Professional Documents
Culture Documents
5cm: Nghinh Phúc - Khẩu Thiệt, Bệnh 51- 51- 53- 54cm: Trên dưới đều xấu ,
Lâm. kỵ dùng.
6- 7- 8cm: Trên dưới đều xấu, kỵ
dùng.
STT
18cm: Ích Lợi - Ích Lợi. 61cm: Ích Lợi - Hoạnh Tài.
10
11 19cm: Quý T - Thiên Khố. 62cm: Quý Tử - Thuận Khoa.
12 20cm: Quý Tử - Phú Quý. 63cm: Quý Tử - Ly Hương.
13 21cm: Đại Cát - Tiến Bảo. 64cm: Đại Cát - Tử Biệt.
22cm: Thuận Khoa - Hoạnh Tài. 65cm: Thuận Khoa - Thoái Đinh.
14
23cm: Hoạnh Tài - Thuận Khoa. 66cm: Hoạnh Tài - Thất Tài.
15
67cm: QUAN - Đăng Khoa (QUAN
24cm: Hoạnh Tài - Ly Hương.
16 là chủ bốn cung tốt nhỏ ở hai bên).
25cm: Tiến Ích - Tử Biệt. 68cm: Tiến Ích - Quý Tử.
17
26cm: Phú Quý - Thoái Đinh. 69cm: Phú Quý - Thiêm Đinh.
18
19
20 27cm: Trên dưới đều xấu. 70cm: Tử Biệt - Hưng Vượng.
71- 72- 73- 74cm: Trên dưới đầu xấu,
28cm: Tử Biệt - Đăng Khoa.
21 kỵ dùng.
22 29cm: Thoái Khẩu - Quý Tử. 74,5cm: Tài Thất - Nghinh Phúc.
75,5cm: Tai Chí - Lục Hợp (cẩn thận,
30cm: Ly Hương - Thiêm Đinh.
23 lại là TAI).
24 31cm: Ly Hương - Hưng Vượng. 76,5- 77cm: Tử Tuyệt - Tiến Bảo.
25 77,5cm: Tử Tuyệt - Tài Đức.
32- 33- 34- 35cm: Trên dưới đều xấu. 78,5cm: Bệnh Lâm - Phúc Tinh.
26
29
35,2- 36cm: Bệnh Lâm - Nghinh
30 Phúc.
39-39,5cm: Đăng Khoa, Phúc Tinh. 82cm: Đăng Khoa - Khẩu Thiệt.
34
83cm: BỔN - Bệnh Lâm (BỔN là chủ
40cm: Đăng Khoa - Cập Đệ.
35 bốn cung tốt nhỏ ở hai bên).
41cm: Tiến Bảo - ĐINH (ĐINH là chủ
84cm: Tiến Bảo - HẠI.
36 bốn cung tốt nhỏ ở hai bên).
37 84,5cm: Tiến Bảo - Tử Tuyệt.
85cm: Hưng Vượng - Tai Chí (lại là
42,5cm: Hưng Vượng - Đăng Khoa.
38 TAI, cẩn thận ).
39 43cm: Tài Đức - Khẩu Thiệt. 86cm: Tài Đức - Thiên Đức.
44cm: Tài Đức - Bệnh Lâm. 87cm: Tài Đức - Hỷ Sự.
40
41 44,5cm: Tiến Bảo - Bệnh Lâm. 87,5cm: Bảo Khố - Hỷ Sự.
45cm: Bảo Khố - HẠI (HẠI là chủ
88cm: Bảo Khố - Tiến Đinh.
42 bốn cung xấu nhỏ ở hai bên).
45,5cm: TÀi - Tử Tuyệt (TÀI là chủ 88,5cm: TÀI - Tiến Bảo (TÀI là chủ
43 của bốn cung tốt nhỏ ở hai bên). bốn cung tốt ở hai bên).
46cm: Lục Hợp - Tai Chí ( xin cẩn
89cm: Lục Hợp - Nạp Phúc.
thận đây là TAI chư không phải TÀI).
44
45 47cm: Lục Hợp - Thiên Đức. 90cm: Nghinh Phúc - Thất Thoát.
46 48cm: Nghinh Phúc - Hỷ Sự. 91cm: Nghinh Phúc - Quan Quỷ.
47 49cm: Thoái Tài - Tiến Bảo.
48 50cm: Công Sự - Nạp Phúc.
49
50
51
52
53
54
55
56
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
Thước 3 Thước 4
109cm: Hoạnh Tài - Hưng Vượng. 151,5- 152cm: Hoạnh Tài - Thoái Tài.
112cm: Phú Quý - Công Sự. 154,5- 155cm: Phú Quý - Tiến Bảo.
155,5cm: Phú Quý - Tài Đức.
113cm: Trên dưới đều xấu, kỵ dùng. 156,5cm: Tử Biệt - Phúc Tinh.
113,5cm: Tử Biệt - Nghinh Phúc. 157cm: Thoái Khẩu - Cập Đệ.
114,5cm: Thoái Khẩu - Lục Hợp. 158cm: Thoái Khẩu - ĐINH.
116cm: Ly Hương - Tiến Bảo. 159cm: Ly Hương - Tài Vượng.
118cm: Tài Thất - Cập Đệ. 164cm: Bệnh Lâm - Thiên Đức.
131cm: Bảo Khố - Kiếp Tài. 174cm: Bảo Khố - Ích Lợi.
194,5- 195cm: Hoạnh Tài - Tài Đức. 237,5cm: Hoạnh Tài - Đăng Khoa.
195,5cm: Hoạnh Tài - Phúc Tinh. 238cm: Hoạnh Tài - Khẩu Thiệt.
196,5cm: Tiến Ích - Cập Đệ. 239cm: Tiến Ích - Bệnh Lâm.
209,5cm: Tài Chí - Kiếp Tài. 253cm: Tài Chí - Thiên Khố.
218cm: Lục Hợp - Thuận Khoa. 261cm: Lục Hợp - Thất Tài.
219cm: Nghinh Phúc - Ly Hương. 262cm: Nghinh Phúc - Đăng Khoa.
219,5cm: Nghinh Phúc - Tử Biệt. 262,5cm: Nghinh Phúc - Quý Tử.
Thước 7 Thước 8
270cm: Kiếp Tài - Nghinh Phúc. 313cm: Kiếp Tài - Cập Đệ.
272cm: Quan Quỷ - Tiến Bảo. 315cm: Quan Quỷ - Tài Vượng.
273cm: Thất Thoát - Tài Đức. 315,5cm: Thất Thoát - Đăng Khoa.
273,5cm: Thất Thoát - Phúc tinh. 316cm: Thất Thoát - Khẩu Thiệt.
274cm: Thiêm Tinh - Cập Đệ. 317cm: Thiêm Đinh - Bệnh Lâm.
281cm: Hoạnh Tài - Thiên Đức. 323cm: Thuận Khoa - Nạp Phúc.
282- 283cm: Tiến Ích - Hỷ Sự-
323,5cm: Hoạnh Tài - Nạp Phúc.
VƯỢNG.
283,5cm: Phú Quý - Tiến Bảo. 324cm: Hoạnh Tài - Thất Thoát.
284cm: Phú Quý - Nạp Phúc. 325cm: Tiến Ích - Quan Quỷ.
326cm: Phú Quý - Kiếp Tài.
327cm: Phú Quý - Vô Tự.
290cm: Tai Chí - Tài vượng. 332cm: Tài Thất - Phú Quý.
295,5cm: Tài Chí - Hoạnh Tài. 338cm: Tài Chí - Thoái Đinh.
296cm: Tài Chí - Thuận Khoa. 339cm: Tài Chí - Thất Tài.
297cm: Đăng Khoa - Ly Hương. 340cm: Đăng Khoa - Đăng Khoa.
298cm: BỔN - Tử Biệt. 341cm: Tiến Bảo - Quý tử.
299cm: Tiến Bảo - Thoái Đinh. 342cm: Tiến Bảo - Thiêm Đinh.
300cm: Hưng Vượng - Tài Chí. 343cm: Hưng Vượng - Hưng Vượng.
301cm: Tài Đức - Đăng Khoa. 344cm: Tài Đức - Cô Quả.
302cm: Bảo khố - Quý Tử. 345cm: Bảo Khố - Lao Chấp.
303cm: TÀI - Thiêm Đinh. 346cm: TÀI - Công Sự.
354,5cm: Trường Khố - Đăng Khoa. 398,5cm: Kiếp Tài - Thiên Đức.
365cm: Thuận Khoa - Kiếp Tài.. 408cm: Thuận Khoa - Ích Lợi.
366cm: Hoạnh Tài - Vô Tự 409cm: Hoạnh Tài - Thiên Khố.
367cm: Hoạnh Tài - Đại Cát. 410cm: Hoạnh Tài - Phú Quý.
368cm: Tiến Ích - Tài Vượng. 411cm: Tiến Ích - Tiến Bảo.
369cm: Phú Quý - ích Lợi. 412cm: Phú Quý - Hoạnh Tài.
370cm: Phú Quý - Thiên Khố. 413cm: Phú Quý - Thuận Khoa.
373,5cm: Ly Hương - Hoạnh Tài. 417,5- 418cm: Tài Thất - Đăng Khoa.
374cm: Ly Hương - Thuận Khoa. 418,5- 419cm: Tai Chí - Quý Tử.
380cm: Khẩu Thiệt - Quý Tử. 423cm: Khẩu Thiệt - Lao Chấp.
381cm: Tài Chí - Thiêm Đinh. 424cm: Tài Chí - Công Sự.
382cm: Tài Chí - Hưng Vượng. 425cm: Đăng Khoa - Thoái Tài.
383cm: Đăng Khoa - Cô Quả. 426cm: Đăng Khoa - Nghinh Phúc.
384cm: Tiến Bảo - Lao Chấp. 426,5cm: BỔN - Lục Hợp.
384,5cm: Tiến Bảo - Công Sự. 427cm: Tiến Bảo - TÀI.
385cm: Hưng Vượng - Công Sự. 427,5cm: Tiến Bảo - Tiến Bảo.
386cm: Hưng Vượng - Thoái Tài. 428cm: Hưng Vượng - Tiến Bảo.
387cm: Tài Đức - Nghinh Phúc. 429cm: Hưng Vượng - Tài Đức.
388cm: Lục Hợp - Bảo Khố. 429,5cm: Tài Đức - Phúc Tinh.
389cm: TÀI - Tiến Bảo. 430cm: Tài Đức - Cập Đệ.