Professional Documents
Culture Documents
Báo cáo kết quả thử nghiệm và đánh giá thiết bị wifi Tplink TL-WR841N
(ngày: / / )
Đánh
STT Diễn tả Yêu cầu kỹ thuật Kết quả
giá
1. Thông số phần cứng
Qualcomm
Atheros
CPU ≥ 400MHz Đạt
QCA9533 2.0
=560Mhz
1.1 Phần cứng
RAM ≥ 32 MB 32 MB Đạt
Flash ≥ 4 MB 4 MB Đạt
Interface
≥ 4 port 10/100 Base TX 4 Đạt
support
+ Sử dụng công cụ tháo nắp vỏ router, xác định Chipset, Ram
1. Đo kiểm hiệu suất kết nối internet qua wifi của TL-WR841N và Totolink 100NE
Mục đích So sánh tốc độ internet khi kết nối wifi qua TL-WR841N và Totolink
với các khoảng cách khác nhau
Mô hình kiểm tra:
1 36.47 36.8
Tplink
TL- 2 37.17 37.32 -25 5
WR841N
3 37.09 37.17
1m
1 36.33 37.42
Totolink
2 34.83 37.1 -25 5
100NE
3 32.65 33.58
1 36.11 37.76
Tplink
TL- 2 32.54 36.98 -41 5
WR841N
Totolink
2 26.01 36.51 -45 5
100NE
3 26.16 35.78
1 12.17 12.1
3 9.4 6.61
1 2.32 7.17
Tplink
TL- 2 3.7 8.83 -80 1
WR841N
Tầng
3 2.42 3.24
dưới cách
10m,
cách 2 Không kết nối
1
bức được
tường
Totolink Không kết nối
2 -83 1
100NE được
Chú thích
Operator: Vendor:
Date: Date:
Người đo kiểm
2. Kiểm tra hiệu suất Wifi của TL-WR841N và Totolink 100NE dùng Iperf
Mục đích So sánh năng lực của Wifi TL-WR841N với Totolink 100NE ở những
khoảng cách khác nhau
Mô hình kiểm tra:
-------------------------
Tplink TL- [ ID] Interval Transfer Bandwidth
WR841N [ 5] 0.00-10.06 sec 0.00 Bytes 0.00 bits/sec sender
1m không
[ 5] 0.00-10.06 sec 57.2 MBytes 47.9 Mbits/sec receive
vật cản
-----------------------------------------------------------
46.6 49
Totolink
-------------------------
100NE
[ ID] Interval Transfer Bandwidth
[ 5] 0.00-10.06 sec 0.00 Bytes 0.00 bits/sec sender
[ 5] 0.00-10.06 sec 52.9 MBytes 46.6 Mbits/sec receive
-----------------------------------------------------------
36.3 38.2
-------------------------
Tplink TL- [ ID] Interval Transfer Bandwidth
WR841N [ 5] 0.00-10.06 sec 0.00 Bytes 0.00 bits/sec sender
[ 5] 0.00-10.06 sec 40.8 MBytes 36.3 Mbits/sec receiver
4m cách 1
-----------------------------------------------------------
bức tường
33.6 44.7
10mm
-------------------------
Totolink [ ID] Interval Transfer Bandwidth
100NE [ 5] 0.00-10.06 sec 0.00 Bytes 0.00 bits/sec sender
[ 5] 0.00-10.06 sec 40.1 MBytes 33.6 Mbits/sec receiver
-----------------------------------------------------------
19.1 23.2
-------------------------
Tplink TL- [ ID] Interval Transfer Bandwidth
WR841N [ 5] 0.00-10.06 sec 0.00 Bytes 0.00 bits/sec sender
Tầng dưới [ 5] 0.00-10.06 sec 19.1 MBytes 22.8 Mbits/sec receiver
cách 5m, -----------------------------------------------------------
cách 2 bức 4.7 10.8
tường -------------------------
Totolink [ ID] Interval Transfer Bandwidth
100NE [ 5] 0.00-10.06 sec 0.00 Bytes 0.00 bits/sec sender
[ 5] 0.00-10.06 sec 4.7 MBytes 5.6 Mbits/sec receiver
-----------------------------------------------------------
6.49 11.5
-------------------------
Tầng dưới Tplink TL- [ ID] Interval Transfer Bandwidth
cách 10m, WR841N [ 5] 0.00-10.06 sec 0.00 Bytes 0.00 bits/sec sender
cách 2 bức [ 5] 0.00-10.06 sec 7.75 MBytes 6.49 Mbits/sec receiver
tường -----------------------------------------------------------
Totolink
Không kết nối được
100NE
Chú thích
Operator: Vendor:
Date: Date:
Người đo kiểm
4.Kiểm tra kết đánh giá kết nối LAN/Wifi
Kiểm tra các ứng dụng internet như: Viber, Line, Zalo, Youtube
Mục đích Kiểm tra độ trễ và tỉ lệ rớt gói khi kết nối qua LAN hoặc Wifi tới Router
Chú thích
Operator: Vendor:
Date: Date:
Người đo kiểm
Kiểm tra các ứng dụng internet như: Viber, Line, Zalo, Youtube
Mục đích Đảm bảo tất cả các ứng dụng đêu chạy tốt, tránh trường hợp trong quá trình
vận hành khách hàng phản ánh không xem được
Các bước thực hiện:
4. Kết nối điện thoại Samsung Galaxy Note 3 và IPphone 5s với wifi của ONU
5. Sử dụng các ứng dụng Viber, Line, Zalo, Youtube: đăng nhập, call video để test chất
lượng
Kết quả kiểm tra:
Đánh giá
Ứng dụng
Samsung( android) Iphone ( IOS)
Viber OK OK
Line OK OK
Zalo OK OK
Youtube OK OK
Chú thích
Operator: Vendor:
Date: Date:
Người đo kiểm
Kỹ thuật đo kiểm