You are on page 1of 3

Fuji inverter parameter settings for Asynchronous motor

Code Name Unit Ý nghĩa Value


C21 Unit for speed command mpm Đơn vị tốc độ 1
P01 Number of poles Số cực motor 4
F03 maximum speed Tốc độ tối đa 1440
L31 Elevator parameter - speed Tốc độ thang máy 1440
P01 motor-rated capacity Công suất định mức

F04 Rated speed m/ph Tốc độ định mức 105 Elevator spe
F05 Rated voltage V Điện áp định mức 380 30 45
F07 Acc/Dec time 1 s Thời gian tăng tốc Acc1 1.6 1.00 1.10
F08 Acc/Dec time 2 s Thời gian tăng tốc Acc2 1.6 1.00 1.10
F11 Over current level A Mức dòng điện báo quá dòng = 1.75 I định mức -----
F23 Starting speed mpm Tốc độ khởi động mềm 0
F25 Stop speed mpm Ngưỡng báo tốc độ zero 0
F42 Control mode 0 Elevator spe
E05 Enable coast-to-stop 1007 30 45
E10 Acc/Dec time 3 s Thời gian tăng tốc Acc3 2 1.00 Ýys
E11 Acc/Dec time 4 s Thời gian tăng tốc Acc4 2 1.00 1.10
E12 Acc/Dec time 5 s Thời gian tăng tốc Acc5 2 1.00 1.10
E13 Acc/Dec time 6 s Thời gian tăng tốc Acc6 2 1.00 1.10
E14 Acc/Dec time 7 s Thời gian tăng tốc Acc7 4
E15 Acc/Dec time 8 s Thời gian tăng tốc Acc8 4
E16 Acc/Dec time 9 s Thời gian tăng tốc Acc9 1.5
E17 Acc/Dec time 10 s Thời gian tăng tốc Acc10 1.5
E19 Disagreement timer s Thời gian tăng tốc Acc11 0.01
E20 Teminal [Y1]- MC control I/O 12
E24 Teminal [Y5]- Brake control I/O 57 Elevator spe
30 45
C03 ARD speed mpm Tốc độ cứu hộ 6 6.00 6.00
C05 Releveling speed mpm Tốc độ releveling 5 5.00 5.00
C06 Maintainance Speed mpm Tốc độ chạy tay (bảo trì) 12 12.00 12.00
C07 Creeping speed mpm Tốc độ bò 7 7.00 7.00
C09 Low speed mpm tốc độ chậm 1 (VD dành cho 1 tầng) (cấp 1) 48 30 45
C10 Midle speed mpm Tốc độ giữa chậm- cao (cấp 2) 90 30 45
C11 High speed mpm Tốc độ cao (cấp 3) 105 30 45

P03 Rated current A motor plate 45


P12 Rated slip Hệ số trượt 1.3
H04 Auto reset Chế độ auto reset 3
Thời gian giữ tốc độ zero (giữ động cơ đứng yên sau khi
H64 zero speed holding time s mở phanh) - tham khảo đặc tuyến 0.75
Thời gian giữ tốc độ 0 (giữ động cơ đứng yên sau khi
H66 Stop speed holding time s dừng và chờ đóng phanh vào)- tham khảo đặc tuyến 0.7
L01 Encoder type Loại encoder 0
L02 Encoder resolution Số xung 1024
L05 ACR- P gain Hệ số Kp dòng điện 1.5
L06 ACR - I gain Ki dòng điện 1
L09 Filter time constant for reference speed hằng số lọc thời gian (trễ) cho tốc độ đặt 0
L10 Filter time constant for actual speed hằng số lọc thời gian (trễ) cho tốc độ thật 0.005

L12 manual speed(middle) Kiểu select tốc độ


L13 Maintanance speed Kiểu select tốc độ
L14 Creeping speed Kiểu select tốc độ
L15 manual speed (low) Kiểu select tốc độ

L19 S curve setting 1 % Độ cong đường đặc tính tốc độ S1 30


L20 S curve setting 2 % Độ cong đường đặc tính tốc độ S2 30
L21 S curve setting 3 % Độ cong đường đặc tính tốc độ S3 30
L22 S curve setting 4 % Độ cong đường đặc tính tốc độ S4 30
L23 S curve setting 5 % Độ cong đường đặc tính tốc độ S5 30
L24 S curve setting 6 % Độ cong đường đặc tính tốc độ S6 30
L25 S curve setting 7 % Độ cong đường đặc tính tốc độ S7 30
L26 S curve setting 8 % Độ cong đường đặc tính tốc độ S8 30
L27 S curve setting 9 % Độ cong đường đặc tính tốc độ S9 10
L28 S curve setting 10 % Độ cong đường đặc tính tốc độ S10 10

L36 ASR P -high speed Kp tốc độ cao 20


L37 ASR I -high speed Ki tốc độ cao 0.1
L38 ASR P -low speed Kp tốc độ thấp 40
L39 ASR P -low speed Ki tốc độ thấp 0.1
L40 switching speed mpm Khoảng tốc độ để đổi các hệ số Kp/Ki thâp- Kp/Ki cao 6
L41 switching speed mpm Khoảng tốc độ để đổi các hệ số Kp/Ki thâp- Kp/Ki cao 12

L65 Unbalance load Conpensation(on/off) Bù tải (On/OFF) 1


L68 Unbalance load Conpensation (P-gain) Hệ số Kp bù tải 50
L69 Unbalance load Conpensation (I -gian) Ki bù tải 0.01

L82 Brake control (on delay time) s Thời gian trễ mở phanh 0.2
L83 Brake control (off delay time) s Thời gian trễ đóng phanh 0
L84 Brake control (brake check time) s Thời gian check tín hiệu giữa BRKE và BRKS 0.4
L85 MC control (on delay time) s Thời gian trễ đóng contactor chính (contactor động cơ) 0.15
L86 MC control (off delay time) s Thời gian trễ nhả contactor chính (contactor động cơ) 0.3
motor

Elevator speed
60 90 105 120 150
1.20 1.20 1.20 1.20 1.20
1.20 1.20 1.20 1.20 1.20

Elevator speed
60 90 105 120 150
1.20 1.20 2.00 2.00 2.00
1.20 1.20 2.00 2.00 2.00
1.20 2.00 2.30 2.60 3.20
1.20 2.00 2.30 2.60 3.20

Elevator speed
60 90 105 120 150
6.00 6.00 6.00 6.00 6.00
5.00 5.00 5.00 5.00 5.00
12.00 12.00 12.00 12.00 12.00
7.00 7.00 7.00 7.00 7.00
48 48 48 48 48
48 60 90 90 90
60 90 105 120 150

You might also like