Professional Documents
Culture Documents
Bao Gia Linh Kien PDF
Bao Gia Linh Kien PDF
1599
28-02-18
Xin quý khách vui lòng đọc kỹ qui định bảo hành trước khi mua hàng.
Qúy khách vui lòng giữ hóa đơn VAT để hàng hóa được bảo hành đúng thời hạn
Giá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp báo đến quí khách . Xin quí khách thông cảm.
Quí khách mua số lượng nhiều xin vui lòng liên hệ phòng Kinh Doanh để được giá tốt nhất
Giá chưa bao gồm chi phí lắp đặt & bảo hành tận nơi.
Windows 8 WEB
1 Win Pro 8.1 32Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - FQC-06987 3,100,000
2 Win Pro 8.1 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - FQC-06949 3,110,000
Windows 10
1 Win Pro 10 32-bit English 1pk DSP OEI DVD - FQC-08969 3,160,000
2 Win Pro 10 64-bit English 1pk DSP OEI DVD - FQC-08929 3,170,000
3 Win Home 10 32-bit English 1pk DSP OEI DVD - KW-00185 2,530,000
4 Win Home 10 64-bit English 1pk DSP OEI DVD - KW-00139 2,580,000
Office 2013
1 Office 365 Home Premium 32Bit/x64 ENG APAC EM - 6GQ- 00757 1,390,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 1
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Office 2016
1 Office Home and Student 2016 ENG APAC EM - 79G- 04679 1,755,000
2 Office Home and Business 2016 32Bit/x64 ENG APAC EM - T5D - 02695 4,089,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 2
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 3
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 4
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 5
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
1 DELL 17" - 1715 Vuông 1280 x 1024 l 5ms l1,000:1 l D-Sub 2 năm 2,290,000
5 HP 19" - 19KA 1366 x 768 l 600:1 l 5ms l Led l VGA. 2 năm + 1 năm Hãng 1,600,000
1366 x 768 l 600:1 l 5ms l | Độ sáng 200 cd/m2
6 HP 19" - V194 2 năm + 1 năm Hãng 1,630,000
Led l D-Sub.
1366 x 768 | 5ms | 600:1 | Độ sáng 200 cd/m2 |
DELL 19" - E1916H
7 Góc nhìn 65°/90° | Tấm nền TN l D-Sub / 2 năm + 1 năm Hãng 1,790,000
(Có cáp VGA và DisplayPort)
DisplayPort
DELL 18.5" - E1916HV
8 1366 x 768 l 5ms l 600:1 l 200cd/m2 l D-Sub. 2 năm + 1 năm Hãng 1,770,000
(Có cáp VGA)
DELL 19" - 1917S Pro 1280 x 1024 l 6ms l 1000:1 l 250cd/m2 l D-Sub-
9 2 năm + 1 năm Hãng 3,700,000
Vuông HDMI-DP
10 AOC 18.5'' - E970SW 1366 x 768 l 5ms l 20.000.000:1 l D-Sub. 2 năm + 1 năm Hãng 1,540,000
11 ACER 18.5'' - EB192Q 1366 x 768 l 5ms l 5.000.000 :1 l D-Sub. 2 năm + 1 năm Hãng 1,710,000
3 SAMSUNG 19.5" - 20D300NH 1366 x 768 l 5ms l 600:1 l D-Sub. 2 năm 2,030,000
1440 x 900 l 250 cd/m² l 1000:1 l 8 ms l VGA / DVI-
4 HP 19.5" - 20KD - IPS 2 năm + 1 năm Hãng 1,920,000
D
1440 x 900 | 5ms | 250 cd/m² l 1000:1 l Góc nhìn
5 VIEWSONIC 19.5" - VX2039 - IPS 2 năm + 1 năm Hãng 1,710,000
178° / 178° l VGA
1600 x 900 | 5ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 |
6 DELL 19.5" - E2016H 2 năm + 1 năm Hãng 2,060,000
Góc nhìn 170° / 160° l D-Sub / DisplayPort.
1600 x 900 | 5ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 |
7 DELL 19.5" - E2016HV 2 năm + 1 năm Hãng 2,020,000
Góc nhìn 170° / 160° l D-Sub
1600 x 900 | 6ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 |
8 DELL 19.5" - P2017H Pro 2 năm + 1 năm Hãng 2,930,000
Góc nhìn 178° / 178° l DP-HDMI-D-SUB
9 AOC 19.5" - E2070SWN 1600 x 900 l 5ms l 600:1 l D-Sub. 2 năm + 1 năm Hãng 1,650,000
1440 x 900 l 5ms l 1000:1 l Độ sáng 250 cd/m² l
10 AOC 19.5" - I2080SW 2 năm + 1 năm Hãng 1,720,000
Góc nhìn 178º/178º l D-Sub
1920x1080 l 5 ms l 600:1 l Độ sáng 200 cd/m2 l
11 AOC 20.7" - E2180SWN 2 năm + 1 năm Hãng 1,840,000
Góc nhìn 170°(H)/160°(V) l D-Sub.
1440 x 900 l 14ms l 1000:1 l Góc nhìn 178º/178º l
12 LG 19.5" - 20MP48A - IPS 2 năm 1,810,000
D-Sub
1440 x 900 l 14ms l 1000:1 l Góc nhìn 178º/178º l
12 LG 19.5" - 20MP38A - IPS 2 năm 1,790,000
D-Sub
1440 x 900 l 14ms l 1000:1 l Góc nhìn 178º/178º l
14 LG 19.5" - 20MP38HQ - IPS - HDMI 2 năm #VALUE!
D-Sub / HDMI
LCD 21.5"&22" WEB
AOC 21.5" - E2270SWDN - Treo tường 1920 x 1080 l 5ms l 700:1 l Độ sáng 200cd/m2 l
1 2 năm + 1 năm Hãng 1,970,000
(Có Cable DVI) Góc nhìn 90°/65° l D-Sub / DVI-D.
1920 x 1080 l 5ms l 700:1 l Độ sáng 200cd/m2 l
2 AOC 21.5" - E2270SWN - Treo tường 2 năm + 1 năm Hãng 1,960,000
Góc nhìn 90°/65° l D-Sub
1920 x 1080 l 5ms l 1000:1 l Góc nhìn 178°/178° l
3 PHILIPS 21.5" - 226V6 - IPS 2 năm + 1 năm Hãng 2,190,000
Độ sáng 250cd/m2 | D-Sub/DVI-D
1920 x 1080 l 5ms l 5.000.000:1 l Góc nhìn
4 ASUS 21.5" - VS228DE - Treo tường 2 năm + 1 năm Hãng 2,090,000
90°/65° l Độ sáng 250cd/m2 l D-Sub
1920x1080 l 1ms l Độ sáng 200 cd/m² l D-Sub /
5 ASUS 21.5" - VP228NE 2 năm + 1 năm Hãng 2,520,000
DVI-D
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 6
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 7
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 8
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 9
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 10
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Mainboard ASUS
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 11
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 12
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 13
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 14
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 15
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 16
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 17
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 18
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 19
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 20
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
1 Intel Celeron G1850 (2.9Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 2 MB Cache - 2 Cores/2 Threads 3 năm 1,440,000
-22nm - 53W
2 Intel Pentium G3260 (3.3Ghz) - Box - BH online TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads 3 năm #VALUE!
-22nm - 54W
Intel Pentium G3260 (3.3Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads
3 3 năm #VALUE!
Tem NPP chính thức tại VN -22nm - 54W
Intel Pentium G3440 (Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads
3 năm
Tem NPP chính thức tại VN -22nm - 54W
Intel Pentium G3450 (3.4Ghz) - Box
TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads
4 Tem NPP chính thức tại VN 3 năm 1,750,000
-22nm - 53W
kèm H81 bất kỳ giảm 20k/ bộ
TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads
5 Intel Core i3-4160(3.6Ghz) - Box 3 năm 2,890,000
-22nm - 54W
TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads
6 Intel Core i3-4170(3.7Ghz) - Box 3 năm 3,070,000
-22nm - 54W
TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads
7 Intel Core i5-4460(3.2Ghz) - Box 3 năm 4,600,000
-22nm - 84W
TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads
8 Xeon E3-1231V3 ( 3.4Ghz ) -Box No GPU 3 năm 6,040,000
-22nm - 80W
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 21
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 22
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
2 Intel Core i3-8350K (4.0GHz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/ 4 3 năm 4,590,000
Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 - 91W
3 Intel Core i5-8400 (2.8-4.0GHz) - Box TCN Chính hiệu - 9 MB Cache - 6 Cores/ 6 3 năm 4,810,000
Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 - 65W
4 Intel Core i5-8600K (3.6-4.3GHz) - Box TCN Chính hiệu - 9 MB Cache - 6 Cores/ 6 3 năm 6,710,000
Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 - 95W
5 Intel Core i7-8700 (3.2-4.6GHz) - Box TCN Chính hiệu - 12 MB Cache - 6 Cores/ 12 3 năm 7,950,000
Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 - 65W
6 Intel Core i7-8700K (3.7-4.7GHz) - Box TCN Chính hiệu - 12 MB Cache - 6 Cores/ 12 3 năm 9,510,000
Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 - 95W
MAINBOARD AMD SOCKET AM4 -Đã có VAT THBH WEB
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 23
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 24
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 25
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
CPU AMD AM4 - BOX - TCN Chính hiệu - đã có VAT THBH WEB
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 26
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
3
14nm - 65W
1 Fan CPU - Socket 775 - Chưa VAT Đồng lọai 1 (Sử dụng được cho cpu sk 1155) 0 66,000
Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET
2 Fan CPU Cooler Master XDream I117 1 năm 220,000
LGA775/1155/1156
GiảI nhiệt cho các CPU - Intel® Socket 1156 /
3 Fan CPU Cooler Master T2 Mini 1155/1151/ 1150 / 775 1 năm 255,000
AMDSocket FM2 / FM1 / AM3+ / AM3 / AM2
GiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 /
4 Fan CPU Cooler Master 212 Led 1156/1155/1366 1 năm 657,000
AMD socket AM3/AM2/754/939/940
Hỗ trợ cpu socket Intel: LGA
2011/1366/1156/1155/1151/1150/775 / 775 và
5 Fan CPU Cooler Master 212X 1 năm 870,000
Socket AMD:
FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2
Hỗ trợ Intel® LGA 2011-
6 Fan CPU Cooler Master D92 3/2011/1366/1156/1155/1151/1150/775 và AMD 1 năm 980,000
FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 27
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
1 DDRAM II 1GB - Bus 800 - Kingston TCN Chính hiệu - PC6400 06 tháng 160,000
3 DDRAM II 2GB - Bus 800 - G.Skill TCN Chính hiệu - PC6400 3 năm 670,000
1 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Patriot TCN Chính hiệu 3 năm
2 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Dato TCN Chính hiệu 3 năm
DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Apacer TCN Chính hiệu 3 năm
3 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm
4 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm
5 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Dato chip Hynix TCN Chính hiệu 3 năm
6 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Apacer TCN Chính hiệu 3 năm
7 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Patriot TCN Chính hiệu 3 năm
8 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - G.Skill - Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá 3 năm
9 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm
11 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston - Fury TCN Chính hiệu - HyperX Fury - tản nhiệt 3 năm
12 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm
13 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Samsung TCN Chính hiệu 1.35V 3 năm
14 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu .CMZ-C9 - tản nhiệt 3 năm
15 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Apacer TCN Chính hiệu 3 năm
17 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Dato TCN Chính hiệu 3 năm
18 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Samsung TCN Chính hiệu 1.35V 3 năm
19 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Patriot TCN Chính hiệu 3 năm
23 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm
20 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm
21 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston - Fury TCN Chính hiệu - HyperX Fury - tản nhiệt 3 năm
24 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu- CMZ-C10, tản nhiệt cao 3 năm
16 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - G.Skill - Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá 3 năm
1 DDRAM4 4GB - Bus 2400 - Dato chip Hynix TCN Chính hiệu 3 năm
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 28
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
4 DDRAM4 4GB - Bus 2400 - Apacer tản nhiệt TCN Chính hiệu 3 năm
DDRAM4 4GB - Bus 2400 G.Skill GNX TCN Chính hiệu 3 năm
5 DDRAM4 4GB - Bus 2133 G.Skill Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá. 3 năm
6 DDRAM4 4GB - Bus 2400 G.Skill Aegis CL17 TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá. 3 năm
DDRAM4 4GB - Bus 2400 G.Skill Aegis CL15 TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá. 3 năm
9 DDRAM4 4GB - Bus 2133 G.Skill Ripjaw ( Box) TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm
10 DDRAM4 4GB - Bus 2133 G.Skill Ripjaw TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lớn ( tách từ bộ kit) 3 năm
11 DDRAM4 4GB - Bus 2400 G.Skill Ripjaw CL17 TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm
12 DDRAM4 4GB - Bus 2133- Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm
13 DDRAM4 4GB - Bus 2400- Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm
14 DDRAM4 4GB - Bus 2400 - KingMax Heatsink TCN Chính hiệu 3 năm
17 DDRAM4 8GB - Bus 2400 - Dato chip Hynix TCN Chính hiệu 3 năm
20 DDRAM4 8GB - Bus 2133 G.Skill Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá. 3 năm
21 DDRAM4 8GB - Bus 2400 G.Skill Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá. 3 năm
DDRAM4 8GB - Bus 2133 G.Skill RIPJAW TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm
DDRAM4 8GB - Bus 2400 G.Skill FlareX
23 TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm
Màu đỏ
26 DDRAM4 8GB - Bus 2133- Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm
27 DDRAM4 8GB - Bus 2400- Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm
28 DDRAM4 8GB - Bus 2400 - KingMax Heatsink TCN Chính hiệu 3 năm
DDRAM4 8GB - Bus 3000 - KingMax Heatsink TCN Chính hiệu 3 năm
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 29
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
34 DDRAM4 16GB - Bus 2400 - KingMax Heatsink TCN Chính hiệu 3 năm
DDRAM4 16GB - Bus 3000 - KingMax Heatsink TCN Chính hiệu 3 năm
35 DDRAM4 16GB - Bus 2133- Kingston TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm
1 DDRAM4 KIT 8GB - Bus 2133 G.Skill Ripjaws TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB) 3 năm
2 DDRAM4 KIT 8GB - Bus 2800 G.Skill RipjawsV TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB) 3 năm
3 DDRAM4 KIT 8GB - Bus 2133- Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt - Kit (2x 4GB) 3 năm
4 DDRAM4 KIT 8GB - Bus 2400- Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt - Kit (2x 4GB) 3 năm
5 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 2400 G.Skill Flare Red TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm
6 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 2400 G.Skill Ripjaws TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm
7 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3000 G.Skill Ripjaws TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm
8 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3200 G.Skill Ripjaws TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm
9 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3000 G.Skill Trident Z TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm
12 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 2133- Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt - Kit (2x 8GB) 3 năm
13 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 2400- Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt - Kit (2x 8GB) 3 năm
14 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3000- Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt - Kit (2x 8GB) 3 năm
15 DDRAM4 KIT 32GB - Bus 2400 G.Skill Ripjaws TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm
16 DDRAM4 KIT 32GB - Bus 2400 G.Skill Trident TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm
17 DDRAM4 KIT 32GB - Bus 3200 G.Skill TridentZ TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm
18 DDRAM4 KIT 32GB - Bus 2400- Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt - Kit (2x 16GB) 3 năm
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 30
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
1 năm
2 Western 1TB SATA 3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1,120,000
+1 năm hãng
1 năm
3 Western 2TB SATA 3 BLUE 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1,680,000
+1 năm hãng
1 năm
4 Western 3TB SATA 3 BLUE 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2,370,000
+1 năm hãng
1 năm
5 Western 4TB SATA 3 BLUE 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3,120,000
+1 năm hãng
1 năm
6 Western 6TB SATA 3 - BLUE 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 5,250,000
+1 năm hãng
1 năm
7 Western 1TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 64MB cache,5400rpm 1,640,000
+2 năm hãng
1 năm
8 Western 2TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 64MB cache5400rpm 2,180,000
+2 năm hãng
1 năm
9 Western 3TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 64MB cache,5400rpm 2,810,000
+2 năm hãng
1 năm
10 Western 4TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 64MB cache,5400rpm 3,480,000
+2 năm hãng
1 năm
11 Western 6TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 64MB cache,5400rpm 5,480,000
+2 năm hãng
1 năm
12 Western 6TB SATA3 - RED PRO TCN Chính hiệu - 128 MB cache, 7200rpm 6,870,000
+2 năm hãng
1 năm
13 Western 8TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 128 MB Cache, 5400rpm 7,380,000
+2 năm hãng
1 năm
14 Western 10TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 256 MB Cache, 5400rpm 9,800,000
+2 năm hãng
1 năm
15 Western 500GB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1,640,000
+4 năm hãng
1 năm
16 Western 1TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1,900,000
+4 năm hãng
2 năm
17 Western 2TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3,150,000
+3 năm hãng
2 năm
18 Western 4TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 5,360,000
+3 năm hãng
2 năm
19 Western 6TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 7,680,000
+3 năm hãng
1 năm
20 Seagate 500GB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1,160,000
+ 1năm hãng
1 năm
21 Seagate 1TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1,160,000
+ 1năm hãng
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 31
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
29 Toshiba 500GB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 16Mb cache 1 năm 980,000
32 Toshiba 2TB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 64Mb cache 1 năm 1,570,000
33 Toshiba 3TB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 64Mb cache 1 năm 2,040,000
34 Toshiba 4TB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 128Mb cache 1 năm 3,090,000
35 Toshiba 5TB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 128Mb cache 1 năm 4,070,000
36 Toshiba 6TB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 128Mb cache 1 năm 4,880,000
1 Western 1TB PURX/ PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,400,000
2 Western 2TB PURX/ PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,000,000
3 Western 3TB PURX/ PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh 5400rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,660,000
4 Western 4TB PURX / PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,630,000
5 Western 6TB PURX / PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 5,990,000
6 Western 8TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 128MB cache 1 năm 8,310,000
7 Western 10TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache 1 năm 10,590,000
8 Western 500GB GOLD ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 2,190,000
9 Western 1TB GOLD ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 128MB cache 3 năm 2,710,000
10 Western 2TB GOLD ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 128MB cache 3 năm 3,810,000
11 Western 4TB GOLD ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hi ệu - 128MB cache 3 năm 7,070,000
12 Western 6TB GOLD ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hi ệu - 128MB cache 3 năm 9,420,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 32
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
15 Kingston M2 120Gb - SM2280 M.2 | Read/ Write up to 550/520 MB/s 1 năm 1,630,000
16 Kingston M2 240Gb - SM2280 M.2 | Read/ Write up to 550/520 MB/s 1 năm 2,590,000
3 năm
17 Intel 120Gb Không đế 5400 - 2.5" #VALUE!
+2 năm npp
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 33
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
3 năm
18 Intel 180Gb Không đế 5400 PRO - 2.5" 2,030,000
+2 năm npp
3 năm
19 Intel 240Gb Không đế 5400 - 2.5" #VALUE!
+2 năm npp
3 năm
20 Intel 360Gb Không đế 5400 - 2.5" 3,060,000
+2 năm npp
3 năm
21 Intel 480Gb Không đế 540 - 2.5" 4,730,000
+2 năm npp
3 năm
22 Intel 480Gb Không đế 5400 PRO - 2.5" 5,540,000
+2 năm npp
M.2 PCIe NVMe 3.0 x4 | Kích thước 22x80mm | 3 năm
23 Intel 128Gb M2/600 #VALUE!
R/W 770/450 MB/s | 35K/91.5K IOPS +2 năm npp
SSDSC2KW256G8X1-PCIe NVMe 3.0 x4 | Kích
3 năm
24 Intel 256Gb 545 thước 22x80mm | R/W 1570/540 MB/s | 71K/112K
+2 năm npp
IOPS
Sata 3 | 2.5" | Read up to 550MB/s - Write up to 1 năm
25 Plextor 128Gb S3C (không đế) 1,370,000
500MB/s +2 năm npp
1 năm
27 Plextor M2 128Gb S1/S2G ( M2‐2280 ) ‐ sata M.2 | R/W : 520/460 MB/S ,IOPS : 81K/48K 0
+2 năm npp
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 34
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
1 năm
44 Biostar 120GB
+ 2 năm npp
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 35
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Seagate 1TB Backup Plus Slim Portable 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0
13 1 năm
Đen /Bạc /Đỏ /Xanh/ Gold HDD External
Seagate 1TB Backup plus ultra slim 2.5" 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 HDD
12 1 năm
Gold, silver External
16 Seagate 1TB Wireless Plus TCN Chính hiệu - WIFI/USB 3.0 - Đen 1 năm
Seagate 2TB Expansion Portable- Đen 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0
11 1 năm
HDD External
Seagate 2TB Backup Plus Slim Portable
Đen /Bạc /Vàng hổng/ Gold 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0
14 1 năm
HDD External
Seagate 2TB Backup plus ultra slim 2.5"
USB 3.0 | Max Data Transfer 120MB/s | Backup
15 Gold, platium 1 năm
Software
16 Seagate 2TB Wireless Plus TCN Chính hiệu - WIFI/USB 3.0 - Đen 1 năm
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 36
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
Western 1TB My Passport Portble 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -Tích hợp
33 1,580,000 1,690,000
Tặng bao da phần mềm WD SmartWare
Western 2TB My Passport Portble 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -Tích hợp
34 2,890,000 3,130,000
Tặng bao da - Đỏ, trắng , vàng phần mềm WD SmartWare
Western 3TB My Passport Portble
5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -Tích hợp
35 Tặng bao da 3,890,000 4,160,000
phần mềm WD SmartWare
Western 4TB My Passport Portble
Tặng bao da 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -Tích hợp
36 4,620,000 4,980,000
phần mềm WD SmartWare
Western 1TB My Passport Ultra USB 3.0 - TCN Chính hi ệu - 2.5" Tích hợp phần
37 - 1,850,000
Tặng bao da mềm WD SmartWare Pro
Western 2TB My Passport Ultra USB 3.0 - TCN Chính hi ệu - 2.5" Tích hợp phần
38 3,050,000 3,320,000
Tặng bao da mềm WD SmartWare Pro
y p
Tặng bao da USB 3.0 - TCN Chính hi ệu - 2.5" Tích hợp phần
39 - 4,320,000
mềm WD SmartWare Pro
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 37
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
1 Seagate 3TB Expansion 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm
2 Seagate 3TB Backup Plus 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm
3 Seagate 4TB Backup Plus 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm
4 GIA XUAT HD
5 Western 2TB Element USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" 2,150,000 call
6 Western 3TB Element USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" 2,745,000 call
7 Western 4TB Element USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" 3,850,000 call
8 Western 3TB My Book USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" 3,090,000 call
9 Western 4TB My Book USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" 4,040,000 call
10 Western 6TB My Book USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" - call
11 Western 8TB My Book USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" - call
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 38
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 39
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 40
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 41
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 42
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 43
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
3 Combo Genius Slimstar 8000ME Keyboard & Mouse Wireless, chống thấm nước 1 năm
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 44
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
6 Motospeed M700 USB - dây 1.5M - 1000DPI - Độ bền 5 triệu lần click 1 năm 70,000
LED (led xanh dương- led đỏ- led xanh lá- led tím) l
Cảm biến Avago 5050 l Nút bấm huano độ bền 10
triệu lần l Dây tín hiệu bọc dù độ dài 1.5m, chống
10 Motospeed V40 Optical gaming 1 năm 390,000
nhiễu, đầu cắm USB mạ vàng l Chân đế Teflon bản
lớn l Đèn thay đổi nhiều màu l Độ nhạy :
500/1250/1500/2500DPI.
12 Mitsumi Optical 6703 USB lớn - Hàng chính hãng 1 năm 120,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 45
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
13 Mitsumi Optical 6603 USB nhỏ - Hàng chính hãng 1 năm 130,000
31 Logitech Optical Wireless M170 USB - 2.4GHz wireless - khoảng cách 10m 1 năm 190,000
32 Logitech Optical Wireless M171 USB - 2.4GHz wireless - khoảng cách 10m 1 năm 220,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 46
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
36 Logitech Optical Wireless M238 DOODLE USB | 1000DPI |1 Pin AA | Pin lâu | Hoa văn đẹp 1 năm 0
39 Logitech Optical Wireless M331 Màu xanh, đỏ 2.4 GHz,USB ,1000dpi - Pin AA 1 năm 300,000
46 Logitech Laser Bluetooth M557 USB l Hỗ trợ Windows,Mac,Chrome OS™ 1 năm 560,000
USB,2.4 GHz,1000dpi l Hỗ trợ
47 Logitech Optical Wireless M720 1 năm 1,060,000
Windows,Mac,Chrome OS™
[USB] [200-12000DPI] [Report Rate 1000Hz] [Độ
48 Logitech Optical Gaming G502 1 năm 1,490,000
bền 20 triệu lần click] [11 nút macro]
49 Logitech Laser Bluetooth T630 (cảm ứng) Cảm ứng full mặt và có kết nối Bluetooth. 1 năm 1,180,000
52 A4Tech V-Track N310 USB - 800dpi - công nghệ V-Track 1 năm 120,000
55 E-Blue EMS145 (Xanh lá/đen/đen đỏ) USB - 800DPI ->2000 DPI 1 năm 120,000
56 E-Blue EMS151 USB | 400-1600DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 200,000
57 Ensoho E231B 2.4G Wireless - Độ nhạy chuẩn 1000 DPI 1 năm 100,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 47
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
59 Ensoho E-G214B USB - 1000dpi - Chuyên dùng cho Game 1 năm 110,000
60 Ensoho GL- 235 USB - 1000dpi - Chuyên dùng cho Game 1 năm 140,000
2 Genius KB 110/110X (USB) USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 110,000
3 A4Tech KR83U USB - Bàn phím khắc Laser chống mờ 1 năm 120,000
7 Logitech Wireless K400 PLUS USB 2.4 GHz wireless , touchpad 1 năm 760,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 48
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
22 Motospeed K51 Gaming [USB] [Lỗ thoát nước], màu đỏ 1 năm 140,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 49
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
10 DHL 1/2/3/6/7, BEN 7/8/9/10/11 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 480,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 50
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 51
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 52
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
49 JETEK X9 0 260,000
54 COOLER MASTER 343 / 344 ( case mini) Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 710,000
55 COOLER MASTER 361 ( case nằm) Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp. 1 năm 790,000
56 COOLER MASTER 311/310 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 830,000
57 COOLER MASTER 372 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 960,000
58 COOLER MASTER K280 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 850,000
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và
59 COOLER MASTER K281 1 năm 1,000,000
nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan
Có 1 quạt đỏ phía trước 12cm,hỗ trợ gắn được 4
60 COOLER MASTER K350 - window 1 năm 1,000,000
fan
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và
61 COOLER MASTER N200 ( case mini) nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn 1 năm 990,000
tản nhiệt nước
Có 1Fan 12cm sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao
62 COOLER MASTER N300 cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt 1 năm 1,040,000
nước
Có 1Fan 12cm sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao
63 COOLER MASTER BOX LITE 5 cấp, hỗ trợ gắn được 5 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt 1 năm 1,030,000
nước
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và
64 COOLER MASTER N400 nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn 1 năm 1,160,000
tản nhiệt nước
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và
65 COOLER MASTER N500 nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn 1 năm 1,510,000
tản nhiệt nước
COOLER MASTER Box5 - window Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và
66 nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 5 Fan - USB 3.0 1 năm 1,620,000
Black/ White
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và
67 COOLER MASTER Box5T - window 1 năm 2,110,000
nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 5 Fan - USB 3.0
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và
68 COOLER MASTER N600 - window nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn 1 năm 2,050,000
tản nhiệt nước
Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu
69 COOLER MASTER 380 - window 1 năm 1,030,000
nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 6 fan
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 53
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
1 Nguồn 350W AcBel HK Fan 8cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x molex , 3x sata 1 năm 450,000
4 Nguồn 400W AcBel HK NEW Fan 12cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x molex , 3x sata 1 năm 490,000
5 Nguồn 450W AcBel HK + Fan 12cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x molex , 3x sata 1 năm 600,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 54
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
27 Nguồn 350W ThermalMaster Fan 8cm, 1 x 12v (4pin ) CPU, 2 sata, 4 molex 1 năm 350,000
28 Nguồn 450W ThermalMaster Fan 8cm, 1 x 12v (4pin ) CPU, 2 sata, 4 molex 1 năm 440,000
Nguồn 400W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 4 sata, 3 molex, 1
30 1 năm+1 năm npp 640,000
không vỏ hộp PCI-Ex 6 pin
Nguồn 460W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 4 sata, 3 molex, 1
31 1 năm+1 năm npp 750,000
không vỏ hộp PCI-Ex 6 pin
Fan 12cm,1 x 12v (4+ 4 pin), 6 sata, PCI-e 6+2 Pin 1 năm
34 Nguồn 450W Cooler Master THUNDER 970,000
x1 +2 năm npp
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 55
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 56
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 57
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
81 230W Jetek - Y500 Fan 8cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 sata | 2 molex 1 năm 230,000
85 300W Jetek - G300 Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 3 sata | 1 molex 1 năm 340,000
86 320W Jetek - G320 Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 3 sata | 1 molex 1 năm 400,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 58
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
4 Cooler Master - LED SILENT FAN 12cm, Fan màu - BLUE/GREEN/RED 1 năm 170,000
14 SoundMax A2116 2.1 - 60W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD Card. 1 năm 920,000
15 SoundMax A2117 2.1 - 60W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD Card. 1 năm 950,000
16 SoundMax A2118 2.1 - 60W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD Card. 1 năm 1,270,000
SoundMax A2250
19 2.1 - 40W RMS 1 năm 710,000
Tặng đồng hồ treo tường
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 59
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
27 SoundMax I5 2.0 - 6W - Ngõ vào Docking iPod, 3.5mm Jack 1 năm 340,000
32 Logitech Z150 2.0 l Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế. 1 năm 360,000
45 Microlab MD215 2.0 - 16W - Bluetooth/Jack 3.5 - Pin 2200mAh 1 năm 690,000
46 Microlab X-2 2.1 | 46W | jack 3.5 | Loa vệ tinh xoay điều hướng 1 năm 1,180,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 60
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
8 Ovan X2 Kiểu chụp Đầu, Có nút điều chỉnh âm lượng 3 tháng 140,000
20 Logitech H340 Kiểu chụp đầu l Tích hợp micro l 20Hz - 20KHz 6 tháng 510,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 61
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
37 Microlab K260 20-20KHz | 113dB | jack 3.5 | có micro | dây 2.5m 6 tháng 170,000
38 Microlab K280 20-20KHz | 113dB | jack 3.5 | có micro | dây 2.5m 6 tháng 240,000
39 Microlab K310 15-20KHz | 108dB | jack 3.5 | dây dẹt chống rối 6 tháng 230,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 62
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
4 Sound Creative external X-Fi Go Pro Giao tiếp USB l 2.1 l 44.1Khz 6 Tháng 1,123,000
5 Sound Creative external X-Fi Go Surround Giao tiếp USB l 5.1 l Có nút điều chỉnh âm lượng. 6 Tháng 1,753,000
5.1 l Headphone Out l Line Out l Line In l
6 Sound Creative external Blaster Omni 6 Tháng 1,869,000
Microphone In l Optical Out
MicroUSB l Headphone Out l Headphone Out l
7 Sound Creative external SB E3 6 Tháng 3,034,000
Mic In l Line In
5.1 l Headphone / Front Out l Rear Out
8 Sound Creative internal SB Audigy FX l Centre / Subwoofer l Line In l Microphone In l 6 Tháng 1,103,000
PCIe 1x.
7.1 l Headphone Out l Line Out l Line In l
9 Sound Creative internal SB Audigy RX 6 Tháng 2,069,000
Microphone In l Optical Out l PCIe 1x.
5.1 l Headphone l Speaker Out l Line / Mic In l
10 Sound Creative internal SB Z 6 Tháng 2,762,000
Optical Out l Optical In l PCIe 1x.
Audio l SPDIF input l Line-in/microphone l
11 Sound Creative internal SB Zx 6 Tháng 3,833,000
Headphones l Speakers l PCIe 1x.
PRINTER - Đã có VAT THBH WEB
DotMatrix (in Kim) WEB
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 63
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
1 OKI ML 1190 Plus A4 - 24pins - Parrallel, USB port,USB 2.0 1 năm 4,130,000
A4 - 24pins - Parrallel, USB port - 357 ký
2 EPSON LQ 310 1 năm 4,630,000
tự/giây(10cpi)
3 EPSON LQ 590 A4 - 24pins - Parrallel, USB port - 440 ký tự/giây 1 năm 10,070,000
4 EPSON LQ 2190 A3 - 24pins - USB port - 480 ký tự/giây (10cpi) 1 năm 16,160,000
Deskjet Color (in Phun) WEB
Copy-Scan , A4 , Bộ nhớ 64mb, usb, độ phân giải
1 BROTHER J100 1 năm CALL
6000x1200
A4 - 1200 x 6000 dpi - 11 / 6 Black/Color ppm - 4
2 BROTHER T300 1 năm CALL
color - chức năng : IN / Scan / Copy - USB port
A4 - 1200 x 6000 dpi - 11 / 6 Black/Color ppm - 4
3 BROTHER T800W color - chức năng : IN / Scan / Copy / Fax - USB 1 năm CALL
port / WIFI
A3 - 1200 x 6000 dpi - 35 / 27 Black/Color ppm - 4
4 BROTHER J3520 color - chức năng : IN / Scan / Copy / Fax - USB 1 năm CALL
port / WIFI
A3 - 1200 x 6000 dpi - 35 / 27 Black/Color ppm - 4
5 BROTHER J3720 color - Chức năng : IN 2 mặt / Scan / Copy / Fax - 1 năm CALL
USB port / LAN / WIFI
A4 - 4800 x 600 dpi - 8 trang/ phút (trắng đen) , 4
6 CANON Pixma iP 2870s 1 năm
trang/ phút (màu) - USB port
A4 - 4800 x 1200 dpi - 21 / 17 ppm - 4 color - USB
7 CANON Pixma iP 2770 1 năm 930,000
port
A4 - 9600 x 2400 dpi; Print: 15 ppm black - 10 ppm
8 CANON IP - 7270 (In 2 mặt, wifi) color; In ảnh 4x6" 37s/bản - USB port - PGI-750 / 1 năm 2,620,000
CLI-751 , PGI-750XL / CLI-751XL
A4 - 1200x600dpi - 23ppm - in 2 mặt tự động
9 CANON IB - 4070 1 năm 2,120,000
USB/Lan/Wireless
A4 - 9600 x 2400 dpi - 9 trang/ phút (trắng đen);
10 CANON IP110 1 năm
5.8 trang/ phút (màu) - USB port / WIFI
A3 - 9600 x 2400 dpi - 14,5 trang/ phút (trắng đen);
11 CANON IX6770 1 năm
10,4 trang/ phút (màu) - 5 Color - USB port
A3 - 9600 x 2400 dpi - 14,5 trang/ phút (trắng đen);
12 CANON IX6870 10,4 trang/ phút (màu) - 5 Color - USB port / LAN / 1 năm
WIFI
A3 - 9600 x 2400 dpi - 14,5 trang/ phút (trắng đen);
13 CANON IP8770 1 năm
10,4 trang/ phút (màu) - 5 Color - USB port / WIFI
CANON MX 397 (Scan, Copy, Fax) Máy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH
14 1 năm 2,230,000
+ mực in liên tục- Tặng máy tính canon 120MG tại TTBH Canon hoặc đlý
A4 | Black/Color 8.4/5.0 ppm | 4800 x 1200 dpi |
15 CANON MP287 1 năm
Scan 1200 x 2400dpi | 4 màu mực | USB 2.0
A4 | Black/Color 8.7/5.0 ppm | 4800 x 1200 dpi |
16 CANON MX397- Tặng máy tính canon 120MG Scan 1200 x 2400dpi | 4 màu mực | USB 2.0 | In , 1 năm
Scan , Copy , Fax
A4 | 9.9 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x
17 CANON Pixma MG3670 1 năm 2,350,000
1200dpi | USB/Wifi, in liên tục
A4 | 8.8 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x
18 CANON Pixma E400 1 năm 1,590,000
1200dpi | USB , in liên tục
A4 | 9.9 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x
19 CANON Pixma E560 1 năm 2,630,000
1200dpi | USB/Wifi, in liên tục
Máy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH
20 CANON Pixma iP 2770+ mực in liên tục 1 năm 1,280,000
tại TTBH Canon hoặc đlý
Máy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH
21 CANON Pixma iP 7270+ mực in liên tục 1 năm 3,280,000
tại TTBH Canon hoặc đlý
CANON G1000
22 A4 | 8.8 ppm | 4800 x 1200 dpi | USB, in liên tục 1 năm 2,600,000
Tặng balo targus
CANON G2000 (Scan, Copy) A4 | 8.8 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x
23 1 năm 3,680,000
Tặng balo targus 1200dpi | USB, in liên tục
CANON G3000 (Scan, Copy)
A4 | 8.8 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x
24 Tặng balo targus 1 năm 5,270,000
1200dpi | USB/Wifi, in liên tục
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 64
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 65
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
31 HP Laser M102A (Thay thế 1102) A4 - 600 x 600 dpi - 128 Mb - 22 ppm - USB port 1 năm 1,800,000
35 HP Laser M201D A4 - 600 x 600 dpi - 128Mb - 25ppm - USB 1 năm 3,840,000
1 Canon Slide 120 A4 - 48 Bit - 2400 x 4800dpi - USB 2.0 1 năm 1,350,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 66
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
1 năm
1 SANDISK 8GB CZ51 vỏ nhựa USB 2.0 - TCN Chính hiệu #VALUE!
+2 năm npp
1 năm
SANDISK 8GB CZ71 vỏ kim loại USB 2.0 - TCN Chính hiệu
+2 năm npp
1 năm
2 SANDISK 16GB CZ50 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 130,000
+2 năm npp
1 năm
3 SANDISK 32GB CZ50 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 230,000
+2 năm npp
1 năm
4 SANDISK 64GB CZ50 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 420,000
+2 năm npp
1 năm
5 SANDISK 16GB CZ48 Vỏ nhựa USB 3.0 - TCN Chính hiệu 170,000
+2 năm npp
1 năm
6 SANDISK 16GB CZ73 Vỏ kim loại USB 3.0 - TCN Chính hiệu 180,000
+2 năm npp
1 năm
7 SANDISK 16GB G46 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 210,000
+2 năm npp
1 năm
8 SANDISK 32GB CZ33 Vỏ kim loại USB 3.0 - TCN Chính hiệu 290,000
+2 năm npp
1 năm
9 SANDISK 32GB CZ73 Vỏ kim loại USB 3.0 - TCN Chính hiệu 290,000
+2 năm npp
1 năm
10 SANDISK 64GB CZ48 Vỏ nhựa USB 3.0 - TCN Chính hiệu 510,000
+2 năm npp
1 năm
12 SANDISK 128GB CZ48 Vỏ nhựa USB 3.0 - TCN Chính hiệu 870,000
+2 năm npp
1 năm
13 SANDISK 16GB OTG TYPE C ( dùng smartphone thế hệ mới) USB 3.1 290,000
+2 năm npp
1 năm
14 SANDISK 32GB OTG TYPE C ( dùng smartphone thế hệ mới) USB 3.1 400,000
+2 năm npp
1 năm
15 SANDISK 64GB OTG TYPE C ( dùng smartphone thế hệ mới) USB 3.1 670,000
+2 năm npp
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 67
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
1 năm
16 SANDISK 128GB OTG TYPE C ( dùng smartphone thế hệ mới) USB 3.1 1,060,000
+2 năm npp
17 KLEVV 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu - Made in Taiwan 1 năm 100,000
22 Kingston 16GB 101G2 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 130,000
22 Kingston 16GB 100G3 ( vỏ nhựa) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 140,000
23 Kingston 16GB DT100 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 140,000
24 Kingston 32GB DTSE9 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 270,000
25 Kingston 32GB 100G3 ( vỏ nhựa) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 280,000
26 Kingston 64GB 100G3 ( vỏ nhựa)/DT50 ( kim loại) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 540,000
27 ADATA 8Gb - C008 (Đen đỏ) / (Trắng Xanh) USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 120,000
28 ADATA 8Gb - C906 (Đen / Trắng ) USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 120,000
29 ADATA 16Gb - C008 (Đen đỏ) / (Trắng Xanh) USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 130,000
30 ADATA 16Gb - C906 (Đen) USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 130,000
31 ADATA 16Gb - UV100 (Đen / Xanh / Đỏ) USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 130,000
32 ADATA 16Gb - UV128 (Đen Xanh) / (Đen Vàng) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 140,000
33 ADATA 16Gb - UV140 (Đen Xanh) / (Đen đỏ) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 140,000
34 ADATA 16Gb - UV150 (Đen / Đỏ) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 150,000
32 Kingmax 8GB MA06 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 140,000
33 Kingmax 8GB MB03 ( cao hơn 16gb 3.0 kton) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 150,000
34 Kingmax 16GB MA06 ( cao hơn 16gb 3.0 kton) USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 160,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 68
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
35 Kingmax 16GB MB03 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 170,000
36 Kingmax 32GB MA06 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 230,000
37 Kingmax 32GB MB03 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm #VALUE!
39 Transcend JF310 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 120,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 69
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 70
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
7 Intel (1Port) - 1Gb -ko vat 10/100/1000 Base - PCIe 1 năm 534,000
4 D-Link DWA - 131 300 Mbps | Chuẩn USB | Siêu nhỏ 1 năm 191,000
5 D-Link DWA - 132 300 Mbps | Chuẩn USB | Siêu nhỏ 1 năm 205,000
6 D-Link DWA - 137 300 Mbps | Chuẩn USB | 1 antenna 1 năm 282,000
8 D-Link DWA - 172 AC Dual Band 600 Mbps | Chuẩn USB | Siêu nhỏ 1 năm 438,000
13 ToTo-Link A011KIT Anten rời (1 Hộp 2 cây ) 2.4GHz 11dBi 1 năm 110,000
9 TP-Link Archer T1U AC 450Mbps (5.0GHz) - USB - Siêu nhỏ 1 năm 290,000
10 TP-Link Archer T2U AC Dual Band 600 Mbps | Chuẩn USB | Siêu nhỏ 1 năm 315,000
12 TP-Link Archer T4U AC Dual Band 1200 Mbps | Chuẩn USB 1 năm 634,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 71
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
9 TPlink 16 ports SG 1016D Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm 1,200,000
10 TPlink 24 ports SG 1024D Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm 1,590,000
11 TPlink 48 ports SG 1048 Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm 6,280,000
16 D-Link 5 ports - DES 1005C Switch Hub 10/100 Base 1 năm 140,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 72
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
17 D-Link 5 ports - DGS 1005A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 390,000
18 D-Link 5 ports - DGS 105 - Kim loại Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 460,000
19 D-Link 8 ports - DES 1008C Switch Hub 10/100 Base 1 năm 190,000
21 D-Link 16 ports - DES 1016A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 480,000
22 D-Link 16 ports - DES 1016D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 680,000
23 D-Link 24 ports - DES 1024A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 680,000
24 D-Link 24 ports - DES 1024D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 830,000
20 D-Link 8 ports - DGS 108 - Kim loại Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 610,000
25 D-Link 8 ports - DGS 1008A Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 520,000
26 D-Link 16 ports - DGS 1016A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100/1000 1 năm 1,200,000
28 D-Link 24 ports - DGS 1024A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100/1000 1 năm 1,700,000
30 D-Link 24 ports - DES 1026G/E Switch 10/100 Layer 2 + 2 port 10/100/1000 1 năm 1,670,000
32 Cisco16 ports - SF95D-16 - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 1,070,000
33 Cisco 24 ports - SF95D-24 - Rackmount Switch Hub 10/100 Base 1 năm 1,790,000
38 Cisco 24 ports - SRW224G4 - K9 Switch Hub 10/100 Base - 4port 1000 Base 1 năm 4,320,000
39 Cisco 48 ports - SRW248G4 - K9 Switch Hub 10/100 Base - 4port 1000 Base 1 năm 9,240,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 73
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
53 TenDa 24 ports - TEG1024G Switch Hub 10/100/1000 Base, Rack, vỏ thép 1 năm 1,910,000
54 TenDa 5 ports - TEF1105P (POE) Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 550,000
55 TenDa 9 ports - TEF1109P (POE) Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 1,530,000
1 D-Link KVM- 222 2 Port USB, cáp 1.8m (dính liền vào KVM) 1 năm 790,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 74
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
8 Mercusys MW305R 300Mbps | 1xWan / 4xLan 100Mbps |2 ăngten 5dBi 1 năm 220,000
9 Mercusys MW325R 300Mbps | 1xWan / 4xLan 100Mbps |4 ăngten 5dBi 1 năm 290,000
14 ToTo-Link EX750 AC750 Dual Band - Range extender - 1x Lan 1 năm 590,000
300Mbps - Wireless N Router - 2 port Lan
15 ToTo-Link N200RE V3 10/100Mbps , 1 Wan 10/100 Mbps , 2 antenna 1 năm 210,000
5dBi
300Mbps | 1xWan / 4xLan 100Mbps |3 ăngten 5dBi
16 ToTo-Link N302R+ 1 năm 310,000
| WPS - Range Extender - Bridge
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 75
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 76
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
9 Linksys RE3000W 300Mbps | Range extender | 1x LAN 10/100 Mbps 1 năm 892,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 77
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 78
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
3 TenDa 311Mi 150 Mbps - Chuẩn USB siêu nhỏ 1 năm 102,900
4 TenDa 311MA 150 Mbps - Chuẩn USB - 1x Antennas ngoài 1 năm 134,400
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 79
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
7 Cable Cat 5 - Golden Taiwan VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 90m 0 810,000
9 Cable Cat 5 - Golden - Chống nhiễu (TW) VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 70m 0 1,110,000
VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 200m -
10 Cable Cat 5 - Golden - Đồng 100% 0 1,900,000
Đồng 100%
Cable Cat 5 - Golden - Chống nhiễu VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 200m -
11 0 2,640,000
Đồng 100% Đồng 100%
12 Cable Cat 6 - Golden platium (TW) VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 120m 0 1,450,000
14 Cable Cat 6 - Golden - Chống nhiễu (TW) VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 60m 0 1,790,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 80
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
16 Cable RJ45 - AMP(Commscope) - Có VAT Thùng (305 m) Chính hãng Cat.5E 0 1,930,000
Thùng (305 m) Chính hãng Cat.6, 4 đôi
17 Cable RJ45 - AMP(Commscope) - Có VAT 0 2,630,000
xoắn
Cuộn (305 m) Chính hãng Cat.5E FTP, 4 đôi
18 Cable RJ45 - AMP(Commscope) - Có VAT - Chống nhiễu 0 2,560,000
xoắn.
Cuộn (305 m) Chính hãng Cat.6A FTP, 4 đôi
19 Cable RJ45 - AMP(Commscope) - Có VAT - Chống nhiễu 0 3,970,000
xoắn.
20 Cable RJ45 - Linkpro - Có VAT Thùng (300 m) 0 970,000
21 Cable RJ45 - Linkpro - Có VAT - Chống nhiễu Thùng (300 m) Cat.5e 0 1,170,000
22 UTP RJ45 Cái 0 10,000
23 UTP RJ45 Cái (Golden) 0 10,000
24 UTP RJ45 Hộp (100 cái) 0 60,000
25 UTP RJ11 Hộp (100 cái) 0 40,000
27 UTP RJ45 AMP Cat 5- Có VAT Bịch (100 cái) Chính hãng 0 460,000
28 UTP RJ45 AMP Cat 6- Có VAT Bịch (100 cái) Chính hãng 0 1,820,000
32 Kiềm RJ45 - AMP - Có VAT Kiềm bấm đầu UTP (RJ45) - Chính hãng 0 3,360,000
2 Micro SDHC 16G - SanDisk (thẻ nhỏ) Class10 , up to 48Mb/s 1 năm 160,000
4 Micro SDHC 32G - SanDisk (thẻ nhỏ) Class10 , up to 48Mb/s 1 năm 297,000
5 Micro SDHC 64G - SanDisk (thẻ nhỏ) Class10 , up to 80Mb/s 1 năm 572,000
6 Micro SDHC 16Gb – Kingston (Thẻ nhỏ) (có Adaptor) Class10, có adapter 1 năm 162,000
8 Micro SDHC 64Gb – Kingston (Thẻ nhỏ) ( có Adaptor) Class10, có adapter 1 năm 591,000
9 Micro SDHC 128Gb – Kingston (Thẻ nhỏ) ( có Adaptor) Class10, có adapter 1 năm 1,242,000
1 Card Reader Siyotream T18 Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB2.0 1 tháng 23,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 81
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
2 Card Reader SSK 0712 (025) Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB2.0 1 tháng 109,000
3 Data Switch 2.1 USB Dùng kết nối 2 PC với 1 máy in 1 tháng 68,000
4 Data Switch 4.1 USB Dùng kết nối 4 PC với 1 máy in 1 tháng 96,000
6 Multi Vga 1.4 ( LCD) Dùng kết nối 1 PC với 4 Monitor LCD 1 tháng 163,000
7 Multi Vga 1.8 ( LCD) (Loại tốt) Dùng kết nối 1 PC với 8 Monitor LCD 1 tháng 231,000
8 Multi HDMI 2.1 Dùng kết nối 1 PC với 2 Monitor LCD cổng hdmi 1 tháng 305,000
9 Multi HDMI 4.1 Dùng kết nối 1 PC với 4 Monitor LCD cổng hdmi 1 tháng 404,000
10 Hub USB 4port SSK200 Mở rộng 4 cổng USB 2.0 1 tháng 48,000
Mở rộng 4 cổng USB 2.0 ,hỗ trợ một 5M cáp mở
11 Hub USB 4port SSK017 1 tháng 69,000
rộng dài
12 Hub USB 4port SSK035 Mở rộng 4 cổng USB 2.0 1 tháng 103,000
13 Cable dữ liệu HDD/DVD SATA Kết nối HDD/DVD vào Mainboard 0 7,000
14 Cable nguồn 1,2m 0 13,000
Chuyển đầu nguồn IDE 12V -> đầu nguồn SATA
15 Cable nguồn sata 0 6,000
12V
16 Cable Camera ( RJ59+2c)
1.5m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra
17 Cable Vga 0 26,000
Monitor)
3m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra
18 Cable Vga 0 38,000
Monitor)
5m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra
19 Cable Vga 0 46,000
Monitor)
10m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra
20 Cable Vga 0 78,000
Monitor)
15m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra
21 Cable Vga 0 128,000
Monitor)
20m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra
22 Cable Vga 0 150,000
Monitor)
25m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra
23 Cable Vga 0 181,000
Monitor)
24 Cable Vga-----> HDMI 26cm 0 273,000
25 Cable Vga-----> HDMI 2m 0 332,000
1.5m ( Kết nối các thiết bị cổng USB vào PC/Laptop
26 Cable USB Nối dài 0 14,000
)
27 Cable printer USB 1.5m 0 14,000
28 Cable printer USB/ USB Nối dài 3m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 29,000
29 Cable printer USB/ USB Nối dài 5m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 44,000
30 Cable printer USB/ USB Nối dài 10m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 107,000
31 Cable USB------> 2 PS2 Chuyển đầu USB-----> 2 x PS2 0 54,000
32 Cable USB------> COM9 Chuyển đầu USB-----> COM9 0 101,000
33 Cable USB------> COM9 (W003)-loại tốt Chuyển đầu USB-----> COM9 0 136,000
34 Cable HDMI------> VGA Chuyển đầu HDMI-----> VGA 0 143,000
35 Cable Display port------> VGA Chuyển đầu Display port----> VGA 0 167,000
36 Cable mini HDMI------> HDMI 1.5m 0 122,000
37 USB------> Lan Port USB ra Port Lan 0 90,000
38 USB------> Lan Tốt Port USB ra Port loại tốt 0 147,000
40 Cable HDMI 1.5m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 32,000
41 Cable HDMI 1m5 (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 65,000
42 Cable HDMI 2m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 75,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 82
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
43 Cable HDMI 3m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 41,000
44 Cable HDMI 3m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 80,000
45 Cable HDMI 5m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 57,000
46 Cable HDMI 5m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 91,000
47 Cable HDMI 10m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 96,000
48 Cable HDMI 15m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0
49 Cable HDMI 20m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 265,000
50 Cable HDMI 10m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 207,000
51 Cable HDMI 15m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 343,000
52 Cable HDMI 20m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 504,000
53 Cable HDMI 30m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 924,000
54 Cable HDMI 40m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 1,722,000
55 Card PCI ------> COM9 Card chuyển PCI sang COM9 1 tháng 173,000
56 Card PCI ------> USB 2.0 Card chuyển PCI sang USB 2.0 1 tháng 99,000
57 Đầu chuyển DVI -----> HDMI Chuyển đầu DVI----->HDMI 0 54,000
58 Đầu chuyển DVI -----> VGA Chuyển đầu DVI----->VGA 0 19,000
59 Boot room ROM gắn card Lan 0 54,000
60 Boot Mạng Chính hãng. 0 54,000
8000 mAh | đầu ra 3.1A (1 x 2.1A & 1 x 1A) | đèn
61 Sạc dự phòng 0 158,000
pin
62 Pin Cmos Chính hãng. 0 6,000
70 Mouse Pad Quang 88 Có hình - Dành cho văn phòng, phòng net. 0 13,000
72 Mouse Pad Quang Razer R5/X5 Dành cho văn phòng, phòng net. 0 18,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 83
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
16 Canon - CL811 Color for Printer CANON X328, 339 ,276 0 502,000
17 Canon - PG88 Black for Printer CANON PIXMA E500, 510, E600 0 313,000
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 84
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599
E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 85