You are on page 1of 22

BỆNH VIỆN HUYẾT HỌC QUY MÔ 350 GIƯỜNG TỈNH BÌNH DƯƠNG

A. KHỐI KHÁM VÀ ĐIỀU TRỊ NGOẠI TRÚ


STT HẠNG MỤC SỐ LƯỢNG
KHỐI KHÁM NGOẠI TRÚ
1 Sảnh khám 1
2 Quầy hướng dẫn 1
3 Khu chờ khám người lớn 1
4 Khu chờ khám nhi 1
5 Phòng khám bệnh người lớn 10
6 Phòng khám bệnh nhi 10
7 Phòng tư vấn dinh dưỡng người lớn 2
8 Phòng tư vấ dinh dưỡng nhi 2
9 Quầy thuốc 1
10 Kho thuốc 1
11 WC bệnh nhân 1
12 Phòng trưởng khoa ngoại trú 1
13 Phòng họp giao ban 2
14 Phòng lưu hồ sơ 2
15 Phòng nghỉ bác sĩ khoa người lớn 2
16 Phòng nghỉ bác sĩ khoa trẻ em 2
17 Phòng nghỉ y tá 4
18 WC nhân viên 2
19 Kho sạch 2
20 Kho bẩn 2
KHOA TRUYỀN MÁU NHI
1 Sảnh tiếp nhận
2 Khu chờ
3 Khu y tá trực 1
4 Phòng bác sĩ kiểm tra sức khỏe 1
5 Khu vực truyền máu 1
6 Khu vực truyền máu đặt biệt 4
7 Khu vực truyền máu dịch vụ 4
8 WC nhân viên 2
9 Kho thiết bị, dụng cụ 1
10 Phòng bác sĩ trực 1
11 Phòng thủ thuật cấp cứu 1
KHOA TRUYỀN MÁU NGƯỜI LỚN
1 Sảnh tiếp nhận
2 Khu chờ
3 Khu y tá trực 1
4 Phòng bác sĩ kiểm tra sức khỏe 4
5 Khu vực truyền máu 1
6 Khu vực truyền máu đặt biệt 3
7 Khu vực truyền máu dịch vụ 3
8 WC bệnh nhân 2
9 Kho lưu trữ máu tạm thời 1
10 Kho thiết bị dụng cụ 1
11 Phòng bác sĩ trực 1
12 Phòng trưởng khoa 1
13 Phòng họp giao ban 1
14 Phòng thủ thuật cấp cứu 1
15 Phòng nghỉ nhân viên 2
16 WC nhân viên 2
B. KHỐI KHÁM VÀ ĐIỀU TRỊ NỘI TRÚ - 350 GIƯỜNG
STT HẠNG MỤC SỐ LƯỢNG
1 Khoa lâm sàng người lớn
2 Khoa huyết học trẻ em 1
3 Khoa ghép tế bào gốc trẻ em 1
4 Khoa ghép tế bào gốc người lớn 2
5 Khoa tủy tăng sinh 1
6 Khoa xuất huyết giảm tiểu cầu 1
7 Khoa huyết học tổng hợp 4
8 Khoa hóa trị 1
9 Khoa Thalasimia và hémoglobin 2
BỘ PHẬN CỦA 1 ĐƠN NGUYÊN
1 Y tá trực 1
2 Phòng hành chính 1
3 Phòng họp giao ban 1
4 Phòng nghỉ ngơi bác sĩ 1
5 Wc thay đồ bác sĩ 2
6 Phòng nghỉ ngơi y tá 1
7 Wc thay đồ y tá 2
8 Phòng thủ thuật 2
9 Kho dụng cụ 1
10 P. thanh trùng dụng cụ 1
11 Kho sạch 1
12 Kho bẩn 1
13 Soạn chia 1
14 Phòng giải trí bệnh nhân
15 Phòng nghỉ cho thân nhân
KHOA LÂY
1 Phòng nội trú 10 giường bệnh
2 Y tá trực
3 Phòng hành chính
4 Phòng họp giao ban
5 Phòng nghỉ ngơi bác sĩ
6 Wc thay đồ bác sĩ
7 Phòng nghỉ ngơi y tá
8 Wc thay đồ y tá
9 Phòng thủ thuật
10 Kho dụng cụ
11 P. thanh trùng dụng cụ
12 Kho sạch
13 Kho bẩn
14 Soạn chia
C. KHỐI KĨ THUẬT NGHIỆP VỤ
STT HẠNG MỤC SỐ LƯỢNG
KHOA XÉT NGHIỆM
a Lấy mẫu xét nghiệm thường
1 Sảnh chung
2 Trả kết quả + trực
3 Phòng lấy mẫu máu 1
4 Phòng lấy mẫu nước tiểu 1
b Lấy mẫu xét nghiệm đặt biệt
1 Sảnh tiếp nhận chung
2 Phòng chuẩn bị 4
3 Phòng sinh thiết hạch 2
4 Kho dụng cụ 2
5 Phòng sinh thiết tủy 3
6 Kho dụng cụ 2
7 WC bệnh nhân 2
8 Phòng lưu bệnh sau thủ thuật 1
c Khu xét nghiệm huyết sinh
1 Xét nghiệm huyết học 1
2 Xét nghiệm hóa sinh 1
3 Xét nghiệm vi sinh 1
d Khu xét nghiệm giải phẩu bệnh lý
1 Phòng hóa mô miễn dịch - xử lý mô 1
2 Phòng nhuộm mô 1
3 Phòng nhuộm mô kỹ thuật Reticulin 1
e Khu xét nghiệm sàn lọc máu
Tiếp nhận mẫu
Xét nghiệm sàn lọc máu 1
f Khu xét nghiệm miễn dịch
Xét nghiệm miễn dịch 1
g Khu xét nghiệm di truyền học phân tử
1 Phòng đệm 1
2 Phòng tiền PCR 1
3 Phòng tách triết DNA 1
4 Phòng PCR 1
h Khu phụ trợ
1 Phòng thu gom mẫu 1
2 Phòng nghỉ nhân viên 2
3 Phòng thay đồ nhân viên 2
4 WC nhân viên 4
5 Lưu trữ máu 1
6 Phòng lưu trữ mẫu xét nghiệm 1
7 Tiệt trùng dụng cụ 2
8 Phòng pha hóa chất 2
9 Kho hóa chất 2
10 Kho chung 1
11 Phòng lấy mẫu 1
12 Phòng chuẩn bị 1
13 Phòng rửa 2
14 Kho sạch 2
15 Kho bẩn 2
16 Kho dụng cụ 2
17 Phòng in ấn 1
KHOA HIẾN MÁU
1 Sảnh tiếp nhận
2 Khu chờ 1
3 Phòng khám sơ bộ lâm sàn 3
4 Khu vực hiến máu
5 Phòng chờ, nghỉ sau hiến máu 1
6 WC người hiến máu 2
7 Phòng phát quà 1
8 Phòng lấy mẫu 1
9 Phòng kiểm tra hemoglobin 1
10 Phòng lưu máu tạm 1
11 Phòng họp giao ban 1
12 Phòng nhân viên 2
13 Phòng trưởng khoa 1
14 Phòng lưu trữ tạm thời 1
15 Phòng quản lý mã vạch 1
16 Phòng hành chính 1
17 Kho thiết bị dụng cụ 1
18 WC nhân viên 1
KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
1 Phòng chụp MRI 1
2 Phòng chụp DSA 1
3 Phòng chụp CT/PET 1
4 Phòng chụp X-quang 1
5 Phòng siêu âm 1
6 Phòng chuẩn bị 1
7 Phòng điều khiển 1
8 Phòng CPU 1
9 Phòng đọc và sử lý hình ảnh 1
10 Tiếp nhận thủ tục - chờ 1
11 WC bệnh nhân 2
12 Phòng chuẩn bị 1
13 Phòng giao ban 1
14 Phòng trường khoa 1
15 Phòng bác sĩ 2
16 Phòng kỹ thuật viên 1
17 Phòng xử lý và phân loại hình ảnh 1
18 WC nhân viên 2
19 Kho dụng cụ, thiết bị sạch 1
20 Kho sạch 1
21 Kho bẩn 1
KHOA THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1 Sảnh tiếp nhận 1
2 Phòng thăm dò chức năng hô hấp 1
3 Phòng thăm dò chức năng tiêu hóa 1
4 Phòng thăm dò chức năng điện cơ 1
5 Phòng thăm dò chức năng tim mạch 1
6 Phòng thăm dò chức năng điện não 1
7 Phòng thăm dò chức năng miễn dịch 1
8 Phòng thăm dò chức năng tiết niệu 1
9 Phòng y tá 1
10 Phòng chuẩn bị 2
11 Phòng nhân viên 2
12 Phòng trường khoa 1
13 Phòng họp giao ban 1
14 Kho sạch 1
15 Kho bẩn 1
16 Kho dụng cụ 1
17 WC 2
KHOA CẤP CỨU
1 Sảnh tiếp nhận
2 Khu vự xe đẩy 1
3 Phòng cấp cứu
4 Phòng tạm lưu (10 giường)
5 Khu y tá trực
6 Phòng rửa tiệt trùng
7 WC bệnh nhân
8 Kho sạch
9 Kho bẩn
KHOA PHẨU THUẬT
a Khu vực vô trùng
1 Phòng mổ thường 4
2 Phòng mỗ hữu trùng 2
3 Phòng mổ đặc biệt 2
4 Phòng dụng cụ, thiết bị y tế 8
5 Thay đồ 2
6 Phòng rửa tay 1
b Khu sạch
1 Phòng nghỉ phẩu thuật viên 2
2 Hội chuẩn 1
3 Sinh viên thực tập 2
4 Tiếp nhận đăng kí 1
Khu tiền phẩu
1 Tiền phẩu ( 10 giường ) 1
2 Thay đồ 1
3 Kho sạch 1
4 Kho bẩn 1
Khoa hậu phẩu
1 Phòng hậu phẩu ( 16 giường ) 1
2 Kho sạch 2
3 Kho bẩn 2
4 Y tá trực 1
KHOA CHĂM SÓC TÍCH CỰC
1 Sảnh
2 Phòng hồi sức 1
3 Phòng hồi sức cách ly 4
4 Phòng trực y tá 1
5 Kho sạch 1
6 Kho bẩn 1
7 Phòng thanh trùng dụng cụ 1
8 Kho thiết bị 1
9 Phòng trực bác sĩ 1
10 Phòng trưởng khoa 1
11 Phòng y tá, điều dưỡng 1
12 Phòng họp giao ban 1
13 Phòng sinh viên thực tập 2
14 WC nhân viên 2
15 Phòng thay đồ thân nhân 2
NGÂN HÀNG LƯU TRỮ MÁU
1 Sảnh tiếp nhận
2 Phòng phân loại, tiếp nhận 1
3 Phòng chuẩn bị dụng cụ 1
4 Kho thiết bị dụng cụ 1
5 Phòng nghỉ nhân viên y tế 2
6 Phòng thay đồ nhân viên 2
7 WC nhân viên 2
8 Phòng trưởng khoa 1
9 Phòng hành chính 1
10 Phòng họp - giao ban 1
11 Phòng điều chế, xử lý thành phần máu 1
12 Phòng lạnh lưu trữ máu 1
NGÂN HÀNG TẾ BÀO GỐC
1 Sảnh tiếp nhận 1
2 Phòng phân loại đăng kí 1
3 Phòng hiến tế bào gốc 1
4 Phòng chuẩn bị 1
5 Phòng dụng cụ 1
6 Phòng chuẩn bị dụng cụ 1
7 Kho thiết bị, dụng cụ 1
8 Kho phụ trợ 1
9 Kho sạch 1
10 Kho bẩn 1
11 Phòng nhân viên y tế 1
12 Phòng thay đồ nhân viên 2
13 Phòng trưởng khoa 1
14 Phòng họp giao ban 1
15 Wc nhân viên 2
16 Phòng xử lý, điều chế 1
17 Phòng kiểm tra, sàn lọc, chế phẩm 1
18 Phòng lạnh lưu trữ máu 1
KHOA GIẢI PHẪU BỆNH LÝ
1 Phòng giải phẩu
2 Phòng lạnh lưu xác 1
3 Phòng lưu mẫu bệnh phẩm 1
4 Phòng rửa xác 1
5 Phòng pha chế hóa chất 1
6 Phòng xử lý bệnh phẩm 1
7 Kho dụng cụ 1
8 Wc nhân viên 2
9 Phòng trưởng khoa 1
10 Phòng nhân viên 1
11 Phòng trực
D. KHỐI PHỤ TRỢ - PHỤC VỤ
STT HẠNG MỤC SỐ LƯỢNG
KHỐI HÀNH CHÍNH
1 Sảnh khoa 1
2 Phòng họp 1
3 Phòng giám đốc 1
4 Phòng phó giám đốc 2
5 Phòng kế toán 1
6 Phòng hành chính 1
7 Phòng nhân sự 1
8 Phòng khách 1
9 Phòng công đoàn 1
10 Phòng quản lý thiết bị 1
11 Phòng lưu hồ sơ bệnh án 1
12 Phòng kỹ thuật 2
13 Kho 2
KHOA DƯỢC
1 Sảnh khoa
2 Phòng hành chính 1
3 Phòng nghỉ nhân viên 2
4 Wc nhân viên 2
5 Phòng phân chia thuốc 1
6 Kho trữ lạnh 1
7 Kho tổng 1
8 Kho dụng cụ 1
9 Phòng pha dịch truyền 1
10 Phòng phế phẩm 1
KHOA THANH TRÙNG
1 Sảnh tiếp nhận 1
2 Gian nồi hấp 1
3 Gian nồi hơi 1
4 Hấp rửa dụng cụ 1
5 Là hấp, khâu vá 1
6 Gian giặt 1
7 Buồng xấy phơi 1
8 Kho bẩn chờ xử lý 1
9 Phòng nhân viên 1
10 Phòng thay đồ nhân viên 1
11 Kho dụng cụ 1
12 Wc - tắm 2
KHOA DINH DƯỠNG
1 Bếp dịch vụ 1
2 Sảnh nhập hàng và phân phát 1
3 Phòng soạn chia và cấp phát 1
4 Kho lạnh 1
5 Kho thực phẩm 1
6 Kho đồ tươi 1
7 Phòng trực, nghỉ của nhân viên 2
8 Nhà ăn nhân viên 1
9 Phòng ăn công cộng
D. KHỐI NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN TẾ BÀO GỐC
STT HẠNG MỤC SỐ LƯỢNG

1 Sảnh hội thảo 1


2 Sảnh giải lao 1
3 Phòng hội thảo 80 chỗ 2
4 Phòng hội thảo lớn 400 chổ 1
5 Sân khấu 1
6 Kho thiết bị dụng cụ 1
7 Phòng chuẩn bị 1
8 WC khán giả 2
9 Phòng kỹ thuật 2
THƯ VIỆN
1 Khu vực tra cứu 1
2 Phòng đọc 1
3 Phòng thảo luận 3
4 Kho sách 1
5 Kho lưu trữ dữ liệu y khoa 1
6 Phòng hành chính 1
PHÒNG THÍ NGHIỆM
1 Phòng thí nghiệm tập chung 4
2 Khu sạch
3 Khu thư giản 4
4 Phòng làm việc của chuyên gia 15
5 Phòng thảo luận 4
6 Kho thiết bị 4
7 Kho nguyên liệu 4
8 Kho lưu trữ mẫu - nuôi mẫu thí nghiệm 4
9 Phòng tối 4
10 Phòng chuẩn bị môi trường 4
11 Kho sạch 4
12 Kho bẩn 4
13 Kho lạnh 4
14 Phòng thanh trùng dụng cụ 8
15 Phòng phụ trợ 8
16 Phòng hành chính 4
17 Phòng thay đồ nhân viên 8
18 WC nhân viên 8
ƯỜNG TỈNH BÌNH DƯƠNG

TCTK DIỆN TÍCH (m2) VỊ TRÍ

0.15-0.25m2/ng 250m2
18m2/khu 400m2
1-1.2m2/chổ 400m2
1.5-1.8m2/chổ 200m2
20-24m2 20m2
20-24m2 20m2
15-18m2/phòng 15m2
15-18m2/phòng 15m3
60m2
30m2

20m2
24-36m2 26m2
15-18m2/phòng 15m2
30m2
30m2
18-24m2 24m2

12-15m2 15m2
12-15m2 12m2

80m2 80
150m2 150
25m2 30
25m2 12
350m2 300
15m2 60
20m2
15m2 30
30m2 18
20m2 18
20m2

50m2 50
300m2 300
25m2 18
15m2 60
350m2 350
15m2 45
20m2
15m2 30
35m2 35
15m2 18
20m2 18
20m2
30m2
30m2
25m2
15m2 30

TCTK DIỆN TÍCH (m2) VỊ TRÍ

20 giường/đng 1đng
25 giường/đng 1đng
25 giường/đng 2đng
20 giường/đng 1đng
25 giường/đng 1đng
20 giường/đng 4đng
25 giường/đng 1đng
25 giường/đng 2đng

15 18
20 24
30 30
20 24
30 60
20 20
30 60
15 30
15 15
12 12
20 20
15 15
15 15

TCTK DIỆN TÍCH (m2) VỊ TRÍ

180
72
40 40
30

100 100
12 48
34 68
12 12
40 80
12 12
20 40
250 250

150 40
80 40
80 30

80
35
80

130

105

20
35
35
35

40
60
40
15
36
36
36
20
24
36
30
20
15
15
20
15
20

80 30
120 90
10 30
230 200
90 90
15 24
20
15 12
10 12
25 20
35 18
20 36
20 18
15
20
25
15 12
12 24

65 60
65
120
74 74
36 36
15
15
17
20
90 90
12 24
15
30
20 18
30
20 20
1 24
12
20 15
12
12

100 100
36 36
50 48
32 36
32 36
32 32
40 36
40 48
15
10
35
25
35
8
8
12
15

150 150
30 30
36
150
24
18
50
18
20

50 144
70 72
50 72
15 120
30 48
20

30 60
80 36
30
50 36

90 30
20
10 18
10 18

190 190
10 18
10 18
20 18

120
400
15
25
12
12
12
25
24
25
24
35
20
15
10

60 60
50 50
25 25
30 30
15 40
20
15 24
25 25
25 25
35 30
200 260
260 200

50 50
64 50
50 30
10 12
10 12
25
30 20
20 20
4 15
4 15
20 40
12
25 25
30 25
15 24
150 160
64 55
75 60

72
90 18
80 18
20
25 18
25
20 36
15 15
25 18
25
18

TCTK DIỆN TÍCH (m2) VỊ TRÍ

20
40
25
25
70
80
50
35
25
50
25
15
30

72 72
60 60
30
15
25 25
50 15
180 100
60 15
24 20
24 20

60 24
35
35
32
20
70 160
35
20 40
15
12
20
15

70 48
50
50 16
25
65
30
24
300 42
240

TCTK DIỆN TÍCH (m2) VỊ TRÍ

100 100
350 350
70 140
360 655
80 80
20 20
25 25
60 120
15 30

28
640
30
60
50
25

450 1800

200 150
30 120
30 15
15 15
15 15
15 15
8 30
15 60
6
6
6
15
10
30
30
15

You might also like