You are on page 1of 12

BIỂU III.4.

THÔNG TIN CHI TIẾT CÁC DỰ ÁN ĐẦU TƯ VÀO KCN, KKT


Tỉnh, thành phố: Phú Thọ Nội dung đăng
Thông tin chung ký kinh doanh Nội dung dự án đầu tư trong Giấy chứng nhận đầu tư
trong GCNĐT
Tên doanh Thời Diện tích
Số GCNĐT/ Ngày cấp Mục tiêu, quy mô dự KCN, Địa
nghiệp thành Tên dự án Vốn đầu tư đăng ký Vốn góp dự án hạn đất thuê
GPĐT lần đầu án KKT phương
lập dự án (ha)

Tên DN hoặc chi


nhánh được
TT thành lập trong Ghi chú
Vốn góp
phần đăng ký Tên
của chủ đầu Vốn góp của Mục tiêu, quy mô dự án Thời Diện tích
Số Giấy chứng Ngày, tháng, kinh doanh; nếu Vốn đầu tư Vốn đầuu tư KCN, Tỉnh,
Tên dự án đầu tư dự án chủ đầu tư dự (ghi đầy đủ quy mô, hạn dự đất KCN để
nhận đầu tư hoặc năm cấp lần không có nội đăng ký FDI trong nước (tỷ KKT nơi thành
tư FDI (nếu án trong nước công suất, kèm theo mã án thực hiện
Giấy phép đầu tư đầu dung đăng ký (Triệu USD) đồng) đầu tư dự phố
có) (Triệu (tỷ đồng) ngành nếu có) (năm) dự án (ha)
KD thì ghi tên án
USD)
DN chủ đầu tư
của dự án trong
GCNĐT

DỰ ÁN ĐẦU TUƯ
I 15.912 1,996.492 604.852
TRONG KCN
I.1 Khu công nghiệp Thụy Vân 15.912 1,401.192 424.052 57.70
A- TRONG NƯỚC 1,401.192 424.052
Công ty cổ phần
Đang sản xuất kinh
18 182 21 000 060 1/3/2010 dệt may Bình NM sợi dệt 55.000 30.000 Sợi: 3.000 tấn/ năm 48 2.50
doanh
Minh
Dự án đầu tư
Gạch ốp lát, không
Công ty cổ phần xây dưng nhà Đang sản xuất kinh
30 182 21 000 058 1/26/2010 78.000 23.400 nung; 180.000 m2/ 40 4.00
QuartzViệt Nam máy ép đa doanh, tiến độ chậm
năm
Quartz

Đầu tư xây
Gach Ceramic và
Công ty cổ phần dựng nhà máy Đang sản xuất kinh
31 181 21 000 062 /02/2010 346.648 46.648 granit: 5,0 triệu 43 18.14
CMC gạch CMC số doanh
m2/năm
2 (giai đoạn I)

Công ty TNHH Nhà máy gỗ Gô van ép: Đang sản xuất kinh
32 182 21 000 064 4/16/2010 39.000 9.500 37 0.85
Quế Lâm ván ép 14.250m3/năm doanh

Đầu tư xây
Không thực hiện dự
Công ty cổ phần dựng nhà máy Dây thep mạ, lưới thép:
33 182 21 000 066 4/22/2010 83.760 45.504 43 2.50 án, thông báo thu hồi
Sông Hồng 36 lưới thép Sông 12.000 tân/năm
dự án.
Hồng
Công ty cổ phàn Nhà máy ép đá
Gạch ốp lát đá thạch Đang sản xuất kinh
34 182 21 000 67 5/31/2010 xuất nhập khẩu Quartz thạch 50.000 15.000 43 4.00
anh: 180.000m2/năm doanh, tiến độ chậm
Tuệ Lâm anh
Phụ tùng ô tô, xe máy:
Đầu tư xây
Công ty TNHH 30,0 triệu bộ/ năm;
dựng nhà máy Đang sản xuất kinh
35 182 041 000 068 1/6/2010 công nghệ 275.000 84.000 Khuôn mẫu: 3.000 40 5.13
cơ khí chính doanh
COSMOS 1 bộ/năm; sản phẩm KL:
xác
600 tấn/ năm

Đầu tư xây
Công ty TNHH dựng nhà máy
Gach BT nhẹ: 300.000 Đang sản xuất kinh
36 182 041 000 069 6/2/2010 một thành viên sản xuất gạch 156.000 60.000 43 4.94
m3/năm doanh, khó khăn
AN Thái bê tông khí
chưng áp

Đầu tư xây
Công ty cổ phần
dựng nhà máy Bột can xít: 20.000 tấn/ Đang sản xuất kinh
37 182 21 000 070 4/6/2010 Phú Thọ NaNo 35.000 10.000 43 3.80
nghiền nước năm doanh, tiến độ chậm
Tech
can xit Nano

nhà máy sản Gỗ ván ép:


Công ty TNHH
xuất gỗ ván ép 20.000m3/năm. Đồ gỗ Đang sản xuất kinh
38 182 041 000 071 8/18/2010 Quế Lâm Phú 79.300 25.000 37 2.73
và đồ gỗ cao cao cấp: 30.000 doanh
Thọ
cấp SP/năm.

Nhà máy sản


Viên gỗ sạch: 14.400
39 xuất viên gỗ 23.900 15.000 36 XDCB, chậm tiến độ
tân/ năm
Công ty TNHH XK
182 21 000 82 2/8/2011 Đức Nhật Phú Máy, thiết bị cơ khí: 4.69
Thọ Nhà máy chế
450 bộ/ năm; Thép
40 tạo thiết bị cơ 65.700 35.000 36 XDCB, chậm tiến độ
hình, thép hộp 2.500
khí
tấn/ năm
Nhà máy gạch Chuẩn bị đầu tư,
Gạch Block và BT
41 Blok và bê 60.000 triển khai chậm tiến
nhẹ:200.000 m3/ năm
tông nhẹ độ
Công ty cổ phần
182 21 000 083 11/15/2011 25.000 42 2.50
đầu tư Việt Nga Nhà máy SX, Chuẩn bị đầu tư,
Sản phẩm NL tái tạo:
42 lắp ráp sản 35.000 triển khai chậm tiến
1.000 Kw/ năm
phẩm sử dụng độ
NL tái tạo

Dự án đầu tư
mở rộng xây Bốc xếp, giao nhận:
Công ty TNHH dựng kho bãi, 4.000 tấn/ năm.
43 182 21 000 084 8/1/2012 vận tải Duyên điểm thông 18.884 10.000 Cho thuê kho: 6.000 35 1.92 Xây dựng cơ bản
Hải - Phú Thọ quan nội địa m2/năm
(ICD) giai
đoạn 2
B- NƯỚC NGOÀI 15.912 1.000
Nhà máy sản
Công ty TNHH Bao bì xi Măng: 72,0 Thuê Công Đang sản xuất kinh
29 182 043 000 080 6/21/2011 xuất bao bì 3.836 1.000 15
Bách Đặc Lợi triệu bao/Năm ty XD1 doanh
nhựa
Sản xuất kinh Thuê nhà
doanh linh xưởng của
Công ty TNHH kiện, thiết bị 48.000.000 sản phẩm/ Công ty
30 182 043 000 085 9/5/2012 12.076 2.000 10 Chuẩn bị đầu tư
ESTec Phú Thọ công nghệ năm TNHH Ban
thông tin và Do Vina
truyền thông 9.304 m2
Khu công nghiệp Trung
I.2 0.000 429.50 0.00 148.00 24.73

Công ty cổ phần Nhà máy sản
tinh chế vật liệu xuất vật liệu Vật liệu gốm sứ, sơn:
2 182 031 000 59 11/2/2010 100.00 20.00 45 4.73 XDCB, chậm tiến độ
SILICAT Thành mỹ nghệ, đồ 120.000 tấn/ năm
Hoà gốm sứ và sơn

Nhà máy may


Công ty TNHH Hàng may mặc: 1,8 Đang sản xuất kinh
3 182 021 000 061 2/3/2010 công nghiệp 50.00 5.00 45 2.00
may HAMALIN triệu SP/năm doanh
xuất khẩu
Nhà máy sản
Công ty TNHH
xuất đồ gia Đồ gia dụng Inox: 800
4 182 21 000 065 4/22/2010 Thương Binh Hà 30.00 18.00 45 2.00 XDCB, chậm tiến độ
dụng bằng tấn/ năm
Nội
inox

Công ty TNHH Nhà máy vật Đăng ký đầu tư,


5 102 021 000 73 9/29/2010 28.00 12.00 2.500 sp/ năm 45 2.00
MEKONG tư thiết bị điện chậm tiến độ

Nhà máy vật


Công ty TNHH Đăng ký đầu tư,
6 182 021 000 074 9/29/2010 tư thiết bị 32.00 10.00 5.000 sp/ năm 45 2.00
Việt Á chậm tiến độ
nước
Nhà máy vật
Công ty TNHH Tbị cơ khí: 2.500 SP/ Đăng ký đầu tư,
7 182 021 000 76 9/29/2010 tư thiết bị cơ 35.00 16.00 45 2.00
Việt Nhật năm chậm tiến độ
điện
Nhà máy vật Thiết bị cơ khí : 900
Công ty TNHH
8 182 021 000 76 9/29/2010 tư thiết bị cơ 35.00 16.00 tấn/ năm; TB nước: 45 2.00 XDCB, chậm tiến độ
Việt Mỹ
khí 2.000 Tbị/ năm
Nhà máy sản
Công ty TNHH SX cửa an toàn: 5.000 Đăng ký đầu tư,
9 182 021 000 077 9/29/2010 xuất cửa an 36.00 16.00 45 2.00
Kim Long SP/năm, chậm tiến độ
toàn
Nhà máy sản
Công ty TNHH SXLR xe máy; 3.000 Đăng ký đầu tư,
10 182 021 000 078 9/29/2010 xuất lắp ráp xe 25.00 10.00 45 2.00
Bắc Hà xe/ năm chậm tiến độ
máy
Công ty TNHH Nhà máy điện Đăng ký đầu tư,
11 182 021 000 079 9/29/2010 38.00 15.00 45 4.00
Văn Minh tử điện lạnh chậm tiến độ

Công ty Cổ phần Thuê lại NM Hơi nước bão hoà: Thuê lại Đang sản xuất kinh
12 181041 000 081 7/14/2011 20.50 10.00 42
năng lượng xanh bia 26.655 tấn/ năm NM bia doanh
DỰ ÁN ĐẦU TU TRONG CỤM
II #VALUE! #VALUE! #VALUE!
CN
Cụm công nghiệp Bạch
II.1 165.80 0.00 32.80 2.30
Hạc
Sản xuất gạch Sản phẩm vật liệu
Chuẩn bị ĐT, tiến độ
5 181 21 000 423 1/14/2011 Công ty TNHH bê tông chưng 165.80 32.80 không nung: 200.000 50 2.30
chậm.
Hưng Đô áp m3/năm
II.2
Cụm công nghiệp Đồng 10.228 0.00 5.71
Lạng
A- TRONG NƯỚC 10.228 0.00
Công ty
Sản xuất bột Đang sản xuất kinh
1 CPXDTM Châu
đá doanh
Giang
B- NƯỚC NGOÀI 10.228 8.228 5.71
Công ty TNHH
Đang sản xuất kinh
3 181 043 000 468 26/8/2011 DAON Việt SX bao bì 1.500 1.000 0.48
doanh
Nam
Công ty TNHH Hàng may mặc: Sp/ Đang sản xuất kinh
7 181 043 000 328 4/22/2010 Daeseung Vina May xuất khẩu 1.193 0.993 42 1.00
năm doanh
Công ty TNHH Đang sản xuất kinh
9 181 043 000 409 3/12/2010 SX Bột đá 2.500 2.200 Bột đá: Tấn/ năm 2.44
KPC doanh

Đang sản xuất kinh


Công ty TNHH
11 181 043 000 333 20/0/2010 SX bao bì 4.035 4.035 Bao bì: Tấn// năm 0.50 doanh; Thuê lại nhà
Fabchem
xưởng của Công ty

Công ty TNHH
SX Quế hoa Đang sản xuất kinh
14 181 023 000 334 4/2/2010 TH&D Việt 1.000 0.000 3.000 tấn SP/năm 1.30
hồi doanh
Nam
BIỂU III.4. THÔNG TIN CHI TIẾT CÁC DỰ ÁN ĐẦU TƯ VÀO KCN, KKT
Tỉnh, thành phố: Phú Thọ
Nội dung đăng ký kinh doanh
Thông tin chung Quốc tịch nhà đầu tư Nội dung dự án đầu tư trong Giấy chứng nhận đầu tư
trong GCNĐT
Không
Ngày điều chỉnh lần Bên nước đăng ký Tên doanh nghiệp
Số GCNĐT/ GPĐT Ngày cấp lần đầu Bên Việt Nam Tên dự án Vốn đầu tư đăng ký
cuối ngoài kinh thành lập
doanh

Quốc tịch
NĐT NN
góp vốn (nếu Nếu
TT Tên DN hoặc chi
là DN liên GCNĐT
Ghi chữ nhánh được thành lập
doanh hoặc không có
"Vietnam" vào trong phần đăng ký
Ngày, tháng, năm cấp 100% vốn nội dung
Số Giấy chứng nhận đầu tư Ngày, tháng, năm cột này nếu nhà kinh doanh; nếu không Vốn đầu tư đăng ký Vốn đầu tư trong nước
GCNĐT điều chỉnh NN) - Ghi đăng ký Tên dự án đầu tư
hoặc Giấy phép đầu tư cấp lần đầu đầu tư là tổ có nội dung đăng ký FDI (Triệu USD) (tỷ đồng)
lần cuối (nếu có) đầy đủ các kinh
chức, cá nhân KD thì ghi tên DN chủ
quốc gia nếu doanh thì
Việt Nam đầu tư của dự án trong
phía NN đánh dấu
GCNĐT
gồm nhiều "X" vào ô
NĐT khác
nhau

I DỰ ÁN ĐẦU TƯ TRONG KCN 218.265 7,825.571


I.1 Khu công nghiệp Thụy Vân 218.265 4,944.033
A- TRONG NƯỚC 39 48 0.000 4,944.033
Công ty cổ phần tinh NM chế biến tinh
1 182 21 000 050 11/1/2008 Vietnam X 39.690
bột ngô Phú Thọ bột ngô

CT cổ phần thương NM sản xuất bột


2 1354/QĐ-UB 6/9/2000 Vietnam X 21.695
mại Hữu Nghị canxit
Công ty xăng dầu Phú
3 182 21 000 024 9/28/2007 10/10/2013 (1) Vietnam X Trạm ga LPG 2.877
Thọ
08/ QĐ- BQL 8/8/2001 35.500
Trạm nghiền
4
18/ QĐ-BQL 6/9/2002 X Klanke 6.600

Công ty TNHH Phát NM xi măng hữu


5 29/QĐ-BQL 12/24/2002 X 16.691 255.990
triển Hùng Vương Nghị mở rộng I
NM sản xuất xi
6 30/ QĐ-BQL 3/30/2005 X 16.033 252.584
măng Hữu Nghị
NM xi măng hữu
7 183 000 005 10/13/2006 Vietnam X 233.900
Nghị mở rộng
11/QĐ-BQL 182 21 000
8 6/11/2001 2/6/2011 Vietnam X NM sợi - dệt 31.865
034 Công ty TNHH dệt
59/QĐ-BQL 182 21 000 Phú Thọ NM sợi dệt giai
9 12/22/2003 Vietnam X 65.350
035 đoạn II
16/ QĐ- BQL 25/ QĐ- 21/12/01 29/7/03
10 ( 3 giai đoạn ) Vietnam X NM keo AKD 38.780
BQL 28/ QĐ- BQl 28/3/2005 Công ty TNHH Đại
Thịnh Vĩnh Phúc
Công ty TNHH Đại
Thịnh Vĩnh Phúc Xưởng sản xuất
11 181 21 000 063 3/29/2010 Vietnam X 36.218
chất tăng trắng

Công ty TNHH vận tải


12 14/QĐ-BQL 12/20/2001 Vietnam X Cảng nội địa ICD 36.244
Duyên Hải - Phú Thọ

Trung tâm sát hạch


Trung tâm sát hạch
13 4504/ QĐ-UB 12/14/2001 X cấp phép lái xe Phú 18.255
cấp phép lái xe
Thọ

14 17/QĐ-BQL 182 21 000 8/18/2002 8/4/2007 Vietnam X Công ty cổ phần Việt Gia công cơ khí 18.120
15 025 5/18/2007 Vietnam X Vương Dự án mở rộng 18.336
NM chế biến tinh
11/19/2001 Vietnam 2.136
Công ty lương thực bột sắn
396HĐQT-ĐTXD-KT/QĐ
16 X Vĩnh Phú - Tổng công
24/ QĐ-BQL
7/24/2003 Vietnam ty LT miền Bắc Kho thành phẩm 1.735

Công ty TNHH NM sản xuất hạt


17 182 21 000 110 5/27/2004 9/9/2014 Vietnam X 11.000
SAMA VINA cacbonat

Công ty cổ phần dệt


18 182 21 000 060 1/3/2010 Vietnam X NM sợi dệt 55.000
may Bình Minh
Công ty TNHH Vật tư, NM bia Hùng
19 103/ QĐ- BQL 4/11/2005 Vietnam X 54.163
vận tải Việt Trì Vương
07/ QĐ- BQL 182 21 000 Công ty CP Dương NM SX các SP từ
20 16/01/06 19/7/07 Vietnam X 11.554
020 Thành Phú tre XK

Công ty CP khai
NM cơ khí và bao
21 182 21 000 031 6/12/2007 12/11/2009 Vietnam X khoáng và cơ khí Hữu 80.000
bì xi măng
nghị

Công ty TNHH Minh Nhà máy sản xuất


22 182 021 000 028 20/11/2007 7/5/2010 Vietnam 3.600
Việt Rượu VOKA

Công ty cổ phần NN Hạtphụ gia


23 182 21 000 050 25/12/2008 29/12/2011 Vietnam X 30.900
Hoàng Hà CACO3

Dự án đầu tư xây
Công ty cổ phần xây
24 182 210 000 51 21/5/2009 4/11/2011 Vietnam X dựng nhà máy sản 15.000
dựng số I
kết cấu thép
Công ty cổ phần cơ Nhà máy cơ khí và
25 183 031 000 056 3/12/2009 7/5/2010 Vietnam 120.000
khí đúc Việt Nam đúc chính xác

Dự án đầu tư xây
Công ty cổ phần
26 182 21 000 058 1/26/2010 Vietnam X dưng nhà máy ép 78.000
QuartzViệt Nam
đa Quartz
Đầu tư xây dựng
nhà máy gạch
/02/2010 346.648
CMC số 2 (giai
đoạn I)
27 181 21 000 062 Vietnam X Công ty cổ phần CMC
Đầu tư xây dựng
nhà máy gạch
25 /08/2014 297.000
CMC số 2 (giai
đoạn II)

Công ty TNHH Quế


28 182 21 000 064 4/16/2010 2/11/2010 Vietnam X Nhà máy gỗ ván ép 39.000
Lâm

Công ty cổ phàn xuất Nhà máy ép đá


29 182 21 000 67 5/31/2010 Vietnam X 50.000
nhập khẩu Tuệ Lâm Quartz thạch anh

Đầu tư xây dựng


Công ty TNHH công
30 182 041 000 068 1/6/2010 Vietnam nhà máy cơ khí 275.000
nghệ COSMOS 1
chính xác
Đầu tư xây dựng
Công ty TNHH một nhà máy sản xuất
31 182 041 000 069 6/2/2010 5/29/2012 Vietnam 156.000
thành viên AN Thái gạch bê tông khí
chưng áp
Đầu tư xây dựng
Công ty cổ phần Phú
32 182 21 000 070 4/6/2010 Vietnam X nhà máy nghiền 35.000
Thọ NaNo Tech
nước can xit Nano
nhà máy sản xuất
Công ty TNHH Quế
33 182 041 000 071 8/18/2010 9/28/2010 Vietnam gỗ ván ép và đồ gỗ 79.300
Lâm Phú Thọ
cao cấp
Nhà máy sản xuất
36 2/8/2011 11.450
Công ty cổ phần Việt viên gỗ XK
182 21 000 104 Vietnam X
Nhật Nhà máy chế tạo
37 32.750
thiết bị cơ khí
Dự án đầu tư nhà
Công ty CP SX TM
38 182 21 000 088 7/19/2013 Vietnam X máy bột can xít số 31.800
Hữu Nghị
2
Nhà máy SX bột
Công ty CP Hóa chất -
39 182 21 000 094 10/1/2013 Vietnam canxit và bột 10.260
Khoáng sản HTD
fenspat
Nhà máy SX sản
Công ty CP phụ gia
40 182 21 000 095 10/2/2013 Vietnam phẩm từ cacbonat 28.000
nhựa Hữu Nghị
canxi
Nhà máy SX cấu
Công ty CP Bê tông và
41 182 21 000 097 10/4/2013 Vietnam kiện BT ly tâm dự 15.533
XD Thành Công
ứng lực
Công ty cổ phần gạch Nhà máy sản xuất
42 182 21 000 100 8/1/2014 Vietnam 1,607.000
men TASA gạch ốp lát
Công ty TNHH Bách Nhà máy SX bột
43 182 21 000 103 8/4/2014 Vietnam 85.000
khải Phú Thọ thạc hanh
Phòng khám đa
Công ty TNHH Việt
44 182 21 000 105 9/6/2014 Vietnam khoa khu công 17.500
Đức Phú Thọ
nghiệp
Công ty TNHH Nam NN chế biến và
45 182 21 000 109 28/8/2014 Vietnam 36.600
Long kinh doanh chẻ
NN sản xuất dây
Công ty TNHH Phú thừng và các sản
46 182 21 000 115 6/2/2015 Vietnam 40.000
Đạt Việt Nam phẩm từ nhựa PP,
PE
NN sản xuất và
Công ty TNHH MỘT
46 182 21 000 120 30/06/2015 Vietnam xuất khẩu gỗ ghép 144.000
THÀNH VIÊN Viresin
thanh

Công ty TNHH cổ
46 182 21 000 121 30/06/2015 Vietnam NN sản xuất 31.100
phần gạch men TASA
feldsfar
B- NƯỚC NGOÀI 31 31 218.265

Công ty TNHH
1 Hàn Quốc 3.200
02/QP-KCN-PT (6) 11/30/2002 KEE.EUN VINA
NM may dệt kim
182 043 000 040 19/6/2008
NM may dệt kim
2 Hàn Quốc Giai đoạn mở rộng 1.500
mở rộng
03/QP-KCN-PT Công ty TNHH Shilla NM thêu ren, dịch
3 24/12/2002 26/6/2008 Hàn Quốc 1.000
182 043 000 043 - vina vụ may
06/GP-KCN-PT (6) Công ty TNHH KAPS NM sản xuất vải PP
4 2/7/2003 24/9/2004 Hàn Quốc 22.765
TEX VINA và PE
07/GP-KCN-PT (4) 182 Công ty TNHH Kor - NM sản xuất vải
5 2/7/2003 11/30/2007 Hàn Quốc 8.350
043 000 030 Vipack nhựa và bao bì PP
08/GP-KCN-PT (6) 2/13/2003 23/6/2006 Công ty TNHH
6 Hàn Quốc 2.460
182 043 000 044 26/6/2008 15/4/2010 Tairyong Việt Nam NM dệt giặt mài
09/GP-KCN-PT (3)
7 20/2/2003 2/6/2011 Hàn Quốc Công ty TNHH ACE 0.900
182 043 000 048 NM may áo Jacket
NM sản xuất vải
10/GP-KCN-PT (1) 02/3/2003 Công ty TNHH TE-
8 8/12/2008 Hàn Quốc bạt PP, PE và bao 10.000
182 043 000 046 VINA PRIME

NM sản xuất thiết
14/GP-KCN-PT (1) Công ty TNHH Dong
9 02/5/2003 6/27/2008 Hàn Quốc bị và bao cao su y 4.800
182 043 000 045 Kuk Việt Nam
tế
NM sản xuất ống
15/GP-KCN-PT (3) Công ty TNHH
10 9/1/2003 10/10/2011 Hàn Quốc giấy và hạt nhựa tỏi 1.363
182 043 000 017 Polytrap
sinh
16/GP-KCN-PT (1) Công ty TNHH Hàn NM sản xuất quả
11 9/1/2003 6/27/2007 Hàn Quốc 4.160
182 043 000 019 Việt - lô cao su lô cao su
17/GP-KCN-PT (1) Công ty TNHH
12 03/3/2004 6/26/2008 Hàn Quốc NM sản xuất túi 2.450
182 043 000 042 WOONG JIN
nhựa PP
26/GP-KCN-PT
Công ty TNHH Seshin
13 182 043 000 036 08/3/2005 4/18/2008 Hàn Quốc NM sản xuất hàng 5.380
VN
dệt may xuất khẩu
NM sản xuất hàng
Công ty TNHH TJB
14 27/GP-KCN-PT (2) 30/3/2005 8/12/2005 Hàn Quốc may, thuê xuất 2.045
Vina
khẩu
NM sản xuất và
28/GP-KCN-PT Công ty TNHH Dae
15 27/9/2005 3/3/2009 Hàn Quốc kinh doanh túi 1.419
182 023 000 016 yang vina
nhựa PP

30/GP-KCN-PT Công ty TNHH


16 20/12/2005 2/12/2007 Hàn Quốc NM sản xuất dây 1.350
182 043 000 012 REFINE
PP, PE
31/GP-KCN-PT 182 24/3/2006 Công ty TNHH S&H NM sản xuất sản
17 20/01/2011 Hàn Quốc 0.780
043 000 011 5/01/2007 VINA phẩm thêu và in

Công ty TNHH
18 182 023 000 047 30/9/2008 Hàn Quốc NM Sản xuất sản 0.500
HWASHIN VINA
phẩm thêu và in

33/GP-KCN-PT Công ty TNHH Hàn -


19 24/5/2006 12/20/2007 Hàn Quốc 0.833
182 023 000 032 Việt Corlocom
NM sản xuất hạt
nhựa màu

Công ty TNHH
20 183 042 000 001 04/8/2006 Hàn Quốc 9.200
JAKJIN Việt Nam
NM SX may mặc

Công ty TNHH thức


21 183 042 000 002 21/8/2006 Trung Quốc 5.000
ăn gia súc Văn Sơn NM sản xuất thức
ăn gia súc
Công ty TNHH NM SXKD hàng
22 183 042 000 013 16/3/2007 27/12/2007 Hàn Quốc 2.000
flexcon Việt Nam bao bì container

Công ty TNHHJEIL
23 182 043 000 014 4/4/2007 6/28/2007 Hàn Quốc NM SX kinh doanh 5.300
Phú Thọ
bao bì container
NM sản xuất và gia
Công ty TNHH Công vải nhựa PP
24 182 022 000 018 6/8/2007 10/10/2011 Hàn Quốc X 3.358
Polytap và PE chưa tráng
phủ
NM sản xuất linh
Công ty TNHH Bando kiện điện tử, ăng
25 182 043 000 021 8/29/2007 Hàn Quốc 11.000
Vina ten các loại, mô tơ;
camera
Công ty TNHH rừng
26 182 22 000 055 25/11/2009 5/22/2012 Nhật Bản 1.740
sinh thái Nhà máy chế biến
gỗ xuất khẩu
Công ty TNHH Bách Nhà máy sản xuất
27 182 043 000 080 6/21/2011 8/1/2011 Trung Quốc 3.836
Đặc Lợi bao bì nhựa

Công ty TNHH ESTec


28 182 043 000 085 9/5/2012 Hàn Quốc Sản xuất kinh 10.076
Phú Thọ
doanh linh kiện,
thiết bị công nghệ
thông tin và truyền
thông

Công ty TNHH công


29 182 043 000 096 10/2/2013 Hàn Quốc nghệ NAMUGA Phú 40.000
Thọ Nhà máy SX linh
kiện điện tử

Công ty TNHH JNTC


30 182 043 000 119 22/6/2015 Hàn Quốc 50.000
VINA nhà máy sản xuất
linh kiện điện tử

Công ty TNHH Nhà máy SX bộ


31 182 043 000 122 30/6/2015 Hàn Quốc BridgePower
1.500
nguồn

I.2 Khu công nghiệp Trung Hà 7 7 0.000 773.54

Công ty cổ phần bia


1 182 21 000 027 25/10/2007 Vietnam X NM bia Sài Gòn - 466.00
Sài Gòn - Phú Thọ
Phú Thọ

Công ty TNHH may Nhà máy may công


2 182 021 000 061 2/3/2010 Vietnam 50.00
HAMALIN nghiệp xuất khẩu

Nhà máy sản xuất


Công ty TNHH
3 182 21 000 065 4/22/2010 Vietnam X đồ gia dụng bằng 30.00
Thương Binh Hà Nội
inox
Công ty TNHH Việt Nhà máy vật tư
4 182 021 000 76 9/29/2010 Vietnam 35.00
Mỹ thiết bị cơ khí
Công ty Cổ phần năng Nhà máy sản xuất
5 181041 000 081 7/14/2011 16/11/2011 Vietnam 20.50
lượng xanh hơi nước
Công ty Cổ phần SX
6 181041 000 108 26/6/2004 Vietnam Nhà máy gỗ ván ép 90.30
và TM Kim Sen
Nhà máy chế biến
Công ty TNHH công
7 182 21 000 117 20/03/2015 Vietnam vật liệu gốm sứ và 81.74
nghệ TOHOKU
sơn

I.2 Khu công nghiệp Phú Hà 2 2 2,108.00


Tổng công ty Đầu tư kết cấu hạ
1 183 21 000 114 10/12/2014 Việt Nam 1,730.00
Viglacera - CTCP tầng KCN Phú Hà

Công ty CP gạch ốp Xâu dựng nhà máy


2 182 21 000 116 24/2/2015 Việt Nam 378.00
lát Viglacera gạch ốp Viglacera

II DỰ ÁN ĐẦU TƯ TRONG CỤM CN 76.395 2,145.25


II.1 Cụm công nghiệp Bạch Hạc 5 5 0.000 2,094.05
1510/ QĐ-UBND 637/ QĐ- 16/5/2002 NM cán thép Sông
1 Vietnam Công ty cổ phần THS 234.00
UBND 8/3/2006 Hồng

Công ty cổ phần Hưng Nhà máy sản xuất


2 181 21 000 032 14/5/2007 5/1/2010 Vietnam 1230.00
Thịnh Phát phôi thép liên hoàn

Công ty Cổ phần Nhà máy chế tạo cơ


3 181 21 000 033 18/5/2007 4/14/2009 Vietnam 421.80
LILAMA 3 khí đóng tàu
Nhà máy sản xuất
Công ty TNHH Thắng
4 181 21 000 062 26/9/2007 2/17/2009 Vietnam ngói cao cấp và 176.85
Cường
gạch ốp lát

5 181 21 000 102 8/4/2014 Vietnam Tổng công ty dầu Vệit Tồn chứa Xăng dầu 31.40
Nam
II.2 Cụm công nghiệp Đồng Lạng 76.395 51.200
A- TRONG NƯỚC 3 3 0.000 51.200
Công ty TNHH TH&D
1 181 023 000 334 4/2/2010 Vietnam NM SX Quế XK 15.00
Việt Nam
Công ty TNHH May thời Nhà máy sản xuất
2 182 21 000 087 6/13/2013 Vietnam trang Thái Bình
16.2
mũ vải
Nhà máy sản xuất
Công ty TNHH bao bì
3 182 21 000 118 3/4/2015 Vietnam Quang Hưng
bao bif và hạt nhựa 20
tá sinh
B- NƯỚC NGOÀI 14 14 76.395 0.000

Công ty TNHH Phát


1 05/GP-PT CN 3/10/2004 Hàn Quốc triển hạ tầng Đồng Đầu tư kinh doanh 4.950
Lạng -Tasco hạ tầng Cụm công
nghiệp
Công ty cổ phần mỳ
NM SX các loại
2 181 043 000 005 11/20/2006 2/3/2012 (9) Hàn Quốc Hàn Quốc - Công ty 14.000
mỳ ăn liền
TNHH Paldo Vina
Công ty TNHH
3 181 043 000 468 26/8/2011 9/23/2011 Hàn Quốc SX bao bì 1.500
DAON Việt Nam
SX kinh doanh
Công ty TNHH Seo
4 182 043 000 092 9/20/2013 Hàn Quốc hàng nội thất; đồ 2.000
Jin Vina
gia dụng
SX Giấy tráng men
Công ty TNHH
5 181 043 000 119 7/11/2003 5/29/2008 Hàn Quốc Melamine, ván sàn 11.702
Decovil
CN

SX, NK bán và
Công ty TNHH MTV thực hiên các HĐ
6 181 043 000 073 12/7/2007 6/19/2009 Hàn Quốc Sewoo Global Việt đại lý đối với CN 12.500
Nam lắp ráp, NK linh
kiện liên kết bề mặt

Công ty TNHH
7 181 043 000 328 4/22/2010 5/7/2012 Hàn Quốc Daeseung Vina
May xuất khẩu 1.434

Công ty TNHH Tarp - SX vải bạt PP,PE


8 181 043 000 148 10/2/2008 12/7/2010 Hàn Quốc line Hà Nội
4.750
Tarpauline

SX Kinh doanh các


9 181 043 000 409 3/12/2010 6/12/2012 Hàn Quốc Công ty TNHH KPC 2.700
loại sp cao lanh

NM Sản xuất các


Công ty TNHH JM
10 181 043 000 007 11/28/2006 4/24/2009 Hàn Quốc loại vải bạt 13.459
Pastic
Tarpaulin xuất khẩu

SX, kinh doanh bao


Công ty SeiJin Bags bì container, vải PP,
11 182 043 000 086 4/24/2013 Hàn Quốc 1.500
Vina túi PE, đai PP, chạc
PP

Công ty Cổ phần Sung SX, kinh doanh bao


12 181 043 000 107 4/24/2008 11/1/2011 Hàn Quốc Won Industrial Việt bì, SP nhựa, hạt 3.500
Nam nhựa các loại

Gia công vỏ nhựa,


Công ty TNHH Vina
13 182 043 000 090 8/7/2013 Hàn Quốc CTS
màn hình nhựa cho 2.000
thiết bị điện tử

Công ty TNHH Doo SX ván sàn, phào


14 181 043 000 480 12/21/2011 Hàn Quốc Sand Wood
0.400
nẹp, ván Polywood

Tổng

You might also like