You are on page 1of 29

BẢO HIỂM XÃ HỘI ....

Mẫu 01/BCBHXH
BHXH TỈNH, HUYỆN....

BÁO CÁO TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH THU - CHI BHXH, BHTN, BHYT

Năm 2018

Đơn vị Tỷ lệ
STT Nội dung
tính thực
Kế hoạch Thực hiện
hiện/kế
hoạch
1 2 3 4
I Số đơn vị tham gia
1 BHXH bắt buộc
2 BHXH tự nguyện
3 BHTN
4 BHYT
II Số người tham gia
1 BHXH bắt buộc
2 BHXH tự nguyện
3 BHTN
4 BHYT
5 Tỷ lệ bao phủ BHYT
III Số tiền thu
1 BHXH bắt buộc
2 BHXH tự nguyện
3 BHTN
4 BHYT
5 Lãi phạt chậm đóng
6 Tỷ lệ nợ
IV Số chi các quỹ
1 BHXH bắt buộc
2 BHXH tự nguyện
3 BHTN
4 BHYT
BẢO HIỂM XÃ HỘI .... Mẫu 02/BCBHXH
BHXH TỈNH, HUYỆN....

BÁO CÁO SỐ LIỆU KẾT CHUYỂN KỲ SAU


Đơn vị tính: đồng
Năm 2018 03 tháng đầu năm 2019
Số
Chỉ tiêu nợ
TT Số đơn vị Số tiền Số đơn vị

1 2 3 4 5
1 BHXH bắt buộc
1.1 Đóng thừa
1.2 Đóng thiếu
Trong đó: Lãi chậm đóng
2 BHYT
2.1 Đóng thừa
2.2 Đóng thiếu
Trong đó: + Lãi chậm đóng
+ NSNN thiếu
3 BHTN
3.1 Đóng thừa
3.2 Đóng thiếu
Trong đó: Lãi chậm đóng
4 Tổng số thừa (1.1+2.1+3.1)
5 Tổng số thiếu (1.2+2.2+3.2)
6 Số tháng nợ tương ứng
Mẫu 02/BCBHXH

Ỳ SAU
Đơn vị tính: đồng
03 tháng đầu năm 2019

Số tiền

6
BẢO HIỂM XÃ HỘI …….. Mẫu 03/BCBHXH
BẢO HIỂM XÃ HỘI ………..

TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH, MỞ RỘNG ĐỐI TƯỢNG THAM GIA
BHXH, BHTN, BHYT NĂM 2018

Thực hiện So sánh với năm 2017

Số Số đơn vị Số lao động


Khối quản lý
TT Số đơn Số lao
vị động Số tuyệt Số tuyệt
Tỷ lệ Tỷ lệ
đối đối

1 2 3 4 5 6 7 8
A Tham gia BHXH

I Tham gia BHXH bắt buộc

1 DN Nhà nước

2 DN Ngoài quốc doanh

3 DN có vốn ĐTNN

4 HCSN, Đảng, Đoàn thể

5 Xã, phường, thị trấn

6 Các khối quản lý còn lại

II Tham gia BHXH tự nguyện

B Tham gia BHTN

1 DN Nhà nước

2 DN Ngoài quốc doanh

3 DN có vốn ĐTNN

4 HCSN, Đảng, Đoàn thể

5 Xã, phường, thị trấn

6 Các khối quản lý còn lại


C Tham gia BHYT

1 Cùng tham gia BHXH

2 Chỉ tham gia BHYT

2.1 Người nghèo

2.2 Cận nghèo

2.3 Học sinh sinh viên

2.4 Trẻ em < 6 tuổi

2.5 Người có công

2.6 Các đối tượng còn lại


BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM Mẫu 04/BCBHXH
BẢO HIỂM XÃ HỌI ………..

TÌNH HÌNH NỢ BẢO HIỂM XÃ HỘI, BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2018

Số TT Chỉ tiêu nợ Số đơn vị Số tiền nợ Tỷ lệ

I Theo thời gian nợ BHXH, BHTN, BHYT


1 Dưới 01 tháng
2 Từ 01 tháng - dưới 03 tháng
3 > 03 tháng
4 Nợ khó thu
Trong đó:
Đơn vị không còn tại địa điểm đăng ký
-
kinh doanh (đơn vị mất tích)
Đơn vị đang trong thời gian làm thủ tục
giải thể, phá sản; đơn vị có chủ là người
- nước ngoài bỏ trốn khỏi Việt Nam; đơn vị
không hoạt động, không có người quản lý,
điều hành.
Đơn vị chấm dứt hoạt động, giải thể, phá
-
sản theo quy định của pháp luật
Nợ khác: đơn vị nợ đang trong thời gian
- được tạm dừng đóng vào quỹ hưu trí và tử
tuất.
II Theo loại nợ
1 Nợ BHXH
2 Nợ BHYT
Trong đó: NSNN
3 BHTN
Trong đó: NSNN
III Theo đối tượng nợ
1 Ngân sách Nhà nước
2 Đảng, Đoàn thể
3 Doanh nghiệp
V Tỷ lệ nợ được giao
BẢO HIỂM XÃ HỘI ….. Mẫu 05/BCBHXH
BẢO HIỂM XÃ HỘI ….

TÌNH HÌNH CẤP, QUẢN LÝ, SỬ DỤNG SỔ BHXH, THẺ BHYT


(Kèm theo Báo cáo số …. ngày …/…/… của …..)

Năm 2018 Năm 2019 ( từ 01/01 đến 31/3)


STT Nội dung
Sổ BHXH Thẻ BHYT Sổ BHXH
1 2 3 4 5
A Quản lý phôi
1 Tồn đầu kỳ
2 Nhập trong Kỳ
3 Sử dụng trong kỳ
3.1 + Cấp mới
3.2 + Gia hạn sử dụng tiếp
3.3 + Cấp lại
3.4 + Cấp trùng
3.5 + Hỏng (do in, nhập sai thông tin)
3.6 + Hỏng khác
4 Tỷ lệ in hỏng (%)
5 Tồn cuối kỳ
6 Phôi sổ cũ chưa hủy
B Cấp sổ BHXH, thẻ BHYT
1 Số người tham gia
1.1 + Bắt buộc
Trong đó: Chỉ tham gia BHYT
1.2 + Tự nguyện
2 Số người đã được cấp
2.1 + Bắt buộc
2.2 + Tự nguyện
3 Số người chưa được cấp
3.1 + Bắt buộc
Trong đó: Chỉ tham gia BHYT
3.2 + Tự nguyện
4 Số cấp lại
5 Số điều chỉnh
6 Số trùng thông tin nhân thân
C Trả số BHXH
7 Số sổ BHXH đã trả
7.1 Tỷ lệ
7.2 Trả qua Bưu điện
Trong đó: Đã trả cho người lao động
Chưa trả cho người lao động
7.3 Trả qua đơn vị
Trong đó: Đã trả cho người lao động
Chưa trả cho người lao động
7.4 Số lao động chưa nhận được sổ
7.5 Tỷ lệ lao động chưa nhận sổ/số cơ quan BH
Mẫu 05/BCBHXH

HẺ BHYT

ăm 2019 ( từ 01/01 đến 31/3)

Thẻ BHYT
6
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
BẢO HIỂM XÃ HỘI TỈNH………….
TÌNH HÌNH GIẢI QUYẾT CHẾ ĐỘ ỐM ĐAU, THAI SẢN, DSPHSK NĂM 2018, 02

Năm 2018
TT Tên đơn vị Chế độ ốm đau Chế độ thai sản Trợ cấp DSPHSK
Số
Số lượt Số tiền Số lượt Số tiền Số tiền
lượt
A B 7 8 9 10 11 12
I VP BHXH Tỉnh

II BHXH cấp huyện

01 BHXH…………...

02 BHXH…………...

03 BHXH…………...

04 BHXH…………...

05 BHXH…………...

06 BHXH…………...

07 BHXH…………...

08 BHXH…………...

09 BHXH…………...

10 BHXH…………...

11 BHXH…………...

TỔNG CỘNG
Mẫu 06/BCBHXH

SPHSK NĂM 2018, 02 THÁNG ĐẦU NĂM 2019

02 tháng đầu năm 2019


Chế độ ốm đau Chế độ thai sản Trợ cấp DSPHSK
Số lượt Số tiền Số lượt Số tiền Số lượt Số tiền
7 8 9 10 11 12
BẢO HIỂM XÃ HỘI ……………….
BẢO HIỂM XÃ HỘI ……………….
TÌNH HÌNH QUẢN LY CH
NĂM 2018; 03

Năm 2018
Số phải chi Số đã chi Số chi sai phải thu hồi Số đã thu hồi
TT Tên đơn vị
Số Số Số Số
Số tiền Số tiền Số tiền
lượt lượt lượt lượt

A B 1 2 3 4 5 6 7
I VP BHXH tỉnh
II BHXH cấp huyện
01 BHXH…………...
02 BHXH…………...
03 BHXH…………...
04 BHXH…………...
05 BHXH…………...
06 BHXH…………...
07 BHXH…………...
08 BHXH…………...
09 BHXH…………...
10 BHXH…………...
11 BHXH…………...
TỔNG CỘNG
Mẫu 07/BCBHXH

H HÌNH QUẢN LY CHI TRẢ TRỢ CẤP THẤT NGHIỆP


NĂM 2018; 03 tháng đầu năm 2019

03 tháng đầu năm 2019


Số đã thu hồi Số còn phải thu hồi Số phải chi Số đã chi Số chi sai phải thu hồi Số đã thu hồ

Số Số Số Số Số
Số tiền Số tiền Số tiền Số tiền Số tiền
lượt lượt lượt lượt lượt

8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
Mẫu 07/BCBHXH

m 2019
Số đã thu hồi Số còn phải thu hồi

Số
Số tiền Số tiền
lượt

18 19 20
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
BẢO HIỂM XÃ HỘI ………………..
TỔNG HỢP TÌNH HÌNH CÁC CƠ SỞ KCB BẢO HIỂM Y TẾ TRÊN
(Kèm theo Báo cáo số …. ngày …/…/… của

BHXH Loại Thẻ đăng ký ban đầu tại CSKCB


ký hợp hình
Mã cơ sở Số thẻ
TT Đơn vị đồng (công Quỹ KCB Số lượt
KCB đăng ký
KCB lập/tư được sử dụng KCB
BHYT nhân) KCB BĐ
1 2 1 2 3 4 5 6
I Cơ sở KCB nội và ngoại trú 0 0 0
1
2
3
4
5
II Cơ sở KCB ngoại trú 0 0 0
1
2
3
4
5
Cộng năm 2018 0 0 0

III Cơ sở KCB nội và ngoại trú 0 0 0

1
2
3
4
5
IV Cơ sở KCB ngoại trú 0 0 0
1
2
3
4
5
Cộng năm 2019 0 0 0
Mẫu 08/BCBHXH

ẢO HIỂM Y TẾ TRÊN ĐỊA BÀN NĂM 2018, 03 THÁNG 2019


cáo số …. ngày …/…/… của …..)

ầu tại CSKCB Đa tuyến đi Đa tuyến đến Cân đối kinh phí


Đề nghị Kinh phí
Số lượt Số lượt Đề nghị Trần đa
BHXH Số đã thanh toán được sử Quỹ KCB
KCB KCB BHXH TT tuyến đến
TT dụng
7 8 9 10 11 12 13 14
0

0
BẢO HIỂM XÃ HỘI …. Mẫu 09/BCBHXH
BẢO HIỂM XÃ HỘI..………….

TỔNG HỢP TÌNH HÌNH SỬ DỤNG QUỸ KCB BHYT


VÀ THẨM ĐỊNH THANH QUYẾT TOÁN CHI PHÍ KCB BHYT
(Kèm theo Báo cáo số …. ngày …/…/… của …..)

TT Nội dung Năm 2018 03 tháng 2019


1 Số thẻ bình quân
2 Quỹ KCB được sử dụng
3 Chi KCB đã thẩm định tại cơ sở y tế
3.1 Bệnh nhân trong tỉnh
3.2 Bệnh nhân tỉnh khác
4 Chi thanh toán trực tiếp
4.1 Bệnh nhân trong tỉnh
4.2 Bệnh nhân tỉnh khác
5 Chi tỉnh khác thanh toán hộ
6 Chi chăm sóc SKBĐ
6.1 Bệnh nhân trong tỉnh
6.2 Bệnh nhân tỉnh khác
7 Chi KCB đã quyết toán
7.1 Bệnh nhân trong tỉnh
7.2 Bệnh nhân tỉnh khác
7.3 Bù vượt trần năm trước
7.3.1 Bệnh nhân trong tỉnh
7.3.2 Bệnh nhân tỉnh khác
8 Cân đối kinh phí
8.1 Cân đối quỹ KCB
8.2 Cân đối kinh phí đa tuyến đến
9 Kết quả giám định, thanh tra, kiểm tra
9.1 Giám định hàng quý
9.2 Thanh tra, kiểm tra
BẢO HIỂM XÃ HỘI ….
BẢO HIỂM XÃ HỘI …

BÁO CÁO KẾT QUẢ THỰC HIỆN THANH TRA, KIỂM TRA
(Kèm theo Báo cáo số …. ngày …/…/… của …..)

Stt Nội dung Đơn vị tính

I Số đơn vị thanh tra, kiểm tra


1 Theo Kế hoạch
- Thanh tra chuyên ngành đóng Đơn vị
- Thanh tra, kiểm tra liên ngành Đơn vị
- Kiểm tra nội bộ Đơn vị
- Kiểm tra đơn vị SDLĐ Đơn vị
- Kiểm tra cơ sở KCB Đơn vị
- Kiểm tra đại lý thu, đại diện chi trả Đơn vị
2 Thực hiện kế hoạch Đơn vị
- Thanh tra chuyên ngành đóng Đơn vị
- Thanh tra, kiểm tra liên ngành Đơn vị
- Kiểm tra nội bộ Đơn vị
- Kiểm tra đơn vị SDLĐ Đơn vị
- Kiểm tra cơ sở KCB Đơn vị
- Kiểm tra đại lý thu, đại diện chi trả Đơn vị
3 Tỷ lệ phần trăm thực hiện kế hoạch
- Thanh tra chuyên ngành đóng %
- Thanh tra, kiểm tra liên ngành %
- Kiểm tra nội bộ %
- Kiểm tra đơn vị SDLĐ %
- Kiểm tra cơ sở KCB %
- Kiểm tra đại lý thu, đại diện chi trả %
II Kết quả thanh tra, kiểm tra
1 Truy thu BHXH, BHYT, BHTN
1.1 Số lượt Lượt
1.2 Số tiền Đồng
2 Thoái thu BHXH, BHYT, BHTN
2.1 Số lượt Lượt
2.2 Số tiền Đồng
3 Chính sách BHXH
Chế độ Ốm đau, thai sản, DSPHSK hưởng sai quy
3.1 Đồng
định thu hồi về quỹ BHXH
Hưu trí, TNLĐ, tử tuất, BNN, Trợ cấp TN, BHXH
3.2 một lần… hưởng sai quy định thu hồi về quỹ Đồng
BHXH
4 Chính sách BHYT
Chi phí KCB BHYT sai quy định thu hồi về quỹ
4.1 Đồng
BHYT
Chi phí KCB BHYT sai quy định không chấp nhận
4.2 Đồng
thanh toán
III Kết quả thu hồi
1 Truy thu BHXH, BHYT, BHTN
1.1 Số lượt Lượt
1.2 Số tiền Đồng
2 Thoái thu BHXH, BHYT, BHTN
2.1 Số lượt Lượt
2.2 Số tiền Đồng
3 Chính sách BHXH
Chế độ Ốm đau, thai sản, DSPHSK hưởng sai quy
3.1 Đồng
định thu hồi về quỹ BHXH
Hưu trí, TNLĐ, tử tuất, BNN, Trợ cấp TN, BHXH
3.2 một lần… hưởng sai quy định thu hồi về quỹ Đồng
BHXH
4 Chính sách BHYT
Chi phí KCB BHYT sai quy định thu hồi về quỹ
4.1 Đồng
BHYT
Chi phí KCB BHYT sai quy định không chấp nhận
4.2 Đồng
thanh toán
Tỷ lệ thực hiện thu hồi / kết quả thanh tra,
IV
kiểm tra
1 Truy thu BHXH, BHYT, BHTN
1.1 Số lượt %
1.2 Số tiền %
2 Thoái thu BHXH, BHYT, BHTN
2.1 Số lượt %
2.2 Số tiền %
3 Chính sách BHXH
Chế độ Ốm đau, thai sản, DSPHSK hưởng sai quy
3.1 %
định thu hồi về quỹ BHXH
Hưu trí, TNLĐ, tử tuất, BNN, Trợ cấp TN, BHXH
3.2 một lần… hưởng sai quy định thu hồi về quỹ %
BHXH
4 Chính sách BHYT
Chi phí KCB BHYT sai quy định thu hồi về quỹ
4.1 %
BHYT
Chi phí KCB BHYT sai quy định không chấp nhận
4.2 %
thanh toán
V Xử phạt vi phạm hành chính
1 Số đơn vị đã lập biên bản vi phạm hành chính Đơn vị
Số đơn vị đã ra quyết định xử phạt vi phạm hành
2 chính Đơn vị
3 Số tiền nợ bị xử phạt Đồng
4 Số tiền nợ đã nộp sau khi xử phạt Đồng
5 Tỷ lệ thực hiện nợ đã nộp/số nợ bị xử phạt %
6 Số tiền xử phạt Đồng
7 Số tiền xử phạt đơn vị đã nộp Đồng
%
8 Tỷ lệ thực hiện nộp tiền phạt / quyết định xử phạt
VI Gửi hồ sơ đề nghị khởi kiện
1 Số đơn vị gửi hồ sơ khởi kiện Đơn vị
2 Số đơn vị được khởi kiện Đơn vị
3 Tỷ lệ đơn vị gửi hồ sơ/đơn vị khởi kiện %
Số nợ khi gửi hồ sơ (đối với đơn vị được khởi
4 kiện) Đồng
5 Số nợ đã nộp sau khởi kiện Đồng
6 Tỷ lệ số nợ/số đã nộp sau khởi kiện %
V Chuyển hồ sơ sang Công an điều tra
1 Số đơn vị gửi hồ sơ sang Công an Đơn vị
2 Số đơn vị đã được Công an điều tra Đơn vị
Mẫu 10/BCBHXH

ANH TRA, KIỂM TRA


…/…/… của …..)

Năm 2018 Năm 2019


BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
BHXH TỈNH....

THỐNG KÊ TÌNH HÌNH ĐÓNG BHXH, BHTN, BHYT


Tại Chi nhánh công ty cổ phần đầu tư Nắng Ban Mai

Số tiền phải Số tiền còn Đóng BHXH


TT Tháng Số đầu kỳ Số tiền đã đóng
đóng trong kỳ thiếu đến tháng

1 01/2018 0 122,659,520 122,659,520 12/2017


2 02/2018 122,659,520 141,742,215 264,401,735 12/2017
3 03/2018 264,401,735 128,768,669 123,648,320 269,522,084 12/2017
4 04/2018 269,522,084 133,926,774 263,285,778 140,163,080 02/2018
5 05/2018 140,163,080 125,869,251 50,000,000 216,032,331 03/2018
6 06/2018 216,032,331 132,729,733 216,032,331 132,729,733 05/2018
7 07/2018 132,729,733 134,127,120 132,729,733 134,127,120 06/2018
8 08/2018 134,127,120 141,183,115 134,127,120 141,183,115 07/2018
9 09/2018 141,183,115 134,877,015 141,183,115 134,877,015 08/2018
10 10/2018 134,877,015 132,643,280 134,877,015 132,643,280 09/2018
11 11/2018 132,643,280 140,534,215 132,643,280 140,534,215 10/2018
12 12/2018 140,534,215 137,078,400 140,534,215 137,078,400 11/2018
13 01/2019 137,078,400 165,617,024 302,695,424 11/2018
14 02/2019 302,695,424 145,025,592 137,078,400 310,642,616 11/2018
15 03/2019 310,642,616 150,715,645 461,358,261 11/2018
Mẫu 01/BCĐV

, BHYT
an Mai

Ghi chú
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM Mẫu 02/BCĐV
BHXH TỈNH....

SỐ LIỆU ĐÓNG, HƯỞNG BHXH, BHYT, BHTN


Tại Chi nhánh công ty cổ phần đầu tư Nắng Ban Mai

Thời kỳ thanh tra, kiểm tra


Số TT Nội dung 03 tháng đầu năm
Năm 2018
2019
1 2 3 4
I Đóng BHXH, BHYT, BHTN
1 Tổng số tiền năm trước chuyển sang 137,078,400
1.1 Thừa
1.2 Thiếu 137,078,400
2 Tổng số tiền phải đóng 461,358,261
3 Số đã đóng 137,078,400
4 Số chuyển sang kỳ sau 461,358,261
4.1 Thừa
4.2 Thiếu 461,358,261
II Giải quyết, thanh toán chế độ BHXH
1 Ốm đau
1.1 Số lượt
1.2 Số tiền
2 Thai sản
2.1 Số lượt
2.1 Số tiền
3 DSPHSK
3.1 Số lượt
3.2 Số tiền
ai

Ghi chú

You might also like