Professional Documents
Culture Documents
Tổng
TT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Trường đang học Ký nhận
số tờ
1 1 Nguyễn Tuấn Anh Nam 10/11/1992 ĐH SPKT Hưng Yên
2 2 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/04/1994 ĐH Hàng Hải
Tổng số SV theo danh sách ……. Tổng số bài: ………… Tổng số tờ: ……………….
Tổng
TT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Trường đang học Ký nhận
số tờ
1 33 Đoàn Thị Hậu Nữ 28/09/1993 ĐH Khoa học tự nhiên
2 34 Trịnh Thị Hiền Nữ 8/3/1993 ĐH Khoa học tự nhiên
3 35 Phạm Đức Hiệp Nam 12/1/1994 ĐH Lâm nghiệp
4 36 Lê Công Hiếu Nam 10/02/1992 ĐH Mỏ địa chất
5 37 Trần Văn Hoan Nam 18/4/1994 ĐH CN GTVT
6 38 Phan Huy Hoàng Nam 27/8/1995 ĐH Kiến trúc HN
7 39 Phùng Đắc Hồng Nam 4/7/1994 ĐH CN Hà Nội
8 40 Nguyễn Quang Hùng Nam 21/9/1993 HV KTQS
9 41 Phạm Văn Hùng Nam 14/11/1995 ĐH GTVT
10 42 Trần Mạnh Hùng Nam 22/10/1995 ĐH Lâm nghiệp
11 43 Cù Xuân Hùng Nam 19/09/1994 ĐH Bách khoa
12 44 Trần Bá Hưng Nam 25/03/1994 ĐH Khoa học tự nhiên
13 45 Lê Văn Hưng Nam 10/07/1995 ĐH Mỏ địa chất
14 46 Bùi Văn Hường Nam 24/01/1994 HV PK-KQ
15 47 Trần Văn Kế Nam 03/6/1992 HV KTQS
16 48 Vũ Hữu Khánh Nam 14/11/1992 HV PK-KQ
17 49 Nguyễn Mạnh Linh Nam 9/11/1994 ĐH Khoa học tự nhiên
18 50 Đào Thị Linh Linh Nữ 15/04/1995 ĐH Kiến trúc HN
19 51 Nguyễn Tuấn Linh Nam 18/8/1995 ĐH Kiến trúc HN
20 52 Lê Huy Long Nam 17/03/1993 ĐH Khoa học tự nhiên
21 53 Ngô Gia Long Nam 9/12/1994 ĐH Khoa học tự nhiên
22 54 Phạm Văn Long Nam ĐH Xây dựng
23 55 Phạm Văn Luân Nam 19/02/1992 ĐH Hàng Hải
24 56 Nguyễn Đăng Luận Nam 15-02-1995 ĐH SPKT Hưng Yên
25 57 Nguyễn Thị Lưu Nữ 24/04/1992 ĐH Khoa học tự nhiên
26 58 Phan Makara Nam 14/1/1988 ĐH Kiến trúc HN
27 59 Phạm Đình Mạnh Nam 02/01/1993 ĐH Hàng Hải
28 60 Phí Đức Mạnh Nam 28/08/1995 ĐH Mỏ địa chất
29 61 Đào Nhật Minh Nam 18/04/1996 ĐH Khoa học tự nhiên
30 62 Nguyễn Trọng Minh Nam 11/8/1994 ĐH CN Hà Nội
31 63 Nguyễn Hữu Minh Nam 24/07/1995 ĐH Lâm nghiệp
32 64 Nguyễn Thành Nam Nam 28/01/1992 HV PK-KQ
Tổng số SV theo danh sách ……Tổng số bài: ………… Tổng số tờ: ……………….
Tổng
TT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Trường đang học Ký nhận
số tờ
1 65 Nguyễn Đức Hoàng Nam Nam 12/10/1995 ĐH Thủy lợi
2 66 Đỗ Xuân Nam Nam 18/10/1989 ĐH Xây dựng
3 67 Phùng Minh Ngọc Nam 05/02/1995 ĐH Bách khoa
4 68 Nguyễn Hữu Nhất Nam ĐH Xây dựng
5 69 Trịnh Long Nhật Nam 3/11/1995 ĐH CN Hà Nội
6 70 Nguyễn Thị Nhung Nữ 10/10/1995 ĐH Mỏ địa chất
7 71 Trần Thị Nhung Nữ 26/02/1995 ĐH Thủy lợi
8 72 Nguyễn Đức Ninh Nam 18/10/1994 HV KTQS
9 73 Nguyễn Hải Phong Nam 01/03/1995 ĐH Bách khoa
10 74 Đỗ Đoàn Phúc Nam 25/10/1994 ĐH Khoa học tự nhiên
11 75 Nguyễn Thu Phương Nữ 12/6/1993 ĐH Khoa học tự nhiên
12 76 Tống Thị Phương Nữ 10/1/1994 ĐH Thủy lợi
13 77 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ 01/07/1995 ĐH Hàng Hải
14 78 Nguyễn Thị Quyên Nữ 26/4/1994 ĐH Thủy lợi
15 79 Đặng Phúc Quyến Nam 14-01-1994 ĐH SPKT Hưng Yên
16 80 Nguyễn Văn Quyết Nam 06/10/1994 ĐH Hàng Hải
17 81 Trần Thị Sáng Nữ 10/11/1995 ĐH SPKT Hưng Yên
18 82 Nguyễn Văn Soái Nam 02/07/1993 ĐH Hàng Hải
19 83 Lê Đức Sơn Nam 24/04/1994 HV PK-KQ
20 84 Trần Đình Sơn Nam 24/09/1992 HV PK-KQ
21 85 Trần Trường Sơn Nam 6/6/1995 ĐH Thủy lợi
22 86 Mạc Văn Sơn Nam 2/9/1995 ĐH Lâm nghiệp
23 87 Lê Trường Sơn Nam 25/09/1995 ĐH Lâm nghiệp
24 88 Hem Srey Nam 1/3/1992 ĐH Kiến trúc HN
25 89 Dương Thị Thanh Tâm Nữ 23/08/1993 ĐH Khoa học tự nhiên
26 90 Hoàng Thanh Thắng Nam 28/6/1995 ĐH CN GTVT
27 91 Nguyễn Văn Thắng Nam 03/5/1994 HV KTQS
28 92 Chế Đình Thắng Nam ĐH Xây dựng
29 93 Nguyễn Chí Thanh Nam 23/09/1992 ĐH Bách khoa
30 94 Đỗ Đức Thành Nam ĐH Xây dựng
31 95 Vũ Thị Thảo Nữ 22/12/1994 ĐH Thủy lợi
32 96 Đỗ Thị Thoa Nữ 8/7/1993 ĐH Khoa học tự nhiên
ố SV theo danh sách ……. Tổng số bài: ………… Tổng số tờ: ……………….
Tổng
TT SBD Họ và tên GT Ngày sinh Trường đang học
số tờ
1 97 Nguyễn Thế Thục Nam 31/07/1993 HV PK-KQ
2 98 Trương Minh Thúy Nam 30/11/1989 ĐH Thành Tây
3 99 Trần Văn Thúy Nam 6/2/1991 ĐH Thành Tây
4 100 Trần Văn Tiến Nam 19-03-1995 ĐH SPKT Hưng Yên
5 101 Vũ Gia Toàn Nam 28/12/1993 ĐH Thủy lợi
6 102 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 16/02/1993 ĐH Khoa học tự nhiên
7 103 Nguyễn Thị Trang Nữ 23/8/1995 ĐH Thủy lợi
8 104 Bùi Thế Trí Nam 05/12/1995 ĐH Thủy lợi
9 105 Phạm Văn Trình Nam 27/4/1995 ĐH Thủy lợi
10 106 Lê Thế Trung Nam 14/09/1993 ĐH Bách khoa
11 107 Nguyễn Thành Trung Nam 12/2/1995 ĐH CN GTVT
12 108 Trịnh Quang Trung Nam 12/04/1994 HV PK-KQ
13 109 Nguyễn Đức Trung Nam 20/05/1995 ĐH GTVT
14 110 Lương Bá Trường Nam 06/03/1992 ĐH Bách khoa
15 111 Lê Công Trường Nam 15-02-1995 ĐH SPKT Hưng Yên
16 112 Hà Văn Tú Nam 10/5/1995 ĐH Thủy lợi
17 113 Đinh Văn Tuân Nam 18/01/1992 ĐH Bách khoa
18 114 Nguyễn Viết Tuấn Nam 3/11/1996 ĐH Khoa học tự nhiên
19 115 Vũ Đình Tuấn Nam 23-12-1995 ĐH SPKT Hưng Yên
20 116 Nguyễn Anh Tuấn Nam 7/9/1995 ĐH Kiến trúc HN
21 117 Chu Đức Tùng Nam 13/09/1993 ĐH Bách khoa
22 118 Đỗ Hoàng Tùng Nam 9/10/1995 ĐH CN GTVT
23 119 Trần Mạnh Tùng Nam 19/6/1995 ĐH Kiến trúc HN
24 120 Bùi Thanh Tùng Nam ĐH Xây dựng
25 121 Nguyễn Văn Tưởng Nam 15/7/1990 ĐH Thành Tây
26 122 Trần Ngọc Tuyền Nam 23/6/1995 ĐH Kiến trúc HN
27 123 Nguyễn Trung Tý Nam 04/01/1995 ĐH Bách khoa
28 124 Nguyễn Thị Vân Nữ 20/07/1994 ĐH Mỏ địa chất
29 125 Nguyễn Xuân Vinh Nam ĐH Xây dựng
30 126 Đào Hoàng Vũ Nam 13/06/1995 ĐH Bách khoa
31 127 Phạm Văn Vũ Nam 10/09/1994 ĐH Hàng Hải
32 128 Nguyễn Thị Yến Nữ 19/05/1994 ĐH Mỏ địa chất
Tổng số SV theo danh sách ……. Tổng số bài: ………… Tổng số tờ: ……………….