Legal reasoning: lập luận, phán đoán của thẩm phán
Render: phán quyết Inductive: quy nạp Deductive: diễn dịch Non-custodial reform: cải tạo không giam giữ Critical thinking: tư duy phản biện Assumptions: giả định Protocol: nghị thư/ trình tự, thủ tục Due process: quyền đòi hỏi sự công bằng trong phiên tòa Damage: bồi thường bằng tiền = Compensation Remedy = damage + recover A Dispute = an argument or conflict: mâu thuẫn Lawsuit = Sue Initiate: start a process Settle: giải quyết Out of the court: tự giải quyết mà không cần ra tòa Appeal: kháng cáo; Trial: phiên tòa Attorney: luật sự Solicitor: tư vấn pháp lý Barrister/counsel: luật sư tranh tụng Prosecutor: công tố viên Plaintiff: nguyên đơn Defendant: bị đơn Paralegal: trợ lý luật sư Verdict: phán quyết của bồi thẩm đoàn Judgement: bản án (vụ dân sự - có tranh chấp 2 bên) Decision: quyết định (việc dân sự - thuận tình) Property: tài sản Legacy: di sản Consideration: việc cân nhắc thực hiện trong hợp đồng Litigation: kiện tụng ISSUE: question presented = the reason bring the party to the court Law is silent: no law/ lack of law First – instance trial: phiên tòa sơ thẩm Appeal trial: phiên tòa phúc thẩm Cassation: giám đốc thẩm Review: tái thẩm… Paradox: điều nghịch lý Point: điểm Clause: khoản Article: điều Civil code: BLDS Provide: quy định