You are on page 1of 2

TỪ

VỰNG IELTS – CHỦ ĐỀ ANIMAL EXTINCTION

Dưới đây là một số ý tưởng và từ vựng mà Huyền ghi chú lại khi đọc các bài báo (bbc, national
geographic,….) về chủ đề Animal Extinction. Huyền thường ghi lại vào 1 quyển vở như thế này:

CAUSES:

• forests have been cleared at astonishing rates → killing species in greater number than
ever before: rừng đã bị chặt phá với tốc độ đáng kinh ngạc → giết chết các loài với số lượng
lớn hơn bao giờ hết
• the replacement of grassland with ..../ replace ancient woodland with ..../ the clearing of
forests to grow crops/ change wetlands and forests to croplands and urban areas: thay thế
đồng cỏ bằng ..../ thay thế đất rừng cổ xưa bằng ... / phát quang rừng để trồng trọt / thay đổi
vùng đất ngập nước và rừng thành vùng trồng trọt và đô thị
• increase in agriculture → at the expense of intact forests: tăng sản xuất nông nghiệp → hy
sinh rừng (rừng bị chặt hạ)
• increased demands for food from a growing global population: tăng nhu cầu thực phẩm từ
một dân số toàn cầu ngày càng tăng
• new diseases: các loại bệnh mới
• new predators: the introduction of exotic species: carry disease, prey on native species,
disrupt food webs: động vật ăn thịt mới: đưa về các loài ngoại lai: mang mầm bệnh, ăn cả các
loài bản địa, làm xáo trộn mạng lưới thức ăn
• a single catastrophic event, such as a massive volcanic eruption or a collision between an
asteroid and the Earth: một sự kiện thảm khốc duy nhất, chẳng hạn như một vụ phun trào
núi lửa lớn hoặc một vụ va chạm giữa một thiên thạch và Trái Đất
• hunting, overfishing: săn bắt, đánh bắt cá quá mức
• polluting: ô nhiễm

EFFECTS

• the decline in the number of wild bees and other insects → help pollinate fruits and
vegetables → harm agricultural production: sự suy giảm trong số lượng ong hoang dã và
các côn trùng khác → giúp thụ phấn cho rau quả → gây hại cho sản xuất nông nghiệp
• wild species → might be used for genetic improvements (future): các loài hoang dã → có
thể được sử dụng để cải thiện di truyền (trong tương lai)
• birds → provide an important bellwether for tracking changes to the biosphere: chim → là
nguồn dự báo quan trọng để theo dõi các thay đổi đối với sinh quyển
• tribes dependent on … → forced to move to new lands in search of food: bộ lạc phụ thuộc
vào ... → buộc phải di chuyển đến vùng đất mới để tìm kiếm thức ăn
• many species → offer insight into curing human disease/ hold the key to a number of
medical breakthroughs: nhiều loài → cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc chữa khỏi bệnh ở
người/ là chìa khóa dẫn tới một loạt các đột phá y học
• study bears → how they recycle blood toxins during hibernation → to find potential
solutions to kidney disorders: nghiên cứu gấu → cách chúng tái chế độc tố máu trong thời
gian ngủ đông → để tìm giải pháp tiềm năng cho rối loạn thận
• the extinction of a species → potentially lead to the disappearance of others: sự tuyệt
chủng của một loài → có khả năng dẫn đến sự biến mất của những loài khác

You might also like