You are on page 1of 132

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

CẬP NHẬT DỮ LIỆU CÁ

Trình Đang học


STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài

1 Trần Hữu Phúc BGH x 03/08/1971 GVCC PGS.TS


2 Nguyễn Văn Long BGH x 01/10/1973 GVCC PGS.TS
3 Đào Thị Thanh Phượng BGH x 01/01/1972 GVC TS
4 Ngô Quang Vinh NHT x 23/08/1980 GV TS
5 Phan Trọng Bình NHT x 07/06/1978 GV ThS TS
6 Hoàng Phan Thanh Nga NHT x 10/06/1984 GV ThS
7 Dư Thoại Tú NHT x 17/05/1985 GV ThS
8 Trần Thị Lan Anh NHT x 19/12/1977 GV ThS TS
9 Đỗ Thị Quỳnh Hoa NHT x 23/10/1987 GV ThS
10 Nguyễn Thị Ngọc Liên NHT x 08/01/1982 GV ThS
11 Nguyễn Thị Sao Mai NHT x 02/04/1985 GV ThS
12 Dương Quỳnh Nga NHT x 08/04/1991 GV ThS
13 Nguyễn Thị Hồng Ngọc NHT x 18/05/1984 GV ThS
14 Nguyễn Thị Bình Sơn NHT x 16/09/1991 GV ThS
15 Phạm Thị Thanh Thảo NHT x 23/04/1988 GV ThS TS
16 Nguyễn Thị Phương Thu NHT x 22/12/1988 GV ThS
17 Bùi Thị Hồng Trâm NHT x 05/10/1989 GV ĐH ThS
18 Trần Ngô Nha Trang NHT x 07/11/1989 GV ĐH ThS
19 Nguyễn Ngọc Tuyền NHT x 12/08/1984 GV TS
20 Nguyễn Thị Như Ý NHT x 18/03/1986 GV ThS
21 Nguyễn Thuỷ Bảo Anh NHT x 16/12/1984 CV ĐH
22 Lê Phạm Quỳnh Trâm NHT x 6/14/1990 CV ĐH
23 Trần Văn Tài NHT x 9/28/1994 HĐKV ĐH
24 Nguyễn Thị Thu Phương NHT x 6/13/1994 HĐKV ĐH
25 Nguyễn Văn Đoan NHT x 2/9/1995 HĐKV ĐH
26 Khương Diệu My NHT x 9/19/1991 GV ThS
27 Ngô Trần Việt Trinh NHT x 12/19/1993 GV ThS
28 Phạm Thị Thu Trang NHT x 10/20/1992 GV ThS
29 Nguyễn Thị Vũ Đào NHT x 1/2/1992 GV ThS
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài

30 Bùi Tố Quỳnh Trang NHT x 4/12/1992 HĐKV ThS


31 Lưu Quý Khương QTH x 05/04/1960 GVCC PGS.TS
32 Lê Thị Phương Loan QTH x 18/08/1984 GV ThS
33 Nguyễn Võ Huyền Dung QTH x 21/06/1983 GV ThS
34 Trịnh Thị Thái Hòa QTH x 10/03/1963 GVC TS
35 Nguyễn Ngọc Anh QTH x 13/07/1989 GV ThS
36 Tăng Duệ Âu QTH x 07/08/1988 GV ThS TS
37 Võ Hà Chi QTH x 13/08/1991 GV ĐH ThS
38 Lê Thị Khánh Ly QTH x 23/10/1991 GV ĐH ThS
39 Hoàng Lê Trà My QTH x 25/06/1991 GV ThS
40 Hồ Vũ Khuê Ngọc QTH x 02/03/1977 GV TS
41 Võ Hoàng Oanh QTH x 08/07/1991 GV ĐH
42 Trần Thị Ngọc Sương QTH x 11/08/1980 GV ThS
43 Lê Thị Phương Thanh QTH x 20/11/1981 GV ThS
44 Phạm Thị Phương Thảo QTH x 26/08/1989 CV ThS
45 Trần Thị Thu QTH x 20/11/1977 GV ThS
46 Nguyễn Thị Ngọc Anh QTH x 3/10/1985 GV ThS TS
47 Trần Thị Ngọc Hoa QTH x 10/5/1975 GV ThS
48 Uông Trung Phương Thủy QTH x 10/1/1991 CV ĐH BD
49 Lê Nguyễn Hải Vân QTH x 2/19/1991 GV ThS
50 Phan Thị Yến QTH x 12/07/1976 CV ThS
51 Đỗ Khánh Y Thư QTH x 1/1/1991 GV ThS
52 Nguyễn Thị Thanh Nhàn QTH x 2/13/1991 HĐKV ThS
53 Nguyễn Thị Diệu Hảo QTH x 12/11/1989 GV ThS
54 Phan Thị Thanh Thúy QTH x 3/24/1984 GV ThS
55 Lê Thị Giao Chi SPNN x 05/02/1968 GVC TS
56 Nguyễn Phạm Thanh Uyên SPNN x 12/10/1966 GVC ThS
57 Nguyễn Hữu Tâm Thu SPNN x 18/12/1972 GVC ThS
58 Đinh Thị Thủy SPNN x 15/04/1973 GV ThS TS
59 Nguyễn Trúc Thuyên SPNN x 25/06/1978 GV TS
60 Nguyễn Thị Lan Anh SPNN x 02/11/1986 GV ThS TS
61 Nguyễn Dương Nguyên Châu SPNN x 15/08/1972 GV ThS
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài

62 Nguyễn Đoàn Thảo Chi SPNN x 19/10/1989 GV ThS


63 Nguyễn Đức Chỉnh SPNN x 02/08/1980 GV TS
64 Nguyễn Thị Mỹ Hằng SPNN x 11/10/1988 GV ThS TS
65 Nguyễn Thị Hồng Hoa SPNN x 28/06/1968 GV ThS
66 Nguyễn Thị Phương Thảo SPNN x 17/10/1982 GV ThS TS
67 Đinh Thị Thu Thảo SPNN x 07/12/1972 GV ThS
68 Nguyễn Phan Phương Thảo SPNN x 28/03/1986 GV ThS
69 Hà Nguyễn Bảo Tiên SPNN x 10/11/1971 GV ThS
70 Nguyễn Nhã Vy SPNN x 1/1/1981 CVC ThS
71 Trương Hoài Uyên SPNN x 01/01/1987 GV ThS
72 Nguyễn Đặng Nguyên Phương SPNN x 8/26/1992 GV ThS
73 Trần Thị Thanh Nhã SPNN x 4/23/1993 GV ThS
74 Lê Thị Hoài Diễm SPNN x 11/26/1992 GV ThS
75 Thái Thị Ngọc Ánh SPNN x 5/27/1984 CV ĐH
76 Lê Tấn Thi CN x 09/09/1959 GVC TS
77 Lê Văn Bá CN x 04/03/1964 GV ThS
78 Phạm Thị Thu Hương CN x 31/10/1973 GVC ThS BD
79 Nguyễn Thị Mỹ Phượng CN x 15/07/1967 GVC ThS
80 Nguyễn Thị Châu Hà CN x 14/11/1972 GV ThS
81 Đinh Thanh Liêm CN x 28/11/1985 GV ThS TS
82 Nguyễn Trần Uyên Nhi CN x 03/01/1982 GV ThS
83 Trần Vũ Mai Yên CN x 20/10/1983 GV ThS
84 Trần Thị Quỳnh Châu CN x 09/09/1991 GV ThS
85 Phạm Thị Ca Dao CN x 12/09/1983 GV ThS
86 Trần Hữu Ngô Duy CN x 07/02/1970 GV ThS
87 Đỗ Thị Duy An CN x 28/02/1987 GV ThS
88 Chu Văn Đa CN x 21/01/1979 TVV ThS
89 Nguyễn Thị Cẩm Hà CN x 30/10/1990 GV ThS
90 Nguyễn Thu Hằng CN x 05/12/1983 GV ThS
91 Trần Thị Phước Hạnh CN x 01/01/1975 GV ThS
92 Trần Thị Diệu Hiền CN x 09/09/1981 GV ThS
93 Nguyễn Thị Thanh Hương CN x 31/05/1973 GV ThS
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài

94 Lê Xuân Việt Hương CN x 28/09/1970 GV ThS


95 Nguyễn Thị Diệu Hương CN x 10/08/1968 GVC ThS
96 Hồ Sỹ Thắng Kiệt CN x 09/08/1972 GV TS
97 Hồ Thị Yến Lan CN x 26/11/1974 GV ThS
98 Lê Thị Mỹ Lệ CN x 25/07/1985 CV ĐH
99 Đoàn Thanh Xuân Loan CN x 03/03/1990 GV ThS
100 Phạm Thị Thanh Mai CN x 04/06/1965 GV ThS
101 Vương Bảo Ngân CN x 15/02/1988 GV ThS
102 Hồ Lê Minh Nghi CN x 29/04/1977 GV ThS
103 Huỳnh Thị Bích Ngọc CN x 17/10/1973 GV ThS
104 Lê Thị Nhi CN x 27/03/1973 GV ThS
105 Phạm Thị Quỳnh Như CN x 12/01/1967 GV ThS
106 Trần Thị Thùy Oanh CN x 01/11/1978 GVC TS
107 Trần Thị Túy Phượng CN x 18/04/1970 GV ThS
108 Tôn Nữ Xuân Phương CN x 27/04/1967 GV ThS
109 Trần Nữ Thảo Quỳnh CN x 24/02/1985 GV ThS
110 Lê Thị Thu Sương CN x 31/08/1972 GV ThS
111 Nguyễn Thị Diệu Thanh CN x 21/10/1971 GV ThS
112 Trương Thị Thời CN x 10/10/1965 GV ThS
113 Hồ Minh Thu CN x 13/09/1968 GVC ThS
114 Võ Nguyễn Thuỳ Trang CN x 28/07/1988 GV ThS
115 Dương Quang Trung CN x 16/11/1984 GV ThS
116 Trương Thị Ánh Tuyết CN x 11/02/1968 GV ThS
117 Lê Thị Kim Yến CN x 06/05/1990 GV ThS
118 Lê Thị Hải Yến CN x 25/10/1976 GV ThS
119 Nguyễn Thị Ngọc Linh CN x 1/25/1985 GV ThS
120 Nguyễn Thị Hoàng Báu CN x 12/29/1990 GV ThS
121 Trần Văn Thành CN x 9/12/1992 GV ThS
122 Ngũ Thiện Hùng A x 04/12/1962 GVC TS
123 Lê Thị Xuân Ánh A x 15/10/1971 GV ThS
124 Hồ Quảng Hà A x 04/03/1972 GVC ThS
125 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa A x 18/07/1970 GVCC PGS.TS
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài

126 Bùi Thị Ngọc Anh A x 15/03/1970 GVC ThS


127 Võ Thị Kim Anh A x 02/07/1974 GVC ThS TS
128 Đặng Thị Phương Hà A x 02/02/1968 GVC ThS
129 Võ Thị Thao Ly A x 18/07/1965 GVC ThS
130 Thái Lê Phương Thảo A x 19/04/1970 GV ThS
131 Nguyễn Cung Trầm A x 25/02/1975 GV ThS
132 Đinh Thị Hoàng Triều A x 22/01/1970 GV ThS
133 Phan Phạm Xuân Trinh A x 30/05/1983 GV ThS
134 Huỳnh Lan Thi A x 16/11/1986 GV ThS
135 Phan Văn Hòa A x 10/30/1956 GVCC PGS.TS
136 Võ Thị Quỳnh Anh A x 10/10/1979 GV ThS
137 Bùi Bá Hoàng Anh A x 31/03/1990 GV ThS TS
138 Phan Thị Thanh Bình A x 02/06/1976 GV ThS
139 Võ Thanh Sơn Ca A x 03/03/1981 GV ThS TS
140 Nguyễn Thị Nhị Châu A x 15/04/1969 GV ThS
141 Lâm Thùy Dung A x 29/04/1979 GV ThS
142 Huỳnh Thị Hương Duyên A x 12/10/1989 GV ThS
143 Phan Thị Linh Giang A x 26/09/1973 GV ThS
144 Nguyễn Hà Trúc Giang A x 18/01/1987 GV ThS TS
145 Đỗ Uyên Hà A x 10/07/1968 GV ThS
146 Trần Quang Hải A x 09/09/1954 GVC TS
147 Lê Thị Bích Hạnh A x 07/02/1978 GV ThS
148 Nguyễn Khoa Diệu Hạnh A x 05/01/1973 GV ThS
149 Nguyễn Dương Nguyên Hảo A x 02/08/1970 GV ThS
150 Nguyễn Thị Thu Hướng A x 14/09/1980 GV TS
151 Trần Huy Khánh A x 06/06/1987 GV ThS
152 Nguyễn Diệp Lê A x 28/10/1966 CV ĐH
153 Trần Thị Kim Liên A x 21/09/1972 GV ThS TS
154 Nguyễn Ngọc Nhật Minh A x 08/09/1989 GV ThS
155 Thiều Hoàng Mỹ A x 20/01/1984 GV ThS
156 Nguyễn Hoàng Ngân A x 13/04/1991 GV ThS
157 Nguyễn Thanh Hồng Ngọc A x 22/12/1983 GV ThS
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài

158 Huỳnh Thị Thu Nguyệt A x 22/09/1989 GV ThS TS


159 Hồ Thị Kiều Oanh A x 18/03/1960 GVCC PGS.TS
160 Nguyễn Lê An Phương A x 14/04/1982 GV ThS
161 Phạm Đỗ Quyên A x 08/09/1970 GV ThS
162 Vũ Thị Châu Sa A x 12/03/1984 GV ThS
163 Phạm Thị Tài A x 12/10/1987 GV ThS
164 Tôn Nữ Ái Tâm A x 08/06/1969 CV ĐH
165 Nguyễn Thị Thanh Thanh A x 29/03/1984 GV ThS
166 Võ Thị Ngọc Thảo A x 19/12/1979 GV ThS
167 Trần Thị Phương Thảo A x 14/03/1971 GV ThS
168 Trần Hữu Thuần A x 17/07/1987 CV ThS
169 Trần Quỳnh Trâm A x 11/11/1991 GV ThS
170 Ngô Thị Hiền Trang A x 07/10/1987 GV ThS
171 Nguyễn Thị Thu Trang A x 10/09/1991 GV ThS ThS
172 Tăng Thị Thùy Trang A x 13/07/1968 GV ThS
173 Huỳnh Thị Minh Trang A x 26/07/1987 GV ThS
174 Nguyễn Dương Nguyên Trinh A x 15/08/1972 GV ThS
175 Nguyễn Nữ Thùy Uyên A x 18/11/1987 GV ThS
176 Tăng Kim Uyên A x 19/10/1970 GV ThS
177 Lê Nguyễn Vân Anh A x 11/14/1992 GV ThS TS
178 Tăng Thị Hà Vân A x 11/13/1992 GV ThS
179 Nguyễn Thị Huỳnh Lộc A x 18/10/1982 GV ThS
180 Ngô Hoàng Khả Trí A x 9/12/1994 GV ThS
181 Nguyễn Hồng Nam Phương A x 6/30/1994 GV ThS
182 Nguyễn Văn Hiện N x 28/05/1965 GVC TS
183 Dương Quốc Cường N x 10/11/1958 GVCC PGS.TS
184 Trần Thị Thanh Thảo N x 02/02/1965 GVC ThS
185 Nguyễn Thị Trinh Lương N x 15/08/1963 GVC TS
186 Nguyễn Thị Quỳnh Nga N x 03/08/1966 GVC ThS
187 Nguyễn Ngọc Chinh N x 20/02/1956 GVCC PGS.TS
188 Lê Thị Trang N x 19/02/1988 CV ThS
189 Huỳnh Thị Thanh Vân N x 23/01/1965 GV ThS
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài

190 Trần Thị Khánh Vy N x 12/26/1988 GV ThS


191 Phạm Thị Huyền Trang N x 9/24/1989 GV ThS TS
192 Lưu Thị Thùy Mỹ N x 6/16/1991 GV ThS
193 Bùi Hoàng Ngọc Linh N x 2/6/1989 GV ThS
194 Trịnh Thị Tĩnh N x 10/5/1987 GV ThS
195 Nguyễn Huyền Nam Trân N x 1/15/1994 GV ThS
196 Nguyễn Hữu Bình P x 01/07/1974 GVC TS
197 Nguyễn Thị Thu Trang P x 08/05/1974 GVC ThS
198 Đỗ Kim Thành P x 05/12/1970 GVC TS
199 Dương Thị Thùy Nhi P x 07/07/1964 GV ThS
200 Lê Thị Trâm Anh P x 10/10/1972 GVC ThS
201 Hồ Thị Ngân Điệp P x 09/11/1964 GVC ThS
202 Lê Thị Ngọc Hà P x 15/04/1980 GV ThS
203 Nguyễn Thị Thanh Huệ P x 26/10/1980 CV ThS
204 Trần Gia Nguyên Thy P x 27/12/1975 GV ThS
205 Dương Thị Thùy Trang P x 21/11/1965 GV ThS
206 Nguyễn Trần Thu Thảo P x 10/5/1993 CV ĐH
207 Hoàng Khánh Phương P x 9/9/1987 GV ThS
208 Nguyễn Hồng Thanh T x 02/01/1972 GV TS
209 Ngô Thị Lưu Hải T x 13/08/1977 GV ThS
210 Trần Kim Dung T x 08/12/1976 GV ThS
211 Đoàn Thị Dung T x 19/02/1979 GV ThS
212 Nguyễn Ngọc Nam T x 20/08/1977 GV ThS
213 Nguyễn Thị Minh Trang T x 26/07/1979 GV TS
214 Nguyễn Thị Vân Anh T x 24/01/1973 GV ThS
215 Trần Lê Quỳnh Anh T x 10/04/1985 GV ThS TS
216 Phạm Lý Nhã Ca T x 19/11/1983 GV ThS
217 Phan Thị Phương Hạnh T x 12/02/1984 GV ThS
218 Trần Nguyễn Ngọc Hương T x 22/12/1983 GV ThS
219 Võ Thị Hà Liên T x 13/11/1989 GV ThS
220 Đỗ Thị Mỹ Linh T x 28/10/1981 GV ThS
221 Nguyễn Thị Như Ngọc T x 07/05/1984 GV ThS
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài

222 Nguyễn Thị Trúc Phương T x 28/01/1990 GV ThS


223 Huỳnh Nguyễn Vĩnh Yên T x 28/11/1989 GV ThS
224 Nguyễn Vũ Minh Mẫn T x 10/12/1990 CV ĐH
225 Phan Thị Mỹ Hạnh T x 14/02/1985 CV ĐH
226 Hoàng Thị Thảo Miên T x 5/2/1982 GV TS
227 Lê Duy Bảo CSVC x 17/11/1982 CVC ThS
228 Đặng Vinh CSVC x 05/01/1971 CVC TS
229 Mai Thị Minh Ngọc CSVC x 30/01/1978 KTV ĐH
230 Phan Quang Thịnh CSVC x 01/01/1983 CV ThS
231 Nguyễn Ngọc Quyền CSVC x 7/10/1983 CV ĐH
232 Nguyễn Thị Hoàng Anh CTSV x 18/11/1964 GV TS
233 Lê Thị Kiều Diễm CTSV x 20/10/1990 CV ĐH
234 Nguyễn Hoài Nam CTSV x 08/03/1982 CV ĐH
235 Nguyễn Thái Trung CTSV x 10/12/1975 GV ThS
236 Nguyễn Xuân Vĩnh CTSV x 02/01/1983 CV ThS
237 Đặng Ngọc Kim Nguyên CTSV x 4/28/1984 CV ĐH
238 Huỳnh Ngọc Mai Kha ĐT x 20/11/1981 GVC TS
239 Huỳnh Lê Minh Châu ĐT x 24/03/1973 CVC ThS
240 Hoàng Như Quỳnh ĐT x 20/01/1982 CVC ThS
241 Nguyễn Hữu Anh Vương ĐT x 09/09/1983 GV ThS TS
242 Nguyễn Nữ Ánh Hồng ĐT x 03/01/1988 CV ThS
243 Đặng Ngọc Sang ĐT x 10/02/1983 GVTH ThS
244 Bùi Thị Thu Trúc ĐT x 20/09/1988 CV ThS
245 Hồ Thị Nga ĐT x 12/25/1988 CV ĐH
246 Đinh Thị Thu Thảo ĐT x 11/29/1982 CV ĐH
247 Hà Xuân Phong ĐT x 8/19/1990 CS CĐ
248 Phan Nguyên Vũ ĐT x 01/07/1989 NVKT TrC
249 Lê Quốc Vũ ĐT x 25/07/1959 CV ĐH
250 Phan Thị Thanh Lâm ĐT x 4/11/1986 CV ThS
251 Phạm Thị Phương Thảo ĐT x 4/24/1992 HĐKV ĐH
252 Nguyễn Thị Như Ý HTQT x 07/09/1987 GV TS
253 Lê Hoàng Anh HTQT x 16/01/1984 CV ThS TS
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài

254 Nguyễn Bích Diệu HTQT x 03/10/1987 GV ThS TS


255 Hồ Thị Thục Nhi HTQT x 12/08/1991 CV ThS
256 Trần Thị Ngọc Phương HTQT x 20/05/1987 CV ThS TS
257 Nguyễn Thị Trung Tú HTQT x 02/09/1986 CV ThS
258 Võ Thị Minh Nho HTQT x 01/12/1990 CV ThS
259 Nguyễn Phạm Kiều Oanh HTQT x 9/4/1996 CV ĐH
260 Văn Bá Phú Nguyên HTQT x 12/4/1996 HĐKV ĐH
261 Nguyễn Thị Ngọc Linh KH-TC x 22/05/1979 KTV ĐH
262 Nguyễn Thị Dung KH-TC x 20/02/1990 KTV ĐH
263 Đinh Thị Hội KH-TC x 10/07/1983 KTV ĐH
264 Phạm Thị Dạ Phương KH-TC x 2/19/1986 KTV ĐH
265 Nguyễn Thị Minh KH-TC x 01/01/1979 CV ĐH
266 Lê Minh Hiệp KT x 29/05/1986 CV ThS
267 Từ Vũ Thảo Nguyên KT x 05/09/1988 CV ĐH
268 Phạm Thị Tố Như KT x 26/03/1972 GVC ThS TS
269 Lê Kiều Lan Phương KT x 19/08/1975 CV ThS
270 Phạm Thị Ánh Phượng KT x 03/11/1981 CV ThS
271 Nguyễn Văn Tuyên KT x 30/06/1978 GV ThS
272 Nguyễn Hữu Quý KT x 11/20/1979 GV TS
273 Nguyễn Thị Xuân Ánh KT x 2/11/1988 CV ĐH
274 Tăng Thanh Mai TC-HC x 20/05/1969 GV ThS
275 Võ Văn Phú TC-HC x 10/07/1985 CV ThS
276 Nguyễn Minh Phương TC-HC x 20/03/1983 CVC TS
277 Nguyễn Lưu Diệp Ánh TC-HC x 19/05/1978 CV ThS
278 Nguyễn Thị Bình TC-HC x 03/05/1971 NVPV THPT
279 Trần Đình Hải TC-HC x 23/03/1970 NVBV THPT
280 Nguyễn Đức Hoà TC-HC x 11/08/1977 CV ĐH
281 Nguyễn Xuân Hội TC-HC x 23/01/1960 NVBV THPT x
282 Nguyễn Thị Cẩm Hường TC-HC x 15/11/1987 GVTH ThS
283 Lê Thị Lài TC-HC x 15/10/1967 NVPV TrC x
284 Nguyễn Thị Liên TC-HC x 27/02/1976 NVPV THPT x
285 Nguyễn Hữu Phú TC-HC x 30/03/1989 NVBV TrC x
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài

286 Nguyễn Văn Hồng Quang TC-HC x 12/08/1986 KS ThS


287 Tân Thị Quyên TC-HC x 10/06/1986 CV ĐH
288 Nguyễn Thị Phú Thọ TC-HC x 01/01/1984 KTV ĐH
289 Võ Thị Thanh Thủy TC-HC x 01/03/1972 NVPV THPT x
290 Đinh Tuấn Vũ TC-HC x 08/02/1990 NVBV TrC x
291 Sữ Văn Có TC-HC x 6/30/1984 NVBV THPT x
292 Nguyễn Thị Vân Trang TC-HC x 2/7/1985 NVPV THPT x
293 Hồ Thị Lệ Xuân TC-HC x 20/12/1969 NVPV THPT
294 Phan Lê Quỳnh Như TC-HC x 9/10/1991 CS CĐ
295 Phan Quốc Vi TC-HC x 12/7/1991 KS ThS
296 Trần Ngọc Anh Hải TC-HC x 12/21/1979 KS ĐH
297 Nguyễn Xớn TC-HC x 1/1/1948 HĐKV THPT
298 Nguyễn Thị Hải Lý TC-HC x 9/6/1993 Y sĩ TrC
299 Trương Tiến Thành TC-HC x 12/18/1952 HĐKV THPT
300 Huỳnh Văn Ánh TC-HC x 13/01/1968 NVBV TrC x
301 Võ Tiến TTr-PC x 12/04/1962 GVTH ĐH
302 Nguyễn Thị Kim Yến TTr-PC x 01/01/1970 CVC ThS
303 Mai Thị Nhiên TTr-PC x 12/1/1990 CV ĐH
304 Phạm Thùy Trang TTr-PC x 2/15/1991 CV ThS
305 Nguyễn Thị Hương TV x 10/10/1974 CS CĐ
306 Nguyễn Thị Minh Thi TV x 02/02/1983 KS ThS
307 Hoàng Thị Thanh Thủy TV x 13/05/1983 CV ĐH
308 Nguyễn Thị Hương Ly TV x 6/10/1985 TVV ThS
309 Văn Thị Thanh Trà TV x 22/03/1968 TVV ĐH
310 Võ Thị Tố Quyên VPCĐ x 25/08/1990 CV ĐH
311 Phạm Ngọc Mai Lan VPĐU x 10/12/1988 CV ĐH
312 Bùi Việt Yên VPĐTN x 3/17/1988 CV ĐH
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài
Trình Đang học
STT Họ và tên Đơn vị Nam Nữ Ngày sinh CDNN
độ nước ngoài

Lưu ý: Cột chức danh và trình độ ghi đúng theo chú thích, cột chủ trì ngành đào tạo điền mã ngành, đối với m
Ữ LIỆU CÁN BỘ, VIÊN CHỨC

Địa chỉ cư trú


Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố

201203790 905212001 Phật giáo Đà Nẵng Thanh Khê Tân Chính Tân Ninh A X
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố

201203108 903590515 Không Đà Nẵng Hải Châu Thạch Thang

205342549 906478499 Không Đà Nẵng Thanh Khê Chính Gián


Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố
Địa chỉ cư trú
Số
Số CMND Tôn giáo Tỉnh/Thành
Đảng viên
ĐTDĐ Quận/Huyện Xã/Phường Thôn/xóm
phố

ngành, đối với môn chung điền tên môn chung


Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú
Ghi
chú

You might also like