You are on page 1of 34

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HCM


LỊCH THI CHÍNH THỨC
Học kỳ 1 - năm học 2019-2020 (Đợt 3)

Số Lớp Thời gian thi Địa điểm Sĩ số


Mã Mã
STT Mã LHP Tên học phần tham
học phân nhóm TC dự kiến
khảo Ngày Buổi Ca thi Phòng Cơ sở

1 010100120123 001201 23 Đại số 2 MG19 13/01/2020 Sáng ca 1, 2 N201 CS2 50


2 010100120115 001201 15 Đại số 2 QL19D 07/01/2020 Chiều ca 1, 2 N103 CS2 60
3 010100120116 001201 16 Đại số 2 QL19B 07/01/2020 Chiều ca 1, 2 N102 CS2 60
4 010100120117 001201 17 Đại số 2 QL19A 07/01/2020 Chiều ca 1, 2 N101 CS2 60
5 010100120118 001201 18 Đại số 2 KQ19D 07/01/2020 Sáng ca 1, 2 N103 CS2 55
6 010100120119 001201 19 Đại số 2 KQ19B 07/01/2020 Sáng ca 1, 2 N102 CS2 55
7 010100120120 001201 20 Đại số 2 KQ19A 07/01/2020 Sáng ca 1, 2 N101 CS2 55
8 010100120107 001201 07 Đại số 2 CX19E 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 N201 CS2 60
9 010100120108 001201 08 Đại số 2 CX19D 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 N103 CS2 65
10 010100120109 001201 09 Đại số 2 CX19B 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 N102 CS2 65
11 010100120110 001201 10 Đại số 2 CX19A 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 N101 CS2 65
12 010100120208 001202 08 Giải tích 1 3 KQ19A 15/01/2020 Chiều ca 1, 2 N101 CS2 55
13 010100120209 001202 09 Giải tích 1 3 KQ19D 15/01/2020 Chiều ca 1, 2 N103 CS2 60
14 010100120210 001202 10 Giải tích 1 3 KQ19B 15/01/2020 Chiều ca 1, 2 N102 CS2 55
15 010100120211 001202 11 Giải tích 1 3 QL19A 15/01/2020 Sáng ca 1, 2 N102 CS2 65
16 010100120212 001202 12 Giải tích 1 3 QL19D 15/01/2020 Sáng ca 1, 2 N201 CS2 60
17 010100120213 001202 13 Giải tích 1 3 QL19B 15/01/2020 Sáng ca 1, 2 N103 CS2 60
18 010100120218 001202 18 Giải tích 1 3 TD19 15/01/2020 Chiều ca 1, 2 N201 CS2 80
19 010100120226 001202 26 Giải tích 1 3 CN19B 15/01/2020 Sáng ca 1, 2 N101 CS2 80
20 010100120214 001202 14 Giải tích 1 3 CX19A 14/01/2020 Chiều ca 1, 2 N101 CS2 65
21 010100120215 001202 15 Giải tích 1 3 CX19B 14/01/2020 Chiều ca 1, 2 N102 CS2 65
22 010100120216 001202 16 Giải tích 1 3 CX19D 14/01/2020 Chiều ca 1, 2 N103 CS2 60
23 010100120217 001202 17 Giải tích 1 3 CX19E 14/01/2020 Chiều ca 1, 2 N201 CS2 60
24 010100120223 001202 23 Giải tích 1 3 CK19D 14/01/2020 Sáng ca 1, 2 N103 CS2 65
25 010100120224 001202 24 Giải tích 1 3 CK19E 14/01/2020 Sáng ca 1, 2 N201 CS2 65
26 010100120227 001202 27 Giải tích 1 3 CK19A 14/01/2020 Sáng ca 1, 2 N101 CS2 80
27 010100120228 001202 28 Giải tích 1 3 CK19B 14/01/2020 Sáng ca 1, 2 N102 CS2 70
28 010100120201 001202 01 Giải tích 1 3 MG18 10/01/2020 Chiều ca 1, 2 B107 CS1 70
29 010100120202 001202 02 Giải tích 1 3 VT19B 10/01/2020 Chiều ca 1 N103 CS2 40
30 010100120203 001202 03 Giải tích 1 3 VT19A 10/01/2020 Chiều ca 1, 2 N102 CS2 55
31 010100120205 001202 05 Giải tích 1 3 QH19 10/01/2020 Chiều ca 1, 2 N101 CS2 75
32 010100120206 001202 06 Giải tích 1 3 HH19A 10/01/2020 Sáng ca 1, 2 N102 CS2 70
33 010100120219 001202 19 Giải tích 1 3 DV19 10/01/2020 Sáng ca 1, 2 N101 CS2 70
34 010100120220 001202 20 Giải tích 1 3 KD19A 10/01/2020 Sáng ca 1, 2 N103 CS2 50
35 010100120221 001202 21 Giải tích 1 3 KD19B 10/01/2020 Sáng ca 1, 2 N201 CS2 50
36 010100120204 001202 04 Giải tích 1 3 CM19 09/01/2020 Chiều ca 1, 2 N101 CS2 45
37 010100120207 001202 07 Giải tích 1 3 MT19 09/01/2020 Chiều ca 1, 2 N201 CS2 50
38 010100120222 001202 22 Giải tích 1 3 KM19 09/01/2020 Chiều ca 1, 2 N103 CS2 65
39 010100120225 001202 25 Giải tích 1 3 CN19A 09/01/2020 Chiều ca 1 N102 CS2 38
40 010100120301 001203 01 Giải tích 2 3 KM18 08/01/2020 Chiều ca 1 H002 CS3 30
41 010100120310 001203 10 Giải tích 2 3 KD18A 08/01/2020 Sáng ca 1, 2 H103 CS3 70
42 010100120311 001203 11 Giải tích 2 3 KD18B 08/01/2020 Sáng ca 1, 2 H104 CS3 60
43 010100120314 001203 14 Giải tích 2 3 DV18 08/01/2020 Sáng ca 1, 2 H102 CS3 70
44 010100120317 001203 17 Giải tích 2 3 CD18B 08/01/2020 Chiều ca 1, 2 H102 CS3 70
45 010100120318 001203 18 Giải tích 2 3 CD18A 08/01/2020 Chiều ca 2 H003 CS3 40
46 010100120320 001203 20 Giải tích 2 3 DB18 08/01/2020 Chiều ca 1 H001 CS3 35
47 010100120321 001203 21 Giải tích 2 3 CH18 08/01/2020 Chiều ca 2 H004 CS3 40
48 010100120312 001203 12 Giải tích 2 3 TD18 06/01/2020 Chiều ca 1, 2 H102 CS3 50
49 010100120313 001203 13 Giải tích 2 3 TN18 06/01/2020 Chiều ca 1, 2 H103 CS3 60
50 010100120315 001203 15 Giải tích 2 3 QG18 06/01/2020 Chiều ca 1, 2 H101 CS3 50
51 010100120502 001205 02 Toán chuyên đề 1 3 CN18A 08/01/2020 Sáng ca 1, 2 H108 CS3 70
52 010100120504 001205 04 Toán chuyên đề 1 3 CX18D 08/01/2020 Sáng ca 1, 2 H106 CS3 70
53 010100120505 001205 05 Toán chuyên đề 1 3 CX18E 08/01/2020 Sáng ca 1, 2 H107 CS3 70
54 010100120501 001205 01 Toán chuyên đề 1 3 CN18B 07/01/2020 Chiều ca 1, 2 H103 CS3 72
55 010100120503 001205 03 Toán chuyên đề 1 3 CX18B 07/01/2020 Sáng ca 1, 2 H107 CS3 70
56 010100120506 001205 06 Toán chuyên đề 1 3 CX18A 07/01/2020 Sáng ca 1, 2 H106 CS3 72
57 010100120513 001205 13 Toán chuyên đề 1 3 TN18 07/01/2020 Chiều ca 1, 2 H104 CS3 70
58 010100120701 001207 01 Toán chuyên đề 3 3 AM18 08/01/2020 Chiều ca 1, 2 H104 CS3 75
59 010100121204 001212 04 Xác suất thống kê 3 QL18A 10/01/2020 Chiều ca 1, 2 H102 CS3 55
60 010100121205 001212 05 Xác suất thống kê 3 QH17 10/01/2020 Chiều ca 1 H101 CS3 30
61 010100121208 001212 08 Xác suất thống kê 3 QL18B 10/01/2020 Sáng ca 1, 2 H101 CS3 55
62 010100121201 001212 01 Xác suất thống kê 3 KT18A 09/01/2020 Sáng ca 1, 2 H101 CS3 60
63 010100121202 001212 02 Xác suất thống kê 3 KT18B 09/01/2020 Sáng ca 1, 2 H102 CS3 60
64 010100121203 001212 03 Xác suất thống kê 3 QL18B 09/01/2020 Chiều ca 1, 2 H103 CS3 55
65 010100121206 001212 06 Xác suất thống kê 3 KT18A 09/01/2020 Chiều ca 1, 2 H102 CS3 60
66 010100200105 002001 05 Vật lý 1 3 CX19B 16/01/2020 Sáng ca 1, 2 N102 CS2 60
67 010100200107 002001 07 Vật lý 1 3 CX19A 16/01/2020 Sáng ca 1, 2 N101 CS2 70
68 010100200111 002001 11 Vật lý 1 3 CX19D 16/01/2020 Sáng ca 1, 2 N103 CS2 60
69 010100200112 002001 12 Vật lý 1 3 CX19E 16/01/2020 Sáng ca 1, 2 N201 CS2 60
70 010100200101 002001 01 Vật lý 1 3 VT19A 13/01/2020 Sáng ca 1, 2 N102 CS2 65
71 010100200102 002001 02 Vật lý 1 3 VT19B 13/01/2020 Sáng ca 1, 2 N103 CS2 55
72 010100200113 002001 13 Vật lý 1 3 MT19 13/01/2020 Chiều ca 2 N102 CS2 40
73 010100200114 002001 14 Vật lý 1 3 HH19A 13/01/2020 Chiều ca 1, 2 N103 CS2 74
74 010100200115 002001 15 Vật lý 1 3 QH19 13/01/2020 Sáng ca 1, 2 N101 CS2 80
75 010100200116 002001 16 Vật lý 1 3 CM19 13/01/2020 Chiều ca 1 N101 CS2 25
76 010100200106 002001 06 Vật lý 1 3 CG19E 09/01/2020 Sáng ca 1, 2 N201 CS2 55
77 010100200108 002001 08 Vật lý 1 3 CG19A 09/01/2020 Sáng ca 1, 2 N101 CS2 65
78 010100200109 002001 09 Vật lý 1 3 CG19D 09/01/2020 Sáng ca 1, 2 N103 CS2 65
79 010100200110 002001 10 Vật lý 1 3 CG19B 09/01/2020 Sáng ca 1, 2 N102 CS2 82
80 010100200204 002002 04 Vật lý 2 3 TD18 08/01/2020 Chiều ca 1, 2 H103 CS3 60
81 010100200201 002002 01 Vật lý 2 3 MT18 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 H106 CS3 55
82 010100200202 002002 02 Vật lý 2 3 KD18B 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 H104 CS3 70
83 010100200203 002002 03 Vật lý 2 3 KD18A 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 H103 CS3 70
84 010100200205 002002 05 Vật lý 2 3 DV18 06/01/2020 Chiều ca 1, 2 H104 CS3 70
85 010100410108 004101 08 Lý thuyết giáo dục thể chất 1 CK19A 03/01/2020 Chiều ca 1, 2 N102 CS2 80
86 010100410122 004101 22 Lý thuyết giáo dục thể chất 1 TD19 02/01/2020 Sáng ca 1, 2 N102 CS2 75
87 010100410511 004105 11 Điền kinh 1 CX19A 09/01/2020 Chiều từ ca 1 SBĐ Q.2 65
88 010100410513 004105 13 Điền kinh 1 CX19D 07/01/2020 Chiều từ ca 1 SBĐ Q.2 60
89 010100500101 005001 01 Nguyên lý CBCN Mác-Lênin 5 MG18 17/01/2020 Sáng ca 1 F101 CS1 35
90 010100500215 005002 15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 HH18 11/01/2020 Sáng ca 1, 2 H102 CS3 70
91 010100500235 005002 35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 KT18A 11/01/2020 Sáng ca 1, 2 H103 CS3 95
92 010100500236 005002 36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 DB18 11/01/2020 Sáng ca 1, 2 H101 CS3 65
93 010100500237 005002 37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 VT18A 11/01/2020 Sáng ca 1, 2 H104 CS3 60
94 010100500212 005002 12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 VT18B 07/01/2020 Sáng ca 1, 2 H205 CS3 95
95 010100500301 005003 01 Đường lối CM của đảng CSVN 3 XC16A 07/01/2020 Chiều ca 1, 2 H106 CS3 65
96 010100500303 005003 03 Đường lối CM của đảng CSVN 3 MG18 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 B107 CS1 70
97 010100500402 005004 02 Pháp luật đại cương 2 XC17A 17/01/2020 Sáng ca 1, 2 H101 CS3 65
98 010100500422 005004 22 Pháp luật đại cương 2 KD19D 15/01/2020 Sáng ca 1, 2 N203 CS2 45
99 010100500404 005004 04 Pháp luật đại cương 2 KT19D 14/01/2020 Chiều ca 1, 2 N202 CS2 50
100 010100500405 005004 05 Pháp luật đại cương 2 KT19A 14/01/2020 Sáng ca 1, 2 N301 CS2 60
101 010100500406 005004 06 Pháp luật đại cương 2 KT19B 14/01/2020 Sáng ca 1, 2 N302 CS2 60
102 010100500416 005004 16 Pháp luật đại cương 2 TD19 14/01/2020 Chiều ca 1, 2 N203 CS2 75
103 010100510504 005105 04 Triết học Mác - Lênin 3 CN19B 13/01/2020 Chiều ca 1, 2 N203 CS2 80
104 010100510505 005105 05 Triết học Mác - Lênin 3 CN19A 13/01/2020 Chiều ca 1, 2 N202 CS2 45
105 010100510507 005105 07 Triết học Mác - Lênin 3 CK19B 13/01/2020 Sáng ca 1, 2 N302 CS2 70
106 010100510508 005105 08 Triết học Mác - Lênin 3 CK19E 13/01/2020 Chiều ca 1, 2 N201 CS2 60
107 010100510509 005105 09 Triết học Mác - Lênin 3 CK19D 13/01/2020 Sáng ca 1, 2 N303 CS2 65
108 010100510510 005105 10 Triết học Mác - Lênin 3 CK19A 13/01/2020 Sáng ca 1, 2 N301 CS2 80
109 010100510502 005105 02 Triết học Mác - Lênin 3 KT19A 08/01/2020 Chiều ca 1, 2 N201 CS2 60
110 010100510503 005105 03 Triết học Mác - Lênin 3 KT19D 08/01/2020 Chiều ca 1, 2 N202 CS2 50
111 010100510506 005105 06 Triết học Mác - Lênin 3 MT19 08/01/2020 Chiều ca 1, 2 N103 CS2 45
112 010100510511 005105 11 Triết học Mác - Lênin 3 CG19E 08/01/2020 Sáng ca 1, 2 N202 CS2 55
113 010100510512 005105 12 Triết học Mác - Lênin 3 CG19B 08/01/2020 Sáng ca 1, 2 N103 CS2 80
114 010100510513 005105 13 Triết học Mác - Lênin 3 CG19D 08/01/2020 Sáng ca 1, 2 N201 CS2 60
115 010100510514 005105 14 Triết học Mác - Lênin 3 CG19A 08/01/2020 Sáng ca 1, 2 N102 CS2 65
116 010100510517 005105 17 Triết học Mác - Lênin 3 TD19 08/01/2020 Chiều ca 1, 2 N203 CS2 75
117 010100601104 006011 04 Tiếng Anh 3 4 006011 15/01/2020 Chiều từ ca 1 H301 CS3 40
118 010100601101 006011 01 Tiếng Anh 3 4 006011 14/01/2020 Sáng từ ca 1 H303 CS3 40
119 010100601102 006011 02 Tiếng Anh 3 4 006011 14/01/2020 Sáng từ ca 1 H301 CS3 40
120 010100601103 006011 03 Tiếng Anh 3 4 006011 14/01/2020 Chiều từ ca 1 H301 CS3 40
121 010100601201 006012 01 Tiếng Anh 4 4 CK18B 15/01/2020 Sáng từ ca 1 H301 CS3 20
122 010100601206 006012 06 Tiếng Anh 4 4 006012 11/01/2020 Sáng từ ca 1 H204 CS3 40
123 010100601208 006012 08 Tiếng Anh 4 4 006012 11/01/2020 Chiều từ ca 1 H201 CS3 40
124 010100601202 006012 02 Tiếng Anh 4 4 CK18A 10/01/2020 Chiều từ ca 1 H305 CS3 40
125 010100601207 006012 07 Tiếng Anh 4 4 006012 10/01/2020 Chiều từ ca 1 H303 CS3 42
126 010100601203 006012 03 Tiếng Anh 4 4 CK18D 09/01/2020 Chiều từ ca 1 H303 CS3 42
127 010100601204 006012 04 Tiếng Anh 4 4 CK18E 09/01/2020 Chiều từ ca 1 H301 CS3 40
128 010100601205 006012 05 Tiếng Anh 4 4 006012 09/01/2020 Sáng từ ca 1 H301 CS3 40
129 010100601501 006015 01 Tiếng Anh 5 4 KT19D 16/01/2020 Sáng từ ca 1 N203 CS2 35
130 010100601502 006015 02 Tiếng Anh 5 4 KT19B 16/01/2020 Sáng từ ca 1 N303 CS2 35
131 010100601503 006015 03 Tiếng Anh 5 4 KT19A 16/01/2020 Sáng từ ca 1 N301 CS2 40
132 010100601504 006015 04 Tiếng Anh 5 4 QL19B 16/01/2020 Chiều từ ca 1 N303 CS2 40
133 010100601505 006015 05 Tiếng Anh 5 4 QL19D 16/01/2020 Chiều từ ca 1 N201 CS2 40
134 010100601506 006015 06 Tiếng Anh 5 4 QL19A 16/01/2020 Chiều từ ca 1 N301 CS2 42
135 010100601507 006015 07 Tiếng Anh 5 4 KQ19A 15/01/2020 Sáng từ ca 1 N301 CS2 35
136 010100601508 006015 08 Tiếng Anh 5 4 KQ19B 15/01/2020 Sáng từ ca 1 N303 CS2 35
137 010100601512 006015 12 Tiếng Anh 5 4 CK19B 15/01/2020 Chiều từ ca 1 N303 CS2 30
138 010100601513 006015 13 Tiếng Anh 5 4 CK19D 15/01/2020 Chiều từ ca 1 N301 CS2 40
139 010100601511 006015 11 Tiếng Anh 5 4 KD19A 14/01/2020 Chiều từ ca 1 N301 CS2 35
140 010100601516 006015 16 Tiếng Anh 5 4 QH19 14/01/2020 Chiều từ ca 1 N303 CS2 40
141 010100601509 006015 09 Tiếng Anh 5 4 CX19D 11/01/2020 Sáng từ ca 1 N303 CS2 40
142 010100601510 006015 10 Tiếng Anh 5 4 CX19A 11/01/2020 Sáng từ ca 1 N301 CS2 35
143 010100601514 006015 14 Tiếng Anh 5 4 CG19A 11/01/2020 Chiều từ ca 1 N303 CS2 40
144 010100601515 006015 15 Tiếng Anh 5 4 TD19 11/01/2020 Chiều từ ca 1 N301 CS2 35
145 010100603002 006030 02 Tiếng Anh chuyên ngành Điện 3 DC16B 09/01/2020 Chiều ca 1, 2 H106 CS3 45
146 010100603004 006030 04 Tiếng Anh chuyên ngành Điện 3 TD16A 09/01/2020 Sáng ca 1 H001 CS3 37
147 010100603001 006030 01 Tiếng Anh chuyên ngành Điện 3 DC16A 06/01/2020 Chiều ca 1, 2 H201 CS3 45
148 010100603003 006030 03 Tiếng Anh chuyên ngành Điện 3 TD16B 06/01/2020 Chiều ca 1, 2 H202 CS3 45
149 010100603101 006031 01 Tiếng Anh chuyên ngành Điện tàu thủy 3 DT16 10/01/2020 Chiều ca 1, 2 H003 CS3 45
150 010100603201 006032 01 Tiếng Anh chuyên ngành ĐTVT 3 DV16 10/01/2020 Sáng ca 1 H001 CS3 35
151 010100610102 006101 02 Tiếng Anh Hàng hải 1 3 QH18 10/01/2020 Sáng từ ca 1 H106 CS3 45
152 010100610103 006101 03 Tiếng Anh Hàng hải 1 3 QH18 10/01/2020 Sáng từ ca 1 H107 CS3 46
153 010100610101 006101 01 Tiếng Anh Hàng hải 1 3 HH18 06/01/2020 Sáng từ ca 1 H203 CS3 45
154 010100610201 006102 01 Tiếng Anh Hàng hải 2 3 HH17A 07/01/2020 Chiều từ ca 1 H107 CS3 45
155 010100610302 006103 02 Tiếng Anh Hàng hải 3 3 HH17B 09/01/2020 Sáng từ ca 1 H103 CS3 40
156 010100610303 006103 03 Tiếng Anh Hàng hải 3 3 HH17B 09/01/2020 Chiều từ ca 1 H104 CS3 25
157 010100610301 006103 01 Tiếng Anh Hàng hải 3 3 HH17A 06/01/2020 Chiều từ ca 1 H109 CS3 40
158 010100610401 006104 01 Tiếng Anh Hàng hải 4 3 HH16A 08/01/2020 Sáng ca 1 F101 CS1 40
159 010100612101 006121 01 Tiếng Anh chuyên ngành CNTT 1 3 KM17 13/01/2020 Chiều ca 1, 2 H104 CS3 50
160 010100612102 006121 02 Tiếng Anh chuyên ngành CNTT 1 3 KM17 07/01/2020 Chiều ca 2 H003 CS3 20
161 010100612201 006122 01 Tiếng Anh chuyên ngành CNTT 2 3 CN16A 14/01/2020 Sáng ca 1 F101 CS1 20
162 010100616202 006162 02 Tiếng Anh ngành xây dựng 2 2 XC16B 17/01/2020 Sáng ca 1, 2 H002 CS3 45
163 010100620101 006201 01 Tiếng Anh chuyên ngành máy 1 3 MT17 13/01/2020 Chiều ca 1, 2 H102 CS3 50
164 010100620102 006201 02 Tiếng Anh chuyên ngành máy 1 3 MT17 07/01/2020 Chiều ca 1 H101 CS3 35
165 010100620201 006202 01 Tiếng Anh chuyên ngành máy 2 3 MT17 14/01/2020 Chiều ca 1, 2 H101 CS3 50
166 010100641102 006411 02 Anh văn thương mại 1 3 KT17B 08/01/2020 Chiều ca 1 H107 CS3 40
167 010100641103 006411 03 Anh văn thương mại 1 3 QH17 08/01/2020 Chiều ca 2 H108 CS3 40
168 010100641101 006411 01 Anh văn thương mại 1 3 KT17A 07/01/2020 Sáng ca 1, 2 H104 CS3 50
169 010100641104 006411 04 Anh văn thương mại 1 3 KT17B 07/01/2020 Chiều ca 1 H108 CS3 25
170 010100641105 006411 05 Anh văn thương mại 1 3 KT17A 07/01/2020 Chiều ca 2 H109 CS3 20
171 010100641201 006412 01 Anh văn thương mại 2 3 KT16A 08/01/2020 Sáng ca 2 B107 CS1 20
172 010100641202 006412 02 Anh văn thương mại 2 3 KT16B 08/01/2020 Chiều ca 1, 2 B108 CS1 45
173 010100641203 006412 03 Anh văn thương mại 2 3 KT16A 08/01/2020 Chiều ca 1, 2 B107 CS1 45
174 010100641305 006413 05 Anh văn chuyên ngành 1 (QL) 3 QL17B 13/01/2020 Chiều ca 1 H101 CS3 35
175 010100641306 006413 06 Anh văn chuyên ngành 1 (QL) 3 QL17A 13/01/2020 Sáng ca 1, 2 H102 CS3 45
176 010100641301 006413 01 Anh văn chuyên ngành 1 (QL) 3 QL18A 06/01/2020 Chiều ca 1 H001 CS3 36
177 010100641302 006413 02 Anh văn chuyên ngành 1 (QL) 3 QL18B 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 H101 CS3 45
178 010100641303 006413 03 Anh văn chuyên ngành 1 (QL) 3 QL18A 06/01/2020 Chiều ca 1, 2 H002 CS3 45
179 010100641304 006413 04 Anh văn chuyên ngành 1 (QL) 3 QL18B 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 H102 CS3 45
180 010100651104 006511 04 Anh văn xây dựng 1 3 KQ18B 16/01/2020 Sáng ca 1, 2 H101 CS3 50
181 010100651105 006511 05 Anh văn xây dựng 1 3 KX17 13/01/2020 Sáng ca 1, 2 H103 CS3 50
182 010100651101 006511 01 Anh văn xây dựng 1 3 KQ18A 07/01/2020 Sáng ca 1, 2 H101 CS3 50
183 010100651102 006511 02 Anh văn xây dựng 1 3 KQ18B 07/01/2020 Sáng ca 1, 2 H103 CS3 50
184 010100651103 006511 03 Anh văn xây dựng 1 3 KQ18A 07/01/2020 Sáng ca 1, 2 H102 CS3 50
185 010100670201 006702 01 Tiếng Anh kĩ thuật đóng tàu 2 NK16 17/01/2020 Sáng ca 1 H001 CS3 25
186 010100670202 006702 02 Tiếng Anh kĩ thuật đóng tàu 2 VT18B 17/01/2020 Sáng ca 2 H108 CS3 35
187 010100680001 006800 01 Tiếng Anh kĩ thuật cơ khí 2 NK16 08/01/2020 Chiều ca 1, 2 H101 CS3 50
188 010100690003 006900 03 Tiếng Anh kỹ thuật công trình 2 XM18 13/01/2020 Sáng ca 1, 2 H101 CS3 45
189 010100690004 006900 04 Tiếng Anh kỹ thuật công trình 2 CH18 08/01/2020 Sáng ca 1 H001 CS3 40
190 010101100301 011003 01 Thông tin liên lạc VTĐ 3 HH16B 15/01/2020 Sáng từ ca 1 F301 CS1 70
191 010101100302 011003 02 Thông tin liên lạc VTĐ 3 HH16A 15/01/2020 Chiều từ ca 1 F302 CS1 55
192 010101100702 011007 02 Máy vô tuyến điện hàng hải 1 3 HH16B 14/01/2020 Sáng từ ca 1 F302 CS1 55
193 010101100701 011007 01 Máy vô tuyến điện hàng hải 1 3 HH16A 11/01/2020 Sáng từ ca 1 F301 CS1 55
194 010101100802 011008 02 Máy điện hàng hải 1 3 HH17A 13/01/2020 Sáng từ ca 1 H303 CS3 70
195 010101100801 011008 01 Máy điện hàng hải 1 3 HH17B 07/01/2020 Sáng từ ca 1 H301 CS3 55
196 010101101002 011010 02 Máy điện hàng hải 2 3 HH16B 06/01/2020 Sáng từ ca 1 F101 CS1 45
197 010101101101 011011 01 Thiết bị kỹ thuật hàng hải 4 QH18 14/01/2020 Sáng từ ca 1 H203 CS3 60
198 010101101401 011014 01 Hệ thống quản lý giao thông hàng hải 3 QH16 06/01/2020 Sáng từ ca 1 F301 CS1 30
199 010101200302 012003 02 Khí tượng hải dương 3 HH17B 15/01/2020 Sáng từ ca 1 H203 CS3 30
200 010101200301 012003 01 Khí tượng hải dương 3 HH17A 13/01/2020 Chiều từ ca 1 H207 CS3 35
201 010101201001 012010 01 Hàng hải địa văn 2 2 HH17B 14/01/2020 Chiều từ ca 1 F202 CS1 30
202 010101201002 012010 02 Hàng hải địa văn 2 2 HH17A 08/01/2020 Chiều từ ca 1 F202 CS1 45
203 010101300101 013001 01 Điều động tàu 3 HH16A 10/01/2020 Chiều ca 1, 2 F301 CS1 45
204 010101300102 013001 02 Điều động tàu 3 HH16B 10/01/2020 Chiều ca 1 F302 CS1 25
205 010101300201 013002 01 Thủy nghiệp-Th. hiệu hàng hải 5 HH18 17/01/2020 Sáng từ ca 1 H109 CS3 60
206 010101300801 013008 01 QT phòng ngừa đâm va trên biển 2 HH16A 16/01/2020 Chiều ca 2 F302 CS1 20
207 010101300901 013009 01 Thủy nghiệp - Th. hiệu hàng hải 3 QH18 16/01/2020 Sáng từ ca 1 H109 CS3 55
208 010101400401 014004 01 Ổn định tàu 3 HH18 09/01/2020 Sáng ca 1, 2 H201 CS3 55
209 010101400502 014005 02 VC, b.quản h.hóa đường biển 3 HH16B 16/01/2020 Chiều ca 1 F301 CS1 40
210 010101401101 014011 01 Công ước quốc tế 3 HH17A 09/01/2020 Sáng ca 1 H109 CS3 35
211 010101401102 014011 02 Công ước quốc tế 3 HH17B 09/01/2020 Chiều ca 1 H204 CS3 35
212 010101401501 014015 01 Quản lý vận chuyển hàng hóa đường biển 3 QH16 11/01/2020 Chiều ca 1 B109 CS1 32
213 010101500101 015001 01 Quản lý dự án 3 QH18 08/01/2020 Sáng ca 1, 2 H201 CS3 55
214 010101500201 015002 01 Khoa học quản lý trong ngành hàng hải 3 QH17 13/01/2020 Sáng ca 1 H209 CS3 40
215 010101500301 015003 01 Kinh tế và tài chính hàng hải 3 QH16 11/01/2020 Sáng ca 1 B108 CS1 30
216 010101501101 015011 01 Nghiệp vụ thu thập chứng cứ hàng hải 3 QH16 06/01/2020 Chiều ca 1 F101 CS1 30
217 010102100101 021001 01 Máy phụ tàu thủy 1 2 MT17 16/01/2020 Chiều ca 1 H103 CS3 20
218 010102101201 021012 01 Tin học ứng dụng 2 MT17 09/01/2020 Sáng từ ca 1 C101 CS1 50
219 010102101301 021013 01 Thiết bị và kỹ thuật đo 2 MT16B 15/01/2020 Chiều ca 1, 2 H104 CS3 55
220 010102102301 021023 01 Diesel tàu thủy 1 3 MT17 08/01/2020 Chiều ca 1 H201 CS3 40
221 010102102302 021023 02 Diesel tàu thủy 1 3 MT17 08/01/2020 Chiều ca 2 H202 CS3 30
222 010102102602 021026 02 Trang trí hệ động lực tàu thủy 2 MT17 16/01/2020 Sáng ca 1, 2 H106 CS3 45
223 010102102601 021026 01 Trang trí hệ động lực tàu thủy 2 MT16A 13/01/2020 Sáng ca 1 H004 CS3 30
224 010102102801 021028 01 Tự động 1 3 MT16B 09/01/2020 Chiều ca 1 H002 CS3 30
225 010102102802 021028 02 Tự động 1 3 MT16A 06/01/2020 Chiều ca 1, 2 H207 CS3 55
226 010102104101 021041 01 Máy phụ tàu thủy 3 TN17 10/01/2020 Sáng ca 2 H202 CS3 20
227 010102200101 022001 01 Nhiệt kỹ thuật 3 TN17 14/01/2020 Sáng ca 1, 2 H109 CS3 50
228 010102201301 022013 01 Thiết bị trao đổi nhiệt tàu thủy 2 MT16A 10/01/2020 Sáng ca 1 H201 CS3 20
229 010102201404 022014 04 Kỹ năng mềm 1 1 CK18B 15/01/2020 Chiều ca 1, 2 H107 CS3 70
230 010102201401 022014 01 Kỹ năng mềm 1 1 CK18E 13/01/2020 Chiều ca 1, 2 H202 CS3 70
231 010102201402 022014 02 Kỹ năng mềm 1 1 CK18D 13/01/2020 Sáng ca 1, 2 H302 CS3 75
232 010102201403 022014 03 Kỹ năng mềm 1 1 CK18A 13/01/2020 Sáng ca 1, 2 H301 CS3 70
233 010102201410 022014 10 Kỹ năng mềm 1 1 KQ19D 10/01/2020 Sáng ca 1, 2 N301 CS2 55
234 010102201408 022014 08 Kỹ năng mềm 1 1 KQ19B 06/01/2020 Chiều ca 1, 2 N202 CS2 55
235 010102201409 022014 09 Kỹ năng mềm 1 1 KQ19A 06/01/2020 Chiều ca 1, 2 N201 CS2 55
236 010102201501 022015 01 Kỹ năng mềm 2 1 KC16 16/01/2020 Sáng ca 1, 2 H104 CS3 70
237 010102201507 022015 07 Kỹ năng mềm 2 1 KX16A 16/01/2020 Sáng ca 1, 2 B110 CS1 70
238 010102201506 022015 06 Kỹ năng mềm 2 1 KX16B 10/01/2020 Chiều ca 1, 2 B109 CS1 65
239 010102202201 022022 01 Nồi hơi - tua bin tàu thủy 3 MT17 11/01/2020 Chiều ca 1, 2 H106 CS3 55
240 010102300202 023002 02 Kỹ thuật nhiệt 3 TN15 06/01/2020 Sáng ca 1 F102 CS1 10
241 010102300601 023006 01 Hệ thống lạnh và ĐHKK tàu thủy 3 TN16 14/01/2020 Chiều ca 1, 2 H203 CS3 50
242 010103111001 031110 01 Thiết kế hệ thống điện tàu thủy 2 DT16 10/01/2020 Sáng ca 1 H003 CS3 35
243 010103210201 032102 01 Mạch điện tử 1 4 DV15A 09/01/2020 Sáng ca 1, 2 B108 CS1 65
244 010103210301 032103 01 Mạch điện tử 2 3 DV17 17/01/2020 Sáng ca 1, 2 B107 CS1 55
245 010103210401 032104 01 Kỹ thuật số 3 DT15 10/01/2020 Chiều ca 1 F101 CS1 25
246 010103210501 032105 01 Lý thuyết tín hiệu 3 DV17 07/01/2020 Chiều ca 1, 2 H205 CS3 72
247 010103210601 032106 01 Xử lý số tín hiệu 3 DV17 14/01/2020 Sáng ca 1, 2 H205 CS3 70
248 010103210701 032107 01 Lý thuyết trường điện từ 3 DV17 07/01/2020 Sáng ca 1, 2 H204 CS3 70
249 010103211501 032115 01 Hệ thống viễn thông 4 DV16 16/01/2020 Chiều ca 1 H003 CS3 35
250 010103212401 032124 01 Xử lý âm thanh và hình ảnh 2 DV16 16/01/2020 Sáng ca 1 H002 CS3 30
251 010103212601 032126 01 Nguyên lý định vị GPS 2 DV16 15/01/2020 Chiều ca 1, 2 H103 CS3 75
252 010103213201 032132 01 Kỹ năng mềm 2 1 TD16B 14/01/2020 Chiều ca 1, 2 H102 CS3 60
253 010103213202 032132 02 Kỹ năng mềm 2 1 TD16B 14/01/2020 Chiều ca 1, 2 H103 CS3 60
254 010103310306 033103 06 Kỹ thuật vi xử lý 3 TD17A 14/01/2020 Sáng ca 1, 2 H106 CS3 50
255 010103310305 033103 05 Kỹ thuật vi xử lý 3 DV17 10/01/2020 Chiều ca 1, 2 H104 CS3 65
256 010103310301 033103 01 Kỹ thuật vi xử lý 3 DC17A 09/01/2020 Sáng ca 1, 2 H107 CS3 70
257 010103310302 033103 02 Kỹ thuật vi xử lý 3 DC17B 07/01/2020 Sáng ca 1 H108 CS3 40
258 010103310307 033103 07 Kỹ thuật vi xử lý 3 TD17B 07/01/2020 Sáng ca 1, 2 H109 CS3 60
259 010103310601 033106 01 Lý thuyết điều khiển 1 3 DC17B 11/01/2020 Sáng ca 1, 2 H201 CS3 50
260 010103310606 033106 06 Lý thuyết điều khiển 1 3 TD17A 11/01/2020 Sáng ca 1, 2 H202 CS3 55
261 010103310602 033106 02 Lý thuyết điều khiển 1 3 DC17A 07/01/2020 Chiều ca 1, 2 H203 CS3 60
262 010103310607 033106 07 Lý thuyết điều khiển 1 3 AM16 07/01/2020 Chiều ca 1, 2 B107 CS1 50
263 010103311001 033110 01 Tự động hóa quá trình công nghệ 2 TD16B 15/01/2020 Sáng ca 2 H002 CS3 35
264 010103311702 033117 02 SCADA nâng cao 2 TD16B 17/01/2020 Sáng ca 2 H104 CS3 40
265 010103311701 033117 01 SCADA nâng cao 2 TD16A 15/01/2020 Sáng ca 1 H104 CS3 38
266 010103311801 033118 01 Điều khiển quá trình 2 AM15 15/01/2020 Sáng ca 1 B108 CS1 15
267 010103410301 034103 01 Cung cấp điện 2 3 DC15A 13/01/2020 Chiều ca 1 F101 CS1 20
268 010103410802 034108 02 Sử dụng, sửa chữa thiết bị điện 2 TD16B 13/01/2020 Chiều ca 1, 2 H103 CS3 60
269 010103411002 034110 02 Điều khiển, bảo vệ hệ thống điện 2 TD16A 13/01/2020 Sáng ca 1, 2 H205 CS3 70
270 010103411402 034114 02 An toàn công nghiệp 2 TD16B 10/01/2020 Sáng ca 1, 2 H102 CS3 45
271 010103510101 035101 01 Kỹ thuật lập trình 3 TD18 15/01/2020 Sáng ca 1, 2 H107 CS3 50
272 010103510103 035101 03 Kỹ thuật lập trình 3 TD18 15/01/2020 Sáng ca 1, 2 H108 CS3 50
273 010103510105 035101 05 Kỹ thuật lập trình 3 DC17A 15/01/2020 Sáng ca 1, 2 H106 CS3 50
274 010103510102 035101 02 Kỹ thuật lập trình 3 DV18 13/01/2020 Sáng ca 1, 2 H106 CS3 55
275 010103510104 035101 04 Kỹ thuật lập trình 3 DV18 13/01/2020 Sáng ca 1, 2 H107 CS3 50
276 010103600803 036008 03 Kĩ thuật điện 2 CD16 16/01/2020 Chiều ca 1, 2 H102 CS3 72
277 010103600804 036008 04 Kĩ thuật điện 2 CH16 08/01/2020 Chiều ca 1, 2 H106 CS3 50
278 010103610101 036101 01 Mạch điện 1 3 KD18A 10/01/2020 Sáng ca 1, 2 H103 CS3 70
279 010103610102 036101 02 Mạch điện 1 3 KD18B 10/01/2020 Sáng ca 1, 2 H104 CS3 70
280 010103610104 036101 04 Mạch điện 1 3 DV18 10/01/2020 Chiều ca 1, 2 H103 CS3 70
281 010103610106 036101 06 Mạch điện 1 3 KD19A 06/01/2020 Chiều ca 1, 2 N103 CS2 50
282 010103610107 036101 07 Mạch điện 1 3 KD19B 06/01/2020 Chiều ca 1, 2 N101 CS2 50
283 010103610108 036101 08 Mạch điện 1 3 TD19 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 N303 CS2 75
284 010103610109 036101 09 Mạch điện 1 3 DV19 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 N301 CS2 65
285 010103610110 036101 10 Mạch điện 1 3 KD19D 06/01/2020 Chiều ca 1, 2 N102 CS2 45
286 010103610202 036102 02 Máy điện 1 2 DC17B 16/01/2020 Chiều ca 1, 2 H101 CS3 54
287 010103610504 036105 04 Khí cụ điện 2 DT17 15/01/2020 Sáng ca 1 H003 CS3 30
288 010103610703 036107 03 Cơ sở truyền động điện 2 TD17A 13/01/2020 Sáng từ ca 1 H104 CS3 60
289 010103610701 036107 01 Cơ sở truyền động điện 2 DGT17 06/01/2020 Sáng từ ca 1 H109 CS3 45
290 010107170401 071704 01 Lý thuyết tàu 3 (ĐLTT) 4 VT17 16/01/2020 Chiều ca 1 H002 CS3 30
291 010107170901 071709 01 Lí thuyết và kết cấu tàu 3 TN17 10/01/2020 Chiều ca 1 H002 CS3 30
292 010107275201 072752 01 Sức bền vật liệu 2 3 VT17 13/01/2020 Sáng ca 1 H002 CS3 30
293 010107313201 073132 01 Kết cấu, bảo dưỡng tàu 3 HH19A 14/01/2020 Sáng ca 1, 2 H101 CS3 70
294 010107350101 073501 01 Kết cấu tàu thủy 1 4 ND17 16/01/2020 Sáng ca 1 H003 CS3 30
295 010107350102 073501 02 Kết cấu tàu thủy 1 4 VT17 15/01/2020 Sáng ca 2 H004 CS3 35
296 010107370401 073704 01 Thiết bị tàu 3 ND16 09/01/2020 Sáng ca 1 H002 CS3 30
297 010107370402 073704 02 Thiết bị tàu 3 VT16 09/01/2020 Sáng ca 2 H003 CS3 30
298 010107370703 073707 03 Hàn tàu 3 VT16 07/01/2020 Chiều ca 1 H002 CS3 30
299 010107370701 073707 01 Hàn tàu 3 ND17 06/01/2020 Sáng ca 1 H003 CS3 30
300 010107670201 076702 01 Tính toán thiết kế kết cấu công trình dầu khí 3 NK17 10/01/2020 Sáng ca 1 H002 CS3 30
301 010107671201 076712 01 Động cơ và thiết bị nhiệt công trình dầu khí 3 NK16 13/01/2020 Chiều ca 1 H002 CS3 25
302 010107672501 076725 01 Nhiệt kỹ thuật 2 3 NK17 16/01/2020 Sáng ca 2 H001 CS3 30
303 010108104301 081043 01 Máy thủy lực 3 MX17 14/01/2020 Sáng ca 1 H107 CS3 35
304 010108104302 081043 02 Máy thủy lực 3 XD17 14/01/2020 Sáng ca 2 H108 CS3 40
305 010108104502 081045 02 Kết cấu thép máy xdỡ & xdựng 3 XD16 09/01/2020 Chiều ca 1, 2 H109 CS3 45
306 010108104501 081045 01 Kết cấu thép máy xdỡ & xdựng 3 MX16 08/01/2020 Sáng ca 1, 2 H109 CS3 50
307 010108108201 081082 01 Máy xếp dỡ 2 KT16B 15/01/2020 Sáng ca 1 B109 CS1 20
308 010108114801 081148 01 Máy vận chuyển liên tục 2 MX16 16/01/2020 Chiều ca 1 H004 CS3 35
309 010108115401 081154 01 Kỹ thuật xếp dỡ hàng hóa 2 XD16 14/01/2020 Chiều ca 1 H002 CS3 22
310 010108119101 081191 01 Chuyên đề tốt nghiệp 1 2 XD15 16/01/2020 Sáng ca 1 F101 CS1 30
311 010108119201 081192 01 Chuyên đề tốt nghiệp 2 2 XD15 13/01/2020 Sáng ca 1 F101 CS1 25
312 010108119301 081193 01 Chuyên đề tốt nghiệp 3 2 XD15 13/01/2020 Chiều ca 1 F102 CS1 25
313 010108202501 082025 01 Tin học chuyên ngành ô tô 2 CO15B 11/01/2020 Chiều từ ca 1 H006 CS3 35
314 010108203301 082033 01 Động cơ đốt trong (F2) 3 CO16A 09/01/2020 Chiều ca 1, 2 H206 CS3 60
315 010108203302 082033 02 Động cơ đốt trong (F2) 3 CO16B 09/01/2020 Sáng ca 1, 2 H108 CS3 55
316 010108203303 082033 03 Động cơ đốt trong (F2) 3 CO16D 09/01/2020 Chiều ca 1, 2 H207 CS3 45
317 010108300202 083002 02 Chi tiết máy 3 CO17A 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 H107 CS3 75
318 010108300203 083002 03 Chi tiết máy 3 CO17B 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 H108 CS3 75
319 010108300206 083002 06 Chi tiết máy 3 XD17 06/01/2020 Chiều ca 1, 2 H106 CS3 75
320 010108300303 083003 03 Dung sai và kỹ thuật đo 2 AM17 15/01/2020 Sáng ca 1, 2 H101 CS3 60
321 010108300304 083003 04 Dung sai và kỹ thuật đo 2 TN17 15/01/2020 Chiều ca 1, 2 H101 CS3 60
322 010108301005 083010 05 Công nghệ gia công kỹ thuật số 2 MX16 17/01/2020 Sáng ca 1 H003 CS3 30
323 010108400101 084001 01 Hình học họa hình 2 CK19A 10/01/2020 Sáng ca 1, 2 N202 CS2 85
324 010108400102 084001 02 Hình học họa hình 2 CK19B 10/01/2020 Chiều ca 1, 2 N201 CS2 75
325 010108400103 084001 03 Hình học họa hình 2 CK19D 10/01/2020 Chiều ca 1, 2 N202 CS2 75
326 010108400104 084001 04 Hình học họa hình 2 CK19E 10/01/2020 Sáng ca 1, 2 N203 CS2 65
327 010108400301 084003 01 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật cơ khí 3 VT19B 15/01/2020 Chiều ca 1 N203 CS2 35
328 010108400302 084003 02 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật cơ khí 3 VT19A 15/01/2020 Chiều ca 1, 2 N202 CS2 65
329 010108400501 084005 01 Hình họa - Vẽ kỹ thuật X.dựng 2 KQ19D 08/01/2020 Chiều ca 1, 2 N102 CS2 55
330 010108400502 084005 02 Hình họa - Vẽ kỹ thuật X.dựng 2 KQ19A 08/01/2020 Sáng ca 1, 2 N101 CS2 55
331 010108400503 084005 03 Hình họa - Vẽ kỹ thuật X.dựng 2 KQ19B 08/01/2020 Chiều ca 1, 2 N101 CS2 55
332 010108600602 086006 02 Kết cấu & tính toán ô tô (F1) 3 CO16B 10/01/2020 Chiều ca 1, 2 H107 CS3 50
333 010108600601 086006 01 Kết cấu & tính toán ô tô (F1) 3 CO16D 07/01/2020 Sáng ca 1, 2 H207 CS3 45
334 010108600603 086006 03 Kết cấu & tính toán ô tô (F1) 3 CO16A 07/01/2020 Sáng ca 1, 2 H206 CS3 50
335 010108602601 086026 01 Thiết bị tiện nghi trên ô tô 2 CO16A 15/01/2020 Sáng ca 1, 2 H201 CS3 50
336 010108602801 086028 01 Chuyên đề tốt nghiệp 1 2 CO15A 17/01/2020 Sáng ca 1, 2 H106 CS3 60
337 010108602901 086029 01 Chuyên đề tốt nghiệp 2 2 CO15A 15/01/2020 Chiều ca 1, 2 H106 CS3 70
338 010108603001 086030 01 Chuyên đề tốt nghiệp 3 2 CO15A 16/01/2020 Chiều ca 1, 2 H104 CS3 75
339 010108702101 087021 01 Quản lý xí nghiệp 2 AM15 16/01/2020 Sáng ca 1 B109 CS1 15
340 010108702201 087022 01 Chuyên đề 1 2 AM15 11/01/2020 Sáng ca 1 F101 CS1 12
341 010108702301 087023 01 Chuyên đề 2 2 AM15 11/01/2020 Chiều ca 1 F101 CS1 12
342 010109102109 091021 09 Sức bền vật liệu 1 3 CD18D 14/01/2020 Sáng ca 1, 2 H202 CS3 70
343 010109102112 091021 12 Sức bền vật liệu 1 3 CD18B 14/01/2020 Sáng ca 1, 2 H201 CS3 70
344 010109102102 091021 02 Sức bền vật liệu 1 3 CX18A 10/01/2020 Sáng ca 1, 2 H205 CS3 75
345 010109102105 091021 05 Sức bền vật liệu 1 3 DB18 10/01/2020 Sáng ca 1, 2 H204 CS3 72
346 010109102101 091021 01 Sức bền vật liệu 1 3 CX18B 09/01/2020 Sáng ca 1, 2 H205 CS3 75
347 010109102103 091021 03 Sức bền vật liệu 1 3 CX18D 09/01/2020 Sáng ca 1, 2 H204 CS3 70
348 010109102104 091021 04 Sức bền vật liệu 1 3 CX18E 09/01/2020 Sáng ca 1, 2 H206 CS3 72
349 010109102110 091021 10 Sức bền vật liệu 1 3 QG18 09/01/2020 Chiều ca 1, 2 H203 CS3 70
350 010109102111 091021 11 Sức bền vật liệu 1 3 CD18A 09/01/2020 Chiều ca 1, 2 H201 CS3 70
351 010109103101 091031 01 Sức bền vật liệu 2 3 CT18 11/01/2020 Sáng ca 1, 2 H107 CS3 45
352 010109103202 091032 02 Sức bền vật liệu 2 2 CD18A 15/01/2020 Sáng ca 1, 2 H102 CS3 45
353 010109104101 091041 01 Sức bền vật liệu 3 MT18 11/01/2020 Sáng ca 1, 2 H108 CS3 55
354 010109105102 091051 02 Cơ học kết cấu 1 3 NM15 16/01/2020 Sáng ca 1 B108 CS1 25
355 010109105101 091051 01 Cơ học kết cấu 1 3 XM15 15/01/2020 Chiều ca 1, 2 B110 CS1 80
356 010109106103 091061 03 Cơ học kết cấu 2 3 CT17 15/01/2020 Chiều ca 1 H002 CS3 20
357 010109106101 091061 01 Cơ học kết cấu 2 3 CD17 09/01/2020 Sáng ca 1, 2 H106 CS3 70
358 010109106102 091061 02 Cơ học kết cấu 2 3 CH17 09/01/2020 Sáng ca 1, 2 H104 CS3 65
359 010109107201 091072 01 Cơ học thủy khí ứng dụng 3 VT18A 13/01/2020 Chiều ca 1, 2 H205 CS3 70
360 010109107202 091072 02 Cơ học thủy khí ứng dụng 3 VT18B 11/01/2020 Chiều ca 1, 2 H104 CS3 55
361 010109201001 092010 01 Trắc địa 3 QG17 14/01/2020 Chiều ca 1, 2 H201 CS3 55
362 010109201005 092010 05 Trắc địa 3 CT17 11/01/2020 Chiều ca 1 H101 CS3 40
363 010109201006 092010 06 Trắc địa 3 CD17 11/01/2020 Chiều ca 2 H102 CS3 40
364 010109201003 092010 03 Trắc địa 3 CH17 10/01/2020 Sáng ca 1, 2 H108 CS3 65
365 010109201004 092010 04 Trắc địa 3 DB17 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 H208 CS3 70
366 010109213001 092130 01 Kiến trúc 2 CD16 09/01/2020 Chiều ca 1 H108 CS3 25
367 010109213101 092131 01 Kiến trúc 3 NM17 13/01/2020 Sáng ca 1 H204 CS3 30
368 010109213102 092131 02 Kiến trúc 3 KC17 13/01/2020 Sáng ca 1, 2 H203 CS3 70
369 010109213103 092131 03 Kiến trúc 3 XC17B 10/01/2020 Chiều ca 1, 2 H106 CS3 55
370 010109213104 092131 04 Kiến trúc 3 XC17A 10/01/2020 Sáng ca 1, 2 H109 CS3 70
371 010109218002 092180 02 Môi trường trong xây dựng 2 CH16 11/01/2020 Sáng ca 1, 2 H203 CS3 55
372 010109223002 092230 02 Thi công cơ bản & AT lao động 2 CH16 16/01/2020 Sáng ca 1, 2 H103 CS3 70
373 010109309101 093091 01 Công trình ngoài khơi 2 CT15 16/01/2020 Chiều ca 1 F101 CS1 10
374 010109336201 093362 01 Tin học ứng dụng t/kế công trình thủy 2 2 CT15 11/01/2020 Sáng ca 1 F102 CS1 20
375 010109401101 094011 01 Thiết kế đường Ô tô 1 3 CD16 10/01/2020 Sáng ca 1, 2 H203 CS3 60
376 010109401102 094011 02 Thiết kế đường Ô tô 1 3 CH16 10/01/2020 Chiều ca 1 H108 CS3 25
377 010109402001 094020 01 Thiết kế cầu bê tông cốt thép 4 CD16 17/01/2020 Sáng ca 1, 2 H107 CS3 70
378 010109402002 094020 02 Thiết kế cầu bê tông cốt thép 4 CH16 16/01/2020 Chiều ca 1 H106 CS3 30
379 010109407001 094070 01 Thi công cầu 4 CH15 13/01/2020 Sáng ca 1 F301 CS1 40
380 010109407002 094070 02 Thi công cầu 4 CD15 13/01/2020 Chiều ca 1, 2 F301 CS1 66
381 010109408001 094080 01 Xây dựng đường Ô tô 5 CD15 06/01/2020 Chiều ca 1, 2 B109 CS1 60
382 010109411002 094110 02 Khai thác kiểm định đường 2 CD15 14/01/2020 Sáng ca 1, 2 F301 CS1 65
383 010109496601 094966 01 Thi công cầu 2 DB15 13/01/2020 Sáng ca 2 F102 CS1 10
384 010109500901 095009 01 Kĩ thuật thi công và MXD 3 KX16B 15/01/2020 Chiều ca 1 F102 CS1 20
385 010109608001 096080 01 Qui hoạch vùng 2 QG16 16/01/2020 Chiều ca 1 H107 CS3 25
386 010109626202 096262 02 Hệ thống giao thông thông minh 2 QG16 16/01/2020 Sáng ca 1 H107 CS3 25
387 010109630001 096300 01 Kỹ thuật hạ tầng đường bộ 3 QG17 11/01/2020 Sáng ca 1, 2 H109 CS3 50
388 010109704001 097040 01 Hầm đường sắt và metro 3 XM16 07/01/2020 Chiều ca 1 H204 CS3 30
389 010109802005 098020 05 Cơ học đất 3 XM17 09/01/2020 Sáng ca 1 H004 CS3 40
390 010109802001 098020 01 Cơ học đất 3 CT17 07/01/2020 Sáng ca 1, 2 H203 CS3 65
391 010109802002 098020 02 Cơ học đất 3 CH17 07/01/2020 Sáng ca 1, 2 H202 CS3 70
392 010109802003 098020 03 Cơ học đất 3 DB17 07/01/2020 Chiều ca 1, 2 H201 CS3 70
393 010109802004 098020 04 Cơ học đất 3 QG17 07/01/2020 Chiều ca 1, 2 H202 CS3 65
394 010109802006 098020 06 Cơ học đất 3 CD17 07/01/2020 Sáng ca 1, 2 H201 CS3 70
395 010109805002 098050 02 Nền móng 3 KC17 14/01/2020 Sáng ca 1, 2 H103 CS3 65
396 010109805001 098050 01 Nền móng 3 NM17 11/01/2020 Chiều ca 1, 2 H103 CS3 75
397 010109818001 098180 01 Địa chất - Cơ học đất - Nền móng 3 KQ18A 14/01/2020 Chiều ca 1, 2 H108 CS3 60
398 010109818002 098180 02 Địa chất - Cơ học đất - Nền móng 3 KQ18B 14/01/2020 Sáng ca 1, 2 H104 CS3 55
399 010109818003 098180 03 Địa chất - Cơ học đất - Nền móng 3 KQ18A 14/01/2020 Chiều ca 1, 2 H109 CS3 50
400 010109900101 099001 01 Hình họa - Vẽ kỹ thuật xây dựng 3 CX18E 13/01/2020 Chiều ca 1 H004 CS3 40
401 010109900102 099001 02 Hình họa - Vẽ kỹ thuật xây dựng 3 CX18D 13/01/2020 Sáng ca 1, 2 H208 CS3 55
402 010109900103 099001 03 Hình họa - Vẽ kỹ thuật xây dựng 3 CX18B 13/01/2020 Sáng ca 1, 2 H207 CS3 50
403 010109900104 099001 04 Hình họa - Vẽ kỹ thuật xây dựng 3 CX18A 13/01/2020 Sáng ca 1, 2 H206 CS3 55
404 010109901003 099010 03 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 XM17 14/01/2020 Sáng ca 2 H002 CS3 25
405 010109901005 099010 05 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 CH17 13/01/2020 Chiều ca 1, 2 H109 CS3 70
406 010109901006 099010 06 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 CD17 13/01/2020 Chiều ca 1, 2 H108 CS3 70
407 010109901008 099010 08 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 XC17B 13/01/2020 Chiều ca 1, 2 H201 CS3 70
408 010109901001 099010 01 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 NM17 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 H206 CS3 70
409 010109901002 099010 02 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 KC17 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 H205 CS3 72
410 010109901004 099010 04 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 DB17 06/01/2020 Chiều ca 1, 2 H205 CS3 70
411 010109901007 099010 07 Kết cấu bê tông cốt thép 1 3 XC17A 06/01/2020 Chiều ca 1, 2 H206 CS3 70
412 010109904001 099040 01 Kết cấu thép 1 3 NM17 16/01/2020 Chiều ca 1, 2 H205 CS3 80
413 010111100101 111001 01 Khảo sát thiết kế đường ô tô 1 DB16 13/01/2020 Sáng ca 1 H003 CS3 35
414 010111102402 111024 02 Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ 2 DB15 16/01/2020 Chiều ca 1, 2 F102 CS1 50
415 010111102501 111025 01 Thí nghiệm đường 2 DB15 11/01/2020 Chiều ca 1, 2 F102 CS1 50
416 010111103201 111032 01 Đường trên nền đất yếu 3 DB16 06/01/2020 Sáng ca 1 H002 CS3 35
417 010112100003 121000 03 Cơ sở dữ liệu 3 KM18 11/01/2020 Chiều từ ca 1 H005 CS3 60
418 010112100002 121000 02 Cơ sở dữ liệu 3 CN18B 10/01/2020 Chiều từ ca 1 H005 CS3 55
419 010112100001 121000 01 Cơ sở dữ liệu 3 CN18A 09/01/2020 Chiều từ ca 1 H005 CS3 60
420 010112100802 121008 02 Phân tích thiết kế hệ thống 3 CN16A 15/01/2020 Chiều ca 1, 2 B108 CS1 55
421 010112100801 121008 01 Phân tích thiết kế hệ thống 3 CN16B 14/01/2020 Sáng ca 1, 2 B108 CS1 70
422 010112103101 121031 01 Lập trình web 3 CN17B 10/01/2020 Chiều từ ca 1 H006 CS3 20
423 010112103103 121031 03 Lập trình web 3 KM17 10/01/2020 Sáng từ ca 1 H006 CS3 70
424 010112201001 122010 01 XD phần mềm hướng đối tượng 3 CN16A 09/01/2020 Sáng ca 1, 2 B107 CS1 70
425 010112201002 122010 02 XD phần mềm hướng đối tượng 3 CN16B 09/01/2020 Chiều ca 1, 2 B107 CS1 50
426 010112203301 122033 01 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 CN15A 11/01/2020 Chiều từ ca 1 C102 CS1 40
427 010112204101 122041 01 Khai thác dữ liệu 3 CN15B 09/01/2020 Chiều từ ca 1 C102 CS1 30
428 010112204201 122042 01 Nhập môn ngành Công nghệ thông tin 3 CN19B 16/01/2020 Sáng ca 1, 2 N202 CS2 80
429 010112204202 122042 02 Nhập môn ngành Công nghệ thông tin 3 CN19A 06/01/2020 Sáng ca 1 N202 CS2 40
430 010112300202 123002 02 Mạng máy tính 3 CN17B 08/01/2020 Sáng từ ca 1 H005 CS3 35
431 010112300201 123002 01 Mạng máy tính 3 CN17A 06/01/2020 Sáng từ ca 1 H006 CS3 35
432 010112300203 123002 03 Mạng máy tính 3 KM18 06/01/2020 Chiều từ ca 1 H006 CS3 70
433 010112300501 123005 01 Quản trị mạng 3 CN16A 13/01/2020 Chiều từ ca 1 C101 CS1 65
434 010112300502 123005 02 Quản trị mạng 3 CN16B 13/01/2020 Chiều từ ca 1 C102 CS1 45
435 010112300503 123005 03 Quản trị mạng 3 KM17 11/01/2020 Sáng từ ca 1 H005 CS3 60
436 010112300901 123009 01 Thiết bị truyền thông và mạng 3 KM17 15/01/2020 Sáng từ ca 1 H005 CS3 45
437 010112301302 123013 02 Lập trình mạng 3 CN16B 10/01/2020 Sáng từ ca 1 C101 CS1 50
438 010112301301 123013 01 Lập trình mạng 3 CN16A 07/01/2020 Sáng tư ca 1 C101 CS1 70
439 010112301501 123015 01 Quản trị dự án CNTT 3 CN17A 15/01/2020 Chiều ca 1, 2 H102 CS3 70
440 010112301601 123016 01 Kỹ năng làm việc 3 KM17 08/01/2020 Chiều ca 1 H109 CS3 38
441 010112304101 123041 01 Hệ điều hành Linux 3 CN17B 14/01/2020 Chiều từ ca 1 H005 CS3 20
442 010112400203 124002 03 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 KM18 09/01/2020 Chiều ca 1, 2 H107 CS3 60
443 010112400201 124002 01 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 CN18A 06/01/2020 Chiều ca 1, 2 H203 CS3 60
444 010112400202 124002 02 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 CN18B 06/01/2020 Chiều ca 1, 2 H204 CS3 55
445 010112400302 124003 02 Phân tích thiết kế giải thuật 3 CN17A 14/01/2020 Chiều ca 1, 2 H104 CS3 45
446 010112400301 124003 01 Phân tích thiết kế giải thuật 3 CN17B 13/01/2020 Sáng ca 1, 2 H108 CS3 55
447 010112401206 124012 06 Tin học cơ bản 2 QL18A 16/01/2020 Sáng từ ca 1 H005 CS3 40
448 010112401207 124012 07 Tin học cơ bản 2 QL18B 16/01/2020 Sáng từ ca 1 H006 CS3 40
449 010112401221 124012 21 Tin học cơ bản 2 KM19 14/01/2020 Sáng từ ca 1 C101 CS1 40
450 010112401220 124012 20 Tin học cơ bản 2 CX19A 11/01/2020 Chiều từ ca 1 C101 CS1 42
451 010112401208 124012 08 Tin học cơ bản 2 KQ18A 08/01/2020 Chiều từ ca 1 H005 CS3 42
452 010112500001 125000 01 Kiến trúc máy tính 3 CN18A 13/01/2020 Sáng ca 1, 2 H201 CS3 65
453 010112500002 125000 02 Kiến trúc máy tính 3 CN18B 13/01/2020 Sáng ca 1, 2 H202 CS3 55
454 010112500003 125000 03 Kiến trúc máy tính 3 KM18 13/01/2020 Chiều ca 1, 2 H106 CS3 60
455 010112500401 125004 01 Kỹ thuật thông tin vô tuyến 3 KM17 16/01/2020 Sáng ca 1, 2 H102 CS3 60
456 010112500801 125008 01 Mô phỏng hệ thống truyền thông 3 KM16 14/01/2020 Chiều ca 1 B107 CS1 40
457 010112500901 125009 01 Hệ thống thông tin di động tích hợp 3 KM17 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 H204 CS3 65
458 010112501001 125010 01 Kỹ thuật định tuyến 3 KM16 14/01/2020 Sáng ca 1 B109 CS1 35
459 010112501101 125011 01 Hệ thống viễn thông thế hệ mới 3 KM16 11/01/2020 Sáng ca 1, 2 B107 CS1 50
460 010112501501 125015 01 Nhập môn ngành mạng MT & Truyền thông dữ liệu 3 KM19 15/01/2020 Sáng ca 1, 2 N202 CS2 65
461 010115100901 151009 01 Độc học môi trường 3 MG17 07/01/2020 Sáng ca 1 F101 CS1 35
462 010115101101 151011 01 Phân tích hệ thống môi trường 3 MG17 13/01/2020 Sáng từ ca 1 F103 CS1 35
463 010115200902 152009 02 Quá trình truyền khối trong kỹ thuật môi trường 2 MG18 06/01/2020 Chiều ca 1 B108 CS1 40
464 010115210601 152106 01 Hóa phân tích môi trường 3 MG18 09/01/2020 Chiều ca 1, 2 F101 CS1 55
465 010115401001 154010 01 An toàn lao động và vệ sinh MT 3 MG17 14/01/2020 Chiều từ ca 1 F102 CS1 35
466 010115410301 154103 01 Kiểm soát và quản lý môi trường biển 2 MG18 15/01/2020 Sáng từ ca 1 F103 CS1 40
467 010141100601 411006 01 Logistics và vận tải ĐPT 2 KT16A 13/01/2020 Sáng ca 1 B107 CS1 35
468 010141100902 411009 02 Quản trị chất lượng 2 QL16A 16/01/2020 Chiều ca 1, 2 B110 CS1 46
469 010141100901 411009 01 Quản trị chất lượng 2 KT16A 11/01/2020 Chiều ca 1, 2 B108 CS1 70
470 010141200101 412001 01 Địa lý vận tải thủy 2 KT18A 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 H201 CS3 60
471 010141200102 412001 02 Địa lý vận tải thủy 2 KT18B 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 H202 CS3 60
472 010141200103 412001 03 Địa lý vận tải thủy 2 KT18A 06/01/2020 Chiều ca 1, 2 H108 CS3 52
473 010141200501 412005 01 Lí thuyết dự báo kinh tế 2 KT17A 13/01/2020 Chiều ca 1, 2 H107 CS3 75
474 010141200502 412005 02 Lí thuyết dự báo kinh tế 2 KT17B 11/01/2020 Sáng ca 1, 2 H106 CS3 75
475 010141201403 412014 03 Khai thác vận tải 2 QL17A 09/01/2020 Chiều ca 1, 2 H101 CS3 45
476 010141201501 412015 01 Bảo hiểm vận tải 2 QL16A 07/01/2020 Chiều ca 1, 2 B110 CS1 60
477 010141300505 413005 05 Nguyên lý kế toán 2 KQ18B 17/01/2020 Sáng ca 1, 2 H102 CS3 70
478 010141300803 413008 03 Thanh toán quốc tế 2 QL17A 14/01/2020 Chiều ca 1 H202 CS3 35
479 010141300801 413008 01 Thanh toán quốc tế 2 KT16A 10/01/2020 Sáng ca 1 B107 CS1 40
480 010141301001 413010 01 Quản trị dự án đầu tư 2 KT16A 16/01/2020 Sáng ca 1, 2 B107 CS1 50
481 010141303001 413030 01 Nghiệp vụ ngoại thương 2 KT17A 14/01/2020 Chiều ca 1, 2 H106 CS3 70
482 010141303002 413030 02 Nghiệp vụ ngoại thương 2 KT17B 14/01/2020 Sáng ca 1 H003 CS3 30
483 010141400505 414005 05 Nguyên lý thống kê 2 QL18A 14/01/2020 Sáng ca 1, 2 H102 CS3 60
484 010141400502 414005 02 Nguyên lý thống kê 2 QL18B 07/01/2020 Chiều ca 1, 2 H102 CS3 60
485 010141400504 414005 04 Nguyên lý thống kê 2 KQ18B 06/01/2020 Chiều ca 1, 2 H107 CS3 55
486 010141402204 414022 04 Kinh tế vi mô 3 QL19D 09/01/2020 Sáng ca 1, 2 N303 CS2 55
487 010141402205 414022 05 Kinh tế vi mô 3 QL19B 09/01/2020 Sáng ca 1, 2 N302 CS2 55
488 010141402206 414022 06 Kinh tế vi mô 3 QL19A 09/01/2020 Sáng ca 1, 2 N301 CS2 60
489 010141402201 414022 01 Kinh tế vi mô 3 KT19D 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 N401 CS2 55
490 010141402202 414022 02 Kinh tế vi mô 3 KT19A 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 N203 CS2 60
491 010141402203 414022 03 Kinh tế vi mô 3 KT19B 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 N302 CS2 60
492 010141501403 415014 03 Điều tra quy hoạch GTVT 2 KX16A 06/01/2020 Chiều ca 1, 2 B107 CS1 70
493 010141503003 415030 03 Kinh tế xây dựng 2 CT15 15/01/2020 Chiều ca 1, 2 F101 CS1 45
494 010141503001 415030 01 Kinh tế xây dựng 2 CD16 13/01/2020 Sáng ca 1, 2 H109 CS3 70
495 010141503102 415031 02 Quản lí dự án 2 CH16 15/01/2020 Sáng ca 1, 2 H109 CS3 70
496 010141503103 415031 03 Quản lí dự án 2 CT15 14/01/2020 Chiều ca 1 H107 CS3 25
497 010141600102 416001 02 Kinh doanh quốc tế 2 QL16A 14/01/2020 Sáng ca 1, 2 B107 CS1 55
498 010141600101 416001 01 Kinh doanh quốc tế 2 KT16A 10/01/2020 Chiều ca 1, 2 B108 CS1 55
499 010141600203 416002 03 Thương mại điện tử 2 QL18A 08/01/2020 Sáng ca 1, 2 H101 CS3 55
500 010141601202 416012 02 Quản trị Marketing 2 QL16A 09/01/2020 Sáng ca 1, 2 B110 CS1 50
501 010141601903 416019 03 Luật vận tải 3 QL18B 15/01/2020 Sáng ca 1, 2 H103 CS3 55
502 010141602001 416020 01 Quản trị chiến lược 2 KT16A 15/01/2020 Sáng ca 1, 2 B107 CS1 70
503 010141602002 416020 02 Quản trị chiến lược 2 QL16A 15/01/2020 Chiều ca 1, 2 B107 CS1 60
504 010141701201 417012 01 Quản lý an toàn lao động 2 QX17 06/01/2020 Sáng ca 1, 2 H207 CS3 65
505 010141701401 417014 01 Quản lý rủi ro DAXD 2 KX16A 14/01/2020 Sáng ca 1, 2 B110 CS1 50
506 010141701601 417016 01 QLDA thương mại 2 QX16 11/01/2020 Chiều ca 1, 2 B107 CS1 70

Ghi chú:
- Lịch thi, phòng thi có thể được điều chỉnh, sinh viên cần theo dõi thường xuyên các thông báo trên website trường. Đợt thi:
- Lịch thi/bảo vệ các học phần: Thí nghiệm, thực tập, TKMH, ĐAMH… sẽ do bộ môn quản lý học phần sắp xếp và thông báo. Đợt 1: trước ngày 01/12/
- Sinh viên phải hoàn thành học phí học phần theo thông báo. Đợt 2: từ ngày 01/12 đến
- Sinh viên trùng lịch thi được chuyển nhóm thi phù hợp và phải nộp đơn chuyển nhóm thi về phòng Đào tạo trước ngày thi ít nhất 1 tuần. Đợt 3: trước ngày 18/01/
- Sinh viên vào phòng thi phải mang theo thẻ sinh viên hoặc giấy CMND.
- Ký hiệu: - Thời gian thi:
+ CS1 : cơ sở 1 (Quận Bình Thạnh) + Buổi sáng: ca 1 bắt đầu từ 7h30, ca 2 từ 9h30
+ CS2 : cơ sở 2 (Ký túc xá - Quận 2) + Buổi chiều: ca 1 bắt đầu từ 13h00, ca 2 từ 15h00
+ CS3 : cơ sở 3 (Quận 12) + Các học phần Giáo dục thể chất, học phần thi vấn đáp, thuyết trình bố trí theo b
+ Khu TT hàng hải: Khu thể thao hàng hải CS3, Quận 12. thời gian thi bắt đầu từ 7h30 (sáng), 13h00 (chiều).
+ 64 Tô Ký: Số 64 Đường Tô Ký, P. Tân Chánh Hiệp, Quận 12 (Tiểu Đoàn thông tin).
+ 559 Tô Ký: Số 559 Đường Tô Ký, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12.
+ SBĐ Q.2: Sân bóng đá quận 2.

TP. Hồ Chí Minh, ngày 01 tháng 12 năm 2019


TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
(đã ký)
TS. Trần Thiện Lưu
Đợt Ngày
Hình thức thi
thi cập nhật

3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Thực hành
3 Thực hành
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Vấn đáp X
3 Vấn đáp X
3 Vấn đáp X
3 Vấn đáp X
3 Vấn đáp X
3 Vấn đáp X
3 Vấn đáp X
3 Vấn đáp X
3 Vấn đáp X
3 Vấn đáp X
3 Vấn đáp X
3 Vấn đáp X
3 Vấn đáp X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Vấn đáp X
3 Trắc nghiệm X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Thực hành trên máy tính X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận X
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Trắc nghiệm
3 Trắc nghiệm
3 Trắc nghiệm
3 Trắc nghiệm
3 Trắc nghiệm
3 Trắc nghiệm
3 Trắc nghiệm
3 Trắc nghiệm
3 Trắc nghiệm
3 Trắc nghiệm
3 Trắc nghiệm
3 Tự luận
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Thực hành trên máy tính
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Trắc nghiệm trên máy tính
3 Trắc nghiệm trên máy tính
3 Trắc nghiệm trên máy tính
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Trắc nghiệm trên máy tính
3 Trắc nghiệm trên máy tính
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Trắc nghiệm trên máy tính
3 Trắc nghiệm trên máy tính
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Thực hành trên máy tính
3 Thực hành trên máy tính
3 Thực hành trên máy tính
3 Trắc nghiệm trên máy tính
3 Trắc nghiệm trên máy tính
3 Trắc nghiệm trên máy tính
3 Trắc nghiệm trên máy tính
3 Thực hành trên máy tính
3 Thực hành trên máy tính
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Trắc nghiệm trên máy tính
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Thực hành trên máy tính
3 Thực hành trên máy tính
3 Thực hành trên máy tính
3 Thực hành trên máy tính
3 Thực hành trên máy tính
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Trắc nghiệm
3 Trắc nghiệm
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Vấn đáp
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Vấn đáp
3 Vấn đáp
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận
3 Tự luận

Đợt 1: trước ngày 01/12/2019


Đợt 2: từ ngày 01/12 đến ngày 31/12/2019
Đợt 3: trước ngày 18/01/2020

vấn đáp, thuyết trình bố trí theo buổi;

You might also like