Professional Documents
Culture Documents
Flashcard - 214 Radical - 214 Bo Thu Tieng Hoa PDF
Flashcard - 214 Radical - 214 Bo Thu Tieng Hoa PDF
一
Bộ Thủ
首 Radical
jué
quyết
hook
丨
Bộ Thủ
首 Radical
èr
nhị
two
丶
Bộ Thủ
首 Radical
tóu
đầu
lid
丿
Bộ Thủ
首 Radical
rén
乙
Bộ Thủ
首 Radical
ér
亅
Bộ Thủ
首 Radical
yī
nhất
one
二
Bộ Thủ
首 Radical
gǔn
cổn
line
亠
Bộ Thủ
首 Radical
zhǔ
chủ
dot
人
Bộ Thủ
首 Radical
piě
phiệt
slash
儿
Bộ Thủ
首 Radical
yǐ
ất
second
部 [bùshǒu] 011 016
入
Bộ Thủ
首 Radical
jī
kỷ
table
八
Bộ Thủ
首 Radical
qū
khảm
open box
冂
Bộ Thủ
首 Radical
dāo
đao
knife
冖
Bộ Thủ
首 Radical
lì
lực
power
冫
Bộ Thủ
首 Radical
bāo
bao
wrap
部 [bùshǒu] 016 011
几
Bộ Thủ
首 Radical
rù
nhập
enter
凵
Bộ Thủ
首 Radical
bā
bát
eight
刀
Bộ Thủ
首 Radical
jiōng
quynh (khuynh)
down box
力
Bộ Thủ
首 Radical
mì
mịch
cover
勹
Bộ Thủ
首 Radical
bīng
băng
ice
部 [bùshǒu] 021 026
匕
Bộ Thủ
首 Radical
jié
tiết
seal
匚
Bộ Thủ
首 Radical
hàn
hán
cliff
匸
Bộ Thủ
首 Radical
sī
khư
private
十
Bộ Thủ
首 Radical
yòu
hựu
again
卜
Bộ Thủ
首 Radical
kǒu
khẩu
mouth
部 [bùshǒu] 026 021
卩
Bộ Thủ
首 Radical
bǐ
chủy
spoon
厂
Bộ Thủ
首 Radical
fāng
phương
right open box
厶
Bộ Thủ
首 Radical
xǐ/xì
hệ
hiding enclosure
又
Bộ Thủ
首 Radical
shí
thập
ten
口
Bộ Thủ
首 Radical
bǔ
bốc
divination
部 [bùshǒu] 031 036
囗
Bộ Thủ
首 Radical
xī
tịch
evening
土
Bộ Thủ
首 Radical
dà
đại
big
士
Bộ Thủ
首 Radical
nǚ
nữ
woman
夂
Bộ Thủ
首 Radical
zǐ
tử
child
夊
Bộ Thủ
首 Radical
mián
miên
roof
部 [bùshǒu] 036 031
夕
Bộ Thủ
首 Radical
wéi
vi
enclosure
大
Bộ Thủ
首 Radical
tǔ
thổ
earth
女
Bộ Thủ
首 Radical
shì
sĩ
scholar
子
Bộ Thủ
首 Radical
zhǐ
truy/trĩ
go
宀
Bộ Thủ
首 Radical
suī
truy/tuy
go slowly
部 [bùshǒu] 041 046
寸
Bộ Thủ
首 Radical
shān
sơn
mountain
小
Bộ Thủ
首 Radical
chuān
xuyên
river
尢
Bộ Thủ
首 Radical
gōng
công
work
尸
Bộ Thủ
首 Radical
jǐ
kỷ
oneself
屮
Bộ Thủ
首 Radical
jīn
cân
turban
部 [bùshǒu] 046 041
山
Bộ Thủ
首 Radical
cùn
thốn
inch
巛
Bộ Thủ
首 Radical
xiǎo
tiểu
small
工
Bộ Thủ
首 Radical
wāng
uông
lame
己
Bộ Thủ
首 Radical
shī
thi
corpse
巾
Bộ Thủ
首 Radical
chè
triệt
sprout
部 [bùshǒu] 051 056
干
Bộ Thủ
首 Radical
yì
dặc
shoot
幺
Bộ Thủ
首 Radical
gōng
cung
bow
广
Bộ Thủ
首 Radical
jì
ký/kệ
snout
廴
Bộ Thủ
首 Radical
shān
sam
bristle
廾
Bộ Thủ
首 Radical
chì
sách
step
部 [bùshǒu] 056 051
弋
Bộ Thủ
首 Radical
gān
can
dry
弓
Bộ Thủ
首 Radical
yāo
yêu
short thread
彐
Bộ Thủ
首 Radical
guǎng
nghiễm
dotted cliff
彡
Bộ Thủ
首 Radical
yǐn
dẫn
long stride
彳
Bộ Thủ
首 Radical
gǒng
củng
two hands
部 [bùshǒu] 061 066
心
Bộ Thủ
首 Radical
pū
phộc
rap
戈
Bộ Thủ
首 Radical
wén
văn
script
戶
Bộ Thủ
首 Radical
dǒu
đẩu
dipper
手
Bộ Thủ
首 Radical
jīn
cân
axe
支
Bộ Thủ
首 Radical
fāng
phương
square
部 [bùshǒu] 066 061
攴
Bộ Thủ
首 Radical
xīn
tâm
heart
文
Bộ Thủ
首 Radical
gē
qua
halberd
斗
Bộ Thủ
首 Radical
hù
hộ
door
斤
Bộ Thủ
首 Radical
shǒu
thủ
hand
方
Bộ Thủ
首 Radical
zhī
chi
branch
部 [bùshǒu] 071 076
无
Bộ Thủ
首 Radical
qiàn
khiếm
lack
日
Bộ Thủ
首 Radical
zhǐ
chỉ
stop
曰
Bộ Thủ
首 Radical
dǎi
ngạt/đãi
death
月
Bộ Thủ
首 Radical
shū
thù
weapon
木
Bộ Thủ
首 Radical
wú
vô
do not
部 [bùshǒu] 076 071
欠
Bộ Thủ
首 Radical
wú
vô
not
止
Bộ Thủ
首 Radical
rì
nhật
sun
歹
Bộ Thủ
首 Radical
yuē
viết
say
殳
Bộ Thủ
首 Radical
yuè
nguyệt
moon
毋
Bộ Thủ
首 Radical
mù
mộc
tree
部 [bùshǒu] 081 086
比
Bộ Thủ
首 Radical
huǒ
hỏa
fire
毛
Bộ Thủ
首 Radical
zhǎo
trảo
claw
氏
Bộ Thủ
首 Radical
fù
phụ
father
气
Bộ Thủ
首 Radical
yáo
hào
double x
水
Bộ Thủ
首 Radical
qiáng
tường
half tree trunk
部 [bùshǒu] 086 081
火
Bộ Thủ
首 Radical
bǐ
tỷ
compare
爪
Bộ Thủ
首 Radical
máo
mao
fur
父
Bộ Thủ
首 Radical
shì
thị
clan
爻
Bộ Thủ
首 Radical
qì
khí
steam
爿
Bộ Thủ
首 Radical
shuǐ
thủy
water
部 [bùshǒu] 091 096
片
Bộ Thủ
首 Radical
yù
ngọc
jade
牙
Bộ Thủ
首 Radical
guā
qua
melon
牛
Bộ Thủ
首 Radical
wǎ
ngõa
tile
犬
Bộ Thủ
首 Radical
gān
cam
sweet
玄
Bộ Thủ
首 Radical
shēng
sinh
life
部 [bùshǒu] 096 091
玉
Bộ Thủ
首 Radical
piàn
phiến
slice
瓜
Bộ Thủ
首 Radical
yá
nha
fang
瓦
Bộ Thủ
首 Radical
niú
ngưu
cow
甘
Bộ Thủ
首 Radical
quǎn
khuyển
dog
生
Bộ Thủ
首 Radical
xuán
huyền
profound
部 [bùshǒu] 101 106
用
Bộ Thủ
首 Radical
bái
bạch
white
田
Bộ Thủ
首 Radical
pí
bì
skin
疋
Bộ Thủ
首 Radical
mǐn
mãnh
dish
疒
Bộ Thủ
首 Radical
mù
mục
eye
癶
Bộ Thủ
首 Radical
máo
mâu
spear
部 [bùshǒu] 106 101
白
Bộ Thủ
首 Radical
yòng (shuǎi)
dụng
use
皮
Bộ Thủ
首 Radical
tián
điền
field
皿
Bộ Thủ
首 Radical
pǐ
thất/sơ
bolt of cloth
目
Bộ Thủ
首 Radical
nè
nạch
sickness
矛
Bộ Thủ
首 Radical
bō
bát
dotted tent
部 [bùshǒu] 111 116
矢
Bộ Thủ
首 Radical
xué
huyệt
cave
石
Bộ Thủ
首 Radical
lì
lập
stand
示
Bộ Thủ
首 Radical
zhú
trúc
bamboo
禸
Bộ Thủ
首 Radical
mǐ
mễ
rice
禾
Bộ Thủ
首 Radical
mì
mịch/ty
silk
部 [bùshǒu] 116 111
穴
Bộ Thủ
首 Radical
shǐ
thỉ
arrow
立
Bộ Thủ
首 Radical
shí
thạch
stone
竹
Bộ Thủ
首 Radical
shì
thị/kỳ
spirit
米
Bộ Thủ
首 Radical
róu
nhựu
track
糸
Bộ Thủ
首 Radical
hé
hòa
grain
部 [bùshǒu] 121 126
缶
Bộ Thủ
首 Radical
ér
nhi
and
网
Bộ Thủ
首 Radical
lěi
lỗi
plow
羊
Bộ Thủ
首 Radical
ěr
nhĩ
ear
羽
Bộ Thủ
首 Radical
yù
duật
brush
老
Bộ Thủ
首 Radical
ròu
nhục
meat
部 [bùshǒu] 126 121
而
Bộ Thủ
首 Radical
fǒu
phẫu
jar
耒
Bộ Thủ
首 Radical
wǎng
võng
net
耳
Bộ Thủ
首 Radical
yáng
dương
sheep
聿
Bộ Thủ
首 Radical
yǔ
vũ
feather
肉
Bộ Thủ
首 Radical
lǎo
lão
old
部 [bùshǒu] 131 136
臣
Bộ Thủ
首 Radical
chuǎn
suyễn
oppose
自
Bộ Thủ
首 Radical
zhōu
chu
boat
至
Bộ Thủ
首 Radical
gēn
cấn
stopping
臼
Bộ Thủ
首 Radical
sè
sắc
color
舌
Bộ Thủ
首 Radical
cǎo
thảo
grass
部 [bùshǒu] 136 131
舛
Bộ Thủ
首 Radical
chén
thần
minister
舟
Bộ Thủ
首 Radical
zì
tự
self
艮
Bộ Thủ
首 Radical
zhì
chí
arrive
色
Bộ Thủ
首 Radical
jiù
cữu
mortar
艸
Bộ Thủ
首 Radical
shé
thiệt
tongue
部 [bùshǒu] 141 146
虍
Bộ Thủ
首 Radical
xī
tây
west
虫
Bộ Thủ
首 Radical
jiàn
kiến
see
血
Bộ Thủ
首 Radical
jiǎo
giác
horn
行
Bộ Thủ
首 Radical
yán
ngôn
speech
衣
Bộ Thủ
首 Radical
gǔ
cốc
valley
部 [bùshǒu] 146 141
襾
Bộ Thủ
首 Radical
hū
hô
tiger
見
Bộ Thủ
首 Radical
huǐ
trùng
insect
角
Bộ Thủ
首 Radical
xuè
huyết
blood
言
Bộ Thủ
首 Radical
xíng
hành
walk enclosure
谷
Bộ Thủ
首 Radical
yī
y
clothes
部 [bùshǒu] 151 156
豆
Bộ Thủ
首 Radical
zǒu
tẩu
run
豕
Bộ Thủ
首 Radical
zú
túc
foot
豸
Bộ Thủ
首 Radical
shēn
thân
body
貝
Bộ Thủ
首 Radical
chē
xa
cart
赤
Bộ Thủ
首 Radical
xīn
tân
bitter
部 [bùshǒu] 156 151
走
Bộ Thủ
首 Radical
dòu
đậu
bean
足
Bộ Thủ
首 Radical
shǐ
thỉ
pig
身
Bộ Thủ
首 Radical
zhì
trãi
badger
車
Bộ Thủ
首 Radical
bèi
bối
shell
辛
Bộ Thủ
首 Radical
chì
xích
red
部 [bùshǒu] 161 166
辰
Bộ Thủ
首 Radical
lǐ
lý
village
辵
Bộ Thủ
首 Radical
jīn
kim
gold
邑
Bộ Thủ
首 Radical
cháng
trường
long
酉
Bộ Thủ
首 Radical
mén
môn
gate
釆
Bộ Thủ
首 Radical
fù
phụ
mound
部 [bùshǒu] 166 161
里
Bộ Thủ
首 Radical
chén
thần/thìn
morning
金
Bộ Thủ
首 Radical
chuò / zouzhi
sước
walk
長
Bộ Thủ
首 Radical
yì
ấp
city
門
Bộ Thủ
首 Radical
yǒu
dậu
wine
阜
Bộ Thủ
首 Radical
biàn
biện
distinguish
部 [bùshǒu] 171 176
隶
Bộ Thủ
首 Radical
miàn
diện
face
隹
Bộ Thủ
首 Radical
gé
cách
leather
雨
Bộ Thủ
首 Radical
wéi
vi
tanned leather
青
Bộ Thủ
首 Radical
jiǔ
cửu
leek
非
Bộ Thủ
首 Radical
yīn
âm
sound
部 [bùshǒu] 176 171
面
Bộ Thủ
首 Radical
lì
lệ
slave
革
Bộ Thủ
首 Radical
zhuī
chuy
short-tailed bird
韋
Bộ Thủ
首 Radical
yǔ
vũ
rain
韭
Bộ Thủ
首 Radical
qīng
thanh
blue
音
Bộ Thủ
首 Radical
fēi
phi
wrong
部 [bùshǒu] 181 186
頁
Bộ Thủ
首 Radical
xiāng
hương
fragrant
風
Bộ Thủ
首 Radical
mǎ
mã
horse
飛
Bộ Thủ
首 Radical
gǔ
cốt
bone
食
Bộ Thủ
首 Radical
gāo
cao
tall
首
Bộ Thủ
首 Radical
biāo
bưu/tiêu
hair
部 [bùshǒu] 186 181
香
Bộ Thủ
首 Radical
yè
hiệt
leaf
馬
Bộ Thủ
首 Radical
fēng
phong
wind
骨
Bộ Thủ
首 Radical
fēi
phi
fly
高
Bộ Thủ
首 Radical
shí
thực
eat
髟
Bộ Thủ
首 Radical
shǒu
thủ
head
部 [bùshǒu] 191 196
鬥
Bộ Thủ
首 Radical
niǎo
điểu
bird
鬯
Bộ Thủ
首 Radical
lǔ
lỗ
salt
鬲
Bộ Thủ
首 Radical
lù
lộc
deer
鬼
Bộ Thủ
首 Radical
mài
mạch
wheat
魚
Bộ Thủ
首 Radical
má
ma
hemp
部 [bùshǒu] 196 191
鳥
Bộ Thủ
首 Radical
dòu
đấu
fight
鹵
Bộ Thủ
首 Radical
chàng
sưởng
sacrificial wine
鹿
Bộ Thủ
首 Radical
lì
cách
cauldron
麥
Bộ Thủ
首 Radical
guǐ
quỷ
ghost
麻
Bộ Thủ
首 Radical
yú
ngư
fish
部 [bùshǒu] 201 206
黃
Bộ Thủ
首 Radical
dǐng
đỉnh
tripod
黍
Bộ Thủ
首 Radical
gǔ
cổ
drum
黑
Bộ Thủ
首 Radical
shǔ
thử
rat
黹
Bộ Thủ
首 Radical
bí
tị
nose
黽
Bộ Thủ
首 Radical
qí
tề
even
部 [bùshǒu] 206 201
鼎
Bộ Thủ
首 Radical
huáng
hoàng
yellow
鼓
Bộ Thủ
首 Radical
shǔ
thử
millet
鼠
Bộ Thủ
首 Radical
hēi
hắc
black
鼻
Bộ Thủ
首 Radical
zhǐ
chỉ
embroidery
齊
Bộ Thủ
首 Radical
mǐn
mãnh
frog
部 [bùshǒu] 211
齒
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu] 212
龍
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu] 213
龜
Bộ Thủ
首 Radical
部 [bùshǒu] 214
龠
Bộ Thủ
首 Radical
211
chǐ
xỉ/sỉ
tooth
212
lóng
long
dragon
213
guī
quy
turtle
214
yuè
dược
flute