You are on page 1of 2

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kiểu động cơ Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nước

Số xilanh 1

Đường kính x hành trình piston 88 x 90 mm

Dung tích xilanh 547 cc

Công suất tối đa [Mã lực(kw)/vph] 10/2,400(7.4 kw/2,400)

Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph] 9/2,400(6.6kw/2,400)

Suất tiêu hao nhiên liệu g/mã lực-giờ 170 (231 g/kw - giờ) - ở công suất liên tục

Tỉ số nén 18:1

Khe hở nhiệt súpáp 0.195 - 0.235 mm

Momen xoắn cực đại kg-m/vph 3.4/1,600

Dung tích nước làm mát 2.1 lít

Dung tích bình nhiên liệu 11 lít

Dung tích nhớt bôi trơn 2.4 lít

Loại nhiên liệu Dầu diesel nhẹ (SAE số 2 - D)

Loại nhớt bôi trơn SAE 40 API CF

Kiểu buồng đốt Buồng đốt xoáy lốc

Hệ thống làm mát Két nước

Hệ thống bôi trơn Kiểu buồng phun trực tiếp

Hệ thống lọc gió Kiểu ướt

Hệ thống khởi động Dạng tay quay tốc độ gấp 2 lần

Loại ắc quy ( cho riêng dòng ES 12 V - 30A là tối thiểu

Hướng máy quay khi khởi động Quay theo chiều kim đồng hồ nhìn từ hướng tay quay

Trọng lượng máy 107 kg

You might also like