Professional Documents
Culture Documents
1
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
2
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
r am i a K i am qua
vị r ội o ội ũa ẩ i x g ò xo kéo
x a i ê ể ó g k ửa oặ xả.
c. Ưu nhược iể :
Ưu điểm:
-K ấ b ồ g rấ gọ di
mặ r ề i ỏ. V v giảm ượ ổ
ấ i . Đ i với ộ g ơ xă g k i dù g ơ
ấ i k x a reo do b ồ g
ỏ gọ k ó k ổ ê ó ể ă g ỷs é
ê êm ừ 0. - 2 so với k i dù g ơ ấ
ik x a ặ.
- Dễ b r x a ườ g v ườ g
ải. D g ườ g ườ g ô g o
ơ k i sứ ả k ộ g giảm s
ă g ê 7).
Nhược điểm:
- C iề ao a ộ g ơ ă g.
-K ấ a m ứ .
- Dẫ ộ gx a ứ . Hình 1.2 Sơ đồ cơ cấu xupap treo
Cơ ấ i k x a reo ượ dù g rộ g rãi ro g ộ g ơ ườ g óa
( ộ g ơ ó ô gs ấ ớ v ộ ao).
III. Quy trình và yêu cầu kỹ thuật tháo lắp cơ cấu phân phối khí1. háo lắp cơ
cấu phân phối khí
Q i r ao ơ ấ ik ù eo b r r am v b r
xupap ư r am b r rê m r am b r ro g m . X ap ặ
xupap treo.
a. rình tự tháo lắp xupap treo:
a1) rình tự tháo:
Các bước công việc Dụng cụ, trang bị, iêu chuẩn thực hiện
vật liệu
. o m Theo qui trình riêng
2. V si ấm xupap. - Giẻ a . - ms m ội a ấm x .
- Dao o.
3. m dấ vị r x ap. - Búa. - m dấ ải rõ r g g vị r
- C ấm dấ . ax b a vừa ải.
3
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
5. ấ mó g ãm. -K a ứa. - ấ mó g ãm a gọ .
- Đặ mó g ãm v o k a ẩ .
6. Xả vam. - Dùng tay. - Xả vam ừ ừ.
7. ấ ò xo xupap và - Dùng tay. - ấ i i ặ v o k a gọ
lò xo. -K a ứa. gàng.
- Dũa.
a2) rình tự lắp:
C bướ ô g vi D g ra g bị iê ẩ i
v i
. V si i i . - Giẻ a . - ms b i bẩ r b m
-D diese . rê i i .
- Khí nén. - a ùi i i k ô r o.
3. x v o g - Dùng tay. - g vị r ã m dấ .
dẫ ướ g. - x v o g dẫ ướ g
4
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
C bướ ô g vi D g ra g bị iê ẩ i
v i
ải ồ g m dù m k .
-K a ứa.
2. o ai pu ly - K ẩu. - ấ ượ ai pu ly r
r k ỷ . -C si . k ỷ ra go i k ô g m ư ỏ g
5
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
C bướ ô g vi D g iê ẩ i
-D g ê ai pu ly.
dù g giữ r
k ỷ .
-K a ứa.
4. o eb ră g - K ẩ . - o ượ eb ră g r
r am v r k ỷ . - Clê. am v r k ỷ k ô g m ỏ g
d bôi rơ .
. o ai b -K ẩ . - ấ ượ ai b ră g am
ră g am. -C si . ra go i k ô g m ư ỏ g ai
b ră g am.
-D g giữ r
cam. -C ị r am.
-K a ứa.
6
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
C bướ ô g vi D g iê ẩ i
6. ấ b ră g am ra - K ẩ . - ấ b ră g am ra go i k ô g
ngoài. - Clê. m bi d g ứ bể b ră g.
-K a ứa.
- Khí nén.
2. Bôi d bôi rơ ê -D bôi rơ . - Bôi ề ổ r .
ổ r .
3. Đưa r am v o - Dùng tay. - Đặ r am v o ộ g ơ mộ dễ
máy. dàng.
- Xoa r am ẹ g.
- Đặ r am v o ải ồ g m với
ổ ỡ.
4. mi g ặ dị -K ẩ . - mi g ặ dị dọ g iề
dọ . - Clê. m iề ỉ dị dọ .
7
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
C bướ ô g vi D g iê ẩ i
. b ră g am ê -B a a. - b ră g am ải g dấ ă
r am. -K ẩ k ớ với b ră g r k ỷ .
- Si ai ãm b ră g g .
6. eb ră g - K ẩ . - eb ră g am ải bảo
cam. - Clê. ảm k d .
7. pu ly r -B a a. - pu ly r k ỷ k ô g m
k ỷ . bi d g pu ly.
. o ội ũa ẩ . - Dùng tay. - o ội v ũa ẩ g iề
.
-K ô g m r xướ o ội.
c) Đặt ca
Các bước công việc Dụng cụ, trang bị, iêu chuẩn thực hiện
vật liệu
.Q a r k ỷ vị - Độ g ơ. - Q a r k ỷ o dấ rê b
r ợ . -K ẩ ê. ră g r k ỷ rù g với mộ dấ
i ị a o.
8
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
Các bước công việc Dụng cụ, trang bị, iêu chuẩn thực hiện
vật liệu
2. b ră g am o - Độ g ơ. - g dấ .
dấ ă k ớ với dấ a - Búa cao su.
b ră g r k ỷ .
3. ai ị b - Độ g ơ. - Si g .
ră g am rê r am. -K ẩ ê.
4. v dị dọ -K ẩ ê. - g iề v dị
r am. - Độ g ơ. dọ .
9
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
10
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
+ ứ ổ ộ g ơ
Độ g ơ 4 x a -2-4-3 oặ -3-4-2
Độ g ơ 6 x a -5-3-6-2-4 oặ -4-2-6-3-5
11
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
Độ g ơ x a -5-4-2-6-3-7-8
Đ i với xupap ặ m ươ g ư g dù g ai ờ ê ể ới ãm v iề
ỉ . a và b)
N ưv ai vò g a a r k ỷ a iề ỉ ượ o bộ xupap
3. Điều chỉnh khe hở nhiệt xupap theo áy trùng iệp
D a rê g ê
C ỉ xupap khi xupap a g ó g.
C ỉ ồ g ời 2 xupap o mộ m sa mộ a r k ỷ .
C ỉ ượ eo ứ m vi a m o ới m ỉ
iê k ô g ấ i ải m s ).
N ưv a r k ỷ m ỉ ới ời iểm i é , ổ.
Điề ỉ ả xupap v xả eo ị
Sa ó a r k ỷ ểx ị m iề ỉ i eo v ượ
iề ỉ o ới .
Có ể x ị kỳ ổ ở mộ m o ó ô g a kỳ a máy
ươ g ứ g. Kỳ am ươ g ứ g ó ể x ị ượ k i a r k ỷ ờ
a s s ấ ê a ai xupap ở kỳ .C m ươ g ứ g a ro g mỗi
ộ g ơ ượ x ị eo ứ m vi a ộ g ơ ư sa
Giả sử ộ g ơ 4 xy lanh có ứ m vi -2- 4-3 v ộ g ơ 6 xy lanh có
ứ m vi - 5- 3- 6- 2- 4 ; Độ g ơ x a -5-4-2-6-3-7-8 a ượ ỷ
s
1 2 1 5 3 1 5 4 2
; ;
4 3 6 2 4 637 8
V s m rê ử s sẽ ươ g ứ g với s m ở mẫ s
Ng ĩa i với ộ g ơ 4 m M ở kỳ m 4 ở kỳ ổ m 4 ở kỳ
m ở kỳ ổ v.v. Đ i với ộ g ơ 6 xy lanh ặ xy lanh ươ g ứ g -
6; 2- 5 ; 3- 4 Độ g ơ x a -6; 5-3; 4-7 ;2-8
4. Điều chỉnh nhanh khe hở nhiệt xupap theophương pháp hàng loạt
D a rê g ê
C ỉ k e ở k i xupap a g ó g.
C ỉ xupap a g ó g a m ở kỳ k a d av o ứ
m vi a ộ g ơ sa mộ a r k ỷ
+ Kỳ i é ổ ỉ ả ai xupap hút, xả.
+ Kỳ i xả K ô g ỉ xupap nào.
+ Kỳ xả C ỉ xupap hút.
+ Kỳ Xupap xả.
12
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
N ưv ể ỉ o xupap ỉ a r k ỷ ai v ải d a v o
bả g ứ m vi a ộ g ơ ể bi ượ r a g xả ra ở xy lanh ư
o ể i ỉ o xupap ợ .
bả g iề ỉ :
ro g mộ kỳ ô g gó giữa 2 xy lanh m vi k i a gọi gó
ô g ):
180 0
i
i s x a a ộ g ơ
s kỳ a ộ g ơ
V d
Độ g ơ 4 x a
180 0
+ Gó ô g 4 180 0
4
+ r k ỷ ó gó k ỷ 00 v b r i xứ g hình 1.14)
+ ứ m vi a ộ g ơ -3-4-2
+ Bả g iề ỉ xupap ộ g ơ 4 kỳ 4 x a ó ứ m vi –3 – 4 – 2
00 1800 3600 5400 7200
Góc quay TK
00 1800 1800 3600 3600 5400 5400 7200 0o 360o
xylanh
s ổ xả hút nén H-X 0
s 3 nén ổ xả hút X H
s 2 xả hút nén ổ H X
Độ g ơ 6 x a
+ Xy a b r ẳ g g oặ ữv
180 0
+ Gó ô g 4 120 0
6
+ ứ m vi ộ g ơ ẳ g g) - 5 - 3 - 6 - 2 -4
+ r k ỷ ó gó k ỷ 20 0
+ Bả g ứ iề ỉ ộ g ơ6x a dã ó ứ m vi - 5 - 3 - 6 - 2-4
13
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
14
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
+ Bả g iề ỉ xupap ộ g ơ x a ữV ó ứ m vi - 5- 4 - 2- 6-3-7-8
0 0 0 0
0 180 360 540 7200
Góc quay
r k ỷ 00 1800 1800 3600 3600 5400 5400 7200 00 3600
xylanh
s ổ xả hút nén H-X 0
s nén ổ xả hút nén X H
s 4 nén ổ xả hút X H
s 2 hút nén ổ xả hút X H
s 6 hút nén ổ xả 0 H-X
s 3 xả hút nén ổ xả H X
s 7 xả hút nén ổ H X
s ổ xả hút nén ổ H X
Q a r k ỷ ể is o m s ở ĐC kỳ ổ ươ g ứ g bả g
iề ỉ 00)
C ỉ k e ở ai xupap xả m eo bả g iề ỉ ờ 00.
Q a r k ỷ mộ vò g 3600 )
C ỉ k e ở a xupap ò i.
N ưv mộ vò g a a r k ỷ iề ỉ ượ xupap
III. hực hành bảo dưỡng
15
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
16
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
17
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
Hình 3.3
b. Xoay cưỡng bức: ườ g sử d g mộ s k
Đặ m o ội v m am xupap 3.4a,b) oặ ò mổ ỳ
m rê ôi xupap (hình 3.4 ). N ờ ma s i ò mổ k i mở sẽ o ra mộ
mômen làm xoay xupap.
18
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
19
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
Hình 3.7 Kiểm tra độ kín của xupap với đế bằng vết tiếp xúc.
+ Kiểm ra bằ g d xupap v ó ò xo mó g ãm. g iê g
m v ổd oả a d ỏa oặ xă g v o ườ g ể k oả g
k ô g ấ d rò rỉ ra bề mặ xupap là xupap kín.
+ Kiểm ra bằ g d g (hình 3.8)
Đặ xupap kiểm ra 4) ê vỏ 2) k mặ xupap dù g a è
ặ d g v bơm k ô g k v o bằ g bó g bơm ao s v o ỗ 3) s ấ é
k oả g 0 3 a . Để k oả g kim k k ô g ổi ượ .
20
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
21
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
Hình 3.11 Đo chiều dài xupap Hình 3.12 Đo chiều dày mép trụ
c. Sửa chữa:
Thân mòn: M i eo k ướ sửa ữa a g dẫ ướ g ó ườ g
k ù ợ .
Xupap bị cong 0,03mm ải g ội.
Nấm mò r với x a dù g bộ r ô r i v d ờ r xo
với x a bằ g a m k oa a oặ m r dù g k é .K ir i ai
ể ộ g xo 4 60 v d xupap x
0 0
g sa ó g xupap lên cao cách
mặ k oả g 0mm ể ẩ bị r k i .
23
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
24
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
25
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
Hình 3.22 Lỗ xupap và vòng làm kín (đệm kín) ỏ vị trí lắp với xupap.
3. Hư hỏng, kiể tra, ửa chữa.
a. Hư hỏng, kiể tra, ửa chữa lò xo xupap
Hư hỏng
Bị giảm m xupap ó g k ô g k g i g gõ ô g s ấ giảm
ă g i iê i .
26
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
Bị gẫ Do tá d g ộ g ưở g v i k ô g ảm bảo. i m va
v g ư ỏ g is o xy lanh, xupap.
Kiểm ra sửa ữa
Dù g ướ ặ o iề d i ở r g i do
(hình 3.23a) iề d i ở r g i é . 3.23b).
N iề d i giả ≥ 1 a mới
Kiểm ra ộ k ô g v ô g gó 3.24) bằ g
d g ê dù g. Độ k ô g v ô g gó o é ≤
0,2 mm ớ ải a mới.
27
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
V i Có k ả ă g g m i mò kém ơ xupap k i mò ó ể a
ườ g m bằ g ga g.
3. Cấu tạo (Hình 3.25)
Cấu tao ống dẫn hướng:
29
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
30
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
II. Cò ổ và trục cò ổ( ò g r ò g )
1. Cò ổ
a. Nhiệ vụ
i i r g gia ể r ề ể ộ g a am oặ a ẩ xupap.
V i o Cò mổ ượ o bằ g é ò mổ ộ g ơ ao ỡ ỏ
ượ rè oặ bằ g ga g.
b. Cấu tạo (hình 4.3)
31
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
32
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
33
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
(a) (b)
Hình 5.3 Đo cổ trục và vấu cam
34
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
Kiểm ra iề ao vấ am v b m 5.3a). C iề ao k ô g
ấ ơ k ướ iê ẩ 0,5 mm.
Kiểm ra ộ dị dọ r dù g ồ g ồ so v kiểm ra ươ g ư kiểm ra
k e ở dọ r a r k ỷ 5.4). Khe hở tiêu chuẩn: 0,08 0,18 , tối
a: 0,25 .
35
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
Kiểm ra ộ o g bằ g ồ g ồ so ươ g o ư o ộ o g r
k ỷ . (hình 5.6 ) Độ cong tối a cho phép: 0,06 mm.
36
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
V i o ườ g m bằ g é v ượ ôi ứ g. Có 2 o i o ội
o ội ơ k v o ội ỷ .
3. Cấu tạo
a. Con ội cơ khí
37
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
i ê is o ũ g i ê ộ g ê ũa ẩ m mở x . Mộ d rò rỉ
a k e ở giữa piston v o ội sẽ rả về d .
o i o ội óư iểm m vi êm v k ô g iề ỉ k e ở
i x a
.
Hình 5.9 Con đội thuỷ lực
38
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
Hình 4.4 Kiểm tra sự rò rỉ dầu Hình 4.5 Kiểm tra mặt đáy con đội
của con đội thuỷ lực bằng TBCD
Kiểm ra o ội ỷ . m êm ô g vi kiểm ra sa
+ Kiểm ra ộ mò xướ a va bi v k m va ó gk ô g
kín. Nói g ê a bi mới.
+ Kiểm ra ò xo bị vặ v giảm ồi ải a mới.
+ Kiểm ra mứ dò rỉ d rê bộ g ê dù g 4.4).
+ Nhúng m o ội g ro g b d dồ k ô g k ra k ỏi o
ội. Dù g bơm a rê ồ g é ê g rượ bê ro g m d ọ ak e ởk e ở
giữa v g rượ ro g mứ ọ d ỉ rê ồ g ồ bấm gi . ời gia ọ
d ro g k oả g 2 40 gi ộk ảm bảo ời gia ọ d ỏ ơ 2
gi ải a o ội.
III. hực hành ửa chữa
39
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
(a)
40
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
Hình 6.2 Dẫn động bằng bộ truyền đai động cơ một dãy
41
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
a) b
Hình 6.3 Kiểm tra xích cam
+ Đo ộ mò a m g rượ v m g giảm ấn, ộ òn tối a 1,0 .
42
Mô dun Sửa chữa và bảo dưỡng cơ cấu phân phối khí
Hình 6.4 Các hư hỏng của dây đai dẫn động trục cam
43
MỤC ỤC
Trang
44