You are on page 1of 3

DANH SÁCH CÁN BỘ GIÁO VIÊN NHÂN VIÊN

NĂM HỌC 2021 - 2022

I. Cán bộ GVNV - Tổng số: Biên chế 74 Nữ 58 Nam 16


BGH: 03 Nữ: 02 Nam: 01
Giáo viên: 61 Nữ: 50 Nam: 11
Nhân viên: 10 Nữ: 6 Nam: 04
Cán bộ, giáo viên biên chế có trình độ Thạc sĩ: 36/64 = 56.25%

TT Họ Tên Chức vụ Điện thoại Th.s Ngày sinh


1. Ban Giám hiệu (03) 3
1 Nguyễn Thị Hồng Hiệu trưởng 0904.439.438 x 27/07/1975
2 Dương Văn Nam P.Hiệu trưởng 0912.777.352 x 10/10/1977
3 Hoàng Ánh Phương P.Hiệu trưởng 0986.536.636 x 04/04/1977
2. Tổ Toán-Tin (11+3) 7
4 Nguyễn Đăng Khoa Tổ trưởng 0976.870.519 x 21/10/1975
5 Trần Thị Lê Na Toán 0989.187.665 29/09/1980
6 Lê Thị Quế Toán 0989.996.594 03/08/1977
7 Nuyễn Thị Hoài An Toán 0983.240.802 10/10/1976
8 Vũ Hoàng Anh Toán 0986.723.077 01/04/1977
9 Phạm Thị Quỳnh Toán 0914.942.294 x 12/05/1979
10 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Toán 0966.753.308 x 30/08/1982
11 Đào Minh Thư Toán 0335.555.781 x 26/12/1982
12 Hoàng Thị Bình Toán 0973.095.566 x 04/11/1980
13 Phạm Thị Thu Hồng Toán 0912.770.081 x 04/11/1980
14 Nguyễn Thị Thuỳ Dung Toán 0983.135.937 x 23/09/1980
Tin (3) 1
15 Nguyễn Thị Kim Loan Tin học 0977.021.180 02/11/1980
16 Nguyễn Anh Tùng Tin học 0976.852.580 x 11/10/1980
17 Cao Thị Duyên Tin học 0377.226.495 14/07/1981
3. Tổ Tự nhiên 16 = (5+2+5+3+1)
Vật lí (5) 5
18 Nguyễn Minh Thuý Tổ trưởng 0986.319.646 x 07/12/1984
19 Đoàn Thị Nhiệm Vật Lí 0971.138.699 x 03/08/1987
20 Nguyễn Thị Hoa Phượng Vật Lí 0974.398.679 x 12/12/1979
21 Bạch Tấn Trường Vật Lí 0977.124.886 x 04/08/1986
22 Nguyễn Thị Thanh Xuân Vật Lí 0912.357.033 x 23/01/1982
Công nghệ (2)
23 Nguyễn Thị Thủy KTCN 0346.057.621 15/10/1988
24 Nguyễn Văn Tư KTNN 0985.345.590 23/12/1983
Hóa học (5) 4
25 Nguyễn Thị Bảo Loan Hóa học 0913.058.831 08/04/1972
26 Hà Thị Phượng Hóa học 0989.916.637 20/11/1978
27 Lê Thế Nam Hóa học 0972.916.280 x 10/12/1985
28 Lê Thị Liên Hóa học 0983.936.606 x 03/03/1983
29 Nguyễn Văn Đức Hóa học 0973.009.232 x 10/01/1980
Sinh học (3) – Thiết bị (1) 1
30 Hoàng Đức Hưởng Sinh học 0972.251.341 x 13/09/1986
31 Nguyễn Thị Lan Phương Sinh học 0972.862.694 25/05/1988
32 Hà Kiều Loan Sinh học 0986.691.194 x 09/06/1994
33 Vương Thị Hoa NV Thiết bị 0974.359.433 14/09/1990
4. Tổ Ngữ văn (9 Văn) + NV Thư viện (1) = 10 6
34 Nguyễn Thu Hằng Tổ trưởng 0983.358.357 x 11/09/1977
35 Nguyễn Thị Hường Ngữ văn 0945.053.358 x 13/07/1976
36 Phan Thị Nụ Ngữ văn 0934.237.277 23/01/1969
37 Đỗ Thị Thanh Hoa Ngữ văn 0983.131.505 x 07/04/1974
38 Nguyễn Thị Nhi Ngữ văn 0982.507.838 23/12/1977
39 Lưu Quỳnh Nga Ngữ văn 0976.280.786 x 28/07/1986
40 Nguyễn Thị Dậu Ngữ văn 0976.133.822 x 10/06/1981
41 Nguyễn Thị Thơ Ngữ văn 0982.911.716 27/01/1978
42 Phạm Thị Hợi Ngữ văn 0974.526.562 x 06/10/1987
43 Phạm Thị Oanh NV Thư viện 0986.886.986 06/08/1987
5. Tổ Xã hội 10 = (4+ 4 + 2) 6
Địa lý 3
44 Ngô Thị Liên Tổ trưởng 0977.999.301 x 17/03/1978
45 N.Thị Minh Nguyên Địa lý 0983.216.475 x 01/07/1975
46 Nguyễn Thị Thu Hiền Địa lý 0985.266.825 x 08/09/1985
47 N.Thị Thuý Quỳnh Địa lý 0985.375.781 15/12/1976
GDCD 2
48 Nguyễn Thị Lan GDCD 0983.324.081 x 17/09/1979
49 Nguyễn Thị Thịnh GDCD 0975.974.743 x 11/10/1985
Lịch sử 2
50 Nguyễn Thị Hạnh Lịch Sử 0983.993.468 x 03/04/1980
51 Nguyễn Thị Đức Hạnh Lịch Sử 0984.806.862 x 01/01/1976
52 Bùi Thị Bích Ngọc Lịch Sử 0983.838.073 18/05/1978
53 Trần Thị Thuý Vân Lịch Sử 0981.783.576 23/03/1986
6. Tổ Ngoại ngữ-Thể dục-Quốc phòng 13 = (8+4+1) 2
Anh (8) 2
54 Nguyễn Thị Lan Tổ trưởng 0979.443.125 08/04/1977
55 Đinh Thị Thu Hương Tiếng Anh 0989.666.349 07/08/1978
56 Ngô Thị Hường Tiếng Anh 0989.342.509 18/09/1979
57 Vũ Thị Tuyết Na Tiếng Anh 0962.331.198 18/03/1975
58 Nguyễn Thị Nhung Tiếng Anh 0976.880.050 x 20/04/1985
59 N. Thị Diệu Linh Tiếng Anh 0986.722.098 11/03/1987
60 Nguyễn Minh Nguyệt Tiếng Anh 0386.379.968 x 13/06/1990
61 Khuất Thị Hạnh Tiếng Anh 0979.886.663 18/11/1975
TD-GDQP&AN (5 + 0)
62 Bùi Văn Thành TDTT 0985.939.394 16/03/1982
63 Tô Kim Tiên TDTT 0915.119.105 01/10/1975
64 Nguyễn Thị Bích Ngọc TDTT 0985.489.534 24/11/1985
65 Đỗ Ngọc Kiên TDTT 0986.768.063 15/06/1983
66 Nguyễn Trọng Linh GDQP&AN 0986.666.937 12/12/1992
Tổng CB-GV 36
7. Tổ Văn phòng (8)
Tổ trưởng – 23/6/1968
67 Nguyễn Thị Hải 0983.838.801
Kế toán
68 N.Thị Thanh Bình NV Y Tế 0936.360.339 19/09/1979
69 Nguyễn Thanh Nga NV Văn thư 0385.285.055 02/02/1988
70 Nguyễn Ngọc Khuê NVBV-HĐ 68 0983.313.766 03/11/1968
71 Nguyễn Văn Phương NVBV-HĐ 68 0943.493.565 24/09/1970
72 Vũ Hữu Hướng NVBV-HĐ 68 0985.631.118 30/05/1972
73 Nguyễn Văn Công NVBV-HĐ 68 0983.176.230 13/08/1974
NV Phục vụ - 23/08/1980
74 Bùi Thị Thu Minh 0337.840.078
HĐ 68
II. Giáo viên - Nhân viên Hợp đồng
Th. Ngày sinh
TT Họ và tên Môn Số ĐT
s
1 Hoàng Thúy Sinh Toán 0964.728.756 x 24/05/1994
2 Nguyễn Xuân Trường Vật Lí 0352.643.944 x 18/01/1996
3 Vũ Thị Tú Lan Sinh 0975.307.793 x 26/11/1982
4 Bùi Đình Đức GDQP&AN 0906.524.961 19/08/1996
5 Đinh Thị Thanh Huyền KTCN 0356.954.993 09/12/1997
6 Mạc Hải Duyên KTNN 0974.238.909 22/06/1981
7 Lý Thị Mến Anh 0969.072.268 29/05/1978
8 Nguyễn Thị Cúc Hóa 0357.790.770 25/09/1999
9 Vũ Thế Kiên Hóa 0904.616.570 26/03/1998
10 Vương Thanh Hằng Sinh 0365.231.033 09/01/1999
11 Nguyễn Duy Tùng Tin 0986.859.794 x 09/12/1989
12 Nguyễn Thùy Dung Văn 0975.439.959 x 26/05/1996
Nhân viên Hợp đồng
13 Nguyễn Thị Thu Hiền NV Lao công 0973.947.148 20/12/1978
14 Nguyễn Văn Tụng NV LC 0368.999.594 20/10/1974

You might also like