You are on page 1of 7

Sử dụng Goal Seek để tính xem trong bao nhiêu năm thì thu được khoản tiền 100.

000
Monthly Investment 100
Interest Rate 4.50%
Number of Years 15

Retirement Fund Value ($25,641.47)

1)
hàm cung 3Q-2P=6
hàm cầu P + Q = 30

giá lượng cung lượng cầu chênh lệch


3 4 27 -23
6 6 24
9 8 21
12 10 18
15 12 15
18 14 12
21 16 9
24 18 6
phân tích độ nhạy data talbe
1) độ nhạy 1 chiều
giá mua 8
giá bán 10
lãi 2

độ nhạy khi giá bán thay đổi


2
9 1
10 2
11 3
12 4

2) độ nhạy 2 chiều
giá mua 8
giá bán 10
lãi 2

độ nhạy khi giá mua, giá bán thay đổi


2 6 7 8 9
9 3 2 1 0
10 4 3 2 1
11 5 4 3 2
12 6 5 4 3
phân tích scenarios
ban đầu TH1 TH2 TH3
giá mua 7 giá mua 8 7 9
giá bán 12 giá bán 10 12 9.5
trả lương 1 trả lương 0.5 1 1.5
tiền lời 4

bài tổng hợp


Chi phí đất 10000 $
chi phí đơn vị 47 $
giá đơn vị 50 $
số lượng 1000 đơn vị
chi phí nhà xưởng 6000 $
thanh lý nhà xưởng 4000 $
suất chiết khấu 0.1

báo cáo dòng tiền


năm 0 1 2 3 4 5
các khoản thu
thu nhập 50000 50000 50000 50000 50000
giá trị thanh lý
+đất
+nhà xưởng
dòng tiền vào 0 50000 50000 50000 50000 50000

các khoản chi


chi phí đầu tư
+đất 10000
+nhà xưởng 6000
chi phí vận hành 47000 47000 47000 47000 47000
dòng tiền ra 16000 47000 47000 47000 47000 47000
dòng tiền ròng -16000 3000 3000 3000 3000 3000
NPV 3274.995

phân tích độ nhạy 1 chiều


giá đơn vị
NPV 48 49 50 51 52 53
3274.995 -4306.58 -515.791 3274.995 7065.7820983867 10856.57 14647.36

phân tích độ nhạy chiều


NPV giá đơn vị
3274.995 48 49 50 51 52 53
chi phí đơn vị 45 3274.995 7065.782 10856.57 14647.3556372036 18438.14 22228.93
46 -515.791 3274.995 7065.782 10856.5688677951 14647.36 18438.14
47 -4306.58 -515.791 3274.995 7065.7820983867 10856.57 14647.36
48 -8097.36 -4306.58 -515.791 3274.9953289782 7065.782 10856.57
49 -11888.2 -8097.36 -4306.58 -515.7914404302 3274.995 7065.782
50 -15678.9 -11888.2 -8097.36 -4306.5782098387 -515.791 3274.995
51 -19469.7 -15678.9 -11888.2 -8097.3649792471 -4306.58 -515.791
52 -23260.5 -19469.7 -15678.9 -11888.151748656 -8097.36 -4306.58
53 -27051.3 -23260.5 -19469.7 -15678.938518064 -11888.2 -8097.36
54 -30842.1 -27051.3 -23260.5 -19469.725287473 -15678.9 -11888.2
55 -34632.9 -30842.1 -27051.3 -23260.512056881 -19469.7 -15678.9

phân tích tình huống scenarios

trường trường trường


hợp tốt hợp kỳ hợp xấu
nhất vọng nhất
chi phí đơn vị 45 47 55
giá đơn vị 53 50 48
6

10000
4000
14000

0
14000
Scenario Summary
Current Values: TH1 TH2 TH3
Changing Cells:
$B$139 7 8 7 9
$B$140 12 10 12 9.5
$B$141 1 0.5 1 1.5
Result Cells:
$E$142 4 1.5 4 -1
Notes: Current Values column represents values of changing cells at
time Scenario Summary Report was created. Changing cells for each
scenario are highlighted in gray.
Scenario Summary
Current Values: tốt nhất trung bình xấu nhất
Changing Cells:
$B$139 47 45 47 55
$B$140 50 53 50 48
Result Cells:
$B$167 3274.995329 22228.929176 3274.995329 -34632.872365
Notes: Current Values column represents values of changing cells at
time Scenario Summary Report was created. Changing cells for each
scenario are highlighted in gray.

You might also like