You are on page 1of 67

thí

sơn;
nhà nghiệm
PL02:
lắp ráp +và
CC cọc đại
vànghiệm
thi trà và
công nhà
ép thân
cọc vỏ,
nhà khu
TC ô
vàđiều tô; PL11:
công
thuật;
sơn
CC vàôép
hành;PL04: tc
TC
cọc
PL05:
tô; PL13:
thí
thí CCnhà
thí
nghiệm
nghiệm
CC và
khung;
và thi
CC thi
và công
TC
++trà
cọc
cọc
côngcọc
PL07:
cọc
đạicọc
đại nhà
cọc
đại
trà
trà
CC
thí
thíăntrà;
nghiệm,
nhà
nhà vàlắp
thíđại
PL10:
locker
điều
nghiệm, ráp,
nghiệm
CC
hành;
đại khu
nhà
vàE-tc
trà
trà kỹ
+thí
nhà cọc đại
nghiệm
lắp ráptrà+ trạm
vàcọc
nhà xử
đại lý
khung; nước
nhà thải;PL08:
thân
PL07: CCvỏ,và khu
TCCCô và
thítô; TC thí
PL11:
nghiệm
Scooter;
sơn
PL01:
thuật;
nghiệm ô tc
tô;
CC PL14:
PL05:
+ PL13:
vàcọcTC
CC CC
CC
thí
đại và
và TC
nghiệm
vàtrà
thi TC cọc
công
nhà cọc đại
nhà
+cọc
độngcọc trà,
đại
thí
cơ; thí
ănnghiệm,
vàlắp
trà
PL09: nghiệm
locker
nhà
PS khu
xưởng
đại
tăng E-
tràthi
CC
+sơn;
khungvà
cọclắp đại thí
chínhtrà nghiệm
trạm
xưởng xử+ cọc đại
lý nước
dập từép trà nhà
thải;PL08:
trục 1CCđến ráp,
CCthí
trục nhà
vànghiệm
20 TCcọc
và thí
Scooter;
nhà
công
sơn PL02:
ép
ôxưởng PL14:
tô;ráp
cọc CCvà
PL13: và
thí CC
nhà và
thi
nghiệm
CC và TC
công
khung; cọc
TC1và
cọc đại
cọccọc
PL07:
nhà trà,
đại nhà thí

ăntrà; nghiệm
vàđiều
TC
PL10:
locker CCkhuvàthi
E-tc
nghiệm
nền
+khung
hành;PL04:
cọc đại+
chính cọc
dập
trà+CC đại
trạm từ
xưởng trà
trục
vàđại
thi
xử nhà
dập
lý động
đến
từ cọc
công
nước trục cơ;
giáp
1 đến
thí PL09:
trục 6
trục
nghiệm,
thải;PL08: PS
khu
CCô20tăng
đại
và ôvàtô;
trà
TC cọc
kỹ
thí
thí
công nghiệm
Scooter;ép PL14:
cọc cọc
thí CC và
nghiệm trà
TC nhà
cọc
và thân
đại
cọc vỏ,
trà,
đại thí
trà; khunghiệm
PL10: tô;
CC PL11:

PL15:
nền
thuật;
nghiệm
CC và
khung
CC
xưởng
tc và
PL05:
+thí
chính cọcTC
dập
CC cọc
đại
nghiệmtừ
xưởng
TN
trục
vàtrà
thi
+ nhà
dập

1từ
công
cọc đại
đếncọc
động
đại trà
giáp
trà
trục
xưởng
thí
cơ;
1 trục
nghiệm,
nhàPL09:
đến lắp6dập
trụckhu
PS
ráp,
20
khu
ô
đại
tăng
nhà
vàtô;
tràthitc
sản
cọc
thí
xuất nghiệm
oto; +và
PL17: cọc CCđạiTNtrà
và thinhà
công thân
cọc vỏ, khu xửôlýtô; PL11:
PL15:
nhà
công
sơn
nền
CC và
CC
ôlắp
ép
xưởng
tc

tô;ráp
cọc TC
PL13:
thí
thí
dập cọc
nhà
nghiệmCC
từthikhung;
nghiệm

trục
+

TC1và
cọc
đại
cọc
đến
đại
trà
PL07:
cọcnhàđại
giáp
trà ăntrạm
xưởng
CC và
trà;
vàlắp
trục
nhà 6dập
TC thí
PL10:
locker
khu
ráp,
rác
khu
CC
ôkhu
nhà
sản
nghiệm

tô; E-tc
thải;
xuất
+ cọc
thí PL16:
oto;
đại
nghiệm
Scooter; CC
PL17:
trà+
PL14: và
trạm
cọc CC và
xử
đại công
thi

trà nước
nhàcọc
công thí
cọc nghiệm,
trạm
thải;PL08:
thân vỏ, khu xử
CCđại
ôlý

tô;trà
rác
TC thí
PL11:
Mã HĐ Số hợp đồng PL15:
sơn CC và TC CC Nội
cọc và
TN TCvàcọc
dung đại
hợp
đại trà,
tràđồng
xưởngthí nghiệm
dập khu sản
0310/2017/HĐXD/VF-MĐ + CC vàôoto;
xưởng
thải;
nghiệm
khung
xuất
tô;
PL16:
tc
chính
PL13:
Bumper
+thí CC
cọc
PL17: vàCC
đại
nghiệmkhu
xưởng
CCthivà
trà

TC
công
nhà
+dập cọc
Suppile;
cọctừ
thi cọc
động
đại
công
nhà
PL18:
thí
trà
trục cơ;ăn
1nhà
cọc
CC vàlắp
nghiệm,
PL09:
đến
trạm
locker

trụcthi
đại
PS
ráp,
xử 20

khu
công
trà
tăng
nhà E-
cọc
thi
và cọc
rác
PL01 + PL02 + PL04 + PL05++
0310/2017/HĐXD/VF-MĐ Scooter;
thí
xưởng
công nghiệm,
ép
sơn ôxưởng PL14:
Bumper
cọc
tô; PL13: đại
thí CC
trà
khu và
nghiệm
CC TC
xưởng
vàcông cọc
Suppile;
và ZF
TC1 cọc đại
cọckhu
PL18:
nhà trà,
đại CCthí
Suppile;
trà;
ăntrục vànghiệm
PL19:
thi
PL10:
và locker công
CC CC
và cọc
E-tc
nền
thải;
khung PL16:
chính dập
CC từthi
vàthí
xưởng trục
dập từđến
cọc
trụcgiáp
thí1 nghiệm,
đến 6 khu
trục đại
20 ôkhu
tô;cọc
trà
vàPL11:
PL07 + PL02
PL01 Pl08 ++ PL09
PL04 ++ PL10
PL05 ++ và
thí thi
Scooter;
PL15: công
nghiệm,
nghiệm
CC cọc
+
PL14:
vàdậpđại
cọc trà
CC
TC cọc đạinghiệm,
xưởng

TN trà
TCvànhà
cọcZFđại
khu
thân
đại
đại PL18:
tràtrà trạm
Suppile;
vỏ,
trà,
xưởngthíkhu bơm
PL19:
ô
nghiệm hồ
tô; CC
0310/2017/HĐXD/VF-MĐ
PL11
PL07 + PL13Pl08 +++ PL09 PL15+++
PL14 ++ PL10 xưởng
nền
điều

CC thi

khung
Bumper
xưởng
hòa
công
tc ;PL17:
thí
chính PL21:CC
cọc
khu
từ trục
thí
nghiệm
xưởng
Suppile;

nghiệm,
+dập 1từ
thi
cọc đến
công
đạiđại giáp
trà
trục cọc
trà
1nhà
CC
trục và
đạilắp
trạm
đến 6dập
trà
trục
thi
khu
khí
bơm
ráp,
20
khu
công
ôtrộn
hồ
nhà
sản
vàtô;
cọc
cọc
PL01 + PL02 PL04 + PL05 + xuất
thí
PL15: oto;
nghiệm,
CC và đại
TC cọcCC
trà và
xưởng
TN thi
và công
ZF
đại khucọc
trà trạm
Suppile;
xưởng xử lý
PL19:rác CC
SS1233A17/2017/HĐ/VINCOM
PL17
PL11 ++ PL16PL13 + PL18
PL14 ++ PL10
PL19
PL15 ++ khu
điều
sơn
nền
thải; ôxưởng
tô và
hòa
tô;
PL16: xưởng
;PL13:
PL21:CC
dập
CC CC Aapico
từthi
vàthí vàcông

trục thi
TC khunhà
công
1 cọc
đến
cọc supplie;
cọc
giáp
thí ăn đại
trục
nghiệm, 6dập
khíkhu
PL23:CC
và trà
locker
khu
đại ôtrộn
khu sản

tô;
trà E-
VF-0013 PL07
MERCE-VMEC
PL21
PL17 +
Pl08 + PL09
PL16 +
0310/2017/HĐXD/VF-MĐ PL18 + PL19 +++

xuất
CC
thi
khu
thi
thang
công
ô
Scooter;
PL15:hòa
xưởng
công
oto;

CC vàmáy
cọc cọc
PL17:
PL14:

Bumper cho
thí
xưởng CC
CC
TC cọckhu
nghiệm,

nhà
nghiệm,
Aapico

TN thi
TC công
điều
đại
cọc
đại
khu
và đại
Suppile; hành
trà
đại
trà
cọc trạm
trạm
Vinfast
xưởng
supplie;
trà,
tràcọc
PL18: xưởng
CCthí
bơm
xử
lear lý
khu
PL23:CC
vànghiệm
dập
thi
hồ
rác
khu
công và
sản
cọc
PL11 + PL13 + PL14 + PL15 điều
thải; PL16: ; PL21:CC
CCthívàCC và
thivàdập thi
công công
cọc thí đại trà khí trộn
VF-0021 PL21
PL23+26+28+PL29+PL30
PL01
PL17 ++ PL02
PL16 + PL04
PL18 + PL05
PL19++
supplier;
thi
khung
xuất
thí
khu công
nghiệm,
tô cọc
chính
ôoto; vàPL17: xưởng
đại
xưởng nghiệm,
trà xưởng
Aapico đại
thitừ
công
ZF
khutrà
trục
khu 1 nghiệm,
xưởng
cọc đến
Suppile;
supplie; xửđại
lear
trạmtrục khu
20

PL19:
PL23:CC
trà
vàvà
rác CCcọc
0310/2017/HĐXD/VF-MĐ
VF-0021 PL23+26+28+PL29+PL30 xưởng
supplier;
nền
thải; Bumper
xưởng
PL16: dập
CC và khu
từthi Suppile;
trụccông1 đến
cọc PL18:
giáp
thí CC
trục
nghiệm, và6 thi
khu
đại công
ô tô;
trà cọc
PL07
PL21
PL01 ++ Pl08
PL02 ++ PL09
PL04 ++ PL10
PL05 ++ và
thi
thí thi
côngcông
nghiệm, cọccọc thí thí
đại nghiệm,
nghiệm,
trà xưởng đại
ZFđại
trà
khu trà trạmlear
xưởng
Suppile; bơm khu
PL19:hồ CC
VF-0021 0310/2017/HĐXD/VF-MĐ
PL11 ++ PL13 PL15+++ PL15:
xưởng CC và
Bumper TC cọckhuTN và đại
Suppile; tràcọc
PL18: xưởng
CC
đạivà dập
khíkhu
thi công sản
cọc
PL01 PL02 +++ PL09
PL23+26+28+PL29+PL30
PL07 + Pl08
PL14 ++ PL10
PL04 + PL05 +
điều
thí thi
Cung
xuất
hòa
supplier;
và công
cấp
oto;
nghiệm,
; PL21:CC
vàcọc
PL17:thi thí
đại công
CC
trà


xưởng
thi
nghiệm,
cọc
công
ván
thi công
ZFđạicừ
khu trà
cọcbê trạm
tông
trạm
Suppile;
trà
bơm
dự
xử lýứng
PL19:
trộn
hồ
rác CClực
PL17 PL16 PL18 PL19 khu ô tô và xưởng Aapico khu supplie; PL23:CC và
VF-0822 PL11

PL07
PL21
++ PL13
Pl08 ++ PL09
1909/2018/HĐCX/VF PL14 ++ PL10
PL15- +MĐ.
+ điều
SW940
thải;

thi thi hòa
công Hồ
PL16:
công ; PL21:CC
cọc điều
CC hòa
thívàthí
cọc vàcông
khuthiSupplier
thinghiệm,
nghiệm,
công
cọc
đại đại
trà
cọc
thí
trà đại trà
nghiệm,
trạm
xưởng
khí hồ
đại
bơm
lear khu
trộn
trà
PL17
PL11 +
+ PL16
PL13 +
0310/2017/HĐXD/VF-MĐ
+ PL18
PL14 +
+ PL19
PL15 + +
+ khu
xưởng
điều ô tô
hòa và
Bumper
; xưởng
PL21:CC khu Aapico
Suppile;
và thi khu
công supplie;
PL18:
cọc CC
đại PL23:CC

tràthi
khí công vàcọc
trộn
VF-0021 PL23+26+28+PL29+PL30
PL21 + supplier;
thi công cọc thí nghiệm, đại trà xưởng lear khu
PL01
PL17 + PL02 PL16 + PL04
PL18 + PL05
PL19 + thí
khunghiệm,
ô tô và xưởngđại trà Aapico
xưởng ZF khukhu Suppile;
supplie; PL19: và
PL23:CC CC
VF-0021 PL23+26+28+PL29+PL30
PL07
PL21 + Pl08 + PL09 + PL10 + supplier;

thi thi
côngcôngcọccọc thí thí nghiệm,
nghiệm, đạiđại
tràtrà trạmlear
xưởng bơm khuhồ
VF-0021 PL11 + PL13 + PL14 + PL15 +
PL23+26+28+PL29+PL30 điều hòa ; PL21:CC và thi công cọc đại trà khí trộn
supplier;
PL17 + PL16 + PL18 + PL19 + khu ô tô và xưởng Aapico khu supplie; PL23:CC và
VF-0600 0803/2018/HĐXD/VG-MĐ
PL21 + CCLĐ
thi công hàngcọcrào thíbê tông đúc
nghiệm, đạisẵn tại Vinfast
trà xưởng learHPkhu
VF-0021 PL23+26+28+PL29+PL30 supplier;
VF-0196 1203/2018/HĐXD/VF-MĐ CCLĐ
CC và hàng
TC cọcrào vánbêcừ tông đúc sẵn
bê tông dự tạiứngVinfast HP hồ
lực SW940
VF-0271 2704/2018/HĐCX/VF-MĐ điều hòa Vinfast HP
Tên nhà thầu Giá trị gồm cả VAT

Công ty thang máy Mitsubishi Việt Nam (VMEC) 3,050,000,000


Công ty TNHH bê tông và xây dựng Minh Đức vjh
Công ty TNHH bê tông và xây dựng Minh Đức 157,814,837,509
Công ty TNHH bê tông và xây dựng Minh Đức 1,083,714,673,645
Công ty TNHH Bê tông và Xây dựng Minh Đức 2,413,843,027
Công ty TNHH bê tông và xây dựng Minh Đức 155,616,913,935
Công ty TNHH bê tông và xây dựng Minh Đức 115,909,069,644
Công ty TNHH bê tông và xây dựng Minh Đức 115,909,069,644
Công ty TNHH bê tông và xây dựng Minh Đức 5,710,289,919
Công ty TNHH bê tông và xây dựng Minh Đức 53,681,147,967
Công ty TNHH bê tông và xây dựng Minh Đức 7,697,439,288
Công ty TNHH bê tông và xây dựng Minh Đức 47,593,425,000
-Tờ trình (bản sao)+PL13(gốc)+HS quyết
toán(gốc)
-HS quyết toán PL08(bản gốc)+PL08(gốc)
-HS quyết toán PL11 +PL11(bản gốc)+Tờ
trình (bản sao)
-HS
-PL10 (bản gốc)+PL12 KHÔNG TÌM
- HĐ(bản
gốc sao)+Tờ trình+HS UNKNOWN
thanh toán THẤY
-HS quyết toán PL07(bản gốc)+PL07(gốc)
-HS quyết toán PL04+05+09(bản gốc)
-HD gốc
+PL04+05+09(gốc)
-HS thanh
-PL01 (bảntoán
gốc)
-HS quyết
-HĐ (gốc) toán Note
-HSTT
HS thanh toán
đợt 1; HĐhợp
photođồng
đợtđợt
1 1(bản gốc) Đã scan PL2
'-HS
trùngTT đợt 1+2 (bản gốc); HĐ photo đợt 1+2
-HĐ thi công XD gốc
trùng

trùng
trùng
trùng
không tìm thấy
HĐ gốc
trùng
HS TT đợt 01, 02

-Hồphoto
sơ TT đợt 1+2 (bản gốc) Đã scan ok
-HĐ gốc+PL01(gốc) Đã scan ok
Hùng
Hoạt
Số hợp đồng Nội dung hợp đồng Tên nhà thầu Giá trị gồm cả VAT

1 Deloitte Consulting Phí dịch vụ tư vấn SAP - Deloitte Deloitte VN Deloitte VN


Agreement

2 Deloitte Consulting Phí dịch vụ tư vấn SAP - Deloitte Deloitte VN Deloitte VN


Agreement

3 Deloitte Consulting Phí dịch vu tư vấn UAT _ go Deloitte VN Deloitte VN


Agreement line_Escooter

4 Deloitte Consulting Phí dịch vụ tư vấn SAP - Deloitte Deloitte VN Deloitte VN


Agreement

5 Deloitte Consulting Triển khai phần mềm SAP S4 HANA Deloitte VN Deloitte VN
Agreement

6 Deloitte Consulting S4Hana Deloitte VN Deloitte VN


Agreement

7 Deloitte Consulting CC hệ thống phần mềm SAP Deloitte VN Deloitte VN


Agreement S4HANA

8 Deloitte Consulting S4haa Deloitte VN Deloitte VN


Agreement
9 SOW290895 TT cước vận chuyển Siemens VN Siemens VN
TT dịch vụ tư vấn theo HĐ
10 SOW290895 Siemens VN Siemens VN
ASO001-CP-1802
11 SOW29567 TT phí vc hàng siemens Siemens VN Siemens VN
TT dịch vụ tư vấn theo HĐ
12 SOW29567 Siemens VN Siemens VN
ASO001-CP-1802

13 SOW29567 TT tiền cước vận chuyển T11.2018 Siemens VN Siemens VN

TT dịch vụ tư vấn theo HĐ


14 SOW291531 Siemens VN Siemens VN
ASO001-CP-1802

15 SOW291531 TT tiền cước vận chuyển T12.2018 Siemens VN Siemens VN


TT CP mua PM Siamatics - PO#32-
16 60067732 Simatic IT Licenses Simatic IT Licenses
706
17 60067732 TT SIEMENS THEO HOA DON Simatic IT Licenses Simatic IT Licenses
550H0084497687
TT lần 1 HĐ Siemens - Phần mềm
18 60067732 PLM Licenses PLM Licenses
PLM,
Phần MES
mềm mua part sourcing -
19 60067732 PLM Licenses PLM Licenses
Siemens
Phần mềm h trợ sản xuất -
20 60067732 PLM Licenses PLM Licenses
Siemens
TT CHO SIEMENS THEO H OA DON
21 60067732 PLM Licenses PLM Licenses
550H0084495329
TT CP phần mềm Team center cho
22 60067732 PLM Licenses PLM Licenses
PLM
TTA 20% HĐ xưởng sơn linh kiện -
23 VF-IP-2018116 Durr Durr
Durr
24 VF-IP-2018116 TT LC2 DURR 12310140001043 Durr Durr
25 VF-IP-2018116 Durr Durr
26 VF-IP-2018116 TT LC2 DURR 12310140001043 Durr Durr
27 VF-IP-2018116 TT LC2 DURR 12310140001043 Durr Durr
28 VF-IP-2018116 TT LC2 DURR 12310140001043 Durr Durr
29 VF-IP-2018116 TT LC2 DURR 12310140001043 Durr Durr
30 VF-IP-2018116 TT LC2 DURR 12310140001043 Durr Durr
31 VF-IP-2018116 TT LC2 DURR 12310140001043 Durr Durr
32 VF-IP-2018116 TT LC2 DURR 12310140001043 Durr Durr
33 VF-IP-2018116 TT LC2 DURR 12310140001043 Durr Durr
34 VF-IP-2018116 TT LC2 DURR 12310140001052 Durr Durr
35 VF-IP-2018116 TT LC2 DURR 12310140001052 Durr Durr
36 VF-IP-2018116 TT LC2 DURR 12310140001052 Durr Durr
37 VF-IP-2018116 TT LC Durr LC 12310140001052 Durr Durr
38 VF-IP-2018116 TT LC Durr LC 12310140001052 Durr Durr
39 VF-IP-2018116 TT LC Durr LC 12310140001043 Durr Durr
40 VF-IP-2018116 TT LC Durr LC 12310140001052 Durr Durr
41 VF-IP-2018116 TT LC Durr LC 12310140001061 Durr Durr
42 VF-IP-2018116 TT LC Durr LC 12310140001052 Durr Durr
43 VF-IP-2018116 TT LC Durr LC 12310140001061 Durr Durr
44 VF-IP-2018116 TT LC Durr LC 12310140001061 Durr Durr
45 VF-IP-2018116 TT LC Durr LC 12310140001061 Durr Durr
46 VF-IP-2018116 TT LC Durr LC 12310140001061 Durr Durr
47 VF-IP-2018116 TT LC Durr LC 12310000798504 Durr Durr
48 VF-IP-2018116 TT LC Durr LC 12310140001061 Durr Durr
49 VF-IP-2018116 TT LC Durr LC 12310140001061 Durr Durr
50 VF-IP-2018116 TT LC cho DURR VF-IP-2018116 Durr Durr
51 VF-IP-2018116 TT LC cho DURR VF-IP-2018116 Durr Durr
52 VF-IP-2018179 TTA 20% HĐ Hofmann Holfmann Germany Holfmann Germany
53 VF-IP-2018179 TT LC TF1901801007 Holfmann Germany Holfmann Germany
54 VF-IP-2018180 TT lần 1 HĐ VF-IP-2018180 Tan Phat Automation Tan Phat Automation
55 VF-IP-2018180 TT lần 1 HĐ VF-IP-2018180 Tan Phat Automation Tan Phat Automation
56 VF-IP-2018180 TT lần 1 HĐ VF-IP-2018180 Tan Phat Automation Tan Phat Automation
57 VF-IP-2018180 TT lần 1 HĐ VF-IP-2018180 Tan Phat Automation Tan Phat Automation
1001/2018/HĐ/VF-
58 WELDCOM TT lần 2-30% HĐ 1001/2018 Weldcom/ABB Weldcom/ABB
1001/2018/HĐ/VF-
59 MJP-VF-20180201/MJP-VF- TT lần cuối HĐ 1001 2018 cc day Weldcom/ABB Weldcom/ABB
WELDCOM chuyền khung xe má
60 20180202/MJP-VF-
MJP-VF-20180201/MJP-VF- TT LC Maruka Maruka (Japan) Maruka (Japan)
20180203
61 20180202/MJP-VF-
MJP-VF-20180201/MJP-VF- TT LC Maruka Maruka (Japan) Maruka (Japan)
20180203
62 20180202/MJP-VF-
MJP-VF-20180201/MJP-VF- TT LC Maruka Maruka (Japan) Maruka (Japan)
20180203
63 20180202/MJP-VF-
MJP-VF-20180201/MJP-VF- TT LC Maruka Maruka (Japan) Maruka (Japan)
20180203
64 20180202/MJP-VF-
MJP-VF-20180201/MJP-VF- TT LC Maruka (Japan) Maruka (Japan)
65 20180203
MJP-VF-20180201/MJP-VF- TT LC1 HĐ xưởng lắp ráp Escooter - Maruka (Japan)
20180202/MJP-VF- TT LC Maruka Maruka (Japan)
66 20180203
20180202/MJP-VF-
MJP-VF-20180201/MJP-VF- Maruka Maruka (Japan) Maruka (Japan)
20180203 TU 30% lần 1 cho HĐ xưởng lắp ráp
67 01601/2018/HDMB/Vinfast-
20180202/MJP-VF- Maruka (Japan) Maruka (Japan)
UTECH - Maruka
20180203
68 01601/2018/HDMB/Vinfast- TT
02652.2018.HDMB.Vinfast- TT lần
tạm2-3
ứngHĐ 01601/2018
25% Utech/Atlas Copco (Sweden) Utech/Atlas Copco (Sweden)
UTECH
01601/2018/HDMB/Vinfast-
69 Atlas Copco HĐ01601/2018/HĐMB/VINFAST- Utech/Atlas Copco (Sweden) Utech/Atlas Copco (Sweden)
02652.2018.HDMB.Vinfast-
UTECH
70 Atlas UTECH
TT đợt 4,5 01601/2018HĐMB Utech/Atlas Copco (Sweden) Utech/Atlas Copco (Sweden)
Copco
02652.2018.HDMB.Vinfast-
71 Atlas
HĐ 0211/2018-
Copco 0501/2019 TƯ 25% HĐ 0211/2018- 0501/2019 Utech Utech
72 HĐ 0211/2018- 0501/2019 TT 35% HĐ 0501/2019 Utech Utech
73 01/2018/TPE-VINFAST TƯ 20% HĐ01/2018/TPE Tan Phat/HPA (Italy) Tan Phat/HPA (Italy)
74 01/2018/TPE-VINFAST TT lần 2 HĐ 01/2018/PTE-VINFAST Tan Phat/HPA (Italy) Tan Phat/HPA (Italy)
75 01/2018/TPE-VINFAST TT lần 3 HĐ 01/2018/PTE-VINFAST Tan Phat/HPA (Italy) Tan Phat/HPA (Italy)
TT đợt 4 (90%) HĐ 01/2018/TPE- Tan Phat/HPA (Italy)
76 01/2018/TPE-VINFAST Tan Phat/HPA (Italy)
VINFAST
TT HĐ 01/2018 lắp đặt và nghiệm Tan Phat/HPA (Italy)
77 01/2018/TPE-VINFAST Tan Phat/HPA (Italy)
thu
TTA TB kiểm tra of the product
78 20180718_Service_Agreem Development KTM Technology KTM Technology
ent_V0 to a hardware - KTM
79 20180718_Service_Agreem TT lần 3 hợp đồng 90105766_03 KTM Technology KTM Technology
ent_V0 theo
TT CPhóa đơnkỹ318-18
80 20180718_Service_Agreem tư vấn thuật model B
MJP-VF-20180201/MJP-VF- KTM Technology KTM Technology
ent_V0 Escooter
81 20180202/MJP-VF-
MJP-VF-20180201/MJP-VF- TƯ 30% HĐ MV-VF-20180202 Maruka (Vietnam) Maruka (Vietnam)
82 20180203
20180202/MJP-VF-
MJP-VF-20180201/MJP-VF- TƯ 30% HĐ MV-VF-20180202 Maruka (Vietnam) Maruka (Vietnam)
83 20180203
20180202/MJP-VF-
MJP-VF-20180201/MJP-VF- TT 20% HĐ 892 Maruka (Vietnam) Maruka (Vietnam)
84 20180203
20180202/MJP-VF-
MJP-VF-20180201/MJP-VF- TT 20% HĐ MV-VF-20180202 Maruka (Vietnam) Maruka (Vietnam)
Remain inv MK/16p,0000939
85 20180203
20180202/MJP-VF-
MJP-VF-20180201/MJP-VF- Maruka (Vietnam) Maruka (Vietnam)
(20180202)
TT DV nâng cấp máy máy khắc
86 20180203
20180202/MJP-VF-
MJP-VF-20180201/MJP-VF- Maruka (Vietnam) Maruka (Vietnam)
khung
TU 30% HĐ LĐ&ĐT sử dụng HT dây
87 20180203
20180202/MJP-VF-
MJP-VF-20180201/MJP-VF- Maruka (Vietnam) Maruka (Vietnam)
chuyển lắp ráp
88 20180203
20180202/MJP-VF-
MJP-VF-20180201/MJP-VF- TT CP DV lắp đặt TBĐT Maruka (Vietnam) Maruka (Vietnam)
89 20180203
20180202/MJP-VF-
MJP-VF-20180201/MJP-VF- TƯ 30% HĐ MV-VF-20180202 Maruka (Vietnam) Maruka (Vietnam)
TU 30% HĐ LĐ&ĐT sử dụng HT dây
90 20180203
20180202/MJP-VF- Maruka (Vietnam) Maruka (Vietnam)
chuyển lắp ráp
91 20180203
Không số TTA 25% HĐ GMT GM GM
92 VF-ND-2018373 Inital License F10F15 BMW BMW
93 VF-ND-2018373 Bản quyền động cơ F10F15 BMW BMW
94 VF-ND-2018373 Vay BIDV 3 tr EUR trả BMW F10F15 BMW BMW
VAy ECA giải ngân trực tiếp cho
95 VF-ND-2018373 BMW BMW
BMW
96 VF-ND-2018373 License fee F15F10 BMW BMW
97 VF-ND-2018373 Support fee 2018 F10F15 BMW BMW
98 VF-ND-2018373 Inital support BMW BMW
99 VF-ND-2018373 Inital License F10F15 BMW BMW
100 VF-ND-2018373 Bản quyền động cơ N20 BMW BMW
TT CP mua công cụ sản xuất N20
101 VF-ND-2018373 BMW BMW
(700.000 EUR)
102 VF-ND-2018373 Bản quyền động cơ N20 BMW BMW
103 VF-ND-2018373 500 pcs N20 Crankcase BMW BMW
104 VF-ND-2018373 Support fee 2018 N20 BMW BMW
105 VF-ND-2018373 Inital support BMW BMW
106 PO3200001417 TT CHO HWASEUNG 30PCT PO HWASEUNG R&A CO., LTD. HWASEUNG R&A CO., LTD.
3200001417
Tooling for Finisher, Sealing
107 3200001754 HUNG-A FORMING HUNG-A FORMING
(SEDAN/SUV)
108 3200001499 Tooling for Gapseal (SEDAN/SUV) HUNG-A FORMING HUNG-A FORMING
109 PO3200001503 1ST PMT 30PCT FOR GUANDONG Guangdong Magna Automotive Guangdong Magna Automotive
MAGNA
VINFAST AS PO30PCT
PAYS 3200001503,
FOR IDT AS Mirrors Co., Ltd Mirrors Co., Ltd
110 PO3200001409 IDEUNTECH IDEUNTECH
PO NO 3200001409
TT CHO IDEUNTECH 2ND PO
111 PO3200001409 IDEUNTECH IDEUNTECH
3200001409
TT CHO THYSSinvENKRUPP
VFTOOL1909
1ST 30% THYSSENKRUPP PRESTA AG
112 PO3200001485 THYSSENKRUPP PRESTA AG
PO
TTT3200001485
1st 50% ToolTHEO HO pedal
for Brake
113 PO VF-DP-CHS-0152018 Flex-N-Gate Navarra S.L. Flex-N-Gate Navarra S.L.
S&S
TTA 40% PO VF-DP-CHS-0152018 - Flex-N-Gate Navarra S.L.
114 PO VF-DP-CHS-0152018 Flex-N-Gate Navarra S.L.
FLEX N GATE INGERSOLL-RAND VIETNAM INGERSOLL-RAND VIETNAM
115 VF-IP-2018199 TƯ 15% HĐ VF-IP-2018199 COMPANY LIMITEDVIETNAM
INGERSOLL-RAND COMPANY LIMITEDVIETNAM
INGERSOLL-RAND
116 VF-IP-2018199 Tư lần 2 HĐ 30% HĐ VFIP19 COMPANY LIMITEDVIETNAM
INGERSOLL-RAND COMPANY LIMITEDVIETNAM
INGERSOLL-RAND
117 VF-IP-2018199 TT lần cuối 5% HĐ VFIP 2018199 COMPANY LIMITED
CÔNG TY TNHH MHE-DEMAG COMPANY LIMITED
CÔNG TY TNHH MHE-DEMAG
118 VF-IP-2018115 TƯ 15% HĐ VF-IP-2018115 VIỆT NAM
TT lần 2 cho HĐ Press Shop VF-IP- CÔNG TY TNHH MHE-DEMAG VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH MHE-DEMAG
119 VF-IP-2018115 2018115 VIỆT NAM VIỆT
CÔNGNAM
120 VF-IP-2018115 tt 25% giá trị hđ số VF-IP-2018115 CÔNG TY TNHH MHE-DEMAG TY TNHH MHE-DEMAG
tt lần 4 hđ vf-ip-2018115/ cầu trục VIỆT
CÔNGNAMTY TNHH MHE-DEMAG VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH MHE-DEMAG
121 VF-IP-2018115 Công ty TNHH Creative Công ty TNHH Creative
dầm VIỆT NAM VIỆT NAM
122 VF-IP-2018104 TƯ 20% HĐ VF-IP-2018104 Engineering
Công ty TNHH Creative Engineering
Công ty TNHH Creative
123 VF-IP-2018104 TƯ lần 2 HĐ VF-IP-2018104 Engineering Engineering
GT lần 3 - Tank Farm HĐ số VF-IP- Công ty TNHH Creative Công ty TNHH Creative
124 VF-IP-2018104 Engineering Engineering
2018104
TT lần 1 cho HĐ nghiên cưu Altera Schuler Pressen GmbH
125 VF-IP-201806 Schuler Pressen GmbH
và HĐ xưởng dập Schuler
126 VF-IP-201806 TT LC2 HĐ xưởng dập - Schuler Schuler Pressen GmbH Schuler Pressen GmbH
TT 20% 1st Amendment 4 Design GOI TECH IND.CO.,LTD
127 VF-IP-201809 GOI TECH IND.CO.,LTD
change
TT 20% & 1stBuild time
amendment 3 HĐ
128 VF-IP-201809 GOI TECH IND.CO.,LTD GOI TECH IND.CO.,LTD
khuôn dập
TT 1st Amendment 1 HĐ khuôn
129 VF-IP-201809 GOI TECH IND.CO.,LTD GOI TECH IND.CO.,LTD
dập
130 VF-IP-201809 TTA 30% HĐ khuôn dập - Goitech GOI TECH IND.CO.,LTD GOI TECH IND.CO.,LTD
VF TT CHO GOI TECH THEO INV
131 VF-IP-201809 GOI TECH IND.CO.,LTD GOI TECH IND.CO.,LTD
GOI-19-039
132 VF-IP-201809 TT cho Inv: GOI-19-037 GOI TECH IND.CO.,LTD GOI TECH IND.CO.,LTD
133 VF-IP-201809 TT cho inv: GOI-19-038 GOI TECH IND.CO.,LTD GOI TECH IND.CO.,LTD
TT cho Inv: GOI-19-035 3rd
134 VF-IP-201809 GOI TECH IND.CO.,LTD GOI TECH IND.CO.,LTD
payment
135 VF-IP-201809 TTA 30% HĐ khuôn dập - Goitech GOI TECH IND.CO.,LTD GOI TECH IND.CO.,LTD
136 VF-IP-201810 TT 30% HĐ khuôn dập - Royal EG ROYAL EG CO., LTD ROYAL EG CO., LTD
TT 20% 1st Amendment 4 Design ROYAL EG CO., LTD
137 VF-IP-201810 ROYAL EG CO., LTD
change
TT 20% & 1stBuild time
Amendment 3 for Trunk ROYAL EG CO., LTD
138 VF-IP-201810 ROYAL EG CO., LTD
Lid Outer
TT 1st Dies set 1 260318 HĐ
Amendment
139 VF-IP-201810 ROYAL EG CO., LTD ROYAL EG CO., LTD
khuôn dập
140 VF-IP-201810 TT 30% HĐ khuôn dập - Royal EG ROYAL EG CO., LTD ROYAL EG CO., LTD
141 VF-IP-201810 TT INV RYVINF VINFAST 3RD ROYAL EG CO., LTD ROYAL EG CO., LTD
SAMPLE
TT 30% lần0011 HĐ khuôn dập Under
142 VF-IP-201808 RAYHOO MOTOR DIES CO.,LTD RAYHOO MOTOR DIES CO.,LTD
body for SUV (Rayhoo)
TT 30% lần 1 HĐ khuôn dập Under RAYHOO MOTOR DIES CO.,LTD RAYHOO MOTOR DIES CO.,LTD
143 VF-IP-201808 body for SUV (Rayhoo)
144 VF-IP-2018103 TT 1st hợp đồng VFIP2018103 HEXAGON MI VIETNAM CO., LTD HEXAGON MI VIETNAM CO., LTD
145 VF-IP-2018103 TT 2st hợp đồng VFIP2018103 HEXAGON MI VIETNAM CO., LTD HEXAGON MI VIETNAM CO., LTD
146 VF-IP-2018103 TT 3st hợp đồng VFIP2018103 HEXAGON MI VIETNAM CO., LTD HEXAGON MI VIETNAM CO., LTD
147 VF-IP-2018103 TT 4st hợp đồng VFIP2018103 HEXAGON MI VIETNAM CO., LTD HEXAGON MI VIETNAM CO., LTD
Namsun Aluminum Co. Ltd Namsun Aluminum Co. Ltd
148 VF-DP-EXT-020 TTA 30% HĐ TK Namsun Automotive Parts
EDD for Bumper Fascias S/S VF-DP- Namsun Aluminum Co. Ltd Automotive Parts Co. Ltd
Namsun Aluminum
149 VF-DP-EXT-020 EXT-020
EDD for HVAC Unit (Sedan)/heater Automotive Parts Automotive Parts
150 3200001149 Mahle Behr GmbH & Co. KG Mahle Behr GmbH & Co. KG
3rd
TTA seat
30% row (SUV
HĐ tk linh kiện Faurecia Fauceria Interior
151 VF-DP-INT-010 Fauceria Interior
010
70% Design for Instrument panel, Fauceria Interior
152 VF-DP-INT-010 Fauceria Interior
door trim,console
153 FAURECIA20180305 TT 70% HĐ tk linh kiện - Faurecia Fauceria Interior Fauceria Interior
30% HĐ Faurecia 20180305 - DV Fauceria Interior
154 FAURECIA20180305 Fauceria Interior
thiết kế Decorative parts (phase
EDD for
155 3200002419 Fauceria Interior Fauceria Interior
01)
TT CHO PO VF D P PWT 0232018 ZF Friedrichshafen AG
156 VF-DP-PWT-0232018 ZF Friedrichshafen AG
INV 451026259
TT CHO PO VF D P PWT 0232018 ZF Friedrichshafen AG
157 VF-DP-PWT-0232018 ZF Friedrichshafen AG
INV 451026217
Design & Development for VN24 E- ZF Friedrichshafen AG
158 VF-DP-PWT-0232018 ZF Friedrichshafen AG
Shifter
Tooling for Engine & Transmissio Valeo Autosystemy Sp. z o.o. Valeo Autosystemy Sp. z o.o.
159 VF-DP-PWT-0262018 1st paytment for contract
oil_SEDAN Engine Cooling Engine Cooling
160 05106A7 Production Concept Planning :
Final payment of contract 05 106 AVL List GmbH AVL List GmbH
161 05106A7 Concept phase
A7_01 : Production planing AVL List GmbH AVL List GmbH
162 05109A7 concept phase 0 AVL List GmbH AVL List GmbH
CP tư vấn BMW N20 Engine -
163 05109A7 AVL List GmbH AVL List GmbH
AVL20171009
164 05109A7 TT lần cuối HĐ tv AVL 05109A7 AVL List GmbH AVL List GmbH
Thanh toán HĐ tư vấn
165 05144A7_05 AVL List GmbH AVL List GmbH
AVL20180301
Thanh toán HĐ tư vấn
166 05144A7_05 AVL List GmbH AVL List GmbH
AVL20180301
167 05114A7/05 TTA 10% HĐ tv AVL AVL List GmbH AVL List GmbH
40% HĐ adaptation of BMW N20 AVL List GmbH
168 05114A7/05 AVL List GmbH
Engine
Tạm ứng - Develope
lần 1 10%SOP
HĐ phát triển AVL List GmbH
169 05114A7/05 AVL List GmbH
động
TT CHOcơAVL
BMW N20INVOICE
THEO
170 05114A7/05 AVL List GmbH AVL List GmbH
3184003665
THANH TO ANAKA CHO AVL THEO HOA AVL List GmbH
171 05114A7/05 AVL List GmbH
DON
TT CHO3184003786
AVL THEO AKA
INV 3184003963 AVL List GmbH
172 05114A7/05 AVL List GmbH
AKA
173 05005A8_01 TTA 25% HĐ hỗ trợ mua hàng - AVL AVL List GmbH AVL List GmbH
174 05005A8_01 Vay BIDV 1,7tr EUR tra tien AVL AVL List GmbH AVL List GmbH
TTA 25% AVL HĐ hỗ trợ mua hàng-
175 05005A8_01 AVL List GmbH AVL List GmbH
second
TT CP tvQuater 2018
lần 4 HD 05005A8/01 -
176 05005A8_01 AVL List GmbH AVL List GmbH
AVL
177 VFIP 2018481 Tư 10% HĐ VFIP 2018481 Mapal Mapal
178 VF-IP-2018693 40% Welding Lines for sub-framesAumann Aumann
AUMANN LAN 2-30PCT GIA T RI
179 VF-IP-2018693 Aumann Aumann
THIET BI PO VF-IP-2018
180 VF-IP-2018693 Aumann Aumann
TT 20% 1st HDS Online Water Jet Sturm Maschinen- & Sturm Maschinen- & Anlagenbau
181 VF-IP-2018709
Termsheet Equipment Activation Machinefor the
1st 30% Termshet Anlagenbau GmbH GmbH
182 Transmission (03 Machining
Termsheet Equipment ZF Friedrichshafen AG ZF Friedrichshafen AG
procurement of three mach
Lines)
183 Transmission (03 TT CHO ZF INV 1 120020980 ZF Friedrichshafen AG ZF Friedrichshafen AG
Termsheet Equipment
Machining Lines)
184 Transmission (03 Machining TT CHO ZF LAN 4 TERMSHEET ZF Friedrichshafen AG ZF Friedrichshafen AG
ADME
TTA 15% PO 3200000242 HĐ HT
185 Lines)
VF-IP-2018160 WISCO Lasertechnik GmbH WISCO Lasertechnik GmbH
hàn laser - WISCO
186 VF-IP-2018160 Laser Welding System WISCO Lasertechnik GmbH WISCO Lasertechnik GmbH
187 VF-IP-2018160 Try out service in Ravensburg WISCO Lasertechnik GmbH WISCO Lasertechnik GmbH
Wisco
188 VF-IP-2018160 TT hợp đồng VF-IP-2018160 WISCO Lasertechnik GmbH WISCO Lasertechnik GmbH
TT CHO WISCO 1ST AMENDMENT WISCO Lasertechnik GmbH
189 VF-IP-2018160 WISCO Lasertechnik GmbH
2 PO VF-IP-2018160 T H
190 VF-IP-2018160 TT CHO LAZER THEO INV 92037317 WISCO Lasertechnik GmbH WISCO Lasertechnik GmbH
TTA 30% HĐ khuôn sedan TIANJIN MOTOR DIES COMPANY TIANJIN MOTOR DIES COMPANY
191 VF-IP-201813 underbody
30% khuôn dập Underbody Sedan LIMITED
- TQM TIANJIN MOTOR DIES COMPANY LIMITED
TIANJIN MOTOR DIES COMPANY
192 VF-IP-201813 sau casting LIMITED LIMITED
193 VF-IP-201817 TT 30% lần 1 HĐ Marusun MARUSUN INC. MARUSUN INC.
194 VF-IP-201817 TT 30% lần 2 HĐ Marusun MARUSUN INC. MARUSUN INC.
TU 20% HĐ GROB 20180206
195 VF-IP-201801 Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
(xưởng động cơ)
196 VF-IP-201801 TT LC xưởng động cơ Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
197 VF-IP-201801 TTA 20% Engine Shop - Grob Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
198 VF-IP-201801 TT LC GROB DC OCB200482 Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
199 VF-IP-201801 TT LC GROB DC OCB200482 Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
200 VF-IP-201801 TT LC1 GROB 215101800147 Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
201 VF-IP-201801 TT LC GROB 215101800147 Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
202 VF-IP-201801 TT LC GROB 215101800147 Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
203 VF-IP-201801 TT LC GROB 215101800147 Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
204 VF-IP-201801 TT LC GROB 215101800147 Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
205 VF-IP-201801 TT LC GROB 215101800147 Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
206 VF-IP-201801 TT LC GROB 215101800147 Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
207 VF-IP-201801 TT LC GROB DC OCB200482 Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
208 VF-IP-201801 TT LC GROB DC OCB200482 Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
209 VF-IP-201801 TT LC GROB DC OCB200482 Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
210 VF-IP-201801 TT LC GROB DC OCB200482 Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
211 VF-IP-201801 TT LC GROB DC OCB200482 Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
212 VF-IP-201801 TT LC1 GROB 215101800147 Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
213 VF-IP-201801 TT LC1 GROB 215101800147 Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
214 VF-IP-201801 TT LC1 GROB 215101800147 Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
215 VF-IP-201801 TT LC TF1902 301028MMD TAI TCB Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
216 VF-IP-201801 TT LC TF1 902301028MMD Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
TT LC TF1902301028/MM D TAI
217 VF-IP-201801 Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
TCB
218 VF-IP-201801 TT LC TF1 902301028MMD TAI TCB Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
219 VF-IP-201801 TT LC TF19 02301028MMD TAI TCB Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
220 VF-IP-201801 LC TF1 902301028MMD TAI TCB Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
221 VF-IP-201801 TT LC1 GROB 215101800147 Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
222 VF-IP-201801 TT LC1 GROB 215101800147 Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
223 VF-IP-201801 TT LC TF1904601006MMD Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
224 VF-IP-201801 TT LC TF1904601006MMD Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
225 VF-IP-201801 TT LC TF1904601006MMD Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
226 VF-IP-201801 TT cho LC TF19 0230102816/MMD Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
227 VF-IP-201801 TT LC GROB Grob-Werke GmbH & Co. KG Grob-Werke GmbH & Co. KG
228 VF-IP-201802 Tạm ứng 20% hợp đồng xưởng MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
khủy động cơ - Mag
229 VF-IP-201802 TT LC MAG DC OCB804109 MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
230 VF-IP-201802 TT LC MAG DC OCB804109 MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
231 VF-IP-201802 TT LC MAG DC OCB804109 MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
232 VF-IP-201802 TT LC MAG DC OCB804109 MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
233 VF-IP-201802 TT LC MAG DC OCB804109 MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
234 VF-IP-201802 TT LC MAG DC OCB804109 MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
235 VF-IP-201802 TT LC MAG DC OCB804109 MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
236 VF-IP-201802 TT LC MAG DC OCB804109 MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
237 VF-IP-201802 TT LC MAG DC OCB804109 MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
238 VF-IP-201802 TT LC MAG DC OCB804109 MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
239 VF-IP-201802 TT phí LC MAG DC OCB804109 MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
240 VF-IP-201802 TT LC MAG DC OCB804109 MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
241 VF-IP-201802 TT LC MAG DC OCB804109 MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
PMT FOR MAG 1ST 30PCT SERVICE MAG IAS GmbH
242 VF-IP-201802 MAG IAS GmbH
CTR NO. VF-IP-20180
243 VF-IP-201802 TT LC OCB804109 MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
244 VF-IP-201802 TT LC OCB804109 MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
245 VF-IP-201802 TT LC OCB804109 MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
246 VF-IP-201802 TT LC OCB804109 MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
PMT LC NO.OCB804109BR
247 VF-IP-201802 MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
ZZZ728908OCB
PMT TO HSBC FOR BR LC
ZZZ728909OCB
MAGZZZ
248 VF-IP-201802 MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
835759OCB
PMT TO HSBC FOR LC MAGBR
249 VF-IP-201802 MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
ZZZ835711OCB
PMT TO HSBC FOR LC MAGBR
250 VF-IP-201802 MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
ZZZ729113OCB
Tạm ứng 20% hợp ZZZ729114OCB
đồng xưởng
251 VF-IP-201802 MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
khủy động cơ - Mag
252 VF-IP-201802 TT LC MAG MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
253 VF-IP-201802 TT LC Mag MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
254 VF-IP-201802 TT LC Mag BR ZZZ730065OCB MAG IAS GmbH MAG IAS GmbH
Tạm ứng lần 1 30% HĐ xưởng động AVL SEA & AUSTRALIA CO., LTD
255 VF-IP-201803 AVL SEA & AUSTRALIA CO., LTD
cơ AVL EOL
256 VF-IP-201803 TT lần cuối HĐ tv AVL 05109A7 AVL SEA & AUSTRALIA CO., LTD AVL SEA & AUSTRALIA CO., LTD
257 VF-IP-201803 2nd EOL & QA Engine test cells AVL SEA & AUSTRALIA CO., LTD AVL SEA & AUSTRALIA CO., LTD
agreement
TT CHO AVL LAN 4TH V A 5TH HD AVL SEA & AUSTRALIA CO., LTD
258 VF-IP-201803 AVL SEA & AUSTRALIA CO., LTD
MAY MOC THIET BI KI
259 VF-IP-201803 TT VF-IP-201803 AVL SEA & AUSTRALIA CO., LTD AVL SEA & AUSTRALIA CO., LTD
260 VF-IP-201804 TU 20% HĐ EISSENMANN (xưởng EISENMANN ANLAGENBAU EISENMANN ANLAGENBAU
lắp ráp)EISENMANN TF1818
TT LC2 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
261 VF-IP-201804 501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
262 VF-IP-201804 501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
263 VF-IP-201804
501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU
264 VF-IP-201804 501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
265 VF-IP-201804 501001 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
266 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
267 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
268 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
269 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
270 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. KG GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU EISENMANN ANLAGENBAU
271 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
272 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
273 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
274 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
275 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
276 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
277 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
278 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
279 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
280 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU
281 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
282 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
283 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
284 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
285 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
286 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
287 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
288 VF-IP-201804 TTLC EISSENMANN - EIS_002 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
289 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
290 VF-IP-201804 TTLC EISSENMANN - EIS_001 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
291 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
292 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
293 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
294 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
295 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU
296 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
297 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
298 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
299 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
300 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
301 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
302 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. KG GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU EISENMANN ANLAGENBAU
303 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
304 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
305 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
306 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
307 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
308 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
309 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
310 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
311 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
312 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU
313 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
314 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
315 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
316 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
317 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
318 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
319 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
320 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
321 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
322 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
323 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
324 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
325 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
326 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
327 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU
328 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
329 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
330 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
331 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
332 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
333 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
334 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. KG GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU EISENMANN ANLAGENBAU
335 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
336 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
337 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
338 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
339 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
340 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
341 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
342 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
343 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
344 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU
345 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
346 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
347 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
348 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
349 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
350 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
351 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
352 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN808279 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
353 VF-IP-201804 TT LC EISENMANN TF1818 501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
354 VF-IP-201804 501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
355 VF-IP-201804 501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
356 VF-IP-201804
501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
357 VF-IP-201804 501001 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
358 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
359 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU
360 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
361 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
362 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
363 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
364 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
365 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
366 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. KG GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU EISENMANN ANLAGENBAU
367 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
368 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
369 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
370 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
371 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
372 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
373 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
374 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
375 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
376 VF-IP-201804
501001 GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU
377 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
378 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
379 VF-IP-201804
501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
380 VF-IP-201804 501001 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
381 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
382 VF-IP-201804
501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
383 VF-IP-201804 501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
384 VF-IP-201804 501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
385 VF-IP-201804
501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
386 VF-IP-201804 501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
387 VF-IP-201804 501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
388 VF-IP-201804
501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
389 VF-IP-201804 501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
390 VF-IP-201804 501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
391 VF-IP-201804
501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU
392 VF-IP-201804 501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
393 VF-IP-201804 501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
394 VF-IP-201804
501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
395 VF-IP-201804 501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
396 VF-IP-201804 501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
397 VF-IP-201804
501001
TT LC2 EISENMANN TF1818 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
398 VF-IP-201804 501001 GMBH & CO. KG GMBH & CO. KG
TT LC2 EISENMANN TF1818 EISENMANN ANLAGENBAU EISENMANN ANLAGENBAU
399 VF-IP-201804 501001
TTA lần 1 theo amendment 2 - GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
400 VF-IP-201804 Eisemann GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
401 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN808279
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
402 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN808279 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
403 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN808279 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
404 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN808279 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
405 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN808279 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
406 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
407 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN808279 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
408 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN808279
GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU GMBH & CO. KG
EISENMANN ANLAGENBAU
409 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN808279 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
410 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN807092 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
411 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN808279
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
412 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN808279 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
413 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN808279 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
414 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN808279
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
415 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN808279 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
416 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN808279 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
417 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN808279
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
418 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN808279 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
419 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN808279 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
420 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN808279
GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
421 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN808279 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
422 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN808279 GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG GMBH & CO. ANLAGENBAU
EISENMANN KG
423 VF-IP-201804 TT LC DPCVHN808279
Tạm ứng 20% lần 1 HĐ xưởng hản GMBH & CO. KGPRIVATE
HIROTEC INDIA GMBH & CO. KG
424 VF-IP-201807 HIROTEC INDIA PRIVATE LIMITED
HIROTEC LIMITED
HIROTEC INDIA PRIVATE
425 VF-IP-201807 TT 30% lần 1 robot HĐ Hirotec HIROTEC INDIA PRIVATE LIMITED
LIMITED
HIROTEC INDIA PRIVATE
426 VF-IP-201807 TTA 30% EQ xưởng hàn - Hirotec HIROTEC INDIA PRIVATE LIMITED
TTA 20% Eq, 30% robot xưởng Hàn LIMITED
HIROTEC INDIA PRIVATE
427 VF-IP-201807 HIROTEC INDIA PRIVATE LIMITED
- Hirotec LIMITED
HIROTEC INDIA PRIVATE
428 VF-IP-201807 TT 35% lần 4 robot HĐ Hirotec HIROTEC INDIA PRIVATE LIMITED
Robot & Sevice Amendment 2- LIMITED
HIROTEC INDIA PRIVATE
429 VF-IP-201807 HIROTEC INDIA PRIVATE LIMITED
Closure
HIROTEC CTR VF-IP-201807 LIMITED
HIROTEC INDIA PRIVATE
430 VF-IP-201807 HIROTEC INDIA PRIVATE LIMITED
UNDER INV PROFORMAL/18-1 LIMITED
HIROTEC INDIA PRIVATE
431 VF-IP-201807 TT LC 190131BR1LA71202 HIROTEC INDIA PRIVATE LIMITED
LIMITED
HIROTEC INDIA PRIVATE
432 VF-IP-201807 TT LC 190131BR1LA71202 HIROTEC INDIA PRIVATE LIMITED
LIMITED
HIROTEC INDIA PRIVATE
433 VF-IP-201807 TT LC 190131BR1LA71202 HIROTEC INDIA PRIVATE LIMITED
LIMITED
HIROTEC INDIA PRIVATE
434 VF-IP-201807 TT LC 190131BR1LA71202 HIROTEC INDIA PRIVATE LIMITED
LIMITED
HIROTEC INDIA PRIVATE
435 VF-IP-201807 TT LC 190131BR1LA71202 HIROTEC INDIA PRIVATE LIMITED
LIMITED
HIROTEC INDIA PRIVATE
436 VF-IP-201807 TT LC 190131BR1LA71202 HIROTEC INDIA PRIVATE LIMITED
LIMITED
HIROTEC INDIA PRIVATE
437 VF-IP-201807 TT LC 190131BR1LA71202 HIROTEC INDIA PRIVATE LIMITED
LIMITED
HIROTEC INDIA PRIVATE
438 VF-IP-201807 TT LC 190131BR1LA71202 HIROTEC INDIA PRIVATE LIMITED
LIMITED
HIROTEC INDIA PRIVATE
439 VF-IP-201807 TT LC 190131BR1LA71202 HIROTEC INDIA PRIVATE LIMITED
Tạm ứng 20% lần 1 HĐ xưởng hản LIMITED
FFT PRODUKTIONSSYSTEME FFT PRODUKTIONSSYSTEME
440 VF-IP-201805
FFT
Tạm ứng 20% lần 1 HĐ xưởng hản GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
441 VF-IP-201805 FFT
TT cho FFT Inv: 5119007434 VA HD GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
442 VF-IP-201805 VF-IP-201805 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
443 VF-IP-201805 TTA lần 3 20% HĐ xưởng hàn _FFT
GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
444 VF-IP-201805 20% amendment 2 VF-IP-201805 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
445 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
446 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763
GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
447 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
448 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
449 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763
GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
450 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
451 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
452 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763
GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
453 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
454 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
455 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763
GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
456 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
457 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
458 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763
GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
459 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
460 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
461 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763
GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
462 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763 GMBH & CO. KG GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME FFT PRODUKTIONSSYSTEME
463 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
464 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
465 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763
GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
466 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
467 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
468 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
469 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
470 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806763
TT LC DPCVHN806763 INV GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
471 VF-IP-201805 5119007339
TT LC DPCVHN806763 INV GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
472 VF-IP-201805
5119007329
TT LC DPCVHN806763 INV GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
473 VF-IP-201805 5119007340 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
474 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
475 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166
GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
476 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166
PMT 5PCT FOR PTOPO.VF-IP- GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
477 VF-IP-201805 201805 AMENDMENT
TT LC EBZ A CAR LC 1INV5119 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
478 VF-IP-201805
12310140001098
TT LC EBZ A CAR LC GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
479 VF-IP-201805 12310140001098
TT LC EBZ A CAR LC GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
480 VF-IP-201805 12310140001098
TT LC EBZ A CAR LC GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
481 VF-IP-201805
12310140001098 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
482 VF-IP-201805 TT LC 12310140001098 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
483 VF-IP-201805 TT LC 12310140001098 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
484 VF-IP-201805 TT LC 12310140001098
GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
485 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
486 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
487 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166
GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
488 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
489 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
490 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166
GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
491 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
492 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
493 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166
GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
494 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME FFT PRODUKTIONSSYSTEME
495 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
496 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
497 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166
GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
498 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
499 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
500 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
501 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
502 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
503 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
504 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166
GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
505 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
506 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
507 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166
GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
508 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
509 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
510 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166
GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
511 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
512 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
513 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166
GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
514 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
515 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
516 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166
GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
517 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
518 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
519 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166
GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
520 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
521 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
522 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166
GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
523 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
524 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166 GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME GMBH & CO. KG
FFT PRODUKTIONSSYSTEME
525 VF-IP-201805 TT LC 180716BR1UP59166
Tạm ứng 20% lần 1 HĐ xưởng hản GMBH & CO. KG GMBH & CO. KG
526 VF-IP-201805 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
EBZ
Vay ngăn hạn VP bank giai ngân
VF-IP-201805 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
EBZ
TT cho EBZ Inv: 3020002431 HD
1 VF-IP-201805 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
VF-IP-201805
TT cho EBZ Inv: 3020002464 VA HD
2 VF-IP-201805 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
VF-IP-201805
Tạm ứng 20% lần 1 HĐ xưởng hản
3 VF-IP-201805 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
EBZ
4 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806768 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
5 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806768 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
6 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806768 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
7 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806768 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
8 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806768 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
9 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806768 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
10 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806768 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
11 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806768 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
12 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806768 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
13 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806768 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
14 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806768 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
15 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806768 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
TT LC DPCVHN806768 INV
16 VF-IP-201805 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
3020002336
TT LC DPCVHN806768 INV
17 VF-IP-201805 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
3020002325
TT LC DPCVHN806768 INV
18 VF-IP-201805 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
3020002337
TT LC DPCVHN806768 INV
19 VF-IP-201805 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
3020002328
TT LC DPCVHN806768 INV
20 VF-IP-201805 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
3020002320
TT LC DPCVHN806768 INV
21 VF-IP-201805 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
3020002343
TT LC DPCVHN806768 INV
22 VF-IP-201805 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
3020002357
TT LC DPCVHN806768 INV
23 VF-IP-201805 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
3020002356
TT LC DPCVHN806768 INV
24 VF-IP-201805 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
3020002353
25 VF-IP-201805 TT LC T1822501011IVT EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
TT LC DPCVHN806768 INV
26 VF-IP-201805 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
3020002357
TT LC DPCVHN806768 INV
27 VF-IP-201805 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
3020002343
TT LC DPCVHN806768 INV
28 VF-IP-201805 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
3020002353
29 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806768 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
30 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806768 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
31 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806768 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
32 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806768 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
33 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806768 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
34 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806768 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
35 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806768 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
36 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806768 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
37 VF-IP-201805 TT LC DPCVHN806768 EBZ SYSTEC GMBH EBZ SYSTEC GMBH
38 PO 3200001608 Front differential SUV GKN NWT/GKN SDS GKN NWT/GKN SDS
PMT FOR GKN PO 3200001608
39 PO 3200001608 GKN NWT/GKN SDS GKN NWT/GKN SDS
UNDER
VINFASTINVPMT90101124,9010
FOR GKN PO
40 PO 3200001608 GKN NWT/GKN SDS GKN NWT/GKN SDS
3200001608 AS INV 90101094
41 PO 3200001608 PMT FOR GKN PO NO.3200001608 GKN NWT/GKN SDS GKN NWT/GKN SDS
PMT FOR GKN PO:3200001608
42 PO 3200001608 GKN NWT/GKN SDS GKN NWT/GKN SDS
INV:90101218/240
TT GKN 6TH PO 32 00001608
43 PO 3200001608 GKN NWT/GKN SDS GKN NWT/GKN SDS
INVOCIE
TT GKN PO 90102992,93,98,7
3200001608 I NV
44 PO 3200001608 Thanh toán901035
10% (10.500.000 GKN NWT/GKN SDS GKN NWT/GKN SDS
90103595 97 9010 EUR)
45 AN 17-0889-1 invoice 163004025 ngày Magna Steyr Magna Steyr
46 AN 17-0889-1 09/01/2018
TT lần 2 Magna Steyr Magna Steyr
47 AN 17-0889-1 TT lần 3 Magna Steyr Magna Steyr
TT 90% lần 4 AN17-0889-1 -
48 AN 17-0889-1 Magna Steyr Magna Steyr
MAGNA
49 AN 17-0889-1 TT 10% lần 4 HĐ AN-0889-a Magna Steyr Magna Steyr
50 AN 17-0889-1 TT CHO MAGNA THEO HOA D ON Magna Steyr Magna Steyr
SO 163004862
TT CHO MAGNA 100%
51 AN 17-0889-1 Magna Steyr Magna Steyr
AN18/0459/1.0
52 AN 17-0889-1 TT lần 5 HĐ AN-0889-a Magna Steyr Magna Steyr
53 AN 17-0889-1 TT CHO MAGNA THEO HOA D ON Magna Steyr Magna Steyr
SO 163005019
THANH TOAN CHO MAGNA STEYR
54 AN 17-0889-1 Magna Steyr Magna Steyr
THEO HOA DON 163005018
55 AN 17-0889-1 TT lần 6 HĐ AN-0889-a Magna Steyr Magna Steyr
56 Không số TT CP Q3 cp dv M2JO CKD GMK GMK
preparation ESA
57 Không số TT chi phí tư vấn 10.2018 GMK GMK
VINFAST PMT FOR GM KOREA AS
58 Không số GMK GMK
INVOICE
TechnicalARAVN1901-0001
service contract - M2JV
59 Không số GMK GMK
CKD
TTA 45.11% HĐ phát triển xe điện
60 05 025 A8_05 AVL List GmbH AVL List GmbH
gd2 - AVL
TT 2nd HĐ phát triển concept BEV
61 05 025 A8_05 AVL List GmbH AVL List GmbH
gd2 - AVL
TT AVL PO 3200005821 INV
62 05 025 A8_05 AVL List GmbH AVL List GmbH
3181010206
AVL THEO HDAKA 05025A8 05 INV 31
63 05 025 A8_05 AVL List GmbH AVL List GmbH
84003846 AKA
Tạm ứng 10% Hợp đồng cc tb ttdt -
64 01/2018/HĐKT/FESVIN CÔNG TY TNHH FESTO CÔNG TY TNHH FESTO
Festo
65 01/2018/HĐKT/FESVIN TT 80% GTHD 01/2018 CÔNG TY TNHH FESTO CÔNG TY TNHH FESTO
66 01/2018/HĐKT/FESVIN TT DV phòng thí nghiệm CÔNG TY TNHH FESTO CÔNG TY TNHH FESTO
67 01/DMG MORI TTA_First_DMG Mori mua 2 máy DMG MORI DMG MORI
VINFAST/2018 phay
68 01/DMG MORI Cung cấp thiết bị máy CNC - Trung DMG MORI DMG MORI
VINFAST/2018 tâm đào tạo- DMG
69 01/DMG MORI TTLC DMG DMG MORI DMG MORI
VINFAST/2018
70 10/2018/HĐMB/VINFAST- TƯ 30% HĐ 10/2018/HĐMB SVTECH SVTECH
SVTECH
71 10/2018/HĐMB/VINFAST- TT 60% GT HĐ SVTECH SVTECH
SVTECH 10/2018/HĐMB/VINFAST-SV
72 10/2018/HĐMB/VINFAST- TT đợt 2 HĐ SVTECH SVTECH
SVTECH 10/2018/HĐMB/VINFAST-SVTECH
TT CHO THYSSENKRU PP Thyssenkrupp Presta France Thyssenkrupp Presta France
73 3200003618 TT 1ST 30% PO 3200002721 THEO
SA3200003618 THEO INV 9237965 S.A.S. S.A.S.
74 3200002721 HOA DON 02110 159 số tiền Nemak Gyor Nemak Gyor
VINFAST PMT vào
1.405.890,00 FORngày
IDT 30PCT PO.
15.01.2019
75 3200001112 IDEUNTECH CO LTD IDEUNTECH CO LTD
3200001112
TT CHO IDEUNTECH 2ND PO
76 3200001112 IDEUNTECH CO LTD IDEUNTECH CO LTD
3200001112
Tooling 1:HVACINVUnit/heater
VFTOOL1901 3rd
77 3200001175 Mahle Behr GmbH & Co. KG Mahle Behr GmbH & Co. KG
seat row
TT 30% 1st Refurbishment for
78 3200001277 Mahle Behr GmbH & Co. KG Mahle Behr GmbH & Co. KG
toolings po 3200001277
INFAST PMT FOR NAMYANG 30PCT
79 3200001209 IDEUNTECH CO LTD IDEUNTECH CO LTD
VALUE OF PO VF-DP-CH
TT CHO IDEUNTECH 2ND PO
80 3200001209 IDEUNTECH CO LTD IDEUNTECH CO LTD
3200001209 inv VFTOOL1904
81 NO 20170919 TT cp tư vấn Tristand Tristand Limited Tristand Limited
82 NO 20170919 TT cp tư vấn Tristand T7 Tristand Limited Tristand Limited
83 NO 20170919 TT cp tư vấn tháng 8.2018 Tristand Tristand Limited Tristand Limited
84 NO 20170919 TT CP tư vấn 09.2018 Tristand Tristand Limited Tristand Limited
85 NO 20170919 TT CP tv Tristant 10.2018 Tristand Limited Tristand Limited
TT chi phí dịch vụ tư vấn Tristand
86 NO 20170919 Tristand Limited Tristand Limited
tháng
TT phí 11.2018
DV phát triển hệ thống điều
87 NO 20170919 Tristand Limited Tristand Limited
khiển
TT phí phát triển modun điều
88 NO 20170919 Tristand Limited Tristand Limited
khiển túi PMT
VINFAST khí FOR CONSULTING
89 NO 20170919 Tristand Limited Tristand Limited
SERVICE FEE IN
TT TIEN DICH VU1218 AND
T 2 CHO
90 NO 20170919 Tristand Limited Tristand Limited
TRISTAND THEO INV 20190201
91 01/2017/VINFAST-JBD TT cho JBD cp 06.2018 JBD Consulting JBD Consulting
92 01/2017/VINFAST-JBD TT CP DV T7.18 JBD Consulting, LLC JBD Consulting JBD Consulting
93 01/2017/VINFAST-JBD TT Phí DV lương T8 JBD Consulting JBD Consulting
94 01/2017/VINFAST-JBD TT chi phí tư vấn 11.2018 JBD Consulting JBD Consulting
95 01/2017/VINFAST-JBD TT Service contract T12 JBD Consulting JBD Consulting
25% cuối cho HĐ nghiên cứu khả Magna Steyr
96 AN17/0717/1.0 Magna Steyr
thi
25%sxlần
- Magna
2 cho HĐ nghiên cứu khả Magna Steyr
97 AN17/0717/1.0 Magna Steyr
thi sx - Magna
TT CHO HUF 30PCT PO VF DP
98 VF-DP-D&C-023 HUF THAILAND HUF THAILAND
DANDC
VF THANH 023TOAN CHO HUF THEO
99 VF-DP-D&C-023 HUF THAILAND HUF THAILAND
INV DN 19-031
100 VF-DP-BIW-006 TT adv for shinyoung SHINYOUNG CO., LTD SHINYOUNG CO., LTD
101 VF-DP-BIW-006 TT cho inv: VFPT-20190402 SHINYOUNG CO., LTD SHINYOUNG CO., LTD
102 VF-DP-BIW-008 TTA 30% PO VF-DP-BIW-008 Shinyoung Co., ltd. Shinyoung Co., ltd.
TT phí DV phát triển hệ thống điều Shinyoung Co., ltd.
103 VF-DP-BIW-008 Shinyoung Co., ltd.
khiển
104 VF-DP-BIW-008 TT cho SY PO: DP BIW 008 Shinyoung Co., ltd. Shinyoung Co., ltd.
105 VF-DP-BIW-008 TT lần
cho1inv:
(1.533.000 EUR) CPTK 3 gđ Shinyoung Co., ltd.
VFPT-20190402 Shinyoung Co., ltd.
(C-Class, Mô hình tỷ lệ 1:1, A-Class) Pininfarina
106 Không có số Pininfarina
cho mẫu
TT lần xe SUV
2 HĐ phát và SEDAN
triển Sedanngày
&
107 Không có số 06/11/2017 Pininfarina Pininfarina
SUV Pininfarina
TT 15% lần 3 cho HĐ pt tk xe -
108 Không có số Pininfarina Pininfarina
Pininfarina
TT inv 30211096 cho PO
109 3200002008 ZF Friedrichshafen AG ZF Friedrichshafen AG
3200002008
VF TT CHO CAIRNHILL THEO PO CAIRNHILL METROLOGY (THAI) CAIRNHILL METROLOGY (THAI)
110 3200002763 3200002763
VF PAY BALANCE FOR JUSUNG AS LTD.
INV IN4827 LTD.
111 01/2019/VINFAST-JUSUNG JUSUNG INDUSTRY CO. LTD., 0 JUSUNG INDUSTRY CO. LTD., 0
INV JS19-04001
TT LAN 1 50% HD 01/2019/VI
112 01/2019/VINFAST-JUSUNG JUSUNG INDUSTRY CO. LTD., 0 JUSUNG INDUSTRY CO. LTD., 0
NFAST-JUSUNG LEAR Corporation Southeast LEAR Corporation Southeast Asia
113 3200005232 TT cho PO: 3200005232
114 VF-DP-INT-027/3200004362 TT CHO HIBEI 30% PO VF-D P-INT- Asia HubeiCo.,Ltd.
HAPM MAGNA Seating Co.,Ltd.
Hubei HAPM MAGNA Seating
027
TT CHO MAGNA PRES STEC THEO MAGNA CO.,Ltd
THEO INV 2019 V Systems Systems CO.,Ltd
115 3200001500 Presstec GmbH MAGNA Presstec GmbH
PO 3200001500
TT CHO MAGNA INV9600
BOCO THEO PO Magna Böco GmbH 0
116 3200003181 Magna Böco GmbH 0
3200003181 INV829892
HÓA ĐƠN GỐC
GHI CHÚ VẬN ĐƠN TỜ TRÌNH ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
SỐ TiỀN
HĐ (D1)
-HD gốc
-HD gốc
-HD gốc
-HD gốc
-HĐ + phục lục HĐ bản gốc
'- Giấy đề nghị thanh toán bản gốc
-không tìm thấy
-không tìm thấy

không tìm thấy


không tìm thấy
không tìm thấy
-ĐN thanh toán(photo)
Invoice số: GOI-18-123-2, 136,880 usd
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
24.449.060.625 VNĐ -HĐ gốc
-Phụ lục 1
không
-HĐ gốctìm thấy -HĐ gốc
- Đơn đặt hàng COPY - Đề nghị thanh toán COPY
-không
Advance
tìm invoice
thấy 63516 - Advance invoice 63516

không tìm thấy


không tìm thấy
không tìm thấy

-Đề nghị thanh toán


-Đề nghị thanh toán
Invoice số: 2856U19511A1, 681.738 USD
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
Invoice No: IV18189, số tiền: 3,923,374.29 usd
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
-Invoice, đề nghị tt, TB điều chỉnh thư tín dụng(bản sao)
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
-Invoice, đề nghị tt (bản sao)
-Invoice, đề nghị tt, đơn đặt hàng(bản sao)
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
không tìm thấy
- HĐ gốc
'- Phụ lục từ 01 đến 07 gốc
- HĐ gốc
- HĐ gốc
- HĐ gốc
- HĐ gốc
- HĐ gốc
- Tìm thấy bản dịch hợp đồng thiết kế 2D cho dòng xe ô tô EV và ô tô hạng trung tại Flie P2; Không tìm thấy hồ sơ thanh toán.
- Tìm thấy bản dịch hợp đồng thiết kế 2D cho dòng xe ô tô EV và ô tô hạng trung tại Flie P2; Không tìm thấy hồ sơ thanh toán.
- Tìm thấy bản dịch hợp đồng thiết kế 2D cho dòng xe ô tô EV và ô tô hạng trung tại Flie P2; Không tìm thấy hồ sơ thanh toán.
không tìm _x0008_thấy
không tìm thấy
NGHIỆM THU TỪNG LẦN
LẦN 1 LẦN 2 LẦN 3
SỐ TIỀN VAT SỐ TIỀN VAT SỐ TIỀN VAT

You might also like