You are on page 1of 1

CHAPTER 1:

 Legal reasoning: lập luận, phán đoán của thẩm phán


 Render: phán quyết
 Inductive: quy nạp
 Deductive: diễn dịch
 Non-custodial reform: cải tạo không giam giữ
 Critical thinking: tư duy phản biện
 Assumptions: giả định
 Protocol: nghị thư/ trình tự, thủ tục
 Due process: quyền đòi hỏi sự công bằng trong phiên tòa
 Damage: bồi thường bằng tiền = Compensation
 Remedy = damage + recover
 A Dispute = an argument or conflict: mâu thuẫn
 Lawsuit = Sue
 Initiate: start a process
 Settle: giải quyết
 Out of the court: tự giải quyết mà không cần ra tòa
 Appeal: kháng cáo;
 Trial: phiên tòa
 Attorney: luật sự
 Solicitor: tư vấn pháp lý
 Barrister/counsel: luật sư tranh tụng
 Prosecutor: công tố viên
 Plaintiff: nguyên đơn
 Defendant: bị đơn
 Paralegal: trợ lý luật sư
 Verdict: phán quyết của bồi thẩm đoàn
 Judgement: bản án (vụ dân sự - có tranh chấp 2 bên)
 Decision: quyết định (việc dân sự - thuận tình)
 Property: tài sản
 Legacy: di sản
 Consideration: việc cân nhắc thực hiện trong hợp đồng
 Litigation: kiện tụng
 ISSUE: question presented = the reason bring the party to the court
 Law is silent: no law/ lack of law
 First – instance trial: phiên tòa sơ thẩm
 Appeal trial: phiên tòa phúc thẩm
 Cassation: giám đốc thẩm
 Review: tái thẩm…
 Paradox: điều nghịch lý
 Point: điểm
 Clause: khoản
 Article: điều
 Civil code: BLDS
 Provide: quy định

You might also like