You are on page 1of 36

BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH PHÚ YÊN Mẫu 01/BCBHXH

BẢO HIỂM XÃ HỘI TP.TUY HÒA

BÁO CÁO TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH THU - CHI BHXH, BHTN, BHYT

Năm 2018

Đơn vị
STT Nội dung
tính Tỷ lệ (%)
Kế hoạch Thực hiện
thực hiện/kế hoạch

1 2 3 4
I Số đơn vị tham gia
1 BHXH bắt buộc Đơn vị 952
2 BHXH tự nguyện Đơn vị 28
3 BHTN Đơn vị 855
4 BHYT Đơn vị 1,247
II Số người tham gia 152,625 142,991 93.69%
1 BHXH bắt buộc Người 12,396 12,640 101.97%
2 BHXH tự nguyện Người 449 317 70.60%
3 BHTN Người 11,450 11,729 102.44%
4 BHYT Người 128,330 118,305 92.19%
5 Tỷ lệ bao phủ BHYT % 85.90 86.58
III Số tiền thu 262,083,000,000 265,286,267,511 101.22%
1 BHXH bắt buộc Đồng 151,938,000,000 152,787,879,806 100.56%
2 BHXH tự nguyện Đồng 2,581,000,000 1,475,403,475 57.16%
3 BHTN Đồng 11,761,000,000 11,196,519,279 95.20%
4 BHYT Đồng 95,803,000,000 98,592,092,963 102.91%
5 Lãi phạt chậm đóng Đồng 1,234,371,988
6 Tỷ lệ nợ % 6.16 9.75
IV Số chi các quỹ
1 BHXH bắt buộc 351,729,000,000 307,149,388,684 87%
2 BHXH tự nguyện 2,817,000,000 2,717,014,600 96%
3 BHTN
4 BHYT 91,733,000,000 109,522,573,743 119%
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH PHÚ YÊN Mẫu 02/BCBHXH
BẢO HIỂM XÃ HỘI TP.TUY HÒA

BÁO CÁO SỐ LIỆU KẾT CHUYỂN KỲ SAU


Đơn vị tính: đồng
Năm 2018 03 tháng đầu năm 2019
Số
Chỉ tiêu nợ Số đơn Số đơn
TT Số tiền Số tiền
vị vị
1 2 3 4 5 6
1 BHXH bắt buộc
1.1 Đóng thừa 244 950,998,519 182 728,442,153
1.2 Đóng thiếu 452 22,130,069,262 642 30,415,192,828
Trong đó: Lãi chậm đóng 299 6,365,654,377 417 6,579,651,358
2 BHYT
2.1 Đóng thừa 98 11,446,755,183 155 10,930,219,608
2.2 Đóng thiếu 367 2,815,460,183 555 3,948,347,528
Trong đó:+ Lãi chậm đóng 201 208,098,398 345 220,803,526
+ NSNN thiếu 19 1,290,879,302 25 1,257,472,857
3 BHTN
3.1 Đóng thừa 0 0 0 0
3.2 Đóng thiếu 323 608,518,698 501 1,044,243,042
Trong đó: Lãi chậm đóng 179 87,421,984 324 95,691,590
4 Tổng số thừa (1.1+2.1+3.1) 342 12,397,753,702 337 11,658,661,761
5 Tổng số thiếu (1.2+2.2+3.2) 1,142 25,554,048,143 1,698 35,407,783,398
6 Số tháng nợ tương ứng
HXH
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH PHÚ YÊN Mẫu 03/BCBHXH
BẢO HIỂM XÃ HỘI TP.TUY HÒA

TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH, MỞ RỘNG ĐỐI TƯỢNG THAM GIA
BHXH, BHTN, BHYT NĂM 2018

Thực hiện So sánh với năm 2017

Số Số đơn vị Số lao động


Khối quản lý
TT Số lao
Số đơn vị
động Số tuyệt
Tỷ lệ (%) Số tuyệt đối Tỷ lệ (%)
đối

1 2 3 4 5 6=5/3 7 8=7/4
A Tham gia BHXH 980 12,957 133 13.57% 1,657 12.79%

I Tham gia BHXH bắt buộ 952 12,640 131 13.76% 1,569 12.41%

1 DN Nhà nước 4 482 0 0.00% 54 11.20%

2 DN Ngoài quốc doanh 743 7,196 117 15.75% 897 12.47%

3 DN có vốn ĐTNN 9 799 3 33.33% 699 87.48%

4 HCSN, Đảng, Đoàn thể 113 3,091 2 1.77% -127 -4.11%

5 Xã, phường, thị trấn 32 547 0 0.00% 1 0.18%

6 Các khối quản lý còn lại 51 525 9 17.65% 45 8.57%

II Tham gia BHXH tự nguy 28 317 2 7.14% 88 27.76%

B Tham gia BHTN 855 11,739 123 14.39% 1,614 13.75%

1 DN Nhà nước 4 482 0 0.00% 54 11.20%

2 DN Ngoài quốc doanh 686 7,192 111 16.18% 920 12.79%

3 DN có vốn ĐTNN 8 799 2 25.00% 699 87.48%

4 HCSN, Đảng, Đoàn thể 105 2,735 4 3.81% -104 -3.80%

5 Xã, phường, thị trấn 9 7 -3 -33.33% -1 -14.29%

6 Các khối quản lý còn lại 43 524 9 20.93% 46 8.78%


C Tham gia BHYT 1,270 118,305 119 9.37% 1,384 1.17%

1 Cùng tham gia BHXH 952 12,640 160 16.81% 1,570 12.42%

2 Chỉ tham gia BHYT 318 105,665 -41 -12.89% -186 -0.18%

2.1 Người nghèo 19 2,692 3 15.79% -572 -21.25%

2.2 Cận nghèo 34 6,882 -14 -41.18% -1,606 -23.34%

2.3 Học sinh sinh viên 53 32,606 -44 -83.02% -1,756 -5.39%

2.4 Trẻ em < 6 tuổi 16 14,872 0 0.00% -384 -2.58%

2.5 Người có công 86 2,274 0 0.00% -90 -3.96%

2.6 Các đối tượng còn lại 110 46,339 14 12.73% 4,222 9.11%
2017 2018 so với 2017

Đơn vị Số người Đơn vị Số người


847 11,300 133 1,657

821 11,071 131 1,569

4 428 0 54

626 6,299 117 897

6 100 3 699

111 3,218 2 -127

32 546 0 1

42 480 9 45

26 229 2 88

732 10,125 123 1,614

4 428 0 54

575 6,272 111 920

6 100 2 699

101 2,839 4 -104

12 8 -3 -1

34 478 9 46
1,151 116,921 119 1,384

792 11,070 160 1,570

359 105,851 -41 -186

16 3,264 3 -572

48 8,488 -14 -1,606

97 34,362 -44 -1,756

16 15,256 0 -384

86 2,364 0 -90

96 42,117 14 4,222
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH PHÚ YÊN Mẫu 04/BCBHXH
BẢO HIỂM XÃ HỘI TP.TUY HÒA

TÌNH HÌNH NỢ BẢO HIỂM XÃ HỘI, BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2018

Số TT Chỉ tiêu nợ Số đơn vị Số tiền nợ Tỷ lệ (%)

I Theo thời gian nợ BHXH, BHTN, BHY 486 25,554,048,143


1 Dưới 01 tháng 23 1,293,671,752 5.06%
2 Từ 01 tháng - dưới 03 tháng 286 3,308,173,803 12.95%
3 > 03 tháng 120 15,863,734,598 62.08%
4 Nợ khó thu 57 5,088,467,990 19.91%
Trong đó:
Đơn vị không còn tại địa điểm đăng ký
- 34 4,014,698,531 78.90%
kinh doanh (đơn vị mất tích)
Đơn vị đang trong thời gian làm thủ tục
giải thể, phá sản; đơn vị có chủ là người
- nước ngoài bỏ trốn khỏi Việt Nam; đơn 22 1,049,140,563 20.62%
vị không hoạt động, không có người
quản lý, điều hành.
Đơn vị chấm dứt hoạt động, giải thể, phá
-
sản theo quy định của pháp luật
Nợ khác: đơn vị nợ đang trong thời gian
- được tạm dừng đóng vào quỹ hưu trí và 1 24,628,896 0.48%
tử tuất.
II Theo loại nợ 25,554,048,143
1 Nợ BHXH 465 22,130,069,262 86.60%
2 Nợ BHYT 367 2,815,460,183 11.02%
Trong đó: NSNN 19 1,290,879,302
3 BHTN 330 608,518,698 2.38%
Trong đó: NSNN 0 0
III Theo đối tượng nợ 486 25,554,048,143
1 Ngân sách Nhà nước 20 1,292,227,708 5.06%
2 Đảng, Đoàn thể 33 172,196,858 0.67%
3 Doanh nghiệp 433 24,089,623,577 94.27%
IV Tỷ lệ nợ được giao 6.16% 9.75% KH: 262.083 tr
177 20952202588
57 5088467990
120 15863734598
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH PHÚ YÊN Mẫu 05/BCBHXH
BẢO HIỂM XÃ HỘI TP.TUY HÒA

TÌNH HÌNH CẤP, QUẢN LÝ, SỬ DỤNG SỔ BHXH, THẺ BHYT


(Kèm theo Báo cáo số …. ngày …/…/… của …..)

Năm 2018 Năm 2019 ( từ 01/01 đến 31/3)


STT Nội dung
Sổ BHXH Thẻ BHYT Sổ BHXH
1 2 3 4 5
A Quản lý phôi
1 Tồn đầu kỳ 908 51,810 302
2 Nhập trong Kỳ 4,200 100,000 1,400
3 Sử dụng trong kỳ 4,806 124,677 675
3.1 + Cấp mới 2,967 75,342 435
3.2 + Gia hạn sử dụng tiếp 10,173
3.3 + Cấp lại 1,756 38,535 240
3.4 + Cấp trùng
3.5 + Hỏng (do in, nhập sai thông tin) 83 627
3.6 + Hỏng khác
4 Tỷ lệ in hỏng (%) 1.72% 0.50% 0.00%
5 Tồn cuối kỳ 302 27,133 1,027
6 Phôi sổ cũ chưa hủy
B Cấp sổ BHXH, thẻ BHYT
1 Số người tham gia 13,241 117,688 13,220
1.1 + Bắt buộc 12,900 12,900 12,851
Trong đó: Chỉ tham gia BHYT 104,788
1.2 + Tự nguyện 341 369
2 Số người đã được cấp
2.1 + Bắt buộc 12,900 117,688 12,851
2.2 + Tự nguyện 341 369
3 Số người chưa được cấp
3.1 + Bắt buộc
Trong đó: Chỉ tham gia BHYT
3.2 + Tự nguyện
4 Số cấp lại 139 3,118 30
5 Số điều chỉnh 1,617 35,417 210
6 Số trùng thông tin nhân thân
C Trả số BHXH
7 Số sổ BHXH đã trả 12,923
7.1 Tỷ lệ 99%
7.2 Trả qua Bưu điện 7,719
Trong đó: Đã trả cho người lao động 7,591
Chưa trả cho người lao động 128 163
7.3 Trả qua đơn vị 5,201
Trong đó: Đã trả cho người lao động
Chưa trả cho người lao động
7.4 Cơ quan BHXH trả 3
7.5 Số lao động chưa nhận được sổ
7.6 Tỷ lệ lao động chưa nhận sổ/số cơ quan BHXH trả
Ghi chú: Có 1 sổ của TTYT( HA0063A) và 2 sổ của Hội nông dân(HA0044A) BHXH trả sổ
Mẫu 05/BCBHXH

HẺ BHYT

ăm 2019 ( từ 01/01 đến 31/3)

Thẻ BHYT
6

27,133
20,000
16,769
12,337
699
3,732

0.01%
30,364

118,338
12,851
105,487

118,338

2,018
1,714
4A) BHXH trả sổ
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH………….
TÌNH HÌNH GIẢI QUYẾT CHẾ ĐỘ ỐM ĐAU, THAI SẢN, DSPHSK NĂM 2018, 02

Năm 2018
TT Tên đơn vị Chế độ ốm đau Chế độ thai sản Trợ cấp DSPHSK
Số
Số lượt Số tiền Số lượt Số tiền Số tiền
lượt
A B 7 8 9 10 11 12
I VP BHXH Tỉnh

II BHXH cấp huyện

01 BHXH…………...

02 BHXH…………...

03 BHXH…………...

04 BHXH…………...

05 BHXH…………...

06 BHXH…………...

07 BHXH…………...

08 BHXH…………...

09 BHXH…………...

10 BHXH…………...

11 BHXH…………...

TỔNG CỘNG
Mẫu 06/BCBHXH

SPHSK NĂM 2018, 02 THÁNG ĐẦU NĂM 2019

02 tháng đầu năm 2019


Chế độ ốm đau Chế độ thai sản Trợ cấp DSPHSK
Số lượt Số tiền Số lượt Số tiền Số lượt Số tiền
7 8 9 10 11 12
BẢO HIỂM XÃ HỘI ……………….
BẢO HIỂM XÃ HỘI ……………….
TÌNH HÌNH QUẢN LY CH
NĂM 2018; 03

Năm 2018
Số phải chi Số đã chi Số chi sai phải thu hồi Số đã thu hồi
TT Tên đơn vị
Số Số Số Số
Số tiền Số tiền Số tiền
lượt lượt lượt lượt
A B 1 2 3 4 5 6 7
I VP BHXH tỉnh
II BHXH cấp huyện
01 BHXH…………...
02 BHXH…………...
03 BHXH…………...
04 BHXH…………...
05 BHXH…………...
06 BHXH…………...
07 BHXH…………...
08 BHXH…………...
09 BHXH…………...
10 BHXH…………...
11 BHXH…………...
TỔNG CỘNG
Mẫu 07/BCBHXH

H HÌNH QUẢN LY CHI TRẢ TRỢ CẤP THẤT NGHIỆP


NĂM 2018; 03 tháng đầu năm 2019

03 tháng đầu năm 2019


Số đã thu hồi Số còn phải thu hồi Số phải chi Số đã chi Số chi sai phải thu hồi Số đã thu hồ
Số Số Số Số Số
Số tiền Số tiền Số tiền Số tiền Số tiền
lượt lượt lượt lượt lượt
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
Mẫu 07/BCBHXH

m 2019
Số đã thu hồi Số còn phải thu hồi
Số
Số tiền Số tiền
lượt
18 19 20
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
BẢO HIỂM XÃ HỘI ………………..
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH CÁC CƠ SỞ KCB BẢO HIỂM Y TẾ TRÊN
(Kèm theo Báo cáo số …. ngày …/…/… của

BHXH Loại Thẻ đăng ký ban đầu tại CSKCB


ký hợp hình
Mã cơ sở Số thẻ
TT Đơn vị đồng (công Quỹ KCB Số lượt
KCB đăng ký
KCB lập/tư được sử dụng KCB
BHYT nhân) KCB BĐ
1 2 1 2 3 4 5 6
I Cơ sở KCB nội và ngoại trú 0 0 0
1
2
3
4
5
II Cơ sở KCB ngoại trú 0 0 0
1
2
3
4
5
Cộng năm 2018 0 0 0

III Cơ sở KCB nội và ngoại trú 0 0 0

1
2
3
4
5
IV Cơ sở KCB ngoại trú 0 0 0
1
2
3
4
5
Cộng năm 2019 0 0 0
Mẫu 08/BCBHXH

ẢO HIỂM Y TẾ TRÊN ĐỊA BÀN NĂM 2018, 03 THÁNG 2019


cáo số …. ngày …/…/… của …..)

ầu tại CSKCB Đa tuyến đi Đa tuyến đến Cân đối kinh phí


Đề nghị Kinh phí
Số lượt Số lượt Đề nghị Trần đa
BHXH Số đã thanh toán được sử Quỹ KCB
KCB KCB BHXH TT tuyến đến
TT dụng
7 8 9 10 11 12 13 14
0

0
BẢO HIỂM XÃ HỘI …. Mẫu 09/BCBHXH
BẢO HIỂM XÃ HỘI..………….

TỔNG HỢP TÌNH HÌNH SỬ DỤNG QUỸ KCB BHYT


VÀ THẨM ĐỊNH THANH QUYẾT TOÁN CHI PHÍ KCB BHYT
(Kèm theo Báo cáo số …. ngày …/…/… của …..)

TT Nội dung Năm 2018 03 tháng 2019


1 Số thẻ bình quân
2 Quỹ KCB được sử dụng
3 Chi KCB đã thẩm định tại cơ sở y tế
3.1 Bệnh nhân trong tỉnh
3.2 Bệnh nhân tỉnh khác
4 Chi thanh toán trực tiếp
4.1 Bệnh nhân trong tỉnh
4.2 Bệnh nhân tỉnh khác
5 Chi tỉnh khác thanh toán hộ
6 Chi chăm sóc SKBĐ
6.1 Bệnh nhân trong tỉnh
6.2 Bệnh nhân tỉnh khác
7 Chi KCB đã quyết toán
7.1 Bệnh nhân trong tỉnh
7.2 Bệnh nhân tỉnh khác
7.3 Bù vượt trần năm trước
7.3.1 Bệnh nhân trong tỉnh
7.3.2 Bệnh nhân tỉnh khác
8 Cân đối kinh phí
8.1 Cân đối quỹ KCB
8.2 Cân đối kinh phí đa tuyến đến
9 Kết quả giám định, thanh tra, kiểm tra
9.1 Giám định hàng quý
9.2 Thanh tra, kiểm tra
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH PHÚ YÊN
BẢO HIỂM XÃ HỘI TP.TUY HÒA

BÁO CÁO KẾT QUẢ THỰC HIỆN THANH TRA, KIỂM TRA
(Kèm theo Báo cáo số …. ngày …/…/… của …..)

Stt Nội dung Đơn vị tính

I Số đơn vị thanh tra, kiểm tra


1 Theo Kế hoạch
- Thanh tra chuyên ngành đóng Đơn vị
- Thanh tra, kiểm tra liên ngành Đơn vị
- Kiểm tra nội bộ Đơn vị
- Kiểm tra đơn vị SDLĐ Đơn vị
- Kiểm tra cơ sở KCB Đơn vị
- Kiểm tra đại lý thu, đại diện chi trả Đơn vị
2 Thực hiện kế hoạch Đơn vị
- Thanh tra chuyên ngành đóng Đơn vị
- Thanh tra, kiểm tra liên ngành Đơn vị
- Kiểm tra nội bộ Đơn vị
- Kiểm tra đơn vị SDLĐ Đơn vị
- Kiểm tra cơ sở KCB Đơn vị
- Kiểm tra đại lý thu, đại diện chi trả Đơn vị
3 Tỷ lệ phần trăm thực hiện kế hoạch
- Thanh tra chuyên ngành đóng %
- Thanh tra, kiểm tra liên ngành %
- Kiểm tra nội bộ %
- Kiểm tra đơn vị SDLĐ %
- Kiểm tra cơ sở KCB %
- Kiểm tra đại lý thu, đại diện chi trả %
II Kết quả thanh tra, kiểm tra
1 Truy thu BHXH, BHYT, BHTN
1.1 Số lượt Lượt
1.2 Số tiền Đồng
2 Thoái thu BHXH, BHYT, BHTN
2.1 Số lượt Lượt
2.2 Số tiền Đồng
3 Chính sách BHXH
Chế độ Ốm đau, thai sản, DSPHSK hưởng sai quy
3.1 Đồng
định thu hồi về quỹ BHXH
Hưu trí, TNLĐ, tử tuất, BNN, Trợ cấp TN, BHXH
3.2 một lần… hưởng sai quy định thu hồi về quỹ Đồng
BHXH
4 Chính sách BHYT
Chi phí KCB BHYT sai quy định thu hồi về quỹ
4.1 Đồng
BHYT
Chi phí KCB BHYT sai quy định không chấp nhận
4.2 Đồng
thanh toán
III Kết quả thu hồi
1 Truy thu BHXH, BHYT, BHTN
1.1 Số lượt Lượt
1.2 Số tiền Đồng
2 Thoái thu BHXH, BHYT, BHTN
2.1 Số lượt Lượt
2.2 Số tiền Đồng
3 Chính sách BHXH
Chế độ Ốm đau, thai sản, DSPHSK hưởng sai quy
3.1 Đồng
định thu hồi về quỹ BHXH
Hưu trí, TNLĐ, tử tuất, BNN, Trợ cấp TN, BHXH
3.2 một lần… hưởng sai quy định thu hồi về quỹ Đồng
BHXH
4 Chính sách BHYT
Chi phí KCB BHYT sai quy định thu hồi về quỹ
4.1 Đồng
BHYT
Chi phí KCB BHYT sai quy định không chấp nhận
4.2 Đồng
thanh toán
Tỷ lệ thực hiện thu hồi / kết quả thanh tra,
IV
kiểm tra
1 Truy thu BHXH, BHYT, BHTN
1.1 Số lượt %
1.2 Số tiền %
2 Thoái thu BHXH, BHYT, BHTN
2.1 Số lượt %
2.2 Số tiền %
3 Chính sách BHXH
Chế độ Ốm đau, thai sản, DSPHSK hưởng sai quy
3.1 %
định thu hồi về quỹ BHXH
Hưu trí, TNLĐ, tử tuất, BNN, Trợ cấp TN, BHXH
3.2 một lần… hưởng sai quy định thu hồi về quỹ %
BHXH
4 Chính sách BHYT
Chi phí KCB BHYT sai quy định thu hồi về quỹ
4.1 %
BHYT
Chi phí KCB BHYT sai quy định không chấp nhận
4.2 %
thanh toán
V Xử phạt vi phạm hành chính
1 Số đơn vị đã lập biên bản vi phạm hành chính Đơn vị
Số đơn vị đã ra quyết định xử phạt vi phạm hành
2 chính Đơn vị
3 Số tiền nợ bị xử phạt Đồng
4 Số tiền nợ đã nộp sau khi xử phạt Đồng
5 Tỷ lệ thực hiện nợ đã nộp/số nợ bị xử phạt %
6 Số tiền xử phạt Đồng
7 Số tiền xử phạt đơn vị đã nộp Đồng
8 Tỷ lệ thực hiện nộp tiền phạt / quyết định xử phạt %
VI Gửi hồ sơ đề nghị khởi kiện
1 Số đơn vị gửi hồ sơ khởi kiện Đơn vị
2 Số đơn vị được khởi kiện Đơn vị
3 Tỷ lệ đơn
Số nợ khi vị
gửigửi
hồhồ
sơ sơ/đơn
(đối vớivịđơn
khởi
vị kiện
được khởi %
4 kiện) Đồng
5 Số nợ đã nộp sau khởi kiện Đồng
6 Tỷ lệ số nợ/số đã nộp sau khởi kiện %
V Chuyển hồ sơ sang Công an điều tra
1 Số đơn vị gửi hồ sơ sang Công an Đơn vị
2 Số đơn vị đã được Công an điều tra Đơn vị
Mẫu 10/BCBHXH

ANH TRA, KIỂM TRA


…/…/… của …..)

Năm 2018 Năm 2019

5 8

4 4

4 0 2018: 01 đơn vị đề nghị hoãn kiểm tra

4 0

80% 0%

100% 0%

0 0
0 0

0 0
0 0
0 0

0 0
0 0

0 0

0 0
0 0

0 0
0 0
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH PHÚ YÊN
BẢO HIỂM XÃ HỘI TP.TUY HÒA

THỐNG KÊ TÌNH HÌNH ĐÓNG BHXH, BHTN, BHYT


Tại Công ty TNHH Thương mại Cúc Vinh

Số tiền phải Đóng BHXH


TT Tháng Số đầu kỳ Số tiền đã đóng Số tiền còn thiếu
đóng trong kỳ đến tháng
1 01/2018 50,340 66,655,071 66,705,318 93 12/2017
2 02/2018 93 67,713,088 73,003,104 -5,289,923 02/2018
3 03/2018 -5,289,923 67,713,088 62,423,165 02/2018
4 04/2018 62,423,165 67,713,088 154,496,288 -24,360,035 04/2018
5 05/2018 -24,360,035 95,204,659 76,719,136 -5,874,512 05/2018
6 06/2018 -5,874,512 76,719,207 69,786,678 1,058,017 05/2018
7 07/2018 1,058,017 78,835,241 79,893,258 05/2018
8 08/2018 79,893,258 78,848,026 152,380,256 6,361,028 07/2018
9 09/2018 6,361,028 78,835,241 75,661,120 9,535,149 08/2018
10 10/2018 9,535,149 69,742,911 79,278,060 08/2018
11 11/2018 79,278,060 64,769,672 144,047,732 08/2018
12 12/2018 144,047,732 72,336,300 218,519,232 -2,135,200 12/2018
13 01/2019 -2,135,200 75,882,593 75,044,800 -1,297,407 01/2019
14 02/2019 -1,297,407 71,429,122 70,131,715 01/2019
15 03/2019 70,131,715 80,050,752 73,932,000 76,250,467 02/2019
Mẫu 01/BCĐV

N, BHYT
h

Ghi chú
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH PHÚ YÊN
BẢO HIỂM XÃ HỘI TP.TUY HÒA

THỐNG KÊ TÌNH HÌNH ĐÓNG BHXH, BHTN, BHYT


Tại Phòng Khám đa khoa Đức Tín

Số tiền phải đóng Số tiền còn Đóng BHXH


TT Tháng Số đầu kỳ Số tiền đã đóng
trong kỳ thiếu đến tháng
1 01/2018 0 44,871,360 44,871,360 12/2017

2 02/2018 44,871,360 50,638,371 95,509,731 12/2017

3 03/2018 95,509,731 51,151,671 146,661,402 12/2017

4 04/2018 146,661,402 44,780,223 44,871,360 146,570,265 12/2017

5 05/2018 146,570,265 65,076,882 0 211,647,147 12/2017

6 06/2018 211,647,147 52,713,500 101,790,042 162,570,605 02/2018

7 07/2018 162,570,605 50,430,389 162,558,125 50,442,869 05/2018

8 08/2018 50,442,869 46,689,236 50,442,869 46,689,236 07/2018

9 09/2018 46,689,236 47,598,469 0 94,287,705 07/2018

10 10/2018 94,287,705 48,131,980 0 142,419,685 07/2018

11 11/2018 142,419,685 51,999,310 94,287,705 100,131,290 08/2018

12 12/2018 100,131,290 47,116,769 147,248,059 0 12/2018

13 01/2019 0 49,714,503 0 49,714,503 12/2018

14 02/2019 49,714,503 49,714,503 0 99,429,006 12/2018

15 03/2019 99,429,006 56,593,779 49,714,503 106,308,282 12/2018


Mẫu 01/BCĐV

HYT

Ghi chú
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH PHÚ YÊN
BẢO HIỂM XÃ HỘI TP.TUY HÒA

THỐNG KÊ TÌNH HÌNH ĐÓNG BHXH, BHTN, BHYT


Tại Chi nhánh Công ty Cổ phần Đầu tư Nắng Ban Mai

Số tiền phải Số tiền còn Đóng BHXH


TT Tháng Số đầu kỳ Số tiền đã đóng
đóng trong kỳ thiếu đến tháng
1 01/2018 0 122,659,520 122,659,520 12/2017

2 02/2018 122,659,520 141,742,215 264,401,735 12/2017

3 03/2018 264,401,735 128,768,669 123,648,320 269,522,084 12/2017

4 04/2018 269,522,084 133,926,774 263,285,778 140,163,080 02/2018

5 05/2018 140,163,080 125,869,251 50,000,000 216,032,331 03/2018

6 06/2018 216,032,331 132,729,733 216,032,331 132,729,733 05/2018

7 07/2018 132,729,733 134,127,120 132,729,733 134,127,120 06/2018

8 08/2018 134,127,120 141,183,115 134,127,120 141,183,115 07/2018

9 09/2018 141,183,115 134,877,015 141,183,115 134,877,015 08/2018

10 10/2018 134,877,015 132,643,280 134,877,015 132,643,280 09/2018

11 11/2018 132,643,280 140,534,215 132,643,280 140,534,215 10/2018

12 12/2018 140,534,215 137,078,400 140,534,215 137,078,400 11/2018

13 01/2019 137,078,400 165,617,024 302,695,424 11/2018

14 02/2019 302,695,424 145,025,592 137,078,400 310,642,616 11/2018

15 03/2019 310,642,616 150,715,645 461,358,261 11/2018


Mẫu 01/BCĐV

, BHYT
an Mai

Ghi chú
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH PHÚ YÊN
BẢO HIỂM XÃ HỘI TP.TUY HÒA

THỐNG KÊ TÌNH HÌNH ĐÓNG BHXH, BHTN, BHYT


Tại Chi nhánh Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Tân Việt An tại Phú Yên

Số tiền phải Số tiền còn Đóng BHXH


TT Tháng Số đầu kỳ Số tiền đã đóng
đóng trong kỳ thiếu đến tháng
1 01/2018

2 02/2018

3 03/2018

4 04/2018

5 05/2018

6 06/2018

7 07/2018

8 08/2018

9 09/2018

10 10/2018

11 11/2018 0 35,516,800 0 35,516,800

12 12/2018 35,516,800 49,827,200 35,516,800 49,827,200 11/2018

13 01/2019 49,827,200 66,534,400 0 116,361,600 11/2018

14 02/2019 116,361,600 78,187,843 49,827,200 144,722,243 11/2018

15 03/2019 144,722,243 91,413,456 66,534,400 169,601,299 12/2018


Mẫu 01/BCĐV

BHTN, BHYT
nhà Tân Việt An tại Phú Yên

Ghi chú

Đơn vị tăng mới từ tháng 11/2018


BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM Mẫu 02/BCĐV
BHXH TỈNH....

SỐ LIỆU ĐÓNG, HƯỞNG BHXH, BHYT, BHTN


Tại Công ty ….

Thời kỳ thanh tra, kiểm tra


Số TT Nội dung 03 tháng đầu năm Ghi chú
Năm 2018
2019
1 2 3 4 5
I Đóng BHXH, BHYT, BHTN
1 Tổng số tiền năm trước chuyển sang
1.1 Thừa
1.2 Thiếu
2 Tổng số tiền phải đóng
3 Số đã đóng
4 Số chuyển sang kỳ sau
4.1 Thừa
4.2 Thiếu
II Giải quyết, thanh toán chế độ BHXH
1 Ốm đau
1.1 Số lượt
1.2 Số tiền
2 Thai sản
2.1 Số lượt
2.1 Số tiền
3 DSPHSK
3.1 Số lượt
3.2 Số tiền

You might also like