You are on page 1of 4

BẢNG KÊ THANH TOÁN

Ngày 23 tháng 3 năm 2019


1. Thông tin căn biệt thự:
TÊN KHÁCH HÀNG: NGUYỄN VĂN A
Căn biệt thự SC-001 Dự án Sailing Club Phu Quoc Villa & Resort
Diễn Giải Giá theo bảng giá
Diện tích đất (m2) 200.00
Tổng Diện tích sàn (m2) 350.00
2. Giá trị căn biệt thự theo Bảng giá công bố 15,000,000,000
- Giá trị căn biệt thự chưa bao gồm thuế VAT 15,000,000,000
3. Chiết khấu, KM (Trừ GTHĐ): -
- CK KH mua SL lớn (3-4 SP ck 1%, >=5 SP ck 2%) -
- CK KH thân thiết (ck 0,5%) -
- CK TTS 95% -
4. Chiết khấu khác -
5. Tổng Giá trị HĐHTĐT sau CK, KM (chưa bao gồm thuế VAT) 15,000,000,000
ĐỢT THANH TOÁN Số tiền
Đợt 1 (15% giá căn biệt thự, chưa bao gồm thuế VAT) 2,250,000,000
Đợt 2 (5% giá căn biệt thự, chưa bao gồm thuế VAT) 750,000,000
Đợt 3 (5% giá căn biệt thự, chưa bao gồm thuế VAT) 750,000,000
Đợt 4 (5% giá căn biệt thự, chưa bao gồm thuế VAT) 750,000,000
Đợt 5 (5% giá căn biệt thự, chưa bao gồm thuế VAT) 750,000,000
Đợt 6 (5% giá căn biệt thự, chưa bao gồm thuế VAT) 750,000,000
Đợt 7 (10% giá căn biệt thự, chưa bao gồm thuế VAT) 1,500,000,000
Đợt 8 (10% giá căn biệt thự, chưa bao gồm thuế VAT) 1,500,000,000
Đợt 9 (10% giá căn biệt thự, chưa bao gồm thuế VAT) 1,500,000,000
Đợt 10 (10% giá căn biệt thự, chưa bao gồm thuế VAT) 1,500,000,000
Đợt 11 (15% giá căn biệt thự, chưa bao gồm thuế VAT) 2,250,000,000
Đợt 12 (5% giá căn biệt thự, chưa bao gồm thuế VAT) 750,000,000
TỔNG GIÁ TRỊ HĐHTĐT (chưa bao gồm thuế VAT) 15,000,000,000
Số tiền KH đã thanh toán: 500,000,000
Số tiền đợt 1 KH còn phải thanh toán: 1,750,000,000
Lợi nhuận cam kết hàng năm trong 3 năm đầu theo Lựa chọn CTCT A 1,500,000,000
Ghi chú: Lệ phí trước bạ, lệ phí địa chính và khoản phí khác (nếu có) được tính theo quy định của nhà nước Bên Mua
sẽ thanh toán chậm nhất sau 7 ngày kể ngày Bên Bán thông báo.

Kế toán QTGDTH Kiểm soát Kinh doanh Khách hàng


CTCT A (chọn A hoặc B)
TT 95% K (chọn C hoặc K)
CKSLL 1 (chọn SL căn)
KHTT K (chọn C hoặc K)
CK khác 0.0% (chọn tỷ lệ %)
Đối tượng KHCN (KHCN hoặc KHDN)

Thực tế thanh toán (TT theo tiến độ) Thực tế thanh toán (TT 95%
ĐẶT CỌC 3/23/2019 500,000,000 ĐẶT CỌC
Ký HĐHTĐT 4/1/2019 1,750,000,000 Ký HĐHTĐT
Sau 4 tháng TT Đợt 1 7/30/2019 750,000,000 Sau 4 tháng TT Đợt 1
Sau 4 tháng TT Đợt 2 11/27/2019 750,000,000 Sau 4 tháng TT Đợt 2
Sau 4 tháng TT Đợt 3 3/26/2020 750,000,000 Sau 4 tháng TT Đợt 3
Sau 4 tháng TT Đợt 4 7/24/2020 750,000,000 Sau 4 tháng TT Đợt 4
Sau 4 tháng TT Đợt 5 11/21/2020 750,000,000 Sau 4 tháng TT Đợt 5
Sau 4 tháng TT Đợt 6, dự kiến bàn giao 3/21/2021 1,500,000,000 Sau 4 tháng TT Đợt 6, dự kiến bàn giao
Sau 3 tháng TT đợt 7 6/19/2021 1,162,500,000 Sau 3 tháng TT đợt 7
Sau 3 tháng TT đợt 8 9/17/2021 1,162,500,000 Sau 3 tháng TT đợt 8
Sau 3 tháng TT đợt 9 12/16/2021 1,162,500,000 Sau 3 tháng TT đợt 9
Sau 3 tháng TT đợt 10 3/16/2022 1,912,500,000 Sau 3 tháng TT đợt 10
Bàn giao GCNQSD 750,000,000 Bàn giao GCNQSD
TỔNG CỘNG 13,650,000,000 TỔNG CỘNG
CK TT 95%

SC-001 2,441,095,890 (trừ vào GTHĐ)


(giá trị sẽ thay đổi khi áp dụng vào bảng tính
NGUYỄN VĂN A
-> copy paste,
Ngày cọc 23 chỉ tham khảo)
Tháng 3

toán (TT 95%)


3/23/2019 0
4/1/2019 0
7/30/2019
11/27/2019
3/26/2020
7/24/2020
11/21/2020
3/21/2021
6/19/2021
9/17/2021
12/16/2021
3/16/2022
0
0
SC-001 200 350 15,000,000,000

You might also like