You are on page 1of 20

TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT MẠNG CMTS

Lần ban hành/sửa đổi: 1/0


Mã số: 035 – HD
Ngày có hiệu lực: 16/01/2014

I. Mục đích:
- T i iệu y tha hi u h ộ, nhân viện kỹ thuật về cấu trúc mạng, các loại thi t bị sử
dụng, các tiêu chuẩn áp dụng.
- Hướng dẫn các nội u g đ iể ti u h ỹ thuật hằ ụ ti u đ ứng tốt hất ịch
vụ đ n với khách hàng.
II. Phạm vi áp dụng:

Áp dụng cho tất cả cán bộ, nhân viên tại các Trung tâm Kỹ thuật trên toàn quốc

III. Mô hình mạng CMTS


1. Mô hình tham chiếu (Tham chiếu DOCSIS-CM-SP-RFIv2.0-C02-090422)

2. Mô hình mạng triển khai mạng CMTS – CMC Telecom

xxx – HD Trang 1/20


Tiêu chuẩn kỹ thuật mạng CMTS Lần ban hành/sửa đổi: 1/0

 Các từ viết tắt :


- BPI : Baseline Privacy Plus Interface
- CMCI : Cable Modem to CPE Interface
- CMTS : Cable Modem Termination System
- CMTS-NSI : Cable Modem Termination System - Network Side Interface
- DHCP : Dynamic Host Configuration Protocol
- OSSI : Operations Support System Interface
- TFTP : Trivial File Transfer Protocol
- TOD : Time Of Day
2.1 Thiết bị CMTS
 Đáp ứng tính năng Docsis :
- Full DOCSIS 3.0 compliant
- Full EuroDOCSIS 3.0
- DOCSIS 3.0 downstream channel
- bonding up to 64 channels
- DOCSIS 3.0 upstream channel
- bonding up to 64 channels
- DOCSIS 3.0 AES encryption/decryption
- DOCSIS 3.0 IPv6
- DOCSIS 3.0 Multicast
- Complete DOCSIS/EuroDOCSIS 1.1 features
- DOCSIS/EuroDOCSIS 2.0 A-TDMA (standard)
- PacketCable 1.5 qualified
- PacketCable MultiMedia (PCMM) 1.0
- DSG

035 – HD Trang 2/20


Tiêu chuẩn kỹ thuật mạng CMTS Lần ban hành/sửa đổi: 1/0

- L2VPN
 Đáp ứng các Tính năng IP :
- OSPFv2
- IS-IS (IPv4 & IPv6)
- RIPv2
- BGP (IPv4 & IPv6)
- PIM-SM
- IGMP snooping
- IGMP v2 and v3
- Static IP routing
- DHCP Relay and option 82
- DHCPv6
- DHCP prefix delegation
- Multiple DHCP servers
- Proxy ARP
- IP subnet bundling
- Multiple default routes
- Access Control Lists
- L2VPN VLAN tagging
3. Giao thức truyền dẫn tín hiệu (Tham chiếu DOCSIS SP-RFI )

4. Mô hình truyền dẫn tại thuê bao đầu cuối :

035 – HD Trang 3/20


Tiêu chuẩn kỹ thuật mạng CMTS Lần ban hành/sửa đổi: 1/0

 Các thông số tiêu chuẩn thiết bị đầu cuối


- Cable modem Cisco EPC2100 Euro DOCSIS2.0
- 1 cổng RJ45 10/100 Ethernet auto sensing, 01 USB, 01 cable interface (F- e t r, 75Ω)
- Hỗ trợ Dual Mode, Euro docsis 2.0, Euro docsis 1.1, Eurodocsis 1.0, Docsis (downstream)
- Hỗ trợ tối đa 64 thu a
IV. Tiêu chuẩn tần số, tín hiệu tại các điể đo hác nhau tại các hoảng cách hác nhau
1. Quy hoạch dải tần số :

- Dịch vụ truyền hình Broadcasst: Bao gồm dịch vụ truyền hình tương tự (Analog Video), gói
kênh số SD/HD (Digital Video).
- Dịch vụ giá trị gia tăng Narowcast: bao gồm dịc vụ Internet (Cable Modem), VOD (Video On
demand), Thoại (Telephony), dịch vụ trên nền tảng internet khác (Business Servicess).
- Cụ thể bảng quy hoạch tần số (Bổ xung sau)

2. Thông số tín hiệu RF chiều Downtream - CMTS (Tham khảo tiêu chuẩn Document for the
certification of EuroDocsis CMs and CMTSs Final version 3.3)

035 – HD Trang 4/20


Tiêu chuẩn kỹ thuật mạng CMTS Lần ban hành/sửa đổi: 1/0

STT Thông số Giá trị Ghi chú


65MHz ÷ 862MHz
1 Dải tầ số h ạt độ g
Thự t 108 ÷ 862Mhz
2 Độ rộ g ă g thô g/ h 8 MHz
Trễ truyề ẫ từ Hea e đ h hh g
3  0.8 ms
xa hất
9 Bi thi i độ đ ứ g tầ số  2.5 dB Trong 8 MHz
10 Mứ t hiệu i thi the thời ti t  8dB
Độ ru g ha < ±5 độ Tại điể ấ
11
T hiệu
QAM256: 6 dB; Tại điể ấ
13 Độ ệ h t hiệu s với h tươ g tự
QAM64: 10 dB T hiệu
Pre-Ber: <E-4 Tại điể ấ
14 T số BER
Post –Ber: <E-9 T hiệu
QAM64 : >28 dB Tại điể ấ
15 T số MER
QAM256 : >31 dB t hiệu

3. Đặc tính truyền dẫn RF chiều lên Upstream – CMTS :

STT Thông số Giá trị Ghi chú


1 Dải tầ số h ạt độ g 5 ÷ 65 MHz
Trễ truyề ẫ từ Ca e M e xa hất đ
2  0.8 ms
CMTS
3 Mứ t hiệu ti u huẩ tại CMTS 0 dBmV Tại CMTS
Tỉ số só g a g tr hiễu hiệt tr g h
4  23B
h ạt độ g
Tỉ số só g a g tr hiễu xâ hậ trong
5  22dB
h h ạt độ g
Tỉ số só g a g tr hiễu
6 (tổ g ủa tạ â , é h i, i điệu hé )  22dB
tr g h h ạt độ g
7 Bi thi i độ đ ứ g tầ số 2.5dB trong 2 MHz
8 Sự i đổi ứ t hiệu the ùa  8dB

4. Thông số tín hiệu vào/ra cable modem:


 Mức tín hiệu vào modem cáp:

STT Thông số Giá trị


1 Tầ số tru g tâ 112 ÷ 858 MHz ± 30KHz
Mứ t hiệu thu 47 ÷ 67 BμV: điều h QAM – 64
2
(01 kênh) 54 ÷ 74 BμV: điều h QAM – 256
3 Dạ g điều h QAM- 64 và QAM – 256

035 – HD Trang 5/20


Tiêu chuẩn kỹ thuật mạng CMTS Lần ban hành/sửa đổi: 1/0

4 Tố độ ã hóa ý tự 6.952 Msy /se với QAM 64 v QAM 256


5 Bă g thô g/ h 8 MHz
T ộ ô g suất đầu v
6 < 90 BμV
(40 – 900 MHz)
7 Trở h g đầu v 75Ω
8 Suy ha hả xạ đầu v > 6dB (85 ÷ 862MHz)
9 Connector Đầu F huẩ ISO–169–24 ( hu g với đầu ra)

 Mức tín hiệu ra modem cáp:

STT Thông số Giá trị


1 Dải tầ số h ạt độ g 5 ÷ 65 MHz
Mứ t hiệu h t QAM-16: 68 ÷ 115 BμV
2
(01 kênh) QPSK: 68 ÷ 118 BμV
3 Dạ g điều h QPSK và QAM - 16
160 Ksym/sec
320 Ksym/sec
4 Tố độ ã hóa ý tự 640 Ksym/sec
1280 Ksym/sec
2560 Ksym/sec
200 KHz
400 KHz
5 Độ rộ g ă g thô g 800 KHz
1600 KHz
3200 KHz
6 Trở h g đầu ra 75 Ω
7 Suy ha hả xạ đầu ra > 6dB (5÷65 MHz)
8 Connector Đầu F huẩ ISO–169–24 ( hu g với đầu v )

 Tiêu chuẩn các chỉ số đánh giá chất lượng tín hiệu RF dành cho chiều xuống

Tha chiếu tài liệu: ITU-T J.142 "Methods for the measurement of parameters in the
transmission of digital cable television signals"

MER
Digital Data Pre FEC Post FEC
64QAM (dB) 256QAM(dB)
Rất tốt 35 35 0.0 E-00 0.0 E-00
Headend Tốt 34 35 0.0 E-00 0.0 E-00
Chấ hậ đượ 32 34 1.0 E-08 1.0 E-09
Rất tốt 35 35 0.0 E-00 0.0 E-00
Node Tốt 33 34 1.0 E-09 0.0 E-00
Chấ hậ đượ 30 32 1.0 E-08 1.0 E-09

035 – HD Trang 6/20


Tiêu chuẩn kỹ thuật mạng CMTS Lần ban hành/sửa đổi: 1/0

Rất tốt 33 35 1.0 E-09 0.0 E-00


Amp Tốt 31 33 1.0 E-08 0.0 E-00
Chấ hậ đượ 28 30 1.0 E-07 1.0 E-09
Rất tốt 33 35 1.0 E-08 0.0 E-00
Tap Tốt 29 32 1.0 E-07 1.0 E-09
Chấ hậ đượ 25 30 1.0 E-06 1.0 E-08
Rất tốt 32 35 1.0 E-08 0.0 E-00
Modem Tốt 28 32 1.0 E-07 1.0 E-08
Chấ hậ đượ 25 28 1.0 E-06 1.0 E-07

V. Các bài Test và đo iểm


1. Sơ đồ đo Test

2. Test chất lượng chung toàn dịch vụ :


2.1 Bảng đo toàn dải tần

Mức sóng Mức sóng


C/N MER
STT Tần số ang hình / số ang tiếng BER
(dBµV) (dBµV) (dB) (dB)
Tham chiếu Tham chiếu Tham chiếu
Mức yêu cầu Theo yêu cầu thiết bị
v.trí đo v.trí đo v.trí đo

1 90.25

2 112.25
3 119.25 Không thực Không thực
hiện hiện
4 133.25
5 140.25
6 147.25

035 – HD Trang 7/20


Tiêu chuẩn kỹ thuật mạng CMTS Lần ban hành/sửa đổi: 1/0

7 154.25
8 161.25
9 168.25
10 183.25
11 191.25
12 207.25
13 223.25
14 231.25
15 238.25
16 245.25
17 252.25
18 259.25
19 266.25
20 273.25
21 280.25
22 287.25
23 295.25
24 303.25
25 311.25
26 319.25
27 327.25
28 335.25
29 343.25
30 351.25
31 359.25
32 367.25
33 375.25
34 383.25
35 391.25
36 399.25
37 407.25
38 415.25
39 423.25
40 431.25
41 439.25
42 447.25
43 455.25
44 463.25
45 471.25
46 487.25
47 503.25
48 511.25
49 519.25
50 527.25
51 535.25
52 543.25
53 551.25
54 559.25

035 – HD Trang 8/20


Tiêu chuẩn kỹ thuật mạng CMTS Lần ban hành/sửa đổi: 1/0

55 567.25
56 575.25
57 583.25
58 591.25
59 599.25
60 615.25
61 623.25
62 631.25
63 639.25
64 647.25
65 655.25
66 695.25
67 666
68 674
69 682
70 690
71 706
72 722
73 730
74 746
75 786 Không thực Không thực
76 794 hiện hiện
77 802
78 810
79 818
80 826
81 834
82 842
83 850
84 858

Ghi chú:
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
2.2 Bảng đánh giá chất lượng chiều Dowstream - CMTS

Tần số Mức tín hiệu MER


STT BER Ghi chú, đánh giá
MHz (dBµV) (dB)
Theo yêu cầu thiết bị Tham chiếu Tham chiếu
Mức yêu cầu
và thiết kế v.trí đo v.trí đo
1 666
2 674
3 682
4 690

035 – HD Trang 9/20


Tiêu chuẩn kỹ thuật mạng CMTS Lần ban hành/sửa đổi: 1/0

2.3 Bảng đánh giá chất lượng chiều Upstream tại thuê bao

Tần số Mức tín hiệu thu Mức tín hiệu phát MER
STT Ghi chú, đánh giá
(MHz) (dBmV) (dBmV) (dB)
Mức yêu
5-65 (-10) ÷ (+10) 40÷55 >24
cầu
1
2

N
Ghi chú:
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
3. Đo Test điể đo thứ nhất :
3.1 Phương pháp thực hiện :
Sử dụ g đồng hồ đa ă g Deviser DS2500 đ tại Port trống của TAP, đ h gi th g số
hư ả g ưới
3.2 Sơ đồ đo:

IN TAP thuê bao OUT

3.3 Bảng đo iể đánh giá chất lượng tại điểm tại TAP (Điể đo 1) :
BẢNG ĐO KIỂM MẠNG TẠI TAP THUÊ BAO
Tầ số D w Strea ………….Tầ số U strea ………………………
K t
Tên Thô g số RF Ph t hậ gói ti (100 gói) uậ
TT ại
TAP SNR (dB) BER Loss Tg Tg Tg
Rx(dBm) Tx(dBmV)
DS US PRE-BER POS-BER (%) (Min) (avg) (max)
Mứ y u
5 ÷ 14 40 ÷ 46 ≥ 30 ≥ 24 ≤ 1.0 E-06 ≤ 1.0 E-08 0 7 8 16 Tốt
ầu
2
3
4
5
6
7
8

035 – HD Trang 10/20


Tiêu chuẩn kỹ thuật mạng CMTS Lần ban hành/sửa đổi: 1/0

Ghi chú:
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
4. Điể đo thứ hai:
4.1 Phương pháp đo:
Sử dụ g đồng hồ đ đa ă g Deviser DS2500C t hiệu sau bộ chia khách hàng
4.2 Sơ đồ đo :

Bộ chia tivi

Đầu vào từ cột OUT 1


IS2
thuê bao OUT 1

4.3 Bảng đo iể đánh giá chất lượng tại điểm tại bộ chia thuê bao (Điể đo 2) :

BẢNG ĐO KIỂM MẠNG TẠI BỘ CHIA THUÊ BAO


Tầ số D w Strea ………….Tầ số U strea ………………………
K t
Tên Thô g số RF Ph t hậ gói ti (100 gói) uậ
TT
Modem SNR (dB) BER Loss Tg Tg Tg
Rx(dBmV) Tx(dBmV)
DS US PRE-BER POS-BER (%) (Min) (avg) (max)
Mứ y u ầu -10 ÷ 10 40 ÷ 55 ≥ 28 ≥ 21 ≤ 1.0 E-06 ≤ 1.0 E-07 0 7 8 16 Tốt
2
3
4
Ghi chú:
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
5. Điể đo thứ 3 :
5.1 Phương pháp đo :
Login vào giao diện Web Modem khách hàng kiểm tra các thong số :
Gõ địa chỉ: 192.168.100.1
5.2 Giao diện kiểm tra :

035 – HD Trang 11/20


Tiêu chuẩn kỹ thuật mạng CMTS Lần ban hành/sửa đổi: 1/0

5.3 Đánh giá thông số tín hiệu chiều Dowstream :


Tốc độ bit rate
Tần số MER Ghi chú,
STT Mức thu (dBmV) theo gói cước
MHz (dB) đánh giá
khách hàng
Ref : Policy gói
Mứ y u ầu -10 ÷ 10 > 28 Tốt
ướ
1 666
2 674
3 682
4 690

5.4 Đánh giá thông số tín hiệu chiều Upstream:

Tốc độ bit rate


Tần số MER Ghi chú,
STT Mức phát (dBmV) theo gói cước
MHz (dB) đánh giá
khách hàng
Ref : Policy gói
Mứ y u ầu 40 ÷ 55 > 21 Tốt
ướ
1 45
2 50
3 55
4 60
Ghi chú:
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
6. Điể đo thứ 4 :
6.1 Phương pháp đánh giá:
Đ h gi hất ượng sử dụng khách hàng

035 – HD Trang 12/20


Tiêu chuẩn kỹ thuật mạng CMTS Lần ban hành/sửa đổi: 1/0

6.2 Software phụ trợ:


- IDM
- DU Meter
6.3 Mô hình đo
- K t nối trực ti p và duy nhất y t h đ với Broadband Router, cấu hì h để k t nối
Internet
- Đặt IP Static trong Broadband router hoặ tr y t h để test với dịch vụ ILL

6.4 Bảng đánh giá độ rớt gói, độ trễ


KTV thực hiện việ i g đ địa chỉ a , h st tr g ước và host quốc t (gợi ý xem phụ lục).
K t quả ghi v f r ưới

Độ rớt gói Độ trễ (ms)


Đánh
STT Tên host IP Số gói Số gói
% loss Max Min Avg giá
Sent Loss
1 Gateway CMC 183.91.8.1 500
2 DNS CMCTI 183.91.0.70 500
3 We site tr g ước 500
4 We site tr g ước 500
5 We site tr g ước 500
6 Website quốc t 500
7 Website quốc t 500
8 Website quốc t 500

Hướng dẫn: (trên máy tính chạy Windows)


Chọn Start  Run, gõ CMD, ấn Enter. Từ dòng lệnh Command line gõ:
Ping “đia chi cần ping” –n 500 –l 640
Ví dụ: ping www.vnexpress.net –n 500 –l 640
6.5 Tốc độ duyệt web:
6.5.1 Test tốc độ dowdload/ upload thực tế
Dùng phần mề IDM để hỗ trợ download. Dùng phần mề DU Meter để đ iể ưu ượng
w a / u a .Đề nghị test thử 3-5 we site tr g ước và 3-5 website quốc t (chi ti t
xem gợi ý phụ lục).

6.5.2 Download trong nước: xem phụ lục gợi ý


Thời gian Dung lượng Tốc độ download
STT Host name Đánh giá
hoàn thành file download trung bình
1 Host trong nước
2 Host trong nước
3 Host trong nước
4 Host trong nước
5 Host trong nước

035 – HD Trang 13/20


Tiêu chuẩn kỹ thuật mạng CMTS Lần ban hành/sửa đổi: 1/0

6.5.3 Upload trong nước: xem phụ lục gợi ý


Thời gian Dung lượng Tốc độ download
STT Host name Đánh giá
hoàn thành file download trung bình
1 Host trong nước
2 Host trong nước
3 Host trong nước
4 Host trong nước
5 Host trong nước

6.5.4 Download quốc tế: xem phụ lục gợi ý


Thời gian Dung lượng Tốc độ download
STT Host name Đánh giá
hoàn thành file download trung bình
1 Host quốc tế
2 Host quốc tế
3 Host quốc tế
4 Host quốc tế
5 Host quốc tế

6.5.5 Upload quốc tế: xem phụ lục gợi ý


Thời gian Dung lượng Tốc độ download
STT Host name Đánh giá
hoàn thành file download trung bình
1 Host quốc tế
2 Host quốc tế
3 Host quốc tế
4 Host quốc tế
5 Host quốc tế

6.5.6 Test thông qua website www.speedtest.net

Ping Download
STT Server Test Upload Speed Đánh giá
time Speed

6.5.7 Các dịch vụ MutilMedia Online


Dùng web browser truy cập các website cung cấp các dịch vụ MultiMedia Online,sử dụng
dịch vụ v đ h gi
6.5.8 Các dịch vụ Audio online: xem phụ lục gợi ý
Đánh giá
Tốt (load tốt, Trung bình Kém ( liên
STT Host name Không
nghe liên tục (thỉnh thoảng bị tục bị dừng
nghe được
không bị dừng) dừng tiếng) tiếng)
1
2
3

035 – HD Trang 14/20


Tiêu chuẩn kỹ thuật mạng CMTS Lần ban hành/sửa đổi: 1/0

4
5

6.5.9 Các dịch vụ Video Online: xem phụ lục gợi ý


Đánh giá
Tốt (load tốt, Trung bình
STT Host name Kém (liên tục Không xem
xem liên tục (thỉnh thoảng bị
bị giật hình) được
không bị dừng) giật hình)
1
2
3
4
5

6.5.10 Game Online: chơi thử ga e và đánh giá theo for dưới. danh sách game xem phụ
lục
Đánh giá
STT Game name Tốt (chơi hông Trung Bình Không connect
Kém (liên tục
disconnect, (thỉnh thoảng được, không
disconnect,lag)
không lag) disconect, lag) chơi được game
1
2
3
4
5

7. Các vấn đề khác :


Xử lý các vấ đề h hư hô g v được web, hô g i g thô g đ i … KTV sẽ thực hiện
Tra ert… v ại k t quả

035 – HD Trang 15/20


Tiêu chuẩn kỹ thuật mạng CMTS Lần ban hành/sửa đổi: 1/0

8. Nhận xét chung về dịch vụ:


........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................
........................................................................................................................................................

Phê duyệt Xem xét Biên soạn

Lê Trọng Thanh Đinh Tuấn Trung Đặng Anh Đức

035 – HD Trang 16/20


Tiêu chuẩn kỹ thuật mạng CMTS Lần ban hành/sửa đổi: 1/0

BẢNG GHI NHẬN THAY ĐỔI

Ngày Phiên bản * A, M, D Mô tả Người cập nhật


16/01/2014 1/0 A Bản khởi đầu Đặ g A h Đứ

*A: thêm mới; M: sửa; D: xóa

035 – HD Trang 17/20


Tiêu chuẩn kỹ thuật mạng CMTS Lần ban hành/sửa đổi: 1/0

PHỤ LỤC
Danh sách các website sử dụng để đo kiểm

1. Độ rớt gói, độ trễ


Gateway CMCTI: 183.91.8.1
DNS CMCTI 183.91.0.70
www.giganet.vn
www.cmc.com.vn
www.dantri.com.vn
www.vnexpress.net
www.vietnamnet.vn
www.draytek.com.vn
www.24h.com.vn
www.vdc.com.vn/
www.fpt.vn
www.viettel.com.vn
www.evntelecom.com.vn
www.chinatoday.com
www.youtube.com
www.yahoo.com
www.google.com
www.microsoft.com
www.amazon.com
www.bbc.co.uk
www.cnn.com
2. Tốc độ duyệt web
www.giganet.vn
www.cmc.com.vn
www.dantri.com.vn
www.vnexpress.net
www.vietnamnet.vn
www.youtube.com
www.google.com
www.vn.asus.com
www.acervietnam.com.vn
www.samsung.com/vn

035 – HD Trang 18/20


Tiêu chuẩn kỹ thuật mạng CMTS Lần ban hành/sửa đổi: 1/0

3. Test tốc độ download / upload thực tế


3.1 Download trong nước
http://tdk.gate.vn/download/
http://tl.gate.vn/Download/
http://www.go.vn/download
http://game.zing.vn/vo-lam-truyen-ky1/download/
www.youtube.com
http://www.samsung.com/vn/support/download/supportDownloadMain.do
www.download.com.vn
http://www.fshare.vn/
3.2 Upload trong nước
http://www.fshare.vn/
http://up.4share.vn
http://www.megashare.vnn.vn/
3.3 Download quốc tế
www.youtube.com
www.mediafire.com
http://www.microsoft.com/downloads/en/
http://support.asus.com/download/options.aspx?SLanguage=en
www.filehippo.com
http://www.cisco.com/cisco/software/
3.4 Upload quốc tế
http://turboupload.com/
http://www.savefile.com/
http://imageshack.us/
http://photobucket.com/
http://azsharing.com/
www.mediafire.com
https://www.transferbigfiles.com/
3.5 Các dịch vụ MultiMedia Online
3.5.1 Các dịch vụ Audio Online
http://www.nhaccuatui.com
http://hcm.nhac.vui.vn/
http://mp3.zing.vn/
http://nghenhac.info/
http://nhacso.net/
http://music.top1.vn
http://www.nhac.hay365.com/

035 – HD Trang 19/20


Tiêu chuẩn kỹ thuật mạng CMTS Lần ban hành/sửa đổi: 1/0

http://www.nhipcauonline.com/
3.5.2 Các dịch vụ Video Online
www.youtube.com
http://www.dailymotion.com/vn
http://w3.60s.com.vn
http://www.phimtructuyen.org/
http://www.123phim.net/
http://phimf.com/
http://www.thegioiphim.com/
4. Game Online
http://cf.vtc.vn/
http://fifaonline.vtc.vn/
http://fifaonline.vtc.vn/
http://gunny.zing.vn
http://me.zing.vn/
http://intl.garena.com/
www.tl.gate.vn
www.tdk.gate.vn
http://kiemthe.zing.vn
www.kiemrong.com

035 – HD Trang 20/20

You might also like