You are on page 1of 40

Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc

Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

MỤC LỤC
Lời giới thiệu ..............................................................................................................2
I. BÁC SĨ CHUYÊN KHOA ..................................................................................3
II. CÁC CHUYÊN KHOA .......................................................................................5
III. TỪ VỰNG BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI ...........................................................7
1) ĐẦU VÀ MẶT .................................................................................................7
2) PHẦN TRÊN CỦA CƠ THỂ ...........................................................................8
3) PHẦN DƯỚI CỦA CƠ THỂ ...........................................................................8
4) CÁC BỘ PHẬN CỦA MẮT ............................................................................9
5) CÁC BỘ PHẬN BÊN TRONG CƠ THỂ ......................................................10
6) XƯƠNG..........................................................................................................11
7) CHẤT LỎNG TRONG CƠ THỂ ...................................................................11
8) CÁC TỪ LIÊN QUAN KHÁC ......................................................................12
IV. DỤNG CỤ Y TẾ ............................................................................................13
V. CÁC LOẠI BÊNH THƯỜNG GẶP .................................................................15
VI. MỘT SỐ GỐC TỪ - TIỀN TỐ - HẬU TỐ TRONG Y HỌC ...........................28
a) 10 gốc từ liên quan đến hệ tim mạch ..............................................................28
b) 10 hậu tố chỉ sự rối loạn/bệnh tật ...................................................................29
c) 10 tiền tố (thời gian, tốc độ, vị trí, kích cỡ và số lượng) ................................29
d) 10 gốc từ chỉ bộ phận trên cơ thể người .........................................................30
e) 7 hậu tố chỉ sự chẩn đoán ...............................................................................31
f) Các hậu tố chỉ các phương thức phẫu thông thường ......................................31
VII. MẪU CÂU GIAO TIẾP KHI KHÁM BỆNH ...............................................32

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 1


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

Lời giới thiệu

Trong nền kinh tế thị trường hiện nay – thế giới phẳng nên tiếng
Anh trở nên vô cùng quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực y học.
Có rất nhiều Bác sỹ đã, đang theo học tại Tiếng Anh Lê Nguyệt
trong suốt 7 năm qua. Nhận thấy một số khó khăn của các bạn
ấy trong quá trình học tiếng Anh nên Tiếng Anh Lê Nguyệt tổng
hợp cuốn sổ này với mục tiêu hỗ trợ các bạn sinh viên trường Y
– Dược tiếp cận tiếng Anh và thuật ngữ chuyên ngành dễ dàng
hơn thay lời cảm ơn sự tin tưởng và tình cảm của các bạn sinh
viên Y - Dược dành cho Tiếng Anh Lê Nguyệt.
Tiếng Anh Lê Nguyệt gửi tới bạn cuốn “SỔ TAY TƯ VỰNG
TIẾNG ANH TRONG Y HỌC” tổng hợp gần 1000 từ vựng
tiếng Anh chuyên ngành Y thông dụng có phiên âm và dịch
nghĩa, cùng mẫu câu giao tiếp cơ bản sử dụng khi khám bệnh.
Lưu ý: Hầu hết từ vựng phiên âm theo Anh – Mỹ. Một số từ ngữ
chuyên ngành không có phiên âm chuẩn theo Oxford, một số từ
đặc biệt được tra phiên âm Anh – Anh.
Đây là tài liệu tổng hợp nên không tránh khỏi sai sót. Mong
nhận được sự đóng góp từ độc giả.
Thân mến,

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 2


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

I. BÁC SĨ CHUYÊN KHOA

Bác sĩ chuyên
1 Allergist /ˈælərdʒɪst/ khoa dị ứng
2 Anesthesiologist /ˌænəsˌθiziˈɑlədʒɪst/ Bác sĩ gây mê
Bác sĩ tim
3 Cardiologist /ˌkɑːrdiˈɑːlədʒɪst/ mạch
4 Dermatologist /ˌdɜːrməˈtɑːlədʒɪst/ Bác sĩ da liễu
5 Endocrinologist /ˌendoʊkrəˈnɑːlədʒɪst/ Bác sĩ nội tiết
Bác sĩ dịch tễ
6 Epidemiologist /ˌepɪˌdiːmiˈɑːlədʒɪst/ học
Bác sĩ chuyên
7 Gastroenterologist /ɡæstroʊˌentəˈrɑːlədʒɪst/ khoa tiêu hóa
Bác sĩ phụ
8 Gyn(a)ecologist /ˌɡaɪnəˈkɑːlədʒɪst/ khoa
Bác sĩ huyết
9 H(a)ematologist /ˌhiːməˈtɑːlədʒɪst/ học
Bác sĩ chuyên
khoa miễn
10 Immunologist /,imju:'nɔlədʤist/ dịch
Bác sĩ chuyên
11 Nephrologist khoa thận
Bác sĩ chuyên
12 Neurologist /nʊˈrɑːlədʒɪst/ khoa thần kinh
Bác sĩ sản
13 Obstetrician /ˌɑːbstəˈtrɪʃn/ khoa
Sổ tay từ vựng trong Y học Page 3
Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

Bác sĩ chuyên
14 Oncologist /ɑːnˈkɑːlədʒɪst/ khoa ung thư
15 Ophthalmologist /ˌɑːfθælˈmɑːlədʒɪst/ Bác sĩ mắt
Bác sĩ ngoại
16 Orthopedist chỉnh hình
Bác sĩ tai mũi
17 Otorhinolaryngologist họng
Bác sĩ nhi
18 Paeditrician khoa
Bác sĩ bệnh lý
19 Pathologist /pəˈθɑːlədʒɪst/ học
Bác sĩ chuyên
khoa hậu môn
20 Proctologist – trực tràng
Bác sĩ chuyên
21 Psychiatrist /saɪˈkaɪətrɪst/ khoa tâm thần
Bác sĩ X-
22 Radiologist /ˌreɪdiˈɑːlədʒɪst/ quang
Bác sĩ chuyên
khoa bệnh
23 Rheumatologist thấp
Bác sĩ chuyên
khoa chấn
24 Traumatologist thương

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 4


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

II. CÁC CHUYÊN KHOA


Dị ứng
1 Allergy /ˈælərdʒi/ học
Chuyên
An(a)esthesiology/ khoa gây
2 an(a)esthetics /ˌænəsˈθetɪk/ mê
3 Andrology Nam khoa
4 Cardiology Khoa tim
Chuyên
khoa da
5 Dermatology /ˌkɑːrdiˈɑːlədʒi/ liễu
Khoa dinh
6 Dietetics (and nutrition) /ˌdaɪəˈtetɪks/ (/nuˈtrɪʃn/) dưỡng
Khoa nội
7 Endocrinology /ˌendoʊkrəˈnɑːlədʒi/ tiết
Khoa dịch
8 Epidemiology /ˌepɪˌdiːmiˈɑːlədʒi/ tễ học
Khoa tiêu
9 Gastroenterology hóa
10 Geriatrics /ˌdʒeriˈætrɪk/ Lão khoa
11 Gynaecology /ˌɡaɪnəˈkɑːlədʒi/ Phụ khoa
Khoa
12 Haematology /ˌhiːməˈtɑːlədʒi/ huyết học
Miễn dịch
13 Immunology /ˌɪmjuˈnɑːlədʒi/ học
14 Inpatient department /ˈɪnpeɪʃnt/ /dɪˈpɑːrtmənt/ Khoa bệnh

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 5


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

nhân nội
trú
15 Internal medicine /ɪnˈtɜːrnl/ /ˈmedɪsn/ Nội khoa
16 Nephrology Thận học
Khoa thần
17 Neurology /nʊˈrɑːlədʒi/ kinh
Ngoại thần
18 Neurosurgery /ˈnʊroʊsɜːrdʒəri/ kinh
Y học hạt
19 Nuclear medicine /ˈnuːkliər/ /ˈmedɪsn/ nhân
20 Odontology /ˌoʊdɑːnˈtɑːlədʒi/ Khoa răng
Ung thư
21 Oncology /ɑnˈkɑːlədʒi/ học
22 Ophthalmology /ˌɑːfθælˈmɑːlədʒi/ Khoa mắt
Khoa
23 Orthopaedics /ˌɔːrθəˈpiːdɪks/ chỉnh hình
Khoa bệnh
nhân ngoại
24 Outpatient department /ˈaʊtpeɪʃnt/ /ˈaʊtpeɪʃnt/ trú
Phẫu thuật
25 Plastic surgery /ˈplæstɪk/ /ˈsɜːrdʒəri/ tạo hình
Ngoại
26 Surgery /ˈsɜːrdʒəri/ khoa
Khoa chấn
27 Traumatology /,trɔ:mə'tɔlədʤi/ thương
28 Urology /jʊˈrɑːlədʒi/ Niệu khoa

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 6


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

III. TỪ VỰNG BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI

1) ĐẦU VÀ MẶT
1 Beard /bɪrd/ Râu
2 Cheek /tʃiːk/ Má
3 Chin /tʃɪn/ Cằm
4 Ear /ɪr/ Tai
5 Eardrum /ˈɪrdrʌm/ Màng nhĩ
6 Earlobe /ˈɪrloʊb/ Dái tai
7 Eye /aɪ/ Mắt
8 Eyebrow /ˈaɪbraʊ/ Lông mày
9 Eyelash /ˈaɪlæʃ/ Lông mi
10 Eyelid /ˈaɪlɪd/ Mí mắt
11 Forehead /ˈfɔːrhed/ Trán
12 Hair /her/ Tóc
13 Head /hed/ Đầu
14 Jaw /dʒɔː/ Quai hàm
15 Lip /lɪp/ Môi
16 Moustache /ˈmʌstæʃ/ Ria
17 Mouth /maʊθ/ Miệng
18 Nose /noʊz/ Mũi
19 Nostril /ˈnɑːstrəl/ Lỗ mũi
20 Tongue /tʌŋ/ Lưỡi
21 Tooth (teeth) /tuːθ/ ( /tiːθ/ ) Răng
Sổ tay từ vựng trong Y học Page 7
Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

2) PHẦN TRÊN CỦA CƠ THỂ


1 Arm /ɑːrm/ Tay
2 Armpit /ˈɑːrmpɪt/ Nách
3 Back /bæk/ Lưng
4 Breast /brest/ Ngực phụ nữ
5 Chest /tʃest/ Ngực
6 Elbow /ˈelboʊ/ Khuỷu tay
7 Finger /ˈfɪŋɡər/ Ngón tay
8 Fingernail /ˈfɪŋɡər/ Móng tay
9 Forearm /ˈfɔːrɑːrm/ Cẳng tay
10 Hand /hænd/ Bàn tay
11 Knuckle /ˈnʌkl/ Khớp ngón tay
12 Navel /ˈneɪvl/ Rốn
13 Neck /nek/ Cổ
14 Nipple /ˈnɪpl/ Núm vú
15 Palm /pɑːm/ Lòng bàn tay
16 Shoulder /ˈʃoʊldər/ Vai
17 Throat /θroʊt/ Cổ họng
18 Thumb /θʌm/ Ngón tay cái
19 Waist /weɪst/ Eo
20 Wrist /rɪst/ Cổ tay
3) PHẦN DƯỚI CỦA CƠ THỂ
1 Ankle /ˈæŋkl/ Mắt cá chân

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 8


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

2 Anus /ˈeɪnəs/ Hậu môn


3 Belly /ˈbeli/ Bụng
4 Big toe /bɪɡ/ /toʊ/ Ngón chân cái
5 Bottom /ˈbɑːtəm/ Mông
6 Calf /kævz/ Bắp chân
7 Foot /fʊt/ Bàn chân
8 Genitals /ˈdʒenɪtlz/ Cơ quan sinh dục
9 Groin /ɡrɔɪn/ Háng
10 Heel /hiːl/ Gót
11 Hip /hɪp/ Hông
12 Knee /niː/ Đầu gối
13 Leg /leɡ/ Chân
14 Penis /ˈpiːnɪs/ Dương vật
15 Pubic hair /ˈpjuːbɪk/ /her/ Lông mu
16 Shin /ʃɪn/ Ống chân
17 Sole /soʊl/ Bàn chân
18 Thigh /θaɪ/ Đùi
19 Toe /toʊ/ Ngón chân
20 Toenail /ˈtoʊneɪl/ Móng chân
21 Vagina /vəˈdʒaɪnə/ Âm đạo
4) CÁC BỘ PHẬN CỦA MẮT
1 Cornea /ˈkɔːrniə/ Giác mạc
2 Eye socket /aɪ/ /ˈsɑːkɪt/ Hốc mắt
3 Eyeball /ˈaɪbɔːl/ Nhãn cầu

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 9


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

Mống mắt (lòng


4 Iris /ˈaɪrɪs/ đen)
5 Pupil /ˈpjuːpl/ Con ngươi
6 Retina /ˈretənə/ Võng mạc
5) CÁC BỘ PHẬN BÊN TRONG CƠ THỂ
1 Appendix /əˈpendɪks/ Ruột thừa
2 Artery /ˈɑːrtəri/ Động mạch
3 Bladder /ˈblædər/ Bọng đái
4 Blood vessel /blʌd/ /ˈvesl/ Mạch máu
5 Brain /breɪn/ Não
6 Cartilage /ˈkɑːrtɪlɪdʒ/ Sụn
7 Colon /ˈkoʊlən/ Ruột kết
8 Duodenum /ˌduːəˈdiːnəm/ Tá tràng
9 Gall bladder /ɡɔːl/ /ˈblædər/ Túi mật
10 Heart /hɑːrt/ Tim
11 Intestines /ɪnˈtestɪn/ Ruột
12 Kidney /ˈkɪdni/ Thận
13 Large intestine /lɑːrdʒ/ /ɪnˈtestɪn/ Ruột già
14 Ligament /ˈlɪɡəmənt/ Dây chằng
15 Liver /ˈlɪvər/ Gan
16 Lungs /lʌŋ/ Phổi
17 Oesophagus /iˈsɑːfəɡəs/ Thực quản
19 Pancreas /ˈpæŋkriəs/ Tụy
20 Prostate gland /ˈprɑːsteɪt/ /ɡlænd/ Tuyến tiền liệt

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 10


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

21 Rectum /ˈrektəm/ Ruột thẳng


22 Small intestine /smɔːl/ /ɪnˈtestɪn/ Ruột non
23 Spleen /spliːn/ Lách
24 Stomach /ˈstʌmək/ Dạ dày
25 Tendon /ˈtendən/ Gân
26 Tonsils /ˈtɑːnsl/ Amiđan
27 Vein /veɪn/ Tĩnh mạch
28 Windpipe /ˈwɪndpaɪp/ Khí quản
29 Womb / uterus /wuːm/ - /ˈjuːtərəs/ Tử cung
6) XƯƠNG
1 Clavicle /ˈklævɪkl/ Xương đòn
2 Humerus /ˈhjuːmərəs/ Xương cánh tay
3 Kneecap /ˈniːkæp/ Xương bánh chè
4 Pelvis /ˈpelvɪs/ Xương chậu
5 Rib cage /rɪb/ /keɪdʒ/ Khung xương sườn
6 Rib /rɪb/ Xuơng suờn
7 Skeleton /ˈskelɪtn/ Bộ xương
8 Skull /skʌl/ Xuơng sọ
9 Backbone /ˈbækboʊn/ Xương sống
10 Femur /ˈfiːmər/ Xương đùn
Vertebra (số nhiều:
11 vertebrae) /ˈvɜːrtɪbrə/ Đốt sống
7) CHẤT LỎNG TRONG CƠ THỂ
1 Bile /baɪl/ Dịch mật
Sổ tay từ vựng trong Y học Page 11
Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

2 Blood /blʌd/ Máu


3 Mucus /ˈmjuːkəs/ Nước nhầy mũi
4 Phlegm /flem/ Đờm
5 Saliva /səˈlaɪvə/ Nước bọt
6 Semen /ˈsiːmən/ Tinh dịch
7 Sweat /swet/ Mồ hôi
8 Tears /tiə/ Nước mắt
9 Urine /ˈjʊrən/ Nước tiểu
10 Vomit /ˈvɑːmɪt/ Chất nôn mửa
8) CÁC TỪ LIÊN QUAN KHÁC
1 Bone /boʊn/ Xương
2 Digestive system /dɪˈdʒestɪv/ /ˈsɪstəm/ Hệ tiêu hóa
3 Fat /fæt/ Mỡ
4 Flesh /fleʃ/ Thịt
5 Gland /ɡlænd/ Tuyến
6 Joint /dʒɔɪnt/ Khớp
7 Limb /lɪm/ Chân tay
8 Muscle /ˈmʌsl/ Cơ bắp
9 Nerve /nɜːrv/ Dây thần kinh
10 Nervous system /ˈnɜːrvəs/ /ˈsɪstəm/ Hệ thần kinh
11 Skin /skɪn/ Da
12 To breathe /briːð/ Thở
13 To cry /kraɪ/ Khóc
14 To hiccup /ˈhɪkʌp/ Nấc

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 12


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

15 To sneeze /sniːz/ Hắt xì


16 To sweat / perspire /swet/ /pərˈspaɪər/ Toát mồ hôi
17 To urinate /ˈjʊrəneɪt/ Đi tiểu
18 To vomit /ˈvɑːmɪt/ Nôn
19 To yawn /jɔːn/ Ngáp

IV. DỤNG CỤ Y TẾ

1 Adhesive tape /ədˈhiːsɪv/ /teɪp/ Băng dính


2 Ambulance /ˈæmbjələns/ Xe cứu thương
3 Band-aid /ˈbændeɪd/ Băng keo
4 Bandage /ˈbændɪdʒ/ Băng
Máy tăng tốc nhịp
5 Cardioaccelerator tim
6 Cardiodilator Cai nong tâm vị
7 Cardiophygmograph Tim mạch ký
Máy ghi nhịp tim
8 Cardiopneumograph phổi
Cardiopulmonary Máy tim phổi nhân
9 bypass machine tạo
Máy đếm tiếng
10 Cardiotachometer đập tim
11 Cast /kæst/ Bó bột
12 Cotton wool /ˈkɑːtn/ /wʊl/ Bông (băng)
Sổ tay từ vựng trong Y học Page 13
Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

13 Crutch /krʌtʃ/ Cái nạng


14 Curette /kjʊˈret/ Que nạo
15 Defibrillator /diːˈfɪbrɪleɪtər/ Máy khử rung tim
16 Dentures /ˈdentʃərz/ Bộ răng giả
17 Examination couch /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ /kaʊtʃ/ Giường khám
18 Examination light /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ /laɪt/ Đèn khám
19 First aid kit /fɜːrst/ /eɪd/ /kɪt/ Hộp cứu thương
20 Forceps /ˈfɔːrseps/ Cái cặp thai
21 Gurney /ˈɡɜːrni/ Băng ca
22 Incubator /ˈɪŋkjubeɪtər/ Lồng kính nuôi trẻ
23 IV /aɪˈviː/ Truyền dịch
24 Mammogram /ˈmæməɡræm/ Vú đồ
25 Needle /ˈniːdl/ Kim tiêm
Kéo cặp kim
26 Needle holder /ˈniːdl/ /ˈhoʊldər/ (tiêm)
27 Ophthalmoscope /ɔf'θælməskoup/ Kính soi đáy mắt
28 Ophthalmoscopy /,ɔfθæl'mɔtəmi/ Soi mắt
29 Otoscope /'outəskoup/ Phễu soi tai
Máy oxy hóa
30 Oxygenator /ˈɑːksɪdʒəneɪtər/ (huyết)
31 Pacemaker /ˈpeɪsmeɪkər/ Máy tạo nhịp tim
32 Pill /pɪl/ Viên thuốc
33 Scalpel /ˈskælpəl/ Dao mổ
34 Scissors /ˈsɪzərz/ Cái kéo
35 Sling /slɪŋ/ Băng đeo đỡ cánh
Sổ tay từ vựng trong Y học Page 14
Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

tay
36 Sphygmomanometer /,sfigmoumə'nɔmitə/ Huyết áp kế
/ˈsterəl/ /ˈleɪteks/ Găng cao su khử
37 Sterile latex gloves /ɡlʌv/ trùng
38 Stethoscope /ˈsteθəskoʊp/ Ống nghe
39 Stretcher /ˈstretʃər/ Cái cáng
40 Syringe /sɪˈrɪndʒ/ Ống tiêm
41 Tendon hammer /ˈtendən/ /ˈhæmər/ Búa phản xạ
42 Thermometer /θərˈmɑːmɪtər/ Nhiệt kế
1. Dụng cụ nội soi
khoang màng phổi.
43 Thoracoscope 2. Ống nghe ngực
44 Tongue depressor /tʌŋ/ /dɪˈpresər/ Cái đè lưỡi
45 Tourniquet /ˈtɜːrnəkət/ Garô
46 Weighing scales /weɪ/ /skeɪl/ Cái cân
47 Wheelchair /ˈwiːltʃer/ Xe lăn
48 X-ray /ˈeksreɪ/ Chụp bằng tia X
49 Carbasus Gạc

V. CÁC LOẠI BỆNH THƯỜNG GẶP

1 Abdominal pain /æbˈdɑːmɪnl/ /peɪn/ Đau bụng


2 Abscess /ˈæbses/
3 Acariasis Bệnh ghẻ
4 Acne /ˈækni/ Mụn trứng cá
Sổ tay từ vựng trong Y học Page 15
Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

/əˈkjuːt/ Viêm ruột thừa


5 Acute appendicitis /əˌpendəˈsaɪtɪs/ cấp
/əˈkjuːt/ Viêm tiểu phế
6 Acute bronchiolitis /ˌbrɒŋkɪəˈlʌɪtɪs/ quản cấp
/əˈkjuːt/ Cấp tính viêm
7 Acute gingivitis /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/ nướu
/əˈkjuːt/ Viêm thanh quản
8 Acute laryngitis /ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/ cấp tính
Acute myocardial Nhồi máu cơ tim
9 infarction cấp
/əˈkjuːt/
10 Acute myocarditis /ˌmʌɪəʊkɑːˈdʌɪtɪs/ Viêm cơ tim cấp
Acute
nasopharyngitis Viêm mũi họng
11 (common cold) cấp (cảm thường)
Acute nephritis /əˈkjuːt/ /ne'fraitis/ Hội chứng viêm
12 syndrome /ˈsɪndroʊm/ cầu thận cấp -
/əˈkjuːt/
13 Acute pancreatitis /ˌpaŋkrɪəˈtʌɪtɪs/ Viêm tụy cấp tính
14 Acute pancreattitis Viêm tuỵ cấp
/əˈkjuːt/ Viêm ngoại tim
15 Acute pericarditis /ˌpɛrɪkɑːˈdʌɪtɪs/ cấp tính
/əˈkjuːt/ Viêm họng cấp
17 Acute pharyngitis /ˌfærɪnˈdʒaɪtɪs/ tính
/əˈkjuːt/ /ˈriːnl/
18 Acute renal failure /ˈfeɪljər/ Suy thận cấp

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 16


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

Acute rheumatic /əˈkjuːt/ /ruˈmætɪk/


19 fever /ˈfiːvər/ Thấp khớp cấp
Viêm xoang cấp
20 Acute sinusitis /əˈkjuːt/ /ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/ tính
21 Acute tonsilitis Viêm amiđan
Viêm khí quản
22 Acute tracheitis /əˈkjuːt/ /ˌtreɪkɪˈʌɪtɪs/ cấp
/əˈkjuːt/ /ˈʌpər/ Nhiễm khuẩn
Acute upper /ˈrespərətɔːri/ đường hô hấp
23 respiratory infections /ɪnˈfekʃn/ trên cấp tính
24 Aeremia Bệnh khí ép
25 Ague /ˈeɪɡjuː/ Bệnh sốt rét cơn
26 Albinism /ˈælbɪnɪzəm/ Bệnh bạch tạng
27 Allergic reaction /əˈlɜːrdʒɪk/ /riˈækʃn/ Phản ứng dị ứng
28 Allergic rhinitis /əˈlɜːrdʒɪk/ /raɪˈnaɪtɪs/ Viêm mũi dị ứng
29 Allergy /ˈælərdʒi/ Dị ứng
30 Ancylostomiasis Bệnh giun móc
31 Anemia /əˈniːmɪə/ Bệnh thiếu máu
Cơn đau thắt
32 Angina pectoris /ænˌdʒaɪnə ˈpektərɪs/ ngực
33 Anthrax /ˈænθræks/ Bệnh than
Lở miệng/đẹn
34 Aphtha /ˈafθə/ trong miệng
35 Appendicitis /əˌpendəˈsaɪtɪs/ Viêm ruột thừa
36 Arterial embolism Thuyên tắc và

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 17


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

and thrombosis huyết khối động


mạch
37 Arthritis /ɑːrˈθraɪtɪs/ Viêm khớp
38 Ascariasis /ˌaskəˈrʌɪəsɪs/ Bệnh giun đũa
39 Asthma /ˈæzmə/ Hen suyễn
Xơ vữa động
40 Atheroscclerosis mạch
Bệnh nấm bàn
41 Athlete's foot /ˌæθ.liːtsˈfʊt/ chân
/eɪˈtɑːpɪk/
42 Atopic dermatitis /ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/ Viêm da dị ứng
/ˈeɪtrɪəl/
43 Atrial fibrillation /fʌɪbrɪˈleɪʃ(ə)n/ Rung nhĩ
44 Backache /ˈbækeɪk/ Đau lưng
/bækˈtɪriəl/
45 Bacterial enteritis /ˌentəˈraɪtəs/ Vi khuẩn ruột
/bækˈtɪriəl/
46 Bacterial pneumonia /nuːˈmoʊniə/ Vi khuẩn phổi
47 Bilharzia /bɪlˈhɑːrtsiə/ Bệnh giun chỉ
48 Black eye /blæk/ /aɪ/ Thâm mắt
49 Bleeding /ˈbliːdɪŋ/ Chảy máu
50 Blindness /ˈblaɪndnəs/ Mù
51 Blister /ˈblɪstər/ Phồng giộp
52 Bradycardia /ˌbradɪˈkɑːdɪə/ Nhịp tim chậm
53 Breast nodule /brest/ /ˈnɑːdʒuːl/ Hạch vú

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 18


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

54 Broken bone /ˈbroʊkən/ /boʊn/ Gãy xương


55 Bronchiectasis /ˌbrɒŋkɪˈɛktəsɪs/ Giãn phế quản
56 Bronchitis /brɑːŋˈkaɪtɪs/ Viêm phế quản
57 Bruise /bruːz/ Vết thâm
58 Burn /bɜːrn/ Bị bỏng
59 Cancer /ˈkænsər/ Bệnh ung thư
Bệnh nấm
60 Candidiasis /ˌkandɪˈdʌɪəsɪs/ candida
61 Carcinomatosis /ˌkɑːsɪnəʊməˈtəʊsɪs/ Ung thư biểu bì
62 Cardiac arrest /ˈkɑːrdiæk/ /əˈrest/ Ngừng tim
63 Cardiac arrhythmia /ˈkɑːrdiæk/ /eɪˈrɪðmɪə/ Rối loạn nhịp tim
64 Cardiomyopathy /ˌkɑːdɪəʊmʌɪˈɒpəθi/ Bệnh cơ tim
65 Cataract /ˈkætərækt/ Đục thủy tinh thể
66 Cerebral infarction /səˈriːbrəl/ /ɪnˈfɑːrkʃn/ Chảy máu não
67 Cerebral palsy / səˈriːbrəl ˈpɔːlzi / Bệnh liệt não
Cerebro-vascular Tai biến mạch
68 accident (cva) máu não
69 Cervical polyp /ˈsɜːrvɪkl/ /ˈpɑːlɪp/ Polyp cổ tử cung
70 Cervicitis Viêm cổ tử cung
71 Chest pain /tʃest/ /peɪn/ Đau ngực
72 Chicken pox ɑːks / Bệnh thủy đậu
73 Chill /tʃɪl/ Cảm lạnh
74 Cholecystitis /ˌkɒlɪsɪsˈtʌɪtɪs/ Viêm túi mật
75 Cholelithiasis /ˌkɒlɪlɪˈθʌɪəsɪs/ Sỏi mật
76 Cholera /ˈkɑːlərə/ Bệnh tả
Sổ tay từ vựng trong Y học Page 19
Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

/ˈkrɑːnɪk/ Viêm nướu mãn


77 Chronic gingivitis /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/ tính
/ˈkrɑːnɪk/ Viêm gan mãn
78 Chronic hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/ tính
Chronic ischaemic Bệnh tim do thiếu
79 heart diseases máu cục bộ mạn
/ˈkrɑːnɪk/ Viêm thanh quản
80 Chronic laryngitis /ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/ mạn tính
Chronic Viêm mũi họng
81 nasopharyngitis mãn tính
Chronic nephritis /ˈkrɑːnɪk/ /ne'fraitis/ Hội chứng viêm
82 syndrome /ˈsɪndroʊm/ cầu thận mạn
/ˈkrɑːnɪk/ Viêm tụy mãn
83 Chronic pancreatitis /ˌpaŋkrɪəˈtʌɪtɪs/ tính
Viêm họng mãn
84 Chronic pharyngitis /ˈkrɑːnɪk/ tính
/ˈkrɑːnɪk/ /ˈriːnl/ Suy thận mãn
85 Chronic renal failure /ˈfeɪljər/ tính
Chronic rheumatic Bệnh tim mãn
86 heart diseases tính
Viên mũi mãn
87 Chronic rhinitis /ˈkrɑːnɪk/ /raɪˈnaɪtɪs/ tính
/ˈkrɑːnɪk/ Viêm xoang mãn
88 Chronic sinusitis /ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/ tính
89 Cirrhosis /səˈroʊsɪs/ Xơ gan
90 Cold /koʊld/ Cảm lạnh

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 20


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

Đau bụng gió


(thường gặp ở trẻ
91 Colic /ˈkɑːlɪk/ em)
Color vision /ˈkʌlər/ /ˈvɪʒn/
92 deficiencies /dɪˈfɪʃnsi/ Mù màu
93 Conjunctivitis /kənˌdʒʌŋktɪˈvaɪtɪs/ Viêm kết mạc
94 Constipation /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/ Táo bón
/ˈkɑːntækt/
95 Contact dermatitis /ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/ Viêm da tiếp xúc
Mài mòn giác
96 Corneal abrasion /ˈkɔːrniəl/ /əˈbreɪʒn/ mạc
97 Cough /kɔːf/ Ho
98 Cramps /kræmp/ Chuột rút
99 Cystitis /sɪˈstaɪtɪs/ Viêm bàng quang
100 Deaf /def/ Điếc
101 Dengue fever /ˈdeŋɡi/ /ˈfiːvər/ Sốt xuất huyết
102 Dental caries /ˈdentl/ /ˈkeriːz/ Sâu răng
103 Depression /dɪˈpreʃn/ Trầm cảm
104 Dermatitis /ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/ Viêm da
105 Dermatomycosis Bệnh nấm da
106 Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ Bệnh tiểu đường
Diaphragmatic
107 hernia Thoát vị cơ hoành
108 Diarrhoea /ˌdaɪəˈriːə/ Bệnh tiêu chảy
109 Diphtheria /dɪfˈθɪriə/ Bệnh bạch hầu

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 21


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

110 Diseases of tongue /dɪˈziːz/ /əv/ /tʌŋ/ Các bệnh của lưỡi
111 Dizziness /ˈdɪzinəs/ Chóng mặt
112 Dumb /dʌm/ Câm
113 Duodenal ulcer /ˌduːəˈdiːnl/ /ˈʌlsər/ Loét tá tràng
114 Duodenitis /ˌdjuːədiːˈnʌɪtɪs/ Viêm tá tràng
115 Dysentery /ˈdɪsənteri/ Bệnh kiết lị
116 Dyspepsia /dɪsˈpepʃə/ Rối loạn tiêu hoá
117 Earache /ˈɪreɪk/ Đau tai
Bệnh lạc nội mạc
118 Endometriosis tử cung
Viêm mào tinh
119 Epididymitis hoàn
120 Erythema /,eri'θi:mə/ Ban đỏ
121 Eye dryness /aɪ/ /ˈdraɪnəs/ Mắt bị khô
122 Eye itching /aɪ/ /ɪtʃiŋ/ Ngứa mắt
123 Female infertility /ˈfiːmeɪl/ /ˌɪnfɜːrˈtɪləti/ Vô sinh nữ
124 Fever /ˈfiːvər/ Sốt
125 Food allergy /fuːd/ /ˈælərdʒi/ Dị ứng thực phẩm
Ngộ độc thực
126 Food poisoning /fuːd/ /ˈpɔɪzənɪŋ/ phẩm
127 Fracture /ˈfræktʃər/ Gãy xương
128 Fungus /ˈfʌŋɡəs/ Nấm
129 Ganglion cyst /ˈɡæŋɡliən/ /sɪst/ U hạch
130 Gastric ulcer /ˈɡæstrɪk/ /ˈʌlsər/ Loét dạ dày
131 Gastroenteritis /ˌɡæstroʊˌentəˈraɪtɪs/ Viêm dạ dày
Sổ tay từ vựng trong Y học Page 22
Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

Gastrointestinal /ˌɡæstroʊɪnˈtestɪnl/
Xuất huyết dạ
132 hemorrhage /ˈhemərɪdʒ/ dày
133 Gingivitis /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/
Viêm nướu
Bệnh tăng nhãn
134 Glaucoma /ɡlaʊˈkoʊmə/ áp
135 Glycosuria / ˈɡluːkoʊsɪriə / Bệnh tiểu đường
136 Gonorrhea /ˌɡɑːnəˈriːə/ Bệnh lậu
137 Gout /ɡaʊt/ Bệnh gút
138 Headache /ˈhedeɪk/ Nhức đầu
139 Hearing loss /ˈhɪrɪŋ/ /lɑːs/ Nghe kém
140 Heart attack /hɑːrt/ /əˈtæk/ Đau tim
141 Heart disease /hɑːrt/ /dɪˈziːz/ Bệnh tim
142 Heart failure /hɑːrt/ /ˈfeɪljər/ Suy tim
143 Hemorrhoids /ˈhemərɔɪdz/ Bệnh trĩ
144 Hepatic failure /hɪˈpætɪk/ /ˈfeɪljər/ Suy gan
145 Hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/ Viêm gan
146 Hepatitis a Viêm gan a
147 Hepatitis b Viêm gan b
148 Hepatitis c Viêm gan c
149 High blood pressure Cao huyết áp
150 Hiv disease Hiv /dɪˈziːz/ Bệnh HIV
Hypertensive Bệnh cao huyết
151 diseases áp
152 Hypotension Huyết áp thấp
153 Hypothyroidism /ˌhaɪpoʊˈθaɪrɔɪdɪzəm/ Suy giáp
Sổ tay từ vựng trong Y học Page 23
Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

154 Hysteropathy Bệnh tử cung


155 Impetigo /ˌɪmpɪˈtaɪɡoʊ/ Bệnh lở da
156 Infection /ɪnˈfekʃn/ Nhiễm trùng
157 Inflammation /ˌɪnfləˈmeɪʃn/ Viêm
158 Influenza /ˌɪnfluˈenzə/ Cúm
Injury to nerve & Tổn thương thần
159 spinal cord kinh và cột sống
160 Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/ Mất ngủ
161 Intertrigo Chốc mép
Intestinal /ˌɪnteˈstaɪnl/
162 malabsorption /ˌmaləbˈzɔːpʃən/ Ruột kém hấp thu
Intracerebral Xuất huyết trong
163 haemorrhage não
164 Iritis /aiə'raitis/ Viêm mống mắt
Irregular /ɪˈreɡjələr/ Kinh nguyệt
165 menstruation /ˌmenstruˈeɪʃn/ không đều
Ischaemic heart Bệnh tim do thiếu
166 diseases máu cục bộ
167 Jaundice /ˈdʒɔːndɪs/ Bệnh vàng da
168 Joint pain /dʒɔɪnt/ /peɪn/ Đau khớp
169 Keratitis /ˌkɛrəˈtʌɪtɪs/ Viêm giác mạc
Suy dinh dưỡng
170 Kwashiorkor /ˌkwɑːʃiˈɔːrkər/ thể phù
171 Laryngopathy Bệnh thanh quản
172 Leukoplakia Bạch sản

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 24


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

173 Lipoma U mỡ
174 Liver cirrhosis Gan xơ gan
175 Lues /'lu:i:z/ Bệnh giang mai
176 Lump /lʌmp/ Bướu
177 Lung cancer /lʌŋ/ /ˈkænsər/ Ung thư phổi
178 Malaria /məˈleriə/ Bệnh sốt rét
179 Male infertility /meɪl/ /ˌɪnfɜːrˈtɪləti/ Vô sinh nam
180 Malnutrition /ˌmælnuːˈtrɪʃn/ Suy dinh dưỡng
181 Mastitis /mæˈstaɪtɪs/ Viêm vú
182 Measles /ˈmiːzlz/ Bệnh sởi
183 Meningitis /ˌmenɪnˈdʒaɪtɪs/ Viêm màng não
Menopause /ˈmenəpɔːz/ Các triệu chứng
184 symptoms /ˈsɪmptəm/ mãn kinh
185 Miscarriage /ˈmɪskærɪdʒ/ Sẩy thai
186 Mumps /mʌmps/ Quai bị
187 Muscular dystrophy /ˈmʌskjələr/ /ˈdɪstrəfi/ Bệnh teo cơ
188 Mycosis Bệnh nấm
Myocardial
189 infarction Nhồi máu cơ tim
190 Nephropathy /nɛˈfrɒpəθi/ Bệnh thận
Bệnh u xơ thần
191 Neuromatosis kinh
192 Obesity /oʊˈbiːsəti/ Bệnh béo phì
193 Oesophagitis /ɪˌsɒfəɡəˈdʒʌɪtɪs/ Viêm thực quản
194 Orchitis /ɔ:'kaitis/ Viêm tinh hoàn
Sổ tay từ vựng trong Y học Page 25
Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

195 Osteoporosis /ˌɑːstioʊpəˈroʊsɪs/ Loãng xương


196 Otitis media /oʊˈtaɪtɪs/ /ˈmiːdiə/ Viêm tai giữa
197 Paralytic ileus /ˌpærəˈlɪtɪk/ /'iliəs/ Tắt ruột liệt
198 Pelvic pain /ˈpelvɪk/ /peɪn/ Đau vùng chậu
199 Peritonitis /ˌperɪtəˈnaɪtɪs/ Viêm màng bụng
200 Phlebitis /fləˈbaɪtɪs/ Viêm tĩnh mạch
201 Phthisis /ˈ(f)θʌɪsɪs/ Bệnh lao phổi
Tràn dịch màng
202 Pleural effusion /'pluərəl/ /ɪˈfjuːʒn/ phổi
203 Pleural mouse /'pluərəl/ /maʊs/ Dị vật màng phổi
204 Pleurisy /ˈplʊrəsi/ Viêm màng phổi
205 Pneumonia /nuːˈmoʊniə/ Viêm phổi
Tràn khí màng
206 Pneumothorax /ˌnjuːmə(ʊ)ˈθɔːraks/ phổi
207 Pox /pɑːks/ Bệnh giang mai
Premenstrual /ˌpriːˈmenstruəl/ Hội chứng tiền
208 syndrome /ˈsɪndroʊm/ kinh nguyệt
Viêm tuyến tiền
209 Prostatitis liệt
Bệnh bạch cầu
210 Pseudoleukemia giả
211 Psoriasis /səˈraɪəsɪs/ Bệnh vẩy nến
212 Psychosis /saɪˈkoʊsɪs/ Rối loạn tâm thần
Rối loạn thần
213 Psychosis /saɪˈkoʊsɪs/ kinh

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 26


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

Pulmonary /ˈpʌlməneri/
214 tuberculosis /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/ Bệnh lao phổi
215 Pyothorax Mủ lồng ngực
216 Rabies /ˈreɪbiːz/ Bệnh dại
217 Rachitis /ræ'kaitis/ Bệnh còi xương
218 Rash /ræʃ/ Phát ban
219 Red eye /red/ /aɪ/ Mắt đỏ
220 Runny nose /ˈrʌni/ /noʊz/ Sổ mũi
221 Scabies /ˈskeɪbiːz/ Bệnh ghẻ
222 Skin-disease / skɪn dɪˈziːz / Bệnh ngoài da
223 Smallpox /ˈsmɔːlpɑːks/ Bệnh đậu mùa
224 Sneeze /sniːz/ Hắt hơi
225 Sniffles /ˈsnɪfl/ Sổ mũi
226 Sore eyes /sɔːr/ /aɪ/ Đau mắt
227 Sore throat /sɔːr/ /θroʊt/ Viêm họng
228 Sprains /spreɪn/ Bong gân
229 Stomachache Đau dạ dày
230 Stroke /stroʊk/ Đột quỵ
231 Swelling /ˈswelɪŋ/ Sưng tấy
232 Syncope /ˈsɪŋkəpi/ Ngất
233 Tachycardia /,tæki'kɑ:diə/ Nhịp tim nhanh
234 Tendonitis /ˌtɛndəˈnʌɪtəs/ Viêm gân
235 Tetanus /ˈtetənəs/ Bệnh uốn ván
236 Thymopathy Bệnh tuyến ức

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 27


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

237 Toothache /ˈtuːθeɪk/ Đau răng


238 Trachoma /trə'koumə/ Bệnh đau mắt hột
239 Travel sick /ˈtrævl/ /sɪk/ Say xe, trúng gió
240 Trichomycosis Bệnh nấm tóc
241 Tuberculosis /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/ Bệnh lao
242 Typhoid /ˈtaɪfɔɪd/ Bệnh thương hàn
Viêm loét đại
243 Ulcerative colitis /ˈʌlsərətɪv/ /kəˈlaɪtɪs/ tràng
244 Vaginitis /,vædʤi'naitis/ Viêm âm đạo
245 Variola /vəˈrʌɪələ/ Bệnh đậu mùa

VI. MỘT SỐ GỐC TỪ - TIỀN TỐ - HẬU TỐ TRONG Y


HỌC

a) 10 gốc từ liên quan đến hệ tim mạch

1. Cardi(o): Heart tim


2. Arteri(o): Artery động mạch
3. Aort(o): Aorta động mạch chủ
4. Phleb(o): Vein tĩnh mạch
5. Ven(o): Vein tĩnh mạch
6. Angi(o): Vessel mạch máu
7. Va(o): Vessel mạch máu

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 28


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

8. H(a)emat(o)/hemo: Blood máu/huyết


9. Sanguin(o): Blood máu/huyết
10. Thromb(o): Blood clot huyết khối

b) 10 hậu tố chỉ sự rối loạn/bệnh tật

1. -Algia: Pain/ache đau/sự khó chịu


2. -Cele: Hernia thoát vị, lồi
3. -Dynia: Pain đau/sự khó chịu
4. -Itis: Inflammation viêm
5. -Ectasis: Expansion/dilatation giãn/phình
6. -Iasis: Presence of tình trạng bất thường
7. -Malacia: Softening chứng nhuyễn
8. -Penia: Reduction of size/quality thiếu, giảm
9. -Plasia: Abnormal formation thành lập, phát triển quá mức
10. -Ptosis: Downward displacement vị trí sa xuống thấp

c) 10 tiền tố (thời gian, tốc độ, vị trí, kích cỡ và số lượng)

Tiền tố chỉ thời gian


1. Ante/pre-: Before trước
2. Post-: After sau
Tiền tố chỉ tốc độ

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 29


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

1. Brady-: Slow chậm


2. Tachy-: Quick nhanh
Tiền tố chỉ vị trí
1. Ec-/ect(o)-/ex-: Outside bên ngoài
2. En-/endo-/exo-: Inside, within bên trong
Tiền tố chỉ kích cỡ
1. Macro-: Big lớn
2. Micro-: Small nhỏ
Tiền tố chỉ số lượng
1. Olig/olig(o)-: Few ít
2. Poly-: Many nhiều

d) 10 gốc từ chỉ bộ phận trên cơ thể người

1. Brachi-: Arm cánh tay


2. Pod(o): Foot bàn chân
3. Mast(o)-/mamm(o)-: Breast vú
4. Thorac(o)-/steth(o)-/pect(o)-: Chest ngực
5. Ot(o)-/aur(o)-: Ear tai
6. Ophthalm(o)-/ocul(o)-: Eye mắt
7. Cephal(o)-/capit(o)-: Head đầu
8. Stomat(o)-/or(o)-: Mouth miệng
9. Trachel(o)-/cervic(o)-: Neck cổ

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 30


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

10. Rhin(o)-/nas(o)-: Nose mũi

e) 7 hậu tố chỉ sự chẩn đoán

1. -Gram: Written/pictorial record bản ghi, hình ghi


2. -Graph: Device for graphic/pictorial recording dụng cụ dùng
để ghi
3. -Graphy: An act of graphic/pictorial recording phép ghi, kỹ
thuật dùng để ghi
4. -Meter: Device for measuring dụng cụ dùng để đo
5. -Metry: An act of measuring phép đo
6. -Scope: Device for viewing dụng cụ dùng để xem
7. -Scopy: An act of viewing kỹ thuật dùng để xem

f) Các hậu tố chỉ các phương thức phẫu thông thường

1. -Tomy: rạch, mở, cắt. Ví dụ, pyelotomy (th/th mở bể thận)


2. -Ectomy: cắt bỏ, lấy đi. Ví dụ, hysterectomy (th/th cắt bỏ tử
cung)
3. -Stomy: mở thông, dẫn lưu. Ví dụ, cystostomy (th/th mở
thông bàng quang)
4. -Pexy: cố định. Ví dụ, nephropexy (th/th cố định thận)
5. -Rrhaphy: khâu.

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 31


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

6. -Centesis: chọc, dò. Ví dụ, ovariocentisis (chọc dò buồng


trứng)
7. -Plasty: phẫu thuật tạo hình, chỉnh hình. Ví dụ, pyeloplasty
(tạo hình bể thận)
8. -Desis: làm dính, cố định.
9. -Clysis: rửa, súc.

VII. MẪU CÂU GIAO TIẾP KHI KHÁM BỆNH

a) THỦ TỤC NHẬP VIỆN


- Could you tell me your name?
Tên của anh là gì?
- How old are you? (When were you born?)
Anh bao nhiêu tuổi? (Anh sinh năm bao nhiêu?)
- Vui lòng điền đầy đủ thông tin vào đây.
Please fill this form.
- Mời anh đi theo tôi.
Please follow me.
- Mời anh đến phòng … để khám bệnh.
Come to room… so we can treat you.

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 32


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

- Anh vui lòng đóng trước số viện phí là …


Please prepay…
- How much do you weigh? (What is your weight?)
Anh nặng bao nhiêu cân? (Cân nặng của anh là bao nhiêu?)

b) KHÁM BỆNH
1. How long have you been tired?
Anh bị mệt bao lâu rồi?
2. I’ll have your temperature taken.
Tôi sẽ đo nhiệt độ của anh.
3. Roll up your sleeves, please
Hãy xắn tay áo lên.
4. Breathe deeply, please
Hãy hít thở sâu.
5. Let me examine you.
Để tôi khám cho anh.
6. I’ll test your blood pressure.
Để tôi kiểm tra huyết áp cho anh.
Sổ tay từ vựng trong Y học Page 33
Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

7. I’m not going to hurt you.


Tôi không làm anh đau đâu.
8. Let me measure your pulse.
Để tôi bắt mạch cho anh.
9. What are your symptoms?
Cậu thấy có những triệu chứng gì?
10. What’s bothering you?
Anh thấy khó chịu ở đâu?
11. Where exactly is the pain?
Chính xác là đau ở đâu?
12. Does it hurt here?
Đau ở đây phải không?
13. How is your headache?
Anh bị nhức đầu như thế nào?

c) MÔ TẢ BỆNH CỦA BỆNH NHÂN


1. I’ve been feeling pretty ill for a few days.
Suốt mấy ngày nay tôi thấy hơi ốm
Sổ tay từ vựng trong Y học Page 34
Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

2. I think I’ve got a flu.


Tôi nghĩ là mình bị cúm rồi.
3. I’ve got a bit of a hangover.
Tôi thấy hơi khó chịu.
4. I feel absolutely awful. My temperature is 40º and I’ve got
a headache and a runny nose.
Tôi thấy vô cùng khủng khiếp. Tôi bị sốt tới 40º, đầu đau như
búa bổ và nước mũi ròng ròng.
5. I still feel sick now and I’ve got a terrible stomach-ache.
Đến giờ tôi vẫn thấy mệt vì tôi vừa bị đau dạ dày dữ dội.
6. I think I must be allergic to this kind of soap. Whenever I
use it, it really dries my skin out.
Tôi nghĩ chắc là tôi dị ứng với loại xà phòng này. Cứ khi nào tôi
dùng nó, da tôi lại bị khô.
7. I’ve got a really bad toothache.
Răng tôi vừa đau 1 trận dữ dội.
8. He sprained his ankle when he fell.
Anh ta bị bong gân ở chỗ mắt cá nhân do bị ngã.
9. I feel dizzy and I’ve got no appetite.

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 35


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

Tôi thấy chóng mặt và chẳng muốn ăn gì cả.


10. I got a splinter recently.
Gần đây, tôi thấy mệt mỏi rã rời.
11. He scalded his tongue because of the hot coffee.
Anh ấy bị bỏng lưỡi vì uống cà phê nóng.
12. I feel chilly, I’ve got cramps, I keep throwing up, and I feel
dizzy and tired.
Tôi thấy lạnh, bị chuột rút, liên tục buồn ôn , ngoài ra còn thấy
chóng mặt và mệt mỏi.

d) KHÁM VÀ CHUẨN ĐOÁN BỆNH


1. Are you suffering from an allergry?
Anh đã hết dị ứng chưa?
2. Does your headache start slowly or suddenly?
Chứng nhức đầu của anh bắt đầu đau ê ẩm hay từng cơn một?
3. Does your headache make you nauseous?
Chứng nhức đầu có làm bạn buồn nôn không?
4. I have to take some … from your …

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 36


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

Tôi phải lấy gì từ … của bạn.


5. What is the pain like?
Cơn đau như thế nào?
6. Can you tell me where your head hurts?
Có thể chỉ cho tôi thấy đầu bạn đau ở đâu không?
7. How long have you been having headaches?
Bạn bị nhức đầu trong bao lâu rồi?
8. You’re suffering from high blood pressusre.
Anh bị huyết áp cao.
9. It sounds like you might be a bit dehydrated.
Nghe có vẻ như anh bị mất nước nhẹ.
10. Does it radiate/ move anywhere else?
Nó có lan tỏa / di chuyển sang chỗ nào nữa không?
11. How long did the pain last?
Cơn đau kéo dài bao lâu?
12. How often do you urinate each day?
Anh thường đi tiểu bao nhiêu lần mỗi ngày?
13. Can you tell me about your urination habits?
Sổ tay từ vựng trong Y học Page 37
Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

Anh có thể nói cho tôi về thói quen đi tiểu của mình không?
14. Do you feel any pain when you cough?
Anh có cảm thấy đau khi ho không?
15. Can you describe the appearance of your urine?
Anh vui lòng mô tả về nước tiểu của anh.
16. I’ll give you an injection first.
Tôi sẽ tiêm cho anh trước.
17. I’ll write you a prescription.
Tôi sẽ kê đơn thuốc cho anh.
18. I’m afraid an urgent operation is necessary.
Tôi e là cần phải tiến hành phẫu thuật ngay lập tức.
19. There’s a marked improvement in your condition.
Sức khỏe của anh đã được cải thiện đáng kể đấy.
20. You must be hospitalized right now.
Anh phải nhập viện ngay bây giờ.
21. The operation is next week.
Cuộc phẫu thuật sẽ được tiến hành vào tuần tới.
22. You should go on a diet. Obesity is a danger to health.
Sổ tay từ vựng trong Y học Page 38
Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

Anh nên ăn kiêng đi. Bệnh béo phì rất có hại cho sức khỏe.
23. That burn ointment quickly took effect.
Loại thuốc mỡ chữa bỏng ấy có hiệu quả rất nhanh chóng
24. You must be hospitalized right now because your appendix
is serious infected.
Anh phải nhập viện ngay vì anh bị viêm ruột thừa rồi.

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 39


Tiếng Anh Lê Nguyệt Tiếng Anh Giao Tiếp cho người mất gốc
Fanpage: http://facebook.com/tienganhlenguyet
Website: http://lenguyet.vn
Hotline: 0988 888 353

Lời kết
Tiếng Anh Lê Nguyệt hy vọng cuốn “Sổ Tay Từ Vựng Trong Y
Học “ này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh dễ dàng hơn trong học
tập , công việc và cuộc sống.

Mọi góp ý vui lòng gửi về cho chúng tôi theo địa chỉ:
hoctienganhlenguyet@gmail.com.

Thân mến,

Sổ tay từ vựng trong Y học Page 40

You might also like