You are on page 1of 2

1/ Phân bổ môn chung cao đẳng

Thời gian học tập (giờ)

Trong đó

Thực hành Thi/Kiểm tra

Thực hành cơ bản/Thực hành

Thi kết thúc môn học/mô đun


Kiểm tra quá trình và ôn thi

Số tín chỉ

nghề nghiệp/ Thí nghiệm

Bài tập lớn/Tiểu luận/


MH/ Tên môn học, mô đun

Tổng số

Bài tập, thảo luận


Lý thuyết

Thực tập
3.1 Môn học chung 20 446 157 111 144 0 23 11

MH01 Chính trị 4 77 41 29 5 2

MH02 Pháp luật 2 31 18 10 2 1

MH03 Tin học 3 77 15 58 2 2

MH04 Tiếng Anh 5 122 42 72 6 2

MH06 Giáo dục thể chất 2 62 5 51 4 2

Giáo dục quốc phòng -


MH07 4 77 36 35 4 2
An ninh
2/ Phân bổ môn chung trung cấp

Thời gian học tập (giờ)

Trong đó

Thi/Kiểm
Thực hành
tra

Số tín chỉ

Thực hành cơ bản/Thực hành

Thi kết thúc môn học/mô đun


Kiểm tra quá trình và ôn thi
Tên môn học, mô đun

nghề nghiệp/ Thí nghiệm


MH/

Tổng số

Bài tập lớn/Tiểu luận/


Lý thuyết

Bài tập, thảo luận

Thực tập
3.1 Môn học chung 17 385 124 125 98 0 23 15

MH01 Chính trị 2 31 15 13 2 1

MH02 Pháp luật 1 16 9 5 1 1

MH03 Tin học 2 47 15 29 1 2

MH04 Tin học nâng cao 2 45 15 24 4 2

MH05 Tiếng Anh 4 92 30 56 4 2

MH06 Tiếng Anh nâng cao 3 75 15 51 6 3

MH08 Giáo dục thể chất 1 32 4 24 2 2

Giáo dục quốc phòng - An


MH09 2 47 21 21 3 2
ninh

You might also like