You are on page 1of 35

TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG MOBIFONE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM MẠNG LƯỚI MOBIFONE Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


MIỀN NAM
________________________ ____________________________________

TP.HCM, ngày 6 tháng 3 năm 2020

BIÊN BẢN KIỂM TRA SỐ LƯỢNG NHÀ MẠNG


VÀ DIỆN TÍCH PHỦ SÓNG
(Vị trí: VUVTI1-Trạm BTS GSM-1800, trạm Node B WCDMA-2100 , trạm eNodeB tại tòa nhà
Cụm Chung Cư 16 tầng Lake Side, QL51C-Nguyễn Hữu Cảnh, Khu Đô Thị Chí Linh, TP Vũng
Tàu)

- Căn cứ theo Hợp đồng Thuê mặt bằng: số 01/2009/HĐTLĐT IBS ký ngày 09 tháng 09
năm 2009 giữa Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Viễn thông Đại An và Công ty
Cổ phần Bất Động Sản DIC (DIC RESCO).
- Căn cứ hợp đồng kinh tế số 271016/ĐA2, ký ngày 27 tháng 10 năm 2016, giữa Công ty
TNHH Đầu Tư Thương Mại Viễn Thông Đại An và Trung Tâm Mạng Lưới
MobiFone Miền Nam.
- Căn cứ phụ lục hợp đồng số: 271016/ĐA2/PL04 ký ngày 16 tháng 12 năm 2019
- Căn cứ kết quả đo kiểm chất lượng vùng phủ sóng Trạm BTS GSM-1800, trạm Node B
WCDMA-2100, , trạm eNodeB tại Cụm Chung Cư 16 tầng Lake Side, QL51C-Nguyễn
Hữu Cảnh, Khu Đô Thị Chí Linh, TP Vũng Tàu ngày 4/3/2020 đạt chất lượng theo yêu
cầu.
Hôm nay, tại Tòa nhà Cụm Chung Cư 16 tầng Lake Side, QL51C-Nguyễn Hữu Cảnh, Khu
Đô Thị Chí Linh, TP Vũng Tàu, chúng tôi gồm:
1/ Đại diện Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Viễn Thông Đại An:
- Ông: Phạm Văn Năm Chức vụ: Giám Đốc
2/ Đại diện Trung Tâm Mạng Lưới Mobifone Miền Nam:
- Ông: ……………………. Chức vụ: ………………......
Hai bên cùng thống nhất nghiệm thu số lượng nhà mạng và diện tích vùng phủ sóng của tòa
nhà như sau:

A/ Biên bản xác nhận số lượng nhà mạng sử dụng hệ thống CSHT phủ sóng di động tại
Tòa nhà Cụm Chung Cư 16 tầng Lake Side:
Nghiệm thu BTS nhà mạng khác
Tên Tòa Nhà Kỳ thanh toán Hợp đồng
Nhà mạng Phát sóng Nghiệm thu
Cụm Chung 271016/ĐA2 Vinaphone Đã phát sóng Đã nghiệm thu
Từ 01/01/2020
Cư 16 tầng ký ngày
đến 30/06/2020 Viettel Đã phát sóng Đã nghiệm thu
Lake Side 27/10/2016

Như vậy đến thời điểm này, có 3 nhà mạng cung cấp dịch vụ phủ sóng di động Tòa nhà
Cụm Chung Cư 16 tầng Lake Side.
B/ Cùng lập Biên bản đo kiểm tra diện tích vùng phủ sóng tại tòa nhà Cụm Chung Cư 16
tầng Lake Side, sau khi phát sóng trạm BTS (tần số GSM1800, công suất 43dBm), trạm
NodeB (tần số WCDMA2100, công suất 30dBm), trạm eNodeB (công suất phát 46dBm) tại
đây như sau:

Diễn giải theo GPXD Diễn giải theo thực tế Ghi chú
STT Diện tích Diện tích
Chi tiết Chi tiết
(m2) (m2)
Tầng hầm Tầng hầm
1 2.904 2.904
(Block A1 & A2) (Block A1 & A2)
Tầng trệt Tầng trệt
2 2.541 2.537
(Block A1 & A2) (Block A1 & A2)
Tầng 1÷15 (diện Tầng 1÷15 (diện tích
2.219x15=
3 tích giống nhau) 33.345 giống nhau) 33.285
( Block A1 & A2 ) ( Block A1 & A2 )
Tầng Thượng Tầng Thượng
4 2.223
( Block A1 & A2 ) ( Block A1 & A2 )
Tầng hầm Tầng hầm
5 1.455 1.453
( Block B ) ( Block B )
Tầng trệt Tầng trệt
6 1.200 1.198
( Block B ) ( Block B )
Tầng 1÷15 (diện Tầng 1÷15 (diện tích
1.118x15=
7 tích giống nhau) 16.800 giống nhau) 16.770
( Block B ) ( Block B )
Tầng Thượng Tầng Thượng
8 1.120
( Block B ) ( Block B )
Tầng hầm Tầng hầm
9 1.446 1.145
( Block C ) ( Block C )
Tầng trệt Tầng trệt
10 1.200 1.198
( Block C ) ( Block C )
Tầng 1÷15 (diện Tầng 1÷15 (diện tích
1.118x15=
11 tích giống nhau) 16.800 giống nhau) 16.770
( Block C ) ( Block C )
Tầng Thượng Tầng Thượng
12 1.120
( Block C ) ( Block C )
Tổng cộng : 82.154 Tổng cộng : 77.260
Tổng diện tích theo GPXD (m2): 82.154
Tổng diện tích theo hợp đồng (m2): 77.691
Tổng diện tích phủ sóng thực tế (m2): 77.260
C/ Lưu lượng của trạm:

LL Thoại
STT Tên cell IBC 2G/3G/4G LL Data (GB/ngày)
(Erl/ngày)
1 VUVTI1 2G+3G+4G 125,85 6,63
Tổng lưu lượng trạm IBC 125,85 6,63

Biên bản kiểm tra số lượng nhà mạng và diện tích phủ sóng tại Tòa nhà Cụm Chung Cư
16 tầng Lake Side trong kỳ thanh toán từ ngày 01/01/2020 đến ngày 30/06/2020 này được lập
thành 04 bản, mỗi bên giữ 02 bản.

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRUNG TÂM MẠNG LƯỚI


VIỄN THÔNG ĐẠI AN MOBIFONE MIỀN NAM
GIÁM ĐỐC ĐÀI VT ĐỒNG NAI

PHẠM VĂN NĂM …………………..


TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG MOBIFONE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM MẠNG LƯỚI MOBIFONE Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
MIỀN NAM

TP.HCM, ngày 4 tháng 3 năm 2020

BIÊN BẢN ĐO KIỂM CHẤT LƯỢNG VÙNG PHỦ SÓNG


(Vị trí: Vị trí: VUVTI1-Trạm BTS GSM-1800, trạm Node B WCDMA-2100, trạm eNodeB tại
Cụm Chung Cư 16 tầng Lake Side, QL51C-Nguyễn Hữu Cảnh, Khu Đô Thị Chí Linh, TP
Vũng Tàu)

Hôm nay, tại Tòa nhà Cụm Chung Cư 16 tầng Lake Side, QL51C-Nguyễn Hữu Cảnh, Khu
Đô Thị Chí Linh, TP Vũng Tàu, chúng tôi gồm:
1/ Đại diện Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Viễn Thông Đại An:
- Ông: Phạm Văn Năm Chức vụ: Giám Đốc
2/ Đại diện Trung Tâm Mạng Lưới Mobifone Miền Nam:
- Ông: ………………….. Chức vụ: …………………

Hai bên cùng thống nhất lập biên bản nghiệm thu kỹ thuật, chất lượng tại Tòa nhà Cụm Chung
Cư 16 tầng Lake Side sau khi phát sóng BTS, Node B, eNodeB tại đây như sau:
A/ Nghiệm thu kỹ thuật và chất lượng: Trạm BTS và trạm Node B được lắp đặt tại tòa nhà
Cụm Chung Cư 16 tầng Lake Side:
1/ CSHT tại Tòa nhà Cụm Chung Cư 16 tầng Lake Side đúng thiết kế, vùng phủ sóng đạt.
2/ Trạm BTS GSM1800 với công suất phát 2G là 43dBm bao gồm 02 cell 2G: VUVTI18,
VUVTI19; và trạm Node B WCDMA2100 với công suất phát 3G là 30dBm bao gồm 02 cell
3G: VUVTI1J, VUVTI1H ; và trạm eNodeB với công suất phát 4G là 46dBm bao gồm….. cell
4G:……………..;
3/ Loại DAS: Active
4/ Ngày 4/3/2020 các kỹ sư hai bên đã tiến hành đo thử chất lượng, cụ thể:

STT Chỉ tiêu kỹ thuật Yêu cầu Kết quả Đánh giá Ghi chú
I Chỉ tiêu kỹ thuật 2G
1 Số lượng đặt Anten 360 360 vị trí OK
Tỷ lệ diện tích đạt mức thu đường
2 > 98% 99,99% OK
xuống ≥ -85dBm
Mức thu tín hiệu khu vực xung
3 > 95% 99,63% OK
quanh tòa nhà ≤-90dBm
4 Tỷ lệ diện tích đạt RXQUAL ≤ 4 > 98% 99,47% OK
Chất lượng thoại của cuộc gọi
5 > 3,5 4,05 OK
(MOS)
Tỷ lệ thiết lập cuộc gọi thành
6 ≥ 98% 99,46% OK
công CSSR2G
7 Tỷ lệ rớt cuộc gọi CDR2G ≤ 0,85% 0,42% OK
Tỉ lệ chuyển giao Handover (từ
8 cell IBC, đến cell IBC, giữa các ≥ 98% 99,97% OK
cell IBC)
II Chỉ tiêu kỹ thuật 3G
1 Số lượng đặt Anten 360 360 vị trí OK
STT Chỉ tiêu kỹ thuật Yêu cầu Kết quả Đánh giá Ghi chú
Số mẫu đo có tỷ lệ
2 > 98% 100% OK
CPICH Ec/No ≥ -12dB
Số mẫu đo có tỷ lệ
3 > 98% 100% OK
CPICH RSCP ≥ -95 dBm
4 Nhiễu Uplink ≤ -95 dBm -101 dBm OK
Mức thu tín hiệu khu vực xung
5 > 95% 99,86% OK
quanh tòa nhà ≤ -95dBm
Số mẫu đo có tỷ lệ Round Trip
6 > 95% 99,47% OK
Time (PSD_RTT) ≤ 100ms
Chất lượng thoại của cuộc gọi
7 > 3,5 3,89 OK
(MOS)
8 Tốc độ DL trung bình ≥ 2Mbps 6,85 Mbps OK
9 Tốc độ UL trung bình ≥ 200Kbps 635 Kbps OK
Tỷ lệ thiết lập cuộc gọi thoại
10 ≥ 98%. 99,46% OK
thành công CSSR3G
11 Tỷ lệ rớt cuộc gọi thoại CDR3G ≤ 0,85% 0,35% OK
Tỷ lệ thiết lập cuộc gọi data thành
12 ≥ 98% 99,78% OK
công PASR3G
13 Tỷ lệ rớt phiên data 3G ≤ 1,5% 0,12% OK
III Chỉ tiêu kỹ thuật 4G
1 Số lượng đặt Anten 360 360 vị trí
2 Số mẫu đo có RSRP ≥ -105 dBm ≥ 98% 99,95% OK
3 Số mẫu đo có RSRQ ≥ -12 dB ≥ 98% 99,45% OK
4 Nhiễu Uplink ≤ -95 dBm -102dBm OK
Mức thu tín hiệu khu vực xung
5 > 95% 99,87% OK
quanh tòa nhà ≤ -105dBm
Số mẫu đo có IP Latency 4G DL
6 > 95% 99,68% OK
≤ 20ms
Số mẫu đo có Time to Return 4G
7 > 95% 99,79% OK
< 3s
Tỷ lệ thiết lập cuộc gọi CSFB
8 ≥ 99% 100% OK
thành công
Số mẫu đo có CSFB Setup time <
9 > 95% 99,89% OK
6s
Tỷ lệ khởi tạo thiết lập E-RAB
10 ≥ 98% 99,67% OK
thành công E-RAB SR4G
11 Tốc độ DL trung bình ≥ 5Mbps 12Mbps OK
12 Tốc độ UL trung bình ≥ 500Kbps 960Kbps OK

4/ Kết luận:
o Trạm BTS, Node B, eNodeB lắp tại tòa nhà Cụm Chung Cư 16 tầng Lake Side đạt
chất lượng phủ sóng Mobifone.
B/ Bản đo test thử tín hiệu 2G, 3G, 4G
1/ Số lượng vị trí đặt anten: 360 vị trí.
2/ Hệ thống BTS/Node B/eNodeB do Trung Tâm Mạng lưới Mobifone Miền Nam lắp đặt:
GSM1800, WCDMA2100, 4G 1800.
3/ Giá trị đo được cụ thể như sau:
Bảng tổng hợp mức tín hiệu 2G-Rxlev được đo thử dưới Anten tương ứng với công suất phát
của trạm 43 dBm, mức tín hiệu 3G-RSCP được đo thử dưới Anten tương ứng với công suất
phát của trạm 30 dBm, , mức tín hiệu 4G-RSRP được đo thử dưới Anten trương đương với công
suất phát của trạm 46dBm.

Chỉ tiêu:
2G: Rxlevel ≥ -55dBm, RxQual = 0; 3G: RSCP ≥ -60dBm, Ec/No ≥ - 4dB;
4G: RSRP ≥ -60 dBm, RSRQ ≥ - 4dB
Đánh
2G 3G 4G
giá
STT Block Tầng Anten
RxLev Rx RSCP Ec/No RSRP RSRQ
(dBm) Qual (dBm) (dB) (dBm) (dB)
1 A1-B -41 0 -48 -1 -50 -2 OK
2 A2-B -39 0 -49 -1 -53 -3 OK
3 A1 Hầm A3-B -40 0 -48 -2 -52 -2 OK
4 A4-B -41 0 -50 -1 -50 -1 OK
5 A5-B -40 0 -48 -1 -53 -2 OK
6 A1-F1 -41 0 -49 -1 -55 -2 OK
7 A2-F1 -39 0 -49 -2 -50 -1 OK
8 A1 Tầng 1 A3-F1 -40 0 -48 -2 -55 -3 OK
9 A4-F1 -41 0 -50 -2 -51 -1 OK
10 A5-F1 -40 0 -49 -1 -51 -1 OK
11 A1-F2 -40 0 -48 -1 -52 -1 OK
12 A2-F2 -39 0 -49 -2 -54 -3 OK
13 A1 Tầng 2 A3-F2 -40 0 -48 -2 -53 -2 OK
14 A4-F2 -41 0 -48 -2 -50 -1 OK
15 A5-F2 -39 0 -49 -1 -51 -2 OK
16 A1-F3 -41 0 -49 -2 -52 -1 OK
17 A2-F3 -41 0 -48 -2 -50 -3 OK
18 A1 Tầng 3 A3-F3 -41 0 -50 -1 -53 -2 OK
19 A4-F3 -39 0 -49 -2 -50 -3 OK
20 A5-F3 -41 0 -50 -2 -50 -2 OK
21 A1-F4 -39 0 -51 -1 -53 -1 OK
22 A2-F4 -39 0 -50 -2 -55 -2 OK
23 A1 Tầng 4 A3-F4 -41 0 -49 -2 -50 -2 OK
24 A4-F4 -40 0 -48 -2 -50 -1 OK
25 A5-F4 -41 0 -49 -2 -53 -3 OK
26 A1-F5 -41 0 -48 -2 -52 -1 OK
27 A2-F5 -41 0 -48 -1 -50 -1 OK
A1 Tầng 5
28 A3-F5 -41 0 -50 -1 -53 -1 OK
29 A4-F5 -40 0 -51 -1 -55 -3 OK
30 A5-F5 -41 0 -50 -1 -50 -2 OK
31 A1-F6 -39 0 -50 -2 -55 -1 OK
32 A2-F6 -40 0 -51 -1 -51 -2 OK
33 A1 Tầng 6 A3-F6 -41 0 -48 -1 -51 -1 OK
34 A4-F6 -39 0 -48 -2 -52 -3 OK
35 A5-F6 -41 0 -48 -2 -54 -1 OK
36 A1-F7 -39 0 -50 -2 -53 -2 OK
37 A2-F7 -41 0 -49 -2 -50 -2 OK
38 A1 Tầng 7 A3-F7 -41 0 -48 -1 -51 -1 OK
39 A4-F7 -39 0 -49 -2 -52 -3 OK
40 A5-F7 -41 0 -48 -2 -50 -1 OK
41 A1-F8 -39 0 -48 -1 -53 -1 OK
42 A2-F8 -41 0 -49 -2 -50 -1 OK
43 A3-F8 -41 0 -48 -1 -50 -3 OK
44 A1 Tầng 8 A4-F8 -41 0 -48 -2 -53 -2 OK
45 A5-F8 -39 0 -50 -2 -55 -1 OK
46 A6-F8 -36 0 -46 -2 -50 -2 OK
47 A7-F8 -36 0 -47 -2 -54 -1 OK
48 A1-F9 -41 0 -50 -1 -50 -3 OK
49 A2-F9 -41 0 -48 -2 -53 -2 OK
50 A1 Tầng 9 A3-F9 -40 0 -50 -2 -52 -3 OK
51 A4-F9 -41 0 -48 -2 -50 -2 OK
52 A5-F9 -40 0 -50 -2 -53 -1 OK
53 A1-F10 -40 0 -50 -1 -55 -2 OK
54 A2-F10 -39 0 -49 -2 -50 -2 OK
55 A1 Tầng A3-F10 -39 0 -48 -2 -55 -1 OK
56 10 A4-F10 -40 0 -49 -2 -51 -3 OK
57 A5-F10 -41 0 -49 -2 -51 -1 OK
58 A1-F11 -42 0 -49 -2 -52 -1 OK
59 A2-F11 -40 0 -50 -1 -54 -1 OK
Tầng
60 A1 A3-F11 -41 0 -48 -1 -53 -1 OK
11
61 A4-F11 -40 0 -48 -2 -50 -2 OK
62 A5-F11 -42 0 -51 -2 -51 -2 OK
63 A1-F12 -41 0 -48 -2 -52 -1 OK
64 A2-F12 -41 0 -50 -1 -50 -3 OK
Tầng
65 A1 A3-F12 -40 0 -51 -2 -53 -1 OK
12
66 A4-F12 -41 0 -48 -2 -50 -1 OK
67 A5-F12 -40 0 -49 -2 -50 -1 OK
68 A1-F13 -41 0 -50 -2 -53 -3 OK
69 A2-F13 -41 0 -50 -1 -55 -2 OK
Tầng
70 A1 A3-F13 -41 0 -49 -1 -50 -1 OK
13
71 A4-F13 -39 0 -48 -2 -50 -2 OK
72 A5-F13 -41 0 -51 -2 -53 -1 OK
73 A1-F14 -40 0 -49 -2 -49 -3 OK
74 Tầng A2-F14 -39 0 -50 -1 -50 -2 OK
A1
75 14 A3-F14 -40 0 -49 -2 -53 -3 OK
76 A4-F14 -39 0 -48 -1 -55 -2 OK
77 A5-F14 -41 0 -49 -2 -50 -1 OK
78 A1-F15 -41 0 -48 -2 -54 -2 OK
79 A2-F15 -40 0 -50 -1 -53 -2 OK
Tầng
80 A1 A3-F15 -41 0 -50 -2 -50 -1 OK
15
81 A4-F15 -40 0 -49 -1 -51 -3 OK
82 A5-F15 -39 0 -51 -2 -52 -1 OK
83 A1-F16 -41 0 -49 -2 -50 -1 OK
84 A2-F16 -39 0 -49 -2 -53 -1 OK
Tầng
85 A1 A3-F16 -39 0 -48 -2 -50 -1 OK
16
86 A4-F16 -40 0 -48 -2 -50 -2 OK
87 A5-F16 -39 0 -49 -1 -53 -1 OK
88 A1-R -35 0 -46 -2 -55 -3 OK
89 A2-R -36 0 -46 -1 -50 -2 OK
A1 Thượng
90 A3-R -41 0 -48 -2 -54 -3 OK
91 A4-R -41 0 -49 -1 -50 -2 OK
92 A1-B -41 0 -49 -2 -53 -1 OK
93 A2-B -39 0 -48 -1 -52 -2 OK
A2 Hầm
94 A3-B -39 0 -48 -2 -50 -2 OK
95 A4-B -39 0 -50 -2 -53 -1 OK
96 A1-F1 -39 0 -50 -1 -55 -3 OK
97 A2-F1 -39 0 -50 -1 -50 -1 OK
A2 Tầng 1
98 A3-F1 -39 0 -48 -2 -55 -1 OK
99 A4-F1 -41 0 -48 -2 -51 -1 OK
100 A1-F2 -39 0 -49 -1 -51 -1 OK
101 A2-F2 -41 0 -49 -1 -52 -2 OK
102 A2 Tầng 2 A3-F2 -39 0 -50 -1 -54 -2 OK
103 A4-F2 -41 0 -49 -2 -53 -1 OK
104 A5-F2 -40 0 -50 -2 -50 -3 OK
105 A1-F3 -38 0 -48 -1 -51 -1 OK
106 A2-F3 -41 0 -49 -2 -52 -1 OK
107 A2 Tầng 3 A3-F3 -39 0 -48 -2 -50 -1 OK
108 A4-F3 -40 0 -49 -2 -53 -1 OK
109 A5-F3 -39 0 -49 -1 -50 -2 OK
110 A1-F4 -40 0 -50 -1 -50 -1 OK
111 A2-F4 -39 0 -48 -2 -53 -3 OK
112 A2 Tầng 4 A3-F4 -40 0 -50 -2 -55 -2 OK
113 A4-F4 -40 0 -50 -2 -50 -3 OK
114 A5-F4 -41 0 -50 -2 -50 -2 OK
115 A1-F5 -41 0 -48 -1 -52 -1 OK
116 A2-F5 -39 0 -48 -2 -50 -2 OK
117 A2 Tầng 5 A3-F5 -41 0 -50 -1 -53 -2 OK
118 A4-F5 -41 0 -49 -2 -49 -1 OK
119 A5-F5 -41 0 -48 -1 -50 -3 OK
120 A1-F6 -40 0 -50 -2 -53 -1 OK
121 A2-F6 -39 0 -49 -2 -55 -1 OK
A2 Tầng 6
122 A3-F6 -40 0 -48 -2 -50 -1 OK
123 A4-F6 -40 0 -48 -2 -54 -1 OK
124 A5-F6 -41 0 -50 -2 -53 -2 OK
125 A1-F7 -40 0 -49 -2 -50 -2 OK
126 A2-F7 -40 0 -50 -1 -51 -1 OK
127 A3-F7 -41 0 -50 -2 -52 -3 OK
128 A2 Tầng 7 A4-F7 -41 0 -50 -1 -50 -1 OK
129 A5-F7 -39 0 -48 -1 -53 -1 OK
130 A6-F7 -36 0 -47 -1 -50 -1 OK
131 A7-F7 -36 0 -46 -1 -50 -1 OK
132 A1-F8 -39 0 -49 -1 -53 -1 OK
133 A2-F8 -41 0 -48 -2 -55 -1 OK
134 A2 Tầng 8 A3-F8 -39 0 -49 -1 -50 -2 OK
135 A4-F8 -41 0 -49 -1 -54 -2 OK
136 A5-F8 -41 0 -48 -2 -50 -1 OK
137 A1-F9 -39 0 -49 -2 -53 -3 OK
138 A2-F9 -41 0 -49 -1 -52 -1 OK
139 A2 Tầng 9 A3-F9 -41 0 -50 -2 -50 -1 OK
140 A4-F9 -41 0 -48 -2 -53 -1 OK
141 A5-F9 -41 0 -49 -2 -55 -1 OK
142 A1-F10 -41 0 -48 -1 -50 -2 OK
143 A2-F10 -41 0 -48 -2 -55 -1 OK
Tầng
144 A2 A3-F10 -41 0 -50 -1 -51 -3 OK
10
145 A4-F10 -39 0 -49 -2 -51 -2 OK
146 A5-F10 -40 0 -48 -2 -52 -3 OK
147 A1-F11 -41 0 -49 -2 -54 -2 OK
148 A2-F11 -39 0 -49 -2 -53 -1 OK
Tầng
149 A2 A3-F11 -40 0 -50 -2 -50 -2 OK
11
150 A4-F11 -39 0 -49 -2 -51 -2 OK
151 A5-F11 -42 0 -50 -2 -52 -1 OK
152 A1-F12 -40 0 -50 -2 -50 -3 OK
153 A2-F12 -42 0 -49 -2 -53 -1 OK
Tầng
154 A2 A3-F12 -40 0 -49 -2 -50 -1 OK
12
155 A4-F12 -41 0 -48 -2 -50 -1 OK
156 A5-F12 -41 0 -50 -2 -53 -1 OK
157 A1-F13 -39 0 -51 -1 -55 -2 OK
158 A2-F13 -41 0 -48 -2 -50 -2 OK
Tầng
159 A2 A3-F13 -39 0 -49 -1 -50 -1 OK
13
160 A4-F13 -41 0 -50 -2 -51 -3 OK
161 A5-F13 -39 0 -50 -1 -52 -1 OK
162 A1-F14 -41 0 -51 -2 -50 -2 OK
163 A2-F14 -39 0 -50 -2 -53 -1 OK
Tầng
164 A2 A3-F14 -39 0 -49 -1 -49 -3 OK
14
165 A4-F14 -41 0 -50 -2 -50 -1 OK
166 A5-F14 -41 0 -50 -2 -53 -1 OK
167 A1-F15 -39 0 -48 -1 -55 -1 OK
168 Tầng A2-F15 -40 0 -48 -1 -50 -1 OK
A2
169 15 A3-F15 -41 0 -48 -2 -54 -2 OK
170 A4-F15 -40 0 -49 -2 -53 -2 OK
171 A5-F15 -41 0 -48 -2 -50 -1 OK
172 A1-F16 -40 0 -47 -2 -51 -3 OK
173 A2-F16 -40 0 -50 -1 -52 -1 OK
Tầng
174 A2 A3-F16 -41 0 -51 -2 -50 -1 OK
16
175 A4-F16 -41 0 -50 -1 -53 -1 OK
176 A5-F16 -38 0 -48 -1 -50 -1 OK
177 A1-R -35 0 -46 -1 -50 -1 OK
178 A2-R -35 0 -45 -2 -53 -1 OK
A2 Thượng
179 A3-R -41 0 -50 -1 -55 -2 OK
180 A4-R -39 0 -48 -2 -50 -2 OK
181 A1-B -41 0 -49 -2 -54 -1 OK
182 A2-B -39 0 -50 -2 -50 -3 OK
B Hầm
183 A3-B -39 0 -49 -1 -53 -1 OK
184 A4-B -41 0 -48 -2 -52 -1 OK
185 A1-F1 -41 0 -50 -1 -50 -1 OK
186 A2-F1 -40 0 -50 -1 -53 -1 OK
187 B Tầng 1 A3-F1 -41 0 -48 -2 -55 -2 OK
188 A4-F1 -41 0 -48 -1 -50 -1 OK
189 A5-F1 -40 0 -50 -2 -55 -3 OK
190 A1-F2 -41 0 -50 -2 -51 -2 OK
191 A2-F2 -41 0 -49 -1 -51 -3 OK
192 B Tầng 2 A3-F2 -42 0 -50 -2 -52 -2 OK
193 A4-F2 -41 0 -48 -1 -54 -1 OK
194 A5-F2 -40 0 -49 -2 -53 -1 OK
195 A1-F3 -40 0 -50 -2 -50 -2 OK
196 A2-F3 -39 0 -49 -1 -51 -2 OK
197 B Tầng 3 A3-F3 -40 0 -49 -1 -52 -1 OK
198 A4-F3 -41 0 -50 -2 -50 -3 OK
199 A5-F3 -39 0 -49 -2 -53 -1 OK
200 A1-F4 -39 0 -49 -1 -50 -2 OK
201 A2-F4 -39 0 -48 -1 -50 -1 OK
202 B Tầng 4 A3-F4 -41 0 -51 -2 -53 -3 OK
203 A4-F4 -41 0 -49 -2 -55 -1 OK
204 A5-F4 -39 0 -48 -1 -50 -1 OK
205 A1-F5 -41 0 -50 -2 -50 -2 OK
206 A2-F5 -41 0 -48 -1 -50 -2 OK
207 B Tầng 5 A3-F5 -41 0 -50 -2 -49 -1 OK
208 A4-F5 -40 0 -48 -1 -50 -3 OK
209 A5-F5 -41 0 -48 -2 -51 -1 OK
210 A1-F6 -39 0 -49 -1 -52 -1 OK
211 A2-F6 -41 0 -48 -2 -50 -2 OK
212 B Tầng 6 A3-F6 -41 0 -51 -2 -53 -1 OK
213 A4-F6 -41 0 -48 -1 -49 -3 OK
214 A5-F6 -39 0 -50 -2 -50 -1 OK
215 A1-F7 -41 0 -50 -2 -53 -1 OK
216 B Tầng 7 A2-F7 -41 0 -49 -1 -55 -1 OK
217 A3-F7 -42 0 -50 -2 -50 -1 OK
218 A4-F7 -41 0 -48 -1 -54 -2 OK
219 A5-F7 -41 0 -50 -2 -53 -2 OK
220 A1-F8 -36 0 -46 -1 -50 -1 OK
221 A2-F8 -36 0 -45 -2 -51 -3 OK
222 A3-F8 -41 0 -49 -2 -52 -1 OK
223 A4-F8 -41 0 -49 -2 -50 -1 OK
224 B Tầng 8 A5-F8 -39 0 -48 -1 -53 -1 OK
225 A6-F8 -41 0 -49 -2 -50 -1 OK
226 A7-F8 -41 0 -50 -2 -50 -1 OK
227 A1-F9 -40 0 -48 -1 -53 -1 OK
228 A2-F9 -39 0 -49 -2 -55 -2 OK
229 B Tầng 9 A3-F9 -39 0 -48 -1 -50 -2 OK
230 A4-F9 -41 0 -48 -2 -54 -1 OK
231 A5-F9 -41 0 -48 -1 -50 -3 OK
232 A1-F10 -39 0 -48 -1 -53 -1 OK
233 A2-F10 -41 0 -48 -2 -52 -1 OK
Tầng
234 B A3-F10 -41 0 -51 -2 -50 -1 OK
10
235 A4-F10 -41 0 -48 -1 -53 -1 OK
236 A5-F10 -39 0 -50 -2 -55 -2 OK
237 A1-F11 -41 0 -50 -2 -50 -1 OK
238 A2-F11 -40 0 -48 -1 -55 -3 OK
Tầng
239 B A3-F11 -41 0 -50 -2 -51 -2 OK
11
240 A4-F11 -39 0 -49 -1 -51 -3 OK
241 A5-F11 -40 0 -4 -2 -52 -2 OK
242 A1-F12 -41 0 -49 -1 -54 -1 OK
243 A2-F12 -40 0 -49 -2 -53 -2 OK
Tầng
244 B A3-F12 -39 0 -50 -2 -50 -2 OK
12
245 A4-F12 -40 0 -48 -2 -51 -1 OK
246 A5-F12 -39 0 -48 -2 -52 -3 OK
247 A1-F13 -41 0 -49 -2 -50 -1 OK
248 A2-F13 -41 0 -49 -2 -53 -2 OK
Tầng
249 B A3-F13 -39 0 -48 -1 -50 -2 OK
13
250 A4-F13 -41 0 -49 -2 -50 -1 OK
251 A5-F13 -41 0 -50 -2 -53 -1 OK
252 A1-F14 -39 0 -49 -1 -55 -2 OK
253 A2-F14 -41 0 -50 -2 -50 -2 OK
Tầng
254 B A3-F14 -41 0 -51 -2 -50 -1 OK
14
255 A4-F14 -41 0 -49 -1 -49 -3 OK
256 A5-F14 -40 0 -51 -2 -50 -1 OK
257 A1-F15 -40 0 -48 -1 -51 -2 OK
258 A2-F15 -41 0 -48 -2 -52 -1 OK
Tầng
259 B A3-F15 -41 0 -50 -1 -50 -3 OK
15
260 A4-F15 -41 0 -50 -2 -53 -1 OK
261 A5-F15 -40 0 -48 -2 -54 -1 OK
262 B Tầng A1-F16 -41 0 -51 -2 -53 -2 OK
263 16 A2-F16 -39 0 -50 -2 -50 -2 OK
264 A3-F16 -41 0 -49 -2 -51 -1 OK
265 A4-F16 -41 0 -49 -2 -52 -3 OK
266 A5-F16 -39 0 -48 -1 -50 -1 OK
267 A1-R -37 0 -45 -1 -53 -3 OK
268 A2-R -37 0 -46 -2 -50 -1 OK
B Thượng
269 A3-R -40 0 -48 -1 -50 -1 OK
270 A4-R -41 0 -49 -2 -53 -1 OK
271 A1-B -40 0 -48 -1 -55 -1 OK
272 A2-B -39 0 -48 -1 -50 -2 OK
C Hầm
273 A3-B -39 0 -49 -1 -54 -1 OK
274 A4-B -41 0 -50 -2 -50 -3 OK
275 A1-F1 -39 0 -49 -1 -53 -2 OK
276 A2-F1 -41 0 -50 -1 -52 -3 OK
277 C Tầng 1 A3-F1 -42 0 -48 -2 -50 -2 OK
278 A4-F1 -41 0 -49 -1 -53 -1 OK
279 A5-F1 -41 0 -48 -1 -55 -2 OK
280 A1-F2 -40 0 -50 -1 -50 -2 OK
281 A2-F2 -39 0 -49 -2 -55 -3 OK
282 C Tầng 2 A3-F2 -41 0 -50 -2 -51 -1 OK
283 A4-F2 -41 0 -49 -1 -51 -1 OK
284 A5-F2 -39 0 -50 -2 -52 -1 OK
285 A1-F3 -40 0 -48 -2 -54 -1 OK
286 A2-F3 -41 0 -49 -1 -53 -2 OK
287 C Tầng 3 A3-F3 -41 0 -50 -2 -50 -2 OK
288 A4-F3 -40 0 -49 -2 -51 -1 OK
289 A5-F3 -39 0 -48 -2 -52 -3 OK
290 A1-F4 -41 0 -48 -2 -50 -1 OK
291 A2-F4 -42 0 -51 -2 -53 -2 OK
292 C Tầng 4 A3-F4 -39 0 -51 -2 -50 -1 OK
293 A4-F4 -41 0 -49 -2 -50 -3 OK
294 A5-F4 -40 0 -49 -1 -53 -1 OK
295 A1-F5 -40 0 -50 -1 -55 -1 OK
296 A2-F5 -39 0 -48 -1 -50 -2 OK
297 C Tầng 5 A3-F5 -40 0 -50 -2 -50 -2 OK
298 A4-F5 -40 0 -51 -1 -54 -1 OK
299 A5-F5 -41 0 -50 -2 -49 -3 OK
300 A1-F6 -41 0 -50 -2 -50 -1 OK
301 A2-F6 -40 0 -48 -2 -49 -3 OK
302 C Tầng 6 A3-F6 -39 0 -48 -1 -50 -1 OK
303 A4-F6 -40 0 -50 -1 -51 -1 OK
304 A5-F6 -40 0 -49 -2 -52 -1 OK
305 A1-F7 -41 0 -50 -2 -50 -1 OK
306 A2-F7 -40 0 -49 -1 -53 -2 OK
307 C Tầng 7 A3-F7 -41 0 -48 -2 -54 -1 OK
308 A4-F7 -41 0 -50 -1 -53 -3 OK
309 A5-F7 -39 0 -48 -2 -50 -2 OK
310 C Tầng 8 A1-F8 -39 0 -49 -1 -51 -3 OK
311 A2-F8 -41 0 -48 -2 -52 -2 OK
312 A3-F8 -41 0 -48 -2 -50 -1 OK
313 A4-F8 -40 0 -49 -1 -53 -2 OK
314 A5-F8 -39 0 -51 -1 -50 -2 OK
315 A6-F8 -35 0 -46 -1 -50 -1 OK
316 A7-F8 -36 0 -46 -1 -53 -2 OK
317 A1-F9 -41 0 -49 -1 -55 -2 OK
318 A2-F9 -39 0 -48 -1 -50 -1 OK
319 C Tầng 9 A3-F9 -41 0 -50 -2 -54 -1 OK
320 A4-F9 -40 0 -49 -1 -50 -3 OK
321 A5-F9 -39 0 -48 -2 -53 -1 OK
322 A1-F10 -39 0 -49 -1 -52 -1 OK
323 A2-F10 -41 0 -48 -1 -50 -1 OK
Tầng
324 C A3-F10 -41 0 -49 -2 -53 -1 OK
10
325 A4-F10 -41 0 -48 -1 -55 -2 OK
326 A5-F10 -40 0 -48 -2 -50 -2 OK
327 A1-F11 -41 0 -50 -2 -55 -1 OK
328 A2-F11 -40 0 -49 -1 -51 -3 OK
Tầng
329 C A3-F11 -41 0 -47 -1 -51 -1 OK
11
330 A4-F11 -41 0 -48 -2 -52 -2 OK
331 A5-F11 -40 0 -49 -2 -54 -1 OK
332 A1-F12 -40 0 -48 -2 -53 -3 OK
333 A2-F12 -41 0 -48 -2 -50 -1 OK
334 Tầng A3-F12 -39 0 -50 -1 -51 -1 OK
C
12
335 A4-F12 -41 0 -49 -2 -52 -2 OK
336 A5-F12 -40 0 -49 -2 -50 -2 OK
337 A1-F13 -41 0 -49 -2 -53 -1 OK
338 A2-F13 -42 0 -48 -1 -50 -3 OK
339 Tầng A3-F13 -41 0 -50 -2 -50 -1 OK
C
340 13 A4-F13 -40 0 -49 -1 -53 -3 OK
341 A5-F13 -41 0 -49 -2 -55 -1 OK
342 A1-F14 -40 0 -50 -1 -50 -1 OK
343 A2-F14 -41 0 -49 -2 -50 -1 OK
Tầng
344 C A3-F14 -42 0 -51 -1 -49 -1 OK
14
345 A4-F14 -41 0 -48 -1 -54 -2 OK
346 A5-F14 -39 0 -50 -1 -53 -2 OK
347 A1-F15 -41 0 -49 -1 -50 -1 OK
348 A2-F15 -39 0 -48 -2 -51 -3 OK
Tầng
349 C A3-F15 -41 0 -50 -2 -52 -1 OK
15
350 A4-F15 -40 0 -49 -1 -50 -2 OK
351 A5-F15 -39 0 -48 -2 -53 -1 OK
352 A1-F16 -39 0 -49 -1 -50 -3 OK
353 A2-F16 -41 0 -50 -1 -50 -1 OK
Tầng
354 C A3-F16 -41 0 -48 -2 -53 -1 OK
16
355 A4-F16 -42 0 -49 -1 -55 -2 OK
356 A5-F16 -41 0 -48 -1 -50 -2 OK
357 C Thượng A1-R -39 0 -45 -2 -54 -1 OK
358 A2-R -38 0 -49 -1 -50 -3 OK
359 A3-R -39 0 -47 -2 -53 -1 OK
360 A4-R -40 0 -48 -1 -52 -2 OK
C/ Biên bản tổng hợp đo thử chất lượng vùng phủ sóng GSM1800:
Tương ứng với công suất phát của trạm 43 dBm
BLOCK A1
S/ Test Mesured result
N Description Tầng hầm Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Tầng 4
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  2179 100 2163 100 2275 100 2171 100 2505 100
samples
Signal level
  2179 100 2163 100 2275 100 2171 100 2505 100
>-85 dBm
S/ Test Mesured result
N Description Tầng 5 Tầng 6 Tầng 7 Tầng 8 Tầng 9
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  2031 100 2428 100 1919 100 1966 100 2278 100
samples
Signal level
  2031 100 2428 100 1919 100 1966 100 2278 100
>-85 dBm
S/ Test Mesured result
N Description Tầng 10 Tầng 11 Tầng 12 Tầng 13 Tầng 14
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  2013 100 2030 100 2479 100 2125 100 1548 100
samples
Signal level
  2013 100 2030 100 2479 100 2125 100 1548 100
>-85 dBm
Mesured result
S/ Test
Tầng Thang máy Thang máy
N Description Tầng 15 Tầng 16
thượng 1 2
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  2293 100 2086 100 2120 100 833 100 658 100
samples
Signal level
  2293 100 2086 100 2120 100 833 100 658 100
>-85 dBm
Mesured result
S/ Test
N Description Total Block
A1
    Nos. %
Total no. of
  40100 100
samples
Signal level
  40100 100
>-85 dBm
BLOCK A2
S/ Test Mesured result
N Description Tầng hầm Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Tầng 4
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  2773 100 3542 100 2390 100 2124 100 3194 100
samples
Signal level
  2773 100 3532 99,72 2390 100 2124 100 3194 100
>-85 dBm
S/ Test Mesured result
N Description Tầng 5 Tầng 6 Tầng 7 Tầng 8 Tầng 9
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  2625 100 2880 100 2909 100 2427 100 2404 100
samples
Signal level
  2625 100 2880 100 2909 100 2427 100 2404 100
>-85 dBm
S/ Test Mesured result
N Description Tầng 10 Tầng 11 Tầng 12 Tầng 13 Tầng 14
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  2825 100 2699 100 2810 100 3159 100 2917 100
samples
Signal level
  2825 100 2699 100 2810 100 3159 100 2917 100
>-85 dBm
S/
Mesured result
N Test
Description Tầng Thang máy Thang máy
Tầng 15 Tầng 16
thượng 1 2
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  2900 100 2581 100 3755 100 1095 100 1016 100
samples
Signal level 99,7
  2900 100 2581 100 3744 1095 100 1016 100
>-85 dBm 1
Mesured result
S/ Test
N Description Total Block
A2
    Nos. %
Total no. of
  53025 100
samples
Signal level
  53004 99,96
>-85 dBm
BLOCK B

Test Mesured result


S/
Descriptio
N Tầng hầm Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Tầng 4
n
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  3637 100 2736 100 2476 100 2531 100 2502 100
samples
Signal level
  3637 100 2736 100 2476 100 2531 100 2502 100
>-85 dBm
Test Mesured result
S/
Descriptio
N Tầng 5 Tầng 6 Tầng 7 Tầng 8 Tầng 9
n
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  2408 100 2485 100 2589 100 2374 100 2297 100
samples
Signal level
  2408 100 2485 100 2589 100 2374 100 2297 100
>-85 dBm
Test Mesured result
S/
Descriptio
N Tầng 10 Tầng 11 Tầng 12 Tầng 13 Tầng 14
n
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  2343 100 2226 100 2408 100 2881 100 2478 100
samples
Signal level
  2343 100 2226 100 2408 100 2881 100 2478 100
>-85 dBm
Test Mesured result
S/ Thang máy
Descriptio Tầng Thang máy
N Tầng 15 Tầng 16 2
n thượng 1
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  2487 100 2446 100 4673 100 889 100 712 100
samples
Signal level
  2487 100 2446 100 4673 100 889 100 712 100
>-85 dBm
Test Mesured result
S/
Descriptio
N Total Block B
n
    Nos. %
Total no. of
  49578 100
samples
Signal level
  49578 100
>-85 dBm
BLOCK C
S/ Test Mesured result
N Description Tầng hầm Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Tầng 4
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  3044 100 2416 100 2076 100 2736 100 2188 100
samples
Signal level
  3044 100 2416 100 2076 100 2736 100 2188 100
>-85 dBm
S/ Test Mesured result
N Description Tầng 5 Tầng 6 Tầng 7 Tầng 8 Tầng 9
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  2025 100 2894 100 2418 100 1894 100 2022 100
samples
Signal level
  2025 100 2894 100 2418 100 1894 100 2022 100
>-85 dBm
S/ Test Mesured result
N Description Tầng 10 Tầng 11 Tầng 12 Tầng 13 Tầng 14
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  2192 100 2178 100 2508 100 2019 100 2945 100
samples
Signal level
  2192 100 2178 100 2508 100 2019 100 2945 100
>-85 dBm
Mesured result
S/ Test
N Description Tầng Thang máy Thang máy
Tầng 15 Tầng 16
thượng 1 2
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  2728 100 2720 100 3200 100 780 100 790 100
samples
Signal level
  2728 100 2720 100 3200 100 780 100 790 100
>-85 dBm
S/ Test Mesured result Test Mesured result
S/N
N Description Total Block C Description Total 4 Block(A1+A2+B+C)
Nos. % Nos. %
Total no. of Total no. of
45773 100 188476 100
samples samples
Signal level Signal level
45773 100 188455 99,99
>-85 dBm >-85 dBm

Hai bên thống nhất chấp nhận bản đo chất lượng sóng với mức thu Rxlevel trên toàn bộ diện tích
phủ sóng toà nhà là 99,99% lớn hơn hoặc bằng -85 dBm.
D/ Biên bản tổng hợp đo thử chất lượng vùng phủ sóng WCDMA2100:
Tương ứng với công suất phát của trạm 30 dBm

BLOCK A1

S/ Test Mesured result


N Description Tầng hầm Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Tầng 4
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  7346 100 7811 100 8247 100 7833 100 8694 100
samples
Signal level
  7346 100 7811 100 8247 100 7833 100 8694 100
>-95 dBm
S/ Test Mesured result
N Description Tầng 5 Tầng 6 Tầng 7 Tầng 8 Tầng 9
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  6927 100 8622 100 6656 100 7063 100 7968 100
samples
Signal level
  6927 100 8622 100 6656 100 7063 100 7968 100
>-95 dBm
S/ Test Mesured result
N Description Tầng 10 Tầng 11 Tầng 12 Tầng 13 Tầng 14
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  7199 100 7060 100 8684 100 7316 100 5548 100
samples
Signal level
  7199 100 7060 100 8684 100 7316 100 5548 100
>-95 dBm
S/
Mesured result
N Test
Description Tầng Thang máy Thang máy
Tầng 15 Tầng 16
thượng 1 2
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  7961 100 7409 100 7612 100 3019 100 2357 100
samples
Signal level
  7961 100 7409 100 7612 100 3019 100 2357 100
>-95 dBm
Mesured result
S/ Test
N Description Total Block
A1
    Nos. %
Total no. of 14133
  100
samples 2
Signal level 14133
  100
>-95 dBm 2
BLOCK A2

S/ Test Mesured result


N Description Tầng hầm Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Tầng 4
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of 1180
  9164 100 100 8060 100 7346 100 9988 100
samples 0
Signal level 1180
  9164 100 100 8060 100 7346 100 9988 100
>-95 dBm 0
S/ Test Mesured result
N Description Tầng 5 Tầng 6 Tầng 7 Tầng 8 Tầng 9
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  8601 100 9570 100 9761 100 8292 100 8126 100
samples
Signal level
  8601 100 9570 100 9761 100 8292 100 8126 100
>-95 dBm
S/ Test Mesured result
N Description Tầng 10 Tầng 11 Tầng 12 Tầng 13 Tầng 14
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  9369 100 9054 100 9613 100 10771 100 9870 100
samples
Signal level
  9369 100 9054 100 9613 100 10771 100 9870 100
>-95 dBm
S/
Mesured result
N Test
Description Thang máy Thang máy
Tầng 15 Tầng 16 Tầng thượng
1 2
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  9753 100 8665 100 12581 100 3888 100 3640 100
samples
Signal level
  9753 100 8665 100 12581 100 3888 100 3640 100
>-95 dBm
Mesured result
S/ Test
N Description Total Block
A2
    Nos. %
Total no. of 17791
  100
samples 2
Signal level 17791
  100
>-95 dBm 2
BLOCK B

S/ Test Mesured result


N Description Tầng hầm Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Tầng 4
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  12629 100 9540 100 8733 100 8614 100 8291 100
samples
Signal level
  12629 100 9540 100 8733 100 8614 100 8291 100
>-95 dBm
S/ Test Mesured result
N Description Tầng 5 Tầng 6 Tầng 7 Tầng 8 Tầng 9
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  8125 100 8241 100 8728 100 7832 100 7567 100
samples
Signal level
  8125 100 8241 100 8728 100 7832 100 7567 100
>-95 dBm
S/ Test Mesured result
N Description Tầng 10 Tầng 11 Tầng 12 Tầng 13 Tầng 14
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  7710 100 7164 100 7883 100 9514 100 8505 100
samples
Signal level
  7710 100 7164 100 7883 100 9514 100 8505 100
>-95 dBm
S/
Mesured result
N Test
Description Thang máy Thang máy
Tầng 15 Tầng 16 Tầng thượng
1 2
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  8193 100 7990 100 15366 100 3260 100 2715 100
samples
Signal level
  8193 100 7990 100 15366 100 3260 100 2715 100
>-95 dBm
S/ Test Mesured result
N Description Total Block B
    Nos. %
Total no. of 16660
  100
samples 0
Signal level 16660
  100
>-95 dBm 0
BLOCK C

S/ Test Mesured result


N Description Tầng hầm Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Tầng 4
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  11194 100 8689 100 7475 100 9718 100 7580 100
samples
Signal level
  11194 100 8689 100 7475 100 9718 100 7580 100
>-95 dBm
S/ Test Mesured result
N Description Tầng 5 Tầng 6 Tầng 7 Tầng 8 Tầng 9
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  7102 100 9987 100 8493 100 6719 100 7171 100
samples
Signal level
  7102 100 9987 100 8493 100 6719 100 7171 100
>-95 dBm
S/ Test Mesured result
N Description Tầng 10 Tầng 11 Tầng 12 Tầng 13 Tầng 14
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of 1016
  7683 100 7562 100 8742 100 7150 100 100
samples 5
Signal level 1016
  7683 100 7562 100 8742 100 7150 100 100
>-95 dBm 5
S/
Mesured result
N Test
Description Thang máy Thang máy
Tầng 15 Tầng 16 Tầng thượng
1 2
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  9516 100 9513 100 11289 100 2289 100 3592 100
samples
Signal level
  9516 100 9513 100 11289 100 2289 100 3592 100
>-95 dBm
S/ Test Mesured result Test Mesured result
S/N
N Description Total Block C Description Total 4 Block (A1+A2+B+C)
Nos. %
Total no. of 16162 Total no. of
100 636161 100
samples 9 samples
Signal level 16162 Signal level
100 636161 100
>-95 dBm 9 >-95 dBm

Hai bên thống nhất chấp nhận bản đo chất lượng sóng với mức thu RSCP trên toàn bộ diện tích
phủ sóng toà nhà là 100% lớn hơn hoặc bằng -95 dBm.
E/ Biên tổng hợp đo thử chất lượng vùng phủ sóng 4G 1800:
Tương ứng với công suất phát của trạm 46 dBm

BLOCK A1

Test Mesured result


S/
Descriptio
N Tầng hầm Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Tầng 4
n
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  135 100 177 100 128 100 177 100 142 100
samples
Signal level
  135 100 177 100 128 100 177 100 142 100
>-105 dBm
Test Mesured result
S/
Descriptio
N Tầng 5 Tầng 6 Tầng 7 Tầng 8 Tầng 9
n
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  160 100 159 100 150 100 130 100 147 100
samples
Signal level
  155 96,88 156 98,11 150 100 130 100 147 100
>-105 dBm
Test Mesured result
S/
Descriptio
N Tầng 10 Tầng 11 Tầng 12 Tầng 13 Tầng 14
n
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  285 100 238 100 134 100 200 100 176 100
samples
Signal level 98,5
  285 100 238 100 132 200 100 166 94,32
>-105 dBm 1
S/
Test Mesured result
N
Descriptio
n Thang máy Thang máy
Tầng 15 Tầng 16 Tầng thượng
1 2
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  191 100 232 100 219 100 91 100 95 100
samples
Signal level
  191 100 232 100 219 100 91 100 95 100
>-105 dBm
Test Mesured result
S/
Descriptio
N Total Block B
n
    Nos. %
Total no. of
  3366 100
samples
  Signal level 3337 99,1
>-105 dBm 4
BLOCK A2

S/ Test Mesured result


N Description Tầng hầm Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Tầng 4
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  145 100 176 100 192 100 232 100 177 100
samples
Signal level
  145 100 176 100 190 98,96 232 100 177 100
>-105 dBm
S/ Test Mesured result
N Description Tầng 5 Tầng 6 Tầng 7 Tầng 8 Tầng 9
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  176 100 168 100 150 100 147 100 132 100
samples
Signal level
  176 100 168 100 150 100 147 100 132 100
>-105 dBm
S/ Test Mesured result
N Description Tầng 10 Tầng 11 Tầng 12 Tầng 13 Tầng 14
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  265 100 284 100 240 100 190 100 167 100
samples
Signal level 98,5
  265 100 280 240 100 185 97,37 167 100
>-105 dBm 9
S/
Mesured result
N Test
Description Thang máy Thang máy
Tầng 15 Tầng 16 Tầng thượng
1 2
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  197 100 232 100 230 100 101 100 91 100
samples
Signal level
  195 98,98 232 100 221 96,09 101 100 91 100
>-105 dBm
Mesured
S/ Test result
N Description Total Block
A2
    Nos. %
Total no. of 369
  100
samples 2
Signal level 366
  99,35
>-105 dBm 8
BLOCK B

S/ Test Mesured result


N Description Tầng hầm Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Tầng 4
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  167 100 114 100 153 100 232 100 156 100
samples
Signal level
  167 100 114 100 153 98,96 232 100 155 99,36
>-105 dBm
S/ Test Mesured result
N Description Tầng 5 Tầng 6 Tầng 7 Tầng 8 Tầng 9
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  138 100 266 100 232 100 130 100 150 100
samples
Signal level
  130 94,20 266 100 232 100 130 100 150 100
>-105 dBm
S/ Test Mesured result
N Description Tầng 10 Tầng 11 Tầng 12 Tầng 13 Tầng 14
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  147 100 232 100 177 100 176 100 167 100
samples
Signal level
  147 100 232 100 170 96,05 176 100 167 100
>-105 dBm
S/
Mesured result
N Test
Description Thang máy Thang máy
Tầng 15 Tầng 16 Tầng thượng
1 2
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  150 100 147 100 189 100 96 100 98 100
samples
Signal level
  150 100 147 100 189 100 91 100 95 100
>-105 dBm
Mesured
S/ Test result
N Description Total Block
A2
    Nos. %
Total no. of 325
  100
samples 0
Signal level 321
  98,86
>-105 dBm 3
BLOCK C

Test Mesured result


S/
Descriptio
N Tần hầm Tầng 1 Tầng 2 Tầng 3 Tầng 4
n
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  128 100 98 100 137 100 132 100 137 100
samples
Signal level
  128 99,84 98 100 137 100 130 98,48 135 98,54
>-105 dBm
Test Mesured result
S/
Descriptio
N Tầng 5 Tầng 6 Tầng 7 Tầng 8 Tầng 9
n
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  142 100 152 100 150 100 155 100 147 100
samples
Signal level
  142 100 151 99,34 150 100 145 93,55 147 100
>-105 dBm
Test Mesured result
S/
Descriptio
N Tầng 10 Tầng 11 Tầng 12 Tầng 13 Tầng 14
n
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  160 100 132 100 140 100 132 100 154 100
samples
Signal level 98,4 97,8
  160 100 130 137 132 100 154 100
>-105 dBm 8 6
S/
Test Mesured result
N
Descriptio
n Tầng Thang máy Thang máy
Tầng 15 Tầng 16
thượng 1 2
    Nos. % Nos. % Nos. % Nos. % Nos. %
Total no. of
  143 100 101 100 113 100 93 100 101 100
samples
Signal level
  143 100 101 100 113 100 91 97,85 101 100
>-105 dBm
Test Mesured result Mesured result
S/ Test
Descriptio S/N
N Total Block C Description Total 4 Block (A1+A2+B+C)
n
Nos. %
Total no. of Total no. of
2647 100 12955 100
samples samples
Signal level 99,1 Signal level
2624 12842 99,12
>-105 dBm 3 >-95 dBm
Hai bên thống nhất chấp nhận bản đo chất lượng sóng với mức thu RSRP trên toàn bộ diện tích
phủ sóng toà nhà là 99,12% lớn hơn hoặc bằng -105 dBm.
F/ Danh mục thiết bị, máy đo sử dụng trong kiểm tra

Ngày hiệu
STT Loại máy đo Hãng sản xuất Ghi chú
chỉnh/sản xuất
1 Tems W995 Ericsson 2016
2 Tems K800i Eicsson 2016
3 Tems Note 5 Samsung 2018
4 Data card Sierra Wireless 2019
5 Laptop Toshiba 2017

Biên bản đo kiểm chất lượng vùng phủ sóng tại Tòa nhà Cụm Chung Cư 16 tầng Lake Side
trong kỳ thanh toán từ ngày 01/01/2020 đến ngày 30/06/2020 này được lập thành 04 bản, mỗi
bên giữ 02 bản.

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRUNG TÂM MẠNG LƯỚI


VIỄN THÔNG ĐẠI AN MOBIFONE MIỀN NAM
GIÁM ĐỐC ĐÀI VT ĐỒNG NAI

PHẠM VĂN NĂM ..…………………..


TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG MOBIFONE CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM MẠNG LƯỚI MOBIFONE MIỀN NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
________________________ ____________________________________

Tp.HCM, ngày 4 tháng 3 năm 2020

BIÊN BẢN TỔNG HỢP CSHT DAS CHO THUÊ


(Vị trí: VUVTI1-Trạm BTS GSM-1800, trạm Node B WCDMA-2100, trạm eNodeB tại
tòa nhà Cụm Chung Cư 16 tầng Lake Side, QL51C-Nguyễn Hữu Cảnh, Khu Đô Thị Chí Linh, TP
Vũng Tàu)

- Căn cứ vào danh mục thiết bị, chủng loại của Tòa nhà Cụm Chung Cư 16 tầng Lake Side
theo hồ sơ dự thầu của Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Viễn Thông Đại An và
Hợp đồng kinh tế số: 271016/ĐA2 ký ngày 27 tháng 10 năm 2016, giữa Công ty
TNHH Đầu Tư Thương Mại Viễn Thông Đại An và Trung Tâm Mạng Lưới
MobiFone Miền Nam.

Hôm nay, tại tòa nhà Cụm Chung Cư 16 tầng Lake Side, QL51C-Nguyễn Hữu Cảnh, Khu
Đô Thị Chí Linh, TP Vũng Tàu, chúng tôi gồm:
1. Đại diện Công Ty TNHH Đầu tư Thương mại Viễn thông Đại An:
- Ông: Phạm Văn Năm Chức vụ: Giám Đốc
2. Đại diện Trung tâm Mạng lưới Mobifone Miền Nam:
- Ông:…………………. Chức vụ: …………….........

Cùng lập biên bản tổng hợp vật tư cơ sở hạ tầng được lắp đặt tại tòa nhà tòa nhà Cụm Chung
Cư 16 tầng Lake Side:

ST
Tên vật tư Mô tả Hãng/ Nước SX ĐVT SL
T
1 Omni Antenna Omnidirectional 360 Comba/China Bộ 344
2 Panel Antenna Directional panel 16 dB Comba/China Bộ 16
3 Feeder Cable 1/2", Black Comba/China Mét 7100
Cable Feeder
4 Feeder Cable 7/8", Black Comba/China Mét 500
5 N Male for 1/2" Coaxial Cable Comba/China Chiếc 534
6 N Male for 7/8" Coaxial Cable Comba/China Chiếc 110
Connector
7 1/2" Nm Right angle Comba/China Chiếc 365
8 7/16" DIN Male for 1/2" Coaxial Cable Comba/China Chiếc 16
9 2-way power splitter (Nfemale) Comba/China Bộ 128
10 Splitter 3-way power splitter (Nfemale) Comba/China Bộ 67
11 4-way power splitter (Nfemale) Comba/China Bộ 14
12 08 dB Directional Coupler Comba/China Bộ 4
13 10 dB Directional Coupler Comba/China Bộ 19
14 Coupler 15 dB Directional Coupler Comba/China Bộ 18
15 20 dB Directional Coupler Comba/China Bộ 1
16 30 dB Directional Coupler Comba/China Bộ 2
17 Adapter Adapter N type Male-Male Comba/China Chiếc 153
18 Adapter Adapter N type Male Right Angle Comba/China Chiếc 3
ST
Tên vật tư Mô tả Hãng/ Nước SX ĐVT SL
T
19 Dummy Load Dummy Load Comba/China Bộ 2
Multi Operator Combiner (DCS1800
20 Combiner Comba/China Bộ 2
and WCDMA2100 Band)
21 Master Unit Master Unit support!4 port!(Optic) Comba/China Bộ 1
22 Remote Unit Remote radio unit (Optic) Comba/China Bộ 2
23 Cable Optic Cable Optic Comba/China Mét 250

Biên bản này được lập thành 04 bản, mỗi bên giữ 02 bản.

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRUNG TÂM MẠNG LƯỚI


VIỄN THÔNG ĐẠI AN MOBIFONE MIỀN NAM
GIÁM ĐỐC ĐÀI VT ĐỒNG NAI

PHẠM VĂN NĂM …………………..

You might also like