You are on page 1of 101

BẢNG GHI TÊN GHI ĐIẺM

r sổ
TT Ngày tháng Giới
Số BD Họ và tên Noi sinh (Huyện - tinh) Dân tộc Học sinh trường THCS
năm sinh tính

1 CH 19001 Nguyễn Quỳnh An 29/08/2004 Bão Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Sổ 3 Xuân Quang

2 CH 19002 Nguyễn Trí Binh An 25/03/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh PI1Ổ Lu

3 CH 19003 Nguyễn Văn An 25/07/2004 Lảo Cai - Láo Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

4 CH19004 Nguyễn Văn An 09/01/2004 TTYT Ý Yên - Nam Định Nam Kinh Tăng Loỏng

5 CH 19005 Nguyền Xuân An 01/02/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nam Kinh Bình Minh

6 CH 19006 Bùi Diệu Anh 30/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

7 CH 19007 Bùi Đức Anh 17/02/2004 Hải Hậu - Nam Định Nam Kinh Lê Quý Đôn

8 CH 19008 Đủi Minh Anh 07/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

9 CH 19009 Bùi Thị Vân Anh 03/04/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng

10 CH19010 Bùi Triệu Anh 13/04/2004 Yên Binh - Yên Bái Nam Tày Bát Xát

11 CH19011 Bùi Việt Anh 10/12/2004 Quỳnh Phụ - Thái Binh Nam Kinh Lê Quý Đôn

12 CH19012 Cao Hải Anh 06/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh BẮc Cường
13 CH19013 Đặng Phương Anh 22/07/2004 Yên Bái - Yên Bái Nữ Kinh PTDTBT THCS Trịnh Tirờng

14 CH19014 Đặng Phương Anh 21/11/2004 Láo Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

15 CH19015 Đào Phương Anh 12/08/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám

16 CH19016 Đinh Mai Anh 01/10/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Mường Lê Quý Đôn

17 CH190I7 Đinh Quốc Anh 21/06/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nam Kinh Khánh Yên

18 CH 19018 Đinh Trâm Anh 21/02/2004 Lào Cai - Láo Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

19 CH19019 Đỗ Quang Anh 19/05/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Kinh TT Mường Khương

20 CH 19020 Đỗ Thị Ngọc Anh 21/06/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Phố Lu

21 CH 19021 Dương Như Anh 13/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nĩr Kinh Lê Quý Đôn

22 CH 19022 Dương Việt Anh 20/12/2004 BVĐK tinh Vĩnh Phúc Nam Kinh Ngô Văn Sở

23 CH 19023 Hà Hoàng Anh 30/10/2004 Cầm Khê - Phú Thọ Nam Kinh TT Bắc Hà

24 CH 19024 Hoàng Đức Anh 29/11/2004 BV cấp cứu Trung Vương Nam Kỉnh Simacai

25 CH19025 Hoàng Đức Anh 19/06/2004 Yên Bái - Yên Bái Nam Kinh Ngô Văn Sở

26 CH 19026 Kiều Thị Mai Anh 19/01/2004 Yên Bái - Yên Bái Nữ Kinh Lê Quý Đôn

27 CH 19027 Lê Phan Thào Anh 17/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

28 CH 19028 Lè Vũ Thế Anh 13/02/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng

29 CH 19029 Mai Bùi Phương Anh 06/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

30 CH 19030 Nguyễn Hà Anh 13/01/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng

31 CH 19031 Nguyễn Hữu Hoàng Anh 12/11/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Số 1 Gia Phú

32 CH 19032 Nguyễn Minh Anh 23/02/2004 Láo Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

33 CH 19033 Nguyễn Phương Anh 24/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn

34 CH 19034 Nguyễn Phương Anh 30/11/2004 BVPS Hà Nội Nữ Kinh Lê Quý Đôn

35 CH 19035 Nguyễn Quỳnh Anh 17/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tư Trọng

36 CH 19036 Nguyền Thị Kiều Anh 30/03/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh TT Bát Xát

37 CH 19037 Nguyễn Thị Vân Anh 11/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

38 CH 19038 Nguyễn Vân Anh 10/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

39 CH 19039 Nguyễn Vũ Hải Anh 13/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong

40 CH 19040 Phạm Duy Anh 07/06/2004 Kim Tân-Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng
41 CH 19041 Phạm Mai Anh 19/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tư Trọng

42 CH 19042 Phạm Mai Anh 29/12/2004 43 Tràng Thi - Hà Nội Nữ Kinh Lê Quý Đôn

43 CH 19043 Phạm Minh Anh 09/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

44 CH 19044 Phan Đức Anh 01/11/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Kinh TT Mường Khương

45 CH 19045 Trần Nguyễn Quang Anh 11/04/2004 Bắc Hà - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám
46 CH 19046 Trằn Tiền Anh 12/04/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân

47 CH 19047 Trần Việt Anh 15/05/2004 Bát Xát - Lào Cai Nam Dao PTDTNT THCS&THPT Bát Xát

48 CH19048 Trịnh Ngọc Anh 21/06/2004 BVĐK tinh Yên Bái Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám

49 CH 19049 Trương Hoàng Anh 05/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Pom Hán

50 CH 19050 Trương Mai Anh 25/05/2004 Simacai - Lào Cai Nữ Kinh Simacai

51 CH 19051 Vũ Đức Anh 03/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng

52 CH19052 Vũ Phương Anh 19/07/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
53 CH 19053 Đỗ Thị Ngọc Ánh 30/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

54 CH 19054 Lê Minh Ánh 06/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

55 CH 19055 Lê Ngọc Ánh 07/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

56 CH 19056 Lê Ngọc Ánh 09/07/2004 Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc Nữ Kinh Lê Hổng Phong

57 CH 19057 Lương Hồng Ánh 31/05/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở

58 CH 19058 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/07/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở

59 CH 19059 Tăng Nguyệt Ánh 13/01/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Nùng Bát Xát

60 CH 19060 Hoàng Thái Bào 24/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở

61 CH 19061 Nguyễn Báo Châu 14/01/2004 BVPS Trung ương Nam Kinh Lê Quý Đôn

62 CH 19062 Đinh Lan Chi 24/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lô Quý Đôn
PTDTNT THCS&THPT Mường
63 CH 19063 Hoàng Phương Chi 04/09/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Tày Khương

64 CH 19064 Lê Khảnh Chi 14/10/2004 Kim Tân - Láo Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở

65 CH 19065 Lê Thị Quỳnh Chi 05/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
66 CH 19066 Lương Kim Chi 19/11/2004 Simacai - Lào Cai Nữ Nùng PTDTNT THCS&THPT Simacai

67 CH 19067 Nguyễn Khánh Chi 02/09/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Tăng Loỏng

68 CH 19068 Nguyễn Ngọc Linh Chi 05/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Tày Kim Tân

69 CH 19069 Phạm Quỳnh Chi 17/01/2004 TTYT Thưởng Tin - Hà Tây Nữ Kinh Mường Khương

70 CH 19070 Quyền Linh Chi 25/06/2004 Ba Đình - Hà Nội Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám

71 CH 19071 Trần T11Ị Phương Chi 14/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngõ Văn Sớ

72 CH19072 Vũ Lan Chi 27/09/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Tày Ngô Văn Sở

73 CH 19073 Hứa Minh Chiền 22/07/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

74 CH 19074 Nguyễn Đức Chiến 13/02/2004 BVĐK số 1 - tinh Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
75 CH 19075 Nguyễn Ngọc Chiến 10/08/2004 Bắc Hà - Lào Cai Nam Kinh TT Bắc Hà

76 CH 19076 Giàng Thị Chư 29/09/2004 Simacai - Lào Cai Nữ Mông Bình Minh

77 CH 19077 Đặng Tiến Cường 09/02/2004 Bão Yên - Lảo Cai Nam Tày Bắc Cường

78 CH 19078 Dương Cao Cường 29/07/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nam Kinh Khánh Yên

79 CH 19079 Nguyễn Mạnh Cường 07/05/2004 Trạm YT xă Phương Định - TrựcNam


Ninh Kinh Bình Minh

80 CH 19080 Trằn Đức Cường 13/11/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
PTDTNT THCS&THPT Mường
81 CH 19081 Sân Chẩn Đại 27/04/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Nùng Khương
CH 19082 Vương Huyền Đan 06/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Dáy Lê Quý Đôn
82
83 CH 19083 Hoàng Hải Đăng 07/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
84 CH 19084 Trấn Hải Đăng 28/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

85 CH 19085 Trằn Lê Quý Đăng 05/01/2004 BVPS trung ương - Hà Nội Nam Kinh Lê Quý Đôn

86 CH 19086 Vương Xuân Đào 01/09/2004 Bắc Hà - Lào Cai Nữ Tày TT Bắc Hà

87 CH 19087 Hoàng Thành Đạt 20/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng

88 CH 19088 Nguyễn Đăng Đạt 28/02/2004 Khoải Châu - Hưng Yên Nam Kinh Lê Quý Đôn

89 CH 19089 Nguyễn Tấn Đạt 15/07/2004 BV tinh Gia Lai Nam Kinh Lê Hồng Phong
90 CH 19090 Nguyễn Tiến Đạt 25/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Sổ 1 Phổ Ràng

91 CH 19091 Phan Thành Đạt 27/07/2004 Bát Xát - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

92 CH 19092 Trần Tiến Đạt 14/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

93 CH 19093 Trịnh Quốc Đạt 19/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quỷ Đôn

94 CH 19094 Hà Ngọc Diệp 12/04/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Tày Lý Tự Trọng

95 CH 19095 Hoàng Huyền Diệu 28/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Pom Hán

96 CH 19096 Lại Thúy Diệu 10/02/2004 Bảo Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

97 CH 19097 Vù Huyền Diệu 06/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
PTDTNT THCS&THPT Mường
98 CH 19098 Ma Thúy Dinh 01/07/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ HMông Khương

99 CH 19099 Hà Nam Định 28/07/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

100 CH19100 Đỗ Trung Đức 22/07/2004 Cốc Lếu - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

101 CH19101 Hoàng Trần Minh Đức 23/09/2004 Lào Cai - Láo Cai Nam Dày Lê Quý Đôn

102 CH19102 Ngô Công Đức 19/02/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

103 CH19I03 Nguyễn Hữu Đức 01/12/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nam Kinh Lê Quỷ Đòn

104 CH19104 Nguyền Vinh Đức 28/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

105 CH19105 Phạm Anh Đức 02/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân

106 CH19106 Tạ Minh Đức 17/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
107 CH19107 Trần Anh Đức 26/11/2004 BV số 1 Lào Cai Nam Kinh Lê Hồng Phong

108 CH19108 Trần Minh Đức 01/01/2004 Uông Bi - Quàng Ninh Nam Kinh Lý Tư Trọng
PTDTNT THCS&THPT Mường
109 CH19109 Nguyễn Hoàng Dung 29/09/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Tày Khương

110 CH19II0 Hoàng Anh Dũng 05/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Tày Lý Tự Trọng

111 CH19111 Hoàng Công Dũng 14/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân

112 CH19112 Nguyền Hùng Dũng 13/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng

113 CH19I13 Nguyền Minh Dũng 23/08/2004 Duyên Hãi - Lào Cai Nam Kinh Binh Minh

114 CH19114 Nguyễn Tấn Dũng 13/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân

115 CH19115 Nguyễn Tấn Dũng 23/02/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám

116 CH19116 Nguyễn Xuân Dũng 30/07/2004 BVPS - Hà Nội Nam Kinh Lý Tư Trọng

117 CH19117 Tạ Quang Dũng 19/06/2004 BV Thanh Nhàn - Hà Nội Nam Kinh Kim Đồng

118 CH19118 Trần Hoàng Dũng 13/08/2004 Lào Cai - Lảo Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

119 CH19119 Trần Văn Dũng 10/02/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở

120 CH19120 Đặng Thùy Dương 30/03/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tư Trọng

121 CH19121 Đặng Tùng Dương 03/08/2004 Kim Tân - Láo Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

122 CH19122 Đinh Nhật Dương 21/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám

123 CH19123 Hoàng Đức Dương 25/12/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Tày Đàn Lầu

124 CH19124 Nguyễn Binh Dương 20/01/2004 Trân Yên - Yên Bài Nữ Kinh Sổ 1 Bảo Hà
125 CH19125 Ngụyễn Hãi Dương 05/08/2004 Yên Bái - YỄn Bái Nam Kinh Bắc Cưởng

126 CH19126 Nguyễn Lê Thái Dương 14/01/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Mường Khương

127 CH19127 Nguyễn Sơn Dương 20/01/2004 Pont Hán - Lào Cai Nam Tày Bình Minh

128 CH19128 Nguyễn Thùy Dương 27/08/2004 BV tinh Yên Bái Nữ Kinh Lê Quý Đôn

129 CH19129 Nguyễn Thúy Dương 10/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

130 CH19130 Nguyền Thúy Dương 24/07/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

131 CH19131 Phạm Hà Dương 21/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cưởng

132 CH19132 Hoàng Nguyễn Bình Duy 27/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Pom Hán

133 CH19133 Lã Đức Duy 19/01/2004 Lảo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

134 CH19134 Lê Văn Duy 09/03/2004 Tĩnh Gia - Thanh Hóa Nam Kinh Lý Tự Trọng

135 CH19135 Nguyễn Đức Duy 19/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng

136 CH19136 Nguyễn Hoàng Duy 19/06/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám

137 CH19137 Nguyễn Minh Duy 22/10/2004 Hưng Hà - Thái Bình Nam Kinh Số 1 Bảo Hà

138 CH19138 Nguyễn Ngọc Duy 30/07/2004 Cầm Khê - Phú Thọ Nam Kinh Kim Tân

139 CH19139 Phạm Khành Duy 26/02/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng

140 CH19140 Cao Hương Giang 18/07/2004 BVĐK số II - tinh Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

141 CH19141 Đào Hương Giang 22/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn

142 CH19142 Đào Quỳnh Giang 02/10/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

143 CH19143 Đồ Hương Giang 27/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Hà

144 CH19144 Dương Minh Giang 15/09/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng

145 CH19145 Tạ Hương Giang 14/02/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cường

146 CH19146 Trần Hoàng Ngân Giang 18/04/2004 BV Bão Thắng - Lảo Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

147 CH19147 Trần Thị Hương Giang 12/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

148 CH19148 Vũ Phạm Hương Giang 29/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoảng Hoa Thám

149 CH 19149 Nguyễn Hoàng Giáp 20/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Bắc Lệnh

150 CH19150 Đặng Thải Hà 14/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

151 CH19151 Lại Việt Hà 13/07/2004 Simacai - Láo Cai Nữ Kinh Simacai

152 CH19152 Nguyễn Hoàng Hà 21/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Dao Lê Quý Đôn

153 CH19153 Nguyễn Ngọc Hả 24/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

154 CH19154 Nguyễn Tlij Ngọc Hà 26/01/2004 BVPS Thái Binh Nữ Kinh Bắc Cường

155 CH19155 Nguyền Thị Thu Hà 18/07/2004 Yên Binh - Yên Bái Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn

156 CH19156 Nguyễn Thu Hà 21/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tư Trọng

157 CH19157 Nguyễn Việt Hà 24/03/2004 BVĐK số 11 - tinh Lào Cai Nữ Kinh Pom Hán

158 CH19158 Nguyễn Việt Hà 26/10/2004 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Bắc Lệnh

159 CH19159 Phạm Thu Hà 13/04/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

160 CH19160 Trần Phương Hà 15/11/2004 Yên Bái - Yên Bái Nữ Kinh Lê Quý Đôn

161 CH19161 Vũ Khành Hạ 20/10/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Tày Hoảng Hoa Thám

162 CH 19162 Đinh Xuân Hâi 21/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Bát Xát

163 CH19163 Nguyễn Minh Hài 18/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng

164 CH19164 Đinh Thúy Hàng 21/07/2004 Văn Yên - Yên Bái Nữ Kinh Kim Đồng

165 CH19165 Đỗ Thu Hăng 04/03/2004 Trạm YT xã Hợp Lý Nữ Kinh Tăng Loỏng
166 CH19166 Nguyễn Minh Hằng 07/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

167 CH19167 Nguyễn Thanh Hăng 28/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

168 CH19168 Nguyễn Thu Hăng 04/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

169 CH19169 Nguyễn Thu Hăng 01/08/2004 Bắc Hả - Lào Cai Nữ Kinh Simacai

170 CH1917O Vũ Ánh Hăng 02/08/2004 Bắc Lộnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng
171 CH19171 Đào Hồng Hạnh 26/10/2004 Bẳc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tư Trọng

172 CH19172 Nguyền Thị Hồng Hạnh 08/11/2004 Yên Bái - Yên Bái Nữ Kinh Lê Quý Đôn

173 CH19173 Phạm Mỹ Hạnh 26/07/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Số 1 Phổ Ràng
174 CH19174 Hoảng Đình Hào 09/06/2004 Bào Yên - Lào Cai Nam Tày PTDTNT THCS&THPT Bảo Yên

175 CH19175 Đào Thu Hiền 11/08/2004 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Xuân Giao

176 CH19176 Hà Thu Hiền 20/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong

PTDTNT THCS&THPT Mường


177 CH19177 Lê Thị Thu Hiền 22/04/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Nùng Khương
PTDTNT THCS&THPT Mường
178 CH19178 Lý Thu Hiền 11/04/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Mông Khương

179 CH19179 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/08/2004 Trực Ninh - Nam Đjnh Nữ Kinh Kim Tân

180 CH19180 Nguyễn Thu Hiền 07/08/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kỉnh Kim Đồng
CH19181 Nguyễn Minh Hiền 28/03/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
181
182 CH19182 Đoàn Quang Hiếu 03/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân

183 CH19183 Doãn Trung Hiếu 20/11/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

184 CH19184 Hoàng Duy Hiếu 06/03/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

185 CH19185 Hoàng Trung Hiếu 20/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Tày Số 1 Gia Phú

186 CHI9186 Nguyễn Chi Hiếu 29/10/2004 Bào Tháng - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

187 CH19187 Nguyễn Đinh Hiếu 20/06/2004 Báo Yên - Lào Cai Nam Kinh Lê Hồng Phong

188 CH19188 Nguyễn Thị Ngân Hiếu 29/08/2004 Báo Thẳng - Lào Cai Nữ Kinh Tăng Loỏng

189 CH19189 Trần Quốc Hiếu 10/02/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng
190 CH19190 Trịnh Minh Hiếu 07/12/2004 Bác Lệnh - Lào Cai Nam Kinh Binh Minh

191 CH19191 Nguyễn Hồng Hoa 17/08/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Tày Kim Tân

192 CH19192 Nguyền Mỹ Hoa 04/07/2004 BVĐK số 11 - tinh Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng

193 CH19193 Nguyên Phương Hoa 14/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Vãn Sờ

194 CH19194 Trằn Phương Hoa 07/08/2004 Kim Tàn - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
195 CH19195 Vàng Thị Hoa 20/05/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Dao PTDTNT THCS&THPT Bát Xát

196 CH19196 Đồng Thị Thanh Hòa 25/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

197 CHI9197 Lê Việt Hoàng 01/01/2004 Bát Xảt - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở

198 CH19198 Nguyễn Đức Hoàng 06/07/2004 Lào Cai - Láo Cai Nam Kinh Kim Tân

199 CH19199 Nguyễn Huy Hoàng 03/01/2004 BVĐK số 1 tinh Lào Cai Nam Kinh Hoảng Hoa Thám

200 CH 19200 Nguyễn trần Hoàng 17/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

201 CH 19201 Nguyễn Việt Hoàng 12/05/2004 TTYT Báo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Xuân Giao

202 CH 19202 Phạm Việt Hoàng 19/12/2004 Simacai - Lào Cai Nam Kinh Simacai

203 CH 19203 Trần Đức Hoàng 25/08/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng

204 CH 19204 Vũ Việt Hoàng 15/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
PTDTNT THCS&THPT Mường
205 CH 19205 Tráng Quý Hội 29/02/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Tu Dí Khương
PTDTNT THCS&THPT Mường
206 CH 19206 sền Ti Hôn 12/07/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Nùng Khương

207 CH 19207 Ngô Kim Huệ 30/06/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nữ Kinh Khánh Yên

208 CH 19208 Hoàng Việt Hùng 02/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

209 CH 19209 Nguyễn Việt Hùng 16/09/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Giáy TT Mường Khương
CH19210 Phạm Duy Húng 01/09/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng
210
211 CH19211 Phạm Mạnh Hùng 06/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Xuân Tăng
CH19212 Trần Phi Hùng 17/08/2004 Báo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Tầng Loỏng
212
213 CH19213 Vỗ Đại Hùng 06/07/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng

214 CH19214 Vũ Mạnh Hùng 31/08/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân

215 CH19215 Bùi Quang Hưng 02/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

216 CH19216 Hoàng Duy Hưng 06/03/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân

217 CH19217 Bùi Thị Hương 02/10/2004 Bào Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Sổ 2 Xuân Quang

218 CH19218 Hoàng Mai Hương 10/12/2004 Yên Thành - Nghệ An Nữ Kinh Kim Tân
219 CH19219 Nguyễn Lan Hương 29/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Tliáni

220 CH 19220 Nguyễn Thiên Hương 10/09/2004 Bát Xát - Láo Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

221 CH 19221 Thái Thị Xuân Hương 15/02/2004 Cam Đường - Lào Cai Nữ Kinh Mường Khương
222 CH 19222 Đỗ Bà Huy 08/06/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Kinh Mường Khương

223 CH 19223 Đỗ Ngọc Huy 13/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng

224 CH 19224 Mai Tiên Huy 21/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Dáy Lê Quỷ Đôn

225 CH19225 Nguyễn Đức Huy 22/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thảm

226 CH 19226 Nguyễn Hữu Huy 17/05/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

227 CH 19227 Phạm Quốc Huy 04/04/2004 Bảo Thăng - Lào Cai Nam Kinh Phố Lu

228 CH 19228 Trằn Quang I-Iuý 13/01/2004 Khoa sản BV tinh Yên Bái Nam Kinh Lê Quý Đôn

229 CH 19229 Đỗ Ngọc Huyên 04/02/2004 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
230 CH 19230 Hoàng Thu Huyền 12/12/2004 BVĐK số 11-tinh Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cường

231 CH 19231 Mai Thu Huyền 10/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
232 CH 19232 Mộc Thu Huyền 18/03/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Giáy PTDTNT THCS&THPT Bát Xát

233 CH 19233 Nguyễn Khánh Huyền 13/10/2004 BVĐK số 11 - tinh Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng

234 CH 19234 Nguyễn Khánh Huyền 24/10/2004 BVĐK tinh Yên Bái Nữ Tày Ngô Văn Sở

235 CH19235 Nguyễn Thanh Huyền 12/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
236 CH 19236 Nguyễn Thị Khánh Huyền 26/01/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng

237 CH 1923 7 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 23/04/2004 BVPS Bắc Giang Nữ Kinh Ngô Văn Sở

238 CH 19238 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/02/2004 Vụ Băn - Nam Định Nữ Kinh Bát Xát

239 CH 19239 Nguyên Thu Huyền 16/02/2004 Bão Tháng - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

240 CH 19240 Trần Khánh Huyền 05/06/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng

241 CH 19241 Trịnh Khành Huyền 14/06/2004 Băc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng

242 CH 19242 Vũ Ngọc Huyền 17/02/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn

243 CH 19243 Hoàng Kim Trần Khai 10/05/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở

244 CH 19244 Hoàng Kim Trần Khang 10/05/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sờ
245 CH 19245 Nguyễn Tuệ Khanh 16/12/2004 Kim Tân-Lào Cai Nữ Kinh Bình Minh

246 CH 19246 Cao Quốc Khánh 27/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

247 CH 19247 Nguyễn Công Quốc Khánh 02/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân

248 CH 19248 Nguyễn Duy Khảnh 16/07/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng

249 CH 19249 Phạm Duy Khánh 10/05/2004 BV tinh Yên Bái Nam Kinh Khánh Yên

250 CH 19250 Phạm Quang Khánh 29/05/2004 Bác Lệnh - Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng

251 CH 19251 Phạm Đăng Khuê 12/04/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Kinh TT Mường Khương

252 CH 19252 Đinh Hoàng Kicn 01/01/2004 Lảo Cai - Lào Cai Nam Nùng Pom Hán

253 CH 19253 Phạm Trung Kiên 10/01/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Số 1 Phủ Nhuận

254 CH19254 Đinh Hoàng Lãm 18/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
255 CH 19255 Hoàng Duy Lâm 14/02/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Kinh TT Mường Khương

256 CH 19256 Lý Khánh Lâm 05/09/2004 Bào Yên - Lào Cai Nam Dao PTDTNT THCS&THPT Bào Ycn

257 CH19257 Nguyễn Tiên Lâm 27/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

258 CH19258 Kiều Ngọc Lan 19/05/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

259 CH 19259 Chu Quốc Lập 27/10/2004 Lảo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng

260 CH 19260 Lùng Văn Lập 26/02/2004 Simacai - Lào Cai Nam Nùng Simacai
261 CH 19261 La Hoàng Lê 29/05/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nữ Tày PTDTNT THCS&THPT Văn Bàn

262 CH 19262 Mai Hồng Lịch 01/05/2004 Bão Thẳng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân
263 CH 19263 Trần Thị Mỹ Liên 02/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

264 CH 19264 Trương Thị Liên 15/09/2004 Bắc Hả - Lảo Cai Nữ Dao PTDTNT THCS&THPT Băc Há

265 CH 19265 Cao Khánh Linh 18/12/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng

266 CH 19266 Đặng Thị Thúy Linh 04/03/2004 Bảo Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Số 2 Xuân Quang
267 CH 19267 Đỗ Thị Ngọc Linh 19/03/2004 BVPS Thanh Hóa Nữ Kinh Lê Quý Đôn

268 CH 19268 Đoàn Khánh Linh 22/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

269 CH 19269 Hoàng Lê Mai Linh 20/11/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nữ Dáy Lê Quý Đôn
270 CH 19270 Lê Thị Mai Linh 31/01/2004 BVĐK số 1 tinh Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng

271 CH 19271 Lê Trần Khánh Linh 04/06/2004 BVĐK - tinh Tuyên Quang Nữ Kinh Kim Tân

272 CH 19272 Lưu Khánh Linh 08/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lè Hồng Phong

273 CH 19273 Nguyễn Đỗ Phương Linh 20/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

274 CH 19274 Nguyễn Khánh Linh 09/10/2004 Bão Yên - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
275 CH 19275 Nguyễn Khánh Linh 12/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

276 CH 19276 Nguyễn Ngọc Linh 24/12/2004 Sapa - Láo Cai Nữ Kinh Kim Đồng

277 CH19277 Nguyền Ngọc Linh 15/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở
278 CH 19278 Nguyền Thị Diệu Linh 12/01/2004 BV tinh Đắk Lắk Nữ Kinh Bắc Lệnh
279 CH 19279 Nguyễn Thúy Linh 01/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

CH 19280 Nguyễn Tuệ Linh 08/10/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nữ Kinh Bấc Cưởng
280
281 CH 19281 Phạm Khánh Linh 27/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

282 CH 19282 Phạm Nhật Linh 18/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lè Quý Đôn

283 CH 19283 Phạm Thúy Linh 19/01/2004 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Bắc Lệnh

284 CH 19284 Trần Bảo Linh 28/01/2004 Trạm YT TT Hạ Hòa Nữ Kinh Kim Tân

285 CH 19285 Trần Diệu Linh 19/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
CH 19286 Trần Khánh Linh 03/05/2004 Lào Cai - Láo Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng
286
287 CH19287 Trương Khánh Linh 21/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

288 CH 19288 Vũ Ngọc Linh 25/09/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám

289 CH 19289 Vũ Thị Linh 01/02/2004 Bảo Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Sơn Hài

290 CH 19290 Vũ Thùy Linh 04/10/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Tăng Loỏng
291 CH 19291 Tần Láo Lở 16/01/2004 Bát Xàt - Lảo Cai Nam Dao PTDTNT THCS&THPT Bát Xát

292 CH 19292 Vù Ngọc Loan 05/10/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nữ Kinh SỔ 1 Gia Phú
PTDTNT THCS&THPT Bảo
293 CH 19293 Lương Vũ Tiên Lộc 28/03/2004 Bão Tháng - Lào Cai Nam Tày Thẳng

294 CH 19294 Hoàng Bảo Long 09/08/2004 BVPS Thái Bình Nam Kinh Lê Quý Đôn

295 CH 19295 Nguyễn Bão Long 24/12/2004 Bão Yên - Lào Cai Nam Kinh Lê Quỷ Đôn

296 CH 19296 Nguyễn Thành Long 18/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
297 CH 19297 Phạm Thành Long 10/02/2004 Báo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng

298 CH19298 Phạm Ngọc Lương 06/09/2004 Bắc Lênh - Lào Cai Nam Kinh Bình Minh
299 CH19299 Lê Hoàng Anh Lượng 03/06/2004 Bão Yên - Lào Cai Nam Tày PTDTNT THCS&THPT Bảo Ycn
300 CH19300 Đinh Nguyễn Nhật Ly 12/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng

301 CH19301 Đặng Ngọc Mai 21/01/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nữ Tày Lê Quý Đôn
302 CH19302 Đinh Nguyễn Quỳnh Mai 11/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

303 CH 19303 Đình Thị Ngọc Mai 21/11/2004 Đông Anh - Hà Nội Nữ Kinh Lê Quý Đôn
304 CH 19304 Đồ Thị Tuyết Mai 10/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong

305 CH 19305 Hà Ngọc Mai 07/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

306 CH 19306 Khúc Hoàng Mai 05/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng

307 CH 19307 Lê Phương Mai 23/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
308 CH 19308 Lương Thị Kiểu Mai 01/06/2004 Bào Yên - Lào Cai Nữ Tày PTDTNT THCS&THPT Bảo Yên

309 CH 19309 Nguyễn Thanh Mai 21/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Tẳng Loóng

310 CH19310 Nguyễn Thị Xuân Mai 27/07/2004 Bắc Quang - Hà Giang Nữ Kinh Lê Hồng Phong

311 CH19311 Nguyễn Tuyết Mai 13/06/2004 Than Uyên - Lai Châu Nữ Tày Lê Quỷ Đôn

312 CH19312 Trần Ngọc Mai 24/09/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh TT Bát Xát

313 CH19313 Vũ Phương Mai 04/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

314 CH19314 Vũ Phương Mai 03/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

315 CH19315 Vương Nhật Mai 19/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Nùng Ngô Văn Sở

316 CH19316 Phạm Đức Mạnh 20/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám

317 CH19317 Phan Đức Mạnh 22/07/2004 Thái Thụy - Thái Binh Nam Kinh Simacai
318 CH19318 Trần Đức Mạnh 18/02/2004 Duyên Hãi - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

319 CH19319 Trằn Tiến Mạnh 18/06/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Xuân Giao
320 CH 19320 Doãn Huyền Mi 20/06/2004 Simacai - Lào Cai Nữ Kinh TT Bắc Hà

321 CH 19321 Chu Quang Minh 01/05/2004 Bẳc Hà - Láo Cai Nam Kinh Pom Hán

322 CH 19322 Đinh Thế Minh 04/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng

323 CH 19323 Đỗ Hoàng Minh 26/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở

324 CH 19324 Hà Kim Minh 16/11/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quỷ Đôn

325 CH 19325 Hồ Tuệ Minh 18/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

326 CH 19326 Lê Hiểu Minh 02/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

327 CH 19327 Lê Khánh Minh 02/09/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lô Quý Đôn

328 CH 19328 Lê Nhật Minh 19/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

329 CH 19329 Nguyễn Anh Minh 10/02/2004 Than Uyên - Lai Châu nam Kinh Kim Tân

330 CH 19330 Phạm Bão Minh 09/08/2004 Bão Thắng - Lào Cai Nam Kinh Phó Lu
331 CH 19331 Thào Văn Minh 05/01/2004 Simacai - Lào Cai Nam Mông PTDTNT THCS&THPT Simacai

332 CH 19332 Vũ Trịnh Minh Minh 20/12/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
PTDTNT THCS&THPT Si Ma
333 CH19333 Giàng Thị Mùa 12/07/2004 Si Ma Cai - Lào Cai Nữ Mòng Cai

334 CH 19334 Nguyễn Hà My 27/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trong
335 CH19335 Nguyền Trần Thảo My 26/08/2004 Bão Thẳng - Lào Cai Nữ Kinh Phổ Lu

336 CH19336 Trằn Hà My 15/07/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Sapa

337 CH19337 Trần Quỳnh My 11/09/2004 BVĐK số II - tinh Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trong

338 CH 19338 Trương Trà My 16/10/2004 Lào Cai - Láo Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
339 CH 19339 Lê Na 20/09/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Bình Minh

340 CH 19340 Bùi Hoàng Nam 07/06/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh TT Mường Khương
341 CH 19341 Đặng Duy Nam 01/09/2004 BV tinh Yên Bái Nam Kinh Lê Quý Đôn

342 CH 19342 Đỗ Việt Nam 20/10/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Phổ Lu

343 CH 19343 Nguyễn Hoàng Nam 08/02/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Phố Lu

344 CH 19344 Phạm Hải Nam 26/12/2004 Simacai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân

345 CH 19345 Đào Thu Nga 06/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh TT Mường Khương
PTDTNT THCS&THPT Bảo
346 CH 19346 Mã Thị Quỳnh Nga 09/06/2004 Báo Thắng - Lào Cai Nữ Tày Thắng

347 CH 19347 Trần Huyền Nga 22/12/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
348 CH 19348 Hoàng Thị Thúy Ngàn 27/08/2004 Bảo Yên - Lào Cai Nữ Tày PTDTNT THCS&THPT Bào Yên

349 CH 19349 Mai Kiều Ngàn 16/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng

350 CH 19350 Nguyễn Thanh Ngân 28/11/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Tày Kim Đồng
351 CH 19351 Nguyên Thị Kim Ngân 26/05/2004 Văn Yên - Yên Bài Nữ Kinh PTDTNT THCS&THPT Bác Hà

352 CH 19352 Nguyễn Thu Ngân 19/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn

353 CH 19353 Phan Thu Ngân 28/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

354 CH19354 Bùi Minh Ngọc 01/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân

355 CH19355 Bùi Minh Ngọc 07/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân

356 CH19356 Đặng Hoàng Thào Ngọc 20/09/2004 Khoa săn BV tinh Yên Bái Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám

357 CH19357 Đỗ Thị Bích Ngọc 02/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

358 CH 19358 Lê Hồng Ngọc 01/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cường

359 CH 19359 Lê Vũ Bảo Ngọc 03/02/2004 Yên Bái - Yên Bái Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám
360 CH19360 Ma Phan Ngọc 03/06/2004 Simacai - Lào Cai Nam Mông PTDTNT THCS&THPT Simacai

361 CH 19361 Nguyên Ánh Ngọc 07/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Pom Hán

362 CH 19362 Nguyễn Minh Ngọc 19/06/2004 BVPSTW - Hà Nội Nữ Kinh Kim Tân

363 CH19363 Nguyên Vũ Lương Ngọc 03/10/2004 BV tinh Yên Bái Nữ Kinh Bát Xát

364 CH 19364 Vũ Bào Ngọc 18/05/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

365 CH19365 Hồ Đức Cành Nguyên 04/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Hoa Lẽ Quý Đôn

366 CH 19366 Hoàng Đinh Nguyên 05/09/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kiin Đồng

367 CH 19367 Hoàng Thào Nguyên 05/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

368 CH 19368 Nguyễn Hạnh Nguyên 26/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

369 CH 19369 Quốc Ánh Nguyệt 14/11/2004 Sapa - Lào Cai Nữ HMông Kim Tân

370 CH 19370 Vũ Thị Ánh Nguyệt 12/10/2004 Nam Trực - Nam Định Nữ Kinh Kim Tân

371 CH 19371 Vũ Lỗ Hoàng Nhân 13/03/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng
372 CH 19372 Lý Long Nhật 24/12/2004 Bát Xát - Lào Cai Nam Giáy PTDTNT THCS&THPT Bát Xát

373 CH19373 Nguyễn Minh Nhật 01/01/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Tày Lê Quý Đôn

374 CH 19374 Đoán Yên Nhi 21/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Bẳc Lệnh

375 CH 19375 Hoàng Uyền Nhi 31/10/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Sán Dìu Hoàng Hoa Thám
376 CH 19376 Nguyễn Hoàng Yên Nhi 31/10/2004 Trấn Yên - Yèn Bái Nữ Táy Hoàng Hoa Thảm

377 CH 19377 Nguyễn Ngọc Nhi 01/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám

378 CH19378 Nguyễn Thủy Nhi 30/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

379 CH 19379 Nguyễn Trần Uyển Nhi 06/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong

380 CH 19380 Phạm Thảo Nhi 28/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
381 CH19381 Phạm Thị Yên Nhi 22/12/2004 Lý Nhân - Hà Nam Nữ Tày Lê Văn Tám

382 CH 19382 Phan Ngọc Nhi 04/11/2004 BVPS Nam Định Nữ Kinh Lê Quý Đôn

383 CH 19383 Lê Hải Như 11/01/2004 Bác Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng

384 CH 19384 Nguyễn Quỳnh Như 13/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
385 CH19385 Đỗ Tuyết Nhung 25/07/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Lệnh

386 CH 19386 Nguyền Hồng Nhung 26/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng

387 CH 193 87 Nguyễn Lê Tuyết Nhung 03/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

388 CH 19388 Trần Hồng Nhung 13/02/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

389 CH 19389 Trần Lý Huyền Nhung 04/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

390 CH 19390 Vũ Trang Nhung 03/09/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng

391 CH 19391 Lương Nguyễn Bào Ninh 23/05/2004 Bảo Yên - Lào Cai Nam Tày SỔ 1 Bào Hà
392 CH 19392 Đinh Trọng Phúc 21/01/2004 BVĐK số II - tinh Lào Cai Nam Kinh Bắc Lệnh

393 CH 19393 Lục Đại Phúc 20/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Mông Kim Tân

394 CH 19394 Nguyễn Cao Minh Phúc 07/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng

395 CH 19395 Nguyễn Đinh Phúc 20/06/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Số 2 Xuân Quang

396 CH 19396 Nguyễn Hồng Phúc 17/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

397 CH 19397 Bùi Mai Phương 03/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

398 CH 19398 Nguyễn Thu Phương 03/03/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Sổ 2 Xuân Quang

399 CH 19399 Nông Thu Phương 08/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Tày Lê Hồng Phong

400 CH 19400 Phạm Hà Phương 23/05/2004 Bảo Yên - Lào Cai Nữ Kinh TT Bắc Hà

401 CH 19401 Phạm Mai Phương 24/06/2004 BVĐK huyện Văn Bàn - Lào CaiNữ Kinh Khánh Yên

402 CH 19402 Trần Mai Phương 15/12/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

403 CH 19403 Lương Minh Quân 21/08/2004 Bão Yên - Láo Cai Nam Nùng Nam Cường

404 CH 19404 Ngõ Việt Anh Quân 30/04/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Phổ Lu

405 CH 19405 Nguyễn Anh Quân 04/12/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

406 CH 19406 Vi Văn Quân 02/02/2004 BV tình Láo Cai Nam Dáy Đồng Tuyển

407 CH 19407 Kiểu Minh Quang 30/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

408 CH 19408 Phạm Minh Quang 31/03/2004 Bão Thắng - Lào Cai Nam Kinh Lỷ Tự Trọng

409 CH 19409 Đoàn Đỗ Quyên 07/02/2004 BV Sapa Nữ Kinh Kim Đồng

410 CH 19410 Nguyễn Hoàng Đỗ Quyên 12/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Nùng Lê Quý Đôn

411 CH19411 Nguyễn Diễm Quỳnh 21/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Qúy Đôn

412 CH19412 Nguyễn Diễm Quỳnh 07/08/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Số 1 Gia Phú

413 CH19413 Nguyễn Như Quỳnh 09/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng

414 CHI9414 Nguyễn Thúy Quỳnh 03/06/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Kinh SỔ 1 Gia Phú
415 CH19415 Giàng Thị Sang 13/10/2004 BV Bác Hà - Lào Cai Nữ Phù Lá PTDTNT THCS&THPT Bãc Hà

416 CH19416 Lè Hồng Sáng 01/03/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nam Tày Khánh Yên
417 CH 19417 Đặng Thi Sậu 09/02/2004 Bão Yên - Lào Cai Nữ Dao PTDTNT THCS&THPT Bào Ycn

418 CH19418 Phúng Sử Siểu 03/03/2004 Sapa - Lào Cai Nam Dao PTDTNT THCS&THPT Sapa

419 CH19419 Hoàng Trường Sơn 07/09/2004 Kim Tàn - Lào Cai Nant Kinh Lê Quý Đôn

420 CH 19420 Nguyễn Tiền Sơn 20/06/2004 TTYT huyện Bát Xát Nam Kinh Bát Xát

421 CH 19421 Trần Đức Sơn 13/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Bắc Cường

422 CH 19422 Đào Tuyết Tâm 01/08/2004 Báo Yên - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

423 CH 19423 Lê Mỹ Tâm 01/03/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

424 CH 19424 Lè Thị Thanh Tân 03/01/2004 Yên Lạc - Vĩnh Phúc Nữ Kinh Lê Quý Đôn
425 CH 19425 Lê Duy Thái 30/09/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng

426 CH 19426 Nông Đức Thài 20/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Tày Lê Quý Đôn
427 CH 19427 Đặng Thị Hồng Thám 10/04/2004 Bão Yên - Lào Cai Nữ Dao PTDTNT THCS&THPT Bảo Yên

428 CH 19428 Phạm Thị Thắm 06/06/2004 Bảo Tháng - Lào Cai Nữ Kinh Sổ 3 Xuân Quang

429 CH 19429 Nguyên Mạnh Thắng 25/05/2004 Bảo Tháng - Lào Cai Nam Tày Lý Tự Trọng

430 CH 19430 Vu Việt Thăng 04/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

431 CH 19431 Nguyễn Minh Thanh 02/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sờ
432 CH 19432 Nguyễn Phương Thanh 10/11/2004 Lào Cai - Láo Cai Nữ Kinh Kim Tân

433 CH 19433 Trần Thị Phương Thanh 27/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Binh Minh

434 CH 19434 Vũ Lê Thanh 02/12/2004 Bảo Thảng - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng

435 CH 19435 Đàm Thu Thành 03/01/2004 Bão Tháng - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
436 CH 19436 Đặng Ngọc Thánh 06/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân

437 CH 19437 Đào Trung Thành 15/05/2004 Simacai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng

438 CH 19438 Lê Tiến Thành 17/03/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân

439 CH 19439 Nguyễn Công Thành 22/06/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

440 CH 19440 Hoàng Thị Phương Thảo 06/12/2004 BV Việt Pháp Nữ Kinh Lê Quý Đôn

441 CH 19441 Ngô Lương Thảo 13/12/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh Lề Quý Đôn

442 CH 19442 Nguyễn Phương Thảo 04/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Lệnh

443 CH 19443 Nguyễn Phương Thảo 14/01/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

444 CH 19444 Nguyền Phương Thào 04/10/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng

445 CH 19445 Nguyễn Phương Thảo 23/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám

446 CH 19446 Nguyễn Thị Thanh Thảo 30/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoảng Hoa Thám
447 CH 19447 Trần Mai Thào 24/07/2004 Báo Thắng - Láo Cai Nữ Kinh Phổ Lu

448 CH 19448 Trần Nguyễn Phương Thào 27/07/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trong
449 CH 19449 Trần Phương Thảo 27/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

450 CH 19450 Trần Thị Phương Thảo 06/08/2004 Thường Tin - Hà Nội Nữ Kinh Kim Tân

451 CH 19451 Trần Thị Phương Thào 29/03/2004 Phú Thọ - Phú Thọ Nữ Kinh Lê Quý Đôn

452 CH 19452 Vũ Phương Thào 13/10/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở
453 CH 19453 Vũ Phương Thào 10/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám

454 CH 19454 Nguyễn Công Thiện 29/06/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

455 CH19455 Viên Đinh Thông 27/11/2004 Bắc Hà - Lào Cai Nam Kinh Simacai
456 CH 19456 Đinh Hoài Thu 04/10/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

457 C1119457 Nguyền LỄ Thu 11/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn
458 CH 19458 Nguyền Thị Hà Thu 23/02/2004 BVĐK tĩnh Yên Bái Nữ Kinh Kim Đồng

459 CH 19459 Đặng Anh Thư 28/06/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng

460 CH 19460 Liễu Minh Thư 02/03/2004 BV huyện Văn Bàn - Lào Cai Nữ Tày Khánh Yên

461 CH 19461 Lý Anh Thư 11/11/2004 Bão Thăng - Lào Cai Nữ Tay Kim Tân
462 C1119462 Nguyễn Minh Thư 28/08/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh TT Bát Xát

463 CH 19463 Nguyễn Minh Thư 18/03/2004 Hạ Hòa - Phú Thọ Nữ Kinh Kim Tân

464 CH 19464 Vu Thị Minh Thư 16/06/2004 Bão Ycn - Lào Cai Nữ Kinh Số 1 Bảo Hà

465 CH 19465 Quách Huyên Thương 19/04/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh Ix Quý Đôn

466 CH 19466 Nguyễn Hoàng Thanh Thúy 08/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Tày Kim Tân
467 CH 19467 Phùng Thị Thúy 03/01/2004 Bàt Xát - Lào Cai Nữ Mường PTDTNT THCS&THPT Bát Xát
PTDTNT THCS&THPT Mường
468 CH 19468 Lù Thu Thủy 20/04/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Núng Khương

469 CH 19469 Văn Thị Thu Thủy 26/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

470 CH 19470 Đỗ Tliùy Tiên 29/03/2004 BVĐK số II - tinh Lào Cai Nữ Tày Lùng Vai
471 CH 19471 Nguyễn Ngọc Tiến 14/01/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Phố Lu

472 CH 19472 Hoàng T11U Trà 29/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Tày Cam Đưởng
473 CH 19473 Phạm Trần Hương Trà 27/10/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Số 1 Xuân Quang

474 CH 19474 Lý Bào Trâm 05/11/2004 Bẳc Hà - Lào Cai Nữ Nùng TT Bắc Hà

475 CH 19475 Cấn Thị Huyên Trang 17/06/2004 Bảo Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở

476 CH 19476 Hoảng Thanh Trang 10/01/2004 Lào Cai - Láo Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng

477 CH 19477 Lưu Thúy Trang 15/11/2004 Bảo Thăng - Láo Cai Nữ Kinh TT Phong Hái
478 CH 19478 Nguyễn Huyền Trang 20/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Dáy Bắc Cưởng

479 CH 19479 Nguyễn Huyền Trang 12/05/2004 Yên Binh - Yên Bái Nữ Kinh Kim Tân

480 C1119480 Nguyễn Huyền Trang 23/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

481 CH 19481 Nguyền Thị Phương Trang 19/02/2004 Trạm YT xã Tiêu Động Nữ Kinh Kim Đồng

482 CH 19482 Nguyền Thu Trang 15/08/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng

483 CH 19483 Nguyễn Thúy Trang 25/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn

484 CH 19484 Phạm Ngọc Báo Trang 07/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám

485 CH 19485 Phạm Phương Trang 30/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

486 CH 19486 Phạm Thị Kiều Trang 31/01/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám

487 CH 19487 Phạm Thúy Trang 03/10/2004 BV huyện Quỳnh Phụ Nữ Kinh Kim Tân

488 CH 19488 Phùng Thị Trang 22/01/2004 Than Uyên - Lai Châu Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám
489 CH 19489 Trần Hà Trang 26/08/2004 Báo Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Tăng Loõng

490 CH 19490 Trần Huyền Trang 04/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lè Quý Đôn

491 CH 19491 Trần Kiều Trang 07/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở

492 CH 19492 Trần Thúy Trang 31/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

493 CH 19493 Trần Thúy Trang 04/10/2004 Sa Pa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng

494 CH 19494 Nguyễn Ọuốc Triệu 16/02/2004 BVĐK số 1 Lào Cai p. Kim Tân Nam Kinh Lê Quý Đôn

495 CH 19495 Nguyễn Quý Trọng 12/09/2004 Báo Yên - Lào Cai Nam Kinh só 1 Báo Hà

496 CH 19496 Nguyễn Thị Thanh Trúc 15/01/2004 BVĐK số I - tinh Láo Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn

497 CH 19497 Đặng Đức Trung 04/12/2004 Bảo Thẳng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân

498 CH 19498 Lê Sỹ Việt Trung 28/10/2004 TTYT huyện Thống Nhất Nam Kinh Lê Quý Đôn

499 C1119499 Nguyễn Thành Trung 24/06/2004 Sapa - Láo Cai Nam Kinh Kim Đồng

500 CH19500 Nguyễn Thánh Trung 11/10/2004 Bảo Yên - Lào Cai Nam Kinh Sổ 1 Bảo Hả

501 CHI9501 Vũ Quốc Trung 27/12/2004 Bát Xát - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

502 CH 19502 Nguyền Văn Trướng 13/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám

503 CH 19503 Đồ Thanh Tú 18/12/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Kinh Lùng Vai

504 CH19504 Nguyễn Anh Tú 30/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn
505 CH19505 Nguyễn Kiều Tuân 28/10/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng

506 CH 19506 Nguyền Anh Tuấn 23/05/2004 Băc Hà - Lào Cai Nam Kinh Băc Hà

507 CH19507 Nguyễn Quốc Tuấn 06/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân

508 CH19508 Hàn Sơn Tùng 16/12/2004 BVĐK sổ I - tinh Lào Cai Nam Kinh Bắc Cường

509 CH 19509 Ngô Hoàng Tùng 04/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng

510 CH19510 Nguyễn Việt Tùng 10/07/2004 Việt Tri - Phú Thọ Nam Kinh Lê Quý Đôn

511 CH195U Đặng Thị Hồng Tươi 12/04/2004 Định Hóa - Thái Nguyên Nữ Tày Hoảng Hoa Thám

512 CH19512 Hoàng Thu Uyên 08/03/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lè Quỷ Đôn

513 CH19513 Nguyễn Thu Uyên 01/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
514 CH 19514 Trằn Tố Uycn 10/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Dao Hoàng Hoa Thám

515 CH19515 Nguyễn Cẩm Vân 08/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám

516 CH19516 Nguyền Thị Trúc Vân 17/04/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nữ Kinh Khảnh Yên

517 CH19517 Hoàng Quốc Việt 21/06/2004 Báo Thăng - Lào Cai Nam Kinh Lê Quỷ Đôn

518 CH19518 Lê Phú Vinh 10/03/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn

519 CH19519 Lê Quang Vinh 05/12/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân

520 CH 19520 Nguyễn Thế Vinh 16/02/2004 BV tinh Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám

521 CH 19521 Vũ Quang Vinh 30/07/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nam Kinh Hoảng Hoa Thám

522 CH19522 Nguyền Tùng Vy 17/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

523 CH 19523 Phạm Yến Vy 11/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong

524 CH 19524 Làng Thị Xá 19/10/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Dáy PTDTNT THCS&THPT Bát Xát

525 CH 19525 Dương Hà Yến 17/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân

526 CH19526 Lê Th| Hãi Yên 23/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn
527 CH 19527 Lò Hải Yến 12/12/2004 Than Uyên - Lai Châu Nữ Thái Kim Tân

528 CH19528 Lương Hài Yên 18/08/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nữ Giáy PTDTNT THCS&THPT Văn Bàn

529 CH 19529 Ly Thó Gơ 10/07/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Hà Nhì YTý

530 CH19530 Ly Xá Gơ 02/10/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Hà Nhì YTý

531 CH 19531 Vù Thị Nga 24/02/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ HMông PTDTBT THCS Trinh tường

532 CH 19532 Lẻ Minh Anh Nhặt 05/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Nam Cưởng

533 CH 19533 Lý Hoài Nhi 29/09/2004 Báo Thắng - Lào Cai Nữ Giày Lý Tự Trọng

534 CH 19534 Vú Thị Sài 18/09/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ HMông PTDTBT THCS Trinh tường

535 CH19535 Lồ Phá Sinh 27/08/2004 Mường Khương - Láo Cai Nữ Tu di Mường Khương

536 CH19536 Hoàng Huyền Thương 29/03/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Giày Lùng Vai

537 CH 19537 Đặng Trân Trân 28/12/2004 Văn Yên - Yên Bái Nữ Kinh Kim Tân
538 CH 19538 Trần Vũ Giáng Vân 18/02/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân
Diềm thi
ĐK môn DK môn ĐK ntôn Môn Môn Môn
chuyên 1 chuyên 2 chuyên 3 Ngữ Ngoại
Toán chuycn chuyên chuyên
văn ngữ
buổi 1 buổi 2 buổi 3 Tổng B1 Tổng B2 Tổng B3
Toán Tin 6.5 6.5 4.5 3.25 -1 24 15.5
Toán Tin 6.25 9 7 8.5 7.5 39.25 37.25
Vặt lý 5 9 8.7 8 38.7
Vật lý 5.25 6.75 5.1 3 23.1
Sinh 5.25 7.25 8 6.25 20.5
Trung 5.5 6.25 7.8 4.1 27.75
Sinh 7 8.5 7 5.25 22.5
Địa 7.5 6.75 6 8 36.25
Văn 8 6.75 7.6 3.5 22.35
Vật lý 7 8.25 5.6 5.25 31.35
Vật ly 6.5 8.5 8.7 6.25 36.2
Tin Toán 8 8.75 8.1 -1 6.25 22.85 37.35
Đja 6.75 5.75 5.8 4.75 27.8
Địa 7.25 4.25 5.8 5.5 28.3
Vật lý 6.5 7.5 7.8 6.25 34.3
Anh 6 8.25 9.4 6.7 23.65
Sinh Trung 5.5 6.25 5.3 -1 5 15.05 27.05
Văn 6.5 7.5 7.8 5 31.8
Sinh 6 7.75 8.3 5.5 33.05
Hóa 7.5 8.5 8.9 5.25 35.4
Văn 5.75 7 7.9 3.25 27.15
Sinh 7 7.75 7.2 6.75 35.45
Sinh 5.25 5.75 8 6.75 32.5
Địa 3.75 6 1.5 4.25 19.75
Sinh 6.75 7.75 6.8 3.5 28.3
Hóa 7.25 8 8.5 5.25 34.25
Toán Tin 7 8 7.9 5.5 5.25 33.9 33.4
Toán Tin 5.5 7.75 7.1 6.5 5.25 33.35 30.85
Sinh 7.75 6.75 4.6 4 27.1
Anh Trung 7 7 9.2 4.3 5.85 31.8 34.9
Tin 6.75 7.75 8.9 8.5 40.4 23.4
Anh 5.75 5.5 8.8 5.7 31.45
Hóa Anh 7.75 8.5 8.8 3.8 3.75 32.65 32.55
Tin 6.5 9 9.9 8.5 42.4
Đia 8 5.5 6.2 6.5 32.7
Sinh 6 6.75 5.2 1.75 21.45
Anh 6.5 7.5 9.5 7 37.5
Anh Trung 7 5.5 8 5.4 5.5 31.3 31.5
Sinh 6.25 8.25 8.3 5 32.8
Vật lý 5.5 7.25 6 4.5 27.75
Hóa 6.5 9 9 4.5 33.5
Toán Tin 6.75 8 8.3 7.5 6.75 38.05 36.55
Vặt lý 6.25 9 7.4 7.5 37.65
Tin Toán 6 8 4.1 3.5 4.25 25.1 26.6
Hóa 6.5 7 6.4 5.5 30.9
Vật lý 6 7 7.4 4 28.4
Toán Tin 6 8.25 7.2 7.5 7.5 36.45 36.45
Anh 7 7.75 9.6 6.4 37.15
Vật lý Sinh 6 8 9 3.75 1.5 30.5 26
Sinh Lý Toản 6.75 6.75 5.5 -1 3.75 -1 17 26.5 17
Vật lý 8 9.25 7 9.5 43.25
Vật lý 7.25 8.75 8.4 8.25 40.9
Sinh 6.5 7.5 7.8 4.5 30.8
Sinh 7.5 7.75 6.5 6.5 34.75
Anh Trung 6.5 7.5 9.4 5.3 -1 34 21.4
Văn 7.75 7 6.3 6 33.05
Địa 7 5.25 6.2 1.5 21.45
Anh Trung 8.5 7.5 9.2 7.1 -1 39.4 23.2
Văn 7 6.25 4.8 4 26.05
Tin 6.75 8.25 7.5 6.5 35.5
Anh Trung 5 7.25 9.6 6.5 7.1 34.85 36.05
Sinh 6.5 7.75 9.6 5.25 34.35
Anh Trung 6 7.25 8.6 4.1 5.65 30.05 33.15
Trung 5.5 8 9.7 6.93 37.06
Sinh 7 7.25 7.3 5.75 33.05
Văn 4.5 5.75 1.5 4.5 20.75
Trung 6.75 6 9 5.25 32.25
Trung 6.25 7 8 4 29.25
Địa 6.5 7 8.1 7.25 36.1
Anh 7.75 7 8.3 5.3 33.65
Anh Trung 6 8.25 9.5 6 6.5 35.75 36.75
Sinh 5.75 8.5 9.2 6.25 35.95
Trung 7 8.5 9.1 5.85 36.3
Vật ly 5.25 7 6.5 3.25 18.75 25.25 18.75
Hóa 6 7.25 7.3 3 26.55
Văn 5.75 6.25 5.9 7 31.9
Vật lý 6.5 8.75 8.7 6.75 37.45
Toán Tin 4.5 8.5 9.3 7.5 7 37.3 36.3
Toán Tin 6.25 9 9.5 7.25 6 39.25 36.75
Địa Sinh 4 7.5 8.2 3.25 3 26.2 25.7
Hóa 6 5.5 4.4 2.25 20.4
Trung Văn 6.5 7.5 8.3 5.25 7.25 32.8 36.8
Anh Trung 5.75 8 9.3 5.5 6.25 34.05 35.55
Tin 4.75 8.5 8.4 7.75 37.15
Toán Tin 6 9 9.2 7.5 8 39.2 40.2
Sinh 6.25 7.5 3.2 5.25 27.45
Địa 6 6 8.8 8 36.8
Anh 7.25 8.75 9.7 8.7 43.1
Toán Tin 5.75 9 7.8 8.5 8.25 39.55 39.05
Toản 5.25 6 3.7 0.25 15.45
Hóa 6.25 9 8.7 6.25 36.45
Toán Tin 5.25 9.25 9.5 9 6.75 42 37.5
Hóa 5.5 6.25 8.1 2.5 24.85
Hóa 6.5 8 7.4 3.5 28.9
Sừ 7 6.25 5.8 4 27.05
Toán Tin 5.75 8.75 8.3 7.25 8 37.3 38.8
Hóa Anh 6.25 8.25 9.8 6.8 8.75 37.9 41.8
Anh 5.5 6.5 7 1.7 22.4
Vật lý 6 7.75 9.2 7.75 38.45
Toán Tin 5.5 9.75 8.8 7.5 5.75 39.05 35.55
Hóa 4.25 7.75 9.5 5.5 32.5
Toán Tin 3.75 9 9.1 8.5 6.5 38.85 34.85
Hóa 4.5 8.25 7.1 5.25 30.35
Địa 5.5 7 8.2 7 34.7
Hóa 6.5 7 7.7 5.25 31.7
Anh 3.75 6.25 9.4 6.5 32.4
Tin 4.75 9 6.2 5.5 30.95
Toán Tin 6.5 7.5 8.2 7.5 6.5 37.2 35.2
Toán 5 6.25 4.9 5.75 27.65 16.15
Vật lý 6.75 9.5 8 8.25 40.75
Sử 6 7 5.5 3.25 25
Vật lý 6 7.75 7.8 5.5 32.55
Vật lý 5.75 8.25 8.4 7.75 37.9
Sinh Địa 5.5 7.25 5.8 2 5.75 22.55 30.05
Toán 7 7.25 3.4 3.25 24.15
Anh Trung 8 7.5 9.4 5.6 7.05 36.1 39
Anh Trung 7.25 6.75 5.1 2.4 3,35 23.9 #VALUE!
Tin Toán 6 9 8.7 6.5 5.75 36.7 35.2
Sử 5 7.5 9.1 9.5 40.6
Sử 7 6.5 7.9 7.5 36.4
Anh 4.5 7.75 9.7 6.6 35.15
Vật lý 5.75 8.25 8.2 7.75 37.7
Toán Tin 5.25 8.5 8.4 7 5.5 36.15 33.15
Anh Trung 6.25 6.25 9.3 4.3 6.5 30.4 34.8
Địa 5.5 9 5.9 4.25 28.9
Vật lý 5.25 6.75 7.7 3 25.7
Anh Trung 5.75 7.75 9.2 5.6 6.6 33.9 35.9
Anh Trung 6.75 8 9.5 6.3 7.25 36.85 38.75
Hóa 6.75 9 8.9 6.25 37.15
Hóa 5.5 8.5 8.5 4 30.5
Sinh 6.25 8.75 7.3 7.25 36.8
Hóa 5.5 7.75 5.8 2.75 24.55
Vật lý 7 9.25 8.6 7.5 39.85
Anh 5.75 6.25 8.8 4.5 29.8
Anh Trung 5.5 6.75 6 3.5 4.15 25.25 26.55
Anh 7.25 8.5 9.4 5.7 36.55
Toán Tin 6 7 7.8 2.75 1.5 26.3 23.8
Toán Tin 6.5 7.75 5.2 5.5 4.75 30.45 28.95
Anh Trung 6.5 6.25 8.5 6.3 7.15 33.85 35.55
Hóa 6.5 8.5 8.1 5.75 34.6
Vật lý 6.5 8 9 5.75 35
Địa 5.75 6.75 7.7 7 34.2
Văn 5.75 3.75 4.8 3.75 21.8
Toán Tin 7 9 8.1 7 6.75 38.1 37.6
Sử 4.5 7.75 7.3 3 25.55
Anh 6.25 7.75 9.7 7.4 38.5
Địa 7.25 8.25 7.3 6.25 35.3
Sử 7.5 6.25 7.7 5.25 31.95
Anh Trung 6 7.75 9.7 4.6 6.1 32.65 35.65
Toán Tin 6.5 7.25 7.1 4.75 5 30.35 30.85
Toán Địa 5.75 7.5 4.5 3.25 0.5 24.25 18.75
Hóa 6 7.25 8 2.75 26.75
Anh 7 7 9.7 8.5 40.7
Hóa 6.5 9 6.5 5.5 33
Sử Trung 6.5 4.5 8.6 7 33.6
Toán Tin 7.75 10 9.8 7.5 8.25 42.55 44.05
Sinh 6.25 7.25 4.9 5 28.4
Tin 6 8.75 6.8 4 29.55
Văn 8 8.5 8.5 7 39
Anh Trung 7.5 9 9.5 8.2 7.75 42.4 41.5
Toàn Tin 6.75 8.5 6.4 4.75 5.75 31.15 33.15
Vật lý Anh 6.5 7.5 9.2 2.6 4.5 28.4 32.2
Sinh 5.5 8 8.4 8.5 38.9
Sử 6.75 5.75 7.9 4.5 29.4
Sử 6 6.25 4.6 2 20.85
Anh 8 7.25 10 6.8 38.85
Sử 8.5 7.75 7.2 5.5 34.45
Địa 8 7.5 7 7.25 37
Văn 6.75 3.75 4.6 4.5 24.1
Sinh 7 7.75 8.8 7 37.55
Anh Trung 8 7.75 8.7 3.3 5.65 31.05 35.75
Anh 7.25 8.5 9.4 9 43.15
Vật lý 5.25 6.75 4.3 4.25 24.8
Anh 5.25 3.5 6.3 2 19.05
Toán Tin 5.5 8 6.6 7.75 5.75 35.6 31.6
Toán Tin 6.25 9.25 8.4 7 6 37.9 35.9
Toán Tin 7.75 8.5 9.3 7 7.25 39.55 40.05
Văn 8 6 6.8 5.5 31.8
Vật lý 6.5 7.75 7.5 6.25 34.25
Anh Trung 7.75 9 9.6 4.1 6.5 34.55 39.35
Sinh 6.5 7 3.7 1 19.2
Hóa 6 7.25 9 4.5 31.25
Anh Trung 6.5 7.75 8.6 4.3 5.53 31.45 33.91
Hóa 7 9 9 5.25 35.5
Tin Toán 6 8.25 8 -1 8.75 20.25 39.75
Hóa 5 9 8.2 6.5 35.2
Toán Tin 5.5 9.75 9.3 8.25 7.5 41.05 39.55
Hóa 7.5 9 9.4 7.5 40.9
Sinh 7 7.5 9.2 7.75 39.2
Sinh 6 6.75 6.8 8.25 36.05
Địa 6 6 5.2 4.5 26.2
Sinh 7.5 6.8 4 22.3
Sừ 6.5 5.25 5.7 1.5 20.45
Anh 7.75 9.75 9.8 8 43.3 27.3
Sinh 6 6.25 3.8 4.5 25.05
Anh Trung 7 6.5 9.6 6.9 7.58 36.9 38.26
Sinh 5.75 7.75 5.2 4 26.7
Toàn Tin 5.75 9 8.3 7.5 6.5 38.05 36.05
Hóa 6.75 8.5 4.3 6 31.55
Tin 4.25 8.75 6.9 6.25 32.4
Hóa 5 7.75 4.2 3.75 24.45
Toán Tin 5.75 7.25 6.7 5.25 4.5 30.2 28.7
Tin 6.75 8.5 7.9 6.25 35.65
Toán Tin 5 9.25 8.5 7.5 7.5 37.75 37.75
Vật lý 7 8.25 7.9 8 39.15
Toán Tin 6.25 7 6.6 6 6.25 31.85 32.35
Văn 8.5 7.5 5.9 4.25 30.4
Toán Tin 6.5 9 9.6 7.75 7.5 40.6 40.1
Sinh 6.5 5.75 7.3 5 29.55
Hóa 7.75 9 7.8 4.25 33.05
Toán Tin 8 10 8.4 8.25 8.75 42.9 43.9
Vật lý 5.5 7.25 6.1 6.5 31.85
Hóa 7.5 8 5.8 3 27.3
Vật lý 7 8 9 6 36
Toán Tin 7.5 8.75 8.2 7 6.75 38.45 37.95
Vật lý 7.75 8 9.1 9.25 43.35
Văn 7 5.5 3.1 5.5 26.6
Địa 6.75 6.5 5.1 5 28.35
Sử 6.75 5.25 6.1 5.5 29.1
Văn Trung 7 9 8.9 5 -1 34.9 22.9
Anh 8.25 9 9.9 7 41.15
Sinh 6.5 3.5 4 3.5 21
Hóa 6.5 8.75 8.6 5.5 34.85
Toán Tin 6.25 7.25 9.5 4 5.25 31 33.5
Hóa 6.5 8.5 7.7 7 36.7
Toán Tin 7 10 8.9 9.5 8 44.9 41.9
Tin Anh 6 7.75 8.1 -1 9.25 19.85 40.35
Toán Tin 7.5 8.5 9.2 8 5.75 41.2 36.7
Sinh Địa 4.5 6 4.8 -1 6.25 13.3 27.8
Hóa 5.25 8.75 9.2 3.25 29.7
Anh Tin Trung 6.5 8.25 9.1 7.3 -1 38.45 21.85
Sinh 5 7.5 7.8 7 34.3
Anh Trung 5.75 6.75 9.9 5.3 6.85 33 36.1
Văn 5.25 7.5 8.6 3 27.35
Sinh 5 7.5 6.7 5.5 30.2
Sinh 6.25 8 8 8 38.25
Văn 6.5 4.75 4.2 6.5 28.45
Văn 5.5 7.5 5.2 4.5 27.2
Toàn Tin 5.5 9 9.6 8 6.5 40.1 37.1
Sinh 4.5 6.75 5 3 22.25
Hỏa 7.5 7.75 9.2 5.5 24.45 35.45 24.45
Toán Tin 7.5 9 6.8 6.25 6.5 35.8 36.3 23.3
Anh Trung 6 6 7.7 3.4 4.4 26.5 28.5 19.7
Anh Trung 5.75 7.5 9.3 4.5 6.05 31.55 34.65 22.55
Anh 6.5 7 9.6 5.4 33.9
Sinh 6.25 7.25 8.7 6.25 34.7
Sừ 6.5 8.25 7 4 29.75
Hóa 6.5 8.5 2.8 3.25 24.3
Anh Trung 5 6.75 8.8 5.7 -1 31.95 18.55
Anh 7 9 9.9 8.7 43.3
Tin 6.5 6 7.4 3.25 26.4
Toán Tin 5.75 9.25 8.6 8 7 39.6 37.6
Vật lý 6.5 7.5 5.7 6.75 33.2
Vật lý 4.75 7.75 6.8 5.75 30.8
Toán Tin 6.25 9.25 8.9 8.5 8.75 41.4 41.9
Văn 6.75 5.75 4.1 4.75 26.1
Toán Tin 5.75 8.5 8.7 8 8 38.95 38.95
Vặt lý 6.5 8 7.4 3.75 29.4
Toàn Tin 5.75 8.75 8 6 7 34.5 36.5
Địa 5.25 3.25 1.4 1.5 12.9
Văn 7.5 7.25 7.1 7.5 36.85
Hóa Sinh 5.5 7.5 4.4 5.25 1 27.9 19.4
Anh 5 5.25 9.8 7.2 34.45
Tin 5.75 6.5 4.6 2.75 22.35
Văn 7.5 6.25 6.5 6.25 32.75
Sinh 6.5 7.5 6.3 7.25 34.8
Địa 6 7.5 8.8 4 30.3
Toán Tin 7.25 8.5 8.9 5.5 5.75 35.65 36.15
Anh 6.25 7.75 9.6 4.8 33.2
Vật lý 6.25 6.75 6.5 4.75 29
Sinh 7 7 7.7 5 31.7
Trung 5.5 8.25 9.2 5 32.95
Anh Trung 6.75 7.75 9.1 7.8 7.7 39.2 39
Trung 6 7.25 9.3 5.7 33.95
Vật lý 6.5 6.75 4.8 3 24.05
Anh 8 9 9.6 6.7 40
Tin 5 8 9.2 5.5 33.2
Toán Địa 6.75 8.5 7.2 6.5 5 35.45 32.45
Văn 6.75 7 4.4 5 28.15
Sử 5.25 6.75 6 7.25 32.5
Anh Trung 5.75 6.75 9.2 7 7.95 35.7 37.6
Trung 6.5 7.25 8.5 5.25 32.75
Sinh 6 6.75 5.5 5.75 29.75
Tin 6.25 8 7.3 7.5 36.55
Hóa 6.5 8.5 7.3 5.25 22.3 32.8
Tin 5.5 8.25 7.2 4.25 20.95 29.45
Anh 6 5.75 7.8 6.7 32.95
Địa 5.75 7.5 9 8.25 38.75
Sử Toán 5.25 6.5 4.4 1.25 3.5 18.65 23.15
Anh Trung 8 8.5 9.8 7.8 7.83 41.9 41.96
Hóa 5.25 7.5 3.9 3 22.65
Sinh 5.5 4 6.1 5.75 27.1
Anh 6.5 4.5 8.4 2.9 25.2
Toán Tin 7 8.5 8.8 7.75 7.75 39.8 39.8
Tin 5.75 8.5 7.5 7 35.75
Vật lý 5.5 8.75 7.6 7.25 36.35
Anh Trung 6.25 6 8.3 4.1 6.3 28.75 33.15
Sinh Địa 6.25 7.25 4.1 9.25 5.75 36.1 29.1
Vật lý 4.75 6.25 1.9 1.75 16.4
Văn 7.5 7.25 6.3 4.5 30.05
Anh 6.75 6.75 8.5 3 28
Sinh 6.75 7 5 3.75 26.25
Tin 5.5 7.75 6.4 3 25.65
Sinh 6 6.75 5.7 6 30.45
Văn 7.25 5 7.9 4.5 29.15
Anh 8.75 8 9.8 6.6 39.75
Vật lý 7 7.75 8.6 7 37.35
Văn 8 4.75 3 5 25.75
Hóa 7 8.5 9.2 5.25 35.2
Văn 7.5 7 6.6 5.5 32.1
Toàn Tin 6.75 9 7.1 4.5 5 31.85 32.85
Sinh 6.25 8 6.9 7.25 35.65
Anh Tin 7.5 9 8.8 6.5 5.25 38.3 35.8
Anh Trung 6 7.5 7.7 3.4 4.85 28 30.9
Vật lý 7.25 8.25 4.9 5 30.4
Hóa 6.75 8.5 9.1 6.75 37.85
Toán Địa 6 7.75 4.4 3.25 1.25 24.65 20.65
Toán Tin 6.25 7.75 9.5 4 6 31.5 35.5
Hóa 5 7.75 3.7 4.25 24.95
Anh Trung 7 7.5 9.6 6.4 7.15 36.9 38.4
Hóa 6.25 8.25 5.9 3.5 27.4
Anh 7.5 7.5 9.8 8.9 42.6
Tin 7 9.5 8.8 8.25 41.8
Tin 6.25 7 9.3 7.75 38.05
Anh Trung 6.5 7.25 8 4 5.8 29.75 33.35
Hóa 6.5 8.25 9.2 4 31.95
Địa 5.75 7.5 8.8 6.25 34.55
Sử 7.75 7.75 6.3 5 31.8
Trung 7.25 8.5 9 4.73 34.21
Toán 6.25 8.5 7.1 8 37.85
Địa 5.75 7.75 3.8 3.75 24.8
Sinh 7.5 8.25 7.5 6.5 36.25
Văn 6.75 4.5 2.1 4 21.35
Sinh 5.75 6.25 4.2 5 26.2
Toán Tin 6.25 8.5 8.8 7.25 7.25 38.05 38.05
Văn 8 3.25 4.6 5.5 26.85
Anh 6.5 5.75 8.3 3.7 27.95
Văn 7.25 7.25 4.6 6 31.1
Hóa 7.5 7.75 8.2 5.75 34.95
Sinh 6 6.5 6.8 4 27.3
Hóa 8 8 8.1 2 28.1
Sinh 5.5 3.75 6.4 6 27.65
Vật lý 5.5 8 6.8 7.5 35.3
Anh 6.75 7.75 9.8 8.5 41.3
Toán Tin 6 9 9 5.5 6.5 35 37
Đja 6 6.5 6 7.75 34
Trung 6.25 7.5 9.3 5.3 33.65
Văn 8 5.75 3.2 6 28.95
Sinh 7.25 7.75 4.7 5.25 30.2
Vật lý 6.75 6 4.9 4 25.65
Sinh 5.75 6.75 5.8 6 30.3
Anh Trung 7.25 6.5 9.8 6.2 7.1 35.95 37.75
Vật lý 8 6.25 9.3 7.25 38.05
Toán Tin 5.25 9.25 6.1 5 5.5 30.6 31.6
Toán Tin 6 8.5 8 6.5 4.75 35.5 32
Sử 8.25 7 7.4 5 32.65
Toẳn Tin 8 8.25 9.2 3.75 5.5 32.95 36.45
Hóa 8 9 9 5.5 37
Sử 6.75 8 7.2 5 31.95
Sử 5.5 6.75 3.3 5.5 26.55
Hóa 6.25 8.5 7 3.25 28.25
Sinh 7 8 8 5 33
Địa 6.25 4.75 5.5 2 20.5
Hóa 5.5 8.25 7.1 2.25 25.35
Sừ 6.75 6.75 7.6 6 33.1
Toán Tin 6.25 9 7.7 4.75 5.75 32.45 34.45
Anh 7 9 9.4 7.2 39.8
Sinh 7 8 7.5 6.25 35
Văn Địa 6 6.5 5.9 4 1 26.4 20.4
Sinh 6.5 8.75 8.6 5.5 34.85
Anh 5 7.25 9 6.2 33.65
Tin 5.75 7.75 5.7 3.5 26.2
Anh 8.25 7 9.3 7.4 39.35
Vật lý 7 7.75 6.2 5.25 31.45
Vãn 7.75 7.5 7.1 6 34.35
Sừ 6.75 6.75 4.6 4 26.1
Anh 6 8.25 9 7 37.25
Anh Trung 6.5 9 9.6 5.8 7.2 36.7 39.5
Anh Trung 6 7 9.3 5.2 6.75 32.7 35.8
Văn 8.25 5 8.2 8 37.45
Anh Trung 6.5 5.5 6.7 2 3.75 22.7 26.2
Anh 8 8.5 9.6 7.4 40.9
Anh 6.5 7 9.8 5.9 35.1
Văn Trung 6.5 7.75 8.7 5.75 5.9 34.45 34.75
Tin 6 8.25 6.2 8.5 37.45
Hóa 7 8.5 9 6 36.5
Địa 6.75 7.25 8.8 6.5 35.8
Văn 7 9 8.7 7.25 39.2
Trung 6.5 8.5 8.6 6.15 35.9
Vật lý 6.75 8.75 7.6 6 35.1
Toán Tin 5.5 7.75 4.8 5.75 4.75 29.55 27.55
Địa 6.25 8.5 6 5.25 31.25
Sử 5.75 7.25 7.5 3.25 27
Anh Trung 7.5 7 8.9 5 6.5 33.4 36.4
Toán Tin 5 7.75 8 7.75 4.75 36.25 30.25
Tin 7.5 7 7.9 8.25 38.9
Anh 6.25 6.25 9.7 6.1 34.4
Toán Tin 7.75 8.5 8.2 8 6.25 40.45 36.95
Vật lý 7.5 8.5 6.6 7.25 37.1
Sinh 6 6.75 7.5 5 30.25
Văn 6.75 6.75 7.9 6.5 34.4
Vật lý 6 6.5 5.7 6.25 30.7
Anh Trung 6 7.25 9.2 4.6 6.25 31.65 34.95
Sinh 6.75 6.5 7.6 7 34.85
Toán Tin 6.25 10 8.8 8 7.75 41.05 40.55
Tin 6.75 8.5 7.8 6 35.05
Toán Tin 7 9.5 9 7.5 8.75 40.5 43
Tin Sinh 5.5 8.75 8 5.75 -1 33.75 20.25
Sử 8 7.75 6.3 8.5 39.05 22.05
Anh 7.25 9 9.8 6.5 39.05
Anh Trung 6.75 6.25 9.3 7.5 7.95 37.3 38.2
Hỏa 7 9 9.5 8.5 25.5 42.5
Sinh 7.25 5 6.5 6.25 31.25
Anh Trung 7.25 7.5 8.6 3.6 5.85 30.55 35.05
Văn 6.5 7 7.1 5 30.6
Toản Tin 6.25 9 8.9 7.25 7.25 38.65 38.65
Sinh Văn 6 4.5 3.5 4.5 2.5 23 19
Vật lý 5.75 8 6 7.25 34.25
Địa 6 5.75 5.9 5.5 28.65
Vật lý 5.25 7.25 6.1 3.5 25.6
Anh Trung 6 8 930 4 5.65 952 955.3
Toán Tin 6.5 8 8.8 8.25 6.25 39.8 35.8
Sinh 6.5 7.25 8.1 7.25 21.85 36.35
Tin sinh 5.5 8.5 8.8 7 5.25 36.8 33.3
Địa 7 8 4.6 4 27.6
Tin 5 7.75 7.8 6.25 33.05
Địa 6 5 2.6 3.25 20.1
Hóa 6.5 7.75 3.5 2.5 22.75
Vật lý 7 8 9.1 7.25 38.6
Sinh 5.75 7.5 7.6 7.75 20.85 36.35
Tin 7 7.25 7.4 4.5 30.65
Hóa 6.25 8.25 9.4 5 33.9
Sinh 6 7.5 6.9 5 30.4
Hóa 6.5 7.5 7.9 8.25 38.4
Văn 5.5 6.25 4.8 4.75 26.05
Vật lý 6 8 7.8 5.75 33.3
Toán Tin 6.25 8.5 8.4 4 8.75 31.15 40.65
Toán Tin 6 10 6.9 6.5 6 35.9 34.9
Toán Tin 6 8 9 6.75 6.75 36.5 36.5
Anh 7 7.75 9.2 7.5 38.95
Anh Trung 5.5 8.5 9.2 6.9 6.95 37 37.1
Anh Trung 6.75 8.5 9.7 4.9 6.28 34.75 37.51
Anh Trung 6.5 7.5 9.6 5.9 6.65 35.4 36.9
Anh Trung 6 7.75 9.8 6.3 6.85 36.15 37.25
Sinh 6.25 7 8.2 5.75 32.95
Địa 6.5 8 7.4 9.25 40.4
Anh Trung 7.25 8 10 6.4 7.75 38.05 40.75
Văn Trung 6.5 6 9.2 5 4.85 31.7 31.4
Tin 6.25 8.5 8 7.5 37.75
Văn 7 4.5 4.2 4 23.7
Văn 6.5 7 4.3 3 23.8
Hóa 6.5 8 7.5 3.75 29.5
Sử 8.5 6.25 5.7 6 32.45
Vật lý 7 9 8.5 8 40.5
Toán Tin 6 9 8 7 6.5 37 36
Văn 7.5 7.25 8 6 34.75 22.75
Sử 6 7.25 7.4 7.75 36.15
Toán 7 7.75 6.9 7.25 36.15
Đja 6.5 6.75 3.9 5.5 28.15
Vật lý 7.75 7.5 7.4 5.75 34.15
Anh 7.5 8.5 9 5.9 36.8
Hóa 5 7.75 7.9 6.5 33.65
Sinh 6.25 6.75 6.8 3.5 26.8
Hóa 6 8.25 7.1 4.5 30.35
Sinh 7.25 8.25 7.7 7.5 38.2
Anh 6.75 8.25 8.7 5.5 34.7
Văn 7.5 5 3.6 4.25 24.6
Vật lý 5.5 8.5 8 6 34
Văn 7.75 8.25 9 3.5 32
Vật lý 5.75 7.25 8.2 2.75 26.7
Anh Trung 7.75 8 8.5 7.4 7.95 39.05 40.15
Địa 5.25 4.5 4.2 2 17.95
Sinh Địa 5.5 5 5.3 9 5.25 33.8 26.3
Sinh 4.5 4.5 3.8 3 18.8
Sinh 6.75 7.75 4.7 5 29.2
Văn 7 7 6.4 6.25 32.9
Toàn Tin 6 7.5 5.8 2.5 3.5 24.3 26.3
Sinh 6.25 8.5 7.8 8 38.55
Trung 6.75 7.5 9.3 5.85 35.25
Văn 7.25 7.75 7.8 5 32.8
Vật lý Văn 5.5 5 6.1 3.75 2.5 24.1 21.6
Văn 7.75 6.75 8 4.75 32
Văn 7 8 7.8 3 28.8
Sinh 7 6.75 7 6.5 33.75
Hóa 5 8.5 7.9 4.25 29.9
Sử 7 8.5 9.5 7.5 40
Anh Trung 6.75 8 9.7 5.6 7.07 35.65 38.59
Hóa 5.25 7 6.8 3.5 26.05
Hóa 7.75 8 9.7 5.75 36.95
Tin 6 8.5 9.1 7.25 38.1
Sử 6 5 4.4 3.75 7 22.9 29.4
Sinh 6 7 5.8 5.5 29.8
Sinh 6.75 7.25 5.2 4.5 28.2
Tin 6 7.25 7.2 4 28.45
Hóa Toán 6.25 7.75 8.2 4 4.75 30.2 31.7
Sinh 6.25 7 7.2 6.25 32.95
Anh 7.75 8 8.1 7.7 39.25
Sinh 7.25 9 8.1 6.5 37.35
Hóa 5.75 8.25 4.6 4.25 27.1
Toán Tin 6.75 8.25 6.9 6.25 6 34.4 33.9
Toán Tin 5.5 9 9 7 7.25 37.5 38
Hóa 6.75 7 7.6 6.5 34.35
Toán Tin 7.25 8 6.4 5.25 3.75 32.15 29.15
Vật lý 6 9 8.7 5.75 35.2
Sử 7.5 6 7.8 9.25 39.8
Tin 5 8.5 7.3 4.25 29.3
Toán Tin 6.5 8.5 9.3 6.25 7 36.8 38.3
Sinh 5.25 8.25 8.4 6.75 35.4
Anh Trung 5 4.75 6.8 3.9 5.45 24.35 27.45
Tin 6.75 9.25 6.1 7 36.1
Hỏa 7.25 9 9.3 5.75 37.05
Văn 8 7 5.2 3.5 27.2
Toán Tin 5.75 9 8 7.5 6.25 37.75 35.25
Anh 6.5 8.5 9.3 7.7 39.7
Hóa 7.5 8.5 9.3 5.5 36.3
Tin 5.5 7.25 7.5 8 36.25
Vật lý 7.5 9 7.9 6.25 36.9
Hóa 4.5 8 6.4 4.5 27.9
Sừ 6.25 7.25 7.4 3.25 27.4
Tin 5.5 7.25 5.6 8 34.35
Tin 5.25 8.5 8.3 8.5 39.05
Trong 6.75 7.25 8.3 5.85 34
Văn 6 5 4.5 3.5 22.5
Sinh 7 7.25 7.9 7 36.15
Văn 7 8 3.9 6.5 31.9
Địa 5.25 7.75 6.4 3.5 26.4
Văn 5.75 5.5 5.3 5.5 27.55
Hóa 5.5 7.5 7 4.25 28.5
Trong 5 7 8.6 7.18 34.96
Trung 4 4.5 9.1 6.95 31.5
Trong 5.25 3.5 8.6 6.76 30.87
Trung 7.25 8 9.3 4.85 34.25
Trong 7.25 7.5 9.6 7.33 39.01
Trong 4.5 5 9.3 7.07 32.94
Trung 3.5 4.75 9.2 7.59 32.63
Trong 4.5 3 9.6 5.03 27.16
Trung 5 6.5 8 6.64 32.78
Trong 6 7.25 6.3 8.1 35.75
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIẺM
r sổ TT

Ngày tháng Giới Học sinh trường ĐK môn


Số BD Họ và tên Noi sinh (Huyện - tinh) Dân tộc THCS
năm sinh tính chuyên 1

388 CH 19388 Trần Hồng Nhung 13/02/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
159 CH19159 Phạm Thu Hà 13/04/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
380 CH 19380 Phạm Thảo Nhi 28/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
PTDTNT
261 CH 19261 La Hoàng Lê 29/05/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nữ Tày THCS&THPT Văn
Văn Bàn

220 CH 19220 Nguyễn Thiên Hương 10/09/2004 Bát Xát - Láo Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
456 CH 19456 Đinh Hoài Thu 04/10/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn

384 CH 19384 Nguyễn Quỳnh Như 13/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
401 CH 19401 Phạm Mai Phương 24/06/2004 BVĐK huyện Văn Bàn - Lào CaiNữ Kinh Khánh Yên Văn
375 CH 19375 Hoàng Uyền Nhi 31/10/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Sán Dìu Hoàng Hoa Thám Vãn

56 CH 19056 Lê Ngọc Ánh 09/07/2004 Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc Nữ Kinh Lê Hổng Phong Văn
476 CH 19476 Hoảng Thanh Trang 10/01/2004 Lào Cai - Láo Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn
480 C1119480 Nguyễn Huyền Trang 23/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn
265 CH 19265 Cao Khánh Linh 18/12/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn
310 CH19310 Nguyễn Thị Xuân Mai 27/07/2004 Bắc Quang - Hà Giang Nữ Kinh Lê Hồng Phong Văn

469 CH 19469 Văn Thị Thu Thủy 26/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn
482 CH 19482 Nguyền Thu Trang 15/08/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn
76 CH 19076 Giàng Thị Chư 29/09/2004 Simacai - Lào Cai Nữ Mông Bình Minh Văn
525 CH 19525 Dương Hà Yến 17/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn

18 CH 19018 Đinh Trâm Anh 21/02/2004 Lào Cai - Láo Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
PTDTNT
178 CH19178 Lý Thu Hiền 11/04/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Mông THCS&THPT Văn
Mường Khương

448 CH 19448 Trần Nguyễn Phương


Thào 27/07/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trong Văn
338 CH 19338 Trương Trà My 16/10/2004 Lào Cai - Láo Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
PTDTNT
415 CH19415 Giàng Thị Sang 13/10/2004 BV Bác Hà - Lào Cai Nữ Phù Lá THCS&THPT Văn
Bãc Hà

207 CH 19207 Ngô Kim Huệ 30/06/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nữ Kinh Khánh Yên Văn
300 CH19300 Đinh Nguyễn Nhật Ly 12/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn

9 CH 19009 Bùi Thị Vân Anh 03/04/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn
305 CH 19305 Hà Ngọc Mai 07/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
PTDTNT
348 CH 19348 Hoàng Thị Thúy Ngàn 27/08/2004 Bảo Yên - Lào Cai Nữ Tày THCS&THPT Văn
Bào Yên

483 CH 19483 Nguyễn Thúy Trang 25/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Văn
237 CH 1923 7 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 23/04/2004 BVPS Bắc Giang Nữ Kinh Ngô Văn Sở Văn
279 CH 19279 Nguyễn Thúy Linh 01/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn
527 CH 19527 Lò Hải Yến 12/12/2004 Than Uyên - Lai Châu Nữ Thái Kim Tân Văn

234 CH 19234 Nguyễn Khánh Huyền 24/10/2004 BVĐK tinh Yên Bái Nữ Tày Ngô Văn Sở Văn
21 CH 19021 Dương Như Anh 13/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nĩr Kinh Lê Quý Đôn Văn
336 CH19336 Trằn Hà My 15/07/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Sapa Văn
217 CH19217 Bùi Thị Hương 02/10/2004 Bào Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Sổ 2 Xuân Quang Văn

369 CH 19369 Quốc Ánh Nguyệt 14/11/2004 Sapa - Lào Cai Nữ HMông Kim Tân Văn
PTDTNT
256 CH 19256 Lý Khánh Lâm 05/09/2004 Bào Yên - Lào Cai Nam Dao THCS&THPT Văn
Bào Ycn

59 CH 19059 Tăng Nguyệt Ánh 13/01/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Nùng Bát Xát Văn
435 CH 19435 Đàm Thu Thành 03/01/2004 Bão Tháng - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
PTDTNT
308 CH 19308 Lương Thị Kiểu Mai 01/06/2004 Bào Yên - Lào Cai Nữ Tày THCS&THPT Văn
Bảo Yên
PTDTNT
467 CH 19467 Phùng Thị Thúy 03/01/2004 Bàt Xát - Lào Cai Nữ Mường THCS&THPT Bát Văn
Xát
169 CH19169 Nguyễn Thu Hăng 01/08/2004 Bắc Hả - Lào Cai Nữ Kinh Simacai Văn
451 CH 19451 Trần Thị Phương Thào 29/03/2004 Phú Thọ - Phú Thọ Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
450 CH 19450 Trần Thị Phương Thảo 06/08/2004 Thường Tin - Hà Nội Nữ Kinh Kim Tân Văn
523 CH 19523 Phạm Yến Vy 11/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong Văn

143 CH19143 Đồ Hương Giang 27/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Hà Văn
PTDTNT
333 CH19333 Giàng Thị Mùa 12/07/2004 Si Ma Cai - Lào Cai Nữ Mòng THCS&THPT Si Văn
Ma Cai
PTDTNT
66 CH 19066 Lương Kim Chi 19/11/2004 Simacai - Lào Cai Nữ Nùng THCS&THPT Văn
Simacai
Diềm thi
DK môn
ĐK ntôn Môn Môn
chuyên Môn chuyên
chuyên 3 Ngữ văn Toán Ngoại ngữ chuycn chuyên
2 buổi 3
buổi 1 buổi 2 Tổng B1 Tổng B Tổng B Văn

7 9 8.7 7.25 39.2 1 1


8 8.5 8.5 7 39 1
8.25 5 8.2 8 37.45 1
7.5 7.25 7.1 7.5
36.85 1
Trung 7 9 8.9 5 -1 34.9 22.9 1
7.5 7.25 8 6 34.75 22.75 1
Trung 6.5 7.75 8.7 5.75 5.9 34.45 34.75 1
6.75 6.75 7.9 6.5 34.4 1
7.75 7.5 7.1 6 34.35 1
7.75 7 6.3 6 33.05 1
7 7 6.4 6.25 32.9 1
7.25 7.75 7.8 5 32.8 1
7.5 6.25 6.5 6.25 32.75 1
7.5 7 6.6 5.5 32.1 1
7.75 8.25 9 3.5 32 1
7.75 6.75 8 4.75 32 1
5.75 6.25 5.9 7 31.9 1
7 8 3.9 6.5 31.9 1
6.5 7.5 7.8 5 31.8 1
8 6 6.8 5.5
31.8 1
Trung 6.5 6 9.2 5 4.85 31.7 31.4 1
7.25 7.25 4.6 6 31.1 1
6.5 7 7.1 5
30.6 1
8.5 7.5 5.9 4.25 30.4 1
7.5 7.25 6.3 4.5 30.05 1
8 6.75 7.6 3.5 29.35 1
7.25 5 7.9 4.5 29.15 1
8 5.75 3.2 6 28.95 1
7 8 7.8 3 28.8 1
6.5 4.75 4.2 6.5 28.45 1
6.75 7 4.4 5 28.15 1
5.75 5.5 5.3 5.5 27.55 1
5.25 7.5 8.6 3 27.35 1
5.75 7 7.9 3.25 27.15 1
8 3.25 4.6 5.5 26.85 1
7 5.5 3.1 5.5 26.6
Địa 6 6.5 5.9 4 1 26.4 20.4
6.75 5.75 4.1 4.75
26.1
7 6.25 4.8 4 26.05
5.5 6.25 4.8 4.75 26.05
8 4.75 3 5
25.75
7.5 5 3.6 4.25
24.6
6.75 3.75 4.6 4.5 24.1
6.5 7 4.3 3 23.8
7 4.5 4.2 4 23.7
6 5 4.5 3.5 22.5
5.75 3.75 4.8 3.75 21.8
6.75 4.5 2.1 4
21.35
4.5 5.75 1.5 4.5
20.75
1 1
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIẺM
r sổ
TT DK môn
Ngày tháng Giới Học sinh trường ĐK môn
Số BD Họ và tên Noi sinh (Huyện - tinh) Dân tộc THCS chuyên
năm sinh tính chuyên 1
2

412 CH19412 Nguyễn Diễm Quỳnh 07/08/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Số 1 Gia Phú Hỏa
97 CH 19097 Vù Huyền Diệu 06/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa Anh
188 CH19188 Nguyễn Thị Ngân
Hiếu 29/08/2004 Báo Thẳng - Lào Cai Nữ Kinh Tăng Loỏng Hóa
434 CH 19434 Vũ Lê Thanh 02/12/2004 Bảo Thảng - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa

316 CH19316 Phạm Đức Mạnh 20/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa

129 CH19129 Nguyễn Thúy Dương 10/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa
Đặng Thị
511 CH195U Hồng Tươi 12/04/2004 Định Hóa - Thái Nguyên Nữ Tày Hoảng Hoa Thám Hỏa

358 CH 19358 Lê Hồng Ngọc 01/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cường Hóa
489 CH 19489 Trần Hà Trang 26/08/2004 Báo Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Tăng Loõng Hóa

225 CH19225 Nguyễn Đức Huy 22/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thảm Hóa

386 CH 19386 Nguyền Hồng Nhung 26/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa
91 CH 19091 Phan Thành Đạt 27/07/2004 Bát Xát - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa
515 CH19515 Nguyễn Cẩm Vân 08/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa

184 CH19184 Hoàng Duy Hiếu 06/03/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa
241 CH 19241 Trịnh Khành Huyền 14/06/2004 Băc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hỏa
20 CH 19020 Đỗ Thị Ngọc Anh 21/06/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Phố Lu Hóa
186 CHI9186 Nguyễn Chi Hiếu 29/10/2004 Bào Tháng - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa
309 CH 19309 Nguyễn Thanh Mai 21/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Tẳng Loóng Hóa
339 CH 19339 Lê Na 20/09/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Bình Minh Hóa

223 CH 19223 Đỗ Ngọc Huy 13/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng Hóa
140 CH19140 Cao Hương Giang 18/07/2004 BVĐK số II - tinh Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa
502 CH 19502 Nguyền Văn Trướng 13/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa

26 CH 19026 Kiều Thị Mai Anh 19/01/2004 Yên Bái - Yên Bái Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa
432 CH 19432 Nguyễn PhươngThanh 10/11/2004 Lào Cai - Láo Cai Nữ Kinh Kim Tân Hóa
462 C1119462 Nguyễn Minh Thư 28/08/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh TT Bát Xát Hóa
41 CH 19041 Phạm Mai Anh 19/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tư Trọng Hóa
CH19210 Phạm Duy Húng 01/09/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Hóa
210
Nguyễn Tlij
154 CH19154 Ngọc Hà 26/01/2004 BVPS Thái Binh Nữ Kinh Bắc Cường Hóa
285 CH 19285 Trần Diệu Linh 19/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa
33 CH 19033 Nguyễn Phương
Anh 24/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Hóa Anh
101 CH19101 Hoàng Trần Minh
Đức 23/09/2004 Lào Cai - Láo Cai Nam Dày Lê Quý Đôn Hóa
326 CH 19326 Lê Hiểu Minh 02/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa
105 CH19105 Phạm Anh Đức 02/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Hóa
495 CH 19495 Nguyễn Quý Trọng 12/09/2004 Báo Yên - Lào Cai Nam Kinh só 1 Báo Hà Hóa Toán
199 CH19199 Nguyễn Huy Hoàng 03/01/2004 BVĐK số 1 tinh Lào Cai Nam Kinh Hoảng Hoa Thám Hóa

182 CH19182 Đoàn Quang Hiếu 03/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Hóa
45 CH 19045 Trần Nguyễn Quang
Anh 11/04/2004 Bắc Hà - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa

130 CH19130 Nguyền Thúy Dương 24/07/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Hóa
103 CH19I03 Nguyễn Hữu Đức 01/12/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nam Kinh Lê Quỷ Đòn Hóa
464 CH 19464 Vu Thị Minh Thư 16/06/2004 Bão Ycn - Lào Cai Nữ Kinh Số 1 Bảo Hà Hóa
485 CH 19485 Phạm Phương Trang 30/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa
230 CH 19230 Hoàng Thu Huyền 12/12/2004 BVĐK số 11-tinh Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cường Hóa

452 CH 19452 Vũ Phương Thào 13/10/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Hóa
94 CH 19094 Hà Ngọc Diệp 12/04/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Tày Lý Tự Trọng Hóa
PTDTNT
528 CH19528 Lương Hài Yên 18/08/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nữ Giáy THCS&THPT Hóa
Văn Bàn

361 CH 19361 Nguyên Ánh Ngọc 07/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Pom Hán Hóa
341 CH 19341 Đặng Duy Nam 01/09/2004 BV tinh Yên Bái Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa

262 CH 19262 Mai Hồng Lịch 01/05/2004 Bão Thẳng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Hóa Sinh
518 CH19518 Lê Phú Vinh 10/03/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa

321 CH 19321 Chu Quang Minh 01/05/2004 Bẳc Hà - Láo Cai Nam Kinh Pom Hán Hóa
213 CH19213 Vỗ Đại Hùng 06/07/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Hóa
Nguyễn
499 C1119499 Thành Trung 24/06/2004 Sapa - Láo Cai Nam Kinh Kim Đồng Hóa
Nguyễn
152 CH19152 Hoàng Hà 21/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Dao Lê Quý Đôn Hóa
75 CH 19075 Nguyễn Ngọc Chiến 10/08/2004 Bắc Hà - Lào Cai Nam Kinh TT Bắc Hà Hóa

488 CH 19488 Phùng Thị Trang 22/01/2004 Than Uyên - Lai Châu Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa

364 CH 19364 Vũ Bào Ngọc 18/05/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Hóa
319 CH19319 Trằn Tiến Mạnh 18/06/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Xuân Giao Hóa
93 CH 19093 Trịnh Quốc Đạt 19/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quỷ Đôn Hóa
132 CH19132 Hoàng Nguyễn Duy
Bình 27/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Pom Hán Hóa
201 CH 19201 Nguyễn Việt Hoàng 12/05/2004 TTYT Báo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Xuân Giao Hóa
248 CH 19248 Nguyễn Duy Khảnh 16/07/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Hóa
428 CH 19428 Phạm Thị Thắm 06/06/2004 Bảo Tháng - Lào Cai Nữ Kinh Sổ 3 Xuân Quang Hóa
PTDTNT
291 CH 19291 Tần Láo Lở 16/01/2004 Bát Xàt - Lảo Cai Nam Dao THCS&THPT Bát Hóa
Xát
PTDTNT
81 CH 19081 Sân Chẩn Đại 27/04/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Nùng THCS&THPT Hóa
Mường Khương
Diềm thi
ĐK ntôn Môn Môn
chuyên 3 Môn chuyên
Ngữ văn Toán Ngoại ngữ chuycn chuyên
buổi 3
buổi 1 buổi 2 Tổng B1 Tổng B2 Tổng B3 Hóa

7 9 9.5 8.5 42.5 1


6.25 8.25 9.8 6.8 8.75 37.9 41.8 1
7.5 9 9.4 7.5 40.9 1
6.5 7.5 7.9 8.25 38.4 1
6.75 8.5 9.1 6.75 37.85 1
6.75 9 8.9 6.25 37.15 1
7.25 9 9.3 5.75 37.05 1
8 9 9 5.5 37 1
7.75 8 9.7 5.75 36.95 1
6.5 8.5 7.7 7 36.7 1
7 8.5 9 6 36.5 1
6.25 9 8.7 6.25 36.45 1
7.5 8.5 9.3 5.5 36.3 1
7 9 9 5.25 35.5 1
7.5 7.75 9.2 5.5 35.45 1
7.5 8.5 8.9 5.25 35.4 1
5 9 8.2 6.5 35.2 1
7 8.5 9.2 5.25 35.2 1
7.5 7.75 8.2 5.75 34.95 1
6.5 8.75 8.6 5.5 34.85 1
6.5 8.5 8.1 5.75 34.6 1
6.75 7 7.6 6.5 34.35 1
7.25 8 8.5 5.25 34.25 1
6.25 8.25 9.4 5 33.9 1
5 7.75 7.9 6.5 33.65 1
6.5 9 9 4.5 33.5 1
7.75 9 7.8 4.25 33.05 1
6.5 9 6.5 5.5 33 1
6.5 8.5 7.3 5.25 32.8 1
7.75 8.5 8.8 3.8 3.75 32.65 32.55 1
4.25 7.75 9.5 5.5 32.5 1
6.5 8.25 9.2 4 31.95 1
6.5 7 7.7 5.25 31.7 1
6.25 7.75 8.2 4 4.75 30.2 31.7 1
6.75 8.5 4.3 6 31.55 1
6 7.25 9 4.5 31.25
6.5 7 6.4 5.5 30.9
5.5 8.5 8.5 4 30.5
4.5 8.25 7.1 5.25 30.35
6 8.25 7.1 4.5 30.35
5 8.5 7.9 4.25 29.9
5.25 8.75 9.2 3.25 29.7
6.5 8 7.5 3.75 29.5
6.5 8 7.4 3.5 28.9
5.5 7.5 7 4.25
28.5
6.25 8.5 7 3.25 28.25
8 8 8.1 2 28.1
5.5 7.5 4.4 5.25 1 27.9 19.4
4.5 8 6.4 4.5 27.9
6.25 8.25 5.9 3.5 27.4
7.5 8 5.8 3 27.3
5.75 8.25 4.6 4.25 27.1
6 7.25 8 2.75 26.75
6 7.25 7.3 3 26.55
5.25 7 6.8 3.5 26.05
5.5 8.25 7.1 2.25 25.35
5 7.75 3.7 4.25 24.95
5.5 6.25 8.1 2.5 24.85
5.5 7.75 5.8 2.75 24.55
5 7.75 4.2 3.75 24.45
6.5 8.5 2.8 3.25 24.3
6.5 7.75 3.5 2.5 22.75
5.25 7.5 3.9 3
22.65
6 5.5 4.4 2.25
20.4
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIẺM
r sổ
TT DK môn
Ngày tháng Giới Học sinh trường ĐK môn
Số BD Họ và tên Noi sinh (Huyện - tinh) Dân tộc THCS chuyên
năm sinh tính chuyên 1
2

216 CH19216 Hoàng Duy Hưng 06/03/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Vật lý
51 CH 19051 Vũ Đức Anh 03/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Vật lý
52 CH19052 Vũ Phương Anh 19/07/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Vật lý
110 CH19II0 Hoàng Anh Dũng 05/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Tày Lý Tự Trọng Vật lý
454 CH 19454 Nguyễn Công Thiện 29/06/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
133 CH19133 Lã Đức Duy 19/01/2004 Lảo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
PTDTNT
205 CH 19205 Tráng Quý Hội 29/02/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Tu Dí THCS&THPT Vật lý
Mường Khương

3 CH 19003 Nguyễn Văn An 25/07/2004 Lảo Cai - Láo Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Vặt lý
429 CH 19429 Nguyên Mạnh Thắng 25/05/2004 Bảo Tháng - Lào Cai Nam Tày Lý Tự Trọng Vật lý
99 CH 19099 Hà Nam Định 28/07/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
353 CH 19353 Phan Thu Ngân 28/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
113 CH19I13 Nguyền Minh Dũng 23/08/2004 Duyên Hãi - Lào Cai Nam Kinh Binh Minh Vật lý
122 CH19122 Đinh Nhật Dương 21/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Vật lý

43 CH 19043 Phạm Minh Anh 09/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Vặt lý
77 CH 19077 Đặng Tiến Cường 09/02/2004 Bão Yên - Lảo Cai Nam Tày Bắc Cường Vật lý
307 CH 19307 Lê Phương Mai 23/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Vật lý
399 CH 19399 Nông Thu Phương 08/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Tày Lê Hồng Phong Vật lý
517 CH19517 Hoàng Quốc Việt 21/06/2004 Báo Thăng - Lào Cai Nam Kinh Lê Quỷ Đôn Vật lý

296 CH 19296 Nguyễn Thành Long 18/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
11 CH19011 Bùi Việt Anh 10/12/2004 Quỳnh Phụ - Thái Binh Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật ly
214 CH19214 Vũ Mạnh Hùng 31/08/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Vật lý
343 CH 19343 Nguyễn HoàngNam 08/02/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Phố Lu Vật lý
504 CH19504 Nguyễn Anh Tú 30/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
390 CH 19390 Vũ Trang Nhung 03/09/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Vật lý
141 CH19141 Đào Hương Giang 22/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Vật lý
15 CH19015 Đào Phương Anh 12/08/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Vật lý

179 CH19179 Nguyễn Thị ThuHiền 09/08/2004 Trực Ninh - Nam Đjnh Nữ Kinh Kim Tân Vật lý
PTDTNT
418 CH19418 Phúng Sử Siểu 03/03/2004 Sapa - Lào Cai Nam Dao THCS&THPT Vật lý
Sapa

460 CH 19460 Liễu Minh Thư 02/03/2004 BV huyện Văn Bàn - Lào Cai Nữ Tày Khánh Yên Vật lý
PTDTNT
468 CH 19468 Lù Thu Thủy 20/04/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Núng THCS&THPT Vật lý
Mường Khương
436 CH 19436 Đặng Ngọc Thánh 06/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Vật lý

253 CH 19253 Phạm Trung Kiên 10/01/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Số 1 Phủ Nhuận Vật lý
112 CH19112 Nguyền Hùng Dũng 13/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng Vật lý
162 CH 19162 Đinh Xuân Hâi 21/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Bát Xát Vật lý Anh
CH19212 Trần Phi Hùng 17/08/2004 Báo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Tầng Loỏng Vật lý
212
374 CH 19374 Đoán Yên Nhi 21/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Bẳc Lệnh Vật lý
10 CH19010 Bùi Triệu Anh 13/04/2004 Yên Binh - Yên Bái Nam Tày Bát Xát Vật lý
254 CH19254 Đinh Hoàng Lãm 18/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
402 CH 19402 Trần Mai Phương 15/12/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
49 CH 19049 Trương Hoàng Anh 05/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Pom Hán Vật lý Sinh
315 CH19315 Vương Nhật Mai 19/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Nùng Ngô Văn Sở Vật lý
258 CH19258 Kiều Ngọc Lan 19/05/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Vặt lý
270 CH 19270 Lê Thị Mai Linh 31/01/2004 BVĐK số 1 tinh Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Vật lý
46 CH 19046 Trằn Tiền Anh 12/04/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Vật lý

40 CH 19040 Phạm Duy Anh 07/06/2004 Kim Tân-Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng Vật lý
470 CH 19470 Đỗ Tliùy Tiên 29/03/2004 BVĐK số II - tinh Lào Cai Nữ Tày Lùng Vai Vật lý
126 CH19126 Nguyễn Lê TháiDương 14/01/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Mường Khương Vật lý
350 CH 19350 Nguyễn Thanh Ngân 28/11/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Tày Kim Đồng Vật lý
420 CH 19420 Nguyễn Tiền Sơn 20/06/2004 TTYT huyện Bát Xát Nam Kinh Bát Xát Vật lý
74 CH 19074 Nguyễn Đức Chiến 13/02/2004 BVĐK số 1 - tinh Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật ly
173 CH19173 Phạm Mỹ Hạnh 26/07/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Số 1 Phổ Ràng Vật lý
275 CH 19275 Nguyễn Linh 12/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Vật lý
Khánh

4 CH19004 Nguyễn Văn An 09/01/2004 TTYT Ý Yên - Nam Định Nam Kinh Tăng Loỏng Vật lý
481 CH 19481 Nguyền Thị Phương
Trang 19/02/2004 Trạm YT xã Tiêu Động Nữ Kinh Kim Đồng Vật lý Văn
PTDTNT
299 CH19299 Lê Hoàng Anh Lượng 03/06/2004 Bão Yên - Lào Cai Nam Tày THCS&THPT Vật lý
Bảo Ycn
Diềm thi
ĐK ntôn Môn Môn
chuyên 3 Môn chuyên
Ngữ văn Toán Ngoại ngữ chuycn chuyên
buổi 3
buổi 1 buổi 2 Tổng B1 Tổng B2 Tổng B3 Lý

7.75 8 9.1 9.25 43.35 1


8 9.25 7 9.5 43.25 1
7.25 8.75 8.4 8.25 40.9 1
6.75 9.5 8 8.25 40.75 1
7 9 8.5 8 40.5 1
7 9.25 8.6 7.5 39.85 1
7 8.25 7.9 8
39.15 1
5 9 8.7 8 38.7 1
7 8 9.1 7.25 38.6 1
6 7.75 9.2 7.75 38.45 1
8 6.25 9.3 7.25 38.05 1
5.75 8.25 8.4 7.75 37.9 1
5.75 8.25 8.2 7.75 37.7 1
6.25 9 7.4 7.5 37.65 1
6.5 8.75 8.7 6.75 37.45 1
7 7.75 8.6 7 37.35 1
7.5 8.5 6.6 7.25 37.1 1
7.5 9 7.9 6.25 36.9 1
5.5 8.75 7.6 7.25 36.35 1
6.5 8.5 8.7 6.25 36.2 1
7 8 9 6 36 1
5.5 8 6.8 7.5 35.3 1
6 9 8.7 5.75 35.2 1
6.75 8.75 7.6 6 35.1 1
6.5 8 9 5.75 35 1
6.5 7.5 7.8 6.25 34.3 1
6.5 7.75 7.5 6.25 34.25 1
5.75 8 6 7.25 34.25 1
7.75 7.5 7.4 5.75 34.15 1
5.5 8.5 8 6
34 1
6 8 7.8 5.75 33.3 1
6.5 7.5 5.7 6.75 33.2 1
6 7.75 7.8 5.5 32.55 1
6.5 7.5 9.2 2.6 4.5 28.4 32.2 1
5.5 7.25 6.1 6.5 31.85 1
7 7.75 6.2 5.25 31.45
7 8.25 5.6 5.25 31.35
4.75 7.75 6.8 5.75 30.8
6 6.5 5.7 6.25 30.7
6 8 9 3.75 1.5 30.5 26
7.25 8.25 4.9 5 30.4
6.5 8 7.4 3.75 29.4
6.25 6.75 6.5 4.75 29
6 7 7.4 4 28.4
5.5 7.25 6 4.5 27.75
5.75 7.25 8.2 2.75 26.7
5.25 6.75 7.7 3 25.7
6.75 6 4.9 4 25.65
5.25 7.25 6.1 3.5 25.6
5.25 7 6.5 3.25 18.75 25.25 18.75
5.25 6.75 4.3 4.25 24.8
6.5 6.75 4.8 3
24.05
5.25 6.75 5.1 3 23.1
5.5 5 6.1 3.75 2.5 24.1 21.6
4.75 6.25 1.9 1.75
16.4
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIẺM
r sổ
TT DK môn
Ngày tháng Giới Học sinh trường ĐK môn
Số BD Họ và tên Noi sinh (Huyện - tinh) Dân tộc THCS chuyên
năm sinh tính chuyên 1
2

189 CH19189 Trần Quốc Hiếu 10/02/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Sinh
163 CH19163 Nguyễn Minh Hài 18/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng Sinh
478 CH 19478 Nguyễn Huyền Trang 20/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Dáy Bắc Cưởng Sinh
236 CH 19236 Nguyễn Thị Khánh
Huyền 26/01/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Sinh

465 CH 19465 Quách Huyên Thương 19/04/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh Ix Quý Đôn Sinh
170 CH1917O Vũ Ánh Hăng 02/08/2004 Bắc Lộnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh
498 CH 19498 Lê Sỹ Việt Trung 28/10/2004 TTYT huyện Thống Nhất Nam Kinh Lê Quý Đôn Sinh
131 CH19131 Phạm Hà Dương 21/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Cưởng Sinh
423 CH 19423 Lê Mỹ Tâm 01/03/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh
430 CH 19430 Vu Việt Thăng 04/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Sinh
332 CH 19332 Vũ Trịnh Minh Minh 20/12/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh
PTDTNT
524 CH 19524 Làng Thị Xá 19/10/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Dáy THCS&THPT Bát Sinh
Xát
190 CH19190 Trịnh Minh Hiếu 07/12/2004 Bác Lệnh - Lào Cai Nam Kinh Binh Minh Sinh

72 CH19072 Vũ Lan Chi 27/09/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Tày Ngô Văn Sở Sinh
312 CH19312 Trần Ngọc Mai 24/09/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh TT Bát Xát Sinh
22 CH 19022 Dương Việt Anh 20/12/2004 BVĐK tinh Vĩnh Phúc Nam Kinh Ngô Văn Sở Sinh
508 CH19508 Hàn Sơn Tùng 16/12/2004 BVĐK sổ I - tinh Lào Cai Nam Kinh Bắc Cường Sinh
368 CH 19368 Nguyễn Hạnh Nguyên 26/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
370 CH 19370 Vũ Thị Ánh Nguyệt 12/10/2004 Nam Trực - Nam Định Nữ Kinh Kim Tân Sinh
404 CH 19404 Ngõ Việt Anh Quân 30/04/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Phổ Lu Sinh
266 CH 19266 Đặng Thị Thúy Linh 04/03/2004 Bảo Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Số 2 Xuân Quang Sinh

54 CH 19054 Lê Minh Ánh 06/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
246 CH 19246 Cao Quốc Khánh 27/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Sinh
62 CH 19062 Đinh Lan Chi 24/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lô Quý Đôn Sinh
PTDTNT
232 CH 19232 Mộc Thu Huyền 18/03/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Giáy THCS&THPT Bát Sinh
Xát

484 CH 19484 Phạm Ngọc Báo


Trang 07/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sinh

19 CH19019 Đỗ Quang Anh 19/05/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Kinh TT Mường KhươngSinh

65 CH 19065 Lê Thị Quỳnh Chi 05/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
5 CH 19005 Nguyền Xuân An 01/02/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nam Kinh Bình Minh Sinh
7 CH 19007 Bùi Đức Anh 17/02/2004 Hải Hậu - Nam Định Nam Kinh Lê Quý Đôn Sinh
362 CH 19362 Nguyễn Minh Ngọc 19/06/2004 BVPSTW - Hà Nội Nữ Kinh Kim Tân Sinh
445 CH 19445 Nguyễn Phương
Thảo 23/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sinh

496 CH 19496 Nguyễn Thị Thanh


Trúc 15/01/2004 BVĐK số I - tinh Láo Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh
39 CH 19039 Nguyễn Vũ HảiAnh 13/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong Sinh
23 CH 19023 Hà Hoàng Anh 30/10/2004 Cầm Khê - Phú Thọ Nam Kinh TT Bắc Hà Sinh
271 CH 19271 Lê Trần Khánh Linh 04/06/2004 BVĐK - tinh Tuyên Quang Nữ Kinh Kim Tân Sinh

413 CH19413 Nguyễn Như Quỳnh 09/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh
53 CH 19053 Đỗ Thị Ngọc Ánh 30/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh
304 CH 19304 Đồ Thị Tuyết Mai 10/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong Sinh
433 CH 19433 Trần Thị Phương
Thanh 27/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Binh Minh Sinh
PTDTNT
351 CH 19351 Nguyên Thị KimNgân 26/05/2004 Văn Yên - Yên Bài Nữ Kinh THCS&THPT Sinh
Bác Hà

400 CH 19400 Phạm Hà Phương 23/05/2004 Bảo Yên - Lào Cai Nữ Kinh TT Bắc Hà Sinh
235 CH19235 Nguyễn Thanh Huyền 12/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
349 CH 19349 Mai Kiều Ngàn 16/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Sinh
114 CH19114 Nguyễn Tấn Dũng 13/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Sinh Địa
492 CH 19492 Trần Thúy Trang 31/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
283 CH 19283 Phạm Thúy Linh 19/01/2004 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Bắc Lệnh Sinh
209 CH 19209 Nguyễn Việt Hùng 16/09/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Giáy TT Mường KhươngSinh

475 CH 19475 Cấn Thị HuyênTrang 17/06/2004 Bảo Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Sinh
298 CH19298 Phạm Ngọc Lương 06/09/2004 Bắc Lênh - Lào Cai Nam Kinh Bình Minh Sinh Địa
157 CH19157 Nguyễn Việt Hà 24/03/2004 BVĐK số 11 - tinh Lào Cai Nữ Kinh Pom Hán Sinh
25 CH19025 Hoàng Đức Anh 19/06/2004 Yên Bái - Yên Bái Nam Kinh Ngô Văn Sở Sinh
493 CH 19493 Trần Thúy Trang 04/10/2004 Sa Pa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Sinh
229 CH 19229 Đỗ Ngọc Huyên 04/02/2004 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh Địa
342 CH 19342 Đỗ Việt Nam 20/10/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Phổ Lu Sinh

86 CH 19086 Vương Xuân Đào 01/09/2004 Bắc Hà - Lào Cai Nữ Tày TT Bắc Hà Sinh
340 CH 19340 Bùi Hoàng Nam 07/06/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh TT Mường KhươngSinh

29 CH 19029 Mai Bùi Phương


Anh 06/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
292 CH 19292 Vù Ngọc Loan 05/10/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nữ Kinh SỔ 1 Gia Phú Sinh
17 CH190I7 Đinh Quốc Anh 21/06/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nam Kinh Khánh Yên Sinh Trung
463 CH 19463 Nguyễn Minh Thư 18/03/2004 Hạ Hòa - Phú Thọ Nữ Kinh Kim Tân Sinh
197 CHI9197 Lê Việt Hoàng 01/01/2004 Bát Xảt - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Sinh
473 CH 19473 Phạm Trần Hương
Trà 27/10/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Số 1 Xuân Quang Sinh Địa
302 CH19302 Đinh Nguyễn Quỳnh
Mai 11/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh

334 CH 19334 Nguyễn Hà My 27/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trong Sinh
PTDTNT
195 CH19195 Vàng Thị Hoa 20/05/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Dao THCS&THPT Bát Sinh
Xát

192 CH19192 Nguyền Mỹ Hoa 04/07/2004 BVĐK số 11 - tinh Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh
240 CH 19240 Trần Khánh Huyền 05/06/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh
36 CH 19036 Nguyền Thị Kiều
Anh 30/03/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh TT Bát Xát Sinh
222 CH 19222 Đỗ Bà Huy 08/06/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Kinh Mường Khương Sinh
CH19181 Nguyễn Minh Hiền 28/03/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Sinh
181
PTDTNT
417 CH 19417 Đặng Thi Sậu 09/02/2004 Bão Yên - Lào Cai Nữ Dao THCS&THPT Sinh Văn
Bào Ycn
474 CH 19474 Lý Bào Trâm 05/11/2004 Bẳc Hà - Lào Cai Nữ Nùng TT Bắc Hà Sinh

50 CH 19050 Trương Mai Anh 25/05/2004 Simacai - Lào Cai Nữ Kinh Simacai Sinh Lý
Diềm thi
ĐK ntôn Môn Môn
chuyên 3 Môn chuyên
Ngữ văn Toán Ngoại ngữ chuycn chuyên
buổi 3
buổi 1 buổi 2 Tổng B1 Tổng B Tổng B3 Sinh

7 7.5 9.2 7.75 39.2 1


5.5 8 8.4 8.5 38.9 1
6.25 8.5 7.8 8 38.55 1
6.25 8 8 8 38.25 1
7.25 8.25 7.7 7.5 38.2 1
7 7.75 8.8 7 37.55 1
7.25 9 8.1 6.5 37.35 1
6.25 8.75 7.3 7.25 36.8 1
6.5 7.25 8.1 7.25 36.35 1
5.75 7.5 7.6 7.75 36.35 1
7.5 8.25 7.5 6.5 36.25 1
7 7.25 7.9 7
36.15 1
6 6.75 6.8 8.25 36.05 1
5.75 8.5 9.2 6.25 35.95 1
6.25 8 6.9 7.25 35.65 1
7 7.75 7.2 6.75 35.45 1
5.25 8.25 8.4 6.75 35.4 1
7 8 7.5 6.25 35 1
6.5 8.75 8.6 5.5 34.85 1
6.75 6.5 7.6 7 34.85 1
6.5 7.5 6.3 7.25 34.8 1
7.5 7.75 6.5 6.5 34.75 1
6.25 7.25 8.7 6.25 34.7 1
6.5 7.75 9.6 5.25 34.35 1
5 7.5 7.8 7
34.3 1
7 6.75 7 6.5 33.75 1
6 7.75 8.3 5.5 33.05 1
7 7.25 7.3 5.75 33.05 1
5.25 7.25 8 6.25 33 1
7 8.5 7 5.25 33 1
7 8 8 5 33 1
6.25 7 8.2 5.75 32.95 1
6.25 7 7.2 6.25 32.95 1
6.25 8.25 8.3 5 32.8 1
5.25 5.75 8 6.75 32.5 1
7 7 7.7 5 31.7
7.25 5 6.5 6.25 31.25
6.5 7.5 7.8 4.5 30.8
6 6.75 5.7 6 30.45
6 7.5 6.9 5 30.4
5.75 6.75 5.8 6
30.3
6 6.75 7.5 5 30.25
5 7.5 6.7 5.5 30.2
7.25 7.75 4.7 5.25 30.2
5.5 7.25 5.8 2 5.75 22.55 30.05
6 7 5.8 5.5 29.8
6 6.75 5.5 5.75 29.75
6.5 5.75 7.3 5 29.55
6.75 7.75 4.7 5 29.2
6.25 7.25 4.1 9.25 5.75 36.1 29.1
6.25 7.25 4.9 5 28.4
6.75 7.75 6.8 3.5 28.3
6.75 7.25 5.2 4.5 28.2
4.5 6 4.8 -1 6.25 13.3 27.8
5.5 3.75 6.4 6 27.65
6.25 7.5 3.2 5.25 27.45
6 6.5 6.8 4 27.3
7.75 6.75 4.6 4 27.1
5.5 4 6.1 5.75 27.1
5.5 6.25 5.3 -1 5 15.05 27.05
6.25 6.75 6.8 3.5 26.8
5.75 7.75 5.2 4 26.7
5.5 5 5.3 9 5.25 33.8 26.3
6.75 7 5 3.75 26.25
5.75 6.25 4.2 5 26.2
6 6.25 3.8 4.5
25.05
7.5 6.8 4 22.3
4.5 6.75 5 3 22.25
6 6.75 5.2 1.75 21.45
6.5 3.5 4 3.5 21
6.5 7 3.7 1 19.2
6 4.5 3.5 4.5 2.5
23 19
4.5 4.5 3.8 3 18.8
Toản 6.75 6.75 5.5 -1 3.75 -1 17 26.5 17
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIẺM
r sổ
TT DK môn
Ngày tháng Giới Học sinh trường ĐK môn
Số BD Họ và tên Noi sinh (Huyện - tinh) Dân tộc THCS chuyên
năm sinh tính chuyên 1
2

226 CH 19226 Nguyễn Hữu Huy 17/05/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
211 CH19211 Phạm Mạnh Hùng 06/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Xuân Tăng Toán Tin
156 CH19156 Nguyễn Thu Hà 21/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tư Trọng Toán Tin
92 CH 19092 Trần Tiến Đạt 14/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
255 CH 19255 Hoàng Duy Lâm 14/02/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Kinh TT Mường Toán Tin
Khương
I-Iuý
228 CH 19228 Trằn Quang 13/01/2004 Khoa sản BV tinh Yên Bái Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
187 CH19187 Nguyễn Đinh Hiếu 20/06/2004 Báo Yên - Lào Cai Nam Kinh Lê Hồng Phong Toán Tin
405 CH 19405 Nguyễn Anh Quân 04/12/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
208 CH 19208 Hoàng Việt Hùng 02/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
407 CH 19407 Kiểu Minh Quang 30/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
398 CH 19398 Nguyễn Thu Phương 03/03/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Sổ 2 Xuân Quang Toán Tin
239 CH 19239 Nguyên Thu Huyền 16/02/2004 Bão Tháng - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toàn Tin
294 CH 19294 Hoàng Bảo Long 09/08/2004 BVPS Thái Bình Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
422 CH 19422 Đào Tuyết Tâm 01/08/2004 Báo Yên - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Toán Tin
252 CH 19252 Đinh Hoàng Kicn 01/01/2004 Lảo Cai - Lào Cai Nam Nùng Pom Hán Toán Tin
89 CH 19089 Nguyễn Tấn Đạt 15/07/2004 BV tinh Gia Lai Nam Kinh Lê Hồng Phong Toán Tin
PTDTNT
177 CH19177 Lê Thị Thu Hiền 22/04/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Nùng THCS&THPT Toán Tin
Mường Khương

2 CH 19002 Nguyễn Trí BinhAn 25/03/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh PI1Ổ Lu Toán Tin
79 CH 19079 Nguyễn Mạnh Cường 07/05/2004 Trạm YT xă Phương Định - TrựcNam
Ninh Kinh Bình Minh Toán Tin
85 CH 19085 Trằn Lê Quý Đăng 05/01/2004 BVPS trung ương - Hà Nội Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
100 CH19100 Đỗ Trung Đức 22/07/2004 Cốc Lếu - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
257 CH19257 Nguyễn Tiên Lâm 27/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin

102 CH19102 Ngô Công Đức 19/02/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
416 CH19416 Lè Hồng Sáng 01/03/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nam Tày Khánh Yên Toản Tin
215 CH19215 Bùi Quang Hưng 02/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
144 CH19144 Dương Minh Giang 15/09/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Toán Tin
42 CH 19042 Phạm Mai Anh 29/12/2004 43 Tràng Thi - Hà Nội Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
198 CH19198 Nguyễn Đức Hoàng 06/07/2004 Lào Cai - Láo Cai Nam Kinh Kim Tân Toàn Tin
Nguyền Trần
335 CH19335 Thảo My 26/08/2004 Bão Thẳng - Lào Cai Nữ Kinh Phổ Lu Toán Tin
176 CH19176 Hà Thu Hiền 20/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong Toán Tin

330 CH 19330 Phạm Bão Minh 09/08/2004 Bão Thắng - Lào Cai Nam Kinh Phó Lu Toán
204 CH 19204 Vũ Việt Hoàng 15/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Toán Tin
513 CH19513 Nguyễn Thu Uyên 01/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Toán Tin
501 CHI9501 Vũ Quốc Trung 27/12/2004 Bát Xát - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
78 CH 19078 Dương Cao Cường 29/07/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nam Kinh Khánh Yên Toán Tin
96 CH 19096 Lại Thúy Diệu 10/02/2004 Bảo Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
108 CH19108 Trần Minh Đức 01/01/2004 Uông Bi - Quàng Ninh Nam Kinh Lý Tư Trọng Toán Tin
455 CH19455 Viên Đinh Thông 27/11/2004 Bắc Hà - Lào Cai Nam Kinh Simacai Toán Tin
507 CH19507 Nguyễn Quốc Tuấn 06/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Toán Tin
439 CH 19439 Nguyễn Công Thành 22/06/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
PTDTNT
47 CH 19047 Trần Việt Anh 15/05/2004 Bát Xát - Lào Cai Nam Dao THCS&THPT Bát Toán Tin
Xát

395 CH 19395 Nguyễn Đinh Phúc 20/06/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Số 2 Xuân Quang Toán Tin
123 CH19123 Hoàng Đức Dương 25/12/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Tày Đàn Lầu Toán Tin
458 CH 19458 Nguyền Thị HàThu 23/02/2004 BVĐK tĩnh Yên Bái Nữ Kinh Kim Đồng Toán
438 CH 19438 Lê Tiến Thành 17/03/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Toán Tin
242 CH 19242 Vũ Ngọc Huyền 17/02/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Toán Tin
268 CH 19268 Đoàn Khánh Linh 22/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Toán Tin
175 CH19175 Đào Thu Hiền 11/08/2004 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Xuân Giao Toán Tin

355 CH19355 Bùi Minh Ngọc 07/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Toán Tin
278 CH 19278 Nguyền Thị Linh 12/01/2004 BV tinh Đắk Lắk Nữ Kinh Bắc Lệnh Toán Địa
Diệu

345 CH 19345 Đào Thu Nga 06/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh TT Mường KhươngToán Tin
259 CH 19259 Chu Quốc Lập 27/10/2004 Lảo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Toàn Tin
Nguyễn
500 CH19500 Thánh Trung 11/10/2004 Bảo Yên - Lào Cai Nam Kinh Sổ 1 Bảo Hả Toán Tin
27 CH 19027 Lê Phan Thào Anh 17/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
28 CH 19028 Lè Vũ Thế Anh 13/02/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Toán Tin
357 CH19357 Đỗ Thị Bích Ngọc 02/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Toẳn Tin
366 CH 19366 Hoàng Đinh Nguyên 05/09/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kiin Đồng Toán Tin
503 CH 19503 Đồ Thanh Tú 18/12/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Kinh Lùng Vai Toán Tin
PTDTNT
206 CH 19206 sền Ti Hôn 12/07/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Nùng THCS&THPT Toán Tin
Mường Khương

311 CH19311 Nguyễn Tuyết Mai 13/06/2004 Than Uyên - Lai Châu Nữ Tày Lê Quỷ Đôn Toàn Tin
318 CH19318 Trần Đức Mạnh 18/02/2004 Duyên Hãi - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin

161 CH19161 Vũ Khành Hạ 20/10/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Tày Hoảng Hoa Thám Toàn Tin
437 CH 19437 Đào Trung Thành 15/05/2004 Simacai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Toán Tin

224 CH 19224 Mai Tiên Huy 21/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Dáy Lê Quỷ Đôn Toán Tin
354 CH19354 Bùi Minh Ngọc 01/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Toán Tin
138 CH19138 Nguyễn Ngọc Duy 30/07/2004 Cầm Khê - Phú Thọ Nam Kinh Kim Tân Toán Tin
150 CH19150 Đặng Thải Hà 14/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Toán Tin
202 CH 19202 Phạm Việt Hoàng 19/12/2004 Simacai - Lào Cai Nam Kinh Simacai Toán Tin
391 CH 19391 Lương NguyễnNinh
Bào 23/05/2004 Bảo Yên - Lào Cai Nam Tày SỔ 1 Bào Hà Toán Tin
PTDTNT
109 CH19109 Nguyễn HoàngDung 29/09/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Tày THCS&THPT Toán
Mường Khương

137 CH19137 Nguyễn Minh Duy 22/10/2004 Hưng Hà - Thái Bình Nam Kinh Số 1 Bảo Hà Toán Tin
317 CH19317 Phan Đức Mạnh 22/07/2004 Thái Thụy - Thái Binh Nam Kinh Simacai Toán Địa
477 CH 19477 Lưu Thúy Trang 15/11/2004 Bảo Thăng - Láo Cai Nữ Kinh TT Phong Hái Toàn Tin
151 CH19151 Lại Việt Hà 13/07/2004 Simacai - Láo Cai Nữ Kinh Simacai Toán Địa
115 CH19115 Nguyễn Tấn Dũng 23/02/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Toán

1 CH 19001 Nguyễn QuỳnhAn 29/08/2004 Bão Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Sổ 3 Xuân Quang Toán Tin
90 CH 19090 Nguyễn Tiến Đạt 25/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Sổ 1 Phổ Ràng Toản
Diềm thi
ĐK ntôn Môn Môn
chuyên 3 Môn chuyên
Ngữ văn Toán Ngoại ngữ chuycn chuyên
buổi 3
buổi 1 buổi 2 Tổng B1 Tổng B Tổng B3 Toán

7 10 8.9 9.5 8 44.9 41.9 1


8 10 8.4 8.25 8.75 42.9 43.9 1
7.75 10 9.8 7.5 8.25 42.55 44.05 1
5.25 9.25 9.5 9 6.75 42 37.5 1
6.25 9.25 8.9 8.5 8.75 41.4 41.9 1
7.5 8.5 9.2 8 5.75 41.2 36.7 1
5.5 9.75 9.3 8.25 7.5 41.05 39.55 1
6.25 10 8.8 8 7.75 41.05 40.55 1
6.5 9 9.6 7.75 7.5 40.6 40.1 1
7 9.5 9 7.5 8.75 40.5 43 1
7.75 8.5 8.2 8 6.25 40.45 36.95 1
5.5 9 9.6 8 6.5 40.1 37.1 1
7 8.5 8.8 7.75 7.75 39.8 39.8 1
6.5 8 8.8 8.25 6.25 39.8 35.8 1
5.75 9.25 8.6 8 7 39.6 37.6 1
5.75 9 7.8 8.5 8.25 39.55 39.05 1
7.75 8.5 9.3 7 7.25
39.55 40.05 1
6.25 9 7 8.5 7.5 39.25 37.25 1
6.25 9 9.5 7.25 6 39.25 36.75 1
6 9 9.2 7.5 8 39.2 40.2 1
5.5 9.75 8.8 7.5 5.75 39.05 35.55 1
5.75 8.5 8.7 8 8 38.95 38.95 1
3.75 9 9.1 8.5 6.5 38.85 34.85 1
6.25 9 8.9 7.25 7.25 38.65 38.65 1
7.5 8.75 8.2 7 6.75 38.45 37.95 1
7 9 8.1 7 6.75 38.1 37.6 1
6.75 8 8.3 7.5 6.75 38.05 36.55 1
5.75 9 8.3 7.5 6.5 38.05 36.05 1
6.25 8.5 8.8 7.25 7.25 38.05 38.05 1
6.25 9.25 8.4 7 6 37.9 35.9 1
6.25 8.5 7.1 8 37.85 1
5 9.25 8.5 7.5 7.5 37.75 37.75 1
5.75 9 8 7.5 6.25 37.75 35.25 1
5.5 9 9 7 7.25 37.5 38 1
4.5 8.5 9.3 7.5 7 37.3 36.3 1
5.75 8.75 8.3 7.25 8 37.3 38.8
6.5 7.5 8.2 7.5 6.5 37.2 35.2
6 9 8 7 6.5 37 36
6.5 8.5 9.3 6.25 7 36.8 38.3
6 8 9 6.75 6.75 36.5 36.5
6 8.25 7.2 7.5 7.5
36.45 36.45
5 7.75 8 7.75 4.75 36.25 30.25
5.25 8.5 8.4 7 5.5 36.15 33.15
7 7.75 6.9 7.25 36.15
6 10 6.9 6.5 6 35.9 34.9
7.5 9 6.8 6.25 6.5 35.8 36.3 23.3
7.25 8.5 8.9 5.5 5.75 35.65 36.15
5.5 8 6.6 7.75 5.75 35.6 31.6
6 8.5 8 6.5 4.75 35.5 32
6.75 8.5 7.2 6.5 5
35.45 32.45
6 9 9 5.5 6.5 35 37
5.75 8.75 8 6 7 34.5 36.5
6.75 8.25 6.9 6.25 6 34.4 33.9
7 8 7.9 5.5 5.25 33.9 33.4
5.5 7.75 7.1 6.5 5.25 33.35 30.85
8 8.25 9.2 3.75 5.5 32.95 36.45
6.25 9 7.7 4.75 5.75 32.45 34.45
7.25 8 6.4 5.25 3.75 32.15 29.15
6.25 7 6.6 6 6.25
31.85 32.35
6.75 9 7.1 4.5 5 31.85 32.85
6.25 7.75 9.5 4 6 31.5 35.5
6.75 8.5 6.4 4.75 5.75 31.15 33.15
6.25 8.5 8.4 4 8.75 31.15 40.65
6.25 7.25 9.5 4 5.25 31 33.5
5.25 9.25 6.1 5 5.5 30.6 31.6
6.5 7.75 5.2 5.5 4.75 30.45 28.95
6.5 7.25 7.1 4.75 5 30.35 30.85
5.75 7.25 6.7 5.25 4.5 30.2 28.7
5.5 7.75 4.8 5.75 4.75 29.55 27.55
5 6.25 4.9 5.75 27.65 16.15
6 7 7.8 2.75 1.5 26.3 23.8
6 7.75 4.4 3.25 1.25 24.65 20.65
6 7.5 5.8 2.5 3.5 24.3 26.3
5.75 7.5 4.5 3.25 0.5 24.25 18.75
7 7.25 3.4 3.25 24.15
6.5 6.5 4.5 3.25 -1 24 15.5
5.25 6 3.7 0.25 15.45
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIẺM
r sổ
TT DK môn
Ngày tháng Giới Học sinh trường ĐK môn
Số BD Họ và tên Noi sinh (Huyện - tinh) Dân tộc THCS chuyên
năm sinh tính chuyên 1
2

34 CH 19034 Nguyễn Phương


Anh 30/11/2004 BVPS Hà Nội Nữ Kinh Lê Quý Đôn Tin
323 CH 19323 Đỗ Hoàng Minh 26/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Tin
437 CH 19437 Đào Trung Thành 15/05/2004 Simacai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Toán Tin

31 CH 19031 Nguyễn Hữu Hoàng


Anh 12/11/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Số 1 Gia Phú Tin
Phạm Quốc
227 CH 19227 Huy 04/04/2004 Bảo Thăng - Lào Cai Nam Kinh Phố Lu Tin Anh
185 CH19185 Hoàng Trung Hiếu 20/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Tày Số 1 Gia Phú Tin Toán
521 CH 19521 Vũ Quang Vinh 30/07/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nam Kinh Hoảng Hoa Thám Tin

396 CH 19396 Nguyễn Hồng Phúc 17/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Tin
96 CH 19096 Lại Thúy Diệu 10/02/2004 Bảo Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
507 CH19507 Nguyễn Quốc Tuấn 06/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Toán Tin
490 CH 19490 Trần Huyền Trang 04/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lè Quý Đôn Tin

324 CH 19324 Hà Kim Minh 16/11/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quỷ Đôn Tin
449 CH 19449 Trần Phương Thảo 27/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Tin
385 CH19385 Đỗ Tuyết Nhung 25/07/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Lệnh Tin

12 CH19012 Cao Hải Anh 06/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh BẮc Cường Tin Toán
84 CH 19084 Trấn Hải Đăng 28/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Tin

345 CH 19345 Đào Thu Nga 06/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh TT Mường KhươngToán Tin
424 CH 19424 Lè Thị Thanh Tân 03/01/2004 Yên Lạc - Vĩnh Phúc Nữ Kinh Lê Quý Đôn Tin sinh
284 CH 19284 Trần Bảo Linh 28/01/2004 Trạm YT TT Hạ Hòa Nữ Kinh Kim Tân Tin
439 CH 19439 Nguyễn Công Thành 22/06/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
259 CH 19259 Chu Quốc Lập 27/10/2004 Lảo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Toàn Tin
PTDTNT
47 CH 19047 Trần Việt Anh 15/05/2004 Bát Xát - Lào Cai Nam Dao THCS&THPT Bát Toán Tin
Xát

357 CH19357 Đỗ Thị Bích Ngọc 02/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Toẳn Tin
242 CH 19242 Vũ Ngọc Huyền 17/02/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Toán Tin
516 CH19516 Nguyền Thị Trúc
Vân 17/04/2004 Văn Bàn - Lào Cai Nữ Kinh Khảnh Yên Tin

268 CH 19268 Đoàn Khánh Linh 22/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Toán Tin
510 CH19510 Nguyễn Việt Tùng 10/07/2004 Việt Tri - Phú Thọ Nam Kinh Lê Quý Đôn Tin
455 CH19455 Viên Đinh Thông 27/11/2004 Bắc Hà - Lào Cai Nam Kinh Simacai Toán Tin
295 CH 19295 Nguyễn Bão Long 24/12/2004 Bão Yên - Lào Cai Nam Kinh Lê Quỷ Đôn Tin
203 CH 19203 Trần Đức Hoàng 25/08/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng Tin
60 CH 19060 Hoàng Thái Bào 24/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Tin
318 CH19318 Trần Đức Mạnh 18/02/2004 Duyên Hãi - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin

118 CH19118 Trần Hoàng Dũng 13/08/2004 Lào Cai - Lảo Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Tin Toán
108 CH19108 Trần Minh Đức 01/01/2004 Uông Bi - Quàng Ninh Nam Kinh Lý Tư Trọng Toán Tin
406 CH 19406 Vi Văn Quân 02/02/2004 BV tình Láo Cai Nam Dáy Đồng Tuyển Tin
438 CH 19438 Lê Tiến Thành 17/03/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Toán Tin

366 CH 19366 Hoàng Đinh Nguyên 05/09/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kiin Đồng Toán Tin
520 CH 19520 Nguyễn Thế Vinh 16/02/2004 BV tinh Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Tin

Nguyễn
500 CH19500 Thánh Trung 11/10/2004 Bảo Yên - Lào Cai Nam Kinh Sổ 1 Bảo Hả Toán Tin
408 CH 19408 Phạm Minh Quang 31/03/2004 Bão Thắng - Lào Cai Nam Kinh Lỷ Tự Trọng Tin Sinh
224 CH 19224 Mai Tiên Huy 21/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Dáy Lê Quỷ Đôn Toán Tin
27 CH 19027 Lê Phan Thào Anh 17/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán Tin
277 CH19277 Nguyền Ngọc Linh 15/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Tin
123 CH19123 Hoàng Đức Dương 25/12/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Tày Đàn Lầu Toán Tin
161 CH19161 Vũ Khành Hạ 20/10/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Tày Hoảng Hoa Thám Toàn Tin
426 CH 19426 Nông Đức Thài 20/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Tày Lê Quý Đôn Tin
311 CH19311 Nguyễn Tuyết Mai 13/06/2004 Than Uyên - Lai Châu Nữ Tày Lê Quỷ Đôn Toàn Tin
278 CH 19278 Nguyền Thị Linh 12/01/2004 BV tinh Đắk Lắk Nữ Kinh Bắc Lệnh Toán Địa
Diệu

200 CH 19200 Nguyễn trần Hoàng 17/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Tin
PTDTNT
206 CH 19206 sền Ti Hôn 12/07/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Nùng THCS&THPT Toán Tin
Mường Khương

355 CH19355 Bùi Minh Ngọc 07/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Toán Tin
175 CH19175 Đào Thu Hiền 11/08/2004 BVĐK số 2 Lào Cai Nữ Kinh Xuân Giao Toán Tin

354 CH19354 Bùi Minh Ngọc 01/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Toán Tin
107 CH19107 Trần Anh Đức 26/11/2004 BV số 1 Lào Cai Nam Kinh Lê Hồng Phong Tin

28 CH 19028 Lè Vũ Thế Anh 13/02/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Toán Tin
150 CH19150 Đặng Thải Hà 14/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Toán Tin
431 CH 19431 Nguyễn Minh Thanh 02/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sờ Tin
395 CH 19395 Nguyễn Đinh Phúc 20/06/2004 Bào Thắng - Lào Cai Nam Kinh Số 2 Xuân Quang Toán Tin
158 CH19158 Nguyễn Việt Hà 26/10/2004 BVĐK số 2 Lào Cai Nam Kinh Bắc Lệnh Tin
CH 19286 Trần Khánh Linh 03/05/2004 Lào Cai - Láo Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Tin
286
506 CH 19506 Nguyền Anh Tuấn 23/05/2004 Băc Hà - Lào Cai Nam Kinh Băc Hà Tin
503 CH 19503 Đồ Thanh Tú 18/12/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Kinh Lùng Vai Toán Tin
138 CH19138 Nguyễn Ngọc Duy 30/07/2004 Cầm Khê - Phú Thọ Nam Kinh Kim Tân Toán Tin
202 CH 19202 Phạm Việt Hoàng 19/12/2004 Simacai - Lào Cai Nam Kinh Simacai Toán Tin
494 CH 19494 Nguyễn Ọuốc Triệu 16/02/2004 BVĐK số 1 Lào Cai p. Kim Tân Nam Kinh Lê Quý Đôn Tin
391 CH 19391 Lương NguyễnNinh
Bào 23/05/2004 Bảo Yên - Lào Cai Nam Tày SỔ 1 Bào Hà Toán Tin
44 CH 19044 Phan Đức Anh 01/11/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Kinh TT Mường KhươngTin Toán
TT Mường
251 CH 19251 Phạm Đăng Khuê 12/04/2004 Mường Khương - Lào Cai Nam Kinh Khương Tin
477 CH 19477 Lưu Thúy Trang 15/11/2004 Bảo Thăng - Láo Cai Nữ Kinh TT Phong Hái Toàn Tin
PTDTNT
372 CH 19372 Lý Long Nhật 24/12/2004 Bát Xát - Lào Cai Nam Giáy THCS&THPT Bát Tin
Xát

303 CH 19303 Đình Thị Ngọc Mai 21/11/2004 Đông Anh - Hà Nội Nữ Kinh Lê Quý Đôn Tin
137 CH19137 Nguyễn Minh Duy 22/10/2004 Hưng Hà - Thái Bình Nam Kinh Số 1 Bảo Hà Toán Tin
PTDTNT
264 CH 19264 Trương Thị Liên 15/09/2004 Bắc Hả - Lảo Cai Nữ Dao THCS&THPT Tin
Băc Há

317 CH19317 Phan Đức Mạnh 22/07/2004 Thái Thụy - Thái Binh Nam Kinh Simacai Toán Địa
151 CH19151 Lại Việt Hà 13/07/2004 Simacai - Láo Cai Nữ Kinh Simacai Toán Địa
PTDTNT
109 CH19109 Nguyễn HoàngDung 29/09/2004 Mường Khương - Lào Cai Nữ Tày THCS&THPT Toán
Mường Khương

1 CH 19001 Nguyễn QuỳnhAn 29/08/2004 Bão Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Sổ 3 Xuân Quang Toán Tin
458 CH 19458 Nguyền Thị HàThu 23/02/2004 BVĐK tĩnh Yên Bái Nữ Kinh Kim Đồng Toán

115 CH19115 Nguyễn Tấn Dũng 23/02/2004 BVĐK số I - tinh Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Toán
90 CH 19090 Nguyễn Tiến Đạt 25/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Sổ 1 Phổ Ràng Toản
Diềm thi
ĐK ntôn Môn Môn
chuyên 3 Môn chuyên
Ngữ văn Toán Ngoại ngữ chuycn chuyên
buổi 3
buổi 1 buổi 2 Tổng B1 Tổng B Tổng B3 Tin

6.5 9 9.9 8.5 42.4 1


7 9.5 8.8 8.25 41.8 1
6.25 8.5 8.4 4 8.75 31.15 40.65 1
6.75 7.75 8.9 8.5 40.4 23.4 1
6 7.75 8.1 -1 9.25 19.85 40.35 1
6 8.25 8 -1 8.75 20.25 39.75 1
5.25 8.5 8.3 8.5 39.05 1
7.5 7 7.9 8.25 38.9 1
5.75 8.75 8.3 7.25 8 37.3 38.8 1
6.5 8.5 9.3 6.25 7 36.8 38.3 1
6 8.5 9.1 7.25 38.1 1
6.25 7 9.3 7.75 38.05 1
6.25 8.5 8 7.5 37.75 1
6 8.25 6.2 8.5 37.45 1
8 8.75 8.1 -1 6.25 22.85 37.35 1
4.75 8.5 8.4 7.75 37.15 1
6 9 9 5.5 6.5 35 37 1
5.5 8.5 8.8 7 5.25 36.8 33.3 1
6.25 8 7.3 7.5 36.55 1
6 8 9 6.75 6.75 36.5 36.5 1
5.75 8.75 8 6 7 34.5 36.5 1
6 8.25 7.2 7.5 7.5
36.45 36.45 1
8 8.25 9.2 3.75 5.5 32.95 36.45 1
7.5 9 6.8 6.25 6.5 35.8 36.3 23.3 1
5.5 7.25 7.5 8 36.25 1
7.25 8.5 8.9 5.5 5.75 35.65 36.15 1
6.75 9.25 6.1 7 36.1 1
6 9 8 7 6.5 37 36 1
5.75 8.5 7.5 7 35.75 1
6.75 8.5 7.9 6.25 35.65 1
6.75 8.25 7.5 6.5 35.5 1
6.25 7.75 9.5 4 6 31.5 35.5 1
6 9 8.7 6.5 5.75 36.7 35.2 1
6.5 7.5 8.2 7.5 6.5 37.2 35.2 1
6.75 8.5 7.8 6 35.05 1
6 10 6.9 6.5 6 35.9 34.9
6.25 9 7.7 4.75 5.75 32.45 34.45
5.5 7.25 5.6 8 34.35
6.75 8.25 6.9 6.25 6 34.4 33.9
5.5 8.75 8 5.75 -1 33.75 20.25
6.25 7.25 9.5 4 5.25 31 33.5
7 8 7.9 5.5 5.25 33.9 33.4
5 8 9.2 5.5 33.2
5.25 8.5 8.4 7 5.5 36.15 33.15
6.75 8.5 6.4 4.75 5.75 31.15 33.15
5 7.75 7.8 6.25 33.05
6.75 9 7.1 4.5 5 31.85 32.85
6.75 8.5 7.2 6.5 5
35.45 32.45
4.25 8.75 6.9 6.25 32.4
6.25 7 6.6 6 6.25
31.85 32.35
6 8.5 8 6.5 4.75 35.5 32
5.5 8 6.6 7.75 5.75 35.6 31.6
5.25 9.25 6.1 5 5.5 30.6 31.6
4.75 9 6.2 5.5 30.95
5.5 7.75 7.1 6.5 5.25 33.35 30.85
6.5 7.25 7.1 4.75 5 30.35 30.85
7 7.25 7.4 4.5 30.65
5 7.75 8 7.75 4.75 36.25 30.25
6 8.75 6.8 4 29.55
5.5 8.25 7.2 4.25 20.95 29.45
5 8.5 7.3 4.25 29.3
7.25 8 6.4 5.25 3.75 32.15 29.15
6.5 7.75 5.2 5.5 4.75 30.45 28.95
5.75 7.25 6.7 5.25 4.5 30.2 28.7
6 7.25 7.2 4 28.45
5.5 7.75 4.8 5.75 4.75 29.55 27.55
6 8 4.1 3.5 4.25 25.1 26.6
6.5 6 7.4 3.25 26.4
6 7.5 5.8 2.5 3.5 24.3 26.3
5.75 7.75 5.7 3.5
26.2
5.5 7.75 6.4 3 25.65
6 7 7.8 2.75 1.5 26.3 23.8
5.75 6.5 4.6 2.75
22.35
6 7.75 4.4 3.25 1.25 24.65 20.65
5.75 7.5 4.5 3.25 0.5 24.25 18.75
5 6.25 4.9 5.75 27.65 16.15
6.5 6.5 4.5 3.25 -1 24 15.5
7 7.75 6.9 7.25 36.15
7 7.25 3.4 3.25 24.15
5.25 6 3.7 0.25 15.45
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIẺM
r sổ
TT DK môn
Ngày tháng Noi sinh (Huyện - Giới Học sinh trường ĐK môn ĐK ntôn
Số BD Họ và tên Dân tộc THCS chuyên
năm sinh tinh) tính chuyên 1 chuyên 3
2

194 CH19194 Trằn Phương Hoa 07/08/2004 Kim Tàn - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
250 CH 19250 Phạm Quang Khánh 29/05/2004 Bác Lệnh - Lào Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng Anh
172 CH19172 Nguyền Thị Hồng
Hạnh 08/11/2004 Yên Bái - Yên Bái Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
Khoải Châu -
88 CH 19088 Nguyễn Đăng Đạt 28/02/2004 Hưng Yên Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh
322 CH 19322 Đinh Thế Minh 04/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Anh
160 CH19160 Trần Phương Hà 15/11/2004 Yên Bái - Yên Bái Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
290 CH 19290 Vũ Thùy Linh 04/10/2004 Bào Thắng - Lào CaiNữ Kinh Tăng Loỏng Anh Trung
344 CH 19344 Phạm Hải Nam 26/12/2004 Simacai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Anh
221 CH 19221 Thái Thị Xuân Hương 15/02/2004 Cam Đường - Lào Cai
Nữ Kinh Mường Khương Anh
382 CH 19382 Phan Ngọc Nhi 04/11/2004 BVPS Nam Định Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
153 CH19153 Nguyễn Ngọc Hả 24/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
276 CH 19276 Nguyễn Ngọc Linh 24/12/2004 Sapa - Láo Cai Nữ Kinh Kim Đồng Anh
367 CH 19367 Hoàng Thào Nguyên 05/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
306 CH 19306 Khúc Hoàng Mai 05/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Anh
514 CH 19514 Trằn Tố Uycn 10/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Dao Hoàng Hoa Thám Anh

58 CH 19058 Nguyễn Thị Ngọc


Ánh 01/07/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Anh Trung
373 CH19373 Nguyễn Minh Nhật 01/01/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Tày Lê Quý Đôn Anh
Bảo Thẳng - Lào
497 CH 19497 Đặng Đức Trung 04/12/2004 Cai Nam Kinh Kim Tân Anh
Nguyễn Đỗ
273 CH 19273 Phương Linh 20/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
410 CH 19410 Nguyễn Hoàng Quyên
Đỗ 12/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Nùng Lê Quý Đôn Anh
471 CH 19471 Nguyễn Ngọc Tiến 14/01/2004 Bảo Thắng - Lào CaiNam Kinh Phố Lu Anh Trung

440 CH 19440 Hoàng Thị Phương


Thảo 06/12/2004 BV Việt Pháp Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
166 CH19166 Nguyễn Minh Hằng 07/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh
146 CH19146 Trần Hoàng Ngân
Giang 18/04/2004 BV Bão Thắng - LảoNữ
Cai Kinh Lê Quý Đôn Anh
231 CH 19231 Mai Thu Huyền 10/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Tin Trung
313 CH19313 Vũ Phương Mai 04/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Tin
447 CH 19447 Trần Mai Thào 24/07/2004 Báo Thắng - Láo CaiNữ Kinh Phổ Lu Anh Trung

37 CH 19037 Nguyễn Thị VânAnh 11/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
411 CH19411 Nguyễn Diễm Quỳnh 21/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Qúy Đôn Anh Trung
377 CH 19377 Nguyễn Ngọc Nhi 01/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Anh

48 CH19048 Trịnh Ngọc Anh 21/06/2004 BVĐK tinh Yên Bái Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Anh

441 CH 19441 Ngô Lương Thảo 13/12/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh Lề Quý Đôn Anh Trung
196 CH19196 Đồng Thị ThanhHòa 25/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
320 CH 19320 Doãn Huyền Mi 20/06/2004 Simacai - Lào Cai Nữ Kinh TT Bắc Hà Anh Trung

128 CH19128 Nguyễn Thùy Dương 27/08/2004 BV tinh Yên Bái Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
461 CH 19461 Lý Anh Thư 11/11/2004 Bão Thăng - Lào CaiNữ Tay Kim Tân Anh
378 CH19378 Nguyễn Thủy Nhi 30/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
Nguyễn
136 CH19136 Hoàng Duy 19/06/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Anh

444 CH 19444 Nguyền Phương


Thào 04/10/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Anh Trung
116 CH19116 Nguyễn Xuân Dũng 30/07/2004 BVPS - Hà Nội Nam Kinh Lý Tư Trọng Anh Trung
352 CH 19352 Nguyễn Thu Ngân 19/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Anh Trung
71 CH 19071 Trần T11Ị Phương
Chi 14/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngõ Văn Sớ Anh Trung
281 CH 19281 Phạm Khánh Linh 27/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
487 CH 19487 Phạm Thúy Trang 03/10/2004 BV huyện Quỳnh Phụ
Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung
443 CH 19443 Nguyễn Phương
Thảo 14/01/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
121 CH19121 Đặng Tùng Dương 03/08/2004 Kim Tân - Láo Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh
383 CH 19383 Lê Hải Như 11/01/2004 Bác Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Anh
61 CH 19061 Nguyễn Báo Châu 14/01/2004 BVPS Trung ương Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
442 CH 19442 Nguyễn Phương
Thảo 04/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Lệnh Anh Trung
466 CH 19466 Nguyễn Hoàng Thúy
Thanh 08/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Tày Kim Tân Anh
180 CH19180 Nguyễn Thu Hiền 07/08/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kỉnh Kim Đồng Anh Trung
263 CH 19263 Trần Thị Mỹ Liên 02/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh

397 CH 19397 Bùi Mai Phương 03/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
83 CH 19083 Hoàng Hải Đăng 07/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Anh Trung
55 CH 19055 Lê Ngọc Ánh 07/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung
245 CH 19245 Nguyễn Tuệ Khanh 16/12/2004 Kim Tân-Lào Cai Nữ Kinh Bình Minh Anh

127 CH19127 Nguyễn Sơn Dương 20/01/2004 Pont Hán - Lào Cai Nam Tày Bình Minh Anh Trung
139 CH19139 Phạm Khành Duy 26/02/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Anh Trung
70 CH 19070 Quyền Linh Chi 25/06/2004 Ba Đình - Hà Nội Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Anh

371 CH 19371 Vũ Lỗ Hoàng Nhân 13/03/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Anh
394 CH 19394 Nguyễn Cao Minh
Phúc 07/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Anh Trung
269 CH 19269 Hoàng Lê Mai Linh 20/11/2004 BVĐK số I - tinh LàoNữ
Cai Dáy Lê Quý Đôn Anh
BVĐK số 11 - tinh
233 CH 19233 Nguyễn Khánh Huyền 13/10/2004 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Anh Trung
287 CH19287 Trương Khánh Linh 21/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
379 CH 19379 Nguyễn Trần Uyển
Nhi 06/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong Anh Trung
149 CH 19149 Nguyễn HoàngGiáp 20/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Bắc Lệnh Anh Trung
106 CH19106 Tạ Minh Đức 17/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh
249 CH 19249 Phạm Duy Khánh 10/05/2004 BV tinh Yên Bái Nam Kinh Khánh Yên Anh Trung
30 CH 19030 Nguyễn Hà Anh 13/01/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Anh Trung
403 CH 19403 Lương Minh Quân 21/08/2004 Bão Yên - Láo Cai Nam Nùng Nam Cường Anh Trung
Hoàng Kim
244 CH 19244 Trần Khang 10/05/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sờ Anh Trung
32 CH 19032 Nguyễn Minh Anh 23/02/2004 Láo Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
183 CH19183 Doãn Trung Hiếu 20/11/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
421 CH 19421 Trần Đức Sơn 13/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Bắc Cường Anh Trung
38 CH 19038 Nguyễn Vân Anh 10/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
171 CH19171 Đào Hồng Hạnh 26/10/2004 Bẳc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tư Trọng Anh Trung

414 CHI9414 Nguyễn Thúy Quỳnh 03/06/2004 Mường Khương - Lào


NữCai Kinh SỔ 1 Gia Phú Anh Trung
124 CH19124 Nguyễn Binh Dương 20/01/2004 Trân Yên - Yên Bài Nữ Kinh Sổ 1 Bảo Hà Anh Trung
PTDTNT
Hoàng Mường Khương -
63 CH 19063 Chi 04/09/2004 Nữ Tày THCS&THPT Anh Trung
Phương Lào Cai Mường Khương

134 CH19134 Lê Văn Duy 09/03/2004 Tĩnh Gia - Thanh Hóa


Nam Kinh Lý Tự Trọng Anh
325 CH 19325 Hồ Tuệ Minh 18/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung
297 CH 19297 Phạm Thành Long 10/02/2004 Báo Thắng - Lào CaiNam Kinh Kim Đồng Anh Trung

301 CH19301 Đặng Ngọc Mai 21/01/2004 BVĐK số I - tinh LàoNữ


Cai Tày Lê Quý Đôn Anh
314 CH19314 Vũ Phương Mai 03/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung
337 CH19337 Trần Quỳnh My 11/09/2004 BVĐK số II - tinh Lào
NữCai Kinh Lý Tự Trong Anh
Hoàng Kim
243 CH 19243 Trần Khai 10/05/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Anh Trung
135 CH19135 Nguyễn Đức Duy 19/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Anh Trung
PTDTNT
Lương Vũ Bão Tháng - Lào
293 CH 19293 Lộc 28/03/2004 Nam Tày THCS&THPT Anh
Tiên Cai Bảo Thẳng

509 CH 19509 Ngô Hoàng Tùng 04/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Anh Trung
BV Thanh Nhàn -
117 CH19117 Tạ Quang Dũng 19/06/2004 Hà Nội Nam Kinh Kim Đồng Anh Trung
381 CH19381 Phạm Thị Yên Nhi 22/12/2004 Lý Nhân - Hà Nam Nữ Tày Lê Văn Tám Anh Trung
PTDTNT
98 CH 19098 Ma Thúy Dinh 01/07/2004 Mường Khương - Lào
NữCai HMông THCS&THPT Anh
Mường Khương
PTDTNT
174 CH19174 Hoảng Đình Hào 09/06/2004 Bào Yên - Lào Cai Nam Tày THCS&THPT Anh
Bảo Yên

16 CH19016 Đinh Mai Anh 01/10/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Mường Lê Quý Đôn Anh
Diềm thi
Môn Môn
Môn chuyên
Ngữ văn Toán Ngoại ngữ chuycn chuyên
buổi 3
buổi 1 buổi 2 Tổng B1 Tổng B Tổng B3 Anh

7.75 9.75 9.8 8 43.3 1


7 9 9.9 8.7 43.3 1
7.25 8.5 9.4 9 43.15 1
7.25 8.75 9.7 8.7 43.1 1
7.5 7.5 9.8 8.9 42.6 1
7.5 9 9.5 8.2 7.75 42.4 41.5 1
8 8.5 9.8 7.8 7.83 41.9 41.96 1
6.75 7.75 9.8 8.5 41.3 1
8.25 9 9.9 7 41.15 1
8 8.5 9.6 7.4 40.9 1
7 7 9.7 8.5 40.7 1
8 9 9.6 6.7 40 1
7 9 9.4 7.2 39.8 1
8.75 8 9.8 6.6 39.75 1
6.5 8.5 9.3 7.7 39.7 1
8.5 7.5 9.2 7.1 -1 39.4 23.2 1
8.25 7 9.3 7.4 39.35 1
7.75 8 8.1 7.7 39.25 1
6.75 7.75 9.1 7.8 7.7 39.2 39 1
7.25 9 9.8 6.5 39.05 1
7.75 8 8.5 7.4 7.95 39.05 40.15 1
7 7.75 9.2 7.5 38.95 1
8 7.25 10 6.8 38.85 1
6.25 7.75 9.7 7.4 38.5 1
6.5 8.25 9.1 7.3 -1 38.45 21.85 1
7.5 9 8.8 6.5 5.25 38.3 35.8 1
7.25 8 10 6.4 7.75 38.05 40.75 1
6.5 7.5 9.5 7 37.5 1
6.75 6.25 9.3 7.5 7.95 37.3 38.2 1
6 8.25 9 7 37.25 1
7 7.75 9.6 6.4 37.15 1
5.5 8.5 9.2 6.9 6.95 37 37.1 1
7 6.5 9.6 6.9 7.58 36.9 38.26 1
7 7.5 9.6 6.4 7.15 36.9 38.4 1
6.75 8 9.5 6.3 7.25 36.85 38.75 1
7.5 8.5 9 5.9 36.8
6.5 9 9.6 5.8 7.2 36.7 39.5
7.25 8.5 9.4 5.7 36.55
6 7.75 9.8 6.3 6.85 36.15 37.25
8 7.5 9.4 5.6 7.05 36.1 39
7.25 6.5 9.8 6.2 7.1 35.95 37.75
6 8.25 9.5 6 6.5 35.75 36.75
5.75 6.75 9.2 7 7.95 35.7 37.6
6.75 8 9.7 5.6 7.07 35.65 38.59
6.5 7.5 9.6 5.9 6.65 35.4 36.9
4.5 7.75 9.7 6.6 35.15
6.5 7 9.8 5.9 35.1
5 7.25 9.6 6.5 7.1 34.85 36.05
6.75 8.5 9.7 4.9 6.28 34.75 37.51
6.75 8.25 8.7 5.5 34.7
7.75 9 9.6 4.1 6.5 34.55 39.35
5 5.25 9.8 7.2 34.45
6.25 6.25 9.7 6.1 34.4
5.75 8 9.3 5.5 6.25 34.05 35.55
6.5 7.5 9.4 5.3 -1 34 21.4
6.5 7 9.6 5.4 33.9
5.75 7.75 9.2 5.6 6.6 33.9 35.9
6.5 6.25 8.5 6.3 7.15 33.85 35.55
7.75 7 8.3 5.3 33.65
5 7.25 9 6.2 33.65
7.5 7 8.9 5 6.5 33.4 36.4
6.25 7.75 9.6 4.8 33.2
5.75 6.75 9.9 5.3 6.85 33 36.1
6 5.75 7.8 6.7 32.95
6 7 9.3 5.2 6.75 32.7 35.8
6 7.75 9.7 4.6 6.1 32.65 35.65
3.75 6.25 9.4 6.5 32.4
5 6.75 8.8 5.7 -1 31.95 18.55
7 7 9.2 4.3 5.85 31.8 34.9
6 7.25 9.2 4.6 6.25 31.65 34.95
5.75 7.5 9.3 4.5 6.05 31.55 34.65 22.55
5.75 5.5 8.8 5.7 31.45
6.5 7.75 8.6 4.3 5.53 31.45 33.91
6 8 9.3 4 5.65 31.3 34.6
7 5.5 8 5.4 5.5 31.3 31.5
8 7.75 8.7 3.3 5.65 31.05 35.75
7.25 7.5 8.6 3.6 5.85 30.55 35.05
6.25 6.25 9.3 4.3 6.5 30.4 34.8
6 7.25 8.6 4.1 5.65
30.05 33.15
5.75 6.25 8.8 4.5 29.8
6.5 7.25 8 4 5.8 29.75 33.35
6.25 6 8.3 4.1 6.3 28.75 33.15
6.75 6.75 8.5 3 28
6 7.5 7.7 3.4 4.85 28 30.9
6.5 5.75 8.3 3.7 27.95
6 6 7.7 3.4 4.4 26.5 28.5 19.7
5.5 6.75 6 3.5 4.15 25.25 26.55
6.5 4.5 8.4 2.9
25.2
5 4.75 6.8 3.9 5.45 24.35 27.45
7.25 6.75 5.1 2.4 3,35 23.9 25.8
6.5 5.5 6.7 2 3.75 22.7 26.2
5.5 6.5 7 1.7
22.4
5.25 3.5 6.3 2
19.05
6 8.25 9.4 6.7 23.65
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIẺM
r sổ
TT DK môn
Ngày tháng Noi sinh (Huyện - Giới Học sinh trường ĐK môn ĐK ntôn
Số BD Họ và tên Dân tộc THCS chuyên
năm sinh tinh) tính chuyên 1 chuyên 3
2

378 CH19378 Nguyễn Thủy Nhi 30/05/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
180 CH19180 Nguyễn Thu Hiền 07/08/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kỉnh Kim Đồng Anh Trung
533 CH 19533 Lý Hoài Nhi 29/09/2004 Báo Thắng - Lào CaiNữ Giày Lý Tự Trọng Trong
116 CH19116 Nguyễn Xuân Dũng 30/07/2004 BVPS - Hà Nội Nam Kinh Lý Tư Trọng Anh Trung
487 CH 19487 Phạm Thúy Trang 03/10/2004 BV huyện Quỳnh Phụ
Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung
352 CH 19352 Nguyễn Thu Ngân 19/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Anh Trung
281 CH 19281 Phạm Khánh Linh 27/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
442 CH 19442 Nguyễn Phương
Thảo 04/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Bắc Lệnh Anh Trung
444 CH 19444 Nguyền Phương
Thào 04/10/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Anh Trung
64 CH 19064 Lê Khảnh Chi 14/10/2004 Kim Tân - Láo Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Trung
443 CH 19443 Nguyễn Phương
Thảo 14/01/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
71 CH 19071 Trần T11Ị Phương
Chi 14/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngõ Văn Sớ Anh Trung
394 CH 19394 Nguyễn Cao Minh
Phúc 07/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Anh Trung
73 CH 19073 Hứa Minh Chiền 22/07/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Trung
BVĐK số 11 - tinh
233 CH 19233 Nguyễn Khánh Huyền 13/10/2004 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Anh Trung
61 CH 19061 Nguyễn Báo Châu 14/01/2004 BVPS Trung ương Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
389 CH 19389 Trần Lý Huyền Nhung 04/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Trung
127 CH19127 Nguyễn Sơn Dương 20/01/2004 Pont Hán - Lào Cai Nam Tày Bình Minh Anh Trung
379 CH 19379 Nguyễn Trần Uyển
Nhi 06/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Hồng Phong Anh Trung
171 CH19171 Đào Hồng Hạnh 26/10/2004 Bẳc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tư Trọng Anh Trung
538 CH 19538 Trần Vũ Giáng Vân 18/02/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Trong

149 CH 19149 Nguyễn HoàngGiáp 20/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Bắc Lệnh Anh Trung
83 CH 19083 Hoàng Hải Đăng 07/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Anh Trung
139 CH19139 Phạm Khành Duy 26/02/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Anh Trung
479 CH 19479 Nguyễn Huyền Trang 12/05/2004 Yên Binh - Yên Bái Nữ Kinh Kim Tân Trung
414 CHI9414 Nguyễn Thúy Quỳnh 03/06/2004 Mường Khương - Lào
NữCai Kinh SỔ 1 Gia Phú Anh Trung
529 CH 19529 Ly Thó Gơ 10/07/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Hà Nhì YTý Trong
529 CH 19529 Ly Thó Gơ 10/07/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Hà Nhì YTý Trong

403 CH 19403 Lương Minh Quân 21/08/2004 Bão Yên - Láo Cai Nam Nùng Nam Cường Anh Trung
30 CH 19030 Nguyễn Hà Anh 13/01/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Anh Trung
124 CH19124 Nguyễn Binh Dương 20/01/2004 Trân Yên - Yên Bài Nữ Kinh Sổ 1 Bảo Hà Anh Trung
Hoàng Kim
244 CH 19244 Trần Khang 10/05/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sờ Anh Trung
421 CH 19421 Trần Đức Sơn 13/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Bắc Cường Anh Trung
532 CH 19532 Lẻ Minh Anh Nhặt 05/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Nam Cưởng Trung

329 CH 19329 Nguyễn Anh Minh 10/02/2004 Than Uyên - Lai Châu
nam Kinh Kim Tân Trung
522 CH19522 Nguyền Tùng Vy 17/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Trong
Nguyễn
274 CH 19274 Khánh Linh 09/10/2004 Bão Yên - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Trung
183 CH19183 Doãn Trung Hiếu 20/11/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
347 CH 19347 Trần Huyền Nga 22/12/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Trung
325 CH 19325 Hồ Tuệ Minh 18/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung
297 CH 19297 Phạm Thành Long 10/02/2004 Báo Thắng - Lào CaiNam Kinh Kim Đồng Anh Trung

272 CH 19272 Lưu Khánh Linh 08/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lè Hồng Phong Trung
534 CH 19534 Vú Thị Sài 18/09/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ HMông Trong
PTDTBT THCS Trinh tường

537 CH 19537 Đặng Trân Trân 28/12/2004 Văn Yên - Yên Bái Nữ Kinh Kim Tân Trung
282 CH 19282 Phạm Nhật Linh 18/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lè Quý Đôn Trung
282 CH 19282 Phạm Nhật Linh 18/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lè Quý Đôn Trung
535 CH19535 Lồ Phá Sinh 27/08/2004 Mường Khương - Láo
NữCai Tu di Mường Khương Trung
Bảo Thắng - Lào
67 CH 19067 Nguyễn Khánh Chi 02/09/2004 Cai Nữ Kinh Tăng Loỏng Trung
38 CH 19038 Nguyễn Vân Anh 10/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh Trung
530 CH19530 Ly Xá Gơ 02/10/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ Hà Nhì YTý Trung

314 CH19314 Vũ Phương Mai 03/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung
531 CH 19531 Vù Thị Nga 24/02/2004 Bát Xát - Lào Cai Nữ HMông Trong
PTDTBT THCS Trinh tường

68 CH 19068 Nguyễn Ngọc Linh


Chi 05/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Tày Kim Tân Trung
Hoàng Kim
243 CH 19243 Trần Khai 10/05/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Anh Trung
6 CH 19006 Bùi Diệu Anh 30/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Trung
509 CH 19509 Ngô Hoàng Tùng 04/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Anh Trung
536 CH19536 Hoàng Huyền Thương 29/03/2004 Mường Khương - Lào
NữCai Giày Lùng Vai Trong
381 CH19381 Phạm Thị Yên Nhi 22/12/2004 Lý Nhân - Hà Nam Nữ Tày Lê Văn Tám Anh Trung
BV Thanh Nhàn -
117 CH19117 Tạ Quang Dũng 19/06/2004 Hà Nội Nam Kinh Kim Đồng Anh Trung
16 CH19016 Đinh Mai Anh 01/10/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Mường Lê Quý Đôn Anh
55 CH 19055 Lê Ngọc Ánh 07/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh Trung
249 CH 19249 Phạm Duy Khánh 10/05/2004 BV tinh Yên Bái Nam Kinh Khánh Yên Anh Trung
461 CH 19461 Lý Anh Thư 11/11/2004 Bão Thăng - Lào CaiNữ Tay Kim Tân Anh
Nguyễn
136 CH19136 Hoàng Duy 19/06/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Anh

121 CH19121 Đặng Tùng Dương 03/08/2004 Kim Tân - Láo Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh
383 CH 19383 Lê Hải Như 11/01/2004 Bác Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Anh
466 CH 19466 Nguyễn Hoàng Thúy
Thanh 08/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Tày Kim Tân Anh
263 CH 19263 Trần Thị Mỹ Liên 02/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh

397 CH 19397 Bùi Mai Phương 03/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
245 CH 19245 Nguyễn Tuệ Khanh 16/12/2004 Kim Tân-Lào Cai Nữ Kinh Bình Minh Anh

70 CH 19070 Quyền Linh Chi 25/06/2004 Ba Đình - Hà Nội Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Anh

371 CH 19371 Vũ Lỗ Hoàng Nhân 13/03/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Anh
269 CH 19269 Hoàng Lê Mai Linh 20/11/2004 BVĐK số I - tinh LàoNữ
Cai Dáy Lê Quý Đôn Anh
287 CH19287 Trương Khánh Linh 21/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
106 CH19106 Tạ Minh Đức 17/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh
32 CH 19032 Nguyễn Minh Anh 23/02/2004 Láo Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
134 CH19134 Lê Văn Duy 09/03/2004 Tĩnh Gia - Thanh Hóa
Nam Kinh Lý Tự Trọng Anh
301 CH19301 Đặng Ngọc Mai 21/01/2004 BVĐK số I - tinh LàoNữ
Cai Tày Lê Quý Đôn Anh
337 CH19337 Trần Quỳnh My 11/09/2004 BVĐK số II - tinh Lào
NữCai Kinh Lý Tự Trong Anh
PTDTNT
Lương Vũ Bão Tháng - Lào
293 CH 19293 Lộc 28/03/2004 Nam Tày THCS&THPT Anh
Tiên Cai Bảo Thẳng
PTDTNT
98 CH 19098 Ma Thúy Dinh 01/07/2004 Mường Khương - Lào
NữCai HMông THCS&THPT Anh
Mường Khương
PTDTNT
174 CH19174 Hoảng Đình Hào 09/06/2004 Bào Yên - Lào Cai Nam Tày THCS&THPT Anh
Bảo Yên
Diềm thi
Môn Môn
Môn chuyên
Ngữ văn Toán Ngoại ngữ chuycn chuyên
buổi 3
buổi 1 buổi 2 Tổng B1 Tổng B Tổng B3 TQ

6.5 9 9.6 5.8 7.2 36.7 39.5 1


7.75 9 9.6 4.1 6.5 34.55 39.35 1
7.25 7.5 9.6 7.33 39.01 1
8 7.5 9.4 5.6 7.05 36.1 39 1
6.75 8 9.7 5.6 7.07 35.65 38.59 1
7.25 6.5 9.8 6.2 7.1 35.95 37.75 1
5.75 6.75 9.2 7 7.95 35.7 37.6 1
6.75 8.5 9.7 4.9 6.28 34.75 37.51 1
6 7.75 9.8 6.3 6.85 36.15 37.25 1
5.5 8 9.7 6.93 37.06 1
6.5 7.5 9.6 5.9 6.65 35.4 36.9 1
6 8.25 9.5 6 6.5 35.75 36.75 1
7.5 7 8.9 5 6.5 33.4 36.4 1
7 8.5 9.1 5.85 36.3 1
5.75 6.75 9.9 5.3 6.85 33 36.1 1
5 7.25 9.6 6.5 7.1 34.85 36.05 1
6.5 8.5 8.6 6.15 35.9 1
5.75 7.75 9.2 5.6 6.6 33.9 35.9 1
6 7 9.3 5.2 6.75 32.7 35.8 1
8 7.75 8.7 3.3 5.65 31.05 35.75 1
6 7.25 6.3 8.1 35.75 1
6 7.75 9.7 4.6 6.1 32.65 35.65 1
5.75 8 9.3 5.5 6.25 34.05 35.55 1
6.5 6.25 8.5 6.3 7.15 33.85 35.55 1
6.75 7.5 9.3 5.85 35.25 1
7.25 7.5 8.6 3.6 5.85 30.55 35.05 1
5 7 8.6 7.18 34.96 1
5 7 8.6 7.18 34.96 1
6 7.25 9.2 4.6 6.25 31.65 34.95 1
7 7 9.2 4.3 5.85 31.8 34.9 1
6.25 6.25 9.3 4.3 6.5 30.4 34.8 1
5.75 7.5 9.3 4.5 6.05 31.55 34.65 22.55 1
6 8 9.3 4 5.65 31.3 34.6 1
7.25 8 9.3 4.85 34.25 1
7.25 8.5 9 4.73 34.21 1
6.75 7.25 8.3 5.85 34
6 7.25 9.3 5.7 33.95
6.5 7.75 8.6 4.3 5.53 31.45 33.91
6.25 7.5 9.3 5.3 33.65
6.5 7.25 8 4 5.8 29.75 33.35
6.25 6 8.3 4.1 6.3 28.75 33.15
5.5 8.25 9.2 5 32.95
4.5 5 9.3 7.07 32.94
5 6.5 8 6.64 32.78
6.5 7.25 8.5 5.25 32.75
6.5 7.25 8.5 5.25 32.75
3.5 4.75 9.2 7.59 32.63
6.75 6 9 5.25 32.25
7 5.5 8 5.4 5.5 31.3 31.5
4 4.5 9.1 6.95 31.5
6 7.5 7.7 3.4 4.85 28 30.9
5.25 3.5 8.6 6.76 30.87
6.25 7 8 4 29.25
6 6 7.7 3.4 4.4 26.5 28.5 19.7
5.5 6.25 7.8 4.1 27.75
5 4.75 6.8 3.9 5.45 24.35 27.45
4.5 3 9.6 5.03 27.16
6.5 5.5 6.7 2 3.75 22.7 26.2
7.25 6.75 5.1 2.4 3,35 23.9 25.8
6 8.25 9.4 6.7 23.65
6.5 7.5 9.4 5.3 -1 34 21.4
5 6.75 8.8 5.7 -1 31.95 18.55
7.5 8.5 9 5.9 36.8
7.25 8.5 9.4 5.7 36.55
4.5 7.75 9.7 6.6 35.15
6.5 7 9.8 5.9 35.1
6.75 8.25 8.7 5.5 34.7
5 5.25 9.8 7.2 34.45
6.25 6.25 9.7 6.1 34.4
6.5 7 9.6 5.4 33.9
7.75 7 8.3 5.3 33.65
5 7.25 9 6.2 33.65
6.25 7.75 9.6 4.8 33.2
6 5.75 7.8 6.7 32.95
3.75 6.25 9.4 6.5 32.4
5.75 5.5 8.8 5.7 31.45
5.75 6.25 8.8 4.5 29.8
6.75 6.75 8.5 3 28
6.5 5.75 8.3 3.7 27.95
6.5 4.5 8.4 2.9
25.2
5.5 6.5 7 1.7
22.4
5.25 3.5 6.3 2
19.05
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIẺM
r sổ
TT DK môn
Ngày tháng Noi sinh (Huyện - Giới Học sinh trường ĐK môn ĐK ntôn
Số BD Họ và tên Dân tộc THCS chuyên
năm sinh tinh) tính chuyên 1 chuyên 3
2

119 CH19119 Trần Văn Dũng 10/02/2004 BVĐK số I - tinh LàoNam


Cai Kinh Ngô Văn Sở Sử
446 CH 19446 Nguyễn Thị Thanh
Thảo 30/03/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoảng Hoa Thám Địa

486 CH 19486 Phạm Thị Kiều Trang 31/01/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sử

505 CH19505 Nguyễn Kiều Tuân 28/10/2004 Láo Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Sử
409 CH 19409 Đoàn Đỗ Quyên 07/02/2004 BV Sapa Nữ Kinh Kim Đồng Sử
288 CH 19288 Vũ Ngọc Linh 25/09/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Địa

168 CH19168 Nguyễn Thu Hăng 04/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Địa
87 CH 19087 Hoàng Thành Đạt 20/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Địa
120 CH19120 Đặng Thùy Dương 30/03/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tư Trọng Sử
8 CH 19008 Đủi Minh Anh 07/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Địa
457 C1119457 Nguyền LỄ Thu 11/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Sử
69 CH 19069 Phạm Quỳnh Chi 17/01/2004 TTYT Thưởng Tin - Nữ
Hà TâyKinh Mường Khương Địa
387 CH 193 87 Nguyễn Lê Tuyết
Nhung 03/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
147 CH19147 Trần Thị HươngGiang 12/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
104 CH19104 Nguyền Vinh Đức 28/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Địa
327 CH 19327 Lê Khánh Minh 02/09/2004 Kim Tân - Lào Cai Nữ Kinh Lô Quý Đôn Địa
167 CH19167 Nguyễn Thanh Hăng 28/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Sử
142 CH19142 Đào Quỳnh Giang 02/10/2003 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Địa
PTDTNT
Báo Thắng - Lào
346 CH 19346 Mã Thị Quỳnh Nga 09/06/2004 Nữ Tày THCS&THPT Đja
Cai Bảo Thắng
Nguyền Thị
155 CH19155 Thu Hà 18/07/2004 Yên Binh - Yên Bái Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Sử Trung
365 CH19365 Hồ Đức Cành Nguyên 04/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Hoa Lẽ Quý Đôn Sừ
35 CH 19035 Nguyễn QuỳnhAnh 17/11/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lý Tư Trọng Đia
356 CH19356 Đặng Hoàng Thào
Ngọc 20/09/2004 Khoa săn BV tinh YênNữBái Kinh Hoàng Hoa Thám Sử
CH 19280 Nguyễn Tuệ Linh 08/10/2004 BVĐK số I - tinh LàoNữ
Cai Kinh Bấc Cưởng Sử
280
453 CH 19453 Vũ Phương Thào 10/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sử

148 CH19148 Vũ Phạm Hương


Giang 29/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoảng Hoa Thám Sử

359 CH 19359 Lê Vũ Bảo Ngọc 03/02/2004 Yên Bái - Yên Bái Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sử

328 CH 19328 Lê Nhật Minh 19/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Sử
392 CH 19392 Đinh Trọng Phúc 21/01/2004 BVĐK số II - tinh Lào
Nam
Cai Kinh Bắc Lệnh Địa
267 CH 19267 Đỗ Thị Ngọc Linh 19/03/2004 BVPS Thanh Hóa Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
Nguyễn Công
247 CH 19247 Quốc Khánh 02/09/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Sừ
164 CH19164 Đinh Thúy Hàng 21/07/2004 Văn Yên - Yên Bái Nữ Kinh Kim Đồng Sử
219 CH19219 Nguyễn Lan Hương 29/02/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Tliáni Sử

125 CH19125 Ngụyễn Hãi Dương 05/08/2004 Yên Bái - YỄn Bái Nam Kinh Bắc Cưởng Địa

419 CH19419 Hoàng Trường Sơn 07/09/2004 Kim Tàn - Lào Cai Nant Kinh Lê Quý Đôn Địa
218 CH19218 Hoàng Mai Hương 10/12/2004 Yên Thành - Nghệ An
Nữ Kinh Kim Tân Địa
14 CH19014 Đặng Phương Anh 21/11/2004 Láo Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
459 CH 19459 Đặng Anh Thư 28/06/2004 Sapa - Lào Cai Nữ Kinh Kim Đồng Đja
PTDTBT THCS
13 CH19013 Đặng Phương Anh 22/07/2004 Yên Bái - Yên Bái Nữ Kinh Trịnh Tirờng Đja
425 CH 19425 Lê Duy Thái 30/09/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Đồng Địa
519 CH19519 Lê Quang Vinh 05/12/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Sừ

95 CH 19095 Hoàng Huyền Diệu 28/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Pom Hán Sừ
393 CH 19393 Lục Đại Phúc 20/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Mông Kim Tân Sử
PTDTNT
360 CH19360 Ma Phan Ngọc 03/06/2004 Simacai - Lào Cai Nam Mông THCS&THPT Sử
Simacai

526 CH19526 Lê Th| Hãi Yên 23/12/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
80 CH 19080 Trằn Đức Cường 13/11/2004 Sapa - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Địa Sinh
Bảo Thắng - Lào
191 CH19191 Nguyễn Hồng Hoa 17/08/2004 Cai Nữ Tày Kim Tân Địa
376 CH 19376 Nguyễn Hoàng Nhi
Yên 31/10/2004 Trấn Yên - Yèn Bái Nữ Táy Hoàng Hoa Thảm Sừ

145 CH19145 Tạ Hương Giang 14/02/2004 BVĐK số I - tinh LàoNữ


Cai Kinh Bắc Cường Sử
111 CH19111 Hoàng Công Dũng 14/07/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Sử
PTDTNT
331 CH 19331 Thào Văn Minh 05/01/2004 Simacai - Lào Cai Nam Mông THCS&THPT Địa
Simacai

289 CH 19289 Vũ Thị Linh 01/02/2004 Bảo Thăng - Lào CaiNữ Kinh Sơn Hài Sử Toán
491 CH 19491 Trần Kiều Trang 07/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Sử
57 CH 19057 Lương Hồng Ánh 31/05/2004 Bảo Thắng - Lào CaiNữ Kinh Ngô Văn Sở Địa
Trạm YT xã Hợp
165 CH19165 Đỗ Thu Hăng 04/03/2004 Lý Nữ Kinh Tăng Loỏng Sử
363 CH19363 Nguyên Vũ Lương
Ngọc 03/10/2004 BV tinh Yên Bái Nữ Kinh Bát Xát Địa
193 CH19193 Nguyên Phương
Hoa 14/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Vãn Sờ Sừ
PTDTNT
427 CH 19427 Đặng Thị HồngThám 10/04/2004 Bão Yên - Lào Cai Nữ Dao THCS&THPT Địa
Bảo Yên

24 CH 19024 Hoàng Đức Anh 29/11/2004 BV cấp cứu Trung Vương


Nam Kỉnh Simacai Địa
472 CH 19472 Hoàng T11U Trà 29/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Tày Cam Đưởng Địa
260 CH 19260 Lùng Văn Lập 26/02/2004 Simacai - Lào Cai Nam Nùng Simacai Địa
Diềm thi
Môn Môn
Môn chuyên
Ngữ văn Toán Ngoại ngữ chuycn chuyên
buổi 3
buổi 1 buổi 2 Tổng B1 Tổng B Tổng B3 Sử, địa

5 7.5 9.1 9.5 40.6 1


6.5 8 7.4 9.25 40.4 1
7 8.5 9.5 7.5 40 1
7.5 6 7.8 9.25 39.8 1
8 7.75 6.3 8.5 39.05 22.05 1
5.75 7.5 9 8.25 38.75 1
8 7.5 7 7.25 37 1
6 6 8.8 8 36.8 1
7 6.5 7.9 7.5 36.4 1
7.5 6.75 6 8 36.25 1
6 7.25 7.4 7.75 36.15 1
6.5 7 8.1 7.25 36.1 1
6.75 7.25 8.8 6.5 35.8 1
7.25 8.25 7.3 6.25 35.3 1
5.5 7 8.2 7 34.7 1
5.75 7.5 8.8 6.25 34.55 1
8.5 7.75 7.2 5.5 34.45 1
5.75 6.75 7.7 7 34.2 1
6 6.5 6 7.75
34 1
6.5 4.5 8.6 7 33.6 1
6.75 6.75 7.6 6 33.1 1
8 5.5 6.2 6.5 32.7 1
8.25 7 7.4 5 32.65 1
5.25 6.75 6 7.25 32.5 1
8.5 6.25 5.7 6 32.45 1
7.5 6.25 7.7 5.25 31.95 1
6.75 8 7.2 5 31.95 1
7.75 7.75 6.3 5 31.8 1
6.25 8.5 6 5.25 31.25 1
6 7.5 8.8 4 30.3 1
6.5 8.25 7 4 29.75 1
6.75 5.75 7.9 4.5 29.4 1
6.75 5.25 6.1 5.5 29.1 1
5.5 9 5.9 4.25 28.9 1
6 5.75 5.9 5.5 28.65 1
6.75 6.5 5.1 5 28.35
7.25 4.25 5.8 5.5 28.3
6.5 6.75 3.9 5.5 28.15
6.75 5.75 5.8 4.75 27.8
7 8 4.6 4 27.6
6.25 7.25 7.4 3.25 27.4
7 6.25 5.8 4 27.05
5.75 7.25 7.5 3.25 27
5.5 6.75 3.3 5.5
26.55
5.25 7.75 6.4 3.5 26.4
4 7.5 8.2 3.25 3 26.2 25.7
6 6 5.2 4.5 26.2 1
6.75 6.75 4.6 4 26.1
4.5 7.75 7.3 3 25.55
6 7 5.5 3.25 25
5.75 7.75 3.8 3.75
24.8
5.25 6.5 4.4 1.25 3.5 18.65 23.15
6 5 4.4 3.75 7 22.9 29.4
7 5.25 6.2 1.5 21.45
6 6.25 4.6 2 20.85
6.25 4.75 5.5 2 20.5
6.5 5.25 5.7 1.5 20.45
6 5 2.6 3.25
20.1
3.75 6 1.5 4.25 19.75
5.25 4.5 4.2 2 17.95
5.25 3.25 1.4 1.5 12.9
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIẺM
r sổ
TT DK môn
Ngày tháng Giới Học sinh trường ĐK môn
Số BD Họ và tên Noi sinh (Huyện - tinh) Dân tộc THCS chuyên
năm sinh tính chuyên 1
2

277 CH19277 Nguyền Ngọc Linh 15/06/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Tin
431 CH 19431 Nguyễn Minh Thanh 02/08/2004 Lào Cai - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sờ Tin
452 CH 19452 Vũ Phương Thào 13/10/2004 Bắc Lệnh - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Hóa
315 CH19315 Vương Nhật Mai 19/10/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Nùng Ngô Văn Sở Vật lý
25 CH19025 Hoàng Đức Anh 19/06/2004 Yên Bái - Yên Bái Nam Kinh Ngô Văn Sở Sinh
475 CH 19475 Cấn Thị HuyênTrang 17/06/2004 Bảo Thăng - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Sinh
Hoàng Kim
243 CH 19243 Trần Khai 10/05/2004 Kim Tân - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Anh Trung
197 CHI9197 Lê Việt Hoàng 01/01/2004 Bát Xảt - Lào Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Sinh
491 CH 19491 Trần Kiều Trang 07/01/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Sử
57 CH 19057 Lương Hồng Ánh 31/05/2004 Bảo Thắng - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Địa
193 CH19193 Nguyên Phương
Hoa 14/04/2004 Lào Cai - Lào Cai Nữ Kinh Ngô Vãn Sờ Sừ
Diềm thi
ĐK ntôn Môn Môn
chuyên 3 Môn chuyên
Ngữ văn Toán Ngoại ngữ chuycn chuyên
buổi 3
buổi 1 buổi 2

5 8 9.2 5.5 27.7 31


7 7.25 7.4 4.5 26.15 59
6.5 8 7.5 3.75 25.75 71
7.25 8.25 4.9 5 25.4 80
6.75 7.75 6.8 3.5 3.5 24.8 95
6.75 7.75 4.7 5 5 24.2 111
6 6 7.7 3.4 4.4 24.1 114
5.75 7.75 5.2 4 4 22.7 145
6 5 4.4 7 7 22.4 155
7 5.25 6.2 1.5 19.95 199
6.5 5.25 5.7 1.5 18.95 209
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIẺM
r sổ TT
Ngày tháng Noi sinh Học sinh trường ĐK môn
Số BD Họ và tên Giới tính Dân tộc THCS
năm sinh (Huyện - tinh) chuyên 1

1 CH 19001 Nguyễn QuỳnhAn 29/08/2004 Bão Thăng - Lào


NữCai Kinh Sổ 3 Xuân Quang Toán

2 CH 19002 Nguyễn Trí BinhAn 25/03/2004 Bảo Thắng - Lào


Nam
Cai Kinh PI1Ổ Lu Toán
3 CH 19003 Nguyễn Văn An 25/07/2004 Lảo Cai - Láo Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Vặt lý
4 CH19004 Nguyễn Văn An 09/01/2004 TTYT Ý Yên - Nam
NamĐịnh Kinh Tăng Loỏng Vật lý
5 CH 19005 Nguyền Xuân An 01/02/2004 Bắc Lệnh - LàoNam
Cai Kinh Bình Minh Sinh
6 CH 19006 Bùi Diệu Anh 30/01/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Trung
7 CH 19007 Bùi Đức Anh 17/02/2004 Hải Hậu - Nam Nam
Định Kinh Lê Quý Đôn Sinh
8 CH 19008 Đủi Minh Anh 07/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Địa
9 CH 19009 Bùi Thị Vân Anh 03/04/2004 Bắc Lệnh - LàoNữ
Cai Kinh Lý Tự Trọng Văn
10 CH19010 Bùi Triệu Anh 13/04/2004 Yên Binh - Yên Nam
Bái Tày Bát Xát Vật lý
11 CH19011 Bùi Việt Anh 10/12/2004 Quỳnh Phụ - Thái
NamBinh Kinh Lê Quý Đôn Vật ly
12 CH19012 Cao Hải Anh 06/04/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh BẮc Cường Tin
PTDTBT THCS
13 CH19013 Đặng Phương Anh 22/07/2004 Yên Bái - Yên Bái
Nữ Kinh Trịnh Tirờng Đja

14 CH19014 Đặng Phương Anh 21/11/2004 Láo Cai - Lào Cai


Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
15 CH19015 Đào Phương Anh 12/08/2004 Bào Thắng - Lào
NữCai Kinh Hoàng Hoa Thám Vật lý

16 CH19016 Đinh Mai Anh 01/10/2004 Kim Tân - Lào Cai


Nữ Mường Lê Quý Đôn Anh
17 CH190I7 Đinh Quốc Anh 21/06/2004 Văn Bàn - Lào Cai
Nam Kinh Khánh Yên Sinh
18 CH 19018 Đinh Trâm Anh 21/02/2004 Lào Cai - Láo Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
19 CH19019 Đỗ Quang Anh 19/05/2004 Mường KhươngNam
- Lào Cai Kinh TT Mường KhươngSinh

20 CH 19020 Đỗ Thị Ngọc Anh 21/06/2004 Bào Thắng - Lào


NữCai Kinh Phố Lu Hóa
21 CH 19021 Dương Như Anh 13/08/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nĩr Kinh Lê Quý Đôn Văn
22 CH 19022 Dương Việt Anh 20/12/2004 BVĐK tinh VĩnhNam
Phúc Kinh Ngô Văn Sở Sinh
23 CH 19023 Hà Hoàng Anh 30/10/2004 Cầm Khê - PhúNam
Thọ Kinh TT Bắc Hà Sinh
24 CH 19024 Hoàng Đức Anh 29/11/2004 BV cấp cứu Trung
NamVương Kỉnh Simacai Địa
25 CH19025 Hoàng Đức Anh 19/06/2004 Yên Bái - Yên Bái
Nam Kinh Ngô Văn Sở Sinh
26 CH 19026 Kiều Thị Mai Anh 19/01/2004 Yên Bái - Yên Bái
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa
27 CH 19027 Lê Phan Thào Anh 17/04/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán
28 CH 19028 Lè Vũ Thế Anh 13/02/2004 Sapa - Lào CaiNam Kinh Kim Đồng Toán
29 CH 19029 Mai Bùi Phương
Anh 06/09/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Sinh
30 CH 19030 Nguyễn Hà Anh 13/01/2004 Sapa - Lào CaiNữ Kinh Kim Đồng Anh
31 CH 19031 Nguyễn Hữu Hoàng
Anh 12/11/2004 Bào Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Số 1 Gia Phú Tin
32 CH 19032 Nguyễn Minh Anh 23/02/2004 Láo Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
33 CH 19033 Nguyễn Phương
Anh 24/06/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Hóa
34 CH 19034 Nguyễn Phương
Anh 30/11/2004 BVPS Hà Nội Nữ Kinh Lê Quý Đôn Tin
35 CH 19035 Nguyễn QuỳnhAnh 17/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lý Tư Trọng Đia
36 CH 19036 Nguyền Thị Kiều
Anh 30/03/2004 Bát Xát - Lào Cai
Nữ Kinh TT Bát Xát Sinh
37 CH 19037 Nguyễn Thị VânAnh 11/08/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
38 CH 19038 Nguyễn Vân Anh 10/01/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
39 CH 19039 Nguyễn Vũ HảiAnh 13/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Hồng Phong Sinh
40 CH 19040 Phạm Duy Anh 07/06/2004 Kim Tân-Lào CaiNam Kinh Lý Tư Trọng Vật lý
41 CH 19041 Phạm Mai Anh 19/02/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lý Tư Trọng Hóa

42 CH 19042 Phạm Mai Anh 29/12/2004 43 Tràng Thi - Hà


NữNội Kinh Lê Quý Đôn Toán
Lào Cai - Lào
43 CH 19043 Phạm Minh Anh 09/01/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Vặt lý
44 CH 19044 Phan Đức Anh 01/11/2004 Mường KhươngNam
- Lào Cai Kinh TT Mường KhươngTin

45 CH 19045 Trần Nguyễn Quang


Anh 11/04/2004 Bắc Hà - Lào Cai
Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa
46 CH 19046 Trằn Tiền Anh 12/04/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nam Kinh Kim Tân Vật lý
PTDTNT
47 CH 19047 Trần Việt Anh 15/05/2004 Bát Xát - Lào Cai
Nam Dao THCS&THPT Bát Toán
Xát

48 CH19048 Trịnh Ngọc Anh 21/06/2004 BVĐK tinh Yên Nữ


Bái Kinh Hoàng Hoa Thám Anh

49 CH 19049 Trương Hoàng Anh 05/09/2004 Lào Cai - Lào Cai


Nam Kinh Pom Hán Vật lý
50 CH 19050 Trương Mai Anh 25/05/2004 Simacai - Lào Cai
Nữ Kinh Simacai Sinh
51 CH 19051 Vũ Đức Anh 03/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lý Tự Trọng Vật lý
52 CH19052 Vũ Phương Anh 19/07/2004 BVĐK số I - tinhNữ
Lào Cai Kinh Kim Tân Vật lý
53 CH 19053 Đỗ Thị Ngọc Ánh 30/05/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh

54 CH 19054 Lê Minh Ánh 06/06/2004 Lào Cai - Lào Cai


Nữ Kinh Kim Tân Sinh
55 CH 19055 Lê Ngọc Ánh 07/12/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Anh
56 CH 19056 Lê Ngọc Ánh 09/07/2004 Vĩnh Yên - VĩnhNữ
Phúc Kinh Lê Hổng Phong Văn
57 CH 19057 Lương Hồng Ánh 31/05/2004 Bảo Thắng - Lào
NữCai Kinh Ngô Văn Sở Địa
58 CH 19058 Nguyễn Thị Ngọc
Ánh 01/07/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Kinh Ngô Văn Sở Anh
Bát Xát - Lào
59 CH 19059 Tăng Nguyệt Ánh 13/01/2004 Cai Nữ Nùng Bát Xát Văn
Lào Cai - Lào
60 CH 19060 Hoàng Thái Bào 24/09/2004 Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Tin
BVPS Trung
61 CH 19061 Nguyễn Báo Châu 14/01/2004 ương Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh
Lào Cai - Lào
62 CH 19062 Đinh Lan Chi 24/08/2004 Cai Nữ Kinh Lô Quý Đôn Sinh
Mường PTDTNT
Hoàng
63 CH 19063 Chi 04/09/2004 Khương - Lào Nữ Tày THCS&THPT Anh
Phương Mường Khương
Cai
Kim Tân - Láo
64 CH 19064 Lê Khảnh Chi 14/10/2004 Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Trung
Lào Cai - Lào
65 CH 19065 Lê Thị Quỳnh Chi 05/09/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
PTDTNT
Simacai - Lào
66 CH 19066 Lương Kim Chi 19/11/2004 Nữ Nùng THCS&THPT Văn
Cai Simacai
Bảo Thắng -
67 CH 19067 Nguyễn Khánh Chi 02/09/2004 Lào Cai Nữ Kinh Tăng Loỏng Trung
Lào Cai - Lào
68 CH 19068 Nguyễn Ngọc Linh
Chi 05/11/2004 Cai Nữ Tày Kim Tân Trung
69 CH 19069 Phạm Quỳnh Chi 17/01/2004 TTYT Thưởng Tin
Nữ - Hà Tây Kinh Mường Khương Địa
70 CH 19070 Quyền Linh Chi 25/06/2004 Ba Đình - Hà Nội
Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Anh

71 CH 19071 Trần T11Ị Phương


Chi 14/02/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Ngõ Văn Sớ Anh
72 CH19072 Vũ Lan Chi 27/09/2004 Bắc Lệnh - LàoNữ
Cai Tày Ngô Văn Sở Sinh
73 CH 19073 Hứa Minh Chiền 22/07/2004 Láo Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Trung
74 CH 19074 Nguyễn Đức Chiến 13/02/2004 BVĐK số 1 - tinh
Nam
Lào Cai Kinh Lê Quý Đôn Vật ly
75 CH 19075 Nguyễn Ngọc Chiến 10/08/2004 Bắc Hà - Lào Cai
Nam Kinh TT Bắc Hà Hóa

76 CH 19076 Giàng Thị Chư 29/09/2004 Simacai - Lào Cai


Nữ Mông Bình Minh Văn
77 CH 19077 Đặng Tiến Cường 09/02/2004 Bão Yên - Lảo Cai
Nam Tày Bắc Cường Vật lý
78 CH 19078 Dương Cao Cường 29/07/2004 Văn Bàn - Lào Cai
Nam Kinh Khánh Yên Toán
79 CH 19079 Nguyễn Mạnh Cường 07/05/2004 Trạm YT xă Phương
Nam Định - Trực
Kinh
Ninh Bình Minh Toán
80 CH 19080 Trằn Đức Cường 13/11/2004 Sapa - Lào CaiNam Kinh Kim Tân Địa
PTDTNT
81 CH 19081 Sân Chẩn Đại 27/04/2004 Mường KhươngNam
- Lào Cai Nùng THCS&THPT Hóa
Mường Khương
CH 19082 Vương Huyền Đan 06/09/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Dáy Lê Quý Đôn Trung
82
Lào Cai - Lào
83 CH 19083 Hoàng Hải Đăng 07/04/2004 Cai Nam Kinh Kim Tân Anh
84 CH 19084 Trấn Hải Đăng 28/11/2004 Lào Cai - Lào Nam Kinh Lê Quý Đôn Tin
Cai

85 CH 19085 Trằn Lê Quý Đăng 05/01/2004 BVPS trung ương


Nam- Hà Nội Kinh Lê Quý Đôn Toán
Bắc Hà - Lào
86 CH 19086 Vương Xuân Đào 01/09/2004 Cai Nữ Tày TT Bắc Hà Sinh
Lào Cai - Lào
87 CH 19087 Hoàng Thành Đạt 20/08/2004 Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Địa
Khoải Châu -
88 CH 19088 Nguyễn Đăng Đạt 28/02/2004 Hưng Yên Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh
BV tinh Gia
89 CH 19089 Nguyễn Tấn Đạt 15/07/2004 Lai Nam Kinh Lê Hồng Phong Toán
90 CH 19090 Nguyễn Tiến Đạt 25/07/2004 Lào Cai - Lào Nam Kinh Sổ 1 Phổ Ràng Toản
Cai
Bát Xát - Lào
91 CH 19091 Phan Thành Đạt 27/07/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa
Lào Cai - Lào
92 CH 19092 Trần Tiến Đạt 14/11/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán
Lào Cai - Lào
93 CH 19093 Trịnh Quốc Đạt 19/06/2004 Cai Nam Kinh Lê Quỷ Đôn Hóa
Bảo Thắng -
94 CH 19094 Hà Ngọc Diệp 12/04/2004 Lào Cai Nữ Tày Lý Tự Trọng Hóa
Lào Cai - Lào
95 CH 19095 Hoàng Huyền Diệu 28/08/2004 Cai Nữ Kinh Pom Hán Sừ
Bảo Thăng -
96 CH 19096 Lại Thúy Diệu 10/02/2004 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toán
Lào Cai - Lào
97 CH 19097 Vù Huyền Diệu 06/02/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa
PTDTNT
98 CH 19098 Ma Thúy Dinh 01/07/2004 Mường KhươngNữ
- Lào Cai HMông THCS&THPT Anh
Mường Khương

99 CH 19099 Hà Nam Định 28/07/2004 Kim Tân - Lào Cai


Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
100 CH19100 Đỗ Trung Đức 22/07/2004 Cốc Lếu - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán
101 CH19101 Hoàng Trần Minh
Đức 23/09/2004 Lào Cai - Láo Cai
Nam Dày Lê Quý Đôn Hóa
102 CH19102 Ngô Công Đức 19/02/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán
103 CH19I03 Nguyễn Hữu Đức 01/12/2004 BVĐK số I - tinhNam
Lào Cai Kinh Lê Quỷ Đòn Hóa
Lào Cai - Lào
104 CH19104 Nguyền Vinh Đức 28/01/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Địa
Lào Cai - Lào
105 CH19105 Phạm Anh Đức 02/11/2004 Cai Nam Kinh Kim Tân Hóa
Lào Cai - Lào
106 CH19106 Tạ Minh Đức 17/08/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh
107 CH19107 Trần Anh Đức 26/11/2004 BV số 1 Lào Nam Kinh Lê Hồng Phong Tin
Cai
Uông Bi -
108 CH19108 Trần Minh Đức 01/01/2004 Quàng Ninh Nam Kinh Lý Tư Trọng Toán
Mường
PTDTNT
109 CH19109 Nguyễn HoàngDung 29/09/2004 Khương - Lào Nữ Tày THCS&THPT Toán
Cai Mường Khương
Lào Cai - Lào
110 CH19II0 Hoàng Anh Dũng 05/04/2004 Cai Nam Tày Lý Tự Trọng Vật lý
Lào Cai - Lào
111 CH19111 Hoàng Công Dũng 14/07/2004 Cai Nam Kinh Kim Tân Sử
Lào Cai - Lào
112 CH19112 Nguyền Hùng Dũng 13/10/2004 Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng Vật lý
Duyên Hãi -
113 CH19I13 Nguyền Minh Dũng 23/08/2004 Lào Cai Nam Kinh Binh Minh Vật lý
Lào Cai - Lào
114 CH19114 Nguyễn Tấn Dũng 13/08/2004 Cai Nam Kinh Kim Tân Sinh
BVĐK số I -
115 CH19115 Nguyễn Tấn Dũng 23/02/2004 tinh Lào Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Toán
BVPS - Hà
116 CH19116 Nguyễn Xuân Dũng 30/07/2004 Nội Nam Kinh Lý Tư Trọng Anh
BV Thanh
117 CH19117 Tạ Quang Dũng 19/06/2004 Nhàn - Hà Nội Nam Kinh Kim Đồng Anh
Lào Cai - Lảo
118 CH19118 Trần Hoàng Dũng 13/08/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Tin
119 CH19119 Trần Văn Dũng 10/02/2004 BVĐK số I - tinhNam
Lào Cai Kinh Ngô Văn Sở Sử
120 CH19120 Đặng Thùy Dương 30/03/2004 Bắc Lệnh - LàoNữ
Cai Kinh Lý Tư Trọng Sử
121 CH19121 Đặng Tùng Dương 03/08/2004 Kim Tân - Láo Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh
122 CH19122 Đinh Nhật Dương 21/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Vật lý

123 CH19123 Hoàng Đức Dương 25/12/2004 Mường KhươngNam


- Lào Cai Tày Đàn Lầu Toán
124 CH19124 Nguyễn Binh Dương 20/01/2004 Trân Yên - Yên Nữ
Bài Kinh Sổ 1 Bảo Hà Anh
125 CH19125 Ngụyễn Hãi Dương 05/08/2004 Yên Bái - YỄn Bái
Nam Kinh Bắc Cưởng Địa

126 CH19126 Nguyễn Lê TháiDương 14/01/2004 Kim Tân - Lào Cai


Nam Kinh Mường Khương Vật lý
127 CH19127 Nguyễn Sơn Dương 20/01/2004 Pont Hán - Lào Nam
Cai Tày Bình Minh Anh
128 CH19128 Nguyễn Thùy Dương 27/08/2004 BV tinh Yên BáiNữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
129 CH19129 Nguyễn Thúy Dương 10/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa
Bảo Thắng -
130 CH19130 Nguyền Thúy Dương 24/07/2004 Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Hóa
Lào Cai - Lào
131 CH19131 Phạm Hà Dương 21/05/2004 Cai Nữ Kinh Bắc Cưởng Sinh
Lào Cai - Lào
132 CH19132 Hoàng Nguyễn Duy
Bình 27/09/2004 Cai Nam Kinh Pom Hán Hóa
Lảo Cai - Lào
133 CH19133 Lã Đức Duy 19/01/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
134 CH19134 Lê Văn Duy 09/03/2004 Tĩnh Gia - Thanh
Nam
Hóa Kinh Lý Tự Trọng Anh
135 CH19135 Nguyễn Đức Duy 19/09/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Kim Đồng Anh
Nguyễn
136 CH19136 Hoàng Duy 19/06/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Anh

137 CH19137 Nguyễn Minh Duy 22/10/2004 Hưng Hà - TháiNam


Bình Kinh Số 1 Bảo Hà Toán
138 CH19138 Nguyễn Ngọc Duy 30/07/2004 Cầm Khê - PhúNam
Thọ Kinh Kim Tân Toán
139 CH19139 Phạm Khành Duy 26/02/2004 Sapa - Lào CaiNam Kinh Kim Đồng Anh
140 CH19140 Cao Hương Giang 18/07/2004 BVĐK số II - tinh
NữLào Cai Kinh Lê Quý Đôn Hóa
141 CH19141 Đào Hương Giang 22/06/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Vật lý
142 CH19142 Đào Quỳnh Giang 02/10/2003 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Địa
143 CH19143 Đồ Hương Giang 27/09/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Bắc Hà Văn
144 CH19144 Dương Minh Giang 15/09/2004 Sapa - Lào CaiNữ Kinh Kim Đồng Toán
145 CH19145 Tạ Hương Giang 14/02/2004 BVĐK số I - tinhNữ
Lào Cai Kinh Bắc Cường Sử
146 CH19146 Trần Hoàng Ngân
Giang 18/04/2004 BV Bão Thắng Nữ- Lảo Cai Kinh Lê Quý Đôn Anh
Lào Cai - Lào
147 CH19147 Trần Thị HươngGiang 12/08/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
Lào Cai - Lào
148 CH19148 Vũ Phạm Hương
Giang 29/06/2004 Cai Nữ Kinh Hoảng Hoa Thám Sử
Lào Cai - Lào
149 CH 19149 Nguyễn HoàngGiáp 20/10/2004 Cai Nam Kinh Bắc Lệnh Anh
Lào Cai - Lào
150 CH19150 Đặng Thải Hà 14/02/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Toán
Simacai - Láo
151 CH19151 Lại Việt Hà 13/07/2004 Cai Nữ Kinh Simacai Toán
Nguyễn Lào Cai - Lào
152 CH19152 Hoàng Hà 21/01/2004 Cai Nữ Dao Lê Quý Đôn Hóa
Lào Cai - Lào
153 CH19153 Nguyễn Ngọc Hả 24/12/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
Nguyễn Tlij BVPS Thái
154 CH19154 Ngọc Hà 26/01/2004 Binh Nữ Kinh Bắc Cường Hóa
Nguyền Thị Yên Binh -
155 CH19155 Thu Hà 18/07/2004 Yên Bái Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Sử
Lào Cai - Lào
156 CH19156 Nguyễn Thu Hà 21/01/2004 Cai Nữ Kinh Lý Tư Trọng Toán
BVĐK số 11 -
157 CH19157 Nguyễn Việt Hà 24/03/2004 tinh Lào Cai Nữ Kinh Pom Hán Sinh
BVĐK số 2
158 CH19158 Nguyễn Việt Hà 26/10/2004 Lào Cai Nam Kinh Bắc Lệnh Tin
Kim Tân - Lào
159 CH19159 Phạm Thu Hà 13/04/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
Yên Bái - Yên
160 CH19160 Trần Phương Hà 15/11/2004 Bái Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
Kim Tân - Lào
161 CH19161 Vũ Khành Hạ 20/10/2004 Cai Nữ Tày Hoảng Hoa Thám Toàn
Lào Cai - Lào
162 CH 19162 Đinh Xuân Hâi 21/01/2004 Cai Nam Kinh Bát Xát Vật lý
Lào Cai - Lào
163 CH19163 Nguyễn Minh Hài 18/07/2004 Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng Sinh
Văn Yên - Yên
164 CH19164 Đinh Thúy Hàng 21/07/2004 Bái Nữ Kinh Kim Đồng Sử
Trạm YT xã
165 CH19165 Đỗ Thu Hăng 04/03/2004 Hợp Lý Nữ Kinh Tăng Loỏng Sử
Lào Cai - Lào
166 CH19166 Nguyễn Minh Hằng 07/12/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Anh
Lào Cai - Lào
167 CH19167 Nguyễn Thanh Hăng 28/10/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Sử
Lào Cai - Lào
168 CH19168 Nguyễn Thu Hăng 04/12/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Địa
169 CH19169 Nguyễn Thu Hăng 01/08/2004 Bắc Hả - Lào Cai
Nữ Kinh Simacai Văn
170 CH1917O Vũ Ánh Hăng 02/08/2004 Bắc Lộnh - LàoNữ
Cai Kinh Lý Tự Trọng Sinh
171 CH19171 Đào Hồng Hạnh 26/10/2004 Bẳc Lệnh - LàoNữ
Cai Kinh Lý Tư Trọng Anh

172 CH19172 Nguyền Thị Hồng


Hạnh 08/11/2004 Yên Bái - Yên Bái
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
173 CH19173 Phạm Mỹ Hạnh 26/07/2004 Bảo Thắng - Lào
NữCai Kinh Số 1 Phổ Ràng Vật lý
PTDTNT
174 CH19174 Hoảng Đình Hào 09/06/2004 Bào Yên - Lào Cai
Nam Tày THCS&THPT Anh
Bảo Yên
175 CH19175 Đào Thu Hiền 11/08/2004 BVĐK số 2 LàoNữ
Cai Kinh Xuân Giao Toán
176 CH19176 Hà Thu Hiền 20/02/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Hồng Phong Toán
PTDTNT
177 CH19177 Lê Thị Thu Hiền 22/04/2004 Mường KhươngNữ
- Lào Cai Nùng THCS&THPT Toán
Mường Khương
PTDTNT
178 CH19178 Lý Thu Hiền 11/04/2004 Mường KhươngNữ
- Lào Cai Mông THCS&THPT Văn
Mường Khương

179 CH19179 Nguyễn Thị ThuHiền 09/08/2004 Trực Ninh - Nam


NữĐjnh Kinh Kim Tân Vật lý
180 CH19180 Nguyễn Thu Hiền 07/08/2004 Sapa - Lào CaiNữ Kỉnh Kim Đồng Anh
CH19181 Nguyễn Minh Hiền 28/03/2004 Bào Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Kim Tân Sinh
181
182 CH19182 Đoàn Quang Hiếu 03/04/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Kim Tân Hóa
183 CH19183 Doãn Trung Hiếu 20/11/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Anh
Bảo Thắng -
184 CH19184 Hoàng Duy Hiếu 06/03/2004 Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa
Lào Cai - Lào
185 CH19185 Hoàng Trung Hiếu 20/01/2004 Cai Nam Tày Số 1 Gia Phú Tin
Bào Tháng -
186 CHI9186 Nguyễn Chi Hiếu 29/10/2004 Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa
Báo Yên - Lào
187 CH19187 Nguyễn Đinh Hiếu 20/06/2004 Cai Nam Kinh Lê Hồng Phong Toán
Báo Thẳng -
188 CH19188 Nguyễn Thị Ngân
Hiếu 29/08/2004 Lào Cai Nữ Kinh Tăng Loỏng Hóa
Bắc Lệnh -
189 CH19189 Trần Quốc Hiếu 10/02/2004 Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Sinh
190 CH19190 Trịnh Minh Hiếu 07/12/2004 Bác Lệnh - Nam Kinh Binh Minh Sinh
Lào Cai
Bảo Thắng -
191 CH19191 Nguyễn Hồng Hoa 17/08/2004 Lào Cai Nữ Tày Kim Tân Địa
BVĐK số 11 -
192 CH19192 Nguyền Mỹ Hoa 04/07/2004 tinh Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh
Lào Cai - Lào
193 CH19193 Nguyên Phương
Hoa 14/04/2004 Cai Nữ Kinh Ngô Vãn Sờ Sừ
Kim Tàn - Lào
194 CH19194 Trằn Phương Hoa 07/08/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
PTDTNT
Bát Xát - Lào
195 CH19195 Vàng Thị Hoa 20/05/2004 Nữ Dao THCS&THPT Bát Sinh
Cai Xát
Lào Cai - Lào
196 CH19196 Đồng Thị ThanhHòa 25/03/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
Bát Xảt - Lào
197 CHI9197 Lê Việt Hoàng 01/01/2004 Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Sinh
Lào Cai - Láo
198 CH19198 Nguyễn Đức Hoàng 06/07/2004 Cai Nam Kinh Kim Tân Toàn
199 CH19199 Nguyễn Huy Hoàng 03/01/2004 BVĐK số 1 tinhNam
Lào Cai Kinh Hoảng Hoa Thám Hóa
Lào Cai - Lào
200 CH 19200 Nguyễn trần Hoàng 17/03/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Tin
TTYT Báo
Thắng - Lào
201 CH 19201 Nguyễn Việt Hoàng 12/05/2004 Cai Nam Kinh Xuân Giao Hóa
Simacai - Lào
202 CH 19202 Phạm Việt Hoàng 19/12/2004 Cai Nam Kinh Simacai Toán
Kim Tân - Lào
203 CH 19203 Trần Đức Hoàng 25/08/2004 Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng Tin
Lào Cai - Lào
204 CH 19204 Vũ Việt Hoàng 15/03/2004 Cai Nam Kinh Kim Tân Toán
PTDTNT
205 CH 19205 Tráng Quý Hội 29/02/2004 Mường KhươngNam
- Lào Cai Tu Dí THCS&THPT Vật lý
Mường Khương
PTDTNT
206 CH 19206 sền Ti Hôn 12/07/2004 Mường KhươngNữ
- Lào Cai Nùng THCS&THPT Toán
Mường Khương

207 CH 19207 Ngô Kim Huệ 30/06/2004 Văn Bàn - Lào Cai
Nữ Kinh Khánh Yên Văn
208 CH 19208 Hoàng Việt Hùng 02/01/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán
209 CH 19209 Nguyễn Việt Hùng 16/09/2004 Mường KhươngNam - Lào Cai Giáy TT Mường KhươngSinh
CH19210 Phạm Duy Húng 01/09/2004 Láo Cai - Lào Cai
Nam Kinh Kim Đồng Hóa
210
Lào Cai - Lào
211 CH19211 Phạm Mạnh Hùng 06/10/2004 Cai Nam Kinh Xuân Tăng Toán
CH19212 Trần Phi Hùng 17/08/2004 Báo Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Tầng Loỏng Vật lý
212
213 CH19213 Vỗ Đại Hùng 06/07/2004 Sapa - Lào CaiNam Kinh Kim Đồng Hóa
Bảo Thắng -
214 CH19214 Vũ Mạnh Hùng 31/08/2004 Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Vật lý
Lào Cai - Lào
215 CH19215 Bùi Quang Hưng 02/01/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán
216 CH19216 Hoàng Duy Hưng 06/03/2004 Bào Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Kim Tân Vật lý
217 CH19217 Bùi Thị Hương 02/10/2004 Bào Thăng - Lào
NữCai Kinh Sổ 2 Xuân Quang Văn

218 CH19218 Hoàng Mai Hương 10/12/2004 Yên Thành - Nghệ


Nữ An Kinh Kim Tân Địa
219 CH19219 Nguyễn Lan Hương 29/02/2004 Lào Cai - Lào Nữ Kinh Hoàng Hoa Tliáni Sử
Cai
Bát Xát - Láo
220 CH 19220 Nguyễn Thiên Hương 10/09/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
221 CH 19221 Thái Thị Xuân Hương 15/02/2004 Cam Đường - Lào
Nữ Cai Kinh Mường Khương Anh
222 CH 19222 Đỗ Bà Huy 08/06/2004 Mường KhươngNam
- Lào Cai Kinh Mường Khương Sinh
223 CH 19223 Đỗ Ngọc Huy 13/02/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lý Tư Trọng Hóa
224 CH 19224 Mai Tiên Huy 21/01/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Dáy Lê Quỷ Đôn Toán
225 CH19225 Nguyễn Đức Huy 22/01/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Hoàng Hoa Thảm Hóa

226 CH 19226 Nguyễn Hữu Huy 17/05/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán
Phạm Quốc
227 CH 19227 Huy 04/04/2004 Bảo Thăng - Lào
Nam
Cai Kinh Phố Lu Tin
I-Iuý
228 CH 19228 Trằn Quang 13/01/2004 Khoa sản BV tinh
NamYên Bái Kinh Lê Quý Đôn Toán
BVĐK số 2
229 CH 19229 Đỗ Ngọc Huyên 04/02/2004 Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
230 CH 19230 Hoàng Thu Huyền 12/12/2004 BVĐK số 11- Nữ Kinh Bắc Cường Hóa
tinh Lào Cai
Lào Cai - Lào
231 CH 19231 Mai Thu Huyền 10/10/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
PTDTNT
Bát Xát - Lào
232 CH 19232 Mộc Thu Huyền 18/03/2004 Nữ Giáy THCS&THPT Bát Sinh
Cai Xát
BVĐK số 11 -
233 CH 19233 Nguyễn Khánh Huyền 13/10/2004 tinh Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Anh
BVĐK tinh
234 CH 19234 Nguyễn Khánh Huyền 24/10/2004 Yên Bái Nữ Tày Ngô Văn Sở Văn
Lào Cai - Lào
235 CH19235 Nguyễn Thanh Huyền 12/02/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
236 CH 19236 Nguyễn Thị Khánh
Huyền 26/01/2004 Bảo Thắng - Nữ Kinh Kim Đồng Sinh
Lào Cai
BVPS Bắc
237 CH 1923 7 Nguyễn Thị Ngọc
Huyền 23/04/2004 Giang Nữ Kinh Ngô Văn Sở Văn
Vụ Băn - Nam
238 CH 19238 Nguyễn Thị ThuHuyền 18/02/2004 Định Nữ Kinh Bát Xát Văn
Bão Tháng -
239 CH 19239 Nguyên Thu Huyền 16/02/2004 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Toàn
Bát Xát - Lào
240 CH 19240 Trần Khánh Huyền 05/06/2004 Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh
Băc Lệnh -
241 CH 19241 Trịnh Khành Huyền 14/06/2004 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hỏa
BVĐK số I -
242 CH 19242 Vũ Ngọc Huyền 17/02/2004 tinh Lào Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Toán
Hoàng Kim Kim Tân - Lào
243 CH 19243 Trần Khai 10/05/2004 Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Anh
Hoàng Kim Kim Tân - Lào
244 CH 19244 Trần Khang 10/05/2004 Cai Nam Kinh Ngô Văn Sờ Anh
245 CH 19245 Nguyễn Tuệ Khanh 16/12/2004 Kim Tân-Lào Nữ Kinh Bình Minh Anh
Cai
Lào Cai - Lào
246 CH 19246 Cao Quốc Khánh 27/08/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Sinh
Nguyễn Công Lào Cai - Lào
247 CH 19247 Quốc Khánh 02/09/2004 Cai Nam Kinh Kim Tân Sừ
248 CH 19248 Nguyễn Duy Khảnh 16/07/2004 Sapa - Lào CaiNam Kinh Kim Đồng Hóa
249 CH 19249 Phạm Duy Khánh 10/05/2004 BV tinh Yên BáiNam Kinh Khánh Yên Anh
250 CH 19250 Phạm Quang Khánh 29/05/2004 Bác Lệnh - LàoNam
Cai Kinh Lý Tư Trọng Anh
TT Mường
251 CH 19251 Phạm Đăng Khuê 12/04/2004 Mường KhươngNam
- Lào Cai Kinh Khương Tin
252 CH 19252 Đinh Hoàng Kicn 01/01/2004 Lảo Cai - Lào Cai
Nam Nùng Pom Hán Toán
253 CH 19253 Phạm Trung Kiên 10/01/2004 Bảo Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Số 1 Phủ Nhuận Vật lý
254 CH19254 Đinh Hoàng Lãm 18/01/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
255 CH 19255 Hoàng Duy Lâm 14/02/2004 Mường KhươngNam
- Lào Cai Kinh TT Mường Toán
Khương
PTDTNT
256 CH 19256 Lý Khánh Lâm 05/09/2004 Bào Yên - Lào Cai
Nam Dao THCS&THPT Văn
Bào Ycn
257 CH19257 Nguyễn Tiên Lâm 27/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán
258 CH19258 Kiều Ngọc Lan 19/05/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Vặt lý
259 CH 19259 Chu Quốc Lập 27/10/2004 Lảo Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lý Tự Trọng Toàn

260 CH 19260 Lùng Văn Lập 26/02/2004 Simacai - Lào Cai


Nam Nùng Simacai Địa
PTDTNT
261 CH 19261 La Hoàng Lê 29/05/2004 Văn Bàn - Lào Cai
Nữ Tày THCS&THPT Văn
Văn Bàn

262 CH 19262 Mai Hồng Lịch 01/05/2004 Bão Thẳng - Lào


Nam
Cai Kinh Kim Tân Hóa
263 CH 19263 Trần Thị Mỹ Liên 02/02/2004 Lào Cai - Lào Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
Cai
PTDTNT
Bắc Hả - Lảo
264 CH 19264 Trương Thị Liên 15/09/2004 Nữ Dao THCS&THPT Tin
Cai Băc Há
Bắc Lệnh -
265 CH 19265 Cao Khánh Linh 18/12/2004 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn
Bảo Thăng -
266 CH 19266 Đặng Thị Thúy Linh 04/03/2004 Lào Cai Nữ Kinh Số 2 Xuân Quang Sinh
267 CH 19267 Đỗ Thị Ngọc Linh 19/03/2004 BVPS Thanh Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
Hóa
Lào Cai - Lào
268 CH 19268 Đoàn Khánh Linh 22/09/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Toán
269 CH 19269 Hoàng Lê Mai Linh 20/11/2004 BVĐK số I - tinhNữ
Lào Cai Dáy Lê Quý Đôn Anh
270 CH 19270 Lê Thị Mai Linh 31/01/2004 BVĐK số 1 tinhNữLào Cai Kinh Lý Tự Trọng Vật lý
271 CH 19271 Lê Trần Khánh Linh 04/06/2004 BVĐK - tinh Tuyên
Nữ Quang Kinh Kim Tân Sinh
Lào Cai - Lào
272 CH 19272 Lưu Khánh Linh 08/11/2004 Cai Nữ Kinh Lè Hồng Phong Trung
Nguyễn Đỗ Lào Cai - Lào
273 CH 19273 Phương Linh 20/01/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
Nguyễn Bão Yên - Lào
274 CH 19274 Khánh Linh 09/10/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Trung
275 CH 19275 Nguyễn Linh 12/06/2004 Lào Cai - Lào Nữ Kinh Kim Tân Vật lý
Khánh Cai
Sapa - Láo
276 CH 19276 Nguyễn Ngọc Linh 24/12/2004 Cai Nữ Kinh Kim Đồng Anh
Lào Cai - Lào
277 CH19277 Nguyền Ngọc Linh 15/06/2004 Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Tin
278 CH 19278 Nguyền Thị Linh 12/01/2004 BV tinh Đắk Nữ Kinh Bắc Lệnh Toán
Diệu Lắk
279 CH 19279 Nguyễn Thúy Linh 01/07/2004 Lào Cai - Lào Nữ Kinh Kim Tân Văn
Cai
CH 19280 Nguyễn Tuệ Linh 08/10/2004 BVĐK số I - tinhNữ
Lào Cai Kinh Bấc Cưởng Sử
280
Lào Cai - Lào
281 CH 19281 Phạm Khánh Linh 27/10/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
Lào Cai - Lào
282 CH 19282 Phạm Nhật Linh 18/09/2004 Cai Nữ Kinh Lè Quý Đôn Trung
283 CH 19283 Phạm Thúy Linh 19/01/2004 BVĐK số 2 LàoNữ
Cai Kinh Bắc Lệnh Sinh
284 CH 19284 Trần Bảo Linh 28/01/2004 Trạm YT TT HạNữ
Hòa Kinh Kim Tân Tin
285 CH 19285 Trần Diệu Linh 19/12/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa
CH 19286 Trần Khánh Linh 03/05/2004 Lào Cai - Láo Cai
Nữ Kinh Lý Tự Trọng Tin
286
287 CH19287 Trương Khánh Linh 21/07/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
288 CH 19288 Vũ Ngọc Linh 25/09/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Địa

289 CH 19289 Vũ Thị Linh 01/02/2004 Bảo Thăng - Lào


NữCai Kinh Sơn Hài Sử
290 CH 19290 Vũ Thùy Linh 04/10/2004 Bào Thắng - Lào
NữCai Kinh Tăng Loỏng Anh
PTDTNT
Bát Xàt - Lảo
291 CH 19291 Tần Láo Lở 16/01/2004 Nam Dao THCS&THPT Bát Hóa
Cai Xát
Bào Thắng -
292 CH 19292 Vù Ngọc Loan 05/10/2004 Lào Cai Nữ Kinh SỔ 1 Gia Phú Sinh
PTDTNT
Lương Vũ Bão Tháng -
293 CH 19293 Lộc 28/03/2004 Nam Tày THCS&THPT Anh
Tiên Lào Cai Bảo Thẳng
BVPS Thái
294 CH 19294 Hoàng Bảo Long 09/08/2004 Bình Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán
Bão Yên - Lào
295 CH 19295 Nguyễn Bão Long 24/12/2004 Cai Nam Kinh Lê Quỷ Đôn Tin
Lào Cai - Lào
296 CH 19296 Nguyễn Thành Long 18/05/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
297 CH 19297 Phạm Thành Long 10/02/2004 Báo Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Kim Đồng Anh

298 CH19298 Phạm Ngọc Lương 06/09/2004 Bắc Lênh - LàoNam


Cai Kinh Bình Minh Sinh
PTDTNT
299 CH19299 Lê Hoàng Anh Lượng 03/06/2004 Bão Yên - Lào Cai
Nam Tày THCS&THPT Vật lý
Bảo Ycn
300 CH19300 Đinh Nguyễn Nhật
Ly 12/09/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn

301 CH19301 Đặng Ngọc Mai 21/01/2004 BVĐK số I - tinhNữ


Lào Cai Tày Lê Quý Đôn Anh
302 CH19302 Đinh Nguyễn Quỳnh
Mai 11/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Sinh

303 CH 19303 Đình Thị Ngọc Mai 21/11/2004 Đông Anh - Hà Nữ


Nội Kinh Lê Quý Đôn Tin
304 CH 19304 Đồ Thị Tuyết Mai 10/08/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Hồng Phong Sinh

305 CH 19305 Hà Ngọc Mai 07/06/2004 Lào Cai - Lào Cai


Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
306 CH 19306 Khúc Hoàng Mai 05/07/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lý Tự Trọng Anh
307 CH 19307 Lê Phương Mai 23/05/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Vật lý
PTDTNT
308 CH 19308 Lương Thị KiểuMai 01/06/2004 Bào Yên - Lào Cai
Nữ Tày THCS&THPT Văn
Bảo Yên
309 CH 19309 Nguyễn Thanh Mai 21/02/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Tẳng Loóng Hóa
310 CH19310 Nguyễn Thị Xuân
Mai 27/07/2004 Bắc Quang - HàNữ
Giang Kinh Lê Hồng Phong Văn

311 CH19311 Nguyễn Tuyết Mai 13/06/2004 Than Uyên - LaiNữ


Châu Tày Lê Quỷ Đôn Toàn
312 CH19312 Trần Ngọc Mai 24/09/2004 Bát Xát - Lào Cai
Nữ Kinh TT Bát Xát Sinh
313 CH19313 Vũ Phương Mai 04/02/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
314 CH19314 Vũ Phương Mai 03/01/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Anh
315 CH19315 Vương Nhật Mai 19/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Nùng Ngô Văn Sở Vật lý
316 CH19316 Phạm Đức Mạnh 20/03/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa

317 CH19317 Phan Đức Mạnh 22/07/2004 Thái Thụy - TháiNam


Binh Kinh Simacai Toán
318 CH19318 Trần Đức Mạnh 18/02/2004 Duyên Hãi - LàoNam
Cai Kinh Lê Quý Đôn Toán

319 CH19319 Trằn Tiến Mạnh 18/06/2004 Bào Thắng - LàoNam


Cai Kinh Xuân Giao Hóa
320 CH 19320 Doãn Huyền Mi 20/06/2004 Simacai - Lào Cai
Nữ Kinh TT Bắc Hà Anh

321 CH 19321 Chu Quang Minh 01/05/2004 Bẳc Hà - Láo Cai


Nam Kinh Pom Hán Hóa
322 CH 19322 Đinh Thế Minh 04/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lý Tự Trọng Anh
323 CH 19323 Đỗ Hoàng Minh 26/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Ngô Văn Sở Tin
324 CH 19324 Hà Kim Minh 16/11/2004 Láo Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quỷ Đôn Tin
325 CH 19325 Hồ Tuệ Minh 18/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Anh
326 CH 19326 Lê Hiểu Minh 02/03/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa
327 CH 19327 Lê Khánh Minh 02/09/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Kinh Lô Quý Đôn Địa
328 CH 19328 Lê Nhật Minh 19/09/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Sử
329 CH 19329 Nguyễn Anh Minh 10/02/2004 Than Uyên - Lainam
Châu Kinh Kim Tân Trung
330 CH 19330 Phạm Bão Minh 09/08/2004 Bão Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Phó Lu Toán
PTDTNT
331 CH 19331 Thào Văn Minh 05/01/2004 Simacai - Lào Cai
Nam Mông THCS&THPT Địa
Simacai

332 CH 19332 Vũ Trịnh Minh Minh 20/12/2003 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh
PTDTNT
333 CH19333 Giàng Thị Mùa 12/07/2004 Si Ma Cai - LàoNữ
Cai Mòng THCS&THPT Si Văn
Ma Cai

334 CH 19334 Nguyễn Hà My 27/06/2004 Lào Cai - Lào Cai


Nữ Kinh Lý Tự Trong Sinh
Nguyền Trần
335 CH19335 Thảo My 26/08/2004 Bão Thẳng - Lào
NữCai Kinh Phổ Lu Toán
336 CH19336 Trằn Hà My 15/07/2004 Sapa - Lào CaiNữ Kinh Sapa Văn
337 CH19337 Trần Quỳnh My 11/09/2004 BVĐK số II - tinh
NữLào Cai Kinh Lý Tự Trong Anh
338 CH 19338 Trương Trà My 16/10/2004 Lào Cai - Láo Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
339 CH 19339 Lê Na 20/09/2004 Bảo Thắng - LàoNữCai Kinh Bình Minh Hóa

340 CH 19340 Bùi Hoàng Nam 07/06/2004 Bảo Thắng - Lào


Nam
Cai Kinh TT Mường KhươngSinh
341 CH 19341 Đặng Duy Nam 01/09/2004 BV tinh Yên BáiNam Kinh Lê Quý Đôn Hóa
342 CH 19342 Đỗ Việt Nam 20/10/2004 Bảo Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Phổ Lu Sinh

343 CH 19343 Nguyễn HoàngNam 08/02/2004 Bào Thắng - Lào


Nam
Cai Kinh Phố Lu Vật lý
Simacai - Lào
344 CH 19344 Phạm Hải Nam 26/12/2004 Cai Nam Kinh Kim Tân Anh
Lào Cai - Lào
345 CH 19345 Đào Thu Nga 06/12/2004 Cai Nữ Kinh TT Mường KhươngToán
PTDTNT
Báo Thắng -
346 CH 19346 Mã Thị Quỳnh Nga 09/06/2004 Nữ Tày THCS&THPT Đja
Lào Cai Bảo Thắng
Kim Tân - Lào
347 CH 19347 Trần Huyền Nga 22/12/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Trung
PTDTNT
Bảo Yên - Lào
348 CH 19348 Hoàng Thị ThúyNgàn 27/08/2004 Nữ Tày THCS&THPT Văn
Cai Bào Yên
Lào Cai - Lào
349 CH 19349 Mai Kiều Ngàn 16/09/2004 Cai Nữ Kinh Kim Đồng Sinh
350 CH 19350 Nguyễn Thanh Ngân 28/11/2004 Sapa - Lào CaiNữ Tày Kim Đồng Vật lý
PTDTNT
Văn Yên - Yên THCS&THPT
351 CH 19351 Nguyên Thị KimNgân 26/05/2004 Nữ Kinh Sinh
Bài Bác Hà
Lào Cai - Lào
352 CH 19352 Nguyễn Thu Ngân 19/01/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Anh
Lào Cai - Lào
353 CH 19353 Phan Thu Ngân 28/07/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
Lào Cai - Lào
354 CH19354 Bùi Minh Ngọc 01/12/2004 Cai Nam Kinh Kim Tân Toán
Lào Cai - Lào
355 CH19355 Bùi Minh Ngọc 07/09/2004 Cai Nam Kinh Kim Tân Toán
356 CH19356 Đặng Hoàng Thào
Ngọc 20/09/2004 Khoa săn BV tinh
NữYên Bái Kinh Hoàng Hoa Thám Sử

357 CH19357 Đỗ Thị Bích Ngọc 02/01/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Toẳn
358 CH 19358 Lê Hồng Ngọc 01/12/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Bắc Cường Hóa
359 CH 19359 Lê Vũ Bảo Ngọc 03/02/2004 Yên Bái - Yên Bái
Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sử
PTDTNT
360 CH19360 Ma Phan Ngọc 03/06/2004 Simacai - Lào Cai
Nam Mông THCS&THPT Sử
Simacai

361 CH 19361 Nguyên Ánh Ngọc 07/12/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Pom Hán Hóa
362 CH 19362 Nguyễn Minh Ngọc 19/06/2004 BVPSTW - Hà Nội
Nữ Kinh Kim Tân Sinh
363 CH19363 Nguyên Vũ Lương
Ngọc 03/10/2004 BV tinh Yên BáiNữ Kinh Bát Xát Địa
364 CH 19364 Vũ Bào Ngọc 18/05/2004 Sapa - Lào CaiNữ Kinh Kim Tân Hóa
Lào Cai - Lào
365 CH19365 Hồ Đức Cành Nguyên 04/12/2004 Cai Nam Hoa Lẽ Quý Đôn Sừ
Sapa - Lào
366 CH 19366 Hoàng Đinh Nguyên 05/09/2004 Cai Nam Kinh Kiin Đồng Toán
Lào Cai - Lào
367 CH 19367 Hoàng Thào Nguyên 05/11/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
Lào Cai - Lào
368 CH 19368 Nguyễn Hạnh Nguyên 26/07/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
369 CH 19369 Quốc Ánh Nguyệt 14/11/2004 Sapa - Lào CaiNữ HMông Kim Tân Văn
370 CH 19370 Vũ Thị Ánh Nguyệt 12/10/2004 Nam Trực - Nam
NữĐịnh Kinh Kim Tân Sinh
371 CH 19371 Vũ Lỗ Hoàng Nhân 13/03/2004 Sapa - Lào CaiNam Kinh Kim Đồng Anh
PTDTNT
Bát Xát - Lào
372 CH 19372 Lý Long Nhật 24/12/2004 Nam Giáy THCS&THPT Bát Tin
Cai Xát

373 CH19373 Nguyễn Minh Nhật 01/01/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nam Tày Lê Quý Đôn Anh
374 CH 19374 Đoán Yên Nhi 21/02/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Bẳc Lệnh Vật lý
375 CH 19375 Hoàng Uyền Nhi 31/10/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Sán Dìu Hoàng Hoa Thám Vãn

376 CH 19376 Nguyễn Hoàng Nhi


Yên 31/10/2004 Trấn Yên - Yèn Nữ
Bái Táy Hoàng Hoa Thảm Sừ

377 CH 19377 Nguyễn Ngọc Nhi 01/06/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Anh

378 CH19378 Nguyễn Thủy Nhi 30/05/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
379 CH 19379 Nguyễn Trần Uyển
Nhi 06/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Hồng Phong Anh
380 CH 19380 Phạm Thảo Nhi 28/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
381 CH19381 Phạm Thị Yên Nhi 22/12/2004 Lý Nhân - Hà Nam
Nữ Tày Lê Văn Tám Anh

382 CH 19382 Phan Ngọc Nhi 04/11/2004 BVPS Nam Định


Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
383 CH 19383 Lê Hải Như 11/01/2004 Bác Lệnh - LàoNữ
Cai Kinh Lý Tự Trọng Anh
384 CH 19384 Nguyễn QuỳnhNhư 13/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
385 CH19385 Đỗ Tuyết Nhung 25/07/2004 Bắc Lệnh - LàoNữ
Cai Kinh Bắc Lệnh Tin

386 CH 19386 Nguyền Hồng Nhung 26/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa
387 CH 193 87 Nguyễn Lê Tuyết
Nhung 03/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
388 CH 19388 Trần Hồng Nhung 13/02/2004 Bát Xát - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
389 CH 19389 Trần Lý Huyền Nhung 04/12/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Trung
390 CH 19390 Vũ Trang Nhung 03/09/2004 Mường KhươngNữ
- Lào Cai Kinh Lý Tự Trọng Vật lý
391 CH 19391 Lương Nguyễn Ninh
Bào 23/05/2004 Bảo Yên - Lào Cai
Nam Tày SỔ 1 Bào Hà Toán
392 CH 19392 Đinh Trọng Phúc 21/01/2004 BVĐK số II - tinh
Nam
Lào Cai Kinh Bắc Lệnh Địa

393 CH 19393 Lục Đại Phúc 20/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Mông Kim Tân Sử
394 CH 19394 Nguyễn Cao Minh
Phúc 07/02/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Kim Đồng Anh
395 CH 19395 Nguyễn Đinh Phúc 20/06/2004 Bào Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Số 2 Xuân Quang Toán

396 CH 19396 Nguyễn Hồng Phúc 17/08/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Tin
397 CH 19397 Bùi Mai Phương 03/04/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
398 CH 19398 Nguyễn Thu Phương 03/03/2004 Bảo Thắng - Lào
NữCai Kinh Sổ 2 Xuân Quang Toán

399 CH 19399 Nông Thu Phương 08/01/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Tày Lê Hồng Phong Vật lý
400 CH 19400 Phạm Hà Phương 23/05/2004 Bảo Yên - Lào Cai
Nữ Kinh TT Bắc Hà Sinh
401 CH 19401 Phạm Mai Phương 24/06/2004 BVĐK huyện Văn
NữBàn - Lào Cai
Kinh Khánh Yên Văn
402 CH 19402 Trần Mai Phương 15/12/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
403 CH 19403 Lương Minh Quân 21/08/2004 Bão Yên - Láo Cai
Nam Nùng Nam Cường Anh
404 CH 19404 Ngõ Việt Anh Quân 30/04/2004 Bảo Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Phổ Lu Sinh
405 CH 19405 Nguyễn Anh Quân 04/12/2004 Bắc Lệnh - LàoNam
Cai Kinh Lê Quý Đôn Toán
406 CH 19406 Vi Văn Quân 02/02/2004 BV tình Láo CaiNam Dáy Đồng Tuyển Tin
407 CH 19407 Kiểu Minh Quang 30/04/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán
408 CH 19408 Phạm Minh Quang 31/03/2004 Bão Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Lỷ Tự Trọng Tin
409 CH 19409 Đoàn Đỗ Quyên 07/02/2004 BV Sapa Nữ Kinh Kim Đồng Sử
410 CH 19410 Nguyễn Hoàng Quyên
Đỗ 12/01/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Nùng Lê Quý Đôn Anh
411 CH19411 Nguyễn Diễm Quỳnh 21/07/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Qúy Đôn Anh
412 CH19412 Nguyễn Diễm Quỳnh 07/08/2004 Bảo Thắng - Lào
NữCai Kinh Số 1 Gia Phú Hỏa
413 CH19413 Nguyễn Như Quỳnh 09/06/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh
414 CHI9414 Nguyễn Thúy Quỳnh 03/06/2004 Mường KhươngNữ
- Lào Cai Kinh SỔ 1 Gia Phú Anh
PTDTNT
415 CH19415 Giàng Thị Sang 13/10/2004 BV Bác Hà - Lào
NữCai Phù Lá THCS&THPT Văn
Bãc Hà

416 CH19416 Lè Hồng Sáng 01/03/2004 Văn Bàn - Lào Cai


Nam Tày Khánh Yên Toản
PTDTNT
417 CH 19417 Đặng Thi Sậu 09/02/2004 Bão Yên - Lào Cai
Nữ Dao THCS&THPT Sinh
Bào Ycn
PTDTNT
418 CH19418 Phúng Sử Siểu 03/03/2004 Sapa - Lào CaiNam Dao THCS&THPT Vật lý
Sapa

419 CH19419 Hoàng Trường Sơn 07/09/2004 Kim Tàn - Lào Cai
Nant Kinh Lê Quý Đôn Địa
420 CH 19420 Nguyễn Tiền Sơn 20/06/2004 TTYT huyện Bát
Nam
Xát Kinh Bát Xát Vật lý
421 CH 19421 Trần Đức Sơn 13/06/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Bắc Cường Anh
422 CH 19422 Đào Tuyết Tâm 01/08/2004 Báo Yên - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Toán
423 CH 19423 Lê Mỹ Tâm 01/03/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh
424 CH 19424 Lè Thị Thanh Tân 03/01/2004 Yên Lạc - Vĩnh Nữ
Phúc Kinh Lê Quý Đôn Tin
425 CH 19425 Lê Duy Thái 30/09/2004 Sapa - Lào CaiNam Kinh Kim Đồng Địa
Lào Cai - Lào
426 CH 19426 Nông Đức Thài 20/07/2004 Cai Nam Tày Lê Quý Đôn Tin
PTDTNT
Bão Yên - Lào THCS&THPT
427 CH 19427 Đặng Thị HồngThám 10/04/2004 Nữ Dao Địa
Cai Bảo Yên
Bảo Tháng -
428 CH 19428 Phạm Thị Thắm 06/06/2004 Lào Cai Nữ Kinh Sổ 3 Xuân Quang Hóa
Bảo Tháng -
429 CH 19429 Nguyên Mạnh Thắng 25/05/2004 Lào Cai Nam Tày Lý Tự Trọng Vật lý
Lào Cai - Lào
430 CH 19430 Vu Việt Thăng 04/02/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Sinh
Lào Cai - Lào
431 CH 19431 Nguyễn Minh Thanh 02/08/2004 Cai Nam Kinh Ngô Văn Sờ Tin
432 CH 19432 Nguyễn Phương
Thanh 10/11/2004 Lào Cai - Láo Nữ Kinh Kim Tân Hóa
Cai
433 CH 19433 Trần Thị Phương
Thanh 27/09/2004 Lào Cai - Lào Nữ Kinh Binh Minh Sinh
Cai
434 CH 19434 Vũ Lê Thanh 02/12/2004 Bảo Thảng - Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa
Lào Cai
Bão Tháng -
435 CH 19435 Đàm Thu Thành 03/01/2004 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
436 CH 19436 Đặng Ngọc Thánh 06/07/2004 Lào Cai - Lào Nam Kinh Kim Tân Vật lý
Cai
437 CH 19437 Đào Trung Thành 15/05/2004 Simacai - Lào Nam Kinh Lý Tự Trọng Toán
Cai
438 CH 19438 Lê Tiến Thành 17/03/2004 Bảo Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Kim Tân Toán
439 CH 19439 Nguyễn Công Thành 22/06/2004 Láo Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán

440 CH 19440 Hoàng Thị Phương


Thảo 06/12/2004 BV Việt Pháp Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
441 CH 19441 Ngô Lương Thảo 13/12/2004 Bát Xát - Lào Cai
Nữ Kinh Lề Quý Đôn Anh
442 CH 19442 Nguyễn Phương
Thảo 04/08/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Bắc Lệnh Anh
443 CH 19443 Nguyễn Phương
Thảo 14/01/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Anh
444 CH 19444 Nguyền Phương
Thào 04/10/2004 Sapa - Lào CaiNữ Kinh Kim Đồng Anh
445 CH 19445 Nguyễn Phương
Thảo 23/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sinh

446 CH 19446 Nguyễn Thị Thanh


Thảo 30/03/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Hoảng Hoa Thám Địa
447 CH 19447 Trần Mai Thào 24/07/2004 Báo Thắng - LáoNữCai Kinh Phổ Lu Anh

448 CH 19448 Trần Nguyễn Phương


Thào 27/07/2004 Bắc Lệnh - LàoNữ
Cai Kinh Lý Tự Trong Văn
449 CH 19449 Trần Phương Thảo 27/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Tin

450 CH 19450 Trần Thị Phương


Thảo 06/08/2004 Thường Tin - Hà
NữNội Kinh Kim Tân Văn
451 CH 19451 Trần Thị Phương
Thào 29/03/2004 Phú Thọ - Phú Thọ
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
452 CH 19452 Vũ Phương Thào 13/10/2004 Bắc Lệnh - LàoNữ
Cai Kinh Ngô Văn Sở Hóa
453 CH 19453 Vũ Phương Thào 10/12/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sử

454 CH 19454 Nguyễn Công Thiện 29/06/2004 Sapa - Lào CaiNam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
455 CH19455 Viên Đinh Thông 27/11/2004 Bắc Hà - Lào CaiNam Kinh Simacai Toán
456 CH 19456 Đinh Hoài Thu 04/10/2004 BVĐK số I - tinhNữ
Lào Cai Kinh Kim Tân Văn

457 C1119457 Nguyền LỄ Thu 11/10/2004 Lào Cai - Lào Cai


Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Sử
458 CH 19458 Nguyền Thị Hà Thu 23/02/2004 BVĐK tĩnh Yên Nữ
Bái Kinh Kim Đồng Toán

459 CH 19459 Đặng Anh Thư 28/06/2004 Sapa - Lào CaiNữ Kinh Kim Đồng Đja
460 CH 19460 Liễu Minh Thư 02/03/2004 BV huyện Văn Bàn
Nữ - Lào Cai Tày Khánh Yên Vật lý
461 CH 19461 Lý Anh Thư 11/11/2004 Bão Thăng - LàoNữCai Tay Kim Tân Anh
462 C1119462 Nguyễn Minh Thư 28/08/2004 Bát Xát - Lào Cai
Nữ Kinh TT Bát Xát Hóa

463 CH 19463 Nguyễn Minh Thư 18/03/2004 Hạ Hòa - Phú Thọ


Nữ Kinh Kim Tân Sinh
464 CH 19464 Vu Thị Minh Thư 16/06/2004 Bão Ycn - Lào Cai
Nữ Kinh Số 1 Bảo Hà Hóa
465 CH 19465 Quách Huyên Thương 19/04/2004 Bát Xát - Lào Cai
Nữ Kinh Ix Quý Đôn Sinh
466 CH 19466 Nguyễn Hoàng Thúy
Thanh 08/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Tày Kim Tân Anh
PTDTNT
467 CH 19467 Phùng Thị Thúy 03/01/2004 Bàt Xát - Lào Cai
Nữ Mường THCS&THPT Bát Văn
Xát
PTDTNT
468 CH 19468 Lù Thu Thủy 20/04/2004 Mường KhươngNữ
- Lào Cai Núng THCS&THPT Vật lý
Mường Khương
Lào Cai - Lào
469 CH 19469 Văn Thị Thu Thủy 26/10/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn
470 CH 19470 Đỗ Tliùy Tiên 29/03/2004 BVĐK số II - tinh
NữLào Cai Tày Lùng Vai Vật lý
471 CH 19471 Nguyễn Ngọc Tiến 14/01/2004 Bảo Thắng - Lào Nam
Cai Kinh Phố Lu Anh
Lào Cai - Lào
472 CH 19472 Hoàng T11U Trà 29/06/2004 Cai Nữ Tày Cam Đưởng Địa
473 CH 19473 Phạm Trần Hương
Trà 27/10/2004 Bảo Thắng - Lào
NữCai Kinh Số 1 Xuân Quang Sinh

474 CH 19474 Lý Bào Trâm 05/11/2004 Bẳc Hà - Lào Cai


Nữ Nùng TT Bắc Hà Sinh
475 CH 19475 Cấn Thị Huyên Trang 17/06/2004 Bảo Thăng - Lào
NữCai Kinh Ngô Văn Sở Sinh
Lào Cai - Láo
476 CH 19476 Hoảng Thanh Trang 10/01/2004 Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn
477 CH 19477 Lưu Thúy Trang 15/11/2004 Bảo Thăng - LáoNữCai Kinh TT Phong Hái Toàn
478 CH 19478 Nguyễn Huyền Trang 20/06/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Dáy Bắc Cưởng Sinh

479 CH 19479 Nguyễn Huyền Trang 12/05/2004 Yên Binh - Yên Nữ


Bái Kinh Kim Tân Trung
Lào Cai - Lào
480 C1119480 Nguyễn Huyền Trang 23/08/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn
481 CH 19481 Nguyền Thị Phương
Trang 19/02/2004 Trạm YT xã Tiêu
NữĐộng Kinh Kim Đồng Vật lý
Sapa - Lào
482 CH 19482 Nguyền Thu Trang 15/08/2004 Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn
Lào Cai - Lào
483 CH 19483 Nguyễn Thúy Trang 25/08/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Văn
Lào Cai - Lào
484 CH 19484 Phạm Ngọc Báo
Trang 07/04/2004 Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sinh
Lào Cai - Lào
485 CH 19485 Phạm Phương Trang 30/05/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa
486 CH 19486 Phạm Thị Kiều Trang 31/01/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sử

487 CH 19487 Phạm Thúy Trang 03/10/2004 BV huyện Quỳnh


NữPhụ Kinh Kim Tân Anh
488 CH 19488 Phùng Thị Trang 22/01/2004 Than Uyên - LaiNữ
Châu Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa
489 CH 19489 Trần Hà Trang 26/08/2004 Báo Thăng - Lào
NữCai Kinh Tăng Loõng Hóa
490 CH 19490 Trần Huyền Trang 04/09/2004 Lào Cai - Lào Nữ Kinh Lè Quý Đôn Tin
Cai
Lào Cai - Lào
491 CH 19491 Trần Kiều Trang 07/01/2004 Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Sử
Lào Cai - Lào
492 CH 19492 Trần Thúy Trang 31/05/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
493 CH 19493 Trần Thúy Trang 04/10/2004 Sa Pa - Lào CaiNữ Kinh Kim Đồng Sinh
494 CH 19494 Nguyễn Ọuốc Triệu 16/02/2004 BVĐK số 1 LàoNam
Cai p. Kim TânKinh Lê Quý Đôn Tin
495 CH 19495 Nguyễn Quý Trọng 12/09/2004 Báo Yên - Lào Cai
Nam Kinh só 1 Báo Hà Hóa
BVĐK số I -
496 CH 19496 Nguyễn Thị Thanh
Trúc 15/01/2004 tinh Láo Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh
Bảo Thẳng -
497 CH 19497 Đặng Đức Trung 04/12/2004 Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Anh
TTYT huyện
498 CH 19498 Lê Sỹ Việt Trung 28/10/2004 Thống Nhất Nam Kinh Lê Quý Đôn Sinh
Nguyễn Sapa - Láo
499 C1119499 Thành Trung 24/06/2004 Cai Nam Kinh Kim Đồng Hóa
Nguyễn Bảo Yên - Lào
500 CH19500 Thánh Trung 11/10/2004 Cai Nam Kinh Sổ 1 Bảo Hả Toán
Bát Xát - Lào
501 CHI9501 Vũ Quốc Trung 27/12/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Toán
Lào Cai - Lào
502 CH 19502 Nguyền Văn Trướng 13/03/2004 Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa

503 CH 19503 Đồ Thanh Tú 18/12/2004 Mường KhươngNữ - Lào Cai Kinh Lùng Vai Toán
Lào Cai - Lào
504 CH19504 Nguyễn Anh Tú 30/08/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
Láo Cai - Lào
505 CH19505 Nguyễn Kiều Tuân 28/10/2004 Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Sử
Băc Hà - Lào
506 CH 19506 Nguyền Anh Tuấn 23/05/2004 Cai Nam Kinh Băc Hà Tin
Lào Cai - Lào
507 CH19507 Nguyễn Quốc Tuấn 06/03/2004 Cai Nam Kinh Kim Tân Toán
508 CH19508 Hàn Sơn Tùng 16/12/2004 BVĐK sổ I - tinhNam
Lào Cai Kinh Bắc Cường Sinh
Lào Cai - Lào
509 CH 19509 Ngô Hoàng Tùng 04/01/2004 Cai Nam Kinh Kim Đồng Anh
Việt Tri - Phú
510 CH19510 Nguyễn Việt Tùng 10/07/2004 Thọ Nam Kinh Lê Quý Đôn Tin
Đặng Thị Định Hóa -
511 CH195U Hồng Tươi 12/04/2004 Thái Nguyên Nữ Tày Hoảng Hoa Thám Hỏa
Kim Tân - Lào
512 CH19512 Hoàng Thu Uyên 08/03/2004 Cai Nữ Kinh Lè Quỷ Đôn Văn
Lào Cai - Lào
513 CH19513 Nguyễn Thu Uyên 01/08/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Toán
514 CH 19514 Trằn Tố Uycn 10/12/2004 Lào Cai - Lào Nữ Dao Hoàng Hoa Thám Anh
Cai
515 CH19515 Nguyễn Cẩm Vân 08/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa

516 CH19516 Nguyền Thị Trúc


Vân 17/04/2004 Văn Bàn - Lào Cai
Nữ Kinh Khảnh Yên Tin
517 CH19517 Hoàng Quốc Việt 21/06/2004 Báo Thăng - Lào
Nam
Cai Kinh Lê Quỷ Đôn Vật lý
518 CH19518 Lê Phú Vinh 10/03/2004 Láo Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa
519 CH19519 Lê Quang Vinh 05/12/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nam Kinh Kim Tân Sừ
520 CH 19520 Nguyễn Thế Vinh 16/02/2004 BV tinh Lào CaiNam Kinh Hoàng Hoa Thám Tin

521 CH 19521 Vũ Quang Vinh 30/07/2004 BVĐK số I - tinhNam


Lào Cai Kinh Hoảng Hoa Thám Tin

522 CH19522 Nguyền Tùng Vy 17/01/2004 Lào Cai - Lào Cai


Nữ Kinh Kim Tân Trong
523 CH 19523 Phạm Yến Vy 11/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Hồng Phong Văn
PTDTNT
524 CH 19524 Làng Thị Xá 19/10/2004 Bát Xát - Lào Cai
Nữ Dáy THCS&THPT Bát Sinh
Xát
525 CH 19525 Dương Hà Yến 17/05/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Văn

526 CH19526 Lê Th| Hãi Yên 23/12/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
527 CH 19527 Lò Hải Yến 12/12/2004 Than Uyên - LaiNữ
Châu Thái Kim Tân Văn
PTDTNT
528 CH19528 Lương Hài Yên 18/08/2004 Văn Bàn - Lào Cai
Nữ Giáy THCS&THPT Hóa
Văn Bàn

529 CH 19529 Ly Thó Gơ 10/07/2004 Bát Xát - Lào Cai


Nữ Hà Nhì YTý Trong
530 CH19530 Ly Xá Gơ 02/10/2004 Bát Xát - Lào Cai
Nữ Hà Nhì YTý Trung
531 CH 19531 Vù Thị Nga 24/02/2004 Bát Xát - Lào Cai
Nữ HMông Trong
PTDTBT THCS Trinh tường

532 CH 19532 Lẻ Minh Anh Nhặt 05/12/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Nam Cưởng Trung

533 CH 19533 Lý Hoài Nhi 29/09/2004 Báo Thắng - Lào


NữCai Giày Lý Tự Trọng Trong
534 CH 19534 Vú Thị Sài 18/09/2004 Bát Xát - Lào Cai
Nữ HMông Trong
PTDTBT THCS Trinh tường

535 CH19535 Lồ Phá Sinh 27/08/2004 Mường KhươngNữ


- Láo Cai Tu di Mường Khương Trung
536 CH19536 Hoàng Huyền Thương 29/03/2004 Mường KhươngNữ
- Lào Cai Giày Lùng Vai Trong
537 CH 19537 Đặng Trân Trân 28/12/2004 Văn Yên - Yên Bái
Nữ Kinh Kim Tân Trung
538 CH 19538 Trần Vũ Giáng Vân 18/02/2004 Bát Xát - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Trong
Diềm thi
DK môn ĐK ntôn
chuyên 2 chuyên 3 Môn chuycn Môn chuyên Môn chuyên
Ngữ văn Toán Ngoại ngữ
buổi 1 buổi 2 buổi 3

Tin 6.50 6.50 4.50 3.25 -1.00


Tin 6.25 9.00 7.00 8.50 7.50
5.00 9.00 8.70 8.00
5.25 6.75 5.10 3.00
5.25 7.25 8.00 6.25
5.50 6.25 7.80 4.10
7.00 8.50 7.00 5.25
7.50 6.75 6.00 8.00
8.00 6.75 7.60 3.50
7.00 8.25 5.60 5.25
6.50 8.50 8.70 6.25
Toán 8.00 8.75 8.10 -1.00 6.25
6.75 5.75 5.80 4.75

7.25 4.25 5.80 5.50


6.50 7.50 7.80 6.25
6.00 8.25 9.40 6.70
Trung 5.50 6.25 5.30 -1.00 5.00
6.50 7.50 7.80 5.00
6.00 7.75 8.30 5.50
7.50 8.50 8.90 5.25
5.75 7.00 7.90 3.25
7.00 7.75 7.20 6.75
5.25 5.75 8.00 6.75
3.75 6.00 1.50 4.25
6.75 7.75 6.80 3.50
7.25 8.00 8.50 5.25
Tin 7.00 8.00 7.90 5.50 5.25
Tin 5.50 7.75 7.10 6.50 5.25
7.75 6.75 4.60 4.00
Trung 7.00 7.00 9.20 4.30 5.85
6.75 7.75 8.90 8.50
5.75 5.50 8.80 5.70
Anh 7.75 8.50 8.80 3.80 3.75
6.50 9.00 9.90 8.50
8.00 5.50 6.20 6.50
6.00 6.75 5.20 1.75
6.50 7.50 9.50 7.00
Trung 7.00 5.50 8.00 5.40 5.50
6.25 8.25 8.30 5.00
5.50 7.25 6.00 4.50
6.50 9.00 9.00 4.50

Tin 6.75 8.00 8.30 7.50 6.75

6.25 9.00 7.40 7.50


Toán 6.00 8.00 4.10 3.50 4.25
6.50 7.00 6.40 5.50
7.00 7.40 4.00
6.00

Tin 6.00 8.25 7.20 7.50 7.50

7.00 7.75 9.60 6.40


Sinh 6.00 8.00 9.00 3.75 1.50
Lý Toản 6.75 6.75 5.50 -1.00 3.75 -1.00
8.00 9.25 7.00 9.50
7.25 8.75 8.40 8.25
6.50 7.50 7.80 4.50

7.50 7.75 6.50 6.50


Trung 6.50 7.50 9.40 5.30 -1.00
7.75 7.00 6.30 6.00
7.00 5.25 6.20 1.50
Trung 8.50 7.50 9.20 7.10 -1.00

7.00 6.25 4.80 4.00

6.75 8.25 7.50 6.50

Trung 5.00 7.25 9.60 6.50 7.10

6.50 7.75 9.60 5.25

Trung 6.00 7.25 8.60 4.10 5.65

5.50 8.00 9.70 6.93

7.00 7.25 7.30 5.75

4.50 5.75 1.50 4.50

6.75 6.00 9.00 5.25

6.25 7.00 8.00 4.00


6.50 7.00 8.10 7.25
7.75 7.00 8.30 5.30
Trung 6.00 8.25 9.50 6.00 6.50
5.75 8.50 9.20 6.25
7.00 8.50 9.10 5.85
5.25 7.00 6.50 3.25
7.25 7.30 3.00
6.00
5.75 6.25 5.90 7.00
6.50 8.75 8.70 6.75
Tin 4.50 8.50 9.30 7.50 7.00
Tin 6.25 9.00 9.50 7.25 6.00
Sinh 4.00 7.50 8.20 3.25 3.00

6.00 5.50 4.40 2.25

Văn 6.50 7.50 8.30 5.25 7.25

Trung 5.75 8.00 9.30 5.50 6.25


4.75 8.50 8.40 7.75

Tin 6.00 9.00 9.20 7.50 8.00

6.25 7.50 3.20 5.25

6.00 6.00 8.80 8.00

7.25 8.75 9.70 8.70


Tin 5.75 9.00 7.80 8.50 8.25
5.25 3.70 0.25
6.00

6.25 9.00 8.70 6.25

Tin 5.25 9.25 9.50 9.00 6.75

5.50 6.25 8.10 2.50

6.50 8.00 7.40 3.50

7.00 6.25 5.80 4.00

Tin 5.75 8.75 8.30 7.25 8.00

Anh 6.25 8.25 9.80 6.80 8.75

5.50 6.50 7.00 1.70

6.00 7.75 9.20 7.75


Tin 5.50 9.75 8.80 7.50 5.75
4.25 7.75 9.50 5.50
Tin 3.75 9.00 9.10 8.50 6.50
4.50 8.25 7.10 5.25

5.50 7.00 8.20 7.00

6.50 7.00 7.70 5.25

3.75 6.25 9.40 6.50


4.75 9.00 5.50
6.20

Tin 6.50 7.50 8.20 7.50 6.50

5.00 6.25 4.90 5.75

6.75 9.50 8.00 8.25

6.00 7.00 5.50 3.25

6.00 7.75 7.80 5.50

5.75 8.25 8.40 7.75

Địa 5.50 7.25 5.80 2.00 5.75

7.00 7.25 3.40 3.25

Trung 8.00 7.50 9.40 5.60 7.05

Trung 7.25 6.75 5.10 2.40 3,35

Toán 6.00 9.00 8.70 6.50 5.75


5.00 7.50 9.10 9.50
7.00 6.50 7.90 7.50
4.50 7.75 9.70 6.60
5.75 8.25 8.20 7.75
Tin 5.25 8.50 8.40 7.00 5.50
Trung 6.25 6.25 9.30 4.30 6.50
5.50 9.00 5.90 4.25

5.25 6.75 7.70 3.00


Trung 5.75 7.75 9.20 5.60 6.60
Trung 6.75 8.00 9.50 6.30 7.25
6.75 9.00 8.90 6.25
5’50 8.50 8.50 4.00

6.25 8.75 7.30 7.25

5.50 7.75 5.80 2.75

7.00 9.25 8.60 7.50


5.75 6.25 8.80 4.50
Trung 5.50 6.75 6.00 3.50 4.15

7.25 8.50 9.40 5.70


Tin 6.00 7.00 7.80 2.75 1.50
Tin 6.50 7.75 5.20 5.50 4.75
Trung 6.50 6.25 8.50 6.30 7.15
6.50 8.50 8.10 5.75
6.50 8.00 9.00 5.75
5.75 6.75 7.70 7.00
5.75 3.75 4.80 3.75
Tin 7.00 9.00 8.10 7.00 6.75
4.50 7.75 730 3.00
6.25 7.75 9.70 7.40

7.25 8.25 7.30 6.25

7.50 6.25 7.70 5.25

Trung 6.00 7.75 9.70 4.60 6.10

Tin 6.50 7.25 7.10 4.75 5.00

Địa 5.75 7.50 4.50 3.25 0.50

6.00 7.25 8.00 2.75

7.00 7.00 9.70 8.50

6.50 9.00 6.50 5.50

Trung 6.50 4.50 8.60 7.00

Tin 7.75 10.00 9.80 7.50 8.25

6.25 7.25 4.90 5.00

6.00 8.75 6.80 4.00

8.00 8.50 8.50 7.00

Trung 7.50 9.00 9.50 8.20 7.75

Tin 6.75 8.50 6.40 4.75 5.75

Anh 6.50 7.50 9.20 2.60 4.50

5.50 8.00 8.40 8.50

6.75 5.75 7.90 4.50

6.00 6.25 4.60 2.00

8.00 7.25 10.00 6.80

8.50 7.75 7.20 5.50

8.00 7.50 7.00 7.25


6.75 3.75 4.60 4.50
7.00 7.75 8.80 7.00
Trung 7.75 8.70 3.30 5.65
8.00
7.25 8.50 9.40 9.00
5.25 6.75 4.30 4.25

5.25 3.50 6.30 2.00

Tin 5.50 7.75 5.75


8.00 6.60
Tin 6.25 9.25 8.40 7.00
6.00

Tin 7.75 8.50 9.30 7.00 7.25

8.00 6.00 6.80 5.50

6.50 7.75 7.50 6.25


Trung 7.75 9.00 9.60 4.10 6.50
6.50 7.00 3.70
1.00
6.00 7.25 9.00 4.50
Trung 6.50 7.75 8.60 4.30 5.53

7.00 9.00 9.00 5.25

Toán 6.00 8.25 8.00 -1.00 8.75

5.00 9.00 8.20 6.50

Tin 5.50 9.75 9.30 8.25 7.50

7.50 9.00 9.40 7.50

7.00 7.50 9.20 7.75


6.75 8.25
6.00 6.80

6.00 6.00 5.20 4.50

7.50 ■ 7.75 6.80 4.00

6.50 5.25 5.70 1.50

7.75 9.75 9.80 8.00

6.00 6.25 3.80 4.50

Trung 7.00 6.50 9.60 6.90 7.58

5.75 7.75 5.20 4.00

Tin 5.75 9.00 8.30 7.50 6.50


6.75 8.50 4.30 6.00

4.25 8.75 6.90 6.25

5.00 7.75 4.20 3.75

Tin 5.75 7.25 6.70 5.25 4.50

6.75 8.50 7.90 6.25

Tin 5.00 9.25 8.50 7.50 7.50

7.00 8.25 7.90 8.00

Tin 6.25 7.00 6.60 6.00 6.25

8.50 7.50 5.90 4.25


Tin 6.50 9.00 9.60 7.75 7.50
6.50 5.75 7.30 5.00
7.75 9.00 7.80 4.25

Tin 8.00 10.00 8.40 8.25 8.75


5.50 7.25 6.50
6.10
7.50 8.00 5.80 3.00

7.00 8.00 9.00 6.00

Tin 7.50 8.75 8.20 7.00 6.75


7.75 8.00 9.10 9.25
7.00 5.50 3.10 5.50
6.75 6.50 5.10 5.00
6.75 5.25 5.50
6.10

Trung 7.00 9.00 8.90 5.00 -1.00


8.25 9.00 9.90 7.00
6.50 3.50 4.00 3.50
6.50 8.75 8.60 5.50
Tin 6.25 7.25 9.50 4.00 5.25
6.50 8.50 7.70 7.00
Tin 7.00 10.00 8.90 9.50 8.00
Anh 6.00 7.75 8.10 -1.00 9.25
Tin 7.50 8.50 9.20 8.00 5.75

Địa 4.50 6.00 4.80 -1.00 6.25


5.25 8.75 9.20 3.25

Tin Trung 6.50 8.25 9.10 7.30 -1.00

5.00 7.50 7.80 7.00

Trung 5.75 6.75 9.90 5.30 6.85

5.25 7.50 8.60 3.00

5.00 7.50 6.70 5.50


6.25
8.00 8.00 8.00

6.50 4.75 4.20 6.50

5.50 7.50 5.20 4.50

Tin 5.50 9.00 9.60 8.00 6.50

4.50 6.75 5.00 3.00

7.50 7.75 9.20 5.50

Tin 7.50 9.00 6.80 6.25 6.50

Trung 6.00 6.00 7.70 3.40 4.40

Trung 5.75 7.50 9.30 4.50 6.05


6.50 7.00 9.60 5.40

6.25 7.25 8.70 6.25

6.50 8.25 7.00 4.00


6.50 8.50 2.80 3.25
Trung 5.00 6.75 8.80 5.70 -1.00
7.00 9.00 9.90 8.70

6.50 6.00 7.40 3.25


Tin 5.75 9.25 8.60 8.00 7.00
6.50 7.50 5.70 6.75
4.75 7.75 6.80 5.75
Tin 6.25 9.25 8.90 8.50 8.75

6.75 5.75 4.10 4.75

Tin 5.75 8.50 8.70


8.00 8.00
6.50 7.40 3.75
8.00
Tin 5.75 8.75 7.00
8.00 6.00
5.25 3.25 1.40 1.50

7.50 7.25 7.10 7.50

Sinh 5.50 7.50 4.40 5.25 1.00


5.00 5.25 9 80 7.20

5.75 6.50 4.60 2.75

7.50 6.25 6.50 6.25

6.50 7.50 6.30 7.25


7.50 4.00
6.00 8.80

Tin 7.25 8.50 8.90 5.50 5 75


6.25 7.75 9.60 4.80
6.25 6.75 6.50 4.75
7.00 7.00 7.70 5.00

5.50 8.25 9.20 5.00

Trung 6.75 7.75 9.10 7.80 7.70

6.00 7.25 9.30 5.70


6.50 6.75 4.80 3.00

8.00 9.00 9.60 6.70

5.00 8.00 9.20 5.50


Địa 6.75 8.50 7.20 6.50 5.00

6.75 7.00 4.40 5.00

5.25 6.75 7.25


6.00

Trung 5.75 6.75 9.20 7.00 7.95

6.50 7.25 8.50 5.25


6.00 6.75 5.50 5.75
6.25 8.00 7.30 7.50
6.50 8.50 7.30 5.25
5.50 8.25 7.20 4.25

6.00 5.75 7.80 6.70


5.75 7.50 9.00 8.25
Toán 5.25 6.50 4.40 1.25 3.50
Trung 8.00 8.50 9.80 7.80 7.83

5.25 7.50 3.90 3.00

5.50 4.00 6.10 5.75

6.50 4.50 8.40 2.90

Tin 7.00 8.50 8.80 7.75 7.75


5.75 8.50 7.50 7.00

5.50 8.75 7.60 7.25


Trung 6.25 8.30 4.10 6.30
6.00
Địa 6.25 7.25 4.10 9.25 5.75

4.75 6.25 1.90 1.75

7.50 7.25 6.30 4.50

6.75 6.75 8.50 3.00


6.75 7.00 5.00 3.75

5.50 7.75 6.40 3.00


6.75 5.70
6.00 6.00
7.25 5.00 7.90 4.50
8.75 8.00 9.80 6.60
7.00 7.75 8.60 7.00

8.00 4.75 3.00 5.00

7.00 8.50 9.20 5.25


7.50 7.00 5.50
6.60
Tin 6.75 9.00 7.10 4.50 5.00
6.25 8.00 6.90 7.25
Tin 7.50 9.00 8.80 6.50 5.25
Trung 6.00 7.50 7.70 3.40 4.85
7.25 8.25 4.90 5.00
6.75 8.50 9.10 6.75
Địa 6.00 7.75 4.40 3.25 1.25
Tin 6.25 7.75 9.50 4.00
6.00
5.00 7.75 3.70 4.25
Trung 7.00 7.50 9.60 6.40 7.15

6.25 8.25 5.90 3.50


7.50 7.50 9.80 8.90
7.00 9.50 8.80 8.25
6.25 7.00 9.30 7.75
Trung 6.50 7.25 8.00 4.00 5.80
6.50 8.25 9.20 4.00
5.75 7.50 8.80 6.25
7.75 7.75 6.30 5.00
7.25 8.50 9.00 4.73
6.25 8.50 7.10 8.00

5.75 7.75 3.80 3.75

7.50 8.25 7.50 6.50

6.75 4.50 2.10 4.00

5.75 6.25 4.20 5.00

Tin 6.25 8.50 8.80 7.25 7.25


8.00 3.25 4.60 5.50
6.50 5.75 8.30 3.70
7.25 7.25 4.60 6.00
7.50 7.75 5.75
8.20
6.00 6.50 6.80 4.00
8.00 8.00 8.10 2.00
5.50 3.75 6.40
6.00
5.50 8.00 6.80 7.50

6.75 7.75 9.80 8.50

Tin 6.00 9.00 9.00 5.50 6.50

6.00 6.50 6.00 7.75

6.25 7.50 9.30 5.30

8.00 5.75 3.20 6.00

7.25 7.75 4.70 5.25


6.75 6.00 4.90 4.00

5.75 6.75 5.80 6.00

Trung 7.25 6.50 9.80 6.20 7.10

8.00 6.25 9.30 7.25

Tin 5.25 9.25 6.10 5.00 5.50

Tin 6.00 8.50 8.00 6.50 4.75


8.25 7.00 7.40 5.00
Tin 8.00 8.25 9.20 3.75 5.50
8.00 9.00 9.00 5.50
6.75 8.00 7.20 5.00

5.50 6.75 3.30 5.50

6.25 8.50 7.00 3.25


7.00 8.00 8.00 5.00
6.25 4.75 5.50 2.00
5.50 8.25 7.10 2.25

6.75 6.75 7.60 6.00

Tin 6.25 9.00 7.70 4.75 5.75

7.00 9.00 9.40 7.20

7.00 8.00 7.50 6.25


Địa 6.00 6.50 5.90 4.00 1.00
6.50 8.75 8.60 5.50
5.00 7.25 9.00 6.20

5.75 7.75 5.70 3.50

8.25 7.00 9.30 7.40


7.00 7.75 6.20 5.25
7.75 7.50 7.10 6.00
6.75 6.75 4.60 4.00
6.00 8.25 9.00 7.00
Trung 6.50 9.00 9.60 5.80 7.20
Trung 6.00 7.00 9.30 5.20 6.75
8.25 5.00 8.20 8.00
Trung 6.50 5.50 6.70 3.75
2.00
8.00 8.50 9.60 7.40
6.50 7.00 9.80 5.90
Trung 6.50 7.75 8.70 5.75 . 5.90
8.25 8.50
6.00 6.20
7.00 8.50 9.00 6.00
6.75 7.25 8.80 6.50
7.00 9.00 8.70 7.25
6.50 8.50 8.60 6.15
6.75 8.75 7.60 6.00
Tin 5.50 7.75 4.80 5.75 4.75
6.25 8.50 5.25
6.00
5.75 7.25 7.50 3.25
Trung 7.50 7.00 8.90 5.00 6.50
Tin 5.00 7.75 8.00 7.75 4.75
7.50 7.00 7.90 8.25
6.25 6.25 9.70 6.10
Tin 7.75 8.50 8.20 8.00 6.25
7.50 8.50 6.60 7.25
6.00 6.75 7.50 5.00
6.75 6.75 7.90 6.50
6.00 6.50 5.70 6.25
Trung 6.00 7.25 9.20 4.60 6.25
6.75 6.50 7.60 7.00
Tin 6.25 10.00 8.80 8.00 7.75
6.75 8.50 7.80 6.00
Tin 7.00 9.50 9.00 7.50 8.75
Sinh 5.50 8.75 8.00 5.75 -1.00
8.00 7.75 6.30 8.50
7.25 9.00 9.80 6.50
Trung 6.75 6.25 9.30 7.50 7.95
7.00 9.00 9.50 8.50
7.25 5.00 6.50 6.25
Trung 7.25 7.50 8.60 3.60 5.85

6.50 7.00 7.10 5.00

Tin 6.25 9.00 8.90 7.25 7.25

Văn 6.00 4.50 3.50 4.50 2.50

5.75 8.00 6.00 7.25

6.00 5.75 5.90 5.50


5.25 7.25 6.10 3.50
Trung 6.00 8.00 930 4.00 5.65
Tin 6.50 8.00 8.80 8.25 6.25
6.50 7.25 8.10 7.25
sinh 5.50 8.50 8.80 7.00 5.25
7.00 4.60 4.00
8.00

5.00 7.75 7.80 6.25

6.00 5.00 2.60 3.25

6.50 7.75 3.50 2.50

7.00 8.00 9.10 7.25


5.75 7.50 7.60 7.75

7.00 7.25 7.40 4.50


6.25 8.25 9.40 5.00

7.50 6.90 5.00


6.00
6.50 7.50 7.90 8.25

5.50 6.25 4.80 4.75


7.80 5.75
6.00 8.00
Tin 6.25 8.50 8.40 4.00 8.75

Tin 6.90 6.50


6.00 10.00 6.00
Tin 9.00 6.75 6.75
6.00 8.00
7.00 7.75 9.20 7.50
Trung 5.50 8.50 9.20 6.90 6.95
Trung 6.75 8.50 9.70 4.90 6.28
Trung 6.50 7.50 9.60 5.90 6.65
Trung 6.00 7.75 9.80 6.30 6.85
6.25 7.00 8.20 5.75
6.50 8.00 7.40 9.25
Trung 7.25 6.40 7.75
8.00 10.00
Trung 6.50 6.00 9.20 5.00 4.85
6.25 8.50 7.50
8.00
7.00 4.50 4.20 4.00
6.50 7.00 4.30 3.00
6.50 8.00 7.50 3.75
8.50 6.25 5.70
6.00
7.00 9.00 8.50 8.00
Tin 6.00 9.00 8.00 7.00 6.50
7.50 7.25
8.00 6.00
6.00 7.25 7.40 7.75
7.00 7.75 6.90 7.25

6.50 6.75 3.90 5.50


7.75 7.50 7.40 5.75
7.50 8.50 9.00 5.90
5.00 7.75 7.90 6.50

6.25 6.75 6.80 3.50


6.00 8.25 7.10 4.50
7.25 8.25 7.70 7.50
6.75 8.25 8.70 5.50

7.50 5.00 3.60 4.25

5.50 8.50 8.00 6.00

7.75 8.25 9.00 3.50


5.75 7.25 8.20 2.75
Trung 7.75 8.50 7.40 7.95
8.00

5.25 4.50 4.20 2.00


Địa 5.50 5.00 530 9.00 5.25
4.50 4.50 3.80 3.00
6.75 7.75 4.70 5.00

7.00 7.00 6.40 6.25


Tin 6.00 7.50 5.80 2.50 3.50
6.25 8.50 7.80
8.00
6.75 7.50 9.30 5.85

7.25 7.75 7.80 5.00


Văn 5.50 5.00 6.10 3.75 2.50

7.75 6.75 8.00 4.75

7.00 8.00 7.80 3.00

7.00 6.75 7.00 6.50

5.00 8.50 7.90 4.25


7.00 8.50 9.50 7.50
Trung 6.75 8.00 9.70 5.60 7.07
5.25 7.00 6.80 3.50
7.75 9.70 5.75 ,
8.00
8.50 9.10 7.25 // V/ '
6.00

6.00 5.00 4.40 3.75/7 ■7 r.!A!

6.00 7.00 5 80 : 5.50


6.75 7.25 5.20 \\ 4.50,
6.00 7.25 7.20 4.00
Toán 6.25 7.75 8.20 4.00 4.75

6.25 7.00 7.20 6.25—

7.75 8.00 8.10 7.70

7.25 9.00 8.10 6.50

5 75 8.25 4.60 4.25

Tin 6.75 8.25 6.90 6.25 6.00

Tin 5.50 9.00 9.00 7.00 7.25

6.75 7.00 7.60 6.50


Tin 7.25 8.00 6.40 5.25 3.75

6.00 9.00 8.70 5.75

7.50 6.00 7.80 9.25

5.00 8.50 7.30 4.25

Tin 6.50 8.50 9.30 6.25 7.00


5.25 8.25 8.40 6.75

Trung 5.00 4.75 6.80 3.90 5.45

6.75 9.25 6.10 7.00

7.25 9.00 9.30 5.75

8.00 7.00 5.20 3.50

Tin 5.75 9.00 8.00 7.50 6.25


6.50 8.50 9.30 7.70

7.50 8.50 9.30 5.50


5.50 7.25 7.50
8.00
7.50 9.00 7.90 6.25
4.50 6.40 4.50
8.00
6.25 7.25 7.40 3.25
5.50 7.25 5.60
8.00
5.25 8.50 8.30 8.50
6.75 7.25 8.30 5.85
5.00 4.50 3.50
6.00

7.00 7.25 7.90 7.00

7.00 3.90 6.50


8.00
5.25 7.75 6.40 3.50
5.75 5.50 5.30 5.50

5.50 7.50 7.00 4.25

5.00 7.00 8.60 7.18


4.00 4.50 9.10 6.95
5.25 3.50 8.60 6.76
7.25 8.00 9.30 4.85

7.25 7.50 9.60 7.33


4.50 5.00 9.30 7.07
3.50 4.75 9.20 7.59
4.50 3.00 9.60 5.03
5.00 6.50 8.00 6.64
7.25 6.30
6.00 8.10 J
BẢNG GHI TÊN GHI ĐIẺM
r sổ TT
ĐK môn
Ngày tháng Noi sinh Giới Học sinh trường DK môn ĐK ntôn
Số BD Họ và tên Dân tộc THCS chuyên
năm sinh (Huyện - tinh) tính chuyên 2 chuyên 3
1

3 CH 19003 Nguyễn Văn An 25/07/2004 Lảo Cai - Láo Cai


Nam Kinh Lê Quý Đôn Vặt lý
4 CH19004 Nguyễn Văn An 09/01/2004 TTYT Ý Yên - Nam
NamĐịnh Kinh Tăng Loỏng Vật lý
5 CH 19005 Nguyền Xuân An 01/02/2004 Bắc Lệnh - LàoNam
Cai Kinh Bình Minh Sinh
7 CH 19007 Bùi Đức Anh 17/02/2004 Hải Hậu - Nam Nam
Định Kinh Lê Quý Đôn Sinh
8 CH 19008 Đủi Minh Anh 07/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Địa
9 CH 19009 Bùi Thị Vân Anh 03/04/2004 Bắc Lệnh - LàoNữ
Cai Kinh Lý Tự Trọng Văn
10 CH19010 Bùi Triệu Anh 13/04/2004 Yên Binh - Yên Nam
Bái Tày Bát Xát Vật lý
11 CH19011 Bùi Việt Anh 10/12/2004 Quỳnh Phụ - Thái
NamBinh Kinh Lê Quý Đôn Vật ly
PTDTBT THCS
13 CH19013 Đặng Phương Anh 22/07/2004 Yên Bái - Yên Bái
Nữ Kinh Trịnh Tirờng Đja

14 CH19014 Đặng Phương Anh 21/11/2004 Láo Cai - Lào Cai


Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
15 CH19015 Đào Phương Anh 12/08/2004 Bào Thắng - Lào
NữCai Kinh Hoàng Hoa Thám Vật lý

17 CH190I7 Đinh Quốc Anh 21/06/2004 Văn Bàn - Lào Cai


Nam Kinh Khánh Yên Sinh Trung
18 CH 19018 Đinh Trâm Anh 21/02/2004 Lào Cai - Láo Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
19 CH19019 Đỗ Quang Anh 19/05/2004 Mường KhươngNam
- Lào Cai
Kinh TT Mường KhươngSinh

20 CH 19020 Đỗ Thị Ngọc Anh 21/06/2004 Bào Thắng - Lào


NữCai Kinh Phố Lu Hóa
21 CH 19021 Dương Như Anh 13/08/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nĩr Kinh Lê Quý Đôn Văn
22 CH 19022 Dương Việt Anh 20/12/2004 BVĐK tinh VĩnhNam
Phúc Kinh Ngô Văn Sở Sinh
23 CH 19023 Hà Hoàng Anh 30/10/2004 Cầm Khê - PhúNam
Thọ Kinh TT Bắc Hà Sinh
24 CH 19024 Hoàng Đức Anh 29/11/2004 BV cấp cứu Trung
NamVươngKỉnh Simacai Địa
25 CH19025 Hoàng Đức Anh 19/06/2004 Yên Bái - Yên Bái
Nam Kinh Ngô Văn Sở Sinh
26 CH 19026 Kiều Thị Mai Anh 19/01/2004 Yên Bái - Yên Bái
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa
29 CH 19029 Mai Bùi Phương
Anh 06/09/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Sinh
33 CH 19033 Nguyễn Phương
Anh 24/06/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Hóa Anh
35 CH 19035 Nguyễn QuỳnhAnh 17/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lý Tư Trọng Đia
36 CH 19036 Nguyền Thị Kiều
Anh 30/03/2004 Bát Xát - Lào Cai
Nữ Kinh TT Bát Xát Sinh
39 CH 19039 Nguyễn Vũ HảiAnh 13/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Hồng Phong Sinh
40 CH 19040 Phạm Duy Anh 07/06/2004 Kim Tân-Lào CaiNam Kinh Lý Tư Trọng Vật lý
41 CH 19041 Phạm Mai Anh 19/02/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lý Tư Trọng Hóa
Lào Cai - Lào
43 CH 19043 Phạm Minh Anh 09/01/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Vặt lý
45 CH 19045 Trần Nguyễn Quang
Anh 11/04/2004 Bắc Hà - Lào Cai
Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa
46 CH 19046 Trằn Tiền Anh 12/04/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nam Kinh Kim Tân Vật lý

49 CH 19049 Trương Hoàng Anh 05/09/2004 Lào Cai - Lào Cai


Nam Kinh Pom Hán Vật lý Sinh
50 CH 19050 Trương Mai Anh 25/05/2004 Simacai - Lào Cai
Nữ Kinh Simacai Sinh Lý Toản
51 CH 19051 Vũ Đức Anh 03/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lý Tự Trọng Vật lý
52 CH19052 Vũ Phương Anh 19/07/2004 BVĐK số I - tinhNữ
Lào Cai Kinh Kim Tân Vật lý
53 CH 19053 Đỗ Thị Ngọc Ánh 30/05/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh

54 CH 19054 Lê Minh Ánh 06/06/2004 Lào Cai - Lào Cai


Nữ Kinh Kim Tân Sinh
56 CH 19056 Lê Ngọc Ánh 09/07/2004 Vĩnh Yên - VĩnhNữ
Phúc Kinh Lê Hổng Phong Văn
57 CH 19057 Lương Hồng Ánh 31/05/2004 Bảo Thắng - Lào
NữCai Kinh Ngô Văn Sở Địa
Bát Xát - Lào
59 CH 19059 Tăng Nguyệt Ánh 13/01/2004 Cai Nữ Nùng Bát Xát Văn
Lào Cai - Lào
62 CH 19062 Đinh Lan Chi 24/08/2004 Cai Nữ Kinh Lô Quý Đôn Sinh
Lào Cai - Lào
65 CH 19065 Lê Thị Quỳnh Chi 05/09/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
PTDTNT
Simacai - Lào
66 CH 19066 Lương Kim Chi 19/11/2004 Nữ Nùng THCS&THPT Văn
Cai Simacai
69 CH 19069 Phạm Quỳnh Chi 17/01/2004 TTYT Thưởng Tin
Nữ - Hà Tây
Kinh Mường Khương Địa
72 CH19072 Vũ Lan Chi 27/09/2004 Bắc Lệnh - LàoNữ
Cai Tày Ngô Văn Sở Sinh
74 CH 19074 Nguyễn Đức Chiến 13/02/2004 BVĐK số 1 - tinh
Nam
Lào CaiKinh Lê Quý Đôn Vật ly
75 CH 19075 Nguyễn Ngọc Chiến 10/08/2004 Bắc Hà - Lào Cai
Nam Kinh TT Bắc Hà Hóa

76 CH 19076 Giàng Thị Chư 29/09/2004 Simacai - Lào Cai


Nữ Mông Bình Minh Văn
77 CH 19077 Đặng Tiến Cường 09/02/2004 Bão Yên - Lảo Cai
Nam Tày Bắc Cường Vật lý
80 CH 19080 Trằn Đức Cường 13/11/2004 Sapa - Lào CaiNam Kinh Kim Tân Địa Sinh
PTDTNT
81 CH 19081 Sân Chẩn Đại 27/04/2004 Mường KhươngNam
- Lào Cai
Nùng THCS&THPT Hóa
Mường Khương
CH 19082 Vương Huyền Đan 06/09/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Dáy Lê Quý Đôn Trung Văn
82
Bắc Hà - Lào
86 CH 19086 Vương Xuân Đào 01/09/2004 Cai Nữ Tày TT Bắc Hà Sinh
Lào Cai - Lào
87 CH 19087 Hoàng Thành Đạt 20/08/2004 Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Địa
Bát Xát - Lào
91 CH 19091 Phan Thành Đạt 27/07/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa
Lào Cai - Lào
93 CH 19093 Trịnh Quốc Đạt 19/06/2004 Cai Nam Kinh Lê Quỷ Đôn Hóa
Bảo Thắng -
94 CH 19094 Hà Ngọc Diệp 12/04/2004 Lào Cai Nữ Tày Lý Tự Trọng Hóa
Lào Cai - Lào
95 CH 19095 Hoàng Huyền Diệu 28/08/2004 Cai Nữ Kinh Pom Hán Sừ
Lào Cai - Lào
97 CH 19097 Vù Huyền Diệu 06/02/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa Anh
99 CH 19099 Hà Nam Định 28/07/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
101 CH19101 Hoàng Trần Minh
Đức 23/09/2004 Lào Cai - Láo Cai
Nam Dày Lê Quý Đôn Hóa
103 CH19I03 Nguyễn Hữu Đức 01/12/2004 BVĐK số I - tinhNam
Lào Cai Kinh Lê Quỷ Đòn Hóa
Lào Cai - Lào
104 CH19104 Nguyền Vinh Đức 28/01/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Địa
Lào Cai - Lào
105 CH19105 Phạm Anh Đức 02/11/2004 Cai Nam Kinh Kim Tân Hóa
Lào Cai - Lào
110 CH19II0 Hoàng Anh Dũng 05/04/2004 Cai Nam Tày Lý Tự Trọng Vật lý
Lào Cai - Lào
111 CH19111 Hoàng Công Dũng 14/07/2004 Cai Nam Kinh Kim Tân Sử
Lào Cai - Lào
112 CH19112 Nguyền Hùng Dũng 13/10/2004 Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng Vật lý
Duyên Hãi -
113 CH19I13 Nguyền Minh Dũng 23/08/2004 Lào Cai Nam Kinh Binh Minh Vật lý
Lào Cai - Lào
114 CH19114 Nguyễn Tấn Dũng 13/08/2004 Cai Nam Kinh Kim Tân Sinh Địa
119 CH19119 Trần Văn Dũng 10/02/2004 BVĐK số I - tinhNam
Lào Cai Kinh Ngô Văn Sở Sử
120 CH19120 Đặng Thùy Dương 30/03/2004 Bắc Lệnh - LàoNữ
Cai Kinh Lý Tư Trọng Sử
122 CH19122 Đinh Nhật Dương 21/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Vật lý
125 CH19125 Ngụyễn Hãi Dương 05/08/2004 Yên Bái - YỄn Bái
Nam Kinh Bắc Cưởng Địa

126 CH19126 Nguyễn Lê TháiDương 14/01/2004 Kim Tân - Lào Cai


Nam Kinh Mường Khương Vật lý
129 CH19129 Nguyễn Thúy Dương 10/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa
Bảo Thắng -
130 CH19130 Nguyền Thúy Dương 24/07/2004 Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Hóa
Lào Cai - Lào
131 CH19131 Phạm Hà Dương 21/05/2004 Cai Nữ Kinh Bắc Cưởng Sinh
Lào Cai - Lào
132 CH19132 Hoàng Nguyễn Duy
Bình 27/09/2004 Cai Nam Kinh Pom Hán Hóa
Lảo Cai - Lào
133 CH19133 Lã Đức Duy 19/01/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
140 CH19140 Cao Hương Giang 18/07/2004 BVĐK số II - tinh
NữLào CaiKinh Lê Quý Đôn Hóa
141 CH19141 Đào Hương Giang 22/06/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Vật lý
142 CH19142 Đào Quỳnh Giang 02/10/2003 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Địa
143 CH19143 Đồ Hương Giang 27/09/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Bắc Hà Văn
145 CH19145 Tạ Hương Giang 14/02/2004 BVĐK số I - tinhNữ
Lào Cai Kinh Bắc Cường Sử
Lào Cai - Lào
147 CH19147 Trần Thị HươngGiang 12/08/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
Lào Cai - Lào
148 CH19148 Vũ Phạm Hương
Giang 29/06/2004 Cai Nữ Kinh Hoảng Hoa Thám Sử
Simacai - Láo
151 CH19151 Lại Việt Hà 13/07/2004 Cai Nữ Kinh Simacai Toán Địa
Nguyễn Lào Cai - Lào
152 CH19152 Hoàng Hà 21/01/2004 Cai Nữ Dao Lê Quý Đôn Hóa
Nguyễn Tlij BVPS Thái
154 CH19154 Ngọc Hà 26/01/2004 Binh Nữ Kinh Bắc Cường Hóa
Nguyền Thị Yên Binh -
155 CH19155 Thu Hà 18/07/2004 Yên Bái Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Sử Trung
BVĐK số 11 -
157 CH19157 Nguyễn Việt Hà 24/03/2004 tinh Lào Cai Nữ Kinh Pom Hán Sinh
Kim Tân - Lào
159 CH19159 Phạm Thu Hà 13/04/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
Lào Cai - Lào
162 CH 19162 Đinh Xuân Hâi 21/01/2004 Cai Nam Kinh Bát Xát Vật lý Anh
Lào Cai - Lào
163 CH19163 Nguyễn Minh Hài 18/07/2004 Cai Nam Kinh Lý Tư Trọng Sinh
Văn Yên - Yên
164 CH19164 Đinh Thúy Hàng 21/07/2004 Bái Nữ Kinh Kim Đồng Sử
Trạm YT xã
165 CH19165 Đỗ Thu Hăng 04/03/2004 Hợp Lý Nữ Kinh Tăng Loỏng Sử
Lào Cai - Lào
167 CH19167 Nguyễn Thanh Hăng 28/10/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Sử
Lào Cai - Lào
168 CH19168 Nguyễn Thu Hăng 04/12/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Địa
169 CH19169 Nguyễn Thu Hăng 01/08/2004 Bắc Hả - Lào Cai
Nữ Kinh Simacai Văn
170 CH1917O Vũ Ánh Hăng 02/08/2004 Bắc Lộnh - LàoNữ
Cai Kinh Lý Tự Trọng Sinh
173 CH19173 Phạm Mỹ Hạnh 26/07/2004 Bảo Thắng - Lào
NữCai Kinh Số 1 Phổ Ràng Vật lý
PTDTNT
178 CH19178 Lý Thu Hiền 11/04/2004 Mường KhươngNữ
- Lào Cai
Mông THCS&THPT Văn
Mường Khương

179 CH19179 Nguyễn Thị ThuHiền 09/08/2004 Trực Ninh - Nam


NữĐjnh Kinh Kim Tân Vật lý
CH19181 Nguyễn Minh Hiền 28/03/2004 Bào Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Kim Tân Sinh
181
182 CH19182 Đoàn Quang Hiếu 03/04/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Kim Tân Hóa
Bảo Thắng -
184 CH19184 Hoàng Duy Hiếu 06/03/2004 Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa
Bào Tháng -
186 CHI9186 Nguyễn Chi Hiếu 29/10/2004 Lào Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa
Báo Thẳng -
188 CH19188 Nguyễn Thị Ngân
Hiếu 29/08/2004 Lào Cai Nữ Kinh Tăng Loỏng Hóa
Bắc Lệnh -
189 CH19189 Trần Quốc Hiếu 10/02/2004 Lào Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Sinh
190 CH19190 Trịnh Minh Hiếu 07/12/2004 Bác Lệnh - Nam Kinh Binh Minh Sinh
Lào Cai
Bảo Thắng -
191 CH19191 Nguyễn Hồng Hoa 17/08/2004 Lào Cai Nữ Tày Kim Tân Địa
BVĐK số 11 -
192 CH19192 Nguyền Mỹ Hoa 04/07/2004 tinh Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh
Lào Cai - Lào
193 CH19193 Nguyên Phương
Hoa 14/04/2004 Cai Nữ Kinh Ngô Vãn Sờ Sừ
PTDTNT
Bát Xát - Lào
195 CH19195 Vàng Thị Hoa 20/05/2004 Nữ Dao THCS&THPT Bát Sinh
Cai Xát
Bát Xảt - Lào
197 CHI9197 Lê Việt Hoàng 01/01/2004 Cai Nam Kinh Ngô Văn Sở Sinh
199 CH19199 Nguyễn Huy Hoàng 03/01/2004 BVĐK số 1 tinhNam
Lào Cai Kinh Hoảng Hoa Thám Hóa
TTYT Báo
Thắng - Lào
201 CH 19201 Nguyễn Việt Hoàng 12/05/2004 Cai Nam Kinh Xuân Giao Hóa
PTDTNT
205 CH 19205 Tráng Quý Hội 29/02/2004 Mường KhươngNam
- Lào Cai
Tu Dí THCS&THPT Vật lý
Mường Khương

207 CH 19207 Ngô Kim Huệ 30/06/2004 Văn Bàn - Lào Cai
Nữ Kinh Khánh Yên Văn
209 CH 19209 Nguyễn Việt Hùng 16/09/2004 Mường KhươngNam - Lào Cai
Giáy TT Mường KhươngSinh
CH19210 Phạm Duy Húng 01/09/2004 Láo Cai - Lào Cai
Nam Kinh Kim Đồng Hóa
210
CH19212 Trần Phi Hùng 17/08/2004 Báo Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Tầng Loỏng Vật lý
212
213 CH19213 Vỗ Đại Hùng 06/07/2004 Sapa - Lào CaiNam Kinh Kim Đồng Hóa
Bảo Thắng -
214 CH19214 Vũ Mạnh Hùng 31/08/2004 Lào Cai Nam Kinh Kim Tân Vật lý
216 CH19216 Hoàng Duy Hưng 06/03/2004 Bào Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Kim Tân Vật lý
217 CH19217 Bùi Thị Hương 02/10/2004 Bào Thăng - Lào
NữCai Kinh Sổ 2 Xuân Quang Văn

218 CH19218 Hoàng Mai Hương 10/12/2004 Yên Thành - Nghệ


Nữ An Kinh Kim Tân Địa
219 CH19219 Nguyễn Lan Hương 29/02/2004 Lào Cai - Lào Nữ Kinh Hoàng Hoa Tliáni Sử
Cai
Bát Xát - Láo
220 CH 19220 Nguyễn Thiên Hương 10/09/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn Trung
222 CH 19222 Đỗ Bà Huy 08/06/2004 Mường KhươngNam
- Lào Cai
Kinh Mường Khương Sinh
223 CH 19223 Đỗ Ngọc Huy 13/02/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lý Tư Trọng Hóa
225 CH19225 Nguyễn Đức Huy 22/01/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Hoàng Hoa Thảm Hóa
BVĐK số 2
229 CH 19229 Đỗ Ngọc Huyên 04/02/2004 Lào Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh Địa
230 CH 19230 Hoàng Thu Huyền 12/12/2004 BVĐK số 11- Nữ Kinh Bắc Cường Hóa
tinh Lào Cai
PTDTNT
Bát Xát - Lào
232 CH 19232 Mộc Thu Huyền 18/03/2004 Nữ Giáy THCS&THPT Bát Sinh
Cai Xát
BVĐK tinh
234 CH 19234 Nguyễn Khánh Huyền 24/10/2004 Yên Bái Nữ Tày Ngô Văn Sở Văn
Lào Cai - Lào
235 CH19235 Nguyễn Thanh Huyền 12/02/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
236 CH 19236 Nguyễn Thị Khánh
Huyền 26/01/2004 Bảo Thắng - Nữ Kinh Kim Đồng Sinh
Lào Cai
BVPS Bắc
237 CH 1923 7 Nguyễn Thị Ngọc
Huyền 23/04/2004 Giang Nữ Kinh Ngô Văn Sở Văn
Vụ Băn - Nam
238 CH 19238 Nguyễn Thị ThuHuyền 18/02/2004 Định Nữ Kinh Bát Xát Văn
Bát Xát - Lào
240 CH 19240 Trần Khánh Huyền 05/06/2004 Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh
Băc Lệnh -
241 CH 19241 Trịnh Khành Huyền 14/06/2004 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hỏa
Lào Cai - Lào
246 CH 19246 Cao Quốc Khánh 27/08/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Sinh
Nguyễn Công Lào Cai - Lào
247 CH 19247 Quốc Khánh 02/09/2004 Cai Nam Kinh Kim Tân Sừ
248 CH 19248 Nguyễn Duy Khảnh 16/07/2004 Sapa - Lào CaiNam Kinh Kim Đồng Hóa
253 CH 19253 Phạm Trung Kiên 10/01/2004 Bảo Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Số 1 Phủ Nhuận Vật lý
254 CH19254 Đinh Hoàng Lãm 18/01/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
PTDTNT
256 CH 19256 Lý Khánh Lâm 05/09/2004 Bào Yên - Lào Cai
Nam Dao THCS&THPT Văn
Bào Ycn
258 CH19258 Kiều Ngọc Lan 19/05/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Vặt lý

260 CH 19260 Lùng Văn Lập 26/02/2004 Simacai - Lào Cai


Nam Nùng Simacai Địa
PTDTNT
261 CH 19261 La Hoàng Lê 29/05/2004 Văn Bàn - Lào Cai
Nữ Tày THCS&THPT Văn
Văn Bàn

262 CH 19262 Mai Hồng Lịch 01/05/2004 Bão Thẳng - Lào


Nam
Cai Kinh Kim Tân Hóa Sinh
Bắc Lệnh -
265 CH 19265 Cao Khánh Linh 18/12/2004 Lào Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn
Bảo Thăng -
266 CH 19266 Đặng Thị Thúy Linh 04/03/2004 Lào Cai Nữ Kinh Số 2 Xuân Quang Sinh
267 CH 19267 Đỗ Thị Ngọc Linh 19/03/2004 BVPS Thanh Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
Hóa
270 CH 19270 Lê Thị Mai Linh 31/01/2004 BVĐK số 1 tinhNữ
Lào Cai Kinh Lý Tự Trọng Vật lý
271 CH 19271 Lê Trần Khánh Linh 04/06/2004 BVĐK - tinh Tuyên
Nữ Quang
Kinh Kim Tân Sinh
275 CH 19275 Nguyễn Linh 12/06/2004 Lào Cai - Lào Nữ Kinh Kim Tân Vật lý
Khánh Cai
278 CH 19278 Nguyền Thị Linh 12/01/2004 BV tinh Đắk Nữ Kinh Bắc Lệnh Toán Địa
Diệu Lắk
279 CH 19279 Nguyễn Thúy Linh 01/07/2004 Lào Cai - Lào Nữ Kinh Kim Tân Văn
Cai
CH 19280 Nguyễn Tuệ Linh 08/10/2004 BVĐK số I - tinhNữ
Lào Cai Kinh Bấc Cưởng Sử
280
283 CH 19283 Phạm Thúy Linh 19/01/2004 BVĐK số 2 LàoNữ
Cai Kinh Bắc Lệnh Sinh
285 CH 19285 Trần Diệu Linh 19/12/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa
288 CH 19288 Vũ Ngọc Linh 25/09/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Địa

289 CH 19289 Vũ Thị Linh 01/02/2004 Bảo Thăng - Lào


NữCai Kinh Sơn Hài Sử Toán
PTDTNT
Bát Xàt - Lảo
291 CH 19291 Tần Láo Lở 16/01/2004 Nam Dao THCS&THPT Bát Hóa
Cai Xát
Bào Thắng -
292 CH 19292 Vù Ngọc Loan 05/10/2004 Lào Cai Nữ Kinh SỔ 1 Gia Phú Sinh
Lào Cai - Lào
296 CH 19296 Nguyễn Thành Long 18/05/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
298 CH19298 Phạm Ngọc Lương 06/09/2004 Bắc Lênh - LàoNam
Cai Kinh Bình Minh Sinh Địa
PTDTNT
299 CH19299 Lê Hoàng Anh Lượng 03/06/2004 Bão Yên - Lào Cai
Nam Tày THCS&THPT Vật lý
Bảo Ycn
300 CH19300 Đinh Nguyễn Nhật
Ly 12/09/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn
302 CH19302 Đinh Nguyễn Quỳnh
Mai 11/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Sinh
304 CH 19304 Đồ Thị Tuyết Mai 10/08/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Hồng Phong Sinh

305 CH 19305 Hà Ngọc Mai 07/06/2004 Lào Cai - Lào Cai


Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
307 CH 19307 Lê Phương Mai 23/05/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Vật lý
PTDTNT
308 CH 19308 Lương Thị KiểuMai 01/06/2004 Bào Yên - Lào Cai
Nữ Tày THCS&THPT Văn
Bảo Yên
309 CH 19309 Nguyễn Thanh Mai 21/02/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Tẳng Loóng Hóa
310 CH19310 Nguyễn Thị Xuân
Mai 27/07/2004 Bắc Quang - HàNữ
Giang Kinh Lê Hồng Phong Văn

312 CH19312 Trần Ngọc Mai 24/09/2004 Bát Xát - Lào Cai
Nữ Kinh TT Bát Xát Sinh
315 CH19315 Vương Nhật Mai 19/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Nùng Ngô Văn Sở Vật lý
316 CH19316 Phạm Đức Mạnh 20/03/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa

317 CH19317 Phan Đức Mạnh 22/07/2004 Thái Thụy - TháiNam


Binh Kinh Simacai Toán Địa
319 CH19319 Trằn Tiến Mạnh 18/06/2004 Bào Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Xuân Giao Hóa
321 CH 19321 Chu Quang Minh 01/05/2004 Bẳc Hà - Láo Cai
Nam Kinh Pom Hán Hóa
326 CH 19326 Lê Hiểu Minh 02/03/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa
327 CH 19327 Lê Khánh Minh 02/09/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Kinh Lô Quý Đôn Địa
328 CH 19328 Lê Nhật Minh 19/09/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Sử
PTDTNT
331 CH 19331 Thào Văn Minh 05/01/2004 Simacai - Lào Cai
Nam Mông THCS&THPT Địa
Simacai

332 CH 19332 Vũ Trịnh Minh Minh 20/12/2003 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh
PTDTNT
333 CH19333 Giàng Thị Mùa 12/07/2004 Si Ma Cai - LàoNữ
Cai Mòng THCS&THPT Si Văn
Ma Cai

334 CH 19334 Nguyễn Hà My 27/06/2004 Lào Cai - Lào Cai


Nữ Kinh Lý Tự Trong Sinh
336 CH19336 Trằn Hà My 15/07/2004 Sapa - Lào CaiNữ Kinh Sapa Văn
338 CH 19338 Trương Trà My 16/10/2004 Lào Cai - Láo Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
339 CH 19339 Lê Na 20/09/2004 Bảo Thắng - LàoNữCai Kinh Bình Minh Hóa

340 CH 19340 Bùi Hoàng Nam 07/06/2004 Bảo Thắng - Lào


Nam
Cai Kinh TT Mường KhươngSinh
341 CH 19341 Đặng Duy Nam 01/09/2004 BV tinh Yên BáiNam Kinh Lê Quý Đôn Hóa
342 CH 19342 Đỗ Việt Nam 20/10/2004 Bảo Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Phổ Lu Sinh

343 CH 19343 Nguyễn HoàngNam 08/02/2004 Bào Thắng - Lào


Nam
Cai Kinh Phố Lu Vật lý
PTDTNT
Báo Thắng -
346 CH 19346 Mã Thị Quỳnh Nga 09/06/2004 Nữ Tày THCS&THPT Đja
Lào Cai Bảo Thắng
PTDTNT
Bảo Yên - Lào
348 CH 19348 Hoàng Thị ThúyNgàn 27/08/2004 Nữ Tày THCS&THPT Văn
Cai Bào Yên
Lào Cai - Lào
349 CH 19349 Mai Kiều Ngàn 16/09/2004 Cai Nữ Kinh Kim Đồng Sinh
350 CH 19350 Nguyễn Thanh Ngân 28/11/2004 Sapa - Lào CaiNữ Tày Kim Đồng Vật lý
PTDTNT
Văn Yên - Yên THCS&THPT
351 CH 19351 Nguyên Thị KimNgân 26/05/2004 Nữ Kinh Sinh
Bài Bác Hà
Lào Cai - Lào
353 CH 19353 Phan Thu Ngân 28/07/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
356 CH19356 Đặng Hoàng Thào
Ngọc 20/09/2004 Khoa săn BV tinh
NữYên Bái
Kinh Hoàng Hoa Thám Sử

358 CH 19358 Lê Hồng Ngọc 01/12/2004 Lào Cai - Lào Cai


Nữ Kinh Bắc Cường Hóa
359 CH 19359 Lê Vũ Bảo Ngọc 03/02/2004 Yên Bái - Yên Bái
Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sử
PTDTNT
360 CH19360 Ma Phan Ngọc 03/06/2004 Simacai - Lào Cai
Nam Mông THCS&THPT Sử
Simacai

361 CH 19361 Nguyên Ánh Ngọc 07/12/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Pom Hán Hóa
362 CH 19362 Nguyễn Minh Ngọc 19/06/2004 BVPSTW - Hà Nội
Nữ Kinh Kim Tân Sinh
363 CH19363 Nguyên Vũ Lương
Ngọc 03/10/2004 BV tinh Yên BáiNữ Kinh Bát Xát Địa
364 CH 19364 Vũ Bào Ngọc 18/05/2004 Sapa - Lào CaiNữ Kinh Kim Tân Hóa
Lào Cai - Lào
365 CH19365 Hồ Đức Cành Nguyên 04/12/2004 Cai Nam Hoa Lẽ Quý Đôn Sừ
Lào Cai - Lào
368 CH 19368 Nguyễn Hạnh Nguyên 26/07/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
369 CH 19369 Quốc Ánh Nguyệt 14/11/2004 Sapa - Lào CaiNữ HMông Kim Tân Văn Địa
370 CH 19370 Vũ Thị Ánh Nguyệt 12/10/2004 Nam Trực - Nam
NữĐịnh Kinh Kim Tân Sinh
374 CH 19374 Đoán Yên Nhi 21/02/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Bẳc Lệnh Vật lý
375 CH 19375 Hoàng Uyền Nhi 31/10/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Sán Dìu Hoàng Hoa Thám Vãn
376 CH 19376 Nguyễn Hoàng Nhi
Yên 31/10/2004 Trấn Yên - Yèn Nữ
Bái Táy Hoàng Hoa Thảm Sừ

380 CH 19380 Phạm Thảo Nhi 28/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
384 CH 19384 Nguyễn QuỳnhNhư 13/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn Trung
386 CH 19386 Nguyền Hồng Nhung 26/11/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa
387 CH 193 87 Nguyễn Lê Tuyết
Nhung 03/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
388 CH 19388 Trần Hồng Nhung 13/02/2004 Bát Xát - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
390 CH 19390 Vũ Trang Nhung 03/09/2004 Mường KhươngNữ - Lào Cai
Kinh Lý Tự Trọng Vật lý
392 CH 19392 Đinh Trọng Phúc 21/01/2004 BVĐK số II - tinh
Nam
Lào CaiKinh Bắc Lệnh Địa

393 CH 19393 Lục Đại Phúc 20/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nam Mông Kim Tân Sử
399 CH 19399 Nông Thu Phương 08/01/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Tày Lê Hồng Phong Vật lý
400 CH 19400 Phạm Hà Phương 23/05/2004 Bảo Yên - Lào Cai
Nữ Kinh TT Bắc Hà Sinh
401 CH 19401 Phạm Mai Phương 24/06/2004 BVĐK huyện Văn
NữBàn - Lào
KinhCai Khánh Yên Văn
402 CH 19402 Trần Mai Phương 15/12/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
404 CH 19404 Ngõ Việt Anh Quân 30/04/2004 Bảo Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Phổ Lu Sinh
408 CH 19408 Phạm Minh Quang 31/03/2004 Bão Thắng - Lào
Nam
Cai Kinh Lỷ Tự Trọng Tin Sinh
409 CH 19409 Đoàn Đỗ Quyên 07/02/2004 BV Sapa Nữ Kinh Kim Đồng Sử
412 CH19412 Nguyễn Diễm Quỳnh 07/08/2004 Bảo Thắng - Lào
NữCai Kinh Số 1 Gia Phú Hỏa
413 CH19413 Nguyễn Như Quỳnh 09/06/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lý Tự Trọng Sinh
PTDTNT
415 CH19415 Giàng Thị Sang 13/10/2004 BV Bác Hà - Lào
NữCai Phù Lá THCS&THPT Văn
Bãc Hà
PTDTNT
417 CH 19417 Đặng Thi Sậu 09/02/2004 Bão Yên - Lào Cai
Nữ Dao THCS&THPT Sinh Văn
Bào Ycn
PTDTNT
418 CH19418 Phúng Sử Siểu 03/03/2004 Sapa - Lào CaiNam Dao THCS&THPT Vật lý
Sapa

419 CH19419 Hoàng Trường Sơn 07/09/2004 Kim Tàn - Lào Cai
Nant Kinh Lê Quý Đôn Địa
420 CH 19420 Nguyễn Tiền Sơn 20/06/2004 TTYT huyện Bát
Nam
Xát Kinh Bát Xát Vật lý
423 CH 19423 Lê Mỹ Tâm 01/03/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh
424 CH 19424 Lè Thị Thanh Tân 03/01/2004 Yên Lạc - Vĩnh Nữ
Phúc Kinh Lê Quý Đôn Tin sinh
425 CH 19425 Lê Duy Thái 30/09/2004 Sapa - Lào CaiNam Kinh Kim Đồng Địa
PTDTNT
Bão Yên - Lào THCS&THPT
427 CH 19427 Đặng Thị HồngThám 10/04/2004 Nữ Dao Địa
Cai Bảo Yên
Bảo Tháng -
428 CH 19428 Phạm Thị Thắm 06/06/2004 Lào Cai Nữ Kinh Sổ 3 Xuân Quang Hóa
Bảo Tháng -
429 CH 19429 Nguyên Mạnh Thắng 25/05/2004 Lào Cai Nam Tày Lý Tự Trọng Vật lý
Lào Cai - Lào
430 CH 19430 Vu Việt Thăng 04/02/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Sinh
432 CH 19432 Nguyễn Phương
Thanh 10/11/2004 Lào Cai - Láo Nữ Kinh Kim Tân Hóa
Cai
433 CH 19433 Trần Thị Phương
Thanh 27/09/2004 Lào Cai - Lào Nữ Kinh Binh Minh Sinh
Cai
434 CH 19434 Vũ Lê Thanh 02/12/2004 Bảo Thảng - Nữ Kinh Lý Tự Trọng Hóa
Lào Cai
Bão Tháng -
435 CH 19435 Đàm Thu Thành 03/01/2004 Lào Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
436 CH 19436 Đặng Ngọc Thánh 06/07/2004 Lào Cai - Lào Nam Kinh Kim Tân Vật lý
Cai

445 CH 19445 Nguyễn Phương


Thảo 23/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sinh

446 CH 19446 Nguyễn Thị Thanh


Thảo 30/03/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Hoảng Hoa Thám Địa

448 CH 19448 Trần Nguyễn Phương


Thào 27/07/2004 Bắc Lệnh - LàoNữ
Cai Kinh Lý Tự Trong Văn Trung
450 CH 19450 Trần Thị Phương
Thảo 06/08/2004 Thường Tin - Hà
NữNội Kinh Kim Tân Văn
451 CH 19451 Trần Thị Phương
Thào 29/03/2004 Phú Thọ - Phú Thọ
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Văn
452 CH 19452 Vũ Phương Thào 13/10/2004 Bắc Lệnh - LàoNữ
Cai Kinh Ngô Văn Sở Hóa
453 CH 19453 Vũ Phương Thào 10/12/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sử

454 CH 19454 Nguyễn Công Thiện 29/06/2004 Sapa - Lào CaiNam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
456 CH 19456 Đinh Hoài Thu 04/10/2004 BVĐK số I - tinhNữ
Lào Cai Kinh Kim Tân Văn

457 C1119457 Nguyền LỄ Thu 11/10/2004 Lào Cai - Lào Cai


Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Sử
459 CH 19459 Đặng Anh Thư 28/06/2004 Sapa - Lào CaiNữ Kinh Kim Đồng Đja
460 CH 19460 Liễu Minh Thư 02/03/2004 BV huyện Văn Bàn
Nữ - LàoTày
Cai Khánh Yên Vật lý
462 C1119462 Nguyễn Minh Thư 28/08/2004 Bát Xát - Lào Cai
Nữ Kinh TT Bát Xát Hóa

463 CH 19463 Nguyễn Minh Thư 18/03/2004 Hạ Hòa - Phú Thọ


Nữ Kinh Kim Tân Sinh
464 CH 19464 Vu Thị Minh Thư 16/06/2004 Bão Ycn - Lào Cai
Nữ Kinh Số 1 Bảo Hà Hóa
465 CH 19465 Quách Huyên Thương 19/04/2004 Bát Xát - Lào Cai
Nữ Kinh Ix Quý Đôn Sinh
PTDTNT
467 CH 19467 Phùng Thị Thúy 03/01/2004 Bàt Xát - Lào Cai
Nữ Mường THCS&THPT Bát Văn
Xát
PTDTNT
468 CH 19468 Lù Thu Thủy 20/04/2004 Mường KhươngNữ
- Lào Cai
Núng THCS&THPT Vật lý
Mường Khương
Lào Cai - Lào
469 CH 19469 Văn Thị Thu Thủy 26/10/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn
470 CH 19470 Đỗ Tliùy Tiên 29/03/2004 BVĐK số II - tinh
NữLào CaiTày Lùng Vai Vật lý
Lào Cai - Lào
472 CH 19472 Hoàng T11U Trà 29/06/2004 Cai Nữ Tày Cam Đưởng Địa
473 CH 19473 Phạm Trần Hương
Trà 27/10/2004 Bảo Thắng - Lào NữCai Kinh Số 1 Xuân Quang Sinh Địa
474 CH 19474 Lý Bào Trâm 05/11/2004 Bẳc Hà - Lào Cai
Nữ Nùng TT Bắc Hà Sinh

475 CH 19475 Cấn Thị HuyênTrang 17/06/2004 Bảo Thăng - LàoNữCai Kinh Ngô Văn Sở Sinh
Lào Cai - Láo
476 CH 19476 Hoảng Thanh Trang 10/01/2004 Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn
478 CH 19478 Nguyễn Huyền Trang 20/06/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Dáy Bắc Cưởng Sinh
Lào Cai - Lào
480 C1119480 Nguyễn Huyền Trang 23/08/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Văn
481 CH 19481 Nguyền Thị Phương
Trang 19/02/2004 Trạm YT xã Tiêu
NữĐộng Kinh Kim Đồng Vật lý Văn
Sapa - Lào
482 CH 19482 Nguyền Thu Trang 15/08/2004 Cai Nữ Kinh Lý Tự Trọng Văn
Lào Cai - Lào
483 CH 19483 Nguyễn Thúy Trang 25/08/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quỷ Đôn Văn
Lào Cai - Lào
484 CH 19484 Phạm Ngọc Báo
Trang 07/04/2004 Cai Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sinh
Lào Cai - Lào
485 CH 19485 Phạm Phương Trang 30/05/2004 Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Hóa
486 CH 19486 Phạm Thị Kiều Trang 31/01/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Sử

488 CH 19488 Phùng Thị Trang 22/01/2004 Than Uyên - LaiNữ


Châu Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa
489 CH 19489 Trần Hà Trang 26/08/2004 Báo Thăng - Lào
NữCai Kinh Tăng Loõng Hóa
Lào Cai - Lào
491 CH 19491 Trần Kiều Trang 07/01/2004 Cai Nữ Kinh Ngô Văn Sở Sử
Lào Cai - Lào
492 CH 19492 Trần Thúy Trang 31/05/2004 Cai Nữ Kinh Kim Tân Sinh
493 CH 19493 Trần Thúy Trang 04/10/2004 Sa Pa - Lào CaiNữ Kinh Kim Đồng Sinh
495 CH 19495 Nguyễn Quý Trọng 12/09/2004 Báo Yên - Lào Cai
Nam Kinh só 1 Báo Hà Hóa Toán
BVĐK số I -
496 CH 19496 Nguyễn Thị Thanh
Trúc 15/01/2004 tinh Láo Cai Nữ Kinh Lê Quý Đôn Sinh
TTYT huyện
498 CH 19498 Lê Sỹ Việt Trung 28/10/2004 Thống Nhất Nam Kinh Lê Quý Đôn Sinh
Nguyễn Sapa - Láo
499 C1119499 Thành Trung 24/06/2004 Cai Nam Kinh Kim Đồng Hóa
Lào Cai - Lào
502 CH 19502 Nguyền Văn Trướng 13/03/2004 Cai Nam Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa
Lào Cai - Lào
504 CH19504 Nguyễn Anh Tú 30/08/2004 Cai Nam Kinh Lê Quý Đôn Vật lý
Láo Cai - Lào
505 CH19505 Nguyễn Kiều Tuân 28/10/2004 Cai Nam Kinh Lý Tự Trọng Sử
508 CH19508 Hàn Sơn Tùng 16/12/2004 BVĐK sổ I - tinhNam
Lào Cai Kinh Bắc Cường Sinh
Đặng Thị Định Hóa -
511 CH195U Hồng Tươi 12/04/2004 Thái Nguyên Nữ Tày Hoảng Hoa Thám Hỏa
Kim Tân - Lào
512 CH19512 Hoàng Thu Uyên 08/03/2004 Cai Nữ Kinh Lè Quỷ Đôn Văn
515 CH19515 Nguyễn Cẩm Vân 08/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Hoàng Hoa Thám Hóa

517 CH19517 Hoàng Quốc Việt 21/06/2004 Báo Thăng - Lào


Nam
Cai Kinh Lê Quỷ Đôn Vật lý
518 CH19518 Lê Phú Vinh 10/03/2004 Láo Cai - Lào Cai
Nam Kinh Lê Quý Đôn Hóa
519 CH19519 Lê Quang Vinh 05/12/2004 Kim Tân - Lào Cai
Nam Kinh Kim Tân Sừ
523 CH 19523 Phạm Yến Vy 11/10/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Hồng Phong Văn
PTDTNT
524 CH 19524 Làng Thị Xá 19/10/2004 Bát Xát - Lào Cai
Nữ Dáy THCS&THPT Bát Sinh
Xát
525 CH 19525 Dương Hà Yến 17/05/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Kim Tân Văn

526 CH19526 Lê Th| Hãi Yên 23/12/2004 Lào Cai - Lào Cai
Nữ Kinh Lê Quý Đôn Địa
527 CH 19527 Lò Hải Yến 12/12/2004 Than Uyên - LaiNữ
Châu Thái Kim Tân Văn
PTDTNT
528 CH19528 Lương Hài Yên 18/08/2004 Văn Bàn - Lào Cai
Nữ Giáy THCS&THPT Hóa
Văn Bàn
Diềm thi
Môn chuycn Môn chuyên Môn chuyên
Ngữ văn Toán Ngoại ngữ
buổi 1 buổi 2 buổi 3

5 9 8.7 8 22.7 38.7


5.25 6.75 5.1 3 17.1 23.1
5.25 7.25 8 6.25 20.5 20.5
7 8.5 7 5.25 22.5 22.5
7.5 6.75 6 8 20.25 36.25
8 6.75 7.6 3.5 29.35 22.35
7 8.25 5.6 5.25 20.85 31.35
6.5 8.5 8.7 6.25 23.7 36.2
6.75 5.75 5.8 4.75 18.3 27.8
7.25 4.25 5.8 5.5 17.3 28.3
6.5 7.5 7.8 6.25 21.8 34.3
5.50 6.25 5.30 -1.00 5.00 17.05 15.05
6.5 7.5 7.8 5 31.8 21.8
6 7.75 8.3 5.5 22.05 22.05
7.5 8.5 8.9 5.25 24.9 35.4
5.75 7 7.9 3.25 27.15 20.65
7 7.75 7.2 6.75 21.95 21.95
5.25 5.75 8 6.75 19 19
3.75 6 1.5 4.25 11.25 19.75
6.75 7.75 6.8 3.5 21.3 21.3
7.25 8 8.5 5.25 23.75 34.25
7.75 6.75 4.6 4 19.1 19.1
7.75 8.50 8.80 3.80 3.75 32.65 32.55
8 5.5 6.2 6.5 19.7 32.7
6 6.75 5.2 1.75 17.95 17.95
6.25 8.25 8.3 5 22.8 22.8
5.5 7.25 6 4.5 18.75 27.75
6.5 9 9 4.5 24.5 33.5
6.25 9 7.4 7.5 22.65 37.65
6.5 7 6.4 5.5 19.9 30.9
6 7 7.4 4 20.4 28.4
6.00 8.00 9.00 3.75 1.50 23 30.5
6.75 6.75 5.50 -1.00 3.75 -1.00 17 26.5
8 9.25 7 9.5 24.25 43.25
7.25 8.75 8.4 8.25 24.4 40.9
6.5 7.5 7.8 4.5 21.8 21.8
7.5 7.75 6.5 6.5 21.75 21.75
7.75 7 6.3 6 33.05 21.05
7 5.25 6.2 1.5 18.45 21.45
7 6.25 4.8 4 26.05 18.05
6.5 7.75 9.6 5.25 23.85 23.85
7 7.25 7.3 5.75 21.55 21.55
4.5 5.75 1.5 4.5
20.75 11.75
6.5 7 8.1 7.25 21.6 36.1
5.75 8.5 9.2 6.25 23.45 23.45
5.25 7 6.5 3.25 18.75 25.25
6 7.25 7.3 3 20.55 26.55
5.75 6.25 5.9 7 31.9 17.9
6.5 8.75 8.7 6.75 23.95 37.45
4.00 7.50 8.20 3.25 3.00 19.7 26.2
6 5.5 4.4 2.25
15.9 20.4
6.50 7.50 8.30 5.25 7.25 32.8 36.8
6.25 7.5 3.2 5.25 16.95 16.95
6 6 8.8 8 20.8 36.8
6.25 9 8.7 6.25 23.95 36.45
5.5 6.25 8.1 2.5 19.85 24.85
6.5 8 7.4 3.5 21.9 28.9
7 6.25 5.8 4 19.05 27.05
6.25 8.25 9.80 6.80 8.75 37.9 41.8
6 7.75 9.2 7.75 22.95 38.45
4.25 7.75 9.5 5.5 21.5 32.5
4.5 8.25 7.1 5.25 19.85 30.35
5.5 7 8.2 7 20.7 34.7
6.5 7 7.7 5.25 21.2 31.7
6.75 9.5 8 8.25 24.25 40.75
6 7 5.5 3.25 18.5 25
6 7.75 7.8 5.5 21.55 32.55
5.75 8.25 8.4 7.75 22.4 37.9
5.50 7.25 5.80 2.00 5.75 18.55 22.55
5 7.5 9.1 9.5 21.6 40.6
7 6.5 7.9 7.5 21.4 36.4
5.75 8.25 8.2 7.75 22.2 37.7
5.5 9 5.9 4.25 20.4 28.9
5.25 6.75 7.7 3 19.7 25.7
6.75 9 8.9 6.25 24.65 37.15
5’50 8.5 8.5 4 #VALUE! #VALUE!
6.25 8.75 7.3 7.25 22.3 22.3
5.5 7.75 5.8 2.75 19.05 24.55
7 9.25 8.6 7.5 24.85 39.85
6.5 8.5 8.1 5.75 23.1 34.6
6.5 8 9 5.75 23.5 35
5.75 6.75 7.7 7 20.2 34.2
5.75 3.75 4.8 3.75 21.8 14.3
4.5 7.75 730 3 742.25 748.25
7.25 8.25 7.3 6.25 22.8 35.3
7.5 6.25 7.7 5.25 21.45 31.95
5.75 7.50 4.50 3.25 0.50 24.25 18.75
6 7.25 8 2.75 21.25 26.75
6.5 9 6.5 5.5 22 33
6.50 4.50 8.60 7.00 19.6 33.6
6.25 7.25 4.9 5 18.4 18.4
8 8.5 8.5 7 39 25
6.50 7.50 9.20 2.60 4.50 28.4 32.2
5.5 8 8.4 8.5 21.9 21.9
6.75 5.75 7.9 4.5 20.4 29.4
6 6.25 4.6 2 16.85 20.85
8.5 7.75 7.2 5.5 23.45 34.45
8 7.5 7 7.25 22.5 37
6.75 3.75 4.6 4.5 24.1 15.1
7 7.75 8.8 7 23.55 23.55
5.25 6.75 4.3 4.25 16.3 24.8
8 6 6.8 5.5
31.8 20.8
6.5 7.75 7.5 6.25 21.75 34.25
6.5 7 3.7 1 17.2 17.2
6 7.25 9 4.5 22.25 31.25
7 9 9 5.25 25 35.5
5 9 8.2 6.5 22.2 35.2
7.5 9 9.4 7.5 25.9 40.9
7 7.5 9.2 7.75 23.7 23.7
6.75 8.25
6 6.8 19.55 19.55
6 6 5.2 4.5 17.2 26.2
7.5 ■ 7,75 6.8 4 #VALUE! #VALUE!
6.5 5.25 5.7 1.5 17.45 20.45
6 6.25 3.8 4.5
16.05 16.05
5.75 7.75 5.2 4 18.7 18.7
6.75 8.5 4.3 6 19.55 31.55

5 7.75 4.2 3.75 16.95 24.45


7 8.25 7.9 8
23.15 39.15
8.5 7.5 5.9 4.25 30.4 21.9
6.5 5.75 7.3 5 19.55 19.55
7.75 9 7.8 4.25 24.55 33.05
5.5 7.25 6.1 6.5 18.85 31.85
7.5 8 5.8 3 21.3 27.3
7 8 9 6 24 36
7.75 8 9.1 9.25 24.85 43.35
7 5.5 3.1 5.5 26.6 15.6
6.75 6.5 5.1 5 18.35 28.35
6.75 5.25 5.5
6.1 18.1 29.1
7.00 9.00 8.90 5.00 -1.00 34.9 22.9
6.5 3.5 4 3.5 14 14
6.5 8.75 8.6 5.5 23.85 34.85
6.5 8.5 7.7 7 22.7 36.7
4.50 6.00 4.80 -1.00 6.25 15.3 13.3
5.25 8.75 9.2 3.25
23.2 29.7
5 7.5 7.8 7
20.3 20.3
5.25 7.5 8.6 3 27.35 21.35
5 7.5 6.7 5.5 19.2 19.2
6.25
8 8 8 22.25 22.25
6.5 4.75 4.2 6.5 28.45 15.45
5.5 7.5 5.2 4.5 27.2 18.2
4.5 6.75 5 3 16.25 16.25
7.5 7.75 9.2 5.5 24.45 35.45
6.25 7.25 8.7 6.25 22.2 22.2
6.5 8.25 7 4 21.75 29.75
6.5 8.5 2.8 3.25 17.8 24.3
6.5 7.5 5.7 6.75 19.7 33.2
4.75 7.75 6.8 5.75 19.3 30.8
6.75 5.75 4.1 4.75
26.1 16.6
6.5 8 7.4 3.75 21.9 29.4
5.25 3.25 1.4 1.5 9.9 12.9
7.5 7.25 7.1 7.5
36.85 21.85
5.50 7.50 4.40 5.25 1.00 17.4 27.9
7.5 6.25 6.5 6.25 32.75 20.25
6.5 7.5 6.3 7.25 20.3 20.3
7.5 4
6 8.8 22.3 30.3
6.25 6.75 6.5 4.75 19.5 29
7 7 7.7 5 21.7 21.7
6.5 6.75 4.8 3
18.05 24.05
6.75 8.50 7.20 6.50 5.00
35.45 32.45
6.75 7 4.4 5
28.15 18.15
5.25 6.75 6 7.25 18 32.5
6 6.75 5.5 5.75 18.25 18.25
6.5 8.5 7.3 5.25 22.3 32.8
5.75 7.5 9 8.25 22.25 38.75
5.25 6.50 4.40 1.25 3.50 18.65 23.15
5.25 7.5 3.9 3
16.65 22.65
5.5 4 6.1 5.75 15.6 15.6
5.5 8.75 7.6 7.25 21.85 36.35
6.25 7.25 4.10 9.25 5.75 17.6 36.1
4.75 6.25 1.9 1.75
12.9 16.4
7.5 7.25 6.3 4.5 30.05 21.05
6.75 7 5 3.75 18.75 18.75
6 6.75 5.7 6 18.45 18.45
7.25 5 7.9 4.5 29.15 20.15
7 7.75 8.6 7 23.35 37.35
8 4.75 3 5
25.75 15.75
7 8.5 9.2 5.25 24.7 35.2
7.5 7 6.6 5.5 32.1 21.1
6.25 8 6.9 7.25 21.15 21.15
7.25 8.25 4.9 5 20.4 30.4
6.75 8.5 9.1 6.75 24.35 37.85
6.00 7.75 4.40 3.25 1.25 24.65 20.65
5 7.75 3.7 4.25 16.45 24.95
6.25 8.25 5.9 3.5 20.4 27.4
6.5 8.25 9.2 4 23.95 31.95
5.75 7.5 8.8 6.25 22.05 34.55
7.75 7.75 6.3 5 21.8 31.8
5.75 7.75 3.8 3.75
17.3 24.8
7.5 8.25 7.5 6.5 23.25 23.25
6.75 4.5 2.1 4
21.35 13.35
5.75 6.25 4.2 5 16.2 16.2
8 3.25 4.6 5.5 26.85 15.85
7.25 7.25 4.6 6 31.1 19.1
7.5 7.75 8.2 5.75 23.45 34.95
6 6.5 6.8 4 19.3 19.3
8 8 8.1 2 24.1 28.1
5.5 3.75 6.4 6 15.65 15.65
5.5 8 6.8 7.5 20.3 35.3
6 6.5 6 7.75
18.5 34
8 5.75 3.2 6 28.95 16.95
7.25 7.75 4.7 5.25 19.7 19.7
6.75 6 4.9 4 17.65 25.65
5.75 6.75 5.8 6
18.3 18.3
8 6.25 9.3 7.25 23.55 38.05
8.25 7 7.4 5 22.65 32.65
8 9 9 5.5 26 37
6.75 8 7.2 5 21.95 31.95
5.5 6.75 3.3 5.5
15.55 26.55
6.25 8.5 7 3.25 21.75 28.25
7 8 8 5 23 23
6.25 4.75 5.5 2 16.5 20.5
5.5 8.25 7.1 2.25 20.85 25.35
6.75 6.75 7.6 6 21.1 33.1
7 8 7.5 6.25 22.5 22.5
6.00 6.50 5.90 4.00 1.00 26.4 20.4
6.5 8.75 8.6 5.5 23.85 23.85
7 7.75 6.2 5.25 20.95 31.45
7.75 7.5 7.1 6 34.35 22.35
6.75 6.75 4.6 4 18.1 26.1
8.25 5 8.2 8 37.45 21.45
6.50 7.75 8.70 5.75 . 5.90 #VALUE! 34.75
7 8.5 9 6 24.5 36.5
6.75 7.25 8.8 6.5 22.8 35.8
7 9 8.7 7.25 39.2 24.7
6.75 8.75 7.6 6 23.1 35.1
6.25 8.5 6 5.25 20.75 31.25
5.75 7.25 7.5 3.25 20.5 27
7.5 8.5 6.6 7.25 22.6 37.1
6 6.75 7.5 5 20.25 20.25
6.75 6.75 7.9 6.5 34.4 21.4
6 6.5 5.7 6.25 18.2 30.7
6.75 6.5 7.6 7 20.85 20.85
5.50 8.75 8.00 5.75 -1.00 22.25 33.75
8 7.75 6.3 8.5 22.05 39.05
7 9 9.5 8.5 25.5 42.5
7.25 5 6.5 6.25 18.75 18.75
6.5 7 7.1 5
30.6 20.6
6.00 4.50 3.50 4.50 2.50
23 14
5.75 8 6 7.25 19.75 34.25
6 5.75 5.9 5.5 17.65 28.65
5.25 7.25 6.1 3.5 18.6 25.6
6.5 7.25 8.1 7.25 21.85 21.85
5.50 8.50 8.80 7.00 5.25 22.8 36.8
7 8 4.6 4 19.6 27.6
6 5 2.6 3.25
13.6 20.1
6.5 7.75 3.5 2.5 17.75 22.75
7 8 9.1 7.25 24.1 38.6
5.75 7.5 7.6 7.75 20.85 20.85
6.25 8.25 9.4 5
23.9 33.9
7.5 6.9 5
6 20.4 20.4
6.5 7.5 7.9 8.25
21.9 38.4
5.5 6.25 4.8 4.75 26.05 16.55
7.8 5.75
6 8 21.8 33.3
6.25 7 8.2 5.75 21.45 21.45
6.5 8 7.4 9.25 21.9 40.4
6.50 6.00 9.20 5.00 4.85 31.7 31.4
7 4.5 4.2 4 23.7 15.7
6.5 7 4.3 3 23.8 17.8
6.5 8 7.5 3.75 22 29.5
8.5 6.25 5.7 6 20.45 32.45
7 9 8.5 8 24.5 40.5
7.5 7.25 8 6 34.75 22.75
6 7.25 7.4 7.75 20.65 36.15
6.5 6.75 3.9 5.5 17.15 28.15
7.75 7.5 7.4 5.75 22.65 34.15
5 7.75 7.9 6.5 20.65 33.65
6.25 6.75 6.8 3.5 19.8 19.8
6 8.25 7.1 4.5 21.35 30.35
7.25 8.25 7.7 7.5 23.2 23.2
7.5 5 3.6 4.25
24.6 16.1
5.5 8.5 8 6
22 34
7.75 8.25 9 3.5 32 25
5.75 7.25 8.2 2.75 21.2 26.7
5.25 4.5 4.2 2 13.95 17.95
5.50 5.00 530 9.00 5.25 540.5 558.5
4.5 4.5 3.8 3 12.8 12.8
6.75 7.75 4.7 5 19.2 19.2
7 7 6.4 6.25 32.9 20.4
6.25 8.5 7.8 8 22.55 22.55
7.25 7.75 7.8 5 32.8 22.8
5.50 5.00 6.10 3.75 2.50 24.1 21.6
7.75 6.75 8 4.75 32 22.5
7 8 7.8 3 28.8 22.8
7 6.75 7 6.5 20.75 20.75
5 8.5 7.9 4.25 21.4 29.9
7 8.5 9.5 7.5 25 40
5.25 7 6.8 3.5 19.05 26.05
7.75 8 9.7 5,75 , 25.45 #VALUE!
6 5 4.4 3,75/7 ■7 r,!A! 15.4 #VALUE!
6 7 5 80 : 5,50 #VALUE! #VALUE!
6.75 7.25 5.2 \\ 4,50, 19.2 #VALUE!
6.25 7.75 8.20 4.00 4.75 30.2 31.7
6.25 7 7.2 6,25— 20.45 20.45
7.25 9 8.1 6.5 24.35 24.35
5 75 8.25 4.6 4.25 #VALUE! #VALUE!
6.75 7 7.6 6.5 21.35 34.35
6 9 8.7 5.75 23.7 35.2
7.5 6 7.8 9.25 21.3 39.8
5.25 8.25 8.4 6.75 21.9 21.9
7.25 9 9.3 5.75 25.55 37.05
8 7 5.2 3.5 27.2 20.2
7.5 8.5 9.3 5.5 25.3 36.3
7.5 9 7.9 6.25 24.4 36.9
4.5 8 6.4 4.5 18.9 27.9
6.25 7.25 7.4 3.25 20.9 27.4
6 5 4.5 3.5 22.5 15.5
7 7.25 7.9 7
22.15 22.15
7 8 3.9 6.5 31.9 18.9
5.25 7.75 6.4 3.5 19.4 26.4
5.75 5.5 5.3 5.5 27.55 16.55
5.5 7.5 7 4.25
20 28.5

You might also like