You are on page 1of 21

Reference SLA Trigger

No. Parameter Note


Flow value value
VOICE

Location Khả năng thuê bao đăng nhập (attach)


1 LU update success rate 95% -
update thành công vào mạng (chuyển mạch kênh).

Khoảng thời gian từ lúc thuê bao bắt đầu


Location gửi yêu cầu đăng nhập (attach) đến lúc
2 LU delay - 9s
update đăng nhập thành công vào mạng (chuyển
mạch kênh).

NER-MO (Network
Effectiveness Ratio on Voice call Khả năng phục vụ của mạng tại VPMN (đầu
3 96% -
Mobile Originated calls MO thuê bao Roaming) cho cuộc gọi thoại MO.
in the visited network)

NER-MT (Network Khả năng phục vụ của mạng tại HPMN


Effectiveness Ratio on Voice Call
4 98% - (đầu thuê bao thường) cho cuộc gọi thoại
Mobile Terminated calls MT MT.
in the visited network)

Khoảng thời gian từ lúc bắt đầu khởi tạo


PDD-MO (Post Dialling Voice call cuộc gọi đến lúc nhận được âm báo
5 10s
Delay) MO Alerting/Ringing tại VPMN đối với cuộc gọi
MO.

Khoảng thời gian từ lúc bắt đầu khởi tạo


PDD-MT (Post Dialling cuộc gọi đến lúc nhận được âm báo
6 Voice call MT 9s
Delay) Alerting/Ringing tại HPMN đối với cuộc gọi
MT.

CSSR-MO (Call Setup


Succes Ratio on Mobile Voice call Khả năng thiết lập thành công cuộc gọi
7 94% -
Originated calls in the MO MO.
visited network)

CSSR-MT (Call Setup


Succes Ratio on Mobile
8 Voice call MT 93% - Khả năng thiết lập thành công cuộc gọi MT.
Terminated calls in the
visited network)

Khả năng VPMN gửi bản tin Release chứa


REL (ISUPv2 signalling Voice call giá trị Cause Value giống với giá trị Cause
9 99% -
transparency) MO Value trong bản tin Release do HPMN đã
gửi.

Khả năng duy trì cuộc gọi MO trong một


10 CCR (Call Completion Voice call khoảng thời gian xác định, cho đến khi
97%
Rate Circuit ) MO phía chủ gọi hoặc bị gọi thực hiện ngắt
cuộc gọi.
Khả năng CLI nhận được đúng định dạng,
Voice call
11 CLI Delivery 99% có thể sử dụng để gọi ngược trở lại thuê
MO bao chủ gọi.

Voice call
12 SpQ (Speech Quality) Chất lượng thoại cho cuộc gọi MO.
MO
Early Answer rate MO
Early Answer rate MT
End-to-End Call Setup
Time MO
End-to-End Call Setup
Time MT
CCR (Call Completion Voice call MT
Rate Circuit )

SpQ (Speech Quality) Voice call MT


SMS

Khả năng truy cập dịch vụ nhắn tin của


Service Accessibility
1 SMS 94% - thuê bao tại VPLM đối với tin nhắn SM
SMS MO (SA SMS MO) MO.

Khả năng truy cập dịch vụ tin nhắn của


Service Accessibility
2 SMS 97% - thuê bao tại HPMN đối với tin nhắn SM
SMS MT (SA SMS MT) MT.
Khoảng thời gian từ lúc bắt đầu thực hiện
Access Delay SMS MO
3 SMS 5s gửi tin nhắn tại thuê bao trên VPMN đến
(AD SMS-MO) lúc nhận được thông báo từ SMSC.
Khoảng thời gian từ lúc bắt đầu thực hiện
Access Delay SMS MT
4 SMS 5s gửi tin nhắn tại thuê bao trên HPMN đến
(AD SMS-MT) lúc nhận được thông báo từ SMSC.

Khoảng thời gian từ lúc bắt đầu thực hiện


End-to-End Delivery gửi tin nhắn tại thuê bao trên VPMN đến
5 SMS 12s
Time for SMS-MO thời điểm nhận được tin nhắn tại thuê bao
trên HPMN.

Khoảng thời gian từ lúc bắt đầu thực hiện


End-to-End Delivery gửi tin nhắn tại thuê bao trên HPMN đến
6 SMS 13s
Time for SMS-MT thời điểm nhận được tin nhắn tại thuê bao
trên VPML.

Success Delivery Rate


for SMS-MO
Success Delivery Rate
for SMS-MT
GPRS

Packet Switched LU Khả năng thuê bao có thể đăng nhập


1 Success Rate (PS LU - SR) GPRS 97% - (attach) thành công vào mạng PS.

Packet Switched Khoảng thời gian từ lúc thuê bao bắt đầu
2 Location Update Delay GPRS - 7s gửi yêu cầu đăng nhập đến lúc đăng nhập
(PS LU - D) thành công vào mạng PS.

Service accessibility for Khả năng PDP Context được kích hoạt
3 PSD (PDP-context GPRS 98% - thành công.
activation success rate)

Khoảng thời gian từ lúc thuê bao gửi yêu


4 Set-up Delay (ST PSD) GPRS - 3s cầu kích hoạt đến thời điểm nhận được
bản tin chấp nhận kích hoạt.

Biểu thị trường hợp phiên PDP Context bị


PDP Context Cut-Off
5 GPRS 3% - ngắt mà không có sự tác động của người
Ratio dùng.

Average PDP Context


6 GPRS - - Thời gian kết nối của phiên PDP Context.
Session Time (per APN)
7 Throughput (Kbits/sec) FTP/GPRS 29Kbit/s - Tốc độ truyền tải dữ liệu thực.
8 Goodput (Kbits/sec) FTP/GPRS 32Kbit/s - Tốc độ truyền tải dữ liệu hiệu dụng.

1200ms Khoảng thời gian bắt đầu thực hiện gửi


9 Roundtrip time PING/GPRS bản tin ICMP Request đến lúc nhận được
ec bản tin ICMP Echo.

Tỉ lệ bản tin ICMP Echo nhận được trên


10 Packet loss PING/GPRS 2% tổng số bản tin ICMP Request.

DNS host name


resolution success ratio
[Percent]
DNS host name
resolution time (ms)
A reference Point B Reference Point
Sample Duration Cost/Sample (x1000)
(message) (message)
Anh/Phap My

MM Location Updating MM Location Updating


Request Accept
x

DownlinkDirectTransfe
0 r(cs-domain)(DTAP)
RRCConnectionRequest (CC)
tại VPMN/HPMN Alertingfunc=UI(DTAP)
(CC) Alerting
tại VPMN/HPMN
0

UplinkDirectTransfer(c
RRCConnectionRequest s-domain)(DTAP) (CC)
0 tại VPMN Alerting
tại HPMN

UplinkDirectTransfer(c
RRCConnectionRequest s-domain)(DTAP) (CC)
0 tại HPMN Alerting
tại VPMN
UplinkDirectTransfer(cs- U, func=UI(DTAP) (CC)
domain)(DTAP) (CC)
0 Release - Downlink
Disconnect tại Called
tại Called

U, func=UI(DTAP) (CC) U, func=UI(DTAP) (CC)


50 76 53
Connect Acknowledge Disconnect
DownlinkDirectTransfer(
cs-domain)(DTAP) (CC) U, func=UI(DTAP) (CC)
0 Alertingfunc=UI(DTAP) Setup - Downlink
(CC) Alerting tại Called (HPMN)
tại VPMN

18 76 53
0
0
0

9.5 (8+1.5) 14.5 (13 +1.5)

9.5 (8+1.5) 14.5 (13 +1.5)

U, func=UI(DTAP)
x U, func=UI(DTAP) (MM) (SMS) CP-DATA (RP)
CM Service Request - RP-ACK (Network to
Uplink MS) - Downlink
tại VPMN/HPMN tại VPMN/HPMN
x 9 8

x 0.35 0.35

UplinkDirectTransfer(c
s-domain)(DTAP)
x U, func=UI(DTAP) (MM) (SMS) CP-DATA (RP)
CM Service Request - RP-ACK (MS to
Uplink Network)
tại VPMN tại HPMN

UplinkDirectTransfer(c
s-domain)(DTAP)
x U, func=UI(DTAP) (MM) (SMS) CP-DATA (RP)
CM Service Request - RP-ACK (MS to
Uplink Network)
tại HPMN tại VPMN
U, func=UI(DTAP) U, func=UI(DTAP)
(GMM) Attach Request (GMM) Attach Accept

DownlinkDirectTransfe
(SM) Activate PDP r(ps-domain)(DTAP)
Context Request (SM) Activate PDP
Context Accept

DownlinkDirectTransfer(
120s/phi ps-domain)(DTAP) (SM) (SM) Deactivate PDP
100 ên Activate PDP Context Context
Accept

???
50
300KB
50
100 (10
Request/sa
mple)
ICMP Request ICMP Echo
100 (10
Request/sa
mple)
Sample (x1000)
China/Cam/My

28
28

13.5 (12 +1.5)

13.5 (12 +1.5)

0.35
Bo sung Note ve ý nghia tham so, va chi phi cho 1 mau, tung bai do

KPI for International Roaming


Resource: GSMA

No. Parameter Reference Flow SLA value


VOICE
OK 1 LU update success rate Location update 95%
OK 2 LU delay Location update -
NER-MO (Network Effectiveness Ratio on
OK 3 Mobile Originated calls in the visited Voice call MO 96%
network)
NER-MT (Network Effectiveness Ratio on
OK 4 Mobile Terminated calls in the visited Voice Call MT 98%
network)
OK 5 PDD-MO (Post Dialling Delay) Voice call MO
OK 6 PDD-MT (Post Dialling Delay) Voice call MT

CSSR-MO (Call Setup Succes Ratio on Mobile


OK 7 Voice call MO 94%
Originated calls in the visited network)

CSSR-MT (Call Setup Succes Ratio on Mobile Voice call MT


OK 8 93%
Terminated calls in the visited network)

9 REL (ISUPv2 signalling transparency) Voice call MO 99%


OK 10 CCR (Call Completion Rate Circuit ) Voice call MO 97%
OK 11 CLI Delivery Voice call MO 99%
12 SpQ (Speech Quality) Voice call MO
SMS
1 Service Accessibility SMS MO (SA SMS MO) SMS 94%
2 Service Accessibility SMS MT (SA SMS MT) SMS 97%
3 Access Delay SMS MO (AD SMS-MO) SMS
4 Access Delay SMS MT (AD SMS-MT) SMS
5 End-to-End Delivery Time for SMS-MO SMS
6 End-to-End Delivery Time for SMS-MT SMS
GPRS
1 Packet Switched LU Success Rate (PS LU - SR) GPRS 97%

Packet Switched Location Update Delay (PS


2 GPRS -
LU - D)
Service accessibility for PSD (PDP-context
3 GPRS 98%
activation success rate)
4 Set-up Delay (ST PSD) GPRS -
5 PDP Context Cut-Off Ratio GPRS 3%
6 Average PDP Context Session Time (per APN) GPRS -
7 Throughput (Kbits/sec) FTP/GPRS 29Kbit/s
8 Goodput (Kbits/sec) FTP/GPRS 32Kbit/s
9 Roundtrip time PING/GPRS
10 Packet loss PING/GPRS 2%
ational Roaming
Author: Linh Le Dang

Score Score Score Score Score


Trigger value NOTE
current month month-2 month-3 month-4 month-5
VOICE
-
9s

10s
9s

SMS
-
-
5s
5s
12s
13s
GPRS
-

7s

-
3s
-
-
-
-
1200msec
SLA
No Parameter Reference Flow IR 81 ver 7.0 value Sample
value
VOICE

LU update success rate


1 Location update 95%
[Percent]

LU delay
2 Location update - 9s
[Second]

NER-MO (Network
Effectiveness Ratio on
3 Mobile Originated calls Voice call MO 96%
in the visited network)
[Percent]

NER-MT (Network
Effectiveness Ratio on
4 Mobile Terminated calls Voice Call MT 98%
in the visited network)
[Percent]

PDD-MO (Post Dialling


5 Delay) Voice call MO 10s
[Second]

PDD-MT (Post Dialling


6 Delay) Voice call MT 9s
[Second]

CSSR-MO (Call Setup


Succes Ratio on Mobile
7 Originated calls in the Voice call MO 94%
visited network)
[Percent]

CSSR-MT (Call Setup


Succes Ratio on Mobile
8 Terminated calls in the Voice call MT 93%
visited network)
[Percent]

REL (ISUPv2 signalling


9 transparency) Voice call MO 99%
[Percent]

CCR MO (Call
10 Completion Rate Circuit) Voice call MO 97%
[Percent]
CCR MT (Call Completion
11 Rate Circuit) Voice call MT 97%
[Percent]

12 MO CLI Delivery Voice call MO 99%


[Percent]

13 MT CLI Delivery Voice call MT 99%


[Percent]

14 MO Uplink SpQ (Speech Voice call MO ≥3


Quality)

15 MO Downlink SpQ Voice call MO ≥3


(Speech Quality)

16 MT Uplink SpQ (Speech Voice call MT ≥3


Quality)

17 MT Downlink SpQ Voice call MT ≥3


(Speech Quality)

18 Early Answer rate MO Voice call MO


[Percent]

19 Early Answer rate MT Voice call MT


[Percent]
End-to-End Call Setup
20 Time MO Voice call MO
[Second]
End-to-End Call Setup
21 Time MT Voice call MT
[Second]
SMS

Service Accessibility SMS


1 MO (SA SMS MO) SMS 94%
[Percent]

Service Accessibility SMS


2 MT (SA SMS MT) SMS 97%
[Percent]
Access Delay SMS MO
3 (AD SMS-MO) SMS 5s
[Second]
Access Delay SMS MT
4 (AD SMS-MT) SMS 5s
[Second]

End-to-End Delivery
5 Time for SMS-MO SMS 12s
[Second]

End-to-End Delivery
6 Time for SMS-MT SMS 13s
[Second]

Success Delivery Rate for


7 SMS-MO
Success Delivery Rate for
8 SMS-MT
GPRS

Packet Switched LU
1 Success Rate (PS LU - SR) GPRS 97%
[Percent]

Packet Switched
Location Update Delay
2 GPRS - 7s
(PS LU - D)
[Second]

Service accessibility for


3 PSD (PDP-context GPRS 98%
activation success rate)

Set-up Delay (ST PSD)


4 GPRS - 3s
[Second]

PDP Context Cut-Off


5 Ratio GPRS 3% 100
[Percent]

Average PDP Context


6 Session Time (per APN) GPRS - -
[Second]
Throughput
7 FTP/GPRS 29Kbit/s 50
[Kbits/sec]
Goodput
8 FTP/GPRS 32Kbit/s 50
[Kbits/sec]
100 (10
Roundtrip time
9 PING/GPRS 1200msec Request/sa
[ms] mple)
100 (10
10 Jitter (Delay variation) PING/GPRS 50 Request/sa
mple)
100 (10
11 Packet loss PING/GPRS 2% Request/sa
[Percent] mple)
DNS host name
12 resolution success ratio PING/GPRS 99
[Percent]
DNS host name
13 resolution time PING/GPRS 250
[ms]
A reference Point B Reference Point Note
(message) (message)
VOICE

Khả năng thuê bao đăng nhập (attach) QT


thành công vào mạng (chuyển mạch kênh).
MM Location Updating MM Location Updating
Request Accept Khoảng thời gian từ lúc thuê bao bắt đầu
gửi yêu cầu đăng nhập (attach) đến lúc QT
đăng nhập thành công vào mạng (chuyển
mạch kênh).

Khả năng phục vụ của mạng tại VPMN (đầu QT


thuê bao Roaming) cho cuộc gọi thoại MO.

Khả năng phục vụ của mạng tại HPMN


DownlinkDirectTransfer( (đầu thuê bao thường) cho cuộc gọi thoại VN
RRCConnectionRequest cs-domain)(DTAP) (CC) MT.
Alertingfunc=UI(DTAP)
tại VPMN/HPMN (CC) Alerting
tại VPMN/HPMN Khoảng thời gian từ lúc bắt đầu khởi tạo
cuộc gọi đến lúc nhận được âm báo QT
Alerting/Ringing tại VPMN đối với cuộc gọi
MO.

Khoảng thời gian từ lúc bắt đầu khởi tạo


cuộc gọi đến lúc nhận được âm báo VN
Alerting/Ringing tại HPMN đối với cuộc gọi
MT.

RRCConnectionRequest UplinkDirectTransfer(cs- Khả năng thiết lập thành công cuộc gọi QT
tại VPMN domain)(DTAP) (CC) MO.
Alerting
tại HPMN

RRCConnectionRequest UplinkDirectTransfer(cs- Khả năng thiết lập thành công cuộc gọi MT. VN
tại HPMN domain)(DTAP) (CC)
Alerting
tại VPMN
UplinkDirectTransfer(cs- U, func=UI(DTAP) (CC) Khả năng VPMN gửi bản tin Release chứa
domain)(DTAP) (CC) giá trị Cause Value giống với giá trị Cause
Release - Downlink QT
Disconnect Value trong bản tin Release do HPMN đã
tại Called
tại Called gửi.

Khả năng duy trì cuộc gọi MO trong một


U, func=UI(DTAP) (CC) U, func=UI(DTAP) (CC) khoảng thời gian xác định, cho đến khi QT
Connect Acknowledge Disconnect phía chủ gọi hoặc bị gọi thực hiện ngắt
cuộc gọi.
VN

DownlinkDirectTransfer(
cs-domain)(DTAP) (CC) U, func=UI(DTAP) (CC) Khả năng CLI nhận được đúng định dạng,
Alertingfunc=UI(DTAP) Setup - Downlink có thể sử dụng để gọi ngược trở lại thuê QT
(CC) Alerting tại Called (HPMN) bao chủ gọi.
tại VPMN

DownlinkDirectTransfer(
cs-domain)(DTAP) (CC) U, func=UI(DTAP) (CC) Khả năng CLI nhận được đúng định dạng,
Alertingfunc=UI(DTAP) Setup - Downlink có thể sử dụng để gọi ngược trở lại thuê VN
(CC) Alerting tại Called (VPMN) bao chủ gọi.
tại HPMN

Chất lượng thoại hướng lên cho cuộc gọi QT


MO.
Chất lượng thoại hướng xuống cho cuộc QT
gọi MO.
Chất lượng thoại hướng lên cho cuộc gọi VN
MT.
Chất lượng thoại hướng xuống cho cuộc VN
gọi MT.

QT

VN

QT

VN

SMS

Khả năng truy cập dịch vụ nhắn tin của


thuê bao tại VPLM đối với tin nhắn SM QT
MO.

Khả năng truy cập dịch vụ tin nhắn của


U, func=UI(DTAP) (MM) U,CP-DATA
func=UI(DTAP) (SMS)
(RP) RP-ACK thuê bao tại HPMN đối với tin nhắn SM VN
CM Service Request - MT.
(Network to MS) -
Uplink Downlink
tại VPMN/HPMN Khoảng thời gian từ lúc bắt đầu thực hiện
tại VPMN/HPMN
gửi tin nhắn tại thuê bao trên VPMN đến QT
lúc nhận được thông báo từ SMSC.
CM Service Request - (Network to MS) -
Uplink Downlink
tại VPMN/HPMN tại VPMN/HPMN

Khoảng thời gian từ lúc bắt đầu thực hiện


gửi tin nhắn tại thuê bao trên HPMN đến VN
lúc nhận được thông báo từ SMSC.

UplinkDirectTransfer(cs- Khoảng thời gian từ lúc bắt đầu thực hiện


U, func=UI(DTAP) (MM) domain)(DTAP) (SMS) gửi tin nhắn tại thuê bao trên VPMN đến QT
CM Service Request - CP-DATA (RP) RP-ACK thời điểm nhận được tin nhắn tại thuê bao
Uplink (MS to Network) trên HPMN.
tại VPMN tại HPMN

UplinkDirectTransfer(cs- Khoảng thời gian từ lúc bắt đầu thực hiện


U, func=UI(DTAP) (MM) domain)(DTAP) (SMS) gửi tin nhắn tại thuê bao trên HPMN đến VN
CM Service Request - CP-DATA (RP) RP-ACK thời điểm nhận được tin nhắn tại thuê bao
Uplink (MS to Network) trên VPML.
tại HPMN tại VPMN
QT

VN

GPRS

Khả năng thuê bao có thể đăng nhập QT


(attach) thành công vào mạng PS.
U, func=UI(DTAP) U, func=UI(DTAP)
(GMM) Attach Request (GMM) Attach Accept
Khoảng thời gian từ lúc thuê bao bắt đầu
gửi yêu cầu đăng nhập đến lúc đăng nhập QT
thành công vào mạng PS.

Khả năng PDP Context được kích hoạt


DownlinkDirectTransfer( thành công. QT
(SM) Activate PDP ps-domain)(DTAP) (SM)
Context Request Activate PDP Context Khoảng thời gian từ lúc thuê bao gửi yêu
Accept cầu kích hoạt đến thời điểm nhận được QT
bản tin chấp nhận kích hoạt.

DownlinkDirectTransfer( Biểu thị trường hợp phiên PDP Context bị


ps-domain)(DTAP) (SM) (SM) Deactivate PDP ngắt mà không có sự tác động của người QT
Activate PDP Context Context dùng.
Accept

Thời gian kết nối của phiên PDP Context. QT

Tốc độ truyền tải dữ liệu thực. QT

Tốc độ truyền tải dữ liệu hiệu dụng. QT

Khoảng thời gian bắt đầu thực hiện gửi


bản tin ICMP Request đến lúc nhận được QT
bản tin ICMP Echo.

ICMP Request ICMP Echo


ICMP Request ICMP Echo Biến động trễ giữa các bản tin nhận được. QT

Tỉ lệ bản tin ICMP Echo nhận được trên QT


tổng số bản tin ICMP Request.

ICMP Request ICMP Echo QT

ICMP Request ICMP Echo QT

You might also like