You are on page 1of 38

A-D

Arms dealers: tội phạm buôn bán vũ khí

A fine: tiền phạt

A ban: lệnh cấm

Adjourn the trial: tạm hoãn phiên toà

Assault: kẻ tấn công người khác

Assault: kẻ tấn công người khác

Adrug dealer/ pusher: kẻ bán thuốc chui

A drug overdose: sốc thuốc

Be remanded in custody: bị tạm giam

Be released from custody: được phóng thích

Burglary: kẻ ăn trộm đồ ở nhà dân

Crime against humadity: tội ác diệt chủng

Crime of passion: đánh ghen

Commutnity service/ community order: phục vụ, lao động công ích

Criminial law: luật dân sự

Criminal proceedings: quá trình để giáo dục lại tội phạm

Corporal punishment: nhục hình

Crime: chỉ chung các hành động trái pháp luật

Crime wave: làn sóng tội phạm

Declare sth illegal: Khai báo về chuyện gì đó phạm tội

Drug trafficking: hoạt động buôn ma túy

drug traffickers:  bọn buôn lậu ma túy

Death penalty / capital punishment / execution/ execute: tử hình

Drug trafficking / drug smuggling: buôn bán thuốc

E-I

Experiment with drugs: tập tọe dùng thử

Extenuating circumstance: tình tiết giảm nhẹ

Felon: kẻ phạm tội

First offender: kẻ phạm pháp lần đầu

Fraud: kẻ lừa đảo


Felony: hành vi vi phạm nghiêm trọng

Homicide: kẻ giết người = muder

Illegal immigrants: nhập cư trái phép

Illegal money-making operation: hoạt động kiếm tiền phi pháp

Imprisonment: thời gian ngồi tù

J-P

Labour abuse or labour exploitation: bóc lột lao động

Larceny: kẻ trộm đồ

Money laundering: rửa tiền

Mugging: cướp có vũ khí

Misdemeanor: tội nhẹ

Murder out of self-defence = murder on purpose = wilful murder : giết ng có chủ đích 

Phishing: kẻ lừa đảo

Put someone in jail/ imprison:  tống vào tù

Put sb on probation: xử ai án treo

Pickpocketing: kẻ móc túi

Q-Z

Receive a caution: bị cảnh cáo

Rampant: sự “lạm phát” hành vi xấu

Re-offendeer: tái phạm sau khi ra tù hoặc bị xử phạt

Re-offendeer: tái phạm sau khi ra tù hoặc bị xử phạt

Robbery: kẻ trộm tiền hoặc đồ vật từ cửa hàng

Serve out a sentence/ keep in prison for life: tù chung thân

Shopliffting: kẻ ăn cắp ở shop, kẻ cắp vặt

Tax invaders: tội phạm trốn thuế

To be open to conviction: nghe bào chữa tại tòa

The criminal justice system: hệ thống luật pháp hình sự

The culprit/ offender / felon /criminal: kẻ phạm tội, phạm pháp

Theft: kẻ trộm đồ nói chung

Technically illegal: phạm tội về lí thuyết

The scence of the crime: hiện trường vụ án


Young offender: tội phạm vị thành niên

Từ điển tiếng Anh chuyên ngành luật về các loại luật

Từ vựng tiếng Anh nói về các loại luật

Là luật sư bạn phải học rất nhiều bộ luật khác nhau, nhưng liệu bạn đã biết tên thuật ngữ pháp lý tiếng Anh
của chúng chưa? Nếu chưa thì học ngay dưới đây nhé:

A-D

Adjective law: Luật tập tục

Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hải

Act: Đạo luật

Blue-sky law: Luật thiên thanh (luật bảo vệ nhà đầu tư)

Blue laws/Sunday law: Luật xanh (luật cấm buôn bán ngày Chủ nhật)

By-law: Luật địa phương

Bill: Dự luật

Civil law: Luật dân sự/ luật hộ

Case law: Luật án lệ

Criminal law: Luật hình sự


Consumer law: Luật tiêu dùng

Commercial law: Luật thương mại

Constitution: Hiến pháp

Code: Bộ luật

Circular: Thông tư

Decree: Nghị định, sắc lệnh

E-P

Environment law: Luật môi trường

Family law: Luật gia đình

Health care law: Luật y tế/ luật chăm sóc sức khỏe

Immigration law: Luật di trú

Intellectual property law: Luật sở hữu trí tuệ

International law: Luật quốc tế

Land law: Luật ruộng đất

Law: Luật, luật lệ

Marriage and family: Luật hôn nhân và gia đình

Ordiance: Pháp lệnh, sắc lệnh

Patent law: Luật bằng sáng chế

Q-Z

Real estate law: Luật bất động sản

Rule: Quy tắc

Regulation: Quy định

Statute: Đạo luật

Standing orders: Lệnh (trong quân đội/công an)

Substantive law: Luật hiện hành

Tort law: Luật về tổn hại

Tax(ation) law: Luật thuế

Thuật ngữ pháp lý tiếng Anh về cơ quan hành pháp, tòa án


Từ vựng về các cơ quan pháp luật

Phần từ điển tiếng Anh chuyên ngành luật này sẽ là tên của các cơ quan, các chức vụ và người làm trong
ngành luật:

A-E

Advocate: Luật sư (Tô cách lan)

Attorney in fact: Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân

Attorney: Luật sư 

Attorney at law: Luật sư hành nghề

Attorney general: Luật sư/ ủy viên công tố liên bang, Bộ trưởng tư pháp

Barrister: Luật sư tranh tụng

Court, law court, court of law: Tòa án

Criminal court: Tòa hình sự

Civil court: Tòa dân sự

County court: Tòa án quận

Court of appeal / Appellate court : Tòa án phúc thẩm/ chung thẩm/ thượng thẩm

Crown court: Tòa án đại hình

Court-martial: Tòa án quân sự

Court of military review: Tòa phá án quân sự

Court of military appeal: Tòa án thượng thẩm quân sự

Court of claims: Tòa án khiếu nại


County attorney: Luật sư/ủy viên công tố hạt

Counsel for the prosecution/ prosecuting counsel: Luật sư bên nguyên

Counsel for the defence/ defence counsel: Luật sư bào chữa

Counsel: Luật sư

District attorney: Luật sư/ủy viên công tố bang

Executive power: Quyền hành pháp

Executive: Thuộc hành pháp (tổng thống/ thủ tướng)

F-Z

High court of justice: Tòa án tối cao

Judicial power: Quyền tư pháp

Judicial: Thuộc tòa án (tòa án)

Judge: Chánh án, quan tòa

Justice of the peace: Thẩm phán hòa giải

Justice: Thẩm phán của một tòa án, quan tòa (Mỹ)

Jury: Ban hội thẩm, hội thẩm đoàn

Kangaroo court: Tòa án trò hề, phiên tòa chiếu lệ

Lawyer: Luật sư

Legislative power: Quyền lập pháp

Legislative: Thuộc lập pháp (quốc hội)

Legal practitioner: Người hành nghề luật

Magistrates’ court: Tòa sơ thẩm

Military court of inquiry: Tòa án điều tra quân sự

Man of the court: Người hành nghề luật

Magistrate: Thẩm phán, quan tòa

Police court: Tòa vi cảnh

Queen’s counsel/ King’s counsel: Luật sư được bổ nhiệm làm việc cho chính phủ

Solicitor: Luật sư tư vấn

Sheriff: Quận trưởng, quận trưởng cảnh sát

Squire: Quan tòa địa phương (Mỹ)

Từ điển tiếng Anh chuyên ngành luật về việc kiện tụng, tố tụng
Tiếng Anh chuyên ngành về luật kiện tụng

Quá trình tố tụng kiện tụng liên quan rất nhiều đến quá trình làm việc của các luật sư hay những người trong
nghề luật. Những thuật ngữ pháp lý tiếng Anh của các từ vựng này được tổng hợp tại đây:

(Legal/court) action: Việc kiện cáo, việc tố tụng

Lawsuit: Việc tố tụng, việc kiện cáo

Ligitation: Vụ kiện, kiện cáo

(Legal) proceedings: Vụ kiện

Case: Vụ kiện

Accusation: Buộc tội

Charge: Buộc tội

(Court) injunction: Lệnh tòa

Writ [rit]: Trát, lệnh

Plea: Lời bào chữa, biện hộ

Verdict of guilty/ not guilty: Tuyên án có tội/ không có tội

Verdict: Lời tuyên án, phán quyết

To bring a legal action against s.e: Kiện ai

To bring/press/prefer a charge/charges against s.e: Đưa ra lời buộc tội ai


To bring an accusation against s.e: Buộc tội ai

To bring s.e to justice: Đưa ai ra tòa

To bring/ start/ take legal proceedings against s.e: Phát đơn kiện ai

To commit a prisoner for trial: Đưa một tội phạm ra tòa xét xử

To sue s.e for sth: Kiện ai trước pháp luật

To go to law (against s.e): Ra tòa

To appear in court: hầu tòa

To take s.e to court: Kiện ai

Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế

Bỏ túi từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Chuyên ngành Luật Kinh tế đang được đánh giá là rất hot khi nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập rộng
hơn. Kéo theo việc này là những quan hệ pháp lý được phát sinh và cần các luật sư và nhà pháp lý xử lý
chúng. Chính vì thế việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật kinh tế cùng với chuyên môn vững chắc sẽ
là nền tảng quan trọng cho sự nghiệp của bạn:

A-C

Agreement (n) thỏa thuận, khế ước

Abide by (v) : tuân theo, dựa theo

Affidavit (n): bản khai


Argument (n): lập luận, lý lẽ

Accredit(v) : ủy quyền

Arbitration (n): trọng tài,sự phân xử

Ad hoc arbitration (n) : trọng tài đặc biệt

Business law (n): luật kinh tế

Business contract (n): hợp đồng kinh tế

Bring into account: truy cứu trách nhiệm

Be convicted of : bị kết tội

Civil Law : luật dân sự

Common Law: thông luật

Contract (v): hợp đồng

Commit (v):phạm tội

Court (n) : tòa án

Commercial arbitration (n) : trọng tài thương mại

D-Z

Dispute (v): tranh chấp

disputation (n): sự tranh chấp

Decision (v): quyết định,phán quyết

Enhance (v) xử lý

Guarantee(v): bảo lãnh

International commercial contract (n): hợp đồng thương mại quốc tế

International payment : thanh toán quốc tế

Lawyer(n): luật sư

Party(n): các bên (trong hợp đồng)

Permission (n) sự cho phép, sự chấp thuận, giấy phép

permit (v) :cho phép

Regulation (n): quy tắc, quy định

Term(n): điều khoản

Transaction (n): giao dịch

Unfair business : kinh doanh gian lận

Unfair competition: cạnh tranh không bình đẳng


Phần từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật Kinh tế không có nhiều, tuy nhiên các bạn cần phải học thật kỹ
cùng với những thuật ngữ khác của ngành luật nhé!

Các thuật ngữ pháp lý tiếng Anh khác

Tìm hiểu về các thuật ngữ pháp lý tiếng Anh khác

A-C

Admendment (Thường nhắc tới trong Hiến pháp Hoa kỳ): Tu chính án

Act: Định ước, sắc lệnh, đạo luật

Article: Điều/Điều khoản

Approve: Phê duyệt

Amicus curiae (“Friend of the court”):  Thân hữu của tòa án

Bill: dự luật

By-law document: Văn bản dưới luật

Bail:  Tiền bảo lãnh

Bill of attainder: Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản

Bench trial:  Phiên xét xử bởi thẩm phán

Circular: Thông tư

Convention/Covenant: Công ước

Code (of Law): Bộ luật

Charter/Magna Carta (Anh): Hiến chương

Constitution: Hiến pháp

Convention/Covenant: Công ước


Come into full force/Come into effect/ Take effect : Có hiệu lực

Class action :  Vụ khởi kiện tập thể

Complaint:  Khiếu kiện

Concurring opinion: Ý kiến đồng thời

Common law:  Thông luật

Concurrent jurisdiction:  Thẩm quyền tài phán đồng thời

Court of appeals:  Tòa phúc thẩm

D-I

Decision : Quyết định

Directive : Chỉ thị

Deposition: Lời khai

Decision: Quyết định

Directive: Chỉ thị

Equity:  Luật công bình

Felony:  Trọng tội

For and On Behalf of: Thay mặt và Đại diện

Habeas corpus:  Luật bảo thân

Impeachment:  Luận tội

Interrogatories: Câu chất vấn tranh tụng

Item/Point: Điểm

Issue/ Promulgate: Ban hành

J-Z

Joint Circular: Thông tư liên tịch

Joint Committee : Ủy ban Liên hợp

Jurisdiction:  Thẩm quyền tài phán

Legislature : Khóa

Master Plan: Kế hoạch tổng thể

Merit selection: Tuyển lựa theo công trạng

Moot:  Vụ việc có thể tranh luận

National Assembly: Quốc hội

(Public) Notary : Công chứng viên


Ordinance : Pháp lệnh

Opinion of the court:  Ý kiến của tòa án

Oral argument Tranh luận miệng

Ordinance: Pháp lệnh

Protocol: Nghị định thư

Paragraph: Khoản

Resolution: Nghị quyết

Supplement/Modify/Amend: Bổ sung, sửa đổi

Submit: Đệ trình

Sign and Seal: Ký và đóng dấu

Session : Kỳ họp thứ

Treaty/Pact/Compact/Accord: Hiệp ước

To be invalidated /to be invalid/to be annulled : Mất hiệu lực

Bộ từ điển tiếng Anh chuyên ngành luật mà chúng tôi sưu tập được trên đây đã bao quát khá đầy đủ về các
thuật ngữ chuyên ngành. Bạn hãy học thật kỹ nhưng từ vựng này nhé!

========

VIỆT - ANH

- Điều: Article

- Khoản: Clause

- Điểm: Point

- Khoản 1 Điều này: Clause 1 of this Article

- Đã nêu tại (quy định tại) Khoản 1 Điều này: Prescribed in Clause 1 of this Article

- Quy định: To Provide That (quy định rằng)

Eg: a clause which provides that the tenant shall be held responsible for repairs: điều khoản quy định rằng
người thuê có trách nhiệm sửa chữa
- Theo quy định tại Điều 131 Bộ luật dân sự: As stipulated in Article 131 of the Civil Code (nếu dẫn từ một
văn bản khác)

Hoặc: Under Article 131 of the Civil Code

- Quy định của pháp luật: Legislation, Regulation, provisions of law

- hợp đồng bị vô hiệu: contract is invalid (invalidated)

- hủy bỏ hợp đồng: rescind the contract

- cố ý gây nhầm lẫn: intentionally make mistake

- lừa dối: deception

- Cơ quan thi hành án: Judgment-executing Body; Judgment Enforcement Agencies

- Viện kiểm sát: Procuracy

- Viện kiểm sát cùng cấp: Procuracy of the same level

- Người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan: person with related interests and obligations.

- Đình chỉ giải quyết vụ án: To stop the resolution of the case

- Tạm đình chỉ giải quyết vụ án: To suspend the resolution of the case

- Tiền tạm ứng án phí: court fee advances

- Tiền án phí: court fees

- Thừa kế theo pháp luật: Inheritance at law

- Người được thừa kế theo pháp luật: Heir(s) at law

- Thừa kế theo di chúc: Testamentary inheritance

- Người được thừa kế theo di chúc: Testamentary heir(s), heir under a will

- Thừa kế thế vị: Inheritance by substitution

- Chủ sở hữu có quyền bán, trao đổi, tặng cho, cho vay, để thừa kế, từ bỏ hoặc thực hiện các hình thức định
đoạt khác phù hợp với quy định của pháp luật đối với tài sản: Owners shall have the right to sell, exchange,
donate, lend, bequeath, abandon or dispose of their property in other forms in accordance with the
provisions of law.

- Người Việt Nam định cư ở nước ngoài: overseas Vietnamese

- Đòi tài sản: reclaim the property

- Bản tiếng Việt sẽ được sử dụng: The Vnese version would prevail.

- Y án: uphold

- Nhà chung cư: condominiums

- Giấy triệu tập / Trát hầu tòa: subpoena, summons (summons có S nhưng là danh từ số ít)

- Tống đạt: send


- Văn bản tố tụng: procedural documents

- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Business Registration Certificate

- Công ty TNHH: Limited Liability Company (LLC)

(Ở Việt Nam còn dùng Company Limited)

- Thành viên góp vốn: Capital Contributing Member hoặc Capital Contributing Partner.

- Phạt vi phạm (hợp đồng): Sanction against violation.

- Bên bị vi phạm: Violated party

- Đơn khởi kiện: Petition (or Lawsuit Petition)

- Đơn khiếu nại: Complaint

- Lời tuyên án: Verdict

- Bị cáo: Defendant

- Phiên tòa tạm hoãn, tạm ngừng: The court’s adjourned

- Luận cứ bào chữa: Defense argument

- Chấm dứt thực hiện: terminate the performance of

- Đơn phương chấm dứt thực hiện giao dịch dân sự: unilaterally terminate the performance of the civil
transactions

- Hủy bỏ: annul = declare invalid

- Đơn đề nghị, bản kiến nghị: motion

- Đại diện theo pháp luật: representative at law

- Vụ án dân sự: Civil case

- Việc dân sự: Civil matter

- Thụ lý: Accept

- Thẩm quyền: Jurisdiction

- Tiền thuê nhà: Rental

- Ngành nghề kinh doanh: Business lines

- Hợp pháp hóa lãnh sự: consular legalization

- Chứng nhận lãnh sự: Consular Certification

- Giấy tờ, tài liệu được miễn chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hóa lãnh sự: Papers and documents exempted
from consular certification and legalization

- Tình trạng: Marital status

- Người độc thân: Single

- Cho con nuôi: to place (my child) with (someone) for adoption.
Eg: I want to place my child, Nguyen Tan Thinh, permanently with Le Van Vinh and Bach Thi Thai for
adoption.

- Cha mẹ cho con nuôi: Placing parent(s)

- Cha mẹ nhận con nuôi: Adoptive parent(s)

- Người dự kiến là cha mẹ nuôi: Prospective adoptive parent(s)

- Liên quan đến: Pertaining to. Eg: The law pertaining to trusts: Pháp luật liên quan đến tín thác.

- Tài sản chung: Joint property; Shared property; Common property.

- Trách nhiệm chung: Joint liabilities.

- Phí hoa hồng: Commission

- Buổi lấy lời khai: Deposition

- Khai man, lời khai gian: Perjury

- Sự điều tra, thẩm tra (của Tòa án): Inquisition

- Khấu hao: Amortize

- Bản khai, bản tự khai: Written testimony

- Đương sự: Involved parties

- Sự cấp dưỡng, nuôi dưỡng: Alimentation

- Thời hiệu: Prescriptive period

- Ủy quyền: Authorization, Mandate, Procuration

- Người ủy quyền: Mandator

- Người được ủy quyền: Authorized person, Mandatary

- Căn cước công dân: Citizen Identity Card

- Cục trưởng Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư: Director of Police Department of residence
registration and management and national database on population.

- Hình thức: Formality (Vd: Hình thức của di chúc: Formalities of wills)

- Có hiệu lực: to come into force (Vd: 2015 Criminal Code coming into force as of January 01, 2018)

- Yêu cầu phản tố: Counter-claims

- Hòa giải: Mediation

- Lấn chiếm, xâm lấn, xâm phạm: Encroachment

- Người nuôi con: Child custodian

- Giấy từ chối quyền hưởng di sản thừa kế: Disclaimer of inheritance

- Di sản thừa kế: Bequeathed estate

- Phân chia di sản: Estates distribution


- Ban hành (một đạo luật): Promulgate

- Thu hồi (đất): Recover

- Viết tắt công ty TNHH: Co., Ltd (Anh) hoặc LLC (Mỹ)

- Phần quyền: Share of the ownership rights

- Đủ điều kiện: Conform

- Phần vốn góp: Stake

Stake  means the total value of assets that a member/partner contributes or promises to contribute to a
limited liability company or partnership. Stake holding means the ratio of a member/partner’s stake to
charter capital of the limited liability company or partnership.

- Tỉ lệ vốn góp: Stake holding

- Tranh chấp: Dispute

- Giải quyết: Settle

- Tranh chấp phải được giải quyết tại Tòa án: Dispute must be settled by court

- Cơ quan có thẩm quyền: Competent authority

- Sau đây gọi tắt là …: Hereinafter referred to as …

- Chấp hành viên: Enforcer

- Đứng tên: in somebody's name 

Eg: căn nhà do bố vợ anh ta đứng tên = the house is in his father-in-law's name 

- Người lập di chúc minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc; không bị lừa dối, đe doạ, cưỡng ép: The
testator was of sound mind when he or she made the will; and he or she was not deceived, threatened or
coerced into making the will;

- Evading responsibilities to a third person: trốn tránh trách nhiệm với người thứ ba

- Từ bỏ (quyền lợi): disclaim

- Sự từ bỏ (quyền lợi): disclaimer

Eg: Từ chối nhận di sản: disclaimer of inheritance

- Dự án đầu tư xây dựng nhà ở: Project for housing construction

- Bản án: Judgment

- Quyết định (của Tòa án): Decision

- Dân tộc: Ethnic group

 
ANH - VIỆT

- Cease and Desist: thư đề nghị chấm dứt hành vi vi phạm (cease) và không lặp lại hành vi đó (desist).

- Injunction: lệnh của Tòa cấm hoặc buộc làm một việc gì đó.

- Sanction: hình phạt

- Acrimony: Sự gay gắt. Eg: To avoid acrimony and litigation in the unlikely event that the mariage ends.

- Joint tenants: Những người cùng hưởng dụng; Những người cùng thuê chung. Eg: The assets will be
registered in both names in equal shares as joint tenants.

- Jeopardy: Tình trạng nguy hiểm, hoàn cảnh hiểm nghèo.

- Subpoena: Trát hầu tòa.

- Felony: Tội ác, trọng tội.

- Deposition: Lời chứng, lời khai, sự cung cấp bằng chứng.

- Affidavit: Bản khai có tuyên thệ.

- Condemn: Xử, Buộc, Phạt, Kết án

Eg:

+ The court condemns the man to pay to the woman for her living.

+ To be condemned to death

- Arraignment: sự buộc tội, sự tố cáo; sự thưa kiện

- Prenuptial contract: hợp đồng trước hôn nhân

- Prenuptial agreement: an agreement made by a couple before they marry concerning the ownership of


their respective assets should the marriage fail.

- Waiver: Miễn trừ

- Perjury: Khai man, lời khai gian (ví dụ khi đã thề sẽ khai đúng sự thật (under the oath) mà sau đó bị phát
hiện là không đúng thì có thể bị truy tố về tội perjury).

- Reciprocity: Sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại (give and take).

- Indemnification: Sự bồi thường, tiền bồi thường

- Intestate: Người chết không để lại di chúc

- Default:

(Noun): Sự thất bại trong việc hoàn thành nghĩa vụ, đặc biệt là nghĩa vụ trả nợ hoặc nghĩa vụ có mặt tại Tòa
án.

Eg: It will have to  restructure  its  debts to avoid default

The deteriorating economy pushed defaults to almost $20 billion.

(Verb): Thất bại trong việc hoàn thành nghĩa vụ, đặc biệt là nghĩa vụ trả nợ hoặc nghĩa vụ có mặt tại Tòa án.
Eg: Some  had  defaulted on  student loans.

(Phrases): In default: Không trả được nợ hoặc không có mặt tại Tòa.

Eg: The company is already  in default on  its loans.

She is in default.

- Phần ghi chú bảo mật cuối thư thường gặp trong email nước ngoài:

The information in this e-mail and in any attachments is confidential, legally privileged and intended solely
for the named recipient and reference given. The reader of this message (if not the correct recipient) is
hereby notified that any dissemination, distribution, copying or disclosure of this e-mail, attachments or
contents is strictly prohibited. If you have received this e-mail in error, please immediately notify us by
telephone on ........................ In the unlikely event that any unauthorised and offensive mail is received, via
our e-mail system, please destroy it, accept our apologies and contact ....................... with details of the
sender, so we can stop any recurrence. Any incoming e-mail will be deemed not to be received or
communicated to us until it is actually processed and read by the human recipient. Neither ....................... nor
the sender accepts any responsibility for viruses and it is your responsibility to scan the e-mail attachments (if
any).

- Mẫu lời xác nhận khi làm chứng chữ ký:

Witness statement:

I certify that this declaration was signed in my presence by the person named above.

I declare that I am satisfied as to the identity of the client.

ĐỌC THÊM:

TỔNG HỢP TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH LUẬT THEO BẢNG CHỮ CÁI

Nguồn: https://langmaster.edu.vn/tong-hop-tu-vung-chuyen-nganh-luat-theo-bang-chu-cai-b10i290.html

Activism (judicial) : Tính tích cực của thẩm phán

Actus reus : Khách quan của tội phạm

Adversarial process : Quá trình tranh tụng

Alternative dispute resolution (ADR) : Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác
Amicus curiae ("Friend of the court") : Thân hữu của tòa án

Appellate jurisdiction == Thẩm quyền phúc thẩm

Arraignment == Sự luận tội

Arrest: bắt giữ

Accountable ( aj): Có trách nhiệm

Accountable to ... Chịu trách nhiệm trước ...

Accredit (v ): ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm

Acquit ( v): xử trắng án, tuyên bố vô tội

Act and deed ( n): văn bản chính thức (có đóng dấu)

Act as amended ( n): luật sửa đổi

Act of god: thiên tai, trường hợp bất khả kháng

Act of legislation: sắc luật

Affidavit: Bản khai

Argument: Sự lập luận, lý lẽ

Argument against: Lý lẽ phản đối ( someone’ s argument )

Argument for: Lý lẽ tán thành

Attorney: Luật Sư ( = lawyer, barrister; advocate)

Bail == Tiền bảo lãnh

Bench trial == Phiên xét xử bởi thẩm phán

Bill of attainder == Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản

Bill of information == Đơn kiện của công tố

Be convicted of: bị kết tội

Bring into account: truy cứu trách nhiệm

Commit: phạm (tội, lỗi). Phạm tội

 
Crime: tội phạm

Client: thân chủ

Civil law == Luật dân sự

Class action == Vụ khởi kiện tập thể

Collegial courts == Tòa cấp cao

Common law == Thông luật

Complaint == Khiếu kiện

Concurrent jurisdiction == Thẩm quyền tài phán đồng thời

Concurring opinion == Ý kiến đồng thời

Corpus juris == Luật đoàn thể

Court of appeals == Tòa phúc thẩm

Courtroom workgroup == Nhóm làm việc của tòa án

Criminal law == Luật hình sự

Cross-examination == Đối chất

Certificate of correctness: Bản chứng thực

Certified Public Accountant: Kiểm toán công

Chief Executive Officer Tổng Giám Đốc

Child molesters: Kẻ quấy rối trẻ em

Class action lawsuits: Các vụ kiện thay mặt tập thể 

Columnist: Bỉnh bút gia ( là cái quái gì nhỉ?)

Conduct a case: Tiến hành xét sử

Congress: Quốc hội

Constitutional Amendment: Tu chính hiến Pháp

Constitutional rights: Quyền hiến định 

Damages == Khoản đền bù thiệt hại

Defendant: bị cáo.

Depot: kẻ bạo quyền

Detail: chi tiết


Deal (with): giải quyết, xử lý.

Dispute: tranh chấp, tranh luận

Declaratory judgment == Án văn tuyên nhận

Defendant == Bị đơn, bị cáo

Deposition == Lời khai

Discovery == Tìm hiểu

Dissenting opinion == Ý kiến phản đối

Diversity of citizenship suit == Vụ kiện giữa các công dân của các bang

Decline to state: Từ chối khai

Delegate: Đại biểu

Democratic: Dân Chủ

Designates: Phân công

Enbanc ("In the bench"or "as a full bench.") ==Thủ tục tố tụng toàn thẩm (Toàn thể các quan tòa)

Equity == Luật công bình

Ex post facto law == Luật có hiệu lực hồi tố

Election Office: Văn phòng bầu cử

Federal question == Vấn đề liên bang

Felony == Trọng tội

Fine: phạt tiền

Financial Investment Advisor: Cố vấn đầu tư tài chính 

Financial Services Executive: Giám đốc dịch vụ tài chính 

Financial Systems Consultant: Tư vấn tài chính

Fiscal Impact : Ảnh hưởng đến ngân sách công

Forfeitures Phạt nói chung

Free from intimidation: Không bị đe doạ, tự nguyện.


Fund/funding: Kinh phí/cấp kinh phí

Grand jury == Bồi thẩm đoàn

General Election: Tổng Tuyển Cử

General obligation bonds: Công trái trách nhiệm chung

Government bodies: Cơ quan công quyền

Governor: Thống Đốc

Habeas corpus == Luật bảo thân

Health (care) coverage: Bảo hiểm y tế

High-ranking officials: Quan chức cấp cao ( Ex:General secretary Nong Duc Manh )

Human reproductive cloning: sinh sản vô tính ở người

Impeachment == Luận tội

Indictment == Cáo trạng

Inquisitorial method == Phương pháp điều tra

Interrogatories == Câu chất vấn tranh tụng

Independent: Độc lập

Initiative Statute: Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt

Initiatives: Đề xướng luật

Insurance Consultant/Actuary: Tư Vấn/Chuyên Viên Bảo Hiểm

 
Judgment == Án văn

Judicial review == Xem xét của tòa án

Jurisdiction == Thẩm quyền tài phán

Justiciability == Phạm vi tài phán

Justify: Giải trình

Juveniles: Vị thành niên

Law School President: Khoa Trưởng Trường Luật

Lawyer: Luật Sư

Lecturer: Thuyết Trình Viên ( Phải dẻo mỏ, tự tin, body, face chuẩn không cần chỉnh)

Libertarian: Tự Do 

Line agency: Cơ quan chủ quản

Lives in: Cư ngụ tại 

Lobbying: Vận động hành lang

Loophole: Lỗ hổng luật pháp

Magistrate == Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình

Mandatory sentencing laws == Các luật xử phạt cưỡng chế

Mens rea == Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm

Merit selection == Tuyển lựa theo công trạng

Misdemeanor == Khinh tội

Moot == Vụ việc có thể tranh luận

Member of Congress: Thành viên quốc hội

Mental health: Sức khoẻ tâm thần 

Middle-class: Giới trung lưu

Monetary penalty: Phạt tiền

 
N

Nolo contendere ("No contest.") == Không tranh cãi

Natural Law: Luật tự nhiên

Opinion of the court == Ý kiến của tòa án

Oral argument == Tranh luận miệng

Ordinance-making power == Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục

Original jurisdiction == Thẩm quyền tài phán ban đầu

Order of acquital: Lệnh tha bổng

Organizer: Người Tổ Chức

Per curiam == Theo tòa

Peremptory challenge == Khước biện võ đoán, phản đối suy đoán

Petit jury (or trial jury) == Bồi thẩm đoàn

Plaintiff == Nguyên đơn

Plea bargain == Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai

Political question == Vấn đề chính trị

Private law == Tư pháp

Pro bono publico == Vì lợi ích công

Probation == Tù treo

Public law == Công pháp

Paramedics Hộ lý

Parole Thời gian thử thách

Party: Đảng

Peace & Freedom: Hòa Bình & Tự Do

Political Party: Đảng Phái Chính Trị


Political platform: Cương lĩnh chính trị

Polls: Phòng bỏ phiếu

Popular votes: Phiếu phổ thông

Precinct board: ủy ban phân khu bầu cử

Primary election Vòng bầu cử sơ bộ

Proposition: Dự luật

Prosecutor: Biện lý

Public Authority: Công quyền

Public records: Hồ sơ công

Recess appointment == Bổ nhiệm khi ngừng họp

Real Estate Broker: Chuyên viên môi giới Địa ốc

Republican: Cộng Hòa

Reside: Cư trú

Retired: Đã về hưu

Reversible error == Sai lầm cần phải sửa chữa

Rule of 80 == Quy tắc 80

Rule of four == Quy tắc bốn người

Self-restraint (judicial) == Sự tự hạn chế của thẩm phán

School board: Hội đồng nhà trường

Secretary of the State: Thư Ký Tiểu Bang

Senate: Thượng Viện

Shoplifters: Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng

Small Business Owner: Chủ doanh nghiệp nhỏ


State Assembly: Hạ Viện Tiểu Bang

State custody: Trại tạm giam của bang

State Legislature: Lập Pháp Tiểu Bang

State Senate: Thượng viện tiểu bang

Statement: Lời Tuyên Bố

Sub-Law document: Văn bản dưới luật

Superior Court Judge: Chánh toà thượng thẩm

Senatorial courtesy == Quyền ưu tiên của thượng nghị sĩ

Sequestration (of jury) == Sự cách ly (bồi thẩm đoàn)

Socialization (judicial) == Hòa nhập (của thẩm phán)

Standing == Vị thế tranh chấp

Stare decisis,the doc trine of ("Stand by what has been decided") == Học thuyết về “ tôn trọng việc đã xử”

Statutory law == Luật thành văn

Supervisor: Giám sát viên 

Three-judge district courts == Các tòa án hạt với ba thẩm phán

Taxable personal income: Thu nhập chịu thuế cá nhân

Taxpayers: Người đóng thuế

The way it is now: Tình trạng hiện nay

Top Priorities: Ưu tiên hàng đầu

Transparent: Minh bạch

Treasurer: Thủ Quỹ

Three-judge panels (of appellate courts) == Ủy ban ba thẩm phán (của các tòa phúc thẩm)

Tort == Sự xâm hại, trách nhiệm ngoài hợp đồng

Trial de novo == Phiên xử mới

 
Unfair business: Kinh doanh gian lận

Unfair competition: Cạnh tranh không bình đẳng

United States (US.) Senator: Thượng nghị sĩ liên bang

1. Army Four-Star General: Tướng Bốn Sao Lục Quân Hoa Kỳ

2. Congressional Representative: Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang

3. House of Representatives: Hạ Viện Liên Bang

4. Senate: Thượng Viện Liên Bang

5. Treasurer: Bộ Trưởng Bộ Tài Chánh Hoa Kỳ

Yes vote: Bỏ phiếu thuận

Year term: Nhiệm kỳ ( Ex: four-year term )

Venue == Pháp đình

Voir dire == Thẩm tra sơ khởi

Violent felony: Tội phạm mang tính côn đồ

Volunteer Attorney: Luật Sư tình nguyện

Voter Information Guide: Tập chỉ dẫn cho cử tri

Warrant == Trát đòi

Writ of certiorari == Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại

Writ of mandamus == Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện 

What Proposition... would do? Dự Luật điều chỉnh vấn đề gì?

What They Stand For? Lập Trường của họ là gì?

 
Glossary of the 2015 Civil Procedure Code

Nguồn: http://vietnamlawmagazine.vn/glossary-of-the-2015-civil-procedure-code-5936.html

(Compiled by Vietnam Law & Legal Forum)

Tiếng Việt Tiếng Anh

GENERAL TERMS

khởi kiện To initiate a lawsuit, to sue

khởi kiện vụ án dân sự to institute a civil case

giải quyết To settle

yêu cầu giải quyết việc dân sự To request the settlement of a civil matter

tố tụng dân sự civil procedure (rules and procedures)

hoạt động tố tụng dân sự civil proceedings

phạm vi thẩm quyền theo lãnh thổ (within) territorial jurisdiction

áp dụng pháp luật nghiêm chỉnh và thống nhất strict and consistent application of law

có căn cứ và hợp pháp To be well-grounded and lawful

quyết định theo đa số To make a decision by majority vote

impartial and objective/ impartiality and objectivity


vô tư, khách quan trong tố tụng dân sự
in civil proceedings

thuần phong mỹ tục của dân tộc the nation’s fine customs and practices

bí mật nghề nghiệp, bí mật kinh doanh, bí mật cá professional secrets, business secrets, personal
nhân, bí mật gia đình secrets and family secrets

có hiệu lực pháp luật legally effective

spoken and written language used in civil


Tiếng nói và chữ viết dùng trong tố tụng dân sự
proceedings

Vật chứng Material evidence

Chứng cứ trong vụ việc dân sự là những gì có thật Evidence in a civil case or matter is any matter of fact
được đương sự và cơ quan, tổ chức, cá nhân khác which is handed over or produced to the court by
giao nộp, xuất trình cho Tòa án trong quá trình tố the parties, agencies, organizations or other
tụng hoặc do Tòa án thu thập được theo trình tự, individuals in the litigation process or collected by
thủ tục do Bộ luật này quy định và được Tòa án sử the court according to the order and procedures
dụng làm căn cứ để xác định các tình tiết khách quan prescribed by this Code and used by the court as the
basis for ascertaining objective details of the case as
của vụ án cũng như xác định yêu cầu hay sự phản đối well as whether the parties’ claims or protests are
của đương sự là có căn cứ và hợp pháp well-grounded and lawful
 

việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ handover, access to and disclosure of evidence

   

thi hành (bản án, quyết định của Tòa án) to enforce (a court’s judgment or decision)

thụ lý to accept

sổ thụ lý (case) acceptance register

thẩm quyền giải quyết của Tòa án jurisdiction of the court

ủy thác tư pháp Judicial entrustment

bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng non-contractual compensation for damage

Nhập hoặc tách vụ án Joinder or separation of case

tình tiết, sự kiện, sự việc Details, facts, events (Art. 95)

tập quán customary practices

giá trị áp dụng của tập quán validity of the application of customary practices

viện dẫn (tập quán) To refer to

tương tự pháp luật analogous law

án lệ Court precedent/ case law

lẽ công bằng Equity

lẽ phải righteousness
Lẽ công bằng được xác định trên cơ sở lẽ phải được Equity shall be determined on the basis of
mọi người trong xã hội thừa nhận, phù hợp với righteousness recognized by everyone in the society
nguyên tắc nhân đạo, không thiên vị và bình đẳng về conformity with humanitarian principles, impartiality
quyền và nghĩa vụ của các đương sự trong vụ việc and equality in rights and obligations of parties in
dân sự đó. the civil case or matter concerned.

   

Thời hạn tố tụng Litigation time limit

statute of limitations for initiation of a lawsuit,


Thời hiệu khởi kiện, thời hiệu yêu cầu giải quyết việc
statute of limitations for request for settlement of a
dân sự
civil matter

Năng lực pháp luật tố tụng dân sự Capacity in civil procedure law
Năng lực pháp luật tố tụng dân sự là khả năng có các Capacity in civil procedure law means the capability
quyền, nghĩa vụ trong tố tụng dân sự do pháp luật to have law-prescribed rights and obligations in civil
quy định. proceedings.

Civil litigation act capacity


Năng lực hành vi tố tụng dân sự Civil litigation act capacity means the ability to
Năng lực hành vi tố tụng dân sự là khả năng tự mình exercise by oneself one’s own rights and perform
thực hiện quyền, nghĩa vụ tố tụng dân sự hoặc ủy one’s own obligations in civil proceedings or
quyền cho người đại diện tham gia tố tụng dân sự authorize a representative to participate in civil
proceedings.

Giữ nguyên, thay đổi, bổ sung hoặc rút yêu cầu theo to maintain, modify, supplement or withdraw their
quy định của Bộ luật này claims in accordance with this Code

Xuất trình To produce

Chấp nhận hoặc bác bỏ To accept or reject

Xem xét lại to review

   

   

các vụ án về tranh chấp dân sự, hôn nhân và gia cases of civil, marriage and family, business,
đình, kinh doanh, thương mại, lao động (sau đây gọi commercial and labor disputes (below referred
chung là vụ án dân sự) collectively to as civil cases)

các việc về yêu cầu dân sự, hôn nhân và gia đình, matters related to civil, marriage and family,
kinh doanh, thương mại, lao động (sau đây gọi chung business, commercial or labor claims (below referred
là việc dân sự) collectively to as civil matters)

vụ án dân sự, việc dân sự (sau đây gọi chung là vụ civil cases and civil matters (below referred
việc dân sự) collectively to as civil cases and matters)

vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài a civil case or matter involving foreign elements

Vụ việc dân sự chưa có điều luật để áp dụng là vụ A civil case or matter for which applicable law does
việc dân sự thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật not exist is the one that falls within the scope of
dân sự nhưng tại thời điểm vụ việc dân sự đó phát regulation of civil law but at the time it arises and
sinh và cơ quan, tổ chức, cá nhân yêu cầu Tòa án giải the court is requested to settle it, there is no
quyết chưa có điều luật để áp dụng applicable law

Nhập hoặc tách vụ án Joinder or separation of case

   

đơn khởi kiện, đơn yêu cầu lawsuit petition, written request, petition

yêu cầu khởi kiện Lawsuit claim

yêu cầu phản tố Counter claim

yêu cầu độc lập Independent claim

đề nghị đối trừ (với nghĩa vụ của nguyên đơn) propose clearance/set-up against (the obligation of
the plaintiff)

   

đơn kháng cáo Written appeal

Quyết định kháng nghị Protest decision

bản án, quyết định dân sự civil judgment, decision

Bản án, quyết định sơ thẩm của Tòa án A court’s first-instance judgment, decision

Bản án, quyết định phúc thẩm appellate judgment or decision

extract of a court’s judgment, court’s judgment or


trích lục bản án, bản án, quyết định của Tòa án
decision

phán quyết của Trọng tài award of an arbitrator/arbitral award

Quyết định cá biệt quy định tại khoản 1 Điều này là Specific decision referred to in Clause 1 of this Article
quyết định đã được ban hành về một vấn đề cụ thể is a decision that has been issued concerning a
và được áp dụng một lần đối với một hoặc một số specific issue and applied once to one or more than
đối tượng cụ thể. Trường hợp vụ việc dân sự có liên one specific subject. If a civil case or matter relates
quan đến quyết định này thì phải được Tòa án xem to this decision, they shall be altogether considered
xét trong cùng một vụ việc dân sự đó. by the court.

hồ sơ vụ việc dân sự Civil case or matter file

biên bản phiên tòa, phiên họp Minutes of court hearings or meetings

bản khai written testimony/statements

Biên bản ghi lời khai (written) record of testimony

Biên bản ghi kết quả thẩm định tại chỗ On-site appraisal result records

Văn bản ghi nhận sự kiện, hành vi pháp lý do người Documents recording events or legal acts, made on
có chức năng lập tại chỗ site by persons with official functions

Biên bản về kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công Written record of the examination of the handover,
khai chứng cứ access to and disclosure of evidence

Biên bản về việc hòa giải written record of the conciliation

   

cơ quan tiến hành tố tụng proceeding-conducting agencies

Civil proceeding-conducting agencies include:


Các cơ quan tiến hành tố tụng dân sự gồm có:
a/ Courts;
a) Tòa án;
b/ Procuracies.
b) Viện kiểm sát.
 

   
Người tiến hành tố tụng proceeding-conducting persons

Những người tiến hành tố tụng dân sự gồm có: Civil proceeding-conducting persons include:
a) Chánh án Tòa án, Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, a/ Chief justices, judges, people’s assessors, verifiers
Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án; and court clerks;
b) Viện trưởng Viện kiểm sát, Kiểm sát viên, Kiểm tra b/ Chief procurators, procurators and examiners.
viên.  

người tham gia tố tụng proceeding participants

đương sự A party

Parties in a civil case or matter


Đương sự trong vụ việc dân sự
Parties in a civil case may be agencies, organizations
Đương sự trong vụ án dân sự là cơ quan, tổ chức, cá
and individuals, including plaintiff,  defendant and
nhân bao gồm nguyên đơn, bị đơn, người có quyền
person with related interests or obligations.
lợi, nghĩa vụ liên quan.
Parties in a civil matter may be agencies,
Đương sự trong việc dân sự là cơ quan, tổ chức, cá
organizations and individuals including requester for
nhân bao gồm người yêu cầu giải quyết việc dân sự
settlement of a civil matter and a person with related
và người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.
interests or obligations.

Parties in a civil case or matter


Đương sự trong vụ việc dân sự
Parties in a civil case may be agencies, organizations
Đương sự trong vụ án dân sự là cơ quan, tổ chức, cá
and individuals, including plaintiff,  defendant and
nhân bao gồm nguyên đơn, bị đơn, người có quyền
person with related interests or obligations.
lợi, nghĩa vụ liên quan.
Parties in a civil matter may be agencies,
Đương sự trong việc dân sự là cơ quan, tổ chức, cá
organizations and individuals including requester for
nhân bao gồm người yêu cầu giải quyết việc dân sự
settlement of a civil matter and a person with related
và người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.
interests or obligations.

Người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương defense counsel of lawful rights and interests (below
sự referred to as defense counsel) of a party

Nguyên đơn Plaintiff

Plaintiff in a civil case means the person who


Nguyên đơn trong vụ án dân sự là người khởi kiện, initiates a lawsuit or the person in favor of whom an
người được cơ quan, tổ chức, cá nhân khác do Bộ agency or organization or another individual
luật này quy định khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải prescribed by this Code initiates a lawsuit to request
quyết vụ án dân sự khi cho rằng quyền và lợi ích hợp a court to settle a civil case when it/he/she holds
pháp của người đó bị xâm phạm. that the lawful rights or interests of such person
  have been infringed upon.
   
Cơ quan, tổ chức do Bộ luật này quy định khởi kiện Agencies and organizations prescribed by this Code
vụ án dân sự để yêu cầu Tòa án bảo vệ lợi ích công which initiate a civil lawsuit to request a court to
cộng, lợi ích của Nhà nước thuộc lĩnh vực mình phụ protect public interests or the State’s interests in the
trách cũng là nguyên đơn. fields under their respective charge are also the
plaintiffs.

Bị đơn Defendant
Defendant in a civil case means the person against
Bị đơn trong vụ án dân sự là người bị nguyên đơn whom the plaintiff or an agency or organization or
khởi kiện hoặc bị cơ quan, tổ chức, cá nhân khác do another individual prescribed by this Code initiate a
Bộ luật này quy định khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải lawsuit to request a court to settle a civil case when
quyết vụ án dân sự khi cho rằng quyền và lợi ích hợp it/he/she holds that the lawful rights and interests of
pháp của nguyên đơn bị người đó xâm phạm. the plaintiff have been infringed upon by such
person.

người yêu cầu Requester

Người yêu cầu giải quyết việc dân sự Requester for settlement of a civil matter

Requested person/person who is requested, subject


người bị yêu cầu
to a request

người có nghĩa vụ the obliged

người kháng cáo Appellant

người thân thích (của đương sự) Relative (of a party)

   

người chưa thành niên A minor

người mất năng lực hành vi dân sự Person who loses his/her civil act capacity

người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự Person who has a limited civil act capacity

Person who has difficulty in perceiving and


người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi
controlling his/her acts

người khuyết tật nghe, nói hoặc khuyết tật nhìn person who is audibly, verbally or visually impaired

người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan Person with related interests or obligations

Person with related interests or obligations in a civil


case means a person who does not initiate a lawsuit
Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan trong vụ án
or against whom no lawsuit is initiated, but the
dân sự là người tuy không khởi kiện, không bị kiện,
settlement of the civil case is related to his/her
nhưng việc giải quyết vụ án dân sự có liên quan đến
interests or obligations and, therefore, he/she
quyền lợi, nghĩa vụ của họ nên họ được tự mình đề
requests on his/her own to participate or other
nghị hoặc các đương sự khác đề nghị và được Tòa án
parties request to involve him/her in the
chấp nhận đưa họ vào tham gia tố tụng với tư cách
proceedings in the capacity as a person with related
là người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.
interests or obligations and such request is accepted
by the court.

   

Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan trong việc Person with related interests or obligations in a civil
dân sự matter

Người đại diện Representative


Người đại diện trong tố tụng dân sự bao gồm người Representatives in civil proceedings include at-law
đại diện theo pháp luật và người đại diện theo ủy
representatives and authorized representatives.
quyền

   

quyền khởi kiện vụ án dân sự, yêu cầu giải quyết việc the right to institute a civil case or request the
dân sự settlement of a civil matter

Quyền quyết định và tự định đoạt right to decision and self-determination

Quyền bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp right to defense of lawful rights and interests

các quyền yêu cầu, kiến nghị, kháng nghị rights to request, recommend or protest

right to complaint and denunciation in civil


quyền khiếu nại, tố cáo trong tố tụng dân sự
proceedings

quyền khởi kiện vụ án The right to initiate a lawsuit

quyền miễn trừ tư pháp Judicial immunity

Kế thừa quyền, nghĩa vụ tố tụng Inherit litigation rights and obligations

   

   

xét xử vụ án dân sự trial of/ to try/ hear a civil case

xét xử sơ thẩm vụ án dân sự first-instance trial of a civil case

xét xử tập thể trial on a collegial basis

xét xử theo thủ tục rút gọn trial according to summary procedures

xét xử công khai; xét xử kín public trial; closed trial/hearing

Chế độ xét xử sơ thẩm, phúc thẩm first-instance and appellate hearing regime

thủ tục phúc thẩm appellate procedures

thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm cassation or reopening procedures

kiểm sát việc tuân theo pháp luật trong tố tụng dân to supervise the observance of law in civil
sự proceedings

giám đốc việc xét xử supervision of trial/to supervise trial

   

Chánh án Tòa án chief justice

Thẩm phán Judge

hội thẩm nhân dân people’s assessor

Thẩm tra viên evaluator


Thư ký Tòa án court clerk

Viện trưởng Viện kiểm sát Chief procurator of a procuracy

Kiểm sát viên procurator

Kiểm tra viên controller

người giám định expert witness

Chấp hành viên Enforcer

   

Tòa án nhân dân tối cao People’s Supreme Court

Tòa án nhân dân cấp cao superior people’s court

   

Tòa chuyên trách Specialized court

Tòa dân sự Civil court

Tòa gia đình và người chưa thành niên Family and juvenile court

Tòa kinh tế Economic court

Tòa lao động Labor court

   

Hội đồng xét xử vụ án dân sự trial panel for a civil case

Hội đồng xét xử sơ thẩm vụ án dân sự first-instance trial panel for a civil case

Hội đồng xét xử phúc thẩm vụ án dân sự appellate trial panel for a civil case

Hội đồng xét xử giám đốc thẩm, tái thẩm vụ án dân


Cassation/reopening trial panel
sự

Hội đồng giải quyết việc dân sự Civil matter settlement panel

Hội đồng định giá, định giá tài sản Property valuation, price appraisal council

Cơ quan thi hành án judgment enforcement agency

Viện kiểm sát cùng cấp Same-level procuracy

Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp Immediate higher-level procuracy

   

phiên tòa sơ thẩm đối với những vụ án first-instance court hearing on a civil case
phiên họp sơ thẩm đối với các việc dân sự first-instance meeting on a civil matter

phiên tòa, phiên họp phúc thẩm, giám đốc thẩm, tái appellate, cassation or re-opening court hearings
thẩm and meetings

nội quy phiên tòa Rules of a court hearing

hoãn phiên tòa To postpone a court hearing

Tạm đình chỉ/ngừng phiên tòa To adjourn a court hearing

tống đạt, chuyển giao, thông báo bản án, quyết định,
to serve, deliver or notify judgments, decisions,
giấy triệu tập, giấy mời và các giấy tờ khác của Tòa
summons, invitations and other papers of courts
án

adversarial process in trial


tranh tụng trong xét xử
adversarial principle/ system

Tranh tụng tại phiên tòa Adversarial process at a court hearing

trình bày, đối đáp, phát biểu quan điểm, lập luận về To present statements, responses, views, arguments
đánh giá chứng cứ và pháp luật áp dụng để bảo vệ on the assessments of evidence and applicable law
yêu cầu, quyền, lợi ích hợp pháp của mình to defend their claims, lawful rights and interests

The court conducts/administers the adversarial


Tòa án điều hành việc tranh tụng
process

tranh luận và đối đáp Argument and response

trở lại việc hỏi và tranh luận To go back to the inquiry and argument session

nghị án và tuyên án Deliberation and pronouncement of a judgment

bác bỏ yêu cầu to refute a claim

Tự mình ra quyết định To issue a decision at one’s own discretion/initiative

   

   

Lời khai của đương sự, lời khai của người làm chứng A party’s statements, a witness’s testimony

Lấy lời khai Taking testimony of

Đối chất Confrontation

Trưng cầu giám định; yêu cầu giám định Solicit an expert assessment

Expert assessment and conclusions of an expert


việc giám định và kết luận giám định
assessment

Định giá tài sản Property valuation

Xem xét, thẩm định tại chỗ On-site inspection, appraisal


Kê biên tài sản To distrain a property

Phong tỏa tài sản ở nơi gửi giữ Freezing assets at their depository

chuyển dịch quyền về tài sản To transfer property rights

tài sản vô chủ trên lãnh thổ Việt Nam Derelict property in Vietnamese territory

   

vụ án dân sự không được hòa giải civil cases which may not be conciliated

vụ án dân sự không tiến hành hòa giải được civil cases which cannot be conciliated

hòa giải thành ngoài Tòa án successful conciliation outside the court

   

Ly hôn, thuận tình ly hôn Divorce, voluntary divorce

tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân spousal common property in the marital period

người trực tiếp nuôi con sau khi ly hôn direct child custodian after divorce

cấp dưỡng Alimony

sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản, mang thai hộ child birth as a result of assisted reproductive
vì mục đích nhân đạo technology or surrogacy for humanitarian purpose

nam, nữ chung sống với nhau như vợ chồng mà male and female co-living as spouses without
không đăng ký kết hôn marriage registration

quyền thăm nom con sau khi ly hôn right to see a child after divorce

thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng agreement on the spousal property regime

thực hiện trước một phần nghĩa vụ cấp dưỡng prior performance of part of the alimony obligation

determination of parents for a child/a child’s


xác định cha, mẹ cho con hoặc con cho cha, mẹ
parents; or determination of a child for parents

   

Tranh chấp lao động cá nhân Individual labor dispute

xử lý kỷ luật lao động theo hình thức sa thải labor disciplining in the form of dismissal

Tranh chấp lao động tập thể về quyền collective labor dispute over rights

dispute over child custody, post-divorce property


tranh chấp về nuôi con, chia tài sản sau khi ly hôn
division

   

người giúp việc gia đình domestic maid

tập thể lao động Employees’ collective


người sử dụng lao động Employer

học nghề, tập nghề Apprenticeship, internship

cho thuê lại lao động sub-lease of employees

quyền công đoàn, kinh phí công đoàn trade union rights, dues

   

   

Court fee, fee


án phí, lệ phí
Court fee includes first-instance court fee and
Án phí bao gồm án phí sơ thẩm và án phí phúc thẩm
appellate court fee
Lệ phí bao gồm lệ phí cấp bản sao bản án, quyết định
Fees include fee for provision of copies of
và các giấy tờ khác của Tòa án, lệ phí nộp đơn yêu
judgments, decisions or other papers of the court,
cầu Tòa án giải quyết việc dân sự, lệ phí giải quyết
fee for filing a written request for the court to settle
việc dân sự và các khoản lệ phí khác mà luật có quy
a civil matter, fee for settlement of a civil matter and
định
other fees prescribed by law

Tiền tạm ứng án phí, tiền tạm ứng lệ phí court fee advance, fee advance

Chi phí ủy thác tư pháp ra nước ngoài Overseas judicial entrustment cost

Tiền tạm ứng chi phí ủy thác tư pháp ra nước ngoài Overseas judicial entrustment cost advance

Chi phí xem xét, thẩm định tại chỗ on-site inspection and appraisal cost

Tiền tạm ứng chi phí xem xét, thẩm định tại chỗ on-site inspection and appraisal cost advance

Nghĩa vụ chịu án phí sơ thẩm Obligation to pay the first-instance court fee

   

Phòng xử án Courtroom

Phòng nghị án Deliberation room

You might also like