Professional Documents
Culture Documents
r sổ
TT Ngày tháng Giới
Số BD Họ và tên Noi sinh (Huyện - tinh) Dân tộc Học sinh trường THCS
năm sinh tính
1 CH 19001 Nguyễn Quỳnh An 29/08/2004 Bão Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Sổ 3 Xuân Quang
2 CH 19002 Nguyễn Trí Binh An 25/03/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh PI1Ổ Lu
3 CH 19003 Nguyễn Văn An 25/07/2004 Lảo Cai - Láo Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
4 CH19004 Nguyễn Văn An 09/01/2004 TTYT Ý Yên - Nam Định Nam Kinh Tăng Loỏng
5 CH 19005 Nguyền Xuân An 01/02/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nam Kinh Bình Minh
6 CH 19006 Bùi Diệu Anh 30/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
7 CH 19007 Bùi Đức Anh 17/02/2004 Hải Hậu - Nam Định Nam Kinh Lê Quý Đôn
8 CH 19008 Đủi Minh Anh 07/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
9 CH 19009 Bùi Thị Vân Anh 03/04/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng
10 CH19010 Bùi Triệu Anh 13/04/2004 Yên Binh - Yên Bái Nam Tày Bát Xát
11 CH19011 Bùi Việt Anh 10/12/2004 Quỳnh Phụ - Thái Binh Nam Kinh Lê Quý Đôn
12 CH19012 Cao Hải Anh 06/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh BẮc Cường
13 CH19013 Đặng Phương Anh 22/07/2004 Yên Bái - Yên Bái Nữ Kinh PTDTBT THCS Trịnh Tirờng
14 CH19014 Đặng Phương Anh 21/11/2004 Láo Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
15 CH19015 Đào Phương Anh 12/08/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám
16 CH19016 Đinh Mai Anh 01/10/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Mường Lê Quý Đôn
17 CH190I7 Đinh Quốc Anh 21/06/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nam Kinh Khánh Yên
18 CH 19018 Đinh Trâm Anh 21/02/2004 Lào Cai - Láo Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
19 CH19019 Đỗ Quang Anh 19/05/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Kinh TT Mường Khương
20 CH 19020 Đỗ Thị Ngọc Anh 21/06/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Phố Lu
21 CH 19021 Dương Như Anh 13/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nĩr Kinh Lê Quý Đôn
22 CH 19022 Dương Việt Anh 20/12/2004 BVĐK tinh Vĩnh Phúc Nam Kinh Ngô Văn Sở
23 CH 19023 Hà Hoàng Anh 30/10/2004 Cầm Khê - Phú Thọ Nam Kinh TT Bắc Hà
24 CH 19024 Hoàng Đức Anh 29/11/2004 BV cấp cứu Trung Vương Nam Kỉnh Simacai
25 CH19025 Hoàng Đức Anh 19/06/2004 Yên Bái - Yên Bái Nam Kinh Ngô Văn Sở
26 CH 19026 Kiều Thị Mai Anh 19/01/2004 Yên Bái - Yên Bái Nữ Kinh Lê Quý Đôn
27 CH 19027 Lê Phan Thào Anh 17/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
28 CH 19028 Lè Vũ Thế Anh 13/02/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng
29 CH 19029 Mai Bùi Phương Anh 06/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
30 CH 19030 Nguyễn Hà Anh 13/01/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng
31 CH 19031 Nguyễn Hữu Hoàng Anh 12/11/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Số 1 Gia Phú
32 CH 19032 Nguyễn Minh Anh 23/02/2004 Láo Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
33 CH 19033 Nguyễn Phương Anh 24/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn
34 CH 19034 Nguyễn Phương Anh 30/11/2004 BVPS Hà Nội Nữ Kinh Lê Quý Đôn
35 CH 19035 Nguyễn Quỳnh Anh 17/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tư Trọng
36 CH 19036 Nguyền Thị Kiều Anh 30/03/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh TT Bát Xát
37 CH 19037 Nguyễn Thị Vân Anh 11/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
38 CH 19038 Nguyễn Vân Anh 10/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
39 CH 19039 Nguyễn Vũ Hải Anh 13/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong
40 CH 19040 Phạm Duy Anh 07/06/2004 Kim Tân-Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng
41 CH 19041 Phạm Mai Anh 19/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tư Trọng
42 CH 19042 Phạm Mai Anh 29/12/2004 43 Tràng Thi - Hà Nội Nữ Kinh Lê Quý Đôn
43 CH 19043 Phạm Minh Anh 09/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
44 CH 19044 Phan Đức Anh 01/11/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Kinh TT Mường Khương
45 CH 19045 Trần Nguyễn Quang Anh 11/04/2004 Bắc Hà - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám
46 CH 19046 Trằn Tiền Anh 12/04/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
47 CH 19047 Trần Việt Anh 15/05/2004 Bát Xát - Lào Cai Nam Dao PTDTNT THCS&THPT Bát Xát
48 CH19048 Trịnh Ngọc Anh 21/06/2004 BVĐK tinh Yên Bái Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám
49 CH 19049 Trương Hoàng Anh 05/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Pom Hán
50 CH 19050 Trương Mai Anh 25/05/2004 Simacai - Lào Cai Nữ Kinh Simacai
51 CH 19051 Vũ Đức Anh 03/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng
52 CH19052 Vũ Phương Anh 19/07/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
53 CH 19053 Đỗ Thị Ngọc Ánh 30/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
54 CH 19054 Lê Minh Ánh 06/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
55 CH 19055 Lê Ngọc Ánh 07/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
56 CH 19056 Lê Ngọc Ánh 09/07/2004 Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc Nữ Kinh Lê Hổng Phong
57 CH 19057 Lương Hồng Ánh 31/05/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở
58 CH 19058 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/07/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở
59 CH 19059 Tăng Nguyệt Ánh 13/01/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Nùng Bát Xát
60 CH 19060 Hoàng Thái Bào 24/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở
61 CH 19061 Nguyễn Báo Châu 14/01/2004 BVPS Trung ương Nam Kinh Lê Quý Đôn
62 CH 19062 Đinh Lan Chi 24/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lô Quý Đôn
PTDTNT THCS&THPT Mường
63 CH 19063 Hoàng Phương Chi 04/09/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Tày Khương
64 CH 19064 Lê Khảnh Chi 14/10/2004 Kim Tân - Láo Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở
65 CH 19065 Lê Thị Quỳnh Chi 05/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
66 CH 19066 Lương Kim Chi 19/11/2004 Simacai - Lào Cai Nữ Nùng PTDTNT THCS&THPT Simacai
67 CH 19067 Nguyễn Khánh Chi 02/09/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Tăng Loỏng
68 CH 19068 Nguyễn Ngọc Linh Chi 05/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Tày Kim Tân
69 CH 19069 Phạm Quỳnh Chi 17/01/2004 TTYT Thưởng Tin - Hà Tây Nữ Kinh Mường Khương
70 CH 19070 Quyền Linh Chi 25/06/2004 Ba Đình - Hà Nội Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám
71 CH 19071 Trần T11Ị Phương Chi 14/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngõ Văn Sớ
72 CH19072 Vũ Lan Chi 27/09/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Tày Ngô Văn Sở
73 CH 19073 Hứa Minh Chiền 22/07/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
74 CH 19074 Nguyễn Đức Chiến 13/02/2004 BVĐK số 1 - tinh Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
75 CH 19075 Nguyễn Ngọc Chiến 10/08/2004 Bắc Hà - Lào Cai Nam Kinh TT Bắc Hà
76 CH 19076 Giàng Thị Chư 29/09/2004 Simacai - Lào Cai Nữ Mông Bình Minh
77 CH 19077 Đặng Tiến Cường 09/02/2004 Bão Yên - Lảo Cai Nam Tày Bắc Cường
78 CH 19078 Dương Cao Cường 29/07/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nam Kinh Khánh Yên
80 CH 19080 Trằn Đức Cường 13/11/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
PTDTNT THCS&THPT Mường
81 CH 19081 Sân Chẩn Đại 27/04/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Nùng Khương
CH 19082 Vương Huyền Đan 06/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Dáy Lê Quý Đôn
82
83 CH 19083 Hoàng Hải Đăng 07/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
84 CH 19084 Trấn Hải Đăng 28/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
85 CH 19085 Trằn Lê Quý Đăng 05/01/2004 BVPS trung ương - Hà Nội Nam Kinh Lê Quý Đôn
86 CH 19086 Vương Xuân Đào 01/09/2004 Bắc Hà - Lào Cai Nữ Tày TT Bắc Hà
87 CH 19087 Hoàng Thành Đạt 20/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng
88 CH 19088 Nguyễn Đăng Đạt 28/02/2004 Khoải Châu - Hưng Yên Nam Kinh Lê Quý Đôn
89 CH 19089 Nguyễn Tấn Đạt 15/07/2004 BV tinh Gia Lai Nam Kinh Lê Hồng Phong
90 CH 19090 Nguyễn Tiến Đạt 25/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Sổ 1 Phổ Ràng
91 CH 19091 Phan Thành Đạt 27/07/2004 Bát Xát - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
92 CH 19092 Trần Tiến Đạt 14/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
93 CH 19093 Trịnh Quốc Đạt 19/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quỷ Đôn
94 CH 19094 Hà Ngọc Diệp 12/04/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Tày Lý Tự Trọng
95 CH 19095 Hoàng Huyền Diệu 28/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Pom Hán
96 CH 19096 Lại Thúy Diệu 10/02/2004 Bảo Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
97 CH 19097 Vù Huyền Diệu 06/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
PTDTNT THCS&THPT Mường
98 CH 19098 Ma Thúy Dinh 01/07/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ HMông Khương
99 CH 19099 Hà Nam Định 28/07/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
100 CH19100 Đỗ Trung Đức 22/07/2004 Cốc Lếu - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
101 CH19101 Hoàng Trần Minh Đức 23/09/2004 Lào Cai - Láo Cai Nam Dày Lê Quý Đôn
102 CH19102 Ngô Công Đức 19/02/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
103 CH19I03 Nguyễn Hữu Đức 01/12/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nam Kinh Lê Quỷ Đòn
104 CH19104 Nguyền Vinh Đức 28/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
105 CH19105 Phạm Anh Đức 02/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
106 CH19106 Tạ Minh Đức 17/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
107 CH19107 Trần Anh Đức 26/11/2004 BV số 1 Lào Cai Nam Kinh Lê Hồng Phong
108 CH19108 Trần Minh Đức 01/01/2004 Uông Bi - Quàng Ninh Nam Kinh Lý Tư Trọng
PTDTNT THCS&THPT Mường
109 CH19109 Nguyễn Hoàng Dung 29/09/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Tày Khương
110 CH19II0 Hoàng Anh Dũng 05/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Tày Lý Tự Trọng
111 CH19111 Hoàng Công Dũng 14/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
112 CH19112 Nguyền Hùng Dũng 13/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng
113 CH19I13 Nguyền Minh Dũng 23/08/2004 Duyên Hãi - Lào Cai Nam Kinh Binh Minh
114 CH19114 Nguyễn Tấn Dũng 13/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
115 CH19115 Nguyễn Tấn Dũng 23/02/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám
116 CH19116 Nguyễn Xuân Dũng 30/07/2004 BVPS - Hà Nội Nam Kinh Lý Tư Trọng
117 CH19117 Tạ Quang Dũng 19/06/2004 BV Thanh Nhàn - Hà Nội Nam Kinh Kim Đồng
118 CH19118 Trần Hoàng Dũng 13/08/2004 Lào Cai - Lảo Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
119 CH19119 Trần Văn Dũng 10/02/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở
120 CH19120 Đặng Thùy Dương 30/03/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tư Trọng
121 CH19121 Đặng Tùng Dương 03/08/2004 Kim Tân - Láo Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
122 CH19122 Đinh Nhật Dương 21/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám
123 CH19123 Hoàng Đức Dương 25/12/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Tày Đàn Lầu
124 CH19124 Nguyễn Binh Dương 20/01/2004 Trân Yên - Yên Bài Nữ Kinh Sổ 1 Bảo Hà
125 CH19125 Ngụyễn Hãi Dương 05/08/2004 Yên Bái - YỄn Bái Nam Kinh Bắc Cưởng
126 CH19126 Nguyễn Lê Thái Dương 14/01/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Mường Khương
127 CH19127 Nguyễn Sơn Dương 20/01/2004 Pont Hán - Lào Cai Nam Tày Bình Minh
128 CH19128 Nguyễn Thùy Dương 27/08/2004 BV tinh Yên Bái Nữ Kinh Lê Quý Đôn
129 CH19129 Nguyễn Thúy Dương 10/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
130 CH19130 Nguyền Thúy Dương 24/07/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
131 CH19131 Phạm Hà Dương 21/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cưởng
132 CH19132 Hoàng Nguyễn Bình Duy 27/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Pom Hán
133 CH19133 Lã Đức Duy 19/01/2004 Lảo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
134 CH19134 Lê Văn Duy 09/03/2004 Tĩnh Gia - Thanh Hóa Nam Kinh Lý Tự Trọng
135 CH19135 Nguyễn Đức Duy 19/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng
136 CH19136 Nguyễn Hoàng Duy 19/06/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám
137 CH19137 Nguyễn Minh Duy 22/10/2004 Hưng Hà - Thái Bình Nam Kinh Số 1 Bảo Hà
138 CH19138 Nguyễn Ngọc Duy 30/07/2004 Cầm Khê - Phú Thọ Nam Kinh Kim Tân
139 CH19139 Phạm Khành Duy 26/02/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng
140 CH19140 Cao Hương Giang 18/07/2004 BVĐK số II - tinh Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
141 CH19141 Đào Hương Giang 22/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn
142 CH19142 Đào Quỳnh Giang 02/10/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
143 CH19143 Đồ Hương Giang 27/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Hà
144 CH19144 Dương Minh Giang 15/09/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng
145 CH19145 Tạ Hương Giang 14/02/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cường
146 CH19146 Trần Hoàng Ngân Giang 18/04/2004 BV Bão Thắng - Lảo Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
147 CH19147 Trần Thị Hương Giang 12/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
148 CH19148 Vũ Phạm Hương Giang 29/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoảng Hoa Thám
149 CH 19149 Nguyễn Hoàng Giáp 20/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Bắc Lệnh
150 CH19150 Đặng Thải Hà 14/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
151 CH19151 Lại Việt Hà 13/07/2004 Simacai - Láo Cai Nữ Kinh Simacai
152 CH19152 Nguyễn Hoàng Hà 21/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Dao Lê Quý Đôn
153 CH19153 Nguyễn Ngọc Hả 24/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
154 CH19154 Nguyễn Tlij Ngọc Hà 26/01/2004 BVPS Thái Binh Nữ Kinh Bắc Cường
155 CH19155 Nguyền Thị Thu Hà 18/07/2004 Yên Binh - Yên Bái Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn
156 CH19156 Nguyễn Thu Hà 21/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tư Trọng
157 CH19157 Nguyễn Việt Hà 24/03/2004 BVĐK số 11 - tinh Lào Cai Nữ Kinh Pom Hán
158 CH19158 Nguyễn Việt Hà 26/10/2004 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Bắc Lệnh
159 CH19159 Phạm Thu Hà 13/04/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
160 CH19160 Trần Phương Hà 15/11/2004 Yên Bái - Yên Bái Nữ Kinh Lê Quý Đôn
161 CH19161 Vũ Khành Hạ 20/10/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Tày Hoảng Hoa Thám
162 CH 19162 Đinh Xuân Hâi 21/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Bát Xát
163 CH19163 Nguyễn Minh Hài 18/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng
164 CH19164 Đinh Thúy Hàng 21/07/2004 Văn Yên - Yên Bái Nữ Kinh Kim Đồng
165 CH19165 Đỗ Thu Hăng 04/03/2004 Trạm YT xã Hợp Lý Nữ Kinh Tăng Loỏng
166 CH19166 Nguyễn Minh Hằng 07/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
167 CH19167 Nguyễn Thanh Hăng 28/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
168 CH19168 Nguyễn Thu Hăng 04/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
169 CH19169 Nguyễn Thu Hăng 01/08/2004 Bắc Hả - Lào Cai Nữ Kinh Simacai
170 CH1917O Vũ Ánh Hăng 02/08/2004 Bắc Lộnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng
171 CH19171 Đào Hồng Hạnh 26/10/2004 Bẳc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tư Trọng
172 CH19172 Nguyền Thị Hồng Hạnh 08/11/2004 Yên Bái - Yên Bái Nữ Kinh Lê Quý Đôn
173 CH19173 Phạm Mỹ Hạnh 26/07/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Số 1 Phổ Ràng
174 CH19174 Hoảng Đình Hào 09/06/2004 Bào Yên - Lào Cai Nam Tày PTDTNT THCS&THPT Bảo Yên
175 CH19175 Đào Thu Hiền 11/08/2004 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Xuân Giao
176 CH19176 Hà Thu Hiền 20/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong
179 CH19179 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/08/2004 Trực Ninh - Nam Đjnh Nữ Kinh Kim Tân
180 CH19180 Nguyễn Thu Hiền 07/08/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kỉnh Kim Đồng
CH19181 Nguyễn Minh Hiền 28/03/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
181
182 CH19182 Đoàn Quang Hiếu 03/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
183 CH19183 Doãn Trung Hiếu 20/11/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
184 CH19184 Hoàng Duy Hiếu 06/03/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
185 CH19185 Hoàng Trung Hiếu 20/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Tày Số 1 Gia Phú
186 CHI9186 Nguyễn Chi Hiếu 29/10/2004 Bào Tháng - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
187 CH19187 Nguyễn Đinh Hiếu 20/06/2004 Báo Yên - Lào Cai Nam Kinh Lê Hồng Phong
188 CH19188 Nguyễn Thị Ngân Hiếu 29/08/2004 Báo Thẳng - Lào Cai Nữ Kinh Tăng Loỏng
189 CH19189 Trần Quốc Hiếu 10/02/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng
190 CH19190 Trịnh Minh Hiếu 07/12/2004 Bác Lệnh - Lào Cai Nam Kinh Binh Minh
191 CH19191 Nguyễn Hồng Hoa 17/08/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Tày Kim Tân
192 CH19192 Nguyền Mỹ Hoa 04/07/2004 BVĐK số 11 - tinh Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng
193 CH19193 Nguyên Phương Hoa 14/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Vãn Sờ
194 CH19194 Trằn Phương Hoa 07/08/2004 Kim Tàn - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
195 CH19195 Vàng Thị Hoa 20/05/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Dao PTDTNT THCS&THPT Bát Xát
196 CH19196 Đồng Thị Thanh Hòa 25/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
197 CHI9197 Lê Việt Hoàng 01/01/2004 Bát Xảt - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở
198 CH19198 Nguyễn Đức Hoàng 06/07/2004 Lào Cai - Láo Cai Nam Kinh Kim Tân
199 CH19199 Nguyễn Huy Hoàng 03/01/2004 BVĐK số 1 tinh Lào Cai Nam Kinh Hoảng Hoa Thám
200 CH 19200 Nguyễn trần Hoàng 17/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
201 CH 19201 Nguyễn Việt Hoàng 12/05/2004 TTYT Báo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Xuân Giao
202 CH 19202 Phạm Việt Hoàng 19/12/2004 Simacai - Lào Cai Nam Kinh Simacai
203 CH 19203 Trần Đức Hoàng 25/08/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng
204 CH 19204 Vũ Việt Hoàng 15/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
PTDTNT THCS&THPT Mường
205 CH 19205 Tráng Quý Hội 29/02/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Tu Dí Khương
PTDTNT THCS&THPT Mường
206 CH 19206 sền Ti Hôn 12/07/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Nùng Khương
207 CH 19207 Ngô Kim Huệ 30/06/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nữ Kinh Khánh Yên
208 CH 19208 Hoàng Việt Hùng 02/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
209 CH 19209 Nguyễn Việt Hùng 16/09/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Giáy TT Mường Khương
CH19210 Phạm Duy Húng 01/09/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng
210
211 CH19211 Phạm Mạnh Hùng 06/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Xuân Tăng
CH19212 Trần Phi Hùng 17/08/2004 Báo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Tầng Loỏng
212
213 CH19213 Vỗ Đại Hùng 06/07/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng
214 CH19214 Vũ Mạnh Hùng 31/08/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
215 CH19215 Bùi Quang Hưng 02/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
216 CH19216 Hoàng Duy Hưng 06/03/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
217 CH19217 Bùi Thị Hương 02/10/2004 Bào Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Sổ 2 Xuân Quang
218 CH19218 Hoàng Mai Hương 10/12/2004 Yên Thành - Nghệ An Nữ Kinh Kim Tân
219 CH19219 Nguyễn Lan Hương 29/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Tliáni
220 CH 19220 Nguyễn Thiên Hương 10/09/2004 Bát Xát - Láo Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
221 CH 19221 Thái Thị Xuân Hương 15/02/2004 Cam Đường - Lào Cai Nữ Kinh Mường Khương
222 CH 19222 Đỗ Bà Huy 08/06/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Kinh Mường Khương
223 CH 19223 Đỗ Ngọc Huy 13/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng
224 CH 19224 Mai Tiên Huy 21/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Dáy Lê Quỷ Đôn
225 CH19225 Nguyễn Đức Huy 22/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thảm
226 CH 19226 Nguyễn Hữu Huy 17/05/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
227 CH 19227 Phạm Quốc Huy 04/04/2004 Bảo Thăng - Lào Cai Nam Kinh Phố Lu
228 CH 19228 Trằn Quang I-Iuý 13/01/2004 Khoa sản BV tinh Yên Bái Nam Kinh Lê Quý Đôn
229 CH 19229 Đỗ Ngọc Huyên 04/02/2004 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
230 CH 19230 Hoàng Thu Huyền 12/12/2004 BVĐK số 11-tinh Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cường
231 CH 19231 Mai Thu Huyền 10/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
232 CH 19232 Mộc Thu Huyền 18/03/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Giáy PTDTNT THCS&THPT Bát Xát
233 CH 19233 Nguyễn Khánh Huyền 13/10/2004 BVĐK số 11 - tinh Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng
234 CH 19234 Nguyễn Khánh Huyền 24/10/2004 BVĐK tinh Yên Bái Nữ Tày Ngô Văn Sở
235 CH19235 Nguyễn Thanh Huyền 12/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
236 CH 19236 Nguyễn Thị Khánh Huyền 26/01/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng
237 CH 1923 7 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 23/04/2004 BVPS Bắc Giang Nữ Kinh Ngô Văn Sở
238 CH 19238 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/02/2004 Vụ Băn - Nam Định Nữ Kinh Bát Xát
239 CH 19239 Nguyên Thu Huyền 16/02/2004 Bão Tháng - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
240 CH 19240 Trần Khánh Huyền 05/06/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng
241 CH 19241 Trịnh Khành Huyền 14/06/2004 Băc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng
242 CH 19242 Vũ Ngọc Huyền 17/02/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn
243 CH 19243 Hoàng Kim Trần Khai 10/05/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở
244 CH 19244 Hoàng Kim Trần Khang 10/05/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sờ
245 CH 19245 Nguyễn Tuệ Khanh 16/12/2004 Kim Tân-Lào Cai Nữ Kinh Bình Minh
246 CH 19246 Cao Quốc Khánh 27/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
247 CH 19247 Nguyễn Công Quốc Khánh 02/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
248 CH 19248 Nguyễn Duy Khảnh 16/07/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng
249 CH 19249 Phạm Duy Khánh 10/05/2004 BV tinh Yên Bái Nam Kinh Khánh Yên
250 CH 19250 Phạm Quang Khánh 29/05/2004 Bác Lệnh - Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng
251 CH 19251 Phạm Đăng Khuê 12/04/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Kinh TT Mường Khương
252 CH 19252 Đinh Hoàng Kicn 01/01/2004 Lảo Cai - Lào Cai Nam Nùng Pom Hán
253 CH 19253 Phạm Trung Kiên 10/01/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Số 1 Phủ Nhuận
254 CH19254 Đinh Hoàng Lãm 18/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
255 CH 19255 Hoàng Duy Lâm 14/02/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Kinh TT Mường Khương
256 CH 19256 Lý Khánh Lâm 05/09/2004 Bào Yên - Lào Cai Nam Dao PTDTNT THCS&THPT Bào Ycn
257 CH19257 Nguyễn Tiên Lâm 27/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
258 CH19258 Kiều Ngọc Lan 19/05/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
259 CH 19259 Chu Quốc Lập 27/10/2004 Lảo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng
260 CH 19260 Lùng Văn Lập 26/02/2004 Simacai - Lào Cai Nam Nùng Simacai
261 CH 19261 La Hoàng Lê 29/05/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nữ Tày PTDTNT THCS&THPT Văn Bàn
262 CH 19262 Mai Hồng Lịch 01/05/2004 Bão Thẳng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
263 CH 19263 Trần Thị Mỹ Liên 02/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
264 CH 19264 Trương Thị Liên 15/09/2004 Bắc Hả - Lảo Cai Nữ Dao PTDTNT THCS&THPT Băc Há
265 CH 19265 Cao Khánh Linh 18/12/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng
266 CH 19266 Đặng Thị Thúy Linh 04/03/2004 Bảo Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Số 2 Xuân Quang
267 CH 19267 Đỗ Thị Ngọc Linh 19/03/2004 BVPS Thanh Hóa Nữ Kinh Lê Quý Đôn
268 CH 19268 Đoàn Khánh Linh 22/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
269 CH 19269 Hoàng Lê Mai Linh 20/11/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nữ Dáy Lê Quý Đôn
270 CH 19270 Lê Thị Mai Linh 31/01/2004 BVĐK số 1 tinh Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng
271 CH 19271 Lê Trần Khánh Linh 04/06/2004 BVĐK - tinh Tuyên Quang Nữ Kinh Kim Tân
272 CH 19272 Lưu Khánh Linh 08/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lè Hồng Phong
273 CH 19273 Nguyễn Đỗ Phương Linh 20/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
274 CH 19274 Nguyễn Khánh Linh 09/10/2004 Bão Yên - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
275 CH 19275 Nguyễn Khánh Linh 12/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
276 CH 19276 Nguyễn Ngọc Linh 24/12/2004 Sapa - Láo Cai Nữ Kinh Kim Đồng
277 CH19277 Nguyền Ngọc Linh 15/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở
278 CH 19278 Nguyền Thị Diệu Linh 12/01/2004 BV tinh Đắk Lắk Nữ Kinh Bắc Lệnh
279 CH 19279 Nguyễn Thúy Linh 01/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
CH 19280 Nguyễn Tuệ Linh 08/10/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nữ Kinh Bấc Cưởng
280
281 CH 19281 Phạm Khánh Linh 27/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
282 CH 19282 Phạm Nhật Linh 18/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lè Quý Đôn
283 CH 19283 Phạm Thúy Linh 19/01/2004 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Bắc Lệnh
284 CH 19284 Trần Bảo Linh 28/01/2004 Trạm YT TT Hạ Hòa Nữ Kinh Kim Tân
285 CH 19285 Trần Diệu Linh 19/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
CH 19286 Trần Khánh Linh 03/05/2004 Lào Cai - Láo Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng
286
287 CH19287 Trương Khánh Linh 21/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
288 CH 19288 Vũ Ngọc Linh 25/09/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám
289 CH 19289 Vũ Thị Linh 01/02/2004 Bảo Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Sơn Hài
290 CH 19290 Vũ Thùy Linh 04/10/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Tăng Loỏng
291 CH 19291 Tần Láo Lở 16/01/2004 Bát Xàt - Lảo Cai Nam Dao PTDTNT THCS&THPT Bát Xát
292 CH 19292 Vù Ngọc Loan 05/10/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nữ Kinh SỔ 1 Gia Phú
PTDTNT THCS&THPT Bảo
293 CH 19293 Lương Vũ Tiên Lộc 28/03/2004 Bão Tháng - Lào Cai Nam Tày Thẳng
294 CH 19294 Hoàng Bảo Long 09/08/2004 BVPS Thái Bình Nam Kinh Lê Quý Đôn
295 CH 19295 Nguyễn Bão Long 24/12/2004 Bão Yên - Lào Cai Nam Kinh Lê Quỷ Đôn
296 CH 19296 Nguyễn Thành Long 18/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
297 CH 19297 Phạm Thành Long 10/02/2004 Báo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng
298 CH19298 Phạm Ngọc Lương 06/09/2004 Bắc Lênh - Lào Cai Nam Kinh Bình Minh
299 CH19299 Lê Hoàng Anh Lượng 03/06/2004 Bão Yên - Lào Cai Nam Tày PTDTNT THCS&THPT Bảo Ycn
300 CH19300 Đinh Nguyễn Nhật Ly 12/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng
301 CH19301 Đặng Ngọc Mai 21/01/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nữ Tày Lê Quý Đôn
302 CH19302 Đinh Nguyễn Quỳnh Mai 11/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
303 CH 19303 Đình Thị Ngọc Mai 21/11/2004 Đông Anh - Hà Nội Nữ Kinh Lê Quý Đôn
304 CH 19304 Đồ Thị Tuyết Mai 10/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong
305 CH 19305 Hà Ngọc Mai 07/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
306 CH 19306 Khúc Hoàng Mai 05/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng
307 CH 19307 Lê Phương Mai 23/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
308 CH 19308 Lương Thị Kiểu Mai 01/06/2004 Bào Yên - Lào Cai Nữ Tày PTDTNT THCS&THPT Bảo Yên
309 CH 19309 Nguyễn Thanh Mai 21/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Tẳng Loóng
310 CH19310 Nguyễn Thị Xuân Mai 27/07/2004 Bắc Quang - Hà Giang Nữ Kinh Lê Hồng Phong
311 CH19311 Nguyễn Tuyết Mai 13/06/2004 Than Uyên - Lai Châu Nữ Tày Lê Quỷ Đôn
312 CH19312 Trần Ngọc Mai 24/09/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh TT Bát Xát
313 CH19313 Vũ Phương Mai 04/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
314 CH19314 Vũ Phương Mai 03/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
315 CH19315 Vương Nhật Mai 19/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Nùng Ngô Văn Sở
316 CH19316 Phạm Đức Mạnh 20/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám
317 CH19317 Phan Đức Mạnh 22/07/2004 Thái Thụy - Thái Binh Nam Kinh Simacai
318 CH19318 Trần Đức Mạnh 18/02/2004 Duyên Hãi - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
319 CH19319 Trằn Tiến Mạnh 18/06/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Xuân Giao
320 CH 19320 Doãn Huyền Mi 20/06/2004 Simacai - Lào Cai Nữ Kinh TT Bắc Hà
321 CH 19321 Chu Quang Minh 01/05/2004 Bẳc Hà - Láo Cai Nam Kinh Pom Hán
322 CH 19322 Đinh Thế Minh 04/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng
323 CH 19323 Đỗ Hoàng Minh 26/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở
324 CH 19324 Hà Kim Minh 16/11/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quỷ Đôn
325 CH 19325 Hồ Tuệ Minh 18/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
326 CH 19326 Lê Hiểu Minh 02/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
327 CH 19327 Lê Khánh Minh 02/09/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lô Quý Đôn
328 CH 19328 Lê Nhật Minh 19/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
329 CH 19329 Nguyễn Anh Minh 10/02/2004 Than Uyên - Lai Châu nam Kinh Kim Tân
330 CH 19330 Phạm Bão Minh 09/08/2004 Bão Thắng - Lào Cai Nam Kinh Phó Lu
331 CH 19331 Thào Văn Minh 05/01/2004 Simacai - Lào Cai Nam Mông PTDTNT THCS&THPT Simacai
332 CH 19332 Vũ Trịnh Minh Minh 20/12/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
PTDTNT THCS&THPT Si Ma
333 CH19333 Giàng Thị Mùa 12/07/2004 Si Ma Cai - Lào Cai Nữ Mòng Cai
334 CH 19334 Nguyễn Hà My 27/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trong
335 CH19335 Nguyền Trần Thảo My 26/08/2004 Bão Thẳng - Lào Cai Nữ Kinh Phổ Lu
337 CH19337 Trần Quỳnh My 11/09/2004 BVĐK số II - tinh Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trong
338 CH 19338 Trương Trà My 16/10/2004 Lào Cai - Láo Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
339 CH 19339 Lê Na 20/09/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Bình Minh
340 CH 19340 Bùi Hoàng Nam 07/06/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh TT Mường Khương
341 CH 19341 Đặng Duy Nam 01/09/2004 BV tinh Yên Bái Nam Kinh Lê Quý Đôn
342 CH 19342 Đỗ Việt Nam 20/10/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Phổ Lu
343 CH 19343 Nguyễn Hoàng Nam 08/02/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Phố Lu
344 CH 19344 Phạm Hải Nam 26/12/2004 Simacai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
345 CH 19345 Đào Thu Nga 06/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh TT Mường Khương
PTDTNT THCS&THPT Bảo
346 CH 19346 Mã Thị Quỳnh Nga 09/06/2004 Báo Thắng - Lào Cai Nữ Tày Thắng
347 CH 19347 Trần Huyền Nga 22/12/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
348 CH 19348 Hoàng Thị Thúy Ngàn 27/08/2004 Bảo Yên - Lào Cai Nữ Tày PTDTNT THCS&THPT Bào Yên
349 CH 19349 Mai Kiều Ngàn 16/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng
350 CH 19350 Nguyễn Thanh Ngân 28/11/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Tày Kim Đồng
351 CH 19351 Nguyên Thị Kim Ngân 26/05/2004 Văn Yên - Yên Bài Nữ Kinh PTDTNT THCS&THPT Bác Hà
352 CH 19352 Nguyễn Thu Ngân 19/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn
353 CH 19353 Phan Thu Ngân 28/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
354 CH19354 Bùi Minh Ngọc 01/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
355 CH19355 Bùi Minh Ngọc 07/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
356 CH19356 Đặng Hoàng Thào Ngọc 20/09/2004 Khoa săn BV tinh Yên Bái Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám
357 CH19357 Đỗ Thị Bích Ngọc 02/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
358 CH 19358 Lê Hồng Ngọc 01/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cường
359 CH 19359 Lê Vũ Bảo Ngọc 03/02/2004 Yên Bái - Yên Bái Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám
360 CH19360 Ma Phan Ngọc 03/06/2004 Simacai - Lào Cai Nam Mông PTDTNT THCS&THPT Simacai
361 CH 19361 Nguyên Ánh Ngọc 07/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Pom Hán
362 CH 19362 Nguyễn Minh Ngọc 19/06/2004 BVPSTW - Hà Nội Nữ Kinh Kim Tân
363 CH19363 Nguyên Vũ Lương Ngọc 03/10/2004 BV tinh Yên Bái Nữ Kinh Bát Xát
364 CH 19364 Vũ Bào Ngọc 18/05/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
365 CH19365 Hồ Đức Cành Nguyên 04/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Hoa Lẽ Quý Đôn
366 CH 19366 Hoàng Đinh Nguyên 05/09/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kiin Đồng
367 CH 19367 Hoàng Thào Nguyên 05/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
368 CH 19368 Nguyễn Hạnh Nguyên 26/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
369 CH 19369 Quốc Ánh Nguyệt 14/11/2004 Sapa - Lào Cai Nữ HMông Kim Tân
370 CH 19370 Vũ Thị Ánh Nguyệt 12/10/2004 Nam Trực - Nam Định Nữ Kinh Kim Tân
371 CH 19371 Vũ Lỗ Hoàng Nhân 13/03/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng
372 CH 19372 Lý Long Nhật 24/12/2004 Bát Xát - Lào Cai Nam Giáy PTDTNT THCS&THPT Bát Xát
373 CH19373 Nguyễn Minh Nhật 01/01/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Tày Lê Quý Đôn
374 CH 19374 Đoán Yên Nhi 21/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Bẳc Lệnh
375 CH 19375 Hoàng Uyền Nhi 31/10/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Sán Dìu Hoàng Hoa Thám
376 CH 19376 Nguyễn Hoàng Yên Nhi 31/10/2004 Trấn Yên - Yèn Bái Nữ Táy Hoàng Hoa Thảm
377 CH 19377 Nguyễn Ngọc Nhi 01/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám
378 CH19378 Nguyễn Thủy Nhi 30/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
379 CH 19379 Nguyễn Trần Uyển Nhi 06/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong
380 CH 19380 Phạm Thảo Nhi 28/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
381 CH19381 Phạm Thị Yên Nhi 22/12/2004 Lý Nhân - Hà Nam Nữ Tày Lê Văn Tám
382 CH 19382 Phan Ngọc Nhi 04/11/2004 BVPS Nam Định Nữ Kinh Lê Quý Đôn
383 CH 19383 Lê Hải Như 11/01/2004 Bác Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng
384 CH 19384 Nguyễn Quỳnh Như 13/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
385 CH19385 Đỗ Tuyết Nhung 25/07/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Lệnh
386 CH 19386 Nguyền Hồng Nhung 26/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng
387 CH 193 87 Nguyễn Lê Tuyết Nhung 03/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
388 CH 19388 Trần Hồng Nhung 13/02/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
389 CH 19389 Trần Lý Huyền Nhung 04/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
390 CH 19390 Vũ Trang Nhung 03/09/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng
391 CH 19391 Lương Nguyễn Bào Ninh 23/05/2004 Bảo Yên - Lào Cai Nam Tày SỔ 1 Bào Hà
392 CH 19392 Đinh Trọng Phúc 21/01/2004 BVĐK số II - tinh Lào Cai Nam Kinh Bắc Lệnh
393 CH 19393 Lục Đại Phúc 20/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Mông Kim Tân
394 CH 19394 Nguyễn Cao Minh Phúc 07/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng
395 CH 19395 Nguyễn Đinh Phúc 20/06/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Số 2 Xuân Quang
396 CH 19396 Nguyễn Hồng Phúc 17/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
397 CH 19397 Bùi Mai Phương 03/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
398 CH 19398 Nguyễn Thu Phương 03/03/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Sổ 2 Xuân Quang
399 CH 19399 Nông Thu Phương 08/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Tày Lê Hồng Phong
400 CH 19400 Phạm Hà Phương 23/05/2004 Bảo Yên - Lào Cai Nữ Kinh TT Bắc Hà
401 CH 19401 Phạm Mai Phương 24/06/2004 BVĐK huyện Văn Bàn - Lào CaiNữ Kinh Khánh Yên
402 CH 19402 Trần Mai Phương 15/12/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
403 CH 19403 Lương Minh Quân 21/08/2004 Bão Yên - Láo Cai Nam Nùng Nam Cường
404 CH 19404 Ngõ Việt Anh Quân 30/04/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Phổ Lu
405 CH 19405 Nguyễn Anh Quân 04/12/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
406 CH 19406 Vi Văn Quân 02/02/2004 BV tình Láo Cai Nam Dáy Đồng Tuyển
407 CH 19407 Kiểu Minh Quang 30/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
408 CH 19408 Phạm Minh Quang 31/03/2004 Bão Thắng - Lào Cai Nam Kinh Lỷ Tự Trọng
410 CH 19410 Nguyễn Hoàng Đỗ Quyên 12/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Nùng Lê Quý Đôn
411 CH19411 Nguyễn Diễm Quỳnh 21/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Qúy Đôn
412 CH19412 Nguyễn Diễm Quỳnh 07/08/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Số 1 Gia Phú
413 CH19413 Nguyễn Như Quỳnh 09/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng
414 CHI9414 Nguyễn Thúy Quỳnh 03/06/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Kinh SỔ 1 Gia Phú
415 CH19415 Giàng Thị Sang 13/10/2004 BV Bác Hà - Lào Cai Nữ Phù Lá PTDTNT THCS&THPT Bãc Hà
416 CH19416 Lè Hồng Sáng 01/03/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nam Tày Khánh Yên
417 CH 19417 Đặng Thi Sậu 09/02/2004 Bão Yên - Lào Cai Nữ Dao PTDTNT THCS&THPT Bào Ycn
418 CH19418 Phúng Sử Siểu 03/03/2004 Sapa - Lào Cai Nam Dao PTDTNT THCS&THPT Sapa
419 CH19419 Hoàng Trường Sơn 07/09/2004 Kim Tàn - Lào Cai Nant Kinh Lê Quý Đôn
420 CH 19420 Nguyễn Tiền Sơn 20/06/2004 TTYT huyện Bát Xát Nam Kinh Bát Xát
421 CH 19421 Trần Đức Sơn 13/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Bắc Cường
422 CH 19422 Đào Tuyết Tâm 01/08/2004 Báo Yên - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
423 CH 19423 Lê Mỹ Tâm 01/03/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
424 CH 19424 Lè Thị Thanh Tân 03/01/2004 Yên Lạc - Vĩnh Phúc Nữ Kinh Lê Quý Đôn
425 CH 19425 Lê Duy Thái 30/09/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng
426 CH 19426 Nông Đức Thài 20/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Tày Lê Quý Đôn
427 CH 19427 Đặng Thị Hồng Thám 10/04/2004 Bão Yên - Lào Cai Nữ Dao PTDTNT THCS&THPT Bảo Yên
428 CH 19428 Phạm Thị Thắm 06/06/2004 Bảo Tháng - Lào Cai Nữ Kinh Sổ 3 Xuân Quang
429 CH 19429 Nguyên Mạnh Thắng 25/05/2004 Bảo Tháng - Lào Cai Nam Tày Lý Tự Trọng
430 CH 19430 Vu Việt Thăng 04/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
431 CH 19431 Nguyễn Minh Thanh 02/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sờ
432 CH 19432 Nguyễn Phương Thanh 10/11/2004 Lào Cai - Láo Cai Nữ Kinh Kim Tân
433 CH 19433 Trần Thị Phương Thanh 27/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Binh Minh
434 CH 19434 Vũ Lê Thanh 02/12/2004 Bảo Thảng - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng
435 CH 19435 Đàm Thu Thành 03/01/2004 Bão Tháng - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
436 CH 19436 Đặng Ngọc Thánh 06/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
437 CH 19437 Đào Trung Thành 15/05/2004 Simacai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng
438 CH 19438 Lê Tiến Thành 17/03/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
439 CH 19439 Nguyễn Công Thành 22/06/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
440 CH 19440 Hoàng Thị Phương Thảo 06/12/2004 BV Việt Pháp Nữ Kinh Lê Quý Đôn
441 CH 19441 Ngô Lương Thảo 13/12/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh Lề Quý Đôn
442 CH 19442 Nguyễn Phương Thảo 04/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Lệnh
443 CH 19443 Nguyễn Phương Thảo 14/01/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
444 CH 19444 Nguyền Phương Thào 04/10/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng
445 CH 19445 Nguyễn Phương Thảo 23/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám
446 CH 19446 Nguyễn Thị Thanh Thảo 30/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoảng Hoa Thám
447 CH 19447 Trần Mai Thào 24/07/2004 Báo Thắng - Láo Cai Nữ Kinh Phổ Lu
448 CH 19448 Trần Nguyễn Phương Thào 27/07/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trong
449 CH 19449 Trần Phương Thảo 27/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
450 CH 19450 Trần Thị Phương Thảo 06/08/2004 Thường Tin - Hà Nội Nữ Kinh Kim Tân
451 CH 19451 Trần Thị Phương Thào 29/03/2004 Phú Thọ - Phú Thọ Nữ Kinh Lê Quý Đôn
452 CH 19452 Vũ Phương Thào 13/10/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở
453 CH 19453 Vũ Phương Thào 10/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám
454 CH 19454 Nguyễn Công Thiện 29/06/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
455 CH19455 Viên Đinh Thông 27/11/2004 Bắc Hà - Lào Cai Nam Kinh Simacai
456 CH 19456 Đinh Hoài Thu 04/10/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
457 C1119457 Nguyền LỄ Thu 11/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn
458 CH 19458 Nguyền Thị Hà Thu 23/02/2004 BVĐK tĩnh Yên Bái Nữ Kinh Kim Đồng
459 CH 19459 Đặng Anh Thư 28/06/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng
460 CH 19460 Liễu Minh Thư 02/03/2004 BV huyện Văn Bàn - Lào Cai Nữ Tày Khánh Yên
461 CH 19461 Lý Anh Thư 11/11/2004 Bão Thăng - Lào Cai Nữ Tay Kim Tân
462 C1119462 Nguyễn Minh Thư 28/08/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh TT Bát Xát
463 CH 19463 Nguyễn Minh Thư 18/03/2004 Hạ Hòa - Phú Thọ Nữ Kinh Kim Tân
464 CH 19464 Vu Thị Minh Thư 16/06/2004 Bão Ycn - Lào Cai Nữ Kinh Số 1 Bảo Hà
465 CH 19465 Quách Huyên Thương 19/04/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh Ix Quý Đôn
466 CH 19466 Nguyễn Hoàng Thanh Thúy 08/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Tày Kim Tân
467 CH 19467 Phùng Thị Thúy 03/01/2004 Bàt Xát - Lào Cai Nữ Mường PTDTNT THCS&THPT Bát Xát
PTDTNT THCS&THPT Mường
468 CH 19468 Lù Thu Thủy 20/04/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Núng Khương
469 CH 19469 Văn Thị Thu Thủy 26/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
470 CH 19470 Đỗ Tliùy Tiên 29/03/2004 BVĐK số II - tinh Lào Cai Nữ Tày Lùng Vai
471 CH 19471 Nguyễn Ngọc Tiến 14/01/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Phố Lu
472 CH 19472 Hoàng T11U Trà 29/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Tày Cam Đưởng
473 CH 19473 Phạm Trần Hương Trà 27/10/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Số 1 Xuân Quang
474 CH 19474 Lý Bào Trâm 05/11/2004 Bẳc Hà - Lào Cai Nữ Nùng TT Bắc Hà
475 CH 19475 Cấn Thị Huyên Trang 17/06/2004 Bảo Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở
476 CH 19476 Hoảng Thanh Trang 10/01/2004 Lào Cai - Láo Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng
477 CH 19477 Lưu Thúy Trang 15/11/2004 Bảo Thăng - Láo Cai Nữ Kinh TT Phong Hái
478 CH 19478 Nguyễn Huyền Trang 20/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Dáy Bắc Cưởng
479 CH 19479 Nguyễn Huyền Trang 12/05/2004 Yên Binh - Yên Bái Nữ Kinh Kim Tân
480 C1119480 Nguyễn Huyền Trang 23/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
481 CH 19481 Nguyền Thị Phương Trang 19/02/2004 Trạm YT xã Tiêu Động Nữ Kinh Kim Đồng
482 CH 19482 Nguyền Thu Trang 15/08/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng
483 CH 19483 Nguyễn Thúy Trang 25/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn
484 CH 19484 Phạm Ngọc Báo Trang 07/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám
485 CH 19485 Phạm Phương Trang 30/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
486 CH 19486 Phạm Thị Kiều Trang 31/01/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám
487 CH 19487 Phạm Thúy Trang 03/10/2004 BV huyện Quỳnh Phụ Nữ Kinh Kim Tân
488 CH 19488 Phùng Thị Trang 22/01/2004 Than Uyên - Lai Châu Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám
489 CH 19489 Trần Hà Trang 26/08/2004 Báo Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Tăng Loõng
490 CH 19490 Trần Huyền Trang 04/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lè Quý Đôn
491 CH 19491 Trần Kiều Trang 07/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở
492 CH 19492 Trần Thúy Trang 31/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
493 CH 19493 Trần Thúy Trang 04/10/2004 Sa Pa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng
494 CH 19494 Nguyễn Ọuốc Triệu 16/02/2004 BVĐK số 1 Lào Cai p. Kim Tân Nam Kinh Lê Quý Đôn
495 CH 19495 Nguyễn Quý Trọng 12/09/2004 Báo Yên - Lào Cai Nam Kinh só 1 Báo Hà
496 CH 19496 Nguyễn Thị Thanh Trúc 15/01/2004 BVĐK số I - tinh Láo Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
497 CH 19497 Đặng Đức Trung 04/12/2004 Bảo Thẳng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
498 CH 19498 Lê Sỹ Việt Trung 28/10/2004 TTYT huyện Thống Nhất Nam Kinh Lê Quý Đôn
499 C1119499 Nguyễn Thành Trung 24/06/2004 Sapa - Láo Cai Nam Kinh Kim Đồng
500 CH19500 Nguyễn Thánh Trung 11/10/2004 Bảo Yên - Lào Cai Nam Kinh Sổ 1 Bảo Hả
501 CHI9501 Vũ Quốc Trung 27/12/2004 Bát Xát - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
502 CH 19502 Nguyền Văn Trướng 13/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám
503 CH 19503 Đồ Thanh Tú 18/12/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Kinh Lùng Vai
504 CH19504 Nguyễn Anh Tú 30/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
505 CH19505 Nguyễn Kiều Tuân 28/10/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng
506 CH 19506 Nguyền Anh Tuấn 23/05/2004 Băc Hà - Lào Cai Nam Kinh Băc Hà
507 CH19507 Nguyễn Quốc Tuấn 06/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
508 CH19508 Hàn Sơn Tùng 16/12/2004 BVĐK sổ I - tinh Lào Cai Nam Kinh Bắc Cường
509 CH 19509 Ngô Hoàng Tùng 04/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng
510 CH19510 Nguyễn Việt Tùng 10/07/2004 Việt Tri - Phú Thọ Nam Kinh Lê Quý Đôn
511 CH195U Đặng Thị Hồng Tươi 12/04/2004 Định Hóa - Thái Nguyên Nữ Tày Hoảng Hoa Thám
512 CH19512 Hoàng Thu Uyên 08/03/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lè Quỷ Đôn
513 CH19513 Nguyễn Thu Uyên 01/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
514 CH 19514 Trằn Tố Uycn 10/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Dao Hoàng Hoa Thám
515 CH19515 Nguyễn Cẩm Vân 08/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám
516 CH19516 Nguyền Thị Trúc Vân 17/04/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nữ Kinh Khảnh Yên
517 CH19517 Hoàng Quốc Việt 21/06/2004 Báo Thăng - Lào Cai Nam Kinh Lê Quỷ Đôn
518 CH19518 Lê Phú Vinh 10/03/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
519 CH19519 Lê Quang Vinh 05/12/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
520 CH 19520 Nguyễn Thế Vinh 16/02/2004 BV tinh Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám
521 CH 19521 Vũ Quang Vinh 30/07/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nam Kinh Hoảng Hoa Thám
522 CH19522 Nguyền Tùng Vy 17/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
523 CH 19523 Phạm Yến Vy 11/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong
524 CH 19524 Làng Thị Xá 19/10/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Dáy PTDTNT THCS&THPT Bát Xát
525 CH 19525 Dương Hà Yến 17/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
526 CH19526 Lê Th| Hãi Yên 23/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
527 CH 19527 Lò Hải Yến 12/12/2004 Than Uyên - Lai Châu Nữ Thái Kim Tân
528 CH19528 Lương Hài Yên 18/08/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nữ Giáy PTDTNT THCS&THPT Văn Bàn
529 CH 19529 Ly Thó Gơ 10/07/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Hà Nhì YTý
531 CH 19531 Vù Thị Nga 24/02/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ HMông PTDTBT THCS Trinh tường
532 CH 19532 Lẻ Minh Anh Nhặt 05/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Nam Cưởng
533 CH 19533 Lý Hoài Nhi 29/09/2004 Báo Thắng - Lào Cai Nữ Giày Lý Tự Trọng
534 CH 19534 Vú Thị Sài 18/09/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ HMông PTDTBT THCS Trinh tường
535 CH19535 Lồ Phá Sinh 27/08/2004 Mường Khương - Láo Cai Nữ Tu di Mường Khương
536 CH19536 Hoàng Huyền Thương 29/03/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Giày Lùng Vai
537 CH 19537 Đặng Trân Trân 28/12/2004 Văn Yên - Yên Bái Nữ Kinh Kim Tân
538 CH 19538 Trần Vũ Giáng Vân 18/02/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
Diềm thi
ĐK môn DK môn ĐK ntôn Môn Môn Môn
chuyên 1 chuyên 2 chuyên 3 Ngữ Ngoại
Toán chuycn chuyên chuyên
văn ngữ
buổi 1 buổi 2 buổi 3 Tổng B1 Tổng B2 Tổng B3
Toán Tin 6.5 6.5 4.5 3.25 -1 24 15.5
Toán Tin 6.25 9 7 8.5 7.5 39.25 37.25
Vặt lý 5 9 8.7 8 38.7
Vật lý 5.25 6.75 5.1 3 23.1
Sinh 5.25 7.25 8 6.25 20.5
Trung 5.5 6.25 7.8 4.1 27.75
Sinh 7 8.5 7 5.25 22.5
Địa 7.5 6.75 6 8 36.25
Văn 8 6.75 7.6 3.5 22.35
Vật lý 7 8.25 5.6 5.25 31.35
Vật ly 6.5 8.5 8.7 6.25 36.2
Tin Toán 8 8.75 8.1 -1 6.25 22.85 37.35
Đja 6.75 5.75 5.8 4.75 27.8
Địa 7.25 4.25 5.8 5.5 28.3
Vật lý 6.5 7.5 7.8 6.25 34.3
Anh 6 8.25 9.4 6.7 23.65
Sinh Trung 5.5 6.25 5.3 -1 5 15.05 27.05
Văn 6.5 7.5 7.8 5 31.8
Sinh 6 7.75 8.3 5.5 33.05
Hóa 7.5 8.5 8.9 5.25 35.4
Văn 5.75 7 7.9 3.25 27.15
Sinh 7 7.75 7.2 6.75 35.45
Sinh 5.25 5.75 8 6.75 32.5
Địa 3.75 6 1.5 4.25 19.75
Sinh 6.75 7.75 6.8 3.5 28.3
Hóa 7.25 8 8.5 5.25 34.25
Toán Tin 7 8 7.9 5.5 5.25 33.9 33.4
Toán Tin 5.5 7.75 7.1 6.5 5.25 33.35 30.85
Sinh 7.75 6.75 4.6 4 27.1
Anh Trung 7 7 9.2 4.3 5.85 31.8 34.9
Tin 6.75 7.75 8.9 8.5 40.4 23.4
Anh 5.75 5.5 8.8 5.7 31.45
Hóa Anh 7.75 8.5 8.8 3.8 3.75 32.65 32.55
Tin 6.5 9 9.9 8.5 42.4
Đia 8 5.5 6.2 6.5 32.7
Sinh 6 6.75 5.2 1.75 21.45
Anh 6.5 7.5 9.5 7 37.5
Anh Trung 7 5.5 8 5.4 5.5 31.3 31.5
Sinh 6.25 8.25 8.3 5 32.8
Vật lý 5.5 7.25 6 4.5 27.75
Hóa 6.5 9 9 4.5 33.5
Toán Tin 6.75 8 8.3 7.5 6.75 38.05 36.55
Vặt lý 6.25 9 7.4 7.5 37.65
Tin Toán 6 8 4.1 3.5 4.25 25.1 26.6
Hóa 6.5 7 6.4 5.5 30.9
Vật lý 6 7 7.4 4 28.4
Toán Tin 6 8.25 7.2 7.5 7.5 36.45 36.45
Anh 7 7.75 9.6 6.4 37.15
Vật lý Sinh 6 8 9 3.75 1.5 30.5 26
Sinh Lý Toản 6.75 6.75 5.5 -1 3.75 -1 17 26.5 17
Vật lý 8 9.25 7 9.5 43.25
Vật lý 7.25 8.75 8.4 8.25 40.9
Sinh 6.5 7.5 7.8 4.5 30.8
Sinh 7.5 7.75 6.5 6.5 34.75
Anh Trung 6.5 7.5 9.4 5.3 -1 34 21.4
Văn 7.75 7 6.3 6 33.05
Địa 7 5.25 6.2 1.5 21.45
Anh Trung 8.5 7.5 9.2 7.1 -1 39.4 23.2
Văn 7 6.25 4.8 4 26.05
Tin 6.75 8.25 7.5 6.5 35.5
Anh Trung 5 7.25 9.6 6.5 7.1 34.85 36.05
Sinh 6.5 7.75 9.6 5.25 34.35
Anh Trung 6 7.25 8.6 4.1 5.65 30.05 33.15
Trung 5.5 8 9.7 6.93 37.06
Sinh 7 7.25 7.3 5.75 33.05
Văn 4.5 5.75 1.5 4.5 20.75
Trung 6.75 6 9 5.25 32.25
Trung 6.25 7 8 4 29.25
Địa 6.5 7 8.1 7.25 36.1
Anh 7.75 7 8.3 5.3 33.65
Anh Trung 6 8.25 9.5 6 6.5 35.75 36.75
Sinh 5.75 8.5 9.2 6.25 35.95
Trung 7 8.5 9.1 5.85 36.3
Vật ly 5.25 7 6.5 3.25 18.75 25.25 18.75
Hóa 6 7.25 7.3 3 26.55
Văn 5.75 6.25 5.9 7 31.9
Vật lý 6.5 8.75 8.7 6.75 37.45
Toán Tin 4.5 8.5 9.3 7.5 7 37.3 36.3
Toán Tin 6.25 9 9.5 7.25 6 39.25 36.75
Địa Sinh 4 7.5 8.2 3.25 3 26.2 25.7
Hóa 6 5.5 4.4 2.25 20.4
Trung Văn 6.5 7.5 8.3 5.25 7.25 32.8 36.8
Anh Trung 5.75 8 9.3 5.5 6.25 34.05 35.55
Tin 4.75 8.5 8.4 7.75 37.15
Toán Tin 6 9 9.2 7.5 8 39.2 40.2
Sinh 6.25 7.5 3.2 5.25 27.45
Địa 6 6 8.8 8 36.8
Anh 7.25 8.75 9.7 8.7 43.1
Toán Tin 5.75 9 7.8 8.5 8.25 39.55 39.05
Toản 5.25 6 3.7 0.25 15.45
Hóa 6.25 9 8.7 6.25 36.45
Toán Tin 5.25 9.25 9.5 9 6.75 42 37.5
Hóa 5.5 6.25 8.1 2.5 24.85
Hóa 6.5 8 7.4 3.5 28.9
Sừ 7 6.25 5.8 4 27.05
Toán Tin 5.75 8.75 8.3 7.25 8 37.3 38.8
Hóa Anh 6.25 8.25 9.8 6.8 8.75 37.9 41.8
Anh 5.5 6.5 7 1.7 22.4
Vật lý 6 7.75 9.2 7.75 38.45
Toán Tin 5.5 9.75 8.8 7.5 5.75 39.05 35.55
Hóa 4.25 7.75 9.5 5.5 32.5
Toán Tin 3.75 9 9.1 8.5 6.5 38.85 34.85
Hóa 4.5 8.25 7.1 5.25 30.35
Địa 5.5 7 8.2 7 34.7
Hóa 6.5 7 7.7 5.25 31.7
Anh 3.75 6.25 9.4 6.5 32.4
Tin 4.75 9 6.2 5.5 30.95
Toán Tin 6.5 7.5 8.2 7.5 6.5 37.2 35.2
Toán 5 6.25 4.9 5.75 27.65 16.15
Vật lý 6.75 9.5 8 8.25 40.75
Sử 6 7 5.5 3.25 25
Vật lý 6 7.75 7.8 5.5 32.55
Vật lý 5.75 8.25 8.4 7.75 37.9
Sinh Địa 5.5 7.25 5.8 2 5.75 22.55 30.05
Toán 7 7.25 3.4 3.25 24.15
Anh Trung 8 7.5 9.4 5.6 7.05 36.1 39
Anh Trung 7.25 6.75 5.1 2.4 3,35 23.9 #VALUE!
Tin Toán 6 9 8.7 6.5 5.75 36.7 35.2
Sử 5 7.5 9.1 9.5 40.6
Sử 7 6.5 7.9 7.5 36.4
Anh 4.5 7.75 9.7 6.6 35.15
Vật lý 5.75 8.25 8.2 7.75 37.7
Toán Tin 5.25 8.5 8.4 7 5.5 36.15 33.15
Anh Trung 6.25 6.25 9.3 4.3 6.5 30.4 34.8
Địa 5.5 9 5.9 4.25 28.9
Vật lý 5.25 6.75 7.7 3 25.7
Anh Trung 5.75 7.75 9.2 5.6 6.6 33.9 35.9
Anh Trung 6.75 8 9.5 6.3 7.25 36.85 38.75
Hóa 6.75 9 8.9 6.25 37.15
Hóa 5.5 8.5 8.5 4 30.5
Sinh 6.25 8.75 7.3 7.25 36.8
Hóa 5.5 7.75 5.8 2.75 24.55
Vật lý 7 9.25 8.6 7.5 39.85
Anh 5.75 6.25 8.8 4.5 29.8
Anh Trung 5.5 6.75 6 3.5 4.15 25.25 26.55
Anh 7.25 8.5 9.4 5.7 36.55
Toán Tin 6 7 7.8 2.75 1.5 26.3 23.8
Toán Tin 6.5 7.75 5.2 5.5 4.75 30.45 28.95
Anh Trung 6.5 6.25 8.5 6.3 7.15 33.85 35.55
Hóa 6.5 8.5 8.1 5.75 34.6
Vật lý 6.5 8 9 5.75 35
Địa 5.75 6.75 7.7 7 34.2
Văn 5.75 3.75 4.8 3.75 21.8
Toán Tin 7 9 8.1 7 6.75 38.1 37.6
Sử 4.5 7.75 7.3 3 25.55
Anh 6.25 7.75 9.7 7.4 38.5
Địa 7.25 8.25 7.3 6.25 35.3
Sử 7.5 6.25 7.7 5.25 31.95
Anh Trung 6 7.75 9.7 4.6 6.1 32.65 35.65
Toán Tin 6.5 7.25 7.1 4.75 5 30.35 30.85
Toán Địa 5.75 7.5 4.5 3.25 0.5 24.25 18.75
Hóa 6 7.25 8 2.75 26.75
Anh 7 7 9.7 8.5 40.7
Hóa 6.5 9 6.5 5.5 33
Sử Trung 6.5 4.5 8.6 7 33.6
Toán Tin 7.75 10 9.8 7.5 8.25 42.55 44.05
Sinh 6.25 7.25 4.9 5 28.4
Tin 6 8.75 6.8 4 29.55
Văn 8 8.5 8.5 7 39
Anh Trung 7.5 9 9.5 8.2 7.75 42.4 41.5
Toàn Tin 6.75 8.5 6.4 4.75 5.75 31.15 33.15
Vật lý Anh 6.5 7.5 9.2 2.6 4.5 28.4 32.2
Sinh 5.5 8 8.4 8.5 38.9
Sử 6.75 5.75 7.9 4.5 29.4
Sử 6 6.25 4.6 2 20.85
Anh 8 7.25 10 6.8 38.85
Sử 8.5 7.75 7.2 5.5 34.45
Địa 8 7.5 7 7.25 37
Văn 6.75 3.75 4.6 4.5 24.1
Sinh 7 7.75 8.8 7 37.55
Anh Trung 8 7.75 8.7 3.3 5.65 31.05 35.75
Anh 7.25 8.5 9.4 9 43.15
Vật lý 5.25 6.75 4.3 4.25 24.8
Anh 5.25 3.5 6.3 2 19.05
Toán Tin 5.5 8 6.6 7.75 5.75 35.6 31.6
Toán Tin 6.25 9.25 8.4 7 6 37.9 35.9
Toán Tin 7.75 8.5 9.3 7 7.25 39.55 40.05
Văn 8 6 6.8 5.5 31.8
Vật lý 6.5 7.75 7.5 6.25 34.25
Anh Trung 7.75 9 9.6 4.1 6.5 34.55 39.35
Sinh 6.5 7 3.7 1 19.2
Hóa 6 7.25 9 4.5 31.25
Anh Trung 6.5 7.75 8.6 4.3 5.53 31.45 33.91
Hóa 7 9 9 5.25 35.5
Tin Toán 6 8.25 8 -1 8.75 20.25 39.75
Hóa 5 9 8.2 6.5 35.2
Toán Tin 5.5 9.75 9.3 8.25 7.5 41.05 39.55
Hóa 7.5 9 9.4 7.5 40.9
Sinh 7 7.5 9.2 7.75 39.2
Sinh 6 6.75 6.8 8.25 36.05
Địa 6 6 5.2 4.5 26.2
Sinh 7.5 6.8 4 22.3
Sừ 6.5 5.25 5.7 1.5 20.45
Anh 7.75 9.75 9.8 8 43.3 27.3
Sinh 6 6.25 3.8 4.5 25.05
Anh Trung 7 6.5 9.6 6.9 7.58 36.9 38.26
Sinh 5.75 7.75 5.2 4 26.7
Toàn Tin 5.75 9 8.3 7.5 6.5 38.05 36.05
Hóa 6.75 8.5 4.3 6 31.55
Tin 4.25 8.75 6.9 6.25 32.4
Hóa 5 7.75 4.2 3.75 24.45
Toán Tin 5.75 7.25 6.7 5.25 4.5 30.2 28.7
Tin 6.75 8.5 7.9 6.25 35.65
Toán Tin 5 9.25 8.5 7.5 7.5 37.75 37.75
Vật lý 7 8.25 7.9 8 39.15
Toán Tin 6.25 7 6.6 6 6.25 31.85 32.35
Văn 8.5 7.5 5.9 4.25 30.4
Toán Tin 6.5 9 9.6 7.75 7.5 40.6 40.1
Sinh 6.5 5.75 7.3 5 29.55
Hóa 7.75 9 7.8 4.25 33.05
Toán Tin 8 10 8.4 8.25 8.75 42.9 43.9
Vật lý 5.5 7.25 6.1 6.5 31.85
Hóa 7.5 8 5.8 3 27.3
Vật lý 7 8 9 6 36
Toán Tin 7.5 8.75 8.2 7 6.75 38.45 37.95
Vật lý 7.75 8 9.1 9.25 43.35
Văn 7 5.5 3.1 5.5 26.6
Địa 6.75 6.5 5.1 5 28.35
Sử 6.75 5.25 6.1 5.5 29.1
Văn Trung 7 9 8.9 5 -1 34.9 22.9
Anh 8.25 9 9.9 7 41.15
Sinh 6.5 3.5 4 3.5 21
Hóa 6.5 8.75 8.6 5.5 34.85
Toán Tin 6.25 7.25 9.5 4 5.25 31 33.5
Hóa 6.5 8.5 7.7 7 36.7
Toán Tin 7 10 8.9 9.5 8 44.9 41.9
Tin Anh 6 7.75 8.1 -1 9.25 19.85 40.35
Toán Tin 7.5 8.5 9.2 8 5.75 41.2 36.7
Sinh Địa 4.5 6 4.8 -1 6.25 13.3 27.8
Hóa 5.25 8.75 9.2 3.25 29.7
Anh Tin Trung 6.5 8.25 9.1 7.3 -1 38.45 21.85
Sinh 5 7.5 7.8 7 34.3
Anh Trung 5.75 6.75 9.9 5.3 6.85 33 36.1
Văn 5.25 7.5 8.6 3 27.35
Sinh 5 7.5 6.7 5.5 30.2
Sinh 6.25 8 8 8 38.25
Văn 6.5 4.75 4.2 6.5 28.45
Văn 5.5 7.5 5.2 4.5 27.2
Toàn Tin 5.5 9 9.6 8 6.5 40.1 37.1
Sinh 4.5 6.75 5 3 22.25
Hỏa 7.5 7.75 9.2 5.5 24.45 35.45 24.45
Toán Tin 7.5 9 6.8 6.25 6.5 35.8 36.3 23.3
Anh Trung 6 6 7.7 3.4 4.4 26.5 28.5 19.7
Anh Trung 5.75 7.5 9.3 4.5 6.05 31.55 34.65 22.55
Anh 6.5 7 9.6 5.4 33.9
Sinh 6.25 7.25 8.7 6.25 34.7
Sừ 6.5 8.25 7 4 29.75
Hóa 6.5 8.5 2.8 3.25 24.3
Anh Trung 5 6.75 8.8 5.7 -1 31.95 18.55
Anh 7 9 9.9 8.7 43.3
Tin 6.5 6 7.4 3.25 26.4
Toán Tin 5.75 9.25 8.6 8 7 39.6 37.6
Vật lý 6.5 7.5 5.7 6.75 33.2
Vật lý 4.75 7.75 6.8 5.75 30.8
Toán Tin 6.25 9.25 8.9 8.5 8.75 41.4 41.9
Văn 6.75 5.75 4.1 4.75 26.1
Toán Tin 5.75 8.5 8.7 8 8 38.95 38.95
Vặt lý 6.5 8 7.4 3.75 29.4
Toàn Tin 5.75 8.75 8 6 7 34.5 36.5
Địa 5.25 3.25 1.4 1.5 12.9
Văn 7.5 7.25 7.1 7.5 36.85
Hóa Sinh 5.5 7.5 4.4 5.25 1 27.9 19.4
Anh 5 5.25 9.8 7.2 34.45
Tin 5.75 6.5 4.6 2.75 22.35
Văn 7.5 6.25 6.5 6.25 32.75
Sinh 6.5 7.5 6.3 7.25 34.8
Địa 6 7.5 8.8 4 30.3
Toán Tin 7.25 8.5 8.9 5.5 5.75 35.65 36.15
Anh 6.25 7.75 9.6 4.8 33.2
Vật lý 6.25 6.75 6.5 4.75 29
Sinh 7 7 7.7 5 31.7
Trung 5.5 8.25 9.2 5 32.95
Anh Trung 6.75 7.75 9.1 7.8 7.7 39.2 39
Trung 6 7.25 9.3 5.7 33.95
Vật lý 6.5 6.75 4.8 3 24.05
Anh 8 9 9.6 6.7 40
Tin 5 8 9.2 5.5 33.2
Toán Địa 6.75 8.5 7.2 6.5 5 35.45 32.45
Văn 6.75 7 4.4 5 28.15
Sử 5.25 6.75 6 7.25 32.5
Anh Trung 5.75 6.75 9.2 7 7.95 35.7 37.6
Trung 6.5 7.25 8.5 5.25 32.75
Sinh 6 6.75 5.5 5.75 29.75
Tin 6.25 8 7.3 7.5 36.55
Hóa 6.5 8.5 7.3 5.25 22.3 32.8
Tin 5.5 8.25 7.2 4.25 20.95 29.45
Anh 6 5.75 7.8 6.7 32.95
Địa 5.75 7.5 9 8.25 38.75
Sử Toán 5.25 6.5 4.4 1.25 3.5 18.65 23.15
Anh Trung 8 8.5 9.8 7.8 7.83 41.9 41.96
Hóa 5.25 7.5 3.9 3 22.65
Sinh 5.5 4 6.1 5.75 27.1
Anh 6.5 4.5 8.4 2.9 25.2
Toán Tin 7 8.5 8.8 7.75 7.75 39.8 39.8
Tin 5.75 8.5 7.5 7 35.75
Vật lý 5.5 8.75 7.6 7.25 36.35
Anh Trung 6.25 6 8.3 4.1 6.3 28.75 33.15
Sinh Địa 6.25 7.25 4.1 9.25 5.75 36.1 29.1
Vật lý 4.75 6.25 1.9 1.75 16.4
Văn 7.5 7.25 6.3 4.5 30.05
Anh 6.75 6.75 8.5 3 28
Sinh 6.75 7 5 3.75 26.25
Tin 5.5 7.75 6.4 3 25.65
Sinh 6 6.75 5.7 6 30.45
Văn 7.25 5 7.9 4.5 29.15
Anh 8.75 8 9.8 6.6 39.75
Vật lý 7 7.75 8.6 7 37.35
Văn 8 4.75 3 5 25.75
Hóa 7 8.5 9.2 5.25 35.2
Văn 7.5 7 6.6 5.5 32.1
Toàn Tin 6.75 9 7.1 4.5 5 31.85 32.85
Sinh 6.25 8 6.9 7.25 35.65
Anh Tin 7.5 9 8.8 6.5 5.25 38.3 35.8
Anh Trung 6 7.5 7.7 3.4 4.85 28 30.9
Vật lý 7.25 8.25 4.9 5 30.4
Hóa 6.75 8.5 9.1 6.75 37.85
Toán Địa 6 7.75 4.4 3.25 1.25 24.65 20.65
Toán Tin 6.25 7.75 9.5 4 6 31.5 35.5
Hóa 5 7.75 3.7 4.25 24.95
Anh Trung 7 7.5 9.6 6.4 7.15 36.9 38.4
Hóa 6.25 8.25 5.9 3.5 27.4
Anh 7.5 7.5 9.8 8.9 42.6
Tin 7 9.5 8.8 8.25 41.8
Tin 6.25 7 9.3 7.75 38.05
Anh Trung 6.5 7.25 8 4 5.8 29.75 33.35
Hóa 6.5 8.25 9.2 4 31.95
Địa 5.75 7.5 8.8 6.25 34.55
Sử 7.75 7.75 6.3 5 31.8
Trung 7.25 8.5 9 4.73 34.21
Toán 6.25 8.5 7.1 8 37.85
Địa 5.75 7.75 3.8 3.75 24.8
Sinh 7.5 8.25 7.5 6.5 36.25
Văn 6.75 4.5 2.1 4 21.35
Sinh 5.75 6.25 4.2 5 26.2
Toán Tin 6.25 8.5 8.8 7.25 7.25 38.05 38.05
Văn 8 3.25 4.6 5.5 26.85
Anh 6.5 5.75 8.3 3.7 27.95
Văn 7.25 7.25 4.6 6 31.1
Hóa 7.5 7.75 8.2 5.75 34.95
Sinh 6 6.5 6.8 4 27.3
Hóa 8 8 8.1 2 28.1
Sinh 5.5 3.75 6.4 6 27.65
Vật lý 5.5 8 6.8 7.5 35.3
Anh 6.75 7.75 9.8 8.5 41.3
Toán Tin 6 9 9 5.5 6.5 35 37
Đja 6 6.5 6 7.75 34
Trung 6.25 7.5 9.3 5.3 33.65
Văn 8 5.75 3.2 6 28.95
Sinh 7.25 7.75 4.7 5.25 30.2
Vật lý 6.75 6 4.9 4 25.65
Sinh 5.75 6.75 5.8 6 30.3
Anh Trung 7.25 6.5 9.8 6.2 7.1 35.95 37.75
Vật lý 8 6.25 9.3 7.25 38.05
Toán Tin 5.25 9.25 6.1 5 5.5 30.6 31.6
Toán Tin 6 8.5 8 6.5 4.75 35.5 32
Sử 8.25 7 7.4 5 32.65
Toẳn Tin 8 8.25 9.2 3.75 5.5 32.95 36.45
Hóa 8 9 9 5.5 37
Sử 6.75 8 7.2 5 31.95
Sử 5.5 6.75 3.3 5.5 26.55
Hóa 6.25 8.5 7 3.25 28.25
Sinh 7 8 8 5 33
Địa 6.25 4.75 5.5 2 20.5
Hóa 5.5 8.25 7.1 2.25 25.35
Sừ 6.75 6.75 7.6 6 33.1
Toán Tin 6.25 9 7.7 4.75 5.75 32.45 34.45
Anh 7 9 9.4 7.2 39.8
Sinh 7 8 7.5 6.25 35
Văn Địa 6 6.5 5.9 4 1 26.4 20.4
Sinh 6.5 8.75 8.6 5.5 34.85
Anh 5 7.25 9 6.2 33.65
Tin 5.75 7.75 5.7 3.5 26.2
Anh 8.25 7 9.3 7.4 39.35
Vật lý 7 7.75 6.2 5.25 31.45
Vãn 7.75 7.5 7.1 6 34.35
Sừ 6.75 6.75 4.6 4 26.1
Anh 6 8.25 9 7 37.25
Anh Trung 6.5 9 9.6 5.8 7.2 36.7 39.5
Anh Trung 6 7 9.3 5.2 6.75 32.7 35.8
Văn 8.25 5 8.2 8 37.45
Anh Trung 6.5 5.5 6.7 2 3.75 22.7 26.2
Anh 8 8.5 9.6 7.4 40.9
Anh 6.5 7 9.8 5.9 35.1
Văn Trung 6.5 7.75 8.7 5.75 5.9 34.45 34.75
Tin 6 8.25 6.2 8.5 37.45
Hóa 7 8.5 9 6 36.5
Địa 6.75 7.25 8.8 6.5 35.8
Văn 7 9 8.7 7.25 39.2
Trung 6.5 8.5 8.6 6.15 35.9
Vật lý 6.75 8.75 7.6 6 35.1
Toán Tin 5.5 7.75 4.8 5.75 4.75 29.55 27.55
Địa 6.25 8.5 6 5.25 31.25
Sử 5.75 7.25 7.5 3.25 27
Anh Trung 7.5 7 8.9 5 6.5 33.4 36.4
Toán Tin 5 7.75 8 7.75 4.75 36.25 30.25
Tin 7.5 7 7.9 8.25 38.9
Anh 6.25 6.25 9.7 6.1 34.4
Toán Tin 7.75 8.5 8.2 8 6.25 40.45 36.95
Vật lý 7.5 8.5 6.6 7.25 37.1
Sinh 6 6.75 7.5 5 30.25
Văn 6.75 6.75 7.9 6.5 34.4
Vật lý 6 6.5 5.7 6.25 30.7
Anh Trung 6 7.25 9.2 4.6 6.25 31.65 34.95
Sinh 6.75 6.5 7.6 7 34.85
Toán Tin 6.25 10 8.8 8 7.75 41.05 40.55
Tin 6.75 8.5 7.8 6 35.05
Toán Tin 7 9.5 9 7.5 8.75 40.5 43
Tin Sinh 5.5 8.75 8 5.75 -1 33.75 20.25
Sử 8 7.75 6.3 8.5 39.05 22.05
Anh 7.25 9 9.8 6.5 39.05
Anh Trung 6.75 6.25 9.3 7.5 7.95 37.3 38.2
Hỏa 7 9 9.5 8.5 25.5 42.5
Sinh 7.25 5 6.5 6.25 31.25
Anh Trung 7.25 7.5 8.6 3.6 5.85 30.55 35.05
Văn 6.5 7 7.1 5 30.6
Toản Tin 6.25 9 8.9 7.25 7.25 38.65 38.65
Sinh Văn 6 4.5 3.5 4.5 2.5 23 19
Vật lý 5.75 8 6 7.25 34.25
Địa 6 5.75 5.9 5.5 28.65
Vật lý 5.25 7.25 6.1 3.5 25.6
Anh Trung 6 8 930 4 5.65 952 955.3
Toán Tin 6.5 8 8.8 8.25 6.25 39.8 35.8
Sinh 6.5 7.25 8.1 7.25 21.85 36.35
Tin sinh 5.5 8.5 8.8 7 5.25 36.8 33.3
Địa 7 8 4.6 4 27.6
Tin 5 7.75 7.8 6.25 33.05
Địa 6 5 2.6 3.25 20.1
Hóa 6.5 7.75 3.5 2.5 22.75
Vật lý 7 8 9.1 7.25 38.6
Sinh 5.75 7.5 7.6 7.75 20.85 36.35
Tin 7 7.25 7.4 4.5 30.65
Hóa 6.25 8.25 9.4 5 33.9
Sinh 6 7.5 6.9 5 30.4
Hóa 6.5 7.5 7.9 8.25 38.4
Văn 5.5 6.25 4.8 4.75 26.05
Vật lý 6 8 7.8 5.75 33.3
Toán Tin 6.25 8.5 8.4 4 8.75 31.15 40.65
Toán Tin 6 10 6.9 6.5 6 35.9 34.9
Toán Tin 6 8 9 6.75 6.75 36.5 36.5
Anh 7 7.75 9.2 7.5 38.95
Anh Trung 5.5 8.5 9.2 6.9 6.95 37 37.1
Anh Trung 6.75 8.5 9.7 4.9 6.28 34.75 37.51
Anh Trung 6.5 7.5 9.6 5.9 6.65 35.4 36.9
Anh Trung 6 7.75 9.8 6.3 6.85 36.15 37.25
Sinh 6.25 7 8.2 5.75 32.95
Địa 6.5 8 7.4 9.25 40.4
Anh Trung 7.25 8 10 6.4 7.75 38.05 40.75
Văn Trung 6.5 6 9.2 5 4.85 31.7 31.4
Tin 6.25 8.5 8 7.5 37.75
Văn 7 4.5 4.2 4 23.7
Văn 6.5 7 4.3 3 23.8
Hóa 6.5 8 7.5 3.75 29.5
Sử 8.5 6.25 5.7 6 32.45
Vật lý 7 9 8.5 8 40.5
Toán Tin 6 9 8 7 6.5 37 36
Văn 7.5 7.25 8 6 34.75 22.75
Sử 6 7.25 7.4 7.75 36.15
Toán 7 7.75 6.9 7.25 36.15
Đja 6.5 6.75 3.9 5.5 28.15
Vật lý 7.75 7.5 7.4 5.75 34.15
Anh 7.5 8.5 9 5.9 36.8
Hóa 5 7.75 7.9 6.5 33.65
Sinh 6.25 6.75 6.8 3.5 26.8
Hóa 6 8.25 7.1 4.5 30.35
Sinh 7.25 8.25 7.7 7.5 38.2
Anh 6.75 8.25 8.7 5.5 34.7
Văn 7.5 5 3.6 4.25 24.6
Vật lý 5.5 8.5 8 6 34
Văn 7.75 8.25 9 3.5 32
Vật lý 5.75 7.25 8.2 2.75 26.7
Anh Trung 7.75 8 8.5 7.4 7.95 39.05 40.15
Địa 5.25 4.5 4.2 2 17.95
Sinh Địa 5.5 5 5.3 9 5.25 33.8 26.3
Sinh 4.5 4.5 3.8 3 18.8
Sinh 6.75 7.75 4.7 5 29.2
Văn 7 7 6.4 6.25 32.9
Toàn Tin 6 7.5 5.8 2.5 3.5 24.3 26.3
Sinh 6.25 8.5 7.8 8 38.55
Trung 6.75 7.5 9.3 5.85 35.25
Văn 7.25 7.75 7.8 5 32.8
Vật lý Văn 5.5 5 6.1 3.75 2.5 24.1 21.6
Văn 7.75 6.75 8 4.75 32
Văn 7 8 7.8 3 28.8
Sinh 7 6.75 7 6.5 33.75
Hóa 5 8.5 7.9 4.25 29.9
Sử 7 8.5 9.5 7.5 40
Anh Trung 6.75 8 9.7 5.6 7.07 35.65 38.59
Hóa 5.25 7 6.8 3.5 26.05
Hóa 7.75 8 9.7 5.75 36.95
Tin 6 8.5 9.1 7.25 38.1
Sử 6 5 4.4 3.75 7 22.9 29.4
Sinh 6 7 5.8 5.5 29.8
Sinh 6.75 7.25 5.2 4.5 28.2
Tin 6 7.25 7.2 4 28.45
Hóa Toán 6.25 7.75 8.2 4 4.75 30.2 31.7
Sinh 6.25 7 7.2 6.25 32.95
Anh 7.75 8 8.1 7.7 39.25
Sinh 7.25 9 8.1 6.5 37.35
Hóa 5.75 8.25 4.6 4.25 27.1
Toán Tin 6.75 8.25 6.9 6.25 6 34.4 33.9
Toán Tin 5.5 9 9 7 7.25 37.5 38
Hóa 6.75 7 7.6 6.5 34.35
Toán Tin 7.25 8 6.4 5.25 3.75 32.15 29.15
Vật lý 6 9 8.7 5.75 35.2
Sử 7.5 6 7.8 9.25 39.8
Tin 5 8.5 7.3 4.25 29.3
Toán Tin 6.5 8.5 9.3 6.25 7 36.8 38.3
Sinh 5.25 8.25 8.4 6.75 35.4
Anh Trung 5 4.75 6.8 3.9 5.45 24.35 27.45
Tin 6.75 9.25 6.1 7 36.1
Hỏa 7.25 9 9.3 5.75 37.05
Văn 8 7 5.2 3.5 27.2
Toán Tin 5.75 9 8 7.5 6.25 37.75 35.25
Anh 6.5 8.5 9.3 7.7 39.7
Hóa 7.5 8.5 9.3 5.5 36.3
Tin 5.5 7.25 7.5 8 36.25
Vật lý 7.5 9 7.9 6.25 36.9
Hóa 4.5 8 6.4 4.5 27.9
Sừ 6.25 7.25 7.4 3.25 27.4
Tin 5.5 7.25 5.6 8 34.35
Tin 5.25 8.5 8.3 8.5 39.05
Trong 6.75 7.25 8.3 5.85 34
Văn 6 5 4.5 3.5 22.5
Sinh 7 7.25 7.9 7 36.15
Văn 7 8 3.9 6.5 31.9
Địa 5.25 7.75 6.4 3.5 26.4
Văn 5.75 5.5 5.3 5.5 27.55
Hóa 5.5 7.5 7 4.25 28.5
Trong 5 7 8.6 7.18 34.96
Trung 4 4.5 9.1 6.95 31.5
Trong 5.25 3.5 8.6 6.76 30.87
Trung 7.25 8 9.3 4.85 34.25
Trong 7.25 7.5 9.6 7.33 39.01
Trong 4.5 5 9.3 7.07 32.94
Trung 3.5 4.75 9.2 7.59 32.63
Trong 4.5 3 9.6 5.03 27.16
Trung 5 6.5 8 6.64 32.78
Trong 6 7.25 6.3 8.1 35.75
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIẺM
r sổ TT
388 CH 19388 Trần Hồng Nhung 13/02/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
159 CH19159 Phạm Thu Hà 13/04/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
380 CH 19380 Phạm Thảo Nhi 28/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
PTDTNT
261 CH 19261 La Hoàng Lê 29/05/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nữ Tày THCS&THPT Văn
Văn Bàn
220 CH 19220 Nguyễn Thiên Hương 10/09/2004 Bát Xát - Láo Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
456 CH 19456 Đinh Hoài Thu 04/10/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn
384 CH 19384 Nguyễn Quỳnh Như 13/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
401 CH 19401 Phạm Mai Phương 24/06/2004 BVĐK huyện Văn Bàn - Lào CaiNữ Kinh Khánh Yên Văn
375 CH 19375 Hoàng Uyền Nhi 31/10/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Sán Dìu Hoàng Hoa Thám Vãn
56 CH 19056 Lê Ngọc Ánh 09/07/2004 Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc Nữ Kinh Lê Hổng Phong Văn
476 CH 19476 Hoảng Thanh Trang 10/01/2004 Lào Cai - Láo Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn
480 C1119480 Nguyễn Huyền Trang 23/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn
265 CH 19265 Cao Khánh Linh 18/12/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn
310 CH19310 Nguyễn Thị Xuân Mai 27/07/2004 Bắc Quang - Hà Giang Nữ Kinh Lê Hồng Phong Văn
469 CH 19469 Văn Thị Thu Thủy 26/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn
482 CH 19482 Nguyền Thu Trang 15/08/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn
76 CH 19076 Giàng Thị Chư 29/09/2004 Simacai - Lào Cai Nữ Mông Bình Minh Văn
525 CH 19525 Dương Hà Yến 17/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn
18 CH 19018 Đinh Trâm Anh 21/02/2004 Lào Cai - Láo Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
PTDTNT
178 CH19178 Lý Thu Hiền 11/04/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Mông THCS&THPT Văn
Mường Khương
207 CH 19207 Ngô Kim Huệ 30/06/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nữ Kinh Khánh Yên Văn
300 CH19300 Đinh Nguyễn Nhật Ly 12/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn
9 CH 19009 Bùi Thị Vân Anh 03/04/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn
305 CH 19305 Hà Ngọc Mai 07/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
PTDTNT
348 CH 19348 Hoàng Thị Thúy Ngàn 27/08/2004 Bảo Yên - Lào Cai Nữ Tày THCS&THPT Văn
Bào Yên
483 CH 19483 Nguyễn Thúy Trang 25/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Văn
237 CH 1923 7 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 23/04/2004 BVPS Bắc Giang Nữ Kinh Ngô Văn Sở Văn
279 CH 19279 Nguyễn Thúy Linh 01/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn
527 CH 19527 Lò Hải Yến 12/12/2004 Than Uyên - Lai Châu Nữ Thái Kim Tân Văn
234 CH 19234 Nguyễn Khánh Huyền 24/10/2004 BVĐK tinh Yên Bái Nữ Tày Ngô Văn Sở Văn
21 CH 19021 Dương Như Anh 13/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nĩr Kinh Lê Quý Đôn Văn
336 CH19336 Trằn Hà My 15/07/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Sapa Văn
217 CH19217 Bùi Thị Hương 02/10/2004 Bào Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Sổ 2 Xuân Quang Văn
369 CH 19369 Quốc Ánh Nguyệt 14/11/2004 Sapa - Lào Cai Nữ HMông Kim Tân Văn
PTDTNT
256 CH 19256 Lý Khánh Lâm 05/09/2004 Bào Yên - Lào Cai Nam Dao THCS&THPT Văn
Bào Ycn
59 CH 19059 Tăng Nguyệt Ánh 13/01/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Nùng Bát Xát Văn
435 CH 19435 Đàm Thu Thành 03/01/2004 Bão Tháng - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
PTDTNT
308 CH 19308 Lương Thị Kiểu Mai 01/06/2004 Bào Yên - Lào Cai Nữ Tày THCS&THPT Văn
Bảo Yên
PTDTNT
467 CH 19467 Phùng Thị Thúy 03/01/2004 Bàt Xát - Lào Cai Nữ Mường THCS&THPT Bát Văn
Xát
169 CH19169 Nguyễn Thu Hăng 01/08/2004 Bắc Hả - Lào Cai Nữ Kinh Simacai Văn
451 CH 19451 Trần Thị Phương Thào 29/03/2004 Phú Thọ - Phú Thọ Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
450 CH 19450 Trần Thị Phương Thảo 06/08/2004 Thường Tin - Hà Nội Nữ Kinh Kim Tân Văn
523 CH 19523 Phạm Yến Vy 11/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong Văn
143 CH19143 Đồ Hương Giang 27/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Hà Văn
PTDTNT
333 CH19333 Giàng Thị Mùa 12/07/2004 Si Ma Cai - Lào Cai Nữ Mòng THCS&THPT Si Văn
Ma Cai
PTDTNT
66 CH 19066 Lương Kim Chi 19/11/2004 Simacai - Lào Cai Nữ Nùng THCS&THPT Văn
Simacai
Diềm thi
DK môn
ĐK ntôn Môn Môn
chuyên Môn chuyên
chuyên 3 Ngữ văn Toán Ngoại ngữ chuycn chuyên
2 buổi 3
buổi 1 buổi 2 Tổng B1 Tổng B Tổng B Văn
412 CH19412 Nguyễn Diễm Quỳnh 07/08/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Số 1 Gia Phú Hỏa
97 CH 19097 Vù Huyền Diệu 06/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa Anh
188 CH19188 Nguyễn Thị Ngân
Hiếu 29/08/2004 Báo Thẳng - Lào Cai Nữ Kinh Tăng Loỏng Hóa
434 CH 19434 Vũ Lê Thanh 02/12/2004 Bảo Thảng - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa
316 CH19316 Phạm Đức Mạnh 20/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa
129 CH19129 Nguyễn Thúy Dương 10/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa
Đặng Thị
511 CH195U Hồng Tươi 12/04/2004 Định Hóa - Thái Nguyên Nữ Tày Hoảng Hoa Thám Hỏa
358 CH 19358 Lê Hồng Ngọc 01/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cường Hóa
489 CH 19489 Trần Hà Trang 26/08/2004 Báo Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Tăng Loõng Hóa
225 CH19225 Nguyễn Đức Huy 22/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thảm Hóa
386 CH 19386 Nguyền Hồng Nhung 26/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa
91 CH 19091 Phan Thành Đạt 27/07/2004 Bát Xát - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa
515 CH19515 Nguyễn Cẩm Vân 08/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa
184 CH19184 Hoàng Duy Hiếu 06/03/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa
241 CH 19241 Trịnh Khành Huyền 14/06/2004 Băc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hỏa
20 CH 19020 Đỗ Thị Ngọc Anh 21/06/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Phố Lu Hóa
186 CHI9186 Nguyễn Chi Hiếu 29/10/2004 Bào Tháng - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa
309 CH 19309 Nguyễn Thanh Mai 21/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Tẳng Loóng Hóa
339 CH 19339 Lê Na 20/09/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Bình Minh Hóa
223 CH 19223 Đỗ Ngọc Huy 13/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng Hóa
140 CH19140 Cao Hương Giang 18/07/2004 BVĐK số II - tinh Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa
502 CH 19502 Nguyền Văn Trướng 13/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa
26 CH 19026 Kiều Thị Mai Anh 19/01/2004 Yên Bái - Yên Bái Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa
432 CH 19432 Nguyễn PhươngThanh 10/11/2004 Lào Cai - Láo Cai Nữ Kinh Kim Tân Hóa
462 C1119462 Nguyễn Minh Thư 28/08/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh TT Bát Xát Hóa
41 CH 19041 Phạm Mai Anh 19/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tư Trọng Hóa
CH19210 Phạm Duy Húng 01/09/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Hóa
210
Nguyễn Tlij
154 CH19154 Ngọc Hà 26/01/2004 BVPS Thái Binh Nữ Kinh Bắc Cường Hóa
285 CH 19285 Trần Diệu Linh 19/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa
33 CH 19033 Nguyễn Phương
Anh 24/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Hóa Anh
101 CH19101 Hoàng Trần Minh
Đức 23/09/2004 Lào Cai - Láo Cai Nam Dày Lê Quý Đôn Hóa
326 CH 19326 Lê Hiểu Minh 02/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa
105 CH19105 Phạm Anh Đức 02/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Hóa
495 CH 19495 Nguyễn Quý Trọng 12/09/2004 Báo Yên - Lào Cai Nam Kinh só 1 Báo Hà Hóa Toán
199 CH19199 Nguyễn Huy Hoàng 03/01/2004 BVĐK số 1 tinh Lào Cai Nam Kinh Hoảng Hoa Thám Hóa
182 CH19182 Đoàn Quang Hiếu 03/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Hóa
45 CH 19045 Trần Nguyễn Quang
Anh 11/04/2004 Bắc Hà - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa
130 CH19130 Nguyền Thúy Dương 24/07/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Hóa
103 CH19I03 Nguyễn Hữu Đức 01/12/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nam Kinh Lê Quỷ Đòn Hóa
464 CH 19464 Vu Thị Minh Thư 16/06/2004 Bão Ycn - Lào Cai Nữ Kinh Số 1 Bảo Hà Hóa
485 CH 19485 Phạm Phương Trang 30/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa
230 CH 19230 Hoàng Thu Huyền 12/12/2004 BVĐK số 11-tinh Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cường Hóa
452 CH 19452 Vũ Phương Thào 13/10/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Hóa
94 CH 19094 Hà Ngọc Diệp 12/04/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Tày Lý Tự Trọng Hóa
PTDTNT
528 CH19528 Lương Hài Yên 18/08/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nữ Giáy THCS&THPT Hóa
Văn Bàn
361 CH 19361 Nguyên Ánh Ngọc 07/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Pom Hán Hóa
341 CH 19341 Đặng Duy Nam 01/09/2004 BV tinh Yên Bái Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa
262 CH 19262 Mai Hồng Lịch 01/05/2004 Bão Thẳng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Hóa Sinh
518 CH19518 Lê Phú Vinh 10/03/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa
321 CH 19321 Chu Quang Minh 01/05/2004 Bẳc Hà - Láo Cai Nam Kinh Pom Hán Hóa
213 CH19213 Vỗ Đại Hùng 06/07/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Hóa
Nguyễn
499 C1119499 Thành Trung 24/06/2004 Sapa - Láo Cai Nam Kinh Kim Đồng Hóa
Nguyễn
152 CH19152 Hoàng Hà 21/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Dao Lê Quý Đôn Hóa
75 CH 19075 Nguyễn Ngọc Chiến 10/08/2004 Bắc Hà - Lào Cai Nam Kinh TT Bắc Hà Hóa
488 CH 19488 Phùng Thị Trang 22/01/2004 Than Uyên - Lai Châu Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa
364 CH 19364 Vũ Bào Ngọc 18/05/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Hóa
319 CH19319 Trằn Tiến Mạnh 18/06/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Xuân Giao Hóa
93 CH 19093 Trịnh Quốc Đạt 19/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quỷ Đôn Hóa
132 CH19132 Hoàng Nguyễn Duy
Bình 27/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Pom Hán Hóa
201 CH 19201 Nguyễn Việt Hoàng 12/05/2004 TTYT Báo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Xuân Giao Hóa
248 CH 19248 Nguyễn Duy Khảnh 16/07/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Hóa
428 CH 19428 Phạm Thị Thắm 06/06/2004 Bảo Tháng - Lào Cai Nữ Kinh Sổ 3 Xuân Quang Hóa
PTDTNT
291 CH 19291 Tần Láo Lở 16/01/2004 Bát Xàt - Lảo Cai Nam Dao THCS&THPT Bát Hóa
Xát
PTDTNT
81 CH 19081 Sân Chẩn Đại 27/04/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Nùng THCS&THPT Hóa
Mường Khương
Diềm thi
ĐK ntôn Môn Môn
chuyên 3 Môn chuyên
Ngữ văn Toán Ngoại ngữ chuycn chuyên
buổi 3
buổi 1 buổi 2 Tổng B1 Tổng B2 Tổng B3 Hóa
216 CH19216 Hoàng Duy Hưng 06/03/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Vật lý
51 CH 19051 Vũ Đức Anh 03/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Vật lý
52 CH19052 Vũ Phương Anh 19/07/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Vật lý
110 CH19II0 Hoàng Anh Dũng 05/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Tày Lý Tự Trọng Vật lý
454 CH 19454 Nguyễn Công Thiện 29/06/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
133 CH19133 Lã Đức Duy 19/01/2004 Lảo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
PTDTNT
205 CH 19205 Tráng Quý Hội 29/02/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Tu Dí THCS&THPT Vật lý
Mường Khương
3 CH 19003 Nguyễn Văn An 25/07/2004 Lảo Cai - Láo Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Vặt lý
429 CH 19429 Nguyên Mạnh Thắng 25/05/2004 Bảo Tháng - Lào Cai Nam Tày Lý Tự Trọng Vật lý
99 CH 19099 Hà Nam Định 28/07/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
353 CH 19353 Phan Thu Ngân 28/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
113 CH19I13 Nguyền Minh Dũng 23/08/2004 Duyên Hãi - Lào Cai Nam Kinh Binh Minh Vật lý
122 CH19122 Đinh Nhật Dương 21/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Vật lý
43 CH 19043 Phạm Minh Anh 09/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Vặt lý
77 CH 19077 Đặng Tiến Cường 09/02/2004 Bão Yên - Lảo Cai Nam Tày Bắc Cường Vật lý
307 CH 19307 Lê Phương Mai 23/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Vật lý
399 CH 19399 Nông Thu Phương 08/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Tày Lê Hồng Phong Vật lý
517 CH19517 Hoàng Quốc Việt 21/06/2004 Báo Thăng - Lào Cai Nam Kinh Lê Quỷ Đôn Vật lý
296 CH 19296 Nguyễn Thành Long 18/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
11 CH19011 Bùi Việt Anh 10/12/2004 Quỳnh Phụ - Thái Binh Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật ly
214 CH19214 Vũ Mạnh Hùng 31/08/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Vật lý
343 CH 19343 Nguyễn HoàngNam 08/02/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Phố Lu Vật lý
504 CH19504 Nguyễn Anh Tú 30/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
390 CH 19390 Vũ Trang Nhung 03/09/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Vật lý
141 CH19141 Đào Hương Giang 22/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Vật lý
15 CH19015 Đào Phương Anh 12/08/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Vật lý
179 CH19179 Nguyễn Thị ThuHiền 09/08/2004 Trực Ninh - Nam Đjnh Nữ Kinh Kim Tân Vật lý
PTDTNT
418 CH19418 Phúng Sử Siểu 03/03/2004 Sapa - Lào Cai Nam Dao THCS&THPT Vật lý
Sapa
460 CH 19460 Liễu Minh Thư 02/03/2004 BV huyện Văn Bàn - Lào Cai Nữ Tày Khánh Yên Vật lý
PTDTNT
468 CH 19468 Lù Thu Thủy 20/04/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Núng THCS&THPT Vật lý
Mường Khương
436 CH 19436 Đặng Ngọc Thánh 06/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Vật lý
253 CH 19253 Phạm Trung Kiên 10/01/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Số 1 Phủ Nhuận Vật lý
112 CH19112 Nguyền Hùng Dũng 13/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng Vật lý
162 CH 19162 Đinh Xuân Hâi 21/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Bát Xát Vật lý Anh
CH19212 Trần Phi Hùng 17/08/2004 Báo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Tầng Loỏng Vật lý
212
374 CH 19374 Đoán Yên Nhi 21/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Bẳc Lệnh Vật lý
10 CH19010 Bùi Triệu Anh 13/04/2004 Yên Binh - Yên Bái Nam Tày Bát Xát Vật lý
254 CH19254 Đinh Hoàng Lãm 18/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
402 CH 19402 Trần Mai Phương 15/12/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
49 CH 19049 Trương Hoàng Anh 05/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Pom Hán Vật lý Sinh
315 CH19315 Vương Nhật Mai 19/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Nùng Ngô Văn Sở Vật lý
258 CH19258 Kiều Ngọc Lan 19/05/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Vặt lý
270 CH 19270 Lê Thị Mai Linh 31/01/2004 BVĐK số 1 tinh Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Vật lý
46 CH 19046 Trằn Tiền Anh 12/04/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Vật lý
40 CH 19040 Phạm Duy Anh 07/06/2004 Kim Tân-Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng Vật lý
470 CH 19470 Đỗ Tliùy Tiên 29/03/2004 BVĐK số II - tinh Lào Cai Nữ Tày Lùng Vai Vật lý
126 CH19126 Nguyễn Lê TháiDương 14/01/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Mường Khương Vật lý
350 CH 19350 Nguyễn Thanh Ngân 28/11/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Tày Kim Đồng Vật lý
420 CH 19420 Nguyễn Tiền Sơn 20/06/2004 TTYT huyện Bát Xát Nam Kinh Bát Xát Vật lý
74 CH 19074 Nguyễn Đức Chiến 13/02/2004 BVĐK số 1 - tinh Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật ly
173 CH19173 Phạm Mỹ Hạnh 26/07/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Số 1 Phổ Ràng Vật lý
275 CH 19275 Nguyễn Linh 12/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Vật lý
Khánh
4 CH19004 Nguyễn Văn An 09/01/2004 TTYT Ý Yên - Nam Định Nam Kinh Tăng Loỏng Vật lý
481 CH 19481 Nguyền Thị Phương
Trang 19/02/2004 Trạm YT xã Tiêu Động Nữ Kinh Kim Đồng Vật lý Văn
PTDTNT
299 CH19299 Lê Hoàng Anh Lượng 03/06/2004 Bão Yên - Lào Cai Nam Tày THCS&THPT Vật lý
Bảo Ycn
Diềm thi
ĐK ntôn Môn Môn
chuyên 3 Môn chuyên
Ngữ văn Toán Ngoại ngữ chuycn chuyên
buổi 3
buổi 1 buổi 2 Tổng B1 Tổng B2 Tổng B3 Lý
189 CH19189 Trần Quốc Hiếu 10/02/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Sinh
163 CH19163 Nguyễn Minh Hài 18/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng Sinh
478 CH 19478 Nguyễn Huyền Trang 20/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Dáy Bắc Cưởng Sinh
236 CH 19236 Nguyễn Thị Khánh
Huyền 26/01/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Sinh
465 CH 19465 Quách Huyên Thương 19/04/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh Ix Quý Đôn Sinh
170 CH1917O Vũ Ánh Hăng 02/08/2004 Bắc Lộnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh
498 CH 19498 Lê Sỹ Việt Trung 28/10/2004 TTYT huyện Thống Nhất Nam Kinh Lê Quý Đôn Sinh
131 CH19131 Phạm Hà Dương 21/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cưởng Sinh
423 CH 19423 Lê Mỹ Tâm 01/03/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh
430 CH 19430 Vu Việt Thăng 04/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Sinh
332 CH 19332 Vũ Trịnh Minh Minh 20/12/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh
PTDTNT
524 CH 19524 Làng Thị Xá 19/10/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Dáy THCS&THPT Bát Sinh
Xát
190 CH19190 Trịnh Minh Hiếu 07/12/2004 Bác Lệnh - Lào Cai Nam Kinh Binh Minh Sinh
72 CH19072 Vũ Lan Chi 27/09/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Tày Ngô Văn Sở Sinh
312 CH19312 Trần Ngọc Mai 24/09/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh TT Bát Xát Sinh
22 CH 19022 Dương Việt Anh 20/12/2004 BVĐK tinh Vĩnh Phúc Nam Kinh Ngô Văn Sở Sinh
508 CH19508 Hàn Sơn Tùng 16/12/2004 BVĐK sổ I - tinh Lào Cai Nam Kinh Bắc Cường Sinh
368 CH 19368 Nguyễn Hạnh Nguyên 26/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
370 CH 19370 Vũ Thị Ánh Nguyệt 12/10/2004 Nam Trực - Nam Định Nữ Kinh Kim Tân Sinh
404 CH 19404 Ngõ Việt Anh Quân 30/04/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Phổ Lu Sinh
266 CH 19266 Đặng Thị Thúy Linh 04/03/2004 Bảo Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Số 2 Xuân Quang Sinh
54 CH 19054 Lê Minh Ánh 06/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
246 CH 19246 Cao Quốc Khánh 27/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Sinh
62 CH 19062 Đinh Lan Chi 24/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lô Quý Đôn Sinh
PTDTNT
232 CH 19232 Mộc Thu Huyền 18/03/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Giáy THCS&THPT Bát Sinh
Xát
19 CH19019 Đỗ Quang Anh 19/05/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Kinh TT Mường KhươngSinh
65 CH 19065 Lê Thị Quỳnh Chi 05/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
5 CH 19005 Nguyền Xuân An 01/02/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nam Kinh Bình Minh Sinh
7 CH 19007 Bùi Đức Anh 17/02/2004 Hải Hậu - Nam Định Nam Kinh Lê Quý Đôn Sinh
362 CH 19362 Nguyễn Minh Ngọc 19/06/2004 BVPSTW - Hà Nội Nữ Kinh Kim Tân Sinh
445 CH 19445 Nguyễn Phương
Thảo 23/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sinh
413 CH19413 Nguyễn Như Quỳnh 09/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh
53 CH 19053 Đỗ Thị Ngọc Ánh 30/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh
304 CH 19304 Đồ Thị Tuyết Mai 10/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong Sinh
433 CH 19433 Trần Thị Phương
Thanh 27/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Binh Minh Sinh
PTDTNT
351 CH 19351 Nguyên Thị KimNgân 26/05/2004 Văn Yên - Yên Bài Nữ Kinh THCS&THPT Sinh
Bác Hà
400 CH 19400 Phạm Hà Phương 23/05/2004 Bảo Yên - Lào Cai Nữ Kinh TT Bắc Hà Sinh
235 CH19235 Nguyễn Thanh Huyền 12/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
349 CH 19349 Mai Kiều Ngàn 16/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Sinh
114 CH19114 Nguyễn Tấn Dũng 13/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Sinh Địa
492 CH 19492 Trần Thúy Trang 31/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
283 CH 19283 Phạm Thúy Linh 19/01/2004 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Bắc Lệnh Sinh
209 CH 19209 Nguyễn Việt Hùng 16/09/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Giáy TT Mường KhươngSinh
475 CH 19475 Cấn Thị HuyênTrang 17/06/2004 Bảo Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Sinh
298 CH19298 Phạm Ngọc Lương 06/09/2004 Bắc Lênh - Lào Cai Nam Kinh Bình Minh Sinh Địa
157 CH19157 Nguyễn Việt Hà 24/03/2004 BVĐK số 11 - tinh Lào Cai Nữ Kinh Pom Hán Sinh
25 CH19025 Hoàng Đức Anh 19/06/2004 Yên Bái - Yên Bái Nam Kinh Ngô Văn Sở Sinh
493 CH 19493 Trần Thúy Trang 04/10/2004 Sa Pa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Sinh
229 CH 19229 Đỗ Ngọc Huyên 04/02/2004 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh Địa
342 CH 19342 Đỗ Việt Nam 20/10/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Phổ Lu Sinh
86 CH 19086 Vương Xuân Đào 01/09/2004 Bắc Hà - Lào Cai Nữ Tày TT Bắc Hà Sinh
340 CH 19340 Bùi Hoàng Nam 07/06/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh TT Mường KhươngSinh
334 CH 19334 Nguyễn Hà My 27/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trong Sinh
PTDTNT
195 CH19195 Vàng Thị Hoa 20/05/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Dao THCS&THPT Bát Sinh
Xát
192 CH19192 Nguyền Mỹ Hoa 04/07/2004 BVĐK số 11 - tinh Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh
240 CH 19240 Trần Khánh Huyền 05/06/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh
36 CH 19036 Nguyền Thị Kiều
Anh 30/03/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh TT Bát Xát Sinh
222 CH 19222 Đỗ Bà Huy 08/06/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Kinh Mường Khương Sinh
CH19181 Nguyễn Minh Hiền 28/03/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Sinh
181
PTDTNT
417 CH 19417 Đặng Thi Sậu 09/02/2004 Bão Yên - Lào Cai Nữ Dao THCS&THPT Sinh Văn
Bào Ycn
474 CH 19474 Lý Bào Trâm 05/11/2004 Bẳc Hà - Lào Cai Nữ Nùng TT Bắc Hà Sinh
50 CH 19050 Trương Mai Anh 25/05/2004 Simacai - Lào Cai Nữ Kinh Simacai Sinh Lý
Diềm thi
ĐK ntôn Môn Môn
chuyên 3 Môn chuyên
Ngữ văn Toán Ngoại ngữ chuycn chuyên
buổi 3
buổi 1 buổi 2 Tổng B1 Tổng B Tổng B3 Sinh
226 CH 19226 Nguyễn Hữu Huy 17/05/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
211 CH19211 Phạm Mạnh Hùng 06/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Xuân Tăng Toán Tin
156 CH19156 Nguyễn Thu Hà 21/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tư Trọng Toán Tin
92 CH 19092 Trần Tiến Đạt 14/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
255 CH 19255 Hoàng Duy Lâm 14/02/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Kinh TT Mường Toán Tin
Khương
I-Iuý
228 CH 19228 Trằn Quang 13/01/2004 Khoa sản BV tinh Yên Bái Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
187 CH19187 Nguyễn Đinh Hiếu 20/06/2004 Báo Yên - Lào Cai Nam Kinh Lê Hồng Phong Toán Tin
405 CH 19405 Nguyễn Anh Quân 04/12/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
208 CH 19208 Hoàng Việt Hùng 02/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
407 CH 19407 Kiểu Minh Quang 30/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
398 CH 19398 Nguyễn Thu Phương 03/03/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Sổ 2 Xuân Quang Toán Tin
239 CH 19239 Nguyên Thu Huyền 16/02/2004 Bão Tháng - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toàn Tin
294 CH 19294 Hoàng Bảo Long 09/08/2004 BVPS Thái Bình Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
422 CH 19422 Đào Tuyết Tâm 01/08/2004 Báo Yên - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Toán Tin
252 CH 19252 Đinh Hoàng Kicn 01/01/2004 Lảo Cai - Lào Cai Nam Nùng Pom Hán Toán Tin
89 CH 19089 Nguyễn Tấn Đạt 15/07/2004 BV tinh Gia Lai Nam Kinh Lê Hồng Phong Toán Tin
PTDTNT
177 CH19177 Lê Thị Thu Hiền 22/04/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Nùng THCS&THPT Toán Tin
Mường Khương
2 CH 19002 Nguyễn Trí BinhAn 25/03/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh PI1Ổ Lu Toán Tin
79 CH 19079 Nguyễn Mạnh Cường 07/05/2004 Trạm YT xă Phương Định - TrựcNam
Ninh Kinh Bình Minh Toán Tin
85 CH 19085 Trằn Lê Quý Đăng 05/01/2004 BVPS trung ương - Hà Nội Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
100 CH19100 Đỗ Trung Đức 22/07/2004 Cốc Lếu - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
257 CH19257 Nguyễn Tiên Lâm 27/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
102 CH19102 Ngô Công Đức 19/02/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
416 CH19416 Lè Hồng Sáng 01/03/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nam Tày Khánh Yên Toản Tin
215 CH19215 Bùi Quang Hưng 02/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
144 CH19144 Dương Minh Giang 15/09/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Toán Tin
42 CH 19042 Phạm Mai Anh 29/12/2004 43 Tràng Thi - Hà Nội Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
198 CH19198 Nguyễn Đức Hoàng 06/07/2004 Lào Cai - Láo Cai Nam Kinh Kim Tân Toàn Tin
Nguyền Trần
335 CH19335 Thảo My 26/08/2004 Bão Thẳng - Lào Cai Nữ Kinh Phổ Lu Toán Tin
176 CH19176 Hà Thu Hiền 20/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong Toán Tin
330 CH 19330 Phạm Bão Minh 09/08/2004 Bão Thắng - Lào Cai Nam Kinh Phó Lu Toán
204 CH 19204 Vũ Việt Hoàng 15/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Toán Tin
513 CH19513 Nguyễn Thu Uyên 01/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Toán Tin
501 CHI9501 Vũ Quốc Trung 27/12/2004 Bát Xát - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
78 CH 19078 Dương Cao Cường 29/07/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nam Kinh Khánh Yên Toán Tin
96 CH 19096 Lại Thúy Diệu 10/02/2004 Bảo Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
108 CH19108 Trần Minh Đức 01/01/2004 Uông Bi - Quàng Ninh Nam Kinh Lý Tư Trọng Toán Tin
455 CH19455 Viên Đinh Thông 27/11/2004 Bắc Hà - Lào Cai Nam Kinh Simacai Toán Tin
507 CH19507 Nguyễn Quốc Tuấn 06/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Toán Tin
439 CH 19439 Nguyễn Công Thành 22/06/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
PTDTNT
47 CH 19047 Trần Việt Anh 15/05/2004 Bát Xát - Lào Cai Nam Dao THCS&THPT Bát Toán Tin
Xát
395 CH 19395 Nguyễn Đinh Phúc 20/06/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Số 2 Xuân Quang Toán Tin
123 CH19123 Hoàng Đức Dương 25/12/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Tày Đàn Lầu Toán Tin
458 CH 19458 Nguyền Thị HàThu 23/02/2004 BVĐK tĩnh Yên Bái Nữ Kinh Kim Đồng Toán
438 CH 19438 Lê Tiến Thành 17/03/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Toán Tin
242 CH 19242 Vũ Ngọc Huyền 17/02/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Toán Tin
268 CH 19268 Đoàn Khánh Linh 22/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Toán Tin
175 CH19175 Đào Thu Hiền 11/08/2004 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Xuân Giao Toán Tin
355 CH19355 Bùi Minh Ngọc 07/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Toán Tin
278 CH 19278 Nguyền Thị Linh 12/01/2004 BV tinh Đắk Lắk Nữ Kinh Bắc Lệnh Toán Địa
Diệu
345 CH 19345 Đào Thu Nga 06/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh TT Mường KhươngToán Tin
259 CH 19259 Chu Quốc Lập 27/10/2004 Lảo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Toàn Tin
Nguyễn
500 CH19500 Thánh Trung 11/10/2004 Bảo Yên - Lào Cai Nam Kinh Sổ 1 Bảo Hả Toán Tin
27 CH 19027 Lê Phan Thào Anh 17/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
28 CH 19028 Lè Vũ Thế Anh 13/02/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Toán Tin
357 CH19357 Đỗ Thị Bích Ngọc 02/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Toẳn Tin
366 CH 19366 Hoàng Đinh Nguyên 05/09/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kiin Đồng Toán Tin
503 CH 19503 Đồ Thanh Tú 18/12/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Kinh Lùng Vai Toán Tin
PTDTNT
206 CH 19206 sền Ti Hôn 12/07/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Nùng THCS&THPT Toán Tin
Mường Khương
311 CH19311 Nguyễn Tuyết Mai 13/06/2004 Than Uyên - Lai Châu Nữ Tày Lê Quỷ Đôn Toàn Tin
318 CH19318 Trần Đức Mạnh 18/02/2004 Duyên Hãi - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
161 CH19161 Vũ Khành Hạ 20/10/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Tày Hoảng Hoa Thám Toàn Tin
437 CH 19437 Đào Trung Thành 15/05/2004 Simacai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Toán Tin
224 CH 19224 Mai Tiên Huy 21/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Dáy Lê Quỷ Đôn Toán Tin
354 CH19354 Bùi Minh Ngọc 01/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Toán Tin
138 CH19138 Nguyễn Ngọc Duy 30/07/2004 Cầm Khê - Phú Thọ Nam Kinh Kim Tân Toán Tin
150 CH19150 Đặng Thải Hà 14/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Toán Tin
202 CH 19202 Phạm Việt Hoàng 19/12/2004 Simacai - Lào Cai Nam Kinh Simacai Toán Tin
391 CH 19391 Lương NguyễnNinh
Bào 23/05/2004 Bảo Yên - Lào Cai Nam Tày SỔ 1 Bào Hà Toán Tin
PTDTNT
109 CH19109 Nguyễn HoàngDung 29/09/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Tày THCS&THPT Toán
Mường Khương
137 CH19137 Nguyễn Minh Duy 22/10/2004 Hưng Hà - Thái Bình Nam Kinh Số 1 Bảo Hà Toán Tin
317 CH19317 Phan Đức Mạnh 22/07/2004 Thái Thụy - Thái Binh Nam Kinh Simacai Toán Địa
477 CH 19477 Lưu Thúy Trang 15/11/2004 Bảo Thăng - Láo Cai Nữ Kinh TT Phong Hái Toàn Tin
151 CH19151 Lại Việt Hà 13/07/2004 Simacai - Láo Cai Nữ Kinh Simacai Toán Địa
115 CH19115 Nguyễn Tấn Dũng 23/02/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Toán
1 CH 19001 Nguyễn QuỳnhAn 29/08/2004 Bão Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Sổ 3 Xuân Quang Toán Tin
90 CH 19090 Nguyễn Tiến Đạt 25/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Sổ 1 Phổ Ràng Toản
Diềm thi
ĐK ntôn Môn Môn
chuyên 3 Môn chuyên
Ngữ văn Toán Ngoại ngữ chuycn chuyên
buổi 3
buổi 1 buổi 2 Tổng B1 Tổng B Tổng B3 Toán
396 CH 19396 Nguyễn Hồng Phúc 17/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Tin
96 CH 19096 Lại Thúy Diệu 10/02/2004 Bảo Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
507 CH19507 Nguyễn Quốc Tuấn 06/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Toán Tin
490 CH 19490 Trần Huyền Trang 04/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lè Quý Đôn Tin
324 CH 19324 Hà Kim Minh 16/11/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quỷ Đôn Tin
449 CH 19449 Trần Phương Thảo 27/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Tin
385 CH19385 Đỗ Tuyết Nhung 25/07/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Lệnh Tin
12 CH19012 Cao Hải Anh 06/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh BẮc Cường Tin Toán
84 CH 19084 Trấn Hải Đăng 28/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Tin
345 CH 19345 Đào Thu Nga 06/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh TT Mường KhươngToán Tin
424 CH 19424 Lè Thị Thanh Tân 03/01/2004 Yên Lạc - Vĩnh Phúc Nữ Kinh Lê Quý Đôn Tin sinh
284 CH 19284 Trần Bảo Linh 28/01/2004 Trạm YT TT Hạ Hòa Nữ Kinh Kim Tân Tin
439 CH 19439 Nguyễn Công Thành 22/06/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
259 CH 19259 Chu Quốc Lập 27/10/2004 Lảo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Toàn Tin
PTDTNT
47 CH 19047 Trần Việt Anh 15/05/2004 Bát Xát - Lào Cai Nam Dao THCS&THPT Bát Toán Tin
Xát
357 CH19357 Đỗ Thị Bích Ngọc 02/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Toẳn Tin
242 CH 19242 Vũ Ngọc Huyền 17/02/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Toán Tin
516 CH19516 Nguyền Thị Trúc
Vân 17/04/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nữ Kinh Khảnh Yên Tin
268 CH 19268 Đoàn Khánh Linh 22/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Toán Tin
510 CH19510 Nguyễn Việt Tùng 10/07/2004 Việt Tri - Phú Thọ Nam Kinh Lê Quý Đôn Tin
455 CH19455 Viên Đinh Thông 27/11/2004 Bắc Hà - Lào Cai Nam Kinh Simacai Toán Tin
295 CH 19295 Nguyễn Bão Long 24/12/2004 Bão Yên - Lào Cai Nam Kinh Lê Quỷ Đôn Tin
203 CH 19203 Trần Đức Hoàng 25/08/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng Tin
60 CH 19060 Hoàng Thái Bào 24/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Tin
318 CH19318 Trần Đức Mạnh 18/02/2004 Duyên Hãi - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
118 CH19118 Trần Hoàng Dũng 13/08/2004 Lào Cai - Lảo Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Tin Toán
108 CH19108 Trần Minh Đức 01/01/2004 Uông Bi - Quàng Ninh Nam Kinh Lý Tư Trọng Toán Tin
406 CH 19406 Vi Văn Quân 02/02/2004 BV tình Láo Cai Nam Dáy Đồng Tuyển Tin
438 CH 19438 Lê Tiến Thành 17/03/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Toán Tin
366 CH 19366 Hoàng Đinh Nguyên 05/09/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kiin Đồng Toán Tin
520 CH 19520 Nguyễn Thế Vinh 16/02/2004 BV tinh Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Tin
Nguyễn
500 CH19500 Thánh Trung 11/10/2004 Bảo Yên - Lào Cai Nam Kinh Sổ 1 Bảo Hả Toán Tin
408 CH 19408 Phạm Minh Quang 31/03/2004 Bão Thắng - Lào Cai Nam Kinh Lỷ Tự Trọng Tin Sinh
224 CH 19224 Mai Tiên Huy 21/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Dáy Lê Quỷ Đôn Toán Tin
27 CH 19027 Lê Phan Thào Anh 17/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
277 CH19277 Nguyền Ngọc Linh 15/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Tin
123 CH19123 Hoàng Đức Dương 25/12/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Tày Đàn Lầu Toán Tin
161 CH19161 Vũ Khành Hạ 20/10/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Tày Hoảng Hoa Thám Toàn Tin
426 CH 19426 Nông Đức Thài 20/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Tày Lê Quý Đôn Tin
311 CH19311 Nguyễn Tuyết Mai 13/06/2004 Than Uyên - Lai Châu Nữ Tày Lê Quỷ Đôn Toàn Tin
278 CH 19278 Nguyền Thị Linh 12/01/2004 BV tinh Đắk Lắk Nữ Kinh Bắc Lệnh Toán Địa
Diệu
200 CH 19200 Nguyễn trần Hoàng 17/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Tin
PTDTNT
206 CH 19206 sền Ti Hôn 12/07/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Nùng THCS&THPT Toán Tin
Mường Khương
355 CH19355 Bùi Minh Ngọc 07/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Toán Tin
175 CH19175 Đào Thu Hiền 11/08/2004 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Xuân Giao Toán Tin
354 CH19354 Bùi Minh Ngọc 01/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Toán Tin
107 CH19107 Trần Anh Đức 26/11/2004 BV số 1 Lào Cai Nam Kinh Lê Hồng Phong Tin
28 CH 19028 Lè Vũ Thế Anh 13/02/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Toán Tin
150 CH19150 Đặng Thải Hà 14/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Toán Tin
431 CH 19431 Nguyễn Minh Thanh 02/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sờ Tin
395 CH 19395 Nguyễn Đinh Phúc 20/06/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Số 2 Xuân Quang Toán Tin
158 CH19158 Nguyễn Việt Hà 26/10/2004 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Bắc Lệnh Tin
CH 19286 Trần Khánh Linh 03/05/2004 Lào Cai - Láo Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Tin
286
506 CH 19506 Nguyền Anh Tuấn 23/05/2004 Băc Hà - Lào Cai Nam Kinh Băc Hà Tin
503 CH 19503 Đồ Thanh Tú 18/12/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Kinh Lùng Vai Toán Tin
138 CH19138 Nguyễn Ngọc Duy 30/07/2004 Cầm Khê - Phú Thọ Nam Kinh Kim Tân Toán Tin
202 CH 19202 Phạm Việt Hoàng 19/12/2004 Simacai - Lào Cai Nam Kinh Simacai Toán Tin
494 CH 19494 Nguyễn Ọuốc Triệu 16/02/2004 BVĐK số 1 Lào Cai p. Kim Tân Nam Kinh Lê Quý Đôn Tin
391 CH 19391 Lương NguyễnNinh
Bào 23/05/2004 Bảo Yên - Lào Cai Nam Tày SỔ 1 Bào Hà Toán Tin
44 CH 19044 Phan Đức Anh 01/11/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Kinh TT Mường KhươngTin Toán
TT Mường
251 CH 19251 Phạm Đăng Khuê 12/04/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Kinh Khương Tin
477 CH 19477 Lưu Thúy Trang 15/11/2004 Bảo Thăng - Láo Cai Nữ Kinh TT Phong Hái Toàn Tin
PTDTNT
372 CH 19372 Lý Long Nhật 24/12/2004 Bát Xát - Lào Cai Nam Giáy THCS&THPT Bát Tin
Xát
303 CH 19303 Đình Thị Ngọc Mai 21/11/2004 Đông Anh - Hà Nội Nữ Kinh Lê Quý Đôn Tin
137 CH19137 Nguyễn Minh Duy 22/10/2004 Hưng Hà - Thái Bình Nam Kinh Số 1 Bảo Hà Toán Tin
PTDTNT
264 CH 19264 Trương Thị Liên 15/09/2004 Bắc Hả - Lảo Cai Nữ Dao THCS&THPT Tin
Băc Há
317 CH19317 Phan Đức Mạnh 22/07/2004 Thái Thụy - Thái Binh Nam Kinh Simacai Toán Địa
151 CH19151 Lại Việt Hà 13/07/2004 Simacai - Láo Cai Nữ Kinh Simacai Toán Địa
PTDTNT
109 CH19109 Nguyễn HoàngDung 29/09/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Tày THCS&THPT Toán
Mường Khương
1 CH 19001 Nguyễn QuỳnhAn 29/08/2004 Bão Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Sổ 3 Xuân Quang Toán Tin
458 CH 19458 Nguyền Thị HàThu 23/02/2004 BVĐK tĩnh Yên Bái Nữ Kinh Kim Đồng Toán
115 CH19115 Nguyễn Tấn Dũng 23/02/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Toán
90 CH 19090 Nguyễn Tiến Đạt 25/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Sổ 1 Phổ Ràng Toản
Diềm thi
ĐK ntôn Môn Môn
chuyên 3 Môn chuyên
Ngữ văn Toán Ngoại ngữ chuycn chuyên
buổi 3
buổi 1 buổi 2 Tổng B1 Tổng B Tổng B3 Tin
194 CH19194 Trằn Phương Hoa 07/08/2004 Kim Tàn - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
250 CH 19250 Phạm Quang Khánh 29/05/2004 Bác Lệnh - Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng Anh
172 CH19172 Nguyền Thị Hồng
Hạnh 08/11/2004 Yên Bái - Yên Bái Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
Khoải Châu -
88 CH 19088 Nguyễn Đăng Đạt 28/02/2004 Hưng Yên Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh
322 CH 19322 Đinh Thế Minh 04/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Anh
160 CH19160 Trần Phương Hà 15/11/2004 Yên Bái - Yên Bái Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
290 CH 19290 Vũ Thùy Linh 04/10/2004 Bào Thắng - Lào CaiNữ Kinh Tăng Loỏng Anh Trung
344 CH 19344 Phạm Hải Nam 26/12/2004 Simacai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Anh
221 CH 19221 Thái Thị Xuân Hương 15/02/2004 Cam Đường - Lào Cai
Nữ Kinh Mường Khương Anh
382 CH 19382 Phan Ngọc Nhi 04/11/2004 BVPS Nam Định Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
153 CH19153 Nguyễn Ngọc Hả 24/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
276 CH 19276 Nguyễn Ngọc Linh 24/12/2004 Sapa - Láo Cai Nữ Kinh Kim Đồng Anh
367 CH 19367 Hoàng Thào Nguyên 05/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
306 CH 19306 Khúc Hoàng Mai 05/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Anh
514 CH 19514 Trằn Tố Uycn 10/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Dao Hoàng Hoa Thám Anh
37 CH 19037 Nguyễn Thị VânAnh 11/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
411 CH19411 Nguyễn Diễm Quỳnh 21/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Qúy Đôn Anh Trung
377 CH 19377 Nguyễn Ngọc Nhi 01/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Anh
48 CH19048 Trịnh Ngọc Anh 21/06/2004 BVĐK tinh Yên Bái Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Anh
441 CH 19441 Ngô Lương Thảo 13/12/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh Lề Quý Đôn Anh Trung
196 CH19196 Đồng Thị ThanhHòa 25/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
320 CH 19320 Doãn Huyền Mi 20/06/2004 Simacai - Lào Cai Nữ Kinh TT Bắc Hà Anh Trung
128 CH19128 Nguyễn Thùy Dương 27/08/2004 BV tinh Yên Bái Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
461 CH 19461 Lý Anh Thư 11/11/2004 Bão Thăng - Lào CaiNữ Tay Kim Tân Anh
378 CH19378 Nguyễn Thủy Nhi 30/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
Nguyễn
136 CH19136 Hoàng Duy 19/06/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Anh
397 CH 19397 Bùi Mai Phương 03/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
83 CH 19083 Hoàng Hải Đăng 07/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Anh Trung
55 CH 19055 Lê Ngọc Ánh 07/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung
245 CH 19245 Nguyễn Tuệ Khanh 16/12/2004 Kim Tân-Lào Cai Nữ Kinh Bình Minh Anh
127 CH19127 Nguyễn Sơn Dương 20/01/2004 Pont Hán - Lào Cai Nam Tày Bình Minh Anh Trung
139 CH19139 Phạm Khành Duy 26/02/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Anh Trung
70 CH 19070 Quyền Linh Chi 25/06/2004 Ba Đình - Hà Nội Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Anh
371 CH 19371 Vũ Lỗ Hoàng Nhân 13/03/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Anh
394 CH 19394 Nguyễn Cao Minh
Phúc 07/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Anh Trung
269 CH 19269 Hoàng Lê Mai Linh 20/11/2004 BVĐK số I - tinh LàoNữ
Cai Dáy Lê Quý Đôn Anh
BVĐK số 11 - tinh
233 CH 19233 Nguyễn Khánh Huyền 13/10/2004 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Anh Trung
287 CH19287 Trương Khánh Linh 21/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
379 CH 19379 Nguyễn Trần Uyển
Nhi 06/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong Anh Trung
149 CH 19149 Nguyễn HoàngGiáp 20/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Bắc Lệnh Anh Trung
106 CH19106 Tạ Minh Đức 17/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh
249 CH 19249 Phạm Duy Khánh 10/05/2004 BV tinh Yên Bái Nam Kinh Khánh Yên Anh Trung
30 CH 19030 Nguyễn Hà Anh 13/01/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Anh Trung
403 CH 19403 Lương Minh Quân 21/08/2004 Bão Yên - Láo Cai Nam Nùng Nam Cường Anh Trung
Hoàng Kim
244 CH 19244 Trần Khang 10/05/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sờ Anh Trung
32 CH 19032 Nguyễn Minh Anh 23/02/2004 Láo Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
183 CH19183 Doãn Trung Hiếu 20/11/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
421 CH 19421 Trần Đức Sơn 13/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Bắc Cường Anh Trung
38 CH 19038 Nguyễn Vân Anh 10/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
171 CH19171 Đào Hồng Hạnh 26/10/2004 Bẳc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tư Trọng Anh Trung
509 CH 19509 Ngô Hoàng Tùng 04/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Anh Trung
BV Thanh Nhàn -
117 CH19117 Tạ Quang Dũng 19/06/2004 Hà Nội Nam Kinh Kim Đồng Anh Trung
381 CH19381 Phạm Thị Yên Nhi 22/12/2004 Lý Nhân - Hà Nam Nữ Tày Lê Văn Tám Anh Trung
PTDTNT
98 CH 19098 Ma Thúy Dinh 01/07/2004 Mường Khương - Lào
NữCai HMông THCS&THPT Anh
Mường Khương
PTDTNT
174 CH19174 Hoảng Đình Hào 09/06/2004 Bào Yên - Lào Cai Nam Tày THCS&THPT Anh
Bảo Yên
16 CH19016 Đinh Mai Anh 01/10/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Mường Lê Quý Đôn Anh
Diềm thi
Môn Môn
Môn chuyên
Ngữ văn Toán Ngoại ngữ chuycn chuyên
buổi 3
buổi 1 buổi 2 Tổng B1 Tổng B Tổng B3 Anh
378 CH19378 Nguyễn Thủy Nhi 30/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
180 CH19180 Nguyễn Thu Hiền 07/08/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kỉnh Kim Đồng Anh Trung
533 CH 19533 Lý Hoài Nhi 29/09/2004 Báo Thắng - Lào CaiNữ Giày Lý Tự Trọng Trong
116 CH19116 Nguyễn Xuân Dũng 30/07/2004 BVPS - Hà Nội Nam Kinh Lý Tư Trọng Anh Trung
487 CH 19487 Phạm Thúy Trang 03/10/2004 BV huyện Quỳnh Phụ
Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung
352 CH 19352 Nguyễn Thu Ngân 19/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Anh Trung
281 CH 19281 Phạm Khánh Linh 27/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
442 CH 19442 Nguyễn Phương
Thảo 04/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Lệnh Anh Trung
444 CH 19444 Nguyền Phương
Thào 04/10/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Anh Trung
64 CH 19064 Lê Khảnh Chi 14/10/2004 Kim Tân - Láo Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Trung
443 CH 19443 Nguyễn Phương
Thảo 14/01/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
71 CH 19071 Trần T11Ị Phương
Chi 14/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngõ Văn Sớ Anh Trung
394 CH 19394 Nguyễn Cao Minh
Phúc 07/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Anh Trung
73 CH 19073 Hứa Minh Chiền 22/07/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Trung
BVĐK số 11 - tinh
233 CH 19233 Nguyễn Khánh Huyền 13/10/2004 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Anh Trung
61 CH 19061 Nguyễn Báo Châu 14/01/2004 BVPS Trung ương Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
389 CH 19389 Trần Lý Huyền Nhung 04/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Trung
127 CH19127 Nguyễn Sơn Dương 20/01/2004 Pont Hán - Lào Cai Nam Tày Bình Minh Anh Trung
379 CH 19379 Nguyễn Trần Uyển
Nhi 06/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong Anh Trung
171 CH19171 Đào Hồng Hạnh 26/10/2004 Bẳc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tư Trọng Anh Trung
538 CH 19538 Trần Vũ Giáng Vân 18/02/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Trong
149 CH 19149 Nguyễn HoàngGiáp 20/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Bắc Lệnh Anh Trung
83 CH 19083 Hoàng Hải Đăng 07/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Anh Trung
139 CH19139 Phạm Khành Duy 26/02/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Anh Trung
479 CH 19479 Nguyễn Huyền Trang 12/05/2004 Yên Binh - Yên Bái Nữ Kinh Kim Tân Trung
414 CHI9414 Nguyễn Thúy Quỳnh 03/06/2004 Mường Khương - Lào
NữCai Kinh SỔ 1 Gia Phú Anh Trung
529 CH 19529 Ly Thó Gơ 10/07/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Hà Nhì YTý Trong
529 CH 19529 Ly Thó Gơ 10/07/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Hà Nhì YTý Trong
403 CH 19403 Lương Minh Quân 21/08/2004 Bão Yên - Láo Cai Nam Nùng Nam Cường Anh Trung
30 CH 19030 Nguyễn Hà Anh 13/01/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Anh Trung
124 CH19124 Nguyễn Binh Dương 20/01/2004 Trân Yên - Yên Bài Nữ Kinh Sổ 1 Bảo Hà Anh Trung
Hoàng Kim
244 CH 19244 Trần Khang 10/05/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sờ Anh Trung
421 CH 19421 Trần Đức Sơn 13/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Bắc Cường Anh Trung
532 CH 19532 Lẻ Minh Anh Nhặt 05/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Nam Cưởng Trung
329 CH 19329 Nguyễn Anh Minh 10/02/2004 Than Uyên - Lai Châu
nam Kinh Kim Tân Trung
522 CH19522 Nguyền Tùng Vy 17/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Trong
Nguyễn
274 CH 19274 Khánh Linh 09/10/2004 Bão Yên - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Trung
183 CH19183 Doãn Trung Hiếu 20/11/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
347 CH 19347 Trần Huyền Nga 22/12/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Trung
325 CH 19325 Hồ Tuệ Minh 18/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung
297 CH 19297 Phạm Thành Long 10/02/2004 Báo Thắng - Lào CaiNam Kinh Kim Đồng Anh Trung
272 CH 19272 Lưu Khánh Linh 08/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lè Hồng Phong Trung
534 CH 19534 Vú Thị Sài 18/09/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ HMông Trong
PTDTBT THCS Trinh tường
537 CH 19537 Đặng Trân Trân 28/12/2004 Văn Yên - Yên Bái Nữ Kinh Kim Tân Trung
282 CH 19282 Phạm Nhật Linh 18/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lè Quý Đôn Trung
282 CH 19282 Phạm Nhật Linh 18/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lè Quý Đôn Trung
535 CH19535 Lồ Phá Sinh 27/08/2004 Mường Khương - Láo
NữCai Tu di Mường Khương Trung
Bảo Thắng - Lào
67 CH 19067 Nguyễn Khánh Chi 02/09/2004 Cai Nữ Kinh Tăng Loỏng Trung
38 CH 19038 Nguyễn Vân Anh 10/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
530 CH19530 Ly Xá Gơ 02/10/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Hà Nhì YTý Trung
314 CH19314 Vũ Phương Mai 03/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung
531 CH 19531 Vù Thị Nga 24/02/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ HMông Trong
PTDTBT THCS Trinh tường
121 CH19121 Đặng Tùng Dương 03/08/2004 Kim Tân - Láo Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh
383 CH 19383 Lê Hải Như 11/01/2004 Bác Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Anh
466 CH 19466 Nguyễn Hoàng Thúy
Thanh 08/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Tày Kim Tân Anh
263 CH 19263 Trần Thị Mỹ Liên 02/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
397 CH 19397 Bùi Mai Phương 03/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
245 CH 19245 Nguyễn Tuệ Khanh 16/12/2004 Kim Tân-Lào Cai Nữ Kinh Bình Minh Anh
70 CH 19070 Quyền Linh Chi 25/06/2004 Ba Đình - Hà Nội Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Anh
371 CH 19371 Vũ Lỗ Hoàng Nhân 13/03/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Anh
269 CH 19269 Hoàng Lê Mai Linh 20/11/2004 BVĐK số I - tinh LàoNữ
Cai Dáy Lê Quý Đôn Anh
287 CH19287 Trương Khánh Linh 21/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
106 CH19106 Tạ Minh Đức 17/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh
32 CH 19032 Nguyễn Minh Anh 23/02/2004 Láo Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
134 CH19134 Lê Văn Duy 09/03/2004 Tĩnh Gia - Thanh Hóa
Nam Kinh Lý Tự Trọng Anh
301 CH19301 Đặng Ngọc Mai 21/01/2004 BVĐK số I - tinh LàoNữ
Cai Tày Lê Quý Đôn Anh
337 CH19337 Trần Quỳnh My 11/09/2004 BVĐK số II - tinh Lào
NữCai Kinh Lý Tự Trong Anh
PTDTNT
Lương Vũ Bão Tháng - Lào
293 CH 19293 Lộc 28/03/2004 Nam Tày THCS&THPT Anh
Tiên Cai Bảo Thẳng
PTDTNT
98 CH 19098 Ma Thúy Dinh 01/07/2004 Mường Khương - Lào
NữCai HMông THCS&THPT Anh
Mường Khương
PTDTNT
174 CH19174 Hoảng Đình Hào 09/06/2004 Bào Yên - Lào Cai Nam Tày THCS&THPT Anh
Bảo Yên
Diềm thi
Môn Môn
Môn chuyên
Ngữ văn Toán Ngoại ngữ chuycn chuyên
buổi 3
buổi 1 buổi 2 Tổng B1 Tổng B Tổng B3 TQ
486 CH 19486 Phạm Thị Kiều Trang 31/01/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sử
505 CH19505 Nguyễn Kiều Tuân 28/10/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Sử
409 CH 19409 Đoàn Đỗ Quyên 07/02/2004 BV Sapa Nữ Kinh Kim Đồng Sử
288 CH 19288 Vũ Ngọc Linh 25/09/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Địa
168 CH19168 Nguyễn Thu Hăng 04/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Địa
87 CH 19087 Hoàng Thành Đạt 20/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Địa
120 CH19120 Đặng Thùy Dương 30/03/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tư Trọng Sử
8 CH 19008 Đủi Minh Anh 07/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Địa
457 C1119457 Nguyền LỄ Thu 11/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Sử
69 CH 19069 Phạm Quỳnh Chi 17/01/2004 TTYT Thưởng Tin - Nữ
Hà TâyKinh Mường Khương Địa
387 CH 193 87 Nguyễn Lê Tuyết
Nhung 03/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
147 CH19147 Trần Thị HươngGiang 12/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
104 CH19104 Nguyền Vinh Đức 28/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Địa
327 CH 19327 Lê Khánh Minh 02/09/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lô Quý Đôn Địa
167 CH19167 Nguyễn Thanh Hăng 28/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Sử
142 CH19142 Đào Quỳnh Giang 02/10/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Địa
PTDTNT
Báo Thắng - Lào
346 CH 19346 Mã Thị Quỳnh Nga 09/06/2004 Nữ Tày THCS&THPT Đja
Cai Bảo Thắng
Nguyền Thị
155 CH19155 Thu Hà 18/07/2004 Yên Binh - Yên Bái Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Sử Trung
365 CH19365 Hồ Đức Cành Nguyên 04/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Hoa Lẽ Quý Đôn Sừ
35 CH 19035 Nguyễn QuỳnhAnh 17/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tư Trọng Đia
356 CH19356 Đặng Hoàng Thào
Ngọc 20/09/2004 Khoa săn BV tinh YênNữBái Kinh Hoàng Hoa Thám Sử
CH 19280 Nguyễn Tuệ Linh 08/10/2004 BVĐK số I - tinh LàoNữ
Cai Kinh Bấc Cưởng Sử
280
453 CH 19453 Vũ Phương Thào 10/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sử
359 CH 19359 Lê Vũ Bảo Ngọc 03/02/2004 Yên Bái - Yên Bái Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sử
328 CH 19328 Lê Nhật Minh 19/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Sử
392 CH 19392 Đinh Trọng Phúc 21/01/2004 BVĐK số II - tinh Lào
Nam
Cai Kinh Bắc Lệnh Địa
267 CH 19267 Đỗ Thị Ngọc Linh 19/03/2004 BVPS Thanh Hóa Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
Nguyễn Công
247 CH 19247 Quốc Khánh 02/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Sừ
164 CH19164 Đinh Thúy Hàng 21/07/2004 Văn Yên - Yên Bái Nữ Kinh Kim Đồng Sử
219 CH19219 Nguyễn Lan Hương 29/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Tliáni Sử
125 CH19125 Ngụyễn Hãi Dương 05/08/2004 Yên Bái - YỄn Bái Nam Kinh Bắc Cưởng Địa
419 CH19419 Hoàng Trường Sơn 07/09/2004 Kim Tàn - Lào Cai Nant Kinh Lê Quý Đôn Địa
218 CH19218 Hoàng Mai Hương 10/12/2004 Yên Thành - Nghệ An
Nữ Kinh Kim Tân Địa
14 CH19014 Đặng Phương Anh 21/11/2004 Láo Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
459 CH 19459 Đặng Anh Thư 28/06/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Đja
PTDTBT THCS
13 CH19013 Đặng Phương Anh 22/07/2004 Yên Bái - Yên Bái Nữ Kinh Trịnh Tirờng Đja
425 CH 19425 Lê Duy Thái 30/09/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Địa
519 CH19519 Lê Quang Vinh 05/12/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Sừ
95 CH 19095 Hoàng Huyền Diệu 28/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Pom Hán Sừ
393 CH 19393 Lục Đại Phúc 20/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Mông Kim Tân Sử
PTDTNT
360 CH19360 Ma Phan Ngọc 03/06/2004 Simacai - Lào Cai Nam Mông THCS&THPT Sử
Simacai
526 CH19526 Lê Th| Hãi Yên 23/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
80 CH 19080 Trằn Đức Cường 13/11/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Địa Sinh
Bảo Thắng - Lào
191 CH19191 Nguyễn Hồng Hoa 17/08/2004 Cai Nữ Tày Kim Tân Địa
376 CH 19376 Nguyễn Hoàng Nhi
Yên 31/10/2004 Trấn Yên - Yèn Bái Nữ Táy Hoàng Hoa Thảm Sừ
289 CH 19289 Vũ Thị Linh 01/02/2004 Bảo Thăng - Lào CaiNữ Kinh Sơn Hài Sử Toán
491 CH 19491 Trần Kiều Trang 07/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Sử
57 CH 19057 Lương Hồng Ánh 31/05/2004 Bảo Thắng - Lào CaiNữ Kinh Ngô Văn Sở Địa
Trạm YT xã Hợp
165 CH19165 Đỗ Thu Hăng 04/03/2004 Lý Nữ Kinh Tăng Loỏng Sử
363 CH19363 Nguyên Vũ Lương
Ngọc 03/10/2004 BV tinh Yên Bái Nữ Kinh Bát Xát Địa
193 CH19193 Nguyên Phương
Hoa 14/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Vãn Sờ Sừ
PTDTNT
427 CH 19427 Đặng Thị HồngThám 10/04/2004 Bão Yên - Lào Cai Nữ Dao THCS&THPT Địa
Bảo Yên
277 CH19277 Nguyền Ngọc Linh 15/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Tin
431 CH 19431 Nguyễn Minh Thanh 02/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sờ Tin
452 CH 19452 Vũ Phương Thào 13/10/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Hóa
315 CH19315 Vương Nhật Mai 19/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Nùng Ngô Văn Sở Vật lý
25 CH19025 Hoàng Đức Anh 19/06/2004 Yên Bái - Yên Bái Nam Kinh Ngô Văn Sở Sinh
475 CH 19475 Cấn Thị HuyênTrang 17/06/2004 Bảo Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Sinh
Hoàng Kim
243 CH 19243 Trần Khai 10/05/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Anh Trung
197 CHI9197 Lê Việt Hoàng 01/01/2004 Bát Xảt - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Sinh
491 CH 19491 Trần Kiều Trang 07/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Sử
57 CH 19057 Lương Hồng Ánh 31/05/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Địa
193 CH19193 Nguyên Phương
Hoa 14/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Vãn Sờ Sừ
Diềm thi
ĐK ntôn Môn Môn
chuyên 3 Môn chuyên
Ngữ văn Toán Ngoại ngữ chuycn chuyên
buổi 3
buổi 1 buổi 2
207 CH 19207 Ngô Kim Huệ 30/06/2004 Văn Bàn - Lào Cai
Nữ Kinh Khánh Yên Văn
208 CH 19208 Hoàng Việt Hùng 02/01/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán
209 CH 19209 Nguyễn Việt Hùng 16/09/2004 Mường KhươngNam - Lào Cai Giáy TT Mường KhươngSinh
CH19210 Phạm Duy Húng 01/09/2004 Láo Cai - Lào Cai
Nam Kinh Kim Đồng Hóa
210
Lào Cai - Lào
211 CH19211 Phạm Mạnh Hùng 06/10/2004 Cai Nam Kinh Xuân Tăng Toán
CH19212 Trần Phi Hùng 17/08/2004 Báo Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Tầng Loỏng Vật lý
212
213 CH19213 Vỗ Đại Hùng 06/07/2004 Sapa - Lào CaiNam Kinh Kim Đồng Hóa
Bảo Thắng -
214 CH19214 Vũ Mạnh Hùng 31/08/2004 Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Vật lý
Lào Cai - Lào
215 CH19215 Bùi Quang Hưng 02/01/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán
216 CH19216 Hoàng Duy Hưng 06/03/2004 Bào Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Kim Tân Vật lý
217 CH19217 Bùi Thị Hương 02/10/2004 Bào Thăng - Lào
NữCai Kinh Sổ 2 Xuân Quang Văn
226 CH 19226 Nguyễn Hữu Huy 17/05/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán
Phạm Quốc
227 CH 19227 Huy 04/04/2004 Bảo Thăng - Lào
Nam
Cai Kinh Phố Lu Tin
I-Iuý
228 CH 19228 Trằn Quang 13/01/2004 Khoa sản BV tinh
NamYên Bái Kinh Lê Quý Đôn Toán
BVĐK số 2
229 CH 19229 Đỗ Ngọc Huyên 04/02/2004 Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
230 CH 19230 Hoàng Thu Huyền 12/12/2004 BVĐK số 11- Nữ Kinh Bắc Cường Hóa
tinh Lào Cai
Lào Cai - Lào
231 CH 19231 Mai Thu Huyền 10/10/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
PTDTNT
Bát Xát - Lào
232 CH 19232 Mộc Thu Huyền 18/03/2004 Nữ Giáy THCS&THPT Bát Sinh
Cai Xát
BVĐK số 11 -
233 CH 19233 Nguyễn Khánh Huyền 13/10/2004 tinh Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Anh
BVĐK tinh
234 CH 19234 Nguyễn Khánh Huyền 24/10/2004 Yên Bái Nữ Tày Ngô Văn Sở Văn
Lào Cai - Lào
235 CH19235 Nguyễn Thanh Huyền 12/02/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
236 CH 19236 Nguyễn Thị Khánh
Huyền 26/01/2004 Bảo Thắng - Nữ Kinh Kim Đồng Sinh
Lào Cai
BVPS Bắc
237 CH 1923 7 Nguyễn Thị Ngọc
Huyền 23/04/2004 Giang Nữ Kinh Ngô Văn Sở Văn
Vụ Băn - Nam
238 CH 19238 Nguyễn Thị ThuHuyền 18/02/2004 Định Nữ Kinh Bát Xát Văn
Bão Tháng -
239 CH 19239 Nguyên Thu Huyền 16/02/2004 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toàn
Bát Xát - Lào
240 CH 19240 Trần Khánh Huyền 05/06/2004 Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh
Băc Lệnh -
241 CH 19241 Trịnh Khành Huyền 14/06/2004 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hỏa
BVĐK số I -
242 CH 19242 Vũ Ngọc Huyền 17/02/2004 tinh Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Toán
Hoàng Kim Kim Tân - Lào
243 CH 19243 Trần Khai 10/05/2004 Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Anh
Hoàng Kim Kim Tân - Lào
244 CH 19244 Trần Khang 10/05/2004 Cai Nam Kinh Ngô Văn Sờ Anh
245 CH 19245 Nguyễn Tuệ Khanh 16/12/2004 Kim Tân-Lào Nữ Kinh Bình Minh Anh
Cai
Lào Cai - Lào
246 CH 19246 Cao Quốc Khánh 27/08/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Sinh
Nguyễn Công Lào Cai - Lào
247 CH 19247 Quốc Khánh 02/09/2004 Cai Nam Kinh Kim Tân Sừ
248 CH 19248 Nguyễn Duy Khảnh 16/07/2004 Sapa - Lào CaiNam Kinh Kim Đồng Hóa
249 CH 19249 Phạm Duy Khánh 10/05/2004 BV tinh Yên BáiNam Kinh Khánh Yên Anh
250 CH 19250 Phạm Quang Khánh 29/05/2004 Bác Lệnh - LàoNam
Cai Kinh Lý Tư Trọng Anh
TT Mường
251 CH 19251 Phạm Đăng Khuê 12/04/2004 Mường KhươngNam
- Lào Cai Kinh Khương Tin
252 CH 19252 Đinh Hoàng Kicn 01/01/2004 Lảo Cai - Lào Cai
Nam Nùng Pom Hán Toán
253 CH 19253 Phạm Trung Kiên 10/01/2004 Bảo Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Số 1 Phủ Nhuận Vật lý
254 CH19254 Đinh Hoàng Lãm 18/01/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
255 CH 19255 Hoàng Duy Lâm 14/02/2004 Mường KhươngNam
- Lào Cai Kinh TT Mường Toán
Khương
PTDTNT
256 CH 19256 Lý Khánh Lâm 05/09/2004 Bào Yên - Lào Cai
Nam Dao THCS&THPT Văn
Bào Ycn
257 CH19257 Nguyễn Tiên Lâm 27/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán
258 CH19258 Kiều Ngọc Lan 19/05/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Vặt lý
259 CH 19259 Chu Quốc Lập 27/10/2004 Lảo Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lý Tự Trọng Toàn
332 CH 19332 Vũ Trịnh Minh Minh 20/12/2003 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh
PTDTNT
333 CH19333 Giàng Thị Mùa 12/07/2004 Si Ma Cai - LàoNữ
Cai Mòng THCS&THPT Si Văn
Ma Cai
357 CH19357 Đỗ Thị Bích Ngọc 02/01/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Toẳn
358 CH 19358 Lê Hồng Ngọc 01/12/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Bắc Cường Hóa
359 CH 19359 Lê Vũ Bảo Ngọc 03/02/2004 Yên Bái - Yên Bái
Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sử
PTDTNT
360 CH19360 Ma Phan Ngọc 03/06/2004 Simacai - Lào Cai
Nam Mông THCS&THPT Sử
Simacai
361 CH 19361 Nguyên Ánh Ngọc 07/12/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Pom Hán Hóa
362 CH 19362 Nguyễn Minh Ngọc 19/06/2004 BVPSTW - Hà Nội
Nữ Kinh Kim Tân Sinh
363 CH19363 Nguyên Vũ Lương
Ngọc 03/10/2004 BV tinh Yên BáiNữ Kinh Bát Xát Địa
364 CH 19364 Vũ Bào Ngọc 18/05/2004 Sapa - Lào CaiNữ Kinh Kim Tân Hóa
Lào Cai - Lào
365 CH19365 Hồ Đức Cành Nguyên 04/12/2004 Cai Nam Hoa Lẽ Quý Đôn Sừ
Sapa - Lào
366 CH 19366 Hoàng Đinh Nguyên 05/09/2004 Cai Nam Kinh Kiin Đồng Toán
Lào Cai - Lào
367 CH 19367 Hoàng Thào Nguyên 05/11/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
Lào Cai - Lào
368 CH 19368 Nguyễn Hạnh Nguyên 26/07/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
369 CH 19369 Quốc Ánh Nguyệt 14/11/2004 Sapa - Lào CaiNữ HMông Kim Tân Văn
370 CH 19370 Vũ Thị Ánh Nguyệt 12/10/2004 Nam Trực - Nam
NữĐịnh Kinh Kim Tân Sinh
371 CH 19371 Vũ Lỗ Hoàng Nhân 13/03/2004 Sapa - Lào CaiNam Kinh Kim Đồng Anh
PTDTNT
Bát Xát - Lào
372 CH 19372 Lý Long Nhật 24/12/2004 Nam Giáy THCS&THPT Bát Tin
Cai Xát
373 CH19373 Nguyễn Minh Nhật 01/01/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nam Tày Lê Quý Đôn Anh
374 CH 19374 Đoán Yên Nhi 21/02/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Bẳc Lệnh Vật lý
375 CH 19375 Hoàng Uyền Nhi 31/10/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Sán Dìu Hoàng Hoa Thám Vãn
377 CH 19377 Nguyễn Ngọc Nhi 01/06/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Anh
378 CH19378 Nguyễn Thủy Nhi 30/05/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
379 CH 19379 Nguyễn Trần Uyển
Nhi 06/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Hồng Phong Anh
380 CH 19380 Phạm Thảo Nhi 28/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
381 CH19381 Phạm Thị Yên Nhi 22/12/2004 Lý Nhân - Hà Nam
Nữ Tày Lê Văn Tám Anh
386 CH 19386 Nguyền Hồng Nhung 26/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa
387 CH 193 87 Nguyễn Lê Tuyết
Nhung 03/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
388 CH 19388 Trần Hồng Nhung 13/02/2004 Bát Xát - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
389 CH 19389 Trần Lý Huyền Nhung 04/12/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Trung
390 CH 19390 Vũ Trang Nhung 03/09/2004 Mường KhươngNữ
- Lào Cai Kinh Lý Tự Trọng Vật lý
391 CH 19391 Lương Nguyễn Ninh
Bào 23/05/2004 Bảo Yên - Lào Cai
Nam Tày SỔ 1 Bào Hà Toán
392 CH 19392 Đinh Trọng Phúc 21/01/2004 BVĐK số II - tinh
Nam
Lào Cai Kinh Bắc Lệnh Địa
393 CH 19393 Lục Đại Phúc 20/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Mông Kim Tân Sử
394 CH 19394 Nguyễn Cao Minh
Phúc 07/02/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Kim Đồng Anh
395 CH 19395 Nguyễn Đinh Phúc 20/06/2004 Bào Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Số 2 Xuân Quang Toán
396 CH 19396 Nguyễn Hồng Phúc 17/08/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Tin
397 CH 19397 Bùi Mai Phương 03/04/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
398 CH 19398 Nguyễn Thu Phương 03/03/2004 Bảo Thắng - Lào
NữCai Kinh Sổ 2 Xuân Quang Toán
399 CH 19399 Nông Thu Phương 08/01/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Tày Lê Hồng Phong Vật lý
400 CH 19400 Phạm Hà Phương 23/05/2004 Bảo Yên - Lào Cai
Nữ Kinh TT Bắc Hà Sinh
401 CH 19401 Phạm Mai Phương 24/06/2004 BVĐK huyện Văn
NữBàn - Lào Cai
Kinh Khánh Yên Văn
402 CH 19402 Trần Mai Phương 15/12/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
403 CH 19403 Lương Minh Quân 21/08/2004 Bão Yên - Láo Cai
Nam Nùng Nam Cường Anh
404 CH 19404 Ngõ Việt Anh Quân 30/04/2004 Bảo Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Phổ Lu Sinh
405 CH 19405 Nguyễn Anh Quân 04/12/2004 Bắc Lệnh - LàoNam
Cai Kinh Lê Quý Đôn Toán
406 CH 19406 Vi Văn Quân 02/02/2004 BV tình Láo CaiNam Dáy Đồng Tuyển Tin
407 CH 19407 Kiểu Minh Quang 30/04/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán
408 CH 19408 Phạm Minh Quang 31/03/2004 Bão Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Lỷ Tự Trọng Tin
409 CH 19409 Đoàn Đỗ Quyên 07/02/2004 BV Sapa Nữ Kinh Kim Đồng Sử
410 CH 19410 Nguyễn Hoàng Quyên
Đỗ 12/01/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Nùng Lê Quý Đôn Anh
411 CH19411 Nguyễn Diễm Quỳnh 21/07/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Qúy Đôn Anh
412 CH19412 Nguyễn Diễm Quỳnh 07/08/2004 Bảo Thắng - Lào
NữCai Kinh Số 1 Gia Phú Hỏa
413 CH19413 Nguyễn Như Quỳnh 09/06/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh
414 CHI9414 Nguyễn Thúy Quỳnh 03/06/2004 Mường KhươngNữ
- Lào Cai Kinh SỔ 1 Gia Phú Anh
PTDTNT
415 CH19415 Giàng Thị Sang 13/10/2004 BV Bác Hà - Lào
NữCai Phù Lá THCS&THPT Văn
Bãc Hà
419 CH19419 Hoàng Trường Sơn 07/09/2004 Kim Tàn - Lào Cai
Nant Kinh Lê Quý Đôn Địa
420 CH 19420 Nguyễn Tiền Sơn 20/06/2004 TTYT huyện Bát
Nam
Xát Kinh Bát Xát Vật lý
421 CH 19421 Trần Đức Sơn 13/06/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Bắc Cường Anh
422 CH 19422 Đào Tuyết Tâm 01/08/2004 Báo Yên - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Toán
423 CH 19423 Lê Mỹ Tâm 01/03/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh
424 CH 19424 Lè Thị Thanh Tân 03/01/2004 Yên Lạc - Vĩnh Nữ
Phúc Kinh Lê Quý Đôn Tin
425 CH 19425 Lê Duy Thái 30/09/2004 Sapa - Lào CaiNam Kinh Kim Đồng Địa
Lào Cai - Lào
426 CH 19426 Nông Đức Thài 20/07/2004 Cai Nam Tày Lê Quý Đôn Tin
PTDTNT
Bão Yên - Lào THCS&THPT
427 CH 19427 Đặng Thị HồngThám 10/04/2004 Nữ Dao Địa
Cai Bảo Yên
Bảo Tháng -
428 CH 19428 Phạm Thị Thắm 06/06/2004 Lào Cai Nữ Kinh Sổ 3 Xuân Quang Hóa
Bảo Tháng -
429 CH 19429 Nguyên Mạnh Thắng 25/05/2004 Lào Cai Nam Tày Lý Tự Trọng Vật lý
Lào Cai - Lào
430 CH 19430 Vu Việt Thăng 04/02/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Sinh
Lào Cai - Lào
431 CH 19431 Nguyễn Minh Thanh 02/08/2004 Cai Nam Kinh Ngô Văn Sờ Tin
432 CH 19432 Nguyễn Phương
Thanh 10/11/2004 Lào Cai - Láo Nữ Kinh Kim Tân Hóa
Cai
433 CH 19433 Trần Thị Phương
Thanh 27/09/2004 Lào Cai - Lào Nữ Kinh Binh Minh Sinh
Cai
434 CH 19434 Vũ Lê Thanh 02/12/2004 Bảo Thảng - Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa
Lào Cai
Bão Tháng -
435 CH 19435 Đàm Thu Thành 03/01/2004 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
436 CH 19436 Đặng Ngọc Thánh 06/07/2004 Lào Cai - Lào Nam Kinh Kim Tân Vật lý
Cai
437 CH 19437 Đào Trung Thành 15/05/2004 Simacai - Lào Nam Kinh Lý Tự Trọng Toán
Cai
438 CH 19438 Lê Tiến Thành 17/03/2004 Bảo Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Kim Tân Toán
439 CH 19439 Nguyễn Công Thành 22/06/2004 Láo Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán
454 CH 19454 Nguyễn Công Thiện 29/06/2004 Sapa - Lào CaiNam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
455 CH19455 Viên Đinh Thông 27/11/2004 Bắc Hà - Lào CaiNam Kinh Simacai Toán
456 CH 19456 Đinh Hoài Thu 04/10/2004 BVĐK số I - tinhNữ
Lào Cai Kinh Kim Tân Văn
459 CH 19459 Đặng Anh Thư 28/06/2004 Sapa - Lào CaiNữ Kinh Kim Đồng Đja
460 CH 19460 Liễu Minh Thư 02/03/2004 BV huyện Văn Bàn
Nữ - Lào Cai Tày Khánh Yên Vật lý
461 CH 19461 Lý Anh Thư 11/11/2004 Bão Thăng - LàoNữCai Tay Kim Tân Anh
462 C1119462 Nguyễn Minh Thư 28/08/2004 Bát Xát - Lào Cai
Nữ Kinh TT Bát Xát Hóa
503 CH 19503 Đồ Thanh Tú 18/12/2004 Mường KhươngNữ - Lào Cai Kinh Lùng Vai Toán
Lào Cai - Lào
504 CH19504 Nguyễn Anh Tú 30/08/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
Láo Cai - Lào
505 CH19505 Nguyễn Kiều Tuân 28/10/2004 Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Sử
Băc Hà - Lào
506 CH 19506 Nguyền Anh Tuấn 23/05/2004 Cai Nam Kinh Băc Hà Tin
Lào Cai - Lào
507 CH19507 Nguyễn Quốc Tuấn 06/03/2004 Cai Nam Kinh Kim Tân Toán
508 CH19508 Hàn Sơn Tùng 16/12/2004 BVĐK sổ I - tinhNam
Lào Cai Kinh Bắc Cường Sinh
Lào Cai - Lào
509 CH 19509 Ngô Hoàng Tùng 04/01/2004 Cai Nam Kinh Kim Đồng Anh
Việt Tri - Phú
510 CH19510 Nguyễn Việt Tùng 10/07/2004 Thọ Nam Kinh Lê Quý Đôn Tin
Đặng Thị Định Hóa -
511 CH195U Hồng Tươi 12/04/2004 Thái Nguyên Nữ Tày Hoảng Hoa Thám Hỏa
Kim Tân - Lào
512 CH19512 Hoàng Thu Uyên 08/03/2004 Cai Nữ Kinh Lè Quỷ Đôn Văn
Lào Cai - Lào
513 CH19513 Nguyễn Thu Uyên 01/08/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Toán
514 CH 19514 Trằn Tố Uycn 10/12/2004 Lào Cai - Lào Nữ Dao Hoàng Hoa Thám Anh
Cai
515 CH19515 Nguyễn Cẩm Vân 08/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa
526 CH19526 Lê Th| Hãi Yên 23/12/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
527 CH 19527 Lò Hải Yến 12/12/2004 Than Uyên - LaiNữ
Châu Thái Kim Tân Văn
PTDTNT
528 CH19528 Lương Hài Yên 18/08/2004 Văn Bàn - Lào Cai
Nữ Giáy THCS&THPT Hóa
Văn Bàn
532 CH 19532 Lẻ Minh Anh Nhặt 05/12/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Nam Cưởng Trung
207 CH 19207 Ngô Kim Huệ 30/06/2004 Văn Bàn - Lào Cai
Nữ Kinh Khánh Yên Văn
209 CH 19209 Nguyễn Việt Hùng 16/09/2004 Mường KhươngNam - Lào Cai
Giáy TT Mường KhươngSinh
CH19210 Phạm Duy Húng 01/09/2004 Láo Cai - Lào Cai
Nam Kinh Kim Đồng Hóa
210
CH19212 Trần Phi Hùng 17/08/2004 Báo Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Tầng Loỏng Vật lý
212
213 CH19213 Vỗ Đại Hùng 06/07/2004 Sapa - Lào CaiNam Kinh Kim Đồng Hóa
Bảo Thắng -
214 CH19214 Vũ Mạnh Hùng 31/08/2004 Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Vật lý
216 CH19216 Hoàng Duy Hưng 06/03/2004 Bào Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Kim Tân Vật lý
217 CH19217 Bùi Thị Hương 02/10/2004 Bào Thăng - Lào
NữCai Kinh Sổ 2 Xuân Quang Văn
312 CH19312 Trần Ngọc Mai 24/09/2004 Bát Xát - Lào Cai
Nữ Kinh TT Bát Xát Sinh
315 CH19315 Vương Nhật Mai 19/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Nùng Ngô Văn Sở Vật lý
316 CH19316 Phạm Đức Mạnh 20/03/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa
332 CH 19332 Vũ Trịnh Minh Minh 20/12/2003 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh
PTDTNT
333 CH19333 Giàng Thị Mùa 12/07/2004 Si Ma Cai - LàoNữ
Cai Mòng THCS&THPT Si Văn
Ma Cai
361 CH 19361 Nguyên Ánh Ngọc 07/12/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Pom Hán Hóa
362 CH 19362 Nguyễn Minh Ngọc 19/06/2004 BVPSTW - Hà Nội
Nữ Kinh Kim Tân Sinh
363 CH19363 Nguyên Vũ Lương
Ngọc 03/10/2004 BV tinh Yên BáiNữ Kinh Bát Xát Địa
364 CH 19364 Vũ Bào Ngọc 18/05/2004 Sapa - Lào CaiNữ Kinh Kim Tân Hóa
Lào Cai - Lào
365 CH19365 Hồ Đức Cành Nguyên 04/12/2004 Cai Nam Hoa Lẽ Quý Đôn Sừ
Lào Cai - Lào
368 CH 19368 Nguyễn Hạnh Nguyên 26/07/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
369 CH 19369 Quốc Ánh Nguyệt 14/11/2004 Sapa - Lào CaiNữ HMông Kim Tân Văn Địa
370 CH 19370 Vũ Thị Ánh Nguyệt 12/10/2004 Nam Trực - Nam
NữĐịnh Kinh Kim Tân Sinh
374 CH 19374 Đoán Yên Nhi 21/02/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Bẳc Lệnh Vật lý
375 CH 19375 Hoàng Uyền Nhi 31/10/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Sán Dìu Hoàng Hoa Thám Vãn
376 CH 19376 Nguyễn Hoàng Nhi
Yên 31/10/2004 Trấn Yên - Yèn Nữ
Bái Táy Hoàng Hoa Thảm Sừ
380 CH 19380 Phạm Thảo Nhi 28/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
384 CH 19384 Nguyễn QuỳnhNhư 13/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn Trung
386 CH 19386 Nguyền Hồng Nhung 26/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa
387 CH 193 87 Nguyễn Lê Tuyết
Nhung 03/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
388 CH 19388 Trần Hồng Nhung 13/02/2004 Bát Xát - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
390 CH 19390 Vũ Trang Nhung 03/09/2004 Mường KhươngNữ - Lào Cai
Kinh Lý Tự Trọng Vật lý
392 CH 19392 Đinh Trọng Phúc 21/01/2004 BVĐK số II - tinh
Nam
Lào CaiKinh Bắc Lệnh Địa
393 CH 19393 Lục Đại Phúc 20/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Mông Kim Tân Sử
399 CH 19399 Nông Thu Phương 08/01/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Tày Lê Hồng Phong Vật lý
400 CH 19400 Phạm Hà Phương 23/05/2004 Bảo Yên - Lào Cai
Nữ Kinh TT Bắc Hà Sinh
401 CH 19401 Phạm Mai Phương 24/06/2004 BVĐK huyện Văn
NữBàn - Lào
KinhCai Khánh Yên Văn
402 CH 19402 Trần Mai Phương 15/12/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
404 CH 19404 Ngõ Việt Anh Quân 30/04/2004 Bảo Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Phổ Lu Sinh
408 CH 19408 Phạm Minh Quang 31/03/2004 Bão Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Lỷ Tự Trọng Tin Sinh
409 CH 19409 Đoàn Đỗ Quyên 07/02/2004 BV Sapa Nữ Kinh Kim Đồng Sử
412 CH19412 Nguyễn Diễm Quỳnh 07/08/2004 Bảo Thắng - Lào
NữCai Kinh Số 1 Gia Phú Hỏa
413 CH19413 Nguyễn Như Quỳnh 09/06/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh
PTDTNT
415 CH19415 Giàng Thị Sang 13/10/2004 BV Bác Hà - Lào
NữCai Phù Lá THCS&THPT Văn
Bãc Hà
PTDTNT
417 CH 19417 Đặng Thi Sậu 09/02/2004 Bão Yên - Lào Cai
Nữ Dao THCS&THPT Sinh Văn
Bào Ycn
PTDTNT
418 CH19418 Phúng Sử Siểu 03/03/2004 Sapa - Lào CaiNam Dao THCS&THPT Vật lý
Sapa
419 CH19419 Hoàng Trường Sơn 07/09/2004 Kim Tàn - Lào Cai
Nant Kinh Lê Quý Đôn Địa
420 CH 19420 Nguyễn Tiền Sơn 20/06/2004 TTYT huyện Bát
Nam
Xát Kinh Bát Xát Vật lý
423 CH 19423 Lê Mỹ Tâm 01/03/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh
424 CH 19424 Lè Thị Thanh Tân 03/01/2004 Yên Lạc - Vĩnh Nữ
Phúc Kinh Lê Quý Đôn Tin sinh
425 CH 19425 Lê Duy Thái 30/09/2004 Sapa - Lào CaiNam Kinh Kim Đồng Địa
PTDTNT
Bão Yên - Lào THCS&THPT
427 CH 19427 Đặng Thị HồngThám 10/04/2004 Nữ Dao Địa
Cai Bảo Yên
Bảo Tháng -
428 CH 19428 Phạm Thị Thắm 06/06/2004 Lào Cai Nữ Kinh Sổ 3 Xuân Quang Hóa
Bảo Tháng -
429 CH 19429 Nguyên Mạnh Thắng 25/05/2004 Lào Cai Nam Tày Lý Tự Trọng Vật lý
Lào Cai - Lào
430 CH 19430 Vu Việt Thăng 04/02/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Sinh
432 CH 19432 Nguyễn Phương
Thanh 10/11/2004 Lào Cai - Láo Nữ Kinh Kim Tân Hóa
Cai
433 CH 19433 Trần Thị Phương
Thanh 27/09/2004 Lào Cai - Lào Nữ Kinh Binh Minh Sinh
Cai
434 CH 19434 Vũ Lê Thanh 02/12/2004 Bảo Thảng - Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa
Lào Cai
Bão Tháng -
435 CH 19435 Đàm Thu Thành 03/01/2004 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
436 CH 19436 Đặng Ngọc Thánh 06/07/2004 Lào Cai - Lào Nam Kinh Kim Tân Vật lý
Cai
454 CH 19454 Nguyễn Công Thiện 29/06/2004 Sapa - Lào CaiNam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
456 CH 19456 Đinh Hoài Thu 04/10/2004 BVĐK số I - tinhNữ
Lào Cai Kinh Kim Tân Văn
475 CH 19475 Cấn Thị HuyênTrang 17/06/2004 Bảo Thăng - LàoNữCai Kinh Ngô Văn Sở Sinh
Lào Cai - Láo
476 CH 19476 Hoảng Thanh Trang 10/01/2004 Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn
478 CH 19478 Nguyễn Huyền Trang 20/06/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Dáy Bắc Cưởng Sinh
Lào Cai - Lào
480 C1119480 Nguyễn Huyền Trang 23/08/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn
481 CH 19481 Nguyền Thị Phương
Trang 19/02/2004 Trạm YT xã Tiêu
NữĐộng Kinh Kim Đồng Vật lý Văn
Sapa - Lào
482 CH 19482 Nguyền Thu Trang 15/08/2004 Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn
Lào Cai - Lào
483 CH 19483 Nguyễn Thúy Trang 25/08/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Văn
Lào Cai - Lào
484 CH 19484 Phạm Ngọc Báo
Trang 07/04/2004 Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sinh
Lào Cai - Lào
485 CH 19485 Phạm Phương Trang 30/05/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa
486 CH 19486 Phạm Thị Kiều Trang 31/01/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sử
526 CH19526 Lê Th| Hãi Yên 23/12/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
527 CH 19527 Lò Hải Yến 12/12/2004 Than Uyên - LaiNữ
Châu Thái Kim Tân Văn
PTDTNT
528 CH19528 Lương Hài Yên 18/08/2004 Văn Bàn - Lào Cai
Nữ Giáy THCS&THPT Hóa
Văn Bàn
Diềm thi
Môn chuycn Môn chuyên Môn chuyên
Ngữ văn Toán Ngoại ngữ
buổi 1 buổi 2 buổi 3