You are on page 1of 28

Thước 1 Thước 2

5cm: Nghinh Phúc - Khẩu Thiệt, Bệnh 51- 51- 53- 54cm: Trên dưới đều xấu ,
Lâm. kỵ dùng.
6- 7- 8cm: Trên dưới đều xấu, kỵ
dùng.

STT

9cm: Lao Chấp - Hỷ Sự.


1

10cm: Cô Quả - Tiến Bảo.


2

11cm: Trường Khố - Nạp Phúc.


3
12- 13- 14- 15cm: Trên dưới đều xấu ,
55cm: Kiếp Tài - Đại Cát.
4 kỵ dùng.
5 56cm: Kiếp Tài - Tài Vượng.
6 57cm: Quan Quỷ - Ích Lợi.
7 16cm: Thất Thoát - Đại Cát. 58cm: Thất Thoát - Thiên Khố.
59cm: Thất Thoát - Phú Quý.
8
9 17cm: Thiêm Đinh - Tài Vượng. 60cm: Thiêm Đinh - Tiến Bảo.

18cm: Ích Lợi - Ích Lợi. 61cm: Ích Lợi - Hoạnh Tài.
10
11 19cm: Quý T - Thiên Khố. 62cm: Quý Tử - Thuận Khoa.
12 20cm: Quý Tử - Phú Quý. 63cm: Quý Tử - Ly Hương.
13 21cm: Đại Cát - Tiến Bảo. 64cm: Đại Cát - Tử Biệt.
22cm: Thuận Khoa - Hoạnh Tài. 65cm: Thuận Khoa - Thoái Đinh.
14

23cm: Hoạnh Tài - Thuận Khoa. 66cm: Hoạnh Tài - Thất Tài.
15
67cm: QUAN - Đăng Khoa (QUAN
24cm: Hoạnh Tài - Ly Hương.
16 là chủ bốn cung tốt nhỏ ở hai bên).
25cm: Tiến Ích - Tử Biệt. 68cm: Tiến Ích - Quý Tử.
17

26cm: Phú Quý - Thoái Đinh. 69cm: Phú Quý - Thiêm Đinh.
18
19
20 27cm: Trên dưới đều xấu. 70cm: Tử Biệt - Hưng Vượng.
71- 72- 73- 74cm: Trên dưới đầu xấu,
28cm: Tử Biệt - Đăng Khoa.
21 kỵ dùng.
22 29cm: Thoái Khẩu - Quý Tử. 74,5cm: Tài Thất - Nghinh Phúc.
75,5cm: Tai Chí - Lục Hợp (cẩn thận,
30cm: Ly Hương - Thiêm Đinh.
23 lại là TAI).
24 31cm: Ly Hương - Hưng Vượng. 76,5- 77cm: Tử Tuyệt - Tiến Bảo.
25 77,5cm: Tử Tuyệt - Tài Đức.
32- 33- 34- 35cm: Trên dưới đều xấu. 78,5cm: Bệnh Lâm - Phúc Tinh.
26

79cm: Bệnh Lâm - Cập Đệ.


27

80cm: Khẩu Thiệt - ĐINH.


28

29
35,2- 36cm: Bệnh Lâm - Nghinh
30 Phúc.

36,5-37cm: Khẩu Thiệt - Lục Hợp.


31
38-38,5cm: Tài Chí - Tiến Bảo, Tài
81cm: Tài Chí - Tài Vượng.
32 Đức.

81,5cm: Tài Chí - Đăng Khoa.


33

39-39,5cm: Đăng Khoa, Phúc Tinh. 82cm: Đăng Khoa - Khẩu Thiệt.
34
83cm: BỔN - Bệnh Lâm (BỔN là chủ
40cm: Đăng Khoa - Cập Đệ.
35 bốn cung tốt nhỏ ở hai bên).
41cm: Tiến Bảo - ĐINH (ĐINH là chủ
84cm: Tiến Bảo - HẠI.
36 bốn cung tốt nhỏ ở hai bên).
37 84,5cm: Tiến Bảo - Tử Tuyệt.
85cm: Hưng Vượng - Tai Chí (lại là
42,5cm: Hưng Vượng - Đăng Khoa.
38 TAI, cẩn thận ).
39 43cm: Tài Đức - Khẩu Thiệt. 86cm: Tài Đức - Thiên Đức.
44cm: Tài Đức - Bệnh Lâm. 87cm: Tài Đức - Hỷ Sự.
40
41 44,5cm: Tiến Bảo - Bệnh Lâm. 87,5cm: Bảo Khố - Hỷ Sự.
45cm: Bảo Khố - HẠI (HẠI là chủ
88cm: Bảo Khố - Tiến Đinh.
42 bốn cung xấu nhỏ ở hai bên).
45,5cm: TÀi - Tử Tuyệt (TÀI là chủ 88,5cm: TÀI - Tiến Bảo (TÀI là chủ
43 của bốn cung tốt nhỏ ở hai bên). bốn cung tốt ở hai bên).
46cm: Lục Hợp - Tai Chí ( xin cẩn
89cm: Lục Hợp - Nạp Phúc.
thận đây là TAI chư không phải TÀI).
44
45 47cm: Lục Hợp - Thiên Đức. 90cm: Nghinh Phúc - Thất Thoát.
46 48cm: Nghinh Phúc - Hỷ Sự. 91cm: Nghinh Phúc - Quan Quỷ.
47 49cm: Thoái Tài - Tiến Bảo.
48 50cm: Công Sự - Nạp Phúc.
49
50
51
52
53
54

55
56

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
Thước 3 Thước 4

135cm: Thoái Tài - Ích Lợi.

136cm: Công Sự - Thiên Khố.

137cm: Lao Chấp - Phú Quý.

92- 93- 93,5: Trên dưới đều xấu, kỵ


138cm: Lao Chấp - Tiến Bảo.
dùng.
94cm: BỆNH - Đại Cát (BỆNH là chủ
139cm: Cô Quả - Hoạnh Tài.
bốn cung xấu nhỏ ở hai bên).

140cm: Trường Khố - Thuận Khoa.

141- 142- 143- 144cm: trên dưới đều


95cm: Lao Chấp - Tài Vượng.
xấu, kỵ dùng.

96cm: Cô Quả - ích Lợi.

97cm: Trường Khố - Thiên Khố.

98cm: Kiếp Tài - Phú Quý.


99cm: Kiếp Tài - Tiến Bảo.
100cm: Quan Quỷ - Hoạnh Tài. 144,5cm: Thất Thoát - Đăng Khoa.
101cm: Thất Thoát - Thuận Khoa. 145cm: Thiêm Đinh - Đăng Khoa.
102cm: Thiêm Đinh - Ly Hương. 145,5- 146cm: Thiêm Đinh - Quý Tử.
103cm: Thiêm Đinh - Tử Biệt. 147cm: Ích Lợi - Thiêm Đinh.

104cm: Ích Lợi - Thoái Đinh.

105cm: Quý T - Thất Tài. 148cm: Quý Tử - Hưng Vượng.


106cm: Quý Tử - Đăng Khoa. 149cm: Đại Cát - Cô Quả.
107cm: Đại Cát - Quý Tử. 149,5cm: Đại Cát - Lao Chấp.
150,5- 151cm: Thuận Khoa - Công
108cm: Thuận Khoa - Thiêm Đinh.
Sự.

109cm: Hoạnh Tài - Hưng Vượng. 151,5- 152cm: Hoạnh Tài - Thoái Tài.

110cm: QUAN - Cô Quả (QUAN là


152,5cm: Hoạnh Tài - Nghinh Phúc.
chủ bốn cung tốt nhở ở hai bên).
110,5cm: Tiến Ích - Lao Chấp. 153,5cm: Tiến Ích - Lục Hợp.

112cm: Phú Quý - Công Sự. 154,5- 155cm: Phú Quý - Tiến Bảo.
155,5cm: Phú Quý - Tài Đức.

113cm: Trên dưới đều xấu, kỵ dùng. 156,5cm: Tử Biệt - Phúc Tinh.
113,5cm: Tử Biệt - Nghinh Phúc. 157cm: Thoái Khẩu - Cập Đệ.
114,5cm: Thoái Khẩu - Lục Hợp. 158cm: Thoái Khẩu - ĐINH.
116cm: Ly Hương - Tiến Bảo. 159cm: Ly Hương - Tài Vượng.

117cm: Tài Thất - Tài Đức. 159,5cm: Ly Hương - Đăng Khoa.

160- 161- 162- 163,5cm: Trên dưới


117,5cm: Tài Thất - Phúc Tinh.
đều xấu, kỵ dùng.

118cm: Tài Thất - Cập Đệ. 164cm: Bệnh Lâm - Thiên Đức.

118,5cm: Tai Chí - Cập Đệ (lại là TAI,


165cm: Bệnh Lâm - Hỷ Sự.
cẩn thận)

119,5- 120cm: Tử Tuyệt - Tài Vượng. 165,5cm: Khẩu Thiệt - Hỷ Sự.

120,5cm: Tử Tuyệt - Đăng Khoa.

121- 122- 123cm: Trên dưới đều xấu,


kỵ dùng.

123,5cm: Tài Chí - Tử Tuyệt.

124cm: Tài Chí - Tai chí (cẩn thận,


166,5cm: Tài Chí - Tiến Bảo.
hàng dưới là TAI).

167cm: Tài Chí - Nạp Phúc.


125cm: Đăng Khoa - Thiên Đức. 168cm: Đăng Khoa - Thất Thoát.
126cm: BỔN - Hỷ Sự. 169cm: BỔN - Quan Quỷ.
127cm: Tiến Bảo - VƯỢNG. 170cm: Tiến Bảo - Kiếp Tài.
127,5cm: Tiến Bảo - Tiến Bảo.
128cm: Hưng Vượng - Nạp Phúc. 171cm: Hưng Vượng - Vô Tự.
129cm: Tài Đức - Thất Thoát. 172cm: Tài Đức - Đại Cát.

130cm: Tài Đức - Quan Quỷ.


130,5cm: Bảo Khố - Quan Quỷ. 173cm: Bảo Khố - Tài Vượng.

131cm: Bảo Khố - Kiếp Tài. 174cm: Bảo Khố - Ích Lợi.

132cm: Lục Hợp - Vô Tự. 175cm: Lục Hợp - Thiên Khố.


133cm: Nghinh Phúc - Đại Cát. 176cm: Nghinh Phúc - Phú Quý.
134cm: Nghinh Phúc - Tài Vượng. 177cm: Nghinh Phúc - Tiến Bảo.
Thước 5 Thước 6

220- 221-222cm: Trên dưới đếu xấu,


178cm: Thoái Tài - Hoạnh Tài.
kỵ dùng.

179cm: Công Sự - Thuận Khoa.

223cm: Lao Chấp - Đăng Khoa.

224cm: Lao Chấp - Quý Tử.

225cm: Cô Quả - Thiêm Đinh.

180- 181- 182- 183cm: Trên dưới đều


226cm: Trường Khố - Hưng Vượng.
xấu, kỵ dùng.

184cm: Kiếp Tài - Đăng Khoa.

227- 228- 229- 230cm: Trên dưới đều


184,5cm: Kiếp Tài - Quý Tử.
xấu, kỵ dùng.
186cm: Quan Quỷ - Thiêm Đinh.
187cm: Thất Thoát - Hưng Vượng. 230,5cm: Thất Thoát - Nghinh Phúc.
188cm: Thiêm Đinh - Cô Quả. 231,5cm: Thiêm Đinh - Lục Hợp.
188,5cm: Thiêm Đinh - Lao Chấp.
189,5cm: Ích Lợi - Công Sự. 232,5cm: Ích Lợi - Tiến Bảo.

233,5cm: NGHĨA - Tài Đức (NGHĨA


là chủ bốn cung tốt nhỏ ở hai bên).

191cm: Quý Tử - Thoái Tài. 234cm: Quý Tử - Tài Đức.


191,5cm: Quý Tử - Nghinh Phúc. 234,5cm: Quý Tử - Phúc Tinh.
192,5cm: Đại Cát - Lục Hợp. 235cm: Đại Cát - Cập Đệ.
236,5- 237cm: Thuận Khoa - Tài
193,5cm: Thuận Khoa - Tiến Bảo.
Vượng.

194,5- 195cm: Hoạnh Tài - Tài Đức. 237,5cm: Hoạnh Tài - Đăng Khoa.

195,5cm: Hoạnh Tài - Phúc Tinh. 238cm: Hoạnh Tài - Khẩu Thiệt.
196,5cm: Tiến Ích - Cập Đệ. 239cm: Tiến Ích - Bệnh Lâm.

197,5-198cm: Phú Quý - Tài Vượng. 240cm: Tiến Ích - HẠI.


198,5cm: Phú Quý - Đăng Khoa. 240,5cm: Phú Quý - Tử Tuyệt.

199- 200- 201- 202,5cm: Trên dưới


241,5cm: trên dưới đều xấu, kỵ dùng.
đều xấu, kỵ dùng.
242cm: Tử Biệt - Thiên Đức.
243cm: Thoái Khẩu - Hỷ Sự.
244cm: KIẾP - VƯỢNG.

203cm: Tài Thất - Thiên Đức. 244,5cm: Ly Hương - Tiến Bảo.

204cm: Tai Chí - Hỷ Sự (là TAI chứ


245cm: Ly Hương - Nạp Phúc.
không phải TÀI).
246- 247- 248- 249,5cm: Trên dưới
đều xấu, kỵ dùng.

205,5cm: Tử Tuyệt - Tiến Bảo.

206cm: Tử Tuyệt - Nạp Phúc.

250cm: Bệnh Lâm - Đại Cát.

251cm: Khẩu Thiệt - Tài Vượng.

207- 208- 209cm: Trên dưới đều xấu,


252cm: Khẩu Thiệt - Tiến Ích.
kỵ dùng.

209,5cm: Tài Chí - Kiếp Tài. 253cm: Tài Chí - Thiên Khố.

210cm: Tài Chí - Vô Tự. 254cm: Đăng khoa - Phú Quý.


211cm: Đăng KHoa - Đại Cát.
212cm: BỔN - Tài Vượng. 255cm: BỔN - Tiến Bảo.
213cm: Tiến Bảo - Ích Lợi. 256cm: Tiến Bảo - Hoạnh Tài.
214cm: Hưng Vượng - Thiên Khố. 257cm: Hưng Vượng - Thuận Khoa.
215cm: Tài Đức - Phú Quý. 258cm: Tài Đức - Ly Hương.
215,5cm: Tài Đức - Tiến Bảo.

216cm: Bảo Khố - Tiến Bảo. 259cm: Bảo Khố - Tử Biệt.


217cm: TÀI - Hoạnh Tài. 260cm: TÀI - Thoái Đinh.

218cm: Lục Hợp - Thuận Khoa. 261cm: Lục Hợp - Thất Tài.
219cm: Nghinh Phúc - Ly Hương. 262cm: Nghinh Phúc - Đăng Khoa.
219,5cm: Nghinh Phúc - Tử Biệt. 262,5cm: Nghinh Phúc - Quý Tử.
Thước 7 Thước 8

306- 307- 308cm: Trên dưới đều xấu,


263cm: Thoái Tài - Quý Tử.
kỵ dùng.

264cm: Thoái Tài - Thiêm Đinh.

265cm: Công Sự - Hưng Vượng. 309cm: Lao Chấp - Nghinh Phúc.

266- 267- 268- 269cm: trên dưới đều


309,5cm: Lao Chấp - Lục Hợp.
xấu, kỵ dùng.

310cm: Cô Quả - TÀI.

311cm: Cô Quả - Tiến Bảo.

312cm: Trường Khố - Tài Đức.

312,5cm: Kiếp Tài - Phúc Tinh.

270cm: Kiếp Tài - Nghinh Phúc. 313cm: Kiếp Tài - Cập Đệ.

271cm: LY - TÀI. 314cm: LY - ĐINH.

272cm: Quan Quỷ - Tiến Bảo. 315cm: Quan Quỷ - Tài Vượng.
273cm: Thất Thoát - Tài Đức. 315,5cm: Thất Thoát - Đăng Khoa.
273,5cm: Thất Thoát - Phúc tinh. 316cm: Thất Thoát - Khẩu Thiệt.
274cm: Thiêm Tinh - Cập Đệ. 317cm: Thiêm Đinh - Bệnh Lâm.

275cm: Ích Lợi - ĐINH. 318cm: Ích Lợi - HẠI.

276cm: Ích Lợi - Tài Vượng. 318,5cm: Ích Lợi - Tử Tuyệt.

276,5cm: NGHĨA - Đăng Khoa. 319cm: NGHĨA - Tai Chí.


277cm: Quý Tử - Khẩu Thiệt. 319,5cm: Quý Tử - Tai Chí.
278cm: Đại Cát - Bệnh Lâm. 320cm: Quý Tử - Thiên Đức.
279- 280cm: Thuận Khoa - Tử Tuyệt. 321cm: Đại Cát - Hỷ Sự.

280,5cm: Hoạnh Tài - Tai Chí. 322cm: Thuận Khoa - VƯỢNG.

281cm: Hoạnh Tài - Thiên Đức. 323cm: Thuận Khoa - Nạp Phúc.
282- 283cm: Tiến Ích - Hỷ Sự-
323,5cm: Hoạnh Tài - Nạp Phúc.
VƯỢNG.

283,5cm: Phú Quý - Tiến Bảo. 324cm: Hoạnh Tài - Thất Thoát.
284cm: Phú Quý - Nạp Phúc. 325cm: Tiến Ích - Quan Quỷ.
326cm: Phú Quý - Kiếp Tài.
327cm: Phú Quý - Vô Tự.

285- 286- 287- 288cm: Trên dưới đều


xấu, kỵ dùng.
328cm: Tử Biệt - Đại cát.
329cm: Thoái Khẩu - Tài Vượng.
330cm: KIẾP - Ích Lợi.

289cm: Tài Thất - Đại Cát. 331cm: Ly Hương - Thiên Khố.

290cm: Tai Chí - Tài vượng. 332cm: Tài Thất - Phú Quý.

333cm: Tai Chí - Tiến Bảo.

291cm: Tử Tuyệt - Ích Lợi. 334cm: Tử Tuyệt - Hoạnh Tài.

292cm: Tử Tuyệt - Thiên Khố.

293cm: Bệnh Lâm - Phú Quý. 335cm: HẠI - Thuận Khoa.

336- 337,5: Trên dưới đều xấu, kỵ


294cm: Khẩu Thiệt - Tiến Bảo.
dùng.

295cm: Khẩu Thiệt - Hoạnh Tài.

295,5cm: Tài Chí - Hoạnh Tài. 338cm: Tài Chí - Thoái Đinh.

296cm: Tài Chí - Thuận Khoa. 339cm: Tài Chí - Thất Tài.
297cm: Đăng Khoa - Ly Hương. 340cm: Đăng Khoa - Đăng Khoa.
298cm: BỔN - Tử Biệt. 341cm: Tiến Bảo - Quý tử.
299cm: Tiến Bảo - Thoái Đinh. 342cm: Tiến Bảo - Thiêm Đinh.
300cm: Hưng Vượng - Tài Chí. 343cm: Hưng Vượng - Hưng Vượng.
301cm: Tài Đức - Đăng Khoa. 344cm: Tài Đức - Cô Quả.

302cm: Bảo khố - Quý Tử. 345cm: Bảo Khố - Lao Chấp.
303cm: TÀI - Thiêm Đinh. 346cm: TÀI - Công Sự.

304cm: Lục Hợp - Hưng Vượng. 347cm: Lục Hợ - Thoái Tài.


305cm: Nghinh Phúc- Cô Quả. 348cm: Nghinh Phúc - Nghinh Phúc.
305,5cm: Nghinh Phúc - Lao Chấp. 348,5cm: Nghinh Phúc - Lục Hợp.
Thước 9 Thước 10

349cm: Thoái Tài - TÀI.

350cm: Công Sự - Tiến Bảo.

351cm: Công Sự - Tài Đức.

351,5cm: Bệnh - Phúc Tinh.

352cm: Lao Chấp - Cập Đệ. 394cm: BỆNH - Đăng Khoa.

395-396- 397- 397,5cm: trên dưới đều


353cm: Cô Quả - ĐINH.
xấu, kỵ dùng.

354cm: Cô Quả - Tài Vượng. 398cm: Trường Khố - Thiên Đức.

354,5cm: Trường Khố - Đăng Khoa. 398,5cm: Kiếp Tài - Thiên Đức.

399cm: Kiếp Tài - Hỷ Sự.

355-3 56- 357- 358,5cm: trên dưới


400cm: Quan Quỷ - VƯỢNG.
đều xấu, kỵ dùng.

400,5cm: Quan Quỷ - Tiến Bảo.


401,5cm: Thất Thoát - Nạp Phúc.
359cm: Thất Thoát - Thiên Đức. 402cm: Thất Thoát - Thất Thoát.
360cm: Thiêm Đinh - Hỷ Sự. 402,5cm: Thiêm Đinh - Thất Thoát.
403cm: Thiêm Đinh - Quan Quỷ.
361cm: Ích Lợi - Vượng. 404cm: Ích Lợi - Kiếp Tài.

361,5cm: Ích Lợi - Tiến Bảo.

362cm: NGHĨA - Nạp Phúc. 405cm: NGHĨA - Vô Tự.


362,5cm: Quý Tử - Nạp Phúc. 405,5cm: Quý Tử - Vô Tự.
363cm: Quý Tử - Thất Thoát. 406cm: Quý Tử - Đại Cát.
364cm: Đại Cát - Quan Quỷ. 407cm: Đại Cát - Tài Vượng.

365cm: Thuận Khoa - Kiếp Tài.. 408cm: Thuận Khoa - Ích Lợi.
366cm: Hoạnh Tài - Vô Tự 409cm: Hoạnh Tài - Thiên Khố.

367cm: Hoạnh Tài - Đại Cát. 410cm: Hoạnh Tài - Phú Quý.
368cm: Tiến Ích - Tài Vượng. 411cm: Tiến Ích - Tiến Bảo.
369cm: Phú Quý - ích Lợi. 412cm: Phú Quý - Hoạnh Tài.
370cm: Phú Quý - Thiên Khố. 413cm: Phú Quý - Thuận Khoa.

414-415- 416- 417cm: Trên dưới đều


370,5cm: Tử Biệt - Thiên Khố.
xấu, kỵ dùng.
371cm: Tử Biệt - Phú Quý.
372cm: Thoái Khẩu - Tiến Bảo.
373cm: KIẾP - Hoạnh Tài.

373,5cm: Ly Hương - Hoạnh Tài. 417,5- 418cm: Tài Thất - Đăng Khoa.

374cm: Ly Hương - Thuận Khoa. 418,5- 419cm: Tai Chí - Quý Tử.

375- 376- 377- 378cm: Trên dưới đều


xấu, kỵ dùng.

420cm: Tử Tuyệt - Thiêm Đinh.

421cm: HẠI - Hưng Vượng.

378,5- 379cm: Bệnh Lâm - Đăng


422cm: Bệnh Lâm - Cô Quả.
Khoa.

380cm: Khẩu Thiệt - Quý Tử. 423cm: Khẩu Thiệt - Lao Chấp.

381cm: Tài Chí - Thiêm Đinh. 424cm: Tài Chí - Công Sự.

382cm: Tài Chí - Hưng Vượng. 425cm: Đăng Khoa - Thoái Tài.
383cm: Đăng Khoa - Cô Quả. 426cm: Đăng Khoa - Nghinh Phúc.
384cm: Tiến Bảo - Lao Chấp. 426,5cm: BỔN - Lục Hợp.
384,5cm: Tiến Bảo - Công Sự. 427cm: Tiến Bảo - TÀI.
385cm: Hưng Vượng - Công Sự. 427,5cm: Tiến Bảo - Tiến Bảo.
386cm: Hưng Vượng - Thoái Tài. 428cm: Hưng Vượng - Tiến Bảo.
387cm: Tài Đức - Nghinh Phúc. 429cm: Hưng Vượng - Tài Đức.

388cm: Lục Hợp - Bảo Khố. 429,5cm: Tài Đức - Phúc Tinh.
389cm: TÀI - Tiến Bảo. 430cm: Tài Đức - Cập Đệ.

390cm: Lục Hợp - Tài Đức. 431cm: Tiến Bảo - ĐINH.


390,5cm: Nghinh Phúc - Phúc Tinh. 432cm: TÀI - Tài Vượng.
391cm: Nghinh Phúc - Cập Đệ. 432,5cm: Lục Hợp - Đăng Khoa.
392cm: Thoái Tài - ĐINH. 433cm: Lục Hợp - Khẩu Thiệt.
393cm: Công Sự - Tài Vượng. 433,5cm: Nghinh Phúc - Khẩu Thiệt.
393,5cm: Công Sự - Đăng Khoa. 434cm: Nghinh Phúc - Bệnh Lâm.
Thước 11

435- 436,5cm: Trên dưới đều xấu, kỵ


dùng.

437cm: BỆNH - Thiên Đức.

437,5cm: Lao Chấp - Thiên Đức.

438cm: Lao Chấp - Hỷ Sự.

439cm: Cô Quả - VƯỢNG.

439,5cm: Cô Quả - Tiến Bảo.

440cm: Trường Khố - Nạp Phúc.

441- 442- 443- 444,5cm: Trên dưới


đều xấu, kỵ dùng.

445cm: Thất Thoát - Đại Cát.


445,5cm: Thiêm Đinh - Đại Cát.
446cm: Thiêm Đinh - Tài Vượng.
447cm: Ích Lợi - Ích Lợi.

448cm: NGHĨA - Thiên KHố.

448,5cm: Quý Tử - Thiên Khố.


449cm: Quý Tử - PHú Quý.
450cm: Đại Cát - Tiến Bảo.
451cm: Thuận Khoa - Hoạnh Tài.

452cm: Hoạnh Tài - Thuận Khoa.

453cm: Hoạnh Tài - Ly Hương.


454cm: Tiến Ích - Tử Biệt.

455cm: Phú Quý - Thoái Đinh.

456cm: Trên dưới đều xấu, kỵ dùng


457cm: Tử Biệt - Đăng Khoa.
458cm: Thoái Khẩu - Quý Tử.

459cm: Ly Hương - Thiêm Đinh.

460cm: Ly Hương - Hưng Vượng.

461- 462- 463- 464cm: Trên dưới đều


xấu, kỵ dùng.

464,5cm: Bệnh Lâm - Nghinh Phúc.

465,5cm: Khẩu Thiệt - Lục Hợp.

467cm: Tài Chí - Tiến Bảo.

467,5cm: Tài Chí - Tài Đức.


468cm: Đăng Khoa - Tài Đức.
468,5cm: Đăng Khoa - Phúc Tinh.
469cm: Đăng Khoa - Cập Đệ.
470cm: Tiến Bảo - ĐINH.
470,5cm: Tiến Bảo - Tài Vượng.
471cm: Hưng Vượng - Tài Vượng.

471,5cm: Hưng Vượng - Đăng Khoa.


472cm: Tài Đức - Khẩu Thiệt.

473cm: Tài Đức - Bệnh Lâm.


474cm: Bảo Khố - HẠI.
474,5cm: TÀI - Tử Tuyệt.
475,5cm: Lục Hợp - Tài Chí.
476cm: Lục Hợp - Thiên Đức.
476,5cm: Nghinh Phúc - Thiên Đức.
477cm: Nghinh Phúc - Hỷ Sự.
477,5cm: Thoái Tài - Hỷ Sự.
478,5cm: Thoái Tài - Tiến Bảo.
479cm: Công Sự - Nạp Phúc.
480- 481- 482- 483,3cm: Trên dưới
đều xấu, kỵ dùng.
484cm: Kiếp Tài - Đại Cát.
485cm: Kiếp Tài - Tài Vượng.
486cm: Quan Quỷ - Ích Lợi.
487cm: Thất Thoát - Thiên Khố.
488cm: Thất Thoát - Phú Quý.
489cm: Thiêm Đinh - Tiến Bảo.
490cm: Ích Lợi - Hoạnh Tài.
491cm: Quý Tử - Thuận Khoa.
492cm: Quý Tử - Ly Hương.
493cm: Đại Cát - Tử Biệt.
494cm: Thuận Khoa - Thoái Đinh.
495cm: Hoạnh Tài - Thất Tài.
496cm: QUAN - Đăng Khoa.
497cm: Tiến Ích - Quý Tử.
498cm: Phú Quý - Thiêm Đinh.
498,5cm: Phú Quý - Hưng Vượng.
499cm: Tử Biệt - Hưng Vượng.
500cm: Trên dưới đều xấu, kỵ dùng.
BẢNG TRA THƯỚC LỖ BAN ÂM PHẦN 38.8 CM

Từ... + Từ... + Từ... + Từ... + Từ... +


Cung Cát - Hung 0.97Cm 0.97Cm 0.97Cm 0.97Cm 0.97Cm
Phúc tinh 0 38.8 77.6 116.4 155.2
Cấp đệ 0.97 39.77 78.57 117.37 156.17
Đinh
Tài vượng 1.94 40.74 79.54 118.34 157.14
Đăng khoa 2.91 41.71 80.51 119.31 158.11
Khẩu thiệt 3.88 42.68 81.48 120.28 159.08
Lâm bệnh 4.85 43.65 82.45 121.25 160.05
Hại
Tử tuyệt 5.82 44.62 83.42 122.22 161.02
Tai ương 6.79 45.59 84.39 123.19 161.99
Thiên đức 7.76 46.56 85.36 124.16 162.96
Hỷ sự 8.73 47.53 86.33 125.13 163.93
Vượng
Tiến bảo 9.7 48.5 87.3 126.1 164.9
Nạp phúc 10.67 49.47 88.27 127.07 165.87
Thất thoát 11.64 50.44 89.24 128.04 166.84
Quan quỷ 12.61 51.41 90.21 129.01 167.81
Khổ
Kiếp tài 13.58 52.38 91.18 129.98 168.78
Vô tự 14.55 53.35 92.15 130.95 169.75
Đại cát 15.52 54.32 93.12 131.92 170.72
Tài vượng 16.49 55.29 94.09 132.89 171.69
Nghĩa
Ích lợi 17.46 56.26 95.06 133.86 172.66
Thiên khố 18.43 57.23 96.03 134.83 173.63
Phú quí 19.4 58.2 97 135.8 174.6
Tiến bảo 20.37 59.17 97.97 136.77 175.57
Quan
Hoạch tài 21.34 60.14 98.94 137.74 176.54
Thuận khoa 22.31 61.11 99.91 138.71 177.51
Ly Hương 23.28 62.08 100.88 139.68 178.48
Tử biệt 24.25 63.05 101.85 140.65 179.45
Từ
Thoái đinh 25.22 64.02 102.82 141.62 180.42
Thất tài 26.19 64.99 103.79 142.59 181.39
Đăng khoa 27.16 65.96 104.76 143.56 182.36
Quí tử 28.13 66.93 105.73 144.53 183.33
Hưng
Thêm đinh 29.1 67.9 106.7 145.5 184.3
Hưng vượng 30.07 68.87 107.67 146.47 185.27
Cô quả 31.04 69.84 108.64 147.44 186.24
Lao chấp 32.01 70.81 109.61 148.41 187.21
Thất
Công sự 32.98 71.78 110.58 149.38 188.18
Thoái tài 33.95 72.75 111.55 150.35 189.15
Nghênh phúc 34.92 73.72 112.52 151.32 190.12
Lục hợp 35.89 74.69 113.49 152.29 191.09
Tài
Tiến bảo 36.86 75.66 114.46 153.26 192.06
Tài đức 37.83 76.63 115.43 154.23 193.03
Phúc tinh 38.8 77.6 116.4 155.2 194
BẢNG TRA THƯỚC LỖ BAN ĐỒ GỖ - DƯƠNG TRẠCH 42.9 CM

Từ... + Từ... + Từ... + Từ... + Từ... + Từ... +


Cung Cát - Hung 1.34Cm 1.34Cm 1.34Cm 1.34Cm 1.34Cm 1.34Cm

Tài đức 0 42.9 85.8 128.7 171.6 214.5


Bảo khố 1.34 44.24 87.14 130.04 172.94 215.84
Tài
Lục hợp 2.68 45.58 88.48 131.38 174.28 217.18

Nghênh phúc 4.02 46.92 89.82 132.72 175.62 218.52


Thoái tài 5.36 48.26 91.16 134.06 176.96 219.86
Công sự 6.7 49.6 92.5 135.4 178.3 221.2
Bệnh
Lao chấp 8.04 50.94 93.84 136.74 179.64 222.54

Cô quả 9.38 52.28 95.18 138.08 180.98 223.88

Trường bệnh 10.73 53.63 96.53 139.43 182.33 225.23


Kiếp tài 12.07 54.97 97.87 140.77 183.67 226.57
Ly
Quan quỷ 13.41 56.31 99.21 142.11 185.01 227.91
Thất thoát 14.75 57.65 100.55 143.45 186.35 229.25

Thêm đinh 16.09 58.99 101.89 144.79 187.69 230.59

Ích lợi 17.43 60.33 103.23 146.13 189.03 231.93


Nghĩa
Quí tử 18.77 61.67 104.57 147.47 190.37 233.27

Đại cát 20.11 63.01 105.91 148.81 191.71 234.61

Thuận khoa 21.45 64.35 107.25 150.15 193.05 235.95

Hoạch tài 22.79 65.69 108.59 151.49 194.39 237.29


Quan
Tấn đức 24.13 67.03 109.93 152.83 195.73 238.63

Phú quí 25.47 68.37 111.27 154.17 197.07 239.97

Tử biệt 26.81 69.71 112.61 155.51 198.41 241.31

Thoái khẩu 28.15 71.05 113.95 156.85 199.75 242.65


Kiếp
Ly Hương 29.49 72.39 115.29 158.19 201.09 243.99

Thất tài 30.83 73.73 116.63 159.53 202.43 245.33

Tai ương 32.18 75.08 117.98 160.88 203.78 246.68


Tử tuyệt 33.52 76.42 119.32 162.22 205.12 248.02
Hại
Lâm bệnh 34.86 77.76 120.66 163.56 206.46 249.36

Khẩu thiệt 36.2 79.1 122 164.9 207.8 250.7

Tài chí 37.54 80.44 123.34 166.24 209.14 252.04

Đăng khoa 38.88 81.78 124.68 167.58 210.48 253.38


Bản
Tiến bảo 40.22 83.12 126.02 168.92 211.82 254.72
Hưng vượng 41.56 84.46 127.36 170.26 213.16 256.06
Tài đức 42.9 85.8 128.7 171.6 214.5 257.4
BẢNG TRA THƯỚC LỖ BAN CỬA - DƯƠNG TRẠCH 52.2 CM

Từ... + Từ... + Từ... + Từ... + Từ... + Từ... +


Cung Cát - Hung 1.63Cm 1.63Cm 1.63Cm 1.63Cm 1.63Cm 1.63Cm

Quyền lộc 0 52.2 104.4 156.6 208.8 261


Trung tín 1.31 53.51 105.71 157.91 210.11 262.31
Quý nhân Tác quan 2.61 54.81 107.01 159.21 211.41 263.61
Phát đạt 3.92 56.12 108.32 160.52 212.72 264.92
Thông minh 5.22 57.42 109.62 161.82 214.02 266.22
Án Thành 6.53 58.73 110.93 163.13 215.33 267.53
Hỗn nhân 7.83 60.03 112.23 164.43 216.63 268.83
Hiểm họa Thất hiếu 9.14 61.34 113.54 165.74 217.94 270.14
Tai họa 10.44 62.64 114.84 167.04 219.24 271.44
Trường bệnh 11.75 63.95 116.15 168.35 220.55 272.75
Hoàn tử 13.05 65.25 117.45 169.65 221.85 274.05
Quan tài 14.36 66.56 118.76 170.96 223.16 275.36
Thiên tai Thân tàn 15.66 67.86 120.06 172.26 224.46 276.66
Thát tài 16.97 69.17 121.37 173.57 225.77 277.97
Hệ quả 18.27 70.47 122.67 174.87 227.07 279.27
Thi thơ 19.58 71.78 123.98 176.18 228.38 280.58
Văn học 20.88 73.08 125.28 177.48 229.68 281.88
Thiên tài Thanh quý 22.19 74.39 126.59 178.79 230.99 283.19
Tác lộc 23.49 75.69 127.89 180.09 232.29 284.49
Thiên lộc 24.8 77 129.2 181.4 233.6 285.8
Tri tồn 26.1 78.3 130.5 182.7 234.9 287.1
Phú quý 27.41 79.61 131.81 184.01 236.21 288.41
Nhân lộc Tiến bửu 28.71 80.91 133.11 185.31 237.51 289.71
Thập thiện 30.02 82.22 134.42 186.62 238.82 291.02
Văn chương 31.32 83.52 135.72 187.92 240.12 292.32
Bạc nghịch 32.63 84.83 137.03 189.23 241.43 293.63
Vô vọng 33.93 86.13 138.33 190.53 242.73 294.93
Cô độc Ly tán 35.24 87.44 139.64 191.84 244.04 296.24
Tửu thục 36.54 88.74 140.94 193.14 245.34 297.54
Dâm dục 37.85 90.05 142.25 194.45 246.65 298.85
Phong bệnh 39.15 91.35 143.55 195.75 247.95 300.15
Chiêu Ôn 40.46 92.66 144.86 197.06 249.26 301.46
Thiên tặc Ôn tài 41.76 93.96 146.16 198.36 250.56 302.76
Ngục tù 43.07 95.27 147.47 199.67 251.87 304.07
Quan tài 44.37 96.57 148.77 200.97 253.17 305.37
Đại tài 45.68 97.88 150.08 202.28 254.48 306.68
Thi thơ 46.98 99.18 151.38 203.58 255.78 307.98
Tể tướng Hoạch tài 48.29 100.49 152.69 204.89 257.09 309.29
Hiếu tử 49.59 101.79 153.99 206.19 258.39 310.59
Quý nhân 50.9 103.1 155.3 207.5 259.7 311.9
Quyền lộc 52.2 104.4 156.6 208.8 261 313.2

You might also like