Professional Documents
Culture Documents
Số
Stt STT Diễn giải Nhãn hiệu đề nghị Đơn vị Vật Tư Nhân Công Thành Tiền
lượng
II.1 HỆ THỐng CẤP NƯỚC SINH HOẠT
II.1.1 I Tổng thể
Casear / tương
1 1 Vòi nước Dn20 W035 45 Bộ 265,000 85,000 15,750,000
đương
Bình Minh / Đệ Nhất
2 2 Ống HDPE DN100x6.6mm (PN8) 50 m 161,040 165,500 16,327,000
/ tương đương
Bình Minh / Đệ Nhất
3 3 Ống HDPE DN50x3.0mm (PN8) 1,015 m 33,440 135,600 171,575,600
/ tương đương
Bình Minh / Đệ Nhất
4 4 Ống HDPE DN32x2.0mm (PN8) 945 m 14,410 112,000 119,457,450
/ tương đương
Bình Minh / Đệ Nhất
5 5 Ống HDPE DN25x3.0mm (PN16) 92 m 12,650 95,600 9,959,000
/ tương đương
Bình Minh / Đệ Nhất
6 6 Ống HDPE DN20x2.3mm (PN16) 50 m 12,650 82,100 4,737,500
/ tương đương
7 7 Van cổng DN100 Tecofi / tương đương 2 Cái 4,370,000 456,500 9,653,000
8 8 Van cổng DN100 Tecofi / tương đương 2 Cái 4,370,000 456,500 9,653,000
9 9 Van 1 chiều DN100 Rinco / tương đương 1 Cái 5,290,000 456,500 5,746,500
Asahi / kumho /
10 10 Đồng hồ nước DN100 1 Cái 15,600,000 435,500 16,035,500
tương đương
Việt Nam / tương
11 11 Giá đỡ, vật tư phụ 1 Lô 18,944,728 18,944,728 37,889,455
đương
TỔNG CỘNG (I) 416,784,005
8 8 Van cổng DN32 Tecofi / tương đương 4 Cái 598,000 195,000 3,172,000
9 9 Van cổng DN50 Tecofi / tương đương 12 Cái 1,242,000 195,000 17,244,000
Cái
10 10 Van góc DN15 Ring / tương đương 96 185,500 195,000 36,528,000
pcs
Tiền Phong/Đệ Nhất
11 11 Ống PP-R Dn15 x 2.3 mm 64 m 23,400 42,500 4,217,600
/tương đương
Tiền Phong/Đệ Nhất
12 12 Ống PP-R Dn20 x 2.8 mm 160 m 41,700 52,400 15,056,000
/tương đương
Tiền Phong/Đệ Nhất
13 13 Ống PP-R Dn25 x 2.9 mm 224 m 54,100 62,400 26,096,000
/tương đương
Tiền Phong/Đệ Nhất
14 14 Ống PP-R Dn32 x 3.7 mm 24 m 72,500 71,300 3,451,200
/tương đương
Việt Nam / tương
15 15 Giá đỡ, vật tư phụ 1 Lô 33,846,840 33,846,840 67,693,680
đương
TỔNG CỘNG (II) 744,630,480