transnational travel (N) : du lịch nước ngoài. spark (v) : gây ra. controversy (n) : sự tranh cãi. upsurge (n) : sự đột ngột tăng lên. new arrival (n) : người mới đến. local hostility (n) = local enmity = local resentment: sự phản đối của người địa phương. promote (v) : xúc tiến. rooted in = derived from = based on economically motivated : được thúc đẩy về mặt kinh tế. win over (v) : lôi kéo, thuyết phục. hospitality (n) : lòng mến khách. acceptance (n) : sự chấp thuận. implication (n) : ngụ ý. discrepancy (n) : sự khác nhau. indelible (a) : không thể tẩy sạch. foe = enemy = rival (n) : kẻ thù, đối thủ. concrete = solid = tangible (a) : rõ ràng, cụ thể. allies (n) : các nước bạn đồng minh. divergence (n) : sự phân chia. inherent (a) : vốn có. undeniably (adv) : không thể phủ nhận. repel (v) : gây khó chịu. scant = limited = scare (v): vừa đủ. convention = rule (n) : quy tắc, luật lệ. accidental (a) : tình cờ. intentional (a) : cố ý. offense = offence (n) : sự vi phạm, xúc phạm. disobey (v) : không tuân theo. arise (v) : phát sinh, nảy sinh. TOPIC 2 uniformity (n) : sự giống nhau. homogenise (v) : đồng nhất. dominance (n) : sự vượt trội. thwart (v) : cản trở. handful (n) : một ít. contraction (n) : sự rút ngắn, giảm bớt. proportional (a) : tỉ lệ tương ứng. genre (n)= type : thể loại. restraint(n) : sự ràng buộc. reshape (v) : phục hồi hình dáng. perception (n) : nhận thức/quan điểm. communal (a) : công cộng. radical (a) = basic : cơ bản. be captivated by : bị cuốn hút bởi. sweatsuit (n) : quần áo thể thao. exposure (n) : sự từng trải. heritage (n) : tài sản thừa kế. transnational (n) : bên ngoài quốc gia. indigenous (a) : bản xứ, bản địa. TOPIC 3 conspicuous (a) : đáng chú ý. widespread (a) : phổ biến. demise (n) : sự kết thúc. multiple (a) : vô số. disgrace (n) : trình trạng bị bỏ đi asset (n) : vật có giá trị. indigenous (a) : thuộc bản xứ, bản địa = aboriginal = original. life force (n) : sức sống. conservation (n) : sự bảo tồn. driving force (n) : động lực. taboo (a) : bị cấm kỵ accustome (a) : thông thường, quen thuộc. invasion (n) : sự xâm nhập. permeat (v) : tràn lan. time-honoured (a) : được kính trọng lâu đời, đi vào truyền thống. undermine (v) : hủy hoại. TOPIC 4 unarbuably (adv) : ko thể phủ nhận. mindset (n) : quan niệm. heritage (n) : di sản. accessible (a) : có thể tiếp cận được. flock (v) : tụ tập, lũ lượt đi đến. fame (n) : danh tiếng = reputation = eminence. at the expense of (n) : cái giả phải trả = at the cost of. insult (n) : lời lăng mạ, sỉ nhục. commercialisation (n) : thương nghiệp hóa. sacred (a) : quan trọng, long trọng. commonplace (n) : chuyện tầm thường = ordinary. put at risk (v) : gây nguy hiểm = endanger = jeopardise. integrity (n) : tình trạng nguyên vẹn = entirety TOPIC 5 mobility (n) : sự biến đổi nhanh, sự lưu động. resettle (v) : tái định cư. blend in (v) : hòa hợp với = merging into (v) cherish (v) : coi trọng, đánh giá cao. convergence (n) : sự hội tụ, tập trung lại. predominantly (adv) : phần lớn. customarily (adv) : thông thường. coexistence (n) : cùng tồn tại. counteract (v) : trung hòa, vô hiệu hóa. flourishing (n) : sự hưng thịnh. prerequisite (n) : điều kiện tiên quyết. TOPIC 6 dominant (a) : vượt trội, ảnh hưởng lớn. dominance (n) : sự vượt trội. facilitator (n) : người trợ giúp. cross-cultural (a) : giữa các nền văn hóa. prompt (v) : thúc đẩy. flaw (v) : có sai sót. sufficient (a) : đủ. imperialism (n) : đế quốc, chủ nghĩa đế quốc. shrink (v) : rút ngắn destructive (a) : tàn phá, hủy hoại. monotonous (a) : đơn điệu, đều đều. TOPIC 7 perishable (a) : dễ hư thối (rau quả). boom (n) : sự tăng vọt, bùng nổ. extravagant (a) : giá đắt, phung phí. air freight (n) : hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không. indication (n) : dấu hiệu, sự biểu thị. long-haul (a) : đường dài, xa. intake (n) : sự lấy vào, lượng lấy vào. go hand in hand (v) : đi cùng với nhau. unilateral (a) : đơn phương = one-sided bilateral (a) : song phương. agrarian (a) : ruộng đất, đất trồng trọt. dissimilar (a) : khác nhau. enlightened (a) : minh bạch. facilitate (v) : làm cho dễ dàng, thuận tiện. capital (n) : vốn. overlook (v) : bỏ qua, phớt lờ = ignore = neglect. self-contained (a) : độc lập scarcity (n) : sự khan hiếm. yield (n) : sản lượng, lợi nhuận, kết quả. simultaneously (adv) : xảy ra đồng thời. stance (n) : thái độ, quan điểm = position. TOPIC 8 incur (v) : mắc phải, tự gánh chịu. dispute (v) : tranh luận. divert (v) : chuyển hướng. merit (n) : sự xứng đáng. overuse (n) : sự lạm dụng/ sự dùng quá mức scarcity (n) : sự khan hiếm. deplete (v) : cạn kiệt abound (v) : có rất nhiều. re-settlement (n) : tái định cư. accommodate (v) : trợ giúp/ cung cấp chỗ ở sewage (n) : chất thải. disposal (n) : sự vứt bỏ. sanitation (n) : hệ thống vệ sinh. unmanageable (a) : khó kiểm soát. survival (n) : sự tồn tại. platform (n) : nền tảng. settlement (n) : sự định cư. crucial (a) : cốt lõi, chủ yếu. civilisation (n) : nền văn minh. TOPIC 9 setback (n) : sự trở ngại. provoke (v) : gây ra. feat (n) : là 1 thành công lớn. mankind (n) : nhân loại. relevance (n) : sự liên quan/ sự thích hợp. explicit (a) : rõ ràng, dứt khoát. reflect (v) : phản ánh. likelihood (n) : có khả năng xảy ra. hazardous (a) : nguy hiểm, mạo hiểm. unravelling (v) : làm sáng tỏ, chỉ ra. feasible (a) : khả thi. inspire (v) : gây ra những ý nghĩ/ truyền cảm hứng. preoccupy (v) : bận tâm, lo lắng. obtainable (a) : có thể đạt được. preliminary (a) : mở đầu. imperative (a) : cần thiết, cấp bách. for the time being : trong thời gian hiện nay, lúc này. TOPIC 10 precursor (n) : điềm báo trước. municipal (a) : thuộc thành phố, thị xã. capable (a) : có khả năng. integrate (v) : sự kết hợp, hòa nhập. flourish (v) :hưng thịnh, thịnh vượng. foremost (a) : đầu tiên, trước nhất. apprehension (n) : sự tiếp thu, lĩnh hội. stake in (n) : quyền lợi.