Professional Documents
Culture Documents
List of Key Terms
List of Key Terms
Ex parte (mô tả phiên tòa/phiên điều trần mà chỉ có một bên-bên còn lại vắng mặt)
Justiciable (thuộc quyền xét xử/ thuộc quyền tài phán của tòa/ chính đáng)
Lien/ encumbrance (quyền nắm giữ tài sản bảo đảm/quyền giữ tài sản thế nợ)
Litigation (vụ án, phương thức giải quyết tranh chấp bằng tòa án)
>< Alternative dispute resolution)
Personal service (đích thân tống đạt/tống đạt tận tay)
Preponderance of evidence ( (chứng cứ mạnh nhất/có lợi thế về chứng cứ -> balance of
propobility)
Process (thủ tục pháp lý/việc tố tụng/ trát đòi, lệnh gọi của toà án)
Process server (thừa phát lại/ người phục vụ thủ tục tố tụng)
Ripeness doctrine (nguyên tắc chín muồi/ nguyên tắc sẵn sàng giải quyết)
Substituted service (tống đạt văn bản tại cơ quan/qua đường bưu điện/đăng công báo)
Summary proceeding (Thủ tục tóm tắt: quy trình pháp lý nhanh chóng và ít trang trọng hơn so
với một phiên tòa đầy đủ. Nó cho phép giải quyết nhanh chóng các vấn đề pháp lý đơn giản mà
không cần đến một phiên tòa kéo dài với bằng chứng và lập luận mở rộng. Thủ tục tóm tắt
thường được sử dụng cho các tội danh nhỏ, các vấn đề không gây tranh cãi hoặc các trường hợp
mà sự thật rõ ràng và không có tranh chấp thực sự).
Trustee process/ garnishment (áp dụng biện pháp khẩn cấp/phong tỏa tải sản ủy thác)
Verification (văn bản tuyên thệ chứng thực lời khai của bên nguyên)
Writ of garnishment/ trustee process summons (n): lệnh áp dụng biện pháp khẩn
cấp/phong tỏa tài sản ủy thác