Professional Documents
Culture Documents
ABC Delf Corrig 233 S
ABC Delf Corrig 233 S
TỔNG QUAN VỀ
Chương 6THIẾT KẾ NGHIÊN
CỨU
01/12/2018 701014-Chapter 6
1 1
01/12/2018 701014-Chapter 6
6-2
OUTLINE
1
24/12/2018
01/12/2018 701014-Chapter 6
6-4
01/12/2018 701014-Chapter 6
6-5
Bản vẽ thiết kế
Kế hoạch
Hướng dẫn
01/12/2018 701014-Chapter 6
6-6
2
24/12/2018
01/12/2018 701014-Chapter 6
6-7
Kế hoạch dự án
MindWriter ở định
dạng biểu đồ Gantt
6-8
6-9
3
24/12/2018
Ảnh hưởng
Mục đích của
của thực
nghiên cứu Mô tả
nghiệm
01/12/2018
6-11 701014-Chapter 6
4
24/12/2018
01/12/2018 701014-Chapter 6
6-14
Phân tích dữ
liệu thứ cấp Khảo sát kinh
nghiệm
Thảo luận
nhóm
01/12/2018
6-15 701014-Chapter 6
5
24/12/2018
Tương tác
trực diện, một
trong những
cách tốt nhất
để học hỏi từ
những người
tham gia
01/12/2018
6-16 701014-Chapter 6
6-17
01/12/2018 701014-Chapter 6
6-18
6
24/12/2018
Ảnh hưởng
Mục đích
của thực
nghiên cứu Mô tả
nghiệm
01/12/2018
6-20 701014-Chapter 6
Ảnh hưởng
Mục đích
của thực
nghiên cứu Mô tả
nghiệm
7
24/12/2018
Dài hạn
01/12/2018 701014-Chapter 6
6-22
Ảnh hưởng
Mục đích
của thực
nghiên cứu Mô tả
nghiệm
01/12/2018
6-24 701014-Chapter 6
8
24/12/2018
Ảnh hưởng
Mục đích
của thực
nghiên cứu Mô tả
nghiệm
Những mô phỏng
01/12/2018 701014-Chapter 6
6-26
Ảnh hưởng
Mục đích
của thực
nghiên cứu Mô tả
nghiệm
9
24/12/2018
Báo cáo Mô tả
6-28
Nghiên Cứu Mô Tả
Ai?
6-29
01/12/2018 701014-Chapter 6
Nghiên Cứu Mô Tả
10
24/12/2018
Ảnh hưởng
Mục đích
của thực
nghiên cứu Mô tả
nghiệm
01/12/2018
6-32 701014-Chapter 6
01/12/2018 701014-Chapter 6
6-33
11
24/12/2018
01/12/2018
6-34 701014-Chapter 6
01/12/2018 701014-Chapter 6
6-35
01/12/2018 701014-Chapter 6
6-36
12
24/12/2018
Đối xứng
Hỗ tương
01/12/2018
6-37 701014-Chapter 6
Tính chất
01/12/2018
6-38 701014-Chapter 6
Thiên hướng-hành vi
01/12/2018
6-39 701014-Chapter 6
13
24/12/2018
Ảnh hưởng
Mục tiêu
của thực
nghiên cứu Mô tả
nghiệm
14
24/12/2018
6-43
Từ Khóa
• Asymmetrical relationship: quan • Cross-sectional study : nghiên cứu
hệ bất đối xứng tại một thời điểm
• Case study :nghiên cứu trường • Descriptive study :nghiên cứu mô
hợp tả
• Causal study: nghiên cứu nhân • Ethnographic research: nghiên
quả cứu dân tộc học
• Causation • Ex post facto design : thiết kế dựa
• Children’s panels trên thực tế đã có
• Communication study: nghiên cứu • Experience : kinh nghiệm
giao tiếp • Experiment : thực nghiệm
• Control : kiểm soát • Exploratory study : nghiên cứu
• Control group : nhóm kiểm soát khám phá
• Correlation : sự tương quan • Field conditions : điều kiện hiện
trường
• Focus group : thảo luận nhóm
• Formal study : nghiên cứu chính
6-45
thức
01/12/2018 701014-Chapter 6
15
24/12/2018
Từ Khóa
• Individual depth interview : phỏng • Qualitative techniques: kỹ thuật định
vấn cá nhân chuyên sâu lượng
• Intranet • Random assignment :phân bố ngẫu
• Laboratory conditions : điều kiện nhiên
trong phòng thí nghiệm • Reciprocal relationship: mối quan hệ
• Longitudinal study : nghiên cứu dài qua lại
hạn • Research design: thiết kế nghiên cứu
• Matching: phù hợp • Secondary data: dữ liệu thứ cấp
• Monitoring : điều phối • Simulation: mô phỏng
• Primary data : dữ liệu sơ cấp • Statistical study: nghiên cứu thống
kê
• Symmetrical relationship:mối quan
hệ đối xứng
01/12/2018
6-46 701014-Chapter 6
47
16