You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM

VIỆN ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO

THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2019-2020


CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO

119 010408601001 086010 01 Điều khiển tự động ô tô 2 CO16CLCA 4 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x x 37 35 32 08/01/2020 18/03/2020 Viện Cơ khí
120 010408601001 086010 01 Điều khiển tự động ô tô 2 CO16CLCA 4 1 5 Sáng CS1 LT x 37 35 5 25/03/2020 25/03/2020 Viện Cơ khí
121 010408604902 086049 02 Kỹ thuật chẩn đoán ô tô 3 CO16CLCA 7 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x x x x x x x x x 60 35 60 04/01/2020 02/05/2020 Viện Cơ khí
122 010408603303 086033 03 Nhiên liệu và năng lượng sử dụng cho ô tô 2 CO16CLCA 3 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x x x x 45 35 40 31/12/2019 24/03/2020 Viện Cơ khí
123 010408603303 086033 03 Nhiên liệu và năng lượng sử dụng cho ô tô 2 CO16CLCA 3 1 5 Sáng CS1 LT x 45 35 5 31/03/2020 31/03/2020 Viện Cơ khí
124 010408604602 086046 02 Ô tô chuyên dùng 2 CO16CLCA 5 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x x x x 45 35 40 02/01/2020 26/03/2020 Viện Cơ khí
125 010408604602 086046 02 Ô tô chuyên dùng 2 CO16CLCA 5 1 5 Sáng CS1 LT x 45 35 5 09/04/2020 09/04/2020 Viện Cơ khí
126 010408602601 086026 01 Thiết bị tiện nghi trên ô tô 2 CO16CLCA 6 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x x x x 40 35 40 03/01/2020 27/03/2020 Viện Cơ khí
127 010408501101 085011 01 Thực tập Khung - gầm ô tô 3 CO16CLCA Sáng CS1 TH 5 Viện Cơ khí
128 010408601002 086010 02 Điều khiển tự động ô tô 2 CO16CLCB 7 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x x 37 35 32 04/01/2020 14/03/2020 Viện Cơ khí
129 010408601002 086010 02 Điều khiển tự động ô tô 2 CO16CLCB 7 6 10 Chiều CS1 LT x 37 35 5 21/03/2020 21/03/2020 Viện Cơ khí
130 010408603901 086039 01 Hệ thống điện thân xe 2 CO16CLCB 2 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x x x x 45 35 40 30/12/2019 23/03/2020 Viện Cơ khí
131 010408603901 086039 01 Hệ thống điện thân xe 2 CO16CLCB 2 6 10 Chiều CS1 LT x 45 35 5 30/03/2020 30/03/2020 Viện Cơ khí
132 010408604901 086049 01 Kỹ thuật chẩn đoán ô tô 3 CO16CLCB 3 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x x x x x x x x x 60 35 60 31/12/2019 28/04/2020 Viện Cơ khí
133 010408603304 086033 04 Nhiên liệu và năng lượng sử dụng cho ô tô 2 CO16CLCB 5 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x x x x 45 35 40 02/01/2020 26/03/2020 Viện Cơ khí
134 010408603304 086033 04 Nhiên liệu và năng lượng sử dụng cho ô tô 2 CO16CLCB 5 6 10 Chiều CS1 LT x 45 35 5 09/04/2020 09/04/2020 Viện Cơ khí
135 010408604601 086046 01 Ô tô chuyên dùng 2 CO16CLCB 6 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x x x x 45 35 40 03/01/2020 27/03/2020 Viện Cơ khí
136 010408604601 086046 01 Ô tô chuyên dùng 2 CO16CLCB 6 6 10 Chiều CS1 LT x 45 35 5 03/04/2020 03/04/2020 Viện Cơ khí
137 010408602602 086026 02 Thiết bị tiện nghi trên ô tô 2 CO16CLCB 4 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x x x x 40 35 40 08/01/2020 01/04/2020 Viện Cơ khí
138 010408603601 086036 01 Hệ thống điện động cơ ôtô 2 CO17CLCA 6 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x x x x 45 35 40 03/01/2020 27/03/2020 Viện Cơ khí
139 010408603601 086036 01 Hệ thống điện động cơ ôtô 2 CO17CLCA 6 6 10 Chiều CS1 LT x 45 35 5 03/04/2020 03/04/2020 Viện Cơ khí
140 010408204002 082040 02 Kết cấu động cơ đốt trong 3 CO17CLCA 3 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x x x x x x x x x 60 35 60 31/12/2019 28/04/2020 Viện Cơ khí
141 010408603302 086033 02 Nhiên liệu và năng lượng sử dụng cho ô tô 2 CO17CLCA 5 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x x x x 45 35 40 02/01/2020 26/03/2020 Viện Cơ khí
142 010408603302 086033 02 Nhiên liệu và năng lượng sử dụng cho ô tô 2 CO17CLCA 5 6 10 Chiều CS1 LT x 45 35 5 09/04/2020 09/04/2020 Viện Cơ khí
143 010408501001 085010 01 Thực tập động cơ 3 CO17CLCA Sáng CS1 TH 5 Viện Cơ khí
144 010408202502 082025 02 Tin học chuyên ngành ô tô 2 CO17CLCA 4 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x x x x 40 35 40 08/01/2020 01/04/2020 Viện Cơ khí
145 010408603602 086036 02 Hệ thống điện động cơ ôtô 2 CO17CLCB 5 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x x x x 45 35 40 02/01/2020 26/03/2020 Viện Cơ khí
146 010408603602 086036 02 Hệ thống điện động cơ ôtô 2 CO17CLCB 5 1 5 Sáng CS1 LT x 45 35 5 09/04/2020 09/04/2020 Viện Cơ khí
147 010408204001 082040 01 Kết cấu động cơ đốt trong 3 CO17CLCB 2 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x x x x x x x x x 60 35 60 30/12/2019 27/04/2020 Viện Cơ khí
148 010408603301 086033 01 Nhiên liệu và năng lượng sử dụng cho ô tô 2 CO17CLCB 3 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x x x x 45 35 40 31/12/2019 24/03/2020 Viện Cơ khí
149 010408603301 086033 01 Nhiên liệu và năng lượng sử dụng cho ô tô 2 CO17CLCB 3 1 5 Sáng CS1 LT x 45 35 5 31/03/2020 31/03/2020 Viện Cơ khí
150 010408501002 085010 02 Thực tập động cơ 3 CO17CLCB Sáng CS1 TH 5 Viện Cơ khí
151 010408202501 082025 01 Tin học chuyên ngành ô tô 2 CO17CLCB 4 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x x x x 40 35 40 08/01/2020 01/04/2020 Viện Cơ khí
152 010400410703 004107 03 Bóng đá 1 CO18CLCA 6 1 4 Sáng CS1 TH x x x x x 20 40 20 27/03/2020 24/04/2020 Bộ môn GDQP-GDTC
153 010408300203 083002 03 Chi tiết máy 3 CO18CLCA 2 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x x x x x x x x x 60 40 60 30/12/2019 27/04/2020 Viện Cơ khí
154 010408300303 083003 03 Dung sai và kỹ thuật đo 2 CO18CLCA 5 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x 38 40 28 02/01/2020 05/03/2020 Viện Cơ khí
155 010408300303 083003 03 Dung sai và kỹ thuật đo 2 CO18CLCA 5 1 5 Sáng CS1 LT x x 38 40 10 12/03/2020 19/03/2020 Viện Cơ khí
156 010408280101 082801 01 Kỹ thuật nhiệt 3 CO18CLCA 3 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x x x x x x x 57 40 52 31/12/2019 21/04/2020 Viện Cơ khí
157 010408280101 082801 01 Kỹ thuật nhiệt 3 CO18CLCA 3 1 5 Sáng CS1 LT x 57 40 5 24/03/2020 24/03/2020 Viện Cơ khí
158 010408600103 086001 03 Truyền động thủy lực và khí nén 2 CO18CLCA 7 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x x x x 40 40 40 04/01/2020 28/03/2020 Viện Cơ khí
159 010400500202 005002 02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 CO18CLCA 6 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x 38 40 28 03/01/2020 06/03/2020 Khoa Lý luận chính trị
160 010400500202 005002 02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 CO18CLCA 6 1 5 Sáng CS1 LT x x 38 40 10 13/03/2020 20/03/2020 Khoa Lý luận chính trị
161 010408300503 083005 03 Vật liệu kỹ thuật 2 CO18CLCA 4 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x 38 40 28 08/01/2020 11/03/2020 Viện Cơ khí
162 010408300503 083005 03 Vật liệu kỹ thuật 2 CO18CLCA 4 1 5 Sáng CS1 LT x x 38 40 10 18/03/2020 25/03/2020 Viện Cơ khí
163 010408300201 083002 01 Chi tiết máy 3 CO18CLCB 3 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x x x x x x x x x 60 40 60 31/12/2019 28/04/2020 Viện Cơ khí
164 010408300302 083003 02 Dung sai và kỹ thuật đo 2 CO18CLCB 5 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x 38 40 28 02/01/2020 05/03/2020 Viện Cơ khí
165 010408300302 083003 02 Dung sai và kỹ thuật đo 2 CO18CLCB 5 6 10 Chiều CS1 LT x x 38 40 10 12/03/2020 19/03/2020 Viện Cơ khí
166 010408280103 082801 03 Kỹ thuật nhiệt 3 CO18CLCB 2 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x x x x x x x 57 40 52 30/12/2019 13/04/2020 Viện Cơ khí
167 010408280103 082801 03 Kỹ thuật nhiệt 3 CO18CLCB 2 6 10 Chiều CS1 LT x 57 40 5 20/04/2020 20/04/2020 Viện Cơ khí
168 010408600101 086001 01 Truyền động thủy lực và khí nén 2 CO18CLCB 4 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x x x x 40 40 40 08/01/2020 01/04/2020 Viện Cơ khí
169 010400500201 005002 01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 CO18CLCB 7 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x 38 40 28 04/01/2020 07/03/2020 Khoa Lý luận chính trị
170 010400500201 005002 01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 CO18CLCB 7 6 10 Chiều CS1 LT x x 38 40 10 14/03/2020 21/03/2020 Khoa Lý luận chính trị
171 010408300501 083005 01 Vật liệu kỹ thuật 2 CO18CLCB 6 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x 38 40 28 03/01/2020 06/03/2020 Viện Cơ khí
172 010408300501 083005 01 Vật liệu kỹ thuật 2 CO18CLCB 6 6 10 Chiều CS1 LT x x 38 40 10 13/03/2020 20/03/2020 Viện Cơ khí
173 010408300202 083002 02 Chi tiết máy 3 CO18CLCC 2 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x x x x x x x x x 60 40 60 30/12/2019 27/04/2020 Viện Cơ khí
174 010408300301 083003 01 Dung sai và kỹ thuật đo 2 CO18CLCC 6 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x 38 40 28 03/01/2020 06/03/2020 Viện Cơ khí
175 010408300301 083003 01 Dung sai và kỹ thuật đo 2 CO18CLCC 6 6 10 Chiều CS1 LT x x 38 40 10 13/03/2020 20/03/2020 Viện Cơ khí
176 010408280102 082801 02 Kỹ thuật nhiệt 3 CO18CLCC 3 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x x x x x x x 57 40 52 31/12/2019 14/04/2020 Viện Cơ khí
177 010408280102 082801 02 Kỹ thuật nhiệt 3 CO18CLCC 3 6 10 Chiều CS1 LT x 57 40 5 21/04/2020 21/04/2020 Viện Cơ khí
178 010408600102 086001 02 Truyền động thủy lực và khí nén 2 CO18CLCC 7 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x x x x 40 40 40 04/01/2020 28/03/2020 Viện Cơ khí
179 010400500204 005002 04 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 CO18CLCC 5 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x 38 40 28 02/01/2020 05/03/2020 Khoa Lý luận chính trị
180 010400500204 005002 04 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 CO18CLCC 5 6 10 Chiều CS1 LT x x 38 40 10 12/03/2020 19/03/2020 Khoa Lý luận chính trị
181 010408300502 083005 02 Vật liệu kỹ thuật 2 CO18CLCC 4 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x 38 40 28 08/01/2020 11/03/2020 Viện Cơ khí
182 010408300502 083005 02 Vật liệu kỹ thuật 2 CO18CLCC 4 6 10 Chiều CS1 LT x x 38 40 10 18/03/2020 25/03/2020 Viện Cơ khí
183 010409101102 091011 02 Cơ học lý thuyết 2 CO19CLCA 3 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x x x x 45 35 40 11/02/2020 14/04/2020 Khoa Kỹ thuật xây dựng
184 010409101102 091011 02 Cơ học lý thuyết 2 CO19CLCA 3 1 5 Sáng CS1 LT x 45 35 5 21/04/2020 21/04/2020 Khoa Kỹ thuật xây dựng
185 010400120305 001203 05 Giải tích 2 3 CO19CLCA 2 1 4 Sáng CS1 LT x x x 60 35 12 13/04/2020 27/04/2020 Khoa Cơ bản
186 010400120305 001203 05 Giải tích 2 3 CO19CLCA 7 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x x x x x x 60 35 48 15/02/2020 02/05/2020 Khoa Cơ bản
187 010408400105 084001 05 Hình học họa hình 2 CO19CLCA 5 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x 38 35 28 13/02/2020 26/03/2020 Viện Cơ khí
188 010408400105 084001 05 Hình học họa hình 2 CO19CLCA 5 1 5 Sáng CS1 LT x x 38 35 10 09/04/2020 16/04/2020 Viện Cơ khí
189 010403600801 036008 01 Kĩ thuật điện 2 CO19CLCA 6 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x 38 35 28 14/02/2020 27/03/2020 Khoa Điện - ĐTVT
190 010403600801 036008 01 Kĩ thuật điện 2 CO19CLCA 6 1 5 Sáng CS1 LT x x 38 35 10 03/04/2020 10/04/2020 Khoa Điện - ĐTVT
191 010408604003 086040 03 Nhập môn ngành kỹ thuật ôto 2 CO19CLCA 2 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x x 37 35 32 10/02/2020 30/03/2020 Viện Cơ khí
192 010408604003 086040 03 Nhập môn ngành kỹ thuật ôto 2 CO19CLCA 2 1 5 Sáng CS1 LT x 37 35 5 06/04/2020 06/04/2020 Viện Cơ khí
193 010400510506 005105 06 Triết học Mác - Lênin 3 CO19CLCA 4 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x x x x 45 35 40 12/02/2020 15/04/2020 Khoa Lý luận chính trị
194 010400510506 005105 06 Triết học Mác - Lênin 3 CO19CLCA 4 1 5 Sáng CS1 LT x 45 35 5 22/04/2020 22/04/2020 Khoa Lý luận chính trị
195 010409101103 091011 03 Cơ học lý thuyết 2 CO19CLCB 3 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x x x x 45 35 40 11/02/2020 14/04/2020 Khoa Kỹ thuật xây dựng
196 010409101103 091011 03 Cơ học lý thuyết 2 CO19CLCB 3 6 10 Chiều CS1 LT x 45 35 5 21/04/2020 21/04/2020 Khoa Kỹ thuật xây dựng
197 010400120304 001203 04 Giải tích 2 3 CO19CLCB 2 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x x x x x x x 60 35 52 10/02/2020 04/05/2020 Khoa Cơ bản
198 010400120304 001203 04 Giải tích 2 3 CO19CLCB 4 6 9 Chiều CS1 LT x x 60 35 8 22/04/2020 29/04/2020 Khoa Cơ bản
199 010408400103 084001 03 Hình học họa hình 2 CO19CLCB 6 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x 38 35 28 14/02/2020 27/03/2020 Viện Cơ khí
200 010408400103 084001 03 Hình học họa hình 2 CO19CLCB 6 6 10 Chiều CS1 LT x x 38 35 10 03/04/2020 10/04/2020 Viện Cơ khí
201 010403600803 036008 03 Kĩ thuật điện 2 CO19CLCB 7 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x 38 35 28 15/02/2020 28/03/2020 Khoa Điện - ĐTVT
202 010403600803 036008 03 Kĩ thuật điện 2 CO19CLCB 7 6 10 Chiều CS1 LT x x 38 35 10 04/04/2020 11/04/2020 Khoa Điện - ĐTVT
203 010408604001 086040 01 Nhập môn ngành kỹ thuật ôto 2 CO19CLCB 4 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x x 37 35 32 12/02/2020 01/04/2020 Viện Cơ khí
204 010408604001 086040 01 Nhập môn ngành kỹ thuật ôto 2 CO19CLCB 4 6 10 Chiều CS1 LT x 37 35 5 08/04/2020 08/04/2020 Viện Cơ khí
205 010400510507 005105 07 Triết học Mác - Lênin 3 CO19CLCB 5 6 9 Chiều CS1 LT x x x x x x x x x x 45 35 40 13/02/2020 23/04/2020 Khoa Lý luận chính trị
206 010400510507 005105 07 Triết học Mác - Lênin 3 CO19CLCB 5 6 10 Chiều CS1 LT x 45 35 5 07/05/2020 07/05/2020 Khoa Lý luận chính trị
207 010409101104 091011 04 Cơ học lý thuyết 2 CO19CLCC 2 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x x x x 45 35 40 10/02/2020 13/04/2020 Khoa Kỹ thuật xây dựng
208 010409101104 091011 04 Cơ học lý thuyết 2 CO19CLCC 2 1 5 Sáng CS1 LT x 45 35 5 20/04/2020 20/04/2020 Khoa Kỹ thuật xây dựng
209 010400120303 001203 03 Giải tích 2 3 CO19CLCC 3 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x x x x x x x 60 35 52 11/02/2020 05/05/2020 Khoa Cơ bản
210 010400120303 001203 03 Giải tích 2 3 CO19CLCC 6 1 4 Sáng CS1 LT x x 60 35 8 17/04/2020 24/04/2020 Khoa Cơ bản
211 010408400104 084001 04 Hình học họa hình 2 CO19CLCC 6 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x 38 35 28 14/02/2020 27/03/2020 Viện Cơ khí
212 010408400104 084001 04 Hình học họa hình 2 CO19CLCC 6 1 5 Sáng CS1 LT x x 38 35 10 03/04/2020 10/04/2020 Viện Cơ khí
213 010403600802 036008 02 Kĩ thuật điện 2 CO19CLCC 5 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x 38 35 28 13/02/2020 26/03/2020 Khoa Điện - ĐTVT
214 010403600802 036008 02 Kĩ thuật điện 2 CO19CLCC 5 1 5 Sáng CS1 LT x x 38 35 10 09/04/2020 16/04/2020 Khoa Điện - ĐTVT
215 010408604002 086040 02 Nhập môn ngành kỹ thuật ôto 2 CO19CLCC 7 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x x 37 35 32 15/02/2020 04/04/2020 Viện Cơ khí
216 010408604002 086040 02 Nhập môn ngành kỹ thuật ôto 2 CO19CLCC 7 1 5 Sáng CS1 LT x 37 35 5 11/04/2020 11/04/2020 Viện Cơ khí
217 010400510510 005105 10 Triết học Mác - Lênin 3 CO19CLCC 4 1 4 Sáng CS1 LT x x x x x x x x x x 45 35 40 12/02/2020 15/04/2020 Khoa Lý luận chính trị
218 010400510510 005105 10 Triết học Mác - Lênin 3 CO19CLCC 4 1 5 Sáng CS1 LT x 45 35 5 22/04/2020 22/04/2020 Khoa Lý luận chính trị

Số tiền Ghi chú: TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng 11 năm 2019
- Các nhóm lớp học phần có nhiều hơn 1 buổi học/tuần hoặc có số tiết học/ buổi khác nhau được thể hiện thành nhiều dòng. PHÓ VIỆN TRƯỞNG PHỤ TRÁCH
- Kế hoạch thực hiện các học phần Đồ án, TKMH, thực tập, thi tốt nghiệp... sẽ do giảng viên, Bộ môn/ Khoa/ Viện thông báo chi tiết.
- Sinh viên đã đăng ký thành công vào các nhóm lớp được mở chính thức cần xem thời khoá biểu để theo học, dữ liệu sẽ được
cập nhật vào trang cá nhân của sinh viên.
- Học phần Điền kinh học tại địa chỉ: Sân bóng đá C1, Số 1050, đường Phan Chu Trinh, Phường 12, Quận Bình Thạnh
- Học phần Bóng chuyền, Bóng rổ học tại địa chỉ: Số 8, Phan Đăng Lưu, Phường 14, Quận Bình Thạnh TS Nguyễn Khánh Lân
- Học phần Bóng bàn học tại địa chỉ: Trung tâm thể thao Hoàng Tần, 35/22 Đường D5, phường 25, Bình Thạnh
- Học phần TOEIC khoá 2018, 2019 sẽ được Viện sắp xếp phù hợp với lịch học của sinh viên.
- Thời gian học: Buổi sáng Tiết 1 bắt đầu từ 7h00
Tiết 3 bắt đầu từ 8h55
Buổi chiều Tiết 6 bắt đầu từ 12h30
Tiết 8 bắt đầu từ 14h25

You might also like