You are on page 1of 8

TET GIFT 2020 - NATIONAL ACCOUNT

FY19 result (until Dec)


No Customers Name Location Category PIC
RA SA PA VRV Chiller AHU FCU
1 Sacombank HCM Chain store Ngân 188 380 0 28 0 0 0
2 Bách Hóa Xanh HCM Chain store Ngân 88 515 0 0 0 0 0
3 ACB HCM Chain store Ngân 119 200 0 20 0 0 0
4 Golden gate HCM Chain store Đài 20 119 25 9
5 Vinmart+ (HN) HN Chain store VY 0 200 0 0 0 0 0
6 Gianni (Format) HN Chain store VY 0 137 1 0 0 0 18
7 CGV (HCM) HN Chain store VY 123
8 PNJ HCM Chain store VY 62 119 0 0 0 0 0
9 VIB Bank (HCM) HCM Chain store VY 98 79 0 3 0 0 0
10 SCB (HCM) HCM Chain store VY 119 78 0 0 0 0 0
11 ConCung HCM Chain store VY 155 36 5 0 0 0 0
12 Golden Gate (HN) HN Chain store VY 13 102 0 2 0 0 0
13 Circle K (HN) HN Chain store VY 57 62 0 0 0 0 0
14 CGV (HN) HN Chain store VY 0 2 0 0 0 0 67
15 VIB Bank (HN) HN Chain store VY 52 48 0 0 0 0 0
16 Pharmacity HCM Chain store Ngân 115 8 0 0 0 0 0
17 Highland HN Chain store VY 0 74 0 0 0 0 0
18 Highland (HCM) HCM Chain store Ngân 0 71 0 0 0 0 0
19 Circle K HCM Chain store Đài 35 48
20 Ivy moda HN Chain store VY 104 3 0 0 0 0 0
An Phước
21 HCM Chain store Ngân 0 65 0 0 0 0 0
Pieer Cardin
22 VP Bank (HN) HN Chain store VY 53 29 0 0 0 0 0
23 VP Bank (HCM) HCM Chain store VY 59 25 0 0 0 0 0
24 Fresh garden (HN) HN Chain store VY 0 6 0 8 0 0 0
25 Trung Nguyen Coffee HCM Chain store Ngân 3 43 0 0 0 0 0
26 Jollibee HCM Chain store Ngân 10 24 3 0 0 0 3
27 Maritime Bank HN Chain store Vy 39 14 0 0 0 0 2
28 Vascara HCM Chain store Đài 40
29 Pizza Hut (HCM) HCM Chain store VY 32 19 0 0 0 0 0
30 The Coffee House HCM Chain store Ngân 20 13 0 0 0 0 4
31 KFC HCM Chain store Ngân 11 23 0 0 0 0 0
32 Pizza Hut (HN) HN Chain store VY 28 12 0 0 0 0 0
33 Liên Thái Bình Dương HCM Chain store Ngân 2 27 0 0 0 0 0
34 QSR VN HCM Chain store Ngân 0 12 0 0 0 0 10
35 Apax HN Chain store VY 6 16 0 0 0 0 2
36 Kids Plaza (HN) HN Chain store VY 20 0 0 0 0 0 0
37 Tamatra Plastic HCM Factory Quang 2 3
38 Pepperl & Fuchs HCM Factory Quang 3 13 17
39 Furukawa Automotive Parts HCM Factory Quang 5 25 18 1
40 Nikkiso Vietnam HCM Factory Quang 1
41 MTEX Vietnam HCM Factory Quang
42 Towa HCM Factory Phượng 6 12 11

43 Nitto Denko Binh Duong Factory Phượng 4 2

44 Yakult Binh Duong Factory Phượng 5 1 3


45 Fujikura Fiber Optics Binh Duong Factory Phượng 2 4
46 East West Binh Duong Factory Phượng 23 5
47 Tiger Drylac Binh Duong Factory Phượng 2 2
48 CEI 10

49 Far Eastern Binh Duong Factory Phượng 17

50 Renesas HCM Factory Phượng 9

51 Showa Gloves Binh Duong Factory Phượng 12


52 Rohto Binh Duong Factory Phượng 1
53 Trung Nguyên Binh Duong Factory Quý 15 3
54 Acecook BD Binh Duong Quý
Factory
55 Vedan Dong Nai Factory Vinh 2 6 4 1 3

56 Hisamitsu Dong Nai Factory Vinh 5 1 1


57 Olympus Dong Nai Factory Vinh 5 2 1
58 N.O.K Dong Nai Factory Vinh 3 2 5

59 LIXIL Dong nai Factory Vinh 2 1 2

60 Toshiba Industrial Product Dong Nai Factory Vinh 3

61 Marigot Dong Nai Factory Vinh 6 17 11

62 OPV Dong Nai Factory Vinh

63 On Semi Dong Nai Factory Vinh

64 Nidec Viet Nam HCM Factory An 35


65 Phú Đông Group Binh Duong Developer Nhiên 700 4
66 TTC Land / DHA Corp HCM Developer Nhiên
67 Việt Á Corp Binh Duong Developer Nhiên 24 8
68 Back up Tuan
Total
Amount
Budget
vs
Condition :
- Chain store customers :
* Turnover : >10 Bill - gilf value : 4 Mil
* Turnover : >5 Bill & < 10 bill - gilf value : 3 Mil
* Turnover : >1 Bill & < 5 bill- gilf value : 1 Mil
* Turnover : < 1 bill gilf value : 500K
- Factory customers : Gilf value 500K
- Developer customers : Gilf value 1 Mil

26th December 2019


Prepare by SGM approve
Unit : K
Gift 's value
Tunover Note
0.5M 1M 3M 4M
17,353,600 1
15,331,900 1 1
10,217,200 1 1
5,924,600 2
4,488,000 1 Vy đưa cho anh đi tặng
4,398,200 1
4,305,000 1
4,242,700 1
4,197,200 1
4,097,400 1
3,986,900 1
3,246,000 1
2,625,400 1
2,398,800 1
2,164,800 1
2,147,200 1
1,990,600 1
1,909,900 1
1,879,200 1
1,827,900 1
1,748,500 1
1,670,500 1
1,663,700 1
1,296,600 1
1,207,100 1
1,167,300 1
1,101,800 1
1,076,000 1
1,048,700 1
825,700 1
803,500 1
793,200 1
759,900 1
672,800 1
601,200 1
336,000 1
Đã có result 3 VRV, 2 RA. Có kế hoạch xây dựng nhà xưởng
459,300 1
khoảng 4,000m² lắp đặt ĐHKK cho xưởng này
5,695,000 1 Đã ký HĐ 3 chiller, 13 AHU, 27 FCU, giao hàng 4/2020.
Đã có result 5 RA, 25 SA. 1 chiller sẽ giao vào 1/2020, và 18
2,648,700 1
PA sẽ giao vào 4/2020.
400,000 1 Đã có result 1 chiller, kế hoạch thay thế trong 2020 là khá lớn
- 1 Khách hàng mới, cần tạo mối quan hệ
1,335,500 1
Có dự án lớn trong năm 2020
1,131,600 1 - Dự án mới (Phase 5): 50 VRV + 40 chiller + 14 AHU
- Dự án cải tạo
1,417,400 1
1,365,800 1
1,095,900 1
1,083,800 1
829,000 1
Có 2 dự án cải tạo:
457,300 1 - Khối văn phòng (hệ gas)
- Khối nhà xưởng (hệ nước): 2 chiller + 28 FCU
Có dự án nhà máy mới T7/2020
242,100 1
Dự án cải tạo
KH mới, cần tạo mối quan hệ
994,800 1
Đã có kế hoạch triển khai thay máy
300,000 1 KH cần tạo mối quan hệ vì số lượng máy lớn (300-400 bộ)
3,028,500 1
- Nhà máy hoạt động từ 2003. Đang thuyết phục thay thế các
- 1 dần ĐHKK.
-Nhà máy đang có dự án xây dựng nhà máy Tinh bột mới,
Số lượng SBU đang báo giá bao gồm: 18 SA, 6 AHU, 4 MAU
931,600 1
'-Tháng 1/2020 sẽ giao tiếp tục cho Vedan 2 FCU cho phòng
Nhiệt điện

617,400 1 - Nhà máy đang có kế hoạch thay thế 1 AHU cho năm 2020
442,200 1 -Kế hoạch năm 2020 thay thế 40 SA, và dự án NM Olympus 6
-Kế hoạch xây dựng nhà máy 3, dự kiến khởi công trong
1
855,700 tháng 4, SBU đang báo giá: 3 chiller, 2 AHU, 12 FCU
-Kế hoạch xây dựng nhà máy mới,
1
226,300 Số lượng SBU: 2 RA, 37 SA, 6 PA
-Chốt PO, Ký hợp đồng với Daikin 2 dự án
-Dự án 1: Cấp 2 VRV cho khu văn phòng cải tạo, cuối tháng
1
2 lắp máy
50,400 -Dự án 2: Cấp 2 RA, 30 PA cho nhà máy mới
5,873,700 1
-Dự án thay thế 1 Chiller, Báo giá thông qua Sanky Sonadezi.
Hiện tại đang cạnh tranh với Mitsubishi, Giá Daikin cao hơn
1 Mitsubishi 40%, Chủ đầu tư đang nhờ Daikin can thiệp vấn
đề về giá. Mr. Khánh gửi thông tin phương án Mitsu cho
- Daikin.
-Dự án nhà máy Onsemi mở rộng, đang trong giai đoạn xin
1 ngân sách từ tập đoàn, sau đó sẽ mở thầu.
- Theo thiết kế của Haskoning, số lượng SBU: 3 Chiller, 3 AHU
2,901,500 1
12,327,600 1 Khách hàng tiềm năng
- 1 Khách hàng tiềm năng
1,538,400 1 Khách hàng tiềm năng
3
35 35 2 1
62,900,000
63,000,000
100,000

You might also like