You are on page 1of 7

VOCABULARY ANH VĂN PHÁP LÍ

Jurisdiction (n): tài phán => quyền sử dụng luật trong 1 vùng
Condification (n): pháp điển hóa
Code/act/statute: bộ luật, đạo luật
Court rulings: phán quyết của tòa = case law ( vụ việc dân sự )
Precedent: án lệ
Roman law: pháp luật thời la mã
Methodological approach: phương pháp tiế cận
Legislation: cơ quan lập pháp
Law professors:
Attorneys: luật sư = lawyer
Court procedure: quy trình, phương thức tiến hành 1 phiên tòa
Civil case: vụ việc dân sự
Can’t be resolved by themselves: k giải quyết đc thì nhờ ng khác
Dispute: tranh chấp
ADR= alternative dispute resolutions: cách giải quyết xung đột
A plaintiff: người đi kiện ( nguyên đơn )
A defendant: bị đơn
Bring the suit: kiện = take legal action against
Passive role : thụ động khi tiếp cận
Ask for: yêu cầu
 Compensation => damages: bồi thường
 A junction => lệnh của tòa
Civil action/ suit/ litigation: vụ kiện dân sự
Class action: vụ kiện dân sự tập thể
Proceedings: thủ tục
Exploratory conversations: buổi tư vấn pháp lý ( luật sư tư vấn )
Standing to sue: quyền khởi kiện
Breached= violate: vi phạm hợp đồng
Break promises: lời hứa hợp đồng
Statue of limita-tions: tgian khởi kiện
File a law suit: khởi kiện
Settlement discussions begin:
Draft: soạn
Contractual relationship: mối quan hệ trên hợp đồng
Complaint: đơn khởi kiện
Sets forth:
Gravamen: nội dung chính
Allegations: lời cáo buộc
Ad damnum: thiệt hại
Pleadings discovery and montions: kiến nghị
Summons: triệu tập
Process server: thừa phát lại
Personal service: người tống đạt văn bản
Substituted service: tống đạt văn bản qua phương tiện truyền thông
Justiciable: quyền tài phán
Rules of civil procedure: quy tắc trong quy trình tố tụng dsu
Offical proposal=motion: bản kiến nghị
File a complaint: đâm đơn khởi kiện
Answer: giải trình
Pleading: lời tuyên bố/kháng cao 1 bên
Draft a complain: soạn/viết đơn khởi kiện
Summons=a notice to the defendent: triệu tập, trát hầu tòa
Require the plaintiff written response
CLASS ACTION
- A lawsuit brought by several plaintiffs
- Damages to a large number of people
- Emphasis on financial compensation
- A plaintiff => take legal action against sb : nguyên đơn
- A defendant=> a plaintiff takes legal action against: bị đơn
- A.D.R= alternative disputes resoluton
- Moderation: biện pháp hòa giải
- Arbitration: trọng tài
- Doctrine
- Burden of proof: nghĩa vụ phải chứng minh
- Restitution:
ATTACHMENTS: phong tỏa tài sản
Affidavit: tuyên thệ
Affiant: ng kí tờ khai
A notice of hearing:
Quasi in rem jurisdiction: tình huống sở hữu 1 tài sản tại quốc gia mà ko có
mặt để giải quyết
Writ of attachment: lệnh phong tỏa tài sản
Trustee process and garnishment
Lien Encumbarance: quyền nắm giữ tài sản ( thế chấp , thế nợ )
CHAPTER 9: CONSTITUTIONAL LAW
Constitutional law: luật hiến pháp
Section/provision/clause: khoản
The branches of government:người lãnh đạo
Checks and balances:
Amendments:
Preamble: phần mở đầu
Articles:
Federalism: chế độ liên bang
Seperation of power: sự phân chia quyền lực, tập quyền
Legislative: c.quan lâp pháp
Executive: hành pháp
Judical: tư pháp
House representatives: hạ viện
Senator: thượng viện
Cabinet: nội các
Supremacy claues:
Elastic powers:
Supreme court: tòa tối cao
Minor courts: tòa án vị thành niên
Trial courts: tòa sơ thẩm
Intermediate appellate courts: tòa phúc thẩm
Treason: phản quốc
Appoints: bổ nhiêm
Bill: dự luật
Pass the bill: 55
Impeachment:
Accusation: luận tội
The Chief Justice: chánh án
Juries: bồi thẩm đoàn
Grant pardons: đặc xá
Right to trial by jury: quyền dc xét xử bởi tòa
Right to confront witeness: quyền được đối chấn
Self-incriminating protecting: bảo vệ bị can
Cruel and unusual punishment: bảo vệ bị can khỏi hình phạt tra tấn dã man
Double jeopardy protection: quyền bảo vệ bị can, bị cáo bị kết án 2 lần 1 tội
Commerce clause: điều khoản về thương mại
Supremacy clause: điều khoản tối thượng
Full faith and credit clause: quyền công nhận các luật pháp giữa các ban
Privileges and immunities clause:điều khoản về đặc quyền và miễn trừ
Equal protection clause: quyền bảo vệ sự bình đẳng
Due process clause: phải dc xét xử theo tt pluat
CHAPTER 10: CRIMES, ACCOMPLICES
AND DEFENCES
Cause in fact= the simple causation:
The proximate cause
The voluntary commission/ the volutary commission of an act: hành vi có hd
và hvi ko có hdong
Knowingly: vô ý vì quá tự tin
Arson: sự cố ý gây hỏa hoạn, sự đốt phá nhà
Assault: tấn công, đột kích
Battery: hành hung, bạo hành
Bribery: sự hối lộ
Burglary: trộm cắp
Domestic violence: bạo lực gia đình
Drug trafficking: buôn bán ma túy
Extortion: sự tống tiền
Forgery: sự giả mạo
Fraud: sự gian lận
Homicinide: tội giết người
Insider dealing: giao dịch nội bộ
Joyriding:
Intentionally burning a building
Attempt=> assault=> give threats
Battery: strking a person
Paint and suffering: hậu quả để lại
Narcotics: chất gây hại cho não
Human traffiking: buôn người
Obtaining money through indirect threats: thông qua đe dọa gián tiếp
Manslaughter: giết ng không có chủ đích
Embezzlement: nội gián
Armed robbery:
Money laundering: rửa tiền
Conceal the origin of money obtained from crimes:
Obstruction of justice: che dấu bằng chứng
Rape: hiếp dâm
Stalking: theo dõi, rình rập

You might also like