Professional Documents
Culture Documents
PHẦN MỀM TÍNH NỀN NHÀ CÔNG NGHIỆP CHỊU TẢI PHÂN BỐ
LẬP TRÌNH: Ths.Ks. LÊ HOAN CƯỜNG
Bản quyền phần mềm thuộc về Ths.Ks. LÊ HOAN CƯỜNG - Cty TNHH THIẾT KẾ & GIẢI PHÁP CƯỜNG
Địa chỉ liên hệ: 183 Đỗ Pháp Thuận, khu phố 5, AN PHÚ AN KHÁNH, Phường AN PHÚ, Q.2, TPHCM
Điện thoại: 0918 656510
Email: cuongletechno@gmail.com
Website: http://cdfdesign.vn
No Lớp đất Cao độ Ch. Dày D. trọng Ch. Sâu Ứng suất Ứng suất e1i e2i Độ lún Kiểm
Từ đến ɣ tr. bình t. bình σb do tải σ si Σsi σ / σb
m m m kN/m ³ m kN/m² kN/m ² m m
1 1 0 -0.5 0.5 19.9 -0.25 4.975 0
2 1 -0.5 -1 0.5 19.9 -0.75 14.925 36.4 0.81 0.8089 0.0003 0.0003
3 1 -1 -1.5 0.5 19.9 -1.25 24.875 36.06 0.81 0.8012 0.0024 0.0027
4 1 -1.5 -2 0.5 19.9 -1.75 34.825 35.76 0.81 0.7935 0.0045 0.0072
5 1 -2 -2.5 0.5 19.9 -2.25 44.775 35.48 0.81 0.7858 0.0067 0.0139
6 1 -2.5 -3 0.5 19.9 -2.75 54.725 35.2 0.8062 0.7781 0.0078 0.0217
7 1 -3 -3.5 0.5 19.9 -3.25 64.675 34.92 0.7983 0.7703 0.0078 0.0295
8 1 -3.5 -4 0.5 19.9 -3.75 74.625 34.64 0.7903 0.7663 0.0067 0.0362
9 1 -4 -4.5 0.5 19.9 -4.25 84.575 34.36 0.7823 0.7624 0.0056 0.0418
10 1 -4.5 -5 0.5 19.9 -4.75 94.525 34.07 0.7744 0.7586 0.0045 0.0463
11 1 -5 -5.5 0.5 19.9 -5.25 104.475 33.78 0.7682 0.7547 0.0038 0.0501
12 1 -5.5 -6 0.5 19.9 -5.75 114.425 33.48 0.7642 0.7508 0.0038 0.0539
13 1 -6 -6.5 0.5 19.9 -6.25 124.375 33.18 0.7602 0.747 0.0038 0.0577
14 2 -6.5 -7 0.5 10 -6.75 131.85 32.88 0.7068 0.7035 0.001 0.0587
15 2 -7 -7.5 0.5 10 -7.25 136.85 32.56 0.7063 0.7031 0.001 0.0597
16 2 -7.5 -8 0.5 10 -7.75 141.85 32.25 0.7058 0.7026 0.0009 0.0606
17 2 -8 -8.5 0.5 10 -8.25 146.85 31.93 0.7053 0.7021 0.0009 0.0615
18 2 -8.5 -9 0.5 10 -8.75 151.85 31.6 0.7048 0.7017 0.0009 0.0624
19 2 -9 -9.5 0.5 10 -9.25 156.85 31.27 0.7043 0.7012 0.0009 0.0633
20 2 -9.5 -10 0.5 10 -9.75 161.85 30.94 0.7038 0.7007 0.0009 0.0642
21 2 -10 -10.5 0.5 10 -10.25 166.85 30.6 0.7033 0.7003 0.0009 0.0651
22 2 -10.5 -11 0.5 10 -10.75 171.85 30.26 0.7028 0.6997 0.0009 0.066
23 2 -11 -11.5 0.5 10 -11.25 176.85 29.92 0.7023 0.699 0.001 0.067
24 2 -11.5 -12 0.5 10 -11.75 181.85 29.58 0.7018 0.6983 0.001 0.068
25 2 -12 -12.5 0.5 10 -12.25 186.85 29.23 0.7013 0.6976 0.0011 0.0691
26 2 -12.5 -13 0.5 10 -12.75 191.85 28.89 0.7008 0.6969 0.0012 0.0703
27 2 -13 -13.5 0.5 10 -13.25 196.85 28.54 0.7003 0.6962 0.0012 0.0715
28 2 -13.5 -14 0.5 10 -13.75 201.85 28.2 0.6997 0.6955 0.0012 0.0727
Momen Myy
Sơ đồ tải thứ 5
x x
Tại mặt cắt Mmax
Tại mặt cắt x = 0
Mmax = 4.4144
Mmin = -0.2024
GHI CHÚ
Momen Mxx
Momen Myy
Sơ đồ tải thứ 5
x x
Tại mặt cắt Mmax
Tại mặt cắt x = 0 m
Mmax = 2.5858 kNm/m
Mmin = -0.4605 kNm/m
GHI CHÚ
Momen Mxx
Momen Myy