You are on page 1of 30

TRUNG TAÂM THÖÔNG MAÏI & DÒCH VUÏ VI TÍNH MAI PHÖÔNG

ÑC: 105 - 107 PHAÏM VAÊN THUAÄN – P.TAÂN TIEÁN -TP. BIEÂN HOØA – ÑOÀNG NAI.
TEL: 0613.917.999 - 0613.828.999 – TOÅNG ÑAØI TÖ VAÁN: 19001583
FAX: 0613.823799. P.BH : 0613.222579. HOTLINE : (0918.896.888)
EMAIL: vitinhmaiphuong@gmail.com & sales@maiphuong.vn
Website:
Website http://www.maiphuong.net or http://www.maiphuong.vn

BẢNG BÁO GIÁ BÁN SỈ LINH KIỆN (23/07/09)


SẢN PHẨM TIÊU ĐIỂM TRONG THÁNG 7
CHƯƠNG TRÌNH HỖ TRỢ GIẢM GIÁ KHI MUA TRỌN GÓI INTEL (Từ ngày 31/05-01/08)
● Boxed Intel Core i7-920 Processor + Intel Desktop Board DX58SO: Giảm giá : 826.000Đ
● Boxed Intel Core i7-940 Processor + Intel Desktop Board DX58SO: Giảm giá : 1.009.000Đ
● Boxed Intel Core i7-965 Processor Extremi Edition + Intel DX58SO: Giảm giá: 1.193.000Đ

GIÁ SỐC – GIÁ GỐC


 MAIN FOXCONN G31MV .........................................CHỈ CÓ
733.000đ
 RAM 1GB/800 ZEPPELIN.........................................CHỈ CÓ
213.000đ
 CPU E2200(2.2GHz) ................................................CHỈ CÓ
1.124.000đ
 HDD 160GB SAMSUNG............................................CHỈ CÓ 705.000đ
@Giải pháp nhỏ cho văn phòng lớn
* DÒCH VUÏ BÔM MÖÏC IN CAÙC LOAÏI: BÔM LAÁY NGAY (GIAÙ ÑAÕ BAO GOÀM COÂNG + MÖÏC & THUEÁ V.A.T)
° IN PHUN : GIAÙ 30.000 – 80.000 VNÑ /LAÀN BÔM
° IN LASER : GIAÙ 60.000 – 120.000 VNÑ/LAÀN ( HP/ CANON/ LEXMARK/ EPSON/ XEROX/ KONICA/ SAMSUNG/ RICOH )

MIEÃN PHÍ CHO KHAÙCH HAØNG KHI BÔM MÖÏC THÖÔØNG XUYEÂN, CHUÙNG TOÂI SEÕ VEÄ SINH VAØ BAÛO TRÌ MAÙY IN,
GIUÙP KEÙO DAØI TUOÅI THOÏ CHO MAÙY IN.
☼Chuyên nhận sửa máy in, Máy Fax, Máy tính xách tay, Máy nghe nhạc MP3 + Mp4
☼Thu máy tính cũ đổi máy tính mới giá cao....
☼ Sửa màn hình vi tính CRT hoặc LCD lấy ngay giá cực tốt !!!
☼Nhận hợp đồng bảo trì máy vi tính, máy in...cho các doanh nghiệp giá cạnh tranh!!!
Để tiết chi phí cho văn phòng của bạn hãy gọi ngay cho chúng tôi:
0613.917.999 – 0613.828.999 HOTLINE : 0918.896.888 – 0919.571234
TM & DV TIN HỌC MAI PHƯƠNG (mở cửa từ 8h-> 12h & từ 13h30 ->21h mỗi ngày, CN từ 8h-> 12h & 13h-> 17h
Bạn nên sử dụng phần mềm có bản quyền

Chúng tôi xin trân trọng gởi đến Quý Khách bảng báo giá sỉ các loại thiết bị và linh kiện máy tính như sau:

(A) PHẦN MỀM DIỆT VIRUS


02 Kaspersky Internet Security 2009 260.000 vnd
03 Kaspersky Anti – Virus 2009 190.000 vnd
04 Norton Internet Security 2009,bảo mật thông minh, tốc độ cao, tặng thẻ quà tặng 70.000 vnd 499.000 vnd
05 Norton AntiVirut 2009, bảo mật thông minh, tốc độ cao, tặng thẻ quà tặng 70.000 vnd 349.000 vnd
Gate keeper Pico (thiết bị bảo mật phần cứng yoggie) , ( Firewall, chống tấn công, chống xâm nhập proxies
06 Antivirus, Anti Spyware, Anti Spam, Anti Phising, Kaspersky Antivirus, 1 năm license.)
1.608.000 vnd

Gate keeper Card Pro (thiết bị bảo mật phần cứng yoggie), (Firewall, chống tấn công, chống xâm nhập
07 proxies Antivirus, Anti Spyware, Anti Spam, Anti Phising, Kaspersky Antivirus, 1 năm license.)
2.015.000 vnd

(B) PHẦN MỀM HỌC NGOẠI NGỮ


01 English Study Pro 1.0( dch t đin, văn phm, đàm thoi ..................) 70.000 vnd

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 1
(C) PHẦN MỀM MICROSOFT
MAI PHƯƠNG ĐỀ XUẤT SỬ DỤNG MICROSOFT WINDOWS CÓ BẢN QUYỀN

N09 Windows XP Home Edition SP2b English 3PK DSP 3 OEM CD 88 1,633
E85 – 05103 Windows XP Professional SP3 English 1pk OEM CD 139 2,580
E85-05205 Windows XP Professional Japanese SP2c OEM CD (part number mới) 180 3,341
E85-04905 Windows XP Professional ChineseTraditional SP2 English OEM CD 175 3,341
E85-04786 Windows XP Professional Chinese Simlified SP2 English OEM CD 175 3,248
S55 – 02516 Office Basic Edition 2007 Win32 English OEM CD W/SP1 (W,E,O) + bộ Kit 3.175+459
269 – 14068 Office Pro 2007 Win32 English .3PK DSP OEM V2 W/OfcPRO tri No CD 315 5,846
269 – 11458 Office Basic SB PRO H/S 2007 W32 En Intl DSP OEM (bộ đĩa caøi đặt Office 2007) 280 5,197
T72 Win SBS Std 2003 R2 English 1pk DSP OEI CD 1-2CPU 5 Clt SR 465 8,630
P73 Win Svr Std 2008 32bit/ x 64bit English 1pk DSP OEI CD 1-4CPU 5 Clt 685 12,714
P73 Windows Svr Std 2003 w/SP1 Win32 English OEM 5Clt 680 12,621
4CP-00770 Windows Vista Starter 32 bit English 1pk DSP OEM DVD 39 724
66G Windows Vista Home Basic 32 bit English 1pk DSP OEI DVD 90 1,670
66I Windows Vista Home Prem 32 bit English 1pk DSP OEI DVD 129 2,394
66J Windows Vista Business 32 bit English 1pk DSP OEI DVD 138 2,561
66R Windows Vista Ultimate 32 bit English 1pk DSP OEI DVD 203 3,768
00128-541462-
Autocad 2009 Comercial New NLM EN DVD 2,850 52,896
8000
00128-541462-
Autocad 2009 Comercial New SLM EN DVD – Tặng 1 bộ win xp pro 2,400 44,544
9000
05728-051452-
Autocad 2008 LT 1,120 20,787
9000
Dgx1.000
STT LINH KIỆN ĐẶC TÍNH VND
TGBH

1. MAINBOARD (BO MẠCH CHÍNH )


ASUS , GIGABYTE FOR INTEL SOCKET 775
IntelG31/ICH7, FSB1600(O.C)/1333/1066/800, 2xDDR2-1066/800/667 (D.C) VGA Onboard
1 ASUS P5KPL-AM SE / 775 GMA3100(Max256MB),1xPCI16x, 1xATA100, 2xSATA(II), Sound 6-CH (HD) , Lan Onboard, 1x 919 36T
(s/p Core 2 Duo)
PCI1x, 1x PCI , 6 USB,
IntelG31/ICH7, FSB1600(O.C)/1333/1066/800, 2xDDR2-1066/800/667 (D.C) VGA Onboard
2 ASUS P5KPL-AM GMA3100(Max256MB),1xPCI16x, 1xATA100, 2xSATA(II), Sound 8-CH (HD) , Lan Onboard, 1x 838 36T
(s/p Core 2 Duo)
PCI1x, 1x PCI , 6 USB, LPT

3 GIGABYTE G31M-ES2C ChipINTEL G31/ICH7,S/p775,Bus1333,PCIEX16,PCIE1,2PCI,PATA,4SataII, Dual 2xDDR2-667/


931 36T
(s/p Core 2 Duo) 800,Vga+Sound + Lan 1G on board, 8USB 2.0( tính năng tiết kiệm điện năng lên đến 70% )

ChipINTELG31/ICH7, S/p7753.8Ghz, Bus1333, PCIExp16X, 2PCI, PCIEx1, PATA, 4Sata II,


GIGABYTE GA-G31M-ES2L
4 2xDDR2-667/800(DC),Vga + Sound (6ch) +Lan 1G, 8USB 2.0. (tính năng tiết kiệm điện năng lên 987 36T
(s/p Core 2 Quad) đến 70% )
Chip INTEL P31/ICH7, S/p 775 3.8Ghz, Bus1333/1600, 3PCI, Exp16X, 3PCI Ex1, PATA, 4Sata II,
GIGABYTE GA-P31-ES3G
5 2xDDR2- 800/1066 (DC), Sound(6ch)+Lan 1G on board, 8USB 2.0. Enengy Saver, Dual Bios, Solid 1,169 36T
(s/p Core 2 Quad) capactors for CPU VRM
GIGABYTE GA-EP31-DS3L Chip INTEL P31/ICH7, S/p 775 3.8Ghz, Bus1333, PCI, Exp16X, 3PCI Ex1, PATA, 4Sata II,
6 1,244 36T
(s/p Core 2 Quad) 4xDDR2-800 (DC), Sound(8ch)+Lan 1G on board, 8USB 2.0. Ultra Durable, Enengy Saver
GIGABYTE GA-EG41M – US2H Chip INTEL G41/ ICH7,S/p775 Bus1333/ 1066/ 800,Vga + Sound(8ch)+Lan1G onboard, PCIExp16X,
7 1,578 36T
(s/p Core 2 Quad) 2PCI, PCI Ex1, PATA, 4Sata, 2xDDR2 800 (DC), 8 USB, DualBios, UltraDurable2.
GIGABYTE GA-G41M-ES2L Chip INTEL G41/ ICH7,S/p775 Bus1333/ 1066/ 800,Vga+ Sound(8ch)+Lan1G onboard, PCIExp16X,
8 1,210 36T
(s/p Core 2 Quad) 2PCI, PCI Ex1, PATA, 4Sata, 2xDDR2 800 (DC), 8 USB, DualBios, UltraDurable2.
GIGABYTE GA-EP41 – UD3L Chip INTEL G41/ ICH7,S/p775 Bus1333/ 1066/ 800, Sound(8ch)+Lan1G onboard, PCIExp16X, 2PCI,
9 1,392 36T
(s/p Core 2 Quad) PCI Ex1, PATA, 4Sata, 4xDDR2 800/667 (DC), 8 USB, DualBios, UltraDurable 3.
GIGABYTE GA-P43-ES3G Chip INTEL P43,S/p775 Bus1600(OC)/1333, Sound(8ch)+Lan1G onboard, PCIExp16X, 4xDDR2
11 1,596 36T
(s/p Core 2 Quad) 1200/1066/ 800 (DC), 6xSataII 3Gb/s, 12 USB, 5PCI,PCI-Ex1, DualBios, UltraDurable2.

GIGABYTE GA-EP43-UD3L ChipINTELP43/ICH10,S/p775 Bus1600(OC)/1333,PCIExp16X2.0, 2PCI, 4PCI-Ex1,6xSataII,


12 1,726 36T
(s/p Core 2 Quad) PATA,1FDD, 4 x DDR2 1200/1066/800, Sound(8ch) + Lan1G onboard,12USB2.0, Ultra Durable3.

ChipINTELP43/ICH10, S/p775 Bus1600(OC)/1333, PCIExp16X, 2PCI, 4PCI-Ex1, PCI-Ex4, 6xSataII,


GIGABYTE GA-EP43-US3L
13 PATA, 1FDD, 4xDDR21200)/1066/800, Sound(8ch)+Lan1G onboard, 12USB2.0, DES, Ultra Durable2 cho 1,665 36T
(s/p Core 2 Quad) CPU VRM, UltraDurable

ChipINTELP43/ICH10, S/p775 Bus1600(OC)/1333, 1 PCIExp16X, 2PCI, 4PCI-Ex1, PCI-Ex4, 6xSataII,


GIGABYTE GA-EP43T-UD3L PATA, 1FDD, 4xDDR3 2200/1333)/1066/800, Sound(7ch)+Lan1G onboard, 12USB2.0,1 ports, 2oz Copper
14 PCB, cooler temperture in opertation, enhance durability and improved energy efficiency, ATX Form
2,209 36T
(s/p Core 2 Quad)
Factor.

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 2
Chip IntelP45/ICH10R,S/p775,Bus1600,Sound(8ch)+Lan1Gonboard,PCI-Expressx16 2.0 ,4*DDR2
GIGABYTE GA-EP45-DS3LR
15 1333+/1066(DC), 6*SATA3Gb/s Raid(0,1,5,10),12*USB3Gb/s, 2*PCI, 4*PCIEx1 , DualBios, 2,190 36T
(s/p Core 2 Quad) DESAdvanced(4-Gear),Ultra Durable, Hardware Overvoltage Control ICs (chỉ thiết kế cho CPU ),

Chip INTEL G45/ICH10R,S/p775 Bus1600, Sound(8ch) + Vga X4500HD +Lan1G, DVI, HDMI,
GIGABYTE GA-EG45M-UD2H
16 1PCIExp16X, 4xDDR2 1066(OC)/ 800/667, 5xSataI, 1SATA2 Raid (0,1,5,10) 1IDE, 1PCI-Ex1, 2PCI, 2,608 36T
(s/p Core 2 Quad) 12USB, 2IEEE1394, DES UltaDurable3, Dual Bios
ChipINTELP45/ICH10R,S/p775Bus1600, 2PCIExp16X(x16,x8)crossfire, 2PCI, 3PCI-Ex1,
6xSataII,PATA,SataIIRaid(0,1,5,10)2ESata2, 4xDDR21200(DC) ,Sound (8ch)+DualLan1G
17 GIGABYTE GA-EP45-UD3P 2,691 36T
onboard,12USB2.0,3xIEEE1394(không cáp), Ultra Durable 2, BluRay / HD-DVD, Dual Bios,
(s/p Core 2 Quad) Energy Saver, Optical port 3IEEE 1394
ChipINTELP45/ICH10R,S/p775Bus1600, PCIExp16X(x16,x8)crossfire, 3PCI, 3PCI-Ex1, 6xSataII,
PATA,SataIIRaid(0,1,5,10)2 Esata2 4xDDR21200(DC) ,Sound (8ch) +DualLan1G onboard,12USB2.0
18 GIGABYTE GA-EP45-UD3R , 3xIEEE1394(2khoângcaùp), Ultra Durable 2, BluRay / HD-DVD, Dual Bios, Energy Saver,
2,431 36T
(s/p Core 2 Quad) Optical port 3IEEE 1394

ChipINTELP45/ICH10R,S/p775Bus1600/ 1333/1066, PCIExp16X 2.0, 2PCI, 4PCI-Ex1, 6xSataII,PATA


19 GIGABYTE GA-EP45-UD3L 4xDDR21366/ 667(DC) ,Sound (8ch) +DualLan1G onboard, 12USB2.0, 3xIEEE1394(2khoângcaùp), 2,116 36T
(s/p Core 2 Quad) Ultra Durable 3, DES Dual Bios.

ChipINTELP45/ICH10R, S/p775Bus1600, PCIExp16X (x16,x8) crossfire, 3PCI, 3PCI-Ex1,


GIGABYTE GA-EP45-UD3LR 6xSataII,PATA, SataIIRaid(0,1,5,10)2 ESata2, 4xDDR2 1366/.../667,1IDE, 12 USB 2.0 (DC)
20 2,209 36T
(s/p Core 2 Quad) Sound (8ch) +DualLan1G onboard, 3xIEEE1394(2không cáp), Ultra Durable 2, BluRay /
HD-DVD, Dual Bios, Energy Saver, optical port 3IEEE 1394

Chip INTELQ45, S/p775, FSB 1333/1066/800,1 PCIExp16x, DES,2PCI, 1PCI-Ex1,6xSataII, 1Pata,


GIGABYTE GA-EQ45M-S2
21 Raid(0,1,5,10), 4xDDR2 800/ 667, 1IDE, 1FDD, 12 USB Vga + Sound (8ch) + Lan1G , DVI, Ultra 2,097 36T
(s/p Core 2 Quad) TPM, công nghệ mã hóa 2048 bits, Dual Bios.
ChipINTELP45/ICH10R,S/p775Bus1600, PCIExp16X, 2PCI, 4PCI-Ex1, 6xSataII, PATA,
GIGABYTE GA-EP45T-UD3LR
22 Sata IIRaid(0,1,5,10)2 ESata2, 4xDDR3 2200/1600/1333, 1IDE, 12 USB 2.0 (DC) ,Sound 2,572 36T
(s/p Core 2 Quad) (8ch) + Lan1G onboard, 3xIEEE1394(2khoângcaùp),Ultra Durable 3/ ATX

GIGABYTE GA-EX58 - UD3R Chip INTEL X58/ICH10R, System bus QPI 6.4GT/s, 4xDDR3 2000/1600 2PCI-Ex16, Support Ati
Cross Fire X, Lan 1G, 12USB 2.0, 3xIEEE 1394, 6 sata2, Raid (0,1,5,10) 2x Gsata2, Support Raid
23 (s/p Intel core I7 LGA 1366) 4,640 36T
(0,1, JBOD), 2PCI Ex1, 1PCI Ex4, 2 PCI, DES Ultra Durable3, Ez-share Bios: hổ trợ lưu và chia sẽ
thiết lập trong Bios, dual Bios.
Chip INTEL X58/ICH10R, System bus QPI 6.4GT/s, 6xDDR3 2000/1600 2PCI-Ex16, Support Ati
GIGABYTE GA-EX58 - UD4 Cross Fire X, Lan 1G, 12USB 2.0, 3xIEEE 1394, 6 sata2, Raid (0,1,5,10) 4x Gsata2, Support Raid
24 4,826 36T
(s/p Intel core I7 LGA 1366) (0,1, JBOD), 2 Ext – Sata (cable), 2PCI Ex1, 1PCI Ex4, 3 PCI, DES 6Gears Ultra Durable3, Silent
pipe2, Dual Bios.

INTEL FOR INTEL SOCKET 775


Chip INTEL G31/ICH7, Bus 1333, 1 PCI Express 16X, 2PCI, 1PCI 1X, 4xSATAII, 1ATA 100, Dual
INTEL BOXDG31PR
1 2xDDRII800(DC), Vga (3100) + Sound6CH + Lan1G on board, 8USB2.0. S/P Intel CPU Penryn. 984 36T
(s/p Core 2 Quad)
INTEL BLKDG31GL Chipset Intel G31/ICH7-FSB1333 – 2xDDR2-800(DC) 1xATA100, 2xSATAII, 2x Sound 6CH + VGA
2 872 36T
(s/p Core 2 Quad) onboard(GMA 3100) + LAN, 8xUSB2.0
INTEL BLKDG41RQ Chip INTEL G41/ICH7, FSB 1333/1066, 2xDDRII800(DC), 1PCI Express 16X, 1ATA 100, 2PCI,
3 1,132 36T
Tặng Keyboard Mitsumi Mini 4xSATAII, 2PCI, Intel Gigabit LAN, 8USB2.0 , Vga onboard GMA X4500 S/p D-sup

FOXCONN FOR INTEL SOCKET 775


Chip INTEL G31/ICH7, S/p 775 P4 3.8Ghz, PCI Express 16X, 1PCI X1 ,1PCI, ATA100 ,Dual
1 FOXCONN G31MV – K 2XDDRII 667/800,Vga+Sound (7ch) & Lan 1G on board, Bus 1333, 8USB 2.0, 4 SATA II(3Gb/s)
733 36T

Chip INTEL G31/ICH7, S/p 775 P4 3.8Ghz, PCI Express 16X, 1PCI X1 ,1PCI, ATA100 ,Dual
2 FOXCONN G33MV 2XDDRII 667/800,Vga+Sound (7ch) & Lan 1G on board, Bus 1333, 8USB 2.0, 4 SATA II(3Gb/s)
835 36T

SAIRSHIP MAINBOARD FOR INTEL SOCKET 370 / 478


1 SAIRSHIP 815 ( S/K 370 ) Chip INTEL 815, S/p 370 3.2Ghz, AGP 8X, 2 SDR100/133, VGA +Sound on board, 3PCI,USB 2.0 464 12T
Chip INTEL 845GV ,S/p 478 3.2Ghz, Sata, AGP 4X, DDR400, VGA +Sound on board, 2PCI, Bus 533. USB
2 SAIRSHIP 845 GV ( S/K 478 ) 2.0
650 12T

Chip INTEL 865GV ,S/p 478 3.2Ghz, Sata, AGP 8X , DDR400, VGA +Sound on board, 2PCI, Bus 800. USB
3 SAIRSHIP 865 GV ( S/K 478 ) 2.0
705 12T

Chip INTEL 945GC,S/p 478 PentiumD, Pentium4, CeleronD, PCI-EX16X ,2 DDR667, VGA + Sound on
4 SAIRSHIP 945 GV ( S/K 478 ) board, 2PCI, Bus 800. USB 2.0
724 12T

GIGABYTE, J&W, ECS MAINBOARD FOR AMD SOCKET AM2


Durable2 Chipset770G/SB600, SocketAM2+, Bus 2000, PCI-Exp16 ,1*PCI, 2*PCI-Ex1, 2xDDR2
1 GIGABYTE GA-MA74GM-S2H 800, 6*SATA2, PATA, SATAIIRaid (0,1,10,JBOD) Vga+ Sound (8ch-3 Jack) + lan onboard, 1,299 36T
opticalPort, HDMI, Virtual Dual Bios, Ultra Durable 2. 12 USB
AMD790GX/SB750 chipset, SocketAM2/AM2, Bus5200/2000, 2 PCI-Exp16 2.0 ,2*PCI, 3*PCI-Ex1,
1*PCI-Ex4, 4xDDR2 1066(DC), 12*USB2.0, 6*SATA2, PATA, SATAIIRaid (0,1,5,10,JBOD) Vga Ati
2 GIGABYTE GA-MA790GP-DS4H HD3300, sound8ch, Lan1G Onboard, HDMI & DVI - D Port, 2*IEEE 1394 , Dual Bios, Ultra Dura2, 3,211 36T
HDMI, Sider port : Build in 128MB DDR3, 12 USB

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 3
Chip Nvidia Geforce 720D, FSB 5200/ 2000, DDR2-1200/ 1066/ 800, sound 8ch, Lan 1G, PCI-
3 GIGABYTE GA-M720 US3 EX16, 12 USB, 3 *IEEE 1394, 6 Sata Raid (0,1,10, JBOD), 1IDE, 1FDD, 2PCI 1X, 4PCI, Ultra 1,540 36T
Durable 3, Dual Bios.

AMD 780G/SB700 chipset ATI Radeon HD 3200, FSB 5200/2000, DDR2 – 1200/ 1066/ 800. Sound
4 GIGABYTE GA-78GM-US2H 8ch, Lan 1G, PCI -EX16 2.0, 12USB, 1394, 5 Sata 3.0Gb, 2PCI, 1PCI1x, 1IDE, Ultra Durable 3, 1,708 36T
Dual Bios.
AMD 780G/SB700 chipset ATI Radeon HD 3200, FSB 5200/2000,4xDDR2 – 1200/ 1066/ 800.
5 GIGABYTE GA-MA78GM-UD2H Sound 8ch, Lan 1G, PCI -EX16 2.0, 12USB,5Sata 3.0Gb, 2PCI, 1PCI1x, 1IDE, Ultra Durable 3, Dual 1,782 36T
Bios.,HDMI, Easy Energy Saver
AMD 780G/SB700 chipset ATI Radeon HD 3200, FSB 5200/2000, DDR2 – 1200/ 1066/ 800. Sound
GIGABYTE GA-MA78GPM-
6 8ch, Lan 1G, PCI -EX16 2.0, 12USB,D 6Sata 3.0Gb, 2PCI, 1PCI1x, 1IDE, Ultra Durable 3, Dual 2,172 36T
UD2H Bios.

J&W MAINBOARD FOR AMD SOCKET AM2


KHI MUA MAIN JW G6100 + CPU AMD 7750 ĐƯỢC TẶNG BỘ ÁO MƯA
Chipset nVIDIA GeForce 6100, FSB 2000MHz. 2DualDDR2-800/667/533, 1PCI-Ex16,1PCI-Ex1, 2PCI, Sound
1 J&W JW G6100 PM-M2 (6ch), LAN Giga, SATA2 RAID,VGA onboard share up to 256MB GeForce 6100. Tụ nhôm, rắn solid). Hỗ trợ 798 36T
Sempron/Athlon/X2 - socket AM2
Chipset nVIDIA MCP78S, FSB 5200MHz. 2DualDDR2-667/800/1066, 1PCI-Ex16, 1PCI-Ex1, 2PCI,
Sound 8ch, LAN Giga, SATA2 RAID, DVI - HDMI. VGA onboard share up to 256MB nVIDIA
2 J&W JW-G82 GeForce 8200, Hỗ trợ Phenom – socket AM2+, Hybrid SLI,
1,095 36T
Hỗ trợ AMD Phenom, VGA onboard cực mạnh

Chipset AMD 780G/ + SB700 socket AM2, FSB 5200MHz. 4DualDDR2-667/800/1066, 1PCI-Ex16, 1PCI-Ex1,
3 J&W JW-RS780UVD (128MB) 2PCI, VGA ATI HD 3200 + Sound 8CH + Lan 1G Onboard, DVI, SataII, Raid, HDMI, TV out, S-Video.
1,392 36T

Intel G31 & ICH7, S/p CPU 3.8GB Bus 1333/1066/800MHZ, 2 x DDRII667/ 800 Dual Channel up to
ECS - G31-M7 / M9
4 4G, 4 x SATA II 300, ATA 133, VGA 256 MB Intel Graphic Media Accelerator 3100 Onboard, PCI 798 36T
(s/p Core 2 Quad) Express 16X Slot, Sound6.1 RealTek, Lan 10/100 MB Onboard, 2PCI, 1 PCI Express 1X , 8 USB 2.0

Chipset AMD® 740G & AMD® SB700 Socket AM2+, 2x DDR2 800, PCI Express 16X, 1x PCI
5 ECS- A740GM-M Express 1X, 2x PCI, Sound 6 ch, VGA AMD 740G, LAN, 6 xSATA 3.0Gb/s, 7x USB,RAID 0, RAID 1, 1,030 36T
RAID 10.

AMD® 780G & AMD® SB700 Chip s/p AMD Phenom™ processor (Socket AM2+)– S/p
6 ECS- A780GM-A AMD CPU Athlon™ 64 X2 Dual Core/ Athlon™ 64 / Sempron processor, 4x DDR2 1066, PCI 1,281 36T
Express 16X, 2x PCI Express 1X, 3 x PCI, Sound + VGA ATI Radeon HD3200 + LAN 1G 6 xSATA,
12 x USB,RAID 0, RAID 1, RAID 10.

NVIDIA®Geforce 6100PV/nForce 430 &NVIDIA MCP61P, 2x DDR2 800, PCI Express 16X, 1x PCI
7 ECS- GEFOCER G6100 PM-M2 Express 1X, 2 x PCI, SOUND 6-channel, VGA NVIDIA Geforce 6100 share max256MB, LAN , 835 36T
4xSATA II, 12 x USB,RAID 0, RAID 1, RAID 0+1, RAID 5.

NVIDIA®Geforce® 8200 CHIP s/p AMD Phenom™ processor (Socket AM2+), AMD CPU Athlon™
8 ECS- GEFOCER G8200A 64 X2 Dual Core/ Athlon™ 64 / Sempron processor, 4x DDR2 1066, PCI Express 16X, 2x PCI 1,281 36T
Express 1X, 3 x PCI, Sound 8 ch, VGA NVIDIA 8200 share max 512MB, LAN 1G, 5 xSATA 3.0Gb/s,
1x PATA, 12 x USB,RAID 0, RAID 1, RAID 0+1, RAID 5.

CPU ( BỘ VI XỬ LÝ )
AMD CPU (BOX) – PHIẾU BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
1 AMD Sempron 1250 (2.2) Socket AM2 512MB 612 36T
2 AMD ATHLON 1640 (2.6) Socket AM2 1024KB Bus 2000 742 36T
3 AMD ATHLON 5000+ (2.6) Socket AM2 2x640KB Bus 2000 1,058 36T
4 AMD ATHLON 5200+ (2.7) Socket AM2 2x640KB Bus 2000 1,076 36T
5 AMD ATHLON 7750+ (2.7) Socket AM2+ 2x512KB Bus 2000 1,169 36T
6 AMD PHENOM X3 8650 + (2.3) Socket AM2 L2 3x512KB Bus 3600 1,550 36T

INTEL CPU (BOX) PHIẾU BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG


(Bảo hành Online tại công ty Mai Phương)
1 INTEL P4 3.0F GHz Socket 478 2MK Bus 800 1,021 36T
2 CELERON D 430 – 1.8GHZ Socket 775 512K Bus 800 705 36T
3 CELERON 347 – 3.06GHz Socket 775 512K Bus 533 687 36T
4 Celeron Dual CoreE1400(2.0GHz) Socket 775 512K Bus 800 876 36T
5 DuoCore-E2200( 2.2GHz ) Socket 775 1M Core 2 Duo Bus 800 1,124 36T
6 DuoCore-E5200( 2.5GHz ) Socket 775 2M Core 2 Duo Bus 800 1,308 36T
7 DuoCore-E5300( 2.6GHz ) Socket 775 2M Core 2 Duo Bus 800 1,394 36T
8 DuoCore-E6300( 2.8GHz ) Socket 775 2M Core 2 Duo Bus 1066 1,578 36T
9 Core2DuoE6750(2.66GHz) Socket 775 4M Core 2 Duo Bus 1333 3,619 36T
10 Core2DuoE7400(2.8GHz) Socket 775 3M Core 2 Duo Bus 1066 2,172 36T

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 4
11 Core2DuoE7600(3.06GHz) Socket 775 3M Core 2 Duo Bus 1066 2,858 36T
12 Core2DuoE8200 (2.33GHz) Socket 775 6M Core 2 Duo Bus 1333 3,378 36T
13 Core2DuoE8400 (3.0GHz) Socket 775 6M Core 2 Duo Bus 1333 3,330 36T
14 Core2DuadQ6600(2.4GHz) Socket 775 8M Core 2 Duad Bus 1066 3,682 36T
15 Core2DuadQ8200(2.33GH) Socket 775 4M Core 2 Duad Bus 1333 3,322 36T
16 Core2DuadQ8400(2.66GH) Socket 775 4M Core 2 Duad Bus 1333 4,065 36T
17 Core2DuadQ9400(2.66GH) Socket 775 6M Core 2 Duad Bus 1333 Tặng Mouse quang 4,640 36T
Intel Core i7-920 8M cache L3, QPI 4.8GT/s, 4 cores, 8threads
18 Socket 1366 5,698 36T
Extreme(2.66GHz) Tặng Mouse Optical
Duad CoreXeon High End
19 Socket 775 8M DuaCore xeon – Bus 1066 Hỗ trợ Mainboard soket 775 3,378 36T
Workstationx3220 (2.4GHz)
20 INTELL SERVER E5504(2.0GHZ) Socket 1366 4M cache L3, QPI 4.8GT/s, 4 cores, 8threads, Không FAN 6,310 36T
21 INTELL SERVER E5520(2.26GHZ) Socket 1366 8M cache L3, QPI 5.86GT/s, 4 cores, 8threads, Không FAN 8,723 36T
DuaCoreXeon High End
22 Socket 775 6M DuaCore xeon Hổ trợ Mainboard soket 775 2,543 36T
Workstation E3110 (3.0GHz)

RAM ( bộ nhớ )
SDRAM/ DDRAM 1
1 512MB SDRAM Bus 100/133 16 CHÍP KHÔNG KÉN MAINBOARD 642 12T
2 512MB DDRAM Bus 400 Mhz PC3200 PNY, ZEPPELIN, Samsung 325 36T
3 1GB DDRAM Bus 400 Mhz PC3200 ZEPPELIN 631 36T
4 512MB DDRAM Bus 400 Mhz PC3200 KINGMAX (booard vàng) Hàng chính hãng 460 36T
5 1GB DDRAM Bus 400 Mhz PC3200 KINGMAX(booard vàng) Hàng chính hãng 854 36T

DDRAM 2
1 1GB DDRAM 2 BUS 800 MHZ PC6400 ZEPPELIN /DYNET Hàng chính hãng 213 36T
2 1GB DDRAM 2 Bus 800 Mhz PC6400 APACER S/P CHÍNH HIEÄU TAIWAN 265 36T
3 1GB DDRAM 2 Bus 800 Mhz PC6400 KINGMAX(board vaøng) 269 36T
4 1GB DDRAM 2 Bus 800 Mhz PC6400 KINGTON Hàng chính hãng 264 36T
5 1GB DDRAM 2 Bus 1066 Mhz PC8500 KINGMAX. Hàng chính hãng 297 36T
6 1GB DDRAM 3 Bus 1333 Mhz PC10600 KINGMAX. Hàng chính hãng 529 36T
7 1GB DDRAM 3 Bus 1600 Mhz PC12800 KINGMAX. Hàng chính hãng 820 36T
8 2GB DDRAM 2 Bus 667 Mhz PC5400 KINGMAX Hàng chính hãng 473 36T
9 2GB DDRAM 2 Bus 667 Mhz PC5400 TRANSCEND 445 36T
10 2GB DDRAM 2 Bus 800 Mhz PC6400 DYNET 419 36T
11 2GB DDRAM 2 Bus 800 Mhz PC6400 KINGTON Hàng chính hãng 436 36T
12 2GB DDRAM 2 Bus 800 Mhz PC6400 KINGMAX Hàng chính hãng 477 36T
13 2GB DDRAM 2 Bus 800 Mhz PC6400 APACER Hàng chính hãng 455 36T
14 2GB DDRAM 2 BUS 1066 MHZ PC8500 KINGMAX. Hàng chính hiệu 548 36T
15 2GB DDRAM 3 Bus 1333 Mhz KINGMAX. Hàng chính hiệu 844 36T
16 2GB DDRAM 3 BUS 1600 MHZ KINGMAX. Haøng chính hiệu 1,652 36T

SDRAM + DDRAM LAPTOP


1 512MB DDRAM Bus 333 / 400 Mhz PC2700 / PC 3200 408 12T
2 1GB DDRAM Bus 400/133 Mhz PC 3200 724 12T
3 256MB DDRAM2 Bus 533/ 667Mhz PC 5400 130 12T
4 512MB DDRAM2 Bus 533/ 667Mhz PC 5400 167 12T
5 512MB DDRAM2 Bus 800Mhz PC 5400 204 12T
6 1GB DDRAM2 Bus 667Mhz PC 5400 278 12T
7 1GB DDRAM2 Bus 800Mhz PC 6400 316 12T
8 2GB DDRAM2 Bus 667Mhz PC 5400 464 12T
9 2GB DDRAM2 Bus 667Mhz PC 5400 APACER 520 12T
10 2GB DDRAM2 Bus 800Mhz PC 6400 501 12T
11 2GB DDRAM2 Bus 1066Mhz PC 8500 557 12T
12 2GB DDRAM3 Bus 1333Mhz PC 10600 557 12T

HDD ( ổ đĩa cứng )


SEAGATE

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 5
1 80GB SEAGATE ATA ATA/100 – 7.200 rpm. 650 12T
2 80GB SEAGATE Sata II ATA/300 – 7.200 rpm. 594 12T
3 160GB SEAGATE SataII ATA/300 – 7.200 rpm. Đang có hàng 817 36T
4 250GB SEAGATE Sata II ATA/300 – 7.200 rpm. 844 36T
5 320GB SEAGATE Sata II ATA/300 – 7.200 rpm. 928 36T
6 500GB SEAGATE Sata II ATA/300 – 7.200 rpm. 1,179 36T
7 1000GB SEAGATE Sata II ATA/300 – 7.200 rpm. 2,060 36T
8 1500GB SEAGATE Sata II ATA/300 – 7.200 rpm. 2,858 36T

HDD SAMSUNG, HITACHI , MAXTOR


1 250GB SAMSUNG ATA ATA/100 – 7.200 rpm. 742 12T
2 160GB SAMSUNG SATAII ATA/300 – 7.200 rpm. 705 36T
3 320GB SAMSUNG SATAII ATA/300 – 7.200 rpm. 891 36T
4 500GB SAMSUNG SATAII ATA/300 – 7.200 rpm. 1,175 36T
5 160GB HITACHI SATAII ATA/300 – 7.200 rpm. 733 12T
6 160GB MAXTOR SATAII ATA/300 – 7.200 rpm. 733 12T

HDD WESTERN
1 80GB WESTERN ATA ATA/100 – 7.200 rpm. 624 12T
2 160GB WESTERN ATA ATA/100 – 7.200 rpm. 690 12T
3 250GB WESTERN ATA ATA/100 – 7.200 rpm. 724 12T
4 320GB WESTERN ATA ATA/100 – 7.200 rpm. 928 12T
5 80GB WESTERN SATA 2 ATA/300 – 7.200 rpm. 650 36T
6 160GB WESTERN SATA 2 ATA/300 – 7.200 rpm. 705 36T
7 250GB WESTERN SATA 2 ATA/300 – 7.200 rpm. 817 36T
8 320GB WESTERN SATA 2 ATA/300 – 7.200 rpm. 882 36T
9 1000GB WESTERN SATA 2 ATA/300 – 7.200 rpm. 2,209 36T

HDD LAPTOP ( ổ cứng dùng cho máy tính xách tay )


1 HDD 30GB Notebook NOTEBOOK. (5400 rpm) ATA 501 12T
2 HDD 40GB Notebook NOTEBOOK. (5400 rpm) ATA 705 12T
3 HDD 60GB Notebook NOTEBOOK. (5400 rpm) ATA 761 12T
4 HDD 80GB Notebook NOTEBOOK. (5400 rpm) ATA 984 12T
5 HDD 100GB Notebook NOTEBOOK. (5400 rpm) ATA 1,058 12T
6 HDD 120GB Notebook NOTEBOOK. (5400 rpm) ATA 1,095 36T
7 HDD 160GB Notebook NOTEBOOK. (5400 rpm) ATA 1,151 36T
8 HDD 60GBNotebook NOTEBOOK. (5400 rpm) SATA II 650 36T
9 HDD 80GB Notebook NOTEBOOK. (5400 rpm) SATA II Seagate 724 12T
10 HDD 100GB Notebook NOTEBOOK. (5400 rpm) SATA II Seagate 835 36T
11 HDD 160GB Notebook NOTEBOOK (5400 rpm) SATA II Seagate 882 36T
12 HDD 250GB Notebook NOTEBOOK (5400 rpm) SATA II 997 36T

HDD EXT (ổ cứng rời dùng cho PC và máy xách tay )


1 HDD 160GB Western Element ổ cứng gắn ngoài Westerm Digital.160GB/5400rpm BOX 2.5 1,132 36T
2 HDD 250GB Western Element ổ cứng gắn ngoài Westerm Digital.250GB/5400rpm BOX 2.5 1,281 36T
3 HDD 320Western Element ổ cứng gắn ngoài Westerm Digital.320GB/5400rpm BOX 2.5 1,392 36T
4 HDD 500Western Element ổ cứng gắn ngoài Westerm Digital.500GB/5400rpm BOX 2.5 2,394 36T
5 HDD 120GB Samsung S1 Mini USB 2.0, 5400rpm,box 1.8'' (Auto backup, bảo mật dl bằng password, tự tắt nguồn sau 5 phút, chống sốc 2,116 36T
6 HDD 160GB Samsung Element USB 2.0, 5400rpm,box 2.5'' (Auto backup, bảo mật dl bằng password, tự tắt nguồn sau 5 phút, chống sốc 1,407 36T
7 HDD 250GB Samsung Element USB 2.0, 5400rpm,box 2.5'' (Auto backup, bảo mật dl bằng password, tự tắt nguồn sau 5 phút, chống sốc 1,702 36T
8 HDD 320GB Samsung Element USB 2.0, 5400rpm,box 2.5'' (Auto backup, bảo mật dữ liệu bằng password, tự tắt nguồn sau 5 phút, chống sốc 1,925 36T
9 HDD 250GB Seagate Go Drive USB 2.0, 5400rpm,box 2.5'' (Auto backup, bảo mật dữ liệu bằng password, tiết kiệm điện) 1,715 36T
10 HDD 320GB Seagate Go Drive USB 2.0, 5400rpm,box 2.5'' (Auto backup, bảo mật dữ liệu bằng password, tiết kiệm điện) 1,901 36T
11 HDD 250GB Passport Western Essential, USB2.0, 5400rpm, Box 2.5"(Mã hóa, bảo vệ dữ liệu, chống sốc) 1,429 36T

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 6
12 HDD 320GB Passport Western Essential, USB2.0, 5400rpm, Box 2.5"(Mã hóa, bảo vệ dữ liệu, chống sốc) 1,596 36T
13 HDD 500GB Passport Western Essential, USB2.0, 5400rpm, Box 2.5" (Mã hóa, bảo vệ dữ liệu, chống sốc) 2,227 36T
14 HDD 1000GB Passport Western Essential, USB2.0, 5400rpm, Box 2.5"(Mã hóa, bảo vệ dữ liệu, chống sốc) 3,879 36T
15 HDD 250GB MAXTOR 2.5” Ổ cứng gắn ngoài MAXTOR Digital.250GB/5400rpm Tốc độ truy xuất nhanh :480Mbit 1,281 36T
16 HDD 250GB AXIOO ổ cứng gắn ngoài AXIO Digital.250GB/5400rpm BOX 2.5 1,225 36T
17 HDD 320GB AXIOO ổ cứng gắn ngoài AXIO Digital. 320GB/5400rpm BOX 2.5 1,383 36T
18 HDD 320GB Apacer AC202 USB 2.0, 5400rpm,box 2.5'' (Auto backup, bảo mật dl bằng password, tự tắt nguồn sau 5 phút, chống sốc 1,429 36T
19 HDD 160GB Transcend Mobil USB 2.0, Sata, Box 2.5'' Auto Backup 1,054 12T
20 HDD 250GB Transcend Mobil USB 2.0, Sata, Box 2.5''Auto Backup 1,240 12T
21 HDD 320GB Transcend Mobil USB 2.0, Sata, Box 2.5'' Auto Backup 1,407 12T
22 HDD 500GB Transcend Mobil USB 2.0, Sata, Box 2.5'' Auto Backup 2,580 12T
23 HDD 250GB Transcend Classic USB 2.0, Sata, Box 2.5'' Auto Backup 1,333 12T
24 HDD 320GB Transcend Classic USB 2.0, Sata, Box 2.5''Auto Backup 1,500 12T
25 HDD 500GB Transcend Classic USB 2.0, Sata, Box 2.5'' Auto Backup 2,684 12T
26 HDD 500GB Seagate Desk Drive USB2.0, 7200rpm, 3.5”, Mã hoá dữ liệu, Auto Back-up, Sync Tiết kiệm điện Màu Bạc 1,995 12T
27 HDD 1TSeagate Desk Drive USB2.0, 7200rpm, 3.5”, Mã hoá dữ liệu, Auto Back-up, Sync Tiết kiệm điện Màu Bạc 2,908 12T
28 HDD 1.5T Seagate Desk Drive USB2.0, 7200rpm, 3.5”, Mã hoá dữ liệu, Auto Back-up, Sync Tiết kiệm điện Màu Bạc 3,990 12T
29 HDD 1T Seagate Xtreme Drive 3,319
USB2.0, 7200rpm, 3.5”, Mã hoá dữ liệu,Bức tường lửa, Auto Back-up,eSATA, Sync Tiết kiệm điện Màu Bạc 12T
30 HDD 1.5TSeagate Xtreme Drive 4,529
USB2.0, 7200rpm, 3.5”, Mã hoá dữ liệu,Bức tường lửa, Auto Back-up,eSATA, Sync Tiết kiệm điện Màu Bạc 12T

DVD – DVD WRITER


SAMSUNG/ LG / HP / ASUS
1 CD LITEON 52x IDE Đen 260 12T
2 DVD – 16X SAMSUNG IDE/ SATA Đen 306 12T
3 DVD – 16X LG IDE // SATA Đọc DVD 16X 316 12T
4 DVD – 18X ASUS IDE // SATA Đọc DVD 18X 390 12T
6 DVDRW –SAMSUNG IDE/ SATA DVD R20 W20 RW8, VCD R48 W48 RW32 (+/-) Int 501 12T
7 DVDWR EMPREX 18x IDE IDE . DVD R20X W22 RW8 VCD R48 W48 RW32 (+/-) Int s/p DVD Ram12X 557 12T
8 DVDWR HP 1035I 20X IDE IDE . DVD R22 W22 RW8 VCD R48 W48 RW32 (+/-) Int s/p DVD Ram12X 557 12T

DVD – DVD WR EXT (ổ đĩa rời gắn ngoài dùng cho PC và MTXT)
1 DVD WR LG GE20NU10(USB 2.0 ) Kết nối USB 2.0 DVDRW 20x, DVDR-DL 12x, DVD-R 12x_Black ( Ghi và đọc đĩa DVD ) 1,763 12T
1 DVD WR ISMART ( USB 2.0 ) Kết nối USB 2.0 ( Ghi và đọc đĩa DVD ) 2,134 12T
2 DVDWR IBM ( USB 2.0 ) Kết nối I USB 2.0 ( Ghi và đọc đĩa DVD ) 909 12T
3 DVDWR MSI X – DRIVE (USB 2.0) Kết nối I USB 2.0 ( Ghi và đọc đĩa DVD ) 1,670 12T
4 DVDWR MSI Slim Silver(USB 2.0) Kết nối I USB 2.0 ( Ghi và đọc đĩa DVD ) 1,670 12T

VGA GEFORCE
1 VGA GEFORCE2 64MB Geforce 2 4X 64 Bit 330 12T
2 VGA GEFORCE2 128MB Geforce 2 4X 128 Bit 445 12T
3 VGA GALAXY 512MB GF7300GT Geforce 7300GT 16X 128bit DDR2 DVI, Out TV PCI Express 668 12T

GIGABYTE VGA
128MB GIGA NX72G-512 / E1 Geforce 7200GS 16X 64bit DDRII DVI, Out TV HDTV PCI Express Ram hệ thống 1GB up to 512MB 538 36T
1
256MB GIGA NX72G-512 / E2 Geforce 7200GS 16X 64bit DDRII DVI, Out TV HDTV PCI Express Ram hệ thống 1GB up to 512MB 594 36T
2
3 512MB GIGA NX84S-512HP Geforce 8400GS 16X 64bit DDR2 DVI, HDTV, HDCP 780 36T

4 512MB GIGA R485ZL-512H Radeon HD4850 16X 256bit DDR3 DVI, HDTV, HDCP 2,719 36T

5 512MB GIGA R467D3-512I Radeon HD467GPU 16X 128bit DDR3 DVI, HDTV, HDCP, HDMI, PCI-EXp2 1,758 36T

6 512MB GIGA N94T -512I Nvidia 9400GT 16X 64bit DDR2 2DVI, HDTV, hdcp 928 36T

7 512MB GIGA N95TD3 -512I Geforce 9500GT 16X 128bit DDR3 DVI, HDTV, HDCP, HDMI 1,407 36T

8 512MB GIGA N95TOC -512I Nvidia 9500GT 16X 128bit DDR2 2DVI, HDTV,HDCP 1,392 36T

9 512MB GIGA N96TSL/ 512I Geforce 9600GT 16X 256bit DDR3 HDMI,DVI, HDTV, HDCP, TV Out 2,055 36T

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 7
10 512MB GIGA NX96GMC-512H Geforce 9600GSO 16X 256bit DDR3 DUA DVI, TVOut, HDCP, HDTV 1,665 36T

11 512MB GIGA NX96TZL-512I Geforce 9600GSO 16X 256bit DDR3 DVI, TVOut, HDCP, HDTV, HDMI 1,869 36T

12 512MB GIGA N98TOC-512I Geforce 9800GT 16X 256bit DDR3 2DVI,HDTV,HDCP,HDMI 2,387 36T

13 1GB GIGA R485OC-1GH ATI Radeon HD 4850 16X 256bit GDDR3 2DVI, HDTV, HPCP 3,480 36T

14 1GB GIGA R467ZL – 1GI ATI Radeon HD 4670 16X 128bit DDR3 2DVI, HDTV, HPCP, HDMI 2,017 36T

15 1GB GIGA N94TOC 1GI Geforce 9400GGT 16X 128bit DDR2 2DVI, HDTV, hdcp 1,221 36T

16 1GB GIGA N95TOC- 1GI Geforce 9500GGT 16X 128bit DDR2 2DVI, HDTV, hdcp 1,537 36T

17 1GB GIGA N96TZL-1GI GeForce 9600GT 16X 256bit DDR3 DVI, HDTV,HDCP, HDMI 2,405 36T

1GB GIGA N98TOC-1GI GeForce 9800GT 16X 256bit DDR3 Dual DVI-I,TV out,HDTV,HDCP, HDMI 3,322 36T
18
19 1GB GIGA N98XPZL-1GH GeForce 9800GTX 16X 256bit DDR3 2DVI, HDTV,HDCP, HDMI 5,275 36T

20 1GB GIGA N98TSL-1GI Geforce 9800GT 16X 256bit DDR3 2DVI, HDTV,HDCP, HDMI 3,257 36T

21 1GB GIGA R465OC-1GI ATI Radeon HD 4650 16X 128 Bit GDDR3, 2DVI, HDTV, HDCP 1,578 36T

ECS, ASUS,VGA
1 256MB ECS N8400GS2-256DZ-H NVIDIA GeForce 8400GS 16X – 64bit DDR2, DVI, HDTV 742 36T

2 256MB ECS N9400GT-256DY-F NVIDIA GeForce 9400GT 16X – 128bit DDR2, DVI-I, HDTV, HDCP, TV-Out 1,095 36T

3 512MB ECS N8400GS-512DS-H NVIDIA GeForce 8400GS 16X – 64bit DDR2, DVI, HDTV 835 36T

4 512MB ECS N7300GT-512DZ NVIDIA GeForce 7300GT 16X – 128bit DDR2, DVI-I, TV- Out, HDTV, S-Video 909 36T

5 512MB ECS N9400GT-512DZ-F NVIDIA GeForce 9400GT 16X – 128bit DDR2, DVI-I, HDTV, HDCP, TV-Out 1,206 36T

6 512MB ECS N9500GT-512DZ-F NVIDIA GeForce 9500GT 16X – 128bit DDR2, DVI-I, HDTV, HDCP, TV-Out 1,392 36T

7 512MB ECS N9600GT-512MX-F NVIDIA GeForce 9600GT 16X – 256bit DDR3, 2DVI-I, HDTV, HDCP, HDMI, TV-Out 1,930 36T

8 512MB ECS N9800GT-512MX-P NVIDIA GeForce 9800GT 16X – 256bit DDR3, 2DVI-I, HDTV, HDCP, HDMI, TV-Out 2,487 36T

9 1GB ECS N9400GT-1GDS-F NVIDIA GeForce 9400GT 16X – 128bit DDR2, DVI-I, HDTV, HDCP, TV-Out 1,281 36T

10 1GB ECS N9500GT-1GDS-F NVIDIA GeForce 9500GT 16X – 128bit DDR2, DVI-I, HDTV, HDCP, TV-Out 1,466 36T

11 1GB ECS N9600GT-1GMU-F NVIDIA GeForce 9600GT 16X – 256bit DDR3, 2DVI-I, HDTV, HDCP, HDMI, TV-Out 2,487 36T

12 1GB ECS N9800GT-1GMU-P NVIDIA GeForce 9800GT 16X – 256bit DDR3, 2DVI-I, HDTV, HDCP, HDMI, TV-Out 2,765 36T
256MB ASUS
ATI RHD3650 16X 128bit DDR32DVI, HDTV, HDCP PCI Express 1,336 36T
13 EAH3650Silient/HTDI
256MB ASUS
GF8600GT - DDR3- 128bit - DVI +2ndDVI (HDCP)HDTV PCI Express 1,448 36T
14 EN8600GT/Silent/HTDP
256MB ASUS EN8400GS
GF8400GS - DDR2- 64bit -2DVI (HDCP)/ HDTV PCIe16x 2.0 817 36T
15 Silent/HTP

(12) CASE (Thùng máy)


1 CASE ATX 450W 24PIN SD 8005 , 8007 , 8009 , 8016 , 8017 , 8018 , 8021 , 8022R , 8023 , 8025 ......, CD2. 538 12T
2 CASE ATX 450W 24PIN SD 7007 , 7008 , 7009 , 7010R , 7006R , 7007 , 7260 , 7610 , 1100 ...... 594 12T
3 CASE ATX 450W 24PIN SD 6003, 6004, 6005 ...Quạt bên hông 650 12T
4 CASE ATX 450W 24PIN SD 1001, 10000 Case nằm hổ trợ hệ thống Presscott 594 12T
5 CASE 450W 24PIN ARROW CITY / MIC / REMI / CN1... 520 12T
6 CASE 450W 24PIN ARROW TOTO / FX / DVD/ BEVOD 376 DULEX ... 612 12T
7 CASE 450W 24PIN ARROW SKY / YES / LS / NEC / SAP / SHIBA / KIA /ZIP / DVD1FAN / DVD2 FAN 520 12T
8 CASE 450W 24PIN ARROW CAPRI / POLO / GAM / GT / HERO / DEL / SYSTEM / CAPRI3 / 668 12T
9 CASE 450W 24PIN ARROW GOAL / PC / POWER ... 668 12T
10 CASE 450W 24PIN ARROW PANA / WINDOW 705 12T
11 CASE 450W 24PIN ARROW SONI / IMPRESS 557 12T
12 CASE 450W 24PIN ARROW SANDY 780 12T
13 CASE 500W 24PIN ARROW PACIFIC 835 12T
14 CASE 500W 24PIN ARROW BELL / LION / PLASMA 854 12T
15 CASE 500W 24PIN ARROW 7692T 872 12T
16 CASE 500W 24PIN ARROW STEP 207 742 12T
17 CASE 500W 24PIN ARROW LAN 817 12T
18 CASE 500W 24PIN ARROW ROLAND 798 12T
19 CASE CL MASTER CEN 5 Không nguồn, 1 Fan 12cm, 1 Fan 8cm bên hông trong suốt, nguyên liệu nhôm 1,206 00T
CASE COOLER MASTER 332,
20 Không nguồn, có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 742 00T
333 no window // 334
CASE COOLER MASTER 331,
20 Không nguồn, có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 780 00T
335
21 CASE COOLER MASTER 533 Không nguồn, có 1quạt 12cm, quai xách có lưới bên hông nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1,373 00T

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 8
22 CASE COOLER MASTER 534 Không nguồn, có 1 quạt 12cm, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1,299 00T
CASE COOLER MASTER
23 Không nguồn, có 2 quạt 12cm bên hông trong suốt, nguyên liệu nhôm và thép cao cấp 1,615 00T
CENTURION RS 590

POWER SUPPLY (Nguồn)


Để máy bạn sử dụng tốt hơn hãy dùng nguồn 400W ACBEL I giá chỉ 518.000 VND
1 POWER 450W (20P-24P) Có 4 đầu cắm nguồn 204 12T
2 POWER 480W (20P-24P) Có 4 đầu cắm nguồn 1SATA, Fan 12cm 223 12T
3 POWER 500W (20P-24P) Fan12cm, 5 đầu cắm nguồn , 1 Sata 241 12T
4 POWER 550W (20P-24P) Fan12cm, 5 đầu cắm nguồn , 1Sata 427 12T
8 POWER 500W CODEGEN (24P) Fan12cm, 3 đầu cắm nguồn , 1 Sata 297 12T
9 POWER 600W CODEGEN (24P) Fan12cm, 3 đầu cắm nguồn , 1 Sata 353 12T
10 POWER 700W CODEGEN (24P) Fan12cm, 3 đầu cắm nguồn , 1Sata 390 12T
11 POWER 620W JETEK (24P) Fan lớn, đầu cắm nguồn Sata 650 12T
12 POWER 400W ACBEL I Hiệu năng 80%, Fan 12cm, 4 ATA, 5 Sata, 4+4p CPU, 1PCI 1X 520 12T
13 POWER 430W ACBEL I (20+4P) Hiệu năng 80%, Fan 12cm, 4 ATA, 5 Sata, 4+4p CPU, 1PCI 1X 668 12T
14 POWER 470W ACBEL I (20+4P) Hiệu năng 80%, Fan 12cm,5 ATA, 2 Sata, 4+4p CPU, 1PCI 1X 780 12T
16 POWER 400W ACBEL E2(20+4P) Fan 9cm , 5ATA , 2 SATA , 1FDD , 4 + 4p CPU , 2x12V +, 1PCI-Ex , đen , Passive PFC 538 12T
17 POWER 430W ACBEL E2(20+4P) Fan 9cm , 5ATA , 2 SATA , 1FDD , 4 + 4p CPU , 2x12V +, 1PCI-Ex , đen , Passive PFC 631 12T
18 POWER 470W ACBEL E2(20 + 4P) Fan 9cm, 5ATA, 2 SATA , 1FDD, 4+4p CPU, 2x12V+, 1PCI-Ex 668 12T
19 POWER 510W ACBEL E2(20+4P) Fan 9cm, 5ATA, 2 SATA , 1FDD, 4+4p CPU, 2x12V+, 1PCI-Ex 761 12T
20 POWER 510W ACBEL E2B(20+4P)Fan 9cm, 5ATA, 2 SATA , 1FDD, 4+4p CPU, 2x12V+, 1PCI-Ex 798 12T
21 POWER 560W ACBEL I(20+4P) Fan 12cm, 7ATA, 3SATA , 1FDD, 4+4p CPU, 2x12V+, 2PCI-Ex 1,281 12T
22 POWER 560W ACBEL B(20+4P) Fan 12cm, 7ATA, 3SATA , 1FDD, 4+4p CPU, 2x12V+, 2PCI-Ex 1,281 12T
23 POWER 350W COOLER MASTER fan 12cm, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn, đen 520 12T
24 POWER 380W COOLER MASTER fan 12cm, 2 sata, 5 đầu cắm nguồn, traéng 650 12T
25 POWER 400W COOLER MASTER Fan 12cm, 4 sata, 1Ata, 3 đầu cắm nguồn, 1PCI-Ex 538 12T
26 POWER 450W COOLER MASTER fan 12cm, 2 sata, 7 đầu cắm nguồn,1FDD, 1PCI-Ex, đồng hồ 1,151 12T
27 POWER 460W COOLER MASTER fan 12cm, 4 sata, 5 đầu cắm nguồn,1FDD, 1PCI-Ex, 835 12T
28 POWER 500W COOLER MASTER fan 12cm, 4 sata, 5 đầu cắm nguồn,1FDD, 1PCI-Ex, 1,021 12T
29 POWER 550W COOLER MASTER fan 12cm, 3 sata, 6 đầu cắm nguồn,1FDD, 1PCI-Ex, 1,281 12T
30 POWER 600W COOLER MASTER fan 12cm, 3 sata, 6 đầu cắm nguồn, 2PCI-Ex, 1,411 12T
31 POWER 650W COOLER MASTER fan 12cm, 3 sata, 6 đầu cắm nguồn, 2PCI-Ex, 1,578 12T
32 POWER 700W Eagle fan 12cm, 2 đường 12v,2 sata, 6 đầu cắm nguồn, lưới chống nhiễu, màu trắng 742 12T

KEYBOARD (Bàn phím)


1 SAMSUNG PLEOMAX 720B PS/2 Màu đen 121 12T
2 Dell SK8115(thöông hieäu USA) USB Keyboard SK8115, màu đen ( Sản phẩm cao cấp ) 176 24T
USB Multimedia Keyboard SK8135 8 hot key, Volume Control,
Dell™ SK8135 501 12T
3 2 USB Port Hub, màu đen ( Sản phẩm cao cấp )
4 MITSUMI PS/2. Tếng Hoa Màu trắng / Màu đen 139 12T
7 IBM (mini) (dùng cho Laptop) PS/2 Multimedia Màu trắng / Màu đen 186 12T
8 LEXMA LK6500/ LK6800 PS/2 Màu đen 111 12T
9 MITSUMI PS/2 Màu trắng / Màu đen 139 12T
10 MITSUMI PS/2. Multimedia Màu trắng /Màu đen 174 12T
11 MITSUMI ( mini ) PS/2 mini goïn nheï Màu đen 204 12T
12 KEYBOARD (Cao su dẻo ) USB Nhỏ gọn dùng cho Laptop Nhiều màu 130 12T
13 LUXE MATE 300 USB Multimedia Màu đen 241 12T
14 DELUX 8050 PS/2 Màu đen 111 12T
15 DELUX 7008 PS/2 Màu đen 121 12T
16 DELUX Tiếng hàn PS/2 Tiếng Hàn Quốc 260 12T
17 KEYBOARD HP6516 – PK PS/2 Tiếng Nhật 427 12T
19 GENIUS 110 PS/2 Màu đen 111 12T
20 GENIUS LUXE MATE 525 USB Multimedia 761 12T
21 KB+MOUSE+ KMS110 GENIUS PS/2 Keyboard /Mouse/ loa 2.0 Nguyên bộ 408 12T
22 KB+MOUSE Genius LuxemakeproKhông dây . Mouse quang , Báo nhạc khi có mail pin xạc (kèm 6 pin xạc) 780 12T
KB+MOUSE GENIUS
Không dây . Mouse Laser 700 12T
23 TWINTOUCH Slim Star 600
24 KEYBOARD MB 2168 (KB Số) PS/2. Bàn phím số dành cho laptop 195 12T
25 KEYBOARD (Không dây ) PS/2 Keyboard /Mouse Màu đen 291 12T

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 9
26 LEXMA LK6800 PS/2 Màu đen 121 12T
27 LEXMA LK7600 PS/2 Multimedia Màu đen 204 12T

MOUSE (Chuột)
1 MOUSE OPTICAL USB ACER/ DELL / IBM/ TOSHIBA/ SONY 111 06T
2 MOUSE DELL (XỊN) USB 167 12T
3 UNI (Mẫu cực đẹp) PS/2. OPTICAL Màu đen, mẫu đẹp (sản xuất tại Taiwan) 130 15T
4 MITSUMI SCROLL PS/2 MOUSE BI Hàng chính hãng 74 12T
5 MITSUMI PS/2 / USB OPTICAL Hàng chính hãng 130 12T
6 LOGIC- HM2019 PS/2 / USB OPTICAL 156 12T
7 MOUSE SI200 PS/2 / USB OPTICAL 241 12T
8 GENIUS OPTICAL 100/ 120 USB OPTICAL 102 12T
9 GENIUS OPTICAL 220 USB OPTICAL 204 12T
10 GENIUS P320 PS/2 / USB OPTICAL 176 12T
11 Sony S-608 USB OPTICAL 139 12T
12 SONY 419 PS/2 / USB OPTICAL 148 12T
13 SONYS601 PS/2 / USB OPTICAL dây rút 148 12T
14 Somic MM602/ MM601 USB OPTICAL 130 12T
15 SAMSUNG PLEOMAX 910B USB OPTICAL 130 12T
16 SAMSUNG SPM – 800B PS/2 / USB OPTICAL 130 12T
17 DELUX 306/ 349 PS/2 OPTICAL 111 12T
18 HYUNDAI – MS250/ 156/ 262/ 157 USB OPTICAL 148 12T
19 LEXMA M200 USB OPTICAL (Sroll + zoom) 102 12T
20 LEXMA M240 USB OPTICAL (Sroll + zoom) 111 12T
21 LEXMA M231 USB Laser (Sroll + zoom) 186 12T
22 LEXMA M540/ M528/ M529 USB 3D Laser (Sroll + zoom) 195 12T
23 LEXMA R505 USB Laser (Sroll + zoom) 316 12T
24 LEXMA R201/ R300/ R301 USB OPTICAL (Sroll + zoom) dây rút 167 12T
25 LEXMA AR528 USB. Laser (Sroll + zoom) dây rút 334 12T
26 LEXMA AR585 USB. Laser (Sroll + zoom) dây rút 334 12T

MOUSE (Chuột không dây)


1 GENIUS Wireless MiniNavigator USB OPTICAL MOUSE Wireless 347 12T
2 LEXMA M238R USB 2.4Ghz (Sroll + zoom)Wireless 353 12T
3 LEXMA M535 USB. Laser (Sroll + zoom) Wireless 520 12T

OPTICAL thiết bị thuyết trình và điều khiển Media không dây khoảng cách
4 GENIUS WIRELESS POINTER USB 1,095 12T
hoạt động tới 15m , Sử dụng cùng Projector, máy tính

5 APACER M811/ M821 USB Laser Wireless, độ phân giải 800/1600dpi 501 12T
6 Dell™ OPTICAL Bluetooth 5-Button Bluetooth Travel Mouse, for laptop, màu đen 622 12T

LOA VI TÍNH
CREATIVE
1 CREATIVE SBS 245 / A30 (2.0) Volume control VAT 213 06T
2 CREATIVE T10 (2.0) 10W/Channel, công nghệ BasXport, bass, built-in lỗ cắm tai nghe VAT 1,169 12T
3 CREATIVE T20 ( 2.0) 3D, Bass, Treble, Volume control treble, 14W VAT 2,468 12T
2 CREATIVE A200 (2.1) 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers VAT 464 12T
3 CREATIVE A300 ( 2.1) 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers VAT 650 12T
4 CREATIVE Inspire T3100 (2.1) 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers VAT 1,151 12T
5 CREATIVE Inspire M2600 (2.1) 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers VAT 1,076 12T
6 CREATIVE Inspire M4500 (4.1) 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 4 Speakers VAT 1,095 12T
7 CREATIVE 5300 (5.1) 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 5 Speakers VAT 1,689 12T
8 CREATIVE SBS A500 (5.1) 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 5 Speakers VAT 1,411 12T
9 CREATIVE T6100 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 5 Speakers VAT 1,819 12T
10 CREATIVE 7900 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 7 Speakers VAT 2,821 12T
11 CREATIVE TravelDock 900 Duøng cho maùy tính xaùch tay , MP3 , MP4.... VAT 1,782 12T

DELUXE
1 SOUND DELUXE SD 203/2.0 Volume control 297 12T
2 SOUND DELUXE SD 205/2.0 Volume control 297 12T
3 SOUND DELUXE SD 280/2.1 3D, Bass, Treble, 1Sub, 2 Speakers 501 12T
4 SOUND DELUXE SD 510/2.1 3D, Bass, Treble, 1Sub, 2 Speakers 334 12T
5 SOUND DELUXE SD 520/2.1 3D, Bass, Treble, 1Sub, 2 Speakers 399 12T

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 10
6 SOUND DELUXE SD 550/2.1 3D, Bass, Treble, 1Sub, 2 Speakers 343 12T
7 SOUND DELUXE SD 528/2.1 Bass, Treble, 1Sub, 2 Speakers 483 12T
8 SOUND DELUXE SD 560/2.1 3D, Bass, Treble, 1Sub, 2 Speakers 427 12T
9 SOUND DELUXE SD 580/2.1 3D, Bass, Treble, 1Sub, 2 Speakers 575 12T
10 SOUND DELUXE SD 770/2.1 Bass, Treble, 1Sub, 2 Speakers 781 12T
11 SOUND DELUXE SD 750/2.1 Bass, Treble, 1Sub, 2 Speakers 724 12T
12 SOUND DELUXE SD 710/2.1 Bass, Treble, 1Sub, 2 Speakers 798 12T
13 SOUND DELUXE SD 720/2.1 Bass, Treble, 1Sub, 2 Speakers 761 12T
14 SOUND DELUXE SD 730/2.1 Bass, Treble, 1Sub, 2 Speakers 817 12T
15 SOUND DELUXE SD 780/2.1 Bass, Treble, 1Sub, 2 Speakers 715 12T
16 SOUND DELUXE SD 760/ 850 Bass, Treble, 1Sub, 2 Speakers, Karaoke 668 12T
17 SOUND DELUXE SD 790/ 2.1 Bass, Treble, 1Sub, 2 Speakers 650 12T
18 SOUND DELUXE SD 860/2.1 Bass, Treble, 1Sub, 2 Speakers, Karaoke 835 12T
19 SOUND DELUXE SD 880/2.1 3D, Bass, Treble, 1Sub, 2 Speakers 501 12T
20 SOUND DELUXE SD 890/2.1 3D, Bass, Treble, 1Sub, 2 Speakers 687 12T
21 SOUND DELUXE SD 980/2.1 Bass, Treble, 1Sub, 2 Speakers,MP3 742 12T
22 SOUND DELUXE SD 810/2.1 Bass, Treble, 1Sub, 2 Speakers, Karaoke 733 12T
23 SOUND DELUXE SD 820/2.1 Bass, Treble, 1Sub, 2 Speakers 696 12T
24 SOUND DELUXE SD 830/2.1 Bass, Treble, 1Sub, 2 Speakers, Karaoke 715 12T
25 SOUND DELUXE SD 528/4.1 3D, 4 LOA ,1SUB , 40W RMS 668 12T
26 SOUND DELUXE SD 339/4.1 3D, Bass, Treble, 1Sub, 4 Speakers 631 12T
27 SOUND DELUXE SD 380/4.1 3D, Bass, Treble, 1Sub, 4 Speakers 603 12T
28 SOUND DELUXE SD 280/4.1 3D, Bass, Treble, 1Sub, 4 Speakers 650 12T
29 SOUND DELUXE SD 990/5.1 3D, Bass, Treble, 1Sub, 5 Speakers, Remote 1,151 12T
30 SOUND DELUXE SD 991/5.1 3D, Bass, Treble, 1Sub, 5 Speakers, Remote 1,225 12T

SOUNDMAX/ DELL
1 Dell™ AX210 Dell™ AX210 USB Stereo Speaker 2.0, nguồn từ USB, cho Laptop & PC 297 12T
2 Sound MAX – A150/A140 Volume control 10W RMS VAT 186 12T
3 Sound MAX– A820,A910, A850 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers, 25W RMS VAT 349 12T
4 Sound MAX – A830 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers, 30W RMS VAT 408 12T
5 Sound MAX – A860 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers, 30W RMS VAT 453 12T
6 Sound MAX – A870 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers, 35W RMS VAT 436 12T
7 Sound MAX – A880 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers, 25W RMS VAT 375 12T
8 Sound MAX – A840 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers, 25W RMS VAT 362 12T
9 Sound MAX – A2100/ A2300 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers, 60W RMS VAT 653 12T
10 Sound MAX – A2700/ A2727 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers, 60W RMS VAT 679 12T
11 Sound MAX – A4000 4.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 4 Speakers, 60W RMS VAT 622 12T
12 Sound MAX – A5000 4.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 4 Speakers, 60W RMS VAT 653 12T
13 Sound MAX – A8800 4.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 4 Speakers, 90W RMS Karaoke VAT 729 12T
14 Sound MAX – B10 5.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 5 Speakers, REMOTE, 70W RMS VAT 754 12T
15 Sound MAX – B20 5.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 5 Speakers, REMOTE, 105W RMS VAT 965 12T
16 Sound MAX – B30 5.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 5 Speakers, REMOTE, 105W RMS VAT 1,104 12T
17 Sound MAX – B40 5.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 5 Speakers, REMOTE, 115W RMS VAT 1,145 12T
18 Sound MAX – B50 5.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 5 Speakers, REMOTE, 125W RMS VAT 1,188 12T
19 Sound MAX – B60 5.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 5 Speakers, REMOTE, 105W RMS VAT 1,062 12T
20 Sound MAX – B92 5.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 5 Speakers, REMOTE, 225W RMS VAT 3,363 12T
21 Sound MAX – B91 5.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 5 Speakers, REMOTE, 225W RMS VAT 3,061 12T

LOA DÙNG CHO LAPTOP VÀ MP3


1 LOGITECH S100 Dùng cho máy tính xách tay, máy tính pc ... (Giá khuyến mãi) 186 12T
2 LEO – LINK S203 Dùng cho máy tính xách tay, máy tính pc ... (Giá khuyến mãi) 260 12T
3 SPEAKER LAPTOP,MP3... IPOD-198/ GDUS501/ 310 ... 186 06T
4 SPEAKER LAPTOP,MP3... IPODKING / MD8 / MD828 / MD848/ VK-03 ... 232 06T
5 SPEAKER LAPTOP,MP3... MD26 / MD56 / MD9 / MDA11 / MDA3 / MDA7 / MDL2 / NOKIA MD11 251 06T
6 SPEAKER LAPTOP,MP3... MD123 / MD20 / MDA8 / MDA9 / MDL1 278 06T
7 SPEAKER LAPTOP,MP3... MD16 297 06T
8 SPEAKER LAPTOP,MP3... MD 300 loa mp3 có FM 390 06T
9 SPEAKER LAPTOP,MP3... MD129 872 06T

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 11
MiCROLAB (LOA THƯƠNG HIỆU USA , ÂM THANH CỰC HAY) GIÁ ĐÃ CÓ VAT
1 MiCROLAB – B55 2.0 2 Speakers dùng cho máy laptop 204 12T
2 MiCROLAB MD – 122 2.0 2 Speakers dùng cho máy laptop 288 12T
3 MiCROLAB MD – 126 2.0 2 Speakers dùng cho máy laptop 798 12T
4 MiCROLAB MD – 129 2.0 2 Speakers dùng cho máy laptop 872 12T
5 MiCROLAB – M109 2.1 NEW 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 436 12T
6 MiCROLAB – M590 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 529 12T
7 MiCROLAB – M339 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 548 12T
8 MiCROLAB – M113 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 473 12T
9 MiCROLAB – M223 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 510 12T
10 MiCROLAB – M111 2.1 NEW 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 510 12T
11 MiCROLAB – M200 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 687 12T
12 MiCROLAB – M280 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 585 12T
13 MiCROLAB – M310 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 650 12T
14 MiCROLAB – M290 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 650 12T
15 MiCROLAB – M900 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 780 12T
16 MiCROLAB – M119 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 492 12T
17 MiCROLAB M–600 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 770 12T
18 MiCROLAB M–800 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 770 12T
19 MiCROLAB M–880 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 919 12T
20 MiCROLAB FC–660 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 1,076 12T
21 MiCROLAB FC–370 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 909 12T
22 MiCROLAB FC–330 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 993 12T
23 MiCROLAB FC – 570 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 1,234 12T
24 MiCROLAB X – 2L 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 919 12T
25 MiCROLAB X – 3L 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 1,652 12T
26 MiCROLAB X – 13 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 1,726 12T
27 MiCROLAB FC – 360 2.1+1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 1,030 12T
28 MiCROLAB FC – 362 2.1+1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 1,086 12T
29 MiCROLAB FC – 530 2.1+1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 1,179 12T
30 MiCROLAB FC – 361 2.1+1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 1,244 12T
31 MiCROLAB FC – 661 2.1+1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 1,466 12T
32 MiCROLAB A – 6380 2.1+1(FC-550)3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 1,169 12T
33 MiCROLAB A – 6351 2.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 2 Speakers 1,290 12T
34 MiCROLAB – M590 4.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 4 Speakers 705 12T
35 MiCROLAB – M339II 4.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 4 Speakers 770 12T
36 MiCROLAB – M400II 4.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 4 Speakers 780 12T
37 MiCROLAB FC–861 5.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 5 Speakers 2,283 12T
38 MiCROLAB FC–730 5.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 5 Speakers 1,949 12T
39 MiCROLAB FC–365 5.1+1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 5 Speakers 2,042 12T
40 MiCROLAB X – 14 5.1 3D, Bass, Treble, 1 Sub, 5 Speakers 3,211 12T

MONITOR CRT
1 15" VISSTAR ( CRT ) 1024X768. 1,021 24T
2 17”LG 730SH (CRT) 1280X 1024 FLATRON 1,652 24T

MONITOR LCD _Tinh thể lỏng


1 15.6” HP LV1561W 1366X768, Độ tương phản 700:1, thời gian đáp ứng 8(ms) 1,578 24T
2 16” SAMSUNG 633NW 1360X768, Độ tương phản 10.000:1, thời gian đáp ứng 8(ms) 1,652 24T
3 16”DELL E1609W 1366 x 768 Độ tương phản 500:1, thời gian đáp ứng 8ms 1,670 24T
5 16'' ASUS VW161D 1366x768 Độ tương phản 2000:1, thời gian đáp ứng 8ms 1,689 24T
6 16'' PROLINK LCD 160W 1366x768 Độ tương phản 500:1, thời gian đáp ứngg 2ms 1,466 24T
7 17" APIO AM 17W 1280X 1024, Độ tương phản 450:1, thời gian đáp ứng 8(ms), Speaker, gương 1,856 24T
7 17" ACER 1716WB 1440X 900, Độ tương phản 500:1, thời gian đáp ứng 8(ms) 1,912 24T
8 17”SAMSUNG 743NX 1280X1024, Độ tương phản 7000:1, thời gian đáp ứng5(ms) Hàng SS VINA 2,153 24T
9 17”SAMSUNG 733NW 1440X900, Độ tương phản 600:1,thời gian đáp ứng 8(ms) 1,901 24T
10 17'' LG L1742S 1280x1024, Độ tương phản 8000:1, thời gian đáp ứng 5ms, DVI 2,097 24T
13 17”Dell E178SB 1280X 1024, Độ tương phản 800:1, thời gian đáp ứng 5ms 2,209 36T

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 12
14 17'' HP W17E 1440X900. Độ tương phản 500:1, thời gian đáp ứng 8ms, Speakers 1,930 12T
15 17'' HP Vp17 (Vuông) 1280X1024. Độ tương phản 700:1, thời gian đáp ứngg 5ms, 2 Speakers 3,322 24T
16 17'' HP L1710 (Vuông) 1280X1024. Độ tương phản 800:1, thời gian đáp ứng 5ms 2,060 24T
17 17'' HP L1750 (Vuông) 1280X1024. Độ tương phản 800:1, thời gian đáp ứng 5ms, DVD-I. 2,209 24T
18 17'' PROLINK LCD 177N 1280X 1024, Độ tương phản 500:1, thời gian đáp ứng 8ms 1,995 24T
19 17'' ASUS VB 172D 1280X1024, Độ tương phản 4000:1, thời gian đáp ứng 5ms 2,134 36T
20 17'' VENR 7006WN 1440x900, Độ tương phản 500:1, thời gian đáp ứng 16ms, Speaker 1,875 24T
21 17'' VENR 7008BN 1280X1024, Độ tương phản 800:1, thời gian đáp ứng 5ms , Speaker 2,134 24T
22 17'' VTB M1791 1280X1024, Độ tương phản 500:1, thời gian đáp ứng 8ms 2,320 24T
23 18.5” SAMSUNG 933NW 1360x768 Độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 5(ms) (18.5'') 2,413 24T
24 18.5” SAMSUNG 943SNX 1360x768 Độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 5(ms) (18.5'') 2,320 24T
25 19” SAMSUNG 933BW 1440X900, DVI, Độ tương phản 15000:1, thời gian đáp ứng 5(ms) 2,580 24T
26 19” ACER X193HQ / V193 Wide 1366X768. Độ tương phản 10000:1, thời gian đáp ứng 5(ms) 1,986 24T
27 18.5'' LG W1943S – Wide 1366X768, Độ tương phản 3000:1, thời gian đáp ứng 5ms (18.5'') 2,084 24T
28 19'' LG L1942S – Vuông 1440X900, Độ tương phản 8000:1,thời gian đáp ứng 5ms 2,728 24T
29 19'' LG W1941S – Wide 1366X768, Độ tương phản 8000:1, thời gian đáp ứng 5ms (18.5'') 2,134 24T
30 19'' LG W1952 TE 1440X900, Ñoä töông phaûn 10000:1, thôøi gian ñaùp öùng 2ms. Tieát kieäm ñieän naêng 50% 2,372 24T
31 19” AOC 917W Wide* 1440X900, Độ tương phản 3000:1, thời gian đáp ứng 5ms 2,227 36T
32 19” AOC 913FW Wide* 1440X900, Độ tương phản 3000:1, thời gian đáp ứng 5ms 2,190 36T
33 19” AOC W919VWX Wide* 1680X1050, Độ tương phản 10.000:1, thời gian đáp ứng 2ms, Speakers 2,172 36T
34 18.5” AOC 831S – Wide 1366X768, Độ tương phản 12.000:1, thời gian đáp ứng 5ms 2,060 36T
35 19'' PROLINK LCD 1911 Wide 1440X900, Độ tương phản 700:1, thời gian đáp ứng 5ms , Speakers 2,283 24T
36 19'' CHIMEI 948A 1280X1024, Độ tương phản 3000:1, thời gian đáp ứng 5ms 2,320 24T
37 19'' HP L1910 1280x 1024 Độ tương phản 800:1, thời gian đáp ứng 5ms 2,765 36T
38 19'' VENR 9008WN 1440x 900 Độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 5ms, Speaker 2,227 24T
39 19'' VENR 9068WN 1368x768 Độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 5ms, Speaker 1,986 24T
40 19'' ASUS VW195S 1439x 900 Độ tương phản 2000:1, thời gian đáp ứng 5ms 2,246 36T
41 19'' ASUS VB191T (Vuông) 1280x1024 Độ tương phản 2000:1, thời gian đáp ứng 5ms, DVI-D Speakers 2,914 36T
42 19'' ASUS VW192CD (Gương) 1440x 900 Độ tương phản 4000:1, thời gian đáp ứng 5ms 2,561 36T
43 19'' ASUS VK192S-B 1440x 900 Độ tương phản 4000:1, thời gian đáp ứng 5ms, webcam, Speakers 2,431 36T
44 20” HP 2009F 1600X900 Độ tương phản 3000:1, thời gian đáp ứng 3ms, DVI-D, Speaker 2,728 12T
45 20” ACER X203H 1600X900 Độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 5ms 2,765 24T
46 20” ACER P205H 1600X900 Độ tương phản 20.000:1, thời gian đáp ứng 2ms, DVI-D 2,580 24T
47 20” SAMSUNG L2033SN 1600X900 Độ tương phản 1000:1, thời gian đáp ứng 5(ms) 2,877 24T
48 20” ASUS PW201( Gương) 1680X1050, độ tương phản 800:1, thời gian đáp ứng 8ms, loa, webcam 4,334 36T
49 21.5'' ACER H223HQ B 1920x1080, Độ tương phản20.000:1, thời gian đáp ứng 5ms, DVI-D 3,564 24T
50 22'' HP L2208W 1680X1050, Độ tương phản 3000:1, thời gian đáp ứng 5ms 3,526 36T
51 22'' ASUS MW 221C (Gương) 1680X1050, Độ tương phản2000:1, thời gian đáp ứng 2ms, DVI-D, Loa 5,160 36T
52 22” ASUS VW223T 1680X1050, độ tương phản 3000:1, thời gian đáp ứng 5ms, DVI-D, loa 3,526 36T

CÁC LINH - PHỤ KIỆN


PENDRIVER (Ổ CỨNG DI ĐỘNG) (SAÛN PHAÅM CHÍNH HAÕNG)
(BAÛO HAØNH 1 ÑOÅI 1 TAÏI CÖÛA HAØNG HOAËC NHAØ PHAÂN PHOÁI)
1 128MB RAMDISK USB 2.0 ADATA Chống sốc, chống vô nước (Taiwan) 37 12T
2 2GB RAMDISK USB 2.0 TRANCEND/ KINGTON 130 12T
3 2GB RAMDISK ( TAIWAN ) USB 2.0 APACER AH162 186 12T
4 2GB RAMDISK ( TAIWAN ) USB 2.0 APACER AH422 195 12T
5 2GB RAMDISK ( TAIWAN ) USB 2.0 APACER AH160 202 12T
6 2GB RAMDISK USB 2.0 RB-FS / RB-MN/ RB-SM 186 12T
7 2GB RAMDISK ( TAIWAN ) USB 2.0 APACER AH223 / AH323/ HP V125W/ PNY/AH325/ PQI – U172P 148 12T
8 2GB RAMDISK ( TAIWAN ) USB 2.0 PQI – I261 / I221 148 12T
9 2GB RAMDISK USB 2.0 PNY FLO 223 12T
9 2GB RAMDISK USB 2.0 PNY LOVE 167 12T

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 13
10 2GB RAMDISK USB 2.0 KINGMAX 139 12T
11 4GB RAMDISK ( TAIWAN ) USB 2.0 APACER AH 321/ AH 323/ 223 241 12T
12 4GB RAMDISK ( TAIWAN ) USB 2.0 HEART (Hình tráii tim) 291 12T
13 4GB RAMDISK USB 2.0 KINGMAX/ PNY 2.0 223 12T
14 4GB RAMDISK USB 2.0 HP V125W 232 12T
15 4GB RAMDISK USB 2.0 KINGTON 204 12T
16 4GB RAMDISK USB 2.0 HP C325W, PNY FLO 278 12T
16 4GB RAMDISK USB 2.0 HP C325W, PNY LOVE 241 12T
17 4GB RAMDISK USB 2.0 RB-FS / RB-MN/ RB-SM/ AH325 241 12T
18 4GB RAMDISK USB 2.0 PQI – U172P/ AH421 251 12T
19 4GB RAMDISK USB 2.0 TRANCEND 204 12T
20 4GB RAMDISK USB 2.0 AH 422 334 12T
21 8GB RAMDISK USB 2.0 KINGTON/ TRANCEND V30 390 12T
22 8GB RAMDISK USB 2.0 KINGMAX 408 12T
23 8GB RAMDISK USB 2.0 RB-MN/ RB-SM 445 12T
24 8GB RAMDISK USB 2.0 AH 320/ 321 427 12T
25 8GB RAMDISK USB 2.0 AH 522 520 12T
26 4GB HDD MINI USB 2.0 K2 278 12T
27 6GB HDD MINI USB 2.0 K2 334 12T
28 8GB HDD MINI USB 2.0 K2 371 12T
29 16GB RAMDISK USB 2.0 KINGMAX 872 12T

CARD CHUYỂN/ HDD BOX / FDD / ĐĨA (CD + DVD + DVDRW)


1 Card chuyeån HDD Nbook Dùng chuyển HDD Note book thành IDE sử dụng máy PC. 37 1T
2 Chuyển USB2.0 --> IDE USB2.0 - (IDE, Notebook). 102 1T
3 Chuyển USB2.0 --> SATA USB2.0 - (IDE, Notebook). 139 1T
4 Chuyển HDD IDE --> SATA Chuyển từ Mainboard IDE <-> HDD SATA 135 1T
5 Chuyeån PCI -> SATA/PATA Chuyển từ solt PCIEx1--> Sata, Pata, IDE 260 1T
6 Chuyển HDD –> SATA 150 Chuyển PCI–> SATA150 204 1T
7 HDD BOX 3.5” IDE USB2.0 - (IDE) 223 03T
8 HDD BOX 3.5” 2in1 822C USB2.0 - (IDE + SATA) 371 03T
9 HDD BOX 3.5” SATA + IDE USB 2.0 IDE + SATA Enclose 3516 353 03T
10 HDD BOX 3.5” SATA + IDE USB 2.0 IDE + SATA Kingmaster 837 408 03T
11 HDD BOX 3.5” Z-TEK/ SONY USB2.0 IDE ZK – FU22 Z – TEK 260 03T
12 HDD BOX 3.5” + LAN USB2.0 Kết nối trực tiếp qua mạng từ cổng LAN 10/100 1,745 03T
13 HDD BOX 3.5” APACER USB 2.0 SATA PYU350 GSP 501 03T
IDE All in one HG2016 Reader all in one
14 HDD BOX 3.5” PLAYER USB 2.0 1,262 03T
(Thiết bị nghe nhạc,xem phim chuyên nghiệp HDD 3.5)
15 HDD BOX 2.5” SONY USB2.0. IDE (Gắn HDD Notebook để lưu trữ dữ liệu) 111 03T
16 HDD BOX 2.5” SATA DA USB2.0. SATA (Gắn HDD Notebook để lưu trữ dữ liệu) 260 03T
17 HDD BOX 2.5” SSK-0611 USB2.0. IDE (Gắn HDD Notebook để lưu trữ dữ liệu) 167 03T
18 HDD BOX 2.5” COOLERMASTERUSB2.0. SATA (Gắn HDD Notebook để lưu trữ dữ liệu) 557 03T
19 HDD BOX 2.5” TOSHIBA USB2.0. IDE (Gắn HDD Notebook để lưu trữ dữ liệu) 148 03T
20 HDD BOX 2.5” SATA SAMSUNG USB2.0. (Gắn HDD Notebook để lưu trữ dữ liệu) MP2539 241 04T
21 HDD BOX 2.5” SSK SHE037-F(0708)
USB2.0. SATA (Gắn HDD Notebook để lưu trữ dữ liệu) 260 03T
22 HDD BOX 2.5” SATA APACER USB2.0. (Gắn HDD Notebook để lưu trữ dữ liệu) WU250S 316 03T
23 HDDBOX 2.5” PLAYERVAY LA USB 2.0 (Thiết bị nghe nhạc,xem phim chuyên nghiệp HDD 3.5) 891 06T
24 HDDBOX 2.5” PLAYER 1 USB 2.0 (Thiết bị nghe nhạc,xem phim chuyên nghiệp HDD 3.5) 947 06T
25 HDD-CD BOX 5.25” USB2.0 - (IDE). 371 03T
26 HDD-CD BOX 5.25” Ext, IEEE1394 - (IDE). 525 03T
27 FDD 1.44MB MITSUMI. 117 12T

(16) TỪ ĐIỂN ĐIỆN TỬ KIM TỪ ĐIỂN (NEW)


Từ điển Anh-Việt, Việt Anh, đàm thoại trong đời sống hằng ngày, các phần mềm tiện ích: sổ tay, sổ
1 EV – 25 (Tặng áo mưa) 1,290 12T
điện thoại, máy tính, trò chơi điện tử, điều chỉnh âm lượng, tai nghe, phát âm.
Từ điển Anh-Việt, Việt Anh, 22 chuyên mục từ điển thực dụng, đàm thoại 7 nhôn từ trong đời sống
2 EV – 26 (Tặng áo mưa) hằng ngày, các phần mềm tiện ích: sổ tay, sổ điện thoại, máy tính, trò chơi điện tử, điều chỉnh âm 1,479 12T
lượng, tai nghe, phát âm.
Từ điển Anh-Việt, Việt Anh, Anh-Anh, đàm thoại 5 ngôn ngữ: Anh-Việt-Hoa-Pháp-Tây Ban Nha, các
EV – 39 (Tặng áo mưa+ bộ
3 phần mềm tiện ích: danh bạ điện thoại, sổ ghi nhớ, máy tính khoa học, đổi tiền, giải trí 9 bộ từ điển 1,763 12T
xạc pin + máy xạc) chuyên ngành

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 14
Từ điển Anh-Việt, Việt Anh, Anh-Anh, đàm thoại 5 ngôn ngữ: Anh-Việt-Hoa-Pháp-Tây Ban Nha, các
EV – 40 (Tặng áo mưa+ bộ
4 phần mềm tiện ích: danh bạ điện thoại, sổ ghi nhớ, máy tính, giờ quốc tế, giờ địa phương, trắc 1,997 12T
xạc pin + máy xạc) nghiệm ôn tập.....
Từ điển Anh-Việt, Việt Anh, Anh-Anh, 9 bộ từ điển chuyên ngành, 22 chuyên mục từ điển thực dụng,
EV – 58 (Tặng áo mưa+ bộ
5 từ điển tự biên, các phần mềm tiện ích: danh bạ điện thoại, sổ ghi nhớ, máy tính, giờ quốc tế, giờ 2,218 12T
xạc pin + máy xạc) địa phương, giải trí.....
Từ điển Anh-Việt, Việt Anh, Anh-Anh, Việt – Việt, 10 bộ từ điển chuyên ngành, 22 chuyên mục từ
EV – 59 (Tặng áo mưa+ bộ
6 điển thực dụng,Đàm thoại được 10 ngôn ngữ, từ điển tự biên, các phần mềm tiện ích: danh bạ điện 2,379 12T
xạc pin + máy xạc) thoại, sổ ghi nhớ, máy tính, giờ quốc tế, giờ địa phương, giải trí.....
Từ điển Anh-Việt, Việt - Anh, Anh-Anh, 11 bộ từ điển chuyên ngành, 22 chuyên mục từ điển thực
ED – 63 (Tặng áo mưa+ bộ
7 dụng, từ điển tự biên, đàm thoại 13 ngôn ngữ, hổ trợ đọc thẻ nhớ, các phần mềm tiện ích: danh bạ, 2,480 12T
xạc pin + máy xạc) sổ ghi nhớ, máy tính, giải trí.....
Từ điển Anh-Việt, Việt Anh, Anh-Anh, 9 bộ từ điển chuyên ngành, 22 chuyên mục từ điển thực dụng,
ED – 62 (Tặng áo mưa+ bộ
8 từ điển tự biên, đàm thoại 13 ngôn ngữ, hổ trợ đọc thẻ nhớ, các phần mềm tiện ích: danh bạ, sổ ghi 2,301 12T
xạc pin + máy xạc) nhớ, máy tính, giải trí.....
Từ điển Anh - Việt - Hoa - Pháp. Luyện thi trắc nghiệm Anh - Lý - Hóa - Sinh. 900 câu đàm thoại.
9 PS2(EE1) (Tặng áo mưa) 2,981 12T
Chức năng thu âm, album ảnh, bảng vẽ màu.
Từ điển Anh-Việt, Việt Anh, Anh-Anh, 10 bộ từ điển chuyên ngành, 22 chuyên mục từ điển thực
GD – 325V (Tặng áo mưa+ bộ
10 dụng, từ điển tự biên, đàm thoại 10 ngôn ngữ, hổ trợ đọc thẻ nhớ, các phần mềm tiện ích: danh bạ, 3,007 12T
xạc pin + máy xạc) sổ ghi nhớ, máy tính, giải trí.....
Từ điển Anh-Việt, Việt-Pháp, 11 bộ từ điển chuyên ngành, 22 chuyên mục từ điển thực dụng, từ
GD – 330F (Tặng áo mưa+ bộ
11 điển tự biên, đàm thoại 13 ngôn ngữ, tra chéo từ điển, màn hình cảm ứng, nghe nhạc, đọc thẻ, các 3,508 12T
xạc pin + máy xạc) phần mềm tiện ích: danh bạ, sổ ghi nhớ, máy tính, giải trí.....
Từ điển Anh-Việt....., 11 bộ từ điển chuyên ngành, 22 chuyên mục từ điển thực dụng, từ điển tự
GD – 335V (Tặng áo mưa+ bộ
12 biên, đàm thoại 13 ngôn ngữ, tra chéo từ điển, trắc nghiệm, nghe nhạc, đọc thẻ, các phần mềm tiện 3,508 12T
xạc pin + máy xạc) ích: danh bạ, sổ ghi nhớ, máy tính, giải trí.....
Màn hình cảm ứng, nhạc MP3, card SD, MMC, luyện thi Toefl, Từ điển Anh-Việt, Hoa-Anh, Việt -
GD – 358V (Tặng áo mưa+ bộ
13 Hoa, 10 bộ từ điển chuyên ngành, 22 chuyên mục từ điển thực dụng, từ điển tự biên, đàm thoại 10 3,307 12T
xạc pin + máy xạc) ngôn ngữ, trắc nghiệm, hướng dẫn du lịch, giải trí ....
Màn hình màu, Từ điển Anh-Việt, Hoa-Anh, Việt - Hoa, 10 bộ từ điển chuyên ngành, 22 chuyên mục
14 GD – 3000V (Tặng áo mưa) từ điển thực dụng, từ điển hình ảnh, đàm thoại 13 ngôn ngữ, trắc nghiệm, nghe nhạc MP3, đọc thẻ, 4,213 12T
tiện ích, giải trí ....

Màn hình màu, Từ điển Anh-Việt, Việt-Anh, Anh-Anh, Anh-Hoa, Hoa-Anh, Hoa-Việt, Việt - Hoa, 10
15 GD – 3100V (Tặng áo mưa) bộ từ điển chuyên ngành, 22 chuyên mục từ điển thực dụng, Từ điển 10 ngôn từ, từ điển hình ảnh, 4,581 12T
đàm thoại 13 ngôn ngữ, trắc nghiệm, nghe nhạc MP3, đọc thẻ, tiện ích, giải trí ....

Màn hình màu, Từ điển Anh-Việt, Việt-Anh, Anh-Anh, Anh-Hoa, Hoa-Anh, Hoa-Việt, Việt - Hoa, 10
16 GD – 6000V (Tặng áo mưa) bộ từ điển chuyên ngành, 22 chuyên mục từ điển thực dụng, Từ điển 10 ngôn từ, từ điển hình ảnh, 5,280 12T
đàm thoại 13 ngôn ngữ, trắc nghiệm, nghe nhạc MP3, đọc thẻ, tiện ích, giải trí ....

Từ điển Anh-Anh, Hoa-Anh-Hoa, Hoa-Việt-Hoa, Nhật-Việt-Nhật, Hàn-Việt-Hàn, Việt-Việt, Việt-


Việt(Tự nguyên) 11 bộ từ điển chuyên ngành, 21 chuyên mục từ điển thực dụng, từ điển 12 ngôn
17 GD – 6100M (Tặng áo mưa) 5,980 12T
ngữ, từ điển hình ảnh, đàm thoại 13 ngôn ngữ, trắc nghiệm, nghe nhạc MP3, đọc thẻ, tiện ích, giải
trí ....
Màn hình màu, Từ điển Anh-Việt-Nhật-Hàn, 11 bộ từ điển chuyên ngành, 22 chuyên mục từ điển
GD – 730M (Tặng áo mưa)
18 thực dụng, Từ điển 10 ngôn từ, từ điển hình ảnh, đàm thoại 13 ngôn ngữ, trắc nghiệm, nghe nhạc 3,680 12T
Anh-Việt-Nhật-Hàn MP3, đọc thẻ, tiện ích, giải trí ....

MP4 (MÁY NGHE NHẠC, XEM PHIM DI ĐỘNG) HÀNG CHÍNH HIỆU
Khe cắm USB 2.0 ghi âm hỗ trợ học ngoại ngữ, Nghe FM, Ghi âm FM, nghe nhạc MP3, xem phim ,
1 MP3 – MP4 1G SONY S803... 687 12T
chơi GAMES,xem ảnh WMA, OGG, Ghi âm + FM, Pin sạc, có loa ngoài.

MP3 – MP4 1G SONY SU7 / SONY Khe cắm USB 2.0 ghi âm hỗ trợ học ngoại ngữ, Nghe FM, Ghi âm FM, nghe nhạc MP3, xem phim,
2 724 12T
S972 / S866 / IPOD ... chơi GAMES,xem ảnh WMA, OGG, Ghi âm + FM, Pin sạc, có loa ngoài, cổng đọc thẻ nhớ

MP3 - MP4 1GB SONY S869 / Khe cắm USB 2.0 ghi âm hỗ trợ học ngoại ngữ, Nghe FM, Ghi âm FM, nghe nhạc MP3, xem phim,
3 761 12T
S860 /S870 ... chơi GAMES, xem ảnh WMA, OGG, Ghi âm + FM, Pin sạc, có loa ngoài, cổng đọc thẻ nhớ

MP3 – MP4 1GB SONY – V91 Khe cắm USB 2.0 ghi âm hỗ trợ học ngoại ngữ, Nghe FM, Ghi âm FM, nghe nhạc MP3, xem phim,
4 MADE IN JAPAN chơi GAMES, xem ảnh WMA, OGG, Ghi âm + FM, Pin sạc, có loa ngoài. Chuyên Games, reader 5 1,318 12T
HÀNG CHẤT LƯỢNG CAO in 1, camera(chụp hình), micro. AV OUT
Khe cắm USB 2.0 ghi âm hỗ trợ học ngoại ngữ, Nghe FM, Ghi âm FM, nghe nhạc MP3, xem phim,
MP3 – MP4 GEMEI X – 720
5 chơi GAMES, xem ảnh WMA, OGG, Ghi âm + FM, Pin sạc, có loa ngoài. Chuyên Games, reader 5 1,800 12T
HÀNG CHẤT LƯỢNG CAO in 1, camera(chụp hình), micro. AV OUT
Khe cắm USB 2.0 ghi âm hỗ trợ học ngoại ngữ, Nghe FM, Ghi âm FM, nghe nhạc MP3, xem phim,
MP3 – MP4 1GB JXD 206
6 chơi GAMES, xem ảnh WMA, OGG, Ghi âm + FM, Pin sạc, có loa ngoài. Chuyên Games, reader 5 1,281 12T
HÀNG CHẤT LƯỢNG CAO in 1 , camera(chụp hình), micro. AV OUT
Khe cắm USB 2.0 ghi âm hỗ trợ học ngoại ngữ, Nghe FM, Ghi âm FM, nghe nhạc MP3, xem phim,
MP3 – MP4 1GB JXD 661
7 chơi GAMES, xem ảnh WMA, OGG, Ghi âm + FM, Pin sạc, có loa ngoài. Chuyên Games, reader 5 1,466 12T
HÀNG CHẤT LƯỢNG CAO in 1, camera(chụp hình), micro. AV OUT
Khe cắm USB 2.0 ghi âm hỗ trợ học ngoại ngữ, Nghe FM, Ghi âm FM, nghe nhạc MP3, xem phim,
MP3 – MP4 1GB JXD 305
8 chơi GAMES, xem ảnh WMA, OGG, Ghi âm + FM, Pin sạc, có loa ngoài. Chuyên Games, reader 5 1,466 12T
HÀNG CHẤT LƯỢNG CAO in 1, camera(chụp hình), micro. AV OUT

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 15
Khe cắm USB 2.0 ghi âm hỗ trợ học ngoại ngữ, Nghe FM, Ghi âm FM, nghe nhạc MP3, xem phim,
MP3 – MP4 1GB JXD 921 / 685
9 chơi GAMES,xem ảnh WMA, OGG, Ghi âm + FM, Pin sạc, có loa ngoài. Chuyên Games, reader 5 in 1,837 12T
HÀNG CHẤT LƯỢNG CAO 1, camera, micro. AV OUT/IN
Khe cắm USB 2.0 ghi âm hỗ trợ học ngoại ngữ, Nghe FM, Ghi âm FM, nghe nhạc MP3, xem phim ,
MP3 – MP4 1GB JXD 931
10 chơi GAMES, xem ảnh WMA, OGG, Ghi âm + FM, Pin sạc, có loa ngoài. Chuyên Games, reader 5 1,949 12T
HÀNG CHẤT LƯỢNG CAO in 1, camera, micro. AV OUT/IN
Khe cắm USB 2.0 ghi âm hỗ trợ học ngoại ngữ, Nghe FM, Ghi âm FM, nghe nhạc MP3, xem phim,
MP3 – MP4 1GB JXD 951
11 chơi GAMES, xem ảnh WMA, OGG, Ghi âm + FM, Pin sạc, có loa ngoài. Chuyên Games, reader 5 2,209 12T
HÀNG CHẤT LƯỢNG CAO in 1, camera, micro. AV OUT/IN
MP3 – MP4 2GB SONY S855 / Khe cắm USB 2.0 ghi âm hỗ trợ học ngoại ngữ, Nghe FM, Ghi âm FM, nghe nhạc MP3, xem phim ,
12 S857 / S860 / IPOD S871 / S875 / chơi GAMES, xem ảnh WMA, OGG, Ghi âm + FM, Pin sạc, có loa ngoài. Chuyên Games, reader 5 872 12T
S863 ... in 1, camera, micro. AV OUT/IN
Khe cắm USB 2.0 ghi âm hỗ trợ học ngoại ngữ, Nghe FM, Ghi âm FM, nghe nhạc MP3, xem phim,
13 MP3 - MP4 2GB JWD PMP – 6060 1,893 12T
chơi GAMES,xem ảnh WMA, OGG, Ghi âm + FM, Pin sạc, có loa ngoài.

MP3 – MP4 4GB SONY S857 / Khe cắm USB 2.0 ghi âm hỗ trợ học ngoại ngữ, Nghe FM, Ghi âm FM, nghe nhạc MP3, xem phim,
14 984 12T
IPOD S871 / IPOD 609 / chơi GAMES,xem ảnh WMA, OGG, Ghi âm + FM, Pin sạc, có loa ngoài. Cổng đọc thẻ nhớ

Khe cắm USB 2.0 ghi âm hỗ trợ học ngoại ngữ, Nghe FM, Ghi âm FM, nghe nhạc MP3, xem phim,
15 MP3 – MP4 2GB JXD 960 chơi GAMES, xem ảnh WMA, OGG, Ghi âm + FM, Pin sạc, có loa ngoài. Chuyên Games, reader 5 2,580 12T
in 1, camera, micro. AV OUT/IN
MÁY NGHE NHẠC CHUYÊN
16 DÙNG NGHE NHẠC CHUYÊN NGHIỆP MP3, READER ALL IN ONE 1,262 12T
NGHIỆP PMP MINI BOOMBOX

18. DIGITAL RECORDER (Ghi âm)


1 CAMERA NGỤY TRANG 2GB Thiết bị là viết bi, dùng sử dụng quay phim camera, ghi âm, USB, viết 835 12T
2 CAMERA NGỤY TRANG 4GB Thiết bị là viết bi, dùng sử dụng quay phim camera, ghi âm, USB, viết 1,244 12T
3 SAFA– DVR – R400 –1GB Thiết bị ghi âm chuyên nghiệp, ghi 297h, ghi âm điện thoại, USB, Có loa ngoài 1,615 12T

4 CENIX DVR W240G – 512MB Thiết bị ghi âm chuyên nghiệp, ghi âm điện thoại, USB, Có loa ngoài 1,485 12T

5 CENIX DVR W850 -512MB Thiết bị ghi âm chuyên nghiệp, ghi âm điện thoại, USB, Có loa ngoài 1,578 12T

6 CENIX DVR N850 – 1GB Thiết bị ghi âm chuyên nghiệp, ghi âm điện thoại, USB, Có loa ngoài 2,264 12T

7 CENIX VR A90H – 1GB Thiết bị ghi âm chuyên nghiệp, ghi âm điện thoại, USB, Có loa ngoài 1,633 12T

8 CENIX W600 – 1GB Thiết bị ghi âm chuyên nghiệp, ghi âm điện thoại, USB, Có loa ngoài 1,763 12T

9 JVJ DVR 920 - 1GB Thiết bị ghi âm chuyên nghiệp, ghi âm điện thoại, USB, Có loa ngoài 1,392 12T

(19) DIGITAL CAMERA – Máy chụp hình kỹ thuật số (Chính hiệu)


KINGCOM , GENIUS Box Hàng chính hiệu (Phiếu Bảo Hành)
5.0MP, 2.48” LTPS LCD, Zoom 1~4x Digital Zoom (Preview & Playback), Internal Memory: 16MB,
1 KingCom DS-5060S 1,206 12T
External Memory: SD Card(up to 4GB SDHC), Battery AA, Black
8.0MP, 2.48” LTPS LCD, Zoom 1~4x Digital Zoom (Preview & Playback) , Internal Memory: 16MB,
2 KingCom DS-8060S 1,837 12T
External Memory: SD Card(up to 4GB SDHC), Battery Litium, Black
9.0MP, 2.48" TFT-LCD, Optical Zoom 3X Zoom, Digital Zoom 4X (Preview Mode) 4X scrollable
3 KingCom DS-9361S (Playback Mode), Internal Memory: 16MB, External Memory: SD Card(up to 4GB SDHC), Battery 2,042 12T
AA, Silver
6.0MP, 2.48” LTPS LCD, Zoom 1~4x Digital Zoom (Preview & Playback), Internal Memory: 16MB,
4 GENIUS P6533 1,206 12T
External Memory: SD Card(up to 4GB SDHC), Battery AA, Black
6.3MP, 2.48” LTPS LCD, Zoom 1~4x Digital Zoom (Preview & Playback), Internal Memory: 16MB,
5 GENIUS P611 1,800 12T
External Memory: SD Card(up to 4GB SDHC), Battery AA, Black
8.0MP, 2.48” LTPS LCD, Zoom 1~4x Digital Zoom (Preview & Playback) , Internal Memory: 16MB,
6 GENIUS P8565 5,382 12T
External Memory: SD Card(up to 4GB SDHC), Battery Litium, Black

CANON / SONY Box Hàng chính hiệu (Phiếu Bảo Hành)


1 CANON A1000 is 10.0MP, LCD 2.5", Zoom 4x/4x, 16MB/ ISO 1600, Battery AA, Silver, Chống rung 4,195 12T
2 CANON A2000 is 10.0MP, LCD 3.0", Zoom 6x/4x, 16MB/ ISO 1600, Battery AA, Silver, Chống rung 4,993 12T
3 CANON SD 510 IS 12.1MP, LCD 2.8", Zoom 4x/4x, 32MB/ ISO 1600, Battery Lithium, Silver, Chống rung 6,106 12T
4 CANON SD 780 IS 12.1MP, LCD 2.5", Zoom 3x/4x, 32MB/ ISO 1600, Battery Lithium, Silver/Black, Chống rung 5,438 12T
5 Canon PowerShot A480 10.0MP, LCD 2.5", Zoom 3x/4x, 16MB/ ISO 1600, Battery AA, Silver, Chống rung 3,898 12T
6 CANON SD790 IS 10.0MP, LCD3.0", Zoom 4x/3x, 32MB/ISO 1600, battery Lithium, Silver /Black, Chống rung 5,735 12T
7 CANON IXUS 95 IS/ 920 IS 10.0MP, LCD 3.0", Zoom 4x/4x, 32MB/ ISO 1600, Battery AA, Silver, Chống rung 6,496 12T
8 CANON IXY 510 IS 12.1MP, LCD 2.8", Zoom 4x/4x, 32MB/ ISO 1600, Battery Lithium, Chống rung 5,735 12T
9 CANON IXY 20 8.0MP, LCD 2.5", Zoom 3x/4x, 32MB/ ISO 1600, Battery Lithium, Chống rung 3,990 12T
10 CANON SX100 8.0MP, LCD 2.5", Zoom 6x/4x, 32MB/ ISO 1600, Battery Lithium, Silver/Black 5,382 12T
11 CANON SX110 10.0MP, LCD 2.5", Zoom 6x/4x, 32MB/ ISO 1600, Battery Lithium, Silver/Black 5,735 12T

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 16
12 SONY S950 10.2MP, LCD 2.7", Zoom 3.4x/4x, 15MB/ ISO 3200, Battery Lithium, Silver/black 3,434 12T
13 SONY W220 12.1MP, LCD 2.7", Zoom 4x/4x, 15MB/ ISO 1600, Battery Lithium, Silver/black 4,714 12T
14 SONY W230 12.1 MP, LCD 2.7", Zoom 4x/4x, 15MB/ ISO 3200, Battery Lithium, Silver/black 4,640 12T
15 SONY DSC T70 8.1 MP, LCD 3.0", Zoom 3x/4x, 31MB/ ISO 3200, Battery Lithium, Silver/black 4,547 12T
16 SONY T77 10.1MP, LCD 3.0", cảm ứng Zoom 5x/2x, 31MB/ ISO 3200, Battery Lithium, Silver/black 6,199 12T
17 SONY W150 8.0MP, LCD 2.7", Zoom 5x/4x, 15MB/ ISO 3200, Battery Lithium, Silver/black 3,990 12T

OLYMPLUS, NIKON, SAMSUNG Box Hàng chính hiệu (Phiếu Bảo Hành)
1 OLYMPLUS FE - 20 8.0MP, LCD 2.5", Zoom 3x/4x, 21MB, Battery Lithium 2,765 12T
2 NIKON L-11 6.0 MP, LCD 2.5", Zoom 3x/4x, 21MB/ ISO 1600, Battery AA, Silver 3,285 12T
3 NIKON S 210 8.0 MP, LCD 2.5", Zoom 3x/3x, 21MB/ ISO 1600, Battery Lithium, Silver 3,693 12T
4 NIKON S 520 8.0 MP, LCD 2.5", Zoom 3x/4x, 21MB/ ISO 1600, Battery Lithium, Silver 3,211 12T
5 NIKON S 550 9.0 MP, LCD 3.0", Zoom 3x/3x, 21MB/ ISO 1600, Battery Lithium, Silver 4,640 12T
6 SAMSUNG S860 8.1 MP, LCD 2.4", Zoom 3x/3x, 11MB/ ISO 1600, Battery AA Silver 2,580 12T
7 SAMSUNG L100 8.2 MP, LCD 2.5", Zoom 3x/3x, 10MB/ ISO 1600, Battery AA Silver 3,322 12T
8 SAMSUNG L201 10.2 MP, LCD 2.5", Zoom 3x/5x, 16MB/ ISO 1600, Battery Lithium, Silver 3,879 12T

(20) CÁC THIẾT BỊ PHỤ KIỆN


1 Sạc pin 3A 700W Dùng sạc pin AAA 93 0
2 Sạc pin 3A USB Dùng sạc pin AAA 111 0
3 Sạc USB Dùng nguồn điện 220V để sạc các thiết bị USB. 74 0
4 Remote IPOD Dùng cho máy Ipod (không dây) 241 0
5 Sạc IPOD 1394 // USB Dùng sạc pin máy Ipod 22 // 42 0
6 Sạc IPOD loại thường Dùng sạcpin máyIpod 111 0
7 Cáp IPOD USB Dùng sạc pin máy Ipod ,ra 5 chuẩn IPOD , 1394 ... 148 0
8 Dùng cho máy Ipod, I.Phone
Docking Remote //Cable Out TV+Sạ 65 / 80 0
9 Cable Out TV Dùng cho máy Ipod. 148 0
10 Sạc SamSung // Creative Dùng sạc pin SamSung // Creative 186 0
11 Voû Iphone Silicon // Da Dùng cho máy Iphone 2.5 / 5.5 0

TAY GAME
1 Tay Game đơn KM66 Cổng USB, dùng cho PC – Laptop, có rung 93 00T
2 Tay Game đôi KM88 Cổng USB, dùng cho PC – Laptop, có rung 148 00T
3 Tay Game Ncom 8600/870 Cổng USB, dùng cho PC – Laptop 186 00T
4 Tay Game 626B Cổng USB, dùng cho PC – Laptop 186 00T
5 Tay Lái Game Betopc 432 Cổng USB, dùng cho PC – Laptop 928 03T
Cổng USB, dùng cho PC – Laptop, PlayStation2/XBOX /PC game XBOX / PS2R
6 Tay Lái Game Genius Trioracer FF 1,281 03T
Chế độ rung Force Feedback

SOUND CARD (CARD ÂM THANH)


1 SOUND 8738 4.1 / 5.1 Bass – Treble Control, 3D, Digital I/O PCI 147/184 12T
2 CREATIVE 5.1 Bass – Treble Control, 3D, Digital I/O PCI 371 12T
3 CREATIVE 7.1 Bass – Treble Control, 3D, Digital I/O PCI Audigy Value 612 12T
4 CREATIVE X-FI Bass – Treble Control, 3D, Digital I/O PCI 2,209 12T

TV MOVIES CARD
1 TV BOX GAME Ext Box, VGA in. Không cần PC. 297 06T
2 TV BOX GAME (LCD) Ext Box, VGA in. Không cần PC. 483 06T
3 TV GAME (PCI) PCI Box, VGA in. cần dùng PC. 650 06T

CARD FLASH (Dùng ĐTDT & Máy chụp ảnh) & Card chuyển (Made in Taiwan) (Chưa VAT)
1 CF 512MB / 1GB / 2GB / 4GB PNY 220/ 276/ 349/ 533 0 03T
2 SD 512MB / 1GB / 2GB / 4GB/ 8GB PNY 147/ 165/ 202/ 331/ 570 0 03T
3 Mini SD 512MB / 1GB / 2GB/ 4GB 147/165/ 202/ 331 0 03T
4 Miro SD 512MB / 1GB/ 2GB/ 4GB/8GB… Duøng cho ÑT Motorola E398, 147/ 165/ 220/368/464 0 03T
5 XD 1GB / 2GB 294/ 404 0 03T
6 DV RS MMC 512MB / 1GB … ĐTDT N6630, N6680, N6681, N6682, N70, N90 239 03T
7 MST MagicGate 1GB Pro 239 0 03T
8 MST MagicGate 1GB Duo Pro / 2GB Duo Pro / 4.0GB ,… 220/331/386 0 03T
9 MST 512MB / 1GB DUO M2 Sony (K610i, W300i) 184/239. 0 03T
10 READER 45 IN One Apacer M400 Đọc thẻ SD, MMC, MST, MST Pro, MST Duo… 186 01T
11 READER all in one SSK/ K-Tezx CF, MSTick, Micro Drive, SMC, SD, MMC, XD, Mini MMC,.. 148 03T

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 17
12 READER all in one Apa.. M500 CF, MSTick, Micro Drive, SMC, SD, MMC, XD, Mini MMC,.. 260 06T

CÁC THIẾT BỊ KHÁC


1 Chuyển USB LAN Dùng để chuyển USB → Lan 167 03T
1 Print sever Linkpro PS360A 3 Port Parallel, 1 port RJ45 , Multi protocol 1,392 24T
2 Print sever Linkpro PS300UP 2USB, 1 Port Parallel, 1 port RJ45 , Multi protocol 1,429 24T
3 Print sever Linkpro PS160A 1 Port Parallel, 1 port RJ45 , 1,021 24T
4 Print sever Infosmart 100C 1 Port Parallel, 1 port RJ45 909 24T
5 Print sever Infosmart 100UC 1 Port USB, 1 port RJ45 909 24T
6 Print sever Infosmart 320UC/UZ 2 Port USB + 1Port parallel 1 port RJ45 1,373 24T
7 KVM Switch 121 Dlink 1 bộ Keyboard/Vga/Mouse -> 2CPU Dlink 501 12T
8 KVM Switch 4K Dlink 1 bộ Keyboard/Vga/Mouse -> 4 CPU Dlink 817 12T
9 KVM Switch Cable Aten 62 1 bộ Keyboard/Vga/Mouse -> 2CPU (PS/2) 687 12T
10 8 port Video Splitters-VS98A Dùng kết nối 1PC -> 8 màn hình 1,392 00T
11 Data Switch USB 2, LPT2, VGA 4/ 4Dùng
C kết nối 2 // 4 máy tính 1 máy in. 186 00T
12 Data Switch 4 Cổng Dùng kết nối 2 // 4 máy tính 1 máy in. 223 00T
13 Multi VGA 2/ USB 4/ 8 Cổng Dùng kết nối 1 PC 2 Monitor // 4 Monitor// 8 Monitor LCD 147/276 00T
14 Multi VGA 4 / 8 Cổng Dùng kết nối 1 PC 4 Monitor// 8 Monitor 110/ 138 00T
15 Auto Switch VGA-Key-Mouse 2PC dùng chung 1 Monitor (2-1). 167 00T
16 Data Switch VGA-Key-Mouse 2PC dùng chung 1 Monitor (2-1). 102 00T
17 Data Switch VGA-Key-Mouse 4PC dùng chung 1 Monitor (4-1). 130 00T
18 Hub USB 2.0 1-4 Cổng APACER dùng chuyển 1 cổng USB 2.0 thành 4 cổng USB 2.0. 186 00T
19 Hub USB 2.0 1-4 Cổng dùng chuyển 1 cổng USB 2.0 thành 4 cổng USB 2.0. 130 00T
20 Cáp VGA+Keyboard + Mouse (Gồm VGA, Keyboard và Mouse chung) 56 00T
21 Cáp VGA, Data 1.5m 20 00T
22 Cáp Máy in LPT, USB 1m / 3m 32 00T
23 Cáp VGA, Cáp LPT 3.5m, 5m 56 00T
24 Cáp Out TiVi // Cáp S-video Out TiVi của card VGA (4pins) ra TiVi (AV in) // 2 đầu 4pins. 56 00T
25 Cáp Ipod Dùng cho các máy Ipod 111 00T
26 Cáp 1394 các loại Dùng cho các máy kỹ thuật số tnối vào PC. 56 00T
27 Cáp USB –> 2 PS/2 Dùng chuyển USB thành PS/2 để dùng Keyboard & Mouse. 74 00T
28 Cáp Link USB2.0 Dùng kết nối 2 máy tính bằng USB 167 00T
29 Cáp USB –> LPT Dùng chuyển USB ra LPT. 148 00T
30 Cáp USB 2.0 –> Com Dùng chuyển USB 2.0 ->Com. 223 00T
31 Card PCI –> LPT PCI. (chuyển từ PCI sang LPT) 223 00T
32 Card PCI –> Com PCI. (chuyển từ PCI sang Com) 204 00T
33 Card PCI –> 1394 PCI. (chuyển từ PCI sang 1394) 186 00T
34 Card PCI –> Sata PCI. (chuyển từ PCI sang Sata) 241 00T
35 PCI – USB 4 Port PCI. (chuyển từ PCI sang USB) 148 00T
36 PCMCI – 1394 PCMCI. (chuyển từ PCMCI sang 1394) 204 00T
37 PCMCI – Com PCMCI. (chuyển từ PCMCI sang Com) 353 00T
38 PCMCI – Sata PCMCI. (chuyển từ PCMCI sang Sata) 371 00T
39 PCMCI – USB PCMCI. (chuyển từ PCMCI sang USB) 186 00T
40 Card Test Mainboard (I) Dùng kiểm tra mainboard & thiết bị khác. 111 1T
41 Hộp Test CableRJ45 Dùng kiểm tra: CableRJ45 + USB 93 00T
42 Hộp Test CableRJ45 (4.1) / (5.1) Dùng kiểm tra: CableRJ45 + USB 297 1T
43 Tay Game đơn KM-66 USB. 93 00T
43 Tay Game đôi KM-88 USB. 148 00T
44 GAME Speed Wheel Thiết bị chơi game đua xe: vô lăng, ga, phanh, có cảm nhận rung 928 00T
45 Thiết bị chuyển MP3 ->xe hơi USB, Dùng chuyển MP3 thành sóng FM (trên xe hơi, radio...) 427 3T
46 Thiết bị chuyển MP3 ->xe hơi (3.1)Dùng chuyển MP3 thành sóng FM (trên xe hơi, radio...) Reader SD/MMC, USB 557 3T
47 Sạc notebook / Sạc notebook xe hơi 297 00T
48 Sạc xe hơi USB 186 00T
49 Cáp HDD ATA, Cáp Audio các loại(nối dài, chuyển đổi). Cáp Audio AV (1đầu ra 2 đầu AV) 37 00T
50 Cáp ATA 100 / Cáp CD,HDD / Cáp SATA150 19 00T
51 Pin CMOS / Cable nguồn sata, Cable nguồn HDD 10 00T

TÚI ĐỰNG MÁY TÍNH XÁCH TAY


1 Túi đựng máy tính xách tay 14" &15" 167 00T

CÁC THIẾT BỊ MẠNG


(chuyên dùng cho mạng FPT / VNPT / VIETTEL)

ROUTER ADSL (MẠNG CÓ DÂY)

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 18
1 TP-LINK TD-8811 1PORT 1RJ45, Router ADSL 445 12T
2 D-LINK 520B 1PORT 1RJ45, Router. (Duøng maïng) 464 12T
4 DrayTek 110 1PORT 1RJ45, Router. (Duøng maïng) 802 12T
5 LINKSYS AM300 USB+1RJ45 Router. Dùng mạng 767 12T
6 BILION 5200 4RJ45, Router. (Duøng maïng) 483 12T
7 MEETUS AMT – 1004 4RJ45, Router. (Duøng maïng) 483 12T
8 D-LINK 2540T// 2542B 4PORT 4RJ45, Router. (Duøng maïng) 650 12T
9 DrayTek V2700 4RJ45, Router (Duøng maïng) VPN Server 1,602 12T
10 DrayTek V2700E 4RJ45, Router. (Duøng maïng) 1,761 12T
11 DrayTek V2910 (LOAD BALANCE) 4RJ45, Router. (Duøng maïng) (goäp 2 line ADSL) 2,654 12T
12 LINKSYS AG241 4PORT 4RJ45, Router. Dùng mạng 1,206 12T

ADSL WIRELESS ROUTER (MẠNG KHÔNG DÂY)


1 3COM 3CRWDR101A – 75 802.11G 54Mbps, 4RJ45. Router ADSL Wireless, Bảo mật WEP 128bit 1,578 24T
2 3COM 3CRWDR300A – 73 802.11N, 300Mbps, 4RJ45. Router ADSL Wireless + Access Point, Bảo mật WEP 128bit 3,062 24T
5 LEOLINK W8401 DL 802.11G 54Mbps, 4RJ45. Router ADSL Wireless 947 12T
9 D-LINK 2640T 802.11G54Mbps, 4RJ45. Router ADSL Wireless, VPN 1,095 12T
6 LINKSYS WAG 54G 802.11G 54Mbps, 4RJ45. Router ADSL Wireless (External Antenna) 1,373 12T
7 LINKSYS WAG 54G2 802.11G 54Mbps, 4RJ45. Router ADSL Wireless (Internal Antenna) 1,411 12T
8 LINKSYS WAG 54G–V3(VT018) 802.11G 54Mbps, 4RJ45. Router ADSL Wireless 2,042 12T
802.11G 4RJ45, WIRELESS G+ ADSL2+ MODEM ROUTER ,Maximum users truy cập đồng thời
3 BELKIN F5D7632-4A 1,411 24T
31users, phạm vi phủ sống tối đa 61m, bảo mật WiFi Protected Setup, VPN Suppot
802.11G+ 4RJ45, WIRELESS G+MIMO ADSL2+ MODEM ROUTER, ALL IN ONE WL chuaån
4 BELKIN F5D9630-4A G+MIMO, tốc độ kết nối 54M,Maximumusers truy cập253 (LAN), 32(WLAN), phạm vi phủ sóng tối 2,227 24T
đa 100m, bảo mậtt WiFi, VPN Suppot, VPN server.

802.11N. 4RJ45, N1 WIRELESS ROUTER with ADSL2+ MODEM ,ALL IN ONE (có thể cấu hình 1
như một access Point ) công nghệ MIMO chuẩn N1,có tích hợp Modem ADSL2+ , tốc độ kết nối lên
4 BELKIN F5D8631-4A 3,898 24T
đến 300M ổ mode 40MHZ Chanel,Maximumusers truy cập 253 (LAN) , 32(WLAN), phạm vi phủ
sóng tối đa trong vùng không gian mở:1.400ft = 426m, bảo mật WiFi, VPN Suppot , VPN server.

10 LINKPRO WLN-300A 802.11N, 300Mbps, Wireless AccessPoint Router + ADSL 2+ 2,320 12T
14 DrayTek V2700G 802.11G 54Mbps, 4RJ45. Router ADSL Wireless 1,912 12T
15 DrayTek V2820G ADSL2/ 2+ 4RJ45, Router ADSL Wireless Load Balancing, DDNS VPN Server,spcáp mạng 3,235 12T
16 DrayTek V2800G ADSL2/ 2+ 4RJ45, Router ADSL Wireless Load Balancing 3,391 12T
17 DrayTek V2910G(gộp 2line ADSL) 802.11G 1RJ45 Router ADSL Wireless Load Balansing 2,988 12T
18 DrayTek V3300B + (LOAD BALANCE) 4RJ45, Router. (Duøng maïng) (goäp 3 line ADSL) 5,123 12T
19 DrayTek Vigor Pro100 4RJ45, 2 Wan load balance, Wan conection Fail over, Kas 1 year, Firewall Facilities 7,999 12T
20 LINKSYS RV042 (LOAD BALANCE) Dùng gộp 2 đường ADSL 3,564 12T
21 DrayTek Vigor Talk 1port Voice IP, gateway, gọi ĐT quốc tế miễn phí (PctoPC) trực tiếp từ đt bàn 876 12T
22 DrayTek SP03-A Chống sét chuyên dụng cho đường truyền ADSL / Lease line 130 12T
23 Bộ lọc Filter (ADSL & ĐT) Vào1 line ra 2 line ĐT và Modem ADSL 37 12T
ACCESS POINT WIRELSEE
WIRELESS ROUTER BELKIN (thiết bị mạng chuyên nghiệp)
(THƯƠNG HIỆU NỖI TIẾNG USA (PHẠM VI PHỦ SÓNG GẤP 3 LẦN LOẠI THƯỜNG)
1 3COM 3CRWER101U – 75 802.11G 54Mbps, Access Point WIRELESS, Router, Bảo mật 128bit 1,021 24T
802.11N 300Mbps, Access Point WIRELESS, Router, Bảo mật 128bit, Hỗ trợ 5 kênh VPN
2 3COM 3CRWER300 – 73 2,134 24T
Đồng thời IPSEC
3 ZYXEL NBG-460N 802.11N 300Mbps, 4RJ45, WIRELESSAccess Point 2,108 12T
5 LINKPRO WLG-108AAP 802.11G 108Mbps, Access Point WIRELESS 1,206 12T
6 LINKPRO WLN-300R 802.11N, 300Mbps, 4RJ45 Access Point WIRELESS 1,411 12T
7 LINKPRO WLN-322R L1 802.11N, 300Mbps, 4RJ45 Access Point WIRELESS 1,158 12T
8 DrayTek V2910VG 2WAN + 4LAN, VPN server, Firewall, load balance, Voice IP, Wireless 3,460 12T
9 DrayTek V2950 (goäp 2 line ADSL) 4RJ45, 2Wan load balancing, VPN loadbalaning (tăng gấp đôi băng thông VPN) 7,138 12T
802.11N 300Mbps, 4RJ45. Wireless chuẩn N nhanh hơn 9 lần và xa hơn 3 lần so với chuẩn G
10 LINKSYS WRT 160N 1,837 12T
thông thường
802.11N 300Mbps, 4RJ45. Wireless chuẩn N nhanh hơn 12 lần và xa hơn 4 lần so với chuẩn G
11 LINKSYS WRT 610N 4,454 12T
thông thường
12 LINKSYS WRT54GC 802.11G 54Mbps, 4RJ45. WIRELESS 906 12T
13 LINKSYS WRH54G 802.11G 54Mbps, 4RJ45. WIRELESS. 939 12T
14 LINKSYS WRT54G2 802.11G 54Mbps, 4RJ45. WIRELESS. 978 12T
15 LINKSYS WRT54GS 802.11G 54Mbps, 4RJ45. WIRELESS. 1,411 12T

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 19
16 LINKSYS WRT54G 802.11G 54Mbps, 4RJ45-Access Point WIRELESS Router, VPN, DHCP Server 1,195 12T
17 LINKSYS WRT110 802.11G 54Mbps, 4RJ45. WIRELESS. 1,411 12T
18 LINKSYS WRV200 802.11G 54Mbps , VPN Router, RangeBooster 1,804 12T

19 LINKSYS WRT310N 802.11N 300Mbps 4RJ45. Wireless chuẩn N nhanh hơn 12 lần và xa hơn 2,203 12T
4 lần so với chuẩn G thông thường, Lan 1G
802.11N 300Mbps, 4RJ45. Wireless chuẩn N nhanh hơn 12 lần và xa hơn 4 lần so với chuẩn G
20 LINKSYS WRT350N 3,799 12T
thông thường Lan Gigabit
21 ALCON AID 2401SG 802.11G 54Mbps, 1RJ45. WIRELESS ACCESS POINT 1,678 12T
22 ALCON AID 24005 G 802.11G Outdoor Wireless AP chuyên dùng chịu nắng, mưa 4,269 12T
23 D-LINK 624 ROUTER 802.11G 108Mbps, 4RJ45. WIRELESS. 1,002 12T
24 D-LINK 2100AP 802.11G 108Mbps, WIRELESS (Access Point, Client, Bridge, Repeater) 1,206 12T
25 D-LINK DIR-300 802.11G 54Mbps, 4RJ45. WIRELESS 780 12T
26 D-LINK DIR-615 802.11n 300Mbps, 4RJ45. WIRELESS, Wireless chuẩn N 1,392 12T
27 D-LINK DIR-655 802.11n 300Mbps, 4RJ45 1GB. WIRELESS, Wireless chuẩn N 2,004 12T
28 INFOSMART WR48GN 802.11G 54Mbps, 4RJ45. WIRELESS. 733 12T
29 LEO -LINK WR641G 802.11G 54Mbps, 4RJ45. WIRELESS. 631 12T
30 Jnet WRT54G 802.11G 54Mbps, 4RJ45. WIRELESS. 631 12T
33 INFOSMART 48GN ROUTER 802.11G 54Mbps, 4RJ45. Access Point WIRELESS INWR48GN 909 12T
802.11G 4RJ45, WIRELESS ROUTER G Maximumu dùng truy cập đồng thời 31users, phạm vi phủ
34 BELKIN F5D7230-4A sóng tối đa 61m, bảo mật WiFi Protected Setup, VPN Suppot, có thể cấu hình nhỏ nhất ROUTER 854 24T
hoặc một Access Point

802.11G Wireless G ALL IN ONE Print Server (tất cả trong 1 printer server, tốc độ kết nối lên đến
35 BELKIN F1UP0002 1,652 24T
54mb, bảo mật WPA, phạm vi phủ sóng tối đa trong vùng khônng gian mở 122m

802.11G 54Mbps, RJ45. WIRELESS. Range Extender (thiết bị khuyếch đại phạm vi phủ sóng tương
thích với LINKSYS , SENAO,ZYXEL...maximum users truy cập đồng thời :31 users, phạm vi phủ
36 BELKIN F5D7132 1,448 24T
sóng tối đa trong vùng không gian mở :122m, bảo mật WI – FI Protected Setup, WPA, VPN support,
VPN server

802.11N 4RJ45, N WIRELESS ROUTER 2 in 1, (có thể cấu hình 1 nhỏ nhất access Point ) công
BELKIN F5D8233-4
37 nghệ MIMO chuẩn N, tốc độ kết nối 54M, Maximumusers truy cập 253 (LAN), 32(WLAN),phạm vi 1,819 24T
phủ sóng tối đa trong vùng không gian mở: 1.200ft = 366m, bảo mật WiFi, VPN Suppot, VPN server.

CARD WIRELESS
1 PLANET 802.11G 54Mbps, PCI 316 12T
2 LEO -LINK WN5410G 802.11G 54Mbps, PCI 371 12T
3 D-LINK DWA - 510 802.11G 54Mbps, PCI 427 12T
4 D-LINK DWL - G650 802.11G 108Mbps, PCMCIA 501 12T
5 D-LINK DWA - 520 802.11G 108Mbps, PCI 520 12T
6 D-LINK DWA-120 802.11G 108Mbps, USB 520 12T
7 D-LINK DWA-110 802.11G 54Mbps, USB 427 12T
8 D-LINK DWL- G520M 802.11G 108Mbps MIMO 705 12T
9 D- LINK DWA - 556 802.11N 300Mbps, PCI chuẩn N 909 12T
802.11G 54Mbps, PCI Card mạng dùng cho máy tính để bàn bảo mật WPA, phạm vi phủ sóng tối đa
10 BELKIN F5D7000 538 12T
trong vùng không gian mở 122m
802.11G 54Mbps, PCMCIA Card mạng dùng cho máy tính xách tay , bảo mật WPA, phạm vi phủ
11 BELKIN F5D7010 594 12T
sóng tối đa trong vùng không gian mở 122m

802.11G 54Mbps, USB, Card mạng dùng cho máy tính xách tay, bảo mật WPA, phạm vi phủ
12 BELKIN F5D7050 631 12T
sóng tối đa trong vùng không gian mở 122m
13 INFOSMART 28 802.11N 300Mbps, USB chuẩn N 854 12T
14 LINKPRO G54I 802.11G 54Mbps, PCI 408 12T
15 LINKPRO LPP23 XWL11GPAG 802.11G 108Mbps, PCMCIA 464 12T
16 LINKPRO G54U 802.11G 54Mbps, USB 408 12T
17 LINKPRO WLN-322U 802.11N 300Mbps, USB 594 12T
18 LINKPRO G108AUB 802.11G 108Mbps, USB 538 12T
19 Jnet WU54G 802.11G 54Mbps, USB 353 12T
20 LINKSYS – WUSB54GC 802.11G 54Mbps, USB 557 12T
21 LINKSYS - WMP54G 802.11G 54Mbps, PCI 612 12T
22 LINKSYS - WPC54G 802.11G 54Mbps, PCMCIA 661 12T
23 LINKSYS - WPC54GS 802.11G 54Mbps, PCMCIA 1,028 12T
24 LINKSYS - WMP300N 802.11N 300Mbps, PCICIA – Wireless chuẩn N 2,190 12T
25 LINKSYS - WPC300N// WUSB300N802.11N 300Mbps,PCMCIA 2,203 12T

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 20
SWITCH – HUP (Thiết bị nối mạng)
1 LAN CARD INFOMAST 100 10/100 Base -T, UTP. 84 12T
2 LAN CARD INFOMAST / 1000 10/100/1000 Base -T, UTP. 260 12T
3 LAN CARD LINKPRO 100 10/100 Base -T, UTP. 84 24T
4 LAN CARD LINKPRO / 1000 10/100/1000 Base -T, UTP. 232 24T
5 LAN CARD D-LINK 100 10/100 Base -T, UTP. 102 24T
6 LAN CARD D-LINK 1000 10/100/1000 Base -T, UTP. 334 24T
7 5 PORT TP-LINK TL-SF1005D SWITCH HUB 10/100 Base -T 241 24T
8 5 PORT JNET SWITCH HUB 10/100 Base -T 223 24T
9 5 PORT PROLINK SWITCH HUB 10/100 Base -T 241 24T
10 5 PORT INFORMAST SWITCH HUB 10/100 Base -T 241 24T
11 8 PORT INFORMAST SWITCH HUB 10/100 Base -T 265 24T
12 8 PORT INFORMAST / 1000 SWITCH HUB 10/ 100/ 1000 Base -T 1,416 24T
13 8 PORT D-LINK SWITCH HUB 10/100 Base -T 297 24T
14 8 PORT LINKSYS 100 SWITCH HUB 10/100 Base -T Sản phẩm cao cấp 612 24T
15 8 PORT LINKPRO 100 SWITCH HUB 10/100 Base -T 278 24T
16 8 PORT LINKPRO 1000 SWITCH HUB 10/100/1000 Base -T 1,336 24T
17 8 PORT LEO-LINK/ UNI SWITCH HUB 10/100 Base -T 278 24T
18 8 PORT PROLINK/ ZYXEL SWITCH HUB 10/100 Base -T 278 24T
19 16 PORT INFORMAST INS1600N SWITCH HUB 10/ 100Base -T 612 24T
20 16 PORT LINKPRO 100 SWITCH HUB 10/100 Base -T 705 24T
21 16 PORT LINKPRO 1000 SGD- 1600 SWITCH HUB 100/1000 Base -T 3,619 24T
22 16 PORT LINKSYS SWITCH HUB 10/100 Base -T Sản phẩm cao cấp 1,472 24T
23 16 PORT D-LINK 100 (DES 1016D) SWITCH HUB 10/100 Base -T 650 24T
24 16 PORT D-LINK / 1000 (DGS 1016D)SWITCH HUB 10/100/1000 Base -T 3,155 24T
25 24 PORT INFORMAST 100 SWITCH HUB 10/100 Base -T 1,114 24T
26 24 PORT LINKPRO 100 SWITCH HUB 10/100 Base -T 1,058 24T
27 24 PORT LINKPRO 100 SWITCH HUB 10/100 Base -T VLAN, TRUNK 1,448 24T
28 24 PORT LINKPRO 100 SWITCH HUB 10/100 Base -T 2 Port 1GB 2,079 24T
29 24 PORT LINKPRO 1000 SGD - 2400
SWITCH HUB 10/100/1000 Base -T 4,454 24T
30 24 PORT TP-LINK 100 SWITCH HUB 10/100 Base -T 1,058 24T
31 24 PORT 3 COM SWITCH HUB 10/100 Base -T 2,209 24T
32 24 PORT LINKSYS SR224 SWITCH HUB 10/100 Base -T 2,032 24T
33 24 PORT D-LINK 100 DES1024D SWITCH HUB 10/100 Base -T 1,058 24T
34 24 PORT D-LINK 100 (DES 1026G/E)
SWITCH HUB 10/100 Base -T, Có 2 Port 1GB 2,042 24T
35 24 PORT D-LINK 1000 DGS1024D SWITCH HUB 10/100/1000 Base -T 4,454 24T

CÁP MẠNG
1 CABLE – RJ45 AMP Chính hiệu / AMP A (0332)/ AMP B (0333)/ AMP (Thùng) 668 0
2 CABLE – RJ45 AMP (Thùng) cáp chống nhiễu ( Hàng chất lượng) 1,206 0
3 Đầu RJ45 Dùng nối cáp RJ45 khi thiếu dây or chuyển 1 thành 2 93 0
4 Đầu nối RJ45 1-1, 1-2 Dùng bắt âm tường: 1//2 port 19 0
5 Hộp đấu dây RJ45 (Mặt nạ) Dùng trên hộp Task Panel: 24 port / 48 port 2 / 2.5 0
6 Task Panel RJ45 AMP Dùng bấm cáp RJ45 // Bấm cáp RJ45 & đầu cáp điện thoại 20 / 35 0
7 Kềm RJ45 // RJ45 + RJ11 Dùng bấm cáp RJ45 & RJ45(6e) // nhấn vào hộp (chính hãng AMP) 16 / 24 0
8 Kềm RJ45 AMP / Nhấn AMP Dùng bấm cáp RJ45 & RJ45(6e) // nhấn vào hộp (chính hãng AMP) 12 / 5 0

THIẾT BỊ VĂN PHÒNG


ĐIỆN THOẠI HỮU TUYẾN PANASONIC
1 ĐTDD Sony Ericsson J132 Ngôn ngữ tiếng việt, màu đen, đài FM, chế độ rung, đồng hồ, báo thức, tin nhắn SMS, EMS, MMS, 520 12T
loa ngoài
Có 3 cấp điều chỉnh tăng giảm chuông và âm lượng, có 5 màu để lựa chọn( Trắng, đen, xanh, đỏ,
2 Panasonic KX-TS500: (MãLai) 204 12T
xám).
Giống như KX-TSC35, có 50 bộ nhớ, 3 phím nhớ nhanh, màn hình hiển thị số gọi đến, màn hình có
3 Panasonic KX-TS600: (MãLai) 3 dòng hiển thị, lưu được 50 số gọi đến, có chức năng khóa bàn phím, có Speaker Phone; Có 2 798 12T
màu trắng, đen để lựa chọn, có ổ cắm tai nghe.

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 21
Có 1 bàn phím, màn hình màu cam hiển thị số gọi đến, nhớ 50 tên vào sổ điện thoại gọi đến, danh
4 Panasonic KX-TG1100: (MãLai) bạ lưu 50 tên vào sổ điện thoại, gọi lại số lưu trong bộ nhớ (tối đa 10 số), có 20 kiểu nhạc chuông 835 12T
để lựa chọn, quay số gọi bằng 1 phím bấm tối đa 9 số, có giá treo tường, pin sạc Ni-MH.

Có 50 bộ nhớ, có màn hình hiển thị số gọi đi, đến 2 dòng (hệ FSK & DTMF), lưu 50 số gọi đến và 10
5 Panasonic KX-TSC11: (MãLai) 464 12T
số vừa gọi đi. Có 3 cấp điều chỉnh âm lượng, khóa cuộc gọi liên tĩnh và quốc tế.

6 Panasonic KX-T 2371:(MãLai) Có 13 bộ nhớ, có nút điều chỉnh âm lượng 3 cấp, có cổng data port dùng để bắt song song với 1 390 12T
máy khác hoặc dùng để kết nối với máy ghi âm.
Có 30 bộ nhớ, không có màn hình, có Sp-phone, có khóa bàn phím, chức năng giữ cuộc gọi có
7 Panasonic KX-T 2373: (MãLai) nhạc nền, có cổng data port dùng để bắt song song với một máy khác hoặc dùng để kết nối với 631 12T
máy ghi âm, có ổ cắm tai nghe.
Có 28 bộ nhớ, có màn hình hiển thị số gọi đi, có Sp-phone, có khóa bàn phím, chức năng giữ cuộc
8 Panasonnic KX-T 2375:(MãLai) gọi có nhạc nền, có cổng data port dùng để bắt song song với một máy khác hoặc dùng để kết nối 687 12T
với máy ghi âm, có ổ cắm tai nghe.

Điện thoại 2 line, Có 28 bộ nhớ, có màn hình hiển thị số gọi đi, có Sp-phone, ccó khóa bàn phím,
chức năng giữ cuộc gọi có nhạc nền, ccó cổng data port dùng để bắt song song với một máy khác
9 Panasonnic KX-T 2378:(MãLai) 1,095 12T
hoặc dùng để kết nối với máy ghi âm, có ổ cắm tai nghe,đàm thoại hội nghị 3 bên với 2 line ngoài,
màn hình LCD hiển thị 16 ký tự, có đồng hồ, đèn báo cuộc gọi tự động gọi lại.

10 Panasonic KX-TC 1221: (MãLai) 2 bàn phím, 30 bộ nhớ, anten tay con kéo dài, máy con có màn hình hiển thị số gọi đi, đến (hệ FSK 1,095 12T
& DTMF), lưu 50 số gọi đến, cử ly 20-30m.
11 Panasonic KX-TC 2100: Có 10 bộ nhớ, có nút tìm tay con, cử ly 15m – 20m. (Thái Lan) 594 12T
12 Panasonic KX-TC 2101: Có 10 bộ nhớ, có nút tìm tay con, cử ly 15m – 25m, anten kéo dài. (Thái Lan) 650 12T

MÁY FAX
MÁY FAX NHIỆT
Panasonic KX-FT 987 Có 100 bộ nhớ. Hiển thị số gọi đi, đến (FSK & DTMF). Tự động cắt giấy. Lưu 28 trang khi hết giấy.
1 2,348 12T
FAX NHIỆT Sử dụng giấy nhiệt dài 30m. Ghi âm 2 chiều
Sử dụng giấy nhiệt, có 122 bộ nhớ, cổng nối với máy ghi âm. tự động cắt giấy, gởi 1 nội dung đến
2 Panasonic KX-FT 983 2,023 12T
10 địa chỉ khác nhau. lưu được 30 số gọi đến có nút Navigator dò tìm nhanh

MÁY FAX FILM (Made in Malaisia)


Bộ nhớ 28 trang văn bản, nạp văn bản tự động (10 tờ) màn hình LCD 2 dòng hiển thị tên và số,
1 Panasonic KX-FB 205 danh bạ lưu 50 số điện thoại, truyền gửi bằng bộ nhớ (25 trang), phím định vị dễ sử dụng, khe cắm 1,819 12T
đường dây điện thoại ngoài.

2 PANASONIC KX-FP 218 Fax giấy thường in film KX-FA 52, lưu được 28 trang tài liệu khi hết giấy/film mực Gửi 1 nội 2,394 12T
dung đến 20 địa chỉ khác nhau. Màn hình LCD hiển thị tên & số, danh bạ lưu 50 số ĐT. Nạp
văn bản tự động, truyền gửi bằng bộ nhớ. Ghi âm lời nhắn kỷ thuật số, 2 loa ngoài kỹ thuật số.

Có 110 bộ nhớ, lưu 28 trang tài liệu khi hết giấy/film mực, có nút Navigator để dò tìm bộ nhớ nhanh,
phóng to 200%, thu nhỏ 72%, copy được 50 bản cùng 1 lúc, có Sp-phone, ghi âm 2 chều (lời nhắn
3 Panasonic KX-FP 362 khi vắng nhà & cuộc đàm thoại) bằng IC, thời gian ghi âm tối đa 20 phút, sử dụng film mực KX- 2,506 12T
FA57E , in được 245–260 trang tài liệu. Hiển thị số gọi đi, đến (hệ FSK & DTMF), lưu được 30 số
gọi đến, gửi cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác nhau.

Có 110 bộ nhớ, Hiển thị số gọi đi, đến, lưu được 30 số gọi đến, gửi cùng 1 nội dung đến 25 địa chỉ
khác nhau., ghi aâm 2 chiều bằng IC,thời gian ghi âm tối đa 16 phút, kết nối với máy vi tính để làm
4 Panasonic KX-FM 386 3,118 12T
tính năng in, copy được 50 bản cùng 1 lúc, phóng to 200%, thu nhỏ 72%, lưu 28 trang khi hết
giấy/film mực, sử dụng film mực KX-FA 57.
Máy fax giấy thường với tay con Dect.Lưu 28 trang tài liệu khi hết giấy/film fax. Bộ nhớ danh bạ 200
5 Panasonic KX-FC241CR số, mở rộng được 6 tay con, Ghi âm hai chiều khoảng 20 phút, Speaker phone gửi 1 nội dung đến 4,324 12T
20 địa chỉ khác nhau.
KX-FP701Sử dụng mực fax FA57độ dài 70m; Fax liên tục 10 bản, fax theo trình tự 20 địa chỉ cùng
Panasonic KX-FP 701 lúc; Bộ nhớ 28 trang khi hết giấy; Tốc độ modem: 9,6kbps, tốc độ in 4 trang/phùt . Gửi fax theo giờ;
6 1,967 12T
Khay chứa giấy 50 bản; Từ chối fax không mong muốn(10 số); Danh bạ 100 số, 10 số gọii nhanh;
Hiển thị và lưu 30 số gọi đến.

MÁY FAX GIẤY THƯỜNG IN LASER (Made in Malaysia)


Fax giấy thường laser, màn hình LCD 2 dòng, hiển thị số gọi đi, đến, danh bạ lưu 100 tên và số đt,
22 số gọi nhanh, có Sphone, đàm thoại 2 chiều, lưu được 10 số gọi đi, 30 số gọi đến, tốc độ gửii &
nhận fax 08 giây/trang, tốc độ copy 10 trang/1 phùt, copy cùng lúc 99 bản, phóng to 200%, thu nhỏ
1 Panasonic KX-FL 402CX 3,898 12T
50%, khay khay đựng giấy lớn 220 tờ, khay nạp giấy gốc 20 tờ, lưu170 trang khi hết giấy bộ nhớ
fax 120 bản, gửi fax theo trình tự 20 địa chỉ cùng lúc, sử dụng mực KX-FA88, drum mực KX-FA89
tự động chuyển, nhận fax, báo sửa lỗi, hết mực, có phím Navigator giúp định vị dể dàng.

Có 122 bộ nhớ, hiển thị số gọi đến hệ (FSK & DTMF), lưu được 170 trang khi hết giấy/ mực
catridge, phóng to 200%, thu nhỏ 50%, copy 99 bản cùng 1 lúc, có cổng nối với máy ghi âm, gửi
2 Panasonic KX-FL 512 5,178 12T
cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác nhau, lưu được 30 số gọi đến, sử dụng hộp mực KX-FA83E, in
được 1200- 2500 bản tùy thuộc vào mật độ in của bản fax. Tốc độ fax: 8 giây/trang.

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 22
Máy fax in lazer, copy, in chất lượng in siêu nét 600dpi.Tốc độ modem 33.6kbps, tương đương với
Panasonic KX-FLB802CX
3 3s/1bản fax, fax liên tục 40 bản fax, fax cùng 1 lúc 20 địa chỉ, nhớ 170 số khi hết giấy. Bộ nhớ 112 6,663 12T
số điện thoại và tên người, hiển thị số gọi đến và lưu được 30 số gọi đến

Có 122 bộ nhớ, hiển thị số gọi đến hệ (FSK & DTMF) tự động chuyển fax/tel, có phím Navigator truy
cập nhanh, fax liên tục 20 bản, khay nạp giấy 250 trang, lưu được 170 trang khi hết mực/ giấy, lưu
4 Panasonic KX-FL 612 được 120 trang khi truyền fax, tốc độ gửi fax 8 giây/ trang, gửi cùng 1 nội dung đến 20 địa chỉ khác
4,956 12T
nhau, mực KXFA83E, copy phóng to 200%, thu nhỏ 50%.

(26) PHỤ KIỆN MÁY FAX


1 KX-FA102 KX-FLB852, card mạng option lắp để cho phép máy in FLB852 in trực tiếp qua mạng 1,949 00T
2 KX-FA 136 (NHẬT) Film mực dùng cho máy Fax KX-FP302, FM131, FP105, FP1110 (in 300 trang). 85 00T
3 KX-FA 134 (NHẬT) Filmmực dùng cho máy Fax KX-FP1000, FP1050 & FP1110 (dài 200m, in 600 trang). 260 00T
4 KX-FA 52 (NHẬT) Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 206, FP 218 80 00T
5 KX-FA 54 (NHẬT) Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 141, FP145, FC 241, FC 238 (dài 35m, in 105 trang). 80 00T

6 KX-FA 55 (NHẬT) 82 00T


Film dùng cho máy KX-FP81,FP85, FP151,FP152,FP156 (gồm 2 cuộn mực, dài 50m, in 150 trang).
7 KX-FA 57 (NHẬT) Film mực dùng cho máy Fax KX-FP 342, FP 362, FM 386 (1 cuộn dài 70m, in 210 trang). 80 00T
8 KX-FA 76 Mực dùng cho máy KX-FL502, KX-FLB752 & KX-FLB756 (in 650 đến 2000 trang). 464 00T
9 KX-FA 78 (M.Lai) Drum dùng cho máy Fax KX-FL502, KX-FLB752 & KX-FLB756, in khoảng 3000 đến 6000 trang). 1,206 00T
10 KX-FA 83 (NHẬT) Mực dùng cho máy Fax KX-FL512, FL612, FL542, in từ 800-2500 trang. 520 00T
11 KX-FA 84 (M.Lai) Drum dùng cho máy Fax KX-FL512, FL612, FL542, in 5000-10.000 trang. 1,596 00T
12 KX-FA 85 (M.Lai) Mực dùng cho máy Fax KX-FLM 852, FL802, FL812, FLB882 in 1600 -> 2.500 1,448 00T
13 KX-FA 86 (M.Lai) Drum dùng cho máy Fax KX-FLM 852, FL802, FL812, FLB882 in 5000-10.000 trang 2,172 00T
14 KX-FA 88E (NHẬT) Mực dùng cho máy Fax KX-FL 402, in 800 -1000 trang. 557 00T
15 KX-FA 89E (M.Lai) Drum dùng cho máy Fax KX-FL 402, in 5000-10.000 trang. 1,540 00T
16 KX-FAT92 Mực dùng cho máy KX-MB262, MB772, in 2000 trang. 594 00T
17 KX-FAD93 Drum dùng cho máy KX-MB262, MB772, in 6000 trang. 1,466 00T
18 Brother PC-202RF (Nhật) Film dùng cho máy fax1010, 1020, 1030, 1170, 1270, 150MC, MFC 1770/1970MC/1870MC 84 00T
19 Brother PC-402RF (Nhật) Film dùng cho máy fax 560, 580MC, 645, 685MC, 727, 780, 816, 1280, 1980MC, 660, 960MC 80 00T
20 Brother PC-302RF (Nhật) Film dùng cho máy fax 750, 1250, 770, 775, 870, 910, 1970 80 00T
21 CANON TR-177 Film dùng cho máy Canon 177. 84 00T

PRINTER (Máy in) Hàng chính hãng


MÁY IN CANON
1 CANON Pixma IP1880 In phun màu, độ phân giải 4800x1200dpi, tốc độ in đen:20ppm, màu:16ppm 909 12T
A4, Độ phân giải : 2400 x 600 dpi, Tốc độ in: 14ppm. Khay giấy ngăn kéo: 250 tốc, Khay giấy tay:
2 CANON LASER LBP-1210 10 tờ, dung lượng khay ra giấy: 125 tờ, Sử dụng mực: EP-25 (2.500 trang), Cổng kết nối: Parallel & 2,598 12T
USB, bộ nhớ: 2MB.
3 CANON LASER LBP-2900 In Laser khổA4, Độ phân giải 2.400 x600 dpi, USB 2.0, bộ nhớ: 2Mb.Tốc độ in: 12ppm 2,079 12T
Tốc độ in 18 trang/phút, in khổ A4, Độ phân giải 600x600dpi, Bộ nhớ 2Mb, Giấy vào Khay dưới 250
4 CANON LASER LBP-3200i 3,248 12T
tờ. Khay tay 1 tờ, Kết nối Cổng USB, Mực EP 26 (khoảng 2,500 trang A4)
In Laser khổ A4, Độ phân giải: 2400x600dpi USB2.0 & LPT, bộ nhớ: 8Mb. Tốc độ in ñen : 21ppm/
5 CANON LASER LBP-3300 3,601 12T
phút. Chức năng in 2 mặt, in tràn lề.
In Laser trắng đen khổ in A4, Độ phân giải 600 dpi, USB, bộ nhớ: 2Mb. Tốc độ in: 14ppm, Mực
6 CANON LASER LBP- 3050 2,264 12T
Catridge 312

Máy in laser Đảo mặt tự động - Đa chức năng. IN, COPY, Scan MÀU. Tốc độ in 22 trang/phút, Độ
phân giải 600 x 600 dpi, Bộ nhớ 32Mb, Máy quét CIS màu, Độ phân giải quét 9600 dpi, Độ phân giải
7 CANON LASER MF – 4320D 4,993 12T
copy 1200 x 600 dpi (mịn). Tốc độ copy 20 bản phút, Copy liên tục. Có thể copy tới 99 bản, chức
năng copy ID. Phóng to, thu nhỏ 50 200%. Khay giấy 250 tờ, khay tay 100 tờ. Mực FX-9

In Laser, copier, scanner, khổ A4, Độ phân giải 1200x600 dpi, Bộ nhớ: 32Mb. Tốc độ in: 20ppm.
8 CANON LASER LBP-4122 5,178 12T
USB. In hai mặt tự động
In Laser trắng đen khổ in A4, In qua mạng, Tốc độ in 26 trang/phút, Độ phân giải 2400x600dpi, Bộ
9 CANON LASER LBP- 3310 nhớ 8MB, kết nối USB 2.0 tốc độ cao, Giấy vào Khay giấy 250 tờ, Chức năng in 2 mặt tự động, Mực 6,013 12T
Cartridge 315, in 3000 trang
In Laser trắng đen khổ in A4, In qua mạng Màn hình LCD hiển thị trạng thái in ,Tốc độ in 26
10 CANON LASER LBP- 3370 trang/phút, In 2 mặt tự động, Độ phân giải 2400x600dpi, Bộ nhớ 64MB, kết nối USB 2.0 tốc độ cao, 9,837 12T
Giấy vào, Khay giấy cassette 250 tờ Mực Cartridge 315, 3,000 trang
Máy in Laser màu A4,Tốc độ in 12ppm Black & 8ppm Color, in khổ A4. Độ phân giải 9600 dpi x 600
11 CANON LASER LBP- 5050 dpi, Bộ nhớ 16MB (không cần thêm bộ nhớ phụ) Giấy vàoKhay giấy cassette 150tờ, Kết nối USB 7,183 12T
2.0 tốc độ cao. Mực Cartridge BK (YMC: 1.500P) (BK: 2.300p)
In Laser khổ A4 & A3, Độ phân giải: 2400 USB2.0 , bộ nhớ: 8Mb. Tốc độ in A4: 25ppm, A3: 15ppm.
12 CANON LASER LBP- 3500 13,363 12T
Mực Canon 309 (khoảng 12,000 trang)

MÁY IN BROTHER (THƯƠNG HIỆU NỔI TIẾNG SINGAPO, CHỐNG KẸT GIẤY, TIẾT KIỆM MỰC)

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 23
1 BROTHER MFC 260C (5 in 1) In màu, photo, fax, scan A4, Độ phân giải 1200x6000 dpi, copy khổ A4 USB màu: 22ppm, đen: 2,598 12T
27ppm in trực tiếp thẻ nhớ máy KTS, fax trực tiếp từ máy vi tính.
In màu, photo, fax, scan A4, Độ phân giải 1200x6000 dpi, copy khổ A4 màu: 25ppm, đen: 30ppm in
2 BROTHER MFC 290C (5 in 1) 2,747 12T
trực tiếp thẻ nhớ máy KTS, fax trực tiếp từ máy vi tính.Bộ nhớ: 32M, cổng USB

3 In màu, scan A4, Độ phân giải 1200x6000 dpi, copy khổ A4 USB màu: 22ppm, đen: 27ppm bộ nhớ 32M, 1,708 12T
BROTHER DCP 145C in trực tiếp USB

4 BROTHER DCP 385C Đa chức năng In, Photo, Scan màu In ảnh trực tiếp từ thẻ nhớ, In đen 30 ppm, in màu 25 ppm,độ 2,691 12T
phân giải 1200 x 6000dpi .Bộ nhớ 32MB , khay giấy 100 tờ, In/scan trực tiếp từ thẻ nhớ/ USB disk.
In Laser khổ A4, Độ phân giải 2400x600 dpi, USB 2.0, bộ nhớ: 8Mb.Tốc độ in: 22 ppm, khay giấy
5 BROTHER HL-2140 2,042 12T
250 trang.
In Laser khổ A4 , tốc độ in 22 trang/ phút, độ phân giải 2400 x 600dpi. Bộ nhớ 32MB, giao tiếp USB
6 BROTHER HL-2170W 4,974 12T
2.0, khay giấy 250 trang , tích hợp Wireless.
7 BROTHER MFC 7030 In Laser, photo, scan 22ppm. bộ nhớ: 16Mb, Độ phân giải 2400 x 600dpi. 4,454 12T
Đa chức năng In laser/Photocopy/ Scan phẳng, tốc độ in/ copy 22 trang/ phút. Bộ nhớ 16MB, độ
8 BROTHER DCP-7040 phân giải 2400 x 600dpi phóng to thu nhỏ 25% - 400%. Khay giấy 250 tờ tự động nạp bản gốc 35 5,698 12T
trang

9 BROTHER MFC-7340 In Lase, Fax, PC Fax, photo, Scan độ phân giải 2400x600 dpi, Bộ nhớ: 32Mb.Tốc độ in: 20 ppm 5,587 12T

Đa chức năng In laser/Fax laser/ Photocopy/ Scan,Tốc độ Modem 36.6Kbps.Tốc độ in 22ppm, bộ


nhớ 32MB . Nhận và lưu được 500 trang khi đã hết giấy . Độ phân giải 2400 x 600dpi. Scan màu
10 Brother MFC-7450 6,737 12T
9600 x 9600dpi, khay giấy 250 tờ. Quay số nhanh cho phép lưu 200 số, có thể lưu theo 8 nhóm, hỗ
trợ đến 8 phím tắt. Tự động nạp bản gốc 35 trang, gửi và nhận Fax qua PC.

Fax, In Laser, PC Fax, Photocopy, Scan màu. Tốc độ in 22 trang/ phút Độ phân giải 2400 x 600dpi.
11 Brother MFC-7840N 8,352 12T
Giao tiếp USB & Parrallel. Card mạng tích hợp.

Đa chức năng In laser/Fax laser/ Photocopy/ Scan/ gửi fax trực tiếp từ máy tính & tích hợp tai nghe.
12 BROTHER MFC-7220 Tốc độ Modem 14.4Kbps ,Tốc độ in/ copy 20 trang/ phút. Bộ nhớ 16MB • Nhận & lưu được 400 4,872 12T
trang khi in hết giấy, Độ phân giải 1200 x 600dpi, phóng to thu nhỏ 20% - 200% , Khay giấy 250 tờ,
Quay số nhanh cho phép lưu 200 số, có thể lưu theo 8 nhóm. Tự động nạp bản gốc 20 trang (ADF)

MÁY IN SAMSUNG, OKI


1 SAMSUNG ML 1640 In laser A4, độ phân giải 1200 x 600dpi, bộ nhớ 8Mb, giao tiếp USB, tốc độ 16 trang / phút 1,503 12T

Đa chức năng: In, Copy, Scan màu, Fax. khổ A4, độ phân giải 600x 600, bộ nhớ 16Mb, giao tiếp
2 SAMSUNG SCX 4521 F 4,733 12T
USB & Parallel, tốc độ in 20 trang / phút.
In kim khổ A4, 24 đầu kim, kết nối cổng USB, tốc độ in 333 cps, 1 bản chính + 4 bản sao, độ phân
3 OKI ML-1190 giải 360x360dpi. 3,471 12T
(Tặng 1 năm sử dụng mực miễn phí)
In Laser màu khổ A4, độ phân giải1.200x600dpi, USB, bộ nhớ : 32Mb. Tốc độ in: Màu 12ppm/phút,
4 OKI C3300n 5,809 12T
đen 16ppm/phút In qua mạng
In Laser Màu khổ A4, độ phân giải 1200x600dpi, USB, Bộ nhớ 64MB, Tốc độ in Màu 26ppm/phút,
OKI C5850n 9,057 12T
đen 36ppm/phút In qua mạng
In Laser màu khổ A4, độ phân giải 1.200x600dpi, USB, bộ nhớ : 256Mb.Tốc độ in : Màu
6 OKI C5700n 13,419 12T
20ppm/phút, đen 32ppm/phút. PostScript, Mac, In qua mạng

MÁY IN EPSON
In phun đen & màu khổA4, 5.760x1.440dpi, Màu: 20ppm, đen: 37ppm, USB, 5 hộp mực rời, hạt
EPSON STYLUS – T11 1,169 12T
1 mực DuraBrite Ultra
In phun đen & màu khổ A4, 5.760x1.440dpi, Maøu: 13ppm, đen: 22ppm, USB, 4 hộp mực rời, hạt
EPSON STYLUS – C110 2,301 12T
2 mực DuraBrite Ultra
In phun đen & màu khổ A4, 5.760x1.440dpi, USB2.0 Tốc độ in: màu: 15ppm, đen: 15ppm. In trực
EPSON PHOTO – R230 3,564 12T
3 tiếp trên đĩa CD. Gồm 6 màu.
In phun đen & màu khổ A4, 5.760x1.440dpi, USB2.0 Tốc độ in: màu: 37ppm, đen: 38ppm. In trực
EPSON PHOTO – R290 3,879 12T
4 tiếp trên đĩa CD. Gồm 6 màu

5 EPSON LQ – 300 + II In kim khổ A4, 24 kim, LPT&USB, 300cps, 1 bản chính + 3 sao 4,028 12T

6 EPSON LQ – 2180 In kim khổ A3, 24 kim, LPT, 480cps, 1 bản chính + 5 sao 12,862 12T

MÁY IN HP HÀNG CHÍNH HIỆU


1 HP Deskjet 910 In Màu 1.200dpi, USB, In màu: 14ppm, đen: 20ppm, độ phân giải 4800x1200 1,750 12T
In phun Màu, copy, scanner, khổ A4, độ phân giải 1.200 dpi, USB 2.0, In Màu: 22ppm, đen:
2 HP DESKJET F735 2,246 12T
27ppm, Phiếu bảo hành HP
3 HP DESKJET HP D1560 In Phun Màu khổ A4, USB, In Màu: 12ppm, đen 18ppm, độ phân giải 1200x1200 724 12T

In phun Màu A3, đen 25ppm(A4) / 13ppm(A3) & Màu 20ppm(A4) / 8.5ppm(A3), bộ nhớ 32MB, độ
4 HP OfficeJet K7100 4,621 12T
phân giải 1200x1200dpi, cổng kết nối Parallel & USB 2.0 (Black-C8767A ; Tri Color-C8763W)

In laser trắng đen, copy, scanner, fax, All in one. Khổ A4, độ phân giải 1.200dpi, USB, bộ nhớ 32Mb,
5 HP LASERJET – M1319F 4,733 12T
tốc độ in 12 trang/phút

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 24
6 HP LASERJET – M1120 In laser, Scan, copy, độ phân giải 1200dpi, boä nhôù 8MB, Tốc độ in:19ppm, USB2.0 4,659 12T
In Laser khổ A4, độ phân giải 600 dpi, USB2.0, Bộ nhớ: 8Mb. Tốc độ in: 16ppm. Phiếu bảo hành HP
7 HP LASERJET – 1006 (Toner:CB435A) 2,172 12T

9 HP LASERJET – P1505 In Laser khổ A4, độ phân giảii upto 1200dpi, bộ nhớ 2MB, Tốc độ in: 23ppm 4,492 12T
In Laser khổ A 4, độ phân giải1.200 dpi, USB, bộ nhớ: 32Mb. Tốc độ in: 27ppm. Phiếu bảo hành HP
10 HP LASERJET P2015 7,220 36T
(Toner Cartridge : Q7553A)
In laser khổ A4 tốc độ in 27ppm, độ phân giải 1200 x 1200, bộ nhớ 32MB, cổng kết nối USB 2.0. In
11 HP LASERJET P2015 D 8,315 36T
hai mặt Phiếu bảo hành HP
In Laser khổ A 4 & A3, độ phân giải 1.200x1.200 dpi, LPT, Bộ nhớ: 48Mb. Tốc độ in: A4: 35
12 HP LASERJET 5200 21,548 36T
trang/phút, A3: 18 trang/phút. Phiếu bảo hành HP

SCANNER (Máy quét)


1 CANON LINE 100 A4, 48 bit, 2.400x4.800 dpi, USB Scan Film 1,429 12T
2 GENIUS – HR 2400TA Slim A4, 48 bit, 2.400x4.800 dpi, USB Scan Film 1,615 12T
3 EPSON –PER – V300 PHOTO A4, 48 bit, 4.800x9.600 dpi, USB Scan Film 3,062 12T
4 EPSON – PER-V30 A4, 48 bit, 4.800x9.600 dpi, USB 2,042 12T
5 EPSON – V350 PHOTO A4, 48 bit, 4.800x9.600 dpi, USB Scan Film 4,287 12T
6 EPSON – PER V500 A4, 48 bit, 6.400x9.600 dpi, USB Scan Film 6,236 12T
7 EPSON – PER 4990 A4, 48 bit, 4.800x9.600 dpi, USB, IEEE1394 Scan Film 4,287 12T
8 EPSON – V700 (New) A4, 48 bit, 6.400x9.600 dpi, USB 11,433 12T
9 HP Scanjet G2410 A4, 48 bit, 1200x1200 dpi, USB 1,466 12T
10 HP Scanjet G3110 Flatbed PHOTO A4, 48 bit, 4.800x9.600 dpi, USB Scan Film 2,264 12T
11 HP Scanjet G4010 Flatbed PHOTO A4, 96 bit, 4.800x9.600 dpi, USB Scan Film 4,046 12T
12 HP Scanjet G4050 Flatbed PHOTO A4, 96 bit, 4.800x9.600 dpi, USB2.0 Scan Film 5,011 12T
13 HP Scanjet 5590 Scanner A4, 48 bit, 2400x2400 dpi, USB 2.0 8,723 12T

UPS (Bộ lưu điện)


1 SANTAK 500VA 500VA Auto Volt, 687 36T
2 SANTAK 1000TG 1000VA Auto Volt, 1,754 36T
3 SANTAK BLAZER 600VA 600VA, Auto Volt, Phần mềm quản lý 1,151 36T
4 SANTAK BLAZER 1000VA 1000VA, Auto Volt, Phần mềm quản lý 2,413 36T
5 SANTAK BLAZER 2000VA 2000VA, Auto Volt, Phần mềm quản lý 3,396 36T
6 SANTAK C1K 1K Online. Phần mềm quản lý 5,475 36T
7 SANTAK C3K 3K Online. Phần mềm quản lý 16,797 36T

MỰC IN CHÍNH HIỆU


MỰC IN LASER HP CHÍNH HIỆU
1 HP – 92A Laser (C4092A) * Mực Laser – HP 1.100, 1.100A. (2500 pages ) 1,058 00T
2 HP – 12A Laser (Q2612A) * Mực Laser – HP 1.010,1.015, 1020,3015,3020, 3030,3050,1005,1022 (2000 pages ) 1,244 00T
3 HP – 49A Laser (Q5949A) * Mực Laser – HP 1160, 1320. (2500 pages) 1,271 00T
4 HP – 24A Laser (Q2624A) * Mực Laser – HP 1150. (2500 pages) 1,271 00T
5 HP – 98A Laser ( 92298A ) Mực Laser – HP 4 / 4M / 4 Plus. 5 / 5M / 5N (6800 pages) 1,837 00T
6 HP – 96A Laser (C4096A) Mực Laser – HP 2100 / 2100M / 2100TN, 2200 , (5000 pages) 1,689 00T
7 HP – 15A Laser (C7115A) * Mực Laser – HP 1.200, 1.220, 1.000, 3.300, 3380. (2500 pages) 1,095 00T
8 HP – 13A Laser (Q2613A) * Mực Laser – HP 1.300. (2500 pages) 1,266 00T
9 HP – 29X Laser (C4129X) Mực Laser – HP 5.000, 5.100 /T/N/TN. 2,895 00T
10 HP – 27A (C4127A) Mực Laser – HP 4.000/T/N/TN // HP 4.0500D/TN. (6000 pages) 1,735 00T
11 HP – 61 Laser (C8061A) HP LJ 4100/ 4101mfp printer series ( 6.000 pages) 1,763 00T
12 HP – CB435A Laser * Mực Laser – HP P1005, 1006 (1500 pages) 1,080 00T
13 HP – CB436A Laser Mực Laser – HP 1505, M1522, M1122, M1120 (2000 pages) 1,240 00T
14 HP – 53A (Q7553A )* Mực Laser – HP P2015, 2014 (3.000 pages) 1,424 00T
15 HP – Q6000A* Mực Laser den – HP 6200N 1,346 00T
16 HP – Q6001A // 2A// 3A* Mực Laser màu Xanh // Vàng // đỏ– HP 2600N 1,464 00T
17 HP – 16A Laser (Q7516A) * Mực Laser – HP 5200 3,192 00T
18 HP – 51A (Q7551A)* Mực đen – HP P3005, P3035 2,274 00T

MỰC IN PHUN HP CHÍNH HIỆU


1 HP – C4836 / 37 / 38 Mực màu – HP 1100D. 588 00T
2 HP – C4844A Mực đen – HP 1100D. 663 00T

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 25
3 HP – 15D (C6615D) * Mực đen – HP 810C, 845, 840, 920, 948, 3820, V40, 5110 512 00T
4 HP – 25A (C6625A) (17 ) *
0 Mực màu – HP 840, 845, 842. 557 00T
5 HP – 27A (C8727A) * Mực đen – HP 3420, 3325, 3650, 3550, 3535, 3845, 3744, 3745, 1314 343 00T
6 HP – 28A (C8728A) * Mực màu – HP 3420, 3325, 3650, 3550, 3535, 3845, 3744, 3745, 1315 401 00T
7 HP – 94 (C8765W) * Mực đen – HP 5740, 6540, 1610, 7210 371 00T
8 HP – 95 (C8766W) Mực màu – HP 5740, 6540, 1610, 7210 436 00T
9 HP – 21 (C9351A) Mực đen – HP 1410, 3920, 2360, F380, F370,F2120, F2180, 4355, 1360, 1460, 1560, 4355 288 00T
10 HP – 22 (C9352A) Mực màu – HP 1410, 3920, 2360, F380, F370,F2120, F2180, 4355, 1360, 1460, 1560, 4355 325 00T
11 HP – 92 (C9362W) Mực đen – HP 5440, 1510, 3180 271 00T
12 HP – 93( C9361W)* Mực màu – HP 5440, 1510, 3180 356 00T
13 HP – 98 (C9364W) * Mực đen – HP 4160 312 00T
14 HP – 96 (C8767W)* Mực đen – HP K7100 548 00T
15 HP – 97 (C9363W)* Mực màu – HP K7100 603 00T
16 HP – CB314A Mực đen – HP 900, 910 148 00T
17 HP – CB315A Mực màu – HP 900, 910 176 00T
18 HP – C4936A Mực đen – HP 7380, K5400, K5300 353 00T
19 HP – C4937A/ 38A/ 39A Mực màu – HP 7380, K5400, K5300 269 00T
20 HP – 74 (CB335W)* Mực đen – HP 4280 288 00T
21 HP – 75 (CB337W)* Mực màu – HP 4280 329 00T
22 HP – 56A Mực đen – 5550, 5652, 5160, 2110, 1210, 4110, 1350, 4255, 2410, 7260, 7450 367 00T
23 HP – 57A Mực màu– 5550, 5652, 2110, 1210, 4110, 5160, 1350, 2410, 7260, 4255, 7450 598 00T
24 HP – 45A * Mực đen – 820C, 850C, 870C,1000C, 990,1125, 960,1180, 930, 1280 538 00T
25 HP – 78D (C6578D)* Mực màu – 920, 960, 970, 948, 990, 3820,1180,V40, 5110, 930, 1280 594 00T
26 HP – C9391C / 92M / 93Y * Mực màu – HP K550 436 00T
27 HP – C9396A* Mực đen – HP K550 603 00T

MỰC LEXMARK / KONICA CHÍNH HÀNG


1 LEXMARK – 34237HR Mực Laser – LM E230, E232, E330 1,837 00T
2 LEXMARK – 12037SR (E120)* Mực Laser – LM E120, E120N 909 00T
3 LEXMARK – 18S0090 Mực Laser – for LM 215 1,347 00T
3 LEXMARK – 12S0400 Mực Laser – E220/ E321/ E323 1,411 00T
4 LEXMARK – 10N0217 (#17)* Mực đen– Z23, Z33, Z25, Z35, Z605, Z615, Z515, X1150, X1185, X1195, Z517, 1270 390 00T
5 LEXMARK – 10N0227 (#27)* Mực màu –Z13, Z23, Z33, Z25, 35, 605, X1150, X1185, Z615, Z515, X1195, 1270 418 00T
6 LEXMARK – 71* Mực đen – LM 4270. 492 00T
7 LEXMARK – 19* Mực màu – LM 4270. 538 00T
8 LEXMARK – I* Mực đen + Màu – LM 2350, 2470, 3470 486 00T
9 KONICA 2400 (BLACK) Mực đen – Laser màu konica minota 2400 544 00T

MỰC CANON CHÍNH HÀNG


1 CANON – EP22 * Mực Laser – CANON 810, 1120. 1,151 00T
2 CANON – 303* Mực Laser – CANON 3000, 2900 1,206 00T
3 CANON – 308 Mực Laser – CANON 3300. 1,244 00T
4 CANON – 309 Mực Laser – CANON 3500 3,434 00T
5 CANON – 312 Mực Laser – CANON 3100, 3050 1,132 00T
6 CANON – EP25 * Mực Laser – CANON 1210. 1,151 00T
7 CANON – EP26* Mực Laser – CANON 3200. 1,206 00T
8 CANON – EP65 Mực Laser – CANON 2000. 3,118 00T
9 CANON – FX3 Mực Laser – CANON L300, L120, L220, L295 1,244 00T
10 CANON – FX9 Mực Laser – CANON 4122 1,188 00T
11 CANON – 3EBK // 6EBK* Mực đen – CANON iP560, iP3000 // iP4000 (Sử dụng 2 hộp 3EBK + 6EBK) 241 00T
12 CANON – 6I/ 6M/ 6C* Mực màu – CANON iP560, iP3000, iP4000 204 00T
13 CANON – BCI 21C* Mực màu – CANON S2100, S100, S2000 (Nhỏ) 241 00T
14 CANON – BCI 21B* Mực đen – CANON S2100, S100, S2000 (Nhỏ) 269 00T
15 CANON – CL52* Mực đen – CANON IP6220D. 408 00T
16 CANON – CL51* Mực màu – CANON IP6220D. 566 00T
17 CANON – BCI 24B* Mực đen – CANON 200SP, iP355, iP1000, iP1500. 148 00T
18 CANON – BCI 24C* Mực màu – CANON 200SP, iP355, iP1000, iP1500. 278 00T
19 CANON – BCI 15B/ Mực đen – CANON iP90 260 00T
20 CANON – BCI 15C Mực Màu – CANON iP90 223 00T
21 CANON – PG 40* Mực đen – CANON iP1200, MP 150, MP 160, MP 180, iP 2200, iP 1700, iP1300 380 00T
22 CANON – CL 41* Mực màu – CANON iP1200, MP 150, MP 160, MP 180, iP 2200, iP 1700, iP1300 436 00T
23 CANON – PGI 5BK Mực đen – CANON iP 4200 334 00T
24 CANON – CLI 8BK Mực đen – CANON iP 4200 297 00T

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 26
25 CANON – CLI 8C/CLI 8M/CLI 8Y Mực màu– CANON iP 4200 ( 3 màu) 278 00T

MỰC BROTHER, OKI CHÍNH HÃNG


1 Brother TN 2025 Mực Laser -HL-2040/2070/DCP7010/MFC7220/7420/7820N 780 00T
2 Brother DR 2025 Drum for -HL-2040/2070/DCP7010/MFC7220/7420/7820N/2820/2920 1,364 00T
3 Brother DR 2125 Drum for -HL-2140 1,553 00T
4 Brother TN 2130 Mực LASER HL-2140, 7340, 7450, 7030/ 7040 681 00T
5 Brother DR 2131 Drum for HL-2140 1,498 00T
6 Brother LC-37BK Mực đen may DCP- 135C/ MFC-260C 330 00T
7 Brother LC-37C/ 37M/ 37Y* Mực đen may DCP- 135C/ MFC-260C 223 00T
8 Brother LC-57BK* Mực đen DCP- 130C/330C/540CN/MFC-240C/665CW/3360C 364 00T
9 Brother LC-57C/ 57M/ 57Y* Mực màu DCP- 130C/330C/540CN/MFC-240C/665CW/3360C 310 00T
10 BrotherLC – 38BK Mực đen DCP-145C/ 165C 343 00T
11 Brother LC - 38C /M /Y Mực màu DCP-145C/ 165C 230 00T
12 OKI 3300/3400n Mực đen dùng máy Oki 3300/ 3400n 594 00T
13 OKI 3300/3400n Mực màu đỏ/ vàng/ xanh 3300/3400n 798 00T

MỰC EPSON , SAMSUNG CHÍNH HÃNG


1 EPSON - T051(108)(189) Mực đen - EP800, 850, 1520, 740, 760, 860, 1160, 2500 371 00T
2 EPSON - T052(089)(191) Mực màu EP400, 440, 660, 670, 840, 740, 800, 860, 1160, 1520, 600 427 00T
3 EPSON – T050 Mực đen EP400, 440, 660, 670, 840, 740, 800, 860, 1160, 1520, 600 304 00T
4 EPSON – T053 (193) Mực màu EP 720, 750 303 00T
5 EPSON – T013 Mực đen- EPSON 480, C20, C40 297 00T
6 EPSON - T014 Mực Màu- EPSON 480, C20, C40 382 00T
7 EPSON – T038 Mực đen- EPSON C41, C43, CX1500, C45 217 00T
8 EPSON – T039 Mực Màu- EPSON C41, C43, CX1500, C45 316 00T
9 EPSON - T028/ T029 Mực đen / Màu- EPSON C60, C61, CX3100 29/ 26.7 00T
10 EPSON - T026/ T027 Mực đen / Màu- EPSON 810, 830, 925, 935 25/ 21 00T
11 EPSON - T0321 Mực đen - EPSON C80,C82, CX5100, CX5300 516 00T
12 EPSON - T0322/ 23/ 24 Mực màu EPSON C80 (3 maøu) 284 00T
13 EPSON - T0422/ 23/ 24 Mực màu EPSON C82, CX5100, CX5300(3 màu) 236 00T
14 EPSON – T017/ T019 Mực đen EPSON 680/ 880 548 00T
15 EPSON – T018 Mực màu EPSON 680 460 00T
16 EPSON – T020 Mực màu EPSON 880 460 00T
17 EPSON – T007 Mực đen EPSON 870, 1270, 790, 890, 895, 1290, 915, 900 358 00T
18 EPSON – T008 Mực màu EPSON 870, 790, 890, 895,915 360 00T
19 EPSON – T009 Mực màu EPSON 1270, 1290, 900 525 00T
20 EPSON – T1121/22/23/24/25/26 Mực đen/ màu EPSON R270, R390, RX590, R290, RX610 273 00T
21 EPSON - T0461 Mực đen - EPSON C63, 83, 85, 65, CX3500, 4500, 6500 314 00T
22 EPSON - T0472/ 73/ 74 Mực màu - EPSON C63, 83, 85, 65, CX3500, 4500, 6501 195 00T
23 EPSON - T0561/ 62/ 63/ 64 Mực đen / Maøu EPSON R250, RX530 208 00T
24 EPSON – T0621 Mực đen - EPSON C67, 87, CX3700, CX4700, CX4100 297 00T
25 EPSON - T0632/ 33/ 34 Mực màu - EPSON C67, 87, CX3700, CX4700, CX4101 195 00T
26 EPSON - T0491 Mực đen - EPSON R230, R310, RX630, R210, R350, RX650 254 00T
27 EPSON - T0492/ 93/ 94/ 95/ 96 Mực màu - EPSON R210, R310, RX630,(5 màu) R230, R350, RX650 254 00T
28 EPSON – T073N Mực đen - EPSON C79, CX3900, CX5900, 5500, 6900, C90 234 00T
29 EPSON - T0732/ 33/ 34 Mực màu - EPSON C79, CX3900, CX5900, 5500, 6900, C90 234 00T
30 EPSON – T0761 Mực đen - EPSON C58, CX2800 148 00T
31 EPSON - T0762/ 63/ 64 Mực màu - EPSON C58,, CX2800 148 00T
32 1610 SAMSUNG Mực – 1610 (Dùng máy samsung) 928 00T
33 1640 SAMSUNG Mực – 1640 MLT-1D108S (Dùng máy samsung) 1,244 00T

MỰC VMAX CHÍNH HÃNG


1 VMAX 06F Mực LASER HP 5L,6L 642 00T
2 VMAX 92A Mực LASER HP 1100 , 1100A , 3100 / CANON LBP – AX/1120 681 00T
3 VMAX 15A Mực LASER HP 1200 , 1000,/LBP-1210 798 00T
4 VMAX 13A Mực LASER HP 1300/1500 >2.500P – ALL in One 934 00T
5 VMAX 74A Mực LASER HP 4L ,4ML , 4P ,4MP /CANON FX2 / LBP - 430 759 00T
6 VMAX 98A MựcLASER HP IV , 4 , 4PLUS , 4M PLUS,5M / CANON LBP - EX 991 00T
7 VMAX 5700 EPSON EPL 5700/5800/5900/6100L 1,206 00T
8 VMAX 3110 XEROX 3110 922 00T
9 VMAX 49A Mực LASER HP 1160 , 1320 1,012 00T
10 VMAX EP26 CANON LASER LBP 3200 798 00T
11 VMAX 6200 EPSON EPL 6200 1,167 00T
12 VMAX 1210 SAMSUNG ML 1010 / 1210 / 1250 /200 / 210 / 250 718 00T

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 27
13 VMAX 12A Mực LASER HP 1010 1,012 00T
14 VMAX 1710 SAMSUNG 1710 742 00T

GIẤY IN
1 Epson 1710 50 tờ 89x127 . 204 00T
2 Epson S041061 Giấy inkjet, 100 tờ, khổ A4 316 00T
3 Epson S042071 Giấy Glossy Photo, 20 tờ, khổ A4, 111 00T
4 Epson S041863 (1750) Giấy Premium Glossy Photo, 30 tờ, khổ 10x15cm, 111 00T
5 Giấy in A4 Giấy A4 500 tờ, độ trắng 95, 80g/m3 74 00T

WEBCAME
1 COLOVIS 2005 USB, độ phân giải 640x480. PC & NOTEBOOK. 139 06T
2 COLOVIS 1001 USB, độ phân giải 640x480. PC & NOTEBOOK. 167 06T
3 COLOVIS U – 20 USB, độ phân giải 640x480. PC & NOTEBOOK. 260 06T
4 COLOVIS 1009 USB, độ phân giải 640x480. PC & NOTEBOOK. 316 06T
5 Islim 2000AF Genius USB, độ phân giải 3360x2520. PC & NOTEBOOK. 1,002 06T
6 Genius Look 110 USB, độ phân giải 640x480. PC & NOTEBOOK. 278 06T
7 GENIUS iSlim 310 USB, độ phân giải 640x480. PC & NOTEBOOK. 427 06T
8 Genius Islim 330 USB, độ phân giải 1280x960. PC & NOTEBOOK. 538 06T
9 Genius ILook 300 USB, độ phân giải 640x480. PC & NOTEBOOK. 390 06T
10 GENIUS SLOOK K317*/Eye 312 USB,độ phân giải 1280x1024PC & NOTEBOOK 371 06T
11 GENIUS ILOOK 1320* USB, độ phân giải 1280x1024PC & NOTEBOOK 668 06T
12 GENIUS ILOOK 1321* USB, độ phân giải 1280x1024PC & NOTEBOOK 705 06T
13 GENIUS ILOOK 1322* USB,độ phân giải 1280x1024PC & NOTEBOOK 891 06T
14 GENIUS 2020AF USB, độ phân giải 1280x1024 PC & NOTEBOOK 2.0MP 891 06T
15 KING-MASTER V10 / V7/V11/ V13 USB 2.0, độ phân giải 2100K PIXELS . PC & NOTEBOOK. Cực nét 278 06T
16 KING-MASTER V11, SD006 USB 2.0, độ phân giải 2100K PIXELS . PC & NOTEBOOK. Cực nét 297 06T
17 KING-MASTER 317 / 818 / 1009 USB 2.0, độ phân giải 2100K PIXELS . PC & NOTEBOOK. Cực nét 297 06T
18 KING-MASTER V2006 ** USB 2.0, độ phân giải 2100K PIXELS . PC & NOTEBOOK. Cực nét 297 06T

33 . HEADPHONE (TAI NGHE)


1 Micro Somic 001 / 008 / 009 93 00T
2 Head phone 468/ MP15/ Genius HS-02N / Creative EP50/ Sounmax 306 111 00T
3 Head phone Somic 340, 350, 360, 909, / ST818/ Sony 76LP/ Sony MDR-E28LP/ Sony EX40SL 74 00T
4 Head phone OV 480/ 750/ IPOD 7714/ Colovis MA1/ SM EX111 93 00T
5 Head phone 2008 / Suboss 660/ Lexma X120 130 00T
6 Head phone Lexma X400 / 757 Wireless/ Creative HS-390 278 00T
7 Head phone Lexma X310/ Creative EP 510 260 00T
8 Head phone Genius HS-02i 148 00T
9 Head phone Creative EP230 353 00T
10 Head phone Lexma X225/ Creative HS-150 241 00T
11 Head phone Creative HQ-1400 594 00T
12 Head phone Creative HQ-140 445 00T
13 Head phone Creative EP- 430/ EP-550/ EP – 220 334 00T
14 Head phone Creative HS-350 408 00T
15 Head phone Creative HE- 100/ Soundmax 304 204 00T

(38) PROJECTOR – MÁY CHIẾU (Vui lòng cộng thêm 10% VAT khi mua hàng)
MÁY CHIẾU PANASONIC, SANYO (Chưa bao gồm VAT 10%)
PANASONIC PT-LB51EA Cường độ chiếu sáng: 2,000 ANSI Lumens, độ phân giải: 1024 x 768 (XGA), Bóng đèn: 165W
1 UHM. 3.000 h, Kích cở phóng to màn hình: 33” – 300”, Trọng lượng: 1.8 kgs, Kích thước: 297 x 57 14,106 12T
(Daylight View) x 210 mm

PANASONIC PT-LB51NTEA Special function Wrieless PC & MP, Cường độ chiếu sáng: 2.000 ANSI Lumens, độ phân giải: 1024
2 x 768 (XGA), Bóng đèn: 165W UHM. 3.000h, Kích cở phóng to màn hình: 33” – 300”. Trọng lượng: 18,374 12T
(Daylight View) 1.9 kgs, Kích thước: 297 x 57 x 210mm

PANASONIC PT-LB60EA Cường độ chiếu sáng: 3.200 ANSI Lumens, độ phân giải: 1024 x 768 (XGA), Bóng đèn: 220W UHM.
3 3.000h, Kích cở phóng to màn hình: 33” – 300”, Trọng lượng: 2.5 kgs, Kích thước: 327 X 83 X 233 23,014 12T
(Daylight View) mm
2.600 ANSI Lumens, độ phân giải: 1024 x 768 (XGA), 500:1, Weight: 2.96kg bàn phím cảm ứng, tự
4 PANASONIC PT-LB75EA 18,096 12T
khóa máy.
2.600 ANSI Lumens, độ phân giải: 1024 x 768 (XGA), 500:1, Weight: 2.96kg bàn phím cảm ứng, tự
5 PANASONIC PT-LB75NTEA 20,583 12T
khóa máy, daylight, wireless
Độ sáng 2000 Ansi lumens, Độ tương phản: 2000:1 Độ phân giải: XGA(1024x768 pixels) weight: <
6 SANYO PLC-XW55A 18,467 12T
2.9kg
7 SANYO PLC-XU75 Độ sáng 2500 Ansi lumens, Độ phân giải: XGA(1024x768 pixels), weight: 3.1kg 23,571 12T

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 28
Độ sáng 2000 Ansi lumens, True XGA(1024 x 768 pixels), weight: 2.6kg. Trình chiếu không giây qua
8 SANYO PLC-XU84 24,685 12T
thời gian thực, qua lan, USB.

Độ sáng 3000 Ansi lumens, True XGA(1,024 x 768), weight: 2.6kg Trình Trình chiếu không giây qua
9 SANYO PLC – XU78 29,139 12T
thời gian thực, qua lan, USB.

MÁY CHIẾU ACE, TOSHIBA (Chưa bao gồm VAT 10%)


Độ chiếu sáng:2000 ANSI Lumens Độ phân giải: SVGA (800 x 600), nén SXGA (1280 x 1024),
WXGA+ (1440 x 900), Độ tương phản: 2000:1, Bóng đèn:160W P-VIP, Remote có điều khiển chuột
1 ACER X 1160 PZ từ xa, Chức năng chỉnh vuông hình ảnh: +/-40 Degrees, Kích thước phóng to màn hình: 25” ~ 300”, 12,806 24T
Kích thước của máy: 267 x 187 x 80mm, Trọng lượng: 2.3 kg, Bảo hành: Bóng đèn 05 tháng &
1000h

Độ chiếu sáng: 2400//2500 ANSI lumens , Độ phân giải: True XGA (1024 x 768), Max SXGA+(1400
x 1050), WXGA+ (1440 x 900) , Độ tương phản 2000 : 1, Kích thước phóng to màn hình 23 - 300
2 ACER P 1266 17,632 24T
inches, Chức năng chỉnh vuông hình ảnh, Loại bóng đèn 180W SHB, Tuổi thọ 3000 giờ, Kích thước
của máy chiếu: 299 x 229 x 93 mm , Remote có điều khiển chuột từ xa , Trọng lượng: 3.0 Kg

Độ chiếu sáng: 2000 ANSI lumens, Độ phân giải: True XGA (1024 x 768), Max SXGA (1280 x 1024)
3 ACER PD 323 Độ tương phản 2000:1, Kích thước phóng to màn hình 35 - 300 inches, Chức năng chỉnh vuông 17,818 24T
hình ảnh, Loại boùng ñeøn 200W P - VIP, Tuổi thọ 3000 giờ, Kích thước của máy chiếu 216 x 169
x 62 mm. Remote có điều khiển chuột từ xa, Trọng lượng 1.3 Kg
Độ chiếu sáng 2700 ANSI lumens, Độ phân giải True XGA (1024 x 768), Max UXGA (1600 x 1200)
Độ tương phản 2100:1, Kích thước phóng to màn hình 23 - 300 inches, Chức năng chỉnh vuông
4 ACER P5260E 19,302 24T
hình ảnh, Loại bóng đèn 230W P-VIP, Tuổi thọ 3000 giờ , Kích thước của máy chiếu 300 x 228 x
100 mm. Remote có điều khiển chuột từ xa trọng lượng 2.8 Kg

Độ sáng 2.200 ansi lumens, độ phân giải SVGA (800 x 600), độ tương phản 2000:1, kích thước màn
TOSHIBA (CHINA)
5 chiếu 36 - 300 inch , kích thước máy 270 x 98 x 198 mm, trọng lượng 2.2kg, bóng đèn 180W, tuổi 12,064 36T
DLP TDP-SP1 thọ 3000H. (BH 36T, riêng bóng đèn bh 500h hoặc 3 tháng tùy theo đk nào đến trước)

Độ sáng 2.200 ansi lumens, độ phân giải XGA (1024 x 768), độ tương phản 2000:1, kích thước màn
6 TOSHIBA XP1 (CHINA) chiếu 36 - 300 inch , kích thước máy 270 x 98 x 198 mm, trọng lượng 2.2kg, bóng đèn 180W, tuổi 14,106 36T
thọ 3000H. (BH 36T, riêng bóng đèn bh 500h hoặc 3 tháng tùy theo đk nào đến trước)

Độ sáng 2.500 ansi lumens, độ phân giải XGA (1024 x 768), độ tương phản 2000:1, kích thước màn
7 TOSHIBA XP2 (CHINA) chiếu 36 - 300 inch , kích thước máy 270 x 98 x 198 mm, trọng lượng 2.2kg, bóng đèn 180W, tuổi 17,799 36T
thọ 3000H. (BH 36T, riêng bóng đèn bh 500h hoặc 3 tháng tùy theo đk nào đến trước)

Độ sáng 3.000 ansi lumens, độ phân giải XGA 600:1, độ tương phản 2000:1, kích thước màn chiếu
TOSHIBA 3LCD (CHINA)
8 36 - 300 inch , kích thước máy 270 x 98 x 198 mm, trọng lượng 2.2kg, bóng đèn 180W, tuổi thọ 25,984 36T
TLP-XC2000 3000H. (BH 36T, riêng bóng đèn bh 500h hoặc 3 tháng tùy theo đk nào đến trước)

(39) MÀN CHIẾU (CHƯA BAO GỒM 10% VAT)


Màn chiếu đứng TOPLITE/ APOLLO
2 TRIPOD 70’’ x 70’’(1.75m x 1.75m ) 798 00T
3 TRIPOD 84" x 84" (2.13m x 2.13m) 1,726 00T
4 TRIPOD 96" x 72"(2.4m x 1.8m) APOLLO 2,636 00T
5 TRIPOD 96” x 96” (2.44m x 2.44m) APOLLO 2,858 00T
Màn chiếu treo tường TOPLIFE
1 WALL 70’’ x 70’’ ( 1.78m x 1.78m ) 798 00T
2 WALL 84” x 84” ( 2.13m x 2.13m) 1,578 00T
3 WALL 96” x 96” / 2.44m x 2.44m 1,967 00T
Màn chiếu điện tử TOPLITE / APOLLO ( Kèm Remote )
2 Màn chiếu điện tử 70” x 70”(1.78m x 1.78m) TOPLITE 2,691 00T
3 Màn chiếu điện tử 84” x 84”(2.13m x 2.13m) TOPLITE 3,526 00T
4 Màn chiếu điện tử 96” x 96”(2.44m x 2.44m) TOPLITE 4,083 00T
5 Màn chiếu điện tử 120 70''x96'' /1.78m x 2.44m TOPLITE 3,898 00T
6 Màn chiếu điện tử 150 2.29m x 3.05m TOPLITE 5,754 00T
7 Màn chiếu điện tử 70” x 70”(1.8m x 1.8m) APOLLO 3,879 00T
8 Màn chiếu điện tử 84'' x 84'' (2.2m x 2.2m APOLLO 4,677 00T
9 Màn chiếu điện tử 96'' x 72'' (2.44m x 1.83m) APOLLO 5,308 00T
10 Màn chiếu điện tử 96'' x 96'' (2.4m x 2.4m) APOLLO 5,716 00T
(40) MÁY HỦY GIẤY H-PEC, DINO VÀ EBA
1 MÁY HỦY GIẤY H-PEC S410 Hủy vụn, hủy kim bấm, công suất hủy tối đa 6 tờ/ lần (A4-70gs), cở sợi hủy: 2*6mm khổ giấy hủy 2,487 12T
220mm, kích thước 390 * 240 * 555m, 10kg.
Hủy vụn, hủy kim bấm, đĩa CD, công suất hủy tối đa 6 tờ/ lần (A4-70gs), cở sợi hủy: 2*6mm khổ
2 MÁY HỦY GIẤY H-PEC S420 3,675 12T
giấy hủy 240mm, kích thước : 400 * 260 * 635m, 11,8kg.
Hủy vụn, hủy kim bấm, đĩa CD, công suất hủy tối đa 15 tờ/ lần (A4-70gs), cở sợi hủy: 4*30mm khổ
3 MÁY HỦY GIẤY H-PEC S516 4,566 12T
giấy hủy 240mm, kích thước : 375*275*640mm, 15,1kg.

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 29
4 MÁY HỦY GIẤY EBA 1120S Miệng cắt 220mm, loại hủy sợi, kích cỡ hủy 4mm, số tờ hủy 10 tờ A4, dung lượng 20 lít, kích thước 3,898 12T
345 x 215 x 452mm, 6kg

5 MÁY HỦY GIẤY EBA 1121S Miệng cắt 220mm, loại hủy sợi, kích cỡ hủy 4mm, số tờ hủy 10 tờ (A4), dung lượng 20 lít, kích 4,918 12T
thước 345 x 215 x 452mm, 6Kgs
Miệng cắt 220mm, loại hủy sợi, kích cỡ hủy 3x15 mm, số tờ hủy 5-6 tờ, dung lượng 15 lít, kích
6 MÁY HỦY GIẤY DINO STAR 2,580 12T
thước 350 x 240 x 460 mm, 10.2 kg
Miệng cắt 220mm, loại hủy vụn, kích cỡ hủy 2 x 12mm, số tờ hủy 6 - 7 tờ (A4), dung lượng20 lít,
7 MÁY HỦY GIẤY DINO C - 22 4,324 12T
kích thước 350 x 295 x 562mm, 13Kgs.

(41) MÁY ĐẾM TIỀN


1 BANKO 6001E Máy vuông, đếm tiền cao cấp, chính xác. 3,341 12T
(42) MÁY CHẤM CÔNG GIẤY, VÂN TAY
1 NINRIN R-9A Thẻ giấy dưới 100 người. Xuất xứ Đài Loan 4,436 12T
2 UCHIDA UTR 200 Thẻ giấy dưới 100 người. Xuất xứ Nhật 4,863 12T
Lưu 1800 dấu vân tay. kết nối qua TCP/IP (LAN), RS 232/RS 485. lưu 80000 lần chấm công.
3 GRANDING 3000T 9,261 12T
Password bảo vệ máy
In 2 màu, lưu điện, màn hình LCD, chuông báo giờ, báo đèn và âm thanh khi đọc dữ liệu , báo hết
4 CARRO M200F 7,146 12T
pin, báo đầy dữ liệu, lưu 50000 lần chấm công, kết nối USB

In 2 màu, lưu điện, màn hình LCD, chuông báo giờ, báo đèn và âm thanh khi đọc dữ liệu , báo hết
5 CARRO M300FC(VÂN TAY,THẺ) 9,002 12T
pin, báo đầy dữ liệu, lưu 50000 lần chấm công, kết nối USB, vân tay tích hợp 3000.

(44) MÁY ÉP PLASTIC H-PEC (chưa VAT)


Thời gian đợi cho lần ép đầu tiên :3 - 5 phút, nhiệt độ ru lô ép điều chỉnh từ :110 - 125 độ C, Khổ ép
1 H-PEC L42 lớn nhất :230mm, Rulo 2, kích thước: (L * W * H) : 385*490*390 mm, Tốc độ ép :300 mm/ phút, 798 12T
Trọng lượng: 1,4Kg.
Thời gian đợi cho lần ép đầu tiên :3 - 5 phút, nhiệt độ ru lô ép điều chỉnh từ :110 - 125 độ C, Khổ ép
2 H-PEC L32 lớn nhất :330mm, Rulo 2, kích thước: (L * W * H) : 530*395*415 mm,Tốc độ ép :300 mm/ phút, 1,578 12T
Trọng lượng: 2,4Kg.
Thời gian đợi cho lần ép đầu tiên :3 - 5 phút, nhiệt độ ru lô ép điều chỉnh từ :110 - 125 độ C, Khổ ép
3 H-PEC L34 lớn nhất :330mm, Rulo 2, kích thước: (L * W * H) : 530*395*415 mm,Tốc độ ép :300 mm/ phút, 1,930 12T
Trọng lượng: 3,4Kg.

QUY ĐỊNH BẢO HÀNH


- Tất cả các thiết bị trên đều mới 100% được bảo hành theo quy định nhà sản xuất.
*Trên mỗi thiết bị đều có dán tem bảo hành của Công ty TNHH Tin học Mai Phương, thiết bị được bảo hành căn cứ vào thời gian ghi Trên tem
(tuỳ theo sản phẩm có kèm phiếu bảo hành hoặc tem bảo hành của chính hãng)
*Trung tâm chỉ bảo hành chỉ bảo hành các thiết bị còn nguyên tem bảo hành, hư hỏng về kỹ thuật hoặc lỗi do nhà sản xuất (Lưu ý: Không bảo
hành dữ liệu trong các thiết bị lưu trữ và phụ kiện kèm theo: tai nghe, dây nối, bộ sạc, dây cáp các loại, quà tặng, và một số thiết bị khác theo
yêu cầu của nhà sản xuất)

*Thiết bị sẽ không được bảo hành trong các trường hợp sau:
-Tem trên thiết bị có dấu hiệu sửa đổi, rách, thiết bị không dán tem bảo hành của Mai Phương, số serial number bị rách, mờ và những thiết bị
không bảo hành.
- Hư hỏng do lỗi của người sử dụng: Dùng điền sai quy định của thiết bị, côn trùng vào máy. Các trường hợp cháy nổ, bị mẻ hoặc nứt chíp, xì
hoặc phù tụ, thiên tai hoả hoạn, làm rơi vỏ, biến dạng thiết bị có mã bảo vệ, tự ý tháo thiết bị khi không có sự đồng ý của nhà cung cấp ...(Xem
quy định chi tiết tại cửa hàng)
-Mainboard socket775 không được bảo hành nếu không có nắp đậy CPU.
- Không bảo hành các thiết bị phụ kiện như: Cáp, adapter, đĩa driver, đĩa mềm, headphone, Fan, đầu phun máy in, thiết bị game, tai nghe, giây
nối, bộ sạc …….
v TẤT CẢ CÁC LINH KIỆN MÁY TÍNH ĐƯỢC BẢO HÀNH TẠI CÔNG TY MAI PHƯƠNG.
v GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM VAT VÀ CHI PHÍ VẬN CHUYỂN LẮP ĐẶT BẢO HÀNH TẬN NƠI
v GIÁ TRÊN CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỜI ĐIỂM THỊ TRƯỜNG MÀ KHÔNG KỊP BÁO TRƯỚC.
v QUÝ CÔNG TY, QUÝ NHÀ KINH DOANH MUA SỐ LƯỢNG NHIỀU SẼ CÓ GIÁ ƯU ĐÃI.
LƯU Ý: XIN QUÝ KHÁCH VUI LÒNG KIỂM TRA HÀNG TRƯỚC KHI RỜI QUẦY

>ÑEÅ COÙ GIAÙ TOÁT NHAÁT VUI LOØNG LIEÂN HEÄ: 0918 896888
> HAÕY GIUÙP CHUÙNG TOÂI PHUÏC VUÏ TOÁT HÔN BAÈNG NHÖÕNG YÙ KIEÁN ñoùng GOÙP CUÛA QUYÙ KHAÙCH : 0919571234 30

You might also like