You are on page 1of 5

ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ LỚP 10

Môn: TOÁN - Lớp 10 - Chương trình chuẩn


Thời gian: 45 Phút

ĐỀ SỐ 02
Câu 1. Trong các tính chất sau, tính chất nào sai?

0  a  b a b a  b
A.    . B.   ac bd .
0  c  d d c c  d

a  b 0  a  b
C.   ac bd . D.   ac  bd .
c  d 0  c  d
Câu 2. Trong các hình chữ nhật có cùng chu vi thì
A. Hình vuông có diện tích nhỏ nhất.
B. Không xác định được hình chữ nhật có diện tích lớn nhất.
C. Hình vuông có diện tích lớn nhất.
D. Cả A, B, C đều sai.

2  x  0
Câu 3. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là:
2 x  1  x  2
A.  ; 3   2;   . B.  ; 2  .
C.  3; 2  . D.  3;   .

Câu 4. Với giá trị nào của m thì nhị thức bậc nhất f  x   mx  3 luôn âm với mọi x ?

A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 .
Câu 5. Bảng xét dấu của biểu thức f ( x )  2 x  3 là

A.
x 3
 
2
2 x  3  0 

B.
x 3
 
2
2 x  3 + 0 
C.
x 3
 
2
2 x  3  0 +

D.
x 3
 
2
2 x  3 + 0 

Câu 6. Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dương với mọi x  2 ?
A. 2 x  1 B. 2 x  5 C. x  2 D. 6  3x
Câu 7: Chọn bất phương trình bậc nhất hai ẩn

A. x 2  2 x  y  1 . B. ( x  1)  ( x  y )  2 .
C. xy  x  y  1 . D. 2 x  3 y  y 2  1  y
Câu 8: Điểm (0; 2) thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào dưới đây?

 x  3y  6  x  3y  6
A.  . B.  .
x  2 y  4 2 x  y  4
3x  y  6  3x  y  6
C.  . D. 
x  2 y  4 2 x  y  4
Câu 9. Xét dấu của tam thức bậc hai 3 x 2  2 x  1

A. 3 x 2  2 x  1  0, x   B. 3 x 2  2 x  1  0, x  
C. 3 x 2  2 x  1  0, x   D. 3 x 2  2 x  1  0, x  
Câu 10. Xét dấu của các biểu thức   x 2  x  1 6 x 2  5 x  1

1 1
A.   x 2  x  1 6 x 2  5 x  1 dương khi và chỉ khi x   ; 
3 2
1 1
B.   x 2  x  1 6 x 2  5 x  1 âm khi và chỉ khi x   ; 
3 2
 1 1 
C.   x 2  x  1 6 x 2  5 x  1 dương khi và chỉ khi x   ;    ;  
 3  2 
 1
D.   x 2  x  1 6 x 2  5 x  1 âm khi và chỉ khi x   ; 
 3
x 2
Câu 11. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f  x    với x  1 là
2 x 1
5
A. 2 . B. . C. 2 2 . D. 3 .
2
16
Câu 12. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  x 2  , x  0 bằng
x
A. 4 . B. 24 . C. 8 . D. 12 .

 x 1
2 x  3 
Câu 13. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  2 là:
 2x 1  3

5   5
A.  ; 2  . B. 1; 2 . C.  ; 2  . D. 1;  .
3   3
2 x  4
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình  0 là
2 x  13x  1
1 1
A. S  ( ; ) B. S  [2;  )
3 2
1 1
C. S  ( ; )  [2;  ) D. S  
3 2
Câu 15: Cho bất phương trình: (m  1) x 2  mx  y  (m 2  1) y  x  (m 2  1) y 2

Bất phương trình trên là bất phương trình bậc nhất hai ẩn x , y khi:
A. m  1 . B. m  1 .
C. m  1 . D. m  1
Câu 16. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f  x   x  5 x  2   x  x 2  6  không dương?

A.  ;1   4;   . B. 1; 4 . C. 1; 4  . D.  0;1   4;  


Câu 17. Hàm số y  (m  1) x 2  2(m  1) x  3m  3 có nghĩa với mọi x.

A. m  1 B. m  1 C. m  1 D. m  1
 0 y4
 x0

Câu 18: Giá trị lớn nhất của F ( x, y )  x  2 y với  là:
 x  y 1  0
 x  2 y  10  0

A. 0 . B. 10 .
C. 8 . D. 1
Câu 19: Giá trị của m để phương trình: 2 x 2  (m 2  m  1) x  2m2  3m  5  0 có hai nghiệm trái dấu là:

5 5
A. 1  m  . B. 1  m  .
2 2
5 5
C. 1  m  . D. 1  m  .
2 2
a b c
Câu 20. Cho ba số thực dương a , b , c và P    . Khi đó
ab bc ca
3
A. 0  P  1. B. 2  P  3. C. 1  P  2. D. P  .
2

Câu 21: Số các nghiệm nguyên của bất phương trình x( x 3  x  6)  9 là:

A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
2 x 2  2  m  1 x  m2  1
Câu 22. Hàm số sau có tập xác định là y 
m 2 x 2  2mx  m 2  2

m
A. R . B.  C. R \   D.  ;0    0;   .
2
Câu 23: Bất phương trình: mx 2  10 x  5  0 đúng với mọi x  R khi:
A. m  5 . B. m  5 . C. m  0 . D. m  0
Câu 24. Cho 0  x, y  1; x  y  4 xy. Giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của A  x 2  y 2  xy lần lượt là

1 4 1 7 1 9 1 7
A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .
4 3 4 9 4 7 4 8
Câu 25: Tìm m để bất phương trình sau đúng với mọi 4  x  6

(4  x)(6  x)  x 2  2 x  m
 m6
A. 4  m  6 . B. m  4 . C. m  6 . D. 
 m  4
HẾT
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B 2.C 3.C 4.A 5.D 6.B 7.B 8.C 9.B 10.A
11.B 12.D 13.C 14.C 15.A 16.D 17.B 18.B 19.D 20.C
21.D 22.A 23.A 24.B 25.C

You might also like