You are on page 1of 19

THUẬT NGỮ TỪ VỰNG NGÀNH LUẬT (A-J)

A
Activism (judicial) : Tính tích cực của thẩm phán
Actus reus : Khách quan của tội phạm
Adversarial process : Quá trình tranh tụng
Alternative dispute resolution (ADR) : Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
Amicus curiae ("Friend of the court") : Thân hữu của tòa án
Appellate jurisdiction == Thẩm quyền phúc thẩm
Arraignment == Sự luận tội
Arrest: bắt giữ
Accountable ( aj): Có trách nhiệm
Accountable to ... Chịu trách nhiệm trước ...
Accredit (v ): ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm
Acquit ( v): xử trắng án, tuyên bố vô tội
Act and deed ( n): văn bản chính thức (có đóng dấu)
Act as amended ( n): luật sửa đổi
Act of god: thiên tai, trường hợp bất khả kháng
Act of legislation: sắc luật
Affidavit: Bản khai
Argument: Sự lập luận, lý lẽ
Argument against: Lý lẽ phản đối ( someone’ s argument )
Argument for: Lý lẽ tán thành
Attorney: Luật Sư ( = lawyer, barrister; advocate)

B
Bail == Tiền bảo lãnh
Bench trial == Phiên xét xử bởi thẩm phán
Bill of attainder == Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
Bill of information == Đơn kiện của công tố
Be convicted of: bị kết tội
Bring into account: truy cứu trách nhiệm

C
Commit: phạm (tội, lỗi). Phạm tội
Crime: tội phạm
Client: thân chủ
Civil law == Luật dân sự
Class action == Vụ khởi kiện tập thể
Collegial courts == Tòa cấp cao
Common law == Thông luật
Complaint == Khiếu kiện
Concurrent jurisdiction == Thẩm quyền tài phán đồng thời
Concurring opinion == Ý kiến đồng thời
Corpus juris == Luật đoàn thể
Court of appeals == Tòa phúc thẩm
Courtroom workgroup == Nhóm làm việc của tòa án
Page 1 of 19
Thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật Nguyễn Trung Tính
Criminal law == Luật hình sự
Cross-examination == Đối chất
Certificate of correctness: Bản chứng thực
Certified Public Accountant: Kiểm toán công
Chief Executive Officer Tổng Giám Đốc
Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em
Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể
Columnist: Bỉnh bút gia ( là cái quái gì nhỉ?)
Conduct a case: Tiến hành xét sử
Congress: Quốc hội
Constitutional Amendment: Tu chính hiến Pháp
Constitutional rights: Quyền hiến định

D
Damages == Khoản đền bù thiệt hại
Defendant: bị cáo.
Depot: kẻ bạo quyền
Detail: chi tiết
Deal (with): giải quyết, xử lý.
Dispute: tranh chấp, tranh luận
Declaratory judgment == Án văn tuyên nhận
Defendant == Bị đơn, bị cáo
Deposition == Lời khai
Discovery == Tìm hiểu
Dissenting opinion == Ý kiến phản đối
Diversity of citizenship suit == Vụ kiện giữa các công dân của các bang
Decline to state: Từ chối khai
Delegate: Đại biểu
Democratic: Dân Chủ
Designates: Phân công

E
En banc ("In the bench" or "as a full bench.") == Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan
tòa)
Equity == Luật công bình
Ex post facto law == Luật có hiệu lực hồi tố
Election Office: Văn phòng bầu cử

F
Federal question == Vấn đề liên bang
Felony == Trọng tội
Fine: phạt tiền
Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính
Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính
Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính
Fiscal Impact : Ảnh hưởng đến ngân sách công
Forfeitures Phạt nói chung
Page 2 of 19
Thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật Nguyễn Trung Tính
Free from intimidation: Không bị đe doạ, tự nguyện.
Fund/funding: Kinh phí/cấp kinh phí

G
Grand jury == Bồi thẩm đoàn
General Election: Tổng Tuyển Cử
General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung
Government bodies: Cơ quan công quyền
Governor: Thống Đốc

H
Habeas corpus == Luật bảo thân
Health (care) coverage: Bảo hiểm y tế
High-ranking officials: Quan chức cấp cao ( Ex:General secretary Nong Duc Manh )
Human reproductive cloning: sinh sản vô tính ở người

I
Impeachment == Luận tội
Indictment == Cáo trạng
Inquisitorial method == Phương pháp điều tra
Interrogatories == Câu chất vấn tranh tụng
Independent: Độc lập
Initiative Statute: Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt
Initiatives: Đề xướng luật
Insurance Consultant/Actuary: Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm

J
Judgment == Án văn
Judicial review == Xem xét của tòa án
Jurisdiction == Thẩm quyền tài phán
Justiciability == Phạm vi tài phán
Justify: Giải trình
Juveniles: Vị thành niên
Từ vựng ngành luật (L-W)
L
Law School President: Khoa Trưởng Trường Luật
Lawyer: Luật Sư
Lecturer: Thuyết Trình Viên ( Phải dẻo mỏ, tự tin, body, face chuẩn không cần chỉnh)
Libertarian: Tự Do
Line agency: Cơ quan chủ quản
Lives in: Cư ngụ tại
Lobbying: Vận động hành lang
Loophole: Lỗ hổng luật pháp

M
Magistrate == Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
Mandatory sentencing laws == Các luật xử phạt cưỡng chế
Page 3 of 19
Thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật Nguyễn Trung Tính
Mens rea == Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
Merit selection == Tuyển lựa theo công trạng
Misdemeanor == Khinh tội
Moot == Vụ việc có thể tranh luận
Member of Congress: Thành viên quốc hội
Mental health: Sức khoẻ tâm thần
Middle-class: Giới trung lưu
Monetary penalty: Phạt tiền

N
Nolo contendere ("No contest.") == Không tranh cãi
Natural Law: Luật tự nhiên

O
Opinion of the court == Ý kiến của tòa án
Oral argument == Tranh luận miệng
Ordinance-making power == Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
Original jurisdiction == Thẩm quyền tài phán ban đầu
Order of acquital: Lệnh tha bổng
Organizer: Người Tổ Chức

P
Per curiam == Theo tòa
Peremptory challenge == Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán
Petit jury (or trial jury) == Bồi thẩm đoàn
Plaintiff == Nguyên đơn
Plea bargain == Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai
Political question == Vấn đề chính trị
Private law == Tư pháp
Pro bono publico == Vì lợi ích công
Probation == Tù treo
Public law == Công pháp
Paramedics Hộ lý
Parole Thời gian thử thách
Party: Đảng
Peace & Freedom: Hòa Bình & Tự Do
Political Party: Đảng Phái Chính Trị
Political platform: Cương lĩnh chính trị
Polls: Phòng bỏ phiếu
Popular votes: Phiếu phổ thông
Precinct board: ủy ban phân khu bầu cử
Primary election Vòng bầu cử sơ bộ
Proposition: Dự luật
Prosecutor: Biện lý
Public Authority: Công quyền
Public records: Hồ sơ công

Page 4 of 19
Thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật Nguyễn Trung Tính
R
Recess appointment == Bổ nhiệm khi ngừng họp
Real Estate Broker: Chuyên viên môi giới Địa ốc
Republican: Cộng Hòa
Reside: Cư trú
Retired: Đã về hưu
Reversible error == Sai lầm cần phải sửa chữa
Rule of 80 == Quy tắc 80
Rule of four == Quy tắc bốn người

S
Self-restraint (judicial) == Sự tự hạn chế của thẩm phán
School board: Hội đồng nhà trường
Secretary of the State: Thư Ký Tiểu Bang
Senate: Thượng Viện
Shoplifters: Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng
Small Business Owner: Chủ doanh nghiệp nhỏ
State Assembly: Hạ Viện Tiểu Bang
State custody: Trại tạm giam của bang
State Legislature: Lập Pháp Tiểu Bang
State Senate: Thượng viện tiểu bang
Statement: Lời Tuyên Bố
Sub-Law document: Văn bản dưới luật
Superior Court Judge: Chánh toà thượng thẩm
Senatorial courtesy == Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ
Sequestration (of jury) == Sự cách ly (bồi thẩm đoàn)
Socialization (judicial) == Hòa nhập (của thẩm phán)
Standing == Vị thế tranh chấp
Stare decisis, the doctrine of ("Stand by what has been decided") == Học thuyết về “tôn trọng
việc đã xử”
Statutory law == Luật thành văn
Supervisor: Giám sát viên

T
Three-judge district courts == Các tòa án hạt với ba thẩm phán
Taxable personal income: Thu nhập chịu thuế cá nhân
Taxpayers: Người đóng thuế
The way it is now: Tình trạng hiện nay
Top Priorities: Ưu tiên hàng đầu
Transparent: Minh bạch
Treasurer: Thủ Quỹ
Three-judge panels (of appellate courts) == Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm)
Tort == Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng
Trial de novo == Phiên xử mới

Page 5 of 19
Thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật Nguyễn Trung Tính
Unfair business: Kinh doanh gian lận
Unfair competition: Cạnh tranh không bình đẳng
United States (US.) Senator: Thượng nghị sĩ liên bang
US. Army Four-Star General: Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ
US. Congressional Representative: Dân
US. House of Representatives: Hạ Viện Liên Bang
US. Senate: Thượng Viện Liên Bang
US. Treasurer: Bộ ,

Y
Yes vote: Bỏ phiếu thuận
Year term: Nhiệm kỳ ( Ex: four-year term )

V
Venue == Pháp
Voir dire == Thẩm ,
Violent felony: Tội phạm mang tính côn đồ
Volunteer Attorney: Luật Sư
Voter Information Guide: Tập ,

W
Warrant == Trát đòi
Writ of certiorari == Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại
Writ of mandamus == Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện
What Proposition... would do? ?
What They Stand For? ,

National Assembly: Quốc hội:


Session : Kỳ họp thứ:
Legislature : Khóa:
Decision: Quyết định
Decree: Nghị định
Ordinance: Pháp lệnh
Circular: Thông tư
Joint Circular: Thông tư liên tịch
Resolution: Nghị quyết
Directive: Chỉ thị
Admendment (Thường nhắc tới trong Hiến pháp Hoa kỳ): Tu chính án
Convention/Covenant: Công ước
Bill: dự luật
Code (of Law): Bộ luật
Protocol: Nghị định thư
Charter/Magna Carta (Anh): Hiến chương
Constitution: Hiến pháp
Treaty/Pact/Compact/Accord: Hiệp ước
Agreement: Hiệp định/Thỏa thuận – Ví dụ bọn Ray đang làm về JOA – Joint Operating
Agreement – Thỏa thuận Điều hành Chung
Page 6 of 19
Thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật Nguyễn Trung Tính
Convention/Covenant: Công ước
Act: Định ước, sắc lệnh, đạo luật
By-law document: Văn bản dưới luật
Supplement/Modify/Amend: Bổ sung, sửa đổi
Master Plan: Kế hoạch tổng thể
Terms and Conditions: Điều khoản và điều kiện
Article: Điều/Điều khoản
Item/Point: Điểm
Paragraph: Khoản
Joint Committee : Ủy ban Liên hợp:
Issue/ Promulgate: Ban hành
Regulate/Stipulate: Quy định
Approve: Phê duyệt
Submit: Đệ trình - Submited to the Prime Minister for approval.
For and On Behalf of: Thay mặt và Đại diện
Sign and Seal: Ký và đóng dấu (Nếu có đóng dấu rồi thì là “Signed and Sealed”)
(Public) Notary : Công chứng viên:
Come into effect/Come into full force/Take effect : Có hiệu lực:
To be invalidated/to be annulled/to be invalid : Mất hiệu lực:
Ordinance : Pháp lệnh,
Resolution : Nghị quyết:
Order : Lệnh
Decision : Quyết định
Decree : Nghị định
Directive : Chỉ thị
Circular : Thông tư
Alternative dispute resolution (ADR) == Giải quyết tranh chấp bằng
Amicus curiae ("Friend of the court") == Thân hữu của tòa án
Appellate jurisdiction == Thẩm quyền phúc thẩm
Arraignment == Sự luận tội
Bail == Tiền bảo lãnh
Bench trial == Phiên xét xử bởi thẩm phán
Bill of attainder == Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
Bill of information == Đơn kiện của công tố
Civil law == Luật dân sự
Class action == Vụ khởi kiện tập thể
Collegial courts == Tòa cấp cao
Common law == Thông luật
Complaint == Khiếu kiện
Concurrent jurisdiction == Thẩm quyền tài phán đồng thời
Concurring opinion == Ý kiến đồng thời
Corpus juris == Luật đoàn thể
Court of appeals == Tòa phúc thẩm
Courtroom workgroup == Nhóm làm việc của tòa án
Criminal law == Luật hình sự
Cross-examination == Đối chất
Page 7 of 19
Thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật Nguyễn Trung Tính
Damages == Khoản đền bù thiệt hại
Declaratory judgment == Án văn tuyên nhận
Defendant == Bị đơn, bị cáo
Deposition == Lời khai
Discovery == Tìm hiểu
Dissenting opinion == Ý kiến phản đối
Diversity of citizenship suit == Vụ kiện giữa các công dân của các bang
En banc ("In the bench" or "as a full bench.") == Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan
tòa)
Equity == Luật công bình
Ex post facto law == Luật có hiệu lực hồi tố
Federal question == Vấn đề liên bang
Felony == Trọng tội
Grand jury == Bồi thẩm đoàn
Habeas corpus == Luật bảo thân
Impeachment == Luận tội
Indictment == Cáo trạng
Inquisitorial method == Phương pháp điều tra
Interrogatories == Câu chất vấn tranh tụng
Judgment == Án văn
Judicial review == Xem xét của tòa án
Jurisdiction == Thẩm quyền tài phán
Justiciability == Phạm vi tài phán
Magistrate == Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
Mandatory sentencing laws == Các luật xử phạt cưỡng chế
Mens rea == Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
Merit selection == Tuyển lựa theo công trạng
Misdemeanor == Khinh tội
Moot == Vụ việc có thể tranh luận
Nolo contendere ("No contest.") == Không tranh cãi
Opinion of the court == Ý kiến của tòa án
Oral argument == Tranh luận miệng
Ordinance-making power == Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
Original jurisdiction == Thẩm quyền tài phán ban đầu
Per curiam == Theo tòa
Peremptory challenge == Khước biện võ đoán
Petit jury (or trial jury) == Bồi thẩm đoàn
Plaintiff == Nguyên đơn
Plea bargain == Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai
Political question == Vấn đề chính trị
Private law == Tư pháp
Pro bono publico == Vì lợi ích công
Probation == Tù treo
Public law == Công pháp
Recess appointment == Bổ nhiệm khi ngừng họp
Reversible error == Sai lầm cần phải sửa chữa
Rule of 80 == Quy tắc 80
Page 8 of 19
Thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật Nguyễn Trung Tính
Rule of four == Quy tắc bốn người
Self-restraint (judicial) == Sự tự hạn chế của thẩm phán
Senatorial courtesy == Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ
Sequestration (of jury) == Sự cách ly (bồi thẩm đoàn)
Socialization (judicial) == Hòa nhập (của thẩm phán)
Standing == Vị thế tranh chấp
Stare decisis, the doctrine of ("Stand by what has been decided") == Học thuyết về “tôn trọng
việc đã xử”
Statutory law == Luật thành văn
Three-judge district courts == Các tòa án hạt với ba thẩm phán
Three-judge panels (of appellate courts) == Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm)
Tort == Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng
Trial de novo == Phiên xử mới
Venue == Pháp đình
Voir dire == Thẩm tra sơ khởi
Warrant == Trát đòi
Writ of certiorari == Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại
Writ of mandamus == Lệnh thi hành
Three Strikes" Law Luật "Bất Quá Tam"

(Your elected) Representatives Đại biểu (của mình)

Accountable Có trách nhiệm

Accountable to ... Chịu trách nhiệm trước ...

Accredit ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm

Acquit xử trắng án, tuyên bố vô tội

Act and deed văn bản chính thức (có đóng dấu)

Act as amended luật sửa đổi

Act of god thiên tai, trường hợp bất khả kháng


Act of hostility hành vi thù địch

Act of legislation sắc luật

Administrator Quản Trị Viên

Affidavit Bản khai

Age Tuổi

Air Quality Inspector Thanh Tra Viên Chất Lượng Không Khí

Page 9 of 19
Thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật Nguyễn Trung Tính
American Independent Độc Lập Hoa Kỳ

Argument Các lập luận

Argument against: Lý lẽ phản đối:

Argument for: Lý lẽ tán thành:

Artist Nghệ Sĩ

Attorney Luật Sư

Attorney General Chưởng Lý

Author Tác Giả

ballot measure committees ủy ban phụ trách về các dự luật được đưa vào lá phiếu

Ballot Measures Các Đờ Luật Cần Bờ Phiếu

Bonds Công phiếu

Bring into account truy cứu trách nhiệm

Budget Ngân sách

Business Analyst Phân Tách Gia Kinh Doanh

Business Executive Giám Đốc Doanh Nghiệp

Businessman Doanh Nhân

Businesswoman Nữ Doanh Nhân

Candidate Ứng cử viên

card rooms Sòng bài

Cast a ballot Đi bầu cử

Caucuses Đại biểu

certificate of correctness BẢN CHỨNG THỰC

Certified Financial Manager Quản Lý Tài Chánh

Certified Public Accountant Giám Định Viên Kế Toán/Chuyên Viên Làm Thuế
Page 10 of 19
Thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật Nguyễn Trung Tính
Charity Director Giám Đốc Từ Thiện

Chief Executive Officer Tổng Giám Đốc

child molesters Kẻ quấy rối trẻ em

children's hospital Bệnh viện nhi

City council Nghị viên hội đồng thành phố

Civil Engineer Kỹ Sư Công Chánh

class action lawsuits Các vụ kiện thay mặt tập thể

Columnist Bỉnh Bút Gia

Comedian Diễn Viên Hài

Conduct a case Tiến hành xét sử

Congress Quốc hội

Constitutional Amendment Tu Chính Hiến Pháp

constitutional rights Quyền hiến định

Corporation Office Administrator Quản Lý Văn Phòng Công Ty

County Election Office Văn Phòng Bầu Cử Quận Hạt

County supervisor Giám sát viên quận hạt

Decline to state Từ chối khai

Delegate Đại biểu

Democratic Dân Chủ

Designates Phân công

district attorneys Chưởng lý Quận hạt

Doctor of Chiropractic Bác Sĩ Chỉnh Hình

Easy Voter Guide Bản Hướng Dẫn Cử Tri Dễ Hiểu

Page 11 of 19
Thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật Nguyễn Trung Tính
Economist Kinh Tế Gia

Educator Nhà Giáo

Effect on state budget: Ảnh hưởng đến ngân sách tiểu bang

Elected Offices Các Chức Vụ Dân Cử

electoral votes Phiếu cử tri đoàn

Entertainer Nghệ Sĩ Sân Khấu

Entrepreneur Nhà Doanh Nghiệp

Environmental Activist Nhà Hoạt Động Về Môi Trường

Farmer Nhà Nông

felons Các trọng phạm

Film Producer Nhà Sản Xuất Phim

Financial Investment Advisor Cố Vấn Đầu Tư Tài Chánh

Financial Services Executive Giám Đốc Dịch Vụ Tài Chánh

Financial Systems Consultant Tư Vấn Tài Chánh

Fiscal Impact Ảnh Hưởng đến Công Khố

forfeitures Phạt nói chung

Four-year term Nhiệm kỳ bốn năm

free from intimidation Không bị đe dờa

Fund/funding Kinh phí/cấp kinh phí

General Election Tổng Tuyển Cử

general obligation bonds Công trái trách nhiệm chung

government bodies Cơ quan công quyền

Governor Thống Đốc

Green Đảng Xanh


Page 12 of 19
Thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật Nguyễn Trung Tính
health (care) coverage Bảo hiểm y tế

High-ranking officials Quan chức cấp cao

Historian Sử Gia

How much it would cost: Dự Luật sẽ tốn kém bao nhiêu:

human reproductive cloning sinh sản vô tính ở người

Independent Độc lập

Initiative Statute Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt

Initiatives Đờ xướng luật

Insurance Consultant/Actuary Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm

Justify Giải trình

juveniles Vị thành niên

Law School President Khoa Trưởng Trường Luật

Lawyer Luật Sư

Lecturer Thuyết Trình Viên

Legislative Constitutional Amendment Tu Chính Hiến Pháp

Libertarian Tự Do

Line agency Cơ quan chủ quản

Lives in: Cư ngụ tại:

Lobbying Vận động hành lang

local public library thư viện công cộng địa phương

loophole Lỗ hổng luật pháp

Measures Đờ luật

Member of Congress Thành Viên Quốc Hội

Page 13 of 19
Thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật Nguyễn Trung Tính
mental health Sức khọe tâm thần

Middle-class Giới trung lưu

monetary penalty Phạt tiền

Musician Nhạc Sĩ

National convention Đại hội đảng

Natural Law Đảng Luật Thiên Nhiên

No vote Bờ phiếu chống

obligation bonds Công trái trách nhiệm chung

Occupation Nghề nghiệp

Official Title Tựa chính thức

order of acquital Lệnh tha bổng

Organizer Người Tổ Chức

paramedics Hộ lý

parole Thời gian thử thách

Party Đảng

Peace & Freedom Hòa Bình & Tự Do

Permanent Absentee Voter Cử Tri Khiếm Diện Vĩnh Viễn

Photojournalist Phóng Viên Nhiếp Ảnh

Physician Bác Sĩ

Political Party Đảng Phái Chính Trị

Political platform Cương lĩnh chính trị

Polls Phòng bỏ phiếu

Popular votes Phiếu phổ thông

precinct board ủy ban phân khu bầu cử


Page 14 of 19
Thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật Nguyễn Trung Tính
presidential nominations Đờ cử tổng thống

primary election Vòng bầu cử sơ bộ

Primary Initiative Đờ xướng sơ khởi

Programmer Lập Trình Viên

Proposition Dự luật

Prosecutor Biện lý

provisional ballot Phiếu tạm thời

Public Authority Công quyền

Public records Hồ sơ công

Public Relations Director Giám Đốc Giao Tế Dân Sự

Public School Teacher Giáo Viên Trường Công Lập

Qualified voter Cử tri hợp lệ

Quick Reference Pullout Guide Tập Hướng Dẫn Cử Tri Đơn Giản

Racetracks Trường đua

Rancher Chủ Nông Trại

Real Estate Broker Chuyên Viên Môi Giới Địa ọc

Registered Nurse Y Tá Chuyên Nghiệp

Republican Cộng Hòa

Reside Cư trú

Retired Đã về hưu

Reverend Mục Sư

Sample Ballot Phiếu Bầu Mẫu

School board Hội đồng nhà trường

Page 15 of 19
Thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật Nguyễn Trung Tính
Secretary of State Tổng Thư Ký Tiểu Bang

Secretary of the State Thư Ký Tiểu Bang

Senate Thượng Viện

shoplifters Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng

Slot machines Máy đánh bạc

Small Business Owner Chủ doanh nghiệp nhỏ

spoiled ballot Lá phiếu bị họng

State Assembly Hạ Viện Tiểu Bang

State custody Trại tạm giam của bang

State Legislature Lập Pháp Tiểu Bang

State Senate Thượng Viện Tiểu Bang

Statement Lời Tuyên Bố

stem cell research nghiên cứu tế bào gốc

Sub-Law document Văn bản dưới luật

Superior Court Judge Chánh Đn Tòa Thượng Thẩm

surcharge Phụ thu

Talk Show Host Dẫn Chương Trình Phọng Vấn Truyền Hình

taxable personal income Thu nhập chịu thuế cá nhân

taxpayers Người đóng thuế

Teacher Giáo Viên

Technical Trainer Nhân Viên Đào Tạo Kỹ Thuật

Technology Coordinator Phối Hợp Viên Kỹ Thuật

The way it is now: Tình trạng hiện nay

to acquiesce in request chấp đơn, nhận lời thỉnh cầu


Page 16 of 19
Thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật Nguyễn Trung Tính
Top Priorities Ưu Tiên Hàng Đầu

Top Priorities Mục Tiêu Ưu Tiên

Transit Operator Điều Khiển Viên Vận Chuyển

transparent Minh bạch

Treasurer Thủ Quỹ

tribal gambling Các trò đánh bạc của bộ lạc

Tribe Bộ lạc

unfair business kinh doanh gian lận

unfair competition Cạnh tranh không bình đẳng

uniform amendment Sửa đổi đồng bộ

United States (US.) Senator Thượng Nghị Sĩ Liên Bang

University Chemistry Instructor Giáo Sư Hóa Học

US. Army Four-Star General Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ

US. Congress Quốc Hội Hoa Kỳ

US. Congressional Representative Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang

US. House of Representatives Hạ Viện Liên Bang

US. laws Dự luật

US. Senate Thượng Viện Liên Bang

US. Treasurer Bộ Trưởng Bộ Tài Chánh Hoa Kỳ

violent felony Tội phạm mang tính côn đồ

visually impaired Người khiếm thị

voluntary manslaughter Cố ý ngộ sát

Volunteer Consumer Attorney Luật Sư Tình Nguyện Của Người Tiêu Thụ

Page 17 of 19
Thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật Nguyễn Trung Tính
Voter Information Guide Tập Chỉ Dẫn Thông Tin Cho Cử Tri

What Proposition... would do Điều Dự Luật ... sẽ làm

What They Stand For Lập Trường

Writer Nhà Văn

Yes vote Bờ phiếu thuận

Partner is offline Trả Lời Với Trích Dẫn

Một số thuật ngữ hay dùng mà khi đi tham dự các phiên tòa thấy hay dùng:

- Client: thân chủ

- Commit: phạm (tội, lỗi). Phạm tội

- deal (with): giải quyết, xử lý.

- dispute: tranh chấp, tranh luận

- witness: nhân chứng chứng kiến

- Defendant: bị cáo.

- depot: kẻ bạo quyền

- detail: chi tiết

- munute: chi tiết nhỏ nhất

- arrest: bắt giữ

- hear or hear a case: lắng nghe và xét xử hayxét xử một vụ án

- judge: quan tòa

- be convicted of: bị kết tội

- crime: tội

- less serious crime: tội phạm ít nghiêm trọng

- serious crime: tội phạm nghiêm trọng

Page 18 of 19
Thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật Nguyễn Trung Tính
- very serious crime: tội phạm rất nghiêm trọng

- particualarly serious crime: tội phạm đặc biệt nghiêm trọng

- criminal charge: bản cáo trạng

- felony:

- fine: phạt tiền

- liability: trách nhiệm pháp lý

- porve:

- proof: chứng cứ, bằng chứng

- suit: vụ kiện

- initiate a suit: khởi kiện

- violate:

- yeild a conviction: đưa ra lời kết tội

- compensation: bồi thường

- sentence:

- imposition:

- plaintiff: nguyên đơn

- remedy: chế tài

Page 19 of 19
Thuật ngữ tiếng Anh ngành Luật Nguyễn Trung Tính

You might also like