Professional Documents
Culture Documents
Số căn nhà
STT Diện tích đất Tỉ lệ Diện tích xây Tầng cao GFA Hệ số sử
Loại đất MĐXD tối đa (%) phố thương Số dân
(m2) (%) dựng (m2) công trình (m2) dụng đất
mại
I Đất các khu chức năng 31,292 71% 17,612 40% 117,731 2.7 132 528
1 Đất nhà phố thương mại 17,207 39% 11,776 68% 4 57,123 3.3 132 528
2 Đất resort công viên nước 4,709 11% 2,883 61% 15 43,245 9.2
3 Đất khách sạn phục hồi sức khỏe 2,366 5% 1,441 61% 11 15,851 6.7
4 Đất công viên nước 7,010 16% 1,512 22% 1 1,512 0.22
III Cây xanh & mặt nước công cộng 8,748 20%
Tổng 44,030 100% 117,731 2.7 528