You are on page 1of 3

Dow Corning INTERNAL

PROJECT DETAILS
(CHI TIẾT CỦA DỰ ÁN)

Project Name:
Tên dự án:
Address:
Địa chỉ:
State / Country:
Bang/Đất nước:

Architect Name:
Tên nhà thiết kế:
Address: __________________________________________________________
Địa chỉ:
State / Country: __________________________________________________________
Bang/Đất nước:

Curtainwall Fabricator /
Sealant Applicator
Đơn vị thi công
Address:
Địa chỉ:
State / Country: __________________________________________________________
Bang/Đất nước:

Distributor Name: __________________________________________________________


Nhà phân phối:
Address: __________________________________________________________
Địa chỉ:
State / Country: __________________________________________________________
Bang/Đất nước:

Drawings included are:


Bản vẽ đi kèm bao gồm:

1. _____________________________________ 6. ______________________________________

2. _____________________________________ 7. ______________________________________

3. _____________________________________ 8. ______________________________________

4. _____________________________________ 9. ______________________________________

5. _____________________________________ 10. ______________________________________

Fabricator Project Manager: ____________________________________________________


Giám đốc dự án Nhà thi công:
Distributor Project Manager: ____________________________________________________
Giám đóc dự án Nhà phân phối:
Dow Corning Project Manager: ____________________________________________________
Giám đốc dự án Dow Corning:
Date: _____ / _____ / _____
Ngày:

1
Dow Corning INTERNAL

PROJECT DETAILS
(CHI TIẾT CỦA DỰ ÁN)

Project Name:
Tên dự án:

1. No. of stories in building: _________________ Sq. m Curtainwall: ______________


Số tầng của tòa nhà: Diện tích mặt dựng kính:

2. Maximum windload is:


3. Tốc độ gió tối đa

3. Dimensions of largest structurally glazed panel:


Kích thước của cấu trúc khung kính lớn nhất:
Panel with largest short side
Khung với cạnh ngắn lớn nhấ

4. Are there any panels in deadload?


Có khung nào tải trọng không đổi không?
If yes, state size ______________ mm x ______________ mm
Nếu có, xác định kích thước
weight ____________________________________ kg
trọng lượng
(If more than one windload or panel size is to be used for structural calculations
please attach full details on a separate sheet.)
(Nếu có nhiều hơn 1 tốc độ gió hoặc kích thước của khung được sử dụng cho việc tính toán cấu trúc hãy
gửi kèm theo bảng tính chi tiết đầy đủ .)

5. The structural joints are: 4 sided / 2 sided


(Delete whichever is not applicable)
Mối nối cấu trúc:
(Xóa vào phần nào không sử dụng)
6. Structural sealant will be applied: in factory / on site
(Delete whichever is not applicable)
Sử dụng keo sẽ được thực hiện tại:
(Xóa vào phần nào không sử dụng)
7. Weathersealing sealant will be applied: in factory / on site
(Delete whichever is not applicable)
Sử dụng keo Weathersealing sẽ được thực hiện tại
(Xóa vào phần nào không sử dụng)
8. Number of factory glazed frames: _________________
Số lượng nhà máy lắp đặt khung kính:

9. Estimated sealant usage will be:


Ước tính số lượng keo sẽ được sử dụng:
__________________________ sausages of Dow Corning 995 / 795

__________________________ kits of Dow Corning 993 / 983

__________________________ sausages of Dow Corning® 791 / 991

10. Sealant application is expected to commence: ________ / ________ / ________


Thời gian sử dụng keo dự kiến bắt đầu :
Expected completion date is: ________ / ________ / ________
Thời gian dự kiến hoàn thành:

2
Dow Corning INTERNAL

REQUEST FOR TESTING


YÊU CẦU CHO VIỆC KIỂM TRA
Project Name:
Tên dự án:
Address/
Địa chỉ: ______________________________________________________________________
Address/
Bang/ Đất nước
Fabricator /
Sealant Applicator:
Nhà thi công:
Fabricator Project Manager: _________________________________________________________________
Giám đốc dự án Nhà thi công:
Distributor: _____THUAN THANH GLASS CORP ___________________________________
Nhà phân phối:
Distributor Project Manager: _________________________________________________________________
Giám đốc dự án Nhà phân phối:
Dow Corning Project Manager:______TRUONG MINH HUY______________________________________
Giám đốc dự án Dow Corning :
Date: _____ / _____ / _____
Ngày:

PLEASE ENSURE ALL SAMPLES ARE FULLY IDENTIFIED AND CLEARLY LABELLED
XIN ĐƯỢC ĐẢM BẢO TẤT CẢ MẪU ĐÃ ĐƯỢC XÁC ĐỊNH ĐẦY ĐỦ VÀ GHI RÕ NHÃN

Sample Solvent Sealant ***S / NS


Mẫu Dung môi Keo silicon

1. __________________________________________ ___________ ___________ ___________

2. __________________________________________ ___________ ___________ ___________

4. __________________________________________ ___________ ___________ ___________

5. __________________________________________ ___________ ___________ ___________

*** S / NS / Stain = Structural / Non-Structural / Stain testing


*** S / NS / Stain = Cấu trúc / Không cấu trúc / Kiểm tra vết bẩn

You might also like