You are on page 1of 2

Sản phẩm Hình ảnh Xuất Thành phần Giá Dạng Doanh số

xứ bào trung bình


chế (2019Q2)
Fogyma Việt Sắt (III) Hộp 4 vỉ x 5 ống Dung 60,576,212,100
(CPC1 Ha Noi Nam hydroxyd polymaltose 10ml dịch (Value)
) (165.000 VND/ 225,931
Hộp) (Unit)
( 8.250VNĐ/ ống)

Hemopoly Hàn Ferric hydroxid Hộp 20 ống x 5ml Dung 51,350,325,400


( Cho-A- Quốc polymaltose complex (300.000 VND- dich (Value)
Pharm) 350.000VND/ 160,665
hộp) (15.000- (Unit)
17.500VNĐ/ ống)

Ferlatum Tây Protein succinylat Hộp 10 lọ giá Dung 30,377,828,900


(Italfarmaco) Ban tương đương Fe3+ (220.000 dịch (Value)
Nha Calci folinat VNĐ/hộp) 151,345
pentahydrat (tương (22.000VNĐ/lọ) (Unit)
đương 0.185mg acid
folinic)
Bifehema Việt Sắt dưới dạng sắt Hộp 20 ống x 10 Dung 9,821,818,100
(Bidiphar) Nam gluconat (Sắt II) ml. dịch (Value)
Đồng dưới dạng đồng (67.200/ hộp) 223,805
gluconat (3.360 VNĐ/ống) (Unit)
Mangan dưới dạng
mangan gluconat
Ferricure Bỉ Polysaccharide Iron Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 42,532,127,000
(Trenker Complex 326.09 mg (360.000đ- (Value)
Laborator) tương đương với 150 400.000đ/ hộp) 116,492
mg sắt (Fe3+) (12.857-14.285đ/ (Unit)
viên)
HemoQ Hàn -Polysaccharide Iron Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 36,181,119,100
Mom Quốc complex 326 1mg (195.000vnđ/Hộp) (Value)
(Daewoong (Tương đương Fe ( 6.500đ/viên) 203,373
Pharma) 150mg) (Unit)
-0.1% Cyanocobalamin
25mg (Tương đương
Cyanocobalamin 25µg)
-Acidfolic 1mg.

Ferrovit Thái Sắt fumarat 162mg; Hộp 10 vỉ x 10 Viên 9,960,044,600


(Mega Lan Axit folic 0.750 mg; viên (Value)
lifesciences) Vitamin B12 7,5 mcg. (80-100.000 204,643
VNĐ/Hộp) (Unit)
(800-1000đ/viên)

Saferon Ấn Polymaltose Hydroxide Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 18,434,789,600


(Glenmark) Độ sắt (III) tương đương (120-130.000 (Value)
sắt nguyên tố 100mg VNĐ/ hộp) 156,823
Acid Folic BP 500mcg (4000- (Unit)
4333đ/viên)

Tardyferon80 Pháp Ferrous sulphate 1.5 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên


(Pierre H2O 256.30mg tương (90.000-
Fabre) đương 80mg Fe2+. 105.000đ/Hộp)
( 3000-
3500đ/viên)

You might also like