You are on page 1of 2

TOPIC 07.

08: SCHEDULING A DOCTOR’S APPOINTMENT BY PHONE

I. Suggested vocabulary:
1. Clinic / 'klinik/ (n): phòng khám
Ex: Bring your baby to the clinic and we'll take a look at her.
Hãy đưa con bạn đến phòng khám và chúng tôi sẽ chăm sóc cô bé.
2. Schedule /'∫edju:l; 'skedʒul/ (v): sắp xếp
Ex: The meeting is scheduled for tomorrow afternoon.
Cuộc họp được sắp xếp vào chiều mai.
3. Visit /'vizit/ (n): chuyến ghé thăm
Ex: They received a visit from the police.
Cảnh sát đã ghé thăm họ.
4. Patient /'pei∫nt/ (n): bệnh nhân
Ex: I'm a patient of Dr Stephens.
Tôi là một bệnh nhân của bác sĩ Stephens.
5. Appointment /ə'pɔintmənt/ (n): buổi hẹn gặp mặt
Ex: She had to cancel her appointment.
Cô ấy phải hủy cuộc hẹn của mình.

II. Suggested vocabulary:


- I’d like to make an appointment (for tomorrow).
Tôi muốn sắp xếp một cuộc hẹn (vào ngày mai)
- I need to make an appointment with the doctor.
Tôi cần có một cuộc hẹn với bác sĩ.
- I’m a new patient.
Tôi là bệnh nhân mới.
- I visited the doctor a month ago.
Tôi đã tới gặp bác sĩ cách đây một tháng.
- I’ll see you on Friday.
Tôi sẽ gặp bạn vào thứ sáu.
III. Conversation:
You want to make a doctor’s appointment by phone. Talk with the
receptionist – your teacher.
(Bạn muốn sắp xếp một cuộc hẹn của bác sĩ qua điện thoại. Thảo luận với lễ
tân – giáo viên của bạn)

Suggestion:

- Your stomach really hurts. You want to see the doctor as soon as
possible.
(Bụng của bạn đang rất đau. Bạn muốn gặp bác sĩ càng sớm càng tốt.
- You feel dizzy. The doctor is on a trip so you have to wait until next
week.
(Bạn cảm thấy choáng váng. Bác sĩ của bạn đang đi du lịch nên bạn phải
đợi tới tuần sau)
- You have a backache. You are only free on Sunday.
(Bạn đau lưng. Bạn chỉ rảnh vào ngày chủ nhật)

You might also like