Professional Documents
Culture Documents
I. Suggested vocabulary:
1. Eliminate /iˈlɪm.ə.neɪt/ (verb): loại trừ, bài tiết
E.g. The body naturally eliminates waste products.
Cơ thể bài tiết các chất thải một cách tự nhiên.
2. Impurity /ɪmˈpjʊr.ə.t̬ i/ (noun): chất bẩn, chất thải, sự ô uế.
E.g. The water is free of impurities.
Nước thì không chưa chất bẩn.
3. Hydrated /haɪˈdreɪ.tɪd/ (adjective): thủy hóa, cấp đủ nước.
E.g. Staying hydrated is critical for your heart health.
Được cấp đủ nước là điều rất quan trọng với sức khỏe trái tim bạn.
4. Fluid /ˈfluː.ɪd/ (noun): chất lỏng
E.g.: You are not drinking enough fluid.
Bạn uống không đủ chất lỏng.
5. Metabolism /məˈtæb.əl.ɪ.zəm/ (noun): Sự trao đổi chất.
E.g. You burn more calories with less effort by boosting your metabolism.
Bạn sẽ mất nhiều calo một cách dễ dàng hơn bằng việc thúc đẩy quá trình
trao đổi chất.
6. Beverage /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/ (noun): đồ uống.
E.g. Beverages are listed on the back of the menu.
Đồ uống được liệt kê ra ở phía sau của thực đơn.
III. Conversation:
Talk with your teacher about the benefits of drinking water. (Trò chuyện với
giáo viên về lợi ích của việc uống nước.)
Suggested ideas:
It increases energy and puts you in a good mood.
Nó tăng cường năng lượng và giúp bạn cảm thấy dễ chịu.
It promotes weight loss and improves skin complexion.
Nó thúc đẩy việc giảm cân và cải thiện sắc tố da.
It boosts immune system.
Nó tăng cường hệ miễn dịch.