You are on page 1of 3

Chuyên ngành: CN kỹ thuật Chuyên ngành: CN kỹ thuật Chuyên ngành: CN kỹ thuật

TC TC TC
Hóa sinh Hóa thực phẩm & hệ thống dược Chuyển đổi sinh khối & tinh chế
I. Khối kiến thức cơ bản: I. Khối kiến thức cơ bản: I. Khối kiến thức cơ bản:
I.1 Nhóm môn học bắt buộc: I.1 Nhóm môn học bắt buộc: I.1 Nhóm môn học bắt buộc:
200104 Đường lối Đảng CSVN 3 200104 Đường lối Đảng CSVN 3 200104 Đường lối Đảng CSVN 3
202108 Toán cao cấp A1 3 202108 Toán cao cấp A1 3 202108 Toán cao cấp A1 3
214103 Tin học đại cương 3 214103 Tin học đại cương 3 214103 Tin học đại cương 3
202301 Hóa học đại cương 3 202301 Hóa học đại cương 3 202301 Hóa học đại cương 3
202304 Thí nghiệm hóa đại cương 1 202304 Thí nghiệm hóa đại cương 1 202304 Thí nghiệm hóa đại cương 1
202501 Giáo dục thể chất 1 1 202501 Giáo dục thể chất 1 1 202501 Giáo dục thể chất 1 1
202622 Pháp luật đại cương 2 202622 Pháp luật đại cương 2 202622 Pháp luật đại cương 2
200106 Các NL cơ bản của CN Mác-Lênin 5 200106 Các NL cơ bản của CN Mác-Lênin 5 200106 Các NL cơ bản của CN Mác-Lênin 5
200201 Quân sự 1 (lý thuyết) 3 200201 Quân sự 1 (lý thuyết) 3 200201 Quân sự 1 (lý thuyết) 3
200202 Quân sự 2 (thực hành) 3 200202 Quân sự 2 (thực hành) 3 200202 Quân sự 2 (thực hành) 3
202109 Toán cao cấp A2 3 202109 Toán cao cấp A2 3 202109 Toán cao cấp A2 3
202502 Giáo dục thể chất 2 1 202502 Giáo dục thể chất 2 1 202502 Giáo dục thể chất 2 1
213603 Anh văn 1 4 213603 Anh văn 1 4 213603 Anh văn 1 4
213604 Anh văn 2 3 213604 Anh văn 2 3 213604 Anh văn 2 3
217301 Hóa sinh đại cương 2 217301 Hóa sinh đại cương 2 217301 Hóa sinh đại cương 2
217304 Vi sinh đại cương 2 217304 Vi sinh đại cương 2 217304 Vi sinh đại cương 2
200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 200107 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
I.2 Nhóm môn học tự chọn - phải đạt 3 TC I.2 Nhóm môn học tự chọn - phải đạt 3 TC I.2 Nhóm môn học tự chọn - phải đạt 3 TC
202201 Vật lý 1 2 202201 Vật lý 1 2 202201 Vật lý 1 2
202202 Thí nghiệm vật lý 1 1 202202 Thí nghiệm vật lý 1 1 202202 Thí nghiệm vật lý 1 1
202302 Hoá phân tích 2 202302 Hoá phân tích 2 202302 Hoá phân tích 2
202305 Thí nghiệm hoá phân tích 1 202305 Thí nghiệm hoá phân tích 1 202305 Thí nghiệm hoá phân tích 1
II. Khối kiến thức cơ sở ngành II. Khối kiến thức cơ sở ngành II. Khối kiến thức cơ sở ngành
II.1. Nhóm bắt buộc II.1. Nhóm bắt buộc II.1. Nhóm bắt buộc
217112 Vẽ kỹ thuật 2 217112 Vẽ kỹ thuật 2 217112 Vẽ kỹ thuật 2
217111 Hóa lý 1 2 217111 Hóa lý 1 2 217111 Hóa lý 1 2
217109 Hóa lý 2 3 217109 Hóa lý 2 3 217109 Hóa lý 2 3
217202 Giới thiệu CN hóa học 3 217202 Giới thiệu CN hóa học 3 217202 Giới thiệu CN hóa học 3
217209 Quá trình cơ học 3 217209 Quá trình cơ học 3 217209 Quá trình cơ học 3
217302 CN hoá sinh và ứng dụng 2 217302 CN hoá sinh và ứng dụng 2 217302 CN hoá sinh và ứng dụng 2
217303 Tổng hợp hóa hữu cơ ứng dụng 2 217303 Tổng hợp hóa hữu cơ ứng dụng 2 217303 Tổng hợp hóa hữu cơ ứng dụng 2
217307 Kỹ thuật điện ĐC CNHH 2 217307 Kỹ thuật điện ĐC CNHH 2 217307 Kỹ thuật điện ĐC CNHH 2
217901 Tham quan nhà máy 1 217901 Tham quan nhà máy 1 217901 Tham quan nhà máy 1
217110 Tính chất vật liệu 2 217110 Tính chất vật liệu 2 217110 Tính chất vật liệu 2
217224 Thống kê & PPTN 3 217224 Thống kê & PPTN 3 217224 Thống kê & PPTN 3
217204 Truyền nhiệt và truyền khối 3 217204 Truyền nhiệt và truyền khối 3 217204 Truyền nhiệt và truyền khối 3
217226 Ứng dụng computer trong CNHH 3 217226 Ứng dụng computer trong CNHH 3 217226 Ứng dụng computer trong CNHH 3
217211 Dụng cụ đo và kiểm soát QT 2 217211 Dụng cụ đo và kiểm soát QT 2 217211 Dụng cụ đo và kiểm soát QT 2
217306 TH CN hóa sinh và ứng dụng 1 217306 TH CN hóa sinh và ứng dụng 1 217306 TH CN hóa sinh và ứng dụng 1
II.2 Nhóm môn học tự chọn - phải đạt 6 TC II.2 Nhóm môn học tự chọn - phải đạt 6 TC II.2 Nhóm môn học tự chọn - phải đạt 6 TC
II.2.1 Nhóm tự chọn 1 - yêu cầu đạt 2 TC II.2.1 Nhóm tự chọn 1 - yêu cầu đạt 2 TC II.2.1 Nhóm tự chọn 1 - yêu cầu đạt 2 TC
217106 Hoá hữu cơ 2 217106 Hoá hữu cơ 2 217106 Hoá hữu cơ 2
217107 Hóa vô cơ 2 217107 Hóa vô cơ 2 217107 Hóa vô cơ 2
II.2.2 Nhóm tự chọn 2 - yêu cầu đạt 2 TC II.2.2 Nhóm tự chọn 2 - yêu cầu đạt 2 TC II.2.2 Nhóm tự chọn 2 - yêu cầu đạt 2 TC
217101 Hóa phân tích dụng cụ 3 217101 Hóa phân tích dụng cụ 3 217101 Hóa phân tích dụng cụ 3
217108 PP phân tích TP hóa lý 2 217108 PP phân tích TP hóa lý 2 217108 PP phân tích TP hóa lý 2
II.2.3 Nhóm tự chọn 3 - yêu cầu đạt 2 TC II.2.3 Nhóm tự chọn 3 - yêu cầu đạt 2 TC II.2.3 Nhóm tự chọn 3 - yêu cầu đạt 2 TC
217222 Kỹ thuật lạnh và ứng dụng 2 217222 Kỹ thuật lạnh và ứng dụng 2 217222 Kỹ thuật lạnh và ứng dụng 2
217708 Các pp phân lập & tinh chế 2 217708 Các pp phân lập & tinh chế 2 217708 Các pp phân lập & tinh chế 2
217707 Các pp phổ phân tích cấu trúc phân tử 2 217707 Các pp phổ phân tích cấu trúc phân tử 2 217707 Các pp phổ phân tích cấu trúc phân tử 2
III. Khối kiến thức chuyên ngành III. Khối kiến thức chuyên ngành III. Khối kiến thức chuyên ngành
III.1 Nhóm môn học bắt buộc III.1 Nhóm môn học bắt buộc III.1 Nhóm môn học bắt buộc
217212 Thực hành quá trình thiết bị 1 217212 Thực hành quá trình thiết bị 1 217212 Thực hành quá trình thiết bị 1
217215 Kỹ thuật phản ứng 2 217215 Kỹ thuật phản ứng 2 217215 Kỹ thuật phản ứng 2
217902 Đồ án CNHH 2 217902 Đồ án CNHH 2 217902 Đồ án CNHH 2
217223 Quá trình phân riêng 3 217223 Quá trình phân riêng 3 217223 Quá trình phân riêng 3
217909 Seminar chuyên ngành 1 217909 Seminar chuyên ngành 1 217909 Seminar chuyên ngành 1
217903 Rèn nghề 1 217903 Rèn nghề 1 217903 Rèn nghề 1
217216 Kỹ thuật xúc tác 2 217504 Hóa học thực phẩm 2 217216 Kỹ thuật xúc tác 2
217415 CNSX phân vi sinh 2 217506 CN hóa hương liệu 2 217607 Giới thiệu KT hệ thống sinh học 2
217401 CNSX thuốc BVTV 2 217513 Công nghệ lên men 3 217801 Mỹ phẩm thiên nhiên 2
217403 CNSX phân bón hóa học 2 217502 Công nghệ và kỹ thuật thực phẩm 2 217802 Công nghệ enzyme 2
217409 Kỹ thuật môi trường 3 217514 Thực phẩm chức năng dược 2 217602 Kỹ thuật nhiên liệu sinh học 3
217413 TH phân bón HH&thuốc BVTV 2 217512 TH KT thực phẩm & TP chức năng 2 217808 TH mỹ phẩm TN& CN enzyme 2
III.2 Nhóm môn học tự chọn - phải đạt 15 TC III.2 Nhóm môn học tự chọn - phải đạt 15 TC III.2 Nhóm môn học tự chọn - phải đạt 15 TC
III.2.1 Nhóm tự chọn 1 - yêu cầu đạt 4 TC III.2.1 Nhóm tự chọn 1 - yêu cầu đạt 4 TC III.2.1 Nhóm tự chọn 1 - yêu cầu đạt 4 TC
217219 Hoạt chất bề mặt 2 217219 Hoạt chất bề mặt 2 217219 Hoạt chất bề mặt 2
217305 PT dư lượng và độc tố trong SPNN 2 217305 PT dư lượng và độc tố trong SPNN 2 217305 PT dư lượng và độc tố trong SPNN 2
217225 Công nghệ màng lọc ứng dụng 2 217225 Công nghệ màng lọc ứng dụng 2 217225 Công nghệ màng lọc ứng dụng 2
217603 Bao bì đóng gói 2 217603 Bao bì đóng gói 2 217603 Bao bì đóng gói 2
III2.2 Nhóm tự chọn 2 - yêu cầu đạt 4 TC III2.2 Nhóm tự chọn 2 - yêu cầu đạt 4 TC III2.2 Nhóm tự chọn 2 - yêu cầu đạt 4 TC
217217 Thiết kế nhà máy hóa chất 2 217217 Thiết kế nhà máy hóa chất 2 217217 Thiết kế nhà máy hóa chất 2
217218 Máy thiết bị và CN hóa chất 2 217218 Máy thiết bị và CN hóa chất 2 217218 Máy thiết bị và CN hóa chất 2
217414 QLCL nhà máy hóa chất 2 217414 QLCL nhà máy hóa chất 2 217414 QLCL nhà máy hóa chất 2
217601 Dược chất thiên nhiên 2 217601 Dược chất thiên nhiên 2 217601 Dược chất thiên nhiên 2
217609 QLCL nhà máy thực phẩm 2 217609 QLCL nhà máy thực phẩm 2 217609 QLCL nhà máy thực phẩm 2
III.2.3 Nhóm tự chọn 3 - yêu cầu đạt 7 TC III.2.3 Nhóm tự chọn 3 - yêu cầu đạt 7 TC III.2.3 Nhóm tự chọn 3 - yêu cầu đạt 7 TC
Kỹ thuật tổng hợp và ƯD hợp chất 217503 Chế biến sữa 3 217803 Công nghệ & kỹ thuật khí sinh học 3
217404 2
trong Nông nghiệp 217507 Công nghệ dược 3 217804 Kỹ thuật hóa khí & nhiệt phân 3
217416 Polymer & polymer sinh học 3 217509 Chế biến dầu và chất béo 3 217805 Cảm biến sinh học 3
217411 CN tái sinh & thu hồi TN 3 217510 Chế biến rau quả 3 217806 Thiết bị đo đạc sinh học 2
217412 CN xử lý nước và khí thải 3 217511 Chế biến thịt 3 217807 KT phát điện sinh khối 2
217605 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3 217604 Hóa dược 3 217809 Chất bôi trơn&VL sinh học 3
217506 CN hóa hương liệu 2 217216 Kỹ thuật xúc tác 2 217506 CN hóa hương liệu 2
217417 Công nghệ chế biến cao su 3 217608 CN chế biến thủy sản 3 217416 Polymer & polymer sinh học 3
III.3 Nhóm môn học tốt nghiệp - phải đạt 10 TC III.3 Nhóm môn học tốt nghiệp - phải đạt 10 TC III.3 Nhóm môn học tốt nghiệp - phải đạt 10 TC
217907 Khóa luận tốt nghiệp 10 217907 Khóa luận tốt nghiệp 10 217907 Khóa luận tốt nghiệp 10
Tiểu luận TN (5 TC) + phải đạt thêm Tiểu luận TN (5 TC) + phải đạt thêm Tiểu luận TN (5 TC) + phải đạt thêm
217908 5 TC ở nhóm tự chọn chuyên ngành 10 217908 5 TC ở nhóm tự chọn chuyên ngành 10 217908 5 TC ở nhóm tự chọn chuyên ngành 10
(III.2) (III.2) (III.2)
Các học phần thay thế tốt nghiệp (phải Các học phần thay thế tốt nghiệp Các học phần thay thế tốt nghiệp (phải
đạt thêm 10 TC ở nhóm tự chọn 10 (phải đạt thêm 10 TC ở nhóm tự chọn 10 đạt thêm 10 TC ở nhóm tự chọn 10
chuyên ngành - III.2) chuyên ngành - III.2) chuyên ngành - III.2)
Tổng tín chỉ bắt buộc: 101 Tổng tín chỉ bắt buộc: 101 Tổng tín chỉ bắt buộc: 101
Tổng tín chỉ các nhóm tự chọn: 34 Tổng tín chỉ các nhóm tự chọn: 34 Tổng tín chỉ các nhóm tự chọn: 34
Ghi chú : (*) Học phần điều kiện, khi hoàn thành SV Ghi chú : (*) Học phần điều kiện, khi hoàn thành SV Ghi chú : (*) Học phần điều kiện, khi hoàn thành SV
sẽ được cấp chứng chỉ. sẽ được cấp chứng chỉ. sẽ được cấp chứng chỉ.
Môn học chuyên ngành: chữ in nghiêng Môn học chuyên ngành: chữ in nghiêng Môn học chuyên ngành: chữ in nghiêng
Môn học chung: chữ thường Môn học chung: chữ thường Môn học chung: chữ thường

You might also like