You are on page 1of 6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LĐXH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG ĐÀO TẠO ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC

BẢNG ĐIỂM LỚP HỌC PHẦN KẾ TOÁN QUẢN TRỊ-1-19 (D13KT_06)


Học kỳ 1 Năm học 2019_2020
Lần thi 1
STTMã sinh viên Họ đệm Tên Ngày Sinh Lớp Lần học Cấm thi 14/10 THI TKHP Đánh

1 1113020369 Hoàng Việt Anh 25/02/1999 D13KT05 1 0.0 .

2 1113020672 Nguyễn Hoàng Linh Anh 18/06/1999 D13KT09 1 0.0 .

3 1113020200 Nguyễn Thị Phương Anh 17/08/1999 D13KT03 1 0.0 .

4 1113020203 Phạm Thảo Anh 11/02/1999 D13KT03 1 0.0 .

5 1113020188 Lê Ngọc Ánh 11/01/1999 D13KT03 1 0.0 .

6 1113020310 Phạm Minh Ánh 26/03/1999 D13KT05 1 0.0 .

7 1113020584 Trần Thị Minh Ánh 11/05/1999 D13KT08 1 0.0 .

8 1113020546 Nguyễn Minh Châu 07/10/1999 D13KT08 1 0.0 .

9 1113020137 Vũ Thị Cúc 28/04/1999 D13KT02 1 0.0 .

10 1113020185 Nguyễn Thùy Dương 08/12/1999 D13KT03 1 0.0 .

11 1113020343 Lê Cao Đạt 23/05/1999 D13KT05 1 0.0 .

12 1113020161 Nguyễn Thị Hà 18/10/1999 D13KT03 1 0.0 .

13 1113020072 Phạm Thị Hải 03/02/1999 D13KT01 1 0.0 .

14 1113020219 Bùi Thị Mỹ Hạnh 22/06/1999 D13KT03 1 0.0 .

15 1113020682 Nguyễn Thị Hạnh 01/08/1999 D13KT10 1 0.0 .

16 1112020217 Trần Thị Thu Hạnh 23/10/1998 D12KT03 1 0.0 .

17 1112020416 Vũ Thị Mỹ Hảo 04/10/1998 D12KT06 2 0.0 .

18 1112020713 Chu Thị Hằng 09/10/1998 D12KT10 1 0.0 .

19 1110054011 Lê Minh Hằng 14/04/1996 D10QK6 4 0.0 .

20 1112020584 Nguyễn Thị Minh Hậu 06/09/1998 D12KT08 2 0.0 .

21 1113020225 Hoàng Thị Thanh Hoài 28/10/1999 D13KT03 1 0.0 .

22 1113020125 Ngô Thị Hợp 09/12/1999 D13KT02 1 0.0 .

23 1112020226 Hoàng Thị Thanh Huyền 23/12/1998 D12KT04 2 0.0 .

24 1113020205 Khiếu Thị Khánh Huyền 29/10/1999 D13KT10 1 0.0 .

25 1112020166 Nguyễn Thị Huyền 29/01/1998 D12KT03 2 0.0 .

26 1113020099 Nguyễn Thị Phương Huyền 16/10/1999 D13KT02 1 0.0 + .

27 1113020019 Phạm Khánh Huyền 19/03/1999 D13KT01 1 0.0 .

28 1113020220 Trình Ngọc Huyền 19/09/1999 D13KT10 1 0.0 .

29 1113020226 Bùi Giáng Hương 06/12/1999 D13KT04 1 0.0 .


30 1113020114 Lê Thị Thảo Hương 27/07/1999 D13KT02 1 0.0 .

31 1113020492 Nguyễn Linh Hương 03/12/1999 D13KT07 1 0.0 .

32 1113020508 Nguyễn Hà Phương Lan 29/08/1999 D13KT07 1 0.0 .

33 1110053309 Phạm Tùng Lâm 04/08/1996 D10QK1 1 0.0 .

34 1113020506 Phạm Tùng Lâm 29/12/1999 D13KT07 1 0.0 .

35 1113020245 Phạm Thị Nhật Lệ 11/03/1999 D13KT04 1 0.0 .

36 1113020212 Nguyễn Gia Linh 13/07/1999 D13KT03 1 0.0 .

37 1113020178 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17/02/1999 D13KT03 1 0.0 .

38 1113020482 Phạm Mỹ Linh 29/01/2000 D13KT07 1 0.0 .

39 1112020224 Vũ Thị Hoài Linh 28/08/1998 D12KT03 2 0.0 .

40 1112020152 Nguyễn Hương Ly 14/02/1998 D12KT03 2 0.0 .

41 1113020486 Phạm Thị Huyền Ly 13/11/1999 D13KT07 1 0.0 .

42 1113020639 Phạm Thị Yến Ly 17/11/1999 D13KT09 1 0.0 .

43 1113020183 Vũ Quỳnh Mai 15/03/1999 D13KT03 1 0.0 .

44 1113020128 Nguyễn Thị Miền 25/11/1999 D13KT02 1 0.0 .

45 1113020026 Mai Diễm My 07/03/1999 D13KT01 1 0.0 .

46 1113020055 Đỗ Thị Nam 01/01/1999 D13KT01 1 0.0 .

47 1113050179 Đỗ Thuý Nga 01/02/1999 D13QK03 1 0.0 .

48 1113020701 Nguyễn Thị Kim Ngân 17/05/1999 D13KT10 1 0.0 .

49 1113020041 Kim Hồng Ngọc 27/11/1999 D13KT01 1 0.0 .

50 1113020340 Lê Thị Bích Ngọc 09/05/1999 D13KT05 1 0.0 .

51 1113020587 Nguyễn Thị Huyền Ngọc 17/05/1999 D13KT10 1 0.0 .

52 1113020079 Phạm Hồng Nhung 06/11/1999 D13KT10 1 0.0 .

53 1113020287 Vũ Thị Thu Phương 26/02/1999 D13KT04 1 0.0 .

54 1113020204 Vũ Trần Hiền Phương 17/09/1999 D13KT03 1 0.0 .

55 1113020332 Nguyễn Thị Phượng 25/12/1999 D13KT05 1 0.0 .

56 1113020455 Nguyễn Hồng Quyên 06/06/1999 D13KT07 1 0.0 .

57 1113020014 Võ Thị Quỳnh 06/10/1999 D13KT01 1 0.0 .

58 1113020422 Lê Phương Thảo 14/01/1999 D13KT06 1 0.0 .

59 1113020413 Nguyễn Phương Thảo 20/02/1999 D13KT06 1 0.0 .

60 1113020098 Vũ Thị Phương Thảo 29/03/1999 D13KT02 1 0.0 .

61 1113020301 Đỗ Thị Thúy 11/08/1999 D13KT05 1 0.0 .

62 1113020478 Phạm Thị Thúy 30/10/1999 D13KT07 1 0.0 .

63 1113020018 Hoàng Hải Anh Thư 06/12/1999 D13KT01 1 0.0 .


64 1113020694 Hoàng Thị Thu Trang 13/11/1999 D13KT10 1 0.0 .

65 1112020171 Nguyễn Thị Huyền Trang 30/04/1998 D12KT03 2 0.0 .

66 1113020037 Nguyễn Thuỳ Trang 08/06/1999 D13KT01 1 0.0 .

67 1113020705 Đỗ Thị Tuyết 03/01/1999 D13KT10 1 0.0 .

68 1113020462 Tạ Thị Thu Uyên 29/05/1999 D13KT07 1 0.0 .

69 1113020537 Trần Thị Uyên 12/04/1999 D13KT08 1 0.0 .

70 1113020433 Hoàng Thị Khánh Vân 20/02/1999 D13KT06 1 0.0 .

71 1113020443 Phạm Thị Ngọc Yến 29/08/1999 D13KT06 1 0.0 .


ngày 6 tháng 8 năm 2019
Người lập biểu
Điểm hệ ch Ghi chú

.
.

.
.

You might also like