Professional Documents
Culture Documents
dược liệu nhận thức 2
dược liệu nhận thức 2
2 Đậu Dolichos lablab Họ Đậu- Hạt, đôi Glucid, protid, Bổ tỳ vị,giải độc,
ván Fabaceae khi là lá lipid, n.tố Ca, P, trị cảm nắng
trắng và rễ acid amin
3 Bồ kết Gleditsia fera Họ Đậu- Quả,gai Saponin , Giảm đau, kháng
Fabaceae hạt Flavonoid virus,chữa chốc
đầu,rụng tóc
4 Sắn dây Pueraria Họ Đậu- Rễ củ Tinh bột, Thanh nhiệt,giải
thomsoni Fabaceae Saponin, cảm
Flavonoid
5 Hoàng Astragalus Họ Đậu Rễ Saccharose, Chữa tiểu đường,
kỳ membranaceus Fabaceae glucose,tinh bột phong thấp, bán
thân bất toại
6 Hòe Styphnolobium Họ Đậu- Nụ hoa Flavonoid, Chống co thắt,
japonicum Fabaceae Saponin xuất huyết,dị ứng
7 Thảo Cassia tora Họ Đậu- Hạt Anthraglycosid Chữa đau mắt, trị
quyết Fabaceae hắc lào, nhuận
minh tràng
8 Đỗ Eucommia Họ Đỗ trọng Vỏ thân Hợp chất iridoid Hạ HA, bổ
trọng ulmoides Eucommiaceae glycosid &ligan can,thận, mạnh
nhựa gân cốt
9 Hoài Dioscorea Họ Củ nâu Rễ củ Glucid, protid, Bổ, hạ nhiệt,
sơn persimilis Dioscoreaceae lipid, chất nhày chữa ăn ko tiêu,
đái đường,di tinh
10 Huyền Scrophularia Họ Hoa mõm Rễ Rễ chứa Giải nhiệt, tiêu
sâm buegerriana sói- Iridoid,tinh dầu, viêm,kháng
scrophulariaceae acid béo, khuẩn
11 Thục Rehmania Họ Hoa mõm Rễ củ Iridoid glycosid, Tư âm, dưỡng
địa glutinosa sói- acid amin, Huyết
Made by Leo
scrophulariaceae caroten
Made by Leo
24 Sơn tra Docynia Họ Hoa hồng- Quả Tanin, acid hữu An thần, giảm
doumeri Rosaceae cơ,saponin đau,giúp tiêu hóa
25 Cốt toái Drynaria Bổ cốt toái Thân rễ Tinh bột, Bổ thận, mạnh
bổ fortunei Polypodiaceae Flavonoid gân xương, cầm
máu
26 Câu kỉ Cà- Solanaceae Quả Caroten, protein, Dưỡng can, bổ
tử chất béo thận, nhuận phế
27 Bạch Bletilla striata Lan- Thân rễ Chất nhày,tinh Cầm máu, trị
cập Orchidaceae dầu mụn nhọt
28 Sử Quisqualis Bàng- Hạt Dầu béo, chất Tẩy giun, chữa
quân tử indica Combretaceae gôm, acid hữu cơ nhức răng
36 Dành Gardenia Họ Cà phê- Quả, lá, Iridoid, manitol, Giải độc gan,
dành jasminiudes Rubiaceae rễ sắc tố thanh nhiệt, cầm
máu
Made by Leo
37 Rễ Morinda Họ Cà phê- Rễ, qủa Anthraglycosid Hạ HA, nhuận
Nhàu citrifolia Rubiaceae Lá,vỏ tràng,chữa nhức
cây đầu
38 Kiến cò Rhinacanthus Họ Ô rô- Lá thân, Rhinacantin Chữa viêm phế
nasutus Acanthaceae rễ quản,viêm khớp,
hắc lào
39 Muồng Senna alata Họ Vang- Lá, hạt Anthraglycosid Nhuận tràng,
trâu Roxb Caesalpiniaceae chữa hắc lào, táo
bón
40 Diếp cá Houttuynia Họ Lá giấp- Toàn Flavonoid, tinh Lợi tiểu, kháng
cordata Saururaceae cây trên dầu khuẩn,cẩm máu
mặt đất
Made by Leo
51 Cỏ Imperata Họ Lúa- Thân rễ Dẫn chất flavan, Trị nóng sốt, tiểu
tranh cylindryca Poaceae acid hữu cơ tiện ít, thổ huyết
52 Râu Họ Lúa-
bắp Poaceae
53 Đại Rheum Rau răm- Thân rễ Anthraquinon, Ngăn chảy máu,
hoàng palmatum Polygonaceae tanin tẩy sổ, lợi tiểu
54 Hà thủ Fallopia Họ Rau răm- Củ Anthraglycosid, Bổ gan,thận,máu,
ô đỏ multiflora Polygonaceae phospholipid nhuận tràng
55 Núc Oroxylum Chùm ớt- Vỏ thân, Flavonoid, Kháng viêm,
nác indicum Bignoniaceae hạt oroxylin A chống dị ứng
56 Bạch Angelica Hoa tán- Rễ Tinh dầu, Hạ sốt, giảm đau,
chỉ dahurica Apiaceae coumarin trị mụn nhọt
57 Cối xay Abutilon Bông – Toàn Chất nhày, Chữa mụn nhọt,
indicum Malvaceae cây trên flavonoid, hợp thông tiểu tiện
mặt đất chất phenol
58 Hoàng Scutellaria Hoa môi- Rễ củ Tinh dầu, Chữa sốt, ho, kiết
cầm baicalensis Lamiaceae flavonoid, tanin lỵ
59 Hồng Carthamus Họ Cúc- Hoa, hạt Flavonoid , dầu An thần, điều
hoa tinctorius Asteraceae kinh, chữa thấp
khớp
60 Mã đề Plantago major Họ Mã đề- Toàn Iridoid, Lợi tiểu, long
Plantaginaceae cây flavonoid, chất đờm, thanh nhiệt
nhày
61 Tâm Họ Sen-
sen Nelumbonaceae
62 Trúc Nerium oleander Họ Trúc đào- Lá Glycosid tim, Trị suy tim, lợi
đào Apocynaceae saponin, tiểu
flavonoid
63 Cẩu Cibotium Họ Kim mao- Thân rễ Tinh bột, tanin, Trị thấp khớp,
tích barometz Dicksoniaceae chất màu nâu đỏ nhức mỏi
64 Ngũ bội Galla chinensis Họ Đào lộn hột- Tổ phơi Tanin pyrogallic Chữa tiêu chảy,
tử Anacardiaceae khô của kiết lỵ
sâu NBT
65 Dâu Morus alba Họ Dâu tằm- Lá,vỏ, Acid amin, tanin, Chữa sốt cảm,
tằm Moraceae quả,cành flavonoid ho, cao HA
66 Mù u Calophyllum Họ măng cụt- Hạt Dầu béo, Trị ghẻ lở, phỏng
Made by Leo
inophyllum Clusiaceae coumarin
67 Rẻ quạt Belamcanda Họ Lay dơn- Thân rễ Flavonoid, Chữa viêm họng,
chinensis Iridaceae belamcandi sốt,thông tiểu
Made by Leo