Professional Documents
Culture Documents
PH L C BHXH TP TUY HÒA - To Thu, So The Hoan Chinh
PH L C BHXH TP TUY HÒA - To Thu, So The Hoan Chinh
BÁO CÁO TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH THU - CHI BHXH, BHTN, BHYT
Năm 2018
Đơn vị
STT Nội dung
tính Tỷ lệ (%)
Kế hoạch Thực hiện
thực hiện/kế hoạch
1 2 3 4
I Số đơn vị tham gia
1 BHXH bắt buộc Đơn vị 952
2 BHXH tự nguyện Đơn vị 28
3 BHTN Đơn vị 855
4 BHYT Đơn vị 1,247
II Số người tham gia 152,625 142,991 93.69%
1 BHXH bắt buộc Người 12,396 12,640 101.97%
2 BHXH tự nguyện Người 449 317 70.60%
3 BHTN Người 11,450 11,729 102.44%
4 BHYT Người 128,330 118,305 92.19%
5 Tỷ lệ bao phủ BHYT % 85.90 86.58
III Số tiền thu 262,083,000,000 265,286,267,511 101.22%
1 BHXH bắt buộc Đồng 151,938,000,000 152,787,879,806 100.56%
2 BHXH tự nguyện Đồng 2,581,000,000 1,475,403,475 57.16%
3 BHTN Đồng 11,761,000,000 11,196,519,279 95.20%
4 BHYT Đồng 95,803,000,000 98,592,092,963 102.91%
5 Lãi phạt chậm đóng Đồng 1,234,371,988
6 Tỷ lệ nợ % 6.16 9.75
IV Số chi các quỹ
1 BHXH bắt buộc 351,729,000,000 307,149,388,684 87%
2 BHXH tự nguyện 2,817,000,000 2,717,014,600 96%
3 BHTN
4 BHYT 91,733,000,000 109,522,573,743 119%
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH PHÚ YÊN Mẫu 02/BCBHXH
BẢO HIỂM XÃ HỘI TP.TUY HÒA
TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH, MỞ RỘNG ĐỐI TƯỢNG THAM GIA
BHXH, BHTN, BHYT NĂM 2018
1 2 3 4 5 6=5/3 7 8=7/4
A Tham gia BHXH 980 12,957 133 13.57% 1,657 12.79%
I Tham gia BHXH bắt buộ 952 12,640 131 13.76% 1,569 12.41%
1 Cùng tham gia BHXH 952 12,640 160 16.81% 1,570 12.42%
2 Chỉ tham gia BHYT 318 105,665 -41 -12.89% -186 -0.18%
2.3 Học sinh sinh viên 53 32,606 -44 -83.02% -1,756 -5.39%
2.6 Các đối tượng còn lại 110 46,339 14 12.73% 4,222 9.11%
2017 2018 so với 2017
4 428 0 54
6 100 3 699
32 546 0 1
42 480 9 45
26 229 2 88
4 428 0 54
6 100 2 699
12 8 -3 -1
34 478 9 46
1,151 116,921 119 1,384
16 3,264 3 -572
16 15,256 0 -384
86 2,364 0 -90
96 42,117 14 4,222
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH PHÚ YÊN Mẫu 04/BCBHXH
BẢO HIỂM XÃ HỘI TP.TUY HÒA
HẺ BHYT
Thẻ BHYT
6
27,133
20,000
16,769
12,337
699
3,732
0.01%
30,364
118,338
12,851
105,487
118,338
2,018
1,714
4A) BHXH trả sổ
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH………….
TÌNH HÌNH GIẢI QUYẾT CHẾ ĐỘ ỐM ĐAU, THAI SẢN, DSPHSK NĂM 2018, 02
Năm 2018
TT Tên đơn vị Chế độ ốm đau Chế độ thai sản Trợ cấp DSPHSK
Số
Số lượt Số tiền Số lượt Số tiền Số tiền
lượt
A B 7 8 9 10 11 12
I VP BHXH Tỉnh
01 BHXH…………...
02 BHXH…………...
03 BHXH…………...
04 BHXH…………...
05 BHXH…………...
06 BHXH…………...
07 BHXH…………...
08 BHXH…………...
09 BHXH…………...
10 BHXH…………...
11 BHXH…………...
TỔNG CỘNG
Mẫu 06/BCBHXH
Năm 2018
Số phải chi Số đã chi Số chi sai phải thu hồi Số đã thu hồi
TT Tên đơn vị
Số Số Số Số
Số tiền Số tiền Số tiền
lượt lượt lượt lượt
A B 1 2 3 4 5 6 7
I VP BHXH tỉnh
II BHXH cấp huyện
01 BHXH…………...
02 BHXH…………...
03 BHXH…………...
04 BHXH…………...
05 BHXH…………...
06 BHXH…………...
07 BHXH…………...
08 BHXH…………...
09 BHXH…………...
10 BHXH…………...
11 BHXH…………...
TỔNG CỘNG
Mẫu 07/BCBHXH
m 2019
Số đã thu hồi Số còn phải thu hồi
Số
Số tiền Số tiền
lượt
18 19 20
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
BẢO HIỂM XÃ HỘI ………………..
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH CÁC CƠ SỞ KCB BẢO HIỂM Y TẾ TRÊN
(Kèm theo Báo cáo số …. ngày …/…/… của
1
2
3
4
5
IV Cơ sở KCB ngoại trú 0 0 0
1
2
3
4
5
Cộng năm 2019 0 0 0
Mẫu 08/BCBHXH
0
BẢO HIỂM XÃ HỘI …. Mẫu 09/BCBHXH
BẢO HIỂM XÃ HỘI..………….
BÁO CÁO KẾT QUẢ THỰC HIỆN THANH TRA, KIỂM TRA
(Kèm theo Báo cáo số …. ngày …/…/… của …..)
5 8
4 4
4 0
80% 0%
100% 0%
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH PHÚ YÊN
BẢO HIỂM XÃ HỘI TP.TUY HÒA
N, BHYT
h
Ghi chú
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH PHÚ YÊN
BẢO HIỂM XÃ HỘI TP.TUY HÒA
HYT
Ghi chú
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH PHÚ YÊN
BẢO HIỂM XÃ HỘI TP.TUY HÒA
, BHYT
an Mai
Ghi chú
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH PHÚ YÊN
BẢO HIỂM XÃ HỘI TP.TUY HÒA
2 02/2018
3 03/2018
4 04/2018
5 05/2018
6 06/2018
7 07/2018
8 08/2018
9 09/2018
10 10/2018
BHTN, BHYT
nhà Tân Việt An tại Phú Yên
Ghi chú