You are on page 1of 7

GIAO DIỆN PHẦN MỀM TÍNH NỀN NHÀ CÔNG NGHIỆP

CHỊU TẢI PHÂN BỐ

THÔNG TIN CHUNG


Dự án: CUONG LE SOFTWARE
Chủ đầu tư: CDF
Hạng mục: CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP

Thiết kế: CuongLe


Kiểm tra: MsE. CL

Mã công việc: D800.01


Hiệu chỉnh: S
Ngày thiết kế: 15/1/2018

PHẦN MỀM TÍNH NỀN NHÀ CÔNG NGHIỆP CHỊU TẢI PHÂN BỐ
LẬP TRÌNH: Ths.Ks. LÊ HOAN CƯỜNG
Bản quyền phần mềm thuộc về Ths.Ks. LÊ HOAN CƯỜNG - Cty TNHH THIẾT KẾ & GIẢI PHÁP CƯỜNG
Địa chỉ liên hệ: 183 Đỗ Pháp Thuận, khu phố 5, AN PHÚ AN KHÁNH, Phường AN PHÚ, Q.2, TPHCM
Điện thoại: 0918 656510
Email: cuongletechno@gmail.com
Website: http://cdfdesign.vn

GHI CHÚ CHO NGƯỜI DÙNG


Các trang dữ liệu

THÔNG TIN CƠ BẢN General


Soil

Các trang phân tích & tính toán


Settle
THÔNG TIN CHUNG
Số liệu địa chất

Ước tính lún nền


SlabOnGround Tính sàn trên nền tự nhiên
SlabOnNLayer Tính sàn trên nền nhân tạo

Các trang khác


Formula Các công thức từ TCVN
VNTable Bảng tra theo tiêu chuẩn Việt Nam
About Tài liệu tham khảo & các phiên bản phần mềm

Tham khảo phần mềm tại http://cdfdesign.vn


SỐ LIỆU ĐỊA CHẤT
Dự án: CUONG LE SOFTWARE Thiết kế Mã công việc
Chủ đầu tư: CDF CuongLe D800.01
Hạng mục: CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP Kiểm H.C. S
TCVN 5574:2012 & TCVN 9362:2012 MsE. CL 15/1/2018

SỐ LIỆU ĐỊA CHẤT


Số lớp đất 10 lớp Cao độ mực nước ngầm -6 m
Cao độ mặt đất tự nhiên 0 m Trọng lượng riêng nước 10 kN/m ³

STT Mô tả đất Cao độ D. trọng Góc ma Lực Tỉ số rỗng Modulus


đáy lớp ɣ sát Φ dính c p=0.5 p=1 p=2 p=4 E
m T/m³ deg. kg/cm ² 0.5 1 2 4 kg/cm ²
Mặt đất tự nhiên 0
1 Sét lẫn sạn sỏi laterite: dẻo mềm - dẻo cứng -6.5 1.99 15.2 0.306 0.81 0.77 0.73 0.68 5.89
2 Sét pha: dẻo chảy - dẻo mềm - dẻo cứng -16.8 2 19.8 0.23 0.75 0.71 0.7 0.67 58.26
3 Cát pha lẫn sạn sỏi thạch anh: bở rời chặt vừa -32.5 2 24.4 0.125 0.73 0.7 0.67 0.63 148.83
4 Sét pha lẫn sạn sỏi laterite: bở rời dẻo mềm -39.4 2.01 20.25 0.166 0.66 0.64 0.61 0.58 144.98
5 Sét: nửa cứng - cứng -49.5 2 19.4 0.452 0.63 0.61 0.6 0.57 227.9
6 Sét pha: dẻo cứng - nửa cứng -53 1.98 20 0.209 0.76 0.74 0.71 0.68 261.15
7 Cát pha: dẻo - chặt -57.2 2 24.67 0.14 0.63 0.61 0.6 0.57 274.48
8 Sét pha lẫn sạn sỏi laterite: dẻo mềm- dẻo cứng -61.3 2 21.67 0.3 0.68 0.66 0.64 0.6 298.96
9 Sét pha lẫn sạn sỏi laterite: dẻo cứng -80 2.01 19.3 0.089 0.63 0.61 0.6 0.57 398.61
10 Sét pha lẫn sạn sỏi laterite: dẻo cứng -100 2.01 19.3 0.089 0.63 0.61 0.6 0.57 398.61

SỐ LIỆU ĐỊA CHẤT

Tham khảo phần mềm tại http://cdfdesign.vn


ƯỚC TÍNH LÚN NỀN NHÀ KHO
Dự án: CUONG LE SOFTWARE Thiết kế Mã công việc
Chủ đầu tư: CDF CuongLe D800.01
Hạng mục: CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP Kiểm H. chỉnh S
TCVN 5574:2012 & TCVN 9362:2012 MsE. CL 15/1/2018

NỀN NHÀ KHO


Tải trọng
I- THÔNG SỐ HÌNH HỌC
Cao trình nền đất 0 m Nền nhà
Bề rộng nền nhà 36 m
PHẦN TĨNH TẢI
Các lớp cấu tạo sàn nền Chiều dày Tr. Lượng riêng Tải phân bố
(từ trên xuống dưới) mm kN/m³ kN/m²
Sàn nhà kho Bê tông cốt thép 200 25 5
Các lớp cấu tạo
Lớp 1 Bê tông lót 100 22 2.2
Lớp 2 Đá dăm 0÷4 200 21 4.2
Lớp 3 - 0 0
Lớp 4 - 0 0
Tổng chiều dày các lớp 500 mm
Tổng cộng tĩnh tãi 11.4 kN/m²
PHẦN HOẠT TẢI
Hoạt tải phân bố hình thang
Min 10 kN/m²

ƯỚC TÍNH LÚN NỀN NHÀ KHO


Max 25 kN/m²
TỔ HỢP TẢI TRỌNG
Tính theo TTGH 2 Hệ số tĩnh tải 1
Hệ số hoạt tải 1 z
Tổng cộng tải trọng thiết kế tính lún nhỏ nhất : 1.0x11.4 + 1.0x10 = 21.4 kN/m BIỂU ĐỒ ỨNG SUẤT
lớn nhất : 1.0x11.4 + 1.0x25 = 36.4 kN/m
II- ƯỚC TÍNH LÚN NỀN NHÀ KHO
Ước tính lún móng theo trạng thái giới hạn về biến dạng (TTGH 2)
Áp lực tính lún nhỏ nhất 21.4 kN/m Phân lớp tính 0.5 m
Áp lực tính lún lớn nhất 36.4 kN/m²
Độ sâu giới hạn tính lún -14.9 m Giới hạn lún thẳng đứng cho phép 80 mm

No Lớp đất Cao độ Ch. Dày D. trọng Ch. Sâu Ứng suất Ứng suất e1i e2i Độ lún Kiểm
Từ đến ɣ tr. bình t. bình σb do tải σ si Σsi σ / σb
m m m kN/m ³ m kN/m² kN/m ² m m
1 1 0 -0.5 0.5 19.9 -0.25 4.975 0
2 1 -0.5 -1 0.5 19.9 -0.75 14.925 36.4 0.81 0.8089 0.0003 0.0003
3 1 -1 -1.5 0.5 19.9 -1.25 24.875 36.06 0.81 0.8012 0.0024 0.0027
4 1 -1.5 -2 0.5 19.9 -1.75 34.825 35.76 0.81 0.7935 0.0045 0.0072
5 1 -2 -2.5 0.5 19.9 -2.25 44.775 35.48 0.81 0.7858 0.0067 0.0139
6 1 -2.5 -3 0.5 19.9 -2.75 54.725 35.2 0.8062 0.7781 0.0078 0.0217
7 1 -3 -3.5 0.5 19.9 -3.25 64.675 34.92 0.7983 0.7703 0.0078 0.0295
8 1 -3.5 -4 0.5 19.9 -3.75 74.625 34.64 0.7903 0.7663 0.0067 0.0362
9 1 -4 -4.5 0.5 19.9 -4.25 84.575 34.36 0.7823 0.7624 0.0056 0.0418
10 1 -4.5 -5 0.5 19.9 -4.75 94.525 34.07 0.7744 0.7586 0.0045 0.0463
11 1 -5 -5.5 0.5 19.9 -5.25 104.475 33.78 0.7682 0.7547 0.0038 0.0501
12 1 -5.5 -6 0.5 19.9 -5.75 114.425 33.48 0.7642 0.7508 0.0038 0.0539
13 1 -6 -6.5 0.5 19.9 -6.25 124.375 33.18 0.7602 0.747 0.0038 0.0577
14 2 -6.5 -7 0.5 10 -6.75 131.85 32.88 0.7068 0.7035 0.001 0.0587
15 2 -7 -7.5 0.5 10 -7.25 136.85 32.56 0.7063 0.7031 0.001 0.0597
16 2 -7.5 -8 0.5 10 -7.75 141.85 32.25 0.7058 0.7026 0.0009 0.0606
17 2 -8 -8.5 0.5 10 -8.25 146.85 31.93 0.7053 0.7021 0.0009 0.0615
18 2 -8.5 -9 0.5 10 -8.75 151.85 31.6 0.7048 0.7017 0.0009 0.0624
19 2 -9 -9.5 0.5 10 -9.25 156.85 31.27 0.7043 0.7012 0.0009 0.0633
20 2 -9.5 -10 0.5 10 -9.75 161.85 30.94 0.7038 0.7007 0.0009 0.0642
21 2 -10 -10.5 0.5 10 -10.25 166.85 30.6 0.7033 0.7003 0.0009 0.0651
22 2 -10.5 -11 0.5 10 -10.75 171.85 30.26 0.7028 0.6997 0.0009 0.066
23 2 -11 -11.5 0.5 10 -11.25 176.85 29.92 0.7023 0.699 0.001 0.067
24 2 -11.5 -12 0.5 10 -11.75 181.85 29.58 0.7018 0.6983 0.001 0.068
25 2 -12 -12.5 0.5 10 -12.25 186.85 29.23 0.7013 0.6976 0.0011 0.0691
26 2 -12.5 -13 0.5 10 -12.75 191.85 28.89 0.7008 0.6969 0.0012 0.0703
27 2 -13 -13.5 0.5 10 -13.25 196.85 28.54 0.7003 0.6962 0.0012 0.0715
28 2 -13.5 -14 0.5 10 -13.75 201.85 28.2 0.6997 0.6955 0.0012 0.0727

Tham khảo phần mềm tại http://cdfdesign.vn


SÀN BTCT TRÊN NỀN TỰ NHIÊN
Dự án: CUONG LE SOFTWARE Thiết kế Mã công việc
Chủ đầu tư: CDF CuongLe D800.01
Hạng mục: CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP Kiểm H.C. S
TCVN 5574:2012 & TCVN 9362:2012 MsE. CL 15/1/2018

SÀN BTCT TRÊN NỀN TỰ NHIÊN


I- CẤU TẠO z
x
Tấm sàn
Vật liệu Bê tông Bê tông
Cấp độ bền B20
Mođun đàn hồi bê tông Eb = 27000 MPa
Chiều dày tấm sàn h = 150 mm
Lớp bê tông chịu mòn 0 mm
Ô sàn chữ nhật, cạnh dài x = 6 m Sét & á sét
cạnh ngắn y = 4 m
Cốt thép
Loại thép A-I
Mođun đàn hồi cốt thép ES = 210000 MPa z

Lớp phân cách Tấm ni lông lót nền MẶT CẮT

Nền đất Sét & á sét Bê tông lót


Nền thiết kế Đất nền loại II Không
Loại đất Sét Mođun đàn hồi E = 0 MPa
Độ chặt thiết kế 0.95 Chiều dày 0 mm
Độ ẩm tính toán 0.65

SÀN BTCT TRÊN NỀN TỰ NHIÊN


Tĩnh tải
Mođun biến dạng nền Eo =

II- TẢI TRỌNG THIẾT KẾ


Trọng lượng bản thân
40 MPa

3.75 kN/m² Xem sơ đồ tải 1- Phân bố toàn diện tích sàn


Hệ số tĩnh tải 1.1
Hoạt tải Tải trọng phân bố đều 50 kN/m²
Hệ số hoạt tải 1.2
Các sơ đồ bố trí tải trọng Phạm vi lực
Yêu cầu cạnh x cạnh y
tính toán % (m) % (m)
1- Phân bố toàn diện tích sàn √ 100% 6 100% 4 x x
2- Phân bố ô diện tích giữa sàn √ 50% 3 50% 2
3- Phân bố theo cạnh x √ 100% 6 30% 1.2
4- Phân bố theo cạnh y √ 40% 2.4 100% 4
5- Phân bố theo dải x giữa sàn √ 100% 6 40% 1.6
6- Phân bố theo dải y giữa sàn √ 40% 2.4 100% 4
7- Phân bố theo 2 cạnh y √ 30% 1.8 100% 4

III- TÍNH TOÁN THIẾT KẾ SƠ ĐỒ CHẤT TẢI PHÂN BỐ


III-1. Vật liệu
Bê tông Trọng lượng riêng 25 kN/m ³
Cấp độ bền B20 Cường độ chịu nén Rb = 11.5 MPa
Cường độ chịu kéo Rbt = 0.9 MPa
Hệ số điều kiện làm việc bê tông, gb = 0.95
Cốt thép
Loại thép A-I Cường độ chịu kéo RS = 225 MPa
Hệ số điều kiện làm việc cốt thép, gS = 1.05

III-2. Các tham số


Mo đun đàn hồi chung trên mặt lớp móng Emch = Eo = 40 MPa
Hệ số Poission tương đương trên mặt lớp móng μm = 0.3
Mođun đàn hồi bê tông Eb = 27000 MPa
Hệ số Poission của bê tông μb = 0.15
1/2 cạnh ngắn tấm sàn chữ nhật r = 2 m
Chiều dày lớp bê tông chịu mòn không tính chịu lực = 0 m
Chiều dày tấm sàn tính h = 0.15 m
Mođun đàn hồi bê tông lót Eb = -
Chiều dày lớp bê tông lót t = -

Tham khảo phần mềm tại http://cdfdesign.vn


III-3. Phân tích nội lực trong tấm bằng phương pháp phần tử hữu hạn (PTHH)
Số sơ đồ tải 7 (trường hợp) Kết quả phân tích nội lực
Momen tính toán
Max Min
kNm/m kNm/m
Theo phương x, Mxx = 3.086 -3.7746
Tại điểm x= 3 3
y= 0 0
Sơ đồ tải 6 7
Theo phương y, Myy = 4.4144 -2.3256 Kiểm tra ứng suất
Tại điểm x= 0 6 M kiểm = 4.414 kNm/m
y= 2 2.2 → σMAX = 1.18 MPa
Sơ đồ tải 5 3 → Yêu cầu đặt cốt thép chịu lực

III-4. Tính cốt thép


Yêu cầu tính cốt thép → Yêu cầu đặt cốt thép chịu lực
Bố trí thép Thép chính theo phương x Bê tông bảo vệ 25 mm
Kiểm tra khả năng chịu lực
T. Momen M Tiết diện Cốt thép ho As [M] Kiểm tra
hợp M+ M- W D Đ. kính K.cách Số thanh M/[M]
kNm kNm mm mm mm mm (thanh) mm mm² kNm %
Mxx+ 3.086 1000 150 10 200 5 120 395 10.3 30.0% → OK
Mxx- -3.7746 1000 150 10 200 5 120 395 10.3 36.6% → OK
Myy+ 4.4144 1000 150 10 200 5 110 395 9.41 46.9% → OK
Myy- -2.3256 1000 150 10 200 5 110 395 9.41 24.7% → OK

III-5. Biểu đồ momen


Xem biểu đồ momen

SÀN BTCT TRÊN NỀN TỰ NHIÊN


BIỂU ĐỒ MOMEN Momen Mxx
Sơ đồ tải thứ
Tại mặt cắt Mmax
6

Tại mặt cắt y = 0 m


Mmax = 3.086 kNm/m
Mmin = -1.3935 kNm/m

Momen Myy
Sơ đồ tải thứ 5
x x
Tại mặt cắt Mmax
Tại mặt cắt x = 0
Mmax = 4.4144
Mmin = -0.2024

GHI CHÚ
Momen Mxx

Momen Myy

Tham khảo phần mềm tại http://cdfdesign.vn


SÀN BTCT TRÊN NỀN NHIỀU LỚP
Dự án: CUONG LE SOFTWARE Thiết kế Mã công việc
Chủ đầu tư: CDF CuongLe D800.01
Hạng mục: CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG & CÔNG NGHIỆP Kiểm H.C. S
TCVN 5574:2012 & TCVN 9362:2012 MsE. CL 15/1/2018

SÀN BTCT TRÊN NỀN NHÂN TẠO z


I- CẤU TẠO
Tấm sàn
Vật liệu Bê tông cốt thép Bê tông cốt thép
Cấp độ bền B20
Mođun đàn hồi bê tông Eb = 27000 MPa
Chiều dày tấm sàn h = 150 mm Lớp móng trên
Lớp bê tông chịu mòn 0 mm
Ô sàn chữ nhật, cạnh dài x = 6 m
cạnh ngắn y = 4 m
Cốt thép
Loại thép A-I
Mođun đàn hồi cốt thép ES = 210000 MPa Sét & á sét
z MẶT CẮT
Lớp phân cách Giấy dầu
Các lớp móng
Nền đất Sét & á sét Loại Mođun E Dày
Nền thiết kế Đất nền loại II MPa mm
Loại đất Sét Lớp móng trên Cấp phối đá dăm loại 1,Dmax=25 250 200
Độ chặt thiết kế 0.95 Lớp móng dưới Không 0 0
Độ ẩm tính toán 0.65 200
Mođun biến dạng nền Eo (MPa ) = 40 Lớp đáy móng Không 0 0
Mođun đàn hồi trung bình Etb = 250 200
II- TẢI TRỌNG THIẾT KẾ
Tĩnh tải Trọng lượng bản thân 3.75 kN/m² Xem sơ đồ tải 7- Phân bố theo 2 cạnh y
Hệ số tĩnh tải 1.1

SÀN BTCT TRÊN NỀN NHIỀU LỚP


Hoạt tải Tải trọng phân bố đều
Hệ số hoạt tải
Các sơ đồ bố trí tải trọng
50 kN/m²
1.2
Phạm vi lực
Yêu cầu cạnh x cạnh y
tính toán % (m) % (m)
1- Phân bố toàn diện tích sàn √ 100% 6 100% 4 x x
2- Phân bố ô diện tích giữa sàn √ 50% 3 50% 2
3- Phân bố theo cạnh x √ 100% 6 40% 1.6
4- Phân bố theo cạnh y √ 40% 2.4 100% 4
5- Phân bố theo dải x giữa sàn √ 100% 6 40% 1.6
6- Phân bố theo dải y giữa sàn √ 40% 2.4 100% 4
7- Phân bố theo 2 cạnh y √ 30% 1.8 100% 4

III- TÍNH TOÁN THIẾT KẾ SƠ ĐỒ CHẤT TẢI PHÂN BỐ


III-1. Vật liệu
Bê tông cốt thép Trọng lượng riêng 25 kN/m ³
Cấp độ bền B20 Cường độ chịu nén Rb = 11.5 MPa
Cường độ chịu kéo Rbt = 0.9 MPa
Hệ số điều kiện làm việc bê tông, gb = 0.95
Cốt thép
Loại thép A-I Cường độ chịu kéo RS = 225 MPa
Hệ số điều kiện làm việc cốt thép, gS = 1.05

III-2. Các tham số


Mo đun đàn hồi chung của nền đất Emch = Eo = 40 MPa
hệ số Poission tương đương trên mặt lớp đáy móng μm = 0.3
mo đun đàn hồi bê tông Eb = 27000 MPa
hệ số Poission của bê tông μb = 0.15
1/2 cạnh ngắn tấm sàn chữ nhật r = 2 m
Chiều dày lớp bê tông chịu mòn không tính chịu lực = 0 m
chiều dày tấm sàn tính h = 0.15 m

Tham khảo phần mềm tại http://cdfdesign.vn


III-3. Phân tích nội lực trong tấm bằng phương pháp phần tử hữu hạn (PTHH)
Số sơ đồ tải 7 (trường hợp) Kết quả phân tích nội lực
Momen tính toán
Max Min
kNm/m kNm/m
Theo phương x, Mxx = 1.6173 -2.2011
Tại điểm x= 2.6 3
y= 0 0
Sơ đồ tải 6 7
Theo phương y, Myy = 2.5858 -1.4794 Kiểm tra ứng suất
Tại điểm x= 0 0 M kiểm = 2.586 kNm/m
y= 2 2.2 → σMAX = 0.69 MPa
Sơ đồ tải 5 3 → Đặt thép cấu tạo chống nứt

III-4. Tính cốt thép


Chọn kết quả tính → Đặt thép cấu tạo chống nứt
Bố trí thép Thép chính theo phương x Bê tông bảo vệ 25 mm
Kiểm tra khả năng chịu lực
T. Momen M Tiết diện Cốt thép ho As [M] Kiểm tra
hợp M+ M- W D Đ. kính K.cách Số thanh M/[M]
kNm kNm mm mm mm mm (thanh) mm mm² kNm %
Thép cấu tạo chống nứt đề nghị R10 @200
Bố trí thép mặt trên, lớp bảo vệ 37.5 mm

III-7. Sơ đồ tải & Biểu đồ momen


Xem biểu đồ momen
BIỂU ĐỒ MOMEN Momen Mxx
Sơ đồ tải thứ 6
Tại mặt cắt Mmax
Tại mặt cắt y = 0 m

SÀN BTCT TRÊN NỀN NHIỀU LỚP Momen Myy


Mmax = 1.6173 kNm/m
Mmin = -1.3255 kNm/m

Sơ đồ tải thứ 5
x x
Tại mặt cắt Mmax
Tại mặt cắt x = 0 m
Mmax = 2.5858 kNm/m
Mmin = -0.4605 kNm/m

GHI CHÚ
Momen Mxx

Momen Myy

Tham khảo phần mềm tại http://cdfdesign.vn

You might also like