You are on page 1of 7

CLASS 6 - UNIT 3 MY FRIENDS

I. GETTING STARTED
1. Listen and read.

- a surprise guest: một vị khách đáng ngạc - glasses: mắt kính


nhiên - long black hair: tóc đen dài
- great idea: ý kiến hay - come over: đến
- picnics: chuyến dã ngoại - It’s time to + V: đã đến lúc
- Bark: sủa - would you like to sit down?: mời ngồi
- friendly: thân thiện - lots of: nhiều
- pass S.O STH: chuyển cho ai cái gì - food: thức ăn
- a biscuit: bánh quy - school project: dự án của trường
- favourite: ưa thích - sounds great: tuyệt đấy
- magazine: tap chí - judo club: câu lạc bộ võ judo

Making a request: yêu cầu


Respond to a request: đáp lại yêu cầu
- Can you pass ……………….for me, please?
Yes, sure

- Making a suggestion: đề nghị

Would you like to sit down?

Responding to a suggestion: trả lời đề nghị

Oh, sorry. We can’t.

2. Game: Lucky Number

- Pass the pen: chuyển cây viết


- Play outside: chơi bên ngoài
- Move the chair: chuyển cái ghê
- Listen to music: nghe nhạc
- Turn on the lights: bậc đèn
- Have a picnic: đi dã ngoại

3. adjectives: các tính từ


- talkative: nói nhiều - kind: tử tế
- clever: thông minh, lanh lợi - confident: tự tin
- boring: chán - hard-working: chăm chỉ
- creative: sáng tạo - friendly: thân thiện
- shy: mắc cỡ - funny: vui vẻ
- draw picture: vẽ tranh - Chatting to friends: tán gẫu với
- new ideas: ý tưởng mới bạn
- help: giúp đỡ - understand: hiểu
- meet new people: gặp gỡ người mới - quickly: nhanh chóng
- Always on the phone: luôn luôn dùng điện thoại - easily: 1 cách dễ dàng

A CLOSER LOOK 1

- arm: cánh tay - fur: lông - nose: mũi

- ears: tai - glasses: mắt kính - tail: đuôi

- elbow: khuỷu tay (cùi chỏ) - hand: bàn tay - tooth: răng

- eyes: mắt - knee: đầu gối - cheek: gò má

- face: mặt - leg: chân - finger: ngón tay

- foot: bàn chân - mouth: miệng - shoulders: vai

- neck: cổ

Tooth – teeth

Foot – feet

Long: dài Big: lớn Blonde: vàng hoe

Short: ngắn Small: nhỏ Curly: quăn

Round: tròn Black: màu đen Straight: thẳng

Chubby: phúng phính


3. Listen and repeat.

1. dã ngoại bánh quy vàng hoe (tóc)

2. đen to, lớn kiên nhẫn

4. Listen and circle the words you hear.

- Band: Ban nhạc - Big: Lớn


- Play: Chơi - Picnic: Dã ngoại
- Brown: Màu nâu - Bit: Một chút
- Ponytail: Đuôi ngựa - Pretty: Dễ thương
8. What are the missing words? Write is or has. Listen again and check your answers.

- Make me laugh: khiến cho tôi cười - writes poems for me: làm thơ cho tôi
- Beside: bên cạnh
- my stories: những câu chuyên của tôi

A CLOSER LOOK 2
Grammar
1. Listen again to part of the conversation
coming over: đang dến working on our school project: Sounds great: thật tuyệt
lots of food: nhiều thức ăn đang làm về dự án của trương
judo club: câu lạc bộ võ judo
It’s time + to + V: đã đến lúc
visit: thăm

3. Write sentences about Mai’s plans for next week. Use the present continuous for future.

- finishing her homework: hoàn thành bài tập nhà - visit a museum: thăm viện bảo tàng
- take a test: làm bài kiểm tra - have a barbecue with her friends: dự tiệc nướng
- go to her cooking class: đi đến lớp học nấu ăn ngoài trời với bạn

4. Sort them out! Write N for Now and F for Future.


- Ring: reo Tomorrow: ngày mai
- Arts museum: viện bảo tàng nghệ thuật doing anything: làm điều gì
- Do judo: tập võ jodu watch a film: xem film
- Travel: đi = go

5. Game: Would you like to come to my party?


- have a party: tổ chức tiệc
- prepare for the class project: chuẩn bị dự án của lớp
- go swimming: đi bơi
COMMUNICATION
Extra vocabulary

choir (n): dàn nhạc hợp xướng fireworks competition (n): cuộc thi pháo hoa

reliable (a): đáng tin cậy field trip (n): chuyến đi thực tế

greyhound racing (n): đua chó volunteer (n): tình nguyện viên

temple (n): đền chùa curious (a): tò mò

independent (a): độc lập responsible (a): trách nhiệm

freedom-loving (a): yêu tự do

Task 1. Read this page from 4Teen magazine. (Đọc trang này từ tạp chí 4Teen.)
- Help my parents: giúp ba mẹ
- in the field: ở đồng ruộng
- as usual: như thường lệ
- Then: Sau đó
- singing at our village’s choir club hát trong câu lạc bộ hợp xướng của làng
- It’s so exciting! Sẽ thật thú vị đây!

- going to my English club: đi đến câu lạc bộ tiếng Anh của mình
- going to Han River: đi đến sông Hàn
- watch the international frework competition: xem cuộc thi pháo hoa quốc tế
- watch it live on TV: xem nó trực tiếp trên ti vi.

- doing the gardening: đi làm vườn


- taking me to London: dẫn mình đến London
- see the greyhound racing: xem cuộc đua chó săn
- It’s my birthday present! Nó chính là món quà sinh nhật của mình.

- visiting a fire station: đến thăm trạm cứu hỏa


- in the neighbourhood: ở trong xóm
- It’s a field trip for our project: Nó là một chuyến đi thực tế cho dự án của chúng mình
- talking to firefighters: nói chuyện với các chú lính cứu hỏa
- checking out different fire trucks: xem những chiếc xe cứu hỏa khác nhau
- going to the movies: đi xem phim
- That’s great! Thật tuyệt!

- society: xã hội
- volunteer teacher: giáo viên tình nguyện
- Temple: đền thờ

2. Find the star sign of each friend to fnd out about their personality. Do you think the description is correct?
Tìm chòm sao của mỗi người bạn để tìm hiểu tính cách của họ. Bạn có nghĩ mô tả này đúng không?

Aries 21/3 – 20/4 independent, active, freedom-loving


Aries (Bạch Dương) 21/3 - 20/4: độc lập, năng động, yêu tự do

Taurus 21/4 - 20/5 patient, reliable, hard-working


Taurus (Kim Ngưu) 21/4 - 20/05: kiên nhẫn, đáng tin cậy, chăm chỉ
Gemini 21/5 – 20/6 talkative, curious, active
Gemini (Song Tử) 21/05 - 20/6: nhiều chuyện, năng động, tò mò

Cancer 21/6 – 20/7 sensitive, caring, intelligent


Cancer (Cự Giải) 21/6 - 20/7: nhạy cảm, biết quan tâm, thông minh

Leo 21/7 – 20/8 confdent, competitive, creative


Leo (Sư Tử) 21/07 — 20/8: tự tin, có tính cạnh tranh, sáng tạo

Virgo 21/8 -20/9 careful, helpful, hard-working


Virgo (Xử Nữ) 21/8 - 20/9: cẩn thận, tốt bụng, chăm chỉ

Libra 21/9 – 20/10 talkative, friendly, creative


Libra (Thiên Bình) 21/9 - 20/10: nhiều chuyện, thân thiện, sáng tạo

Scorpio 21/10 - 20/11 careful, responsible, curious


Scorpio (Thiên Yết) 21/10 - 20/11: cẩn thận, trách nhiệm, tò mò

Sagittarius 21/11 – 20/12 independent, freedomloving, confdent


Sagittarius (Nhân Mã) 21/11 - 20/12: độc lập, yêu tự do, tự tin

Capricorn 21/12 – 20/1 careful, hard-working, serious


Capricorn (Ma Kết ) 21/12 - 20/02: cẩn thận, chăm chỉ, nghiêm túc

Aquarius 21/1 – 20/2 friendly, independent, freedom-loving


Aquarius (Bảo Bình) 21/1 - 20/2: thân thiện, độc lập, yêu tự do

Pisces 21/2 – 20/3 kind, helpful, creative

Pisces (Song Ngư ) 21/2 - 20/3: tốt bụng, hay giúp đỡ, sáng tạo

SKILL 1
READING
The Superb summer camp: Trại hè tuyệt vời
A Perfect Present for Kids aged between 10 and 15
Một món quà hoàn hảo cho trẻ từ 10 đến 15 tuổi

- Games, sports, and activities of all types: Trò chơi, thể thao, các hoạt động với nhiều thể loại
- Hands-on Fun! Trò chơi thực tế
- Arts and Music: Nghệ thuật và âm nhạc
- Creativity: Sáng tạo
- Leadership: Lãnh đạo
- Life skills: Kỹ năng sống
- Field trips: Chuyến đi thực tế
1. Read the advertisement for the Superb Summer Camp and choose the best answer

- The camp: cắm trại - sea: biển - last: kéo dài


- for kids: dành cho trẻ em - city park: công viên thành phố - day: ngày
- aged between: độ tuổi giữa - mountains: núi
2. Read the text quickly. Then answer the questions.

1. Is the text a letter, an e-mail, or a blog? Đây là một bức thư, một email hay một trang nhật ký mạng?
2. What is the text about? Bài đọc nói về điều gì?
3. Is Phuc enjoying himself? Phúc có vui không?

- Ask: hỏi - take pictures: chụp ảnh


- write e-mails in English: viết thư bằng tiếng anh - sporty: thích thể thao
- kids from different schools: trẻ em từ các trường khác - chubby cheeks: má bầu bĩnh
- nice and friendly: đẹp và thân thiện - curly black hair: tóc đen quăn
- new friends: những bạn mới - kind: tử tế
- attaching a photo of us: đính kèm bức ảnh của chúng - shared her lunch with me: chia sẻ buwaax
tớ trưa với tớ
- blond hair: tóc vàng - having a campfire: đốt lửa trại
- big blue eyes: mắt xanh, to - telling a ghost story: kể chuyện ma
- cool: tuyệt vời
- Creative: sáng tạo

- I hope it isn’t too scary! Con hy vọng nó không quá đáng sợ


- doing a treasure hunt: đi tìm kho báu
- in the field: trên đồng ruộng
- visiting a milk farm: thăm nông trại sữa
- make milk: làm sữa
- cheese: phô mai
- butter: bơ
- the last day: vào cuối ngày
- I miss you already: Con nhớ ba mẹ nhiều
- Please write soon: Viết cho con sớm nhé.

3. Read the text again and write True (T) or False (F)
- play inside: chơi trong nhà
- work on a milk farm: làm việc trên trang trại sữa
- speak Vietnamese: nói tiếng Việt
- at the camp:tại buổi cắm trại
- camp schedule: lịch trình cắm trại
SKILL 2
1. What do you see in the photos? Choose the words in the box to fill in the table. Then listen and check.

- hiking đi bộ đường dài


- taking part in a cooking competition tham gia một cuộc thi nấu ăn
- skiing trượt tuyết
- visiting a milk farm thăm một nông trại sữa
- taking part in an art workshop tham gia một xưởng nghệ thuật
- riding a bike đạp xe đạp
- taking a public speaking class tham gia lớp học nói trước công chúng
- playing beach volleyball chơi bóng chuyền bãi biển
- playing traditional games chơi các trò chơi truyền thống

Task 2. Which activities do you think may/may not happen at the Superb Summer Camp? Why/Why
not?
(Hoạt động nào mà em nghĩ có thê diễn ra ở Trại hè Tuyệt vời? Tại sao có? Tại sao không?)
Task 4. Write for 4Teen magazine about your plans this weekend with your friends. Use these
notes to help you.
(Viết cho tạp chí 4Teen về kế hoạch của em cuối tuần này với bạn của em. Sử dụng những ghi chú sau.)

Introduce yourself  Giới thiệu bản thân


Describe yourself – think about your Miêu tả chính em - nghĩ về ngoại hình và tính cách
appearance and personality của em.
Describe your friends
Write about your friends – think about their  Miêu tả bạn của em
appearance and personality Viết về những người bạn của em - nghĩ về ngoại hình
Describe your plans và tính cách của họ.
What do you plan to do together this week?
 Miêu tả kế hoạch của em
Các em dự định làm gì cùng nhau vào cuối tuần này.

You might also like