You are on page 1of 2

Week 1 : Legal systems

Civil law Criminal Public law Private law Substantive Procedural


law law law
Conflict, Punishment, Sate, Individual,
rights, duties, prosecute, government corporation,
compensation offender, Legal
injungtion person,
conduct

* New words:
1. Civil law: luật dân sự
2. Criminal law: luật hình sự
3. Public law: luật công
4. Private law: luật tư
5. Substantive law: luật nội dung
6. Procedural law: luật hình thức/ luật tố tụng
7. Conduct = behavior : hành vi
8. Prosecute: khởi tố
9. Claim : kiện
10.Compensation : bồi thường
11.Injunction = decision by judge
12.Liabilities : trách nhiệm pháp lí
13.Procedure : tố tụng / thủ tục
14.Contract law: luật / quy định hợp đồng
15.Property law : luật tài sản
16.Give rise to a claim: phát sinh khiếu nại
17.Enforced : làm cho có hiệu lực
18.Regulate : điều chỉnh
19.Constitution : Hiến pháp
20.Prime Minister : Thủ tướng chính phủ
21.Parliament : Nghị viện / quốc hội
22.Monarch = King/ queen
23.Monarchy : chế độ quên chủ
24.Chamber = house : viện
25.The house of Lords : Thượng viện ( giới quý tộc )
26.The house of Commons: Hạ viện ( dân thường )
27.Elected >< appointed : được bầu cử >< được chỉ định
28.Peer : tầng lớp quý tộc
29.Hereditary: cha truyền con nối
30.Common law: tập quán pháp / án lệ
31.Statute law : luật thành văn
32.Convention: quy ước/ nguyên tắc khác
33.Jurisdiction : thẩm quyền / tư pháp
34.Legislature : cơ quan lập pháp
35.Legislation : Văn bản pháp luật nói chung
36.Legislate (v) : ( nói đến ) luật pháp
37.Hierarchy of courts : Hệ thống cấp bậc tòa án
38.Act : đạo luật
39.Defence : quốc phòng
40.Signatory : nước tham gia kí kết

You might also like