You are on page 1of 19

Bảng Theo Dõi Mua Vật Tư

Số Lượng
STT Tên Vật Tư Đơn Giá Thành Tiền

1 Thuê ba gác chở tôn 1 Lần ₫ 150,000 ₫ 150,000


2 Tiền bo dựng lán 1 Lần ₫ 200,000 ₫ 200,000
3 Tiền làm hồ sơ cấp phép xd 1 Lần ₫ 1,000,000 ₫ 1,000,000
4 Tiền lắp điện lực 1 Lần ₫ 1,000,000 ₫ 1,000,000
5 Sắt @18 Nhật 64 Cây ₫ 356,000 ₫ 22,784,000
6 Sắt @14 Nhật 45 Cây ₫ 216,000 ₫ 9,720,000
7 Sắt @10 Nhật 7 Cây ₫ 112,000 ₫ 784,000
8 Sắt đai @8 15x40 120 Kg ₫ 18,500 ₫ 2,220,000
9 Sắt đai @8 15x40 135 Kg ₫ 18,500 ₫ 2,497,500
10 Sắt đai @6 15x15 33 Cái ₫ 18,500 ₫ 610,500
11 Đá 4x6 4 Khối ₫ 250,000 ₫ 1,000,000
12 Đinh 5 phân đóng gỗ 5 Kg ₫ 22,000 ₫ 110,000
13 Sắt buộc 12 Kg ₫ 21,000 ₫ 252,000
14 Mua bê tông tươi lần 1 14 khối ₫ 1,200,000 ₫ 16,800,000
15 Thuê xe bơm bê tông tươi 1 xe ₫ 3,000,000 ₫ 3,000,000
16 Gạch cháy 8x18 7000 Viên ₫ 770 ₫ 5,390,000
17 Gạch đinh 1000 Viên ₫ 820 ₫ 820,000
18 Cát vàng ĐN 4 Khối ₫ 480,000 ₫ 1,920,000
19 Tiền cho nhà thầu đổ móng 1 Lần ₫ 500,000 ₫ 500,000
20 Tiền cho thợ đổ bê tông móng 1 Lần ₫ 200,000 ₫ 200,000
21 Tạm ứng tiền XD 20% lần 1 - đổ móng 1 Lần ₫ 60,000,000 ₫ 60,000,000
22 Xi măng Holcim 50 Bao ₫ 81,500 ₫ 4,075,000
23 Chi tiền linh tinh (lần 1) 1 Lần ₫ 2,000,000 ₫ 2,000,000
24 Đá 1x2 2 Khối ₫ 300,000 ₫ 600,000
25 Cát vàng ĐN 4 Khối ₫ 480,000 ₫ 1,920,000
26 Cát vàng ĐN 4 Khối ₫ 480,000 ₫ 1,920,000
27 Mua bê tông tươi lần 2 8.5 Khối ₫ 1,200,000 ₫ 10,200,000
28 Phí phát sinh xe bê tông tươi 2 Lần ₫ 200,000 ₫ 400,000
29 Sắt @18 Nhật 30 cây ₫ 356,000 ₫ 10,680,000
30 Sắt đai @6 15x15 300 Cái ₫ 18,500 ₫ 5,550,000
31 Sắt cuộn @ 8 100 Kg ₫ 16,500 ₫ 1,650,000
32 Gạch xây 8x18 4600 Viên ₫ 820 ₫ 3,772,000
33 Gạch 8x18 Đại Thành 2500 Viên ₫ 910 ₫ 2,275,000
34 Đá 1x2 3 Khối ₫ 300,000 ₫ 900,000
35 Gạch đê mi 1000 Viên ₫ 600 ₫ 600,000
36 Cát vàng ĐN 4 Khối ₫ 480,000 ₫ 1,920,000
37 Viên sáng indo 9 Viên ₫ 500 ₫ 4,500
38 Xi măng Lavila 70 bao ₫ 75,000 ₫ 5,250,000
39 Gạch 8x18 Đại Thành 3000 Viên ₫ 910 ₫ 2,730,000
40 Tạm ứng tiền XD 20% lần 2 - đổ sàn 1 1 Lần ₫ 60,000,000 ₫ 60,000,000
41 Tiền dựng lán 1 Lần ₫ 500,000 ₫ 500,000
42 Gạch 8x18 Đại Thành 3000 Viên ₫ 910 ₫ 2,730,000
43 Sắt đai @6 15x25 6.5 Kg ₫ 18,500 ₫ 120,250
44 Gạch 8x18 Đại Thành 3500 Viên ₫ 910 ₫ 3,185,000
45 Cát vàng ĐN 6 Khối ₫ 480,000 ₫ 2,880,000
46 Sắt @10 thường
47 Sắt @18 Nhật 48 Cây ₫ 352,000 ₫ 16,896,000
48 Đai @6 124 Kg ₫ 16,800 ₫ 2,083,200
49 Sắt @10 Nhật 265 Cây ₫ 110,000 ₫ 29,150,000
50 Tiền cho thợ cuối tuần 1 Lần ₫ 500,000 ₫ 500,000
51 Tiền cho rời dây điện 1 Lần ₫ 500,000 ₫ 500,000
52 Đất san nền 1 Khối ₫ 550,000 ₫ 550,000
53 Tiền cho thợ đổ bê tông mái 1 1 Lần ₫ 1,000,000 ₫ 1,000,000
54 Mua bê tông tươi lần 3 20 Khối ₫ 1,230,000 ₫ 24,600,000
Thuê xe bơm bê tông tươi 1 Lần ₫ 3,000,000 ₫ 3,000,000
55 Sắt @16 Nhật 20 Cây ₫ 278,000 ₫ 5,560,000
56 Sắt đai @6 15x15 45 Kg ₫ 17,500 ₫ 787,500
57 Xi măng Lavila 50 Bao ₫ 75,000 ₫ 3,750,000
58 Đá 1x2 3 Khối ₫ 300,000 ₫ 900,000
59 Gạch 8x18 Đại Thành 3500 Viên ₫ 910 ₫ 3,185,000
60 Cát vàng ĐN 6 Khối ₫ 480,000 ₫ 2,880,000
61 Gạch 8x18 Đại Thành 3000 Viên ₫ 910 ₫ 2,730,000
62 Gạch đinh 500 Viên ₫ 820 ₫ 410,000
63 Gạch 8x18 Đại Thành 3500 Viên ₫ 910 ₫ 3,185,000
64 Xi măng Lavila 50 Bao ₫ 75,000 ₫ 3,750,000
65 Gạch 8x18 Đại Thành 3000 Viên ₫ 910 ₫ 2,730,000
66 Cát vàng ĐN 6 Khối ₫ 480,000 ₫ 2,880,000
Đá 1x2 2 Khối ₫ 300,000 ₫ 600,000
Sắt @10 Nhật 145 Cây ₫ 110,000 ₫ 15,950,000
Sắt @18 Nhật 29 Cây ₫ 350,000 ₫ 10,150,000
Sắt đai @6 15x30 98 Kg ₫ 17,200 ₫ 1,685,600
Cát vàng ĐN 6 Khối ₫ 480,000 ₫ 2,880,000
Xi măng Lavila 69 Bao ₫ 75,000 ₫ 5,175,000
Mua bê tông tươi lần 4 15.5 Khối ₫ 1,230,000 ₫ 19,065,000
Tạm ứng tiền XD 20% lần 3 - đổ sàn 2 1 Lần ₫ 60,000,000 ₫ 60,000,000
Thuê xe bơm bê tông tươi 1 ₫ 3,000,000 ₫ 3,000,000
Cát vàng ĐN 6 Khối ₫ 480,000 ₫ 2,880,000
Gạch 8x18 Hiền Hoà 3500 Viên ₫ 760 ₫ 2,660,000
Xi măng Lavila 80 Bao ₫ 76,500 ₫ 6,120,000
Cát vàng ĐN 6 Khối ₫ 480,000 ₫ 2,880,000
Cát vàng ĐN 6 Khối ₫ 480,000 ₫ 2,880,000
Cát vàng ĐN 6 Khối ₫ 480,000 ₫ 2,880,000
Xi măng Lavila 50 Bao ₫ 76,500 ₫ 3,825,000
Xà gồ 3x6 (Hoà Phát) làm khung cửa s 12 Cây ₫ 250,000 ₫ 3,000,000
Cát vàng ĐN 6 Khối ₫ 480,000 ₫ 2,880,000
Xà gồ 3x6 (Hoa Sen) làm mái 19 Cây ₫ 227,000 ₫ 4,313,000
Tôn ngói Hoa Sen 0.45mm (màu xám) 66 M2 ₫ 120,000 ₫ 7,920,000
Ngói nóc + Viền 20 M2 ₫ 59,000 ₫ 1,180,000

Gạch Ốp / Lát
1 Gạch ốp sân sau EK 2501 (25x50) 20 Thùng 20 m2 ₫ 150,000 ₫ 3,000,000
2 Gạch ốp tường 3666V (30x60) 19 Thùng 27.36 m2 ₫ 118,000 ₫ 3,228,480
3 Gạch ốp tường 3666 (30x60) 76 Thùng 109.44 m2 ₫ 118,000 ₫ 12,913,920

₫ 548,912,450
Tình Trạng Giao Hàng Tình Trạng Thanh Toán Ngày thanh toán

Đã giao Đã trả
Đã giao Đã trả
Đã giao Đã trả
Đã giao Đã trả
Đã giao Đã trả
Đã giao Đã trả
Đã giao Đã trả
Đã giao Đã trả
520
Đã giao
Đã giao Đã trả
Đã giao
Đã giao Đã trả
Đã giao Đã trả
Đã giao Đã trả 28/9/2018
Đã giao Đã trả 28/9/2018 Tiền thuê xe bên A Thuận phải trả lại
Đã giao
Đã giao
Đã giao
Đã giao Đã trả 9/29/2018
Đã giao Đã trả 9/29/2018
Đã giao
Đã giao
Đã giao Đã chi 29/9/2018
1/10/2018 Đã giao
1/10/2018 Đã giao
2/10/2018 Đã giao
2/10/2018 Đã giao
2/10/2018 Đã giao Tiền phát sinh A Thuận phải trả lại
2/10/2018 Đã giao
2/10/2018 Đã giao
2/10/2018 Đã giao
Đã giao
4/10/2018 Đã giao
4/10/2018 Đã giao
4/10/2018 Đã giao
4/10/2018 Đã giao
4/10/2018 Đã giao

6/10/2018 Đã giao
6/10/2018 Đã giao Đã thanh toán đủ 60.000.000 đồng tạm ứng lần 1
6/10/2018 Đã giao
8/10/2018 Đã giao
9/10/2018 Đã giao
9/10/2018 Đã giao
9/10/2018 Đã giao
Đã đổi sắt nhật
11/10/2018 Đã giao
11/10/2018 Đã giao
12/10/2018 Đã giao
13/10/2018 Đã giao
13/10/2018 Đã giao
Đã giao
18/10/2018 Đã giao
18/10/2018 Đã giao Loại R7
18/10/2018 Đã giao Tiền thuê xe bên A Thuận phải trả lại
19/10/2018 Đã giao
19/10/2018 Đã giao
19/10/2018 Đã giao
19/10/2018 Đã giao
21/10/2018 Đã giao
22/10/2018 Đã giao
22/10/2018 Đã giao
22/10/2018 Đã giao
24/10/2018 Đã giao
25/10/2018 Đã giao
25/10/2018 Đã giao
25/10/2018 Đã giao
27/10/2018 Đã giao
29/10/2018 Đã giao
29/10/2018 Đã giao
29/10/2018 Đã giao
31/10/2018 Đã giao
1/10/2018 Đã giao
3/11/2018 Đã giao
Đã giao
3/11/2018 Đã giao Tiền thuê xe bên A Thuận phải trả lại
5/11/2018 Đã giao
6/11/2018 Đã giao
9/11/2018 Đã giao
9/11/2018 Đã giao
11/11/2018 Đã giao
13/11/2018 Đã giao
17/11/2018 Đã giao
- Đã giao
20/11/2018 Đã giao
30 tấm

3/11/2018 Đã giao
3/11/2018 Đã giao
3/11/2018 Đã giao

0
0
0
0
cái

₫3,000,000

₫ 400,000

.000 đồng tạm ứng lần 1


₫3,000,000

₫3,000,000
₫9,400,000
Tầng trệt
STT Diễn giải Mã Kiểu Phân loại Thương hiệu
1 Gạch lát nền (Phòng khách, Bếp) 80808 80x80 1 Bancera
2 Gạch lát nền (Phòng bán hàng) Xxxxx 59x59 2
3 Gạch lát nền (WC) 3040 30x30 1
4 Gạch lát sân sau 501 50x50 1
5 Gạch ốp (Phòng khách & Bếp) 3666 30x60 2
6 Gạch ốp (Phòng bán hàng) 3666 30x60 2
7 Gạch ốp tường sân sau EK2501
8 Thêm gạch ốp bếp 3666 30x60 2
9 Gạch ốp (WC) 3658 30x60 1
10 Gạch ốp tường phía ngoài sân EK2501

Tầng 2
1 Gạch lát nền (phòng ngủ & hành lang) Xxxxx 59x59 2 Bancera
2 Lát nền ban công 501 50x50 1
3 Lát nền WC 3040 30x30 2
4 Gạch ốp (phòng ngủ & hành lang) 3666 30x60 2
5 Gạch ốp (WC) 3658 30x60 1
7 Tranh trang trí tường Cao 1.2 x Rộng 1.8
6 Ngói lợp mái
Viên lợp viền

9 6.72
4.68 3.52
10.35 5.06
3.96 8.99
5.27
27.99 29.56
₫3,302,820 4198500

1 Gạch lát nền (Phòng khách, Bếp) 80808 80x80 1 Bancera


2 Gạch lát nền (Phòng bán hàng) Xxxxx 60x60 2
3 Gạch lát nền (WC) 3040 30x30 1
4 Gạch lát sân sau 501 50x50 1
9 Gạch ốp (WC) 3658 30x60 1
10 Gạch ốp tường phía ngoài sân EK2501
Tầng 2
1 Gạch lát nền (phòng ngủ & hành lang) Xxxxx 60x60 2 Bancera
2 Lát nền ban công 501 50x50 1
3 Lát nền WC 3040 30x30 2
4 Gạch ốp (phòng ngủ & hành lang) 3666 30x60 2
5 Gạch ốp (WC) 3658 30x60 1
7 Tranh trang trí tường Cao 1.2 x Rộng 1.8
Số lượng Đvt Đơn giá Thành tiền
51 m2 ₫205,000 ₫10,455,000
45 m2 ₫100,000 ₫4,500,000 Ghs kem trống trơn
6 m2 ₫130,000 ₫780,000
3.5 m2 ₫115,000 ₫402,500
28 m2 ₫118,000 ₫3,304,000
14.5 m2 ₫118,000 ₫1,711,000
28 m2 ₫150,000 ₫4,200,000
25 m2 ₫118,000 ₫2,950,000
25 m2 ₫118,000 ₫2,950,000
30 m2 ₫150,000 ₫4,500,000

59 m2 ₫110,000 ₫6,490,000 Ghs kem trơn


26 m2 ₫115,000 ₫2,990,000
6.5 m2 ₫130,000 ₫845,000
75.9 m2 ₫118,000 ₫8,956,200
36 m2 ₫118,000 ₫4,248,000
₫0
170 Viên ₫14,000 ₫2,380,000 170 viên loại 14000/viên
37 Viên

₫61,661,700

105000 0

51 m2 ₫205,000 ₫10,455,000
45 m2 ₫100,000 ₫4,500,000 Ghs kem trống trơn
6 m2 ₫130,000 ₫780,000
3.5 m2 ₫115,000 ₫402,500
25 m2 ₫118,000 ₫2,950,000
30 m2 ₫150,000 ₫4,500,000

59 m2 ₫110,000 ₫6,490,000 Ghs kem trơn


26 m2 ₫115,000 ₫2,990,000
6.5 m2 ₫130,000 ₫845,000
75.9 m2 ₫118,000 ₫8,956,200
36 m2 ₫118,000 ₫4,248,000
₫0
STT Hạng Mục Thanh Toán Đơn vi Số Tiền Đã thanh toán Thanh toán dư nợ
1 Hoá đơn VLXD lần 1 Tiến Giáp ₫ 36,480,000 ₫ 36,480,000 ₫ -
2 Hoá đơn VLXD lần 2 Tiến Giáp ₫ 14,290,000 ₫ 14,290,000 ₫ -
3 Hoá đơn VLXD lần 3 Tiến Giáp ₫ 44,314,000 ₫ 15,000,000 ₫ 29,314,000
4 Tiền bê tông tươi Móng Đại Lộc Phát ₫ 16,800,000 ₫ 16,800,000 ₫ -
5 Tiền thuê xe bơm bê tông Đại Lộc Phát ₫ 3,000,000 ₫ 3,000,000 ₫ -
6 Tạm ứng lần 1 đổ móng (20%) A Thuận ₫ 60,000,000 ₫ 60,000,000 ₫ -
7 Tiền dựng lán A Thuận ₫ 500,000 ₫ 500,000 ₫ -
8 Tiền bê tông tươi Đà Kiềng Đại Lộc Phát ₫ 10,200,000 ₫ 10,200,000 ₫ -
9 Phí phát sinh xe bê tông tươi Đại Lộc Phát ₫ 400,000 ₫ 400,000 ₫ -
10 Hoá đơn VLXD lần 4 Tiến Giáp ₫ 43,329,000 ₫ 30,000,000 ₫ 13,329,000
11 Hoá đơn thép Thép Hà Nam ₫ 48,209,000 ₫ 30,179,000 ₫ 18,030,000
12 Hoá đơn thép Thép Hà Nam ₫ 18,030,000 ₫ 10,000,000 ₫ 8,030,000
13 Tiền bê tông tươi Mái 1 Đại Lộc Phát ₫ 24,600,000 ₫ 24,600,000 ₫ -
14 Tiền thuê xe bơm bê tông Đại Lộc Phát ₫ 3,000,000 ₫ 3,000,000 ₫ -
15 Tạm ứng lần 2 đổ sàn 1 (20%) A Thuận ₫ 60,000,000 ₫ 60,000,000 ₫ -
16 Hoá đơn thép Thép Hà Nam ₫ 14,727,000 ₫ 14,727,000 ₫ -
17 Hoá đơn VLXD lần 5 Tiến Giáp ₫ 40,000,000 ₫ 40,000,000 ₫ -
18 Tiền bê tông tươi Mái 2 Đại Lộc Phát ₫ 19,065,000 ₫ 19,065,000 ₫ -
19 Tiền thuê xe bơm bê tông Đại Lộc Phát ₫ 3,000,000 ₫ 3,000,000 ₫ -
20 Tạm ứng lần 3 đổ sàn 2 (20%) A Thuận ₫ 60,000,000 ₫ 60,000,000 ₫ -
21 Hoá đơn gạch ốp lát Đại Dương ₫ 19,141,000 ₫ 10,000,000 ₫ 9,141,000
22 Hoá đơn gạch ốp lát Đại Dương ₫ 47,854,000 ₫ 30,000,000
23 Hoá đơn gạch ốp lát Đại Dương ₫ 19,354,000 ₫ 19,354,000 ₫ 17,854,000
24 Hoá đơn VLXD lần 6 Tiến Giáp ₫ 20,000,000 ₫ 20,000,000 ₫ -
25 Mua xà gồ làm khung cửa sổ - ₫ 3,500,000 ₫ 3,500,000
26 Hoá đơn gạch ốp lát Đại Dương ₫ 12,127,000 ₫ 12,127,000 ₫ -

₫ 546,222,000 ₫ 95,698,000
Số còn lại Ngày Ghi chú
₫ - 26/9/2018
₫ - VL Tiến Giáp phải trả lại 450.000 đồng
₫ 29,314,000 4/10/2018
-
- Anh Thuận phải trả lại ₫ 3,000,000
₫ - 6/10/2018
₫ - 6/10/2018 Tiền dựng lán
₫ -
₫ - Anh Thuận phải trả lại ₫ 400,000
₫ 13,329,000 10/10/2018
₫ 18,030,000 11/10/2018 Đổi sắt @ 10 thường ==> @10 Nhật
₫ 8,030,000 18/10/2018
- 18/10/2018 Loại R7 ₫ 1,400,000.00
₫ - 18/10/2018 Anh Thuận phải trả lại ₫ 3,000,000
20/10/2018
₫ - 25/10/2018

₫ - 3/11/2018
₫ - 3/11/2018 Anh Thuận phải trả lại ₫ 3,000,000
₫ - 3/11/2018
₫ 9,141,000 3/11/2018
₫ 17,854,000 12/11/2018
14/11/2018
₫ - 15/11/2018

₫ - 21/11/2018

₫ 10,800,000.00
Tổng Công Suất Tiêu Thụ Điện
Tầng Trệt Lầu 1
STT Loại Khu vực Công suất DVT Số lượng Tổng số Ghi chú STT
1 Đèn sáng Hiên 18 W 1 18 LED 1
2 Đèn sáng P. bán hàng 20 W 4 80 LED 2
Đèn sáng P. khách 20 W 2 40 LED
Đèn sáng Bếp 20 W 2 40 LED
Đèn sáng WC 18 W 1 18 LED
Đèn sáng Sân sau 18 W 1 18 LED
Đèn sáng gầm cầu thang 15 W 1 15 LED
Nồi cơm điện Bếp 650 W 1 650
Lò vi sóng Bếp 2000 W 1 2000
Tủ lạnh Bếp 150 W 1 150
Bếp từ Bếp 2000 W 1 2000
Quạt trần P. bán hàng 37 W 2 74
Quạt treo tường P. khách 50 W 2 100 Lifan
Quạt treo tường Bếp 50 W 2 100 Lifan
Máy bơm nước 2000 W 1 2000
Tivi P. khách 40 W 1 40
Máy rửa xe cao áp 750 W 1 750
Máy giặt 750 W 1 750
Đun nước siêu tốc 2000 W 1 2000
Khác 200 W 1 200

11043

8834.4 Dây 5.0m2


Lầu 1
Loại Khu vực Công suất DVT Số lượng Tổng số Ghi chú
Đèn sáng P. Thờ 18 W 5 90 LED
Đèn sáng P. ngủ 1 18 W 2 36 LED
Quạt P. ngủ 1 50 W 1 50
Máy lạnh P. ngủ 1 1500 W 1 1500
Đèn sáng P. ngủ 2 18 W 2 36 LED
Quạt P. ngủ 2 50 W 1 50
Máy lạnh P. ngủ 2 1500 W 1 1500
Máy vi tính P. ngủ 2 50 W 1 50
Đèn sáng WC 18 W 1 18 LED
Quạt hút mùi WC 18 W 1 18
Máy giặt WC 750 W 1 750
Đèn sáng P. ngủ 3 18 W 2 36 LED
Quạt P. ngủ 3 50 W 1 50
Máy lạnh P. ngủ 3 1500 W 1 1500
Máy vi tính P. ngủ 3 50 W 1 50
Máy ủi P. ngủ 3 1500 W 1 1500
Khác 200 W 1 200

7434

5947.2 Dây 4.0 m2

You might also like