You are on page 1of 9

1.

Essen
Abendessen: bữa tối
Beafsteak: món bít-tết
Brot: bánh mì
Butter: bơ
Eis: kem
Essen: Bữa ăn
Feier: bữa đãi đằng, tiệc, cỗ 
Fischgerichte: món cá
Fleischgericht: món thịt
Früchte in Dosen: trái cây (đóng) hộp
Frühstück: bữa sáng
gebratene Eier: trứng chiên
gebratene Entengerichte: món vịt
gebratene Gänsegerichte: ngỗng quay
gebratene Kartoffeln: khoai tây rán
gebratene Rinderfleischgerichte: món thịt bò quay
gekochtes Ei: trứng luộc
Gemüse in Dosen: rau (đóng) hộp
Gemüse: rau
geräuchertes Schweinfleisch: thịt heo xông khói
Gerichte mit Eier: món trứng
Hühnerfleischgerichte: món thịt gà
Kahlgerichte: món thịt bê
Kahlrippengerichte: món sườn bê
Kartoffelbrühe: khoai tây nghiền
Käse: phó-mát
Lammgerichte: món thịt cừu
Mahlzeit: (một) bữa ăn
Mittagessen: bữa trưa
Party: bữa tiệc
Rinderfleischgerichte: món thịt bò
Rinderrippengerichte: món sườn bò
schwarzes Brot: bánh mì đen
Spiegelei: trứng ốp la
Toastbrot: bánh mì nướng
Würstchen: xúc xích
2. Gewürze
das Essig: giấm
das Essöl: dầu ăn
das Olivenöl: dầu (ô-liu)
das Salz: muối
der Chilli: ớt (khô)
der Curry: cà-ri
der Knoblauch: tỏi
der Pfeffer: hạt tiêu/tiêu
der Zimt: quế
der Zucker: đường
der Zwiebellauch: hành
die Fischsoße: nước mắm
die Sojasoße: nước tương
die Vanille: va-ni
3. Süßigkeiten
das Bonbon: kẹo
das Hustenbonbon: kẹo thông cổ
das Mineralwasser: nước khoáng
das Minzebonbon: kẹo bạc hà
das Pudding: bánh pu-đinh:
der Apfelkuchen: bánh kem mứt táo
der Champagne: sâm-banh
der Kaffee: cà-phê
der Kaugummi: kẹo nhai
der Lolli: kẹo mút
der Torte: bánh ga-tô/ bánh ngọt
die Marmelade: mứt trái cây
die Schokolade: Sô-cô-la
4, Getränke
das Bier: bia
das Eis (Eiswürfel): (nước) đá
das Sprudelwasser: nước (có) ga
das Wasser: nước
der Apfelwein: rượu táo
der Milchkaffee: cà-phê sữa
der Rotweiß: vang đỏ
der Saft: nước trái cây
der Schnaps: rượu mạnh
der Tee: chè/ trà
der Weißwein: vang trắng
die Likör: rượu mùi
die Limonade: nước chanh
die Milch: sữa
dunkles Bier: bia đen
helles Bier: bia vàng
5. Familie und deren Angehörige

Bruder: anh, em
Cousin: anh (em) họ
Cousine: chị (em) họ
Ehefrau/ Frau: người vợ
Eltern: ba mẹ/ cha mẹ
Enkelkinder: con cháu ( đối với ông bà nói chung)
Enkelsohn/ Enkel: cáu (trai) (của ông bà)
Enkeltochter/ Enkelin: cháu (gái) (của ông bà)
Großeltern: ông bà
Großmutter/ Oma: bà
Großvater/ Opa: ông
Kinder: con cái (nói chung)
Mann, Ehemann: người chồng
Mutter: mẹ/ thân mẫu
Neffe: cháu (trai) (của cô, chú…)
Nichte: cháu (gái) (của cô, chú…)
Onkel: chú, cậu, bác (trai), dượng
Schwager: anh (em) chồng, vợ
Schwägerin: chị (em) chồng
Schwester: chị, em
Schwiegermutter: mẹ chồng, mẹ vợ
Schwiegersohn: con rể
Schwiegertochter: con dâu
Schwiegervater: ba chồng, ba vợ
Sohn: con trai (của ai)
Stiefmutter: mẹ ghẻ; dì ghẻ
Stiefvater: (ba) dượng
Tante: cô, dì, mợ, thím, bác gái
Tochter: con gái (của ai)
Vater: ba/ cha/ thân phụ
Verwandtschaft: bà con

6. Bekleidung
Abendkleid: váy dạ hội
Anzug: bộ quần áo/ bộ complê
Armbanduhr: đồng hồ (đeo tay)
Ballkleid: áo dạ hội
Beerdigungsanzug: tang phục
BH (Busenhalter): xu chiêng
Bluse: áo sơ mi/ áo kiểu của nữ
Brille: kính (đeo mắt)
Handtasche: túi xách tay
Hemd: áo sơ mi (nam)
Hose: quần dài
Hut: mũ (nói chung)
Jeans: quần gin/ quần bò
Kappe: mũ lưỡi trai/ cát két
Kostüm: bộ váy nữ
Krawatte: ca vát/ cà vạt
kurze Hose: quần đùi
Mantel: áo măng tô/ pa đờ xuy
Portemonnaie: ví tiền
Pullover: áo ấm dài tay
Pumps: giày cao gót
Regenmantel: áo mưa
Rock: váy
Sakko: áo vét tong
Sandale: dép
Schal: khăn quàng cổ
Schlafanzug: quần áo ngủ
Schlafkleid: váy ngủ
Schlips: quần xì líp
Schuhe: giày
Socken: tất (ngắn)
Stiefel: ủng/ bốt/hia
Strümpfe: tất (dài)
Tracht: quần áo đồng phục
T-Shirt: áo thun
Unterhemd: áo may ô
Unterhose: quần lót
Unterwäsche: quần áo lót
Weste: áo ghi lê

7. Körperteile

Arm: cánh tay


Auge: mắt
Bauch: bụng
Bein: chân
Brust: ngực
Ellbogen: cùi chỏ
Finger: ngón tay
Fuß: bàn chân
Fußgelenk: cổ chân
Gesicht: mặt
Grübchen: (đồng tiền) lún má
Haar: tóc
Hals: cổ
Hand: bàn tay
Handgelenk: cổ tay
Haut: da
Kiefer: răng hàm
Kinn: cằm
Kopf: đầu
Lippe: môi
Mund: miệng
Nabel: rốn
Nase: mũi
obere Lippe: môi trên
Ohr: tai
Rücken: lưng
Schenkel: bắp đùi
Schläfe: thái dương
Schulter: vai
Stirn: trán
Taille: eo
untere Lippe: môi dưới
Wade: bắp chân
Wange: má
Zahn: răng
Zahnfleisch: lợi
Zeh: ngón chân
Zunge: lưỡi

Tiere
die Hühner: con gà mái
das Kuh: con bò
das Pferd: con ngựa
das Schaf: con cừu
das Schwein: con heo
das Wasserbüffet: con trâu
der Fisch: Con cá
der Hahn: con gà trống
der Hase: con thỏ
der Hund: con chó
der Vogel: con chim
die Ente: con vịt
die Gans: con ngỗng
die Katze: con mèo
die Küke: con gà con
die Maus: con chuột
die Schlange: con rắn
die Ziege: con dê

Haushaltswaren

Bett: cái giường


Bücherregal: cái kệ sách
Computer: máy tính
Couchtisch: cái bàn thấp của bộ sa lông
Decklampe: đèn trần
DVD-Player: máy xem DVD
Fernseher: máy truyền hình
Fußmatte: tấm thảm chùi chân
Hängematte: cái võng
Hocke: cái ghế đẩu/ cái đòn
Kamera: máy chụp hình
Kassettenrekorder/ CD-Player: máy hát
Kissen: cái gối
Kleiderschrank: tủ đồ
Kommode: cái tủ nhỏ để đầu giường
Lehnstuhl: cái ghế dựa
Matratze: đệm giường
Radio: máy phát thanh
Schlafdecke: cái mền
Schlaflampe: đèn ngủ
Schrankwand: tủ âm tường
Sessel: cái ghế bành
Sofa: cái ghế trường kỉ
Staubsauger: máy hút bụi
Stuhl: cái ghế
Telefon: điện thoại
Teppich: tấm thảm
Tisch: cái bàn
Tischlampe: đèn làm việc
Vorhang: màn cửa
Waschmaschine: máy giặt đồ

Schreibwaren

der Bleistift: viết chì


der Buntstift: viết chì màu
das Heft: cuốn vở
das Klebeband: băng keo dán giấy
das Papier: tờ giấy
das Schreibgerät: viết máy
das Telefon: máy điện thoại
der Beamer: máy chiếu
der Computer: Máy tính
der Drucker: máy in
der Filzstift: viết lông
der Hefter: đồ bấm giấy
der Klebstoff: Hồ/ keo dán
der Kopier: máy phô tô
der Kugelschreiber: viết bi
der Löcher: dụng cụ đục lỗ (giấy)
der Notizblock: tập ghi nốt
der OverheadProjektor: máy đèn chiếu
der Papierklammer: cái kẹp giấy
der Scanner: Máy quét
die Leinwand: màn hình máy chiếu
die Mappe: cặp hồ sơ

Häufig auftretende Krankheiten

Allergie: bị dị ứng
Bauchschmerzen: đau bụng:
Diabetes: tiểu đường
Durchfall: tiêu chảy
Entzündung: viêm
Erbrechung, Übelkeit: Ói mữa
Erkältung: cảm lạnh
Fieber: sốt
Halsschmerzen: đau cổ họng
Husten: ho
Juckreiz: ngứa
Kopfweh/ der Kopfschmerzen: đau đầu
Krebs: ung thư
Magenschmerzen: đau bao tử
Migräne: đau nửa đầu
Rückenschmerzen: đau lưng
Schnupfen: sồ mũi
Schwindel: chóng mặt
Verstopfung: táo bón

Die Farben

aschfarben: màu tro


beige: màu be
blau: màu xanh dương
bordeauxrot: màu đỏ bóc đô
braun: màu nâu
bronzen: màu đồng
cremefarben: màu kem
dunkelblau: màu xanh đậm
dunkellila: màu tím than   
dunkelrot: màu đỏ sậm
erdfarbig: màu đất
gelb: màu vàng
gelbgrün: xanh vàng
gold: màu vàng của vàng
grasgrün: xanh cỏ
grau: màu xám
graublau: xanh dương xám
graugrün: màu xanh lá cây xám
grün: màu xanh lá cây:    
hellblau: màu xanh biển nhạt
hellrot: màu đỏ tươi   
himmelblau: màu xanh da trời
karminrot: màu đỏ thẫm   
khakifarben: màu kaki   
kupfergrün: màu đồng
lila: màu tím hoa cà, tím
marineblau: màu xanh nước biển
mausgrau: màu xám chuột
orange: màu cam
pink: màu hồng đậm
platinblond: màu bạch kim
regenbogenfarbig: ngũ sắc
rose: màu hồng
rot: màu đỏ
safrangelb: màu vàng nghệ   
schilfgrün: màu xanh lau
schwarz: màu đen
silbern: màu bạc của bạc
stinkig: màu cháo lòng
türkis: màu xanh ngọc
ultramarineblau: màu xanh biếc
violett: màu tím
weiß: màu trắng

Das Wetter und das Klima

bedeckt: trời bị phủ mây   


beständig: ổn định
bewölkt: bị phủ mây
dürr: khô cằn
eisig: băng giá
föhnig: có gió mùa
frostig: sương giá
geblitzt: có chớp
gedonnert: có sấm
gewittrig: có giông:   
heiß: nóng
hoch: áp cao
kalt: lạnh
kühl: mát
mild: ôn hoà
nass: ướt   
neblig: sương mù   
regnerisch: mưa
schön: đẹp:   
schwül: oi bức
sonnig: có mặt trời   
stürmisch: giông bão
tief: áp thấp
trocken: khô
warm: ấm áp
wechselhaft: không ổn định
windig: gió:   
wolkig: có mây

You might also like