You are on page 1of 85

Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.

1599

28-02-18
Xin quý khách vui lòng đọc kỹ qui định bảo hành trước khi mua hàng.
Qúy khách vui lòng giữ hóa đơn VAT để hàng hóa được bảo hành đúng thời hạn
Giá có thể thay đổi mà chúng tôi chưa kịp báo đến quí khách . Xin quí khách thông cảm.
Quí khách mua số lượng nhiều xin vui lòng liên hệ phòng Kinh Doanh để được giá tốt nhất
Giá chưa bao gồm chi phí lắp đặt & bảo hành tận nơi.

Bảng giá phần mềm THBH WEB

1 Kaspersky Anti-Virus 2017 - Bản quyền 01 năm 155,000

2 Kaspersky Anti-Virus 2017 ( 3pcs ) - Bản quyền 01 năm 282,000

3 Kaspersky Internet Security 2017 - Bản quyền 01 năm 260,000

4 Kaspersky Internet Security 2017 (3pcs) - Bản quyền 01 năm 535,000

Kaspersky Internet Security Multi device


5 - Bản quyền 01 năm 738,000
2017 (5pcs)
Kaspersky Small Office Security ( 1server+5pc)
6 - Bản quyền 01 năm 2,029,000
Tặng thẻ Acronis Backup
Kaspersky Small Office Security (1server+10pc)
7 Tặng router Netgear WNR614 - Bản quyền 01 năm 2,914,000
Tặng thẻ Acronis Backup

8 Bkav Pro - Bản quyền 01 năm 200,000

Windows 8 WEB

1 Win Pro 8.1 32Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - FQC-06987 3,100,000

2 Win Pro 8.1 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI DVD - FQC-06949 3,110,000

Windows 10

1 Win Pro 10 32-bit English 1pk DSP OEI DVD - FQC-08969 3,160,000

2 Win Pro 10 64-bit English 1pk DSP OEI DVD - FQC-08929 3,170,000

3 Win Home 10 32-bit English 1pk DSP OEI DVD - KW-00185 2,530,000

4 Win Home 10 64-bit English 1pk DSP OEI DVD - KW-00139 2,580,000

Office 2013

1 Office 365 Home Premium 32Bit/x64 ENG APAC EM - 6GQ- 00757 1,390,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước 1
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

2 Office 365 personal 32Bit/x64 ENG - QQ2-000570 999,000

Office 2016
1 Office Home and Student 2016 ENG APAC EM - 79G- 04679 1,755,000

2 Office Home and Business 2016 32Bit/x64 ENG APAC EM - T5D - 02695 4,089,000

Bảng giá máy Fax - Đã có VAT THBH WEB

Máy Fax giấy nhiệt


Bộ nhớ 28 trang, tốc độ in 15giây/ trang Danh bạ
1 Panasonic KX-FT 983 1 năm 2,122,000
82 số.- Sử dụng giấy nhiệt
Tính năng giống hoàn toàn FT983, thêm ghi âm
2 Panasonic KX-FT 987 1 năm 2,122,000
2chiều
Máy Fax giấy thường in Film WEB
Tốc độ Modem 9,6 kbps, tốc độ in 15giây/
trang,Gửi Fax theo giờ. Danh bạ 100 số, 10 số gọi
1 Panasonic KX-FP 701 1 năm 2,275,000
nhanh.lưu 30 số gọi nhanh.- Sử dụng giấy
thường in Film, mực Fax FA57
Máy Fax giấy thường in Laser WEB
Tốc độ gởi Fax : 6s/p,in .Hẹn giờ fax. Độ phân giải
600 dpi.Lưu được 40 trang khi hết giấy/mực
catridge, phóng to 200%, thu nhỏ 50%, gởi cùng 1
1 Panasonic KX-FL 422 nội dung đến 20 địa chỉ khác nhau.Sử dụng mực 1 năm 4,057,000
KX-FA88 in khoảng 2000-2500 bản, Drum mực
KX-FA89 in khoảng 10.000 bản.Sử dụng giấy
thường in Laser
Tốc độ modem: 33.6Kbps .Tốc độ in : 21 trang/phút
. Khay giấy: 250 trang . Quay số nhanh: 272 số .
Hai dòng ký tự . Bộ nhớ: 400 trang khi hết giấy
2 Brother 2840 (In laser, Fax, Photo) (16MB) . Chức năng in: có, 21 tr/ph, 2400x600 dpi, 1 năm 3,907,000
tương thích Windows & Mac . Sao chụp: 50% -
400% . Sử dụng hộp mực TN-2260 (1.200 trang)
/ TN-2280 ( 2.600 trang)
Tốc độ modem: 33.6Kbps .Tốc độ in : 19 ppm .
Scan 600x600dpi Khay giấy: 150 tờ . Hai dòng ký
3 Canon L170 1 năm 6,107,000
tự . Bộ nhớ: 512 trang (64MB) . Dùng mực
Cartridge 328
Phụ kiện máy Fax, máy in Panasonic
1 Giấy nhiệt Dùng cho máy Fax KX-FT 983/987 0 20,000
Film mực dùng cho máy Fax KX-FP
2 KX-FA 57 342/362/386/372/ 701/711 (1cu ộn dài 70m, in 210 0 60,000
trang).
Mực dùng cho máy Fax KX-FL512, máy Fax KX-
3 KX-FA 83C 0 120,000
FL612, máy Fax KX-FL542, in từ 800-2500 trang
Drum Dùng cho máy fax LASER KX-FL512, KX-
4 KX-FA 84C 0 1,360,000
FL612, KX-FL542, KX-FL652
Mực cho máy Fax KX-FL 402/422, in 1600 -> 2000
5 KX-FA 88C 0 150,000
trang.
Mực dùng cho máyFax KX-MB1900, KX-MB2010,
6 KX-FAT 411 KX-MB2025, KX-MB2030, KX-MB2085, KX- 0 490,000
MB2090, in khoảng 2000 trang.
Mực dùng cho máy Panasonic Fax MB
7 KX-FAT 472 0 640,000
2120,2130,2170 ( 2.000 trang/h ộp)
Drum dùng cho máyKX-MB1900, KX-MB2000, KX-
8 KX-FAD412E MB2010, KX-MB2020, KX-MB2025, KX-MB2030, 0 1,280,000
KX-MB2061, KX-MB2062, in khoảng 6000 trang

Bảng giá điện thoại Panasonic - Đã có VAT THBH WEB

ĐIỆN THOẠI DÂY PANA

Có 3 cấp điều chỉnh tăng, giảm chuông và âm


1 Panasonic KX-TS500 6 tháng 230,000
lượng - Gọi lại số gần nhất

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 2
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

3 số gọi nhanh bằng 1 phím bấm - Có 3 cấp điều


2 Panasonic KX-TS520 - Đen, trắng, xanh 6 tháng 320,000
chỉnh âm lượng - Gọi lại số gần nhất
Chuông âm thanh nổi 15 kiểu l Màn hình LCD màu
xanh hiển thị số gọi đến l Chức năng ngăn cản
cuộc gọi: di động, cấm liên tỉnh l Có khả năng tìm
3 Panasonic KX-TS560 - Trắng , xanh 6 tháng 510,000
danh bạ qua lời nói l Chế độ rung trên tay con l
Hiển thị thời gian gọi đến l Khóa bàn phím bằng
mật khẩu
Chỉnh âm lượng chuông | Gọi lại số gần nhất | 10
4 Panasonic KX-TS820 phím quay số nhanh | Gọi nhanh bằng một phím 20 6 tháng 380,000
số |Khóa bàn phím bằng mã |Đèn báo cuộc gọi
Có 50 bộ nhớ - LCD hiện thị số gọi đến và đi ( FSK
& DTMF ) - Lưu 50 số gọi đến và 10 số gọi đi - 3
5 Panasonic KX-TSC11 6 tháng 460,000
cấp điều chỉnh âm lượng - Khóa cuộc gõi liên tỉnh
và quốc tế, màu đen/Trắng
Chỉnh âm lượng chuông l 1 cuộc gọi gần nhất l Lưu
6 Panasonic KX-TS7703 tên và số được 50 số l Lưu 50 số gọi đến và 10 số 6 tháng 430,000
vừa gọi đi , màu trắng
Tăng giảm âm lượng tai nghe cho phù hợp người
dùng l Có 3 mức đổ chuông, To, vừa, và tắt chuông
7 Panasonic KX-TS7705 l Chức năng loa ngoài 2 chiều l Lưu tên và số được 6 tháng 600,000
50 số l Lưu 50 số gọi đến và 10 số vừa gọi đi, màu
trắng
Điện thoại bàn có dây, không màn hình, loa ngoài
không dùng pin, khe cắm tai nghe, 10 phím gọi
8 Panasonic KX-TS840 6 tháng 540,000
nhanh, đèn báo cuộc gọi, 2 kiểu gập góc trưng bày,
khóa bàn phim, hạn chế cuộc gọi, và nhạc chờ.
Màn hình LCD hiển thị | Nhớ được 50 số gọi đến
9 Panasonic KX-TS580 - Đen, trắng , xanh và 20 số gọi đi | Danh bạ lưu 50 tên và số điện 6 tháng 660,000
thoại | Khóa bàn phím bằng mật khẩu
Màn hình LCD hiển thị số gọi đến | Danh bạ 50 số |
20 số gọi bằng 1 phím bấm | 10 phím quay số
10 Panasonic KX-TS880 nhanh | Có loa ngoài | Chức năng tự động gọi lại | 6 tháng 800,000
Chế độ câm tiếng có nhạc chờ, khóa bàn phím
bằng mã | Đèn báo cuộc gọi | Có khe cắm tai nghe
ĐIỆN THOẠI KÉO DÀI PANA
Màn hình LCD 1.4” l Danh bạ lưu 50 tên và số l
Hiển thị 20 số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l 2 số gọi
1 Panasonic KX-TGB110 1 năm 600,000
nhanh l Chức năng câm tiếng, khóa máy l Thời
gian thoại lên tới 10h, thời gian chờ 200h
Màn hình LCD 1.4” l Đèn màn hình màu cam l
Danh bạ lưu 50 tên và số l Hiển thị 20 số gọi đến l
2 Panasonic KX-TGB112 Hiển thị 20 số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l 2 số gọi 1 năm 980,000
nhanh l Thời gian thoại lên tới 10h, thời gian chờ
200h
Màn hình LCD 1.6” l Danh bạ lưu 50 tên và số l
Nhớ 10 số gọi đi l 6 số gọi nhanh l Đàm thoại 3 bên
3 Panasonic KX-TGC210 l Loa ngoài 2 chiều l Chức năng khóa máy, câm 1 năm 810,000
tiếng, chặn cuộc gọi, báo thức l Thời gian thoại êln
tới 16h, thời gian chờ 200h.
Màn hình LCD 1.6 l Danh bạ lưu 50 tên và số l
Nhớ 10 số gọi đi l 6 số gọi nhanh l Đàm thoại 3 bên
l Loa ngoài 2 chiều l Chức năng khóa máy, câm
4 Panasonic KX-TGC212 1 năm 1,280,000
tiếng, chặn cuộc gọi, báo thức l Thời gian thoại êln
tới 16h, thời gian chờ 200h l Khả năng kết nói với
repeater mở rộng phạm vi phát sóng
Màn hình LCD 1.6” l Danh bạ lưu 50 tên và số l
Hiển thị số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l 6 phím gọi
5 Panasonic KX-TGC310 nhanh l Đàm thoại 3 bên l Loa ngoài hai chiều l Khả 1 năm 810,000
năng kết nói với repeater mở rộng phạm vi phát
sóng l Nhiều ngôn ngữ để lựa chọn
Màn hình LCD 1.6” l Danh bạ lưu 50 tên và số l
Hiển thị số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l 6 phím gọi
6 Panasonic KX-TGC312 nhanh l Đàm thoại 3 bên l Loa ngoài hai chiều l Khả 1 năm 1,430,000
năng kết nói với repeater mở rộng phạm vi phát
sóng l Nhiều ngôn ngữ để lựa chọn l Khả năng mở
Màn hình LCD 1.6” l Danh bạ lưu 50 tên và số l
Hiển thị số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l 6 phím gọi
7 Panasonic KX-TGC313 nhanh l Đàm thoại 3 bên l Loa ngoài hai chiều l Khả 1 năm 1,660,000
năng kết nói với repeater mở rộng phạm vi phát
sóng l Trả lời bằng phím bất kì l Thời gian thoại lên

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 3
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

Màn hình LCD 1.8” l Danh bạ lưu 120 tên và số l


Lưu 50 số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l Chia sẻ danh
bạ giữa các tay con (với KX-TGD312) l 9 số gọi
8 Panasonic KX-TGD310 1 năm 940,000
nhanh l Chế độ quản lý trẻ nhỏ l Khả năng kết nối
với 4 thiết bị tìm kiếm KX-TGA20 l Mất điện dùng
được.
Màn hình LCD 1.8” l Danh bạ lưu 120 tên và số l
Lưu 50 số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l Chia sẻ danh
bạ giữa các tay con (với KX-TGD312) l 9 số gọi
9 Panasonic KX-TGD312 1 năm 1,510,000
nhanh l Chế độ quản lý trẻ nhỏ l Khả năng kết nối
với 4 thiết bị tìm kiếm KX-TGA20 l Mất điện dùng
được.
Màn hình LCD 1.8” l Danh bạ lưu 100 tên và số l
Panasonic KX-TGF310 Lưu 50 số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l Chia sẻ danh
10 1 năm 1,830,000
bạ giữa máy mẹ và tay con l 9 phím gọi nhanh l
Chế độ quản lý trẻ nhỏ l Khả năng kết nối với 4
Màn hình LCD 1.8” l Danh bạ lưu 100 tên và số l
Lưu 50 số gọi đến l Nhớ 10 số gọi đi l Chia sẻ danh
Panasonic KX-TGF320
11 bạ giữa máy mẹ và tay con l 9 phím gọi nhanh l 1 năm 2,010,000
Chế độ quản lý trẻ nhỏ l Khả năng kết nối với 4
thiết bị tìm kiếm KX-TGA20 l Mất điện dùng được l
Tay con dùng để mở rộng sẳn phẩm KX-TG
12 Panasonic KX-TGA641 1 năm 910,000
6451/KX-TG 6461/KX-TG 6411/KX-TG 6412
Máy chiếu, màn chiếu, khung treo - Đã có VAT THBH WEB
Cường độ sáng 3100 | Tương phản 2000:1 - Phân
1 Panasonic LB303A giải 1024x768 | HDMI, USB, VGA, RJ45, Loa 1W| 1 năm 11,727,000
Tuổi thọ bóng 10000h | 230W
Cường độ sáng 3200 | Tương phản 2000:1 - Phân
2 Panasonic VW350 giải 1024x768 | HDMI, USB, VGA, RJ45, Loa 1W| 1 năm 17,590,000
Tuổi thọ bóng 5000h.
Cường độ chiếu sáng 4200 Ansi Lumens l Độ phân
giải 1024x768 (XGA) l Độ tương phản 4000:1 l
3 Panasonic LB353 1 năm 12,549,000
Bóng đèn 230W UHM l Tuổi thọ bóng đèn tối đa
6000 giờ (Eco) l Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh
Cường độ sáng 3800 | Tương phản 12000:1 -
4 Panasonic LB382A Phân giải 1024x768 | HDMI, USB, VGA, RJ45, Loa 1 năm #VALUE!
10W| Tuổi thọ bóng 10000h.
Cường độ sáng 4100 | Tương phản 12000:1 -
5 Panasonic LB383 Phân giải 1024x768 | HDMI, USB, VGA, RJ45, Loa 1 năm 13,955,000
10W| Tuổi thọ bóng 10000h.
Cường độ sáng 4100 | Tương phản 16000:1 -
6 Panasonic LB423 Phân giải 1024x768 | HDMI, USB, VGA, RJ45, Loa 1 năm 17,121,000
10W| Tuổi thọ bóng 10000h.
Cường độ sáng 4500 | Tương phản 10000:1 -
7 Panasonic PT-VX420 Phân giải 1024x768 | HDMI, S-video, Audio, VGA, 1 năm 19,936,000
RJ45 | Tuổi thọ bóng 7000h.
Cường độ sáng 5500 | Tương phản 16000:1 -
8 Panasonic PT-VW540 Phân giải 1280x800 | HDMI, S-video, Audio, VGA, 1 năm
RJ45 | Tuổi thọ bóng 7000h.
Cường độ sáng 4500 | Tương phản 10000:1 -
9 Panasonic PT-VX425N Phân giải 1024x768 | HDMI, S-video, Audio, VGA, 1 năm 21,695,000
RJ45 | Tuổi thọ bóng 7000h.
Cường độ sáng 5500 | Tương phản 10000:1 -
10 Panasonic PT-VX600 Phân giải 1024x768 | HDMI, USB, VGA, RJ45, Loa 1 năm 25,799,000
10W| Tuổi thọ bóng 10000h.
2700 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - 3000:1 -
đèn 6.000 giờ - HDMI, 3 RGB (2 In - 1 Out), Video,
11 Sony DX220 1 năm 10,981,000
USB type A, USB type B, RS232, kết nối Wireless
(option), - phóng to màn hình 30" - 300
2800 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - 4000:1 -
đèn 10.000 giờ - 1-RGB, 1-HDMI, 1-Composite,
12 Sony DX221 1 năm
đầu ra: 1-Stereo Jack , - phóng to màn hình 30" -
300
Độ sáng 3500 | Độ phân giải 1024 x 768 | Đèn
210W | Tương phản 3.000:1 | Tuổi thọ bóng 3000-
13 Sony DX270 10000h | Loa tích hợp 1W | HDMI x 1, DSub x 1, 1 năm 15,597,000
Video x 1 (Composite VIDEO), Audio x 1, Audio
out x 1, RJ-45 x1, USB A x1. USB B x1 | Kết nối Wifi

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 4
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

Độ sáng 3000 | Độ phân giải 1280 x 800 | Đèn


210W | Tương phản 3.000:1 | Tuổi thọ bóng 3000-
14 Sony DW240 10000h | Loa tích hợp 1W | HDMI x 1, DSub x 1, 1 năm 20,757,000
Video x 1 (Composite VIDEO), Audio x 1, Audio
out x 1, RJ-45 x1, USB A x1. USB B x1 | Kết nối Wifi
2800 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - Công nghệ
BrightEra - 3300:1 - đèn 10.000 giờ - HDMI, 3
15 Sony EX230 1 năm 15,363,000
RGB (2 In - 1 Out), Video, USB type A, USB type B,
RS232, kết nối Wireless (option), mạng Lan -
2800 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - Công nghệ
BrightEra - 3300:1 - đèn 10.000 giờ - HDMI, 3
16 Sony EX235 RGB (2 In - 1 Out), Video, USB type A, USB type B, 1 năm 12,292,000
RS232, kết nối Wireless (option), mạng Lan -
phóng to màn hình 30" - 300
3300 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - Công nghệ
BrightEra - 3300:1 - đèn 10.000 giờ - HDMI, 3
17 Sony EX250 RGB (2 In - 1 Out), Video, USB type A, USB type B, 1 năm 15,363,000
RS232, kết nối Wireless (option), mạng Lan -
phóng to màn hình 30" - 300
3600 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - Công nghệ
BrightEra - 20.000:1 - đèn 10.000 giờ - HDMI, 3
18 Sony EX455 RGB (2 In - 1 Out), Video, USB type A, USB type B, 1 năm 18,177,000
RS232, kết nối Wireless (option), mạng Lan -
phóng to màn hình 30" - 300
3200 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - Công nghệ
BrightEraTM - 20.000:1 - đèn 10.000 giờ - HDMI, 3
19 Sony EX435 RGB (2 In - 1 Out), Video, USB type A, USB type B, 1 năm 16,418,000
RS232, kết nối Wireless (option), mạng Lan -
phóng to màn hình 30" - 300 | Loa 16W
4200 Ansi Lumens - 1024x768 (XGA) - Công nghệ
BrightEraTM - 20.000:1 - đèn 10.000 giờ - HDMI, 3
20 Sony EX570 RGB (2 In - 1 Out), Video, USB type A, USB type B, 1 năm 22,633,000
RS232, kết nối Wireless (option), mạng Lan -
phóng to màn hình 30" - 300 | Loa 16W
Plug & Play,đèn báo tình trạng pin, khoảng cách lên
21 Bút trình chiếu Logitech R400 1 năm 731,000
đến 15m
Bút trình chiếu Logitech R800 Plug & Play,khoảng cách lên đến 30m - LCD hiện
22 1 năm 1,353,000
thị pin,đồng hồ
70"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 473,000
84"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 734,000
23 Màn chiếu treo tường Apollo/Dalite 96"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 967,000
120"x90"(3.05mx2.29m) 1 năm 1,855,000
120"x120(3.05mx3.05m) 1 năm 2,214,000
70"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 959,000
84"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 1,174,000
96"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,556,000
120"x90"(3.05mx2.29m) 1 năm 1,915,000
24 Màn chiếu điện (kèm Remote) Apollo/Dalite
120"x120(3.05mx3.05m) 1 năm 3,111,000
144"x108"(3.60mx2.75m) 1 năm 6,220,000
160"x120"(4.07mx3.05m) 1 năm 6,578,000
240"x180"(6.10mx4.57m) 1 năm #VALUE!
70"x70" (1.78mx1.78m) 1 năm 621,000
25 Màn chiếu 3 chân Tripod Dalite 84"x84" (2.13mx2.13m) 1 năm 932,000
96"x96" (2.44mx2.44m) 1 năm 1,174,000
Khung treo máy chiếu 60cm Hợp kim nhôm. 0 197,000
26 Khung treo máy chiếu 120cm Hợp kim nhôm. 0 333,000
Khung treo máy chiếu 2m Hợp kim nhôm. 0 464,000
LCD - Đã có VAT - Hàng chính hãng THBH WEB

LCD 17" WEB

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 5
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

1 DELL 17" - 1715 Vuông 1280 x 1024 l 5ms l1,000:1 l D-Sub 2 năm 2,290,000

LCD 18.5"&19" WEB


1366 x 768 l 14ms l 1000:1 l Độ sáng 250 cd/m2 |
1 SAMSUNG 18.5" - 19F350 2 năm 1,960,000
Góc nhìn 178° / 178° l D-Sub
1366 x 768 l 1ms l 1000:1 l Độ sáng 250 cd/m2 |
2 SAMSUNG 18.5" - 19F355 - Slim 2 năm #VALUE!
Góc nhìn 178° / 178° l D-Sub
2 năm +
3 PHILIPS 18.5'' - 193V5LH - HDMI 1366 x 768 l 5ms l 700:1 l D-Sub l HDMI 1,500,000
1 năm Hãng
4 PHILIPS 18.5'' - 193V5LS 1366 x 768 l 5ms l 700:1 l D-Sub 2 năm + 1 năm Hãng 1,490,000

5 HP 19" - 19KA 1366 x 768 l 600:1 l 5ms l Led l VGA. 2 năm + 1 năm Hãng 1,600,000
1366 x 768 l 600:1 l 5ms l | Độ sáng 200 cd/m2
6 HP 19" - V194 2 năm + 1 năm Hãng 1,630,000
Led l D-Sub.
1366 x 768 | 5ms | 600:1 | Độ sáng 200 cd/m2 |
DELL 19" - E1916H
7 Góc nhìn 65°/90° | Tấm nền TN l D-Sub / 2 năm + 1 năm Hãng 1,790,000
(Có cáp VGA và DisplayPort)
DisplayPort
DELL 18.5" - E1916HV
8 1366 x 768 l 5ms l 600:1 l 200cd/m2 l D-Sub. 2 năm + 1 năm Hãng 1,770,000
(Có cáp VGA)
DELL 19" - 1917S Pro 1280 x 1024 l 6ms l 1000:1 l 250cd/m2 l D-Sub-
9 2 năm + 1 năm Hãng 3,700,000
Vuông HDMI-DP
10 AOC 18.5'' - E970SW 1366 x 768 l 5ms l 20.000.000:1 l D-Sub. 2 năm + 1 năm Hãng 1,540,000

11 ACER 18.5'' - EB192Q 1366 x 768 l 5ms l 5.000.000 :1 l D-Sub. 2 năm + 1 năm Hãng 1,710,000

12 VIEWSONIC 18.5" - VA1901-A 1366 x 768 | 5ms l 600:1 l 200cd/m2 l D-Sub

LCD 19.5" WEB


1366 x 768 l 5ms l 600:1 l Độ sáng 200 cd/m2 l D-
1 ASUS 19.5" - VS207DF - Treo tường. 2 năm + 1 năm Hãng 1,690,000
Sub.
1366 x 768 l 5ms l 600:1 l Độ sáng 200 cd/m2 l D-
2 PHILIPS 19.5'' - 203V5 2 năm + 1 năm Hãng 1,700,000
Sub.

3 SAMSUNG 19.5" - 20D300NH 1366 x 768 l 5ms l 600:1 l D-Sub. 2 năm 2,030,000
1440 x 900 l 250 cd/m² l 1000:1 l 8 ms l VGA / DVI-
4 HP 19.5" - 20KD - IPS 2 năm + 1 năm Hãng 1,920,000
D
1440 x 900 | 5ms | 250 cd/m² l 1000:1 l Góc nhìn
5 VIEWSONIC 19.5" - VX2039 - IPS 2 năm + 1 năm Hãng 1,710,000
178° / 178° l VGA
1600 x 900 | 5ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 |
6 DELL 19.5" - E2016H 2 năm + 1 năm Hãng 2,060,000
Góc nhìn 170° / 160° l D-Sub / DisplayPort.
1600 x 900 | 5ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 |
7 DELL 19.5" - E2016HV 2 năm + 1 năm Hãng 2,020,000
Góc nhìn 170° / 160° l D-Sub
1600 x 900 | 6ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 |
8 DELL 19.5" - P2017H Pro 2 năm + 1 năm Hãng 2,930,000
Góc nhìn 178° / 178° l DP-HDMI-D-SUB
9 AOC 19.5" - E2070SWN 1600 x 900 l 5ms l 600:1 l D-Sub. 2 năm + 1 năm Hãng 1,650,000
1440 x 900 l 5ms l 1000:1 l Độ sáng 250 cd/m² l
10 AOC 19.5" - I2080SW 2 năm + 1 năm Hãng 1,720,000
Góc nhìn 178º/178º l D-Sub
1920x1080 l 5 ms l 600:1 l Độ sáng 200 cd/m2 l
11 AOC 20.7" - E2180SWN 2 năm + 1 năm Hãng 1,840,000
Góc nhìn 170°(H)/160°(V) l D-Sub.
1440 x 900 l 14ms l 1000:1 l Góc nhìn 178º/178º l
12 LG 19.5" - 20MP48A - IPS 2 năm 1,810,000
D-Sub
1440 x 900 l 14ms l 1000:1 l Góc nhìn 178º/178º l
12 LG 19.5" - 20MP38A - IPS 2 năm 1,790,000
D-Sub
1440 x 900 l 14ms l 1000:1 l Góc nhìn 178º/178º l
14 LG 19.5" - 20MP38HQ - IPS - HDMI 2 năm #VALUE!
D-Sub / HDMI
LCD 21.5"&22" WEB
AOC 21.5" - E2270SWDN - Treo tường 1920 x 1080 l 5ms l 700:1 l Độ sáng 200cd/m2 l
1 2 năm + 1 năm Hãng 1,970,000
(Có Cable DVI) Góc nhìn 90°/65° l D-Sub / DVI-D.
1920 x 1080 l 5ms l 700:1 l Độ sáng 200cd/m2 l
2 AOC 21.5" - E2270SWN - Treo tường 2 năm + 1 năm Hãng 1,960,000
Góc nhìn 90°/65° l D-Sub
1920 x 1080 l 5ms l 1000:1 l Góc nhìn 178°/178° l
3 PHILIPS 21.5" - 226V6 - IPS 2 năm + 1 năm Hãng 2,190,000
Độ sáng 250cd/m2 | D-Sub/DVI-D
1920 x 1080 l 5ms l 5.000.000:1 l Góc nhìn
4 ASUS 21.5" - VS228DE - Treo tường 2 năm + 1 năm Hãng 2,090,000
90°/65° l Độ sáng 250cd/m2 l D-Sub
1920x1080 l 1ms l Độ sáng 200 cd/m² l D-Sub /
5 ASUS 21.5" - VP228NE 2 năm + 1 năm Hãng 2,520,000
DVI-D

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 6
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

1920 x 1080 l 5ms l 80000000:1 l Góc nhìn


6 ASUS 21.5" - VZ229H - IPS 2 năm + 1 năm Hãng 3,070,000
178°/178° l Độ sáng 250cd/m2 l D-Sub / HDMI
1920 x 1080 l 5ms l 600:1 / 10.000.000:1 l Góc
7 HP N223V 2 năm
nhìn 90°/65° l Độ sáng 200cd/m2 l D-Sub / DVI-D
1920 x 1080 l 1000:1 l 5ms l Độ sáng 200cd/m2 l
8 SAMSUNG 22" - 22F350 2 năm 2,660,000
VGA / HDMI.
SAMSUNG 22" - 22E390 1920 x 1080 l 4ms l 1000:1 l Góc nhìn 178°/178° l
9 2 năm 3,300,000
( Màu đen) Độ sáng 250cd/m2 l D-Sub / HDMI
1920 x 1080 l 5ms l 5.000.000:1 l Độ sáng
10 LG 21.5" - 22M47D-P 2 năm 2,250,000
250cd/m2 l D-Sub / DVI-D.
1920 x 1080 l 5ms l 1000:1 l Góc nhìn 178°/178° l
11 LG 21.5" - 22MP48HQ 2 năm 2,370,000
Độ sáng 250cd/m2 l HDMI / D-Sub.
1920 x 1080 | 5ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 |
12 DELL 21.5" - E2216H 2 năm + 1 năm Hãng 2,420,000
Góc nhìn 160/170 độ l DisplayPort / D-Sub.
1920 x 1080 | 5ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 |
13 DELL 21.5" - E2216HV 2 năm + 1 năm Hãng 2,340,000
Góc nhìn 160/170 độ l / D-Sub.
1920 x 1080 | 6ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 |
14 DELL 21.5" - P2217H Pro 2 năm + 1 năm Hãng 3,300,000
Góc nhìn 178° / 178° l DP-HDMI-D-SUB
1920 x 1080 | 6ms | 1000:1 | Độ sáng 250 cd/m2 |
15 DELL 22" - S2218H 2 năm + 1 năm Hãng 3,300,000
Góc nhìn 178° / 178° l HDMI-D-SUB
1920 x 1080 l 5ms l 3000:1 l Độ sáng 250cd/m2 l
16 BENQ 21.5" - GW2270 2 năm + 1 năm Hãng 1,940,000
D-Sub / DVI-D.
1920 x 1080 l 5ms l 3000:1 l Độ sáng 250cd/m2 l
17 BENQ 21.5" - GW2270H 2 năm + 1 năm Hãng #VALUE!
D-Sub / HDMI
18 VIEWSONIC 21.5" - VA2261-2
1920 x 1080 | 5ms | 50.000.000:1 | Độ sáng 200
19 VIEWSONIC 21.5" - VA2261-6
cd/m2 | Góc nhìn 90° / 65° l D-Sub/DVI-D
1920 x 1080 | 5ms | 5.000.000:1 | Độ sáng 250
20 VIEWSONIC 21.5" - VA2261H-9
cd/m2 | Góc nhìn 170° / 160° l HDMI,D-Sub
LCD 23", 24", 25'' WEB

1920 x 1080 l 1ms l 1.000:1 l Độ sáng 250cd/m2 l


1 AOC - G2460V06/ 246VQ6
Góc nhìn 170°/160° l Display Port / HDMI.

1920 x 1080 l 7ms l 3.000:1 l Đ ộ sáng 250cd/m2 l


2 HP 24" - V244h - Treo tường 2 năm + 1 năm Hãng 2,560,000
Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / DVI-D / HDMI.
1920 x 1080 l 10000000:1 l 14ms l Độ sáng
3 HP 23" - 23ES/ER Đen / Trắng 2 năm + 1 năm Hãng 3,510,000
250cd/m2 | VGA - DVI
1920 x 1080 l 5ms l 700:1 / 10.000.000 l Góc nhìn
4 HP 24" - N246V
178°/178° l Độ sáng 250cd/m2 l D-Sub/DVI-D/HDMI
1920 x 1080 l 7ms l 3.000:1 l Đ ộ sáng 250cd/m2 l
5 PHILIPS 24" - 240V5 - IPS 2 năm + 1 năm Hãng 2,560,000
Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / DVI-D / HDMI.
1920 x 1080 l 1000:1 l 5ms l Độ sáng 250cd/m2 l
6 SAMSUNG 24" - S24F350 - PLS 2 năm 3,110,000
HDMI / VGA.
1920 x 1080 l 250cd/m2 l 3000:1 l Góc nhìn
SAMSUNG 24" - S24F390
7 178°/178°. 2 năm 3,860,000
Màn hình cong
4ms (GTG) l VGA / HDMI.
1920 x 1080 l 1ms l 100.000.000:1 l Đ ộ sáng
8 ASUS 24" - VP247H - Treo tường 2 năm + 1 năm Hãng 2,690,000
250cd/m2 l D-Sub / DVI-D / HDMI , Loa 1.5W x 2
1920 x 1080 l 5ms l 100.000.000:1 l Đ ộ sáng
9 ASUS 24" - VP247HA - Treo tường 2 năm + 1 năm Hãng 2,670,000
250cd/m2 l D-Sub / HDMI , Loa 1.5W x 2
1920 x 1080 l 5ms l 80.000.000:1 l Đ ộ sáng
10 ASUS 24" - VZ249HE - IPS 2 năm + 1 năm Hãng 3,580,000
250cd/m2 l D-Sub / HDMI
1920 x 1080 l 5ms l 80.000.000:1 l Đ ộ sáng
11 ASUS 24" - VZ249H - IPS 250cd/m2 l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI , 2 năm + 1 năm Hãng #VALUE!
Loa 1.5W x 2
BENQ 24" - GW2470H 1920 x 1080 l 4ms l 3,000:1 l Độ sáng 250cd/m2 l
12 2 năm + 1 năm Hãng 2,810,000
Treo tường D-Sub / HDMI x 2
13 DELL 23" - E2316H

1920 x 1080 | 1000:1 | 5ms | Góc nhìn 170°/160° |


14 DELL 23" - E2318H 2 năm + 1 năm Hãng 2,670,000
Độ sáng 250 cd/m2 l D-Sub / DisplayPort.

1920 x 1080 | 1000:1 | 6ms | Góc nhìn 178°/178° |


15 DELL 23" - S2318H 2 năm + 1 năm Hãng 3,610,000
Độ sáng 250 cd/m2 l D-Sub / HDMI

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 7
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

1920 x 1080 | 1000:1 | 6ms | Góc nhìn 178°/178° |


16 DELL 24" - S2418H 2 năm + 1 năm Hãng 5,280,000
Độ sáng 250 cd/m2 l D-Sub / HDMI
1920 x 1080 l 1000:1 l 2ms l Độ sáng 300cd/m2 l
17 DELL 24" - SE2417HG 2 năm + 1 năm Hãng 2,950,000
D-Sub/ 2*HDMI.
1920 x 1080 l 1000:1 l 8ms l Độ sáng 250cd/m2 l
18 DELL 24" - E2417H 2 năm + 1 năm Hãng 3,100,000
Mini Display Port/D-Sub.
1920 x 1080 l 6ms l Góc nhìn 178°/178° l 1000:1
19 DELL 23" - P2317H Pro Độ sáng 250 cd/m2 l VGA / HDMI / DisplayPort / 2 năm + 1 năm Hãng 3,590,000
USB.
1920 x 1080 l 8ms l 1,000:1 l Góc nhìn 178°/178° l
20 DELL 24" - U2414H Độ sáng 250 cd/m2 l 2 năm + 1 năm Hãng 4,670,000
HDMI x 2 / Mini DisplayPort / DisplayPort / USB.
1920 x 1080 l 1000:1 l 6ms l Góc nhìn 170°/160°
21 DELL 24" - U2417H 2 năm + 1 năm Hãng 5,230,000
|Độ sáng 250cd/m2 l HDMI/DP/mDP
1920 x 1080 l 1000:1 l 6ms l Góc nhìn 178°/178°
22 DELL 24" - P2417H 2 năm + 1 năm Hãng 3,990,000
|Độ sáng 250cd/m2 l HDMI/DP/Dsub/USB
1920 x 1200 l 8ms l 1,000:1 l
23 DELL 24" - U2412M 2 năm + 1 năm Hãng 4,620,000
D-Sub / DVI-D / DisplayPort / USB
1920 x 1200 | 1000:1 | 5ms | | Độ sáng 300 cd/m2
24 DELL 24" - U2415 | Góc nhìn 178°/178° l Mini DisplayPort l 2 năm + 1 năm Hãng 5,350,000
DisplayPort l HDMI x 2 l Audio l USB.
1920 x 1200 | 400:1 | 1ms | Góc nhìn 170°/160° l
25 DELL 25" - AW2518HF 2 năm + 1 năm Hãng 10,660,000
DisplayPort 1.2 l HDMI 1.4 l Audio l USB.
1920 x 1080 l 2ms l Độ sáng 250 cd/m2 l
26 LG 24" - 24M49VQ - LED 2 năm 2,690,000
5000.000:1 l HDMI / D-Sub.
1920 x 1080 l 1000:1 | 250 cd/m² l 5 ms l Góc nhìn
27 LG 24" - 24MP59G - IPS 2 năm 3,240,000
178°/178° l D-Sub / HDMI / DP / Jack 3.5
LG 24" - 24MP88HV - IPS 1920 x 1080 l 5ms l 1000:1 l Góc nhìn 178°/178° l
28 2 năm 4,120,000
Ko viền 4 cạnh D-Sub / HDMI x 2 / Headphone.
1920 x 1080 l 1000:1 | 250 cd/m² l 4 ms l Góc nhìn
29 VIEW 24" - VX2476SMH 2 năm
178°/178° l D-Sub / HDMI / Display Port / Jack 3.5
1920 x 1080 l 1000:1 /50.000.000 | 250 cd/m² l 14
30 VIEWSONIC 23.8" - VA2419-SMH ms l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI / Jack 3.5
/ Loa 2x 1.5W
1920 x 1080 l 1000:1 / 80.000.000:1 | 250 cd/m² l 7
31 VIEWSONIC 23.8" - VA2459-SMH ms l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI / Jack 3.5
/ Loa 2x 2W
1920 x 1080 l 1000:1 / 20.000.000:1 | 250 cd/m² l 7
32 VIEWSONIC 24" - VP2468 ms l Góc nhìn 178°/178° l Display Port / Mini
Display Port / HDMI / Jack 3.5
1920 x 1080 l 1000:1 / 120.000.000:1| 350 cd/m² l
33 VIEWSONIC 24" -XG2402 1 ms l Góc nhìn 170°/160° l Display Port / HDMI /
Jack 3.5 / USB / Loa 2x 2W
LCD 27" , 29", 34'' WEB
1920 x 1080 l 3000:1 | 300 cd/m² l 4 ms l Góc nhìn
1 ASUS 32" - VA326H - Treo tường 2 năm + 1 năm Hãng 8,360,000
178°/178° l D-Sub / HDMI / DVI-D /Loa 2Wx2
2 ASUS 27" - VN279H
1920 x 1080 l 250 cd/m² l 5 ms l Góc nhìn
3 LG 27" - 27MP58VQ - IPS 2 năm 4,100,000
178°/178° l D-Sub / HDMI
1920 x 1080 l 250 cd/m² l 5 ms l Góc nhìn
4 LG 27" - 27MP59G - IPS 2 năm 4,470,000
178°/178° l D-Sub / HDMI / DP / Jack 3.5
1920 x 1080 l 1000:1 | 250 cd/m² l 5 ms l Góc nhìn
5 LG 27" - 27MP89 - IPS 2 năm 5,340,000
178°/178° l D-Sub / HDMI / 5W x 2
3840 x 2160 l 1000:1 | 250 cd/m² l 5 ms l Góc nhìn
6 LG 27" - 27UD58 - IPS - 4K 2 năm 7,680,000
178°/178° l DP / HDMI /Jack 3.5
3840 x 2160 l 1300:1 | 250 cd/m² l 5 ms l Góc nhìn
7 LG 27" - 27UD69P - IPS - 4K 2 năm 10,670,000
178°/178° l DP / HDMI
2560 x 1080 l 1000:1 | 250 cd/m² l 5 ms l Góc nhìn
8 LG 29" - 29UM59 - IPS 2 năm 5,550,000
178°/178° l HDMI / Jack 3.5
3840 x 2160 l 1300:1 | 250 cd/m² l 5 ms l Góc nhìn
9 LG 32" - 32UD89 - IPS - 4K - HDR 178°/178° l DP / HDMI / USB-C / Jack 3.5 / Loa 2 năm 18,130,000
5W x2
1920 x 1080 l 5ms l 1.000:1 l Đ ộ sáng 250cd/m2 l
10 LG 32'' - 32MP58HQ 2 năm 5,340,000
D-Sub / HDMI.
2560 x 1080 l 1000:1 | 250 cd/m² l 5 ms l Góc nhìn
11 LG 34" - 34UC79G - Cong- Gaming 2 năm 12,800,000
178°/178° l HDMI / DP / USB Hub / Jack 3.5

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 8
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

2560 x 1080 l 1000:1 | 300 cd/m² l 5 ms l Góc nhìn


12 LG 34" - 34UC89G - Cong - Gaming 2 năm 20,800,000
178°/178° l HDMI / DP / USB
3440 x 1440 l 1000:1 | 300 cd/m² l 5 ms l Góc nhìn
13 LG 34" - 34UC99 - Cong - Designers 178°/178° l HDMI / DP / USB Hub / Jack 3.5 / Loa 2 năm 21,330,000
7W x2
1920 x 1080 l 4ms l 3.000:1 l Độ sáng 250cd/m2 l
14 SAMSUNG 27" - 27F397FHEXXV (Cong) 2 năm 5,130,000
Góc nhìn 178°/178° |D-Sub / HDMI
1920 x 1080 l 4ms l 1000 : 1 l Độ sáng 250cd/m2 l
15 SAMSUNG 27" - 27F350 2 năm 4,490,000
HDMI / VGA.
1920 x 1080 l 4ms l 3.000:1 l Độ sáng 250cd/m2 l
16 SAMSUNG 27" - 27F591FDEXXV (Cong) Góc nhìn 178°/178° |D-Sub / HDMI / Display Port / 2 năm 4,500,000
Loa
1920x1080 l 4ms l 3000:1 l Góc nhìn 178°/178°l
17 SAMSUNG 27" - 27H580 (Cong) Độ sáng 250cd/m2 l D-Sub / HDMI / Display Port / 2 năm 6,080,000
Audio In/phone 3.5
1920 x 1080 l 4ms l 3.000:1 l Độ sáng 250cd/m2 l
18 SAMSUNG 27" - 27F581 (Cong Góc nhìn 178°/178° |D-Sub / HDMI / Display Port / 2 năm 6,080,000
Jack 3.5
1920 x 1080 l 1ms l 3.000:1 l Độ sáng 350cd/m2 l
19 SAMSUNG 27" - 27FG73FQEXXV (Cong 2 năm 10,110,000
Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Display Port
1920 x 1080 l 1ms l 3.000:1 l Độ sáng 350cd/m2 l
20 SAMSUNG 27" - 27FG70FQEXXV (Cong 2 năm 10,110,000
Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Display Port
2560 x 1440 l 4ms l 3.000:1 l Độ sáng 350cd/m2 l
21 SAMSUNG 27" - 27H711QEEXXV (Cong) 2 năm 12,200,000
Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Mini Display Port
SAMSUNG 32" - 32F391F (Cong) 1920 x 1080 l 4ms l 3.000:1 l Độ sáng 250cd/m2 l
22 2 năm 6,390,000
Màn hình cong/ bạc Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Display Port
2560 x 1440 l 4ms l 3.000:1 l Độ sáng 300cd/m2 l
23 SAMSUNG 32" - 32H711QEEXXV (Cong 2 năm 13,200,000
Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Mini Display Port
3440 x 1440 l 4ms l 3.000:1 l Độ sáng 300cd/m2 l
24 SAMSUNG 34" - 34F791WQEXXV (Cong) Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Display Port / USB / 2 năm 20,390,000
Loa
3840 x 1080 l 1ms l 3.000:1 l Độ sáng 350cd/m2 l
25 SAMSUNG 49" - 49HG90DMEXXV (Cong) Góc nhìn 178°/178° |HDMI / Display Port / Mini 2 năm 40,990,000
Display Port / USB
1920 x 1200 | 1000:1 | 6ms | | Độ sáng 250 cd/m2
26 DELL 27" - S2715H | Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI / Audio / USB 2 năm + 1 năm Hãng 7,570,000
| Loa 2x9W
1920 x 1200 | 1000:1 | 6ms | | Độ sáng 250 cd/m2
27 DELL 27" - S2718H 2 năm + 1 năm Hãng 7,570,000
| Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI / Audio
2560 x 1440 | 1000:1 | 8ms | | Độ sáng 300 cd/m2
28 DELL 27" - S2718D 2 năm + 1 năm Hãng 16,490,000
| Góc nhìn 178°/178° l HDMI / USB
2560 x 1440 l 6ms l 1000:1 | Độ sáng 350 cd/m² l
29 DELL 27" - U2715H Góc nhìn 178° / 178° | HDMI(MHL) / Display Port / 2 năm + 1 năm Hãng 10,210,000
mini DisplayPort / Audio.
3840 x 2160 l 2ms l 1000:1 | Độ sáng 300 cd/m² l
30 DELL 28" - S2817Q Góc nhìn 178° / 178° | HDMI(MHL) / Display Port / 2 năm + 1 năm Hãng 12,640,000
mini DisplayPort / Audio / USB 3.0
1920 x 1080 l 1000:1 / 50.000.000:1| 250 cd/m² l 7
31 VIEWSONIC 27" - VA2759-SMH ms l Góc nhìn 178°/178° l D-Sub / HDMI / Jack 3.5
/ Loa 2x 2W
2560 x 1440 l 1200:1 / 80.000.000:1| 250 cd/m² l
32 VIEWSONIC 32" - VX3211-2K 3ms l Góc nhìn 178°/178° l Display Port / HDMI /
Jack 3.5 / Loa 2x 2.5W
1920 x 1080 l 1000:1 / 120.000.000:1| 350 cd/m² l
33 VIEWSONIC 24" -XG2402 1ms l Góc nhìn 170°/160° l Display Port / HDMI /
Jack 3.5 /USB / Loa 2x 2W
1920 x 1080 l 1000:1 / 120.000.000:1| 300 cd/m² l
34 VIEWSONIC 27" -XG2701 1ms l Góc nhìn 170°/160° l Display Port / HDMI /
Mini Display Port / Jack 3.5 /USB / Loa 2x 3W
1920 x 1080 l 3000:1 / 120.000.000:1| 300 cd/m² l
35 VIEWSONIC 32" -XG3202C 6ms l Góc nhìn 178°/178° l Display Port / HDMI /
DVI-D / D-Sub / Jack 3.5 / USB / Loa 2x 2W
2560 x 1440 l 1000:1 / 20.000.000:1| 350 cd/m² l
36 VIEWSONIC 27" -VP2768 14ms l Góc nhìn 178°/178° l Display Port / Mini
Display Port / HDMI / Jack 3.5 / USB

MAINBOARD - Đã có VAT THBH WEB

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 9
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

Mainboard Socket 1155 WEB


[2x DDR3 1333] [D-Sub/LPT/COM] [Realtek
GIGABYTE - Intel H61 ALC887 codec] [Realtek GbE LAN] [1x PCI Express
1 3 năm 1,532,000
(GA-H61M DS2) x16 | 1x PCI Express x1][4x SATA 3Gb/s] [4x
USB 2.0]
Mainboard Socket 1150
Mainboard FOXCON, ASROCK,BIOSTAR, MSI WEB
DDR3 1600/1333 x 2 DIMMs, Max. 16GB,
Onboard S-Sub/-DVI-D - Realtek ALC662 Audio
ASROCK - Intel H81 2 năm +
1 Codec - Realtek RTL8111G 10/100/1000 - 1x #VALUE!
(H81M-DG4) 1 năm NPP
PCIex x16 , 1x PCIex x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x
SATA 3Gb/s 2x USB 3 0 4x USB 2 0
DDR3 1600/1333 x 2 DIMMs, Max. 16GB,
Onboard S-Sub/-DVI-D - Realtek ALC662 Audio
ASROCK - Intel H81 2 năm +
2 Codec - Realtek RTL8111G 10/100/1000 - 1x 1,070,000
(H81M-DGS) 1 năm NPP
PCIex x16 , 1x PCIex x1 - 2x SATA 6Gb/s , 2x
SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 4x USB 2.0

Mainboard ASUS WEB

2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333/1066


MHz l
ASUS - Intel H81
1 x PCIe x16, 1 x PCIe 2.0 x1 l Realtek® 8111G, 1
H81 MF PLUS - kèm G3450 giảm giá
1 x Gigabit LAN Controller(s) l Realtek® ALC887 8- 3 năm 1,240,000
Có ốc chống mất trộm CPU, có lớp chống oxy hóa trên toàn
Channel High Definition Audio CODEC *2 l 2 x USB
Mainboard
3.0/2.0 port(s) l D-Sub , DVI | 2 x USB 3.0/2.0
port(s) l 8 x USB 2 0 port(s) l D-Sub
[2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D] [Realtek
ASUS - Intel H81
8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe
2 H81 MK 3 năm 1,290,000
x16 | 2x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 2x SATA 3Gb/s]
kèm G3450 giảm giá
[2x USB 2.0] [2x USB 3.0]

[2x DDR3 1600/1333] [D-Sub/DVI-D] [Realtek


ASUS - Intel H81
8111G Gigabit LAN] [Realtek ALC887] [1x PCIe
3 H81 MP 3 năm 1,260,000
x16 | 1x PCIe x1] [2x SATA 6Gb/s | 3x SATA 3Gb/s]
kèm G3450 giảm giá
[2x USB 3.0] [2x USB 2.0]
2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 -
Onboard D-Sub/DVI-D/LPT - Realtek®
ASUS - Intel H81 RTL8111G, 1 x Gigabit LAN - Realtek® ALC887-
4 3 năm 1,570,000
H81M C kèm G3450 giảm giá VD 8-Channel HD - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 ,
1x PCI - 2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB
3.0 , 4x USB 2.0
2 x DIMM, Max. 16GB, DDR3 1600/1333 -
Onboard D-Sub - Gigabit LAN Controller(s)
ASUS - Intel H81 Realtek 8111GR - Realtek ALC887, Audio 6+2-
5 3 năm 1,570,000
H81MV PLUS kèm G3450 giảm giá CHANNEL - 1 x PCIe x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 - 2x
SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 4x USB 2.0 - 2x
USB 3 0

Mainboard GIGABYTE WEB

2x DDRIII 1600-/1333 MHz Up to 16 GB support


Dual Channel - Onboard D-Sub/LPT- Realtek®
GIGABYTE - Intel H81 ALC887 codec - Realtek® GbE LAN chip
1 3 năm 1,495,000
(GA-H81M DS2) Socket 1150 - kèm G3450 giảm giá (10/100/1000 Mbit) - 1x PCIex x16 , 2x PCIex x1 -
2x SATA 6Gb/s , 2x SATA 3Gb/s - 2x USB 3.0 , 2x
USB 2.0

Mainboard INTEL WEB

Intel C232 Chipset l LGA 1151 Socket l 4 x Dual-


INTEL - Intel Server Channel DDR4 ECC UDIMM-2133 Max 64GB l 6 x
1 3 năm 3,250,000
S1200SPSR Socket 1151 SATA III Ports l 2 x PCIe 3.0 x8 l 1 x PCIe 3.0 x4 l 2
x 1 GbE LAN Port
Intel C232 Chipset l LGA 1151 Socket l 4 x Dual-
INTEL - Intel Server Channel DDR4 ECC UDIMM-2133 l 6 x SATA III
2 3 năm 4,550,000
S1200SPS - Box Socket 1151 Ports l 2 x PCIe 3.0 x8 l 1 x PCIe 3.0 x4 l 2 x 1 GbE
LAN Port

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 10
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

DDR3 ECC UDIMM 1066/1333/1600 Max 32GB -


INTEL - Intel Server Onboard VGA/COM - 2x Intel Lan 1Gb - 1x PCIex
3 3 năm 5,730,000
S1200V3RPL - Box Socket 1150 x16 , 3x PCIex x4/x8 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA
3Gbs - 4x USB 2.0
DDR3 ECC UDIMM 1066/1333/1600 Max 32GB -
INTEL - Intel Server Onboard VGA/COM - 2x Intel Lan 1Gb - 1x PCIex
4 3 năm 6,830,000
S1200V3RPL - Box Socket 1150 + card AXXRMM4LITE x16 , 3x PCIex x4/x8 - 4x SATA 6Gb/s , 2x SATA
3Gbs - 4x USB 2.0
Mainboard Socket 1151

Mainboard ASUS

2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2133 MHz |


ASUS - Intel H110 Onboard D-Sub/DVI-D| 1 x PCIe 3.0/2.0 x1 (x16
1 H110M K DDR4 mode), 2 x PCIe 2.0 x1, Realtek® RTL8111H, 1 x 3 năm 1,440,000
Kèm ram DDR4 giảm giá Gigabit LAN Controller(s), Realtek® ALC887-VD2
8-Channel HD | 4x USB 2.0 , 2x USB 3.0
2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2133 MHz |
ASUS - Intel H110 Onboard HDMI| 1 x PCIe 3.0/2.0 x1 (x16 mode), 2
H110MP DDR4 có cổng HDMI x PCIe 2.0 x1, Realtek® RTL8111H, 1 x Gigabit 3 năm 1,560,000
Kèm ram DDR4 giảm giá LAN Controller(s), Realtek® ALC887-VD2 8-
Channel HD | 4x USB 2.0 , 2x USB 3.0

[2x DDR4 2133MHz] [DSUB/HDMI/COM/Parallet]


ASUS - Intel H110
[Realtek RTL8111H gigabit Lan] [Realtek ALC887
2 H110M D DDR4 3 năm 1,530,000
8-Channel HD audio] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1]
Kèm ram DDR4 giảm giá
[4x SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0 | 2x USB 2.0]

[2x DDR4 2133MHz Max 32GB] [DSUB] [Realtek


ASUS - Intel H110
RTL8111H gigabit Lan] [Realtek® ALC887-VD2 8-
3 H110M CS DDR4 3 năm 1,500,000
Channel HD audio] [1x PCIe x16 | 2x PCIe x1] [4x
Kèm ram DDR4 giảm giá
SATA 6Gb/s] [2x USB 3.0 | 4x USB 2.0]

2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2133 MHz, 1 x D-


Sub, 1 x HDMI, 1 x PCIe 3.0/2.0 x1 (x16 mode), 2 x
ASUS - Intel H110
4 PCIe 2.0 x1, Realtek® RTL8111H, 1 x Gigabit LAN 3 năm 1,530,000
H110M E/M2 DDR4
Controller(s), Realtek® ALC887-VD2 8-Channel
High Definition Audio CODEC *3.

ASUS - Intel H110


3 năm
H110M R DDR4

2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2133 MHz, D-Sub /


ASUS - Intel H110 DVI-D / HDMI - 1 x PCIe 3.0/2.0 x1 (x16 mode), 2 x
5 H110M A M2 DDR4 PCIe 2.0 x1 - LAN Intel® I219V - Realtek® ALC887- 3 năm 4,420,000
Kèm ram DDR4 giảm giá VD2 8-Channel High Definition Audio CODEC *3. -
1x M.2 , 4x SATA 6Gb/s - 2x USB 3.0 , 4x USB 2.0
2 x DDR4 2400/ 2133 MHz DDR4 DIMM Max
32GB | Onboard D-Sub/DVI-D| Realtek® ALC887
ASUS - Intel B250
8-Channel High Audio | Realtek® RTL8111H 1 x
6 PRIME B250M K 3 năm 1,690,000
Gigabit LAN Controller(s) | 1 x PCIe x16 , 2x PCIe
Kèm ram DDR4 giảm giá
x1 | 1x M.2 SATA , 6x SATA 6Gb/s| 4x USB 3.0 ,
2x USB 2.0 .
2 x DDR4 2400/ 2133 MHz DDR4 DIMM Max
32GB | Onboard DVI-D| Realtek® ALC887 8-
ASUS - Intel B250
Channel High Audio | Realtek® RTL8111H 1 x
7 EX B250M V5 3 năm 1,880,000
Gigabit LAN Controller(s) | 1 x PCIe x16 , 1x PCIe
Kèm ram DDR4 giảm giá
x4 , 1x PCIe x1 | 1x M.2 SATA , 4x SATA 6Gb/s| 4x
USB 3.0 , 2x USB 2.0 .

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 11
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

4 x DDR4 2400/ 2133 MHz DDR4 DIMM Max


64GB | Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI | Realtek®
ASUS - Intel B250
ALC887 8-Channel High Audio | Realtek®
8 B250M A 3 năm 2,200,000
RTL8111H, 1 x Gigabit LAN | 1 x PCIe x16 , 2x
Kèm ram DDR4 giảm giá
PCIe x1 | 2x M.2 SATA , 6x SATA 6Gb/s| 2x USB
3.0 , 2x USB 2.0 .
4 x DDR4 2400/ 2133 MHz DDR4 DIMM Max
64GB | Onboard DVI-D/HDMI | SupremeFX 8-kênh
ASUS - Intel B250
CODEC Âm thanh HD | Intel® I219V, 1 x Gigabit
9 STRIX B250G GAMING 3 năm 2,160,000
LAN Controller(s) | 1 x PCIe x16 , 2x PCIe x1 | 2x
Kèm ram DDR4 giảm giá
M.2 SATA , 6x SATA 6Gb/s| 2x USB 3.0 , 4x USB
2.0 .
4 x DDR4 2400/ 2133 MHz DDR4 DIMM Max
64GB | Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI | Realtek®
ASUS - Intel B250
ALC887 8-Channel High Audio | Intel® I219V, 1 x
10 B250 PLUS 3 năm 2,470,000
Gigabit LAN Controller(s) | 1 x PCIe x16 , 1x PCIe
Kèm ram DDR4 giảm giá
x16(Run x4 ), 1x PCIe x1 | 2x M.2 SATA , 6x SATA
6Gb/s| 3x USB 3.0 , 2x USB 2.0 .
4 x DDR4 2400/ 2133 MHz DDR4 DIMM Max
64GB | DVI-D/HDMI | ROG SupremeFX 8-Channel
ASUS - Intel B250
High Definition Audio CODEC S1220A | Intel®
11 STRIX B250H GAMING - có 6 slot PCIe 3 năm #VALUE!
I219V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) | 1 x PCIe x16
Kèm ram DDR4 giảm giá
, 1x PCIe x16 ( Run x4 ) , 4x PCIe x1 | 2x M.2 (M
Key) , 6x SATA 6Gb/s| 2x USB 3.0 , 4x USB 2.0 .
4 x DDR4 2400/ 2133 MHz DDR4 DIMM Max
64GB | DVI-D/HDMI/DisplayPort | SupremeFX 8-
ASUS - Intel B250 kênh CODEC Âm thanh HD | Intel® I219V, 1 x
12 B250 F GAMING Gigabit LAN Controller(s) | 1 x PCIe x16 , 1 x PCIe 3 năm 3,160,000
Kèm ram DDR4 giảm giá 3.0/2.0 x16 (Run x4) , 4x PCIe x1 | 2x M.2 (M Key) ,
6x SATA 6Gb/s| 2 x USB 3.1 Gen 2 Kiểu A + Kiểu
C , 2 x USB 3.1 Gen 1 , 4x USB 2.0 .
[4x DDR4 2400/2133MHz ] [DVI-D/HDMI/D-Sub]
ASUS - Intel H270 [Realtek 8111H gigabit Lan] [Realtek ALC887 8-
PRIME H270 PLUS - tặng áo mưa Channel HD audio] [1x PCIe x16 , 1x PCIe
14 3 năm #VALUE!
Kèm ram DDR4 giảm giá x16(Run x4) | 4x PCIe x1 | 2x PCI][1x M.2 socket3
| 6x SATA 6Gb/s | Support Raid ] | 4x USB 3.0 | 2x
USB 2.0] [Supports AMD CrossFireX™ Technology]
4 x DDR4 2400/ 2133 MHz DDR4 DIMM Max
64GB | Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI | Realtek®
ALC887 8-Channel High Audio | Intel® I219V, 1 x
ASUS - Intel H270
Gigabit LAN Controller(s) | 1 x PCIe x16 , 1x PCIe
15 PRIME H270M PLUS tặng nón bảo hiểm 3 năm 2,800,000
x16(Run x4 ), 1x PCIe x1 | 2x M.2 SATA , 6x SATA
Kèm ram DDR4 giảm giá
6Gb/s (Support RAID 0,1,5,10)| 1 x USB 5Gb/s
port(s) Type-C , 2 x USB 3.0 (blue) Type-A , 2 x
USB 2.0

4 x DDR4 2400/ 2133 MHz DDR4 DIMM Max


64GB | Onboard DVI-D/HDMI/DisplayPort | ROG
SupremeFX 8-kênh CODEC Âm thanh HD | Intel®
ASUS - Intel H270 I219V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) | 1 x PCIe
16 STRIX H270F GAMING tặng nón bảo hiểm 3.0/2.0 x16 , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (Run x4 ), 4 x 3 năm 3,510,000
PCIe 3.0/2.0 x1 | 2x M.2 SATA , 6x SATA 6Gb/s
(Support RAID 0,1,5,10)| 2 x USB 3.1 Kiểu A +
Kiểu C , 2 x USB 3.0 (màu xanh) , 1 x Đầu ra
quang S/PDIF , 4 x USB 2.0

4 x DDR4 2400/ 2133 MHz DDR4 DIMM Max


64GB | Onboard DVI-D/HDMI/DisplayPort |
Realtek® ALC887 8-Channel High Audio | Intel®
ASUS - Intel H270 I219V, 1 x Gigabit LAN Controller(s) | 1 x PCIe
17 PRIME H270 PRO x16 , 1x PCIe x16(Run x4 ), 2x PCIe x1 ,2x PCI |2x 3 năm 3,360,000
Kèm ram DDR4 giảm giá M.2 SATA , 6x SATA 6Gb/s (Support RAID
0,1,5,10) | 1 x USB 5Gb/s port(s) Type-C ( support
3A power output ), 2 x USB 3.1 (teal blue), 2 x USB
3.0 (blue) Type-A , 2 x USB 2.0 .

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 12
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

4 x DDR4 3866(O.C.)/2400(O.C)/2133 MhHz


DDR4 DIMM Max 64GB | Onboard DVI-D/HDMI |
ASUS - Intel Z270 Realtek® ALC887 8-Channel High Audio |
18 PRIME Z270P tặng nón bảo hiểm Realtek® RTL8111H | 1 x PCIe x16 , 1x PCIe 3,540,000
Kèm ram DDR4 giảm giá x16(Run x4 ), 4x PCIe x1 | 2x M.2 SATA , 4x SATA
6Gb/s (Support RAID 0,1,5,10)| 4 x USB 3.0 (blue)
Type-A , 2 x USB 2.0
4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C)/2133
MhHz , Onboard DVI-D/HDMI, ROG SupremeFX 8-
Channel High Definition Audio CODEC S1220A,
ASUS - Intel Z270
19 High Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel, Intel® 3 năm 4,050,000
STRIX Z270H GAMING tặng nón bảo hiểm
I219V GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) , 2x PCIe
x 16 (x16 or dual x8) , 1x PCIe x16(x2 mode) , 3x
PCIe x1 1x M 2 6x SATA 3 4 x USB 3 0/2 0 2x
4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C)/2133
MhHz , Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI, Realtek®
ASUS - Intel Z270 ALC887 8-Channel , Intel® I219V, 1 x Gigabit
20 3 năm 3,890,000
PRIME Z270K tặng nón bảo hiểm LAN Controller(s) , 1x PCIe x 16 , 1x PCIe x16(Run
x4) , 2x PCIe x1 , 2x PCI , 2x M.2 , 6x SATA 3
(Support RAID 0,1,5,10) ,1 x USB 5Gb/s port(s)
4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C)/2133
MhHz , Onboard HDMI, Realtek® ALC S1220A 8-
kênh CODEC Âm thanh HD , Intel® I219V, 1 x
ASUS - Intel Z270 Gigabit LAN Controller(s) , 2 x PCIe 3.0/2.0 x16
21 PRIME Z270AR (x16 hoặc 2 x8) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (tối đa ở chế 3 năm 4,270,000
Kèm ram DDR4 giảm giá độ x4) , 4 x PCIe 3.0/2.0 x1 , 2x M.2 , 6x SATA 3
(Support RAID 0,1,5,10) ,1 x USB 3.1 Kiểu A , 1 x
USB 3.1 Kiểu C , 4 x USB 3.0 , 1 x Đầu ra quang
S/PDIF .

4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C)/2133


MhHz , Onboard DVI-D/HDMI, Realtek® ALC887
8, Intel® I219V GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) ,
ASUS - Intel Z270
22 2x PCIe x 16 (x16 or dual x8) , 1x PCIe x16(Run 3 năm 4,380,000
TUF Z270 MARK II
x2) , 3x PCIe x1 |1x M.2 , 6x SATA 3 (Support RAID
0,1,5,10) , 2 x USB 3.1 Gen 2, 4 x USB 3.0/2.0 , 2x
USB 2.0

4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C)/2133


MhHz , Onboard DVI-D/HDMI/Display Port, ROG
SupremeFX 8-Channel High Definition Audio
CODEC S1220A, High Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-
ASUS - Intel Z270
23 channel, Intel® I219V GbE LAN chip (10/100/1000 3 năm 4,540,000
PRIME Z270A
Mbit) , 1x PCIe x 16 (x16 or dual x8) , 1x PCIe
x16(Run x4) , 4x PCIe x1 , 1x M.2 , 6x SATA 3
(Support RAID 0,1,5,10) , 4 x USB 3.0/2.0 , 2x
USB 3.1

4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C)/2133


MhHz , Onboard DVI-D/HDMI/Display Port, ROG
SupremeFX 8-Channel High Definition Audio
CODEC S1220A , Intel® I219V, 1 x Gigabit LAN
ASUS - Intel Z270
24 Controller(s) , 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual 3 năm 4,470,000
STRIX Z270F GAMING tặng nón bảo hiểm
x8) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (max at x4 mode) 4 x
PCIe 3.0/2.0 x1 , 2x M.2 , 6x SATA 3 (Support
RAID 0,1,5,10) | 2 x USB 3.1 Type-A + Type-C , 4 x
USB 3.0 (blue) .

4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C)/2133


MhHz , Onboard DVI-D/HDMI/Display Port, ROG
SupremeFX 8-Channel High Definition Audio
CODEC S1220A , Intel® I219V, 1 x Gigabit LAN
ASUS - Intel Z270 Controller(s) , Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac ,
25 3 năm 5,580,000
STRIX Z270E GAMING Bluetooth V4.1 | 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual
x8) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (max at x4 mode) 4 x
PCIe 3.0/2.0 x1 , 2x M.2 , 6x SATA 3 (Support
RAID 0,1,5,10) | 2 x USB 3.1 Type-A + Type-C , 4 x
USB 3.0 (blue) .

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 13
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

4 x DDR4 DIMM 4000(O.C.)/2400(O.C)/2133


MhHz , Onboard DVI-D/HDMI,ROG SupremeFX 8-
kênh CODEC , Intel® I219V GbE LAN chip
ASUS - Intel Z270
26 (10/100/1000 Mbit) , 2x PCIe x 16 (x16 or dual x8) 3 năm 5,810,000
STRIX Z270G GAMING
, 1x PCIe x16(Run x2) , 3x PCIe x1 |1x M.2 , 6x
SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) , 2 x USB 3.1 Gen
2, 4 x USB 3.0/2.0 , 2x USB 2.0
4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C)/2133
MhHz , Onboard HDMI/Display Port, Realtek® ALC
S1220A 8-Channel , Intel® I219V Gigabit LAN
ASUS - Intel Z270 Controller(s) , Intel® I211, 1 x Gigabit LAN |2 x
27 3 năm 5,820,000
TUF Z270 MARK I PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8) , 1 x PCIe 3.0/2.0
x16 (max at x4 mode) 3 x PCIe 3.0/2.0 x1 , 2x M.2 ,
6x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) | 2 x USB 3.1
Type-A + Type-C , 4 x USB 3.0 (blue) .

8 x DDR4 DIMM 4133(O.C.)/2400(O.C)/2133


MhHz | Realtek® ALC S1220A 8-Channel , Intel®
I219V, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN , với Turbo
ASUS - Intel X299 LAN|3 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8) , 1 x
29 3 năm 6,530,000
TUF X299 MARK II PCIe 3.0 x4 (max at x2 mode) 2 x PCIe 3.0/2.0 x1 ,
1x M.2 x4(PCIE 3.0 x4), 6x SATA 3 (Support RAID
0,1,5,10) | 2 x USB 3.1 Type-A + Type-C , 4 x USB
3.1 , 4x USB 2.0

8 x DDR4 DIMM 4133(O.C.)/2400(O.C)/2133


MhHz | Realtek® ALC S1220A 8-Channel , Intel®
I219V, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN , Intel®
ASUS - Intel X299 I211, 1 x Gigabit LAN, với Turbo LAN|3 x PCIe
30 3 năm 8,260,000
TUF X299 MARK I 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8) , 2 x PCIe 3.0 x4 (max
at x4 mode) , 1x M.2 x4(PCIE 3.0 x4), 8x SATA 3
(Support RAID 0,1,5,10) | 2 x USB 3.1 Type-A +
Type-C , 4 x USB 3.1 , 4x USB 2.0

8 x DDR4 DIMM 4000(O.C.)/2400(O.C)/2133


MhHz | Realtek® ALC S1220A 8-Channel , Intel®
I219V, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN với Turbo
ASUS - Intel X299 LAN|3 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8) , 2 x
31 3 năm 7,960,000
PRIME X299A PCIe 3.0 x4 (max at x4 mode) , 1x PCIe 3.0/2.0 x1 |
1x M.2 x4(PCIE 3.0 x4), 8x SATA 3 (Support RAID
0,1,5,10) | 2 x USB 3.1 Type-A + Type-C , 4 x USB
3.1 , 2x USB 2.0

8 x DDR4 DIMM 4133(O.C.)/2400(O.C)/2133


MhHz | SupremeFX 8-kênh CODEC Âm thanh HD
, Intel® I219V LANGuard chống đột biến điện |Wi-
Fi 802.11 a/b/g/n/ac - Bluetooth V4.2 |3 x PCIe
ASUS - Intel X299
32 3.0/2.0 x16 (x16 or dual x8) , 2 x PCIe 3.0 x4 (max 3 năm 9,050,000
STRIX X299 E GAMING
at x4 mode) , 1x PCIe 3.0/2.0 x1 | 1x M.2 x4(PCIE
3.0 x4), 8x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) | 2 x
USB 3.1 Type-A + Type-C , 4 x USB 3.1 , 2x USB
2.0

4 x DDR4 DIMM 4000(O.C.)/2400/2133


MhHz|Onboard HDMI/DVI-D, Realtek® ALC887 8-
Channel , Realtek® RTL8111H, 1 x Gigabit LAN|1 x
PCIe 3.0/2.0 x16 (x16) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (max
ASUS - Intel Z370
at x4 mode), 4 x PCIe 3.0/2.0 x1 | 2x M.2 with M 3 năm 4,290,000
PRIME Z370 P ( Dùng CPU Coffee Lake)
Key Type 2242/2260/2280 Support (SATA mode &
X4 PCIE mode) , 4x SATA 3 (Support RAID
0,1,5,10) , Intel® Optane™ Memory Ready| 4 x
USB 3.1 Gen 1 (blue) Type-A , 2 x USB 2.0

ASUS - Intel Z370


3 năm
ROG STRIX Z370 G GAMING ( Dùng CPU Coffee Lake)

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 14
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

4 x DDR4 DIMM 4000(O.C.)/2400/2133


MhHz|Onboard HDMI/DVI-D, Realtek® ALC887 8-
Channel , Intel® I219V, 1 x Gigabit LAN|2 x PCIe
3.0/2.0 x16 (x16/x8) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (max at
x2 mode), 3 x PCIe 3.0/2.0 x1 | 1x M.2 with M Key
ASUS - Intel Z370
Type 2242/2260/2280/22110 Support (SATA & X4 3 năm 4,450,000
TUF Z370 PRO GAMING ( Dùng CPU Coffee Lake)
PCIE mode) , 1x M.2 with M Key Type
2242/2260/2280 Support (PCIE 3.0 x4 mode) , 6x
SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) , Intel® Optane™
Memory Ready| 2 x USB 3.1 Gen 2 (teal blue)Type-
A , 4 x USB 3.1 Gen 1 (blue) , 2 x USB 2.0 .
4 x DDR4 DIMM 4000(O.C.)/2400/2133
MhHz|Onboard HDMI/DVI-D, Realtek® ALC887 8-
Channel , Intel® I219V Gigabit LAN Controller|1 x
PCIe 3.0/2.0 x16 (x16) , 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (max
at x4 mode), 4 x PCIe 3.0/2.0 x1 | 2x M.2 with M
ASUS - Intel Z370
28 Key Type 2242/2260/2280 Support (SATA mode & 3 năm 4,370,000
TUF Z370 PLUS GAMING ( Dùng CPU Coffee Lake)
X4 PCIE mode) , 6x SATA 3 (Support RAID
0,1,5,10) , Intel® Optane™ Memory Ready| 1 x
5Gb/s port(s) USB Type-CTM , 2 x USB 3.1 Gen 2
(teal blue) , 2 x USB 3.1 Gen 1 (blue) Type-A , 2 x
USB 2.0 .
4 x DDR4 DIMM 4000(O.C.)/2400/2133
MhHz|Onboard HDMI/DVI-D| ROG SupremeFX 8-
Channel , Intel® I219V Gigabit LAN Controller|2 x
PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or 2 x8) , 1 x PCIe 3.0/2.0
ASUS - Intel Z370 x16 (Run x2), 3 x PCIe 3.0/2.0 x1 | 2x M.2 with M
29 3 năm 5,200,000
ROG STRIX Z370 H GAMING ( Dùng CPU Coffee Lake) Key Type 2242/2260/2280/22110 Support (SATA
mode & X4 PCIE mode) , 6x SATA 3 (Support
RAID 0,1,5,10) , Intel® Optane™ Memory Ready|2
x USB 3.1 Gen 2 Type A , 4 x USB 3.1 Gen 1, 2x
USB 2.0
4 x DDR4 DIMM 4000(O.C.)/2400/2133
MhHz|Onboard HDMI/Display Port| ROG
SupremeFX 8-Channel , Intel® I219V Gigabit LAN
Controller|2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16 or 2 x8) , 1 x
ASUS - Intel Z370 PCIe 3.0/2.0 x16 (Run x4), 4 x PCIe 3.0/2.0 x1 | 2x
30 3 năm 5,660,000
ROG STRIX Z370 F GAMING ( Dùng CPU Coffee Lake) M.2 with M Key Type 2242/2260/2280 Support
(SATA mode & X4 PCIE mode) , 6x SATA 3
(Support RAID 0,1,5,10) , Intel® Optane™ Memory
Ready|2 x USB 3.1 Gen 2 Type A + USB Type C , 2
x USB 3.1 Gen 1, 2x USB 2.0

Mainboard GIGABYTE WEB

MB dùng ram DDR4

2 x DDR4, Onboard Dsub, 1 x D-Sub port,


Realtek® ALC887 codec, High Definition Audio,
GIGABYTE - Intel H110
1 2/4/5.1/7.1-channel, Realtek® GbE LAN chip 3 năm 1,620,000
(H110M DS2 DDR4 ) Kèm ram DDR4 giảm giá
(10/100/1000 Mbit), 1 x PCI Express x16 slot, 2 x
PCI Express x1 slots, 4 x USB 3.0, 6 x USB 2.0.
2 x DDR4, Onboard Dsub | Onboard D-Sub/DVI-
D/Serial Port | Realtek® ALC887 codec, High
GIGABYTE - Intel H110 Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel, Realtek®
3 năm 1,670,000
(H110M S2PV DDR4 ) Kèm ram DDR4 giảm giá GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit), 1 x PCIe x16
slot, 1 x PCIe x1 slots, 2x PCI slots , 4 x USB 3.0,
6 x USB 2.0.
2 x DDR4 DIMM 2133 Up 32GB l Onboard D-
Sub/HDMI/LPT/COM | Realtek® ALC887 codec |
GIGABYTE - Intel H110 Kèm ram DDR4 giảm giá Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) | 1x
2 3 năm 1,850,000
(P110 D3) PCIe x16 , 3x PCIe x1 , 3x PCI | 1x M.2 ( type
2242/2260/2280 ) , 4x SATA 6Gb/s | 2x USB 3.0 ,
2x USB 2.0 .

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 15
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

2 x DDR4 DIMM 2133 Up 32GB l Realtek®


ALC892 codec l High Definition Audio l 2/4/5.1/7.1-
channel l Support for S/PDIF Out l Intel® GbE LAN
GIGABYTE - Intel H110
3 chip (10/100/1000 Mbit) l 1 x PCI Express x16 slot l 3 năm 1,670,000
(H110M GAMING3 DDR4 ) Kèm ram DDR4 giảm giá
2 x PCI Express x1 slots l 4 x SATA 6Gb/s l4 x
USB 3.0/2.0 ports l 6 x USB 2.0/1.1 ports l D-Sub
/ HDMI.
2 x DDR4 DIMM 2133 Up 32GB l Realtek®
ALC887 codec High Definition Audio l 2/4/5.1/7.1-
channel Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000
GIGABYTE - Intel H110 Mbit) l 1 x PCI Express x16 slot l 5 x PCI Express x1
4 1 năm 1,850,000
(H110 D3A DDR4 ) Kèm ram DDR4 giảm giá slots l 1 x M.2 ( M key 2242/2260/2280 SATA SSD
support ) 4 x SATA 6Gb/s l 2x USB 3.0 , 2x USB
2.0 | D-Sub/COM/LPT

4 x DDR4 2133 MHz l 1 x DVI-D port l 1 x HDMI


port l Realtek® ALC1150 codec l TI® NE5532
GIGABYTE - Intel B150 operational amplifier l High Definition Audio l
5 3 năm 2,930,000
(G1 SNIPER B7 ) Kèm ram DDR4 giảm giá 2/4/5.1/7.1-channel l Intel® GbE LAN chip
(10/100/1000 Mbit) l Support for 2-Way AMD
CrossFire™ technology l 6 x USB 3.0 l 5 x USB 2.0

4 x DDR4 2400/2133 MHz l D-Sub/DVI-D/HDMI l


Realtek® ALC892 codec | Intel® GbE LAN chip
GIGABYTE - Intel B250
6 (10/100/1000 Mbit) l 1x PCIe x16 , 1x PCI x16(Run 3 năm 2,110,000
(B250M GAMING3 ) Kèm ram DDR4 giảm giá
x4) , 2x PCIe x1 | 1x M.2 Socket 3 , 6x SATA 6Gb/s
l 4 x USB 3.1 , 2 x USB 2.0 .

2 x DDR4 2400(O.C.)* / 2133 MHz DDR4 DIMM |


GIGABYTE - Intel B250 Onboard D-Sub/DVI-D | Realtek® ALC887 codec |
7 3 năm 1,880,000
(B250M D2V ) Kèm ram DDR4 giảm giá Realtek® GbE LAN chip | 1 x PCIe x16 , 2x PCIe
x1 | 6x SATA 6Gb/s | 4x USB 3.0 , 2x USB 2.0 .

4 x DDR4 2400(O.C.)* / 2133 MHz DDR4 DIMM |


Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI/Display Port |
GIGABYTE - Intel B250 Realtek® ALC892 codec | Intel® GbE LAN chip
8 3 năm 2,300,000
(B250M D3H ) Kèm ram DDR4 giảm giá (10/100/1000 Mbit) | 1 x PCIe x16 , 1x PCIe x16
(Run x4) , 2x PCI| 1x M.2 , 1x SATA Express , 6x
SATA 6Gb/s | 4x USB 3.0 , 2x USB 2.0 .
4 x DDR4 2400(O.C.)* / 2133 MHz DDR4 DIMM |
Onboard DVI-D/HDMI | Realtek® ALC1220 codec |
GIGABYTE - Intel B250 Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) | 1 x
9 3 năm 3,180,000
(G1 GAMING B8 ) Kèm ram DDR4 giảm giá PCIe x16 , 2x PCIe x16 (Run x4) , 2x PCIe x1 |1x
M.2 , 6x SATA 6Gb/s | 2x USB 3.0 , 4 x USB 3.1
Gen 1 , 1 x USB 3.1 Gen 2 .

4 x DDR4 2400(O.C.)* / 2133 MHz DDR4 DIMM


Max 64GB | Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI |
Realtek® ALC892 codec | Intel® GbE LAN chip
GIGABYTE - Intel H270 (10/100/1000 Mbit) | 1 x PCIe x16 , 1x PCIe x16
10 3 năm 2,950,000
(H270M D3H ) Kèm ram DDR4 giảm giá (Run x4) , 2x PCI | 1x M.2 , 2 x SATA Express
connectors , 6x SATA 6Gb/s (Support RAID
0,1,5,10) | 4 x USB 3.1 Gen 1 ports , 2 x USB
2.0/1.1 ports

4 x DDR4 2400(O.C.)* / 2133 MHz DDR4 DIMM


Max 64GB | Onboard DVI-D/HDMI | Realtek®
ALC1220 codec | 1 x Killer™ E2500 LAN chip
GIGABYTE - Intel H270 (10/100/1000 Mbit) | 1 x PCIe x16 , 1x PCIe x16
11 3 năm 3,310,000
(H270 GAMING3 ) Kèm ram DDR4 giảm giá (Run x4) , 2xPCIe x1 , 2x PCI | 2x M.2 , 2 x SATA
Express connectors , 6x SATA 6Gb/s (Support
RAID 0,1,5,10) | 4 x USB 3.1 Gen 1 ports , 2 x USB
2.0/1.1 ports , 1 x USB Type-C™

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 16
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C)/2133MhH


z, Onboar VGA/DVI-D/HDMI, Realtek® ALC892
codec, High Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel, 1
GIGABYTE - Intel Z270
12 x Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) , 1x 3 năm 3,650,000
(Z270M D3H ) Kèm ram DDR4 giảm giá
PCIe x 16 , 1x PCIe x16(Run x4) , 2x PCI ,1x M.2 ,
3x SATA Express connectors , 6x SATA 3 (
Support RAID 0,1,5,10) , 6 x USB 3.0/2.0 , USB 3.1

4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C)/


2133MhHz , Onboar VGA/DVI-D/HDMI, Realtek®
ALC887 codec , 1 x Intel® GbE LAN chip
GIGABYTE - Intel Z270
13 (10/100/1000 Mbit) , 1x PCIe x 16 , 2x PCIe 3 năm 3,960,000
(Z270 HD3 ) Kèm ram DDR4 giảm giá
x16(Run x4) , 2x PCI , 1x PCI | 1x M.2 , 1x SATA
Express connectors , 6x SATA 3 ( Support RAID
0,1,5,10) , 4 x USB 3.1 Gen 1 Port , 2x USB 2.0
4 x DDR4 DIMM 3866(O.C) /2400(O.C) /2133Mhz,
Onboard HDMI/DVI-D|Realtek® ALC887 codec |
GIGABYTE - Intel Z370 Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit)|1x
(Z370M DS3H ) dùng CPU Coffee Lake PCIe x 16 , 2x PCIe x1 | 1x M.2 Socket 3 Type
3 năm
Kèm 8700, 8700k giảm 150k/mb 2242/2260/2280 SATA & PCIe X4/X2 SSD , 6x
SATA 3 ( Support RAID 0,1,5,10) , Intel® Optane™
Memory Ready | 4 x USB 3.1 Gen 1 ports ,2 x USB
2.0/1.1 ports .

4 x DDR4 DIMM 4000(O.C) /2400(O.C) /2133Mhz,


Onboard HDMI/DVI-D|Realtek® ALC892 codec | 1
GIGABYTE - Intel Z370 x Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit)|1x PCIe
(Z370M D3H ) dùng CPU Coffee Lake x 16 , 1x PCIe x16(Run x4) , 2x PCIe x1 | 2x M.2
23 Kèm 8700, 8700k giảm 150k/mb Socket 3 Type 2242/2260/2280/22110 SATA & 3 năm 3,820,000
PCIe X4/X2 SSD , 6x SATA 3 ( Support RAID
0,1,5,10) , Intel® Optane™ Memory Ready | 1 x
USB Type-C™ port, with USB 3.1 Gen 1 support ,
6 x USB 3.1 Gen 1 ports

4 x DDR4 DIMM 4000(O.C.)/2400/2133


MhHz|Onboard HDMI/DVI-D|Realtek® ALC892
codec , Intel® GbE LAN chip|1 x PCIe 3.0/2.0 x16
GIGABYTE - Intel Z370 (x16) , 2 x PCIe 3.0/2.0 x16 (max at x4 mode), 3 x
14 (Z370 HD3 ) dùng CPU Coffee Lake PCIe 3.0/2.0 x1 | 1x M.2 with Socket 3 , M Key 3 năm 4,470,000
Kèm 8700, 8700k giảm 150k/mb Type 2242/2260/2280/22110 (SATA & PCIe X4/X2
SSD) , 6x SATA 3 (Support RAID 0,1,5,10) , Intel®
Optane™ Memory Ready| 4 x USB 3.1 Gen 1 ports
, 2 x USB 2.0/1.1 ports .

4 x DDR4 DIMM 4000(O.C.)/2400/2133


MhHz|Onboard HDMI|Realtek® ALC1220 codec ,
Intel® GbE LAN chip|1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16) , 1
x PCIe 3.0/2.0 x16 (PCIEX8),1 x PCIe 3.0/2.0 x16
(PCIEX4), 3 x PCIe 3.0/2.0 x1 | 1x M.2 with Socket
GIGABYTE - Intel Z370
3 , M Key Type 2242/2260/2280/22110 (SATA &
15 (Z370 XP SLI ) dùng CPU Coffee Lake 3 năm 4,300,000
PCIe X4/X2 SSD) , 1x M.2 With Socket 3 , M Key
Kèm ram DDR4 giảm giá
Type 2242/2260/2280 PCIe X4/X2 SSD , 6x SATA
3 (Support RAID 0,1,5,10) , Intel® Optane™
Memory Ready| 1 x USB Type-C™ port, with USB
3.1 Gen 2 , 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A port (red) , 6
x USB 3.1 Gen 1 ports .

4 x DDR4 DIMM 4000(O.C.)/2400(O.C)/2133MhH


z, Onboar DVI-D/2*HDMI, Realtek® ALC1220
codec, High Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel,
GIGABYTE - Intel Z270 2 x Intel® GbE LAN chips (10/100/1000 Mbit) , Wi-
16 3 năm 4,210,000
(Z270N WIFI ) Fi 802.11 a/b/g/n/ac, supporting 2.4/5 GHz Dual-
Band , BLUETOOTH 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0,
2.1+EDR , 1x PCIe x 16 , 6x SATA 3 ( Support
RAID 0,1,5,10) , 4 x USB 3.0/2.0 , USB 3.1

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 17
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C)/2133MhH


z | Onboar HDMI | Realtek® ALC1220 codec, High
Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel, Intel® GbE
LAN chip (10/100/1000 Mbit) | 1x PCIe x 16, 1x
GIGABYTE - Intel Z270 PCIe x16(Run x8), 1x PCIe x16(Run x4), 3x PCIe
17 3 năm 4,160,000
(Z270X UD3 ) x1 | 1x M.2 SATA , 1 x SATA Express connector
, 6x SATA 3 ( Support RAID 0,1,5,10) | 1 x USB
Type-C™ port, with USB 3.1 Gen 2 support , 1 x
USB 3.1 Gen 2 Type-A port (red) , 6 x USB 3.1 Gen
1 ports
4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C)/2133MhH
z, Onboar DVI-D/HDMI, Realtek® ALC1220
codec, High Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel,
1 x Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) , 1x
GIGABYTE - Intel Z270
18 PCIe x 16 , 1x PCIe x16(Run x8) , 1x PCIe x16(Run 3 năm 4,690,000
(Z270X Ultra Gaming)
x4) , 3x PCIe x1 , 1x M.2 , 1 x U.2 connector , 2x
SATA Express connectors , 6x SATA 3 (
Support RAID 0,1,5,10) , 6 x USB 3.0/2.0 , USB
3.1 , 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A port (red)

4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C) /2133MhH


z, Onboar HDMI/Display Port, Realtek® ALC1220
codec, High Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel, 1
x Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit)(LAN1) ,
GIGABYTE - Intel Z270 1 x Killer™ E2500 LAN chip (10/100/1000 Mbit)
19 3 năm 4,340,000
(Z270 GAMING3 ) (LAN2) , 1x PCIe x 16 , 2x PCIe x16(Run x4) , 3x
PCIe x1 | 2x M.2 , 2x SATA Express , 6x SATA 3 (
Support RAID 0,1,5,10) | 1 x USB Type-C™ port , 1
x USB 3.1 Gen 2 Type-A port (red) , 4 x USB 3.1
Gen 1 ports , 2 x USB 2.0/1.1 ports

4 x DDR4 DIMM 3866(O.C.)/2400(O.C)


/2133MhHz, Onboar HDMI/DVI-D, Realtek®
ALC1220 codec, High Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-
channel, 1 x Intel® GbE LAN chip (10/100/1000
GIGABYTE - Intel Z270 Mbit) , 1x PCIe x 16 , 1x PCIe x16(Run x8) ,1x PCIe
20 3 năm 5,130,000
(Z270X DESIGNARE ) x16(Run x4), 3x PCIe x1 | 1x M.2 , 1x U.2 , 2x
SATA Express , 6x SATA 3 ( Support RAID
0,1,5,10) | 1 x USB Type-C™ port , 1 x USB 3.1
Gen 2 Type-A port (red) , 4 x USB 3.1 Gen 1 ports ,
2 x USB 2.0/1.1 ports
4 x DDR4 DIMM 4133(O.C)
/3866(O.C.)/2400(O.C) /2133MhH z, Onboar
GIGABYTE - Intel Z270 HDMI/Display Port, Realtek® ALC1220 codec, High
21 3 năm 5,280,000
(Z270X GAMING5 ) Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel, 1 x Intel®
GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit)(LAN1) , 1 x
Killer™ E2500 LAN chip (10/100/1000 Mbit)
4 x DDR4 DIMM 4133(O.C)
/3866(O.C.)/2400(O.C) /2133MhH z, Onboar
HDMI/Display Port,Creative® Sound Core 3D
chip, High Definition Audio, 2/5.1-channe , 1 x
Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit)(LAN1) ,
GIGABYTE - Intel Z270 1 x Killer™ E2500 LAN chip (10/100/1000 Mbit)
22 3 năm 6,420,000
(Z270X GAMING7 ) (LAN2) , 1x PCIe x 16 , 1x PCIe x16(Run x8) , 1x
PCIe x16(Run x4) , 3x PCIe x1 , 2x M.2 , 1 x U.2
connector , 3x SATA Express connectors , 6x
SATA 3 ( Support RAID 0,1,5,10) | 1 x
Thunderbolt™3 port , 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A
port (red) , 5 x USB 3.1 Gen 1 ports
8 x DDR4 DIMM 4400(O.C.)/2400(O.C)/2133Mhz
Upto 128GB, Realtek® ALC1220 codec, High
GIGABYTE - Intel X299
Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel, 1 x Intel®
( X299 UD4 PRO )
GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) , 2x PCIe x 16 ,
24 Mua kèm 7640X giảm 650k 3 năm 7,340,000
1x PCIe x16(Run x8) , 2x PCIe x16(Run x4) , 2x
Mua kèm 7740X/7800X giảm 800k
M.2 PCIe x4/x2 SSD , 8x SATA 3 ( Support RAID
Mua kèm 7900X giảm 1 triệu
0,1,5,10) , 6 x USB 3.1 Gen 1 , 2 x USB 3.1 Gen 2
Type-A port (red)

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 18
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

8 x DDR4 DIMM 4400(O.C.)/2400(O.C)/2133Mhz


Upto 128GB, Realtek® ALC1220 codec, High
GIGABYTE - Intel X299 Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel, 1 x Intel®
( X299 AORUS GAMING 3 ) GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) , 2x PCIe x 16 ,
25 Mua kèm 7640X giảm 650k 1x PCIe x16(Run x8) , 2x PCIe x16(Run x4) , 2x 3 năm 8,180,000
Mua kèm 7740X/7800X giảm 800k M.2 PCIe x4/x2 SSD , 8x SATA 3 ( Support RAID
Mua kèm 7900X giảm 1 triệu 0,1,5,10) , 6 x USB 3.1 Gen 1 , 1 x USB 3.1 Gen 2
Type-A port (red) , 1 x USB Type-C™ port, with
USB 3.1 Gen 2 support

Mainboard MSI WEB

2 x DIMM, Max. 32GB, DDR4 2133 | D-Sub , DVI-


MSI - Intel H110 D | 1 x Realtek RTL8111H Gigabit LAN | Realtek®
1 3 năm 1,360,000
H110M PRO VD PLUS - Kèm ram DDR4 giảm giá ALC887 Codec | 4 x SATA 6Gb/s ports | 1 x PCIe
3.0 x16 slot , 2 x PCIe 2.0 x1 slots | 2 x USB 3.0/2.0

2 x DDR4 2133 MHz l Up to 32 GB l 1 x PCIe 3.0


x16 slot l 2 x PCIe 3.0 x1 slots l 4 x USB 3.1 Gen1 l
MSI - Intel H110
2 6 x USB 2.0 l Realtek® ALC887 Codec l 7.1- 3 năm 1,550,000
H110M PRO VH PLUS Kèm ram DDR4 giảm giá
Channel High Definition Audio l 1 x Realtek
RTL8111H Gigabit LAN controller l HDMI / VGA.

2 x DDR4 memory slots, support up to 32GB, 1


x PCIe 3.0 x16 slot, 2 x PCIe 2.0 x1 slots,
MSI - Intel H110 Onboard HDMI,VGA,DVI, 4 x USB 3.1, 6 x USB
3 3 năm 1,500,000
H110M ECO Kèm ram DDR4 giảm giá 2.0, Realtek® ALC887 Codec, 7.1-Channel High
Definition Audio, 1 x DVI-D port, 1 x HDMI™ port,
1 x VGA port

2 x DDR4 2133 MHz Up to 32 GB l Onboard D-


Sub/HDMI | Realtek® ALC887 Codec | 1 x
MSI - Intel B250
4 Realtek® RTL8111H Gigabit LAN | 1 x PCIe 3.0 3 năm 1,660,000
B250M PRO VH -Kèm ram DDR4 giảm giá
x16 , 2 x PCIe 3.0 x1 | 1 x M.2 , 6 x SATA 6Gb/s |
4x USB 3.0 , 2x USB 2.0 .

4 x DDR4 2133 MHz Up to 64 GB l Onboard DVI-


D/HDMI | Realtek® ALC887 Codec | 1 x Realtek®
MSI - Intel B250
RTL8111H Gigabit LAN | 1 x PCIe 3.0 x16 , 2 x
5 B250M BAZOOKA Kèm ram DDR4 giảm giá 3 năm 3,280,000
PCIe 3.0 x1 | 1 x M.2 , 6 x SATA 6Gb/s | 2 x USB
tang mouse DS B1
2.0 Type-A ports , 3 x USB 3.1 Gen1 Type-A ports ,
1 x USB 3.1 Gen1 Type-C port.
2 x DDR4 2400/2133 MHz Up to 32GB l Onboard
D-Sub/DVI-D/HDMI | Realtek® ALC887 Codec | 1
MSI - Intel B250
x Intel® I219-V Gigabit LAN controller | 1 x PCIe
B250M GAMING PRO - tặng mouse DS B1 đính kèm trong
6 3.0 x16 , 2 x PCIe 3.0 x1 | 1 x M.2 , 6 x SATA 3 năm 2,300,000
hộp MB
6Gb/s | 2 x USB 2.0 Type-A ports - 3 x USB 3.1
Kèm ram DDR4 giảm giá
Gen1 Type-A ports - 1 x USB 3.1 Gen1 Type-C port
.
4 x DDR4 2400/2133 MHz Up to 64 GB l Onboard
DVI-D/HDMI/DisplayPort | Realtek® ALC892
MSI - Intel B250 Codec | 1 x Intel® I219-V Gigabit LAN controller
7 B250M MORTAR Kèm ram DDR4 giảm giá | 2 x PCIe 3.0 x16 slots (support x16/x4 mode) , 2 3 năm 2,370,000
Tặng mouse x PCIe 3.0 x1 slots | 1 x M.2 , 6 x SATA 6Gb/s | 2 x
USB 2.0 , 3 x USB 3.1 Gen1 Type-A ports - 1 x
USB 3.1 Gen1 Type-C port .
4 x DDR4 2400/2133 MHz Up to 64 GB l D-
Sub/HDMI/DVI-D | Realtek® ALC887 Codec | 1 x
Intel® I219-V Gigabit LAN controller | 2 x PCIe 3.0
MSI - Intel B250
8 x16 slots (support x16/x4 mode) , 3 x PCIe 3.0 x1 3 năm 2,630,000
B250 PC MATE
slots , 1x PCI slot | 2 x M.2 slots (Key M) , 6 x SATA
6Gb/s | 4 x USB 3.1 Gen1 Type-A ports - 1 x USB
3.1 Gen1 Type-C port .

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 19
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

4 x DDR4 2400/2133 MHz Up to 64 GB l Onboard


DVI-D/HDMI | Realtek® ALC1220 Codec | 1 x
Killer™ E2500 Gigabit LAN controller | 2 x PCIe
MSI - Intel B250 3.0 x16 slots (supports x16/x4 mode) , 4 x PCIe
9 3 năm 3,430,000
B250 GAMING M3 3.0 x1 slots | 2 x M.2 , 6 x SATA 6Gb/s | 2 x USB
2.0 Type-A ports - 1 x USB 3.1 Gen2 Type-A port -
1 x USB 3.1 Gen2 Type-C port - 2x USB 3.1 Gen1
Type-A ports .

4 x DDR4 2400/2133 MHz Up to 64 GB l Onboard


DVI-D/HDMI | Realtek® ALC1220 Codec | 1 x
Intel® I219-V Gigabit LAN controller | 2 x PCIe
MSI - Intel B250
3.0 x16 slots (support x16/x4 mode) , 2 x PCIe 3.0
10 B250 GAMING PRO CARBON 3 năm 3,770,000
x1 slots , 2 x PCI x1 slots| 2 x M.2 , 6 x SATA
Tặng mouse DS B1
6Gb/s | 2 x USB 2.0 Type-A ports - 1 x USB 3.1
Gen2 Type-A port - 1 x USB 3.1 Gen2 Type-C port -
2x USB 3.1 Gen1 Type-A ports .

4 x DDR4 2400/2133 MHz Up to 64 GB l Onboard


DVI-D/HDMI | Realtek® ALC1220 Codec | Intel®
MSI - Intel H270 I219-V Gigabit LAN controller |2 x PCIe 3.0 x16
11 H270 GAMING PRO CARBON slots (supports x16/x4 mode) , 2 x PCIe 3.0 x1 slots 3 năm 4,040,000
Tặng mouse Kinzu , 2xPCI | 2 x M.2 - 6 x SATA 6Gb/s | 1 x USB 3.1
Gen2 Type-A port - 1 x USB 3.1 Gen2 Type-C port -
4 x USB 3.1 Gen1 Type-A ports
4 x DDR4 3800(OC)/2400/2133 MHz Up to 64 GB
l Onboard DVI-D/D-Sub/HDMI | Realtek® ALC887
Codec | Intel® I219-V Gigabit LAN controller |2 x
MSI - Intel Z270 PCIe 3.0 x16 slots (supports x16/x4 mode) , 2 x
12 3 năm 3,690,000
Z270 PC MATE PCIe 3.0 x1 slots , 1xPCI | 2 x M.2 - 6 x SATA
6Gb/s | 1 x USB 3.1 Gen2 Type-A port - 1 x USB
3.1 Gen2 Type-C port - 4 x USB 3.1 Gen1 Type-A
ports
4 x DDR4 3800(OC)/..../2133 MHz Up to 64 GB l
Onboard DVI-D/HDMI|Realtek® ALC1220 Codec -
7.1-Channel High Definition Audio | 1 x Intel® I219-
MSI - Intel Z270 V Gigabit LAN controller | 3 x PCIe 3.0 x16
13 Z270 GAMING PRO (support x16/x0/x4, x8/x8/x4 modes) , 3 x PCIe 3 năm 4,800,000
Tặng 1 mouse Kinzu 3.0 x1 | 2 x M.2 (Support RAID 0,1) , 6 x SATA
6Gb/s (Support RAID 0,1,5,10) | 2 x USB 2.0 , 1 x
USB 3.1 Gen2 Type-A port , 1 x USB 3.1 Gen2
Type-C port , 4 x USB 3.1 Gen1 Type-A ports .
4 x DDR4 3800(OC)/...(OC)/2400/2133 MHz Up to
64 GB l Onboard DVI-D/HDMI | Realtek®
ALC1220 Codec | 1 x Killer™ E2500 Gigabit
MSI - Intel Z270
LAN controller |2 x PCIe 3.0 x16 slots (supports
14 Z270 GAMING M3 3 năm 4,470,000
x16/x4 mode) , 4 x PCIe 3.0 x1 slots | 2 x M.2
Tặng 1 mouse Kinzu
(Support RAID 0,1 ) - 6 x SATA 6Gb/s (Support
RAID 0,1,5,10) | 2 x USB 2.0 Type-A ports ,1 x
USB 3.1 Gen2 Type-A port - 1 x USB 3.1 Gen2
4 x DDR4 4000(OC)/...(OC)/2400/2133 MHz Up to
64 GB l Onboard D-Sub/DVI-D/DisplayPort |
Realtek® ALC892 Codec | RTL8111H Gigabit
LAN|1 x PCIe 3.0 x16 slots (supports x16), 1 x PCIe
MSI - Intel Z370
15 3.0 x16 slots (supports x4) , 4 x PCIe 3.0 x1 slots |1 3 năm 3,440,000
Z370 A PRO Dùng CPU Coffee Lake
x M.2 (Support PCIe 3.0 x4 and SATA 6Gb/s
2242/2260/2280/22110 ) |Intel® Optane™ Memory
Ready |6 x SATA 6Gb/s (Support RAID 0,1,5,10) | 4
x USB 3.1 Gen1 Type-A ports , 2 x USB 2.0 ports

4 x DDR4 4000(OC)/...(OC)/2400/2133 MHz Up to


64 GB l Onboard D-Sub/DVI-D/HDMI| Realtek®
ALC887 Codec | ntel® I219-V Gigabit LAN|2 x PCIe
3.0 x16 slots (supports x16/x4), 3 x PCIe 3.0 x1 , 1
MSI - Intel Z370 x PCIe 3.0 x1 slots |2 x M.2 (Support PCIe 3.0 x4
16 3 năm 4,000,000
Z370 PC PRO Dùng CPU Coffee Lake and SATA 6Gb/s 2242/2260/2280/22110 ) |Intel®
Optane™ Memory Ready |6 x SATA 6Gb/s
(Support RAID 0,1,5,10) | 4 x USB 3.1 Gen1 Type-
A ports , 1 x USB 3.1 Gen2 Type-A port , 1 x USB
3.1 Gen2 Type-C port

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 20
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

4 x DDR4 4000(OC)/...(OC)/2400/2133 MHz Up to


64 GB l Onboard DVI-D| Realtek® ALC1220
Codec | Intel® I219-V Gigabit LAN|3 x PCIe 3.0 x16
MSI - Intel Z370 slots , 3 x PCIe 3.0 x1|2 x M.2 (Support PCIe 3.0 x4
17 Z370 SLI PLUS Dùng CPU Coffee Lake and SATA 6Gb/s 2242/2260/2280/22110 ) |Intel® 3 năm 4,330,000
Tặng nón MSI Optane™ Memory Ready |6 x SATA 6Gb/s
(Support RAID 0,1,5,10) | 4 x USB 3.1 Gen1 Type-
A ports , 1 x USB 3.1 Gen2 Type-A port , 1 x USB
3.1 Gen2 Type-C port , 2x USB 2.0
Mainboard ASRock WEB
2 x DDR4 2133 l 1 PCIe 3.0 x16, 2 PCIe 2.0 x1 l
Asrock - Intel H110 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC887 Audio Codec),
1 3 năm 1,300,000
H110M HDV R3.0 Kèm ram DDR4 giảm giá ELNA Audio Caps l 4 SATA3 l 4 USB 3.0 l D-Sub,
DVI-D, HDMI.
2 x DDR4 2133 Max 32GB | Onboard D-Sub/DVI-D
Asrock - Intel H110 |Realtek ALC887 Audio Codec |
2 RTL8111GR/RTL8111C Gigabit LAN 10/100/1000 3 năm 1,320,000
H110M DVS R2.0 ( board lớn)
Mb/s | 1x PCIx 16 , 2x PCIe x1 | 4x SATA 6Gb/s |2x
USB 3.0 , 4x USB 2.0
CPU INTEL - Box - Đã có VAT WEB

CPU socket 1150 Haswell WEB

1 Intel Celeron G1850 (2.9Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 2 MB Cache - 2 Cores/2 Threads 3 năm 1,440,000
-22nm - 53W

2 Intel Pentium G3260 (3.3Ghz) - Box - BH online TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads 3 năm #VALUE!
-22nm - 54W
Intel Pentium G3260 (3.3Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads
3 3 năm #VALUE!
Tem NPP chính thức tại VN -22nm - 54W
Intel Pentium G3440 (Ghz) - Box TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads
3 năm
Tem NPP chính thức tại VN -22nm - 54W
Intel Pentium G3450 (3.4Ghz) - Box
TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/2 Threads
4 Tem NPP chính thức tại VN 3 năm 1,750,000
-22nm - 53W
kèm H81 bất kỳ giảm 20k/ bộ
TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads
5 Intel Core i3-4160(3.6Ghz) - Box 3 năm 2,890,000
-22nm - 54W
TCN Chính hiệu - 3 MB Cache - 2 Cores/4 Threads
6 Intel Core i3-4170(3.7Ghz) - Box 3 năm 3,070,000
-22nm - 54W
TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads
7 Intel Core i5-4460(3.2Ghz) - Box 3 năm 4,600,000
-22nm - 84W
TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads
8 Xeon E3-1231V3 ( 3.4Ghz ) -Box No GPU 3 năm 6,040,000
-22nm - 80W

CPU socket 1151 WEB

TCN Chính hiệu - 2.9GHz - 2M Cache - 2 Cores/2


1 Intel Celeron Kaby lake G3930 ( 2.9GHz ) - Box 3 năm 870,000
Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 610 - 51W
TCN Chính hiệu - 3.3 GHz - 3 MB Cache - 2
2 Intel Pentium G4400 (3.3GHz) - Box Cores/2 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 510 - 3 năm 1,230,000
54W
TCN Chính hiệu - 3.5 GHz - 3 MB Cache - 2
3 Intel Pentium G4500 (3.5GHz) - Box Cores/2 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 3 năm 1,700,000
54W
TCN Chính hiệu - 3.6 GHz - 3 MB Cache - 2
4 Intel Pentium G4520 (3.6GHz) - Box Cores/2 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 3 năm 2,140,000
54W
Intel Pentium Kaby lake G4560 ( 3.5GHz ) Box TCN Chính hiệu - 3.5GHz - 3M Cache - 2 Cores/4
5 3 năm 1,460,000
Tem NPP chính thức tại VN Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 610 - 54W

TCN Chính hiệu - 3.6GHz - 3M Cache - 2 Cores/4


6 Intel Pentium Kaby lake G4600 ( 3.6GHz ) Box 3 năm 1,820,000
Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 630 - 51W
TCN Chính hiệu - 3.7GHz - 3M Cache - 2 Cores/4
7 Intel Pentium Kaby lake G4620 ( 3.7GHz ) Box 3 năm 2,440,000
Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 630 - 51W
TCN Chính hiệu - 3.6GHz - 3M Cache - 2 Cores/4
9 Intel Core i3-6098P (3.6GHz) - Box 3 năm 2,780,000
Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 510 - 54W

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 21
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

TCN Chính hiệu - 3.7 GHz - 3 MB Cache - 2


11 Intel Core i3-6100 (GHz) - Box Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 3 năm 2,830,000
51W
Kaby lake Intel Core i3-7100 (3.9GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.9GHz - 3M Cache - 2 Cores/4
12 3 năm 2,850,000
Chỉ sử dụng Win 10 Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 630 - 51W
TCN Chính hiệu - 3.8 GHz - 4 MB Cache - 2
13 Intel Core i3-6300 (3.8GHz) - Box Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 3 năm 3,770,000
51W
Kaby lake Intel Core i3-7300 (4.0GHz) - Box TCN Chính hiệu - 4.0GHz - 4M Cache - 2 Cores/4
14 3 năm 3,880,000
Chỉ sử dụng Win 10 Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 630 - 51W
TCN Chính hiệu - 3.9 GHz - 4 MB Cache - 2
15 Intel Core i3-6320 (3.9GHz) - Box Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD Graphics 530 - 3 năm 4,040,000
51W
Kaby lake Intel Core i3-7320 (4.1GHz) - Box TCN Chính hiệu - 4.1GHz - 4M Cache - 2 Cores/4
16 3 năm 4,040,000
Chỉ sử dụng Win 10 Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 630 - 51W
Kaby lake Intel Core i3-7350K (4.2GHz) - Box TCN Chính hiệu - 4.1GHz - 4M Cache - 2 Cores/4
17 3 năm 4,200,000
Chỉ sử dụng Win 10 Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 630 - 60W
TCN Chính hiệu - 2.7 GHz - Turbo 3.3 GHz - 6 MB
18 Intel Core i5-6400 (2.7GHz) - Box Cache - 4 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD 3 năm 4,550,000
Graphics 530 - 65W
Kaby lake Intel Core i5-7400 (3.0GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.0GHz - 6M Cache - 4 Cores/4
19 3 năm 4,580,000
Chỉ sử dụng Win 10 Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 630 - 65W
TCN Chính hiệu - 3.2 GHz - Turbo 3.3 GHz - 6 MB
20 Intel Core i5-6500 (3.2GHz) - Box Cache - 4 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD 3 năm #VALUE!
Graphics 530 - 65W
Kaby lake Intel Core i5-7500 (3.4GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.4GHz - 6M Cache - 4 Cores/4
21 3 năm 5,210,000
Chỉ sử dụng Win 10 Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 630 - 65W
TCN Chính hiệu - 3.3 GHz - Turbo 3.9 GHz - 6 MB
22 Intel Core i5-6600 (3.3GHz) - Box Cache - 4 Cores/4 Threads - 14nm - Intel HD 3 năm 5,790,000
Graphics 530 - 65W
TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/4 Threads
24 Intel Core i5-6600K (3.5Ghz) - Box (Không fan) 3 năm 6,290,000
-14nm - 91W
Kaby lake Intel Core i5-7600K (3.8GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.8GHz - 6M Cache - 4 Cores/4
25 3 năm 6,290,000
Chỉ sử dụng Win 10 Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 630 - 91W
TCN Chính hiệu - 3.4 GHz - Turbo 4.0 GHz - 6 MB
26 Intel Core i7-6700 (3.4GHz) - Box Cache - 4 Cores/8 Threads - 14nm - Intel HD 3 năm 8,360,000
Graphics 530 - 65W
Kaby lake Intel Core i7-7700 (3.6GHz) - Box TCN Chính hiệu - 3.6GHz - 8M Cache - 4 Cores/8
27 3 năm 8,070,000
Chỉ sử dụng Win 10 Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 630 - 65W
TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/8 Threads
28 Intel Core i7-6700K (4Ghz) - Box (Không fan) 3 năm 9,050,000
-14nm - 91W
Kaby lake Intel Core i7-7700K (4.2GHz) - Box TCN Chính hiệu - 4.2GHz - 8M Cache - 4 Cores/8
29 3 năm 9,020,000
Chỉ sử dụng Win 10 Threads - 14nm - Intel® HD Graphics 630 - 91W
TCN Chính hiệu - 15 MB Cache - 6 Cores/12
30 Intel Core i7-6800K (3.4GHz) SK 2011 - Box No GPU 3 năm 10,310,000
Threads -14nm - 140W
Intel Core i7-6850K (3.6GHz) SK 2011 - Box No GPU TCN Chính hiệu - 15 MB Cache - 6 Cores/12
31 3 năm 12,720,000
kèm MB X99 UD4/ X99P SLI giảm 250k/ bộ Threads -14nm - 140W
TCN Chính hiệu - 20 MB Cache - 8 Cores/16
32 Intel Core i7-6900K (3.2 - 3.7GHz) SK 2011 - Box No GPU 3 năm 24,840,000
Threads -14nm - 140W
TCN Chính hiệu - 25 MB Cache - 10 Cores/20
33 Intel Core i7-6950K (3.0 - 3.5 GHz) SK 2011 - Box No GPU 3 năm 40,430,000
Threads -14nm - 140W
Intel Core i5-7640X (4.0-4.2 GHz) SK 2066 No Fan - Box - TCN Chính hiệu - 6MB Cache - 4 Cores/ 4 Threads
34 3 năm 6,430,000
No GPU -14nm - 112W
Intel Core i7-7740X (4.3-4.5 GHz) SK 2066 No Fan - Box - TCN Chính hiệu - 8MB Cache - 4 Cores/ 8 Threads
35 3 năm 9,120,000
No GPU -14nm - 112W
Intel Core i7-7800X (3.5-4.0 GHz) SK 2066 No Fan - Box - TCN Chính hiệu - 8.25MB Cache - 6 Cores/ 12
36 3 năm 10,190,000
No GPU Threads -14nm - 140W
Intel Core i7-7900X (3.3-4.3 GHz) SK 2066 No Fan - Box - TCN Chính hiệu - 13.75MB Cache - 10 Cores/ 20
37 3 năm 26,300,000
No GPU Threads -14nm - 140W
TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/ 4
38 Xeon E3-1220V5 ( 3.0Ghz ) -Box No GPU 3 năm #VALUE!
Threads -14nm - 80W
TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/ 4
39 Xeon E3-1220V6 ( 3.0Ghz ) -Box No GPU 3 năm 5,290,000
Threads -14nm - 72W
TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/ 8
40 Xeon E3-1230V5 ( 3.4Ghz ) -Box No GPU 3 năm 6,400,000
Threads -14nm - 80W

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 22
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/ 8


41 Xeon E3-1230V6 ( 3.5Ghz ) -Box No GPU 3 năm 6,800,000
Threads -14nm - 72W

CPU COFFEE LAKE WEB

TCN Chính hiệu - 6 MB Cache - 4 Cores/ 4


1 Intel Core i3-8100 (3.6GHz) - Box 3 năm 2,920,000
Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 - 65W

2 Intel Core i3-8350K (4.0GHz) - Box TCN Chính hiệu - 8 MB Cache - 4 Cores/ 4 3 năm 4,590,000
Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 - 91W

3 Intel Core i5-8400 (2.8-4.0GHz) - Box TCN Chính hiệu - 9 MB Cache - 6 Cores/ 6 3 năm 4,810,000
Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 - 65W

4 Intel Core i5-8600K (3.6-4.3GHz) - Box TCN Chính hiệu - 9 MB Cache - 6 Cores/ 6 3 năm 6,710,000
Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 - 95W

5 Intel Core i7-8700 (3.2-4.6GHz) - Box TCN Chính hiệu - 12 MB Cache - 6 Cores/ 12 3 năm 7,950,000
Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 - 65W

6 Intel Core i7-8700K (3.7-4.7GHz) - Box TCN Chính hiệu - 12 MB Cache - 6 Cores/ 12 3 năm 9,510,000
Threads -14nm - Intel® UHD Graphics 630 - 95W
MAINBOARD AMD SOCKET AM4 -Đã có VAT THBH WEB

Mainboard ASUS AM4 WEB

Socket AM4 |2 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC)


Mhz Max 32GB |D-Sub/DVI-D| Realtek® ALC887
Codec | Realtek® 8111H Gigabit LAN controller | 1
PRIME B350M-K - tặng mũ BH Asus ROG
1 x PCIe 3.0 x16 slot , 1x PCIe 3.0 x16 ( x8 mode ) , 2 3 năm 1,530,000
Kèm CPU AMD giảm 50k/ bộ
x PCIe 2.0 x1 slots | 4 x SATA 6Gb/s ports Support
RAID 0,1,10 , 1 x M.2 slot (Key M) | 4 x USB 3.1
Gen1 , 2x USB 2.0
Socket AM4 |4 x DDR4 1866/2133/2400
/.../3200(OC) Mhz Max 64GB |D-Sub/DVI-D/HDMI
| Realtek® ALC887 Codec | Realtek® 8111H
PRIME B350M-A -tặng mũ BH Asus ROG Gigabit LAN controller | 1 x PCIe 3.0 x16 slot , 1x
2 3 năm 2,350,000
Kèm CPU AMD giảm 50k/ bộ PCIe 3.0 x16 ( x8 mode ) , 2 x PCIe 2.0 x1 slots | 4
x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 2x
SATA 6Gb/s , 1 x M.2 slot (Key M) | 4 x USB 3.1
Gen1 , 2x USB 2.0
Socket AM4 |4 x DDR4 1866/2133/2400
/.../3200(OC) Mhz Max 64GB |D-Sub/DVI-D/HDMI
| Realtek® ALC887 Codec | Realtek® 8111H
Gigabit LAN controller | 1 x PCIe 3.0 x16 slot , 1x
PRIME B350-PLUS- tặng mũ BH Asus ROG
3 PCIe 3.0 x16 ( x8 mode ) , 1x PCIe 3.0 x16 ( x4 3 năm 2,600,000
Kèm CPU AMD giảm 50k/ bộ
mode ) , 2 x PCIe 2.0 x1 slots , 2x PCI | 4 x SATA
6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 2x SATA 6Gb/s
, 1 x M.2 slot (Key M) | 4 x USB 3.1 Gen1 , 4x USB
2.0
Socket AM4 |4 x DDR4 1866/2133/2400
/.../3200(OC) Mhz Max 64GB |DisplayPort/HDMI |
ROG SupremeFX 8-Channel High Definition Audio
CODEC S1220A | Intel® I211-AT, 1 x Gigabit LAN
STRIX B350-F GAMING - tặng mũ BH Asus ROG
4 Controller(s)| 1 x PCIe 3.0 x16 slot (x16 or x8/x4), 3 năm 3,240,000
Kèm CPU AMD giảm 50k/ bộ
1x PCIe 3.0 x16(x8),1x PCIe 2.0 x16(x4) , 3 x PCIe
2.0 x1 slots| 4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID
0,1,10 , 2x SATA 6Gb/s , 1 x M.2 slot (Key M) | 4 x
USB 3.1 Gen1 , 4x USB 2.0

Socket AM4 |4 x DDR4 1866/2133/2400


/.../3200(OC) Mhz Max 64GB |DisplayPort/HDMI
|Realtek® ALC S1220A 8-kênh CODEC Âm thanh
PRIME X370 PRO - tặng mũ BH Asus ROG HD| Intel® I211-AT, 1 x Gigabit LAN Controller(s)| 1
5 3 năm 4,030,000
Kèm CPU AMD giảm 50k/ bộ x PCIe 3.0 x16 slot (x16 or x8/x4), 1x PCIe 3.0
x16(x8),1x PCIe 2.0 x16(x4) , 3 x PCIe 2.0 x1 slots|
8 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x
M.2 slot (Key M) | 5 x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 23
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

Socket AM4 |4 x DDR4 1866/2133/2400


/.../3200(OC) Mhz Max 64GB|ROG SupremeFX 8-
kênh CODEC Âm thanh HD| Intel® I211-AT, 1 x
Gigabit LAN Controller(s)| 2 x PCIe 3.0 x16 slot
6 CROSSHAIR VI HERO 3 năm 6,140,000
(x16 or x8/x4), 1x PCIe 3.0 x16(x8),1x PCIe 2.0
x16(x4) , 3 x PCIe 2.0 x1 slots| 8 x SATA 6Gb/s
ports Support RAID 0,1,10 , 1 x M.2 slot (Key M) |
8 x USB 3.1 Gen1 , 4x USB 2.0

Mainboard MSI AM4 WEB

Socket AM4 | 2 x DDR4 1866/2133/2400


/.../3200(OC) Mhz Max 32GB |D-Sub/DVI-D/HDMI
| Realtek® ALC887 Codec | Realtek® 8111H
1 A320M GRENADE Gigabit LAN controller | 1 x PCIe 3.0 x16 slot , 2 x 3 năm 1,950,000
PCIe 2.0 x1 slots | 4 x SATA 6Gb/s ports Support
RAID 0,1,10 , 1 x M.2 slot (Key M) | 4 x USB 3.1
Gen1 , 2x USB 2.0

Supports AMD® RYZEN Series processors and 7th


Gen A-series / AthlonTM Processors for socket
AM4 | DVI-D, HDMI, VGA | 4 x DIMMs, Dual
Channel DDR4-3200+(OC) Max 64GB |1x PCIe
2 A320M BAZOOKA 3.0 x16 slot , 2 x PCIe 2.0 x1 slots | 4 x SATA 3 năm 2,060,000
6Gb/s ports, 1 x M.2 slot (Key M) | RAID 0, RAID 1
and RAID 10 | AMD® processor: 4x USB 3.1 Gen1
| Realtek® 8111H Gigabit LAN | Realtek® ALC892
Codec | Micro-ATX Form Factor

Socket AM4 | 4 x DDR4 1866/2133/2400


/.../3200(OC) Mhz Max 64GB |DisplayPort/DVI-
D/HDMI | Realtek® ALC892 Codec | Realtek®
8111H Gigabit LAN controller | 1 x PCIe 3.0 x16
3 B350M MORTAR 3 năm 2,330,000
slot , 1 x PCIe 2.0 x16 slot (supports x4 mode) , 2 x
PCIe 2.0 x1 slots | 4 x SATA 6Gb/s ports Support
RAID 0,1,10 , 1 x M.2 slot (Key M) | 4 x USB 3.1
Gen1 , 2x USB 2.0
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC)
Mhz Max 64GB |D-Sub/DVI-D/HDMI |Realtek®
ALC887 Codec | Realtek® 8111H Gigabit LAN |1x
4 B350M GAMING PRO 3 năm 2,160,000
PCIe 3.0 x16 , 2 x PCIe 2.0 x1 slots | 4 x SATA
6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x M.2 slot
(Key M) | 4 x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC)
Mhz Max 64GB |D-Sub/DVI-D/HDMI |Realtek®
ALC892 Codec | Realtek® 8111H Gigabit LAN |2x
5 B350 PC Mate PCIe 3.0 x16 (Run x16/x4), 2 x PCIe 2.0 x1 slots , 3 năm 2,570,000
2x PCI | 4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10
, 1 x M.2 slot (Key M) | 3 x USB 3.1 Gen1 Type-A
ports , 2x USB 2.0
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC)
Mhz Max 64GB |D-Sub/DVI-D/HDMI |Realtek®
ALC892 Codec | Realtek® 8111H Gigabit LAN |2x
6 B350 TOMAHAWK PCIe 3.0 x16 (Run x16/x4), 2 x PCIe 2.0 x1 slots , 3 năm 2,970,000
2x PCI | 4 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10
, 1 x M.2 slot (Key M) | 3 x USB 3.1 Gen1 Type-A
ports , 2x USB 2.0

Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC)


Mhz Max 64GB |DVI-D/HDMI |Realtek® ALC892
Codec | Realtek® 8111H Gigabit LAN |3x PCIe 3.0
7 X370 KRAIT GAMING x16 (Run x16/x8/x4), 3 x PCIe 2.0 x1 slots| 6 x 3 năm 4,310,000
SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x M.2
slot (Key M) | 4 x USB 3.1 Gen1 Type-A ports , 2x
USB 2.0

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 24
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC)


Mhz Max 64GB |DVI-D/HDMI |Realtek® ALC1220
X370 GAMING PRO CARBON Codec | 1 x Intel® I211AT Gigabit LAN |2x PCIe 3.0
8 Tặng 1 RGB Stripe (Dây trang trí LED) x16 (Run x16/x8/x4), 1 x PCIe 2.0 x16 (X4 mode), 3 năm 4,980,000
3x PCIe x1 | 2x M.2 , 6 x SATA 6Gb/s ports Support
RAID 0,1,10 | 4 x USB 3.1 Gen1 Type-A ports , 2x
USB 2.0
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC)
Mhz Max 64GB |HDMI/DisplayPort |Realtek®
ALC1220 Codec | 1 x Intel® I211AT Gigabit LAN
X370 XPOWER GAMING TITANIUM
9 |2x PCIe 3.0 x16 (Run x16/x8/x4), 1 x PCIe 2.0 x16 3 năm 8,090,000
Tặng 1 Cooler MSI Core Frozr
(X4 mode), 3x PCIe x1 | 2x M.2 , 6 x SATA 6Gb/s
ports Support RAID 0,1,10 | 4 x USB 3.1 Gen1
Type-A ports , 2x USB 2.0

Mainboard GIGABYTE AM4 WEB


Socket AM4 | 2 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC)
Mhz Max 32GB |D-Sub/DVI-D |Realtek ALC887
Audio Codec | Realtek® GbE LAN chip|1x PCIe 3.0
1 A320M DS2 x16 , 2x PCIe 2.0 x1 | 4 x SATA 6Gb/s ports 3 năm 1,660,000
Support RAID 0,1,10 | 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-A
port (red) , 3 x USB 3.1 Gen 1 ports , 2 x USB
2.0/1.1 ports
Socket AM4 | 2 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC)
Mhz Max 32GB |D-Sub/DVI-D |Realtek ALC887
Audio Codec | Realtek® GbE LAN chip|1x PCIe 3.0
2 A350M DS2 3 năm 2,060,000
x16 , 2x PCIe 2.0 x1 | 4 x SATA 6Gb/s ports
Support RAID 0,1,10 | 2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A
port (red) , 4 x USB 3.1 Gen 1 ports
Socket AM4 | 4 x DDR4 1866/2133/2400
/.../3200(OC) Mhz Max 64GB |DVI-D/HDMI
|Realtek® ALC1220 codec | Realtek® GbE LAN
chip (10/100/1000 Mbit) | 1 x PCIe x16 slot , 1 x
3 AB350M-Gaming 3 3 năm 2,320,000
PCIe x16 slot (supports x4 mode) , 1 x PCIe x16
slot (supports x1 mode) , 2 x PCIe 2.0 x1 slots | 6 x
SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 , 1 x M.2
slot (Key M) | 4 x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0

Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC)


Mhz Max 64GB |DVI-D/HDMI |Realtek® ALC1220
codec | Realtek® GbE LAN chip (10/100/1000
4 AB350-Gaming 3 Mbit) |3x PCIe x16 (Run x16/x4/x1 , 2 x PCIe 2.0 x1 3 năm 2,920,000
slots | 6 x SATA 6Gb/s ports Support RAID 0,1,10 ,
1 x M.2 slot (Key M) | 4 x USB 3.1 Gen1 , 2x USB
2.0

Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC)


Mhz Max 64GB |HDMI |2 x Realtek® ALC1220
codecs | 1 x Intel® GbE LAN chip , 1 x Rivet
Networks Killer™ E2500 LAN |3x PCIe x16 (Run
x16/x8/x4) , 3 x PCIe 2.0 x1 slots | 8 x SATA 6Gb/s
5 AX370 GAMING 5 3 năm 5,170,000
ports Support RAID 0,1,10 , 1 x M.2 Socket 3 , M
key type 2242/2260/2280/22110 & PCIE X4/X2
SSD , 1x U.2 Connector | 1 x USB Type-C™ port,
with USB 3.1 Gen 2 , 3 x USB 3.1 Gen 2 Type-A
ports (red) , 6 x USB 3.1 Gen 1 ports .

Mainboard ASROCK AM4 WEB

Kèm: Ryzen 5 giảm 100k/ cặp


Ryzen 7 giảm 200k/ cặp
Socket AM4 | 2 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC)
Mhz Max 32GB |D-Sub/DVI-D/HDMI |Realtek
ALC887 Audio Codec | Realtek RTL8111GR
1 ASROCK A320M-HDV Kèm Ryzen giảm 50k/ bộ Gigabit Lan|1x PCIe x16 , 1 x PCIe 3.0 x16 slots 3 năm 1,420,000
(Run x8) , 1x PCIe 2.0 x1 | 4 x SATA 6Gb/s ports
Support RAID 0,1,10 , 1 x Ultra M.2 slot (Key M) |
4 x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 25
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC)


Mhz Max 64GB |D-Sub/DVI-D/HDMI |Realtek
ALC892 Audio Codec | Realtek RTL8111GR
Gigabit Lan|1x PCIe x16 , 1 x PCIe 2.0 x16 slots
2 ASROCK A320M Pro 4 Kèm Ryzen giảm 50k/ bộ 3 năm 1,800,000
(Run x2) , 1x PCIe 2.0 x1 | 4 x SATA 6Gb/s ports
Support RAID 0,1,10 , 1 x Ultra M.2 slot (Key M),
1x M.2 Slot | 4 x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0 , 1 x
USB 3.1 Gen1 Type-C

Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC)


Mhz Max 64GB |D-Sub/DVI-D/HDMI |Realtek
ALC892 Audio Codec | Realtek RTL8111GR
Gigabit Lan|1x PCIe 3.0 x16 , 1 x PCIe 2.0 x16 slots
3 ASROCK AB350M PRO4 3 năm 2,060,000
(Run x4) , 1x PCIe 2.0 x1 | 4 x SATA 6Gb/s ports
Support RAID 0,1,10 , 1 x Ultra M.2 slot (Key M),
1x M.2 Slot | 4 x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0 , 1 x
USB 3.1 Gen1 Type-C
Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC)
Mhz Max 64GB |D-Sub/DVI-D/HDMI |Realtek
ALC892 Audio Codec | Realtek RTL8111GR
Gigabit Lan|2x PCIe 3.0 (x16/x4) , 4x PCIe 2.0 x1
4 ASROCK AB350 GAMING K4 3 năm 2,720,000
|2x SATA3 6Gb/s , 4 x SATA 6Gb/s ports Support
RAID 0,1,10 , 1 x Ultra M.2 slot (Key M), 1x M.2
Slot | 5 x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0 , 1 x USB 3.1
Gen1 Type-C
Socket AM4 | 2 x DDR4 2133/2400 /.../3466(OC)
Mhz Max 32GB |D-Sub/DVI-D/HDMI |Realtek
ALC1220 Audio Codec | GigaLAN Intel® I211AT ,
Intel® 802.11ac WiFi Module (Free Bundle) Dual-
5 ASROCK AB350 Gaming-ITX/ac Band (2.4/5 GHz)|1x PCIe 3.0 (x16) , 1x PCIe 3.0 3 năm 3,440,000
x16(x8) |2x SATA3 6Gb/s , 4 x SATA 6Gb/s ports
Support RAID 0,1,10 , 1 x Ultra M.2 slot (Key M)| 2
x USB 3.1 Gen1 , 2x USB 2.0 , 1 x USB 3.1 Gen1
Type-A , 1 x USB 3.1 Gen1 Type-C

Socket AM4 | 2 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC)


Mhz Max 64GB |HDMI |Realtek ALC1220 Audio
Codec | GigaLAN Intel® I211AT|1x PCIe 3.0 (x16) ,
1x PCIe 3.0 x16(x8) |6x SATA3 6Gb/s Support
RAID 0,1,10 , 1 x Ultra M.2 Mkey type
6 ASROCK X370 GAMING X 3 năm 3,720,000
2230/2242/2260/2280 M.2 SATA3 & PCIE X4/X2 ,
1x M.2 M Key Type 2230/2242/2260/2280 SATA &
PCIE X2| 1 x Optical SPDIF Out Port , 1 x USB 3.1
Gen1 Type-A Port , 1 x USB 3.1 Gen1 Type-C Port
, 6 x USB 3.1 Gen1 Ports

Socket AM4 | 4 x DDR4 2133/2400 /.../3200(OC)


Mhz Max 64GB |Realtek ALC1220 Audio Codec |
GigaLAN Intel® I211AT|Intel® 802.11ac WiFi
Module|2x PCIe 3.0 (x16) , 1x PCIe 2.0 x16(x4) , 2
x PCIe 2.0 x1 Slots |8x SATA3 6Gb/s Support RAID
7 ASROCK X370 TAICHI 0,1,10 , 2x SATA3 , 1 x Ultra M.2 Mkey type 3 năm 5,370,000
2242/2260/2280 M.2 SATA3 & PCIE Gen3 X4 , 1x
M.2 M Key Type 2230/2242/2260/2280 PCIE Gen2
X4| 1 x Optical SPDIF Out Port , 1 x USB 3.1 Gen2
Type-A Port , 1 x USB 3.1 Gen2 Type-C Port , 6 x
USB 3.1 Gen1 Ports

CPU AMD AM4 - BOX - TCN Chính hiệu - đã có VAT THBH WEB

Socket AM4 - 8 MB Cache - 4 Cores/ 4 Threads -


1 Ryzen 3 1200 ( 3.1 - 3.4 GHz ) 3 năm 2,680,000
14nm - 65W

Socket AM4 - 8 MB Cache - 4 Cores/ 4 Threads -


2 Ryzen 3 1300X ( 3.5 - 3.7 GHz ) 3 năm 3,680,000
14nm - 65W

Ryzen 5 1400 ( 3.2 - 3.4 GHz )


3 năm 4,290,000
giá không kèm MB Asrock, BÁN RỜI
Socket AM4 - 8 MB Cache - 4 Cores/ 8 Threads -
3

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 26
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

3
14nm - 65W

Ryzen 5 1400 ( 3.2 - 3.4 GHz ) 3 năm 4,180,000

Ryzen 5 1500X ( 3.5 - 3.7 GHz )


3 năm 4,950,000
giá không kèm MB Asrock, BÁN RỜI
Socket AM4 - 16 MB Cache - 4 Cores/ 8 Threads -
4
14nm - 65W

Ryzen 5 1500X ( 3.5 - 3.7 GHz ) 3 năm 5,170,000

Ryzen 5 1600 ( 3.2 - 3.6 GHz )


3 năm 5,550,000
giá không kèm MB Asrock, BÁN RỜI
Socket AM4 - 16 MB Cache - 6 Cores/ 12 Threads
5
-14nm - 65W

Ryzen 5 1600 ( 3.2 - 3.6 GHz ) 3 năm 5,600,000

Ryzen 5 1600X ( 3.6 - 4.0 GHz )


3 năm 6,530,000
giá không kèm MB Asrock, BÁN RỜI
Socket AM4 - 16 MB Cache - 6 Cores/ 12 Threads
6
-14nm - 95W

Ryzen 5 1600X ( 3.6 - 4.0 GHz ) 3 năm 6,350,000

Ryzen 7 1700 ( 3.0 - 3.7 GHz )


8,260,000
giá không kèm MB Asrock, BÁN RỜI
Socket AM4 - 16 MB Cache - 8 Cores/ 16 Threads
-14nm - 65W

7 Ryzen 7 1700 ( 3.0 - 3.7 GHz ) 3 năm 8,480,000

Ryzen 7 1700X ( 3.4 - 3.8 GHz )


3 năm 10,110,000
giá không kèm MB Asrock, BÁN RỜI Socket AM4 - 16 MB Cache - 8 Cores/ 16 Threads
8
-14nm - 95W

Ryzen 7 1700X ( 3.4 - 3.8 GHz ) 3 năm 10,330,000

Ryzen 7 1800X ( 3.6 - 4.0 GHz )


3 năm 13,810,000
giá không kèm MB Asrock, BÁN RỜI Socket AM4 - 16 MB Cache - 8 Cores/ 16 Threads
9
-14nm - 95W
Ryzen 7 1800X ( 3.6 - 4.0 GHz ) 3 năm 14,640,000

FAN CPU, HDD - Fan CM giá đã VAT THBH WEB

1 Fan CPU - Socket 775 - Chưa VAT Đồng lọai 1 (Sử dụng được cho cpu sk 1155) 0 66,000
Giải nhiệt cho các CPU Intel SOCKET
2 Fan CPU Cooler Master XDream I117 1 năm 220,000
LGA775/1155/1156
GiảI nhiệt cho các CPU - Intel® Socket 1156 /
3 Fan CPU Cooler Master T2 Mini 1155/1151/ 1150 / 775 1 năm 255,000
AMDSocket FM2 / FM1 / AM3+ / AM3 / AM2
GiảI nhiệt cho các CPU Intel SOCKET LGA775 /
4 Fan CPU Cooler Master 212 Led 1156/1155/1366 1 năm 657,000
AMD socket AM3/AM2/754/939/940
Hỗ trợ cpu socket Intel: LGA
2011/1366/1156/1155/1151/1150/775 / 775 và
5 Fan CPU Cooler Master 212X 1 năm 870,000
Socket AMD:
FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2
Hỗ trợ Intel® LGA 2011-
6 Fan CPU Cooler Master D92 3/2011/1366/1156/1155/1151/1150/775 và AMD 1 năm 980,000
FM2+/FM2/FM1/AM3+/AM3/AM2+/AM2

7 Keo giải nhiệt CPU & VGA 0 13,000

RAM PC - Đã có VAT THBH WEB


RAM DDR2 WEB

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 27
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

1 DDRAM II 1GB - Bus 800 - Kingston TCN Chính hiệu - PC6400 06 tháng 160,000

2 DDRAM II 2GB - Bus 800 - Dato Chip Hynix 3 năm 410,000

3 DDRAM II 2GB - Bus 800 - G.Skill TCN Chính hiệu - PC6400 3 năm 670,000

RAM DDR3 WEB

1 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Patriot TCN Chính hiệu 3 năm

2 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Dato TCN Chính hiệu 3 năm

DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Apacer TCN Chính hiệu 3 năm

3 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm

4 DDRAM III 2GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm

5 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Dato chip Hynix TCN Chính hiệu 3 năm

6 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Apacer TCN Chính hiệu 3 năm

7 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Patriot TCN Chính hiệu 3 năm

8 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - G.Skill - Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá 3 năm

9 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm

TCN Chính hiệu - DDR3L Dùng cho máy bộ Dell,


10 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston - L 3 năm
HP..

11 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingston - Fury TCN Chính hiệu - HyperX Fury - tản nhiệt 3 năm

12 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm

13 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Samsung TCN Chính hiệu 1.35V 3 năm

14 DDRAM III 4GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu .CMZ-C9 - tản nhiệt 3 năm

15 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Apacer TCN Chính hiệu 3 năm

17 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Dato TCN Chính hiệu 3 năm

18 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Samsung TCN Chính hiệu 1.35V 3 năm

19 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Patriot TCN Chính hiệu 3 năm

23 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingmax TCN Chính hiệu 3 năm

20 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston TCN Chính hiệu 3 năm

21 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston - Fury TCN Chính hiệu - HyperX Fury - tản nhiệt 3 năm

TCN Chính hiệu - DDR3L Dùng cho máy bộ Dell,


22 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Kingston - L 3 năm
HP..

24 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Corsair TCN Chính hiệu- CMZ-C10, tản nhiệt cao 3 năm

TCN Chính hiệu- CML-C9, có tản nhiệt 1.35V-


25 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - Corsair DDR3L 3 năm
For Skylake D3

16 DDRAM III 8GB - Bus 1600 - G.Skill - Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá 3 năm

RAM DDR4 WEB

1 DDRAM4 4GB - Bus 2400 - Dato chip Hynix TCN Chính hiệu 3 năm

2 DDRAM4 4GB - Bus 2400 Crucial TCN Chính hiệu 3 năm

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 28
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

3 DDRAM4 4GB - Bus 2400 - Apacer TCN Chính hiệu 3 năm

4 DDRAM4 4GB - Bus 2400 - Apacer tản nhiệt TCN Chính hiệu 3 năm

DDRAM4 4GB - Bus 2400 G.Skill GNX TCN Chính hiệu 3 năm

5 DDRAM4 4GB - Bus 2133 G.Skill Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá. 3 năm

6 DDRAM4 4GB - Bus 2400 G.Skill Aegis CL17 TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá. 3 năm

DDRAM4 4GB - Bus 2400 G.Skill Aegis CL15 TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá. 3 năm

7 DDRAM4 4GB - Bus 2400- Kingston TCN Chính hiệu 3 năm

8 DDRAM4 4GB - Bus 2400 - KingMax TCN Chính hiệu 3 năm

9 DDRAM4 4GB - Bus 2133 G.Skill Ripjaw ( Box) TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm

10 DDRAM4 4GB - Bus 2133 G.Skill Ripjaw TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lớn ( tách từ bộ kit) 3 năm

11 DDRAM4 4GB - Bus 2400 G.Skill Ripjaw CL17 TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm

12 DDRAM4 4GB - Bus 2133- Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm

13 DDRAM4 4GB - Bus 2400- Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm

14 DDRAM4 4GB - Bus 2400 - KingMax Heatsink TCN Chính hiệu 3 năm

DDRAM4 8GB - Bus 2133 - V Color chip Hynix


17 TCN Chính hiệu 3 năm
kèm H110 trở lên giảm 50k/ bộ

18 DDRAM4 8GB - Bus 2400 - Apacer TCN Chính hiệu 3 năm

17 DDRAM4 8GB - Bus 2400 - Dato chip Hynix TCN Chính hiệu 3 năm

19 DDRAM4 8GB - Bus 2400 - Patriot TCN Chính hiệu 3 năm

DDRAM4 8GB - Bus 2400 GNX TCN Chính hiệu 3 năm

20 DDRAM4 8GB - Bus 2133 G.Skill Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá. 3 năm

21 DDRAM4 8GB - Bus 2400 G.Skill Aegis TCN Chính hiệu - Tản nhiệt lá. 3 năm

DDRAM4 8GB - Bus 2133 G.Skill RIPJAW TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm
DDRAM4 8GB - Bus 2400 G.Skill FlareX
23 TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm
Màu đỏ

24 DDRAM4 8GB - Bus 2400- Kingston TCN Chính hiệu 3 năm

25 DDRAM4 8GB - Bus 2400 - KingMax TCN Chính hiệu 3 năm

26 DDRAM4 8GB - Bus 2133- Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm

27 DDRAM4 8GB - Bus 2400- Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm

28 DDRAM4 8GB - Bus 2400 - KingMax Heatsink TCN Chính hiệu 3 năm

DDRAM4 8GB - Bus 3000 - KingMax Heatsink TCN Chính hiệu 3 năm

DDRAM4 8GB - Bus 2400- Corsair


31 TCN Chính hiệu - CMK/C14 3 năm
Vengeance LPX ( Tách từ bộ kit)
DDRAM4 8GB - Bus 2400- Corsair
32 TCN Chính hiệu - CMK/C14 - Box 3 năm
Vengeance LPX

33 DDRAM4 16GB - Bus 2400 - KingMax TCN Chính hiệu 3 năm

DDRAM4 16GB - Bus 3000 - KingMax TCN Chính hiệu 3 năm

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 29
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

34 DDRAM4 16GB - Bus 2400 - KingMax Heatsink TCN Chính hiệu 3 năm

DDRAM4 16GB - Bus 3000 - KingMax Heatsink TCN Chính hiệu 3 năm

35 DDRAM4 16GB - Bus 2133- Kingston TCN Chính hiệu - Tản nhiệt 3 năm

DDRAM4 16GB - Bus 2400- Corsair


36 TCN Chính hiệu - CMK/C14 3 năm
Vengeance LPX
RAM KIT DDR4 WEB

1 DDRAM4 KIT 8GB - Bus 2133 G.Skill Ripjaws TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB) 3 năm

2 DDRAM4 KIT 8GB - Bus 2800 G.Skill RipjawsV TCN Chính hiệu - Kit (2x 4GB) 3 năm

3 DDRAM4 KIT 8GB - Bus 2133- Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt - Kit (2x 4GB) 3 năm

4 DDRAM4 KIT 8GB - Bus 2400- Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt - Kit (2x 4GB) 3 năm

5 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 2400 G.Skill Flare Red TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm

6 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 2400 G.Skill Ripjaws TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm

7 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3000 G.Skill Ripjaws TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm

8 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3200 G.Skill Ripjaws TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm

9 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3000 G.Skill Trident Z TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm

DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3000 G.Skill Trident Z LED


10 TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm
CL16
DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3000 G.Skill Trident Z LED
11 TCN Chính hiệu - Kit (2x 8GB) 3 năm
CL15

12 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 2133- Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt - Kit (2x 8GB) 3 năm

13 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 2400- Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt - Kit (2x 8GB) 3 năm

14 DDRAM4 KIT 16GB - Bus 3000- Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt - Kit (2x 8GB) 3 năm

15 DDRAM4 KIT 32GB - Bus 2400 G.Skill Ripjaws TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm

16 DDRAM4 KIT 32GB - Bus 2400 G.Skill Trident TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm

17 DDRAM4 KIT 32GB - Bus 3200 G.Skill TridentZ TCN Chính hiệu - Kit (2x 16GB) 3 năm

18 DDRAM4 KIT 32GB - Bus 2400- Kingston Fury TCN Chính hiệu - Tản nhiệt - Kit (2x 16GB) 3 năm

RAM Server & DDR4 WEB


DDRAM3 8GB - Bus 1600 - Apacer
1 TCN Chính hiệu - RAM SERVER 3 năm
ECC
DDRAM3 8GB - Bus 1600 - Kingston
2 TCN Chính hiệu - RAM SERVER 3 năm
ECC
DDRAM4 8GB - Bus 2133 - Kingston
3 TCN Chính hiệu - RAM SERVER 3 năm
ECC
DDRAM4 8GB - Bus 2400 - Kingston
4 TCN Chính hiệu - RAM SERVER 3 năm
ECC
DDRAM4 16GB - Bus 2133- Kingston
5 TCN Chính hiệu - RAM SERVER 3 năm
ECC
DDRAM4 16GB - Bus 2400 - Kingston
6 TCN Chính hiệu - RAM SERVER 3 năm
ECC
HDD - Đã có VAT THBH WEB
1 năm
1 Western 500GB SATA3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB/32MB cache 1,070,000
+1 năm hãng

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 30
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

1 năm
2 Western 1TB SATA 3 - BLUE 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1,120,000
+1 năm hãng
1 năm
3 Western 2TB SATA 3 BLUE 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1,680,000
+1 năm hãng
1 năm
4 Western 3TB SATA 3 BLUE 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2,370,000
+1 năm hãng
1 năm
5 Western 4TB SATA 3 BLUE 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3,120,000
+1 năm hãng
1 năm
6 Western 6TB SATA 3 - BLUE 5400 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 5,250,000
+1 năm hãng
1 năm
7 Western 1TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 64MB cache,5400rpm 1,640,000
+2 năm hãng
1 năm
8 Western 2TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 64MB cache5400rpm 2,180,000
+2 năm hãng
1 năm
9 Western 3TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 64MB cache,5400rpm 2,810,000
+2 năm hãng

1 năm
10 Western 4TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 64MB cache,5400rpm 3,480,000
+2 năm hãng

1 năm
11 Western 6TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 64MB cache,5400rpm 5,480,000
+2 năm hãng

1 năm
12 Western 6TB SATA3 - RED PRO TCN Chính hiệu - 128 MB cache, 7200rpm 6,870,000
+2 năm hãng
1 năm
13 Western 8TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 128 MB Cache, 5400rpm 7,380,000
+2 năm hãng
1 năm
14 Western 10TB SATA3 - RED TCN Chính hiệu - 256 MB Cache, 5400rpm 9,800,000
+2 năm hãng
1 năm
15 Western 500GB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1,640,000
+4 năm hãng
1 năm
16 Western 1TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1,900,000
+4 năm hãng
2 năm
17 Western 2TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3,150,000
+3 năm hãng
2 năm
18 Western 4TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 5,360,000
+3 năm hãng
2 năm
19 Western 6TB SATA3 - BLACK - 2 Nhân 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 7,680,000
+3 năm hãng
1 năm
20 Seagate 500GB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 16MB cache 1,160,000
+ 1năm hãng
1 năm
21 Seagate 1TB SATA3 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1,160,000
+ 1năm hãng

Seagate 2TB SATA3 1 năm


22 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1,760,000
12/1-23/2 tặng Esteem Gift 50k + 1năm hãng

Seagate 3TB SATA3 1 năm


23 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 2,390,000
12/1-23/2 tặng Esteem Gift 100k + 1năm hãng

Seagate 4TB SATA3 1 năm


24 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3,220,000
12/1-23/2 tặng Esteem Gift 100k + 1năm hãng

Seagate 8TB SATA3 1 năm


5900 rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache
12/1-23/2 tặng Esteem Gift 200k + 1năm hãng
Seagate 2TB Baracuda PRO 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 128MB cache 1 năm
25 3,360,000
12/1-23/2 tặng Esteem Gift 100k Tặng dịch vụ cứu dữ liệu 2 năm + 4 năm hãng
Seagate 4TB Baracuda PRO 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 128MB cache 1 năm
26 5,120,000
12/1-23/2 tặng Esteem Gift 150k Tặng dịch vụ cứu dữ liệu 2 năm + 4 năm hãng
Seagate 6TB Baracuda PRO 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache 1 năm
27 7,410,000
12/1-23/2 tặng Esteem Gift 200k Tặng dịch vụ cứu dữ liệu 2 năm + 4 năm hãng
Seagate 8TB Baracuda PRO 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache 1 năm
28 9,840,000
12/1-23/2 tặng Esteem Gift 200k Tặng dịch vụ cứu dữ liệu 2 năm + 4 năm hãng

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 31
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

29 Toshiba 500GB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 16Mb cache 1 năm 980,000

30 Toshiba 1TB 1 năm 1,060,000

7200rpm - TCN Chính hiệu - 32Mb cache


31 Toshiba 1TB Tặng bộ Keyboard+mouse Neo 1 năm 1,130,000

32 Toshiba 2TB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 64Mb cache 1 năm 1,570,000

33 Toshiba 3TB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 64Mb cache 1 năm 2,040,000

34 Toshiba 4TB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 128Mb cache 1 năm 3,090,000

35 Toshiba 5TB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 128Mb cache 1 năm 4,070,000

36 Toshiba 6TB 7200rpm - TCN Chính hiệu - 128Mb cache 1 năm 4,880,000

HDD DÙNG SERVER & CAMERA WEB

1 Western 1TB PURX/ PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 1,400,000

2 Western 2TB PURX/ PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,000,000

3 Western 3TB PURX/ PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh 5400rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 2,660,000

4 Western 4TB PURX / PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 3,630,000

5 Western 6TB PURX / PURZ (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 1 năm 5,990,000

6 Western 8TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 128MB cache 1 năm 8,310,000

7 Western 10TB PURX (Dùng đầu ghi 32 kênh) 5400rpm - TCN Chính hiệu - 256MB cache 1 năm 10,590,000

8 Western 500GB GOLD ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB cache 3 năm 2,190,000

9 Western 1TB GOLD ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 128MB cache 3 năm 2,710,000

10 Western 2TB GOLD ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 128MB cache 3 năm 3,810,000

11 Western 4TB GOLD ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hi ệu - 128MB cache 3 năm 7,070,000

12 Western 6TB GOLD ( Server ) 7200 rpm - TCN Chính hi ệu - 128MB cache 3 năm 9,420,000

SATA 3 - 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB 1 năm


13 Seagate 1TB CAMERA Skyhawk 1,280,000
cache + 2năm hãng

SATA 3 - 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB 1 năm


14 Seagate 2TB CAMERA Skyhawk 1,840,000
cache + 2năm hãng

SATA 3 - 5900 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB 1 năm


15 Seagate 3TB CAMERA Skyhawk 2,610,000
cache + 2năm hãng

SATA 3 - 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 64MB 1 năm


16 Seagate 4TB CAMERA Skyhawk 3,580,000
cache + 2năm hãng

SATA 3 - 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 256MB 1 năm


17 Seagate 6TB CAMERA Skyhawk 5,770,000
cache + 2năm hãng

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 32
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

SATA 3 - 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 256MB 1 năm


18 Seagate 8TB CAMERA Skyhawk 7,880,000
cache + 2năm hãng

SATA 3 - 7200 rpm - TCN Chính hiệu - 256MB 1 năm


19 Seagate 10TB CAMERA Skyhawk 10,330,000
cache + 2năm hãng

SATA3 l 5700 RPM - TCN Chính hiệu - 32 MB


21 Toshiba 1TB DT01ABA100V 1 năm 1,150,000
Cache
SATA3 l 5700 RPM - TCN Chính hiệu - 32 MB
22 Toshiba 2TB DT01ABA200V 1 năm 1,620,000
Cache
SATA3 l 5700 RPM - TCN Chính hiệu - 32 MB
23 Toshiba 3TB DT01ABA300V 1 năm 2,140,000
Cache
SATA3 l 7200 RPM - TCN Chính hiệu - 64 MB
24 Toshiba 4TB MD03ABA400V 1 năm 3,140,000
Cache
SATA3 l 7200 RPM - TCN Chính hiệu - 128 MB
26 Toshiba 6TB MC04ACA600V 1 năm 5,240,000
Cache
SATA3 l 7200 RPM - TCN Chính hiệu - 128 MB
27 Toshiba 8TB MN0AACA800 1 năm 7,070,000
Cache
Ổ đĩa SSD & bộ nhớ đệm - Đã có VAT THBH WEB
M.2 80mm PCIe 3.0, 20nm, 3D Xpoint / Write/Read
1 Optane Memory Intel 16GB 3 năm 1,220,000
900/145 MB/s / Read/Write IOPS 190K/35K

M.2 80mm PCIe 3.0, 20nm, 3D Xpoint / Write/Read


2 Optane Memory Intel 32GB 3 năm 2,050,000
1350/290 MB/s / Read/Write IOPS 240K/65K

Sata 3 | 2.5" | Read up to 500MB/s - Write up to


3 Apacer 120Gb - AP120GAS340G-1 1 năm 1,240,000
375MB/s
Sata 3 | 2.5" | Read up to 505MB/s - Write up to
4 Apacer 240Gb - AP240GAS340G-1 1 năm 2,010,000
410MB/s

SATA 3 l 2.5" l Write/Read 500/320 MB/s


5 Kingston 120Gb - SA400 không đế 1 năm 1,320,000
Read/Write IOPS 85K/55K

SATA 3 l 2.5" l Write/Read 450/450 MB/s


6 Kingston 120Gb - SUV400 không đế 1 năm 1,430,000
Read/Write IOPS 85K/55K

SATA 3 l 2.5" l Write/Read 500/350 MB/s


8 Kingston 240Gb - SA400 không đế 1 năm 2,170,000
Read/Write IOPS 85K/55K

SATA 3 l 2,5" l Write/Read 450/450 MB/s


9 Kingston 240Gb - SUV400 không đế 1 năm 2,290,000
Read/Write IOPS 85K/43K

SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 560/530 MB/s | Read/


11 Kingston 240Gb - Savage không đế 1 năm 2,940,000
Write IOPS 100K/89K
SATA 3 l 2.5" l Write/Read 500/450 MB/s
12 Kingston 480Gb - SA400 không đế 1 năm 4,390,000
Read/Write IOPS 85K/55K
SATA 3 | 2.5" | Read/Write 550/500 MB/s |
13 Kingston 480Gb - SUV400 không đế 1 năm 4,600,000
Read/Write IOPS 90K/35K

SATA 3 | 2.5" | Read/ Write 560/530 MB/s | Read/


14 Kingston 480Gb - Savage không đế 1 năm 5,110,000
Write IOPS 100K/88K

15 Kingston M2 120Gb - SM2280 M.2 | Read/ Write up to 550/520 MB/s 1 năm 1,630,000

16 Kingston M2 240Gb - SM2280 M.2 | Read/ Write up to 550/520 MB/s 1 năm 2,590,000

3 năm
17 Intel 120Gb Không đế 5400 - 2.5" #VALUE!
+2 năm npp

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 33
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

3 năm
18 Intel 180Gb Không đế 5400 PRO - 2.5" 2,030,000
+2 năm npp
3 năm
19 Intel 240Gb Không đế 5400 - 2.5" #VALUE!
+2 năm npp
3 năm
20 Intel 360Gb Không đế 5400 - 2.5" 3,060,000
+2 năm npp

3 năm
21 Intel 480Gb Không đế 540 - 2.5" 4,730,000
+2 năm npp

3 năm
22 Intel 480Gb Không đế 5400 PRO - 2.5" 5,540,000
+2 năm npp
M.2 PCIe NVMe 3.0 x4 | Kích thước 22x80mm | 3 năm
23 Intel 128Gb M2/600 #VALUE!
R/W 770/450 MB/s | 35K/91.5K IOPS +2 năm npp
SSDSC2KW256G8X1-PCIe NVMe 3.0 x4 | Kích
3 năm
24 Intel 256Gb 545 thước 22x80mm | R/W 1570/540 MB/s | 71K/112K
+2 năm npp
IOPS
Sata 3 | 2.5" | Read up to 550MB/s - Write up to 1 năm
25 Plextor 128Gb S3C (không đế) 1,370,000
500MB/s +2 năm npp

Sata 3 | 2.5" | Read up to 550MB/s - Write up to 1 năm


26 Plextor 256Gb S3C (không đế) 2,380,000
510MB/s +2 năm npp

1 năm
27 Plextor M2  128Gb S1/S2G ( M2‐2280 ) ‐ sata M.2 | R/W : 520/460 MB/S ,IOPS : 81K/48K 0
+2 năm npp

M.2 PCIe Gen3 (x4) Read up to 2300MB/s - Write


up to 1300 MB/s 1 năm
Plextor M2  512Gb M2 PCIe
Read (IOPS) up to 260.000, Write (IOPS) up to +2 năm npp
250.000
M.2 PCIe Gen3 (x4) Read up to 2400MB/s - Write
up to 1000 MB/s 1 năm
28 Plextor 256Gb M8 SeY 4,330,000
Read (IOPS) up to 205.000, Write (IOPS) up to +2 năm npp
160.000
M.2 PCIe Gen3 (x4) Read up to 2450MB/s - Write
up to 1000 MB/s 1 năm
29 Plextor 512Gb M8 SeY 7,000,000
Read (IOPS) up to 210.000, Write (IOPS) up to +2 năm npp
175.000
Samsung M2 250Gb 850EVO 2 năm
30 M.2 , R/W : 540/500 MB/S ,IOPS : 97K/89K 2,890,000
Tặng mouse Trust Ivy +3 năm npp

2.5",SATA 3, R/W : 540/405 MB/S - 1 năm


31 Western 120Gb Green 1,250,000
WDS120G1G0A-Green +2 năm npp

2.5",SATA 3, R/W : 545/435 MB/S - 1 năm


32 Western 240Gb Green 2,010,000
WDS240G2G0A -Green +2 năm npp

2.5",SATA 3, R/W : 550/525 MB/S - 1 năm


34 Western 250Gb Blue G2 chip 3D NAND
WDS250G2B0A- Blue +2 năm npp

2.5",SATA 3, R/W : 560/530 MB/S -


WDS500G2B0A- Blue 1 năm
36 Western 500Gb Blue G2 chip 3D NAND 3,990,000
+2 năm npp

2.5",SATA 3, R/W : 545/525 MB/S ,IOPS R/W :


1 năm
37 Western 1Tb Blue 100K/80K | WDS100T1B0A-Blue 7,660,000
+2 năm npp

2.5",SATA 3, R/W : 560/530 MB/S , Random 4K


1 năm
Western 2Tb Blue 95.000 IOPS | WDS200T2B0A-Blue
+2 năm npp

M.2 Sata l Read/Write 545/525 MB/s | Read/Write


1 năm
38 Western M2 120Gb G2 Green IOPS 100K/80K. 1,250,000
+2 năm npp
WDS120G1G0B -Green

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 34
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

M.2 Sata l Read/Write 545/525 MB/s | Read/Write


1 năm
39 Western M2 240Gb G1 Green IOPS 100K/80K. 2,040,000
+2 năm npp
WDS240G1G0B -Green
M.2 Sata l Read/Write 540/500 MB/s | Read/Write
1 năm
40 Western M2 250Gb G1/G2 Blue IOPS 97K/79K. 2,340,000
+2 năm npp
WDS250G1B0B -Blue

M.2 PCIe Gen3 x4 l Read/Write 2050/700 MB/s |


2 năm
41 Western M2 PCIe 256Gb G1 Black Read/Write IOPS 170K/130K. WDS256G1X0C- 2,980,000
+3 năm npp
BLACK
M.2 PCIe Gen3 x4 l Read/Write 2050/800 MB/s |
2 năm
42 Western M2 PCIe 512Gb G1 Black Read/Write IOPS 170K/134K. WDS512G1X0C- 5,780,000
+3 năm npp
BLACK
1 năm
43 Biostar 60GB
+ 2 năm npp

1 năm
44 Biostar 120GB
+ 2 năm npp

Sata 3 | 2.5" | Read up to 550MB/s - Write up to 1 năm


45 Transend 120Gb 1,250,000
450MB/s + 2 năm npp

Sata 3 | 2.5" | Read up to 550MB/s - Write up to 1 năm


46 Transend 240Gb 2,040,000
450MB/s + 2 năm npp

Sata 3 | 2.5" | Read up to 550MB/s - Write up to 1 năm


47 Transend 480Gb 3,940,000
450MB/s + 2 năm npp

Sata 3 | 2.5" | Read up to 550MB/s - Write up to 1 năm


48 Transend 960Gb 9,000,000
450MB/s + 2 năm npp

Sata 3 | 2.5" | Read up to 540MB/s - Write up to


49 Kingmax 120Gb SME - Có đế 1 năm 1,180,000
150MB/s

50 Kingmax 128Gb PX3280 M2 PCIe - Có đế 1 năm

Sata 3 | 2.5" | Read up to 540MB/s - Write up to


51 Kingmax 240Gb SME - Có đế 1 năm 2,150,000
300MB/s
Sata 3 | 2.5" | Read up to 540MB/s - Write up to
52 Kingmax 480Gb SME - Có đế 1 năm 4,120,000
300MB/s

53 Chân đế nhôm SSD - có vat 3.5" gắn PC 0 60,000

Ổ đĩa SSD EXTERNAL 2.5 - Đã có VAT

SSD External USB 3.1 Gen2 Type C, Read


550MB/s Write 500MB/s - Weight 30G. Operating
1 Plextor EX1 128Gb 1 năm 1,530,000
Systeme : Windows OS / Linux OS / Mac OS /
Android for PC/ Smartphone/ Tablet )
SSD External USB 3.1 Gen2 Type C, Read
550MB/s Write 500MB/s - Weight 30G. Operating
2 Plextor EX1 256Gb 1 năm 3,190,000
Systeme : Windows OS / Linux OS / Mac OS /
Android for PC/ Smartphone/ Tablet )
SSD External USB 3.1 Gen2 Type C, Read
550MB/s Write 500MB/s - Weight 30G. Operating
3 Plextor EX1 512Gb 1 năm 5,590,000
Systeme : Windows OS / Linux OS / Mac OS /
Android for PC/ Smartphone/ Tablet )
USB 3.1 - 10.0 Gbps (USB 3.1) /
4 SSD Western My Passport 256GB 1 năm 2,910,000
5.0 Gbps (USB 3.0) / 480 Mbps (USB 2.0)
USB 3.1 - 10.0 Gbps (USB 3.1) /
5 SSD Western My Passport 512GB 1 năm 5,410,000
5.0 Gbps (USB 3.0) / 480 Mbps (USB 2.0)
USB 3.1 - 10.0 Gbps (USB 3.1) /
6 SSD Western My Passport 1GB 1 năm 10,320,000
5.0 Gbps (USB 3.0) / 480 Mbps (USB 2.0)

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 35
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

HDD BOX, BAO DA THBH WEB

1 BAO DA Ổ CỨNG Dùng cho ổ WD gắn ngoài 2.5'' 0 50,000

2 HDD Box 2.5" Sata - External 3tháng 99,000


3 HDD Box 2.5" - SSK 037 Sata - External 3tháng 178,000
4 HDD Box 2.5" - SSK 080/088 Sata - External , USB 3.0 3tháng 185,000
5 HDD Box 2.5" - SSK V300 Sata - External , USB 3.0 3tháng 185,000
Sata + IDE - External. Không hỗ trợ ổ cứng dung
6 HDD Box 3.5" 3tháng 375,000
lượng từ 1TB.
HDD EXTERNAL 2.5"- Đã có VAT THBH WEB
1 năm
1 Toshiba 500GB Canvio Ready - Đen TCN Chính hiệu - USB 3.0
+2 năm npp
1 năm
2 Toshiba 1TB Canvio Ready - Đen TCN Chính hiệu - USB 3.0
+2 năm npp
1 năm
3 Toshiba 2TB Canvio Ready - Đen TCN Chính hiệu - USB 3.0
+2 năm npp
Toshiba 1TB Canvio Alumy 1 năm
4 TCN Chính hiệu - USB 3.0
Đen, xanh, đỏ, bạc +2 năm npp
Toshiba 2TB Canvio Alumy 1 năm
5 TCN Chính hiệu - USB 3.0
Đen, xanh, đỏ, bạc +2 năm npp
Toshiba 1TB Canvio Premium 1 năm
6 5.0 Gbps (USB 3.0) - HDD External
Đen, bạc +2 năm npp
Toshiba 2TB Canvio Premium 1 năm
7 5.0 Gbps (USB 3.0) - HDD External
Đen, bạc +2 năm npp
Toshiba 3TB Canvio Premium 1 năm
8 5.0 Gbps (USB 3.0) - HDD External
Đen, bạc +2 năm npp

5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0


9 Seagate 500GB Expansion Portable - Đen 1 năm
HDD External

5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0


10 Seagate 1TB Expansion Portable - Đen 1 năm
HDD External

Seagate 1TB Backup Plus Slim Portable 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0
13 1 năm
Đen /Bạc /Đỏ /Xanh/ Gold HDD External

Seagate 1TB Backup plus ultra slim 2.5" 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 HDD
12 1 năm
Gold, silver External

16 Seagate 1TB Wireless Plus TCN Chính hiệu - WIFI/USB 3.0 - Đen 1 năm

Seagate 2TB Expansion Portable- Đen 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0
11 1 năm
HDD External
Seagate 2TB Backup Plus Slim Portable
Đen /Bạc /Vàng hổng/ Gold 5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0
14 1 năm
HDD External
Seagate 2TB Backup plus ultra slim 2.5"
USB 3.0 | Max Data Transfer 120MB/s | Backup
15 Gold, platium 1 năm
Software

16 Seagate 2TB Wireless Plus TCN Chính hiệu - WIFI/USB 3.0 - Đen 1 năm

5400 rpm - TCN Chính hiệu - Black - USB 3.0


17 Seagate 4TB Backup Plus Portable 1 năm
HDD External

USB 3.1/2.0 - Thiết kể mỏng 11.5mm - Tương


18 ADATA 1TB - HV620S - Xanh thích với các hệ điều hành "Windows , Linux 1 năm 1,340,000
Kernel, Mac OS X

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 36
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

USB 3.1/2.0 - Thiết kể mỏng 11.5mm - Tương


19 ADATA 1TB - HC660 - Xám thích với các hệ điều hành "Windows , Linux 1 năm 1,390,000
Kernel, Mac OS X
USB 3.1/2.0 - Thiết kể mỏng 11.5mm - Tương
20 ADATA 2TB - HC660 - Xám thích với các hệ điều hành "Windows , Linux 1 năm 2,280,000
Kernel, Mac OS X
USB 3.1/2.0 - Thiết kể mỏng 11.5mm - Tương
21 ADATA 2TB - HD710 M thích với các hệ điều hành "Windows , Linux 1 năm
Kernel, Mac OS X
USB 3.1/2.0 - Thiết kể mỏng 11.5mm - Tương
22 ADATA 1TB - HD710 - (Đen / Xanh / Vàng) thích với các hệ điều hành "Windows , Linux 1 năm 1,560,000
Kernel, Mac OS X
USB 3.1/2.0 - Thiết kể mỏng 11.5mm - Tương
23 ADATA 2TB - HD710 - (Đen / Xanh / Vàng) thích với các hệ điều hành "Windows , Linux 1 năm 2,590,000
Kernel, Mac OS X
USB 3.1/2.0 - Thiết kể mỏng 11.5mm - Tương
ADATA 1TB - HE720 - (Xám) thích với các hệ điều hành "Windows , Linux 1 năm 1,760,000
Kernel, Mac OS X
24 GIA XUAT HD

Western 500Gb Element


25 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1,160,000 1,210,000
Tặng bao da

Western 750Gb Element


26 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1,400,000
Tặng bao da

Western 1TB Element


27 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 1,500,000 1,590,000
Tặng bao da

Western 1,5TB Element


28 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 2,200,000 1,760,000
Tặng bao da

Western 2TB Element


29 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - 2,680,000
Tặng bao da

Western 3TB Element


30 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 3,200,000 3,470,000
Tặng bao da
Western 4TB Element
31 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 3,450,000 3,720,000
Tặng bao da

Western 1TB My Passport Portble - Màu đỏ ( KM khi hết


5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -Tích hợp
32 hàng tồn)
phần mềm WD SmartWare
Tặng bao da

Western 1TB My Passport Portble 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -Tích hợp
33 1,580,000 1,690,000
Tặng bao da phần mềm WD SmartWare

Western 2TB My Passport Portble 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -Tích hợp
34 2,890,000 3,130,000
Tặng bao da - Đỏ, trắng , vàng phần mềm WD SmartWare
Western 3TB My Passport Portble
5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -Tích hợp
35 Tặng bao da 3,890,000 4,160,000
phần mềm WD SmartWare
Western 4TB My Passport Portble
Tặng bao da 5400 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 -Tích hợp
36 4,620,000 4,980,000
phần mềm WD SmartWare

Western 1TB My Passport Ultra USB 3.0 - TCN Chính hi ệu - 2.5" Tích hợp phần
37 - 1,850,000
Tặng bao da mềm WD SmartWare Pro

Western 2TB My Passport Ultra USB 3.0 - TCN Chính hi ệu - 2.5" Tích hợp phần
38 3,050,000 3,320,000
Tặng bao da mềm WD SmartWare Pro
y p
Tặng bao da USB 3.0 - TCN Chính hi ệu - 2.5" Tích hợp phần
39 - 4,320,000
mềm WD SmartWare Pro

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 37
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

Western 4TB My Passport Ultra


Tặng túi chống sốc USB 3.0 - TCN Chính hi ệu - 2.5" Tích hợp phần
40 - 5,200,000
mềm WD SmartWare Pro

Transcend 500GB M3/H3


41 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,290,000
Tặng túi chống sốc

Transcend 1TB M3/H3


42 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 1,550,000
Tặng túi chống sốc

Transcend 1TB TYPE C


5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm
Tặng túi chống sốc

Transcend 1TB EXtra slim 2.5


43 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm #VALUE!
Tặng túi chống sốc

Transcend 2TB EXtra slim 2.5


44 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm #VALUE!
Tặng túi chống sốc

Transcend 2TB M3/H3


45 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 2,700,000
Tặng túi chống sốc

Transcend 3TB M3/H3


46 5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm 2,890,000
Tặng túi chống sốc
Transcend 4TB T3
5400 rpm. USB 3.0. - Chống sốc 1 năm
Tặng túi chống sốc
HDD EXTERNAL 3.5"- Đã có VAT THBH WEB

1 Seagate 3TB Expansion 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm

2 Seagate 3TB Backup Plus 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm

3 Seagate 4TB Backup Plus 7200 rpm - TCN Chính hiệu - USB 3.0 - Đen 1 năm

4 GIA XUAT HD

5 Western 2TB Element USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" 2,150,000 call

6 Western 3TB Element USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" 2,745,000 call

7 Western 4TB Element USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" 3,850,000 call

8 Western 3TB My Book USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" 3,090,000 call

9 Western 4TB My Book USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" 4,040,000 call

10 Western 6TB My Book USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" - call

11 Western 8TB My Book USB 3.0 - TCN Chính hiệu - 3.5" - call

Bộ xử lý Dual-Core; 1x Lan gigabit, 1x USB 3.0 mở


rộng. Hỗ trợ DLNA 1.5 & uPnP; Sao lưu tự động
với SmartWare Pro& tương thích Apple Time
12 Western 2TB My Cloud Home 1 năm call
Machine. Ứng dụng miễn phí truy cập từ xa My
Cloud cho Laptop, PC, Mac; My Cloud & WD
Photos cho thiết bị di động.

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 38
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

Bộ xử lý Dual-Core; 1x Lan gigabit, 1x USB 3.0 mở


rộng. Hỗ trợ DLNA 1.5 & uPnP; Sao lưu tự động
với SmartWare Pro& tương thích Apple Time
13 Western 3TB My Cloud Home 1 năm call
Machine. Ứng dụng miễn phí truy cập từ xa My
Cloud cho Laptop, PC, Mac; My Cloud & WD
Photos cho thiết bị di động.
Bộ xử lý Dual-Core; 1x Lan gigabit, 1x USB 3.0 mở
rộng. Hỗ trợ DLNA 1.5 & uPnP; Sao lưu tự động
với SmartWare Pro& tương thích Apple Time
14 Western 4TB My Cloud Home 1 năm call
Machine. Ứng dụng miễn phí truy cập từ xa My
Cloud cho Laptop, PC, Mac; My Cloud & WD
Photos cho thiết bị di động.
Bộ xử lý Dual-Core; 1x Lan gigabit, 1x USB 3.0 mở
rộng. Hỗ trợ DLNA 1.5 & uPnP; Sao lưu tự động
với SmartWare Pro& tương thích Apple Time
15 Western 6TB My Home 1 năm call
Machine. Ứng dụng miễn phí truy cập từ xa My
Cloud cho Laptop, PC, Mac; My Cloud & WD
Photos cho thiết bị di động.
Bộ xử lý Dual-Core; 1x Lan gigabit, 1x USB 3.0 mở
rộng. Hỗ trợ DLNA 1.5 & uPnP; Sao lưu tự động
với SmartWare Pro& tương thích Apple Time
16 Western 8TB My Home 1 năm call
Machine. Ứng dụng miễn phí truy cập từ xa My
Cloud cho Laptop, PC, Mac; My Cloud & WD
Photos cho thiết bị di động.
DVD - DVD REWRITE - Đã có VAT THBH WEB

1 DVD LITEON - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 260,000

2 DVD ASUS - Tray Đen- TCN chính hiệu 1 năm 260,000

3 DVD RW LITEON - Tray TCN chính hiệu 1 năm 350,000

4 DVD RW ASUS - Tray TCN chính hiệu 1 năm 390,000

DVD RW EXTERNAL - Đã có VAT THBH WEB


USB 2.0 8X DVD-ROM(SL)(DL)/
1 DVD RW ASUS - 08D2S - Slim DVD+R/DVD+RW - Read, 8X DVD+R/ DVD+RW - 1 năm 670,000
Write, 5X DVD-RAM –Read & Write
12cm / 8cm l USB 2.0 l DVD : 160 ms / CD : 160
ms l Audio CD, Video CD, CD-I, CD-Extra, Photo
2 DVD RW ASUS - 08U7M - Slim CD, Text-CD, CD-ROM/XA, Multi-session CD, CD- 1 năm 820,000
R, CD-RW, CD-ROM , DVD±R(SL/DL), DVD±RW,
DVD-ROM(SL/DL), DVD-RAM, DVD Video.
USB 2.0 8X DVD-ROM(SL)(DL)/
3 DVD RW ASUS - 08U9M - Slim DVD+R/DVD+RW - Read, 8X DVD+R/ DVD+RW - 1 năm 980,000
Write, 5X DVD-RAM –Read & Write
140 (W) x 13.5 (H) x 136.3 (L) mm / DVD Write
DVD RW LITEON - Ebau108 - Slim
4 Speed 8X Maximum / CD Write Speed 24x 1 năm 600,000
Maximum
VGA CARD - PCI Express - Đã có VAT -
THBH WEB
Lưu ý: VGA DÙNG CÀI BITCOIN GiẢM BẢO HÀNH CHỈ CÒN 1 NĂM
Vga Asus
NVIDIA GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit - Engine
1 ASUS - 1GB (GT730 FML-1GD5) 3 năm 1,460,000
Clock 902 MHz - D-Sub/DVI-I/HDMI
[NVIDIA GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit] [384
2 ASUS - 2GB (GT730-2GD5 BRK) Cuda Core] [GPU Clock 902MHz] [Memory Clock 3 năm #VALUE!
1252MHz] [Dsub/DVI/HDMI]
NVIDIA GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit [384
3 ASUS - 2GB (GT730 FML-2G) Cuda Core] - Engine Clock 902 MHz - D-Sub/DVI- 3 năm #VALUE!
I/HDMI
NVIDIA GeForce GT 1030 | DDR5 2GB | 64Bit |
4 ASUS - 2GB (1030SL-2G BRK) không fan Engine Clock : GPU Max/Min 1506/1266 Mhz , MC 3 năm 2,250,000
6008 Mhz | HDMI / DVI-D

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 39
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

NVIDIA GeForce GT 1030 | DDR5 2GB | 64 Bit |


5 ASUS - 2GB ( PH 1030-O2G ) có 1 fan Engine Clock : GPU Max/Min 1531/1278 Mhz , MC 3 năm 2,450,000
6008 Mhz | HDMI / DVI-D
GeForce GTX 1050| DDR5 2G|128 Bit | Engine
6 ASUS - 2GB (PH GTX1050 - 2G) Clock : GPU Max/Min 1455/1354 Mhz , MC 7008 3 năm #VALUE!
Mhz |HDMI, DisplayPort ,DVI-D
GeForce GTX 1050| DDR5 2G|128 Bit | Engine
7 ASUS - 2GB (DUAL GTX1050 - O2G) Clock : GPU Max/Min 1404/1518 Mhz , MC 7008 3 năm 4,470,000
Mhz |HDMI, DisplayPort ,DVI-D
GeForce GTX 1050 | DDR5 2G|128 Bit | Engine
8 ASUS - 2GB (EX GTX1050 - O2G) Clock : GPU Max/Min 1392/1290 Mhz , MC 7008 3 năm 3,330,000
Mhz |HDMI, DisplayPort ,DVI-D
GeForce GTX 1050 Ti | DDR5 4G| 128 Bit | Engine
9 ASUS - 4GB (PH GTX1050TI-4G) Clock : GPU Max/Min 1392/1290 Mhz , MC 7008 3 năm 5,870,000
Mhz |HDMI, DisplayPort ,DVI-D
GeForce GTX 1050 Ti | DDR5 4G|128 Bit |
10 ASUS - 4GB (DUAL GTX1050TI-O4G-V2) Engine Clock : GPU Max/Min 1455/1341 Mhz , MC 3 năm #VALUE!
7008 Mhz |HDMI, DisplayPort ,DVI-D
GeForce GTX 1050 Ti | DDR5 4G|128 Bit |
11 ASUS - 4GB (EX GTX1050TI-O4G) Engine Clock : GPU Max/Min 1392/1290 Mhz , MC 3 năm #VALUE!
7008 Mhz |HDMI, DisplayPort ,DVI-D
GeForce GTX 1050 Ti | DDR5 4G|128 Bit |
ASUS - 4GB (STRIX GTX1050TI-4G GAMING)
12 Engine Clock : GPU Max/Min 1392/1290 Mhz , MC 3 năm 5,640,000
7008 Mhz |HDMI, DisplayPort ,2*DVI-D

ASUS - 4GB (STRIX GTX1050TI-O4G GAMING)

GeForce GTX 1050 Ti | DDR5 4G|128 Bit |


Engine Clock : GPU Max/Min 1506/1392 Mhz ,
13 ASUS - 4GB (STRIX GTX1050TI-DC2 O4G GAMING) 3 năm #VALUE!
GammingMode: 1493/1379MHz , MC 7008 Mhz
|HDMI, DisplayPort ,2*DVI-D
GeForce GTX 1060|DDR5 3G|192Bit | OC Mode :
GPU Max/Min 1809/1594 Mhz . Gaming Mode :
14 ASUS - 3GB (DUAL-GTX1060-O3G) 3 năm 8,290,000
GPU Max/Min 1785/1569 Mhz , MC 8008
Mhz|HDMI*2 DisplayPort*2 DVI-D*1
GeForce GTX 1060|DDR5 3G|192Bit | Engine
15 ASUS - 3GB (PH -GTX1060-3G) Clock : GPU Max/Min 1708/1506 Mhz . MC 8008 3 năm #VALUE!
Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | OC Mode :
ASUS - 6GB (DUAL-GTX1060-O6G) GPU Max/Min 1809/1594 Mhz . Gaming Mode :
16 3 năm 9,790,000
GPU Max/Min 1785/1569 Mhz , MC 8008
Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | OC Mode :
ASUS - 6GB ( STRIX-GTX1060-DC2-O6G) GPU Max/Min 1811/1595 Mhz . Gaming Mode :
17 3 năm 9,850,000
GPU Max/Min 1785/1569 Mhz , MC 8008
Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1 |1x6PIN
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | OC Mode :
GPU Max/Min 1746/1531 Mhz . Gaming Mode :
18 ASUS - 6GB ( STRIX-GTX1060-6G-GAMING) 3 năm #VALUE!
GPU Max/Min 1708/1506 Mhz , MC 8008
Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | OC Mode :
GPU Max/Min 1873/1645 Mhz . Gaming Mode :
19 ASUS - 6GB ( STRIX-GTX1060-O6G-GAMING) 3 năm 11,330,000
GPU Max/Min 1847/1620 Mhz , MC 8208
Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1
GeForce GTX 1070|DDR5 8G|256Bit | Engine
20 ASUS - 8GB ( TURBO-GTX1070TI-8G) Clock : GPU Max/Min 1683/1506 Mhz | MC 8008 3 năm 17,160,000
Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1
GeForce GTX 1070|DDR5 8G|256Bit | OC Mode :
GPU Max/Min 1797/1607 Mhz . Gaming Mode :
21 ASUS - 8GB ( DUAL-GTX1070-O8G) 3 năm 15,110,000
GPU Max/Min 1771/1582 Mhz , MC 8008
Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1
GeForce GTX 1070 | DDR5 8G|256 Bit | OC
Mode : GPU Max/Min 1860/1657 Mhz . Gaming
22 ASUS - 8GB ( STRIX-GTX1070-O8G-GAMING) 3 năm 16,290,000
Mode : GPU Max/Min 1835/1632 Mhz , MC 8008
MHz Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1
GeForce GTX 1080|DDR5X 8G|256Bit | OC Mode
: GPU Max/Min 1835/1695 Mhz . Gaming Mode :
23 ASUS - 8GB ( STRIX-GTX1080-A8G-GAMING) 3 năm 19,980,000
GPU Max/Min 1809/1670 Mhz , MC 10010
Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 40
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

GeForce GTX 1080 | DDR5 8G|256 Bit | OC


Mode : GPU Max/Min 1860/1721 Mhz . Gaming
24 ASUS - 11GB (ROG STRIX1080-O8G-11GBPS) 3 năm #VALUE!
Mode : GPU Max/Min 1835/1695 Mhz , MC 11100
MHz Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D
GeForce GTX 1080TI | DDR5 11G|352 Bit | OC
Mode : GPU Max/Min 1632/1518 Mhz . Gaming
25 ASUS - 11GB (ROG STRIX1080TI -11G GAMING) 3 năm 25,150,000
Mode : GPU Max/Min 1607/1493 Mhz , MC 11100
MHz Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D
GeForce GTX 1080TI | DDR5 11G|352 Bit | OC
Mode : GPU Max/Min 1708/1594 Mhz . Gaming
26 ASUS - 11GB (ROG STRIX1080TI -O11G GAMING) 3 năm 26,190,000
Mode : GPU Max/Min 1683/1569 Mhz , MC 11100
MHz Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D
AMD Radeon R7 360 l DDR5 l 2GB l 128-bit l
27 ASUS - 2GB (R7360OC-2GD5/V2) 3 năm 3,060,000
DVI/HDMI/DisplayPort.| | |
Engine Clock 1183 MHz / Memory Clock 7000 MHz
28 ASUS - 2GB (RX550-2G) 3 năm 3,270,000
| DVI-D/HDMI/Display Port
AMD Radeon RX 550 | GDDR5 4GB | 128-bit |
29 ASUS - 4GB (RX550-4G) Engine Clock 1183 MHz / Memory Clock 7000 MHz 3 năm 3,570,000
| DVI-D/HDMI/Display Port
AMD Radeon RX 560 | GDDR5 2GB | 128-bit |
30 ASUS - 2GB (RX560-O2G) Engine Clock 1024 MHz / Memory Clock 7000 MHz 3 năm 4,220,000
| DVI-D/HDMI/Display Port
AMD Radeon RX 560 | GDDR5 4GB | 128-bit |
31 ASUS - 4GB (RX560-4G) Engine Clock 1024 MHz / Memory Clock 7000 MHz 3 năm 3,460,000
| DVI-D/HDMI/Display Port
AMD Radeon RX 560 | GDDR5 4GB | 128-bit |
32 ASUS - 4GB (RX560-O4G) Engine Clock 1024 MHz / Memory Clock 7000 MHz 3 năm 3,600,000
| DVI-D/HDMI/Display Port
AMD Radeon RX 560 | GDDR5 4GB | 128-bit |
33 ASUS - 4GB (STRIX RX560-4G GAMING) Engine Clock 1285/1275 MHz / Memory Clock 3 năm 3,760,000
7000 MHz | DVI-D/HDMI/Display Port
AMD Radeon RX 560 | GDDR5 4GB | 128-bit |
34 ASUS - 4GB (STRIX RX560-O4G GAMING) Engine Clock 1336/1326 MHz / Memory Clock 3 năm 4,040,000
7000 MHz | DVI-D/HDMI/Display Port
AMD Radeon RX 570 | GDDR5 4GB | 256-bit |
35 ASUS - 4GB (RX570-O4G) Engine Clock 1266/1256 MHz / Memory Clock 3 năm #VALUE!
7000 MHz | DVI-D/HDMI/Display Port
Vga GIGABYTE - Vga chạy BITCOIN bảo hành 1 năm WEB
GeForce GT 710 l DDR3 l 64 bit l Core clock 954
1 GIGABYTE - 1GB (N710D3-1GL) MHz l PCI-E 2.0 l Dual-link DVI-D*1 / HDMI / D- 3 năm 1,070,000
Sub
GeForce GT 710 l DDR5 l 64 bit l Core clock 954
2 GIGABYTE - 2GB (N710D5-2GL) 3 năm
MHz l PCI-E 2.0 x8 l Dual-link DVI-I*1 / HDMI
GeForce GT 730 - DDR5 - 64Bit - Core Clock 902
3 GIGABYTE - 2GB (GV-N730D5-2GI) 3 năm 1,900,000
MHz / MC 5000 MHz - D-Sub/DVI-D/HDMI
GeForce GTX 750 Ti | DDR5 2G|128 Bit | Engine
4 GIGABYTE - 2GB (N75TD5-2GI) Clock : GPU Max/Min 1085/1020 Mhz , MC 5400 3 năm 2,750,000
Mhz |HDMI*2, DVI-D/I | 1x6PIN
GeForce GT 1030|DDR5 2G|64 Bit | OC Mode :
GPU Max/Min 1506/1252 Mhz . Gaming Mode :
5 GIGABYTE - 2GB (N1030D5-2GL ) 3 năm
GPU Max/Min 1468/1227 Mhz , MC 6008 Mhz
|HDMI*1 ,DVI-D*1
GeForce GT 1030|DDR5 2G|64 Bit | OC Mode :
GPU Max/Min 1544/1290 Mhz . Gaming Mode :
6 GIGABYTE - 2GB (N1030OC-2GI ) 3 năm 2,320,000
GPU Max/Min 1518/1265 Mhz , MC 6008 Mhz
|HDMI*1 ,DVI-D*1
GeForce GTX 1050|DDR5 2G|128 Bit | OC Mode :
GPU Max/Min 1518/1404 Mhz . Gaming Mode :
7 GIGABYTE - 2GB (N1050OC-2G ) 3 năm
GPU Max/Min 1493/135479 Mhz , MC 7008 Mhz
|HDMI*1, DisplayPort*1 ,DVI-D*1
GeForce GTX 1050|DDR5 2G|128 Bit | OC Mode
: GPU Max/Min 1493/1379 Mhz . Gaming Mode :
8 GIGABYTE - 2GB (N1050D5-2GD ) 3 năm 4,080,000
GPU Max/Min 1455/1354 Mhz , MC 7008 Mhz
|HDMI*1, DisplayPort*1 ,DVI-D*1

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 41
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

GeForce GTX 1050|DDR5 2G|128 Bit | OC Mode


: GPU Max/Min 1531/1417 Mhz . Gaming Mode :
9 GIGABYTE - 2GB (N1050WF2OC-2GD ) 3 năm 4,430,000
GPU Max/Min 1506/1392 Mhz , MC 7008 Mhz
|HDMI*3, DisplayPort*1 ,DVI-D*1
GeForce GTX 1050|DDR5 2G|128 Bit | OC Mode
: GPU Max/Min 1556/1442 Mhz . Gaming Mode :
10 GIGABYTE - 2GB (N1050G1 GAMING-2GD ) 3 năm 4,730,000
GPU Max/Min 1531/1417 Mhz , MC 7008 Mhz
|HDMI*3, DisplayPort*1 ,DVI-D*1
GeForce GTX 1050 Ti | DDR5 4G|128 Bit | OC
Mode : GPU Max/Min 1430/1316 Mhz . Gaming
11 GIGABYTE - 4GB (N105TD5-4GD ) 1 năm 5,780,000
Mode : GPU Max/Min 1392/1290 Mhz , MC 7008
Mhz |HDMI*1, DisplayPort*1 ,DVI-D*1
GeForce GTX 1050 Ti | DDR5 4G|128 Bit | OC
Mode : GPU Max/Min 1455/1341 Mhz . Gaming
12 GIGABYTE - 4GB (N105TOC-4GD ) 1 năm 5,870,000
Mode : GPU Max/Min 1430/1316 Mhz , MC 7008
Mhz |HDMI*1, DisplayPort*1 ,DVI-D*1
GeForce GTX 1050 Ti | DDR5 4G|128 Bit | OC
Mode : GPU Max/Min 1468/1354 Mhz . Gaming
13 GIGABYTE - 4GB (N105TWF2OC-4GD ) 1 năm #VALUE!
Mode : GPU Max/Min 1442/1328 Mhz , MC 7008
Mhz |HDMI*3, DisplayPort*1 ,DVI-D*1
GeForce GTX 1050 Ti | DDR5 4G|128 Bit | OC
Mode : GPU Max/Min 1506/1392 Mhz . Gaming
14 GIGABYTE - 4GB (N105TG1 GAMING-4GD ) 1 năm #VALUE!
Mode : GPU Max/Min 1480/1366 Mhz , MC 7008
Mhz |HDMI*3, DisplayPort*1 ,DVI-D*1
GeForce GTX 1060 | DDR5 3G|192 Bit | OC Mode
GIGABYTE - 3GB (N1060IXOC-3GD ) : GPU Max/Min 1771/1556 Mhz . Gaming Mode :
15 1 năm #VALUE!
GPU Max/Min 1746/1531 Mhz , MC 8008 Mhz
|HDMI, DisplayPort ,DVI-D*2
GeForce GTX 1060|DDR5 3G|192 Bit | OC Mode :
GIGABYTE - 3GB (N1060WF2OC-3GD ) GPU Max/Min 1797/1582 Mhz . Gaming Mode :
16 1 năm 7,880,000
GPU Max/Min 1771/1556 Mhz , MC 8008
Mhz|HDMI*1,DisplayPort*1,DVI-D*2
GeForce GTX 1060|DDR5 3G|192 Bit | OC Mode
GIGABYTE - 3GB (N1060G1 GAMING-3GD ) : GPU Max/Min 1847/1620 Mhz . Gaming Mode :
17 1 năm #VALUE!
GPU Max/Min 1809/1594 Mhz , MC 8008
Mhz|HDMI*1,DisplayPort*3,DVI-D*1
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192 Bit | OC Mode
: GPU Max/Min 1797/1582 Mhz . Gaming Mode :
GIGABYTE - 6GB (N1060WF2OC-6GD ) 1 năm
GPU Max/Min 1771/1556 Mhz , MC 8008
Mhz|HDMI*1,DisplayPort*1,DVI-D*2
GeForce GTX 1060 | DDR5 6G|192 Bit | OC
GIGABYTE - 6GB (N1060IXOC-6GD ) Mode : GPU Max/Min 1771/1556 Mhz . Gaming
18 1 năm 9,140,000
Mode : GPU Max/Min 1746/1531 Mhz , MC 8008
Mhz |HDMI, DisplayPort ,DVI-D*2
GeForce GTX 1060 | DDR5 6G|192 Bit | OC
Mode : GPU Max/Min 1746/1531 Mhz . Gaming
19 GIGABYTE - 6GB (N1060D5-6GD ) 1 năm #VALUE!
Mode : GPU Max/Min 1708/1506 Mhz , MC 8008
Mhz |HDMI*1, DisplayPort*3 ,DVI-D*1
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192 Bit | OC Mode
GIGABYTE - 6GB (N1060G1 GAMING-6GD ) : GPU Max/Min 1847/1620 Mhz . Gaming Mode :
20 1 năm #VALUE!
GPU Max/Min 1809/1594 Mhz , MC 8008
Mhz|HDMI*1,DisplayPort*3,DVI-D*1
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192 Bit | OC Mode
GIGABYTE - 6GB (N1060 AORUS-6GD ) : GPU Max/Min 1860/1632 Mhz . Gaming Mode :
21 1 năm #VALUE!
GPU Max/Min 1835/1607 Mhz , MC 9026
Mhz|HDMI*1,DisplayPort*3,DVI-D*1
GeForce GTX 1070|DDR5 8G|256 Bit | OC Mode
GIGABYTE - 8GB (N1070WF2OC-8GD ) : GPU Max/Min 1771/1582 Mhz . Gaming Mode :
22 1 năm 14,820,000
GPU Max/Min 1746/1556 Mhz , MC 8008 MHz
Mhz|HDMI*1,DisplayPort*3,DVI-D*1
GeForce GTX 1070|DDR5 8G|256 Bit | OC Mode
: GPU Max/Min 1822/1620 Mhz . Gaming Mode :
23 GIGABYTE - 8GB (N1070G1 GAMING-8GD ) 1 năm 15,150,000
GPU Max/Min 1784/1594 Mhz , MC 8008 MHz
Mhz|HDMI*1,DisplayPort*3,DVI-D*1

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 42
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

GeForce GTX 1070|DDR5 8G|256 Bit | OC Mode


: GPU Max/Min 1835/1632 Mhz . Gaming Mode :
24 GIGABYTE - 8GB (N1070 AORUS-8GD ) 1 năm #VALUE!
GPU Max/Min 1797/1607 Mhz , MC 8008 MHz
Mhz|HDMI*1,DisplayPort*3,DVI-D*1
GeForce® GTX 1080 Ti|DDR5X 11GB|352 Bit |
OC Mode : GPU Max/Min 1746/1632 Mhz . Gaming
25 GIGABYTE - 11GB (N1080T AORUS-11GD ) 1 năm
Mode : GPU Max/Min 1721/1607 Mhz , MC 11448
MHz Mhz|HDMI*2,DisplayPort*3,DVI-D*1
Radeon RX560|DDR5 2G|128 Bit | Core Clock
26 GIGABYTE - 2GB (GV- RX560GAMING OC-2GD) 1275 Mhz . Memory Clock 7000 MHz |HDMI*1, 1 năm 3,280,000
DisplayPort*1,DVI-D*1
Radeon RX560 |DDR5 4G|128 Bit | Core Clock
OC Mode:1199 Mhz / Gaming Mode:1189MHz .
27 GIGABYTE - 4GB (GV- RX560OC -4GD) 1 năm
Memory Clock 7000 MHz |HDMI*1,
DisplayPort*1,DVI-D*1
Radeon RX560 |DDR5 4G|128 Bit | Core Clock
OC Mode:1300 Mhz / Gaming Mode:1287MHz .
28 GIGABYTE - 4GB (GV- RX560 GAMING OC -4GD) 1 năm
Memory Clock 7000 MHz |HDMI*1,
DisplayPort*1,DVI-D*1
Radeon RX570|DDR5 4G|256 Bit | OC Mode:
29 GIGABYTE - 4GB (GV- RX570 GAMING -4GD) 1255MHz / Gaming Mode: 1244MHz . Memory 1 năm 7,680,000
Clock 7000 MHz |HDMI*1, DisplayPort*1,DVI-D*1
Radeon RX570|DDR5 4G|256 Bit | OC Mode:
30 GIGABYTE - 4GB (GV-RX570 AORUS-4GD) 1295MHz / Gaming Mode: 1280MHz . Memory 1 năm
Clock 7000 MHz |HDMI*1, DisplayPort*3,DVI-D*1
Radeon RX580|DDR5 4G|256 Bit | OC Mode:
31 GIGABYTE - 4GB (GV-RX580 GAMING -4GD) 1355MHz / Gaming Mode: 1340MHz . Memory 1 năm
Clock 7000 MHz |HDMI*1, DisplayPort*3,DVI-D*1
Radeon RX580|DDR5 4G|256 Bit | OC Mode:
32 GIGABYTE - 4GB (GV-RX580 AORUS-4GD) 1380MHz / Gaming Mode: 1365MHz . Memory 1 năm
Clock 7000 MHz |HDMI*1, DisplayPort*3,DVI-D*1
Radeon RX580|DDR5 8G|256 Bit | OC Mode:
33 GIGABYTE - 8GB (GV-RX580 GAMING -8GD) 1355MHz / Gaming Mode: 1340MHz . Memory 1 năm
Clock 8000 MHz |HDMI*1, DisplayPort*3,DVI-D*1
Radeon RX580|DDR5 8G|256 Bit | OC Mode:
34 GIGABYTE - 8GB (GV-RX580 AORUS -8GD) 1380MHz / Gaming Mode: 1365MHz . Memory 1 năm
Clock 7000 MHz |HDMI*1, DisplayPort*3,DVI-D*1
Vga MSI WEB
GeForce GT 1030|DDR5 2G| 64Bit | Max/Min
1 MSI - 2GB (GT 1030 AERO ITX 2G OC ) 1518 MHz / 1265 MHz , MC 6008 Mhz|HDMI*1 3 năm 2,170,000
,DVI-D*1
GeForce GTX 1050|DDR5 2G|128Bit | OC Mode :
GPU Max/Min 1556/1442 Mhz . Gaming Mode :
5 MSI - 2GB (GTX1050 GAMINGX 2G) GPU Max/Min 1531/1417 Mhz . Silent Mode : GPU 3 năm 3,700,000
Max/Min 1455 MHz / 1354 MHz , MC 7108/7008
Mhz | HDMI*1 ,DisplayPort*1,DVI-D*1
GeForce GTX 1050Ti |DDR5 4G |128Bit |
6 MSI - 4GB (GTX1050TI 4G OCV1) 1 Fan Max/Min 1455 MHz / 1341 MHz , MC 7008 3 năm 4,160,000
Mhz|HDMI*1 ,DisplayPort*1 ,DVI-D*1

GeForce GTX 1050Ti |DDR5 4G |128Bit |


7 MSI - 4GB (GTX1050TI 4GT OCV1) 2 Fan Max/Min 1455 MHz / 1341 MHz , MC 7008 3 năm 4,220,000
Mhz|HDMI*1 ,DisplayPort*1 ,DVI-D*1

GeForce GTX 1060 |DDR5 3G |192Bit | Max/Min


9 MSI - 3GB (GTX1060 3GT OCV2) 1759 MHz / 1544 MHz , MC 8008 Mhz|HDMI*1 3 năm 6,210,000
,DisplayPort*1 ,DVI-D*1
GeForce GTX 1060 |DDR5 3G |192Bit | Max/Min
MSI - 3GB (GTX1060 ARMOR 3G OCV1) 1759 MHz / 1544 MHz , MC 8008 Mhz|HDMI*2 3 năm 6,430,000
,DisplayPort*2 ,DVI-D*1
GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | OC Mode :
GPU Max/Min 1809/1594 Mhz . Gaming Mode :
10 MSI - 3GB (GTX1060 GAMINGX 3G) 3 năm 7,060,000
GPU Max/Min 1784/1569 Mhz , MC 8008
Mhz|HDMI*1,DisplayPort*3,DVI-D*1

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 43
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

GeForce GTX 1060|DDR5 6G|192Bit | Silent


11 MSI - 6GB (GTX1060 6GT OCV2) Mode Max/Min 1759 MHz / 1544 MHz , MC 8008 3 năm #VALUE!
Mhz|HDMI*1,DisplayPort*1,DVI-I*1

GeForce GTX 1070|DDR5 8G|256 Bit | Silent


15 MSI - 8GB (GTX 1070 ARMOR 8GB OC) Mode Max/Min 1746 MHz / 1556 MHz , MC 8008 3 năm #VALUE!
Mhz|HDMI*1,DisplayPort*3,DVI-D*1

GeForce GTX 1080|DDR5X 11G|352 Bit | Silent


16 MSI - 11GB (GTX 1080TI ARMOR 11G OC) Mode Max/Min 1645 MHz / 1531 MHz , MC 11016 1 năm 19,500,000
Mhz|HDMI*2,DisplayPort*2,DVI-D*1
AMD Radeon RX 460 l DDR5 l 2GB l 128-bit l
19 MSI - 2GB (RX460 2G OC) 3 năm 2,850,000
Boost Clock 1210 MHz l DVI-D/HDMI/DisplayPort
AMD Radeon RX 550 l DDR5 l 2GB l 128-bit l
20 MSI - 2GB (RX550 AERO IXT 2G OC) Boost Clock 1203 MHz / MC 7000 MHz l DVI- 3 năm 2,400,000
D/HDMI/DisplayPort
AMD Radeon RX460 l DDR5 l 4GB l 128-bit l
21 MSI - 4GB (RX460 4G OC) Boost Clock 1210 MHz / MC 7000 MHz l DVI- 3 năm 3,280,000
D/HDMI/DisplayPort
AMD Radeon RX560 l DDR5 l 4GB l 128-bit l
22 MSI - 4GB (RX560 AERO ITX 4G OC) Boost Clock 1196 MHz / MC 7000 MHz l DVI- 3 năm 3,520,000
D/HDMI/DisplayPort
AMD Radeon RX570 l DDR5 l 4GB l 256-bit l OC
Mode 1293 MHz , Gaming Mode 1281MHz , Silent
23 MSI - 4GB (RX 570 GAMING X 4G) 3 năm #VALUE!
Mode 1244MHz / MC 7000 MHz l DVI-
D/HDMI*2/DisplayPort*2
AMD Radeon RX580 l DDR5 l 4GB l 256-bit l
24 MSI - 4GB (RX 580 ARMOR 4G OC) Boost Clock 1366 MHz / MC 7000 MHz l DVI- 3 năm #VALUE!
D/HDMI*2/DisplayPort*2
AMD Radeon RX580 l DDR5 l 8GB l 256-bit l OC
Mode: 1393MHz , Gaming Mode: 1380MHz , Slient
MSI - 8GB (RX 580 GAMING X 8G ) 3 năm 0
Mode : 1340MHz / MC 8100 MHz l DVI-
D/HDMI*2/DisplayPort*2
AMD Radeon RX580 l DDR5 l 8GB l 256-bit l
25 MSI - 8GB (RX 580 ARMOR 8G OC) Boost Clock 1366 MHz / MC 8000 MHz l DVI- 3 năm #VALUE!
D/HDMI*2/DisplayPort*2
Combo Keyboard+Mouse- Đã có VAT THBH WEB

1 Combo Neo USB - 1.5M 1 năm 80,000

USB - 1.5M ( Keyboard 110 ,mouseDX110) Tem


1 Combo Genius USB 1 năm 170,000
FPT
2 Combo Genius 8000X Keyboard & Mouse Wireless, chống thấm nước 1 năm 270,000

3 Combo Genius Slimstar 8000ME Keyboard & Mouse Wireless, chống thấm nước 1 năm

Keyboard A4Tech KR-83 (USB) + Mouse A4Tech


4 Combo A4Tech 1 năm 170,000
Optical 720U

5 Combo Logitech MK120 USB -Đen 1 năm 210,000

6 Combo Logitech MK200 USB - 2.4GHz 1 năm 290,000

7 Combo Logitech MK220 USB - 2.4GHz wireless 1 năm 390,000

8 Combo Logitech MK235 USB - 2.4GHz wireless 1 năm 420,000

9 Combo Logitech MK240 USB - 2.4GHz wireless 1 năm 410,000

10 Combo Logitech MK270R USB - 2.4GHz wireless - Hotkey 1 năm 470,000

11 Combo Logitech MK345 USB - 2.4GHz wireless 1 năm 550,000

USB port - Wireless Keyboard K520 - Wireless


12 Combo Logitech Wireless MK520 1 năm 820,000
Mouse M310
Chuột quang : giao tiếp USB 2.0, độ phân giải
13 Combo Motospeed S700 1 năm 160,000
1000 DPI, dây dài 1.5 m, độ bền: 5 triệu lần click,

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 44
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

Chuột quang : giao tiếp USB 2.0, độ phân giải 1000


14 Combo Motospeed S51i gaming DPI, dây dài 1.5 m, độ bền: 5 triệu lần click, kiểu 1 năm 210,000
dáng đơn giản thiết kế phù hợp cho người thuận
15 Combo Motospeed G7000 USB - 2.4 GHz wireless - Khoảng cách 10m 1 năm 260,000
USB - 2.4GHz wireless - khoảng cách 10m | Tiết
16 Rapoo 1830 1 năm 310,000
kiệm pin
USB - 2.4GHz wireless - khoảng cách 10m | Tiết
17 Rapoo 8000 1 năm 310,000
kiệm pin
MOUSE - Đã có VAT THBH WEB

1000, 1600, 2000dpi, Phím OMRON thương hiệu


1 Tora 10M1 1 năm 120,000
Nhật. Cable dài 1.6m

Giao tiếp USB 2.0 l Độ phân giải 1200 DPI l Dây


2 Motospeed F11 Optical gaming dù, chống nhiễu dài 1.5m, đầu vàng l Độ bền: 5 1 năm 100,000
triệu lần click l Màu đen, đỏ.

USB - Dây 1.8m - 800/1000/1600 - Nút nhấn 20


3 Motospeed F405 1 năm 100,000
triệu lần - LED

USB - Dây 1.8m - 800/1000/1600/2400 DPI - Nút


4 Motospeed F60RGB 1 năm 160,000
nhấn 20 triệu lần - LED

Giao tiếp Nano Receiver USB 2.0 l Độ phân giải


1200 DPI l 5 chế độ tiết kiệm pin, 1 pin AA sử dụng
5 Motospeed G11 Wireless được 6 tháng l Độ bền: 2.5 triệu lần click l Có 3 1 năm 90,000
màu: đen, trắng, đỏ, xanh dương, hồng, xanh lá,
nâu.

6 Motospeed M700 USB - dây 1.5M - 1000DPI - Độ bền 5 triệu lần click 1 năm 70,000

LED thay đổi theo DPI l Thiết kế thân thiện, chống


trượt khi sử dụng l Tích hợp viền LED xanh dương
l Cảm biến quang chất lượng cao, độ phân giải
3500 dpi l Nút điều chỉnh mức DPI:
Motospeed V18 Optical gaming
7 800/1500/2400/3500 DPI l Tốc độ dựng hình: 6000 1 năm 180,000
Chỉ còn màu xanh
Frames/s l Độ bền 5 triệu lần click l Chip điều khiển
riêng dành cho game l Dây tín hiệu dài 1.5m l
Teflon feet chất lượng cao l 3 màu lựa chọn: xanh,
đỏ, đen.
LED màu xanh l Giao tiếp USB 2.0 l Độ phân giải
8 Motospeed V60 Optical gaming 800/1200/3500 DPI l Dây dài 1.5m l Độ bền: 5 triệu 1 năm 180,000
lần click l Có 4 màu: Xanh, cam, vàng, trắng

800/1200/2000/2800DPI l Dây tín hiệu bọc dù,


9 Motospeed V16 Optical gaming độ dài 1.8m đầu cắm mạ vàng, có chống nhiễu l 1 năm 210,000
Đèn logo thay đổi nhiều màu.

LED (led xanh dương- led đỏ- led xanh lá- led tím) l
Cảm biến Avago 5050 l Nút bấm huano độ bền 10
triệu lần l Dây tín hiệu bọc dù độ dài 1.5m, chống
10 Motospeed V40 Optical gaming 1 năm 390,000
nhiễu, đầu cắm USB mạ vàng l Chân đế Teflon bản
lớn l Đèn thay đổi nhiều màu l Độ nhạy :
500/1250/1500/2500DPI.

DPI 500/1250/1750/2500 l Giao tiếp cổng USB 2.0,


11 Motospeed V5 Optical gaming 1 năm 320,000
mạ vàng, dây dù chống nhiễu 5 lõi chắc chắn

12 Mitsumi Optical 6703 USB lớn - Hàng chính hãng 1 năm 120,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 45
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

13 Mitsumi Optical 6603 USB nhỏ - Hàng chính hãng 1 năm 130,000

14 Mitsumi Wireless 5608 USB -2.4GHz - 800DPI 1 năm 130,000

16 Mouse zadez 364 USB - 2.4GHz 120,000

18 Mouse Trust EVO Wireless USB - 2.4GHz 1 năm 230,000

19 Genius Optical DX110 USB - 1000dpi 1 năm 70,000

Genius Optical DX110


20 USB - 1000dpi 1 năm 70,000
Đỏ / Xanh

21 Genius Optical DX120 1000 DPI l Cable 1.5m. 1 năm 70,000

Genius Optical Wireless NX7000


23 1200DPI | USB pico receiver | Pin AA 1 năm 120,000
Màu đen, xanh đen, đ ỏ

Genius Optical Wireless NX7005


24 Mouse Wireless Optical l 1200dpi. 1 năm 130,000
Màu đen

Genius Optical Wireless NX7015


25 2.4Ghz wireless | 1600dpi | pin AA 1 năm 150,000
Màu Gold, nâu, bạc

26 Logitech Optical B100 USB - Đen , 1.5M 1 năm 70,000

27 Logitech Optical M100R USB - Đen 1 năm 90,000

28 Logitech Optical M105 USB - Hàng chính hãng 1 năm 120,000

29 Logitech Optical Wireless B175 USB,2.4 GHz,1000dpi 1 năm 150,000

30 Logitech Optical Wireless B170 USB,2.4 GHz,1000dpi 1 năm 180,000

31 Logitech Optical Wireless M170 USB - 2.4GHz wireless - khoảng cách 10m 1 năm 190,000

32 Logitech Optical Wireless M171 USB - 2.4GHz wireless - khoảng cách 10m 1 năm 220,000

33 Logitech Optical Wireless M185 USB,2.4 GHz,100dpi 1 năm 210,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 46
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

34 Logitech Optical Wireless M187 USB,2.4 GHz,1000dpi 1 năm 240,000

35 Logitech Optical Wireless M221 USB,2.4 GHz,1000dpi 1 năm 0

36 Logitech Optical Wireless M238 DOODLE USB | 1000DPI |1 Pin AA | Pin lâu | Hoa văn đẹp 1 năm 0

37 Logitech Optical Wireless M275 2.4 GHz,USB ,1000dpi 1 năm 0

38 Logitech Optical Wireless M280 2.4 GHz,USB ,1000dpi 1 năm 270,000

39 Logitech Optical Wireless M331 Màu xanh, đỏ 2.4 GHz,USB ,1000dpi - Pin AA 1 năm 300,000

Wireless, 1200dpi,2.4GHz -Sử dụng công nghệ


Logitech Optical Wireless M325 (xám đậm, xám sáng,
40 cuộn nhanh Micro - precise, khá tiện lợi khi lướt 1 năm 390,000
xanh, hồng, cam)
những trang văn bản dài hoặc web,Facebook

41 Logitech Laser Wireless M590 2.4 GHz,USB ,1000dpi 1 năm 560,000

42 Logitech Optical Gaming G102 1 năm

[USB] [250-2500DPI] [Report Rate 500Hz] [Độ bền


43 Logitech Optical Gaming G90 1 năm 430,000
5 triệu lần click]
[USB] [250-2500DPI] [Report Rate 1000Hz] [Độ
44 Logitech Optical Gaming G300S 1 năm 360,000
bền 20 triệu lần click] [9 nút macro]
45 Logitech Laser Bluetooth M337 USB l Hỗ trợ Windows,Mac,Chrome OS™ 1 năm 530,000

46 Logitech Laser Bluetooth M557 USB l Hỗ trợ Windows,Mac,Chrome OS™ 1 năm 560,000
USB,2.4 GHz,1000dpi l Hỗ trợ
47 Logitech Optical Wireless M720 1 năm 1,060,000
Windows,Mac,Chrome OS™
[USB] [200-12000DPI] [Report Rate 1000Hz] [Độ
48 Logitech Optical Gaming G502 1 năm 1,490,000
bền 20 triệu lần click] [11 nút macro]
49 Logitech Laser Bluetooth T630 (cảm ứng) Cảm ứng full mặt và có kết nối Bluetooth. 1 năm 1,180,000

50 A4Tech Optical 720 U USB, đen 1 năm 70,000

USB | 800-1600DPI | dùng được trên nhiều bề mặt


51 A4Tech N.70FX 1 năm 140,000
| nút đa chức năng

52 A4Tech V-Track N310 USB - 800dpi - công nghệ V-Track 1 năm 120,000

2.4 GHz,USB,800-2000dpi,khoảng cách 15m, tự


53 A4Tech Wireless G3.280A động điều chỉnh kênh thu sóng, tránh nhiễu, nano 1 năm 150,000
receiver

54 E-Blue EMS146 USB - 800 DPI 1 năm 90,000

55 E-Blue EMS145 (Xanh lá/đen/đen đỏ) USB - 800DPI ->2000 DPI 1 năm 120,000

56 E-Blue EMS151 USB | 400-1600DPI | Độ bền 3 triệu lần click 1 năm 200,000

57 Ensoho E231B 2.4G Wireless - Độ nhạy chuẩn 1000 DPI 1 năm 100,000

58 Ensoho E212B USB - 1000dpi 1 năm 80,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 47
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

59 Ensoho E-G214B USB - 1000dpi - Chuyên dùng cho Game 1 năm 110,000

60 Ensoho GL- 235 USB - 1000dpi - Chuyên dùng cho Game 1 năm 140,000

Keyboard - Đã có VAT THBH WEB

1 Mitsumi USB - Đen 1 năm 200,000

2 Genius KB 110/110X (USB) USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 110,000

3 A4Tech KR83U USB - Bàn phím khắc Laser chống mờ 1 năm 120,000

4 Logitech K100 USB Đen - Phím thấp. 1 năm 150,000

5 Logitech K120 USB - Đen - Hàng chính hãng 1 năm 140,000

6 Logitech Wireless K270 USB 2.4 GHz wireless 1 năm 340,000

7 Logitech Wireless K400 PLUS USB 2.4 GHz wireless , touchpad 1 năm 760,000

8 Logitech K375s 1 năm

Kết nối cùng lúc 3 thiết bị l Hỗ trợ khe cắm iPhone,


9 Logitech Bluetooth K380 1 năm 580,000
iPad l Hỗ trợ Windows, Mac, Chrome OS™
Connect Bluetooth | Support windows 7,8,10 -
Mac: Mac OS X® or later , Chrome OS™ , iPad®
10 Logitech Bluetooth K480 1 năm 700,000
or iPhone®: iOS 5 or later ,Android™: Android 3.2
or later.
USB - 6 programmable buttons , 1 millisecond
11 Logitech Gaming G302 report , High-speed clicking , Resolution: 240 – 1 năm 610,000
4,000 dpi
USB - 6 programmable buttons , 1 millisecond
12 Logitech Gaming G310 report , High-speed clicking , Resolution: 240 – 1 năm 1,070,000
4 000 dpi
USB - 8 programmable buttons , 1 millisecond
13 Logitech Gaming G402 report , High-speed clicking , Resolution: 240 – 1 năm 1,030,000
4,000 dpi

Cáp nilon 6 lõi siêu bền + khử nhiễu , Phím Phủ


14 Tora KR01 1 năm 100,000
Silicon chống nước , Tuổi thọ phím 20 triệu click

Cáp nilon 6 lõi siêu bền + khử nhiễu , Phím Phủ


15 Tora KR02 Silicon chống nước , Tuổi thọ phím 20 triệu click . 1 năm 120,000
Logo Led , Led nền 3 màu

Cáp nilon 6 lõi siêu bền + khử nhiễu , Phím Phủ


16 Tora KR03 Silicon chống nước , Tuổi thọ phím 20 triệu click . 1 năm 150,000
Logo Led , Led nền 3 màu

Cáp nilon 6 lõi siêu bền + khử nhiễu , Phím Phủ


Silicon chống nước , Tuổi thọ phím 20 triệu click .
17 Tora KR04 6 tháng 290,000
Phím điều chình màu đôi , Logo Led , Led nền 3
màu

Phím giả cơ , Phím tắt Multimedia , Cable 1.5m +


18 Tora KR05 chống nhiễu , Thiết kế bo mạch đôi 19 Keys game 1 năm 410,000
chuyên dụng , Chân đế kim loại lớn"

19 E-Blue EKM046 USB - dây 1.65m 1 năm 170,000


USB | Phím khắc laze | Lỗ thoát nước | LED trang
20 E-Blue EKM075 Đen 1 năm 230,000
trí | Độ bền 10 triệu lần nhấn | Dây 1.6m
USB | Phím khắc laze | Lỗ thoát nước | LED trang
21 E-Blue EKM075 Đỏ 1 năm 230,000
trí | Độ bền 10 triệu lần nhấn | Dây 1.6m

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 48
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

22 Motospeed K51 Gaming [USB] [Lỗ thoát nước], màu đỏ 1 năm 140,000

23 Motospeed K80 Gaming [USB] [Đèn nền 7 màu] 1 năm 180,000

24 Motospeed K68 Gaming Gỉa cơ 1 năm 170,000

Giả cơ l Thiết kế gọn nhẹ l Anti-ghosting 19 phím l


25 Motospeed K10L Gaming 1 năm #VALUE!
Đèn led 7 màu thay đổi độ sáng.

Giả cơ l Thiết kế gọn nhẹ l Khắc Laser l Anti-ghost


26 Motospeed K11 Gaming 1 năm 410,000
26 phím | Đèn led nền bàn phím .

27 Rapoo N2400 USB, chữ in Laser không phai 1 năm 120,000

28 Rapoo E1050 USB - Wireless 2.4Ghz 1 năm 240,000


Bluetooth - Chữ in laser không phai. Siêu mỏng
29 Rapoo E6300 1 năm 520,000
5.6mm
Bluetooth - Chữ in laser không phai. Siêu mỏng
30 Rapoo E6500 1 năm 550,000
5.6mm
CASE KÈM NGUỒN - Đã có VAT THBH WEB

1 SD 8881/8882/8883/8885 600W SD 1 năm 400,000

2 METROA 450W Mini 1 năm 550,000

3 PS 1/2/3/6/7 650W BM 1 năm 390,000

4 PK1/2/3/4/5 650W BM 1 năm 400,000

5 C01/C02/C03 650W BM 1 năm 410,000

6 VISTA 1/2/3/4/5 650W BM 1 năm 420,000

7 SAMA M1/M2/M3 650W BM 1 năm 460,000

8 P 1/ 2/3 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 440,000

9 A01/A02/A03 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 470,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 49
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

10 DHL 1/2/3/6/7, BEN 7/8/9/10/11 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 480,000

11 B01/02/03 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 480,000

12 VISTA 1/2/3/4/5 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 500,000

13 SAMA M1/M2/M3 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 550,000

14 SAMA L01/ 03 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 0

15 SAMA K03/ 05 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 0

16 SAMA K07 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 0

17 CIVIC 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 590,000

18 HP 101/201/301/401 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 510,000

19 SAMA S1/S2/S4/S5/S6 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 640,000

20 GALAXY S 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 640,000

21 GALAXY M 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 830,000

22 GALAXY L 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 910,000

23 SAMA G1 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 760,000

24 SAMA G2 500W ARROW Fan 12cm 1 năm

25 SAMA G3 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 860,000

26 SAMA G4 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 860,000

27 SAMA G5 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 970,000

28 SAMA SMART 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 690,000

29 SAMA JAX 08-BLACK 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 960,000

30 SAMA JAX 08-WHITE 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 980,000

31 SAMA JAX 10 500W ARROW Fan 12cm 1 năm

32 SAMA COMBAT/ DARK SHADOW 500W ARROW Fan 12cm 1 năm

33 SAMA VOLCANO 500W ARROW Fan 12cm 1 năm 1,150,000


Case không nguồn

1 Case P4 - ATX SD 8881/8882/8883/8885 0 220,000

2 Case P4 - ATX Deluxe MN 816/ 817/ 818/ 819/820 0 200,000

3 Case P4 - ATX Deluxe MT 301/306/307/317/501/508/ 527 0 240,000

4 Case P4 - ATX Deluxe MV601/602/603/605 0 300,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 50
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

5 Case P4 - ATX EROSI COOL 1/2/3 0 340,000

6 Case P4 - ATX EROSI HERO usb 3.0 0 370,000

7 Case P4 - ATX EROSI X1/X3 0 290,000

8 Case P4 - ATX EROSI X5/X6/X7 0 280,000

9 Case P4 - ATX AEROCOOL SI 5100W 0 540,000

10 Case P4 - ATX EROSI 2 PLUS 0 680,000

11 Case P4 - ATX EROSI VIEW 0 750,000

12 Case P4 - ATX EROSI MEGA 0 840,000

13 Case P4 - ATX GAMINING TESERACT 0 760,000

14 Case P4 - ATX P1/2/3 0 170,000

15 Case P4 - ATX PS 1/2/3/6/7 0 190,000

16 Case P4 - ATX DHL 1/2/3/6/7 0 210,000

17 Case P4 - ATX B01/B02/B03 0 200,000

18 Case P4 - ATX VISTA 1/2/3/4/5 0 220,000

19 Case P4 - ATX SAMA M1/M2/M3 0 280,000

20 Case P4 - ATX SAMA L01/L03 0 270,000

21 Case P4 - ATX SAMA K03/05 0 280,000

22 Case P4 - ATX SAMA K07 0

23 Case P4 - ATX CIVIC 0 320,000

24 Case P4 - ATX HP 101/201/301/401 0 240,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 51
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

25 Case P4 - ATX WIN XP10( Nắp trong có quạt màu) 0 330,000

26 Case P4 - ATX G2 0 560,000

27 Case P4 - ATX SAMA S1/S2/S4/S5/S6 0 370,000

28 Case P4 - ATX GALAXY S 0 370,000

29 Case P4 - ATX GALAXY M 0 550,000

30 Case P4 - ATX GALAXY L 0 630,000

31 Case P4 - ATX SAMA G1 0 480,000

32 Case P4 - ATX SAMA G2 0 570,000

33 Case P4 - ATX SAMA G3 0 580,000

34 Case P4 - ATX SAMA G4 0 590,000

35 Case P4 - ATX SAMA G5 0 700,000

36 Case P4 - ATX SAMA SMART 0 420,000

37 Case P4 - ATX SAMA JAX 08-BLACK 0 680,000

38 Case P4 - ATX SAMA JAX 08-WHITE 0 700,000

39 Case P4 - ATX SAMA JAX 10 0

40 Case P4 - ATX SAMA VOLCANO 0 870,000

41 Case P4 - ATX SAMA COMBAT / DARK SHADOW 0

42 JETEK A3102 A3102/A3105/A3107/A3110 0 200,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 52
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

43 JETEK A30 3001B/3001BG/3005B/3006BS/3003BR 0 210,000

44 JETEK X12 JETEK X12 seri 0 240,000

45 JETEK A63XX Case lùn: A6301B/ A6302B 0 230,000

46 JETEK A6501B JETEK giả Game 0 290,000

47 JETEK A911 Case lùn 0 260,000

48 JETEK A910 Case lùn 0 270,000

49 JETEK X9 0 260,000

50 JETEK I903/ I907/I9017/I9018/I9019 JETEK mini 0 310,000

51 JETEK Game 9101/9102 0 360,000

52 JETEK Game 9306 0 370,000

53 JETEK Game 9603/9605 0 670,000

54 COOLER MASTER 343 / 344 ( case mini) Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 710,000

55 COOLER MASTER 361 ( case nằm) Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp. 1 năm 790,000

56 COOLER MASTER 311/310 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 830,000

57 COOLER MASTER 372 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 960,000

58 COOLER MASTER K280 Có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1 năm 850,000
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và
59 COOLER MASTER K281 1 năm 1,000,000
nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan
Có 1 quạt đỏ phía trước 12cm,hỗ trợ gắn được 4
60 COOLER MASTER K350 - window 1 năm 1,000,000
fan
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và
61 COOLER MASTER N200 ( case mini) nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn 1 năm 990,000
tản nhiệt nước
Có 1Fan 12cm sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao
62 COOLER MASTER N300 cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt 1 năm 1,040,000
nước
Có 1Fan 12cm sau - Nguyên liệu thép và nhựa cao
63 COOLER MASTER BOX LITE 5 cấp, hỗ trợ gắn được 5 Fan - Hộ trợ gắn tản nhiệt 1 năm 1,030,000
nước
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và
64 COOLER MASTER N400 nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn 1 năm 1,160,000
tản nhiệt nước
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và
65 COOLER MASTER N500 nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn 1 năm 1,510,000
tản nhiệt nước
COOLER MASTER Box5 - window Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và
66 nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 5 Fan - USB 3.0 1 năm 1,620,000
Black/ White
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và
67 COOLER MASTER Box5T - window 1 năm 2,110,000
nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 5 Fan - USB 3.0
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và
68 COOLER MASTER N600 - window nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - Hộ trợ gắn 1 năm 2,050,000
tản nhiệt nước
Có 1 quạt 12cm màu xanh phía trước, nguyên liệu
69 COOLER MASTER 380 - window 1 năm 1,030,000
nhôm và thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 6 fan

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 53
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

Có 1 quạt 12cm, USB3.0 tốc độ cao ,nguyên liệu


70 COOLER MASTER RC 690 III - window 1 năm 2,140,000
nhôm và thép cao cấp , hỗ trợ gắn được thêm Fan
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và
71 COOLER MASTER PRO 3 - window nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 5 Fan - USB 3.0 - 1 năm 2,330,000
Hộ Trợ gắn tản nhiệt nước
Có 1Fan 12cm trước và sau - Nguyên liệu thép và
72 COOLER MASTER PRO 5 nhựa cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 Fan - USB 3.0 - 1 năm 3,140,000
Hộ trợ đi dây ẩn , 10.6Kg
Nguyên liệu nhôm và thép cao cấp - 3 Fan 12cm
73 COOLER MASTER COSMOS II Tản nhiệt HDD - 3Fan 12 thổi gió vào - Supports 4 1 năm 7,630,000
Way - Upto 10 Fan và 13 HDD
GAME CASE l L x W x H : 513 x 230 x 517 mm l
74 COOLER MASTER STORM - SCOUT 2 Micro-ATX, ATX l USB 3.0 x2 l USB 2.0 x2 l Audio 1 năm 2,280,000
In & Out x1 l 120mm Red LED fan x1, 1200 RPM.
GAME CASE Có 1 quạt 12cm, 2 quạt 20cm, bên
75 COOLER MASTER STORM - ENFORCER 1 năm 2,170,000
hông trong suốt , nguyên liệu nhôm & thép cao cấp
NGUỒN - Đã có VAT THBH WEB

1 Nguồn 350W AcBel HK Fan 8cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x molex , 3x sata 1 năm 450,000

Fan 12cm ,dây dài 12V(4pin) / 20+4 pins , 3x molex


3 Nguồn 400W AcBel HK + 1 năm 490,000
, 3x sata

4 Nguồn 400W AcBel HK NEW Fan 12cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x molex , 3x sata 1 năm 490,000

5 Nguồn 450W AcBel HK + Fan 12cm ,12V(4pin) , 20+4 pins, 3x molex , 3x sata 1 năm 600,000

Fan 12cm, 2x sata, 5 molex , 4+4 pins (For Dual


6 Nguồn 470W AcBel E2 Plus 2 năm 780,000
CPU), 1x 2+6 pins (for PCI-Ex)

Fan 12cm, 2x sata, 5 molex , 4+4 pins (For Dual


7 Nguồn 510W AcBel E2 Plus 2 năm 900,000
CPU), 1x 2+6 pins (for PCI-Ex)

Fan 12cm, 20+4 pins, 3 xmolex, 2 xsata, Ver 2.0


8 Nguồn 350W AcBel CE2 1 năm 530,000
ATX, 6 pins (For dual CPI)

Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 4 sata, 3 molex ,


9 Nguồn 400W AcBel CE2 1 năm 620,000
PCI-e 6+2 Pin x1

Fan 12cm, dây dài 12v (4+ 4 pin) / 20+4 Pin, 4


10 Nguồn 400W AcBel CE2+ 1 năm
sata, 3 molex , PCI-e 6+2 Pin x1

Fan 12cm, 20+4 pins, 3 xmolex, 2 xsata, Ver 2.0


11 Nguồn 450W AcBel CE2 1 năm 700,000
ATX, 6 pins (For dual CPI)

Fan 12cm,Dây dài 12v (4+ 4 pin) / 20+4 pins , 3


12 Nguồn 450W AcBel CE2+ xmolex, 2 xsata, Ver 2.0 ATX, 6 pins (For dual 1 năm
CPI)

Fan 12cm | Dây dài 24 pin (500mm) | 4+4pin CPU


13 Nguồn 370W AcBel TORA 1 năm 570,000
(550mm)| 1x 6+2Pin PCI-E | 6 sata | 1 ATA

Fan 12cm | Dây dài 24 pin (500mm) | 4+4pin CPU


14 Nguồn 420W AcBel TORA 1 năm 680,000
(550mm)| 1x 6+2Pin PCI-E | 6 sata | 1 ATA

Fan 12cm | Dây dài 24 pin (500mm) | 4+4pin CPU


15 Nguồn 470W AcBel TORA 1 năm 760,000
(550mm)| 1x 6+2Pin PCI-E | 6 sata | 1 ATA

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 54
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

Fan 12cm | Dây dài 24 pin (500mm) | 4+4pin CPU


16 Nguồn 570W AcBel TORA 1 năm 910,000
(550mm)| 2x 6+2Pin PCI-E | 6 sata | 1 ATA

Fan 12cm - 24 pins, 2 xmolex, 4 xsata, Ver 2.3


17 Nguồn G450W AcBel I Power ATX, 4+4pins (For dual CPU), 1x2+6pins (For PCI- 1 năm 0
Ex)

Fan 12cm - 24 pins, 2 xmolex, 4 xsata, Ver 2.3


18 Nguồn G500W AcBel I Power ATX, 4+4pins (For dual CPU), 2x2+6pins (For PCI- 1 năm 960,000
Ex)
Fan 12cm - 24 pins, 4 xmolex, 4 xsata, Ver 2.3
19 Nguồn G550W AcBel I Power ATX, 4+4pins (For dual CPU), 4x2+6pins (For PCI- 1 năm 1,130,000
Ex)
Fan 12cm - 24 pins, 3xmolex, 6 xsata, Ver 2.3
20 Nguồn G600W AcBel I Power ATX, 4+4pins (For dual CPU), 4x2+6pins (For PCI- 1 năm 1,230,000
Ex) 12cm - 24 pins, 2xmolex, 6 xsata, Ver 2.3
Fan
21 Nguồn G650W AcBel I Power ATX, 4+4pins (For dual CPU), 4x2+6pins (For PCI- 1 năm 1,340,000
Ex) 12cm - 24 pins, 2xmolex, 4 xsata, Ver 2.3
Fan
22 Nguồn G700W AcBel I Power ATX, 4+4pins (For dual CPU), 4x2+6pins (For PCI- 1 năm 1,450,000
Ex)
Fan đen 12cm, 2 x12v, 2 xmolex, 6 xsata, 4xPCI-Ex
23 Nguồn G750W AcBel I Power 1 năm 1,560,000
(mỗi đường 6+ 2pin).
Fan 13.5cm | 24 pin | 4+4pin CPU | 4x 6+2Pin PCI-
24 Nguồn G500W AcBel I Power 90M E | 7 sata | 2 molex | 1 FDD | Single Rail | A.PFC | 1 năm 1,580,000
80 Plus Gold
Fan 13.5cm | 24 pin | 4+4pin CPU | 4x 6+2Pin PCI-
25 Nguồn G600W AcBel I Power 90M E | 10 sata | 2 molex | 1 FDD | Single Rail | A.PFC | 1 năm 1,830,000
80 Plus Gold
Fan 13.5cm | 24 pin | 4+4pin CPU | 4x 6+2Pin PCI-
26 Nguồn G700W AcBel I Power 90M E | 10 sata | 2 molex | 1 FDD | Single Rail | A.PFC | 1 năm 2,050,000
80 Plus Gold

27 Nguồn 350W ThermalMaster Fan 8cm, 1 x 12v (4pin ) CPU, 2 sata, 4 molex 1 năm 350,000

28 Nguồn 450W ThermalMaster Fan 8cm, 1 x 12v (4pin ) CPU, 2 sata, 4 molex 1 năm 440,000

Nguồn 350W Cooler Master ELITE


29 Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 3 sata, 3 molex 1 năm+1 năm npp 520,000
không vỏ hộp

Nguồn 400W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 4 sata, 3 molex, 1
30 1 năm+1 năm npp 640,000
không vỏ hộp PCI-Ex 6 pin

Nguồn 460W Cooler Master ELITE Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 4 sata, 3 molex, 1
31 1 năm+1 năm npp 750,000
không vỏ hộp PCI-Ex 6 pin

Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 4 sata, 3 molex, 1x


32 Nguồn 500W Cooler Master ELITE 1 năm+1 năm npp 900,000
PCI-Ex 6 pin

Fan 12cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 6 sata, 3 molex, 2x


33 Nguồn 550W Cooler Master ELITE 1 năm+1 năm npp 1,070,000
PCI-Ex 6 pin

Fan 12cm,1 x 12v (4+ 4 pin), 6 sata, PCI-e 6+2 Pin 1 năm
34 Nguồn 450W Cooler Master THUNDER 970,000
x1 +2 năm npp

Fan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x 1,


1 năm
35 Nguồn 400W Cooler Master MWE PCI-e 6+2 Pin x 1, SATA x 6, 4 Pin Peripheral x 3 , 0
+2 năm npp
Hiệu suất 85%

Fan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x 1,


1 năm
36 Nguồn 500W Cooler Master MWE PCI-e 6+2 Pin x 2, SATA x 6, 4 Pin Peripheral x 3 , 0
+2 năm npp
Hiệu suất 85%

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 55
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

Fan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x 1,


1 năm
37 Nguồn 550W Cooler Master MWE BRONZE PCI-e 6+2 Pin x 2, SATA x 4, 4 Pin Peripheral x 3 , 0
+2 năm npp
Hiệu suất 85%
Fan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x 1,
1 năm
38 Nguồn 600W Cooler Master MWE BRONZE PCI-e 6+2 Pin x 4, SATA x 8, 4 Pin Peripheral x 4 , 0
+2 năm npp
Hiệu suất 85%
Fan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x 1,
1 năm
39 Nguồn 650W Cooler Master MWE BRONZE PCI-e 6+2 Pin x 4, SATA x 8, 4 Pin Peripheral x 4 , 0
+2 năm npp
Hiệu suất 85%

Fan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x 1, 1 năm


40 Nguồn 500W Cooler Master MASTERWATT 1,180,000
PCI-e 6+2 Pin x 2, SATA x 6, +2 năm npp

Fan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x 1,


1 năm
41 Nguồn 550W Cooler Master SEMI-MODULAR PCI-e 6+2 Pin x 2, SATA x 6, 4 Pin Peripheral x 3 , 0
+2 năm npp
Hiệu suất 90%
Fan 12cm | 4+4 pin CPU | 6 sata | 3 molex | 1 FDD
1 năm
42 Nguồn 600W Cooler Master MASTERWATT | 1x PCIe 6+2pin l | A.PFC | Single Rail | Hiệu suất 1,630,000
+2 năm npp
>85%
Fan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x 1,
1 năm
43 Nguồn 650W Cooler Master SEMI-MODULAR PCI-e 6+2 Pin x 2, SATA x 8, 4 Pin Peripheral x 6 , 0
+2 năm npp
Hiệu suất 90%
Fan 12cm | 4+4 pin CPU | 6 sata | 3 molex | 1 FDD
1 năm
44 Nguồn 700W Cooler Master MASTERWATT | 2x PCIe 6+2pin l | A.PFC | Single Rail | Hiệu suất 1,840,000
+2 năm npp
>85%
Fan 12cm, MB 20+4 Pin x 1, CPU12V 4+4 Pin x 1,
1 năm
45 Nguồn 750W Cooler Master SEMI-MODULAR PCI-e 6+2 Pin x 4, SATA x 8, 4 Pin Peripheral x 6 , 0
+2 năm npp
Hiệu suất 90%
Fan 15cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 6 sata, 3 molex, 2 x 3 năm
46 Nguồn 550W Cooler Master GM 1,750,000
PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen. +2 năm npp
Fan 15cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 8 sata, 6 molex, 4 x 3 năm
47 Nguồn 650W Cooler Master GM 2,070,000
PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen. +2 năm npp
Fan 15cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 8 sata, 6 molex, 4 x 3 năm
48 Nguồn 750W Cooler Master GM 2,390,000
PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Đen. +2 năm npp
Fan 135mm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 9 sata, 3 molex,4
3 năm
49 Nguồn 850W Cooler Master V850 PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Hiệu suất 4,130,000
+2 năm npp
trên 90%
Fan 135mm, 2 x 12v (4+ 4 pin), 9 sata, 4 molex, 8
3 năm
50 Nguồn 1000W Cooler Master V1000 PCI-Ex 6+2 pin, lưới chống nhiễu. RoHS. Hiệu suất 4,890,000
+2 năm npp
trên 90%
Fan 135cm, 1 x 12v (4+ 4 pin), 12 sata, 9 molex ,
3 năm
51 Nguồn 1200W Cooler Master V1200 PCI-e 6+2 Pin x 12 , - hiệu suất trên 93%,SLI + 6,410,000
+2 năm npp
80plus
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 1x 6 pins PCIe, 2x
1 năm
52 Nguồn 350W FSP SATA, 2x ATA , ATX 12V & EPS 12V , Active PFC 430,000
+2 năm npp
>=99% , Sleeve Fan 120cm, Hiệu suất >=80%
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 1x 6 pins PCIe, 2x
1 năm
53 Nguồn 400W FSP SATA, 2x ATA ,ATX 12V & EPS 12V , Active PFC 550,000
+2 năm npp
>=99% , Sleeve Fan 120mm , Hiệu suất >=80%
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 1x (6+2)pins PCIe, 4x
SATA, 2x ATA, TX 12V V2.3 & EPS 12V V2.92 , 1 năm
54 Nguồn 450W FSP 680,000
Active PFC >=99% , Sleeve Fan 120mm , Hiệu +2 năm npp
suất >=80%
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 2x (6+2)pins PCIe, 4x
SATA, 3x ATA, ATX 12V V2.3 & EPS 12V V2.92 , 1 năm
55 Nguồn 500W FSP 780,000
Active PFC >=99%, Sleeve Fan 120mm , Hiệu suất +2 năm npp
>=80%
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 2x (6+2)pins PCIe, 4x
SATA, 3x ATA , ATX 12V V2.3 & EPS 12V V2.92 , 1 năm
56 Nguồn 550W FSP 840,000
Active PFC >=99% , Sleeve Fan 120mm , Hiệu +2 năm npp
suất >=80%
(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 4x (6+2)pins PCIe, 11x
SATA, 6x ATA, TX12V & EPS 12V ,Fan 120mm ,
Active PFC >0.9, Hiệu suất >= 88% , Cáp SATA 1 năm
57 Nguồn 600W FSP 1,280,000
dẹt, Cáp rời, 80PLUS® Bronze , Độ ồn rất thấp & +2 năm npp
mát lạnh , Dãy điện áp đầu vào rộng: 160V(AC) -
280V(AC)

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 56
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 4x (6+2)pins PCIe,


10x SATA, 5x ATA, ATX12V V2.4 & EPS12V V2.92
, Fan 135mm , Active PFC >0.9 1 năm
58 Nguồn G650W FSP 2,540,000
Hiệu suất >= 90% , Cáp rời, Full Module , Cáp dẹt , +2 năm npp
80PLUS® Gold , Tụ điện nhật 100% , Độ ồn <
21dBA

20+4pins, 4+4pins CPU, 1x6pins PCIe, 4xSATA, 1 năm


59 Antec BP300PS 490,000
3xATA +2 năm npp

20+4pins, 4+4pins CPU, 1x6pins PCIe, 4xSATA, 1 năm


60 Antec BP400PX 660,000
3xATA, màu đỏ +2 năm npp

20+4pins, 4+4pins CPU, 1x(6+2)pins PCIe, 1x6pins 1 năm


61 Antec VP500PC 870,000
PCIe, 4xSATA, 3xATA +2 năm npp

(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 2x(6+2)pins PCIe, 1 năm


62 Antec 550W NEO ECO C 1,200,000
8xSATA, 3xATA +2 năm npp

(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 4x(6+2)pins PCIe, 1 năm


63 Antec 650W NEO ECO C 1,440,000
8xSATA, 3xATA +2 năm npp

(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 2x(6+2)pins PCIe,


1 năm
64 Antec 550W NEO ECO II 6xSATA, 3xATA | Chứng nhận 80 PLUS® 0
+2 năm npp
BRONZE cho hiệu suất tối đa đạt 87%

(20+4)pins, (4+4)pins CPU, 4x(6+2)pins PCIe,


1 năm
65 Antec 650W NEO ECO II 6xSATA, 3xATA | Chứng nhận 80 PLUS® 0
+2 năm npp
BRONZE cho hiệu suất tối đa đạt 87%

66 650W BM 24 pin - Fan 12cm 1 năm 230,000

67 350W Dragon 24 pin - Fan 12cm - Màu đen 1 năm 350,000

68 450W Dragon 24 pin - Fan 12cm - Màu đen 1 năm 450,000

69 550W Deluxe 24 pin - Fan 12cm 1 năm 250,000

70 600W SD 24 pin - Fan 12cm 1 năm 200,000

71 350W SD Công suất thực 24 pin - Fan 12cm 1 năm 430,000

72 450W Patriot - micro Mini 1 năm 260,000

73 450W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 230,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 57
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

74 450W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 270,000

75 500W Arrow 24 pin - Fan 8 cm 1 năm 260,000

76 500W Arrow 24 pin - Fan 12 cm 1 năm 300,000

77 550W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 340,000

78 625W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 370,000

79 650W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 420,000

80 750W Arrow 24 pin - Fan 12cm 1 năm 470,000

81 230W Jetek - Y500 Fan 8cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 sata | 2 molex 1 năm 230,000

Fan 12cm l 20+4 Pin Mainboard l 4 Pin +12V CPU l


82 230W Jetek - Y500T 1 năm 240,000
2*ATA l 2*SATA l

Fan 8cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 sata | 2 molex | 1


83 250W Jetek - S600 1 năm 260,000
FDD

Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 2 sata | 2 molex | 1


84 250W Jetek - S600T 1 năm 270,000
FDD

85 300W Jetek - G300 Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 3 sata | 1 molex 1 năm 340,000

86 320W Jetek - G320 Fan 12cm | 24 pin | 4pin CPU | 3 sata | 1 molex 1 năm 400,000

Fan 8cm l 20+4 Pin Mainboard l 4 Pin FDD l 1*ATA


87 320W Jetek - Q350 1 năm 340,000
l 3*SATA

Fan 12cm (LED) | 24 pin | 4+4pin CPU | 3 sata | 1


88 350W Jetek - G350 1 năm 420,000
molex

Fan 12cm (LED) | 24 pin | 4+4pin CPU | 3 sata | 1


89 380W Jetek - G400 1 năm 490,000
molex | 1 PCIe 6pin

Smart Fan 12cm l 20+4 Pin Mainboard l 4+4 Pin


90 400W Jetek - G7350 1 năm 570,000
+12V CPU l 2*ATA l 3*SATA l 6+2 Pin PCI-E.
Fan 12cm l ATX 24-PIN l 1 x 4+4 Pin +12V CPU, 4
91 400W Jetek - Q7400 1 năm 750,000
x SATA, 1 x ATA, 1 x 6+2 pin PCI-E.

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 58
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

Smart Fan 12cm l 20+4 Pin Mainboard l 4+4 Pin


92 400W Jetek - Q7450 1 năm 790,000
+12V CPU l 1*ATA l 4*SATA l 6 Pin PCI-E.
Fan 12cm (LED) | 24 pin | 4+4pin CPU | 3 sata | 1
93 450W Jetek - G450 1 năm
molex | 1 PCIe 6pin
FAN CASE - Cooler đã Vat THBH WEB

1 Fan Case 8cm 0 20,000

2 Fan Case 12cm 0 30,000

3 Fan Case 12cm, Fan màu 0 50,000

4 Cooler Master - LED SILENT FAN 12cm, Fan màu - BLUE/GREEN/RED 1 năm 170,000

SPEAKER - Đã có VAT THBH WEB

1 SoundMax A130 2 Loa - 6W RMS 1 năm 140,000

2 SoundMax A120 2 loa - 6W RMS - nguồn USB 1 năm 170,000

3 SoundMax A140 2 Loa - 10W RMS 1 năm 230,000

4 SoundMax A150 2 Loa - 10W RMS 1 năm 230,000

5 SoundMax A820 2.1 - 25W RMS 1 năm 510,000

6 SoundMax A850 2.1 - 25W RMS 1 năm 510,000

7 SoundMax A910 2.1 - 25W RMS 1 năm 510,000

8 SoundMax A920 2.1 - 25W RMS 1 năm 610,000

9 SoundMax A930 2.1 - 30W RMS - REMOTE 1 năm 730,000

2.1 - 35W RMS - Jack RCA, Hỗ trợ USB/SD Card,


10 SoundMax A960 1 năm 840,000
Bluetooth
2.1 - 45W RMS - Jack RCA, Hỗ trợ USB/SD Card,
11 SoundMax A980 1 năm 920,000
Bluetooth
2.1 - 50W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD
12 SoundMax A990 1 năm 1,120,000
Card/BlueTooth

13 SoundMax A2100 2.1 - 38W RMS 1 năm 900,000

14 SoundMax A2116 2.1 - 60W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD Card. 1 năm 920,000

15 SoundMax A2117 2.1 - 60W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD Card. 1 năm 950,000

16 SoundMax A2118 2.1 - 60W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD Card. 1 năm 1,270,000

17 SoundMax A2300 2.1 - 60W RMS 1 năm 900,000

18 SoundMax A2700 2.1 - 60W RMS 1 năm 990,000

SoundMax A2250
19 2.1 - 40W RMS 1 năm 710,000
Tặng đồng hồ treo tường

20 SoundMax A4000 4.1 - 60W RMS 1 năm 860,000

21 SoundMax A5000 4.1 - 60W RMS 1 năm 890,000

22 SoundMax A8800 4.1 - 90W RMS 1 năm 1,080,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 59
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

23 SoundMax A8900 4.1 - 90W RMS - >75dB 1 năm 1,310,000

2.1 - 70W RMS , Jack RCA. Hỗ trợ USB/SD


24 SoundMax AW300 1 năm
Card/Bluetooth
2.0 - 100W RMS - Jack RCA . Hỗ trợ USB/SD
25 SoundMax AK800 1 năm
Card 16GB / Karaoke / Bluetooth

26 SoundMax B70 5.1 - 100W RMS , H ỗ trợ USB/SD/Bluetooth 1 năm

27 SoundMax I5 2.0 - 6W - Ngõ vào Docking iPod, 3.5mm Jack 1 năm 340,000

Loa du lịch / dạy học - 40W RMS - Hỗ trợ USB/TF


card 16GB , Karaoke , Pin 2200mAh Lithium , Sạc
28 SoundMax M-1 1 năm 0
5h , sử dụng 6h | Tín hiệu vào : Jack 3.5mm , Jack
micro 6mm | Tặng Micro không dây .
Loa du lịch / dạy học - 80W RMS - Hỗ trợ USB/TF
card 16GB , Karaoke , Pin 2200mAh Lithium , Sạc
29 SoundMax M-6 1 năm 0
5h , sử dụng 6h | Tín hiệu vào : Jack 3.5mm , Jack
micro 6mm | Tặng Micro không dây .

30 Logitech Z120 2.0 - 1.2W RMS. 1 năm 220,000


5W RMS - thiết kế nhỏ gọn, đẹp mắt, kiểu dáng trẻ
31 Logitech Z50 1 năm 340,000
trung hợp thời trang

32 Logitech Z150 2.0 l Thiết kế nhỏ gọn, tinh tế. 1 năm 360,000

33 Logitech Z200 5W RMS - Jack headphone 3.5mm 1 năm 670,000

Loa 2.0 laptop,điện thoại, máy tính bảng, 2


34 Logitech Z213 Speakers 2.5W RMS, nguon USB, jack 3.5mm. Nut 1 năm 450,000
dieu chinh volume
5 lựa chọn màu khác nhau : Blue, Green, Orange,
35 Logitech X50 Bluetooth Speaker Yellow, Black l 142g l bluetooth trong khoảng cách 1 năm 490,000
10m hoặc jack 3,5 mm
36 Logitech Z333 2.1 - 40W RMS - Đen. 1 năm 1,260,000
5.1 l 75W RMS l Sub 27W RMS l Aux Input RCA l
37 Logitech Z506 1 năm 1,900,000
3.5mm
38 Logitech Z623 2.1 - 200W RMS 1 năm 3,100,000

39 Logitech Z906 5.1 - 500W RMS 1 năm 6,740,000

40 Microlab B16 2.0 - 5W - Jack 3.5 - Ngu ồn USB 1 năm 160,000

41 Microlab M100 2.1 - 10W - Jack 3.5 1 năm 370,000

42 Microlab M106BT 2.1 l 10W RMS. 1 năm 520,000

43 Microlab M109 2.1 - 15W - Jack 3.5 1 năm 450,000

44 Microlab M300 2.1 | 38W | jack 3.5 1 năm 630,000

45 Microlab MD215 2.0 - 16W - Bluetooth/Jack 3.5 - Pin 2200mAh 1 năm 690,000

46 Microlab X-2 2.1 | 46W | jack 3.5 | Loa vệ tinh xoay điều hướng 1 năm 1,180,000

2.1 | 64W | jack 3.5/USB/SD card | FM | Remote


47 Microlab FC530U 1 năm 1,800,000
không dây
HEADPHONE (Genius,A4Tech, SoundMax, Logitech, Eblue, rapoo- Đã có VAT) THBH WEB
Jack 3.5mm - Nhét tai - Nghe gọi được cho điện
1 Earphone Technica CLR100IS 120,000
thoại

USB l Chế độ rung theo bass, có thể tắt mở l


2 Motospeed H41 06 tháng 510,000
3.5mm

Led l Mirco l Màng loa 50mm l Điều khiển âm


2 Each GS210 06 tháng 210,000
lượng.

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 60
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

Dây dù dày l Chống nhiễu l Giao tiếp USB (lấy


3 Each G2000 06 tháng 290,000
nguồn led) l Jack 3.5mm.

Nhựa ABS l Bộ chỉnh âm thanh lớn nhỏ + on/off


4 Each GS200 06 tháng 320,000
chế độ rung được thiết kế trên dây tai nghe l Led

USB l USB (để bật đèn LED và rung) + 3.5mm


5 Each G2100 06 tháng 390,000
stereo l

6 Each 7000 USB l Không dây l Màu đen. 06 tháng 480,000

7 Each GS510 USB | Thiết kế cho game | LED 6 tháng 560,000

8 Ovan X2 Kiểu chụp Đầu, Có nút điều chỉnh âm lượng 3 tháng 140,000

[Kiểu chụp đầu] [Đệm mút dày] [Có microphone]


9 Somic 2688 3 tháng 100,000
[Dây 1.8m]

[Kiểu chụp đầu] [Đệm mút dày] [Có microphone]


10 Sony AD268 3 tháng 130,000
[Dây 1.8m]

11 V2k (loại 2) Kiểu tai trâu 3 tháng 60,000

20Hz-20KHz, kiểu chụp đầu, mút mềm bao quanh


14 A4Tech HS28 6 tháng 0
vòng tai , có micro, dây 1.5m

15 A4Tech HS50 20-20Khz | 32 ohm | 97 dB | Có micro | dây dài 2m 6 tháng 0

Tích hợp micro, loại bỏ tiếng ồn, jack 3.5mm, có


16 Logitech H111 (dùng cho laptop) 6 tháng 170,000
volume

20Hz->20kHz - 22Ω - 3.5 mm , Microphone chống


17 Logitech H150 6 tháng 280,000
ồn,loại bỏ tối đa có thể các tạp âm xung quanh

Tích hợp micro, loại bỏ tiếng ồn, jack 3.5mm, có


18 Logitech H151 (dùng cho laptop) 6 tháng 290,000
volume

[Stereo gaming headset] [20Hz to 20kHz] [Kiểu


19 Logitech G230 (Dành cho game) chụp đầu] [Vải bọc cao cấp] [Có microphone] 6 tháng 820,000
[Chống ồn] [Lọc tạm âm]

20 Logitech H340 Kiểu chụp đầu l Tích hợp micro l 20Hz - 20KHz 6 tháng 510,000

[Surround sound gaming 7.1 headset] [20Hz to


21 Logitech G430 (Dành cho game) 20kHz] [Kiểu chụp đầu] [Vải bọc cao cấp] [Có 6 tháng 1,150,000
microphone] [Chống ồn] [Lọc tạm âm]

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 61
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

22 SoundMax AH-306s 6 tháng 130,000


102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 1.4m cable
2mW (RMS) , nhét tai

23 SoundMax AH-302 97 dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable + Microphone 6 tháng 220,000

97 dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable +


24 SoundMax AH-304 Microphone(có thêm một bộ chụp tai nghe bằng sợi 6 tháng 250,000
lông tổng hợp)

102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -USB 2.0 /


25 SoundMax AH-312 1.X-Bộ điều khiển: Công tắc Rung, Tăng / Giảm âm 6 tháng 220,000
lượng, Ngắt âm, Ngắt Mic.

102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -USB 2.0 /


26 SoundMax AH-313 1.X-Bộ điều khiển: Công tắc Rung, Tăng / Giảm âm 6 tháng 250,000
lượng, Ngắt âm, Ngắt Mic.

102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -USB 2.0 /


27 SoundMax AH-316 1.X-Bộ điều khiển: Công tắc Rung, Tăng / Giảm âm 6 tháng 260,000
lượng, Ngắt âm, Ngắt Mic.

102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -USB 2.0 /


28 SoundMax AH-317 1.X-Bộ điều khiển: Công tắc Rung, Tăng / Giảm âm 6 tháng 370,000
lượng, Ngắt âm, Ngắt Mic.

102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -USB 2.0 /


29 SoundMax AH-318 1.X-Bộ điều khiển: Công tắc Rung, Tăng / Giảm âm 6 tháng 410,000
lượng, Ngắt âm, Ngắt Mic.

102dB -20Hz-20KHz - 32Ω- 2m cable -USB 2.0 /


30 SoundMax AH-319 1.X-Bộ điều khiển: Công tắc Rung, Tăng / Giảm âm 6 tháng 510,000
lượng, Ngắt âm, Ngắt Mic.

102dB/mW 1Khz - 20Hz-20KHz - 32 Ohm - 2mW


31 SoundMax AH-701 Earphone (RMS)- 1.2 mét (Dây Chống Rối) - Công tắc nghe 6 tháng 200,000
cellphone

102dB/mW 1Khz - 20Hz-20KHz - 32 Ohm - 2mW


32 SoundMax AH-702 Earphone (RMS)- 1.2 mét (Dây Chống Rối) - Công tắc nghe 6 tháng 200,000
cellphone

102dB/mW 1Khz - 20Hz-20KHz - 32 Ohm - 2mW


33 SoundMax AH-703 Earphone (RMS)- 1.2 mét (Dây Chống Rối) - Công tắc nghe 6 tháng 220,000
cellphone

102dB/mW 1Khz - 20Hz-20KHz - 32 Ohm - 2mW


34 SoundMax AH-704 Earphone (RMS)- 1.2 mét (Dây Chống Rối) - Công tắc nghe 6 tháng 220,000
cellphone

20Hz-20KHz | 105dB | Dây 2.1m | Có micro | Lọc


35 E-BLUE EHS013 6 tháng 300,000
tạm âm
20Hz-20KHz | 114dB | Dây 2.1m | Có micro | Lọc
36 E-BLUE EHS902 6 tháng 810,000
tạm âm | LED

37 Microlab K260 20-20KHz | 113dB | jack 3.5 | có micro | dây 2.5m 6 tháng 170,000

38 Microlab K280 20-20KHz | 113dB | jack 3.5 | có micro | dây 2.5m 6 tháng 240,000

39 Microlab K310 15-20KHz | 108dB | jack 3.5 | dây dẹt chống rối 6 tháng 230,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 62
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

40 Microlab K320 15-20KHz l 108dB l Jack 3.5 l 6 tháng 250,000

Kiểu chụp đầu | Có micro | dây 1.8m | dùng cho


41 Sades 701 1 năm 230,000
phòng net
Kiểu chụp đầu | Có micro | dây 1.8m | dùng cho
42 Sades 739 1 năm 370,000
phòng net
Kiểu chụp đầu | Có micro | dây 1.8m | dùng cho
43 Sades 902 1 năm 580,000
phòng net
Kiểu chụp đầu | Có micro | dây 1.8m | dùng cho
44 Sades 968 1 năm 630,000
phòng net
Kiểu chụp đầu | Có micro | dây 1.8m | dùng cho
45 Sades 923 1 năm 750,000
phòng net
Kiểu chụp đầu | Có micro | dây 1.8m | dùng cho
46 Sades 919S 1 năm 750,000
phòng net
WEBCAM (A4Tech, Logitech- Đã có VAT) THBH WEB
Webcam USB 2.0,640x480; Micro; Tự động chỉnh
1 A4Tech 720G 1 năm #VALUE!
tiêu cự và độ sáng, có micro phone tích hợp
USB,chat Voice,Chụp ảnh,Lưu ảnh vào bộ nhớ
2 Logitech C170 1 năm 400,000
ngoài,Tích hợp micro
USB, Tích hợp Micro công nghệ RightSound lọc tạp
3 Logitech C270HD 1 năm 460,000
âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi trường ồn ào
USB, Upto 5Mp - Tích hợp Micro công nghệ
4 Logitech C310 RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù ở môi 1 năm 670,000
trường ồn ào
USB, Upto 8Mp (720x1280) - Tích hợp Micro công
5 Logitech B525 nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù 1 năm 820,000
ở môi trường ồn ào
USB, Upto 8Mp (720x1280) - Tích hợp Micro công
6 Logitech C615 nghệ RightSound lọc tạp âm, đàm thoại rõ ràng dù 1 năm 1,380,000
ở môi trường ồn ào
USB, Upto 15Mp ( Full HD ) - Tích hợp Micro công
7 Logitech C922 nghệ RightSound lọc tạp âm, Full HD 1080p - PRO 1 năm 2,220,000
STREAM
USB, Upto 15Mp ( Full HD ) - Tích hợp Micro công
8 Logitech C925E nghệ RightSound lọc tạp âm, Full HD 1080p - PRO 1 năm 2,200,000
STREAM
USB, Upto 15Mp ( Full HD ) - Tích hợp Micro công
9 Logitech C930E nghệ RightSound lọc tạp âm, Full HD 1080p video 1 năm 2,630,000
calling on Skype
Quay video chất lượng hình ảnh HD 1080p l Tích
10 Logitech BCC950HD hợp công nghệ H.264, ứng dụng UVC ( USB video 1 năm 5,540,000
class) l Microphone l Speakerphone l
SOUND CARD ( Đã có VAT) THBH WEB

1 Sound 5.1 (Chưa Vat) USB 3 Tháng 50,000

2 Sound 4.1 (Chưa Vat) PCI 3 Tháng 137,000

3 Sound 5.1 (N-EXPS8738) PCI EXPRESS 3 Tháng 425,000

4 Sound Creative external X-Fi Go Pro Giao tiếp USB l 2.1 l 44.1Khz 6 Tháng 1,123,000

5 Sound Creative external X-Fi Go Surround Giao tiếp USB l 5.1 l Có nút điều chỉnh âm lượng. 6 Tháng 1,753,000
5.1 l Headphone Out l Line Out l Line In l
6 Sound Creative external Blaster Omni 6 Tháng 1,869,000
Microphone In l Optical Out
MicroUSB l Headphone Out l Headphone Out l
7 Sound Creative external SB E3 6 Tháng 3,034,000
Mic In l Line In
5.1 l Headphone / Front Out l Rear Out
8 Sound Creative internal SB Audigy FX l Centre / Subwoofer l Line In l Microphone In l 6 Tháng 1,103,000
PCIe 1x.
7.1 l Headphone Out l Line Out l Line In l
9 Sound Creative internal SB Audigy RX 6 Tháng 2,069,000
Microphone In l Optical Out l PCIe 1x.
5.1 l Headphone l Speaker Out l Line / Mic In l
10 Sound Creative internal SB Z 6 Tháng 2,762,000
Optical Out l Optical In l PCIe 1x.
Audio l SPDIF input l Line-in/microphone l
11 Sound Creative internal SB Zx 6 Tháng 3,833,000
Headphones l Speakers l PCIe 1x.
PRINTER - Đã có VAT THBH WEB
DotMatrix (in Kim) WEB

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 63
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

1 OKI ML 1190 Plus A4 - 24pins - Parrallel, USB port,USB 2.0 1 năm 4,130,000
A4 - 24pins - Parrallel, USB port - 357 ký
2 EPSON LQ 310 1 năm 4,630,000
tự/giây(10cpi)
3 EPSON LQ 590 A4 - 24pins - Parrallel, USB port - 440 ký tự/giây 1 năm 10,070,000
4 EPSON LQ 2190 A3 - 24pins - USB port - 480 ký tự/giây (10cpi) 1 năm 16,160,000
Deskjet Color (in Phun) WEB
Copy-Scan , A4 , Bộ nhớ 64mb, usb, độ phân giải
1 BROTHER J100 1 năm CALL
6000x1200
A4 - 1200 x 6000 dpi - 11 / 6 Black/Color ppm - 4
2 BROTHER T300 1 năm CALL
color - chức năng : IN / Scan / Copy - USB port
A4 - 1200 x 6000 dpi - 11 / 6 Black/Color ppm - 4
3 BROTHER T800W color - chức năng : IN / Scan / Copy / Fax - USB 1 năm CALL
port / WIFI
A3 - 1200 x 6000 dpi - 35 / 27 Black/Color ppm - 4
4 BROTHER J3520 color - chức năng : IN / Scan / Copy / Fax - USB 1 năm CALL
port / WIFI
A3 - 1200 x 6000 dpi - 35 / 27 Black/Color ppm - 4
5 BROTHER J3720 color - Chức năng : IN 2 mặt / Scan / Copy / Fax - 1 năm CALL
USB port / LAN / WIFI
A4 - 4800 x 600 dpi - 8 trang/ phút (trắng đen) , 4
6 CANON Pixma iP 2870s 1 năm
trang/ phút (màu) - USB port
A4 - 4800 x 1200 dpi - 21 / 17 ppm - 4 color - USB
7 CANON Pixma iP 2770 1 năm 930,000
port
A4 - 9600 x 2400 dpi; Print: 15 ppm black - 10 ppm
8 CANON IP - 7270 (In 2 mặt, wifi) color; In ảnh 4x6" 37s/bản - USB port - PGI-750 / 1 năm 2,620,000
CLI-751 , PGI-750XL / CLI-751XL
A4 - 1200x600dpi - 23ppm - in 2 mặt tự động
9 CANON IB - 4070 1 năm 2,120,000
USB/Lan/Wireless
A4 - 9600 x 2400 dpi - 9 trang/ phút (trắng đen);
10 CANON IP110 1 năm
5.8 trang/ phút (màu) - USB port / WIFI
A3 - 9600 x 2400 dpi - 14,5 trang/ phút (trắng đen);
11 CANON IX6770 1 năm
10,4 trang/ phút (màu) - 5 Color - USB port
A3 - 9600 x 2400 dpi - 14,5 trang/ phút (trắng đen);
12 CANON IX6870 10,4 trang/ phút (màu) - 5 Color - USB port / LAN / 1 năm
WIFI
A3 - 9600 x 2400 dpi - 14,5 trang/ phút (trắng đen);
13 CANON IP8770 1 năm
10,4 trang/ phút (màu) - 5 Color - USB port / WIFI
CANON MX 397 (Scan, Copy, Fax) Máy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH
14 1 năm 2,230,000
+ mực in liên tục- Tặng máy tính canon 120MG tại TTBH Canon hoặc đlý
A4 | Black/Color 8.4/5.0 ppm | 4800 x 1200 dpi |
15 CANON MP287 1 năm
Scan 1200 x 2400dpi | 4 màu mực | USB 2.0
A4 | Black/Color 8.7/5.0 ppm | 4800 x 1200 dpi |
16 CANON MX397- Tặng máy tính canon 120MG Scan 1200 x 2400dpi | 4 màu mực | USB 2.0 | In , 1 năm
Scan , Copy , Fax
A4 | 9.9 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x
17 CANON Pixma MG3670 1 năm 2,350,000
1200dpi | USB/Wifi, in liên tục
A4 | 8.8 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x
18 CANON Pixma E400 1 năm 1,590,000
1200dpi | USB , in liên tục
A4 | 9.9 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x
19 CANON Pixma E560 1 năm 2,630,000
1200dpi | USB/Wifi, in liên tục
Máy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH
20 CANON Pixma iP 2770+ mực in liên tục 1 năm 1,280,000
tại TTBH Canon hoặc đlý
Máy in hàng chính hãng, chi phí mực rất thấp - BH
21 CANON Pixma iP 7270+ mực in liên tục 1 năm 3,280,000
tại TTBH Canon hoặc đlý
CANON G1000
22 A4 | 8.8 ppm | 4800 x 1200 dpi | USB, in liên tục 1 năm 2,600,000
Tặng balo targus
CANON G2000 (Scan, Copy) A4 | 8.8 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x
23 1 năm 3,680,000
Tặng balo targus 1200dpi | USB, in liên tục
CANON G3000 (Scan, Copy)
A4 | 8.8 ppm | 4800 x 1200 dpi | Scan 600 x
24 Tặng balo targus 1 năm 5,270,000
1200dpi | USB/Wifi, in liên tục

Laser Jet (in Laser) WEB


A4 - Up to 2400 x 600 dpi - Up to 20/ 21ppm -
1 BROTHER HL 1201 1 năm CALL
32MB - USB - Print 20p/s - IEEE 802.11 b/g/n

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 64
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

A4 - 2400 x 600dpi - 24ppm - 8MB, USB 2.0, Khay


2 BROTHER HL L2321D giấy 250 trang và khay đa năng 01 tờ; Duplex ; 1 năm CALL
công suất 10.000 trang/tháng
A4 A5 - 2400 x 600dpi - 26ppm - 32MB - in 2 mặt,
3 BROTHER HL L2361DN 1 năm CALL
in qua mạng
A4 A5 - 2400 x 600dpi - 26ppm - 32MB - in 2 mặt,
4 BROTHER HL L2366DW 1 năm CALL
in qua mạng , mạng không dây
A4 - 600 x 600 dpi - Memory 32MB - 26ppm - USB
5 BROTHER L2520D 1 năm
2.0 | IN , Scan , Copy | In 2 mặt
A4 - 2400 x 600dpi-32MB - 20ppm,USB 2.0 - in 2
6 BROTHER MFC - L2701D (Scan, Copy, Fax) mặt - in 30 trang/phút - khay 250 trang - Scan 1 năm CALL
photo và fax
A4 - 2400 x 600dpi-32MB - 20ppm,USB 2.0 - Gửi
7 BROTHER MFC - L2701DW (Scan,Copy, Fax) fax -Nhận & lưu được 400 trang khi đã hết giấy, 1 năm CALL
mạng không dây
A4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 256MB - 42ppm -
8 BROTHER HL- L5100DN 1 năm
USB 2.0 / LAN | In 2 mặt
A4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 256MB - 42ppm -
9 BROTHER HL- L6200DW 1 năm
USB 2.0 / WIFI | In 2 m ặt
A4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 512MB - 52ppm -
10 BROTHER HL- L6400DW 1 năm
USB 2.0 / WIFI | In 2 m ặt
A4 - In màu ( 4 Color ) - 2400 x 600 dpi - Memory
11 BROTHER HL- L8260CDN 1 năm
256MB - 31ppm - USB 2.0 / LAN | In 2 mặt
A4 - In màu ( 4 Color ) - 2400 x 600 dpi - Memory
12 BROTHER HL- L8360CDW 1 năm
512MB - 31ppm - USB 2.0 / WIFI | In 2 m ặt
A4 - 1200 x 600 dpi - Memory 512MB - 40ppm -
13 BROTHER MFC- L5700DN 1 năm
USB 2.0 / LAN | IN , Scan , Copy , Fax
A4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 512MB - 42ppm -
14 BROTHER MFC- L5900DW USB 2.0 / LAN / WIFI | IN , Scan , Copy , Fax | In 2 1 năm
mặt
A4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 1GB - 52ppm -
15 BROTHER MFC- L6900DW USB 2.0 / LAN / WIFI | IN , Scan , Copy , Fax | In 2 1 năm
mặt
A4, 2400-600 dpi - 32 Mb - 12 ppm - USB 2.0,Sử
CANON LBP - 6030
16 dụng hộp mực 2000 trang . Cartridge 325 1 năm 1,890,000
Tặng máy tính canon LC-210HI đến 28/2
(Trắng/Đen)
CANON LBP - 6030W A4 l 600 x 600dpi l USB 2.0 l Wi-Fi 802.11b/g/n l
17 1 năm 2,350,000
Tặng máy tính canon LC- 210HI đến 28/2 Cartridge 325 l Cartridge mực đi kèm: 700 trang
A4,B5, A5, A6 - 600 dpi - 2 Mb - 12 ppm - USB
18 CANON LBP - 2900 1 năm 2,870,000
2.0,Sử dụng hộp mực 2000 trang .
A4 l 2400 x 600 dpi l Duplex 7.7 trang / phút l In
CANON LBP - 6230DN
19 mạng qua cổng RJ45 l USB 2.0 l Network 10 Base 1 năm 3,200,000
Tặng máy tính canon LC-210HI đến 28/2
T/100 Tx, Canon Mobile Printing l Cartridge 326 l
A4 l 600 × 600dpi l USB 2.0 tốc độ cao l Khe cắm
20 CANON LBP - 6680X 1 năm 7,090,000
thẻ SD l Cartridge mực 319 l 2.100 trang.
A4 l A3 l 600 x 600dpi l USB 2.0 l 10/100 Base-T
21 CANON LBP - 8100N Ethernet l Cartridge 333: 10,000 trang l Cartridge 1 năm 17,600,000
333 H :17,000 trang l
tốc độ 20 trang / phút khổ A3, in mạng, in hai mặt
22 CANON LBP - 8780 1 năm 24,740,000
tự động - Phân phối chính hãng
A4 -USB2.0- 600 x 400dpi -64MB.-600 x 600dpi -
CANON MF - 3010AE (Scan, Copy)
23 256 mức màu-Tốc độ copy Có thể lên tới 18 / 1 năm 3,380,000
Tặng máy tính canon LC-210HI đến 28/2
19cpm
A4 | in 2 mặt tự động | 600x600 DPI | 512MB |
24 CANON MF - 241D (thay thế 221D) 27ppm | Copy 600x600 DPI | Scan 600x600 DPI | 1 năm 4,270,000
USB
A4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 128MB - 23ppm -
25 CANON MF - 235 (Scan, Copy ,Fax) thay thế 215 1 năm
USB 2.0 | IN , Scan , Copy
A4 | 600x600 DPI | 256MB | 23ppm | Copy
26 CANON MF - 217w (Scan, Copy, Fax) 600x600 DPI | Scan 600x600 DPI | Fax | USB - 1 năm 6,100,000
WIFI
A4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 256MB - 23ppm -
27 CANON MF - 232w 1 năm
USB 2.0 / LAN / WIFI | IN , Scan , Copy
A4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 256MB - 23ppm -
28 CANON MF - 237w 1 năm
USB 2.0 / LAN / WIFI | IN , Scan , Copy , Fax

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 65
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

29 CANON MF - 251DW 1 năm 0


A4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 512MB - 27ppm -
30 CANON MF - 244DW 1 năm
USB 2.0 / LAN / WIFI | IN , Scan , Copy | In 2 mặt

31 HP Laser M102A (Thay thế 1102) A4 - 600 x 600 dpi - 128 Mb - 22 ppm - USB port 1 năm 1,800,000

A4 - 600 x 600 dpi - 128 Mb - 22 ppm - USB port /


32 HP Laser M102W (thay thế 1102w) 1 năm 2,520,000
Wifi
HP Laser M130A ( thay thế M125A) A4 - 600 x 600 dpi - 128 Mb - 22 ppm - USB port -
33 1 năm 2,900,000
In/Scan/Copy
34 HP Laser M125NW ( Scan, copy) A4 - 600 x 600 dpi - 128Mb - 20ppm - USB -HP 83A 1 năm 4,090,000

35 HP Laser M201D A4 - 600 x 600 dpi - 128Mb - 25ppm - USB 1 năm 3,840,000

A4 - 600 x 600 dpi - 30ppm - 16MB - USB. Mực


36 HP Laser P2035 1 năm 4,510,000
CE505A (2,300 trang/ tháng)
A4 l 1200 x 1200dpi l 128MB l Duplex l
37 HP Laser Pro M402D 1 năm 5,480,000
Hộp Mực 26A (Cartridge) CF226A
A4 l 1200 x 1200 dpi l USB 2.0, Lan l HP 26A Black
38 HP Laser Pro M402N ( thay thế 401N) 1 năm 5,840,000
Original LaserJet Toner Cartridge
A4 - 1200 x 1200 dpi - 38ppm - 800MHz - 128MB -
39 HP Laser Pro M402DN ( thay thế 401DN) 1 năm 7,260,000
USB 2.0 - in 2 mặt tự động
A3 paper,up to: 65,000 pages A4 - 35 PPM - A4,
18 PPM - A3 -1200x1200 dpi. 1 USB 2.0 - ast
40 HP Laser M706N ( thay thế 5200) 1 năm 20,700,000
Ethernet 10/100, Memmory: 256MB, Professor:
750MHZ, CARIDGE: CZ192A( 12,000 PAGES)
HP Laser 130FN (thay thế 127FN) A4 - 600 x 600 dpi - 256 Mb - 22 ppm - USB port /
41 1 năm 3,910,000
LAN - In/Scan/Copy/FAX - Khay ADF
HP Laser 130FW A4 - 600 x 600 dpi - 256 Mb - 22 ppm - USB port /
42 1 năm 4,910,000
Tặng giấy Wifi - In/Scan/Copy/FAX - Khay ADF
A4 - 600 x 600 dpi - 256 Mb - 22 ppm - USB port /
43 HP Laser 130NW 1 năm 3,930,000
Lan / Wifi - In/Scan/Copy
A4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 256MB - 28ppm -
44 HP Laser M227SDN (Scan, Copy) 1 năm
USB 2.0 / LAN | IN , Scan , Copy
A4 - 1200 x 1200 dpi - 256Mb - 25ppm - USB/Wifi-
45 HP Laser M227FDW (Scan, Copy, Fax) 1 năm 7,700,000
in 2 mặt tự động .
A4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 64MB - 20ppm -
46 Samsung SCX -3401F 1 năm
USB 2.0 | IN , Scan , Copy , Fax
A4 - 4800 x 600 dpi - Memory 128MB - 26ppm -
47 Samsung SL -M2675F 1 năm
USB 2.0 | IN , Scan , Copy , Fax
A4 - 1200 x 1200 dpi - Memory 128MB - 20ppm -
48 Samsung SL -M2070F 1 năm
USB 2.0 | IN , Scan , Copy , Fax
Color Laser (in Laser màu) WEB
A4 - 2400 x 600 dpi - Memory 512MB - 31ppm
1 BROTHER MFC- L8690CDW Black & 4ppm Color - USB 2.0 / WIFI / LAN | IN , 1 năm
Scan , Copy , Fax
A4 - 2400 x 600 dpi - 16MB - 16ppm Black & 4ppm
2 Canon 7018C 1 năm 6,010,000
Color - USB 2.0

A4 - 600 x 600dpi - Mono: 18ppm / Colour: 18ppm -


4 Canon 611CN 1 năm
64MB | 4 color | USB 2.0 / LAN

A4 | 600x600 DPI | 64MB | 14ppm | USB - Lan có


5 Canon 7110CW 1 năm 8,960,000
dây hoặc không dây
A 4 - 600 x 600 dpi , 64 MB - 16 ppm - 4ppm -
6 HP CP 1025 1 năm 5,520,000
USB 2.0
Up to 16ppm, 600x600 dpi, Flatbed scan, USB 2.0
port, Fast Ethernet 10/100 Base, Memmory: 128
7 HP M176N 1 năm 7,170,000
MB, CF350A, CF351A, CF352A, CF353A,
CE314A
A4 l 19 ppm l 600 x 600 dpi l USB, Wireless l l in 2
8 HP M252DW 1 năm 11,090,000
mặt tự động
A4 l 27 ppm Black l 600 x 600 dpi l USB, Ethernet, l
9 HP M452DW 1 năm 14,010,000
in 2 mặt tự động
SCANNER - Đã có VAT THBH WEB

1 Canon Slide 120 A4 - 48 Bit - 2400 x 4800dpi - USB 2.0 1 năm 1,350,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 66
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

2 Canon Slide 220 A4 - 48 Bit -4800x4800dpi - USB 2.0 1 năm 2,150,000

3 Canon 9000F Mark II A4 - 48 Bit - 9600x9600dpi - USB 2.0 1 năm 5,430,000

A4 - 48 Bit - upto 600 dpi - USB 2.0 / Khuyến nghị


4 HP 2000S1 1 năm 7,270,000
2000 trang/ngày
A4 - 48 Bit - upto 600 dpi - USB 2.0 / Khuyến nghị
5 HP 3000S3 1 năm 10,140,000
3.500 trang/ngày
A4 - 48 Bit - upto 600 dpi - USB 2.0 / Khuyến nghị
6 HP 5000S3 1 năm 16,350,000
4.000 trang/ngày
A4, độ sâu quét 48 bit, độ phân giải 4800x9600dpi,
7 Epson V39 1 năm 2,320,000
USB2.0
A4 - 48 Bit - 4800 x 9600 dpi , Max 12,800 dpi-
8 Epson V370 1 năm 3,220,000
USB 2.0
USB DRIVE - Đã có VAT THBH WEB

1 năm
1 SANDISK 8GB CZ51 vỏ nhựa USB 2.0 - TCN Chính hiệu #VALUE!
+2 năm npp

1 năm
SANDISK 8GB CZ71 vỏ kim loại USB 2.0 - TCN Chính hiệu
+2 năm npp

1 năm
2 SANDISK 16GB CZ50 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 130,000
+2 năm npp

1 năm
3 SANDISK 32GB CZ50 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 230,000
+2 năm npp

1 năm
4 SANDISK 64GB CZ50 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 420,000
+2 năm npp

1 năm
5 SANDISK 16GB CZ48 Vỏ nhựa USB 3.0 - TCN Chính hiệu 170,000
+2 năm npp

1 năm
6 SANDISK 16GB CZ73 Vỏ kim loại USB 3.0 - TCN Chính hiệu 180,000
+2 năm npp

1 năm
7 SANDISK 16GB G46 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 210,000
+2 năm npp

1 năm
8 SANDISK 32GB CZ33 Vỏ kim loại USB 3.0 - TCN Chính hiệu 290,000
+2 năm npp

1 năm
9 SANDISK 32GB CZ73 Vỏ kim loại USB 3.0 - TCN Chính hiệu 290,000
+2 năm npp

1 năm
10 SANDISK 64GB CZ48 Vỏ nhựa USB 3.0 - TCN Chính hiệu 510,000
+2 năm npp

11 SANDISK 64GB G46 530,000

1 năm
12 SANDISK 128GB CZ48 Vỏ nhựa USB 3.0 - TCN Chính hiệu 870,000
+2 năm npp
1 năm
13 SANDISK 16GB OTG TYPE C ( dùng smartphone thế hệ mới) USB 3.1 290,000
+2 năm npp
1 năm
14 SANDISK 32GB OTG TYPE C ( dùng smartphone thế hệ mới) USB 3.1 400,000
+2 năm npp
1 năm
15 SANDISK 64GB OTG TYPE C ( dùng smartphone thế hệ mới) USB 3.1 670,000
+2 năm npp

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 67
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

1 năm
16 SANDISK 128GB OTG TYPE C ( dùng smartphone thế hệ mới) USB 3.1 1,060,000
+2 năm npp

17 KLEVV 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu - Made in Taiwan 1 năm 100,000

18 Toshiba 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 110,000

19 Toshiba 16GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 130,000

20 Toshiba 32GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm

21 Toshiba 32GB USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm

22 Kingston 16GB 101G2 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 130,000

22 Kingston 16GB 100G3 ( vỏ nhựa) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 140,000

23 Kingston 16GB DT100 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 140,000

24 Kingston 32GB DTSE9 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 270,000

25 Kingston 32GB 100G3 ( vỏ nhựa) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 280,000

26 Kingston 64GB 100G3 ( vỏ nhựa)/DT50 ( kim loại) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 540,000

27 ADATA 8Gb - C008 (Đen đỏ) / (Trắng Xanh) USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 120,000

28 ADATA 8Gb - C906 (Đen / Trắng ) USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 120,000

29 ADATA 16Gb - C008 (Đen đỏ) / (Trắng Xanh) USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 130,000

30 ADATA 16Gb - C906 (Đen) USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 130,000

31 ADATA 16Gb - UV100 (Đen / Xanh / Đỏ) USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 130,000

32 ADATA 16Gb - UV128 (Đen Xanh) / (Đen Vàng) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 140,000

33 ADATA 16Gb - UV140 (Đen Xanh) / (Đen đỏ) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 140,000
34 ADATA 16Gb - UV150 (Đen / Đỏ) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 150,000

32 Kingmax 8GB MA06 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 140,000

33 Kingmax 8GB MB03 ( cao hơn 16gb 3.0 kton) USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 150,000

34 Kingmax 16GB MA06 ( cao hơn 16gb 3.0 kton) USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 160,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 68
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

35 Kingmax 16GB MB03 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 170,000

36 Kingmax 32GB MA06 USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 230,000

37 Kingmax 32GB MB03 USB 3.0 - TCN Chính hiệu 1 năm #VALUE!

38 Transcend JF700 8GB 1 năm 120,000

39 Transcend JF310 8GB USB 2.0 - TCN Chính hiệu 1 năm 120,000

UPS - Đã có VAT THBH WEB


600VA/360W | Nguồn điện đầu ra 170-280 VAC |
1 DELTA 600VA - VX600 Phần mềm quản lý năng lượng và Auto shutdown | 1n LP + 1n Hãng 840,000
Thời gian sạc 6-8 giờ
1000VA/600W | Nguồn điện đầu ra 170-280 VAC |
2 DELTA 1000VA - VX1000 Phần mềm quản lý năng lượng và Auto shutdown | 1n LP + 1n Hãng 1,570,000
Thời gian sạc 6-8 giờ
650 VA / 600w - 12V/7Ah - Dạng sóng: Sóng sine
3 Ares 600VA - AR0612 1n LP + 1n Hãng 3,410,000
thuần
650 VA / 390w - 12V/7Ah - 1 PC load ( 120W)
4 Ares 650VA - AR265i 1n LP + 1n Hãng 900,000
10~15 min.
1200 VA / 720w - 12V/7Ah - 2 PC load ( 120W)
5 Ares 1200VA - AR2120 1n LP + 1n Hãng 1,960,000
10~15 min.
2000 VA / 1600w - 12V/7Ah - 4 PC load ( 120W)
6 Ares 2000VA - AR2200 1n LP + 1n Hãng 3,320,000
10~15 min - RJ 11
1000VA/800W l 2 PC load 20 min l USB + RJ11 l
7 Ares 1000VA - AR610 1n LP + 1n Hãng 3,410,000
2*12V/7AH l LCD hiển thị.
8 Ares 2000VA - AR620 3000VA/2400W l USB + RJ11 l 1n LP + 1n Hãng 4,960,000
3000VA/2400W l 4 PC Load 25 min l USB, RJ45,
9 Ares 3000VA - AR630 1n LP + 1n Hãng 6,890,000
SNMP slot.
3KVA / 2700W - 12V/9Ah - 6A - USB + PJ11
10 Ares 3KVA - Online - AR903 II H (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát, 1n LP + 1n Hãng 14,290,000
Không bình
6KVA / 5400W - 192VDC - 8A - USB + PJ45
11 Ares 6KVA - Online - AR906 II H (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát. 1n LP + 1n Hãng 31,050,000
Không bình
10KVA / 9000W - 192VDC - 8A - USB + PJ45
12 Ares 10KVA - Online - AR9010 II H (SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát, 1n LP + 1n Hãng 46,580,000
Không bình
1KVA / 900W - 12V/9Ah - USB + PJ11 (SNMP)-
13 Ares 1KVA - Online - AR901 II 1n LP + 1n Hãng 6,030,000
LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát
2KVA / 1800W - 12V/9Ah - USB + PJ11 (SNMP)-
14 Ares 2KVA - Online - AR902 II 1n LP + 1n Hãng 11,910,000
LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát
3KVA / 2700W - 12V/9Ah - 6A - USB + PJ11
15 Ares 3KVA - Online - AR903 II 1n LP + 1n Hãng 15,960,000
(SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát
6KVA / 5400W - 16x12V/7H - USB + PJ45 (SNMP)-
16 Ares 6KVA - Online - AR906 II 1n LP + 1n Hãng 34,160,000
LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát
10KVA / 9000W - 16x12V/7H - USB + PJ45
17 Ares 10KVA - Online - AR9010 II 1n LP + 1n Hãng 51,650,000
(SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát
1KVA / 900W - 2x12V/9AH - USB + PJ45 (SNMP)-
18 Ares 1KVA - Online - AR901 IIRT 1n LP + 1n Hãng 8,280,000
LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát
2KVA / 1800W - 4x12V/9AH - USB + PJ45
19 Ares 2KVA - Online - AR902 IIRT 1n LP + 1n Hãng 13,360,000
(SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát
3KVA / 2700W - 6x12V/9AH - USB + PJ45
20 Ares 3KVA - Online - AR903 IIRT 1n LP + 1n Hãng 16,360,000
(SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát
6KVA / 5400W - 6x12V/9AH - USB + PJ45
21 Ares 6KVA - Online - AR906 IIRT 1n LP + 1n Hãng 37,780,000
(SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát
10KVA / 9000W - 6x12V/9AH - USB + PJ45
22 Ares 10KVA - Online - AR9010 IIRT 1n LP + 1n Hãng 55,890,000
(SNMP)- LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 69
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

10KVA / 8000W - 192V - USB + PJ45 (SNMP)-


23 Ares 10KVA - Online - AR8810 1n LP + 1n Hãng 58,990,000
LCD hiển thị - PM điều khiển giám sát (130kg)

Công suất: 500VA / 300W Dành cho 1 bộ máy tính


24 Santak 500VA - TG Tặng áo thun | Nguồn vào: + Điện áp 220VAC (165 – 265VAC) | 1n LP + 2n Hãng 960,000
Tối đa 12 phút cho 01 bộ máy tính

Công suất: 1000VA / 600W Dành cho 1 bộ máy


25 Santak 1000VA - TG Tặng áo thun tính | Nguồn vào: + Điện áp 220VAC (165 – 1n LP + 2n Hãng 2,320,000
265VAC) | Tối đa 12 phút cho 02 bộ máy tính

1000VA/600W Chức năng ổn áp, tối đa 23 phút,


26 Santak 1000VA BLAZER PRO Tặng áo mưa 1n LP + 2n Hãng 3,900,000
2pc
2000VA/1200W Chức năng ổn áp, tối đa 23 phút,
27 Santak 2000VA BLAZER PRO 1n LP + 2n Hãng 5,470,000
4pc
1 KVA / 0,7 KW - Dành cho Server - Phần mềm
28 Santak C1KVA-Online/ LCD Tặng áo mưa Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt UPS 1n LP + 2n Hãng 7,860,000
và hệ thống
2 KVA / 1.4 KW - Dành cho Server - Phần mềm
29 Santak C2KVA-Online Tặng áo mưa Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt UPS 1n LP + 2n Hãng 17,060,000
và hệ thống
3 KVA / 2.1 KW - Dành cho Server - Phần mềm
30 Santak C3KVA-Online Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt UPS 1n LP + 2n Hãng 25,220,000
và hệ thống
6 KVA / 4.2 KW - Dành cho Server - Phần mềm
31 Santak C6KVA-LCD Online Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt UPS 1n LP + 2n Hãng
và hệ thống
2 KVA / 1.4 KW- Dành cho server - Phần mềm
32 Santak C2KVA -E Online Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt UPS 1n LP + 2n Hãng 15,370,000
và hệ thống.
3 KVA / 2.1 KW- Dành cho server - Phần mềm
33 Santak C3KVA -E Online Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt UPS 1n LP + 2n Hãng 22,220,000
và hệ thống.
1 KVA / 0,7 KW - Dành cho Server - Phần mềm
34 Santak C1KR Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt UPS 1n LP + 2n Hãng 9,940,000
và hệ thống - RACKMOUNT
2 KVA / 1.4 KW - Dành cho Server - Phần mềm
35 Santak C2KR Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt UPS 1n LP + 2n Hãng 19,660,000
và hệ thống - RACKMOUNT
3 KVA / 2.1 KW - Dành cho Server - Phần mềm
36 Santak C3KR Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt UPS 1n LP + 2n Hãng 27,290,000
và hệ thống - RACKMOUNT
6 KVA / 4.2 KW - Dành cho Server - Phần mềm
37 Santak C6KR Winpower cho phép giám sát tự động bật tắt UPS 1n LP + 2n Hãng 52,270,000
và hệ thống - RACKMOUNT
MODEM - ADSL - Đã có VAT THBH WEB
1 D-Link - 526E ADSL 1 port RJ45 + 1 USB port 1 năm 220,000
2 D-Link - 2540U ADSL 4 port LAN 1 năm 256,000
3 D-Link - 2700U 150 Mbps l ADSL port l Ethernet port 1 năm 304,000
150Mbps - ADSL Modem + Wireless N Router - 4
4 D-Link - 2730E 1 năm 497,000
port Lan - 1 anten
300Mbps - ADSL modem + Wireless N router - 4
5 D-Link - 2750E 1 năm 707,000
port Lan - USB - 2 anten
6 D-Link - 2877AL ADSL2+ l Dual Band Wireless AC750 l 4 Port Lan 1 năm 1,310,000
Lan Card for PC - Đã có VAT THBH WEB

1 TPlink TF3200 10/100 Base PCI 1 năm 77,000

2 TPlink TG3468 PCI Express 10/100/1000 Base - PCIe 1 năm 176,000

3 TPlink TG3269 PCI 10/100/1000 Base - PCI 1 năm 163,000

4 D-Link 520TX 10/100 Base PCI 1 năm 126,000

5 D-Link 528T 10/100/1000 Base PCI 1 năm 256,000

6 D-Link 560T 10/100/1000 - PCIe 1 năm 320,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 70
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

7 Intel (1Port) - 1Gb -ko vat 10/100/1000 Base - PCIe 1 năm 534,000

8 Intel (2Port) - 1Gb- ko vat 10/100/1000 Base - PCIe 1 năm 1,109,000


Lan Card Wireless - TP-Link, D-link,Toto-Link Đã có VAT THBH WEB
300Mbps - PCI Express (PCIe) - 2
1 D-Link DWA - 548 1 năm 304,000
antenna
PCI Express (PCIe) l 2.4 to 2.5 GHz l 5.15 to 5.850
2 D-Link DWA - 582 1 năm 674,000
GHz
3 D-Link DWA - 123 150Mbps - Chuẩn USB 1 năm 150,000

4 D-Link DWA - 131 300 Mbps | Chuẩn USB | Siêu nhỏ 1 năm 191,000

5 D-Link DWA - 132 300 Mbps | Chuẩn USB | Siêu nhỏ 1 năm 205,000

6 D-Link DWA - 137 300 Mbps | Chuẩn USB | 1 antenna 1 năm 282,000

USB 2.0 connector2 l Status LED l WPS l Wi-Fi


7 D-Link DWA - 171 Protected Access l Wi-Fi Protected Setup - PIN & 1 năm 347,000
PBC.

8 D-Link DWA - 172 AC Dual Band 600 Mbps | Chuẩn USB | Siêu nhỏ 1 năm 438,000

1200Mbps | USB 3.0 l Wi-Fi Protected Access


9 D-Link DWA - 182 1 năm 558,000
(WPA™ & WPA2™)
1900Mbps |USB 3.0 l Wi-Fi Protected Access
10 D-Link DWA - 192 1 năm 1,027,000
(WPA™ & WPA2™)

11 ToTo-Link N150USM 150 Mbps | Chuẩn USB | 1 antenna 1 năm 102,000

12 ToTo-Link A1000UA AC600 Mbps | Chuẩn USB | 1 Antenna 1 năm 319,000

13 ToTo-Link A011KIT Anten rời (1 Hộp 2 cây ) 2.4GHz 11dBi 1 năm 110,000

Wireless USB Adapter WEB

1 TP-Link WN727N 150Mbps - USB 1 năm 115,000

2 TP-Link WN722N 150Mbps - USB, 1 antenna 1 năm 171,000

3 TP-Link WN723N 150Mbs | USB 2.0 | ăngten ngầm 1 năm 124,000

4 TP-Link WN725N 150Mbps - USB 1 năm 126,000

5 TP-Link WN821N Mini 300Mbps - USB 1 năm 168,000

7 TP-Link WN822N 300Mbps - mini USB , 2 antenna 1 năm 247,000

8 TP-Link WN823N 300Mbps - USB - Siêu nhỏ 1 năm 155,000

9 TP-Link Archer T1U AC 450Mbps (5.0GHz) - USB - Siêu nhỏ 1 năm 290,000

10 TP-Link Archer T2U AC Dual Band 600 Mbps | Chuẩn USB | Siêu nhỏ 1 năm 315,000

AC Dual Band 600 Mbps | Chuẩn USB | 1 ăngten


11 TP-Link Archer T2UH 1 năm 391,000
ngoài

12 TP-Link Archer T4U AC Dual Band 1200 Mbps | Chuẩn USB 1 năm 634,000

AC Dual Band 1200 Mbps | Chuẩn USB | 2 ăngten


13 TP-Link Archer T4UH 1 năm 728,000
ngoài

Wireless PCI Express/ PCI Adapter WEB

1 TP-Link WN851ND 300Mbps l 32-bit PCI 1 năm 252,000

2 TP-Link WN781ND 150Mbps - PCI Express 1 năm 160,000

3 TP-Link WN751ND 150Mps - PCI 32-bit 1 năm 279,000

4 TP-Link WN881ND 300Mbps | 2.4GHz | PCIe | 2 ăngten 1 năm 270,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 71
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

AC Dual Band 1300 Mbps | Chuẩn PCI Express x1 |


6 TP-Link Archer T6E
2 ăngten ngoài
AC Dual Band 1750 Mbps | Chuẩn PCI Express x1 |
7 TP-Link Archer T8E
3 ăngten ngoài
AC Dual Band 1900 Mbps | Chuẩn PCI Express x1 |
8 TP-Link Archer T9E
3 ăngten ngoài
Range Extender WEB
USB Wireless Extender, gắn trực tiếp cổng USB ,
1 TP-Link WA820RE 1 năm 472,000
tốc độ 300Mbps / Reset/WPS
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện
2 TP-Link WA850RE 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng ten 1 năm 472,000
ngầm , Kết nối 1 nút nhấn WPS
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện
2 TP-Link WA860RE 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng ten , 1 năm 650,000
Kết nối 1 nút nhấn WPS
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện
3 TP-Link WA854RE 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, ăng ten 1 năm 428,000
ngầm , Kết nối 1 nút nhấn WPS
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện
4 TP-Link WA855RE 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng ten 1 năm 391,000
ngoài , Kết nối 1 nút nhấn WPS
Wireless Extender , chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps,
5 TP-Link WA830RE 1 năm 536,000
2 ăng ten ngoài , Kết nối 1 nút nhấn WPS
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện
6 TP-Link RE200 220VAC; chuẩn AC , tốc độ 750Mbps, ăng ten 1 năm 606,000
ngầm , Kết nối 1 nút nhấn WPS
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện
7 TP-Link RE210 220VAC; chuẩn AC , tốc độ 750Mbps, 2 ăng ten 1 năm 747,000
ngoài , Kết nối 1 nút nhấn WPS
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện
8 TP-Link RE350 220VAC; chuẩn AC , tốc độ 1200Mbps, 2 ăng ten 1 năm 1,159,000
ngoài , Kết nối 1 nút nhấn WPS

9 TP-Link WDN3200 300Mbps | 2.4GHz & 5GHz | USB 1 năm 345,000

Switch - Đã có VAT THBH WEB

1 TPlink 5 ports SF 1005D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 140,000

2 TPlink 8 ports SF 1008D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 160,000

3 TPlink 16 ports SF 1016D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 400,000

4 TPlink 24 ports SF 1024D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 720,000

5 TPlink 24 ports SF 1024 Treo tường 10/100Mbps 1 năm 820,000

6 TPlink 48 ports SF 1048 10/100Mbps 1 năm 1,910,000

7 TPlink 5 ports SG 1005D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 330,000

8 TPlink 8 ports SG 1008D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 450,000

9 TPlink 16 ports SG 1016D Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm 1,200,000

10 TPlink 24 ports SG 1024D Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm 1,590,000

11 TPlink 48 ports SG 1048 Switch Hub 10/100/1000 Base, Rackmount 1 năm 6,280,000

12 TPlink 5 ports SG 105E Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 520,000

13 TPlink 8 ports SG 108E Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 700,000

14 TPlink 16 ports SG 1016DE Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 1,650,000

15 TPlink 24 ports SG 1024DE Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 2,190,000

16 D-Link 5 ports - DES 1005C Switch Hub 10/100 Base 1 năm 140,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 72
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

17 D-Link 5 ports - DGS 1005A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 390,000

18 D-Link 5 ports - DGS 105 - Kim loại Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 460,000

19 D-Link 8 ports - DES 1008C Switch Hub 10/100 Base 1 năm 190,000

21 D-Link 16 ports - DES 1016A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 480,000

22 D-Link 16 ports - DES 1016D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 680,000

23 D-Link 24 ports - DES 1024A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 680,000

24 D-Link 24 ports - DES 1024D Switch Hub 10/100 Base 1 năm 830,000

20 D-Link 8 ports - DGS 108 - Kim loại Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 610,000

25 D-Link 8 ports - DGS 1008A Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 520,000

26 D-Link 16 ports - DGS 1016A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100/1000 1 năm 1,200,000

27 D-Link 16ports - DGS 1016D/E Switch Hub 10/100/1000 1 năm 1,590,000

28 D-Link 24 ports - DGS 1024A - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100/1000 1 năm 1,700,000

29 D-Link 24 ports - DGS 1024D/E Switch Hub 10/100/1000 1 năm 2,190,000

30 D-Link 24 ports - DES 1026G/E Switch 10/100 Layer 2 + 2 port 10/100/1000 1 năm 1,670,000

31 Cisco 8 ports - SF95D-08 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 510,000

32 Cisco16 ports - SF95D-16 - Vỏ nhựa Switch Hub 10/100 Base 1 năm 1,070,000

33 Cisco 24 ports - SF95D-24 - Rackmount Switch Hub 10/100 Base 1 năm 1,790,000

35 Cisco 8 ports - SG95D-08 Switch Hub 10/100/1000 1 năm 1,050,000

36 Cisco 16 ports - SG95-16 Switch Hub 10/100/1000 1 năm 2,920,000

37 Cisco 24 ports - SG95-24 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 4,140,000

38 Cisco 24 ports - SRW224G4 - K9 Switch Hub 10/100 Base - 4port 1000 Base 1 năm 4,320,000

39 Cisco 48 ports - SRW248G4 - K9 Switch Hub 10/100 Base - 4port 1000 Base 1 năm 9,240,000

40 Linksys 5 ports - LGS105 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 820,000

41 Linksys 8 ports - LGS108 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 960,000

Switch Hub 10/100/1000 Base l 4 cổng PoE+


42 Linksys 8 ports - LGS108P - PoE+ 1 năm 3,680,000
(Từ 1-4 cổng)
Switch Hub 10/100/1000 Base | hoạt động ở 2 chế
43 Linksys 16 ports - LGS116 1 năm 2,580,000
độ half or full-duplex cho mỗi cổng.

Switch Hub 10/100/1000 Base | hoạt động ở 2 chế


44 Linksys 24 ports - LGS124 1 năm 3,900,000
độ half or full-duplex cho mỗi cổng.

45 TenDa 5 ports - S105 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 110,000

46 TenDa 8 ports - S108 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 140,000

47 TenDa 16 ports - S16 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 390,000

48 TenDa 24 ports - TEH2400M Switch Hub 10/100 Base 1 năm 750,000

49 TenDa 5 ports - SG105 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 300,000

50 TenDa 8 ports - SG108 Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 410,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 73
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

51 TenDa 16 ports - TEG1016D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 1,160,000

52 TenDa 24 ports - TEG1024D Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 1,700,000

53 TenDa 24 ports - TEG1024G Switch Hub 10/100/1000 Base, Rack, vỏ thép 1 năm 1,910,000

54 TenDa 5 ports - TEF1105P (POE) Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 550,000

55 TenDa 9 ports - TEF1109P (POE) Switch Hub 10/100/1000 Base 1 năm 1,530,000

56 ToTo-Link 5ports -S505 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 120,000

57 ToTo-Link 8ports -S808 Switch Hub 10/100 Base 1 năm 130,000

KVM Switch - Đã có VAT THBH WEB

1 D-Link KVM- 222 2 Port USB, cáp 1.8m (dính liền vào KVM) 1 năm 790,000

8 cổng combo PC (bàn phím PS2/USB, mouse


2 D-Link KVM- 440 PS2/USB, VGA). Rackmount 19' , Có thể nối thêm 1 năm 5,490,000
để điểu khiển đến 4096 PC.
16 cổng combo PC (bàn phím PS2/USB, mouse
3 D-Link KVM- 450 PS2/USB, VGA). Rackmount 19' , Có thể nối thêm 1 năm 9,410,000
để điểu khiển đến 4096 PC.
NETWORK WIRELESS - Đã có VAT THBH WEB

ADSL Router Acesspoint WEB

Chuẩn B/G/N phát băng tần 2,4Ghz l Hai ăng ten


2x5dBi tăng phạm vi phủ sóng l Tốc độ 300Mbps l
1 TenDa N301 1 năm 230,000
Bảo mật mã hóa WPA-WPA2 l Tích hợp nhiều tiện
tich thông dụng l Khả năng làm Repeater.
300Mbps | 1x Wan , 3x Lan 10/100 | 3 antennas
2 TenDa F3 1 năm 320,000
ngoài
3 TenDa F9 300Mbps l 802.11n l 4 ăng ten l 5dBi. 1 năm 480,000

AC1200 Wireless Dual Band - 1x wan , 3x Lan


4 TenDa FH1202 1 năm 1,050,000
10/100 | 5 x antennas
AC1900 Wireless Dual Band - 1x wan , 3x Lan
5 TenDa AC15 1 năm 2,320,000
10/100/1000 | 1x USB 3.0 | 3 x antennas
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện
6 TenDa A301 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng ten , 1 năm 420,000
Kết nối 1 nút nhấn WPS
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện
7 TenDa A9 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng ten , 1 năm 230,000
Kết nối 1 nút nhấn WPS
150Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1
8 D-Link DIR - 600M 1 năm 240,000
Wan, 1anten
300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1
9 D-Link DIR - 612 1 năm 320,000
Wan, 2 anten
300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1
10 D-Link DIR - 605L 1 năm 390,000
Wan, 2 anten
AC750 Dual Band Router - 4 port LAN 10/100 , 1
11 D-Link DIR - 809 1 năm 700,000
Wan 10/100
300Mbps | Wireless N Router l 2.4GHz | ăng-ten
12 D-Link DIR - 619L rời 3x5dBi | WDS/WPS+AP | 1 năm 830,000
4port x10/100 LAN | 1port x10/100 WAN |
300Mbps - Wireless N Access Point & Repeater .
13 D-Link DAP - 1360 1 năm 590,000
2 anten, 1 port LAN 10/100Mbps
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện
14 D-Link DAP - 1320 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, ăng ten 1 năm 440,000
ngầm , Kết nối 1 nút nhấn WPS
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện
15 D-Link DAP - 1330 220VAC; chuẩn b/g/n, tốc độ 300Mbps, 2 ăng ten 1 năm 520,000
ngoài , Kết nối 1 nút nhấn WPS
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện
220VAC; chuẩn b/g/n/ac, tốc độ 750Mbps (N-300 +
16 D-Link DAP - 1520 1 năm 890,000
AC-433), 2 ăng ten ngầm, kiểu hoạt động repeater/
hostpot

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 74
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện


17 D-Link DAP - 1620 220VAC; chuẩn AC, tốc độ 1200Mbps, 2 ăng ten 1 năm 1,200,000
ngoài , Kết nối 1 nút nhấn WPS
Wireless Extender, gắn trực tiếp ổ cắm điện
18 D-Link DAP - 1665 220VAC; chuẩn AC Dual Band , tốc độ 1200Mbps, 1 năm 1,240,000
ăng ten ngầm , Kết nối 1 nút nhấn WPS
Wifi băng tần kép chuẩn AC 750 (2.4Ghz:
19 D-Link DIR 816L 300Mbps + 5Ghz: 433Mbps) - 1 Port Wan - 4 Port 1 năm 920,000
Lan - 2 anten
AC1000,Up to 300Mbps (2.4GHz) + 650Mbps
20 D-Link DIR 820L (5GHz) - 4 port LAN 10/100 , 10/100/1000 Gigabit 1 năm 1,030,000
WAN port
Router WIFI Dual Band AC1200 - 1x WAN 10/100 ,
D-Link DIR 822 1 năm
4x LAN10/100 - 4x Antennas
IEEE 802.11 ac/n/g/b/a wireless LAN l 10/100/1000
21 D-Link DIR 842 Gigabit Ethernet WAN port l Four 10/100/1000 1 năm 1,230,000
Gigabit Ethernet LAN ports l 4 antennas l
AC1200 Up to 300Mbps (2.4GHz) +
22 D-Link DIR 850L 867Mbps,(5GHz) -Four 10/100/1000 Gigabit LAN 1 năm 1,460,000
ports , 1 Gigabit WAN, USB port
AC1750 Dual Band Router, 450Mbps/2,4GHz l
23 D-Link DIR 859 1.300Mbps/5GHz l Dual band l 1 năm 2,000,000
3 Antenas l 1 WAN l 4 LAN l
AC1900 Up to 600Mbps (2.4GHz) +
24 D-Link DIR 880L 1300Mbps,(5GHz) - 4 port LAN 100 , 1 Wan, 1 năm 3,220,000
802.11a/b/g/n/ac, 1x USB 3.0, 1x USB 2.0.
AC3150 Ultra Wi-Fi Router - 4 port LAN
25 D-Link DIR 885L 10/100/1000 , 1 Wan 10/100/1000 , USB 3.0 , 4x 1 năm 4,690,000
Antenna
Tri Band Wi-Fi up to 3200Mbps (600+1300+1300) |
26 D-Link DIR 890L 1 Gigabit Wan - 4 Gigabit Lan - 1 USB 3.0 - 1 USB 1 năm 5,680,000
2 0 | 6 antenna
Wireless N Router WEB
300Mbps | 802.11b/g/n | 1x Wan 10/100 | 4x Lan
1 TP-Link WR840N 1 năm 270,000
10/100
300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1
2 TP-Link WR841N 1 năm 300,000
Wan, 2 antenna 5dBi

3 TP-Link WR845N 300Mbps | 1xWan / 4xLan 100Mbps | 3 ăngten 1 năm 380,000


450Mbps | 2.4GHz, 802.11b/g/n | 1 WAN 10/100 |
4 TP-Link 940N 1 năm 480,000
4 Lan 10/100 | 3 ăng ten
450Mbps | 2.4GHz, 802.11b/g/n | 1 WAN 10/100 |
5 TP-Link 945N 1 năm 600,000
4 Lan 10/100 | 3 ăng ten
450Mbps l 4 10/100/1000Mbps LAN Ports l 1
6 TP-Link WR1043ND 10/100/1000Mbps WAN Port l 1 USB 2.0 Port l 1 năm 970,000
3 ăng ten
7 Mercusys MW155R 150Mbps | 1xWan / 4xLan 100Mbps |1 ăngten 5dBi 1 năm 200,000

8 Mercusys MW305R 300Mbps | 1xWan / 4xLan 100Mbps |2 ăngten 5dBi 1 năm 220,000

9 Mercusys MW325R 300Mbps | 1xWan / 4xLan 100Mbps |4 ăngten 5dBi 1 năm 290,000

300Mbps Wi-Fi Range Extender | WPS - 2x


10 Mercusys MW300RE 1 năm 0
Antennas
AC1200 Dual Band | 1xWan / 4xLan 100Mbps |4
11 Mercusys AC12 1 năm 580,000
ăngten 5dBi
Cấp nguồn qua cổng USB - Chức năng Range
12 ToTo-Link EX100 1 năm 140,000
extender - Tương thích với các thiết bị Router Wifi
300Mbps - Wireless Repeater - 1 Port Lan
13 ToTo-Link EX200 1 năm 240,000
10/100Mbps - 2 Anten

14 ToTo-Link EX750 AC750 Dual Band - Range extender - 1x Lan 1 năm 590,000
300Mbps - Wireless N Router - 2 port Lan
15 ToTo-Link N200RE V3 10/100Mbps , 1 Wan 10/100 Mbps , 2 antenna 1 năm 210,000
5dBi
300Mbps | 1xWan / 4xLan 100Mbps |3 ăngten 5dBi
16 ToTo-Link N302R+ 1 năm 310,000
| WPS - Range Extender - Bridge

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 75
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan


10/100Mbps , 1 Wan 10/100 Mbps , 2 antenna
17 ToTo-Link N300RT 1 năm 290,000
5dBi | 3 SSID ( Tên riệng biệt ) |
Bridge/Repeater/WDS
300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan
10/100Mbps , 1 Wan 10/100 Mbps , 2 antenna
18 ToTo-Link N300RH 1 năm 710,000
11dBi | 5 SSID ( Tên riêng biệt )
|Bridge/Repeater/WDS

600Mbps Wireless N Router - 4 port Lan


19 ToTo-Link N600R 10/100Mbps , 1 Wan 10/100 Mbps | 4 Antenna 1 năm 430,000
5dBi | WPS/Repeater/WDS

AC1200 Mini Dual Band Wireless Router - 1


20 ToTo-Link A3 1 năm 490,000
Port Wan 10/100 Mbps , 2 Port Lan 10/100 Mbps
AC1900 Wireless Dual Band Gigabit NAS
Router - 4 port Lan 10/100/1000Mbps , 1 Wan
21 ToTo-Link A6004NS 1 năm 3,360,000
10/100/1000 Mbps | 6 Antenna 5dBi | 1xUSB3.0 ,1x
USB 2.0 |WPS/Repeater/WDS/VPN Server

Wireless ADSL2+ Modem Router WEB


300Mbps | Modem ADSL2+ | 1xRJ11 / 4xLan
1 TP-Link W8961N 1 năm 0
100Mbps | 2 ăngten
2.4Hz 300Mbps l 5GHz 433Mbps l 1
10/100/1000Mbps RJ45 WAN/LAN Port l 3
2 TP-Link Archer D2 1 năm 1,340,000
10/100/1000Mbps RJ45 LAN Ports l 1 RJ11 Port l
1 USB 2.0 Port l 3 ăng ten
2.4Hz 300Mbps l 5GHz 867Mbps l 1
10/100/1000Mbps RJ45 WAN/LAN Port l 3
3 TP-Link Archer D5 1 năm 2,140,000
10/100/1000Mbps RJ45 LAN Ports l 1 RJ11 Port l
2 USB 2.0 Ports l 2 ăng ten
2.4GHz 450Mbps l 5GHz 1300Mbps l 1
10/100/1000Mbps RJ45 WAN/LAN Port l 3
4 TP-Link Archer D7 1 năm 2,280,000
10/100/1000Mbps RJ45 LAN Ports l 1 RJ11 Port l
2 USB 2.0 Ports l 3 ăng ten
Modem ADSL2+ AC750 Wireless Dual Band | 1x
5 TP-Link Archer D20 1 năm 1,200,000
WAN 10/100 , 3x LAN 10/100 | 1x USB 2.0
Modem ADSL2+ AC1200 Wireless Dual Band | 1x
6 TP-Link Archer D50 1 năm 1,380,000
WAN 10/100 , 3x LAN 10/100 | 1x USB 2.0
Modem ADSL2+ AC1900 Wireless Dual Band | 1x
7 TP-Link Archer D9 WAN 10/100/1000 , 3x LAN 10/100/1000 | 1x USB 1 năm 1,200,000
3.0
Acess Point & High Power Wireless Router WEB
300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan,
1 TP-Link W841HP 1 năm 693,000
2 antenna 9dBi
300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1 Wan,
2 TP-Link W941HP 1 năm 885,000
3 antenna 9dBi
Balance Broadband Router WEB
1 TP-Link R470T+ 1x WAN , 1x LAN , 3x WAN/LAN - Tự cân bằng tải 1 năm 678,000
1x WAN , 1x LAN , 3x WAN/LAN - Tự cân bằng tải
2 TP-Link R480T+ - Công nghệ chống sét - Thông tin trên chỉ áp dụng 1 năm 905,000
cho TL-R480T+ version 5.0 & 6.0
Outdoor Wifi WEB
300 Mbps (2.4GHz) | 1x RJ45 | ăng ten 9 dBi |
Dùng ngoài trời, có thể chống lại với thời tiết xấu và
1 TP-Link CPE 210 1 năm 770,000
được thiết kế để bảo vệ ESD 15KV và chống sét
6KV
300 Mbps (5.0GHz) | 1x RJ45 , 1 x RJ45 PoE | ăng
ten 13 dBi | Dùng ngoài trời, có thể chống lại với
2 TP-Link CPE 510 1 năm 1,175,000
thời tiết xấu và được thiết kế để bảo vệ ESD 15KV
và chống sét 6KV
300 Mbps (2.4GHz) | 1x RJ45 , 1 x RJ45 PoE | ăng
ten 12 dBi | Dùng ngoài trời, có thể chống lại với
3 TP-Link CPE 220 1 năm 1,857,000
thời tiết xấu và được thiết kế để bảo vệ ESD 15KV
và chống sét 6KV
Powerline Wifi Extender WEB

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 76
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

300Mbps Wireless AV500 Powerline Extender


starter Kit, 500Mbps Powerline Data Rate, 2 Fast
1 TP-Link WPA2220 KIT 1 năm 846,000
Ethernet ports, HomePlug AV, Plug and Play, Wi-Fi
Clone Button
300Mbps Wireless AV500 Powerline Extender
starter Kit, 500Mbps Powerline Data Rate, 2 Fast
2 TP-Link WPA4220 1 năm 765,000
Ethernet ports, HomePlug AV, Plug and Play, Wi-Fi
Clone Button, Twin Pack(with a TL-PA4010)
300Mbps Wireless AV500 Powerline Extender
starter Kit, 500Mbps Powerline Data Rate, 2 Fast
3 TP-Link WPA4220 KIT 1 năm 1,016,000
Ethernet ports, HomePlug AV, Plug and Play, Wi-Fi
Clone Button, Twin Pack(with a TL-PA4010)
300Mbps Wireless AV500 Powerline Extender
starter Kit, 500Mbps Powerline Data Rate, 2 Fast
4 TP-Link WPA4220T KIT 1 năm 1,664,000
Ethernet ports, HomePlug AV, Plug and Play, Wi-Fi
Clone Button, Twin Pack(with a TL-PA4010)
AC1200 Wireless Dual Band - 1x WAN 1000Mbps /
5 ToTo-Link A3002RU 1 năm 950,000
4x LAN 1000Mbps / 2x Antennas ( 5bBi) - WPS
Access Point 300Mbps - Lan 10/100Mbps (PoE) -
6 ToTo-Link N9 1 năm 860,000
2x internal (4dBi) MIMO - Repeater , Bridge , WDS
200Mpbs | Power Line Adapter | Lan 10/100 Mbps |
7 ToTo-Link PL200KIT 1 năm 636,000
Khoảng cách xa lên đến 300M
AC1200 Wireless Dual Band - 1x Gigabit LAN
8 Linksys LAPAC 1200 1 năm 4,810,000
PORT PoE+/ Internal Antenna

9 Linksys RE3000W 300Mbps | Range extender | 1x LAN 10/100 Mbps 1 năm 892,000

600Mbps | Dual Band Range Extender 2.4Ghz and


10 Linksys RE4100W 1 năm 1,229,000
5Ghz | 1x LAN 10/100/1000 Mbps

Linksys RE6400AG 1200Mbps | Dual Band Range Extender 2.4Ghz


11 1 năm 2,266,000
Tặng 1 thùng CoCa and 5Ghz | 1x LAN 10/100/1000 Mbps

Linksys RE6500HG AC1200Mbps Dual Band Range | 4x LAN


12 1 năm 2,593,000
Tặng 1 thùng CoCa 10/100/1000 Mbps | 2x Antennas

Linksys RE7000 AC1900 MU-MIMO | Lan Gigabit | WIFI Range


13 1 năm 2,918,000
Tặng 1 thùng CoCa Extender
Ethernet Adapter without AC Passthrough WEB
Kết nối với WPA4220 , WPA4220 KIT , WPA4220T
KIT Bộ truyền tín hiệu Internet qua đường dây điện
1 TP-Link - PA4010 1 năm 396,000
cung cấp cho người dùng sự ổn định, tốc độ truyền
dữ liệu cao lên tới 500Mbps
Kết nối với WPA2220 KIT Bộ truyền tín hiệu
Internet qua đường dây điện cung cấp cho người
2 TP-Link - PA2010 KIT 1 năm 500,000
dùng sự ổn định, tốc độ truyền dữ liệu cao lên tới
200Mbps
Kết nối với WPA4220 , WPA4220 KIT , WPA4220T
KIT Bộ truyền tín hiệu Internet qua đường dây điện
3 TP-Link - PA4010 KIT 1 năm 638,000
cung cấp cho người dùng sự ổn định, tốc độ truyền
dữ liệu cao lên tới 500Mbps
Kết nối với WPA2220 KIT Bộ truyền tín hiệu
Internet qua đường dây điện cung cấp cho người
4 TP-Link - PA4010P KIT 1 năm 857,000
dùng sự ổn định, tốc độ truyền dữ liệu cao lên tới
200Mbps
Bộ truyền tín hiệu Internet qua đường dây điện
cung cấp cho người dùng sự ổn định, tốc độ truyền
5 Tenda - P200 1 năm 308,000
dữ liệu cao lên tới 200Mbps trên đường dây dài tới
300 mét. Giao diện: Cổng 10/100Mbps Ethernet
Bộ truyền tín hiệu Internet qua đường dây điện
cung cấp cho người dùng sự ổn định, tốc độ truyền
dữ liệu cao lên tới 200Mbps trên đường dây dài tới
6 Tenda - PW201A 1 năm 649,000
300 mét tích hợp chức năng phát sóng wifi với
tốc độ lên tới 300 mbps. Giao diện: Cổng
10/100Mbps Ethernet
Wireless AC Dual Band Router WEB
AC750 Wireless Dual Band - 1x wan , 4x Lan
1 TP-Link Archer C20 1 năm 797,000
10/100 , 1x USB - 2 x antennas
AC1200 Wireless Dual Band - 1x wan , 4x Lan
2 TP-Link Archer C50 1 năm 711,000
10/100 , 1x USB - 2 x antennas

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 77
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

AC750 Wireless Dual Band - 1x wan , 4x Lan


3 TP-Link Archer C2 1 năm 1,032,000
10/100/1000 , 1x USB - 2 x antennas
AC1750 Wireless Dual Band - 1x wan , 4x Lan
4 TP-Link Archer C7 1 năm 2,079,000
10/100 /1000, 2x USB - 3 x antennas
AC1750 Wireless Dual Band - 1x wan , 4x Lan
5 TP-Link Archer C8 10/100 /1000, 1x USB 3.0 , 1x USB 2.0 - 3 x 1 năm 2,443,000
antennas
AC1900 Wireless Dual Band - 1x wan , 4x Lan
6 TP-Link Archer C9 10/100 /1000, 1x USB 3.0 , 1x USB 2.0 - 3 x 1 năm 3,187,000
antennas
300 MBs | 1 Wan - 4 Lan | 2 antenna | 4 SSID |
7 Asus - RT N12+ 1 năm 508,000
repeater

Asus - RP N12 1 năm

300Mbps - Wireless N Router - 1Wan , 4Lan , 1x


8 Asus - RT N12HP 1 năm 1,335,000
USB , 2 x internal antenna

300Mbps - Wireless N Router - 1Wan , 4Lan , 1x


9 Asus - RT N14UHP 1 năm 1,880,000
USB , 3 x internal antenna

up to 600 Mbps | 1 wan/ 4x Lan gigabit/ 1x USB


10 Asus - RT N18U -Tặng nón Bảo Hiểm 1 năm 2,199,000
2.0/ 1x usb 3.0 | 3 ăngten

AC1200 Wireless Dual Band - 1x wan , 4x Lan


11 Asus - AC1200G+ 1 năm 0
10/100/1000 , 1x USB - 4 x antennas

AC750 Wireless Dual Band - 1x WAN


12 Asus - AC53 Tặng kèm 1c Extender RP-N12 10/100/1000 , 2x Lan 10/100/1000 ,3 x antennas / 1 năm 1,140,000
Công Nghệ MINO

AC1300 Wireless Dual Band - 1x WAN


13 Asus - AC58U 10/100/1000 , 4x Lan 10/100/1000 , USB 3.0 , 4 x 1 năm 1,400,000
antennas / Công Nghệ MINO

USB 3.0 l 2.4 GHz / 5 GHz l WPS l WAN l Internal


14 Asus - AC55UHP 1 năm 2,515,000
antenna x 2.
AC1900 Dual-Band MIMO - 1 x WAN
15 Asus - AC68U 10/100/100/Gigabit - 4 x LAN 10/100/1000/Gigabit - 1 năm
USB 2.0/3.0 | WPS - 3x Antenna
AC2600 Dual-Band MIMO - 2 x WAN
10/100/100/Gigabit - 8 x LAN 10/100/1000/Gigabit -
16 Asus - AC828 1 năm
2x USB 3.0 / 1x M.2 SATA(SOCKET3)| WPS - 4x
Antenna
AC5300 Tri-Band MIMO - 1 x WAN
Asus RT - AC5300 10/100/100/Gigabit - 4 x LAN 10/100/1000/Gigabit - 1 năm
USB 3.0/2.0 | WPS - 8x Antenna
AC5300 Tri-Band MIMO - 1 x WAN
17 Asus GT - AC5300 10/100/100/Gigabit - 8 x LAN 10/100/1000/Gigabit - 1 năm
USB 3.0/2.0 | WPS - 8x Antenna
150Mbps - 2.4 GHz - Wireless N Router - 4 port
18 Linksys E1200 1 năm 897,000
Lan, 1 Wan, 2intennal
upto 300Mbps - Wireless N Router - 4 port Lan, 1
19 Linksys E1700 1 năm 1,365,000
Wan - 2 antennas
up to 300 + 300 Mbps -Simultaneous Dual-Band
20 Linksys E2500 N (2.4 & 5 GHz) - 1x WAN , 4x LAN - 4*antenna 1 năm 1,840,000
Internal .
300Mbps - Mở rộng vùng phát sóng wifi - 1x
21 Linksys RE3000 1 năm 1,300,000
10/100 LAN
Radio Frequency Bands 2.4 & 5GHz l
22 Linksys RE4100 Ports : Audio, Power l LEDs:Wi-Fi Portected Setup l 1 năm 1,800,000
Max. Link Rate : 300 Mbps.
N600 (300 + 300 Mbps) | 2.4 & 5GHz | 1x Wan 4x
23 Linksys EA2750 1 năm 2,250,000
Lan gigabit | 1x USB 2.0 | 2 ăngten

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 78
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

AC1200+ | 2.4 GHz + 5 GHz | N300 Mbps +


Linksys EA6350
24 AC867 Mbps | 1x Wan/4x gigabit Lan/1x USB 3.0 | 1 năm 3,670,000
Tặng 6 lon Tiger
2 ăngten
AC3200 TRI-BAND SMART WI-FI WIRELESS
Linksys EA9300
25 ROUTER | 1 x WAN 1Gb | 4x LAN 1Gb | 1 USB 1 năm 5,600,000
3 0 1 USB
AC1900 2 0 | 3 xGIGABIT
MU-MIMO Antenna WI-FI ROUTER | | 1
26 Linksys EA7500 x WAN 1Gb | 4x LAN 1Gb | 1 USB 3.0 , 1 USB 2.0 1 năm 3,720,000
| 3 x Antenna
AC1200 DUAL-BAND SMART WI-FI WIRELESS
27 Linksys EA6100 ROUTER | 1 x WAN 10/100Mbps | 4x LAN 1 năm 1,780,000
10/100Mbps | 2 x Antenna

AC2200 MU-MIMO SMART WI-FI ROUTER | 1 x


28 Linksys EA8300 1 năm 4,520,000
WAN 1Gb | 4x LAN 1Gb | 1 USB 3.0| 4 x Antenna

AC2600 MU-MIMO SMART WI-FI ROUTER | 1 x


29 Linksys EA8500 WAN 1Gb | 4x LAN 1Gb | 1 USB 3.0 , 1 USB 1 năm 5,560,000
2.0/eSATA | 4 x Antenna
AC5400 MU-MIMO Tri-band Gigabit | 1x Gigabit
Linksys EA9500
30 WAN - 8x Gigabit LAN | 1x USB3.0/2.0 | 8x 1 năm 8,000,000
Antennas
Wireless N Router l 2.4GHz l Hỗ trợ tính năng
31 Linksys LAPN300 Repeater, Bridge l Nguồn PoE l 2x2 internal. 1 năm 3,400,000

Wireless N Router l 2 tần số 2,4GHz, 5GHz l Hỗ


32 Linksys LAPN600 trợ tính năng Repeater, Bridge l Nguồn PoE l 2x2 1 năm 4,526,000
internal
up to 600 + 1300 Mbps - Simultaneous 2.4 GHz
33 Linksys WRT1900AC and 5 Ghz - 1x Gigabit Wan - 4x Gigabit Lan - 1x 1 năm 6,210,000
USB 3.0, 1x eSATA/USB 2.0 - External antennas 4x
USB 3G - Đã có VAT THBH WEB
Chuẩn USB - kích thước nhỏ gọn. Truy cập
DLINK HSDPA 3.75G USB Modem Internet qua GPRS / 3G
1 1 năm 549,000
DWM - 156 Tốc độ lên đến 14.4 Mbps - Sử dụng với bất kỳ sim
GSM nào đã đăng ký GPRS hoặc 3G
3G Wireless Router WEB
Truy cập Internet 3G/2G - Tốc độ tải về lên đến
1 TenDa 3G185 21,6Mbps và tốc độ tải lên 7,2Mbps . Khe cắm 1 năm 988,050
MicroSD - PIN 2000mAh
Truy cập Internet 3G/4G - Tốc độ tải về lên đến
2 TenDa 4G185 150Mbps và tốc độ tải lên 50Mbps . Khe cắm 1 năm 1,359,750
MicroSD - PIN 2100mAh

3 TenDa 311Mi 150 Mbps - Chuẩn USB siêu nhỏ 1 năm 102,900

4 TenDa 311MA 150 Mbps - Chuẩn USB - 1x Antennas ngoài 1 năm 134,400

5 TenDa U1 300 Mbps - Chuẩn USB - 1x Antennas ngoài 1 năm 226,800

up to 300 Mbps - 4x Lan , 1x Wan , 1x USB - 2x


6 D-Link DWR - 116 Antennas - Supports 4G LTE/EV- 1 năm 910,000
DO/CDMA/HSPA+/HSUPA /HSDPA /UMTs
Bộ phát sóng Wifi 3G chuẩn USB : Tốc độ
Dowload/Upload: 21.6Mbps/11.4Mbps, tích hợp
7 D-Link DWR - 710 1 năm 830,000
khe cắm SIM 3G chuẩn phổ thông, ăng-ten ngầm;
Hỗ trợ tất cả mạng 3G; tự động nhận mạng 3G:
Wireless N 150Mbps myPocket 3.75G Router -
chức năng phát Wifi sử dụng kết nối 3G - tốc độ
8 D-Link DWR - 730 1 năm 1,850,000
21.6Mbps/ 5.76Mbps, pin Lithium Ion 1500mA,
khe cắm thẻ nhớ MicroSD

3G Mobile Wifi & 3G/4G Router WEB

Truy cập Internet 3G/4G - Tốc độ tải về lên đến


1 Dlink DWR 932C có Adapter kèm theo 150Mbps và tốc độ tải lên 50Mbps . Khe cắm 1 năm 1,240,000
MicroSD / SIM- PIN 2000mAh
Truy cập Internet 3G/4G - Tốc độ tải về lên đến
2 Totolink MF150 (Trắng) 150Mbps và tốc độ tải lên 50Mbps . Khe cắm SIM- 1 năm 1,100,000
PIN 2000mAh
2.4-2.4835GHz - 1 Wan/Lan - Nguồn Mini USB -
3 TP-Link TL - MR3020 1 năm 459,000
USB 2.0 dành cho 3G
2.4-2.4835GHz - 1 Wan/Lan - Nguồn Mini USB -
4 TP-Link TL - MR3040 - Pin 1 năm 699,000
USB 2.0 dành cho 3G - Pin sạc 2000mAh

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 79
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

Router chuẩn N không dây 3G/3.75G - 1xWAN ,


5 TP-Link TL - MR3220 1 năm 569,000
4xLAN - 1USB - 1 antenna
Router chuẩn N không dây 3G/3.75G - 1xWAN ,
6 TP-Link TL - MR3420 1 năm 665,000
4xLAN - 1USB - 2 antenna 3dBi
Hỗ trợ 2G/3G/4G - 1 micro USB , SIM Card Slot -
7 TP-Link TL - M7300 Micro SD card Slot - Internal 2000mAh, không 1 năm 1,263,150
adapter
dual band Wi-Fi (2.4GHz or 5GHz ) | Hỗ trợ
8 TP-Link TL - M7350 ko adapter 2G/3G/4G - 1 micro USB , SIM Card Slot - Micro 1 năm 1,373,400
SD card Slot - Internal 2000mAh, không adapter
Router Wifi 300Mbps - Hộ trợ 2G/3G/4G - 1 SIM
9 TP-Link TL - MR6400 Card Slot - 1x Wan , 3x Lan 10/100 - 2 Antennas 1 năm 2,079,000
ngoài
Router Wifi AC750 Dual Band - Hộ trợ 2G/3G/4G -
10 TP-Link Archer MR200 1 SIM Card Slot - 1x Wan , 3x Lan 10/100 - 2 1 năm 2,326,800
Antennas ngoài
Print Server- Đã có VAT THBH WEB
1 TP-Link 110U 1port USB, 1port LAN 1 năm 750,000

2 TP-Link 310U 1port USB, 1port LAN 1 năm 895,000


IP Camera - Đã có VAT THBH WEB
300Mbps - (640x480) - Wifi , Lan - WPS - H ộ trợ
1 TP-Link NC220 1 năm #VALUE!
xem được trong đêm
150Mbps - 720P(1280x720)/640x360/320x180 -
2 Tenda C50 + 1 năm 710,000
Wifi , Lan - WPS - H ộ trợ xem được trong đêm
VGA 640x480 | Kết nối wifi | Chuyên dùng quan sát
3 D-Link DCS-700L em bé | Chế độ ban đêm | Phát hiện âm thanh và 1 năm 1,420,000
chuyển động | Trò chuyện 2 chiều | 5 bài hát ru
Wireless Camera l VGA 640 x 480 l Chuyên dùng
quan sát em bé | Chế độ ban đêm | Phát hiện âm
4 D-Link DCS-820L 1 năm 2,110,000
thanh và chuyển động | Trò chuyện 2 chiều | 5 bài
hát ru
HD 1280x720 | Kết nối wifi | Chuyên dùng quan sát
em bé | Chế độ ban đêm | Phát hiện âm thanh và
5 D-Link DCS-825L 1 năm 2,790,000
chuyển động | Trò chuyện 2 chiều | 5 bài hát ru |
Khe cắm thẻ nhớ
1/5 inch color VGA CMOS Sensor - Lan
6 D-Link DCS-930L 1 năm 810,000
10/100Base - 802.11b/g/n Wireless
Digital Zoom Up to 4x - VGA 1/5 inch CMOS
7 D-Link DCS-850L Sensor - SDRAM 128 MB / Flash Memory 16 MB - 1 năm 2,330,000
Lan 10/100Base - 802.11b/g/n Wireless
Digital Zoom Up to 10x - VGA 1/4 inch CMOS
8 D-Link DCS-2132L 1 năm 3,040,000
Sensor - Lan 10/100Base - 802.11b/g/n Wireless
AMP, GOLDEN, LINKPRO - ĐÃ VAT THBH WEB
1 Cable Golden (TW) /Dlink Mét 0 5,000

2 Cable Golden chống nhiễu (TW) Mét 0 6,000

3 Cable RJ45 - AMP(Commscope) - Cat 5E Mét Chính hãng 0 8,000

4 Cable RJ45 - thường Thùng (280 m) 0 360,000

5 Cable RJ45 - thường - Chống nhiễu Thùng (280 m) 0 660,000

6 Cable Cat 5 - Golden Taiwan (100 m) Thùng (100 m) 0 350,000

7 Cable Cat 5 - Golden Taiwan VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 90m 0 810,000

9 Cable Cat 5 - Golden - Chống nhiễu (TW) VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 70m 0 1,110,000
VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 200m -
10 Cable Cat 5 - Golden - Đồng 100% 0 1,900,000
Đồng 100%
Cable Cat 5 - Golden - Chống nhiễu VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 200m -
11 0 2,640,000
Đồng 100% Đồng 100%

12 Cable Cat 6 - Golden platium (TW) VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 120m 0 1,450,000

14 Cable Cat 6 - Golden - Chống nhiễu (TW) VAT - Thùng (305 m) - Tín hiệu nhận được 60m 0 1,790,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 80
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

15 Cable Camera - Golden VAT - Thùng (100m) 0 660,000

16 Cable RJ45 - AMP(Commscope) - Có VAT Thùng (305 m) Chính hãng Cat.5E 0 1,930,000
Thùng (305 m) Chính hãng Cat.6, 4 đôi
17 Cable RJ45 - AMP(Commscope) - Có VAT 0 2,630,000
xoắn
Cuộn (305 m) Chính hãng Cat.5E FTP, 4 đôi
18 Cable RJ45 - AMP(Commscope) - Có VAT - Chống nhiễu 0 2,560,000
xoắn.
Cuộn (305 m) Chính hãng Cat.6A FTP, 4 đôi
19 Cable RJ45 - AMP(Commscope) - Có VAT - Chống nhiễu 0 3,970,000
xoắn.
20 Cable RJ45 - Linkpro - Có VAT Thùng (300 m) 0 970,000

21 Cable RJ45 - Linkpro - Có VAT - Chống nhiễu Thùng (300 m) Cat.5e 0 1,170,000
22 UTP RJ45 Cái 0 10,000
23 UTP RJ45 Cái (Golden) 0 10,000
24 UTP RJ45 Hộp (100 cái) 0 60,000
25 UTP RJ11 Hộp (100 cái) 0 40,000

26 UTP RJ45 GOLDEN TW - Có VAT Hộp (100 cái) 0 200,000

27 UTP RJ45 AMP Cat 5- Có VAT Bịch (100 cái) Chính hãng 0 460,000

28 UTP RJ45 AMP Cat 6- Có VAT Bịch (100 cái) Chính hãng 0 1,820,000

29 Kiềm RJ45 - thường Kiềm bấm đầu UTP 0 140,000

30 Kiềm RJ45 - tốt Kiềm bấm đầu UTP 0 360,000

31 Kiềm RJ45/ RJ11/RJ12 - Golden TW Kiềm bấm đầu UTP 0 520,000

32 Kiềm RJ45 - AMP - Có VAT Kiềm bấm đầu UTP (RJ45) - Chính hãng 0 3,360,000

33 UTP Tester - China Thiết bị kiểm tra cable RJ45-RJ11 0 90,000


34 UTP Tester - China (Loại tốt) Thiết bị kiểm tra cable RJ45 & RJ11, 1394 ,USB… 0 150,000
THẺ NHỚ - Đã có VAT THBH
Micro SD Card - Dùng cho Điện thoại & Máy ảnh - Giá đã có VAT WEB
1 Micro SDHC 8G - SanDisk Class4 1 năm 120,000

2 Micro SDHC 16G - SanDisk (thẻ nhỏ) Class10 , up to 48Mb/s 1 năm 160,000

3 SDHC 16G - SanDisk (thẻ lớn) Class10 , up to 48Mb/s 1 năm 160,000

4 Micro SDHC 32G - SanDisk (thẻ nhỏ) Class10 , up to 48Mb/s 1 năm 297,000

5 Micro SDHC 64G - SanDisk (thẻ nhỏ) Class10 , up to 80Mb/s 1 năm 572,000

6 Micro SDHC 16Gb – Kingston (Thẻ nhỏ) (có Adaptor) Class10, có adapter 1 năm 162,000

7 Micro SDHC 32Gb – Kingston (Thẻ nhỏ) Class10 1 năm 287,000

8 Micro SDHC 64Gb – Kingston (Thẻ nhỏ) ( có Adaptor) Class10, có adapter 1 năm 591,000

9 Micro SDHC 128Gb – Kingston (Thẻ nhỏ) ( có Adaptor) Class10, có adapter 1 năm 1,242,000

10 Micro SDHC 8Gb – Transcend Class10 1 năm 112,000

11 Micro SDHC 16Gb – Transcend Class10 1 năm 175,000

12 Micro SDHC 32Gb – Transcend Class10 1 năm 298,000

13 Micro SDHC 64Gb – Transcend Class10 1 năm #VALUE!

Card Reader, Notepal, Data-Auto Switch, Cable…. THBH WEB

1 Card Reader Siyotream T18 Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB2.0 1 tháng 23,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 81
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

2 Card Reader SSK 0712 (025) Đầu đọc thẻ nhớ kết nối USB2.0 1 tháng 109,000

3 Data Switch 2.1 USB Dùng kết nối 2 PC với 1 máy in 1 tháng 68,000

4 Data Switch 4.1 USB Dùng kết nối 4 PC với 1 máy in 1 tháng 96,000

5 Data Switch Vga 4.1 4 PC dùng chung 1 Monitor 1 tháng 96,000

6 Multi Vga 1.4 ( LCD) Dùng kết nối 1 PC với 4 Monitor LCD 1 tháng 163,000
7 Multi Vga 1.8 ( LCD) (Loại tốt) Dùng kết nối 1 PC với 8 Monitor LCD 1 tháng 231,000
8 Multi HDMI 2.1 Dùng kết nối 1 PC với 2 Monitor LCD cổng hdmi 1 tháng 305,000
9 Multi HDMI 4.1 Dùng kết nối 1 PC với 4 Monitor LCD cổng hdmi 1 tháng 404,000

10 Hub USB 4port SSK200 Mở rộng 4 cổng USB 2.0 1 tháng 48,000
Mở rộng 4 cổng USB 2.0 ,hỗ trợ một 5M cáp mở
11 Hub USB 4port SSK017 1 tháng 69,000
rộng dài

12 Hub USB 4port SSK035 Mở rộng 4 cổng USB 2.0 1 tháng 103,000

13 Cable dữ liệu HDD/DVD SATA Kết nối HDD/DVD vào Mainboard 0 7,000
14 Cable nguồn 1,2m 0 13,000
Chuyển đầu nguồn IDE 12V -> đầu nguồn SATA
15 Cable nguồn sata 0 6,000
12V
16 Cable Camera ( RJ59+2c)
1.5m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra
17 Cable Vga 0 26,000
Monitor)
3m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra
18 Cable Vga 0 38,000
Monitor)
5m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra
19 Cable Vga 0 46,000
Monitor)
10m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra
20 Cable Vga 0 78,000
Monitor)
15m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra
21 Cable Vga 0 128,000
Monitor)
20m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra
22 Cable Vga 0 150,000
Monitor)
25m (Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra
23 Cable Vga 0 181,000
Monitor)
24 Cable Vga-----> HDMI 26cm 0 273,000
25 Cable Vga-----> HDMI 2m 0 332,000
1.5m ( Kết nối các thiết bị cổng USB vào PC/Laptop
26 Cable USB Nối dài 0 14,000
)
27 Cable printer USB 1.5m 0 14,000
28 Cable printer USB/ USB Nối dài 3m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 29,000
29 Cable printer USB/ USB Nối dài 5m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 44,000
30 Cable printer USB/ USB Nối dài 10m ( Kết nối máy in vào PC/Laptop ) 0 107,000
31 Cable USB------> 2 PS2 Chuyển đầu USB-----> 2 x PS2 0 54,000
32 Cable USB------> COM9 Chuyển đầu USB-----> COM9 0 101,000
33 Cable USB------> COM9 (W003)-loại tốt Chuyển đầu USB-----> COM9 0 136,000
34 Cable HDMI------> VGA Chuyển đầu HDMI-----> VGA 0 143,000
35 Cable Display port------> VGA Chuyển đầu Display port----> VGA 0 167,000
36 Cable mini HDMI------> HDMI 1.5m 0 122,000
37 USB------> Lan Port USB ra Port Lan 0 90,000
38 USB------> Lan Tốt Port USB ra Port loại tốt 0 147,000

39 Cable DVI 1.5m Cáp DVI nối dài 1.5 m 0 75,000

40 Cable HDMI 1.5m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 32,000

41 Cable HDMI 1m5 (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 65,000

42 Cable HDMI 2m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 75,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 82
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

43 Cable HDMI 3m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 41,000

44 Cable HDMI 3m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 80,000

45 Cable HDMI 5m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 57,000

46 Cable HDMI 5m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 91,000

47 Cable HDMI 10m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 96,000

48 Cable HDMI 15m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0

49 Cable HDMI 20m Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 265,000

50 Cable HDMI 10m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 207,000

51 Cable HDMI 15m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 343,000

52 Cable HDMI 20m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 504,000
53 Cable HDMI 30m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 924,000
54 Cable HDMI 40m (loại tốt) Cable tín hiệu từ PC/Laptop xuất hình ra Monitor 0 1,722,000
55 Card PCI ------> COM9 Card chuyển PCI sang COM9 1 tháng 173,000
56 Card PCI ------> USB 2.0 Card chuyển PCI sang USB 2.0 1 tháng 99,000
57 Đầu chuyển DVI -----> HDMI Chuyển đầu DVI----->HDMI 0 54,000
58 Đầu chuyển DVI -----> VGA Chuyển đầu DVI----->VGA 0 19,000
59 Boot room ROM gắn card Lan 0 54,000
60 Boot Mạng Chính hãng. 0 54,000
8000 mAh | đầu ra 3.1A (1 x 2.1A & 1 x 1A) | đèn
61 Sạc dự phòng 0 158,000
pin
62 Pin Cmos Chính hãng. 0 6,000

63 Nút nguồn Công tắc power 0 20,000

64 Bộ vệ sinh máy tính Chính hãng. 0 17,000

65 Đĩa CD ROM Kachi - 50 Đĩa 0 200,000


66 Đĩa CD ROM Maxcell - 50 Đĩa 0 252,000
67 Đĩa DVD ROM Kachi - 100 Đĩa 0 414,000

68 Mouse Pad Quang Nhỏ - Gọn. 0 8,000

69 Mouse Pad Quang Có viền 0 13,000

70 Mouse Pad Quang 88 Có hình - Dành cho văn phòng, phòng net. 0 13,000

71 Mouse Pad Quang Motospeed Dùng cho Phòng Game 0 20,000

72 Mouse Pad Quang Razer R5/X5 Dành cho văn phòng, phòng net. 0 18,000

MỰC IN - Hàng chính hãng - Đã có VAT THBH WEB


Laser for Printer Canon LaserJet 1210, 1000,
1 Canon EP25 1005, 1200, 1200N, 1200SE, 1220, 1220SE, 0 1,258,000
3300MFP, 3320n MFP, 3320MFP, 3330 MFP
2 Canon EP316BK Laser for Printer CANON 5050 0 1,490,000

3 Canon EP316C,M,Y Laser for Printer CANON 5050 0 1,320,000

4 Canon EP308 Laser for Printer CANON 3300 0 1,367,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 83
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

5 Canon EP309 Laser for Printer CANON 3500 0 3,706,000

6 Canon 303 Laser for Printer CANON 2900 0 1,284,000

7 Canon 312 Laser for Printer CANON 3050 0 1,237,000

Mực Laser - dùng cho máy Canon LBP6000,


8 Canon 325 0 1,248,000
MF3010AE - 1600 trang (độ phủ 5%)
Mực Laser - dùng cho máy Canon LBP 6200D -
9 Canon 326 0 1,351,000
2100 trang (độ phủ 5%)
Dùng cho MF211 /212w /215 /217W /221 /221D
10 Canon 337 0 1,563,000
/215 /216 /226dn /229dw
11 Canon - 790BK Canon G1000,G2000,G3000 0 242,000

12 Canon - 790MYC Canon G1000,G2000,G3000 0 252,000

13 Canon - PG740 for Printer CANON MG2170 ,MG3170 ,MG4170 0 363,000


Color for Printer CANON IP 1200 , MP 150 , IP
14 Canon - CL41 0 523,000
2200
15 Canon - PG810 Black for Printer CANON X328, 338, 276 0 399,000

16 Canon - CL811 Color for Printer CANON X328, 339 ,276 0 502,000

17 Canon - PG88 Black for Printer CANON PIXMA E500, 510, E600 0 313,000

18 Canon - CL98 Color for Printer CANON PIXMA E600 0 373,000


Drum, mực Brother WEB
Mực Laser HL-2240D/ 2250DN/ 2270DW/
1 Brother TN2260 7360/7860DW/7060D/7470D - 1.200 trang tiêu 0 740,000
chuẩn
Mực Laser HL-2240D/ 2250DN/ 2270DW/
2 Brother TN2280 7360/7860DW/7060D/7470D - 2.600 trang tiêu 0 1,200,000
chuẩn
Mực Laser cho máy HL-L2361DN, 2321, 2366,
3 Brother TN2385 0 500,000
2701D, 2701DW - 2.600 trang tiêu chu ẩn (5%)
Mực Laser HL-20xx/DCP-7010/ MFC-7220/
4 Brother TN2025 7420/ 7820N/ FAX-2820/ 2920 - 2.500 trang tiêu 0 1,300,000
chuẩn
5 Brother TN2130 Laser for Printer BROTHER 2140 0 850,000
Drum dùng cho máy Brother HL-2130, HL-2240D,
2250DN, 2270DW, DCP-7055, DCP-7060D, MFC-
6 Brother DR2255 0 1,400,000
7360, MFC-7470D, MFC-7860DW - Công su ất
12.000 trang
HP Toner Cartridge WEB
1 CE285A HP LJ 1102, 1102W ( 1.600 pages) 0 1,470,000
2 CB435A HP LJ P1005/ P1006 printer series( 1.500 pages) 0 1,400,000
HP Ink Cartridge WEB
1 02A Black ink for HP K209A/ D730/F735/K109A 0 200,000
2 CD888 Color ink for HP K209A/ D730/F735/K109A 0 200,000
3 CB314A Black ink for DJ 900/910 ( 520 pages ) 0 165,000
4 CB315A Color ink for DJ 900/910 ( 500 pages ) 0 210,000
Mực Rico
Mực đen dùng cho máy
1 Rico SP 200LS/210LS SP200/SP210/SP200S/SP203SF/203SFN/SP210S 0 1,288,000
U/SP210SF/SP212SNW/SP212SFNW. 1500 trang
Mực đen hộp to dùng cho seri 200 và seri 210.
2 Rico SP 200HS/210HS 0 1,709,000
2600 trang
Mực đen Dùng cho SP310DN/SP310SF. 2000
3 Rico SP 310LS 0 1,700,000
trang
Mực Epson WEB
Mực đen/xanh/đỏ/vàng cho máy L100
1 T6641/42/43/44 0 170,000
/L110/L200/L210/L300/ L350/ L550
Mực đen/xanh/hồng/vàng/xanh nhạt/hồng nhạt cho
2 T1221/2/3/4/5/6 0 235,000
máy T60/1390
Mực đen/xanh/đỏ/vàng/xanh nhạt/hồng nhạt cho
3 T6731/32/33/34/35/36 0 295,000
máy L800/L1800
Ribbon - Refill Ink WEB

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 84
Cty CP Công Nghệ Lê Phụng 73A2-73A3 Nguyễn Thị Minh Khai , Q1 Tel. 083.925.1588 - Fax: 083.925.1599

1 Ribbon LQ 300 Hàng chính hãng 0 130,000

2 Ribbon LQ 310 Hàng chính hãng 0 110,000

3 Ribbon LQ 2170/2180 Hàng chính hãng 0 410,000

4 Ribbon OKI 1190 Hàng chính hãng 0 150,000

E.mail: info@lephung.vn Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi m
à không báo trước 85

You might also like